0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
SẢN XUẤT
avatar
Văn An
278 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục hỗ trợ liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp
Các bên tham gia liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp được hỗ trợ cần đáp ứng những điều kiện gì?Dưới đây là các tiêu chí quan trọng mà các đối tác trong chuỗi liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp cần chú ý để đảm bảo hợp lệ hóa việc nhận được sự hỗ trợ:Phù Hợp Quy Hoạch Kinh Tế - Xã Hội: Các bên cần đảm bảo rằng hoạt động của họ tuân thủ và đóng góp vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.Sự phù hợp này không chỉ đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh đóng góp vào mục tiêu chung của cộng đồng mà còn giúp các doanh nghiệp tận dụng tốt các nguồn lực và cơ hội mà quy hoạch địa phương mang lại.Cam Kết Chất Lượng và An Toàn: Một điểm không thể thiếu là cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, an toàn dịch bệnh và bảo vệ môi trường.Điều này có thể được chứng minh thông qua các giấy chứng nhận hoặc cam kết bảo đảm tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.Đảm Bảo Ổn Định Liên Kết: Đối với các sản phẩm có chu kỳ sản xuất trên một năm, mối liên kết cần phải duy trì ít nhất 05 năm. Trong trường hợp sản phẩm có chu kỳ dưới một năm, thời gian tối thiểu cần duy trì liên kết là 03 năm.Sự ổn định này nhấn mạnh vào mục tiêu dài hạn của liên kết, khuyến khích các bên tham gia đầu tư và phát triển cùng nhau.Phê Duyệt từ Cơ Quan Có Thẩm Quyền: Cuối cùng, để các kế hoạch và dự án liên kết được thực hiện, chúng cần phải có sự phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền.Sự chấp thuận này không chỉ là sự xác nhận của tính pháp lý và sự phù hợp với các quy định mà còn là bước quan trọng để đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra dựa trên cơ sở có lợi ích chung và phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.Những điều kiện trên không chỉ tạo nền tảng cho việc hình thành và duy trì các mối liên kết vững chắc trong ngành nông nghiệp mà còn góp phần quan trọng vào việc tăng cường hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững.Hồ sơ đề nghị hỗ trợ liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp cần những gì?Để thúc đẩy và hỗ trợ hiệu quả các mô hình liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, quy trình thủ tục hành chính cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt. Dưới đây là các yếu tố cần thiết trong hồ sơ đề nghị hỗ trợ liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp:Đơn Đề Nghị Chủ Trì Liên Kết: Đây là bước đầu tiên và quan trọng, đòi hỏi sự chủ động từ chủ trì liên kết. Mẫu số 01 theo Phụ lục của Nghị định 98/2018/NĐ-CP sẽ là hướng dẫn cụ thể cho việc này.Dự Án Liên Kết hoặc Kế Hoạch Đề Nghị Hỗ Trợ: Tùy theo từng trường hợp cụ thể, chủ trì liên kết cần chuẩn bị dự án theo Mẫu số 02 hoặc kế hoạch đề nghị hỗ trợ theo Mẫu số 03, cũng theo Phụ lục của Nghị định nêu trên.Bản Thỏa Thuận Chủ Trì Liên Kết: Trong trường hợp có sự liên kết giữa các doanh nghiệp, hợp tác xã, việc cử đơn vị chủ trì cần được thể hiện qua bản thỏa thuận theo Mẫu số 04.Cam Kết về Chất Lượng và An Toàn: Bất kỳ liên kết nào cũng cần đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường. Điều này được xác nhận qua các bản sao chứng nhận hoặc bản cam kết theo Mẫu số 05.Bản Sao Hợp Đồng Liên Kết: Đây là minh chứng cho thấy đã có sự thống nhất và cam kết giữa các bên tham gia trong liên kết.Thủ tục hỗ trợ liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệpĐể hiểu rõ trình tự thủ tục hỗ trợ liên kết gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, các bước sau đây cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt theo Nghị định 98/2018/NĐ-CP:Gửi Hồ Sơ Đề Nghị: Chủ trì liên kết cần gửi một bộ hồ sơ đầy đủ tới Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, bắt đầu quá trình thẩm định và phê duyệt.Thành Lập Hội Đồng Thẩm Định: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ thành lập Hội đồng thẩm định, bao gồm lãnh đạo Sở và đại diện từ các cơ quan có liên quan như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, và lãnh đạo Ủy ban nhân dân các huyện liên quan.Quá Trình Thẩm Định: Trong vòng 15 ngày làm việc, Hội đồng sẽ thẩm định hồ sơ. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ tổ chức trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để xem xét phê duyệt. Trường hợp hồ sơ không đáp ứng, lý do sẽ được thông báo cho chủ trì liên kết trong vòng 10 ngày làm việc.Quyết Định Phê Duyệt: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ ra quyết định phê duyệt hỗ trợ dự án liên kết trong thời hạn 10 ngày làm việc sau khi nhận được tờ trình từ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.Trường Hợp Ủy Ban Nhân Dân Cấp Huyện: Đối với việc phê duyệt hỗ trợ liên kết tại cấp huyện, Phòng Nông nghiệp (hoặc Phòng Kinh tế) sẽ thực hiện các thủ tục tương tự như mô tả trên.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Xu hướng hợp tác, liên kết trong sản xuất thương mại hiện nay ra sao và tại sao lại quan trọng?Trả lời: Xu hướng hợp tác và liên kết trong sản xuất thương mại đang ngày càng trở nên phổ biến, nhất là trong ngành nông nghiệp. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho việc chia sẻ nguồn lực, kiến thức và công nghệ, mà còn giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, qua đó tăng cường khả năng cạnh tranh và đảm bảo an ninh lương thực.Câu hỏi: Làm thế nào để phát triển các phương án tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp một cách hiệu quả?Trả lời: Phát triển các phương án tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, nhu cầu của người tiêu dùng, cũng như việc xây dựng một hệ thống phân phối và tiếp thị linh hoạt. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ mới, như thương mại điện tử và tiếp thị số, cũng có thể mở rộng tầm vóc và tăng cường khả năng tiếp cận của các sản phẩm nông nghiệp.Câu hỏi: Mô hình sản xuất theo chuỗi giá trị trong ngành nông nghiệp có những lợi ích gì?Trả lời: Mô hình sản xuất theo chuỗi giá trị giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ giai đoạn gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, đến chế biến và tiêu thụ, nhờ vậy nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm. Mô hình này cũng đẩy mạnh sự hợp tác và liên kết giữa các bên trong chuỗi, từ nông dân, nhà chế biến, đến nhà phân phối và người tiêu dùng, tạo điều kiện cho việc tiếp cận thị trường và cải thiện chất lượng sản phẩm.Câu hỏi: Mô hình sản xuất hộ gia đình có những hạn chế gì so với mô hình sản xuất quy mô lớn?Trả lời: Mặc dù mô hình sản xuất hộ gia đình có ưu điểm về sự linh hoạt và khả năng thích ứng với điều kiện địa phương, nhưng nó thường gặp hạn chế về quy mô sản xuất, khả năng tiếp cận công nghệ, quản lý chất lượng, cũng như khả năng tiếp cận thị trường và nguồn vốn, khiến cho sản phẩm khó cạnh tranh với những sản phẩm từ các mô hình sản xuất quy mô lớn.Câu hỏi: Thực trạng tiêu thụ nông sản ở Việt Nam hiện nay như thế nào và có những thách thức nào cần được giải quyết?Trả lời: Thực trạng tiêu thụ nông sản ở Việt Nam đang phải đối mặt với sự bão hòa của thị trường nội địa và sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế. Ngoài ra, vấn đề về chất lượng sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng, và tiếp thị cũng là những thách thức lớn. Việc xây dựng và thực thi các chính sách hỗ trợ, cũng như tăng cường hợp tác và liên kết trong chuỗi giá trị nông sản, sẽ là chìa khóa để cải thiện tình hình này.Câu hỏi: Liên kết chặt chẽ tạo thành chuỗi giá trị nông sản có ý nghĩa như thế nào trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất và tiêu thụ?Trả lời: Mối liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị nông sản tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin, nguồn lực, công nghệ và kiến thức, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành từ giai đoạn sản xuất đến tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần tăng cường chất lượng và giá trị sản phẩm, mà còn giúp các bên liên quan tiếp cận được với các thị trường mới, đồng thời cải thiện khả năng cạnh tranh và bền vững của ngành nông nghiệp. 
avatar
Nguyễn Trung Dũng
294 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết Quy trình thủ tục xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết
Những ngày gần đây, việc sử dụng nước tinh khiết trở nên ngày càng phổ biến, không chỉ trong các hộ gia đình mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, và thậm chí là thực phẩm. Nước tinh khiết là một nguồn tài nguyên quý báu, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người.Tuy nhiên, để sản xuất và cung cấp nước tinh khiết, các doanh nghiệp và cá nhân phải tuân thủ nhiều quy định và thực hiện các thủ tục xin giấy phép đáng kể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình chi tiết để xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước cần thiết để thực hiện hoạt động sản xuất này một cách hợp pháp và an toàn.Căn cứ pháp lýCác quy định và nghị định về sản xuất nước tinh khiết được xác định trong luật và văn bản hướng dẫn của Việt Nam. Dưới đây là danh sách các căn cứ pháp lý quan trọng:Luật Đầu tư năm 2020: Đây là cơ sở pháp lý chung về đầu tư tại Việt Nam, bao gồm quy định về đăng ký doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh.Luật an toàn thực phẩm năm 2018: Điều này là một phần quan trọng của việc sản xuất nước tinh khiết, đặc biệt là trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: Nghị định này cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc thực hiện luật An toàn thực phẩm, mô tả cách đăng ký và tuân thủ các quy tắc về an toàn thực phẩm.Nghị định số 31/2021/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về việc thực hiện Luật Đầu tư, bao gồm các quy trình và điều kiện cho việc đầu tư trong lĩnh vực sản xuất nước tinh khiết.Nghị định số 01/2021/NĐ-CP: Đây là văn bản hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp, một bước quan trọng trong việc thành lập và hoạt động của một doanh nghiệp sản xuất nước tinh khiết.Nghị định 02/2023/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về tài nguyên nước, có thể áp dụng trong việc khai thác và sử dụng nguồn nước cần thiết cho sản xuất nước tinh khiết.Tất cả những căn cứ pháp lý này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản xuất nước tinh khiết được thực hiện đúng quy định, đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định đầu tư.Điều kiện kinh doanh sản xuất nước tinh khiếtĐể kinh doanh sản xuất nước tinh khiết, cơ sở sản xuất cần tuân thủ một số điều kiện quan trọng sau đây:Đối với cơ sở vật chất tiến hành sản xuất:Cơ sở nhập khẩu phải có kho hoặc khu vực bảo quản riêng: Điều này đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ theo yêu cầu bảo quản của nhà sản xuất.Kinh doanh thực phẩm chức năng trong cơ sở bán lẻ thuốc phải bố trí có khu bày bán riêng: Điều này giúp phân biệt thực phẩm chức năng với thuốc và tạo sự rõ ràng cho người tiêu dùng.Có đủ diện tích để bố trí các khu vực bày bán, bảo quản và thuận tiện để vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm: Điều này đảm bảo sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sản xuất và vận chuyển.Không bị ngập nước, đọng nước: Để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.Không bị ảnh hưởng bởi động vật, côn trùng và các nguồn ô nhiễm khác: Điều này đảm bảo tính vệ sinh và an toàn của sản phẩm.Kết cấu cơ sở kinh doanh phù hợp với tính chất, quy mô: Điều này bao gồm việc xây dựng bằng vật liệu bảo đảm vệ sinh và an toàn.Tường, trần nhà nhẵn, sáng màu, làm bằng vật liệu bền, chắc: Điều này đảm bảo không có sự dột, thấm nước, không rạn nứt, rêu mốc, đọng nước và dính bám các chất bẩn.Khu vực vệ sinh phải được bố trí ngăn cách với khu vực kinh doanh thực phẩm: Cửa nhà vệ sinh không được mở thông vào khu vực bảo quản thực phẩm.Có hệ thống sổ sách hoặc phần mềm quản lý thực phẩm trong suốt quá trình kinh doanh: Điều này giúp theo dõi sản phẩm và đảm bảo tính chất lượng của chúng.Trang thiết bị, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm phải được thiết kế chế tạo bảo đảm an toàn: Trang thiết bị này cần được làm bằng vật liệu không gây ô nhiễm thực phẩm, dễ làm sạch, khử trùng và bảo dưỡng.Đối với trang thiết bị, dụng cụ sản xuất cơ động phải bền, dễ di chuyển, tháo lắp và dễ làm vệ sinh: Điều này tạo sự linh hoạt và tiện lợi trong quá trình sản xuất.Có đủ thiết bị phục vụ kinh doanh, bảo quản và kiểm soát các yếu tố an toàn thực phẩm: Điều này bao gồm cả việc có quy định về quy trình, chế độ vệ sinh đối với cơ sở.Có đủ dụng cụ thu gom chất thải, rác thải, có nắp đậy và được vệ sinh thường xuyên: Điều này đảm bảo vệ sinh và môi trường trong cơ sở sản xuất.Đối với chất lượng sản phẩm:Các loại nắp chai và chai nhựa chứa đựng nước khoáng thiên nhiên có dung tích dưới 10 lít không được sử dụng lại: Điều này đảm bảo tính vệ sinh và an toàn của sản phẩm.Chai, bình sử dụng lần đầu hay sử dụng lại đều phải được làm sạch, diệt khuẩn, xúc rửa kỹ trước công đoạn rót chai: Điều này đảm bảo sự an toàn và chất lượng của sản phẩm.Nguồn nước khoáng thiên nhiên phải được bảo đảm vệ sinh tránh bất kỳ sự ô nhiễm nào hoặc yếu tố ngoại lai ảnh hưởng đến chất lượng an toàn của nguồn nước: Điều này đảm bảo nguồn nước sử dụng cho sản phẩm là an toàn.Việc đóng chai phải thực hiện ngay tại nguồn nước hoặc được dẫn trực tiếp từ nguồn tới nơi xử lý, đóng chai bằng một hệ thống đường ống kín, liên tục: Điều này đảm bảo tính vệ sinh và an toàn trong quá trình đóng chai.Cơ sở sản xuất nước tinh khiết phải có bộ phận giám sát kiểm soát vệ sinh chai bình, chất lượng nước: Điều này đảm bảo chất lượng của sản phẩm và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.Cơ sở sản xuất nước tinh khiết cần có đủ hồ sơ lưu trữ kết quả xét nghiệm nước nguồn và nước thành phẩm theo quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước tinh khiết: Điều này đảm bảo tính chất lượng và an toàn của sản phẩm nước tinh khiết.Hướng dẫn Đăng ký Thành lập Doanh nghiệp Sản xuất Nước tinh khiếtĐể thành lập doanh nghiệp sản xuất nước tinh khiết, bạn cần tuân theo các bước và thủ tục sau:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơTrước tiên, bạn cần chuẩn bị hồ sơ sau:Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là đơn xin đăng ký thành lập doanh nghiệp của bạn.Điều lệ công ty: Điều lệ này sẽ quy định cơ cấu và quyền lợi của các thành viên trong công ty.Danh sách thành viên: Nếu công ty có nhiều thành viên, bạn cần cung cấp danh sách của họ.Bản sao các giấy tờ pháp lý: Bao gồm giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên cá nhân, giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên tổ chức, giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền. Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài, bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức này cần được hợp pháp hóa lãnh sự.Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Nếu doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ: Nếu đại diện pháp luật không đi nộp hồ sơ.Bước 2: Nộp hồ sơSau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bạn cần nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền, thường là Uỷ ban nhân dân cấp huyện hoặc Phòng Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh.Bước 3: Xem xét hồ sơCơ quan đăng ký sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký. Trong vòng ba ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ, cơ quan này sẽ cấp hoặc từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ không đủ hoặc có vấn đề gì đó, họ sẽ thông báo bằng văn bản cho bạn biết và yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung.Nắm vững quy trình và đảm bảo rằng bạn tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý để thành lập doanh nghiệp sản xuất nước tinh khiết một cách hợp pháp và thuận lợi.Xin Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư - Quy Trình và Thành Phần Hồ SơThành phần hồ sơ:Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Bao gồm cam kết chịu mọi chi phí và rủi ro nếu dự án không được chấp thuận.Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư.Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư. Có thể bao gồm báo cáo tài chính 02 năm gần nhất, cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính, bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư hoặc tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính.Đề xuất dự án đầu tư. Bao gồm thông tin về nhà đầu tư hoặc hình thức lựa chọn nhà đầu tư, mục tiêu đầu tư, quy mô đầu tư, vốn đầu tư và phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện, thông tin về hiện trạng sử dụng đất tại địa điểm thực hiện dự án và đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có), nhu cầu về lao động, đề xuất hưởng ưu đãi đầu tư, tác động, hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án, đánh giá sơ bộ tác động môi trường (nếu có).Trường hợp không đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất: Nộp bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc tài liệu khác xác định quyền sử dụng địa điểm để thực hiện dự án đầu tư.Nội dung giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án đầu tư. Đối với dự án thuộc diện thẩm định, lấy ý kiến về công nghệ theo quy định của pháp luật về chuyển giao công nghệ.Hợp đồng BCC (nếu có) đối với dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.Tài liệu khác liên quan đến dự án đầu tư và yêu cầu về điều kiện, năng lực của nhà đầu tư theo quy định của pháp luật (nếu có).Trình tự, thủ tục thực hiện:Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơNhà đầu tư nộp 01 bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư gồm các nội dung quy định.Bước 2: Giải quyết hồ sơCơ quan đăng ký đầu tư sẽ xem xét hồ sơ theo quy định. Đối với dự án đầu tư đã triển khai hoạt động, nhà đầu tư nộp báo cáo tình hình thực hiện dự án từ thời điểm triển khai đến thời điểm đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Bước 3: Trả kết quảCơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư khi nhà đầu tư đáp ứngXin Giấy Chứng Nhận Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm - Quy Trình và Thành Phần Hồ SơThành phần hồ sơ:Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ bảo đảm điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.Giấy xác nhận đủ sức khỏe của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp.Giấy xác nhận đã được tập huấn kiến thức về an toàn vệ sinh thực phẩm của chủ cơ sở và của người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm theo quy định của Bộ trưởng Bộ quản lý chuyên ngành.Trình tự, thủ tục thực hiện:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.Bước 2: Nộp hồ sơDoanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm hoặc Cục An toàn vệ sinh thực phẩm.Bước 3: Giải quyết hồ sơKhi hồ sơ đã hợp lệ, đoàn thẩm định cơ sở tiến hành kiểm tra cơ sở. Kết quả thẩm định cơ sở được ghi vào Biên bản thẩm định cơ sở. Sau đó, toàn bộ hồ sơ và Biên bản được chuyển cho Chi cục Trưởng hoặc Cục trưởng để cấp Giấy chứng nhận An toàn vệ sinh thực phẩm.Trong trường hợp kết quả thẩm định không đạt, biên bản thẩm định phải ghi rõ thời hạn thẩm định lại (tối đa là 03 tháng). Nếu kết quả thẩm định lại vẫn không đạt, đoàn thẩm định sẽ lập biên bản và đề xuất với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền đình chỉ hoạt động của cơ sở.Bước 4: Trả kết quả cho doanh nghiệpSau khi hồ sơ hợp lệ, Chi cục hoặc Cục An toàn vệ sinh thực phẩm trả Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện An toàn vệ sinh thực phẩm cho tổ chức hoặc doanh nghiệp kinh doanh.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình thủ tục xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết bao gồm những bước nào?Trả lời: Quy trình thủ tục xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết bao gồm những bước sau:Bước 1: Chuẩn bị nhà xưởng với thiết kế đạt tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường.Bước 2: Tiến hành đăng ký thành lập doanh nghiệp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trong đó có đăng ký ngành nghề sản xuất nước tinh khiết.Bước 3: Lắp đặt hệ thống dây chuyền sản xuất nước tinh khiết, bao gồm các thiết bị xử lý nước nguồn, lọc, diệt khuẩn, và đóng gói.Bước 4: Xin cấp giấy phép xét nghiệm nguồn nước, để kiểm tra chất lượng nước nguồn và nước thành phẩm theo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.Bước 5: Xin cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, để chứng minh cơ sở sản xuất tuân thủ các quy định về vệ sinh, an toàn thực phẩm, và bảo đảm chất lượng sản phẩm.Câu hỏi 2: Thành phần hồ sơ cần chuẩn bị khi xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết là gì?Trả lời: Theo kết quả tìm kiếm trên web, thành phần hồ sơ cần chuẩn bị khi xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết bao gồm:Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận theo Mẫu số 01 Phụ lục I kèm theo Nghị định số 67/2016/NĐ-CP;Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành nghề phù hợp với loại thực phẩm của cơ sở sản xuất (có xác nhận của cơ sở);Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;Điều lệ công ty;Danh sách thành viên;Bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức là thành viên công ty;Bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.Câu hỏi 3: Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và cấp giấy phép sản xuất nước tinh khiết?Trả lời: Theo kết quả tìm kiếm trên web, cơ quan có thẩm quyền xem xét và cấp giấy phép sản xuất nước tinh khiết là Cục An toàn thực phẩm thuộc Bộ Y tế. Các cơ quan này có nhiệm vụ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, bao gồm cấp, thu hồi, đình chỉ giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Để xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết, cơ sở phải nộp hồ sơ đến Cục An toàn thực phẩm hoặc Sở Y tế tùy theo quy mô và phạm vi hoạt động của cơ sở.Câu hỏi 4: Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết là bao lâu?Trả lời: Theo kết quả tìm kiếm trên web, thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy mô và phạm vi hoạt động của cơ sở, loại hình đầu tư, nguồn nước khai thác, và cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, theo một số nguồn tham khảo, thời gian xử lý hồ sơ có thể được tóm tắt như sau:Đăng ký thành lập doanh nghiệp: 12 ngày làm việc;Cấp Quyết định chủ trương đầu tư/Giấy chứng nhận đầu tư: 15 ngày làm việc;Cấp phép khai thác tài nguyên nước: 50 ngày làm việc;Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: 20 ngày làm việc.Tổng cộng, thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết có thể lên đến 97 ngày làm việc. Tuy nhiên, đây chỉ là thời gian ước tính dựa trên các quy định hiện hành, có thể có sự thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.Câu hỏi 5: Nếu hồ sơ không được chấp thuận, có cách nào để điều chỉnh và cải thiện hồ sơ?Trả lời: Nếu hồ sơ xin giấy phép sản xuất nước tinh khiết không được chấp thuận, bạn có thể điều chỉnh và cải thiện hồ sơ theo các cách sau:Xem xét lại hồ sơ để kiểm tra xem có thiếu sót, sai sót hay không phù hợp với quy định nào không. Nếu có, bạn cần bổ sung, sửa chữa hoặc thay đổi hồ sơ cho đúng.Liên hệ với cơ quan có thẩm quyền để biết nguyên nhân từ chối hồ sơ và yêu cầu hướng dẫn cụ thể cách khắc phục. Bạn cần lưu ý thời hạn để nộp lại hồ sơ và thực hiện đúng theo hướng dẫn.Tìm kiếm sự hỗ trợ của các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực sản xuất nước tinh khiết. Bạn có thể nhờ họ tư vấn, hướng dẫn hoặc đại diện cho bạn làm thủ tục xin giấy phép.  
avatar
Lã Thị Ái Vi
301 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký cho hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý
Điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực chứng nhận sản phẩm và hệ thống quản lýNghị định 107/2016/NĐ-CP quy định về như sau:Tổ chức tham gia kinh doanh cần tuân thủ các quy định pháp lý khi được thành lập.Phải sở hữu hệ thống quản lý đáng tin cậy, đảm bảo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế cho mỗi hạng mục kinh doanh.Đội ngũ nhân sự phải gồm ít nhất 4 chuyên gia chính thức, có thời hạn hợp đồng lao động từ 12 tháng trở lên hoặc không xác định thời hạn.Đối với việc lập hồ sơ nhằm nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực này, tổ chức cần:Nộp Đơn đăng ký theo Mẫu số 01 kèm theo Nghị định 107/2016/NĐ-CP.Cung cấp bản sao của Quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Gửi danh sách chuyên gia theo Mẫu số 02 đi kèm Nghị định và các tài liệu liên quan cho từng chuyên gia, bao gồm: Bản sao Quyết định tuyển dụng, Hợp đồng lao động và các văn bằng, chứng chỉ khác nếu có.Đính kèm tài liệu xác minh năng lực kinh doanh và đảm bảo đáp ứng các yêu cầu tại khoản 2 của Điều 17.Cuối cùng, nộp mẫu Giấy chứng nhận và Dấu chứng nhận.Quy trình để nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhậnBước 1: Nộp hồ sơ Tổ chức và doanh nghiệp mong muốn đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm phải chuẩn bị một bộ hồ sơ theo quy định. Hồ sơ này có thể được gửi qua bưu điện, nộp trực tiếp tại văn phòng của Bộ Công Thương hoặc trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Bộ:Gửi qua bưu điện: Cần có bản sao chứng thực.Nộp trực tiếp: Cần bản sao chứng thực hoặc ảnh chụp cùng bản gốc để so sánh.Nộp trực tuyến: Bản quét từ bản gốc.Bước 2: Kiểm tra và duyệt hồ sơNếu hồ sơ không đủ hoặc không chính xác, Bộ Công Thương sẽ thông báo và yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ trong vòng 5 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ.Với hồ sơ đầy đủ và đúng quy định, trong 10 ngày làm việc kể từ khi tiếp nhận, Bộ Công Thương sẽ cấp Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10 đi kèm với Nghị định 107/2016/NĐ-CP.Lưu ý: Trước khi Giấy chứng nhận hết hạn 60 ngày, tổ chức muốn tiếp tục hoạt động chứng nhận cần nộp lại một bộ hồ sơ, tương tự như việc đăng ký ban đầu, tới Bộ Công Thương.Câu hỏi liên quanGiấy chứng nhận đăng ký hoạt động là gì?Trả lời: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động là một tài liệu pháp lý xác nhận quyền và nghĩa vụ của một tổ chức hoặc cá nhân khi tham gia vào một hoạt động cụ thể theo quy định của pháp luật.Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động tiếng Anh là gì?Trả lời: Trong tiếng Anh, "Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động" thường được dịch thành "Certificate of Activity Registration".Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm là gì?Trả lời: Đây là một loại giấy chứng nhận đặc biệt, cấp cho các tổ chức hoặc cá nhân được phép tiến hành các hoạt động thử nghiệm theo quy định của pháp luật.Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh tiếng Anh là gì?Trả lời: Trong tiếng Anh, "Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh" thường được dịch thành "Branch Activity Registration Certificate".Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh là gì?Trả lời: Đây là tài liệu pháp lý cấp cho chi nhánh của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, xác nhận quyền và nghĩa vụ của chi nhánh đó trong việc hoạt động theo quy định của pháp luật và tổ chức mẹ.Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động văn phòng đại diện là gì?Trả lời: Giấy chứng nhận này là tài liệu pháp lý cho phép văn phòng đại diện của một tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động tại một khu vực cụ thể, theo quy định của pháp luật.Nghị định 107 Bộ Khoa học công nghệ nói về điều gì?Trả lời: Nghị định 107 của Bộ Khoa học công nghệ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật liên quan đến hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
302 ngày trước
Bài viết
Thủ tục cấp chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Bước đột phá trong ngành
Để cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, cơ sở sản xuất mỹ phẩm cần phải thỏa mãn các yêu cầu sau đây:Điều kiện về nhân sự: Người phụ trách sản xuất tại cơ sở phải có kiến thức chuyên môn về ít nhất một trong các chuyên ngành sau: Hóa học, Sinh học, Dược học hoặc các chuyên ngành liên quan có khả năng đáp ứng yêu cầu công việc sản xuất mỹ phẩm.Điều kiện về cơ sở vật chất:Cơ sở sản xuất phải có địa điểm, diện tích, nhà xưởng, và trang thiết bị phù hợp với yêu cầu của dây chuyền sản xuất và loại sản phẩm mỹ phẩm được dự kiến sản xuất. Thông tin này phải được nêu rõ trong hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Cơ sở cần phải có kho bảo quản riêng biệt cho nguyên liệu, vật liệu đóng gói, và thành phẩm. Điều này bảo đảm sự tách biệt giữa các thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, cơ sở cần phải có khu vực riêng để lưu trữ các chất dễ cháy nổ, các chất độc tính cao, nguyên liệu, và sản phẩm bị loại, thu hồi, hoặc trả lại.Hệ thống quản lý chất lượng cần đáp ứng các yêu cầu sau:Nguyên liệu, phụ liệu, và bán thành phẩm sử dụng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng được đề ra bởi nhà sản xuất.Nước sử dụng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm tối thiểu phải đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước ăn uống do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành.Cơ sở sản xuất mỹ phẩm cần phải thiết lập quy trình sản xuất cho từng sản phẩm cụ thể.Cần phải có bộ phận kiểm tra chất lượng để đảm bảo chất lượng của nguyên liệu, bán thành phẩm, sản phẩm chờ đóng gói, và thành phẩm.Trình tự thực hiện cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm áp dụng trong trường hợp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm bị mất hoặc hỏngBước 1: Cơ sở sản xuất mỹ phẩm nộp đơn đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm tới Sở Y tế.Bước 2: Trong khoảng thời gian 05 ngày làm việc, tính từ ngày Sở Y tế nhận được đơn đề nghị từ cơ sở sản xuất mỹ phẩm, Sở Y tế tiến hành cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm theo Mẫu số 01, được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 93/2016/NĐ-CP.Cách thức thực hiện: Đơn đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận có thể được nộp trực tiếp tại văn phòng Sở Y tế hoặc gửi qua đường bưu điện.Thành phần và số lượng hồ sơĐể đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:Đơn đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm: Theo mẫu số 03 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 93/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ về điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Số lượng hồ sơ: Cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ và đảm bảo rằng tất cả các trang của hồ sơ đều đã được đóng dấu giáp lai.Thời hạn giải quyết: Sở Y tế sẽ tiến hành giải quyết hồ sơ trong khoảng thời gian là 05 ngày làm việc tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm là gì?Trả lời: Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm là tài liệu pháp lý được cấp cho các cơ sở sản xuất mỹ phẩm sau khi họ đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn quy định. Giấy chứng nhận này cho phép cơ sở sản xuất mỹ phẩm thực hiện hoạt động sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm trên thị trường.Câu hỏi: Nghị định 93/2016/NĐ-CP quy định điều gì về sản xuất mỹ phẩm?Trả lời: Nghị định 93/2016/NĐ-CP của Chính phủ quy định các điều kiện và quy trình liên quan đến sản xuất mỹ phẩm tại Việt Nam. Nó bao gồm các quy định về điều kiện nhân sự, cơ sở vật chất, quản lý chất lượng, và thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Câu hỏi: Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm có thời hạn bao lâu?Trả lời: Thời hạn của Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm thường được quy định bởi cơ quan cấp phép và có thể khác nhau tùy theo quy định cụ thể. Các doanh nghiệp cần theo dõi và tái đăng ký Giấy chứng nhận này đúng hạn để tiếp tục hoạt động sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm.Câu hỏi: Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm là gì?Trả lời: Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm bao gồm các yêu cầu về nhân sự, cơ sở vật chất, quản lý chất lượng, và tuân thủ quy định về sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm.Câu hỏi: Giấy chứng nhận sản xuất mỹ phẩm là gì?Trả lời: Giấy chứng nhận sản xuất mỹ phẩm là tài liệu pháp lý cấp cho cơ sở sản xuất mỹ phẩm sau khi họ đã hoàn thành các thủ tục và đạt được các yêu cầu cụ thể để sản xuất mỹ phẩm. Giấy chứng nhận này chứng nhận rằng cơ sở đáp ứng được tiêu chuẩn sản xuất mỹ phẩm.Câu hỏi: Các điều kiện cần đáp ứng để sản xuất kinh doanh mỹ phẩm là gì?Trả lời: Các điều kiện sản xuất kinh doanh mỹ phẩm bao gồm điều kiện về nhân sự, cơ sở vật chất, quản lý chất lượng, và tuân thủ các quy định về sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm, nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.Câu hỏi: Giấy phép mỹ phẩm là gì?Trả lời: Giấy phép mỹ phẩm là tài liệu cấp phép cho cơ sở sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm, cho phép họ hoạt động trên thị trường và đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
302 ngày trước
Bài viết
Thủ tục nhận chứng nhận sản xuất mỹ phẩm đủ điều kiện
Yêu cầu để cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, cơ sở sản xuất mỹ phẩm Điều kiện về nhân sự: Người phụ trách sản xuất tại cơ sở phải có kiến thức chuyên môn về ít nhất một trong các chuyên ngành sau: Hóa học, Sinh học, Dược học hoặc các chuyên ngành liên quan có khả năng đáp ứng yêu cầu công việc sản xuất mỹ phẩm.Điều kiện về cơ sở vật chất:Cơ sở sản xuất phải có địa điểm, diện tích, nhà xưởng, và trang thiết bị phù hợp với yêu cầu của dây chuyền sản xuất và loại sản phẩm mỹ phẩm được dự kiến sản xuất. Thông tin này phải được nêu rõ trong hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Cơ sở cần phải có kho bảo quản riêng biệt cho nguyên liệu, vật liệu đóng gói, và thành phẩm. Điều này bảo đảm sự tách biệt giữa các thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, cơ sở cần phải có khu vực riêng để lưu trữ các chất dễ cháy nổ, các chất độc tính cao, nguyên liệu, và sản phẩm bị loại, thu hồi, hoặc trả lại.Hệ thống quản lý chất lượng cần đáp ứng các yêu cầu sau:Nguyên liệu, phụ liệu, và bán thành phẩm sử dụng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng được đề ra bởi nhà sản xuất.Nước sử dụng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm tối thiểu phải đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước ăn uống do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành.Cơ sở sản xuất mỹ phẩm cần phải thiết lập quy trình sản xuất cho từng sản phẩm cụ thể.Cần phải có bộ phận kiểm tra chất lượng để đảm bảo chất lượng của nguyên liệu, bán thành phẩm, sản phẩm chờ đóng gói, và thành phẩm.Hình thức cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩmGiấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm được cấp cho các trường hợp sau đây:Cơ sở sản xuất mỹ phẩm đã nộp đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Cơ sở sản xuất mỹ phẩm đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, nhưng muốn thay đổi địa điểm sản xuất.Cơ sở sản xuất mỹ phẩm đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, nhưng muốn bổ sung thêm dây chuyền sản xuất so với dây chuyền đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩmĐể đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm, theo Mẫu số 02 được quy định tại Phụ lục của Nghị định 93/2016/NĐ-CP.Sơ đồ mặt bằng và thiết kế của cơ sở sản xuất mỹ phẩm.Danh mục thiết bị hiện có tại cơ sở sản xuất mỹ phẩm.Thông tin này là cần thiết để xem xét và đánh giá quá trình sản xuất mỹ phẩm và đảm bảo rằng cơ sở sản xuất đủ điều kiện và tuân thủ các quy định liên quan.Trình tự cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩmQuy trình cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm diễn ra theo các bước sau:Cơ sở sản xuất mỹ phẩm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm tới Sở Y tế.Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ và phí thẩm định theo quy định, Sở Y tế sẽ thực hiện kiểm tra cơ sở sản xuất và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm. Trường hợp không cấp Giấy chứng nhận hoặc yêu cầu cơ sở thay đổi hoặc khắc phục, Sở Y tế sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.Đối với trường hợp yêu cầu cơ sở sản xuất mỹ phẩm thay đổi hoặc khắc phục:Cơ sở sản xuất mỹ phẩm sẽ tiến hành thay đổi hoặc khắc phục và gửi báo cáo đến Sở Y tế.Sở Y tế sẽ xem xét báo cáo và kiểm tra hồ sơ hoặc kiểm tra lại cơ sở sản xuất mỹ phẩm (nếu cần). Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được báo cáo khắc phục, cơ quan kiểm tra sẽ trả lời bằng văn bản về kết quả kiểm tra.Trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ban hành văn bản yêu cầu cơ sở sản xuất mỹ phẩm thay đổi hoặc khắc phục, nếu Sở Y tế không nhận được báo cáo khắc phục từ cơ sở, hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm của cơ sở sẽ không còn giá trị.Đối với các cơ sở sản xuất mỹ phẩm đã được Bộ Y tế cấp Giấy chứng nhận "Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm" (CGMP-ASEAN):Bộ Y tế sẽ gửi văn bản đến Sở Y tế nơi đặt nhà máy sản xuất mỹ phẩm về việc cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản từ Bộ Y tế, Sở Y tế sẽ cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm cho các cơ sở sản xuất mỹ phẩm này.Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm:Sở Y tế trên địa bàn có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm cho các cơ sở sản xuất mỹ phẩm.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Nghị định 93/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất mỹ phẩm là gì?Trả lời: Nghị định 93/2016/NĐ-CP là văn bản quy định các điều kiện cần thiết cho việc sản xuất mỹ phẩm tại Việt Nam. Nghị định này ghi rõ các quy định về nhân sự, cơ sở vật chất, hệ thống quản lý chất lượng, và các yêu cầu khác đối với cơ sở sản xuất mỹ phẩm.Câu hỏi: Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm có thời hạn bao lâu?Trả lời: Thông thường, Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm có thời hạn được quy định theo quy trình kiểm tra và đánh giá của cơ quan quản lý. Thời hạn này có thể khác nhau tùy theo quy định cụ thể của cơ quan cấp phép hoặc quy định pháp luật.Câu hỏi: Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm cần những thông tin gì?Trả lời: Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm thường cần bao gồm các thông tin quan trọng như thông tin về cơ sở sản xuất, sơ đồ mặt bằng và thiết kế của cơ sở, danh mục thiết bị hiện có, và các tài liệu liên quan đến quá trình sản xuất mỹ phẩm.Câu hỏi: Điều kiện cụ thể để cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm là gì?Trả lời: Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm bao gồm yêu cầu về nhân sự có kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực như Hóa học, sinh học, dược học hoặc các lĩnh vực có liên quan, cũng như yêu cầu về cơ sở vật chất đủ lớn, trang thiết bị, và hệ thống quản lý chất lượng.Câu hỏi: Các điều kiện cụ thể cần thiết để sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm là gì?Trả lời: Các điều kiện sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm bao gồm quy định về cơ sở vật chất, nhân sự có kiến thức chuyên môn, hệ thống quản lý chất lượng, và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cụ thể cho từng loại mỹ phẩm.Câu hỏi: Giấy chứng nhận sản xuất mỹ phẩm được cấp cho mục đích gì?Trả lời: Giấy chứng nhận sản xuất mỹ phẩm là tài liệu cấp cho cơ sở sản xuất mỹ phẩm sau khi kiểm tra và đánh giá thỏa đủ các yêu cầu về sản xuất và chất lượng. Nó xác nhận rằng cơ sở đó đủ điều kiện để sản xuất mỹ phẩm và tuân thủ các quy định pháp luật.Câu hỏi: Giấy phép mỹ phẩm có ý nghĩa gì trong ngành sản xuất mỹ phẩm?Trả lời: Giấy phép mỹ phẩm là tài liệu cấp phép cho việc sản xuất, kinh doanh, hoặc lưu thông sản phẩm mỹ phẩm. Nó chứng nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đánh giá đủ điều kiện để sử dụng và phân phối trên thị trường.Câu hỏi: Sản xuất mỹ phẩm mà không có giấy phép có thể gây ra hậu quả gì?Trả lời: Sản xuất mỹ phẩm mà không có giấy phép là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm việc thu hồi sản phẩm, phạt tiền, hoặc ngừng hoạt động sản xuất. Ngoài ra, sản phẩm mỹ phẩm không có giấy phép có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
303 ngày trước
Bài viết
Thang máy gồm những bộ phận an toàn nào?
An toàn lao động luôn là một phần quan trọng trong môi trường làm việc của chúng ta. Đặc biệt, khi nói đến việc sử dụng thang máy trong các tòa nhà, công trình, hoặc các không gian công cộng, việc tuân thủ quy định về an toàn lao động là điều cực kỳ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về QCVN 02:2019/BLĐTBXH - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy, và cách mà nó áp dụng cho các thang máy hiện nay.I. Phạm vi áp dụng của QCVN 02:2019/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với thang máy?Theo quy định tại Mục 1 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2019/BLĐTBXH- Quy chuẩn này áp dụng với: Thang máy chở người hoặc chở người và hàng lắp đặt mới, cố định, vận hành bằng dẫn động ma sát, cưỡng bức hoặc dẫn động thủy lực, phục vụ những tầng dừng xác định, có cabin được thiết kế chở người hoặc chở người và hàng được treo bằng cáp, xích hoặc được nâng bằng xi lanh - pít tông và chuyển động giữa các ray dẫn hướng có góc nghiêng không vượt quá 15o so với phương thẳng đứng.Thang máy và bộ phận an toàn của thang máy (có mã HS: 8428.10.31, 8428.10.39, 8431.31.10, 8431.31.20)- Quy chuẩn này không áp dụng với:Có hệ thống dẫn động khác với các hệ thống đã nêu trên.Thang máy gia đình được quy định tại QCVN 32:2018/BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy gia đình.Có tốc độ định mức ≤ 0,15 m/s.Thang máy thủy lực có tốc độ định mức vượt quá 1 m/s hoặc các thang máy thủy lực nếu chỉnh đặt van giảm áp vượt quá 50 Mpa.Các thiết bị nâng, dạng guồng, thang máy ở mỏ, thang máy sân khấu, các thiết bị nâng gầu tự động, thùng nâng, máy nâng và tời nâng cho công trường của các tòa nhà và tòa nhà công cộng, tời nâng trên tàu thủy, giàn nâng thăm dò hoặc khoan trên biển, thiết bị xây dựng và bảo dưỡng hoặc thang máy ở các tuabin gió.II. Thang máy gồm những bộ phận an toàn nào?Căn cứ tiểu mục 1.3.7 Mục 1 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2019/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với thang máy, các bộ phận/thiết bị an toàn của thang máy gồm:“1.3.7 Bộ phận/thiết bị an toànBộ phận/thiết bị được cung cấp để đáp ứng một chức năng an toàn nào đó khi được sử dụng.Các bộ phận an toàn của thang máy, gồm có:- Thiết bị khóa cửa cửa tầng và khóa cửa cabin (nếu có);- Bộ hãm an toàn;- Hệ thống phanh của dẫn động;- Bộ khống chế vượt tốc;- Bộ giảm chấn;- Van ngắt/van một chiều.”Theo đó, thang máy bao gồm nhiều bộ phận an toàn quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng như sau:Thiết bị khóa cửa cửa tầng và khóa cửa cabin (nếu có): Đây là các thiết bị an toàn để đảm bảo rằng cửa của thang máy chỉ mở khi thang máy ở ở tầng dừng hoặc nếu có cabin, thang máy chỉ hoạt động khi cửa cabin đóng kín.Bộ hãm an toàn: Bộ hãm an toàn được sử dụng để dừng thang máy nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố, ví dụ như mất điện hoặc sự cố vận hành.Hệ thống phanh của dẫn động: Hệ thống phanh này đảm bảo rằng thang máy có thể được kiểm soát và dừng lại một cách an toàn.Bộ khống chế vượt tốc: Bộ này đảm bảo rằng thang máy không vượt quá tốc độ an toàn được quy định và giữ cho việc di chuyển của thang máy được kiểm soát.Bộ giảm chấn: Bộ này giúp giảm sóc cho hành khách trong trường hợp thang máy dừng lại đột ngột.Van ngắt/van một chiều: Các van này được sử dụng để kiểm soát áp suất và luồng chất lỏng trong hệ thống dẫn động thủy lực của thang máy.Tất cả các bộ phận an toàn này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng thang máy và để ngăn ngừng các sự cố nguy hiểm có thể xảy ra.III. Thang máy trong quá trình sử dụng phải tuân thủ những yêu cầu nào?Yêu cầu đối với thang máy trong quá trình sử dụng phải tuân thủ quy định được quy định trong quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2019/BLĐTBXH về An toàn lao động đối với thang máy.Cụ thể, các yêu cầu đối với thang máy trong quá trình sử dụng được quy định trong Mục 3 (từ tiểu mục 3.4.1 đến 3.4.5) của QCVN 02:2019/BLĐTBXH. Dưới đây là một tóm tắt của các yêu cầu quan trọng:(1) Lưu giữ các hồ sơ và tài liệu: Tổ chức hoặc cá nhân quản lý thang máy phải lưu giữ các hồ sơ và tài liệu quan trọng, bao gồm tài liệu kỹ thuật của thang máy, giấy chứng nhận hợp quy, hồ sơ liên quan đến kết cấu xây dựng của thang máy, và các biên bản kiểm định kỹ thuật an toàn lao động.(2) Lập lại hồ sơ và tài liệu còn thiếu: Trong trường hợp thiếu hồ sơ và tài liệu kỹ thuật của thang máy, tổ chức hoặc cá nhân quản lý thang máy phải lập lại những hồ sơ và tài liệu còn thiếu. Việc lập lại này phải được thực hiện bởi tổ chức chứng nhận được Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chỉ định hoặc thừa nhận.(3) Tạm ngừng hoạt động và thông báo: Trong trường hợp thang máy có khả năng gây nguy hiểm cho người sử dụng hoặc trong các tình huống như mất điện, kiểm tra, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì, phải treo biển thông báo tạm ngừng hoạt động ở các tầng dừng và cắt cầu dao điện cấp nguồn cho thang máy.(4) Người chịu trách nhiệm vận hành: Tổ chức hoặc cá nhân quản lý thang máy phải phân công ít nhất 01 người chịu trách nhiệm vận hành thang máy. Người này phải được huấn luyện về an toàn vận hành thang máy và biết cách xử lý các tình huống sự cố liên quan đến thang máy.(5) Ngăn cản truy cập không ủy nhiệm: Tổ chức hoặc cá nhân quản lý thang máy phải đưa ra các biện pháp cụ thể để ngăn cản việc truy cập không ủy nhiệm vào các vị trí như buồng máy, hố thang, thao tác trên nóc cabin, và các vị trí khóa cửa và tủ điện của thang máy.Những yêu cầu này được thiết lập để đảm bảo an toàn khi sử dụng thang máy và đảm bảo rằng thang máy tuân thủ các quy định an toàn và kỹ thuật cụ thể.Kết luậnQCVN 02:2019/BLĐTBXH đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng thang máy. Việc tuân thủ các quy định và yêu cầu của quy chuẩn này là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng thang máy và giảm nguy cơ tai nạn. Ngoài ra, việc áp dụng các yêu cầu bổ sung theo pháp luật chuyên ngành trong các trường hợp đặc biệt cũng là một phần quan trọng để đảm bảo an toàn tối đa. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
304 ngày trước
Bài viết
Tời trục mỏ trong ngành công nghiệp khai thác mỏ có các loại nào?
Trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, tời trục mỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng và hạ các tải vật nặng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động này, cần phải tuân thủ các quy định và phân loại được đề xuất theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT về An toàn tời trục mỏ. Bài viết này sẽ điểm qua các khía cạnh cơ bản về tời trục mỏ, từ định nghĩa, phân loại đến yêu cầu an toàn.I. Tời trục mỏ là gì?Theo Điều 3 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT về An toàn tời trục mỏ có quy định như sau:“Giải thích từ ngữ1. Tời trục mỏ là tên gọi chung của tời mỏ và trục tải mỏ là thiết bị nâng, hạ được sử dụng trong công nghiệp khai thác mỏ.2. Tời mỏ là thiết bị nâng, hạ có đường kính tang quấn cáp ≤ 2000 mm.3. Trục tải mỏ là thiết bị nâng, hạ có đường kính tang quấn cáp > 2000 mm.4. Tời trục mỏ giếng đứng là tời trục mỏ được lắp đặt để vận tải trong các đường lò có góc dốc từ 45° đến 90°.5. Tời trục mỏ giếng nghiêng là tời trục mỏ được lắp để vận tải trong các đường lò có góc dốc < 45>6. Tời trục mỏ cáp một đầu là tời trục mỏ mà một đầu cáp tải được liên kết và quấn trên tang tời, đầu còn lại được nối với phương tiện vận chuyển hoặc nối với cơ cấu móc tải.7. Tời trục mỏ vô cực là tời trục mỏ mà cáp và goòng chạy liên tục theo một vòng kín.8. Tời trục mỏ ma sát là tời trục mỏ dùng tang ma sát để truyền chuyển động từ tang đến cáp tải.…”Tời trục mỏ là thuật ngữ chung dành cho cả tời mỏ và trục tải mỏ, chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp khai thác mỏ. Tời mỏ được định nghĩa là thiết bị nâng, hạ có đường kính tang quấn cáp ≤ 2000 mm, trong khi trục tải mỏ là thiết bị nâng, hạ có đường kính tang quấn cáp > 2000 mm.Một số tời trục mỏ được dùng trong công nghiệp khai thác mỏ gồm: Tời trục mỏ giếng đứng, Tời trục mỏ giếng nghiêng, Tời trục mỏ cáp một đầu, Tời trục mỏ vô cực ,Tời trục mỏ ma sát.II. Tời trục mỏ trong ngành công nghiệp khai thác mỏ có các loại nào?Trong lĩnh vực khai thác mỏ, tời trục mỏ là một phần quan trọng của các hoạt động nâng và hạ tải vật nặng. Để quản lý và sử dụng tời trục mỏ hiệu quả, việc phân loại chúng theo các tiêu chí cụ thể là một phần quan trọng của quá trình này. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT về An toàn tời trục mỏ đã đề xuất một hệ thống phân loại chi tiết dưới đây:1. Theo vị trí lắp đặt:Tời trục mỏ lắp đặt trên mặt đất: Đây là loại tời trục mỏ được cài đặt trực tiếp trên bề mặt đất, thường sử dụng trong các ứng dụng mà không yêu cầu cấu trúc tháp.Tời trục mỏ lắp đặt trên tháp: Loại tời trục này được gắn trên một tháp cao, thường được sử dụng để nâng và hạ tải vật nặng ở các vị trí cao hơn, như trong việc khai thác mỏ dưới lòng đất.2. Theo độ dốc của giếng mỏ:Tời trục mỏ giếng đứng: Được sử dụng khi giếng mỏ có độ dốc dọc (gần như thẳng đứng).Tời trục mỏ giếng nghiêng: Loại tời này được thiết kế để hoạt động trong các giếng mỏ có độ dốc nghiêng đáng kể.3. Theo công dụng:Tời trục mỏ chở người: Được sử dụng để nâng và hạ nhân công vào và ra khỏi giếng mỏ một cách an toàn.Tời trục chở hàng: Chuyên dùng để nâng và hạ các tải vật nặng hoặc hàng hóa.Tời trục mỏ chở hàng - người: Kết hợp cả việc chở người và hàng hóa, thích hợp cho các công trình khai thác mỏ đa nhiệm.4. Theo kết cấu của tang:Tang trụ, tang côn, tang trụ-côn: Phân loại dựa trên hình dạng của tang tời, với tang trụ, tang côn và tang trụ-côn được sử dụng phổ biến.Tang ma sát: Loại này sử dụng nguyên tắc ma sát để truyền động chuyển động từ tang đến cáp tải.Tang đơn, tang kép: Tùy thuộc vào cấu trúc của tang, có thể là tang đơn (một tang tời) hoặc tang kép (hai tang tời hoạt động đồng thời).5. Theo số lượng tang:Tời trục mỏ một tang, tời trục mỏ hai tang, tời trục mỏ ba tang: Phân loại dựa trên số lượng tang tời mà thiết bị có.6. Theo dạng năng lượng truyền động:Tời trục mỏ dẫn động bằng động cơ điện: Sử dụng động cơ điện để truyền động hoạt động.Tời trục mỏ dẫn động bằng động cơ thủy lực: Sử dụng động cơ thủy lực để truyền động hoạt động.Tời trục mỏ dẫn động bằng động cơ khí nén: Sử dụng động cơ khí nén để truyền động hoạt động.7. Theo nguyên lý hoạt động:Tời hữu cực: Tời trục mỏ hoạt động theo nguyên tắc có cực, nghĩa là có một hướng xác định cho hoạt động nâng hạ.Tời vô cực: Tời trục mỏ vô cực cho phép cáp và goòng hoạt động liên tục theo một vòng kín, không bị giới hạn bởi hướng.8. Theo chức năng và nhiệm vụ:Tời trục mỏ giếng chính: Thường được sử dụng để nâng và hạ tải vật nặng trong quá trình khai thác chính.Tời trục mỏ giếng phụ: Sử dụng để hỗ trợ các hoạt động khác như vận chuyển, chuyển đổi hoặc các tác vụ khác trong mỏ.Sự phân loại tời trục mỏ dựa trên các tiêu chí này giúp người sử dụng hiểu rõ loại tời trục phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn tương ứng.III. Người vận hành tời trục mỏ phải đảm bảo những yêu cầu gì theo quy chuẩn hiện nay?Quy định về an toàn kỹ thuật khi vận hành tời trục mỏ được quy định tại Điều 6 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT về An toàn tời trục mỏ như sau:“Các quy định chung...2. Quy định chung về trình tự đưa tời trục mỏ vào hoạt động2.1. Hoàn thiện hồ sơ quản lý về kỹ thuật an toàn theo quy định tại Khoản 1, Điều này.2.2. Đào tạo, huấn luyện cán bộ quản lý về kỹ thuật an toàn, người vận hành, kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa tời trục mỏ, có kết quả kiểm tra sát hạch về nội dung đã đào tạo, huấn luyện.2.3. Biên bản kiểm tra chạy thử không tải và có tải theo quy định của Nhà chế tạo.3. Quy định về huấn luyện kỹ thuật an toàn tời trục mỏ3.1. Đối tượng phải được huấn luyện: Những người làm các công tác quản lý, kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa, vận hành, tín hiệu và chất dỡ tải tời trục mỏ.3.2. Nội dung huấn luyện, giảng viên huấn luyệna) Theo quy định tại Nghị định số 44/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật An toàn, vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường.b) Một số quy định bổ sung về nội dung huấn luyện an toàn tời trục mỏ được liệt kê tại Phụ lục I Quy chuẩn này.…”Do đó, người vận hành tời trục mỏ, bao gồm cả cán bộ quản lý, cần được đào tạo và huấn luyện về an toàn và vệ sinh lao động theo quy định tại Nghị định 44/2016/NĐ-CP. Hơn nữa, để đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn cụ thể liên quan đến tời trục mỏ, họ cũng phải tuân thủ các quy định bổ sung về nội dung huấn luyện an toàn tời trục mỏ, được liệt kê tại Phụ lục I của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT về An toàn tời trục mỏ.Kết luậnTời trục mỏ là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, và việc hiểu rõ phân loại và tuân thủ yêu cầu an toàn là thiết yếu để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các hoạt động này. Các quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT cần được tuân thủ chặt chẽ để tránh tai nạn và bảo vệ người làm việc và tài sản.
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
304 ngày trước
Bài viết
Điều kiện an toàn nào mà xe nâng công nghiệp tự hành cần phải đảm bảo?
Xe nâng công nghiệp tự hành là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp và vận tải. Chúng có thể được sử dụng để nâng, kéo, đẩy, và xếp dỡ các tải trọng khác nhau trong môi trường công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật, việc hiểu rõ về xe nâng công nghiệp tự hành và các thủ tục liên quan là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về xe nâng công nghiệp tự hành, các điều kiện an toàn cần tuân thủ và hồ sơ kỹ thuật của chúng.I. Xe nâng công nghiệp tự hành là gì?Xe nâng công nghiệp tự hành quy định tại tiết 1.3.1 tiểu mục 1.3 Mục 1 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 25:2015/BLĐTBXH như sau:“Quy định chung...1.3. Giải thích từ ngữTrong Quy chuẩn sử dụng các thuật ngữ, định nghĩa sau:1.3.1. Xe nâng công nghiệp tự hành (Self-propelled industrial trucks)Là 01 loại xe bất kỳ di chuyển bằng bánh xe (loại trừ những xe chạy trên đường ray) được thiết kế để chở, kéo, đẩy, nâng, xếp dỡ hay xếp thành tầng các tải trọng bất kỳ và được điều khiển bởi một người đi với xe hoặc ngồi trên ghế, trên một sàn phẳng được bố trí trên xe.…”Theo đó, xe nâng công nghiệp tự hành được định nghĩa là loại xe di chuyển bằng bánh xe, ngoại trừ những xe chạy trên đường ray, được thiết kế để chở, kéo, đẩy, nâng, xếp dỡ, hoặc xếp thành tầng các tải trọng bất kỳ. Chúng có thể được điều khiển bởi một người đi với xe hoặc ngồi trên ghế, trên một sàn phẳng được bố trí trên xe.II. Điều kiện an toàn nào mà xe nâng công nghiệp tự hành cần phải đảm bảo?Điều kiện đảm bảo an toàn đối với xe nâng công nghiệp tự hành lưu thông trên thị trường được quy định tại tiểu mục 3.4 Mục 3 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 25:2015/BLĐTBXH như sau:“Quy định về quản lý an toàn trong sản xuất, nhập khẩu, lưu thông và sử dụng xe nâng hàng...3.4. Điều kiện đảm bảo an toàn đối với xe nâng hàng lưu thông trên thị trường.Xe nâng hàng lưu thông trên thị trường phải được đơn vị bán hàng thực hiện các yêu cầu sau:3.4.1. Tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng trong quá trình bảo quản, lưu thông xe nâng hàng và quy định của nhà sản xuất.3.4.2. Tự áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nhằm duy trì chất lượng của xe nâng hàng do mình bán.3.4.3. Các xe nâng hàng đã được chứng nhận hợp quy và gắn dấu hợp quy.3.4.4. Chịu sự kiểm tra chất lượng theo những nội dung, trình tự, thủ tục quy định và bị xử lý nếu có vi phạm theo luật định.…”Để đảm bảo an toàn trong quá trình lưu thông và sử dụng xe nâng công nghiệp tự hành, có một số điều kiện phải tuân thủ như sau:Tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia: Xe nâng công nghiệp tự hành phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng trong quá trình bảo quản, lưu thông và quy định của nhà sản xuất.Tự áp dụng biện pháp kiểm soát chất lượng: Đơn vị bán hàng phải tự áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng để duy trì chất lượng của xe nâng công nghiệp tự hành.Chứng nhận hợp quy và gắn dấu hợp quy: Các xe nâng hàng phải được chứng nhận hợp quy và gắn dấu hợp quy để đảm bảo tuân thủ các quy định.Kiểm tra chất lượng và xử lý vi phạm: Xe nâng hàng phải chịu sự kiểm tra chất lượng theo quy định và bị xử lý nếu vi phạm theo luật định.III. Hồ sơ kỹ thuật của xe nâng công nghiệp tự hành bao gồm những thành phần nào?Hồ sơ kỹ thuật của xe nâng công nghiệp tự hành được quy định tại tiểu mục 3.1 Mục 3 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 25:2015/BLĐTBXH. Theo đó, hồ sơ kỹ thuật của xe nâng công nghiệp tự hành bao gồm các thành phần sau:- Bản thuyết minh chung: Phần này cung cấp thông tin sau:Tên và địa chỉ của nhà sản xuất.Mã hiệu, năm sản xuất.Tải trọng định mức cho phép.Bản vẽ sơ đồ cấu tạo và nguyên lý hoạt động, các kích thước của thiết bị và các đặc trưng kỹ thuật chính của hệ thống (thiết bị điều khiển, thiết bị an toàn, cơ cấu hạn chế quá tải, hạn chế hành trình).Các tiêu chuẩn áp dụng của xe nâng hàng.- Bản vẽ cụm cơ cấu và bộ phận đi kèm: Phần này chứa các bản vẽ chi tiết về cụm cơ cấu và bộ phận đi kèm của xe nâng, bao gồm các chi tiết như càng nâng hạ, sàn mang tải và bộ phận nối dài.- Bản vẽ tổng thể xe nâng: Phần này bao gồm bản vẽ tổng thể của xe nâng hàng, và trên đó ghi chú các kích thước và thông số chính của xe.- Quy trình kiểm tra và thử tải: Trong phần này, quy trình kiểm tra và thử tải của xe nâng được mô tả chi tiết. Nó cũng bao gồm quy trình xử lý, khắc phục sự cố, chế độ kiểm tra, sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo xe luôn hoạt động an toàn và hiệu quả.- Hướng dẫn sử dụng và vận hành: Phần cuối cùng của hồ sơ này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và vận hành xe nâng. Điều này giúp người sử dụng hiểu rõ cách điều khiển và bảo quản xe một cách an toàn và hiệu quả.Kết luậnTrong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào thế giới của xe nâng công nghiệp tự hành và những yếu tố quan trọng liên quan đến pháp luật và thủ tục an toàn. Xe nâng công nghiệp tự hành không chỉ là một phần quan trọng của ngành công nghiệp và vận tải, mà còn đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.
avatar
Văn An
318 ngày trước
Bài viết
Thủ tục đăng ký và cấp giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm Điều gì bạn cần biết
Điều Kiện Xin Giấy Chứng Nhận Chất Lượng Sản Phẩm Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy định của Việt Nam, các doanh nghiệp cần tuân thủ các yêu cầu và điều kiện về chất lượng sản phẩm. Các tiêu chuẩn này áp dụng cho các khía cạnh khác nhau của sản xuất và kinh doanh. Điều này bao gồm cả điều kiện về điều kiện sản xuất và kinh doanh, cơ sở vật chất - kỹ thuật, và các quy định về an toàn hóa chất.Quyết định 2544/QĐ-BCT quy định rõ ràng về yêu cầu và điều kiện thực hiện thủ tục hành chính trong việc xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số điểm chính:Điều Kiện Sản Xuất:Tổ chức hoặc cá nhân phải được thành lập theo quy định của pháp luật.Cơ sở vật chất - kỹ thuật phải đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Luật Hóa Chất và Nghị Định 113/2017/NĐ-CP.Người phụ trách kỹ thuật phải có bằng đại học trở lên về chuyên ngành hóa chất.Các đối tượng quy định tại Điều 32 của Nghị định 113/2017/NĐ-CP phải được đào tạo về an toàn hóa chất.Điều Kiện Kinh Doanh:Tổ chức hoặc cá nhân phải được thành lập theo quy định của pháp luật.Cơ sở vật chất - kỹ thuật phải đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Luật Hóa Chất và Nghị Định 113/2017/NĐ-CP.Cửa hàng hoặc địa điểm kinh doanh, nơi bày bán sản phẩm phải đảm bảo an toàn hóa chất và an toàn phòng, chống cháy nổ theo quy định của pháp luật.Người phụ trách an toàn hóa chất phải có trình độ trung cấp trở lên về chuyên ngành hóa chất.Hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp phải được lưu trữ và bảo quản ở một khu vực riêng trong kho hoặc kho riêng.Điều kiện xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp bảo vệ người tiêu dùng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp."Hồ sơ xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm mới Để có thể làm thủ tục xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm mới năm 2023 thì các doanh nghiệp, các công ty cần phải chuẩn bị cho mình một bộ hồ sơ xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm. Hồ sơ để tiến hành xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm được thể hiện cụ thể tại Quyết định 2544/QĐ-BCT quy định về thành phần hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận như sau.Theo Quyết định 2544/QĐ-BCT quy định về thành phần hồ sơ quy định như sau:– Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanha) Văn bản đề nghị cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp theo mẫu 01d quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Nghị định số 82/2022/NĐ-CP ;b) Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh;c) Bản kê khai từng cơ sở sản xuất, địa điểm kinh doanh hóa chất;d) Bản sao quyết định phê duyệt hoặc văn bản xác nhận các tài liệu liên quan đến bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền ban hành đối với từng cơ sở sản xuất, kho chứa hóa chất;đ) Bản sao văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy của cơ quan Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy đối với từng cơ sở sản xuất, kho chứa hóa chất thuộc đối tượng phải thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy;Biên bản kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy hoặc văn bản của cơ quan có thẩm quyền chứng minh đảm bảo các điều kiện an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với từng cơ sở sản xuất, kho chứa hóa chất không thuộc đối tượng phải thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy;e) Bản vẽ tổng thể hệ thống mặt bằng từng cơ sở sản xuất, địa điểm kinh doanh hóa chất, nội dung bản vẽ phải đảm bảo các thông tin về vị trí nhà xưởng, kho chứa, khu vực chứa hóa chất, diện tích và đường vào nhà xưởng, khu vực sản xuất, kho chứa hóa chất; Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đối với thửa đất xây dựng cơ sở sản xuất, kho chứa hóa chất hoặc Hợp đồng thuê nhà xưởng, kho chứa, Hợp đồng hay thỏa thuận mua bán hóa chất trong trường hợp tổ chức, cá nhân kinh doanh sử dụng kho của tổ chức, cá nhân mua hoặc bán hóa chất;g) Bản kê khai thiết bị kỹ thuật, trang bị phòng hộ lao động và an toàn của từng cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất;h) Bản sao bằng đại học trở lên chuyên ngành hóa chất của Giám đốc hoặc Phó Giám đốc kỹ thuật hoặc cán bộ kỹ thuật phụ trách hoạt động sản xuất hóa chất của cơ sở sản xuất; Bản sao bằng trung cấp trở lên về chuyên ngành hóa chất của người phụ trách về an toàn hóa chất;i) Bản sao quyết định công nhận kết quả kiểm tra huấn luyện an toàn hóa chất của tổ chức, cá nhân theo quy định tại điểm đ khoản 4 Điều 34 của Nghị định 82/2022/NĐ-CP ;k) Phiếu an toàn hóa chất của các hóa chất nguy hiểm trong cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất theo quy định.g) Thuyết minh quy trình công nghệ sản xuất hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp.– Số lượng bộ hồ sơ: 01 bộThủ Tục Xin Giấy Chứng Nhận Chất Lượng Sản Phẩm Mới Sau khi đã hoàn thiện bộ hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp và công ty cần tiến hành thủ tục xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm mới năm 2023. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tuân thủ các quy định của Bộ Công Thương.Theo Quyết định 2544/QĐ-BCT, quy trình thực hiện các bước sau:Chuẩn bị Hồ Sơ:Đầu tiên, tổ chức hoặc cá nhân cần đề nghị cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh.Lập 01 bộ hồ sơ theo đúng các yêu cầu quy định.Gửi Hồ Sơ:Hồ sơ có thể được gửi qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại Cục Hóa chất thuộc Bộ Công Thương.Cũng có thể sử dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến để nộp hồ sơ.Xem Xét Hồ Sơ:Trong vòng 03 ngày kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, cơ quan cấp phép sẽ kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo để tổ chức hoặc cá nhân bổ sung và hoàn chỉnh hồ sơ.Cấp Giấy Phép:Trong thời hạn 16 ngày làm việc, kể từ ngày đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan cấp phép sẽ tiến hành xem xét và cấp Giấy phép sản xuất, kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp. Mẫu Giấy phép được quy định tại Phụ lục VI của Nghị định số 82/2022/NĐ-CP.Trả Lời Khi Không Cấp Phép:Trường hợp không cấp Giấy phép, cơ quan có thẩm quyền cấp phép sẽ phải có văn bản trả lời, nêu rõ lý do.Các công cụ truyền thông, bưu điện và dịch vụ trực tuyến đều được sử dụng để thực hiện thủ tục này. Thành công trong việc xin giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm mới năm 2023 đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết để thâm nhập thị trường."Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận chất lượng sản phẩmTại Việt Nam, cơ quan duy nhất có thẩm quyền cho phép cấp giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm duy nhất chính là Bộ Khoa học và Công nghệ hoặc đôi khi là Cục Hóa chất thuộc Bộ Công Thương với chức năng quản lý hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam; thẩm định và công bố tiêu chuẩn quốc gia tại Việt Nam.Theo quy định tại khoản 12 Điều 2 Nghị định 28/2023/NĐ-CP quy định như sau:Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định tại Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ, Nghị định số 101/2020/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2016/NĐ-CP và những nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể sau:– Về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượngQuản lý hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam; thẩm định và công bố tiêu chuẩn quốc gia; hướng dẫn xây dựng và thẩm định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia; tổ chức xây dựng, hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn quốc gia và xây dựng, ban hành, hướng dẫn áp dụng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia thuộc lĩnh vực được phân công quản lý; Tham gia xây dựng tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn khu vực; hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn khu vực, tiêu chuẩn nước ngoài ở Việt Nam; hướng dẫn xây dựng quy chuẩn kỹ thuật địa phương; hướng dẫn xây dựng và công bố tiêu chuẩn cơ sở; Quản lý hoạt động của mạng lưới các cơ quan thông báo và hỏi đáp và Ban liên ngành về hàng rào kỹ thuật trong thương mại; quản lý cơ sở dữ liệu quốc gia về tiêu chuẩn quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia; quản lý nhà nước nhãn hàng hóa, mã số, mã vạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa.Quản lý việc thiết lập, duy trì, bảo quản, sử dụng, phát triển và ứng dụng hệ thống chuẩn đo lường; phê duyệt chuẩn đo lường quốc gia; tổ chức nghiên cứu, triển khai, ứng dụng, phát triển, chế tạo, sản xuất sản phẩm, chất chuẩn, thiết bị đo lường; Chỉ định tổ chức giữ chuẩn đo lường quốc gia; tổ chức quản lý về đo lường đối với phương tiện đo, phép đo, lượng hàng đóng gói sẵn, chuẩn đo lường; tổ chức quản lý hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; hỗ trợ đổi mới, phát triển hoạt động đo lường trong doanh nghiệp; Thực hiện kiểm tra nhà nước về đo lường, chất lượng sản phẩm, nhãn hàng hóa theo quy định của pháp luật.Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành có liên quan tổ chức quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa và truy xuất nguồn gốc trong sản xuất, hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, lưu thông trên thị trường và trong quá trình sử dụng theo quy định của pháp luật.Hướng dẫn và quản lý hoạt động đánh giá sự phù hợp về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật, công nhận năng lực tổ chức đánh giá sự phù hợp.Tổ chức nghiên cứu triển khai, ứng dụng, nâng cao năng suất chất lượng trong các ngành, lĩnh vực; chủ trì thực hiện chương trình quốc gia nâng cao năng suất, chất lượng của sản phẩm, hàng hóa; chủ trì, triển khai, ứng dụng truy xuất nguồn gốc; nghiên cứu, tư vấn, đào tạo, ứng dụng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng;Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành có liên quan tổ chức thực hiện các thỏa thuận và điều ước quốc tế trong lĩnh vực tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, đo lường, năng suất, chất lượng sản phẩm, hàng hóa, nhãn hàng hóa, mã số, mã vạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa, đánh giá sự phù hợp;Quản lý, hướng dẫn và tổ chức triển khai thực hiện việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến trong hoạt động của cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp; quản lý, hướng dẫn và tổ chức triển khai Giải thưởng Chất lượng Quốc gia; quản lý việc tổ chức xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hóa của tổ chức, cá nhân.Tổ chức xây dựng, quản lý, vận hành, duy trì, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu mã số, mã vạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa; tổ chức đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng nghiệp vụ trong lĩnh vực mã số, mã vạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa cho các cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệpCâu hỏi liên quan1. Cách Thức Điều Hòa Tranh Chấp Về Chất Lượng Sản Phẩm, Hàng HóaKhi xảy ra tranh chấp về chất lượng sản phẩm hoặc hàng hóa, có một số hình thức để giải quyết mâu thuẫn này:Thương Lượng: Tranh chấp có thể được giải quyết thông qua cuộc thương lượng trực tiếp giữa các bên liên quan. Các bên sẽ cố gắng đạt được thỏa thuận để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.Hòa Giải: Hòa giải là quá trình mà các bên tranh chấp thống nhất để sử dụng một bên thứ ba, có thể là một tổ chức hoặc cá nhân, làm trung gian giữa họ. Trung gian này sẽ cố gắng giúp các bên đạt được một thoả thuận và giải quyết mâu thuẫn.Giải Quyết Trong Toà Án Hoặc Trọng Tài: Trường hợp không thể giải quyết bằng thương lượng hoặc hòa giải, các bên có thể quyết định đưa tranh chấp ra trọng tài hoặc toà án. Thủ tục giải quyết tại trọng tài hoặc toà án được tiến hành theo quy định của pháp luật về tố tụng trọng tài hoặc tố tụng dân sự.Quá trình giải quyết tranh chấp có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật và sự đồng ý của các bên tranh chấp. Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là đảm bảo rằng tranh chấp về chất lượng sản phẩm và hàng hóa được giải quyết một cách công bằng và hiệu quả."2. Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại Liên Quan Đến Chất Lượng Sản Phẩm, Hàng HóaTrong trường hợp sản phẩm hoặc hàng hóa gây thiệt hại do lỗi của người sản xuất hoặc người nhập khẩu không đảm bảo chất lượng sản phẩm, hàng hóa, các quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại được áp dụng như sau:Người Sản Xuất và Người Nhập Khẩu: Người sản xuất và người nhập khẩu chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người bán hàng hoặc người tiêu dùng khi sản phẩm hoặc hàng hóa gây ra thiệt hại. Tuy nhiên, có một số trường hợp quy định khác theo Điều 62, Khoản 1 của Luật, trong đó việc bồi thường thiệt hại có thể thực hiện theo thoả thuận giữa các bên có liên quan hoặc theo quyết định của toà án hoặc trọng tài.Người Bán Hàng: Người bán hàng cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người mua hoặc người tiêu dùng trong trường hợp sản phẩm hoặc hàng hóa gây thiệt hại do lỗi của họ. Tương tự, cũng có các trường hợp đặc biệt quy định tại Điều 62, Khoản 2 của Luật, trong đó việc bồi thường thiệt hại có thể thực hiện theo thoả thuận giữa các bên có liên quan hoặc theo quyết định của toà án hoặc trọng tài.3. Thủ Tục Khiếu Nại và Tố Cáo Về Vi Phạm Luật Chất Lượng Sản Phẩm, Hàng HóaKhi tổ chức hoặc cá nhân muốn khiếu nại hoặc tố cáo việc vi phạm luật về chất lượng sản phẩm và hàng hóa, các thủ tục sau có thể được thực hiện:Khiếu Nại Với Cơ Quan Nhà Nước hoặc Người Có Thẩm Quyền: Tổ chức và cá nhân đều có quyền khiếu nại với cơ quan nhà nước hoặc người có thẩm quyền về các quyết định hành chính và hành vi hành chính của cơ quan nhà nước hoặc người có thẩm quyền, mà họ cho rằng vi phạm pháp luật về chất lượng sản phẩm và hàng hóa. Đây là cách để họ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong lĩnh vực này.Tố Cáo Vi Phạm Với Cơ Quan Nhà Nước hoặc Người Có Thẩm Quyền: Cá nhân có quyền tố cáo với cơ quan nhà nước hoặc người có thẩm quyền về các hành vi vi phạm luật về chất lượng sản phẩm và hàng hóa của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, gây ra thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước hoặc quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.Trách Nhiệm Của Tổ Chức và Cá Nhân: Tổ chức và cá nhân khiếu nại hoặc tố cáo có trách nhiệm chịu trách nhiệm về thông tin và sự chính xác của khiếu nại hoặc tố cáo của họ, đồng thời phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến quy trình khiếu nại và tố cáo."Thông qua các thủ tục này, tổ chức và cá nhân có khả năng đảm bảo tuân thủ và thực hiện quyền của họ liên quan đến chất lượng sản phẩm và hàng hóa.4. Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng là gì?Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng là một tài liệu chứng minh rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đạt các tiêu chuẩn chất lượng quy định. Nó xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn cần thiết để được phân phối và sử dụng trên thị trường. Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng thường do cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền trong lĩnh vực kiểm định và chứng nhận chất lượng sản phẩm cấp cho nhà sản xuất hoặc nhà xuất khẩu sau khi sản phẩm đã được kiểm tra và thỏa mãn các tiêu chuẩn quy định.5. Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm là gì?Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm là một tài liệu chứng minh rằng sản phẩm cụ thể đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng quy định. Điều này xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết để được phân phối và sử dụng trên thị trường một cách hợp pháp. Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm thường được cấp bởi các cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền trong lĩnh vực kiểm định và chứng nhận chất lượng sản phẩm sau khi sản phẩm đã được kiểm tra và thỏa mãn các tiêu chuẩn quy định. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.