0888889366
Danh mục
BỘ LUẬT HÀNG HẢI VIỆT NAM
Văn An
131 ngày trước
Bài viết
Bí Quyết Hoàn Thiện Thủ Tục Cấp Giấy Chứng Nhận Phù Hợp Cho Cảng Biển
Thành phần và Số lượng Hồ sơ cần chuẩn bịĐể đảm bảo thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cảng cần chuẩn bị các thành phần sau đây:Công văn đề nghị phê duyệt Kế hoạch an ninh cảng biển:Công văn này được ký bởi Giám đốc doanh nghiệp cảng theo mẫu quy định tại Phụ lục XVI.Kế hoạch an ninh cảng biển (01 bản):Bản này cần có xác nhận của Giám đốc doanh nghiệp cảng.Đối với cảng liên doanh với nước ngoài hoặc người khai thác cảng là pháp nhân, thể nhân nước ngoài, Kế hoạch an ninh cảng biển phải được dịch sang tiếng Anh.Đánh giá an ninh cảng biển (01 bản):Có xác nhận của Giám đốc Doanh nghiệp cảng.Trang cuối của đánh giá đã được Cảng vụ Hàng hải thẩm định, phê duyệt.Đối với cảng liên doanh với nước ngoài hoặc người khai thác cảng là pháp nhân, thể nhân nước ngoài, Đánh giá an ninh cảng biển phải được dịch sang tiếng Anh.Số lượng Hồ sơ:01 bộ.Thời hạn và Điều kiện cấp Giấy chứng nhận:Thời hạn: Chậm nhất 03 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc kiểm tra tại cảng biển.Điều kiện thực hiện: Kế hoạch an ninh cảng biển phải đáp ứng đầy đủ quy định của Bộ luật ISPS.Kế hoạch An ninh Bến cảng phải được lập và duy trì dựa trên đánh giá an ninh cảng, phù hợp cho mỗi bến cảng và giao tiếp tàu/cảng. Quy định cụ thể cho ba cấp độ an ninh như được định nghĩa trong phần 16.2 của Bộ luật ISPS.Lệ phí:Lệ phí sẽ được tính theo quy định của Bộ Tài chính và có thể được thanh toán trực tiếp tại cơ quan cấp Giấy chứng nhận hoặc thông qua chuyển khoản. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và thuận lợi trong quá trình xử lý thủ tục.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biểnĐiều 8 của Thông tư 27/2011/TT-BGTVT quy định thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển theo các bước sau đây, nhằm đảm bảo tính đầy đủ và hiệu quả của quy trình:Trình tự thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển:Nộp hồ sơ đề nghị: Doanh nghiệp cảng biển cần nộp hồ sơ đề nghị cho Cục Hàng hải Việt Nam, bao gồm thông tin chi tiết về kế hoạch an ninh cảng biển.Xem xét hồ sơ: Cục Hàng hải Việt Nam sẽ tiếp nhận và xem xét hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp cảng biển bổ sung hoặc hoàn chỉnh. Nếu hồ sơ đã đầy đủ, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ thông báo về thời gian kiểm tra tại cảng biển.Kiểm tra kế hoạch an ninh cảng biển: Cục Hàng hải Việt Nam tiến hành kiểm tra kế hoạch an ninh tại cảng biển theo các tiêu chí của Bộ luật ISPS.Cấp Giấy chứng nhận phù hợp: Sau khi hoàn thành kiểm tra, nếu kế hoạch an ninh cảng biển đáp ứng yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển.Cách thức thực hiện thủ tục:Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cảng biển có thể nộp hồ sơ qua hệ thống bưu chính hoặc trực tiếp tại Cục Hàng hải Việt Nam.Nhận kết quả: Kết quả của thủ tục có thể được doanh nghiệp cảng biển nhận thông qua hệ thống bưu chính hoặc trực tiếp tại Cục Hàng hải Việt Nam, tạo thuận lợi cho quá trình theo dõi và đối thoại.Kế hoạch An ninh Bến cảng (cảng biển) - Định nghĩa và Ý nghĩa theo Bộ luật ISPS:Mục 2, Phần A, Phụ lục Bộ luật ISPS, hay còn được biết đến với tên gọi Bộ luật Quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas qua ngày 12 tháng 12 năm 2002 (Bộ luật ISPS), đặt ra định nghĩa chi tiết về Kế hoạch An ninh Bến cảng như sau:Kế hoạch An ninh Bến cảng là gì?Theo quy định của Bộ luật ISPS, Kế hoạch An ninh Bến cảng là một bản kế hoạch được xây dựng với mục đích chính là đảm bảo việc thực hiện các biện pháp an ninh nhằm bảo vệ bến cảng, tàu, nhân viên, hàng hóa, các đơn vị vận chuyển hàng hóa, và đồ dự trữ của tàu trong phạm vi bến cảng. Mục tiêu là hạn chế và ngăn chặn mọi rủi ro có thể xảy ra từ các sự cố an ninh.Ý nghĩa của Kế hoạch An ninh Bến cảng:Kế hoạch này không chỉ đơn thuần là một tài liệu hướng dẫn, mà còn là một cơ sở pháp lý và kỹ thuật quan trọng để bảo vệ cơ sở hạ tầng cảng biển và tất cả các hoạt động liên quan. Bằng cách này, việc thực hiện Kế hoạch An ninh Bến cảng giúp tăng cường sự an toàn và an ninh cho môi trường làm việc cảng biển, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt trong vận chuyển hàng hóa và hoạt động của tàu. Điều này đặt ra một tiêu chí cao về chất lượng và hiệu suất trong quản lý an ninh cảng biển theo đúng quy định của Bộ luật ISPS.Kế hoạch An ninh Cảng biển theo Bộ luật ISPS - Chi tiết và Quy định:Mục 16, Phần A, Phụ lục Bộ luật ISPS, hay Bộ luật Quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas qua ngày 12 tháng 12 năm 2002 (gọi tắt là Bộ luật ISPS) quy định về Kế hoạch An ninh Bến cảng (cảng biển) với các điều sau đây:Lập và Duy trì Kế hoạch:Thực Hiện bởi Tổ chức An ninh Được Công Nhận:Tổ chức an ninh được công nhận có thể chuẩn bị Kế hoạch An ninh Bến cảng cho một bến cảng cụ thể theo quy định tại phần 16.2.Phê Duyệt của Chính Phủ:Kế hoạch An ninh Bến cảng phải được Chính phủ ký kết, tùy thuộc vào chủ quyền của bến cảng.Ngôn Ngữ và Nội Dung Cụ Thể:Kế hoạch phải được lập bằng ngôn ngữ làm việc của bến cảng và cần chú ý đến hướng dẫn trong phần B của Bộ luật. Nội dung tối thiểu bao gồm:Biện pháp ngăn chặn vận chuyển vũ khí và chất nguy hiểm;Biện pháp ngăn chặn tiếp cận trái phép bến cảng và các khu vực hạn chế;Qui trình đối phó với đe dọa an ninh và vi phạm an ninh;Qui trình tuân thủ hướng dẫn an ninh tại cấp độ 3;Qui trình sơ tán trong trường hợp đe dọa hoặc vi phạm an ninh;Nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên và các đối tác trong bến cảng về an ninh;Qui trình phối hợp với hoạt động an ninh của tàu;Qui trình kiểm tra và cập nhật kế hoạch;Qui trình báo cáo sự cố an ninh;Nhận diện Nhân viên An ninh Bến cảng và chi tiết liên lạc 24/24 giờ;Biện pháp đảm bảo an ninh thông tin;Biện pháp đảm bảo an ninh cho hàng hóa và thiết bị trong bến cảng;Qui trình đánh giá Kế hoạch An ninh Bến cảng;Qui trình ứng phó với hệ thống báo động an ninh tàu tại bến cảng;Qui trình tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi bờ và tiếp cận của khách lên tàu, kể cả đại diện của các tổ chức phúc lợi thuyền viên và công đoàn.Người Thực Hiện Đánh Giá Nội Bộ:Người thực hiện đánh giá nội bộ về hoạt động an ninh trong kế hoạch phải làm điều này độc lập, trừ khi qui mô và đặc tính của bến cảng không cho phép điều này. Quy trình này đảm bảo tính khách quan và chất lượng của đánh giá.Kết Hợp Kế Hoạch An Nin h Cảng Biển:Kế hoạch An ninh Bến cảng có thể là một phần của kế hoạch an ninh toàn bộ cảng hoặc các kế hoạch sự cố khác của toàn bộ cảng. Điều này tạo hiệu quả trong triển khai và đồng bộ hóa các biện pháp an ninh trong toàn cảng.Thay Đổi Trong Kế Hoạch:Chính phủ ký kết nơi bến cảng thuộc chủ quyền phải xác định những thay đổi trong Kế hoạch An ninh Bến cảng không thực hiện trừ khi có sự phê duyệt của họ. Điều này đảm bảo rằng mọi điều chỉnh được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ theo quy định.Bảo Vệ Kế Hoạch:Kế hoạch có thể được lưu giữ dưới dạng điện tử, nhưng nó phải được bảo vệ chặt chẽ để ngăn chặn bị xóa, phá hủy hoặc sửa đổi trái phép. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của thông tin trong kế hoạch.Phòng Ngừa Tiếp Cận Trái Phép:Kế hoạch phải được bảo vệ để ngăn chặn tiếp cận trái phép hoặc lộ thông tin an ninh. Điều này giữ cho kế hoạch là một công cụ hiệu quả và bảo vệ an ninh của cảng biển.Áp Dụng Cho Nhiều Bến Cảng:Chính phủ ký kết có thể cho phép một Kế hoạch An ninh Bến cảng áp dụng cho nhiều bến cảng nếu chúng tương đồng về cơ quan khai thác, vị trí, hoạt động, thiết bị và thiết kế. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa tài nguyên và đơn giản hóa quản lý an ninh.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển là gì?Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đề nghị, báo cáo đánh giá phù hợp, thông tin về cảng biển và các tài liệu liên quan khác.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý cảng hoặc cơ quan có thẩm quyền.Kiểm tra và đánh giá: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá sự phù hợp của cảng biển dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.Cấp Giấy chứng nhận: Nếu đáp ứng đủ điều kiện, cảng biển sẽ được cấp Giấy chứng nhận phù hợp.2. Ai có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển?Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển thường thuộc về cơ quan quản lý cảng biển quốc gia hoặc cơ quan quản lý giao thông vận tải có thẩm quyền tại mỗi quốc gia. Cơ quan này chịu trách nhiệm đánh giá và xác nhận tính phù hợp của cảng biển với các tiêu chuẩn an toàn và hoạt động.3. Cần những tài liệu gì để cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển?Tài liệu cần thiết để cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển thường bao gồm:Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận.Báo cáo đánh giá phù hợp: Bao gồm chi tiết về cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, quy trình vận hành và an toàn.Bản vẽ kỹ thuật và thông tin chi tiết của cảng.Giấy tờ pháp lý liên quan đến quản lý và vận hành cảng.4. Quy trình kiểm tra và đánh giá cảng biển trước khi cấp Giấy chứng nhận là như thế nào?Quy trình kiểm tra và đánh giá cảng biển bao gồm:Thẩm định hồ sơ: Xem xét tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ nộp.Kiểm tra thực tế: Thực hiện các cuộc kiểm tra tại hiện trường để đánh giá cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, biện pháp an toàn và quy trình vận hành của cảng.Đánh giá tuân thủ: So sánh thông tin thu thập được với các tiêu chuẩn và quy định áp dụng để đánh giá mức độ tuân thủ.Báo cáo kết quả và khuyến nghị: Lập báo cáo kết quả kiểm tra và đưa ra khuyến nghị cần thiết.5. Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận phù hợp mất bao lâu?Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận phù hợp cho cảng biển có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quốc gia và cơ quan cấp phép, cũng như tính phức tạp của hồ sơ và quá trình đánh giá. Thông thường, quá trình này có thể mất từ vài tuần đến vài tháng. 
Văn An
139 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển cũ để tháo dỡ
Tàu Biển Nhập Khẩu để Phá Dỡ: Điều Kiện Theo Nghị Định 82/2019/NĐ-CPTheo quy định của Điều 16 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, việc nhập khẩu tàu biển để phá dỡ đòi hỏi tuân thủ một số điều kiện quan trọng, nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về quản lý tàu biển đã qua sử dụng. Dưới đây là các điều kiện mà tàu biển cần phải đáp ứng:Chủ Tàu Có Văn Bản Xác Nhận và Chịu Trách Nhiệm:Chủ tàu phải có văn bản xác nhận và chịu trách nhiệm về cam kết rằng tàu biển không trong tình trạng thế chấp hoặc có khiếu nại hàng hải.Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của chủ tàu đối với tình trạng của tàu biển.Không Hoán Cải, Nâng Cấp, Chuyển Đổi Mục Đích Sử Dụng:Tàu biển nhập khẩu để phá dỡ không được phép trải qua các quá trình hoán cải, nâng cấp, hay chuyển đổi mục đích sử dụng khác ngoài mục đích phá dỡ.Điều này nhằm giữ cho tình trạng kỹ thuật và chức năng của tàu không thay đổi một cách không đáng kể sau khi nhập khẩu.Không Chuyển Nhượng, Mua, Bán Lại:Tàu biển sau khi nhập khẩu để phá dỡ không được phép chuyển nhượng, mua, bán lại cho bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào khác.Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình phá dỡ được thực hiện bởi đối tác mà chủ tàu đã cam kết từ trước.Trình tự Mua Tàu Biển Đã Qua Sử Dụng để Phá Dỡ bằng Vốn Nhà NướcĐể mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ bằng vốn nhà nước, theo quy định tại Điều 17 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, quá trình này được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:Lựa Chọn Tàu Biển và Dự Kiến Giá Mua:Đầu tiên, quá trình bắt đầu bằng việc lựa chọn tàu biển cần mua và dự kiến giá mua. Các chi phí liên quan đến giao dịch mua tàu biển cũng được xác định trong giai đoạn này.Lập, Thẩm Định, Phê Duyệt Dự Án:Sau đó, một dự án cụ thể về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được lập, thẩm định và phê duyệt.Dự án này bao gồm các thông tin quan trọng như sự cần thiết của việc đầu tư, loại tàu, số lượng, thông số kỹ thuật cơ bản của tàu, giá tàu dự kiến, nguồn vốn mua tàu, hình thức mua tàu, hiệu quả kinh tế và môi trường.Quyết Định Mua Tàu Biển:Cuối cùng, dựa trên dự án được phê duyệt, quyết định mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được đưa ra. Quyết định này là cơ sở pháp lý cho quá trình giao dịch và đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật.Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡTheo quy định tại Điều 19 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được thực hiện theo các bước và hồ sơ sau:Hồ Sơ Đề Nghị:Văn bản đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo Mẫu số 06 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này (01 bản chính).Quyết định đưa cơ sở phá dỡ tàu biển vào hoạt động (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quyết định của doanh nghiệp về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quy Trình Xử Lý:Bước 1: Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ, nếu hồ sơ chưa đầy đủ thì hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ theo quy định.Bước 2: Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Cục Hàng hải Việt Nam thẩm định và báo cáo Bộ Giao thông vận tải xem xét, quyết định.Bước 3: Trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị của Cục Hàng hải Việt Nam, Bộ Giao thông vận tải cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo Mẫu số 07 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này; trường hợp không chấp thuận cấp Giấy phép, Bộ Giao thông vận tải phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Lưu ý: Thẩm quyền quyết định mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được thực hiện theo quy định của pháp luật về đầu tư.Thủ Tục Nhập Khẩu Tàu Biển Đã Qua Sử Dụng để Phá Dỡ Theo quy định của Điều 20 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ đòi hỏi các bước và hồ sơ nhất định như sau, để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật:Hồ Sơ Nhập Khẩu:Giấy Phép Nhập Khẩu Tàu Biển:Đối với thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ, doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan hải quan khu vực một bộ hồ sơ.Bao gồm giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quyết Định Mua Tàu Biển:Quyết định của doanh nghiệp về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Hợp Đồng Mua Bán Tàu Biển:Hợp đồng mua bán tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Biên Bản Giao Nhận Tàu Biển:Biên bản giao nhận tàu biển đã qua sử dụng, được ký kết giữa người bàn giao và người nhận bàn giao (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Thực Hiện Thủ Tục Nhập Khẩu:Căn cứ vào hồ sơ nhập khẩu tàu biển quy định tại khoản 1 Điều này, cơ quan hải quan, tuân theo quy định của pháp luật về hải quan và các quy định liên quan khác, chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ một cách đúng quy định.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ là gì?Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ bao gồm các bước sau:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đề nghị nhập khẩu, thông tin chi tiết về tàu biển dự kiến nhập khẩu, báo cáo đánh giá tình trạng tàu, kế hoạch phá dỡ và các tài liệu liên quan khác.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền về đường thủy nội địa hoặc cơ quan biển và hàng hải.Đánh giá hồ sơ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét tính pháp lý và đầy đủ của hồ sơ, đồng thời đánh giá rủi ro và tác động môi trường của việc nhập khẩu và phá dỡ tàu.Cấp phép: Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện, giấy phép nhập khẩu tàu biển để phá dỡ sẽ được cấp.2. Ai có thẩm quyền cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ?Thẩm quyền cấp Giấy phép thường thuộc về cơ quan quản lý nhà nước về đường thủy nội địa hoặc cơ quan hàng hải quốc gia. Điều này phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia và có thể bao gồm Bộ Giao thông Vận tải, Cục Đường thủy nội địa, Cục Hàng hải hoặc các cơ quan chức năng khác có liên quan.3. Các bước cụ thể trong quá trình xin cấp giấy phép là gì?Các bước cụ thể thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Kỹ lưỡng trong việc chuẩn bị và sắp xếp hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.Nộp hồ sơ: Thực hiện nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền và theo dõi tiến trình xử lý.Chờ đánh giá: Hồ sơ sẽ được đánh giá về mặt kỹ thuật, an toàn, và môi trường.Nhận kết quả: Thực hiện bất kỳ bước bổ sung nào nếu cần và nhận giấy phép sau khi được chấp thuận.4. Cần lưu ý điều gì khi chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép?Khi chuẩn bị hồ sơ, cần lưu ý:Tính chính xác của thông tin: Đảm bảo mọi thông tin và tài liệu cung cấp là chính xác và cập nhật.Tuân thủ quy định: Hiểu rõ và tuân thủ tất cả quy định liên quan đến nhập khẩu và phá dỡ tàu biển.Đánh giá tác động môi trường: Chuẩn bị báo cáo đánh giá tác động môi trường nếu cần.Chuẩn bị cho quá trình kiểm tra và đánh giá: Sẵn sàng cung cấp thêm thông tin hoặc hợp tác trong quá trình kiểm tra từ cơ quan có thẩm quyền.5. Những quy định và tiêu chuẩn nào cần tuân thủ khi nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ?Khi nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ, cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn sau:Tiêu chuẩn quốc tế về phá dỡ tàu: Bao gồm các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và quản lý chất thải.Quy định về nhập khẩu: Tuân thủ các điều kiện nhập khẩu của quốc gia, bao gồm cả việc đảm bảo tàu không chứa chất độc hại hoặc nguy hiểm.Các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường: Đảm bảo rằng quá trình phá dỡ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường. 
Văn An
140 ngày trước
Bài viết
Thủ tục công nhận cơ sở Đủ Điều Kiện đóng mới và nâng cấp tàu biển hiệu quả
Điều kiện kinh doanh dịch vụ đóng mới và hoán cải tàu biển được quy định như thế nào Theo Nghị định 111/2016/NĐ-CP, các điều kiện cần phải tuân theo cho cơ sở đóng mới và hoán cải tàu biển gồm:Điều kiện về cán bộ kỹ thuật, kiểm tra chất lượng và thợ đóng tàu:Cơ sở đóng tàu phải có bộ phận kỹ thuật và bộ phận kiểm tra chất lượng riêng biệt để đảm bảo các yêu cầu đóng mới và hoán cải tàu biển, với số lượng cán bộ tối thiểu cụ thể như sau:Đối với cơ sở đóng tàu loại 1: Phải có ít nhất 4 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành đóng tàu thủy, 4 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành máy tàu thủy và 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tàu thủy.Đối với cơ sở đóng tàu loại 2: Phải có ít nhất 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành đóng tàu thủy, 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành máy tàu thủy và 1 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tàu thủy.Cán bộ kỹ thuật và kiểm tra chất lượng phải có ít nhất 24 tháng kinh nghiệm trong lĩnh vực đóng mới, hoán cải hoặc sửa chữa tàu biển.Cơ sở đóng tàu cần phải đảm bảo có đủ thợ đóng tàu phù hợp với loại thân tàu (kim loại hoặc phi kim loại) và cần phải có chứng chỉ chứng nhận trình độ chuyên môn cho các thợ hàn kim loại.Điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:Cơ sở đóng tàu phải đảm bảo có đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết phù hợp theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia của cơ sở đóng mới và sửa chữa tàu biển.Điều kiện về an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ và bảo vệ môi trường:Cơ sở đóng tàu phải đáp ứng các điều kiện về an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ theo quy định của pháp luật. Cần phải đảm bảo có đủ các phương tiện tiếp nhận và xử lý chất thải từ tàu biển.Điều kiện về hệ thống quản lý chất lượng:Hệ thống quản lý chất lượng phải tuân theo tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương, và hệ thống quản lý an toàn và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 hoặc tương đương. Hệ thống quản lý chất lượng phải được thiết lập và duy trì trong suốt quá trình hoạt động của cơ sở đóng tàu.Thẩm Quyền Xác Nhận Cơ Sở Đủ Điều Kiện Đóng Mới, Hoán Cải Tàu BiểnNghị định 111/2016/NĐ-CP quy định về thẩm quyền công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới và hoán cải tàu biển như sau:Theo quy định tại Điều 15 của Nghị định 111/2016/NĐ-CP, Cục Đăng kiểm Việt Nam, đơn vị trực thuộc Bộ Giao thông Vận Tải, chịu trách nhiệm tổ chức việc công nhận cơ sở đủ điều kiện để đóng mới và hoán cải tàu biển. Công bố danh sách các cơ sở đủ điều kiện trên trang thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam, theo quy định của Nghị định.Thông tin về việc công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển được cập nhật và công bố công khai trên trang thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Điều này thể hiện rõ vai trò và trách nhiệm của cơ quan chức năng trong việc đảm bảo tuân thủ quy định về cơ sở đủ điều kiện đóng tàu biển, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn của ngành hàng hải Việt Nam.Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biểnNghị định 111/2016/NĐ-CP quy định một quy trình rõ ràng về thủ tục công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới và hoán cải tàu biển tại Điều 16, được sửa đổi và bổ sung bởi Điều 6 Nghị định 147/2018/NĐ-CP.Theo đó:Bước 1: Tổ chức hoặc cá nhân cần công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới hoặc hoán cải tàu biển sẽ nộp hồ sơ tại Cục Đăng Kiểm Việt Nam thông qua đường bưu điện hoặc các phương thức khác phù hợp.Bước 2: Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị, mô tả cơ sở vật chất, tài liệu liên quan đến môi trường, lao động, danh sách cán bộ kỹ thuật và kiểm tra chất lượng, cần tuân thủ quy định tại Nghị định 111/2016/NĐ-CP.Bước 3: Cục Đăng Kiểm Việt Nam sau khi nhận hồ sơ sẽ tiến hành đánh giá tại cơ sở. Nếu kết quả đánh giá đạt, thông báo cơ sở đủ điều kiện sẽ được cấp và công bố trên trang thông tin của Cục Đăng Kiểm Việt Nam.Thông báo về việc công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển có hiệu lực trong 5 năm tính từ ngày cấp.Qua quá trình này, cơ sở sẽ được công nhận đủ điều kiện theo quy định pháp luật, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hoạt động đóng mới và hoán cải tàu biển tại Việt Nam.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là gì?Thủ tục công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển bao gồm các bước sau:Nộp hồ sơ đề nghị: Cơ sở đóng mới hoặc hoán cải tàu biển nộp hồ sơ đề nghị tới cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ thường bao gồm giấy tờ chứng minh năng lực kỹ thuật, tài chính, bản mô tả chi tiết về cơ sở và quy trình đóng mới hoặc hoán cải.Đánh giá và kiểm định: Cơ quan có thẩm quyền tiến hành đánh giá và kiểm định cơ sở vật chất, năng lực kỹ thuật, nhân sự và các tiêu chuẩn an toàn, môi trường áp dụng cho việc đóng mới hoặc hoán cải tàu biển.Cấp chứng nhận: Nếu đáp ứng đủ điều kiện, cơ sở sẽ được cấp chứng nhận đủ điều kiện hoạt động.2. Ai có thẩm quyền công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển?Thẩm quyền công nhận thường thuộc về cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải hoặc cơ quan biển và hàng hải quốc gia. Cụ thể có thể là Bộ Giao thông Vận tải, Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc cơ quan tương đương có thẩm quyền quản lý lĩnh vực đóng tàu.3. Các bước cụ thể trong quá trình công nhận là gì?Các bước cụ thể thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm tất cả các tài liệu, báo cáo kỹ thuật, chứng chỉ an toàn và môi trường cần thiết.Nộp hồ sơ: Nộp tại cơ quan có thẩm quyền và theo dõi tiến trình xét duyệt.Đánh giá và kiểm tra tại chỗ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra tại cơ sở và đánh giá năng lực.Phản hồi và chỉnh sửa: Nếu có yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung, cơ sở cần thực hiện và gửi lại thông tin cho cơ quan đánh giá.Nhận chứng nhận: Sau khi đáp ứng đủ điều kiện, cơ sở sẽ nhận được chứng nhận đủ điều kiện từ cơ quan có thẩm quyền.4. Trách nhiệm của cơ sở sau khi được công nhận là gì?Sau khi được công nhận, cơ sở có trách nhiệm:Tuân thủ các điều kiện đã cam kết: Bao gồm duy trì năng lực kỹ thuật, cơ sở vật chất, tiêu chuẩn an toàn và môi trường.Báo cáo định kỳ: Gửi báo cáo hoạt động định kỳ cho cơ quan quản lý.Thông báo mọi thay đổi liên quan: Bất kỳ sự thay đổi nào về cơ sở vật chất, kỹ thuật hoặc quản lý đều cần được thông báo kịp thời.Phối hợp trong các cuộc kiểm định định kỳ: Hợp tác với cơ quan có thẩm quyền trong các cuộc kiểm tra, đánh giá định kỳ.5. Mẫu công văn công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là gì?Mẫu công văn công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là văn bản chính thức được cơ quan có thẩm quyền sử dụng để thông báo cho cơ sở về việc họ đã được công nhận đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện cần thiết. Nó thường bao gồm chi tiết về cơ sở được công nhận, phạm vi và thời hạn của chứng nhận, cũng như các điều kiện và yêu cầu cụ thể mà cơ sở cần tuân theo. 
Văn An
145 ngày trước
Bài viết
Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng
Người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng được cấp Giấy phép khi nào?Nghị định 77/2017/NĐ-CP quy định rõ về việc cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài khi xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng. Theo Điều 25, quy định cụ thể về những đối tượng được cấp Giấy phép khi thực hiện các hoạt động như báo chí, nghiên cứu khoa học và thăm quan.Điểm a khoản 1 của Nghị định này xác định rõ các đối tượng được cấp Giấy phép bao gồm: người Việt Nam, người nước ngoài xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng để thực hiện các hoạt động báo chí, nghiên cứu khoa học, và thăm quan. Ngoài ra, còn có người điều khiển phương tiện Việt Nam, nước ngoài cập mạn tàu thuyền nước ngoài, cũng như thuyền viên nước ngoài đề nghị nghỉ qua đêm trên bờ hoặc xuống các tàu thuyền khác đang neo đậu tại cảng.Như vậy, theo quy định của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, người Việt Nam sẽ được cấp Giấy phép khi tham gia các hoạt động như báo chí, nghiên cứu khoa học và thăm quan khi xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng. Điều này đặt ra tiêu chí cụ thể và quy định rõ ràng về việc cấp Giấy phép cho người tham gia các hoạt động này khi xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng theo quy định hiện hành.Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng có giá trị sử dụng bao lâu?Nghị định 77/2017/NĐ-CP là tài liệu quy định một số quy định liên quan đến cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài khi xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng. Điều 25 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP cung cấp thông tin quan trọng về thời hạn sử dụng của Giấy phép, một yếu tố quan trọng mà người dùng cần biết khi tham gia các hoạt động này.Theo khoản 2 Điều 25 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, giá trị sử dụng của Giấy phép phụ thuộc vào loại đối tượng và mục đích sử dụng. Cụ thể:Đối với các đối tượng quy định tại các điểm a, b, c khoản 1 Điều này, Giấy phép có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu thời hạn không quá 10 ngày.Đối với các đối tượng quy định tại điểm d khoản 1 Điều này, Giấy phép có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu theo thời hạn ghi trong Giấy phép.Nghĩa là, khi bạn được cấp Giấy phép để xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng, thời hạn sử dụng của Giấy phép sẽ phụ thuộc vào mục đích và loại đối tượng của bạn. Điều này giúp người dùng hiểu rõ về thời gian hợp lệ của Giấy phép của họ và tuân thủ đúng quy định pháp luật.Tóm lại, theo quy định trong Nghị định 77/2017/NĐ-CP, Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu thời hạn không quá 10 ngày, trừ khi mục đích sử dụng và loại đối tượng có quy định khác.Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảngTrong Nghị định 77/2017/NĐ-CP, thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng được quy định một cách chi tiết và rõ ràng. Khoản 3 của Điều 25 trong Nghị định này cung cấp thông tin cụ thể về các bước cần thực hiện để có được Giấy phép.Theo quy định, quá trình cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài bao gồm:Người đề nghị cấp Giấy phép hoặc đại diện cơ quan, doanh nghiệp chủ quản cần nộp và xuất trình cho Biên phòng cửa khẩu cảng các loại giấy tờ quy định.Điều này bao gồm giấy giới thiệu hoặc công văn của cơ quan, doanh nghiệp chủ quản, giấy mời hoặc đơn đề nghị của thuyền trưởng. Người nộp đều cần có các giấy tờ như hộ chiếu, giấy chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.Ngay sau khi Biên phòng cửa khẩu cảng tiếp nhận đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định, họ sẽ thực hiện việc cấp Giấy phép.Lệ phí cấp Giấy phép sẽ tuân theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.Điều này có nghĩa là người đề nghị cấp Giấy phép hoặc đại diện cơ quan, doanh nghiệp chủ quản cần tuân thủ các yêu cầu về giấy tờ và thực hiện đúng thủ tục để có thể nhận được Giấy phép từ Biên phòng cửa khẩu cảng. Ngay sau khi đủ điều kiện, Giấy phép sẽ được cấp để cho phép người này tham gia hoạt động xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng theo quy định.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng:Nộp đơn đề nghị: Người cần xuống tàu thuyền nước ngoài cần nộp đơn đề nghị cấp Giấy phép tới cơ quan có thẩm quyền. Đơn này thường bao gồm thông tin cá nhân, mục đích xuống tàu, và thông tin cụ thể về tàu thuyền.Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Bao gồm CMND/Hộ chiếu, và có thể cần thêm các giấy tờ khác như giấy tờ chứng minh mục đích của việc xuống tàu.Xác nhận và phê duyệt: Sau khi nộp đơn và các giấy tờ liên quan, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và phê duyệt. Quá trình này có thể bao gồm việc kiểm tra an ninh và thẩm định thông tin.Nhận Giấy phép: Khi đơn được chấp thuận, Giấy phép sẽ được cấp. Người nhận cần kiểm tra kỹ các điều kiện và hạn sử dụng của Giấy phép.2. Ai cần Giấy phép để xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng Việt Nam?Công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam có nhu cầu xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng Việt Nam cần có Giấy phép. Điều này áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ công việc, thăm người thân, cho đến nghiên cứu hoặc du lịch.3. Các giấy tờ cần thiết để xin Giấy phép là gì?Đơn đề nghị cấp Giấy phép: Cần điền đầy đủ thông tin theo mẫu của cơ quan có thẩm quyền.Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu: Cần bản sao hoặc bản gốc tùy theo yêu cầu cụ thể.Giấy tờ liên quan đến tàu thuyền: Bao gồm thông tin về tàu thuyền, chủ tàu, và có thể là giấy tờ chứng minh mục đích của chuyến đi xuống tàu.Các giấy tờ khác: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của cơ quan cấp phép, có thể cần thêm các loại giấy tờ như thư mời, xác nhận công việc hoặc nghiên cứu từ tổ chức liên quan.4. Quy trình xin cấp Giấy phép diễn ra bao lâu?Thời gian cần thiết để xin cấp Giấy phép có thể dao động tùy thuộc vào cơ quan quản lý và độ phức tạp của đơn đề nghị. Một số yếu tố ảnh hưởng bao gồm độ nhanh chóng của quy trình xử lý hồ sơ, độ đầy đủ và chính xác của thông tin cung cấp, và số lượng đơn đề nghị đang chờ xử lý tại thời điểm đó.Thông thường, quy trình này có thể mất từ vài ngày đến vài tuần. Để biết thời gian cụ thể, nên trực tiếp tham khảo thông tin từ cơ quan có thẩm quyền xử lý đơn xin cấp Giấy phép.5.  Cần lưu ý điều gì khi xin Giấy phép xuống tàu thuyền nước ngoài?Đảm bảo thông tin chính xác và đầy đủ: Khi nộp đơn, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng tất cả thông tin và tài liệu đều chính xác và hoàn chỉnh. Sai sót có thể làm chậm quá trình xin cấp phép hoặc dẫn đến việc đơn bị từ chối.Tuân thủ quy định an ninh và an toàn: Khi xuống tàu thuyền nước ngoài, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an ninh và an toàn cảng và tàu thuyền. Điều này bao gồm việc tuân theo hướng dẫn của nhân viên an ninh và thủy thủ đoàn.Cập nhật về quy định và yêu cầu mới: Quy định và yêu cầu liên quan đến việc cấp Giấy phép có thể thay đổi. Hãy chắc chắn rằng bạn có thông tin mới nhất từ cơ quan quản lý trước khi nộp đơn.Chuẩn bị cho các phỏng vấn hoặc yêu cầu bổ sung: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần tham gia phỏng vấn hoặc cung cấp thêm thông tin hoặc giấy tờ. Hãy sẵn sàng cho điều này và tuân theo mọi hướng dẫn để quá trình diễn ra suôn sẻ.Xác nhận thời hạn và điều kiện của Giấy phép: Khi nhận được Giấy phép, kiểm tra kỹ các điều kiện và thời hạn sử dụng. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ và có thể tuân thủ tất cả các yêu cầu để tránh vi phạm pháp luật hoặc gặp rắc rối khi xuống tàu.
Văn An
172 ngày trước
Bài viết
Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển
Định nghĩa Doanh nghiệp cảngTheo quy định tại khoản 1 của Điều 73 trong Bộ luật Hàng hải 2015, Cảng biển được định nghĩa là khu vực bao gồm vùng đất cảng và vùng nước cảng, được xây dựng kết cấu hạ tầng và lắp đặt trang thiết bị để phục vụ các hoạt động bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách, và thực hiện dịch vụ khác liên quan đến tàu thuyền. Cảng biển bao gồm một hoặc nhiều bến cảng, và mỗi bến cảng có thể có một hoặc nhiều cầu cảng.Vai trò của Doanh nghiệp cảngDoanh nghiệp cảng là những tổ chức chịu trách nhiệm khai thác cảng biển. Các hoạt động chính của họ có thể bao gồm:Đón tiếp và tiếp đón tàu thuyền.Bốc dỡ hàng hóa từ tàu thuyền.Phân phối và lưu trữ hàng hóa.Thực hiện các dịch vụ khác như bảo quản hàng hóa, đóng gói, và xử lý hải quan.Cung cấp dịch vụ đưa đón hành khách.Vai trò này giúp doanh nghiệp cảng là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng và logistics, đóng góp vào việc liên kết và vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cảng thường cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường, và quản lý tài nguyên cảng biển để đảm bảo hoạt động của họ diễn ra một cách bền vững và an toàn.Điều kiện kinh doanh khai thác biển Để hiểu rõ về điều kiện kinh doanh khai thác biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định được quy định tại Chương 2 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP. Dưới đây là những điều kiện cơ bản mà các doanh nghiệp kinh doanh khai thác cảng biển phải tuân thủ:Thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp:Để kinh doanh khai thác cảng biển, doanh nghiệp cảng phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Vốn đầu tư nước ngoài (nếu có):Nếu doanh nghiệp cảng là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia kinh doanh dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, thì chỉ được thành lập công ty liên doanh. Tỷ lệ vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân theo cam kết của Việt Nam khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).Tổ chức bộ máy đủ điều kiện:Doanh nghiệp cảng cần phải tổ chức bộ máy quản lý hoạt động kinh doanh khai thác cảng biển. Người phụ trách bộ máy này phải tốt nghiệp đại học trong các chuyên ngành liên quan đến hàng hải, kinh tế hoặc thương mại và phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác cảng biển ít nhất 05 năm.Cơ sở vật chất và trang thiết bị:Doanh nghiệp cảng cần phải có đủ cơ sở vật chất, kho, bãi, và trang thiết bị cần thiết để phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với cảng biển.Nhân lực và an toàn:Cần đảm bảo có đủ nhân lực và phương án bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, cũng như các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường:Doanh nghiệp cảng phải có phương tiện tiếp nhận và thu hồi các chất thải từ tàu thuyền để xử lý theo quy định của Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường do tàu gây ra, mà Việt Nam là thành viên.Hồ sơ về bảo vệ môi trường:Đảm bảo có đủ hồ sơ về bảo vệ môi trường đối với cảng biển đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ.Quản lý và xử lý chất thải:Quản lý và xử lý chất thải phát sinh tại khu vực cảng biển.Điều kiện kinh doanh khai thác biển như trên giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp cảng hoạt động một cách bền vững và an toàn, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biểnĐể hiểu rõ thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định tại Điều 10 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 của Nghị định 69/2022/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình cụ thể:Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận:Doanh nghiệp cảng cần gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận trực tiếp, qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến Cục Hàng hải Việt Nam.Hồ sơ cần bao gồm:Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Danh sách các chức danh và hợp đồng lao động: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Phương án khai thác cảng biển của doanh nghiệp cảng: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ trong vòng 02 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ.Cấp giấy biên nhận hồ sơ:Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp giấy biên nhận hồ sơ cho doanh nghiệp cảng.Thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận:Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Hàng hải Việt Nam tổ chức thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận sẽ được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp không cấp Giấy chứng nhận, Cục Hàng hải Việt Nam phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Quy trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp cảng có thể thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển một cách đơn giản và theo quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Kinh doanh khai thác cảng biển liên quan đến việc gì?Trả lời: Kinh doanh khai thác cảng biển là hoạt động thương mại liên quan đến việc quản lý, vận hành cảng biển để xếp dỡ, lưu trữ và xử lý hàng hóa từ/đi các tàu hàng, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa.2. Câu hỏi: Khai thác cảng là gì?Trả lời: Khai thác cảng là quá trình quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng cảng biển để tiếp nhận, xếp dỡ hàng hóa từ tàu và cung cấp dịch vụ vận tải đến và đi từ cảng.3. Câu hỏi: Phương án khai thác cảng biển bao gồm những điều gì?Trả lời: Phương án khai thác cảng biển thường gồm các kế hoạch vận hành, đầu tư cơ sở hạ tầng, quy trình xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa và cung cấp dịch vụ tới các tàu hàng.4. Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển thường bao gồm có giấy phép kinh doanh, tuân thủ các quy định về an toàn giao thông biển, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.5. Câu hỏi: Điều kiện xây dựng cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện xây dựng cảng biển thường bao gồm việc có kế hoạch quy hoạch, đáp ứng yêu cầu về cơ sở hạ tầng, an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật liên quan.6. Câu hỏi: Nghị định 147/2018/NĐ-CP liên quan đến khai thác cảng biển như thế nào?Trả lời: Nghị định 147/2018/NĐ-CP thường liên quan đến các quy định, hướng dẫn chi tiết về hoạt động và quản lý cảng biển, bao gồm quy định về tổ chức, quản lý và hoạt động của cảng.7. Câu hỏi: Nghị định 37/2017 có liên quan gì đến khai thác cảng biển?Trả lời: Nghị định 37/2017 thường liên quan đến các quy định về quản lý, sử dụng đất đai, quản lý tài nguyên và môi trường, có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và vận hành cảng biển.8. Câu hỏi: Tính chất sản xuất của cảng biển là gì?Trả lời: Tính chất sản xuất của cảng biển thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ và hạ tầng để xử lý, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, không phải là quá trình sản xuất trực tiếp mà là cung cấp cơ sở vật chất để vận chuyển hàng hóa qua đường biển. 
Văn An
185 ngày trước
Bài viết
Chi Tiết và Đơn Giản Hướng Dẫn Thủ Tục Công Bố Mở Cảng Cạn
Ai có thẩm quyền công bố mở cảng cạn?Theo Điều 19 của Nghị định 38/2017/NĐ-CP, việc thẩm quyền công bố mở cảng cạn được quy định như sau:Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải là người có thẩm quyền để công bố việc mở cảng cạn.Bộ trưởng Bộ Tài chính có thẩm quyền quyết định về việc thành lập điểm thông quan hàng hóa xuất, nhập khẩu tại cảng cạn, theo những quy định và quy trình cụ thể.Thủ tục công bố mở cảng cạnTheo Điều 20 của Nghị định 38/2017/NĐ-CP, thủ tục công bố mở cảng cạn được quy định như sau:Gửi hồ sơ đến Cục Hàng hải Việt Nam: Chủ đầu tư cần gửi trực tiếp 01 bộ hồ sơ đến Cục Hàng hải Việt Nam hoặc qua các hình thức phù hợp khác. Hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:Tờ khai về việc mở cảng cạn theo Mẫu số 02 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này.Bản sao chứng thực Quyết định phê duyệt dự án đầu tư xây dựng cảng cạn được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.Bản sao chứp có chứng thực các giấy tờ hợp pháp chứng minh về quyền sử dụng đất theo quy định.Bản chính Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình cảng vào sử dụng kèm theo bản vẽ hoàn công các hạng mục kết cấu hạ tầng cảng cạn.Bản sao chứp có chứng thực Quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường của Dự án theo quy định.Bản sao chứp có chứng thực Văn bản nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy theo quy định.Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ: Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ chủ đầu tư. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, họ sẽ hướng dẫn chủ đầu tư hoàn thiện hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ đã đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam thẩm định và đề nghị Bộ Giao thông vận tải công bố mở cảng cạn theo quy định.Công bố mở cảng cạn: Bộ Giao thông vận tải quyết định công bố mở cảng cạn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản của Cục Hàng hải Việt Nam. Quyết định công bố cần được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính đến chủ đầu tư. Trong trường hợp không chấp thuận, Bộ Giao thông vận tải cần có văn bản trả lời chủ đầu tư và nêu rõ lý do.Hành vi cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng cạn bị xử phạt như thế nào?Theo quy định tại Điều 7 Nghị định 142/2017/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 123/2021/NĐ-CP) về công bố mở cảng cạn, hành vi cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng cạn sẽ bị xử phạt như sau:Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng: Đây là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân hoặc tổ chức khi họ cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng biển, cảng dầu khí ngoài khơi, bến cảng, cầu cảng.Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng: Mức phạt tiền này áp dụng đối với hành vi sử dụng giấy chứng nhận, giấy xác nhận, giấy phép, văn bản cho phép, chứng chỉ, giấy tờ bị tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội dung hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng biển, cảng dầu khí ngoài khơi, bến cảng, cầu cảng.Hình phạt xử phạt bổ sung: Ngoài việc phạt tiền, người vi phạm sẽ phải chịu hình phạt xử phạt bổ sung là tịch thu giấy chứng nhận, giấy xác nhận, giấy phép, văn bản cho phép, chứng chỉ, giấy tờ bị tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội dung hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp đối với hành vi vi phạm tại khoản 2 của Điều này.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục công bố mở cảng cạn làm ở đâu?Thủ tục công bố mở cảng cạn thường được thực hiện tại Cục Hàng hải Việt Nam hoặc các cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam.2. Thủ tục công bố mở cảng cạn có tốn tiền không?Có, thủ tục công bố mở cảng cạn thường liên quan đến việc nộp các khoản phí và lệ phí theo quy định của pháp luật. Chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại hồ sơ và quy mô của dự án cảng cạn.3. Thủ tục công bố mở cảng cạn làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn có thể biến đổi tùy theo phức tạp của dự án cũng như sự tuân thủ và hoàn thiện của hồ sơ. Thông thường, quy trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.4. Thẩm quyền làm Thủ tục công bố mở cảng cạn là ai?Thẩm quyền để thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn thường nằm trong tay cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm Bộ Giao thông vận tải, Cục Hàng hải Việt Nam và các cơ quan liên quan.5. Điều kiện làm Thủ tục công bố mở cảng cạn là gì?Để thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn, bạn cần tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định trong pháp luật liên quan, bao gồm việc cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, và nộp các khoản phí, lệ phí liên quan. Điều kiện cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và loại dự án cảng cạn. 
Văn An
188 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải Hạng hạn chế
Điều kiện cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chếĐể được cấp chứng chỉ hợp pháp, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể như sau:Quốc tịch: Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Ngoài ra, thuyền viên nước ngoài làm việc trên tàu hoặc thuyền Việt Nam cũng được xem xét.Tuổi lao động: Bạn phải nằm trong độ tuổi lao động theo quy định của Luật lao động Việt Nam.Sức khỏe: Điều kiện cấp chứng chỉ đòi hỏi bạn phải có đủ sức khỏe để thực hiện công việc liên quan đến chứng chỉ mình đăng ký.Chuyên môn và trình độ tiếng Anh: Bạn cần thỏa mãn các điều kiện cụ thể về chuyên môn bao gồm:Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có chứng chỉ sỹ quan boong, đại phó, hoặc thuyền trưởng tàu thuyền hoạt động trong vùng biển Việt Nam (vùng A1).Tối thiểu đạt trình độ tiếng Anh bậc A2 theo chuẩn 6 bậc của Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc tiếng Anh hàng hải trình độ 1 theo quy định của Bộ Giao thông vận tải. Hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác.Khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải: Bạn cần hoàn thành khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Thành phần hồ sơĐể chuẩn bị hồ sơ đăng ký cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải, bạn cần bao gồm các thành phần sau đây:Văn bản đề nghị: Đây là văn bản đề nghị cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải cho học viên. Văn bản này phải tuân theo mẫu quy định tại Phụ lục III của Thông tư liên quan.Chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu: Bản sao hợp pháp của tài liệu cá nhân, bao gồm chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu, còn thời hạn.Giấy chứng nhận sức khỏe: Bản chính hoặc bản sao hợp pháp của giấy chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe. Giấy này phải có thời hạn không quá 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ.Tài liệu chuyên môn: Bản sao hợp pháp của các tài liệu, văn bằng chuyên môn để chứng minh rằng bạn đáp ứng các điều kiện chuyên môn cần thiết.Ảnh 3x4: 02 ảnh 3x4 chụp trong vòng 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ. Mặt sau ảnh phải có ghi rõ họ tên, ngày sinh, nơi sinh của bạn.Quyết định công nhận: Bản quyết định công nhận học viên đã hoàn thành khóa học và tốt nghiệp. Đây là bằng chứng về việc bạn đã đủ điều kiện để xin cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải.Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chếCơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải sẽ thực hiện quy trình đăng ký và cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải theo các bước sau:Nộp hồ sơ đề nghị: Cơ sở đào tạo nộp hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải cho học viên trực tiếp hoặc gửi bưu điện về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) theo địa chỉ: số 115 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.Xét duyệt hồ sơ: Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) sẽ xét duyệt hồ sơ và tiến hành cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đáp ứng các điều kiện quy định.Thông báo hồ sơ không đủ điều kiện: Trường hợp hồ sơ không đáp ứng các điều kiện quy định, Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) sẽ phát đi công văn thông báo hồ sơ không đủ điều kiện cho cơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải đã nộp hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc.Thẩm quyền cấp: Thẩm quyền cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải thuộc về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện).Thời hạn giải quyết: Thời hạn giải quyết cấp chứng chỉ là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.Lệ phí: Lệ phí cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.Thời hạn chứng chỉ: Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải có thời hạn là 05 năm kể từ ngày cấp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thường được thực hiện tại các cơ quan có thẩm quyền, bao gồm Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) và cơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Câu hỏi 2: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế có tốn phí không?Trả lời: Thường thì thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế sẽ có lệ phí, lệ phí này sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.Câu hỏi 3: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế làm bao lâu?Trả lời: Thời gian xử lý thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thường phụ thuộc vào quy định của cơ quan có thẩm quyền, nhưng thường là trong khoảng thời gian cố định. Thông thường, quy định thời hạn xử lý là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Câu hỏi 4: Thẩm quyền làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế là ai?Trả lời: Thẩm quyền cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thuộc về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện).Câu hỏi 5: Điều kiện làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế là gì?Trả lời: Điều kiện làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế bao gồm:Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.Trong độ tuổi lao động theo quy định của Luật lao động.Có đủ sức khỏe.Đáp ứng các điều kiện chuyên môn cụ thể và đủ điều kiện về văn bằng và chứng chỉ.Tốt nghiệp khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Để thực hiện thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế, bạn cần đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các điều kiện này. 
Văn An
190 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thủ Tục Biên Phòng Điện Tử Tại Cảng Biển
Địa điểm, thời hạn thực hiện thủ tục biên phòng điện tửĐể thực hiện thủ tục biên phòng điện tử một cách tiện lợi và tiết kiệm thời gian, người làm thủ tục có thể sử dụng hình thức điện tử thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Điểm lợi của hình thức này là bạn có thể thực hiện thủ tục từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Tuy nhiên, cần tuân thủ thời hạn quy định để đảm bảo tuân thủ quy định.Đối với địa điểm thực hiện thủ tục biên phòng điện tử, theo Quyết định 10/2016/QĐ-TTg, quy định như sau:Địa điểm:Người làm thủ tục khai báo và nhận xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử có thể thực hiện tại bất kỳ nơi nào có kết nối internet.Biên phòng cửa khẩu cảng sẽ thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại trụ sở của họ. Người làm thủ tục cũng có thể nộp và xuất trình hồ sơ giấy tại trụ sở Cảng vụ hàng hải hoặc văn phòng đại diện Cảng vụ hàng hải.Thời hạn:Thời hạn thực hiện thủ tục biên phòng điện tử phụ thuộc vào loại tàu và thời điểm neo đậu tại cảng biển:Chậm nhất 04 giờ trước khi tàu dự kiến đến cảng và 02 giờ trước khi tàu dự kiến rời cảng, người làm thủ tục phải khai báo thủ tục biên phòng điện tử.Chậm nhất 01 giờ kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ điện tử, Biên phòng cửa khẩu cảng phải xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử.Đối với tàu, thuyền nhập cảnh hoặc quá cảnh đến cảng, thời hạn là 10 giờ sau khi tàu neo đậu an toàn tại cảng. Đối với tàu, thuyền xuất cảnh hoặc quá cảnh rời cảng, thời hạn là ngay trước khi tàu, thuyền rời cảng.Đối với tàu, thuyền neo đậu tại cảng dưới 24 giờ và không có thay đổi về thuyền viên hoặc hành khách, người làm thủ tục có thể khai báo thủ tục xuất cảnh ngay sau khi đã khai báo thủ tục nhập cảnh.Lưu ý: Thời gian bắt đầu thực hiện thủ tục biên phòng điện tử được tính từ thời điểm Biên phòng cửa khẩu cảng tiếp nhận đầy đủ hồ sơ điện tử qua Cổng thông tin.Hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển bao gồm những gì?Khi thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển, việc chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết là điều quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển, bao gồm những gì:Theo quy định tại Điều 3, khoản 5 của Quyết định 10/2016/QĐ-TTg, hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển, thường được viết gọn là hồ sơ điện tử, bao gồm các tài liệu sau:Bản khai chung: Đây là bản khai tổng quan về tàu, thuyền và các thông tin liên quan đến hành trình và mục đích cảng biển.Danh sách thuyền viên: Hồ sơ điện tử cần bao gồm danh sách thuyền viên trên tàu, bao gồm thông tin cá nhân và chức vụ của từng thành viên.Danh sách hành khách (nếu có): Nếu trên tàu có hành khách, danh sách hành khách cũng phải được bao gồm trong hồ sơ điện tử.Bản khai hàng hóa nguy hiểm, vũ khí, vật liệu nổ (nếu có): Nếu trên tàu có hàng hóa đặc biệt như hàng hóa nguy hiểm, vũ khí hoặc vật liệu nổ, việc khai báo chi tiết về chúng là bắt buộc.Bản khai người trốn trên tàu (nếu có): Nếu có thông tin về người trốn trên tàu, việc bản khai này cũng cần được bao gồm trong hồ sơ điện tử.Thủ tục biên phòng điện tử cảng biểnĐể thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển, việc tuân theo quy trình và nội dung đúng đắn là rất quan trọng. Dưới đây là nội dung thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển theo quy định của pháp luật:Theo quy định tại Điều 10 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển được thực hiện thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia theo cơ chế một cửa quốc gia. Điều này đồng nghĩa với việc người thực hiện thủ tục cần truy cập Cổng thông tin một cửa quốc gia để thực hiện các bước tiến trình biên phòng điện tử.Tuy nhiên, trong trường hợp Cổng thông tin một cửa quốc gia gặp sự cố, người làm thủ tục vẫn có cơ hội thực hiện thủ tục biên phòng điện tử. Họ có thể sử dụng Cổng thông tin thủ tục biên phòng điện tử cảng biển, được quy định bởi Thủ tướng Chính phủ hoặc thực hiện thủ tục theo cách thức thủ công, tuân thủ các quy định tại các Điều 12, 13, 14, 15, 16, 17 của Nghị định nếu áp dụng.Vì vậy, để thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển, bạn cần nắm rõ quy trình và tuân thủ các quy định của pháp luật, bao gồm việc sử dụng Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc thực hiện theo hình thức thủ công tùy theo tình huống cụ thể. Câu hỏi liên quan1. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển làm ở đâu?Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển có thể được thực hiện tại bất kỳ nơi nào có thể truy cập internet. Người thực hiện có thể truy cập Cổng thông tin một cửa quốc gia để tiến hành thủ tục.2. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển có tốn phí không?Thường thì việc thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển sẽ liên quan đến các khoản phí và lệ phí theo quy định của cơ quan thực hiện. Tuy nhiên, chi tiết về các khoản phí cụ thể và có phí hay không nên được tham khảo tại cơ quan thực hiện hoặc thông qua hệ thống quy định cụ thể.3. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển thường phụ thuộc vào quy trình cụ thể và tình hình cơ quan thực hiện. Tuy nhiên, thường thì việc thực hiện cần được hoàn thành trước thời hạn khai báo và xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử, thường là trước khi tàu, thuyền dự kiến đến cảng hoặc rời cảng.4. Thẩm quyền làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển?Thẩm quyền thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển thường nằm trong trách nhiệm của cơ quan Biên phòng cửa khẩu cảng. Tùy vào tình hình cụ thể, có thể liên quan đến trụ sở Biên phòng cửa khẩu cảng hoặc trụ sở Cảng vụ hàng hải.5. Điều kiện làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển?Điều kiện làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển bao gồm việc có đủ giấy tờ, hồ sơ và thông tin cần thiết theo quy định. Ngoài ra, người làm thủ tục cần phải tuân thủ các quy tắc, quy định và thời hạn quy định bởi pháp luật và cơ quan thực hiện thủ tục. 
Lã Thị Ái Vi
211 ngày trước
Bài viết
Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM
Hỏa táng và địa táng là những hình thức mai táng phổ biến tại Việt Nam. Khi con người qua đời, thân xác của họ sẽ biến mất và không còn trải qua cảm giác. Việc hỏa táng không gây đau đớn hay ngột ngạt cho người đã qua đời. Sau khi thực hiện hỏa táng, nhiều người mong muốn đưa tro cốt của người thân lên máy bay để đưa về nơi nguyên quán, nhằm mục đích tưởng nhớ và thờ cúng.Quy định về vận chuyển hài cốt qua đường hàng khôngCông ty hàng không quốc gia của Việt Nam không cho phép vận chuyển thi thể người dưới dạng hành lý. Thi thể chỉ được vận chuyển theo quy định của vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, hài cốt đã được chuyển thành tro có thể vận chuyển dưới dạng hành lý.Hài cốt dưới dạng troHài cốt chuyển thành tro có thể được vận chuyển như hành lý xách tay hoặc hành lý ký gửi. Điều kiện để vận chuyển là hành khách phải xuất trình giấy phép kiểm dịch từ cơ quan y tế cấp tỉnh hoặc thành phố.Ngoài ra, nếu hài cốt được vận chuyển dưới dạng hành lý ký gửi, hành khách cần đảm bảo rằng hài cốt được đóng gói cẩn thận và có khả năng chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.Hài cốt dưới dạng xươngVận chuyển hài cốt dưới dạng xương chỉ được thực hiện trên các chuyến bay nội địa và phải tuân theo các điều kiện sau:Hài cốt phải được đặt trong quan tài trong khoang hàng hóa. Hành khách cần có thỏa thuận trước với hãng hàng không. Hài cốt cần có giấy phép kiểm dịch từ cơ quan y tế cấp tỉnh hoặc thành phố. Hài cốt phải được đóng gói chặt chẽ theo hướng dẫn của cơ quan kiểm dịch. Hài cốt phải được đặt trong hòm cứng, tránh bị hỏng hóc hoặc gây mùi trong quá trình vận chuyển. Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCMDựa trên tri thức của Phật Giáo, thường nên tuân theo nguyện vọng trước khi qua đời của người đã mất. Nếu không có sự lựa chọn, gia đình sẽ quyết định phương thức địa táng. Sau khi chết, chúng ta mất toàn bộ sự hoạt động của hệ thần kinh, và tinh thần sẽ rời khỏi cơ thể để đi vào thế giới khác. Dù mai táng theo cách nào, cơ thể của người đã qua đời sẽ không cảm nhận nhiệt độ hay cảm giác lạnh nóng. Trong phương thức hỏa táng, cơ thể người sẽ hoá thành tro dưới tác động của nhiệt độ cao. Vậy, thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM được thực hiện như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu:Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM như sau:Bước 1: Chuẩn bị bản sao các giấy tờ và mang theo bản gốc để kiểm tra khi nộp hồ sơ, bao gồm:Vé máy bay (nếu có).Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của người đăng ký.Giấy xác nhận mối quan hệ gia đình (sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh). Nếu không có, bạn có thể làm giấy cam đoan về mối quan hệ (có mẫu đính kèm).Giấy báo tử/trích lục khai tử/biên bản bàn giao thi hài cho người thân.Hoá đơn hoả táng/giấy xác nhận hoả táng/biên bản bàn giao.Giấy xác nhận nơi lưu trữ tro cốt nếu gửi tại chùa hoặc nhà thờ.Đơn đề nghị vận chuyển (có mẫu đính kèm).Giấy cam đoan vận chuyển (có mẫu đính kèm).Bước 2: Địa điểm nộp và nhận hồ sơ: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP.HCM (125/61 Âu Dương Lân, phường 3, quận 8). Điện thoại liên hệ: (028) 3924 2717 (nhấn số nội bộ 190).Thời gian trả giấy phép là 1 ngày, tính từ ngày hồ sơ được đầy đủ trong giờ làm việc.Thủ tục đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt tại TP.HCMDựa trên phong tục và truyền thống mai táng của mỗi vùng miền và địa phương, cách xử lý tro cốt sau hỏa táng có thể khác nhau. Điều này bao gồm việc rải tro xuống rừng, sông, biển, chôn dưới đất kèm theo việc trồng cây lưu niệm hoặc xây dựng tấm bia kỷ niệm. Có rất nhiều cách thức khác nhau và quan trọng nhất là tôn trọng ước muốn được ghi trong di chúc của người qua đời hoặc quyết định của gia đình.Nếu bạn dự định đưa tro cốt lên máy bay, trước tiên bạn cần thực hiện thủ tục xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch cho tro cốt. Quy trình này bao gồm các bước sau:Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt tại TP.HCM như sau:Nội dung của hồ sơ gồm:Giấy đề nghị kiểm dịch thi thể, tro cốt: Đây là đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch, nêu rõ thông tin về người đề nghị và mục đích kiểm dịch.Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của người đề nghị: Dùng để xác minh danh tính của người đề nghị.Giấy tờ về hỏa táng và hoả táng: Bao gồm giấy xác nhận hoả táng hoặc các tài liệu liên quan đến quá trình hỏa táng.Giấy xác nhận về mối quan hệ gia đình: Nếu có, để xác minh mối quan hệ gia đình với người qua đời.Giấy xác nhận nơi để tro cốt hoặc thi thể: Điều này xác định nơi lưu trữ tro cốt sau kiểm dịch.Phiếu khám sức khỏe của tro cốt: Đây là giấy chứng nhận từ cơ sở y tế về tình trạng sức khỏe của người qua đời trước khi hỏa táng.Đơn xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thi thể, tro cốt: Ghi rõ thông tin về người đề nghị và lý do cần cấp giấy chứng nhận kiểm dịch.Bước 1:Tạo hồ sơ đầy đủ các tài liệu cần thiết.Bước 2:Đến cơ sở y tế hoặc cơ quan kiểm dịch y tế cấp tỉnh hoặc thành phố để nộp hồ sơ và làm thủ tục kiểm dịch.Bước 3:Sau khi hồ sơ được xem xét và duyệt, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt.Lưu ý: Thời gian xử lý và cấp giấy chứng nhận kiểm dịch có thể khác nhau tùy theo quy trình của từng cơ quan kiểm dịch.STTThành phần hồ sơBản chínhBản sao1CMND/CCCD/GĐD  của người đề nghị cấp Giấy chứng nhận (có bản chính để đối chiếu). 012Giấy báo tử hoặc khai tử 013Hoá đơn hỏa táng hoặc giấy xác nhận hoả táng và giấy xác nhận gửi tro cốt tại chùa, nhà thờ (nếu có) 014Giấy chứng minh mối quan hệ của người đề nghị cấp Giấy chứng nhận với người chết (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…). Trường hợp không có hồ sơ chứng minh mối quan hệ thì phải làm giấy cam đoan mối quan hệ giữa người đứng đơn và người chết (theo mẫu) 015Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt (nội địa) (theo mẫu)01 Trình tự thực hiện thủ tục như sau:Bước 1: Khai báo y tế đối với thi thể, hài cốtNgười khai báo y tế cần điều này thực hiện việc khai báo và nộp giấy khai báo y tế cho thi thể, hài cốt, tro cốt. Bản khai báo cần bao gồm giấy xác nhận về việc xử lý y tế tại nơi xuất phát (dành cho thi thể, hài cốt), giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt về Việt Nam theo hướng dẫn của Bộ Ngoại giao và giấy tờ chứng minh tử vong (dành cho thi thể, hài cốt). Toàn bộ thủ tục cần hoàn tất trước khi thực hiện xuất cảnh, nhập cảnh hoặc quá cảnh.Bước 2: Thu thập thông tinKiểm dịch viên y tế tiến hành thu thập thông tin từ giấy khai báo y tế về thi thể, hài cốt. Ngoài ra, cũng thu thập bản chụp giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát (không áp dụng đối với tro cốt), giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt theo quy định của Bộ Ngoại giao và giấy tờ chứng minh tử vong (không áp dụng đối với tro cốt).Bước 3: Xử lý thông tinKhông cho phép vận chuyển qua biên giới các thi thể, hài cốt mắc bệnh truyền nhiễm nhóm A.Kiểm dịch viên y tế thực hiện giám sát vệ sinh và điều kiện vận chuyển đối với thi thể, hài cốt.Bước 4: Kiểm tra giấy tờKiểm dịch viên y tế kiểm tra các loại giấy tờ sau: a) Giấy khai báo y tế cho thi thể, hài cốt (bao gồm tro cốt); b) Giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát; c) Giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt về Việt Nam; d) Giấy tờ chứng minh tử vong (đối với thi thể, hài cốt).Bước 5: Kiểm tra thực tếKiểm dịch viên y tế thực hiện các nội dung sau: a) So sánh thông tin từ khai báo y tế với tình trạng bảo quản thực tế của thi thể, hài cốt; b) Kiểm tra tình trạng vệ sinh và điều kiện vận chuyển theo quy định của Bộ Y tế.Bước 6: Xử lý y tếDựa trên kết quả kiểm tra thực tế, kiểm dịch viên y tế thực hiện: a) Xử lý y tế hoặc hợp tác với đơn vị có liên quan để thực hiện xử lý y tế theo quy định về mai táng, hỏa táng; b) Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế cho thi thể, hài cốt sau khi hoàn tất quá trình xử lý y tế theo hướng dẫn tại điểm a của bước này.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Làm thế nào để xin giấy phép kiểm dịch tro cốt?Trả lời: Để xin giấy phép kiểm dịch tro cốt, bạn cần chuẩn bị giấy khai báo y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát, giấy phép nhập cảnh tro cốt về Việt Nam và giấy tờ chứng minh tử vong. Sau đó, nộp hồ sơ tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP.HCM hoặc qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Thời gian trả giấy phép là 1 ngày, tính từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ trong giờ hành chính.2. Câu hỏi: Làm thế nào để mang tro cốt đi máy bay Vietnam Airlines?Trả lời: Để mang tro cốt đi máy bay Vietnam Airlines, bạn cần chuẩn bị giấy phép kiểm dịch y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế, giấy phép nhập cảnh tro cốt và giấy tờ chứng minh tử vong. Đảm bảo tro cốt được đóng gói kỹ càng và tuân thủ các quy định về vận chuyển. Trong trường hợp này, tro cốt sẽ được xử lý theo quy định và kiểm tra bởi kiểm dịch viên y tế.3. Câu hỏi: Thủ tục đưa tro cốt về quê như thế nào?Trả lời: Để thực hiện thủ tục đưa tro cốt về quê, bạn cần làm đủ các bước từ xin giấy phép kiểm dịch y tế, thu thập thông tin, kiểm tra giấy tờ và thực hiện xử lý y tế cho tro cốt. Sau khi hoàn thành quy trình, tro cốt có thể được vận chuyển về quê bằng các dịch vụ vận chuyển thi thể bằng máy bay.4. Câu hỏi: Làm thế nào để mang tro cốt đi máy bay Vietjet?Trả lời: Để mang tro cốt đi máy bay Vietjet, bạn cần chuẩn bị giấy phép kiểm dịch y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế, giấy phép nhập cảnh tro cốt và giấy tờ chứng minh tử vong. Tro cốt cần được đóng gói và bảo quản theo đúng quy định. Khi đến sân bay, bạn sẽ phải tuân thủ các hướng dẫn từ nhân viên Vietjet và kiểm dịch viên y tế.5. Câu hỏi: Có dịch vụ chuyển tro cốt đi nước ngoài không?Trả lời: Hiện nay, thông tin chưa đủ để trả lời về việc có dịch vụ chuyển tro cốt đi nước ngoài hay không. Quy trình và khả năng vận chuyển tro cốt đi nước ngoài có thể khác nhau tùy theo quy định của các nước và các hãng hàng không.6. Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng dịch vụ vận chuyển tro cốt?Trả lời: Để sử dụng dịch vụ vận chuyển tro cốt, bạn cần liên hệ với các dịch vụ chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển thi thể bằng máy bay. Họ sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình xử lý giấy tờ, đóng gói và vận chuyển tro cốt theo quy định.7. Câu hỏi: Chi phí vận chuyển thi thể bằng máy bay là bao nhiêu?Trả lời: Chi phí vận chuyển thi thể bằng máy bay có thể thay đổi tùy theo quy định của hãng hàng không và dịch vụ vận chuyển. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp dịch vụ để biết chi phí cụ thể. 
Lã Thị Ái Vi
215 ngày trước
Bài viết
Thủ tục hải quan và quy định thực hiện hiện nay
Nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan theo quy địnhThủ tục hải quan đề cập đến các nhiệm vụ mà người khai hải quan và các quan chức hải quan cần thực hiện theo quy định của Luật hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.Theo quy định tại Điều 16 của Luật hải quan năm 2014, nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan tuân theo các nguyên tắc sau:Hàng hóa và phương tiện vận tải phải trải qua quá trình thủ tục hải quan, tuân theo kiểm tra và giám sát hải quan. Chúng cần vận chuyển theo đúng tuyến đường và thời gian qua cửa khẩu hoặc các điểm kiểm soát khác theo quy định của pháp luật.Quá trình kiểm tra và giám sát hải quan được thực hiện dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu lực của quản lý nhà nước về hải quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Hàng hóa được phép thông quan và phương tiện vận tải được phép xuất cảnh hoặc nhập cảnh sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan đầy đủ.Thủ tục hải quan phải được thực hiện công khai, nhanh chóng, thuận tiện và theo quy định của pháp luật.Việc phân bổ nhân sự và thời gian làm việc phải đáp ứng yêu cầu của hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quanCơ quan hải quan áp dụng quản lý rủi ro để quyết định việc kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải. Điều này cũng hỗ trợ hoạt động phòng, chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.Quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin hải quan, xây dựng tiêu chí và tổ chức đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và thực hiện các biện pháp quản lý hải quan phù hợp.Cơ quan hải quan quản lý và áp dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ để tự động tích hợp và xử lý dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Quyền và trách nhiệm của người khai hải quan theo quy định hiện hànhNgười khai hải quan có các quyền sau:Được cung cấp thông tin liên quan đến việc khai hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải, và hướng dẫn về thủ tục hải quan, cũng như hiểu rõ về pháp luật hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ, và trị giá hải quan của hàng hóa khi đã cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin cho cơ quan hải quan.Được phép xem trước hàng hóa và lấy mẫu hàng hóa dưới sự giám sát của công chức hải quan trước khi thực hiện khai hải quan, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc khai hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại thực tế hàng hóa đã được kiểm tra, trong trường hợp không đồng ý với quyết định của cơ quan hải quan đối với hàng hóa chưa được thông quan.Được sử dụng hồ sơ hải quan để thông quan hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, và thực hiện các thủ tục liên quan với các cơ quan khác theo quy định của pháp luật.Có quyền khiếu nại và tố cáo hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cơ quan hải quan, công chức hải quan.Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do cơ quan hải quan, công chức hải quan gây ra, theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.Người khai hải quan, tức chủ hàng hóa và chủ phương tiện vận tải, đều có nghĩa vụ:Thực hiện việc khai hải quan và thủ tục hải quan theo quy định của Luật hải quan 2014.Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin để cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của thông tin đã khai và các chứng từ đã nộp, xuất trình. Cũng như đảm bảo tính thống nhất giữa hồ sơ lưu tại doanh nghiệp và hồ sơ lưu tại cơ quan hải quan.Tuân thủ và thực hiện quyết định, yêu cầu của cơ quan hải quan và công chức hải quan trong quá trình khai hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải.Lưu giữ hồ sơ hải quan liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan. Đồng thời, lưu giữ sổ sách, chứng từ kế toán và các chứng từ khác có liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn do pháp luật quy định. Người khai hải quan cũng cần xuất trình hồ sơ, cung cấp thông tin và chứng từ liên quan khi cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra, theo quy định tại các điều 32, 79 và 80 của Luật hải quan 2014.Bố trí người và phương tiện cần thiết để hỗ trợ công chức hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác liên quan.Quy định về nhiệm vụ và thẩm quyền của công chức hải quanTuyệt đối tuân thủ và thực hiện đúng pháp luật và quy trình nghiệp vụ hải quan, chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ và thẩm quyền của mình.Hướng dẫn và cung cấp hỗ trợ cho người khai hải quan, tổ chức và cá nhân có liên quan khi cần thiết.Tiến hành kiểm tra và giám sát công việc hải quan; theo dõi việc mở, đóng, chuyển tải, xếp dỡ hàng hóa tại các địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm kiểm tra hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan, yêu cầu các bên liên quan thực hiện các yêu cầu kiểm tra, khám xét hàng hóa, phương tiện vận tải theo quy định của Luật hải quan và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.Tiến hành lấy mẫu hàng hóa dưới sự hiện diện của người khai hải quan để cơ quan hải quan thực hiện phân tích hoặc yêu cầu kiểm định phục vụ việc kiểm tra hải quan.Yêu cầu người khai hải quan cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến hàng hóa để xác định chính xác mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Yêu cầu người chỉ huy, người điều khiển phương tiện vận tải tuân thủ tuyến đường, thời gian, và điểm dừng quy định.Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.Thực hiện đại lý làm thủ tục hải quan như thế nàoĐiều kiện để trở thành đại lý làm thủ tục hải quan:Có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành, nghề kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa hoặc đại lý làm thủ tục hải quan.Phải có nhân viên làm thủ tục hải quan.Phải có hạ tầng công nghệ thông tin đủ điều kiện để thực hiện khai báo hải quan điện tử và tuân thủ các điều kiện khác theo quy định.Nhân viên làm thủ tục hải quan phải:Có trình độ cao đẳng kinh tế, luật hoặc kỹ thuật trở lên.Có chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan.Nhận mã số nhân viên từ cơ quan hải quan.Quyền hạn về việc công nhận, tạm dừng và chấm dứt hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan; cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan quyết định.Các đại lý làm thủ tục hải quan và nhân viên của họ thực hiện quyền và nghĩa vụ tương tự như người khai hải quan theo quy định tại Điều 18 của Luật hải quan 2014.Bộ trưởng Bộ Tài chính sẽ quy định chi tiết trình tự, thủ tục công nhận và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; thủ tục cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan, cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan.Thủ tục hải quan theo quy định hiện nayKhi tiến hành thủ tục hải quan, người khai hải quan phải:Khai báo và gửi tờ khai hải quan; nộp hoặc trình diện các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 24 của Luật hải quan 2014.Đưa hàng hóa và phương tiện vận tải tới địa điểm được quy định để thực hiện kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Khi tiến hành thủ tục hải quan, cơ quan hải quan và công chức hải quan phải:Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan từ người khai hải quan.Thực hiện kiểm tra hồ sơ hải quan và tiến hành kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Tổ chức thu thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, và xác nhận hoàn thành thủ tục hải quan đối với phương tiện vận tải.Câu hỏi liên quan: Câu hỏi: Thủ tục hải quan bao gồm những gì? Trả lời: Thủ tục hải quan bao gồm các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của Luật hải quan và các quy định liên quan.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra hàng hóa, kiểm tra thực tế, xác nhận thông quan, nộp thuế và các khoản tài chính khác, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến nhập khẩu hàng hóa qua cửa khẩu.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra thông tin xuất khẩu, kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải, xác nhận thông quan, thực hiện các thủ tục tài chính, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.Câu hỏi: Thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ra sao? Trả lời: Hiện tại, thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải cách và tối ưu hóa. Các nỗ lực được đẩy mạnh để giảm bớt thời gian và gian lận trong thủ tục hải quan, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động nhập khẩu.Câu hỏi: Thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Thủ tục hải quan là chuỗi các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Tài liệu thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Tài liệu thủ tục hải quan là các hồ sơ, chứng từ và thông tin cần thiết để thực hiện các bước trong quy trình hải quan. Đây có thể bao gồm tờ khai hải quan, hồ sơ liên quan đến xuất nhập khẩu, chứng từ nguồn gốc hàng hóa, chứng từ tài chính và các tài liệu khác cần thiết cho việc kiểm tra và xử lý hàng hóa.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong hệ thống doanh nghiệp nhà nước, Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng, tham gia vào việc quản lý và định hình chiến lược của các tổ chức này. Hội đồng này thường bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, và quyền lực của họ thường được cơ quan đại diện chủ sở hữu kiểm soát thông qua việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, khen thưởng và kỷ luật. Những quyết định của Hội đồng thành viên có thể có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp nhà nước.Tuy nhiên, một vấn đề nổi lên trong quá trình xem xét tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên là khả năng của những người đã từng bị kỷ luật bởi Đảng. Chúng ta hãy tìm hiểu những quy định  liên quan vấn đề này.1. Điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là gì?Theo Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 của Điều 17 của Luật doanh nghiệp 2020.Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề hoạt động của doanh nghiệp.Không được phép có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu; thành viên Hội đồng thành viên; Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty; Kiểm soát viên công ty.Không được phép là người quản lý của doanh nghiệp thành viên.Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác mà không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.Không được cách chức từ vị trí Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Các tiêu chuẩn và điều kiện khác có thể được quy định bởi Điều lệ công ty.    Như vậy, những quy định này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, tính minh bạch, và tính hiệu quả trong quản lý và điều hành của doanh nghiệp. Điều quan trọng là, việc đảm bảo không có quan hệ gia đình và không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của quyết định của Hội đồng thành viên. Tuy nhiên, ngoài những điều kiện cơ bản này, Điều lệ công ty cũng có thể quy định thêm các tiêu chuẩn và điều kiện khác để phù hợp với đặc thù cụ thể của từng doanh nghiệp.2. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước bao gồm những gì?Dựa vào Điều 92 của Luật doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên được phân rõ như sau:Hội đồng thành viên, thay mặt cho công ty, thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên đối với công ty, đặc biệt khi công ty đóng vai trò làm chủ sở hữu hoặc sở hữu cổ phần, phần vốn góp.Hội đồng thành viên được ủy quyền với các quyền và nghĩa vụ cụ thể sau đây:Quyết định về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước theo quy định tại Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước để đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh tại công ty.Quyết định về việc thành lập, tổ chức lại, giải thể các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hạch toán phụ thuộc của công ty.Đưa ra quyết định về kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm, xác định chủ trương phát triển thị trường, tiếp thị, và công nghệ của công ty.Tổ chức và quản lý hoạt động kiểm toán nội bộ và quyết định về việc thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ cho công ty.Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty, Luật doanh nghiệp, và các quy định pháp luật khác có liên quan. Với vai trò đại diện cho công ty và các nhóm lợi ích khác nhau như chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên, Hội đồng thành viên đảm bảo tính hiệu quả và quản lý đúng đắn của doanh nghiệp.Hội đồng thành viên được trao quyền quyết định quan trọng về việc sử dụng vốn nhà nước, tổ chức và phát triển công ty, kế hoạch sản xuất và kinh doanh, và cả việc kiểm toán nội bộ. Điều này đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kiến thức, và sự thận trọng trong việc ra quyết định để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và sự vững mạnh của hệ thống kinh tế. Các quyền và nghĩa vụ này cũng phải tuân theo Điều lệ của công ty và các quy định pháp luật liên quan khác để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ của mọi hoạt động doanh nghiệp.3. Có được làm thành viên hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước khi từng bị kỷ luật đảng không?Dựa trên Điều 94 của Luật doanh nghiệp 2020, các quy định về miễn nhiệm và cách chức thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau đây:Không còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020.Đã nộp đơn xin từ chức và được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan đại diện chủ sở hữu.Có quyết định về việc điều chuyển, bố trí công việc khác hoặc giải ngũ.Không đủ khả năng, trình độ để tiếp tục đảm nhận các nhiệm vụ được giao.Không đủ sức khỏe hoặc không còn đủ uy tín để giữ chức vụ thành viên Hội đồng thành viên.Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị cách chức trong các tình huống sau:Công ty không hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu kế hoạch hàng năm, không duy trì và phát triển vốn đầu tư theo yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu mà không có khả năng giải trình được nguyên nhân khách quan, hoặc nếu có giải trình, nhưng không được chấp thuận bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu.Chịu án phạt từ Tòa án và bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.Thực hiện không trung thực quyền và nghĩa vụ hoặc lạm dụng địa vị và chức vụ của họ, sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc cung cấp thông tin không trung thực về tình hình tài chính và kết quả sản xuất, kinh doanh của công ty.    Do đó, theo quy định, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, cần xem xét lại Điều lệ của công ty để kiểm tra xem liệu có sự hạn chế cụ thể nào liên quan đến trường hợp này hay không. Cần lưu ý thêm rằng trong trường hợp này, những người có quá khứ kỷ luật đảng phải đáp ứng yêu cầu không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Kết luận:  Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, điều này có thể phụ thuộc vào Điều lệ cụ thể của công ty và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật trong quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp nhà nước. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.    
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366  
Bài viết
Hồ sơ Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch Cổ Phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán: Quy Định và Thành PhầnTheo quy định tại khoản 2 Điều 136 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán bao gồm một loạt các giấy tờ quan trọng. Dưới đây là chi tiết về thành phần cụ thể của hồ sơ này:Giấy Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch (Mẫu số 37):Là một phần quan trọng của hồ sơ, giấy đề nghị này cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu số 37 Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Đây là văn bản chính thức mà tổ chức đăng ký giao dịch sử dụng để thông báo về thay đổi số lượng cổ phiếu được đưa vào đăng ký giao dịch.Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Chứng Khoán Đã Được Điều Chỉnh:Giấy chứng nhận này là kết quả của quá trình điều chỉnh số liệu đăng ký chứng khoán và do Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam cấp. Trong trường hợp giảm vốn, giấy chứng nhận này sẽ phản ánh các thay đổi liên quan.Các Tài Liệu Liên Quan:Bao gồm các tài liệu chứng minh và liên quan đến việc thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch. Các thông tin chi tiết và minh chứng sẽ hỗ trợ quá trình xác nhận và xử lý thay đổi đăng ký giao dịch.Thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoánTheo quy định tại khoản 3 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán được thực hiện theo các bước sau:Bước 1: Nộp Hồ Sơ Thay Đổi Đăng Ký Giao DịchTrong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sửa đổi, hoặc từ ngày kết thúc đợt chào bán, phát hành cổ phiếu, hoặc từ ngày thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch, tổ chức đăng ký giao dịch phải nộp hồ sơ thay đổi đăng ký giao dịch.Bước 2: Xác Nhận và Công Bố Thông TinTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Giao Dịch Chứng Khoán sẽ có quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch và thông báo ra thị trường. Trong trường hợp từ chối, Sở sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Bước 3: Đăng Ký Ngày Giao Dịch Cho Cổ Phiếu MớiTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định chấp thuận, tổ chức đăng ký giao dịch phải đăng ký ngày giao dịch cho số lượng cổ phiếu mới. Ngày giao dịch này phải sau ít nhất 06 ngày làm việc từ ngày Sở Giao Dịch Chứng Khoán nhận được văn bản đề nghị, nhưng không quá 30 ngày kể từ ngày cấp quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch.Lưu ý rằng thủ tục này còn yêu cầu hoàn tất các thủ tục để đưa cổ phiếu mới vào giao dịch, đặc biệt là trong trường hợp có cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng. Tổ chức đăng ký giao dịch cũng cần đăng ký ngày giao dịch cho cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng tại một thời điểm xác định.Tóm lại, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán gồm 03 bước quan trọng như trên, đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ theo quy định của pháp luật chứng khoán.Câu hỏi liên quan1. Đăng Ký Giao Dịch Chứng Khoán: Khái Niệm và Quy Trình?Đăng ký giao dịch chứng khoán là một quy trình pháp lý và quản lý mà mọi cá nhân hoặc tổ chức mong muốn trở thành nhà đầu tư chính thức trong thị trường chứng khoán cần thực hiện. Quy trình này bắt đầu bằng việc mở tài khoản chứng khoán tại một công ty môi giới chứng khoán có uy tín. Sau đó, người đăng ký cần cung cấp thông tin cá nhân hoặc pháp lý cụ thể, bao gồm cả tài liệu xác minh danh tính và tài chính. Họ cũng cần ký kết các thỏa thuận và cam kết về việc tuân thủ các quy tắc, điều lệ của sàn giao dịch và luật pháp liên quan. Quy trình này nhằm mục đích xác minh và đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho cả nhà đầu tư và thị trường.2. Lợi Ích của Việc Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Khi một loại chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch, nó mang lại hàng loạt lợi ích quan trọng cho cả công ty phát hành và nhà đầu tư. Đầu tiên, việc niêm yết tạo cơ hội tăng khả năng tiếp cận vốn đầu tư từ một lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Thứ hai, niêm yết giúp tăng tính thanh khoản của chứng khoán, làm cho việc mua bán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Thêm vào đó, niêm yết còn tăng cường uy tín và hình ảnh của công ty, mở rộng cơ hội huy động vốn, và cuối cùng là cải thiện giá trị thị trường tổng thể của công ty.3. Điều Kiện Để Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Để chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, công ty phát hành cần đáp ứng một loạt điều kiện nghiêm ngặt. Các điều kiện này thường bao gồm việc duy trì lịch sử kinh doanh ổn định, báo cáo tài chính minh bạch và được kiểm toán đúng quy định, và sở hữu một lượng cổ phiếu niêm yết đủ lớn để đảm bảo thanh khoản trên thị trường. Ngoài ra, công ty cần tuân thủ các quy tắc và điều kiện do sàn giao dịch chứng khoán đặt ra, bao gồm nhưng không giới hạn ở quy định về công bố thông tin, quản trị công ty, và các yêu cầu pháp lý khác.4. HNX và Vai Trò Của Nó Trong Hệ Thống Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Ở Việt Nam?Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Hà Nội (HNX) là một trong những trung tâm chính của thị trường chứng khoán Việt Nam, cùng với Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE). HNX đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển thị trường chứng khoán bằng cách cung cấp một nền tảng giao dịch an toàn và hiệu quả cho các loại chứng khoán khác nhau, từ cổ phiếu, trái phiếu đến các sản phẩm phái sinh. HNX cũng nỗ lực trong việc đổi mới và cải thiện liên tục để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.5. Kích Hoạt VSD và Tầm Quan Trọng Của Nó?Kích hoạt VSD, hay Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi chứng khoán từ hình thức giấy sang hình thức điện tử. Quá trình này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của giao dịch mà còn tạo điều kiện cho việc quản lý, lưu trữ và tra cứu thông tin chứng khoán được dễ dàng và nhanh chóng. Việc kích hoạt VSD cần thiết cho bất kỳ nhà đầu tư nào muốn tham gia vào thị trường chứng khoán, giúp họ dễ dàng giao dịch và theo dõi danh mục đầu tư của mình. 
Bài viết
Bình Luận án lệ số 24/2018/AL:Các quy định liên quan đến Án lệ số 24/2018/AL về “di sản thừa kế chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân” có thể kể đến các quy định sau:Thứ nhất, Điều 219 Sở hữu chung của vợ chồng (Bộ luật dân sự 2005):"1. Sở hữu chung của vợ chồng là sở hữu chung hợp nhất.2. Vợ chồng cùng nhau tạo lập, phát triển khối tài sản chung bằng công sức của mỗi người; có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.3. Vợ chồng cùng bàn bạc, thỏa thuận hoặc ủy quyền cho nhau chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.4. Tài sản chung của vợ chồng có thể phân chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.”Thứ hai,  Điều 223. Định đoạt tài sản chung (Bộ luật dân sự 2005)"1. Mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền định đoạt phần quyền sở hữu của mình theo thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật.2. Việc định đoạt tài sản chung hợp nhất được thực hiện theo thoả thuận của các chủ sở hữu chung hoặc theo quy định của pháp luật3. Trong trường hợp một chủ sở hữu chung bán phần quyền sở hữu của mình thì chủ sở hữu chung khác được quyền ưu tiên mua. Trong thời hạn ba tháng đối với tài sản chung là bất động sản, một tháng đối với tài sản chung là động sản, kể từ ngày các chủ sở hữu chung khác nhận được thông báo về việc bán và các điều kiện bán mà không có chủ sở hữu chung nào mua thì chủ sở hữu đó được quyền bán cho người khác.Trong trường hợp bán phần quyền sở hữu mà có sự vi phạm về quyền ưu tiên mua thì trong thời hạn ba tháng, kể từ ngày phát hiện có sự vi phạm về quyền ưu tiên mua, chủ sở hữu chung theo phần trong số các chủ sở hữu chung có quyền yêu cầu Tòa án chuyển sang cho mình quyền và nghĩa vụ của người mua; bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường thiệt hại.4. Trong trường hợp một trong các chủ sở hữu chung từ bỏ phần quyền sở hữu của mình hoặc khi người này chết mà không có người thừa kế thì phần quyền sở hữu đó thuộc Nhà nước, trừ trường hợp sở hữu chung của cộng đồng thì thuộc sở hữu chung của các chủ sở hữu chung còn lại.”Thứ ba, Điều 226. Chấm dứt sở hữu chung (Bộ luật dân sự 2005)"Sở hữu chung chấm dứt trong các trường hợp sau đây:1. Tài sản chung đã được chia;2. Một trong số các chủ sở hữu chung được hưởng toàn bộ tài sản chung;3. Tài sản chung không còn;4. Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.”Án lệ này đã đưa ra những điều kiện cần và đủ để xác định trường hợp nào thì di sản thừa kế chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân. Theo đó, việc người chồng hoặc vợ còn sống cùng với các thừa kế của người chết trước thống nhất phân chia toàn bộ nhà, đất của vợ chồng là hợp pháp khi có đủ các điều kiện sau:(1) Các bên thỏa thuận thống nhất phân chia nhà, đất;(2)Thỏa thuận phân chia không vi phạm quyền lợi của bất cứ thừa kế nào, không có ai tranh chấp;(3) Việc phân chia đã được thực hiện trên thực tế và được điều chỉnh trên sổ sách giấy tờ về đất đai.Các điều kiện nêu trên chính là điều kiện đảm bảo thỏa thuận phân chia thể hiện đúng ý chí của các bên, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên theo quy định của pháp luật, phù hợp với nguyên tắc tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận trong giao dịch dân sự. Về mặt thủ tục, việc chuyển dịch về quyền tài sản thuộc diện phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ghi nhận. Án lệ đã khẳng định đối với trường hợp này, nhà, đất không còn là di sản thừa kế mà đã chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của các cá nhân. Không chỉ vậy, Án lệ đã chỉ ra đường lối áp dụng thống nhất pháp luật về tố tụng, theo đó trường hợp di sản thừa kế đã chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân thì người đã nhận phân chia tài sản chỉ có quyền khởi kiện đòi lại nhà, đất được chia đang bị người khác chiếm hữu, sử dụng bất hợp pháp mà không có quyền yêu cầu chia di sản thừa kế là nhà, đất. Click vào đây để xem Nội dung Án lệ số 24/2018/AL