0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
BỘ LUẬT HÀNG HẢI VIỆT NAM
avatar
Văn An
252 ngày trước
Bài viết
Bí Quyết Hoàn Thiện Thủ Tục Cấp Giấy Chứng Nhận Phù Hợp Cho Cảng Biển
Thành phần và Số lượng Hồ sơ cần chuẩn bịĐể đảm bảo thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cảng cần chuẩn bị các thành phần sau đây:Công văn đề nghị phê duyệt Kế hoạch an ninh cảng biển:Công văn này được ký bởi Giám đốc doanh nghiệp cảng theo mẫu quy định tại Phụ lục XVI.Kế hoạch an ninh cảng biển (01 bản):Bản này cần có xác nhận của Giám đốc doanh nghiệp cảng.Đối với cảng liên doanh với nước ngoài hoặc người khai thác cảng là pháp nhân, thể nhân nước ngoài, Kế hoạch an ninh cảng biển phải được dịch sang tiếng Anh.Đánh giá an ninh cảng biển (01 bản):Có xác nhận của Giám đốc Doanh nghiệp cảng.Trang cuối của đánh giá đã được Cảng vụ Hàng hải thẩm định, phê duyệt.Đối với cảng liên doanh với nước ngoài hoặc người khai thác cảng là pháp nhân, thể nhân nước ngoài, Đánh giá an ninh cảng biển phải được dịch sang tiếng Anh.Số lượng Hồ sơ:01 bộ.Thời hạn và Điều kiện cấp Giấy chứng nhận:Thời hạn: Chậm nhất 03 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc kiểm tra tại cảng biển.Điều kiện thực hiện: Kế hoạch an ninh cảng biển phải đáp ứng đầy đủ quy định của Bộ luật ISPS.Kế hoạch An ninh Bến cảng phải được lập và duy trì dựa trên đánh giá an ninh cảng, phù hợp cho mỗi bến cảng và giao tiếp tàu/cảng. Quy định cụ thể cho ba cấp độ an ninh như được định nghĩa trong phần 16.2 của Bộ luật ISPS.Lệ phí:Lệ phí sẽ được tính theo quy định của Bộ Tài chính và có thể được thanh toán trực tiếp tại cơ quan cấp Giấy chứng nhận hoặc thông qua chuyển khoản. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và thuận lợi trong quá trình xử lý thủ tục.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biểnĐiều 8 của Thông tư 27/2011/TT-BGTVT quy định thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển theo các bước sau đây, nhằm đảm bảo tính đầy đủ và hiệu quả của quy trình:Trình tự thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển:Nộp hồ sơ đề nghị: Doanh nghiệp cảng biển cần nộp hồ sơ đề nghị cho Cục Hàng hải Việt Nam, bao gồm thông tin chi tiết về kế hoạch an ninh cảng biển.Xem xét hồ sơ: Cục Hàng hải Việt Nam sẽ tiếp nhận và xem xét hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp cảng biển bổ sung hoặc hoàn chỉnh. Nếu hồ sơ đã đầy đủ, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ thông báo về thời gian kiểm tra tại cảng biển.Kiểm tra kế hoạch an ninh cảng biển: Cục Hàng hải Việt Nam tiến hành kiểm tra kế hoạch an ninh tại cảng biển theo các tiêu chí của Bộ luật ISPS.Cấp Giấy chứng nhận phù hợp: Sau khi hoàn thành kiểm tra, nếu kế hoạch an ninh cảng biển đáp ứng yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển.Cách thức thực hiện thủ tục:Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cảng biển có thể nộp hồ sơ qua hệ thống bưu chính hoặc trực tiếp tại Cục Hàng hải Việt Nam.Nhận kết quả: Kết quả của thủ tục có thể được doanh nghiệp cảng biển nhận thông qua hệ thống bưu chính hoặc trực tiếp tại Cục Hàng hải Việt Nam, tạo thuận lợi cho quá trình theo dõi và đối thoại.Kế hoạch An ninh Bến cảng (cảng biển) - Định nghĩa và Ý nghĩa theo Bộ luật ISPS:Mục 2, Phần A, Phụ lục Bộ luật ISPS, hay còn được biết đến với tên gọi Bộ luật Quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas qua ngày 12 tháng 12 năm 2002 (Bộ luật ISPS), đặt ra định nghĩa chi tiết về Kế hoạch An ninh Bến cảng như sau:Kế hoạch An ninh Bến cảng là gì?Theo quy định của Bộ luật ISPS, Kế hoạch An ninh Bến cảng là một bản kế hoạch được xây dựng với mục đích chính là đảm bảo việc thực hiện các biện pháp an ninh nhằm bảo vệ bến cảng, tàu, nhân viên, hàng hóa, các đơn vị vận chuyển hàng hóa, và đồ dự trữ của tàu trong phạm vi bến cảng. Mục tiêu là hạn chế và ngăn chặn mọi rủi ro có thể xảy ra từ các sự cố an ninh.Ý nghĩa của Kế hoạch An ninh Bến cảng:Kế hoạch này không chỉ đơn thuần là một tài liệu hướng dẫn, mà còn là một cơ sở pháp lý và kỹ thuật quan trọng để bảo vệ cơ sở hạ tầng cảng biển và tất cả các hoạt động liên quan. Bằng cách này, việc thực hiện Kế hoạch An ninh Bến cảng giúp tăng cường sự an toàn và an ninh cho môi trường làm việc cảng biển, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt trong vận chuyển hàng hóa và hoạt động của tàu. Điều này đặt ra một tiêu chí cao về chất lượng và hiệu suất trong quản lý an ninh cảng biển theo đúng quy định của Bộ luật ISPS.Kế hoạch An ninh Cảng biển theo Bộ luật ISPS - Chi tiết và Quy định:Mục 16, Phần A, Phụ lục Bộ luật ISPS, hay Bộ luật Quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas qua ngày 12 tháng 12 năm 2002 (gọi tắt là Bộ luật ISPS) quy định về Kế hoạch An ninh Bến cảng (cảng biển) với các điều sau đây:Lập và Duy trì Kế hoạch:Thực Hiện bởi Tổ chức An ninh Được Công Nhận:Tổ chức an ninh được công nhận có thể chuẩn bị Kế hoạch An ninh Bến cảng cho một bến cảng cụ thể theo quy định tại phần 16.2.Phê Duyệt của Chính Phủ:Kế hoạch An ninh Bến cảng phải được Chính phủ ký kết, tùy thuộc vào chủ quyền của bến cảng.Ngôn Ngữ và Nội Dung Cụ Thể:Kế hoạch phải được lập bằng ngôn ngữ làm việc của bến cảng và cần chú ý đến hướng dẫn trong phần B của Bộ luật. Nội dung tối thiểu bao gồm:Biện pháp ngăn chặn vận chuyển vũ khí và chất nguy hiểm;Biện pháp ngăn chặn tiếp cận trái phép bến cảng và các khu vực hạn chế;Qui trình đối phó với đe dọa an ninh và vi phạm an ninh;Qui trình tuân thủ hướng dẫn an ninh tại cấp độ 3;Qui trình sơ tán trong trường hợp đe dọa hoặc vi phạm an ninh;Nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên và các đối tác trong bến cảng về an ninh;Qui trình phối hợp với hoạt động an ninh của tàu;Qui trình kiểm tra và cập nhật kế hoạch;Qui trình báo cáo sự cố an ninh;Nhận diện Nhân viên An ninh Bến cảng và chi tiết liên lạc 24/24 giờ;Biện pháp đảm bảo an ninh thông tin;Biện pháp đảm bảo an ninh cho hàng hóa và thiết bị trong bến cảng;Qui trình đánh giá Kế hoạch An ninh Bến cảng;Qui trình ứng phó với hệ thống báo động an ninh tàu tại bến cảng;Qui trình tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi bờ và tiếp cận của khách lên tàu, kể cả đại diện của các tổ chức phúc lợi thuyền viên và công đoàn.Người Thực Hiện Đánh Giá Nội Bộ:Người thực hiện đánh giá nội bộ về hoạt động an ninh trong kế hoạch phải làm điều này độc lập, trừ khi qui mô và đặc tính của bến cảng không cho phép điều này. Quy trình này đảm bảo tính khách quan và chất lượng của đánh giá.Kết Hợp Kế Hoạch An Nin h Cảng Biển:Kế hoạch An ninh Bến cảng có thể là một phần của kế hoạch an ninh toàn bộ cảng hoặc các kế hoạch sự cố khác của toàn bộ cảng. Điều này tạo hiệu quả trong triển khai và đồng bộ hóa các biện pháp an ninh trong toàn cảng.Thay Đổi Trong Kế Hoạch:Chính phủ ký kết nơi bến cảng thuộc chủ quyền phải xác định những thay đổi trong Kế hoạch An ninh Bến cảng không thực hiện trừ khi có sự phê duyệt của họ. Điều này đảm bảo rằng mọi điều chỉnh được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ theo quy định.Bảo Vệ Kế Hoạch:Kế hoạch có thể được lưu giữ dưới dạng điện tử, nhưng nó phải được bảo vệ chặt chẽ để ngăn chặn bị xóa, phá hủy hoặc sửa đổi trái phép. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của thông tin trong kế hoạch.Phòng Ngừa Tiếp Cận Trái Phép:Kế hoạch phải được bảo vệ để ngăn chặn tiếp cận trái phép hoặc lộ thông tin an ninh. Điều này giữ cho kế hoạch là một công cụ hiệu quả và bảo vệ an ninh của cảng biển.Áp Dụng Cho Nhiều Bến Cảng:Chính phủ ký kết có thể cho phép một Kế hoạch An ninh Bến cảng áp dụng cho nhiều bến cảng nếu chúng tương đồng về cơ quan khai thác, vị trí, hoạt động, thiết bị và thiết kế. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa tài nguyên và đơn giản hóa quản lý an ninh.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển là gì?Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đề nghị, báo cáo đánh giá phù hợp, thông tin về cảng biển và các tài liệu liên quan khác.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý cảng hoặc cơ quan có thẩm quyền.Kiểm tra và đánh giá: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá sự phù hợp của cảng biển dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.Cấp Giấy chứng nhận: Nếu đáp ứng đủ điều kiện, cảng biển sẽ được cấp Giấy chứng nhận phù hợp.2. Ai có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển?Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển thường thuộc về cơ quan quản lý cảng biển quốc gia hoặc cơ quan quản lý giao thông vận tải có thẩm quyền tại mỗi quốc gia. Cơ quan này chịu trách nhiệm đánh giá và xác nhận tính phù hợp của cảng biển với các tiêu chuẩn an toàn và hoạt động.3. Cần những tài liệu gì để cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển?Tài liệu cần thiết để cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển thường bao gồm:Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận.Báo cáo đánh giá phù hợp: Bao gồm chi tiết về cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, quy trình vận hành và an toàn.Bản vẽ kỹ thuật và thông tin chi tiết của cảng.Giấy tờ pháp lý liên quan đến quản lý và vận hành cảng.4. Quy trình kiểm tra và đánh giá cảng biển trước khi cấp Giấy chứng nhận là như thế nào?Quy trình kiểm tra và đánh giá cảng biển bao gồm:Thẩm định hồ sơ: Xem xét tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ nộp.Kiểm tra thực tế: Thực hiện các cuộc kiểm tra tại hiện trường để đánh giá cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, biện pháp an toàn và quy trình vận hành của cảng.Đánh giá tuân thủ: So sánh thông tin thu thập được với các tiêu chuẩn và quy định áp dụng để đánh giá mức độ tuân thủ.Báo cáo kết quả và khuyến nghị: Lập báo cáo kết quả kiểm tra và đưa ra khuyến nghị cần thiết.5. Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận phù hợp mất bao lâu?Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quốc gia và cơ quan cấp phép, cũng như tính phức tạp của hồ sơ và quá trình đánh giá. Thông thường, quá trình này có thể mất từ vài tuần đến vài tháng. 
avatar
Văn An
259 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển cũ để tháo dỡ
Tàu Biển Nhập Khẩu để Phá Dỡ: Điều Kiện Theo Nghị Định 82/2019/NĐ-CPTheo quy định của Điều 16 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, việc nhập khẩu tàu biển để phá dỡ đòi hỏi tuân thủ một số điều kiện quan trọng, nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về quản lý tàu biển đã qua sử dụng. Dưới đây là các điều kiện mà tàu biển cần phải đáp ứng:Chủ Tàu Có Văn Bản Xác Nhận và Chịu Trách Nhiệm:Chủ tàu phải có văn bản xác nhận và chịu trách nhiệm về cam kết rằng tàu biển không trong tình trạng thế chấp hoặc có khiếu nại hàng hải.Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của chủ tàu đối với tình trạng của tàu biển.Không Hoán Cải, Nâng Cấp, Chuyển Đổi Mục Đích Sử Dụng:Tàu biển nhập khẩu để phá dỡ không được phép trải qua các quá trình hoán cải, nâng cấp, hay chuyển đổi mục đích sử dụng khác ngoài mục đích phá dỡ.Điều này nhằm giữ cho tình trạng kỹ thuật và chức năng của tàu không thay đổi một cách không đáng kể sau khi nhập khẩu.Không Chuyển Nhượng, Mua, Bán Lại:Tàu biển sau khi nhập khẩu để phá dỡ không được phép chuyển nhượng, mua, bán lại cho bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào khác.Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình phá dỡ được thực hiện bởi đối tác mà chủ tàu đã cam kết từ trước.Trình tự Mua Tàu Biển Đã Qua Sử Dụng để Phá Dỡ bằng Vốn Nhà NướcĐể mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ bằng vốn nhà nước, theo quy định tại Điều 17 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, quá trình này được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:Lựa Chọn Tàu Biển và Dự Kiến Giá Mua:Đầu tiên, quá trình bắt đầu bằng việc lựa chọn tàu biển cần mua và dự kiến giá mua. Các chi phí liên quan đến giao dịch mua tàu biển cũng được xác định trong giai đoạn này.Lập, Thẩm Định, Phê Duyệt Dự Án:Sau đó, một dự án cụ thể về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được lập, thẩm định và phê duyệt.Dự án này bao gồm các thông tin quan trọng như sự cần thiết của việc đầu tư, loại tàu, số lượng, thông số kỹ thuật cơ bản của tàu, giá tàu dự kiến, nguồn vốn mua tàu, hình thức mua tàu, hiệu quả kinh tế và môi trường.Quyết Định Mua Tàu Biển:Cuối cùng, dựa trên dự án được phê duyệt, quyết định mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được đưa ra. Quyết định này là cơ sở pháp lý cho quá trình giao dịch và đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật.Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡTheo quy định tại Điều 19 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được thực hiện theo các bước và hồ sơ sau:Hồ Sơ Đề Nghị:Văn bản đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo Mẫu số 06 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này (01 bản chính).Quyết định đưa cơ sở phá dỡ tàu biển vào hoạt động (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quyết định của doanh nghiệp về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quy Trình Xử Lý:Bước 1: Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ, nếu hồ sơ chưa đầy đủ thì hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ theo quy định.Bước 2: Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Cục Hàng hải Việt Nam thẩm định và báo cáo Bộ Giao thông vận tải xem xét, quyết định.Bước 3: Trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị của Cục Hàng hải Việt Nam, Bộ Giao thông vận tải cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo Mẫu số 07 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này; trường hợp không chấp thuận cấp Giấy phép, Bộ Giao thông vận tải phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Lưu ý: Thẩm quyền quyết định mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được thực hiện theo quy định của pháp luật về đầu tư.Thủ Tục Nhập Khẩu Tàu Biển Đã Qua Sử Dụng để Phá Dỡ Theo quy định của Điều 20 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ đòi hỏi các bước và hồ sơ nhất định như sau, để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật:Hồ Sơ Nhập Khẩu:Giấy Phép Nhập Khẩu Tàu Biển:Đối với thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ, doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan hải quan khu vực một bộ hồ sơ.Bao gồm giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quyết Định Mua Tàu Biển:Quyết định của doanh nghiệp về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Hợp Đồng Mua Bán Tàu Biển:Hợp đồng mua bán tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Biên Bản Giao Nhận Tàu Biển:Biên bản giao nhận tàu biển đã qua sử dụng, được ký kết giữa người bàn giao và người nhận bàn giao (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Thực Hiện Thủ Tục Nhập Khẩu:Căn cứ vào hồ sơ nhập khẩu tàu biển quy định tại khoản 1 Điều này, cơ quan hải quan, tuân theo quy định của pháp luật về hải quan và các quy định liên quan khác, chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ một cách đúng quy định.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ là gì?Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ bao gồm các bước sau:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đề nghị nhập khẩu, thông tin chi tiết về tàu biển dự kiến nhập khẩu, báo cáo đánh giá tình trạng tàu, kế hoạch phá dỡ và các tài liệu liên quan khác.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền về đường thủy nội địa hoặc cơ quan biển và hàng hải.Đánh giá hồ sơ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét tính pháp lý và đầy đủ của hồ sơ, đồng thời đánh giá rủi ro và tác động môi trường của việc nhập khẩu và phá dỡ tàu.Cấp phép: Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, giấy phép nhập khẩu tàu biển để phá dỡ sẽ được cấp.2. Ai có thẩm quyền cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ?Thẩm quyền cấp Giấy phép thường thuộc về cơ quan quản lý nhà nước về đường thủy nội địa hoặc cơ quan hàng hải quốc gia. Điều này phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia và có thể bao gồm Bộ Giao thông Vận tải, Cục Đường thủy nội địa, Cục Hàng hải hoặc các cơ quan chức năng khác có liên quan.3. Các bước cụ thể trong quá trình xin cấp giấy phép là gì?Các bước cụ thể thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Kỹ lưỡng trong việc chuẩn bị và sắp xếp hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.Nộp hồ sơ: Thực hiện nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền và theo dõi tiến trình xử lý.Chờ đánh giá: Hồ sơ sẽ được đánh giá về mặt kỹ thuật, an toàn, và môi trường.Nhận kết quả: Thực hiện bất kỳ bước bổ sung nào nếu cần và nhận giấy phép sau khi được chấp thuận.4. Cần lưu ý điều gì khi chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép?Khi chuẩn bị hồ sơ, cần lưu ý:Tính chính xác của thông tin: Đảm bảo mọi thông tin và tài liệu cung cấp là chính xác và cập nhật.Tuân thủ quy định: Hiểu rõ và tuân thủ tất cả quy định liên quan đến nhập khẩu và phá dỡ tàu biển.Đánh giá tác động môi trường: Chuẩn bị báo cáo đánh giá tác động môi trường nếu cần.Chuẩn bị cho quá trình kiểm tra và đánh giá: Sẵn sàng cung cấp thêm thông tin hoặc hợp tác trong quá trình kiểm tra từ cơ quan có thẩm quyền.5. Những quy định và tiêu chuẩn nào cần tuân thủ khi nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ?Khi nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ, cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn sau:Tiêu chuẩn quốc tế về phá dỡ tàu: Bao gồm các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và quản lý chất thải.Quy định về nhập khẩu: Tuân thủ các điều kiện nhập khẩu của quốc gia, bao gồm cả việc đảm bảo tàu không chứa chất độc hại hoặc nguy hiểm.Các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường: Đảm bảo rằng quá trình phá dỡ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường. 
avatar
Văn An
260 ngày trước
Bài viết
Thủ tục công nhận cơ sở Đủ Điều Kiện đóng mới và nâng cấp tàu biển hiệu quả
Điều kiện kinh doanh dịch vụ đóng mới và hoán cải tàu biển được quy định như thế nào Theo Nghị định 111/2016/NĐ-CP, các điều kiện cần phải tuân theo cho cơ sở đóng mới và hoán cải tàu biển gồm:Điều kiện về cán bộ kỹ thuật, kiểm tra chất lượng và thợ đóng tàu:Cơ sở đóng tàu phải có bộ phận kỹ thuật và bộ phận kiểm tra chất lượng riêng biệt để đảm bảo các yêu cầu đóng mới và hoán cải tàu biển, với số lượng cán bộ tối thiểu cụ thể như sau:Đối với cơ sở đóng tàu loại 1: Phải có ít nhất 4 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành đóng tàu thủy, 4 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành máy tàu thủy và 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tàu thủy.Đối với cơ sở đóng tàu loại 2: Phải có ít nhất 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành đóng tàu thủy, 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành máy tàu thủy và 1 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tàu thủy.Cán bộ kỹ thuật và kiểm tra chất lượng phải có ít nhất 24 tháng kinh nghiệm trong lĩnh vực đóng mới, hoán cải hoặc sửa chữa tàu biển.Cơ sở đóng tàu cần phải đảm bảo có đủ thợ đóng tàu phù hợp với loại thân tàu (kim loại hoặc phi kim loại) và cần phải có chứng chỉ chứng nhận trình độ chuyên môn cho các thợ hàn kim loại.Điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:Cơ sở đóng tàu phải đảm bảo có đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết phù hợp theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia của cơ sở đóng mới và sửa chữa tàu biển.Điều kiện về an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ và bảo vệ môi trường:Cơ sở đóng tàu phải đáp ứng các điều kiện về an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ theo quy định của pháp luật. Cần phải đảm bảo có đủ các phương tiện tiếp nhận và xử lý chất thải từ tàu biển.Điều kiện về hệ thống quản lý chất lượng:Hệ thống quản lý chất lượng phải tuân theo tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương, và hệ thống quản lý an toàn và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 hoặc tương đương. Hệ thống quản lý chất lượng phải được thiết lập và duy trì trong suốt quá trình hoạt động của cơ sở đóng tàu.Thẩm Quyền Xác Nhận Cơ Sở Đủ Điều Kiện Đóng Mới, Hoán Cải Tàu BiểnNghị định 111/2016/NĐ-CP quy định về thẩm quyền công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới và hoán cải tàu biển như sau:Theo quy định tại Điều 15 của Nghị định 111/2016/NĐ-CP, Cục Đăng kiểm Việt Nam, đơn vị trực thuộc Bộ Giao thông Vận Tải, chịu trách nhiệm tổ chức việc công nhận cơ sở đủ điều kiện để đóng mới và hoán cải tàu biển. Công bố danh sách các cơ sở đủ điều kiện trên trang thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam, theo quy định của Nghị định.Thông tin về việc công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển được cập nhật và công bố công khai trên trang thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Điều này thể hiện rõ vai trò và trách nhiệm của cơ quan chức năng trong việc đảm bảo tuân thủ quy định về cơ sở đủ điều kiện đóng tàu biển, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn của ngành hàng hải Việt Nam.Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biểnNghị định 111/2016/NĐ-CP quy định một quy trình rõ ràng về thủ tục công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới và hoán cải tàu biển tại Điều 16, được sửa đổi và bổ sung bởi Điều 6 Nghị định 147/2018/NĐ-CP.Theo đó:Bước 1: Tổ chức hoặc cá nhân cần công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới hoặc hoán cải tàu biển sẽ nộp hồ sơ tại Cục Đăng Kiểm Việt Nam thông qua đường bưu điện hoặc các phương thức khác phù hợp.Bước 2: Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị, mô tả cơ sở vật chất, tài liệu liên quan đến môi trường, lao động, danh sách cán bộ kỹ thuật và kiểm tra chất lượng, cần tuân thủ quy định tại Nghị định 111/2016/NĐ-CP.Bước 3: Cục Đăng Kiểm Việt Nam sau khi nhận hồ sơ sẽ tiến hành đánh giá tại cơ sở. Nếu kết quả đánh giá đạt, thông báo cơ sở đủ điều kiện sẽ được cấp và công bố trên trang thông tin của Cục Đăng Kiểm Việt Nam.Thông báo về việc công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển có hiệu lực trong 5 năm tính từ ngày cấp.Qua quá trình này, cơ sở sẽ được công nhận đủ điều kiện theo quy định pháp luật, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hoạt động đóng mới và hoán cải tàu biển tại Việt Nam.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là gì?Thủ tục công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển bao gồm các bước sau:Nộp hồ sơ đề nghị: Cơ sở đóng mới hoặc hoán cải tàu biển nộp hồ sơ đề nghị tới cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ thường bao gồm giấy tờ chứng minh năng lực kỹ thuật, tài chính, bản mô tả chi tiết về cơ sở và quy trình đóng mới hoặc hoán cải.Đánh giá và kiểm định: Cơ quan có thẩm quyền tiến hành đánh giá và kiểm định cơ sở vật chất, năng lực kỹ thuật, nhân sự và các tiêu chuẩn an toàn, môi trường áp dụng cho việc đóng mới hoặc hoán cải tàu biển.Cấp chứng nhận: Nếu đáp ứng đủ điều kiện, cơ sở sẽ được cấp chứng nhận đủ điều kiện hoạt động.2. Ai có thẩm quyền công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển?Thẩm quyền công nhận thường thuộc về cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải hoặc cơ quan biển và hàng hải quốc gia. Cụ thể có thể là Bộ Giao thông Vận tải, Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc cơ quan tương đương có thẩm quyền quản lý lĩnh vực đóng tàu.3. Các bước cụ thể trong quá trình công nhận là gì?Các bước cụ thể thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm tất cả các tài liệu, báo cáo kỹ thuật, chứng chỉ an toàn và môi trường cần thiết.Nộp hồ sơ: Nộp tại cơ quan có thẩm quyền và theo dõi tiến trình xét duyệt.Đánh giá và kiểm tra tại chỗ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra tại cơ sở và đánh giá năng lực.Phản hồi và chỉnh sửa: Nếu có yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung, cơ sở cần thực hiện và gửi lại thông tin cho cơ quan đánh giá.Nhận chứng nhận: Sau khi đáp ứng đủ điều kiện, cơ sở sẽ nhận được chứng nhận đủ điều kiện từ cơ quan có thẩm quyền.4. Trách nhiệm của cơ sở sau khi được công nhận là gì?Sau khi được công nhận, cơ sở có trách nhiệm:Tuân thủ các điều kiện đã cam kết: Bao gồm duy trì năng lực kỹ thuật, cơ sở vật chất, tiêu chuẩn an toàn và môi trường.Báo cáo định kỳ: Gửi báo cáo hoạt động định kỳ cho cơ quan quản lý.Thông báo mọi thay đổi liên quan: Bất kỳ sự thay đổi nào về cơ sở vật chất, kỹ thuật hoặc quản lý đều cần được thông báo kịp thời.Phối hợp trong các cuộc kiểm định định kỳ: Hợp tác với cơ quan có thẩm quyền trong các cuộc kiểm tra, đánh giá định kỳ.5. Mẫu công văn công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là gì?Mẫu công văn công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là văn bản chính thức được cơ quan có thẩm quyền sử dụng để thông báo cho cơ sở về việc họ đã được công nhận đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện cần thiết. Nó thường bao gồm chi tiết về cơ sở được công nhận, phạm vi và thời hạn của chứng nhận, cũng như các điều kiện và yêu cầu cụ thể mà cơ sở cần tuân theo. 
avatar
Văn An
266 ngày trước
Bài viết
Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng
Người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng được cấp Giấy phép khi nào?Nghị định 77/2017/NĐ-CP quy định rõ về việc cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài khi xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng. Theo Điều 25, quy định cụ thể về những đối tượng được cấp Giấy phép khi thực hiện các hoạt động như báo chí, nghiên cứu khoa học và thăm quan.Điểm a khoản 1 của Nghị định này xác định rõ các đối tượng được cấp Giấy phép bao gồm: người Việt Nam, người nước ngoài xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng để thực hiện các hoạt động báo chí, nghiên cứu khoa học, và thăm quan. Ngoài ra, còn có người điều khiển phương tiện Việt Nam, nước ngoài cập mạn tàu thuyền nước ngoài, cũng như thuyền viên nước ngoài đề nghị nghỉ qua đêm trên bờ hoặc xuống các tàu thuyền khác đang neo đậu tại cảng.Như vậy, theo quy định của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, người Việt Nam sẽ được cấp Giấy phép khi tham gia các hoạt động như báo chí, nghiên cứu khoa học và thăm quan khi xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng. Điều này đặt ra tiêu chí cụ thể và quy định rõ ràng về việc cấp Giấy phép cho người tham gia các hoạt động này khi xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng theo quy định hiện hành.Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng có giá trị sử dụng bao lâu?Nghị định 77/2017/NĐ-CP là tài liệu quy định một số quy định liên quan đến cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài khi xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng. Điều 25 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP cung cấp thông tin quan trọng về thời hạn sử dụng của Giấy phép, một yếu tố quan trọng mà người dùng cần biết khi tham gia các hoạt động này.Theo khoản 2 Điều 25 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, giá trị sử dụng của Giấy phép phụ thuộc vào loại đối tượng và mục đích sử dụng. Cụ thể:Đối với các đối tượng quy định tại các điểm a, b, c khoản 1 Điều này, Giấy phép có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu thời hạn không quá 10 ngày.Đối với các đối tượng quy định tại điểm d khoản 1 Điều này, Giấy phép có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu theo thời hạn ghi trong Giấy phép.Nghĩa là, khi bạn được cấp Giấy phép để xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng, thời hạn sử dụng của Giấy phép sẽ phụ thuộc vào mục đích và loại đối tượng của bạn. Điều này giúp người dùng hiểu rõ về thời gian hợp lệ của Giấy phép của họ và tuân thủ đúng quy định pháp luật.Tóm lại, theo quy định trong Nghị định 77/2017/NĐ-CP, Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu thời hạn không quá 10 ngày, trừ khi mục đích sử dụng và loại đối tượng có quy định khác.Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảngTrong Nghị định 77/2017/NĐ-CP, thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng được quy định một cách chi tiết và rõ ràng. Khoản 3 của Điều 25 trong Nghị định này cung cấp thông tin cụ thể về các bước cần thực hiện để có được Giấy phép.Theo quy định, quá trình cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài bao gồm:Người đề nghị cấp Giấy phép hoặc đại diện cơ quan, doanh nghiệp chủ quản cần nộp và xuất trình cho Biên phòng cửa khẩu cảng các loại giấy tờ quy định.Điều này bao gồm giấy giới thiệu hoặc công văn của cơ quan, doanh nghiệp chủ quản, giấy mời hoặc đơn đề nghị của thuyền trưởng. Người nộp đều cần có các giấy tờ như hộ chiếu, giấy chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.Ngay sau khi Biên phòng cửa khẩu cảng tiếp nhận đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định, họ sẽ thực hiện việc cấp Giấy phép.Lệ phí cấp Giấy phép sẽ tuân theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.Điều này có nghĩa là người đề nghị cấp Giấy phép hoặc đại diện cơ quan, doanh nghiệp chủ quản cần tuân thủ các yêu cầu về giấy tờ và thực hiện đúng thủ tục để có thể nhận được Giấy phép từ Biên phòng cửa khẩu cảng. Ngay sau khi đủ điều kiện, Giấy phép sẽ được cấp để cho phép người này tham gia hoạt động xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng theo quy định.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng:Nộp đơn đề nghị: Người cần xuống tàu thuyền nước ngoài cần nộp đơn đề nghị cấp Giấy phép tới cơ quan có thẩm quyền. Đơn này thường bao gồm thông tin cá nhân, mục đích xuống tàu, và thông tin cụ thể về tàu thuyền.Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Bao gồm CMND/Hộ chiếu, và có thể cần thêm các giấy tờ khác như giấy tờ chứng minh mục đích của việc xuống tàu.Xác nhận và phê duyệt: Sau khi nộp đơn và các giấy tờ liên quan, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và phê duyệt. Quá trình này có thể bao gồm việc kiểm tra an ninh và thẩm định thông tin.Nhận Giấy phép: Khi đơn được chấp thuận, Giấy phép sẽ được cấp. Người nhận cần kiểm tra kỹ các điều kiện và hạn sử dụng của Giấy phép.2. Ai cần Giấy phép để xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng Việt Nam?Công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam có nhu cầu xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng Việt Nam cần có Giấy phép. Điều này áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ công việc, thăm người thân, cho đến nghiên cứu hoặc du lịch.3. Các giấy tờ cần thiết để xin Giấy phép là gì?Đơn đề nghị cấp Giấy phép: Cần điền đầy đủ thông tin theo mẫu của cơ quan có thẩm quyền.Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu: Cần bản sao hoặc bản gốc tùy theo yêu cầu cụ thể.Giấy tờ liên quan đến tàu thuyền: Bao gồm thông tin về tàu thuyền, chủ tàu, và có thể là giấy tờ chứng minh mục đích của chuyến đi xuống tàu.Các giấy tờ khác: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của cơ quan cấp phép, có thể cần thêm các loại giấy tờ như thư mời, xác nhận công việc hoặc nghiên cứu từ tổ chức liên quan.4. Quy trình xin cấp Giấy phép diễn ra bao lâu?Thời gian cần thiết để xin cấp Giấy phép có thể dao động tùy thuộc vào cơ quan quản lý và độ phức tạp của đơn đề nghị. Một số yếu tố ảnh hưởng bao gồm độ nhanh chóng của quy trình xử lý hồ sơ, độ đầy đủ và chính xác của thông tin cung cấp, và số lượng đơn đề nghị đang chờ xử lý tại thời điểm đó.Thông thường, quy trình này có thể mất từ vài ngày đến vài tuần. Để biết thời gian cụ thể, nên trực tiếp tham khảo thông tin từ cơ quan có thẩm quyền xử lý đơn xin cấp Giấy phép.5.  Cần lưu ý điều gì khi xin Giấy phép xuống tàu thuyền nước ngoài?Đảm bảo thông tin chính xác và đầy đủ: Khi nộp đơn, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng tất cả thông tin và tài liệu đều chính xác và hoàn chỉnh. Sai sót có thể làm chậm quá trình xin cấp phép hoặc dẫn đến việc đơn bị từ chối.Tuân thủ quy định an ninh và an toàn: Khi xuống tàu thuyền nước ngoài, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an ninh và an toàn cảng và tàu thuyền. Điều này bao gồm việc tuân theo hướng dẫn của nhân viên an ninh và thủy thủ đoàn.Cập nhật về quy định và yêu cầu mới: Quy định và yêu cầu liên quan đến việc cấp Giấy phép có thể thay đổi. Hãy chắc chắn rằng bạn có thông tin mới nhất từ cơ quan quản lý trước khi nộp đơn.Chuẩn bị cho các phỏng vấn hoặc yêu cầu bổ sung: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần tham gia phỏng vấn hoặc cung cấp thêm thông tin hoặc giấy tờ. Hãy sẵn sàng cho điều này và tuân theo mọi hướng dẫn để quá trình diễn ra suôn sẻ.Xác nhận thời hạn và điều kiện của Giấy phép: Khi nhận được Giấy phép, kiểm tra kỹ các điều kiện và thời hạn sử dụng. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ và có thể tuân thủ tất cả các yêu cầu để tránh vi phạm pháp luật hoặc gặp rắc rối khi xuống tàu.
avatar
Văn An
292 ngày trước
Bài viết
Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển
Định nghĩa Doanh nghiệp cảngTheo quy định tại khoản 1 của Điều 73 trong Bộ luật Hàng hải 2015, Cảng biển được định nghĩa là khu vực bao gồm vùng đất cảng và vùng nước cảng, được xây dựng kết cấu hạ tầng và lắp đặt trang thiết bị để phục vụ các hoạt động bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách, và thực hiện dịch vụ khác liên quan đến tàu thuyền. Cảng biển bao gồm một hoặc nhiều bến cảng, và mỗi bến cảng có thể có một hoặc nhiều cầu cảng.Vai trò của Doanh nghiệp cảngDoanh nghiệp cảng là những tổ chức chịu trách nhiệm khai thác cảng biển. Các hoạt động chính của họ có thể bao gồm:Đón tiếp và tiếp đón tàu thuyền.Bốc dỡ hàng hóa từ tàu thuyền.Phân phối và lưu trữ hàng hóa.Thực hiện các dịch vụ khác như bảo quản hàng hóa, đóng gói, và xử lý hải quan.Cung cấp dịch vụ đưa đón hành khách.Vai trò này giúp doanh nghiệp cảng là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng và logistics, đóng góp vào việc liên kết và vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cảng thường cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường, và quản lý tài nguyên cảng biển để đảm bảo hoạt động của họ diễn ra một cách bền vững và an toàn.Điều kiện kinh doanh khai thác biển Để hiểu rõ về điều kiện kinh doanh khai thác biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định được quy định tại Chương 2 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP. Dưới đây là những điều kiện cơ bản mà các doanh nghiệp kinh doanh khai thác cảng biển phải tuân thủ:Thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp:Để kinh doanh khai thác cảng biển, doanh nghiệp cảng phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Vốn đầu tư nước ngoài (nếu có):Nếu doanh nghiệp cảng là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia kinh doanh dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, thì chỉ được thành lập công ty liên doanh. Tỷ lệ vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân theo cam kết của Việt Nam khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).Tổ chức bộ máy đủ điều kiện:Doanh nghiệp cảng cần phải tổ chức bộ máy quản lý hoạt động kinh doanh khai thác cảng biển. Người phụ trách bộ máy này phải tốt nghiệp đại học trong các chuyên ngành liên quan đến hàng hải, kinh tế hoặc thương mại và phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác cảng biển ít nhất 05 năm.Cơ sở vật chất và trang thiết bị:Doanh nghiệp cảng cần phải có đủ cơ sở vật chất, kho, bãi, và trang thiết bị cần thiết để phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với cảng biển.Nhân lực và an toàn:Cần đảm bảo có đủ nhân lực và phương án bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, cũng như các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường:Doanh nghiệp cảng phải có phương tiện tiếp nhận và thu hồi các chất thải từ tàu thuyền để xử lý theo quy định của Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường do tàu gây ra, mà Việt Nam là thành viên.Hồ sơ về bảo vệ môi trường:Đảm bảo có đủ hồ sơ về bảo vệ môi trường đối với cảng biển đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ.Quản lý và xử lý chất thải:Quản lý và xử lý chất thải phát sinh tại khu vực cảng biển.Điều kiện kinh doanh khai thác biển như trên giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp cảng hoạt động một cách bền vững và an toàn, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biểnĐể hiểu rõ thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định tại Điều 10 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 của Nghị định 69/2022/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình cụ thể:Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận:Doanh nghiệp cảng cần gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận trực tiếp, qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến Cục Hàng hải Việt Nam.Hồ sơ cần bao gồm:Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Danh sách các chức danh và hợp đồng lao động: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Phương án khai thác cảng biển của doanh nghiệp cảng: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ trong vòng 02 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ.Cấp giấy biên nhận hồ sơ:Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp giấy biên nhận hồ sơ cho doanh nghiệp cảng.Thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận:Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Hàng hải Việt Nam tổ chức thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận sẽ được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp không cấp Giấy chứng nhận, Cục Hàng hải Việt Nam phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Quy trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp cảng có thể thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển một cách đơn giản và theo quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Kinh doanh khai thác cảng biển liên quan đến việc gì?Trả lời: Kinh doanh khai thác cảng biển là hoạt động thương mại liên quan đến việc quản lý, vận hành cảng biển để xếp dỡ, lưu trữ và xử lý hàng hóa từ/đi các tàu hàng, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa.2. Câu hỏi: Khai thác cảng là gì?Trả lời: Khai thác cảng là quá trình quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng cảng biển để tiếp nhận, xếp dỡ hàng hóa từ tàu và cung cấp dịch vụ vận tải đến và đi từ cảng.3. Câu hỏi: Phương án khai thác cảng biển bao gồm những điều gì?Trả lời: Phương án khai thác cảng biển thường gồm các kế hoạch vận hành, đầu tư cơ sở hạ tầng, quy trình xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa và cung cấp dịch vụ tới các tàu hàng.4. Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển thường bao gồm có giấy phép kinh doanh, tuân thủ các quy định về an toàn giao thông biển, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.5. Câu hỏi: Điều kiện xây dựng cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện xây dựng cảng biển thường bao gồm việc có kế hoạch quy hoạch, đáp ứng yêu cầu về cơ sở hạ tầng, an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật liên quan.6. Câu hỏi: Nghị định 147/2018/NĐ-CP liên quan đến khai thác cảng biển như thế nào?Trả lời: Nghị định 147/2018/NĐ-CP thường liên quan đến các quy định, hướng dẫn chi tiết về hoạt động và quản lý cảng biển, bao gồm quy định về tổ chức, quản lý và hoạt động của cảng.7. Câu hỏi: Nghị định 37/2017 có liên quan gì đến khai thác cảng biển?Trả lời: Nghị định 37/2017 thường liên quan đến các quy định về quản lý, sử dụng đất đai, quản lý tài nguyên và môi trường, có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và vận hành cảng biển.8. Câu hỏi: Tính chất sản xuất của cảng biển là gì?Trả lời: Tính chất sản xuất của cảng biển thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ và hạ tầng để xử lý, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, không phải là quá trình sản xuất trực tiếp mà là cung cấp cơ sở vật chất để vận chuyển hàng hóa qua đường biển. 
avatar
Văn An
305 ngày trước
Bài viết
Chi Tiết và Đơn Giản Hướng Dẫn Thủ Tục Công Bố Mở Cảng Cạn
Ai có thẩm quyền công bố mở cảng cạn?Theo Điều 19 của Nghị định 38/2017/NĐ-CP, việc thẩm quyền công bố mở cảng cạn được quy định như sau:Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải là người có thẩm quyền để công bố việc mở cảng cạn.Bộ trưởng Bộ Tài chính có thẩm quyền quyết định về việc thành lập điểm thông quan hàng hóa xuất, nhập khẩu tại cảng cạn, theo những quy định và quy trình cụ thể.Thủ tục công bố mở cảng cạnTheo Điều 20 của Nghị định 38/2017/NĐ-CP, thủ tục công bố mở cảng cạn được quy định như sau:Gửi hồ sơ đến Cục Hàng hải Việt Nam: Chủ đầu tư cần gửi trực tiếp 01 bộ hồ sơ đến Cục Hàng hải Việt Nam hoặc qua các hình thức phù hợp khác. Hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:Tờ khai về việc mở cảng cạn theo Mẫu số 02 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này.Bản sao chứng thực Quyết định phê duyệt dự án đầu tư xây dựng cảng cạn được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.Bản sao chứp có chứng thực các giấy tờ hợp pháp chứng minh về quyền sử dụng đất theo quy định.Bản chính Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình cảng vào sử dụng kèm theo bản vẽ hoàn công các hạng mục kết cấu hạ tầng cảng cạn.Bản sao chứp có chứng thực Quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường của Dự án theo quy định.Bản sao chứp có chứng thực Văn bản nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy theo quy định.Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ: Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ chủ đầu tư. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, họ sẽ hướng dẫn chủ đầu tư hoàn thiện hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ đã đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam thẩm định và đề nghị Bộ Giao thông vận tải công bố mở cảng cạn theo quy định.Công bố mở cảng cạn: Bộ Giao thông vận tải quyết định công bố mở cảng cạn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản của Cục Hàng hải Việt Nam. Quyết định công bố cần được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính đến chủ đầu tư. Trong trường hợp không chấp thuận, Bộ Giao thông vận tải cần có văn bản trả lời chủ đầu tư và nêu rõ lý do.Hành vi cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng cạn bị xử phạt như thế nào?Theo quy định tại Điều 7 Nghị định 142/2017/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 123/2021/NĐ-CP) về công bố mở cảng cạn, hành vi cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng cạn sẽ bị xử phạt như sau:Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng: Đây là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân hoặc tổ chức khi họ cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng biển, cảng dầu khí ngoài khơi, bến cảng, cầu cảng.Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng: Mức phạt tiền này áp dụng đối với hành vi sử dụng giấy chứng nhận, giấy xác nhận, giấy phép, văn bản cho phép, chứng chỉ, giấy tờ bị tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội dung hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng biển, cảng dầu khí ngoài khơi, bến cảng, cầu cảng.Hình phạt xử phạt bổ sung: Ngoài việc phạt tiền, người vi phạm sẽ phải chịu hình phạt xử phạt bổ sung là tịch thu giấy chứng nhận, giấy xác nhận, giấy phép, văn bản cho phép, chứng chỉ, giấy tờ bị tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội dung hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp đối với hành vi vi phạm tại khoản 2 của Điều này.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục công bố mở cảng cạn làm ở đâu?Thủ tục công bố mở cảng cạn thường được thực hiện tại Cục Hàng hải Việt Nam hoặc các cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam.2. Thủ tục công bố mở cảng cạn có tốn tiền không?Có, thủ tục công bố mở cảng cạn thường liên quan đến việc nộp các khoản phí và lệ phí theo quy định của pháp luật. Chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại hồ sơ và quy mô của dự án cảng cạn.3. Thủ tục công bố mở cảng cạn làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn có thể biến đổi tùy theo phức tạp của dự án cũng như sự tuân thủ và hoàn thiện của hồ sơ. Thông thường, quy trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.4. Thẩm quyền làm Thủ tục công bố mở cảng cạn là ai?Thẩm quyền để thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn thường nằm trong tay cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm Bộ Giao thông vận tải, Cục Hàng hải Việt Nam và các cơ quan liên quan.5. Điều kiện làm Thủ tục công bố mở cảng cạn là gì?Để thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn, bạn cần tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định trong pháp luật liên quan, bao gồm việc cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, và nộp các khoản phí, lệ phí liên quan. Điều kiện cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và loại dự án cảng cạn. 
avatar
Văn An
308 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải Hạng hạn chế
Điều kiện cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chếĐể được cấp chứng chỉ hợp pháp, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể như sau:Quốc tịch: Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Ngoài ra, thuyền viên nước ngoài làm việc trên tàu hoặc thuyền Việt Nam cũng được xem xét.Tuổi lao động: Bạn phải nằm trong độ tuổi lao động theo quy định của Luật lao động Việt Nam.Sức khỏe: Điều kiện cấp chứng chỉ đòi hỏi bạn phải có đủ sức khỏe để thực hiện công việc liên quan đến chứng chỉ mình đăng ký.Chuyên môn và trình độ tiếng Anh: Bạn cần thỏa mãn các điều kiện cụ thể về chuyên môn bao gồm:Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có chứng chỉ sỹ quan boong, đại phó, hoặc thuyền trưởng tàu thuyền hoạt động trong vùng biển Việt Nam (vùng A1).Tối thiểu đạt trình độ tiếng Anh bậc A2 theo chuẩn 6 bậc của Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc tiếng Anh hàng hải trình độ 1 theo quy định của Bộ Giao thông vận tải. Hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác.Khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải: Bạn cần hoàn thành khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Thành phần hồ sơĐể chuẩn bị hồ sơ đăng ký cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải, bạn cần bao gồm các thành phần sau đây:Văn bản đề nghị: Đây là văn bản đề nghị cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải cho học viên. Văn bản này phải tuân theo mẫu quy định tại Phụ lục III của Thông tư liên quan.Chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu: Bản sao hợp pháp của tài liệu cá nhân, bao gồm chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu, còn thời hạn.Giấy chứng nhận sức khỏe: Bản chính hoặc bản sao hợp pháp của giấy chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe. Giấy này phải có thời hạn không quá 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ.Tài liệu chuyên môn: Bản sao hợp pháp của các tài liệu, văn bằng chuyên môn để chứng minh rằng bạn đáp ứng các điều kiện chuyên môn cần thiết.Ảnh 3x4: 02 ảnh 3x4 chụp trong vòng 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ. Mặt sau ảnh phải có ghi rõ họ tên, ngày sinh, nơi sinh của bạn.Quyết định công nhận: Bản quyết định công nhận học viên đã hoàn thành khóa học và tốt nghiệp. Đây là bằng chứng về việc bạn đã đủ điều kiện để xin cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải.Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chếCơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải sẽ thực hiện quy trình đăng ký và cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải theo các bước sau:Nộp hồ sơ đề nghị: Cơ sở đào tạo nộp hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải cho học viên trực tiếp hoặc gửi bưu điện về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) theo địa chỉ: số 115 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.Xét duyệt hồ sơ: Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) sẽ xét duyệt hồ sơ và tiến hành cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đáp ứng các điều kiện quy định.Thông báo hồ sơ không đủ điều kiện: Trường hợp hồ sơ không đáp ứng các điều kiện quy định, Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) sẽ phát đi công văn thông báo hồ sơ không đủ điều kiện cho cơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải đã nộp hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc.Thẩm quyền cấp: Thẩm quyền cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải thuộc về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện).Thời hạn giải quyết: Thời hạn giải quyết cấp chứng chỉ là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.Lệ phí: Lệ phí cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.Thời hạn chứng chỉ: Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải có thời hạn là 05 năm kể từ ngày cấp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thường được thực hiện tại các cơ quan có thẩm quyền, bao gồm Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) và cơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Câu hỏi 2: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế có tốn phí không?Trả lời: Thường thì thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế sẽ có lệ phí, lệ phí này sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.Câu hỏi 3: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế làm bao lâu?Trả lời: Thời gian xử lý thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thường phụ thuộc vào quy định của cơ quan có thẩm quyền, nhưng thường là trong khoảng thời gian cố định. Thông thường, quy định thời hạn xử lý là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Câu hỏi 4: Thẩm quyền làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế là ai?Trả lời: Thẩm quyền cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thuộc về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện).Câu hỏi 5: Điều kiện làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế là gì?Trả lời: Điều kiện làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế bao gồm:Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.Trong độ tuổi lao động theo quy định của Luật lao động.Có đủ sức khỏe.Đáp ứng các điều kiện chuyên môn cụ thể và đủ điều kiện về văn bằng và chứng chỉ.Tốt nghiệp khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Để thực hiện thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế, bạn cần đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các điều kiện này. 
avatar
Văn An
310 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thủ Tục Biên Phòng Điện Tử Tại Cảng Biển
Địa điểm, thời hạn thực hiện thủ tục biên phòng điện tửĐể thực hiện thủ tục biên phòng điện tử một cách tiện lợi và tiết kiệm thời gian, người làm thủ tục có thể sử dụng hình thức điện tử thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Điểm lợi của hình thức này là bạn có thể thực hiện thủ tục từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Tuy nhiên, cần tuân thủ thời hạn quy định để đảm bảo tuân thủ quy định.Đối với địa điểm thực hiện thủ tục biên phòng điện tử, theo Quyết định 10/2016/QĐ-TTg, quy định như sau:Địa điểm:Người làm thủ tục khai báo và nhận xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử có thể thực hiện tại bất kỳ nơi nào có kết nối internet.Biên phòng cửa khẩu cảng sẽ thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại trụ sở của họ. Người làm thủ tục cũng có thể nộp và xuất trình hồ sơ giấy tại trụ sở Cảng vụ hàng hải hoặc văn phòng đại diện Cảng vụ hàng hải.Thời hạn:Thời hạn thực hiện thủ tục biên phòng điện tử phụ thuộc vào loại tàu và thời điểm neo đậu tại cảng biển:Chậm nhất 04 giờ trước khi tàu dự kiến đến cảng và 02 giờ trước khi tàu dự kiến rời cảng, người làm thủ tục phải khai báo thủ tục biên phòng điện tử.Chậm nhất 01 giờ kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ điện tử, Biên phòng cửa khẩu cảng phải xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử.Đối với tàu, thuyền nhập cảnh hoặc quá cảnh đến cảng, thời hạn là 10 giờ sau khi tàu neo đậu an toàn tại cảng. Đối với tàu, thuyền xuất cảnh hoặc quá cảnh rời cảng, thời hạn là ngay trước khi tàu, thuyền rời cảng.Đối với tàu, thuyền neo đậu tại cảng dưới 24 giờ và không có thay đổi về thuyền viên hoặc hành khách, người làm thủ tục có thể khai báo thủ tục xuất cảnh ngay sau khi đã khai báo thủ tục nhập cảnh.Lưu ý: Thời gian bắt đầu thực hiện thủ tục biên phòng điện tử được tính từ thời điểm Biên phòng cửa khẩu cảng tiếp nhận đầy đủ hồ sơ điện tử qua Cổng thông tin.Hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển bao gồm những gì?Khi thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển, việc chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết là điều quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển, bao gồm những gì:Theo quy định tại Điều 3, khoản 5 của Quyết định 10/2016/QĐ-TTg, hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển, thường được viết gọn là hồ sơ điện tử, bao gồm các tài liệu sau:Bản khai chung: Đây là bản khai tổng quan về tàu, thuyền và các thông tin liên quan đến hành trình và mục đích cảng biển.Danh sách thuyền viên: Hồ sơ điện tử cần bao gồm danh sách thuyền viên trên tàu, bao gồm thông tin cá nhân và chức vụ của từng thành viên.Danh sách hành khách (nếu có): Nếu trên tàu có hành khách, danh sách hành khách cũng phải được bao gồm trong hồ sơ điện tử.Bản khai hàng hóa nguy hiểm, vũ khí, vật liệu nổ (nếu có): Nếu trên tàu có hàng hóa đặc biệt như hàng hóa nguy hiểm, vũ khí hoặc vật liệu nổ, việc khai báo chi tiết về chúng là bắt buộc.Bản khai người trốn trên tàu (nếu có): Nếu có thông tin về người trốn trên tàu, việc bản khai này cũng cần được bao gồm trong hồ sơ điện tử.Thủ tục biên phòng điện tử cảng biểnĐể thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển, việc tuân theo quy trình và nội dung đúng đắn là rất quan trọng. Dưới đây là nội dung thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển theo quy định của pháp luật:Theo quy định tại Điều 10 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển được thực hiện thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia theo cơ chế một cửa quốc gia. Điều này đồng nghĩa với việc người thực hiện thủ tục cần truy cập Cổng thông tin một cửa quốc gia để thực hiện các bước tiến trình biên phòng điện tử.Tuy nhiên, trong trường hợp Cổng thông tin một cửa quốc gia gặp sự cố, người làm thủ tục vẫn có cơ hội thực hiện thủ tục biên phòng điện tử. Họ có thể sử dụng Cổng thông tin thủ tục biên phòng điện tử cảng biển, được quy định bởi Thủ tướng Chính phủ hoặc thực hiện thủ tục theo cách thức thủ công, tuân thủ các quy định tại các Điều 12, 13, 14, 15, 16, 17 của Nghị định nếu áp dụng.Vì vậy, để thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển, bạn cần nắm rõ quy trình và tuân thủ các quy định của pháp luật, bao gồm việc sử dụng Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc thực hiện theo hình thức thủ công tùy theo tình huống cụ thể. Câu hỏi liên quan1. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển làm ở đâu?Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển có thể được thực hiện tại bất kỳ nơi nào có thể truy cập internet. Người thực hiện có thể truy cập Cổng thông tin một cửa quốc gia để tiến hành thủ tục.2. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển có tốn phí không?Thường thì việc thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển sẽ liên quan đến các khoản phí và lệ phí theo quy định của cơ quan thực hiện. Tuy nhiên, chi tiết về các khoản phí cụ thể và có phí hay không nên được tham khảo tại cơ quan thực hiện hoặc thông qua hệ thống quy định cụ thể.3. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển thường phụ thuộc vào quy trình cụ thể và tình hình cơ quan thực hiện. Tuy nhiên, thường thì việc thực hiện cần được hoàn thành trước thời hạn khai báo và xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử, thường là trước khi tàu, thuyền dự kiến đến cảng hoặc rời cảng.4. Thẩm quyền làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển?Thẩm quyền thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển thường nằm trong trách nhiệm của cơ quan Biên phòng cửa khẩu cảng. Tùy vào tình hình cụ thể, có thể liên quan đến trụ sở Biên phòng cửa khẩu cảng hoặc trụ sở Cảng vụ hàng hải.5. Điều kiện làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển?Điều kiện làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển bao gồm việc có đủ giấy tờ, hồ sơ và thông tin cần thiết theo quy định. Ngoài ra, người làm thủ tục cần phải tuân thủ các quy tắc, quy định và thời hạn quy định bởi pháp luật và cơ quan thực hiện thủ tục. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
331 ngày trước
Bài viết
Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM
Hỏa táng và địa táng là những hình thức mai táng phổ biến tại Việt Nam. Khi con người qua đời, thân xác của họ sẽ biến mất và không còn trải qua cảm giác. Việc hỏa táng không gây đau đớn hay ngột ngạt cho người đã qua đời. Sau khi thực hiện hỏa táng, nhiều người mong muốn đưa tro cốt của người thân lên máy bay để đưa về nơi nguyên quán, nhằm mục đích tưởng nhớ và thờ cúng.Quy định về vận chuyển hài cốt qua đường hàng khôngCông ty hàng không quốc gia của Việt Nam không cho phép vận chuyển thi thể người dưới dạng hành lý. Thi thể chỉ được vận chuyển theo quy định của vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, hài cốt đã được chuyển thành tro có thể vận chuyển dưới dạng hành lý.Hài cốt dưới dạng troHài cốt chuyển thành tro có thể được vận chuyển như hành lý xách tay hoặc hành lý ký gửi. Điều kiện để vận chuyển là hành khách phải xuất trình giấy phép kiểm dịch từ cơ quan y tế cấp tỉnh hoặc thành phố.Ngoài ra, nếu hài cốt được vận chuyển dưới dạng hành lý ký gửi, hành khách cần đảm bảo rằng hài cốt được đóng gói cẩn thận và có khả năng chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.Hài cốt dưới dạng xươngVận chuyển hài cốt dưới dạng xương chỉ được thực hiện trên các chuyến bay nội địa và phải tuân theo các điều kiện sau:Hài cốt phải được đặt trong quan tài trong khoang hàng hóa. Hành khách cần có thỏa thuận trước với hãng hàng không. Hài cốt cần có giấy phép kiểm dịch từ cơ quan y tế cấp tỉnh hoặc thành phố. Hài cốt phải được đóng gói chặt chẽ theo hướng dẫn của cơ quan kiểm dịch. Hài cốt phải được đặt trong hòm cứng, tránh bị hỏng hóc hoặc gây mùi trong quá trình vận chuyển. Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCMDựa trên tri thức của Phật Giáo, thường nên tuân theo nguyện vọng trước khi qua đời của người đã mất. Nếu không có sự lựa chọn, gia đình sẽ quyết định phương thức địa táng. Sau khi chết, chúng ta mất toàn bộ sự hoạt động của hệ thần kinh, và tinh thần sẽ rời khỏi cơ thể để đi vào thế giới khác. Dù mai táng theo cách nào, cơ thể của người đã qua đời sẽ không cảm nhận nhiệt độ hay cảm giác lạnh nóng. Trong phương thức hỏa táng, cơ thể người sẽ hoá thành tro dưới tác động của nhiệt độ cao. Vậy, thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM được thực hiện như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu:Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM như sau:Bước 1: Chuẩn bị bản sao các giấy tờ và mang theo bản gốc để kiểm tra khi nộp hồ sơ, bao gồm:Vé máy bay (nếu có).Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của người đăng ký.Giấy xác nhận mối quan hệ gia đình (sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh). Nếu không có, bạn có thể làm giấy cam đoan về mối quan hệ (có mẫu đính kèm).Giấy báo tử/trích lục khai tử/biên bản bàn giao thi hài cho người thân.Hoá đơn hoả táng/giấy xác nhận hoả táng/biên bản bàn giao.Giấy xác nhận nơi lưu trữ tro cốt nếu gửi tại chùa hoặc nhà thờ.Đơn đề nghị vận chuyển (có mẫu đính kèm).Giấy cam đoan vận chuyển (có mẫu đính kèm).Bước 2: Địa điểm nộp và nhận hồ sơ: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP.HCM (125/61 Âu Dương Lân, phường 3, quận 8). Điện thoại liên hệ: (028) 3924 2717 (nhấn số nội bộ 190).Thời gian trả giấy phép là 1 ngày, tính từ ngày hồ sơ được đầy đủ trong giờ làm việc.Thủ tục đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt tại TP.HCMDựa trên phong tục và truyền thống mai táng của mỗi vùng miền và địa phương, cách xử lý tro cốt sau hỏa táng có thể khác nhau. Điều này bao gồm việc rải tro xuống rừng, sông, biển, chôn dưới đất kèm theo việc trồng cây lưu niệm hoặc xây dựng tấm bia kỷ niệm. Có rất nhiều cách thức khác nhau và quan trọng nhất là tôn trọng ước muốn được ghi trong di chúc của người qua đời hoặc quyết định của gia đình.Nếu bạn dự định đưa tro cốt lên máy bay, trước tiên bạn cần thực hiện thủ tục xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch cho tro cốt. Quy trình này bao gồm các bước sau:Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt tại TP.HCM như sau:Nội dung của hồ sơ gồm:Giấy đề nghị kiểm dịch thi thể, tro cốt: Đây là đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch, nêu rõ thông tin về người đề nghị và mục đích kiểm dịch.Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của người đề nghị: Dùng để xác minh danh tính của người đề nghị.Giấy tờ về hỏa táng và hoả táng: Bao gồm giấy xác nhận hoả táng hoặc các tài liệu liên quan đến quá trình hỏa táng.Giấy xác nhận về mối quan hệ gia đình: Nếu có, để xác minh mối quan hệ gia đình với người qua đời.Giấy xác nhận nơi để tro cốt hoặc thi thể: Điều này xác định nơi lưu trữ tro cốt sau kiểm dịch.Phiếu khám sức khỏe của tro cốt: Đây là giấy chứng nhận từ cơ sở y tế về tình trạng sức khỏe của người qua đời trước khi hỏa táng.Đơn xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thi thể, tro cốt: Ghi rõ thông tin về người đề nghị và lý do cần cấp giấy chứng nhận kiểm dịch.Bước 1:Tạo hồ sơ đầy đủ các tài liệu cần thiết.Bước 2:Đến cơ sở y tế hoặc cơ quan kiểm dịch y tế cấp tỉnh hoặc thành phố để nộp hồ sơ và làm thủ tục kiểm dịch.Bước 3:Sau khi hồ sơ được xem xét và duyệt, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt.Lưu ý: Thời gian xử lý và cấp giấy chứng nhận kiểm dịch có thể khác nhau tùy theo quy trình của từng cơ quan kiểm dịch.STTThành phần hồ sơBản chínhBản sao1CMND/CCCD/GĐD  của người đề nghị cấp Giấy chứng nhận (có bản chính để đối chiếu). 012Giấy báo tử hoặc khai tử 013Hoá đơn hỏa táng hoặc giấy xác nhận hoả táng và giấy xác nhận gửi tro cốt tại chùa, nhà thờ (nếu có) 014Giấy chứng minh mối quan hệ của người đề nghị cấp Giấy chứng nhận với người chết (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…). Trường hợp không có hồ sơ chứng minh mối quan hệ thì phải làm giấy cam đoan mối quan hệ giữa người đứng đơn và người chết (theo mẫu) 015Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt (nội địa) (theo mẫu)01 Trình tự thực hiện thủ tục như sau:Bước 1: Khai báo y tế đối với thi thể, hài cốtNgười khai báo y tế cần điều này thực hiện việc khai báo và nộp giấy khai báo y tế cho thi thể, hài cốt, tro cốt. Bản khai báo cần bao gồm giấy xác nhận về việc xử lý y tế tại nơi xuất phát (dành cho thi thể, hài cốt), giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt về Việt Nam theo hướng dẫn của Bộ Ngoại giao và giấy tờ chứng minh tử vong (dành cho thi thể, hài cốt). Toàn bộ thủ tục cần hoàn tất trước khi thực hiện xuất cảnh, nhập cảnh hoặc quá cảnh.Bước 2: Thu thập thông tinKiểm dịch viên y tế tiến hành thu thập thông tin từ giấy khai báo y tế về thi thể, hài cốt. Ngoài ra, cũng thu thập bản chụp giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát (không áp dụng đối với tro cốt), giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt theo quy định của Bộ Ngoại giao và giấy tờ chứng minh tử vong (không áp dụng đối với tro cốt).Bước 3: Xử lý thông tinKhông cho phép vận chuyển qua biên giới các thi thể, hài cốt mắc bệnh truyền nhiễm nhóm A.Kiểm dịch viên y tế thực hiện giám sát vệ sinh và điều kiện vận chuyển đối với thi thể, hài cốt.Bước 4: Kiểm tra giấy tờKiểm dịch viên y tế kiểm tra các loại giấy tờ sau: a) Giấy khai báo y tế cho thi thể, hài cốt (bao gồm tro cốt); b) Giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát; c) Giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt về Việt Nam; d) Giấy tờ chứng minh tử vong (đối với thi thể, hài cốt).Bước 5: Kiểm tra thực tếKiểm dịch viên y tế thực hiện các nội dung sau: a) So sánh thông tin từ khai báo y tế với tình trạng bảo quản thực tế của thi thể, hài cốt; b) Kiểm tra tình trạng vệ sinh và điều kiện vận chuyển theo quy định của Bộ Y tế.Bước 6: Xử lý y tếDựa trên kết quả kiểm tra thực tế, kiểm dịch viên y tế thực hiện: a) Xử lý y tế hoặc hợp tác với đơn vị có liên quan để thực hiện xử lý y tế theo quy định về mai táng, hỏa táng; b) Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế cho thi thể, hài cốt sau khi hoàn tất quá trình xử lý y tế theo hướng dẫn tại điểm a của bước này.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Làm thế nào để xin giấy phép kiểm dịch tro cốt?Trả lời: Để xin giấy phép kiểm dịch tro cốt, bạn cần chuẩn bị giấy khai báo y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát, giấy phép nhập cảnh tro cốt về Việt Nam và giấy tờ chứng minh tử vong. Sau đó, nộp hồ sơ tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP.HCM hoặc qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Thời gian trả giấy phép là 1 ngày, tính từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ trong giờ hành chính.2. Câu hỏi: Làm thế nào để mang tro cốt đi máy bay Vietnam Airlines?Trả lời: Để mang tro cốt đi máy bay Vietnam Airlines, bạn cần chuẩn bị giấy phép kiểm dịch y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế, giấy phép nhập cảnh tro cốt và giấy tờ chứng minh tử vong. Đảm bảo tro cốt được đóng gói kỹ càng và tuân thủ các quy định về vận chuyển. Trong trường hợp này, tro cốt sẽ được xử lý theo quy định và kiểm tra bởi kiểm dịch viên y tế.3. Câu hỏi: Thủ tục đưa tro cốt về quê như thế nào?Trả lời: Để thực hiện thủ tục đưa tro cốt về quê, bạn cần làm đủ các bước từ xin giấy phép kiểm dịch y tế, thu thập thông tin, kiểm tra giấy tờ và thực hiện xử lý y tế cho tro cốt. Sau khi hoàn thành quy trình, tro cốt có thể được vận chuyển về quê bằng các dịch vụ vận chuyển thi thể bằng máy bay.4. Câu hỏi: Làm thế nào để mang tro cốt đi máy bay Vietjet?Trả lời: Để mang tro cốt đi máy bay Vietjet, bạn cần chuẩn bị giấy phép kiểm dịch y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế, giấy phép nhập cảnh tro cốt và giấy tờ chứng minh tử vong. Tro cốt cần được đóng gói và bảo quản theo đúng quy định. Khi đến sân bay, bạn sẽ phải tuân thủ các hướng dẫn từ nhân viên Vietjet và kiểm dịch viên y tế.5. Câu hỏi: Có dịch vụ chuyển tro cốt đi nước ngoài không?Trả lời: Hiện nay, thông tin chưa đủ để trả lời về việc có dịch vụ chuyển tro cốt đi nước ngoài hay không. Quy trình và khả năng vận chuyển tro cốt đi nước ngoài có thể khác nhau tùy theo quy định của các nước và các hãng hàng không.6. Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng dịch vụ vận chuyển tro cốt?Trả lời: Để sử dụng dịch vụ vận chuyển tro cốt, bạn cần liên hệ với các dịch vụ chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển thi thể bằng máy bay. Họ sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình xử lý giấy tờ, đóng gói và vận chuyển tro cốt theo quy định.7. Câu hỏi: Chi phí vận chuyển thi thể bằng máy bay là bao nhiêu?Trả lời: Chi phí vận chuyển thi thể bằng máy bay có thể thay đổi tùy theo quy định của hãng hàng không và dịch vụ vận chuyển. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp dịch vụ để biết chi phí cụ thể. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
336 ngày trước
Bài viết
Thủ tục hải quan và quy định thực hiện hiện nay
Nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan theo quy địnhThủ tục hải quan đề cập đến các nhiệm vụ mà người khai hải quan và các quan chức hải quan cần thực hiện theo quy định của Luật hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.Theo quy định tại Điều 16 của Luật hải quan năm 2014, nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan tuân theo các nguyên tắc sau:Hàng hóa và phương tiện vận tải phải trải qua quá trình thủ tục hải quan, tuân theo kiểm tra và giám sát hải quan. Chúng cần vận chuyển theo đúng tuyến đường và thời gian qua cửa khẩu hoặc các điểm kiểm soát khác theo quy định của pháp luật.Quá trình kiểm tra và giám sát hải quan được thực hiện dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu lực của quản lý nhà nước về hải quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Hàng hóa được phép thông quan và phương tiện vận tải được phép xuất cảnh hoặc nhập cảnh sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan đầy đủ.Thủ tục hải quan phải được thực hiện công khai, nhanh chóng, thuận tiện và theo quy định của pháp luật.Việc phân bổ nhân sự và thời gian làm việc phải đáp ứng yêu cầu của hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quanCơ quan hải quan áp dụng quản lý rủi ro để quyết định việc kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải. Điều này cũng hỗ trợ hoạt động phòng, chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.Quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin hải quan, xây dựng tiêu chí và tổ chức đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và thực hiện các biện pháp quản lý hải quan phù hợp.Cơ quan hải quan quản lý và áp dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ để tự động tích hợp và xử lý dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Quyền và trách nhiệm của người khai hải quan theo quy định hiện hànhNgười khai hải quan có các quyền sau:Được cung cấp thông tin liên quan đến việc khai hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải, và hướng dẫn về thủ tục hải quan, cũng như hiểu rõ về pháp luật hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ, và trị giá hải quan của hàng hóa khi đã cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin cho cơ quan hải quan.Được phép xem trước hàng hóa và lấy mẫu hàng hóa dưới sự giám sát của công chức hải quan trước khi thực hiện khai hải quan, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc khai hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại thực tế hàng hóa đã được kiểm tra, trong trường hợp không đồng ý với quyết định của cơ quan hải quan đối với hàng hóa chưa được thông quan.Được sử dụng hồ sơ hải quan để thông quan hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, và thực hiện các thủ tục liên quan với các cơ quan khác theo quy định của pháp luật.Có quyền khiếu nại và tố cáo hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cơ quan hải quan, công chức hải quan.Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do cơ quan hải quan, công chức hải quan gây ra, theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.Người khai hải quan, tức chủ hàng hóa và chủ phương tiện vận tải, đều có nghĩa vụ:Thực hiện việc khai hải quan và thủ tục hải quan theo quy định của Luật hải quan 2014.Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin để cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của thông tin đã khai và các chứng từ đã nộp, xuất trình. Cũng như đảm bảo tính thống nhất giữa hồ sơ lưu tại doanh nghiệp và hồ sơ lưu tại cơ quan hải quan.Tuân thủ và thực hiện quyết định, yêu cầu của cơ quan hải quan và công chức hải quan trong quá trình khai hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải.Lưu giữ hồ sơ hải quan liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan. Đồng thời, lưu giữ sổ sách, chứng từ kế toán và các chứng từ khác có liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn do pháp luật quy định. Người khai hải quan cũng cần xuất trình hồ sơ, cung cấp thông tin và chứng từ liên quan khi cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra, theo quy định tại các điều 32, 79 và 80 của Luật hải quan 2014.Bố trí người và phương tiện cần thiết để hỗ trợ công chức hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác liên quan.Quy định về nhiệm vụ và thẩm quyền của công chức hải quanTuyệt đối tuân thủ và thực hiện đúng pháp luật và quy trình nghiệp vụ hải quan, chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ và thẩm quyền của mình.Hướng dẫn và cung cấp hỗ trợ cho người khai hải quan, tổ chức và cá nhân có liên quan khi cần thiết.Tiến hành kiểm tra và giám sát công việc hải quan; theo dõi việc mở, đóng, chuyển tải, xếp dỡ hàng hóa tại các địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm kiểm tra hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan, yêu cầu các bên liên quan thực hiện các yêu cầu kiểm tra, khám xét hàng hóa, phương tiện vận tải theo quy định của Luật hải quan và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.Tiến hành lấy mẫu hàng hóa dưới sự hiện diện của người khai hải quan để cơ quan hải quan thực hiện phân tích hoặc yêu cầu kiểm định phục vụ việc kiểm tra hải quan.Yêu cầu người khai hải quan cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến hàng hóa để xác định chính xác mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Yêu cầu người chỉ huy, người điều khiển phương tiện vận tải tuân thủ tuyến đường, thời gian, và điểm dừng quy định.Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.Thực hiện đại lý làm thủ tục hải quan như thế nàoĐiều kiện để trở thành đại lý làm thủ tục hải quan:Có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành, nghề kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa hoặc đại lý làm thủ tục hải quan.Phải có nhân viên làm thủ tục hải quan.Phải có hạ tầng công nghệ thông tin đủ điều kiện để thực hiện khai báo hải quan điện tử và tuân thủ các điều kiện khác theo quy định.Nhân viên làm thủ tục hải quan phải:Có trình độ cao đẳng kinh tế, luật hoặc kỹ thuật trở lên.Có chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan.Nhận mã số nhân viên từ cơ quan hải quan.Quyền hạn về việc công nhận, tạm dừng và chấm dứt hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan; cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan quyết định.Các đại lý làm thủ tục hải quan và nhân viên của họ thực hiện quyền và nghĩa vụ tương tự như người khai hải quan theo quy định tại Điều 18 của Luật hải quan 2014.Bộ trưởng Bộ Tài chính sẽ quy định chi tiết trình tự, thủ tục công nhận và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; thủ tục cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan, cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan.Thủ tục hải quan theo quy định hiện nayKhi tiến hành thủ tục hải quan, người khai hải quan phải:Khai báo và gửi tờ khai hải quan; nộp hoặc trình diện các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 24 của Luật hải quan 2014.Đưa hàng hóa và phương tiện vận tải tới địa điểm được quy định để thực hiện kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Khi tiến hành thủ tục hải quan, cơ quan hải quan và công chức hải quan phải:Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan từ người khai hải quan.Thực hiện kiểm tra hồ sơ hải quan và tiến hành kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Tổ chức thu thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, và xác nhận hoàn thành thủ tục hải quan đối với phương tiện vận tải.Câu hỏi liên quan: Câu hỏi: Thủ tục hải quan bao gồm những gì? Trả lời: Thủ tục hải quan bao gồm các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của Luật hải quan và các quy định liên quan.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra hàng hóa, kiểm tra thực tế, xác nhận thông quan, nộp thuế và các khoản tài chính khác, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến nhập khẩu hàng hóa qua cửa khẩu.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra thông tin xuất khẩu, kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải, xác nhận thông quan, thực hiện các thủ tục tài chính, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.Câu hỏi: Thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ra sao? Trả lời: Hiện tại, thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải cách và tối ưu hóa. Các nỗ lực được đẩy mạnh để giảm bớt thời gian và gian lận trong thủ tục hải quan, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động nhập khẩu.Câu hỏi: Thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Thủ tục hải quan là chuỗi các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Tài liệu thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Tài liệu thủ tục hải quan là các hồ sơ, chứng từ và thông tin cần thiết để thực hiện các bước trong quy trình hải quan. Đây có thể bao gồm tờ khai hải quan, hồ sơ liên quan đến xuất nhập khẩu, chứng từ nguồn gốc hàng hóa, chứng từ tài chính và các tài liệu khác cần thiết cho việc kiểm tra và xử lý hàng hóa.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.