0888889366
Danh mục
BỘ LUẬT HÀNG HẢI VIỆT NAM
Văn An
22 ngày trước
Bài viết
Bí Quyết Hoàn Thiện Thủ Tục Cấp Giấy Chứng Nhận Phù Hợp Cho Cảng Biển
Thành phần và Số lượng Hồ sơ cần chuẩn bịĐể đảm bảo thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cảng cần chuẩn bị các thành phần sau đây:Công văn đề nghị phê duyệt Kế hoạch an ninh cảng biển:Công văn này được ký bởi Giám đốc doanh nghiệp cảng theo mẫu quy định tại Phụ lục XVI.Kế hoạch an ninh cảng biển (01 bản):Bản này cần có xác nhận của Giám đốc doanh nghiệp cảng.Đối với cảng liên doanh với nước ngoài hoặc người khai thác cảng là pháp nhân, thể nhân nước ngoài, Kế hoạch an ninh cảng biển phải được dịch sang tiếng Anh.Đánh giá an ninh cảng biển (01 bản):Có xác nhận của Giám đốc Doanh nghiệp cảng.Trang cuối của đánh giá đã được Cảng vụ Hàng hải thẩm định, phê duyệt.Đối với cảng liên doanh với nước ngoài hoặc người khai thác cảng là pháp nhân, thể nhân nước ngoài, Đánh giá an ninh cảng biển phải được dịch sang tiếng Anh.Số lượng Hồ sơ:01 bộ.Thời hạn và Điều kiện cấp Giấy chứng nhận:Thời hạn: Chậm nhất 03 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc kiểm tra tại cảng biển.Điều kiện thực hiện: Kế hoạch an ninh cảng biển phải đáp ứng đầy đủ quy định của Bộ luật ISPS.Kế hoạch An ninh Bến cảng phải được lập và duy trì dựa trên đánh giá an ninh cảng, phù hợp cho mỗi bến cảng và giao tiếp tàu/cảng. Quy định cụ thể cho ba cấp độ an ninh như được định nghĩa trong phần 16.2 của Bộ luật ISPS.Lệ phí:Lệ phí sẽ được tính theo quy định của Bộ Tài chính và có thể được thanh toán trực tiếp tại cơ quan cấp Giấy chứng nhận hoặc thông qua chuyển khoản. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và thuận lợi trong quá trình xử lý thủ tục.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biểnĐiều 8 của Thông tư 27/2011/TT-BGTVT quy định thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển theo các bước sau đây, nhằm đảm bảo tính đầy đủ và hiệu quả của quy trình:Trình tự thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển:Nộp hồ sơ đề nghị: Doanh nghiệp cảng biển cần nộp hồ sơ đề nghị cho Cục Hàng hải Việt Nam, bao gồm thông tin chi tiết về kế hoạch an ninh cảng biển.Xem xét hồ sơ: Cục Hàng hải Việt Nam sẽ tiếp nhận và xem xét hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp cảng biển bổ sung hoặc hoàn chỉnh. Nếu hồ sơ đã đầy đủ, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ thông báo về thời gian kiểm tra tại cảng biển.Kiểm tra kế hoạch an ninh cảng biển: Cục Hàng hải Việt Nam tiến hành kiểm tra kế hoạch an ninh tại cảng biển theo các tiêu chí của Bộ luật ISPS.Cấp Giấy chứng nhận phù hợp: Sau khi hoàn thành kiểm tra, nếu kế hoạch an ninh cảng biển đáp ứng yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển.Cách thức thực hiện thủ tục:Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cảng biển có thể nộp hồ sơ qua hệ thống bưu chính hoặc trực tiếp tại Cục Hàng hải Việt Nam.Nhận kết quả: Kết quả của thủ tục có thể được doanh nghiệp cảng biển nhận thông qua hệ thống bưu chính hoặc trực tiếp tại Cục Hàng hải Việt Nam, tạo thuận lợi cho quá trình theo dõi và đối thoại.Kế hoạch An ninh Bến cảng (cảng biển) - Định nghĩa và Ý nghĩa theo Bộ luật ISPS:Mục 2, Phần A, Phụ lục Bộ luật ISPS, hay còn được biết đến với tên gọi Bộ luật Quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas qua ngày 12 tháng 12 năm 2002 (Bộ luật ISPS), đặt ra định nghĩa chi tiết về Kế hoạch An ninh Bến cảng như sau:Kế hoạch An ninh Bến cảng là gì?Theo quy định của Bộ luật ISPS, Kế hoạch An ninh Bến cảng là một bản kế hoạch được xây dựng với mục đích chính là đảm bảo việc thực hiện các biện pháp an ninh nhằm bảo vệ bến cảng, tàu, nhân viên, hàng hóa, các đơn vị vận chuyển hàng hóa, và đồ dự trữ của tàu trong phạm vi bến cảng. Mục tiêu là hạn chế và ngăn chặn mọi rủi ro có thể xảy ra từ các sự cố an ninh.Ý nghĩa của Kế hoạch An ninh Bến cảng:Kế hoạch này không chỉ đơn thuần là một tài liệu hướng dẫn, mà còn là một cơ sở pháp lý và kỹ thuật quan trọng để bảo vệ cơ sở hạ tầng cảng biển và tất cả các hoạt động liên quan. Bằng cách này, việc thực hiện Kế hoạch An ninh Bến cảng giúp tăng cường sự an toàn và an ninh cho môi trường làm việc cảng biển, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt trong vận chuyển hàng hóa và hoạt động của tàu. Điều này đặt ra một tiêu chí cao về chất lượng và hiệu suất trong quản lý an ninh cảng biển theo đúng quy định của Bộ luật ISPS.Kế hoạch An ninh Cảng biển theo Bộ luật ISPS - Chi tiết và Quy định:Mục 16, Phần A, Phụ lục Bộ luật ISPS, hay Bộ luật Quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas qua ngày 12 tháng 12 năm 2002 (gọi tắt là Bộ luật ISPS) quy định về Kế hoạch An ninh Bến cảng (cảng biển) với các điều sau đây:Lập và Duy trì Kế hoạch:Thực Hiện bởi Tổ chức An ninh Được Công Nhận:Tổ chức an ninh được công nhận có thể chuẩn bị Kế hoạch An ninh Bến cảng cho một bến cảng cụ thể theo quy định tại phần 16.2.Phê Duyệt của Chính Phủ:Kế hoạch An ninh Bến cảng phải được Chính phủ ký kết, tùy thuộc vào chủ quyền của bến cảng.Ngôn Ngữ và Nội Dung Cụ Thể:Kế hoạch phải được lập bằng ngôn ngữ làm việc của bến cảng và cần chú ý đến hướng dẫn trong phần B của Bộ luật. Nội dung tối thiểu bao gồm:Biện pháp ngăn chặn vận chuyển vũ khí và chất nguy hiểm;Biện pháp ngăn chặn tiếp cận trái phép bến cảng và các khu vực hạn chế;Qui trình đối phó với đe dọa an ninh và vi phạm an ninh;Qui trình tuân thủ hướng dẫn an ninh tại cấp độ 3;Qui trình sơ tán trong trường hợp đe dọa hoặc vi phạm an ninh;Nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên và các đối tác trong bến cảng về an ninh;Qui trình phối hợp với hoạt động an ninh của tàu;Qui trình kiểm tra và cập nhật kế hoạch;Qui trình báo cáo sự cố an ninh;Nhận diện Nhân viên An ninh Bến cảng và chi tiết liên lạc 24/24 giờ;Biện pháp đảm bảo an ninh thông tin;Biện pháp đảm bảo an ninh cho hàng hóa và thiết bị trong bến cảng;Qui trình đánh giá Kế hoạch An ninh Bến cảng;Qui trình ứng phó với hệ thống báo động an ninh tàu tại bến cảng;Qui trình tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi bờ và tiếp cận của khách lên tàu, kể cả đại diện của các tổ chức phúc lợi thuyền viên và công đoàn.Người Thực Hiện Đánh Giá Nội Bộ:Người thực hiện đánh giá nội bộ về hoạt động an ninh trong kế hoạch phải làm điều này độc lập, trừ khi qui mô và đặc tính của bến cảng không cho phép điều này. Quy trình này đảm bảo tính khách quan và chất lượng của đánh giá.Kết Hợp Kế Hoạch An Nin h Cảng Biển:Kế hoạch An ninh Bến cảng có thể là một phần của kế hoạch an ninh toàn bộ cảng hoặc các kế hoạch sự cố khác của toàn bộ cảng. Điều này tạo hiệu quả trong triển khai và đồng bộ hóa các biện pháp an ninh trong toàn cảng.Thay Đổi Trong Kế Hoạch:Chính phủ ký kết nơi bến cảng thuộc chủ quyền phải xác định những thay đổi trong Kế hoạch An ninh Bến cảng không thực hiện trừ khi có sự phê duyệt của họ. Điều này đảm bảo rằng mọi điều chỉnh được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ theo quy định.Bảo Vệ Kế Hoạch:Kế hoạch có thể được lưu giữ dưới dạng điện tử, nhưng nó phải được bảo vệ chặt chẽ để ngăn chặn bị xóa, phá hủy hoặc sửa đổi trái phép. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của thông tin trong kế hoạch.Phòng Ngừa Tiếp Cận Trái Phép:Kế hoạch phải được bảo vệ để ngăn chặn tiếp cận trái phép hoặc lộ thông tin an ninh. Điều này giữ cho kế hoạch là một công cụ hiệu quả và bảo vệ an ninh của cảng biển.Áp Dụng Cho Nhiều Bến Cảng:Chính phủ ký kết có thể cho phép một Kế hoạch An ninh Bến cảng áp dụng cho nhiều bến cảng nếu chúng tương đồng về cơ quan khai thác, vị trí, hoạt động, thiết bị và thiết kế. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa tài nguyên và đơn giản hóa quản lý an ninh.Câu hỏi liên quan1. Câu Hỏi: Thủ tục cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển như thế nào?Trả Lời:Thủ tục bắt đầu khi doanh nghiệp cảng biển nộp hồ sơ đề nghị cho Cục Hàng hải Việt Nam.Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra đầy đủ thông tin. Nếu chưa đầy đủ, hướng dẫn bổ sung; nếu đầy đủ, thông báo về thời gian kiểm tra tại cảng biển.Kiểm tra kế hoạch an ninh cảng biển tại cảng, và sau khi hoàn thành, nếu đáp ứng yêu cầu của Bộ luật ISPS, Cục Hàng hải Việt Nam cấp Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển.2. Câu Hỏi: Các bước thực hiện Thủ tục cấp Giấy chứng nhận có gì đặc biệt?Trả Lời:Bước 1: Nộp hồ sơ đề nghị cho Cục Hàng hải Việt Nam.Bước 2: Kiểm tra và hướng dẫn bổ sung nếu cần.Bước 3: Thông báo thời gian kiểm tra tại cảng biển.Bước 4: Kiểm tra kế hoạch an ninh cảng biển.Bước 5: Cục Hàng hải Việt Nam cấp Giấy chứng nhận phù hợp nếu đáp ứng yêu cầu.3. Câu Hỏi: Kế hoạch an ninh cảng biển được đánh giá như thế nào trong quá trình này?Trả Lời:Kế hoạch an ninh cảng biển được đánh giá thông qua kiểm tra kế hoạch an ninh tại cảng biển, đảm bảo tuân thủ quy định của Bộ luật ISPS và Bộ Hàng hải Việt Nam.4. Câu Hỏi: Thời hạn cấp Giấy chứng nhận là bao lâu sau khi kiểm tra?Trả Lời:Thời hạn cấp Giấy chứng nhận là chậm nhất 03 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc kiểm tra tại cảng biển.5. Câu Hỏi: Làm thế nào để đảm bảo Kế hoạch An ninh Bến cảng được bảo vệ và bảo mật?Trả Lời:Kế hoạch có thể được lưu giữ ở dạng điện tử và phải được bảo vệ bằng các qui trình ngăn chặn xóa, phá hủy hoặc sửa đổi trái phép để đảm bảo tính toàn vẹn của nó. 
Văn An
29 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển cũ để tháo dỡ
Tàu Biển Nhập Khẩu để Phá Dỡ: Điều Kiện Theo Nghị Định 82/2019/NĐ-CPTheo quy định của Điều 16 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, việc nhập khẩu tàu biển để phá dỡ đòi hỏi tuân thủ một số điều kiện quan trọng, nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về quản lý tàu biển đã qua sử dụng. Dưới đây là các điều kiện mà tàu biển cần phải đáp ứng:Chủ Tàu Có Văn Bản Xác Nhận và Chịu Trách Nhiệm:Chủ tàu phải có văn bản xác nhận và chịu trách nhiệm về cam kết rằng tàu biển không trong tình trạng thế chấp hoặc có khiếu nại hàng hải.Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của chủ tàu đối với tình trạng của tàu biển.Không Hoán Cải, Nâng Cấp, Chuyển Đổi Mục Đích Sử Dụng:Tàu biển nhập khẩu để phá dỡ không được phép trải qua các quá trình hoán cải, nâng cấp, hay chuyển đổi mục đích sử dụng khác ngoài mục đích phá dỡ.Điều này nhằm giữ cho tình trạng kỹ thuật và chức năng của tàu không thay đổi một cách không đáng kể sau khi nhập khẩu.Không Chuyển Nhượng, Mua, Bán Lại:Tàu biển sau khi nhập khẩu để phá dỡ không được phép chuyển nhượng, mua, bán lại cho bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào khác.Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình phá dỡ được thực hiện bởi đối tác mà chủ tàu đã cam kết từ trước.Trình tự Mua Tàu Biển Đã Qua Sử Dụng để Phá Dỡ bằng Vốn Nhà NướcĐể mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ bằng vốn nhà nước, theo quy định tại Điều 17 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, quá trình này được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:Lựa Chọn Tàu Biển và Dự Kiến Giá Mua:Đầu tiên, quá trình bắt đầu bằng việc lựa chọn tàu biển cần mua và dự kiến giá mua. Các chi phí liên quan đến giao dịch mua tàu biển cũng được xác định trong giai đoạn này.Lập, Thẩm Định, Phê Duyệt Dự Án:Sau đó, một dự án cụ thể về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được lập, thẩm định và phê duyệt.Dự án này bao gồm các thông tin quan trọng như sự cần thiết của việc đầu tư, loại tàu, số lượng, thông số kỹ thuật cơ bản của tàu, giá tàu dự kiến, nguồn vốn mua tàu, hình thức mua tàu, hiệu quả kinh tế và môi trường.Quyết Định Mua Tàu Biển:Cuối cùng, dựa trên dự án được phê duyệt, quyết định mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được đưa ra. Quyết định này là cơ sở pháp lý cho quá trình giao dịch và đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật.Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡTheo quy định tại Điều 19 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được thực hiện theo các bước và hồ sơ sau:Hồ Sơ Đề Nghị:Văn bản đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo Mẫu số 06 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này (01 bản chính).Quyết định đưa cơ sở phá dỡ tàu biển vào hoạt động (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quyết định của doanh nghiệp về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quy Trình Xử Lý:Bước 1: Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ, nếu hồ sơ chưa đầy đủ thì hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ theo quy định.Bước 2: Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định, Cục Hàng hải Việt Nam thẩm định và báo cáo Bộ Giao thông vận tải xem xét, quyết định.Bước 3: Trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị của Cục Hàng hải Việt Nam, Bộ Giao thông vận tải cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo Mẫu số 07 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này; trường hợp không chấp thuận cấp Giấy phép, Bộ Giao thông vận tải phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Lưu ý: Thẩm quyền quyết định mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ được thực hiện theo quy định của pháp luật về đầu tư.Thủ Tục Nhập Khẩu Tàu Biển Đã Qua Sử Dụng để Phá Dỡ Theo quy định của Điều 20 Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ đòi hỏi các bước và hồ sơ nhất định như sau, để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật:Hồ Sơ Nhập Khẩu:Giấy Phép Nhập Khẩu Tàu Biển:Đối với thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ, doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan hải quan khu vực một bộ hồ sơ.Bao gồm giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Quyết Định Mua Tàu Biển:Quyết định của doanh nghiệp về việc mua tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Hợp Đồng Mua Bán Tàu Biển:Hợp đồng mua bán tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Biên Bản Giao Nhận Tàu Biển:Biên bản giao nhận tàu biển đã qua sử dụng, được ký kết giữa người bàn giao và người nhận bàn giao (01 bản sao có chứng thực hoặc 01 bản sao kèm bản chính để đối chiếu).Thực Hiện Thủ Tục Nhập Khẩu:Căn cứ vào hồ sơ nhập khẩu tàu biển quy định tại khoản 1 Điều này, cơ quan hải quan, tuân theo quy định của pháp luật về hải quan và các quy định liên quan khác, chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ một cách đúng quy định.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng được quy định như thế nào theo Nghị định 82/2019/NĐ-CP?Trả lời: Theo Nghị định 82/2019/NĐ-CP, thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng yêu cầu doanh nghiệp nộp một bộ hồ sơ chứa các thông tin như giấy phép nhập khẩu, quyết định mua tàu, hợp đồng mua bán, và biên bản giao nhận tàu.Câu hỏi: Các điều kiện cần đáp ứng khi thực hiện thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng theo Nghị định 82/2019/NĐ-CP là gì?Trả lời: Doanh nghiệp cần đảm bảo giữa các điều kiện, như không thể chấp nhận tàu trong tình trạng thế chấp hoặc khiếu nại hàng hải, và không được thực hiện các biện pháp như hoán cải, nâng cấp mà không được phép.Câu hỏi: Nghị định 82/2019/NĐ-CP quy định về thời hạn và quy trình cụ thể nào trong thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng?Trả lời: Nghị định 82/2019/NĐ-CP không chỉ định rõ về thời hạn và quy trình trong thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng, nhưng nó yêu cầu cơ quan hải quan thực hiện thủ tục này đúng quy định của pháp luật.Câu hỏi: Lợi ích và nhược điểm của việc thực hiện thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng theo Nghị định 82/2019/NĐ-CP là gì?Trả lời: Lợi ích có thể bao gồm giảm chi phí so với việc mua mới, trong khi nhược điểm có thể là khả năng tiềm ẩn rủi ro từ tình trạng của tàu biển đã qua sử dụng.Câu hỏi: Làm thế nào để nắm vững thông tin về thủ tục nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng theo Nghị định 82/2019/NĐ-CP?Trả lời: Để nắm vững thông tin, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin từ văn bản pháp luật, tìm hiểu các bản hướng dẫn chi tiết từ cơ quan chức năng và tham gia các khóa đào tạo hoặc hội thảo về chủ đề này. 
Văn An
30 ngày trước
Bài viết
Thủ tục công nhận cơ sở Đủ Điều Kiện đóng mới và nâng cấp tàu biển hiệu quả
Điều kiện kinh doanh dịch vụ đóng mới và hoán cải tàu biển được quy định như thế nào Theo Nghị định 111/2016/NĐ-CP, các điều kiện cần phải tuân theo cho cơ sở đóng mới và hoán cải tàu biển gồm:Điều kiện về cán bộ kỹ thuật, kiểm tra chất lượng và thợ đóng tàu:Cơ sở đóng tàu phải có bộ phận kỹ thuật và bộ phận kiểm tra chất lượng riêng biệt để đảm bảo các yêu cầu đóng mới và hoán cải tàu biển, với số lượng cán bộ tối thiểu cụ thể như sau:Đối với cơ sở đóng tàu loại 1: Phải có ít nhất 4 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành đóng tàu thủy, 4 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành máy tàu thủy và 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tàu thủy.Đối với cơ sở đóng tàu loại 2: Phải có ít nhất 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành đóng tàu thủy, 2 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành máy tàu thủy và 1 người tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tàu thủy.Cán bộ kỹ thuật và kiểm tra chất lượng phải có ít nhất 24 tháng kinh nghiệm trong lĩnh vực đóng mới, hoán cải hoặc sửa chữa tàu biển.Cơ sở đóng tàu cần phải đảm bảo có đủ thợ đóng tàu phù hợp với loại thân tàu (kim loại hoặc phi kim loại) và cần phải có chứng chỉ chứng nhận trình độ chuyên môn cho các thợ hàn kim loại.Điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:Cơ sở đóng tàu phải đảm bảo có đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết phù hợp theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia của cơ sở đóng mới và sửa chữa tàu biển.Điều kiện về an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ và bảo vệ môi trường:Cơ sở đóng tàu phải đáp ứng các điều kiện về an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ theo quy định của pháp luật. Cần phải đảm bảo có đủ các phương tiện tiếp nhận và xử lý chất thải từ tàu biển.Điều kiện về hệ thống quản lý chất lượng:Hệ thống quản lý chất lượng phải tuân theo tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương, và hệ thống quản lý an toàn và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 hoặc tương đương. Hệ thống quản lý chất lượng phải được thiết lập và duy trì trong suốt quá trình hoạt động của cơ sở đóng tàu.Thẩm Quyền Xác Nhận Cơ Sở Đủ Điều Kiện Đóng Mới, Hoán Cải Tàu BiểnNghị định 111/2016/NĐ-CP quy định về thẩm quyền công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới và hoán cải tàu biển như sau:Theo quy định tại Điều 15 của Nghị định 111/2016/NĐ-CP, Cục Đăng kiểm Việt Nam, đơn vị trực thuộc Bộ Giao thông Vận Tải, chịu trách nhiệm tổ chức việc công nhận cơ sở đủ điều kiện để đóng mới và hoán cải tàu biển. Công bố danh sách các cơ sở đủ điều kiện trên trang thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam, theo quy định của Nghị định.Thông tin về việc công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển được cập nhật và công bố công khai trên trang thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Điều này thể hiện rõ vai trò và trách nhiệm của cơ quan chức năng trong việc đảm bảo tuân thủ quy định về cơ sở đủ điều kiện đóng tàu biển, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn của ngành hàng hải Việt Nam.Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biểnNghị định 111/2016/NĐ-CP quy định một quy trình rõ ràng về thủ tục công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới và hoán cải tàu biển tại Điều 16, được sửa đổi và bổ sung bởi Điều 6 Nghị định 147/2018/NĐ-CP.Theo đó:Bước 1: Tổ chức hoặc cá nhân cần công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới hoặc hoán cải tàu biển sẽ nộp hồ sơ tại Cục Đăng Kiểm Việt Nam thông qua đường bưu điện hoặc các phương thức khác phù hợp.Bước 2: Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị, mô tả cơ sở vật chất, tài liệu liên quan đến môi trường, lao động, danh sách cán bộ kỹ thuật và kiểm tra chất lượng, cần tuân thủ quy định tại Nghị định 111/2016/NĐ-CP.Bước 3: Cục Đăng Kiểm Việt Nam sau khi nhận hồ sơ sẽ tiến hành đánh giá tại cơ sở. Nếu kết quả đánh giá đạt, thông báo cơ sở đủ điều kiện sẽ được cấp và công bố trên trang thông tin của Cục Đăng Kiểm Việt Nam.Thông báo về việc công nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển có hiệu lực trong 5 năm tính từ ngày cấp.Qua quá trình này, cơ sở sẽ được công nhận đủ điều kiện theo quy định pháp luật, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hoạt động đóng mới và hoán cải tàu biển tại Việt Nam.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là gì?Trả lời: Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là quy trình theo quy định pháp luật để xác định và công nhận các cơ sở đủ điều kiện để thực hiện hoạt động đóng mới hoặc hoán cải tàu biển tại Việt Nam.Câu hỏi 2: Ai chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển?Trả lời: Cục Đăng Kiểm Việt Nam trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải chịu trách nhiệm tổ chức và thực hiện thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển theo quy định của pháp luật.Câu hỏi 3: Có điều kiện cụ thể nào cần tuân thủ để được công nhận là cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển?Trả lời: Cơ sở đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể về cán bộ kỹ thuật, kiểm tra chất lượng, thợ đóng tàu, cơ sở vật chất, trang thiết bị, an toàn, vệ sinh lao động, phòng, chống cháy, nổ, bảo vệ môi trường, và hệ thống quản lý chất lượng theo quy định của Nghị định 111/2016/NĐ-CP và các sửa đổi, bổ sung liên quan.Câu hỏi 4: Thủ tục công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển bao gồm những gì?Trả lời: Thủ tục bao gồm việc nộp hồ sơ với các tài liệu và thông tin cụ thể, đánh giá thực tế tại cơ sở, và công bố thông báo công nhận nếu đủ điều kiện. Thủ tục cụ thể được quy định tại Điều 16 Nghị định 111/2016/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung của Điều 6 Nghị định 147/2018/NĐ-CP.Câu hỏi 5: Bao lâu là thời hạn hiệu lực của thông báo công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển?Trả lời: Thời hạn hiệu lực của thông báo công nhận cơ sở Đủ điều kiện đóng mới, hoán cải tàu biển là 5 năm tính từ ngày cấp. 
Văn An
36 ngày trước
Bài viết
Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng
Người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng được cấp Giấy phép khi nào?Nghị định 77/2017/NĐ-CP quy định rõ về việc cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài khi xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng. Theo Điều 25, quy định cụ thể về những đối tượng được cấp Giấy phép khi thực hiện các hoạt động như báo chí, nghiên cứu khoa học và thăm quan.Điểm a khoản 1 của Nghị định này xác định rõ các đối tượng được cấp Giấy phép bao gồm: người Việt Nam, người nước ngoài xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng để thực hiện các hoạt động báo chí, nghiên cứu khoa học, và thăm quan. Ngoài ra, còn có người điều khiển phương tiện Việt Nam, nước ngoài cập mạn tàu thuyền nước ngoài, cũng như thuyền viên nước ngoài đề nghị nghỉ qua đêm trên bờ hoặc xuống các tàu thuyền khác đang neo đậu tại cảng.Như vậy, theo quy định của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, người Việt Nam sẽ được cấp Giấy phép khi tham gia các hoạt động như báo chí, nghiên cứu khoa học và thăm quan khi xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng. Điều này đặt ra tiêu chí cụ thể và quy định rõ ràng về việc cấp Giấy phép cho người tham gia các hoạt động này khi xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng theo quy định hiện hành.Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng có giá trị sử dụng bao lâu?Nghị định 77/2017/NĐ-CP là tài liệu quy định một số quy định liên quan đến cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài khi xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng. Điều 25 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP cung cấp thông tin quan trọng về thời hạn sử dụng của Giấy phép, một yếu tố quan trọng mà người dùng cần biết khi tham gia các hoạt động này.Theo khoản 2 Điều 25 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, giá trị sử dụng của Giấy phép phụ thuộc vào loại đối tượng và mục đích sử dụng. Cụ thể:Đối với các đối tượng quy định tại các điểm a, b, c khoản 1 Điều này, Giấy phép có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu thời hạn không quá 10 ngày.Đối với các đối tượng quy định tại điểm d khoản 1 Điều này, Giấy phép có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu theo thời hạn ghi trong Giấy phép.Nghĩa là, khi bạn được cấp Giấy phép để xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng, thời hạn sử dụng của Giấy phép sẽ phụ thuộc vào mục đích và loại đối tượng của bạn. Điều này giúp người dùng hiểu rõ về thời gian hợp lệ của Giấy phép của họ và tuân thủ đúng quy định pháp luật.Tóm lại, theo quy định trong Nghị định 77/2017/NĐ-CP, Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng có giá trị sử dụng trong một chuyến tàu thời hạn không quá 10 ngày, trừ khi mục đích sử dụng và loại đối tượng có quy định khác.Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảngTrong Nghị định 77/2017/NĐ-CP, thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng được quy định một cách chi tiết và rõ ràng. Khoản 3 của Điều 25 trong Nghị định này cung cấp thông tin cụ thể về các bước cần thực hiện để có được Giấy phép.Theo quy định, quá trình cấp Giấy phép cho người Việt Nam và người nước ngoài bao gồm:Người đề nghị cấp Giấy phép hoặc đại diện cơ quan, doanh nghiệp chủ quản cần nộp và xuất trình cho Biên phòng cửa khẩu cảng các loại giấy tờ quy định.Điều này bao gồm giấy giới thiệu hoặc công văn của cơ quan, doanh nghiệp chủ quản, giấy mời hoặc đơn đề nghị của thuyền trưởng. Người nộp đều cần có các giấy tờ như hộ chiếu, giấy chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.Ngay sau khi Biên phòng cửa khẩu cảng tiếp nhận đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định, họ sẽ thực hiện việc cấp Giấy phép.Lệ phí cấp Giấy phép sẽ tuân theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.Điều này có nghĩa là người đề nghị cấp Giấy phép hoặc đại diện cơ quan, doanh nghiệp chủ quản cần tuân thủ các yêu cầu về giấy tờ và thực hiện đúng thủ tục để có thể nhận được Giấy phép từ Biên phòng cửa khẩu cảng. Ngay sau khi đủ điều kiện, Giấy phép sẽ được cấp để cho phép người này tham gia hoạt động xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng theo quy định.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng là gì? Trả lời: Thủ tục cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng là quy trình mà người Việt Nam cần thực hiện để được phép tham gia hoạt động trên tàu thuyền nước ngoài neo đậu tại cảng trong một khoảng thời gian cụ thể.Câu hỏi: Người Việt Nam cần cung cấp những giấy tờ gì trong quá trình thủ tục cấp Giấy phép cho việc xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng? Trả lời: Người Việt Nam cần cung cấp các giấy tờ như giấy giới thiệu hoặc công văn của cơ quan, doanh nghiệp chủ quản, giấy mời hoặc đơn đề nghị của thuyền trưởng. Họ cũng cần xuất trình giấy chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.Câu hỏi: Thời hạn sử dụng của Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài là bao lâu? Trả lời: Thời hạn sử dụng của Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài là không quá 10 ngày cho một chuyến tàu, trừ khi có quy định khác.Câu hỏi: Ai là người có thẩm quyền cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài tại cảng? Trả lời: Giấy phép được cấp bởi cơ quan Biên phòng cửa khẩu cảng, và quá trình xem xét và cấp Giấy phép do họ thực hiện.Câu hỏi: Lệ phí cấp Giấy phép cho người Việt Nam xuống tàu thuyền nước ngoài là bao nhiêu? Trả lời: Lệ phí cấp Giấy phép tuân theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí, số tiền cụ thể có thể thay đổi theo quy định của cơ quan chức năng và dựa trên mục đích sử dụng và thời gian được cấp Giấy phép. 
Văn An
62 ngày trước
Bài viết
Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển
Định nghĩa Doanh nghiệp cảngTheo quy định tại khoản 1 của Điều 73 trong Bộ luật Hàng hải 2015, Cảng biển được định nghĩa là khu vực bao gồm vùng đất cảng và vùng nước cảng, được xây dựng kết cấu hạ tầng và lắp đặt trang thiết bị để phục vụ các hoạt động bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách, và thực hiện dịch vụ khác liên quan đến tàu thuyền. Cảng biển bao gồm một hoặc nhiều bến cảng, và mỗi bến cảng có thể có một hoặc nhiều cầu cảng.Vai trò của Doanh nghiệp cảngDoanh nghiệp cảng là những tổ chức chịu trách nhiệm khai thác cảng biển. Các hoạt động chính của họ có thể bao gồm:Đón tiếp và tiếp đón tàu thuyền.Bốc dỡ hàng hóa từ tàu thuyền.Phân phối và lưu trữ hàng hóa.Thực hiện các dịch vụ khác như bảo quản hàng hóa, đóng gói, và xử lý hải quan.Cung cấp dịch vụ đưa đón hành khách.Vai trò này giúp doanh nghiệp cảng là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng và logistics, đóng góp vào việc liên kết và vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cảng thường cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường, và quản lý tài nguyên cảng biển để đảm bảo hoạt động của họ diễn ra một cách bền vững và an toàn.Điều kiện kinh doanh khai thác biển Để hiểu rõ về điều kiện kinh doanh khai thác biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định được quy định tại Chương 2 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP. Dưới đây là những điều kiện cơ bản mà các doanh nghiệp kinh doanh khai thác cảng biển phải tuân thủ:Thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp:Để kinh doanh khai thác cảng biển, doanh nghiệp cảng phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Vốn đầu tư nước ngoài (nếu có):Nếu doanh nghiệp cảng là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia kinh doanh dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, thì chỉ được thành lập công ty liên doanh. Tỷ lệ vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân theo cam kết của Việt Nam khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).Tổ chức bộ máy đủ điều kiện:Doanh nghiệp cảng cần phải tổ chức bộ máy quản lý hoạt động kinh doanh khai thác cảng biển. Người phụ trách bộ máy này phải tốt nghiệp đại học trong các chuyên ngành liên quan đến hàng hải, kinh tế hoặc thương mại và phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác cảng biển ít nhất 05 năm.Cơ sở vật chất và trang thiết bị:Doanh nghiệp cảng cần phải có đủ cơ sở vật chất, kho, bãi, và trang thiết bị cần thiết để phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với cảng biển.Nhân lực và an toàn:Cần đảm bảo có đủ nhân lực và phương án bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, cũng như các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường:Doanh nghiệp cảng phải có phương tiện tiếp nhận và thu hồi các chất thải từ tàu thuyền để xử lý theo quy định của Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường do tàu gây ra, mà Việt Nam là thành viên.Hồ sơ về bảo vệ môi trường:Đảm bảo có đủ hồ sơ về bảo vệ môi trường đối với cảng biển đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ.Quản lý và xử lý chất thải:Quản lý và xử lý chất thải phát sinh tại khu vực cảng biển.Điều kiện kinh doanh khai thác biển như trên giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp cảng hoạt động một cách bền vững và an toàn, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biểnĐể hiểu rõ thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định tại Điều 10 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 của Nghị định 69/2022/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình cụ thể:Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận:Doanh nghiệp cảng cần gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận trực tiếp, qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến Cục Hàng hải Việt Nam.Hồ sơ cần bao gồm:Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Danh sách các chức danh và hợp đồng lao động: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Phương án khai thác cảng biển của doanh nghiệp cảng: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ trong vòng 02 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ.Cấp giấy biên nhận hồ sơ:Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp giấy biên nhận hồ sơ cho doanh nghiệp cảng.Thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận:Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Hàng hải Việt Nam tổ chức thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận sẽ được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp không cấp Giấy chứng nhận, Cục Hàng hải Việt Nam phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Quy trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp cảng có thể thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển một cách đơn giản và theo quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Kinh doanh khai thác cảng biển liên quan đến việc gì?Trả lời: Kinh doanh khai thác cảng biển là hoạt động thương mại liên quan đến việc quản lý, vận hành cảng biển để xếp dỡ, lưu trữ và xử lý hàng hóa từ/đi các tàu hàng, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa.2. Câu hỏi: Khai thác cảng là gì?Trả lời: Khai thác cảng là quá trình quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng cảng biển để tiếp nhận, xếp dỡ hàng hóa từ tàu và cung cấp dịch vụ vận tải đến và đi từ cảng.3. Câu hỏi: Phương án khai thác cảng biển bao gồm những điều gì?Trả lời: Phương án khai thác cảng biển thường gồm các kế hoạch vận hành, đầu tư cơ sở hạ tầng, quy trình xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa và cung cấp dịch vụ tới các tàu hàng.4. Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển thường bao gồm có giấy phép kinh doanh, tuân thủ các quy định về an toàn giao thông biển, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.5. Câu hỏi: Điều kiện xây dựng cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện xây dựng cảng biển thường bao gồm việc có kế hoạch quy hoạch, đáp ứng yêu cầu về cơ sở hạ tầng, an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật liên quan.6. Câu hỏi: Nghị định 147/2018/NĐ-CP liên quan đến khai thác cảng biển như thế nào?Trả lời: Nghị định 147/2018/NĐ-CP thường liên quan đến các quy định, hướng dẫn chi tiết về hoạt động và quản lý cảng biển, bao gồm quy định về tổ chức, quản lý và hoạt động của cảng.7. Câu hỏi: Nghị định 37/2017 có liên quan gì đến khai thác cảng biển?Trả lời: Nghị định 37/2017 thường liên quan đến các quy định về quản lý, sử dụng đất đai, quản lý tài nguyên và môi trường, có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và vận hành cảng biển.8. Câu hỏi: Tính chất sản xuất của cảng biển là gì?Trả lời: Tính chất sản xuất của cảng biển thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ và hạ tầng để xử lý, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, không phải là quá trình sản xuất trực tiếp mà là cung cấp cơ sở vật chất để vận chuyển hàng hóa qua đường biển. 
Văn An
75 ngày trước
Bài viết
Chi Tiết và Đơn Giản Hướng Dẫn Thủ Tục Công Bố Mở Cảng Cạn
Ai có thẩm quyền công bố mở cảng cạn?Theo Điều 19 của Nghị định 38/2017/NĐ-CP, việc thẩm quyền công bố mở cảng cạn được quy định như sau:Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải là người có thẩm quyền để công bố việc mở cảng cạn.Bộ trưởng Bộ Tài chính có thẩm quyền quyết định về việc thành lập điểm thông quan hàng hóa xuất, nhập khẩu tại cảng cạn, theo những quy định và quy trình cụ thể.Thủ tục công bố mở cảng cạnTheo Điều 20 của Nghị định 38/2017/NĐ-CP, thủ tục công bố mở cảng cạn được quy định như sau:Gửi hồ sơ đến Cục Hàng hải Việt Nam: Chủ đầu tư cần gửi trực tiếp 01 bộ hồ sơ đến Cục Hàng hải Việt Nam hoặc qua các hình thức phù hợp khác. Hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:Tờ khai về việc mở cảng cạn theo Mẫu số 02 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này.Bản sao chứng thực Quyết định phê duyệt dự án đầu tư xây dựng cảng cạn được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.Bản sao chứp có chứng thực các giấy tờ hợp pháp chứng minh về quyền sử dụng đất theo quy định.Bản chính Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình cảng vào sử dụng kèm theo bản vẽ hoàn công các hạng mục kết cấu hạ tầng cảng cạn.Bản sao chứp có chứng thực Quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường của Dự án theo quy định.Bản sao chứp có chứng thực Văn bản nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy theo quy định.Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ: Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ chủ đầu tư. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, họ sẽ hướng dẫn chủ đầu tư hoàn thiện hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ đã đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam thẩm định và đề nghị Bộ Giao thông vận tải công bố mở cảng cạn theo quy định.Công bố mở cảng cạn: Bộ Giao thông vận tải quyết định công bố mở cảng cạn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản của Cục Hàng hải Việt Nam. Quyết định công bố cần được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính đến chủ đầu tư. Trong trường hợp không chấp thuận, Bộ Giao thông vận tải cần có văn bản trả lời chủ đầu tư và nêu rõ lý do.Hành vi cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng cạn bị xử phạt như thế nào?Theo quy định tại Điều 7 Nghị định 142/2017/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 123/2021/NĐ-CP) về công bố mở cảng cạn, hành vi cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng cạn sẽ bị xử phạt như sau:Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng: Đây là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân hoặc tổ chức khi họ cố tình khai báo sai lệch thông tin trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng biển, cảng dầu khí ngoài khơi, bến cảng, cầu cảng.Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng: Mức phạt tiền này áp dụng đối với hành vi sử dụng giấy chứng nhận, giấy xác nhận, giấy phép, văn bản cho phép, chứng chỉ, giấy tờ bị tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội dung hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp trong hồ sơ đề nghị công bố mở cảng biển, cảng dầu khí ngoài khơi, bến cảng, cầu cảng.Hình phạt xử phạt bổ sung: Ngoài việc phạt tiền, người vi phạm sẽ phải chịu hình phạt xử phạt bổ sung là tịch thu giấy chứng nhận, giấy xác nhận, giấy phép, văn bản cho phép, chứng chỉ, giấy tờ bị tẩy xóa, sửa chữa làm sai lệch nội dung hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp đối với hành vi vi phạm tại khoản 2 của Điều này.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục công bố mở cảng cạn làm ở đâu?Thủ tục công bố mở cảng cạn thường được thực hiện tại Cục Hàng hải Việt Nam hoặc các cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam.2. Thủ tục công bố mở cảng cạn có tốn tiền không?Có, thủ tục công bố mở cảng cạn thường liên quan đến việc nộp các khoản phí và lệ phí theo quy định của pháp luật. Chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại hồ sơ và quy mô của dự án cảng cạn.3. Thủ tục công bố mở cảng cạn làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn có thể biến đổi tùy theo phức tạp của dự án cũng như sự tuân thủ và hoàn thiện của hồ sơ. Thông thường, quy trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.4. Thẩm quyền làm Thủ tục công bố mở cảng cạn là ai?Thẩm quyền để thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn thường nằm trong tay cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm Bộ Giao thông vận tải, Cục Hàng hải Việt Nam và các cơ quan liên quan.5. Điều kiện làm Thủ tục công bố mở cảng cạn là gì?Để thực hiện thủ tục công bố mở cảng cạn, bạn cần tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định trong pháp luật liên quan, bao gồm việc cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, và nộp các khoản phí, lệ phí liên quan. Điều kiện cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và loại dự án cảng cạn. 
Văn An
78 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải Hạng hạn chế
Điều kiện cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chếĐể được cấp chứng chỉ hợp pháp, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể như sau:Quốc tịch: Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Ngoài ra, thuyền viên nước ngoài làm việc trên tàu hoặc thuyền Việt Nam cũng được xem xét.Tuổi lao động: Bạn phải nằm trong độ tuổi lao động theo quy định của Luật lao động Việt Nam.Sức khỏe: Điều kiện cấp chứng chỉ đòi hỏi bạn phải có đủ sức khỏe để thực hiện công việc liên quan đến chứng chỉ mình đăng ký.Chuyên môn và trình độ tiếng Anh: Bạn cần thỏa mãn các điều kiện cụ thể về chuyên môn bao gồm:Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc có chứng chỉ sỹ quan boong, đại phó, hoặc thuyền trưởng tàu thuyền hoạt động trong vùng biển Việt Nam (vùng A1).Tối thiểu đạt trình độ tiếng Anh bậc A2 theo chuẩn 6 bậc của Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc tiếng Anh hàng hải trình độ 1 theo quy định của Bộ Giao thông vận tải. Hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác.Khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải: Bạn cần hoàn thành khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Thành phần hồ sơĐể chuẩn bị hồ sơ đăng ký cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải, bạn cần bao gồm các thành phần sau đây:Văn bản đề nghị: Đây là văn bản đề nghị cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải cho học viên. Văn bản này phải tuân theo mẫu quy định tại Phụ lục III của Thông tư liên quan.Chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu: Bản sao hợp pháp của tài liệu cá nhân, bao gồm chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu, còn thời hạn.Giấy chứng nhận sức khỏe: Bản chính hoặc bản sao hợp pháp của giấy chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe. Giấy này phải có thời hạn không quá 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ.Tài liệu chuyên môn: Bản sao hợp pháp của các tài liệu, văn bằng chuyên môn để chứng minh rằng bạn đáp ứng các điều kiện chuyên môn cần thiết.Ảnh 3x4: 02 ảnh 3x4 chụp trong vòng 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ. Mặt sau ảnh phải có ghi rõ họ tên, ngày sinh, nơi sinh của bạn.Quyết định công nhận: Bản quyết định công nhận học viên đã hoàn thành khóa học và tốt nghiệp. Đây là bằng chứng về việc bạn đã đủ điều kiện để xin cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải.Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chếCơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải sẽ thực hiện quy trình đăng ký và cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải theo các bước sau:Nộp hồ sơ đề nghị: Cơ sở đào tạo nộp hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải cho học viên trực tiếp hoặc gửi bưu điện về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) theo địa chỉ: số 115 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.Xét duyệt hồ sơ: Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) sẽ xét duyệt hồ sơ và tiến hành cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đáp ứng các điều kiện quy định.Thông báo hồ sơ không đủ điều kiện: Trường hợp hồ sơ không đáp ứng các điều kiện quy định, Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) sẽ phát đi công văn thông báo hồ sơ không đủ điều kiện cho cơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải đã nộp hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc.Thẩm quyền cấp: Thẩm quyền cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải thuộc về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện).Thời hạn giải quyết: Thời hạn giải quyết cấp chứng chỉ là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định.Lệ phí: Lệ phí cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.Thời hạn chứng chỉ: Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải có thời hạn là 05 năm kể từ ngày cấp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thường được thực hiện tại các cơ quan có thẩm quyền, bao gồm Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện) và cơ sở đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Câu hỏi 2: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế có tốn phí không?Trả lời: Thường thì thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế sẽ có lệ phí, lệ phí này sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.Câu hỏi 3: Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế làm bao lâu?Trả lời: Thời gian xử lý thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thường phụ thuộc vào quy định của cơ quan có thẩm quyền, nhưng thường là trong khoảng thời gian cố định. Thông thường, quy định thời hạn xử lý là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Câu hỏi 4: Thẩm quyền làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế là ai?Trả lời: Thẩm quyền cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế thuộc về Bộ Thông tin và Truyền thông (Cục Tần số vô tuyến điện).Câu hỏi 5: Điều kiện làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế là gì?Trả lời: Điều kiện làm Thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế bao gồm:Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.Trong độ tuổi lao động theo quy định của Luật lao động.Có đủ sức khỏe.Đáp ứng các điều kiện chuyên môn cụ thể và đủ điều kiện về văn bằng và chứng chỉ.Tốt nghiệp khóa đào tạo vô tuyến điện viên hàng hải.Để thực hiện thủ tục cấp Chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải - Hạng hạn chế, bạn cần đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các điều kiện này. 
Văn An
80 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thủ Tục Biên Phòng Điện Tử Tại Cảng Biển
Địa điểm, thời hạn thực hiện thủ tục biên phòng điện tửĐể thực hiện thủ tục biên phòng điện tử một cách tiện lợi và tiết kiệm thời gian, người làm thủ tục có thể sử dụng hình thức điện tử thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Điểm lợi của hình thức này là bạn có thể thực hiện thủ tục từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Tuy nhiên, cần tuân thủ thời hạn quy định để đảm bảo tuân thủ quy định.Đối với địa điểm thực hiện thủ tục biên phòng điện tử, theo Quyết định 10/2016/QĐ-TTg, quy định như sau:Địa điểm:Người làm thủ tục khai báo và nhận xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử có thể thực hiện tại bất kỳ nơi nào có kết nối internet.Biên phòng cửa khẩu cảng sẽ thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại trụ sở của họ. Người làm thủ tục cũng có thể nộp và xuất trình hồ sơ giấy tại trụ sở Cảng vụ hàng hải hoặc văn phòng đại diện Cảng vụ hàng hải.Thời hạn:Thời hạn thực hiện thủ tục biên phòng điện tử phụ thuộc vào loại tàu và thời điểm neo đậu tại cảng biển:Chậm nhất 04 giờ trước khi tàu dự kiến đến cảng và 02 giờ trước khi tàu dự kiến rời cảng, người làm thủ tục phải khai báo thủ tục biên phòng điện tử.Chậm nhất 01 giờ kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ điện tử, Biên phòng cửa khẩu cảng phải xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử.Đối với tàu, thuyền nhập cảnh hoặc quá cảnh đến cảng, thời hạn là 10 giờ sau khi tàu neo đậu an toàn tại cảng. Đối với tàu, thuyền xuất cảnh hoặc quá cảnh rời cảng, thời hạn là ngay trước khi tàu, thuyền rời cảng.Đối với tàu, thuyền neo đậu tại cảng dưới 24 giờ và không có thay đổi về thuyền viên hoặc hành khách, người làm thủ tục có thể khai báo thủ tục xuất cảnh ngay sau khi đã khai báo thủ tục nhập cảnh.Lưu ý: Thời gian bắt đầu thực hiện thủ tục biên phòng điện tử được tính từ thời điểm Biên phòng cửa khẩu cảng tiếp nhận đầy đủ hồ sơ điện tử qua Cổng thông tin.Hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển bao gồm những gì?Khi thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển, việc chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết là điều quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển, bao gồm những gì:Theo quy định tại Điều 3, khoản 5 của Quyết định 10/2016/QĐ-TTg, hồ sơ biên phòng điện tử cảng biển, thường được viết gọn là hồ sơ điện tử, bao gồm các tài liệu sau:Bản khai chung: Đây là bản khai tổng quan về tàu, thuyền và các thông tin liên quan đến hành trình và mục đích cảng biển.Danh sách thuyền viên: Hồ sơ điện tử cần bao gồm danh sách thuyền viên trên tàu, bao gồm thông tin cá nhân và chức vụ của từng thành viên.Danh sách hành khách (nếu có): Nếu trên tàu có hành khách, danh sách hành khách cũng phải được bao gồm trong hồ sơ điện tử.Bản khai hàng hóa nguy hiểm, vũ khí, vật liệu nổ (nếu có): Nếu trên tàu có hàng hóa đặc biệt như hàng hóa nguy hiểm, vũ khí hoặc vật liệu nổ, việc khai báo chi tiết về chúng là bắt buộc.Bản khai người trốn trên tàu (nếu có): Nếu có thông tin về người trốn trên tàu, việc bản khai này cũng cần được bao gồm trong hồ sơ điện tử.Thủ tục biên phòng điện tử cảng biểnĐể thực hiện thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển, việc tuân theo quy trình và nội dung đúng đắn là rất quan trọng. Dưới đây là nội dung thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển theo quy định của pháp luật:Theo quy định tại Điều 10 của Nghị định 77/2017/NĐ-CP, thủ tục biên phòng điện tử tại cảng biển được thực hiện thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia theo cơ chế một cửa quốc gia. Điều này đồng nghĩa với việc người thực hiện thủ tục cần truy cập Cổng thông tin một cửa quốc gia để thực hiện các bước tiến trình biên phòng điện tử.Tuy nhiên, trong trường hợp Cổng thông tin một cửa quốc gia gặp sự cố, người làm thủ tục vẫn có cơ hội thực hiện thủ tục biên phòng điện tử. Họ có thể sử dụng Cổng thông tin thủ tục biên phòng điện tử cảng biển, được quy định bởi Thủ tướng Chính phủ hoặc thực hiện thủ tục theo cách thức thủ công, tuân thủ các quy định tại các Điều 12, 13, 14, 15, 16, 17 của Nghị định nếu áp dụng.Vì vậy, để thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển, bạn cần nắm rõ quy trình và tuân thủ các quy định của pháp luật, bao gồm việc sử dụng Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc thực hiện theo hình thức thủ công tùy theo tình huống cụ thể. Câu hỏi liên quan1. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển làm ở đâu?Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển có thể được thực hiện tại bất kỳ nơi nào có thể truy cập internet. Người thực hiện có thể truy cập Cổng thông tin một cửa quốc gia để tiến hành thủ tục.2. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển có tốn phí không?Thường thì việc thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển sẽ liên quan đến các khoản phí và lệ phí theo quy định của cơ quan thực hiện. Tuy nhiên, chi tiết về các khoản phí cụ thể và có phí hay không nên được tham khảo tại cơ quan thực hiện hoặc thông qua hệ thống quy định cụ thể.3. Thủ tục biên phòng điện tử cảng biển làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển thường phụ thuộc vào quy trình cụ thể và tình hình cơ quan thực hiện. Tuy nhiên, thường thì việc thực hiện cần được hoàn thành trước thời hạn khai báo và xác nhận hoàn thành thủ tục biên phòng điện tử, thường là trước khi tàu, thuyền dự kiến đến cảng hoặc rời cảng.4. Thẩm quyền làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển?Thẩm quyền thực hiện thủ tục biên phòng điện tử cảng biển thường nằm trong trách nhiệm của cơ quan Biên phòng cửa khẩu cảng. Tùy vào tình hình cụ thể, có thể liên quan đến trụ sở Biên phòng cửa khẩu cảng hoặc trụ sở Cảng vụ hàng hải.5. Điều kiện làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển?Điều kiện làm thủ tục biên phòng điện tử cảng biển bao gồm việc có đủ giấy tờ, hồ sơ và thông tin cần thiết theo quy định. Ngoài ra, người làm thủ tục cần phải tuân thủ các quy tắc, quy định và thời hạn quy định bởi pháp luật và cơ quan thực hiện thủ tục. 
Lã Thị Ái Vi
101 ngày trước
Bài viết
Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM
Hỏa táng và địa táng là những hình thức mai táng phổ biến tại Việt Nam. Khi con người qua đời, thân xác của họ sẽ biến mất và không còn trải qua cảm giác. Việc hỏa táng không gây đau đớn hay ngột ngạt cho người đã qua đời. Sau khi thực hiện hỏa táng, nhiều người mong muốn đưa tro cốt của người thân lên máy bay để đưa về nơi nguyên quán, nhằm mục đích tưởng nhớ và thờ cúng.Quy định về vận chuyển hài cốt qua đường hàng khôngCông ty hàng không quốc gia của Việt Nam không cho phép vận chuyển thi thể người dưới dạng hành lý. Thi thể chỉ được vận chuyển theo quy định của vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, hài cốt đã được chuyển thành tro có thể vận chuyển dưới dạng hành lý.Hài cốt dưới dạng troHài cốt chuyển thành tro có thể được vận chuyển như hành lý xách tay hoặc hành lý ký gửi. Điều kiện để vận chuyển là hành khách phải xuất trình giấy phép kiểm dịch từ cơ quan y tế cấp tỉnh hoặc thành phố.Ngoài ra, nếu hài cốt được vận chuyển dưới dạng hành lý ký gửi, hành khách cần đảm bảo rằng hài cốt được đóng gói cẩn thận và có khả năng chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.Hài cốt dưới dạng xươngVận chuyển hài cốt dưới dạng xương chỉ được thực hiện trên các chuyến bay nội địa và phải tuân theo các điều kiện sau:Hài cốt phải được đặt trong quan tài trong khoang hàng hóa. Hành khách cần có thỏa thuận trước với hãng hàng không. Hài cốt cần có giấy phép kiểm dịch từ cơ quan y tế cấp tỉnh hoặc thành phố. Hài cốt phải được đóng gói chặt chẽ theo hướng dẫn của cơ quan kiểm dịch. Hài cốt phải được đặt trong hòm cứng, tránh bị hỏng hóc hoặc gây mùi trong quá trình vận chuyển. Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCMDựa trên tri thức của Phật Giáo, thường nên tuân theo nguyện vọng trước khi qua đời của người đã mất. Nếu không có sự lựa chọn, gia đình sẽ quyết định phương thức địa táng. Sau khi chết, chúng ta mất toàn bộ sự hoạt động của hệ thần kinh, và tinh thần sẽ rời khỏi cơ thể để đi vào thế giới khác. Dù mai táng theo cách nào, cơ thể của người đã qua đời sẽ không cảm nhận nhiệt độ hay cảm giác lạnh nóng. Trong phương thức hỏa táng, cơ thể người sẽ hoá thành tro dưới tác động của nhiệt độ cao. Vậy, thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM được thực hiện như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu:Thủ tục vận chuyển tro cốt bằng máy bay tại TP.HCM như sau:Bước 1: Chuẩn bị bản sao các giấy tờ và mang theo bản gốc để kiểm tra khi nộp hồ sơ, bao gồm:Vé máy bay (nếu có).Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của người đăng ký.Giấy xác nhận mối quan hệ gia đình (sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh). Nếu không có, bạn có thể làm giấy cam đoan về mối quan hệ (có mẫu đính kèm).Giấy báo tử/trích lục khai tử/biên bản bàn giao thi hài cho người thân.Hoá đơn hoả táng/giấy xác nhận hoả táng/biên bản bàn giao.Giấy xác nhận nơi lưu trữ tro cốt nếu gửi tại chùa hoặc nhà thờ.Đơn đề nghị vận chuyển (có mẫu đính kèm).Giấy cam đoan vận chuyển (có mẫu đính kèm).Bước 2: Địa điểm nộp và nhận hồ sơ: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP.HCM (125/61 Âu Dương Lân, phường 3, quận 8). Điện thoại liên hệ: (028) 3924 2717 (nhấn số nội bộ 190).Thời gian trả giấy phép là 1 ngày, tính từ ngày hồ sơ được đầy đủ trong giờ làm việc.Thủ tục đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt tại TP.HCMDựa trên phong tục và truyền thống mai táng của mỗi vùng miền và địa phương, cách xử lý tro cốt sau hỏa táng có thể khác nhau. Điều này bao gồm việc rải tro xuống rừng, sông, biển, chôn dưới đất kèm theo việc trồng cây lưu niệm hoặc xây dựng tấm bia kỷ niệm. Có rất nhiều cách thức khác nhau và quan trọng nhất là tôn trọng ước muốn được ghi trong di chúc của người qua đời hoặc quyết định của gia đình.Nếu bạn dự định đưa tro cốt lên máy bay, trước tiên bạn cần thực hiện thủ tục xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch cho tro cốt. Quy trình này bao gồm các bước sau:Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt tại TP.HCM như sau:Nội dung của hồ sơ gồm:Giấy đề nghị kiểm dịch thi thể, tro cốt: Đây là đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch, nêu rõ thông tin về người đề nghị và mục đích kiểm dịch.Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân của người đề nghị: Dùng để xác minh danh tính của người đề nghị.Giấy tờ về hỏa táng và hoả táng: Bao gồm giấy xác nhận hoả táng hoặc các tài liệu liên quan đến quá trình hỏa táng.Giấy xác nhận về mối quan hệ gia đình: Nếu có, để xác minh mối quan hệ gia đình với người qua đời.Giấy xác nhận nơi để tro cốt hoặc thi thể: Điều này xác định nơi lưu trữ tro cốt sau kiểm dịch.Phiếu khám sức khỏe của tro cốt: Đây là giấy chứng nhận từ cơ sở y tế về tình trạng sức khỏe của người qua đời trước khi hỏa táng.Đơn xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thi thể, tro cốt: Ghi rõ thông tin về người đề nghị và lý do cần cấp giấy chứng nhận kiểm dịch.Bước 1:Tạo hồ sơ đầy đủ các tài liệu cần thiết.Bước 2:Đến cơ sở y tế hoặc cơ quan kiểm dịch y tế cấp tỉnh hoặc thành phố để nộp hồ sơ và làm thủ tục kiểm dịch.Bước 3:Sau khi hồ sơ được xem xét và duyệt, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận kiểm dịch tro cốt.Lưu ý: Thời gian xử lý và cấp giấy chứng nhận kiểm dịch có thể khác nhau tùy theo quy trình của từng cơ quan kiểm dịch.STTThành phần hồ sơBản chínhBản sao1CMND/CCCD/GĐD  của người đề nghị cấp Giấy chứng nhận (có bản chính để đối chiếu). 012Giấy báo tử hoặc khai tử 013Hoá đơn hỏa táng hoặc giấy xác nhận hoả táng và giấy xác nhận gửi tro cốt tại chùa, nhà thờ (nếu có) 014Giấy chứng minh mối quan hệ của người đề nghị cấp Giấy chứng nhận với người chết (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…). Trường hợp không có hồ sơ chứng minh mối quan hệ thì phải làm giấy cam đoan mối quan hệ giữa người đứng đơn và người chết (theo mẫu) 015Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt (nội địa) (theo mẫu)01 Trình tự thực hiện thủ tục như sau:Bước 1: Khai báo y tế đối với thi thể, hài cốtNgười khai báo y tế cần điều này thực hiện việc khai báo và nộp giấy khai báo y tế cho thi thể, hài cốt, tro cốt. Bản khai báo cần bao gồm giấy xác nhận về việc xử lý y tế tại nơi xuất phát (dành cho thi thể, hài cốt), giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt về Việt Nam theo hướng dẫn của Bộ Ngoại giao và giấy tờ chứng minh tử vong (dành cho thi thể, hài cốt). Toàn bộ thủ tục cần hoàn tất trước khi thực hiện xuất cảnh, nhập cảnh hoặc quá cảnh.Bước 2: Thu thập thông tinKiểm dịch viên y tế tiến hành thu thập thông tin từ giấy khai báo y tế về thi thể, hài cốt. Ngoài ra, cũng thu thập bản chụp giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát (không áp dụng đối với tro cốt), giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt theo quy định của Bộ Ngoại giao và giấy tờ chứng minh tử vong (không áp dụng đối với tro cốt).Bước 3: Xử lý thông tinKhông cho phép vận chuyển qua biên giới các thi thể, hài cốt mắc bệnh truyền nhiễm nhóm A.Kiểm dịch viên y tế thực hiện giám sát vệ sinh và điều kiện vận chuyển đối với thi thể, hài cốt.Bước 4: Kiểm tra giấy tờKiểm dịch viên y tế kiểm tra các loại giấy tờ sau: a) Giấy khai báo y tế cho thi thể, hài cốt (bao gồm tro cốt); b) Giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát; c) Giấy phép nhập cảnh thi thể, hài cốt về Việt Nam; d) Giấy tờ chứng minh tử vong (đối với thi thể, hài cốt).Bước 5: Kiểm tra thực tếKiểm dịch viên y tế thực hiện các nội dung sau: a) So sánh thông tin từ khai báo y tế với tình trạng bảo quản thực tế của thi thể, hài cốt; b) Kiểm tra tình trạng vệ sinh và điều kiện vận chuyển theo quy định của Bộ Y tế.Bước 6: Xử lý y tếDựa trên kết quả kiểm tra thực tế, kiểm dịch viên y tế thực hiện: a) Xử lý y tế hoặc hợp tác với đơn vị có liên quan để thực hiện xử lý y tế theo quy định về mai táng, hỏa táng; b) Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế cho thi thể, hài cốt sau khi hoàn tất quá trình xử lý y tế theo hướng dẫn tại điểm a của bước này.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Làm thế nào để xin giấy phép kiểm dịch tro cốt?Trả lời: Để xin giấy phép kiểm dịch tro cốt, bạn cần chuẩn bị giấy khai báo y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế tại nơi xuất phát, giấy phép nhập cảnh tro cốt về Việt Nam và giấy tờ chứng minh tử vong. Sau đó, nộp hồ sơ tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TP.HCM hoặc qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Thời gian trả giấy phép là 1 ngày, tính từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ trong giờ hành chính.2. Câu hỏi: Làm thế nào để mang tro cốt đi máy bay Vietnam Airlines?Trả lời: Để mang tro cốt đi máy bay Vietnam Airlines, bạn cần chuẩn bị giấy phép kiểm dịch y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế, giấy phép nhập cảnh tro cốt và giấy tờ chứng minh tử vong. Đảm bảo tro cốt được đóng gói kỹ càng và tuân thủ các quy định về vận chuyển. Trong trường hợp này, tro cốt sẽ được xử lý theo quy định và kiểm tra bởi kiểm dịch viên y tế.3. Câu hỏi: Thủ tục đưa tro cốt về quê như thế nào?Trả lời: Để thực hiện thủ tục đưa tro cốt về quê, bạn cần làm đủ các bước từ xin giấy phép kiểm dịch y tế, thu thập thông tin, kiểm tra giấy tờ và thực hiện xử lý y tế cho tro cốt. Sau khi hoàn thành quy trình, tro cốt có thể được vận chuyển về quê bằng các dịch vụ vận chuyển thi thể bằng máy bay.4. Câu hỏi: Làm thế nào để mang tro cốt đi máy bay Vietjet?Trả lời: Để mang tro cốt đi máy bay Vietjet, bạn cần chuẩn bị giấy phép kiểm dịch y tế, giấy xác nhận việc xử lý y tế, giấy phép nhập cảnh tro cốt và giấy tờ chứng minh tử vong. Tro cốt cần được đóng gói và bảo quản theo đúng quy định. Khi đến sân bay, bạn sẽ phải tuân thủ các hướng dẫn từ nhân viên Vietjet và kiểm dịch viên y tế.5. Câu hỏi: Có dịch vụ chuyển tro cốt đi nước ngoài không?Trả lời: Hiện nay, thông tin chưa đủ để trả lời về việc có dịch vụ chuyển tro cốt đi nước ngoài hay không. Quy trình và khả năng vận chuyển tro cốt đi nước ngoài có thể khác nhau tùy theo quy định của các nước và các hãng hàng không.6. Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng dịch vụ vận chuyển tro cốt?Trả lời: Để sử dụng dịch vụ vận chuyển tro cốt, bạn cần liên hệ với các dịch vụ chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển thi thể bằng máy bay. Họ sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình xử lý giấy tờ, đóng gói và vận chuyển tro cốt theo quy định.7. Câu hỏi: Chi phí vận chuyển thi thể bằng máy bay là bao nhiêu?Trả lời: Chi phí vận chuyển thi thể bằng máy bay có thể thay đổi tùy theo quy định của hãng hàng không và dịch vụ vận chuyển. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp dịch vụ để biết chi phí cụ thể. 
Lã Thị Ái Vi
106 ngày trước
Bài viết
Thủ tục hải quan và quy định thực hiện hiện nay
Nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan theo quy địnhThủ tục hải quan đề cập đến các nhiệm vụ mà người khai hải quan và các quan chức hải quan cần thực hiện theo quy định của Luật hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.Theo quy định tại Điều 16 của Luật hải quan năm 2014, nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan tuân theo các nguyên tắc sau:Hàng hóa và phương tiện vận tải phải trải qua quá trình thủ tục hải quan, tuân theo kiểm tra và giám sát hải quan. Chúng cần vận chuyển theo đúng tuyến đường và thời gian qua cửa khẩu hoặc các điểm kiểm soát khác theo quy định của pháp luật.Quá trình kiểm tra và giám sát hải quan được thực hiện dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu lực của quản lý nhà nước về hải quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Hàng hóa được phép thông quan và phương tiện vận tải được phép xuất cảnh hoặc nhập cảnh sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan đầy đủ.Thủ tục hải quan phải được thực hiện công khai, nhanh chóng, thuận tiện và theo quy định của pháp luật.Việc phân bổ nhân sự và thời gian làm việc phải đáp ứng yêu cầu của hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quanCơ quan hải quan áp dụng quản lý rủi ro để quyết định việc kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải. Điều này cũng hỗ trợ hoạt động phòng, chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.Quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin hải quan, xây dựng tiêu chí và tổ chức đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và thực hiện các biện pháp quản lý hải quan phù hợp.Cơ quan hải quan quản lý và áp dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ để tự động tích hợp và xử lý dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Quyền và trách nhiệm của người khai hải quan theo quy định hiện hànhNgười khai hải quan có các quyền sau:Được cung cấp thông tin liên quan đến việc khai hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải, và hướng dẫn về thủ tục hải quan, cũng như hiểu rõ về pháp luật hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ, và trị giá hải quan của hàng hóa khi đã cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin cho cơ quan hải quan.Được phép xem trước hàng hóa và lấy mẫu hàng hóa dưới sự giám sát của công chức hải quan trước khi thực hiện khai hải quan, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc khai hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại thực tế hàng hóa đã được kiểm tra, trong trường hợp không đồng ý với quyết định của cơ quan hải quan đối với hàng hóa chưa được thông quan.Được sử dụng hồ sơ hải quan để thông quan hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, và thực hiện các thủ tục liên quan với các cơ quan khác theo quy định của pháp luật.Có quyền khiếu nại và tố cáo hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cơ quan hải quan, công chức hải quan.Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do cơ quan hải quan, công chức hải quan gây ra, theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.Người khai hải quan, tức chủ hàng hóa và chủ phương tiện vận tải, đều có nghĩa vụ:Thực hiện việc khai hải quan và thủ tục hải quan theo quy định của Luật hải quan 2014.Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin để cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của thông tin đã khai và các chứng từ đã nộp, xuất trình. Cũng như đảm bảo tính thống nhất giữa hồ sơ lưu tại doanh nghiệp và hồ sơ lưu tại cơ quan hải quan.Tuân thủ và thực hiện quyết định, yêu cầu của cơ quan hải quan và công chức hải quan trong quá trình khai hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải.Lưu giữ hồ sơ hải quan liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan. Đồng thời, lưu giữ sổ sách, chứng từ kế toán và các chứng từ khác có liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn do pháp luật quy định. Người khai hải quan cũng cần xuất trình hồ sơ, cung cấp thông tin và chứng từ liên quan khi cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra, theo quy định tại các điều 32, 79 và 80 của Luật hải quan 2014.Bố trí người và phương tiện cần thiết để hỗ trợ công chức hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác liên quan.Quy định về nhiệm vụ và thẩm quyền của công chức hải quanTuyệt đối tuân thủ và thực hiện đúng pháp luật và quy trình nghiệp vụ hải quan, chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ và thẩm quyền của mình.Hướng dẫn và cung cấp hỗ trợ cho người khai hải quan, tổ chức và cá nhân có liên quan khi cần thiết.Tiến hành kiểm tra và giám sát công việc hải quan; theo dõi việc mở, đóng, chuyển tải, xếp dỡ hàng hóa tại các địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm kiểm tra hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan, yêu cầu các bên liên quan thực hiện các yêu cầu kiểm tra, khám xét hàng hóa, phương tiện vận tải theo quy định của Luật hải quan và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.Tiến hành lấy mẫu hàng hóa dưới sự hiện diện của người khai hải quan để cơ quan hải quan thực hiện phân tích hoặc yêu cầu kiểm định phục vụ việc kiểm tra hải quan.Yêu cầu người khai hải quan cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến hàng hóa để xác định chính xác mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Yêu cầu người chỉ huy, người điều khiển phương tiện vận tải tuân thủ tuyến đường, thời gian, và điểm dừng quy định.Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.Thực hiện đại lý làm thủ tục hải quan như thế nàoĐiều kiện để trở thành đại lý làm thủ tục hải quan:Có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành, nghề kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa hoặc đại lý làm thủ tục hải quan.Phải có nhân viên làm thủ tục hải quan.Phải có hạ tầng công nghệ thông tin đủ điều kiện để thực hiện khai báo hải quan điện tử và tuân thủ các điều kiện khác theo quy định.Nhân viên làm thủ tục hải quan phải:Có trình độ cao đẳng kinh tế, luật hoặc kỹ thuật trở lên.Có chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan.Nhận mã số nhân viên từ cơ quan hải quan.Quyền hạn về việc công nhận, tạm dừng và chấm dứt hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan; cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan quyết định.Các đại lý làm thủ tục hải quan và nhân viên của họ thực hiện quyền và nghĩa vụ tương tự như người khai hải quan theo quy định tại Điều 18 của Luật hải quan 2014.Bộ trưởng Bộ Tài chính sẽ quy định chi tiết trình tự, thủ tục công nhận và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; thủ tục cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan, cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan.Thủ tục hải quan theo quy định hiện nayKhi tiến hành thủ tục hải quan, người khai hải quan phải:Khai báo và gửi tờ khai hải quan; nộp hoặc trình diện các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 24 của Luật hải quan 2014.Đưa hàng hóa và phương tiện vận tải tới địa điểm được quy định để thực hiện kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Khi tiến hành thủ tục hải quan, cơ quan hải quan và công chức hải quan phải:Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan từ người khai hải quan.Thực hiện kiểm tra hồ sơ hải quan và tiến hành kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Tổ chức thu thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, và xác nhận hoàn thành thủ tục hải quan đối với phương tiện vận tải.Câu hỏi liên quan: Câu hỏi: Thủ tục hải quan bao gồm những gì? Trả lời: Thủ tục hải quan bao gồm các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của Luật hải quan và các quy định liên quan.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra hàng hóa, kiểm tra thực tế, xác nhận thông quan, nộp thuế và các khoản tài chính khác, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến nhập khẩu hàng hóa qua cửa khẩu.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra thông tin xuất khẩu, kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải, xác nhận thông quan, thực hiện các thủ tục tài chính, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.Câu hỏi: Thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ra sao? Trả lời: Hiện tại, thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải cách và tối ưu hóa. Các nỗ lực được đẩy mạnh để giảm bớt thời gian và gian lận trong thủ tục hải quan, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động nhập khẩu.Câu hỏi: Thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Thủ tục hải quan là chuỗi các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Tài liệu thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Tài liệu thủ tục hải quan là các hồ sơ, chứng từ và thông tin cần thiết để thực hiện các bước trong quy trình hải quan. Đây có thể bao gồm tờ khai hải quan, hồ sơ liên quan đến xuất nhập khẩu, chứng từ nguồn gốc hàng hóa, chứng từ tài chính và các tài liệu khác cần thiết cho việc kiểm tra và xử lý hàng hóa.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
Bài viết
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
Bài viết
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
Bài viết
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
Bài viết
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.