0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
BỘ LUẬT HÌNH SỰ
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
14 ngày trước
Bài viết
Tìm hiểu về luật hình sự
Luật hình sự được định nghĩa là một tập hợp có hệ thống các quy phạm pháp luật xác định rõ những hành vi nguy hiểm cho xã hội được coi là tội phạm, đồng thời quy định hình phạt có thể áp dụng đối với những người đã thực hiện các tội phạm đó. Với tư cách là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam, luật hình sự có đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh riêng, đồng thời tuân theo một hệ thống các nguyên tắc riêng biệt và có những nhiệm vụ cụ thể. Đối tượng điều chỉnh của luật hình sự là quan hệ xã hội phát sinh giữa Nhà nước và người phạm tội khi tội phạm xảy ra. Ngành luật hình sự điều chỉnh mối quan hệ này bằng việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của hai chủ thể, đó là Nhà nước và người phạm tội.Khái niệm luật hình sựLuật hình sự là một ngành luật trong hệ thống pháp luật của Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, bao gồm hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, nhằm xác định những hành vi nào được coi là nguy hiểm cho xã hội và bị coi là tội phạm, đồng thời quy định các hình phạt áp dụng đối với những tội phạm đó.Các quy phạm pháp luật hình sự được chia thành hai loại:Loại quy phạm quy định về các nguyên tắc, nhiệm vụ của luật hình sự, và những vấn đề chung liên quan đến tội phạm và hình phạt. Những quy phạm này tạo thành phần chung của luật hình sự.Loại quy phạm quy định cụ thể về các tội phạm, loại và mức hình phạt áp dụng cho từng loại tội phạm. Những quy phạm này tạo thành phần các tội phạm của luật hình sự.Đối tượng điều chỉnhĐối tượng điều chỉnh của luật hình sự là những quan hệ xã hội phát sinh giữa Nhà nước và người phạm tội khi người này thực hiện một hành vi mà Nhà nước đã quy định là tội phạm.Phương pháp điều chỉnh của luật hình sựPhương pháp điều chỉnh của luật hình sự là phương pháp quyền uy. Đây là phương pháp sử dụng quyền lực của Nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ pháp luật hình sự giữa Nhà nước và người phạm tội. Nhà nước có quyền tối cao trong việc định đoạt số phận của người phạm tội, buộc họ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm mà họ đã gây ra.Tội phạmKhái niệm tội phạm trong luật hình sựa. Định nghĩa:Theo Điều 8 Bộ luật Hình sự nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng an ninh, trật tự an toàn xã hội; quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức; xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của công dân; xâm phạm đến những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa.b. Những dấu hiệu cơ bản của tội phạm:Theo luật hình sự Việt Nam, hành vi được coi là tội phạm được phân biệt với những hành vi khác không phải là tội phạm thông qua bốn dấu hiệu sau:Tính nguy hiểm cho xã hội:Đây là dấu hiệu cơ bản và quan trọng nhất, quyết định đến các dấu hiệu khác của tội phạm. Một hành vi được quy định trong luật hình sự và phải chịu hình phạt vì nó có tính nguy hiểm cho xã hội. Tính nguy hiểm cho xã hội là thuộc tính khách quan và là dấu hiệu vật chất của tội phạm. Hành vi nguy hiểm cho xã hội phải là hành vi gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đáng kể cho các quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ.Tính có lỗi của tội phạm:Lỗi là thái độ tâm lý của một người đối với hành vi nguy hiểm cho xã hội của mình và đối với hậu quả do hành vi đó gây ra. Trong Bộ luật Hình sự nước ta, tính có lỗi được nêu trong định nghĩa về tội phạm là một dấu hiệu độc lập với tính nguy hiểm cho xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc lỗi. Luật hình sự Việt Nam không chấp nhận sự buộc tội khách quan, tức là buộc tội một người mà không căn cứ vào lỗi của họ mà chỉ dựa vào hành vi khách quan mà họ đã thực hiện.Tính trái pháp luật hình sự:Hành vi nguy hiểm cho xã hội chỉ được coi là tội phạm nếu nó được quy định trong luật hình sự. Quy định của luật hình sự là cơ sở và đảm bảo quyền tự do dân chủ của công dân, đồng thời thúc đẩy cơ quan lập pháp kịp thời sửa đổi, bổ sung luật phù hợp với sự thay đổi của tình hình kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội.Tính phải chịu hình phạt:Tính phải chịu hình phạt có nghĩa là bất kỳ một hành vi phạm tội nào cũng đều bị đe dọa phải chịu một hình phạt. Chỉ có hành vi phạm tội mới phải chịu hình phạt, và tội càng nghiêm trọng thì hình phạt áp dụng càng nghiêm khắc.Bốn dấu hiệu của tội phạm nêu trên có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Tính nguy hiểm cho xã hội và tính có lỗi là những dấu hiệu thể hiện mặt nội dung, trong khi tính trái pháp luật hình sự và tính phải chịu hình phạt là những dấu hiệu thể hiện mặt hình thức của tội phạm.c. Phân loại tội phạm:Tội phạm tuy có những dấu hiệu chung, nhưng các hành vi phạm tội cụ thể lại có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội rất khác nhau.Luật hình sự đã phân loại tội phạm thành các loại sau:Tội phạm ít nghiêm trọng: Đây là loại tội phạm gây nguy hại không lớn cho xã hội, với mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là đến 3 năm tù.Tội phạm nghiêm trọng: Tội phạm này gây nguy hại lớn cho xã hội, và mức phạt cao nhất trong khung hình phạt có thể lên đến 7 năm tù.Tội phạm rất nghiêm trọng: Đây là loại tội phạm gây nguy hại rất lớn cho xã hội, với mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là đến 15 năm tù.Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: Loại tội phạm này gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội, và mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là từ 15 năm tù trở lên, có thể là tù chung thân hoặc tử hình.Cấu thành tội phạma. Khái niệm:Cấu thành tội phạm là tổng thể những dấu hiệu chung có tính đặc trưng cho một loại tội phạm cụ thể được quy định trong luật hình sự. Đây là khái niệm pháp lý của một loại tội, mô tả khái quát một loại tội phạm trong luật hình sự. Cấu thành tội phạm không chỉ là cơ sở pháp lý cho trách nhiệm hình sự mà còn là căn cứ pháp lý để định tội danh.b. Các yếu tố cấu thành tội phạm:Mỗi trường hợp phạm tội cụ thể của một loại tội đều có những nội dung biểu hiện riêng biệt, được chia thành bốn yếu tố chính: khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan.Khách thể của tội phạm là quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ và bị tội phạm gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại ở mức độ đáng kể. Nếu không có sự xâm hại đến quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ, thì sẽ không có tội phạm.Mặt khách quan của tội phạm là những biểu hiện của tội phạm diễn ra hoặc tồn tại bên ngoài thế giới khách quan. Các biểu hiện (dấu hiệu) thuộc về khách quan của tội phạm bao gồm: hành vi nguy hiểm cho xã hội và hậu quả nguy hiểm cho xã hội. Ngoài ra, còn có các dấu hiệu khác như phương tiện, công cụ phạm tội, phương pháp, thủ đoạn, thời gian và địa điểm thực hiện tội phạm. Trong số các dấu hiệu nêu trên, hành vi (khách quan) của tội phạm là dấu hiệu bắt buộc, không thể thiếu đối với mọi loại tội phạm. Các dấu hiệu khác chỉ là yêu cầu bắt buộc nếu điều luật về tội phạm cụ thể có quy định.Chủ thể của tội phạm là con người cụ thể đã thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, được luật hình sự quy định là tội phạm, có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo quy định của luật. Người từ đủ 14 tuổi đến chưa đủ 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự với những tội phạm nghiêm trọng do cố ý, trong khi người từ đủ 16 tuổi trở lên sẽ chịu trách nhiệm hình sự với mọi loại tội phạm. Ngoài ra, chủ thể của một số tội phạm còn yêu cầu có các dấu hiệu đặc biệt khác, vì chỉ khi có những dấu hiệu đó thì chủ thể mới có thể thực hiện hành vi phạm tội. Khoa học luật hình sự gọi chủ thể của những loại tội phạm này là chủ thể đặc biệt, ví dụ như quân nhân, người có chức vụ, v.v.Mặt chủ quan của tội phạm là những diễn biến tâm lý bên trong của tội phạm, bao gồm lỗi, mục đích và động cơ phạm tội. Bất cứ tội phạm cụ thể nào cũng phải được thực hiện một cách có lỗi (lỗi cố ý hoặc vô ý). Một người sẽ bị coi là có lỗi khi thực hiện một hành vi gây thiệt hại cho xã hội nếu hành vi đó là kết quả của sự tự lựa chọn và quyết định, trong khi người ấy hoàn toàn có đủ điều kiện khách quan và chủ quan để lựa chọn một cách xử sự khác phù hợp với xã hội. Động cơ và mục đích phạm tội cũng thuộc về mặt chủ quan của một số loại tội nhất định.Tóm lại, theo luật hình sự Việt Nam, bất kỳ một hành vi phạm tội nào cũng đều thể hiện sự thống nhất giữa mặt khách quan và mặt chủ quan, là hoạt động của con người cụ thể xâm hại hoặc đe dọa xâm hại những quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ. Sự thống nhất của bốn yếu tố này tạo thành hình thức cấu trúc, thể hiện đầy đủ nội dung chính trị - xã hội của tội phạm.c. Phân loại cấu thành tội phạm:Theo mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội được cấu thành tội phạm phản ánh, cấu thành tội phạm được phân thành các loại như sau:Cấu thành tội phạm cơ bản: Đây là cấu thành tội phạm bao gồm các dấu hiệu bị tội.Cấu thành tội phạm tăng nặng: Loại cấu thành này bao gồm những dấu hiệu định tội và thêm dấu hiệu thể hiện mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm tăng đáng kể so với cấu thành cơ bản.Cấu thành tội phạm giảm nhẹ: Đây là cấu thành tội phạm bao gồm những dấu hiệu định tội và thêm dấu hiệu thể hiện mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm giảm đáng kể so với cấu thành cơ bản.Dựa vào đặc điểm cấu trúc của các dấu hiệu thuộc mặt khách quan, có thể phân loại cấu thành tội phạm thành hai loại:Cấu thành tội phạm vật chất: Đây là cấu thành tội phạm có các dấu hiệu của mặt khách quan là hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả nguy hiểm cho xã hội và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả.Cấu thành tội phạm hình thức: Đây là cấu thành tội phạm mà mặt khách quan chỉ có dấu hiệu hành vi nguy hiểm cho xã hội.Trách nhiệm hình sựa. Khái niệm:Trách nhiệm hình sự là sự phản ứng của nhà nước đối với người thực hiện tội phạm, thể hiện tập trung ở sự áp dụng hình phạt đối với chủ thể đó. Người phạm tội phải gánh chịu những hậu quả bất lợi nhất định, như việc phải chịu hình phạt tù, phạt tiền, hoặc các hình thức xử lý khác theo quy định của pháp luật.b. Đặc điểm của trách nhiệm hình sự:Trách nhiệm hình sự có những đặc điểm riêng khác với các dạng trách nhiệm pháp lý khác, bao gồm:Cơ sở của trách nhiệm hình sự là cấu thành tội phạm: Không có tội phạm thì không có trách nhiệm hình sự. Cụ thể, hành vi phải được quy định là tội phạm trong luật hình sự thì mới có thể bị xử lý.Trách nhiệm cá nhân: Theo luật hình sự Việt Nam, trách nhiệm hình sự là trách nhiệm cá nhân, nghĩa là chỉ có những người cụ thể thực hiện hành vi phạm tội mới phải chịu trách nhiệm.Dạng trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất: Trách nhiệm hình sự là dạng trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất, bởi vì phương tiện thực hiện trách nhiệm này là hình phạt. Các hình phạt có thể bao gồm án tù, phạt tiền, hoặc hình phạt bổ sung khác.c. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự:Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn do Bộ luật hình sự quy định, trong đó khi hết thời hạn đó, người phạm tội không còn bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Cụ thể như sau:5 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng.10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng.15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng.20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.Nếu trong thời hạn nói trên, người phạm tội cố tình trốn tránh và có lệnh truy nã, thời gian trốn tránh sẽ không được tính vào thời hiệu.d. Những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự:Luật hình sự Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người đã thực hiện những hành vi nguy hiểm cho xã hội và bị coi là tội phạm. Trên thực tế, có nhiều trường hợp hành vi của một người về hình thức có đầy đủ dấu hiệu của tội phạm, nhưng do một số tình tiết nhất định, hành vi đó không bị coi là tội phạm. Những tình tiết này được gọi là những trường hợp loại trừ tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi.Theo Điều 13 và Điều 14 của Bộ luật hình sự, phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết là những trường hợp loại trừ tính chất nguy hiểm của hành vi. Cụ thể:Phòng vệ chính đáng: Là hành vi của người bảo vệ lợi ích của Nhà nước, của tập thể, bảo vệ lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác mà chống trả lại một cách tương xứng đối với người đang có hành vi xâm phạm. Hành vi này không phải là tội phạm.Tình thế cấp thiết: Là tình thế của một người vì muốn tránh một nguy cơ thực tế đe dọa lợi ích của nhà nước, tổ chức, hoặc quyền và lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác mà không còn cách nào khác, phải gây thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa. Tuy nhiên, nếu thiệt hại gây ra rõ ràng vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, người gây thiệt hại vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.Ngoài hai trường hợp trên, còn có một số tình huống mà người thực hiện hành vi có dấu hiệu của tội phạm có thể được loại trừ trách nhiệm hình sự, như:Áp dụng vũ lực để bắt người phạm pháp trong những biện pháp cần thiết.Thi hành mệnh lệnh của cấp trên.Thực hiện các chức năng nghề nghiệp.Rủi ro trong sản xuất và nghiên cứu khoa học.Tóm lại, trách nhiệm hình sự là một cơ chế quan trọng trong hệ thống pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích xã hội, đảm bảo trật tự an toàn xã hội và xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi phạm tội.Hình phạtKhái niệm và đặc điểm hình phạtKhái niệm: Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất được quy định trong luật hình sự, do Tòa án nhân danh Nhà nước áp dụng đối với người thực hiện tội phạm theo một trình tự riêng biệt, nhằm mục đích trừng trị, cải tạo, giáo dục người phạm tội và ngăn ngừa tội phạm.Hình phạt là một trong những chế định quan trọng nhất của luật hình sự và là công cụ thực hiện trách nhiệm hình sự.Đặc điểm của hình phạt:Biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất: Hình phạt có thể tước bỏ những quyền và lợi ích thiết thân của người bị kết án, như quyền tự do, quyền tài sản, quyền chính trị, thậm chí cả quyền sống.Quy định trong luật hình sự: Hình phạt chỉ áp dụng cho chính cá nhân đã thực hiện tội phạm, theo quy định của pháp luật.Quyết định của Tòa án: Hình phạt do Tòa án nhân dân quyết định và phải được tuyên bố công khai bằng một bản án, là kết quả của phiên tòa hình sự với các thủ tục được quy định trong luật tố tụng hình sự.Bảo vệ và giáo dục: Hình phạt phải đảm bảo cho luật hình sự thực hiện nhiệm vụ bảo vệ xã hội, giáo dục người phạm tội, và ngăn ngừa tội phạm.Hệ thống hình phạtHệ thống hình phạt là tổng thể các hình phạt do Nhà nước quy định trong luật hình sự, được sắp xếp theo một trình tự nhất định tùy thuộc vào mức độ nghiêm khắc của mỗi hình phạt.Phân loại hình phạt:Theo Điều 21 Bộ luật hình sự, hệ thống hình phạt được chia thành hai nhóm:Hình phạt chính:Là hình phạt cơ bản được áp dụng cho một tội phạm và được tuyên độc lập.Mỗi tội phạm chỉ có thể áp dụng một hình phạt chính.Các hình phạt chính bao gồm:Cảnh cáoPhạt tiềnCải tạo không giam giữCải tạo ở đơn vị kỷ luật của quân độiTù có thời hạnTù chung thânTử hìnhHình phạt bổ sung:Là hình phạt không được tuyên độc lập mà chỉ có thể tuyên kèm theo hình phạt chính.Tòa án có thể tuyên một hoặc nhiều hình phạt bổ sung nếu điều luật về tội phạm có quy định.Các hình phạt bổ sung bao gồm:Cấm đảm nhiệm những chức vụ, làm những nghề hoặc công việc nhất địnhCấm cư trúQuản chếTước một số quyền công dânTước danh hiệu quân nhânTịch thu tài sảnPhạt tiền (khi không áp dụng hình phạt chính)Đặc điểm phân biệt hình phạt chính và hình phạt bổ sung:Hình phạt chính:Được tuyên độc lập cho mỗi tội phạm.Hình phạt bổ sung:Không thể được tuyên độc lập mà chỉ có thể được tuyên kèm theo một hình phạt chính.Trong hệ thống hình phạt Việt Nam, phạt tiền là loại hình phạt duy nhất có thể được áp dụng vừa là hình phạt chính, vừa là hình phạt bổ sung.Việc quy định các hình phạt bổ sung trong Bộ luật hình sự Việt Nam giúp Tòa án áp dụng những biện pháp xử lý triệt để và công bằng đối với người phạm tội, nhằm đạt được mục đích tối đa của hình phạt.Các biện pháp tư phápKhái niệm:Các biện pháp tư pháp không phải là hình phạt, mà là những biện pháp tư pháp hình sự được quy định trong Bộ luật hình sự, nhằm áp dụng đối với người có hành vi phạm tội.Sự cần thiết:Các biện pháp tư pháp hình sự có khả năng hỗ trợ hình phạt đối với người phạm tội và trong nhiều trường hợp có thể thay thế hình phạt, nhằm đảm bảo không bỏ sót việc xử lý người phạm tội.Mục đích:Quy định và áp dụng các biện pháp tư pháp trong luật hình sự Việt Nam nhằm mục đích xử công minh mọi hành vi phạm tội, giáo dục, cải tạo người phạm tội và phòng ngừa tội phạm.Các biện pháp tư pháp cụ thểTheo quy định tại các điều 33, 34, 35, 61, và 62 của Bộ luật hình sự, các biện pháp tư pháp bao gồm:Tịch thu vật và tiền bạc trực tiếp liên quan đến tội phạm (Điều 33):Biện pháp này áp dụng nhằm tước bỏ tài sản mà người phạm tội có được từ hành vi phạm tội, góp phần ngăn chặn tái phạm.Trả lại tài sản, sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại; buộc công khai xin lỗi (Điều 34):Biện pháp này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người bị hại và khôi phục tình trạng ban đầu sau khi xảy ra hành vi phạm tội.Bắt buộc chữa bệnh (Điều 35):Áp dụng đối với người phạm tội có vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc cần điều trị để cải thiện tình trạng của họ.Buộc phải chịu thử thách (Điều 61):Đây là biện pháp áp dụng cho người chưa thành niên phạm tội, giúp họ có cơ hội cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng dưới sự giám sát.Đưa vào trường giáo dưỡng (Điều 62):Biện pháp này cũng chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên, nhằm giáo dục, cải tạo và phòng ngừa hành vi phạm tội trong tương lai.Đối tượng áp dụngHai biện pháp "buộc phải chịu thử thách" và "đưa vào trường giáo dưỡng" được quy định chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội, thể hiện tính nhân đạo và mục tiêu giáo dục đối với nhóm đối tượng này.Kết luậnCác biện pháp tư pháp là công cụ quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, giúp thực hiện mục tiêu bảo vệ xã hội, giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm một cách hiệu quả hơn.    
avatar
Phạm Diễm Thư
290 ngày trước
Bài viết
Thấy người bị nạn mà không cứu bị xử phạt như thế nào?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên bắt gặp các tình huống khẩn cấp và tai nạn xảy ra. Trong những lúc đó, sự hỗ trợ và cứu giúp của cộng đồng có vai trò quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của những người gặp rắc rối. Tuy nhiên việc không cứu giúp cũng vi phạm pháp luật, do đó hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về những hình phạt được áp dụng đối với người vi phạm tội này.I. Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạngTội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một tội phạm nghiêm trọng được quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự 2015. Tùy thuộc vào mức độ của tội phạm và tình tiết cụ thể, người phạm tội có thể phải chịu một trong những hình phạt sau đây:Khung 1: Người thấy người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, có điều kiện để cứu giúp nhưng không làm, dẫn đến hậu quả người đó chết, sẽ bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ từ 03 tháng đến 02 năm.Khung 2: Nếu người không cứu giúp là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm, hoặc là người mà theo pháp luật hay nghề nghiệp có nghĩa vụ phải cứu giúp, thì họ có thể bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.Khung 3: Trong trường hợp tội phạm dẫn đến hậu quả là chết của hai người trở lên, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.Để bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, cần phải thỏa mãn các dấu hiệu sau:Tội phạm thực hiện bằng hành vi không hành động, người phạm tội biết người khác đang trong tình trang nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cứu giúp ngay thì hậu quả chết người có thể xảy ra.Dấu hiệu bắt buộc liên quan đến hành vi không cứu giúp nạn nhân của chủ thể phải gắn liền với việc người đó có điều kiện cứu giúp nạn nhân. Trong trường hợp cụ thể đó, chủ thể có đủ khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi cứu giúp nạn nhân và việc thực hiện hành vi này không gây nguy hiểm cho chủ thể. Người phạm tội phải có điều kiện để cứu giúp nạn nhân và biết cách thực hiện các biện pháp cứu giúp cơ bản để ngăn chặn hậu quả chết người xảy ra, nhưng họ đã không hành động, tức không cứu giúp người bị nạn.Hậu quả chết phải là hậu quả tất yếu của việc không cứu giúp nạn nhân. Nếu hậu quả người trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng không chết thì người không cứu giúp sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Như vậy, việc tuân thủ quy định này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính mạng và an toàn của mọi người trong xã hội.II. Thời hiệu truy cứu TNHS với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạngThời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một khía cạnh quan trọng trong việc xác định thời điểm mà người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 27 của Bộ luật Hình sự 2015, và phân loại theo mức độ nghiêm trọng của tội phạm như sau:Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là khoảng thời gian quy định bởi Bộ luật Hình sự 2015, khi kết thúc thời hiệu này, người phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được phân chia dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm, và được quy định cụ thể như sau:05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng.10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng.15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng.20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu tính từ ngày tội phạm được thực hiện. Tức là từ thời điểm tội phạm xảy ra, một đồng hồ thời gian bắt đầu đếm ngược cho đến khi thời hiệu kết thúc.Nếu trong thời hạn thời hiệu, người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội mới với mức cao hơn của khung hình phạt trên 01 năm tù, thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.Nếu trong thời hạn thời hiệu, người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu sẽ được tính lại từ khi người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.Tóm lại, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là một yếu tố quan trọng trong quá trình xác định trách nhiệm pháp lý của người phạm tội và đảm bảo tính công bằng của quy trình xử lý tội phạm.III. Không cứu giúp người bị tai nạn giao thông phạt bao nhiêu tiền?Tiền phạt đối với việc không cứu giúp người bị tai nạn giao thông theo quy định của pháp luật là một vấn đề quan trọng cần được hiểu rõ. Hiện nay, tai nạn giao thông là một sự kiện thường xảy ra và quy định về trách nhiệm của cá nhân trong việc cứu giúp người bị tai nạn giao thông được thể hiện trong pháp luật.Theo quy định cụ thể tại khoản 7 Điều 11 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, những cá nhân không thực hiện trách nhiệm cứu giúp người bị tai nạn giao thông khi được yêu cầu (kể cả khi tình huống không nguy hiểm đến tính mạng) sẽ bị áp đặt mức tiền phạt hành chính. Mức tiền phạt này có khoảng từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.Tóm lại, nếu bạn bị yêu cầu cứu giúp người bị tai nạn giao thông và không thực hiện trách nhiệm này, bạn có thể phải đối mặt với mức tiền phạt hành chính từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng, như quy định tại khoản 7 Điều 11 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cứu giúp người bị tai nạn giao thông và ràng buộc pháp lý đối với những người chứng kiến sự cố này.Kết luậnTội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là một vi phạm nghiêm trọng được quy định trong pháp luật, với các hình phạt nhằm đảm bảo an toàn và tính mạng của mọi người trong xã hội. Việc nắm vững thông tin về những quy định này là cách giúp tạo ra một xã hội với mức độ an toàn và trách nhiệm cao hơn, nơi mọi người đều có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ lẫn nhau và đảm bảo sự hòa hợp trong cộng đồng. 
avatar
Phạm Diễm Thư
290 ngày trước
Bài viết
Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Với sự phát triển của nền kinh tế và xã hội, các giao dịch vay mượn tiền bạc trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, việc trả nợ đúng hạn là một phần quan trọng trong quá trình này, và quy định về việc trả nợ được xác định rất cụ thể để đảm bảo quyền lợi của cả người cho vay và người vay. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu vấn đề này.I. Nghĩa vụ trả nợ của bên vayNghĩa vụ trả nợ của bên vay là một phần quan trọng của quá trình vay mượn và được quy định như sau:Trả bằng tiền hoặc vật tương đương: Bên vay cần trả nợ bằng tiền tương ứng với số tiền vay khi đến hạn. Trong trường hợp tài sản được vay là vật, bên vay cần trả lại vật đó với số lượng và chất lượng giống như khi vay, trừ khi có thỏa thuận khác.Thỏa thuận về thanh toán: Nếu bên vay không thể trả lại vật đã vay, họ có thể thỏa thuận với bên cho vay để trả bằng tiền với giá trị tương đương tại địa điểm và thời điểm được thỏa thuận. Địa điểm trả nợ thường là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho vay, trừ khi có thỏa thuận khác.Tiền lãi trong trường hợp không trả đúng hạn: Nếu khoản vay không có lãi suất và bên vay không trả đúng hạn hoặc không trả đủ, bên cho vay có quyền đòi lại số tiền lãi tương ứng với thời gian chậm trả theo quy định tại khoản 2 Điều 468 của Bộ luật Dân sự năm 2015, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.Tiền lãi trong trường hợp có lãi suất: Trong trường hợp khoản vay có lãi suất và bên vay không trả đúng hạn hoặc không trả đủ, bên vay phải trả lãi như sau:Lãi trên số nợ gốc với mức lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng tương ứng với thời gian vay mà chưa được trả.Lãi trên số nợ gốc đã quá hạn với mức lãi suất 150% của lãi suất vay theo hợp đồng tương ứng với thời gian chậm trả, trừ khi có thỏa thuận khác.Nghĩa vụ trả nợ của bên vay là một phần quan trọng trong quá trình vay mượn, và các quy định này giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của bên vay trong việc trả nợ đúng hạn và đảm bảo tính công bằng trong giao dịch vay mượn.II. Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?Quy định về việc truy cứu trách nhiệm hình sự liên quan đến số tiền có thể được tóm tắt như sau dựa trên Điều 175 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017):Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:Khi người vay chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về việc chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc tội liên quan.Khi người vay vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản bằng hình thức hợp đồng sau đó dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc không trả lại tài sản sau thời hạn mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả.Khi người vay vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:Khi người vay có tính chất chuyên nghiệp hoặc tổ chức.Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng.Khi người vay lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa cơ quan, tổ chức.Khi người vay sử dụng thủ đoạn xảo quyệt.Khi hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.Khi người vay tái phạm nguy hiểm.Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:Khi người vay chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên.Ngoài các hình phạt tù, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp khác như phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, tịch thu tài sản, tùy thuộc vào quyết định của tòa án và tính chất nghiêm trọng của tội danh.III. Cách trả nợ tiền vay khi đang thực hiện hình phạt tùTheo Điều 354 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người đang thụ án tù có thể hoãn thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo các điều kiện sau đây:Thông báo và yêu cầu hoãn: Khi người có nghĩa vụ trả nợ không thể thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, họ phải thông báo ngay cho người có quyền nhận nợ và đề nghị hoãn việc trả nợ. Việc này nhằm thông báo tình trạng của người trả nợ và đề nghị sự thông cảm và hỗ trợ từ phía người cho vay.Sự đồng ý của người cho vay: Việc hoãn trả nợ này cần phải được người cho vay đồng ý. Người trả nợ không thể tự ý quyết định hoãn trả nợ mà phải có sự chấp thuận từ phía người cho vay.Nếu người có nghĩa vụ trả nợ không thông báo cho người cho vay hoặc tự ý quyết định hoãn trả nợ mà không có sự đồng ý của người cho vay, thì họ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh cho người cho vay, trừ khi có các thoả thuận khác giữa hai bên hoặc nếu có các nguyên nhân khách quan không thể thông báo.Ngoài ra, người đang thụ án tù cũng có quyền ủy quyền cho người khác để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mình. Theo Điều 283 của Bộ luật Dân sự năm 2015, khi người có nghĩa vụ trả nợ được người cho vay đồng ý, họ có thể ủy quyền cho một người thứ ba để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mình. Tuy nhiên, bất kể việc ủy quyền hay không, người có nghĩa vụ trả nợ vẫn phải chịu trách nhiệm với người cho vay, nếu người thứ ba không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trả nợ.Tóm lại, việc trả nợ khi đang ở trong tình trạng đang thụ án tù có quy định cụ thể, bao gồm việc thông báo, đề nghị hoãn trả và sự đồng ý từ phía người cho vay, cũng như quyền ủy quyền cho người thứ ba để thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch vay nợ.Kết luậnNghĩa vụ trả nợ trong các giao dịch vay mượn tiền bạc là một phần quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và sự tin cậy trong giao dịch tài chính. Việc xác định số tiền nợ, quyền và trách nhiệm của cả hai bên, tức người cho vay và người vay, đòi hỏi có sự minh bạch và tuân thủ pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các vay nợ diễn ra một cách công bằng và đúng quy định.  
avatar
Phạm Diễm Thư
290 ngày trước
Bài viết
Cướp ngân hàng, tiệm vàng đi tù bao nhiêu năm?
Câu hỏi về mức án tù đối với hành vi cướp ngân hàng và cướp tiệm vàng là một vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi sự hiểu biết về quy định hình phạt trong Bộ luật Hình sự. Do đó hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét chi tiết các mức án tù liên quan.I. Quy định về Tội cướp tài sản trong Bộ luật Hình sựCăn cứ Điều 168 quy định về tội cướp tài sản trong Bộ luật Hình sự năm 2015 là một ví dụ điển hình về cách luật pháp hình sự xác định và áp đặt hình phạt đối với hành vi cướp tài sản:Hành vi cướp tài sản và mức hình phạt: Quy định xác định rõ ràng hành vi cướp tài sản bao gồm việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để chiếm đoạt tài sản của người khác. Mức hình phạt tù cho tội này được quy định từ 3 năm đến 10 năm, tùy thuộc vào tính chất và nghiêm trọng của hành vi.Các trường hợp rất nghiêm trọng hơn: Để đảm bảo sự công bằng và tránh bất công, quy định còn liệt kê một số trường hợp cướp tài sản nghiêm trọng hơn, trong đó mức hình phạt là từ 7 năm đến 15 năm. Các trường hợp này bao gồm có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, gây thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%, sử dụng vũ khí hoặc thủ đoạn nguy hiểm, chiếm đoạt tài sản trong khoảng từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng, và nhiều tình huống khác.Trường hợp đặc biệt nghiêm trọng: Nếu tội cướp tài sản thuộc các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, mức hình phạt có thể lên đến 20 năm tù hoặc thậm chí tù chung thân. Các trường hợp này bao gồm chiếm đoạt tài sản trị giá từ 500 triệu đồng trở lên, gây thương tích hoặc tổn hại cơ thể với tỷ lệ từ 31% trở lên, gây chết người hoặc lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp.Người chuẩn bị phạm tội: Quy định cũng xác định mức hình phạt cho những người chuẩn bị phạm tội cướp tài sản, mức phạt này từ 1 năm đến 5 năm tù. Điều này nhấn mạnh sự quan tâm của luật pháp đối với việc ngăn chặn người ta thực hiện tội ác trước khi chúng xảy ra.Phạt khác và biện pháp xử lý: Ngoài các hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp đặt các biện pháp phạt khác như phạt tiền, phạt quản chế, cấm cư trú, hoặc tịch thu tài sản. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xử lý tội phạm cướp tài sản và bảo vệ quyền lợi của nạn nhân.Do đó, quy định về tội cướp tài sản trong Bộ luật Hình sự của Việt Nam là một ví dụ về cách hệ thống luật pháp xác định và xử lý các hành vi phạm pháp một cách cụ thể và công bằng, với mức độ nghiêm trọng của hành vi được xem xét để đưa ra mức hình phạt phù hợp.II. Đối tượng dùng súng cướp ngân hàng có thể sẽ đối diện với mức án bao nhiêu năm tù?Mức án tù đối với đối tượng dùng súng cướp ngân hàng có thể được xác định bằng cách tổng hợp các hình phạt theo quy định tại Điều 55 của Bộ luật Hình sự năm 2015. Điều này đòi hỏi xem xét từng tội danh và áp dụng quy tắc sau đây:Hình phạt chính:Nếu các hình phạt đã tuyên là cải tạo không giam giữ hoặc tù có thời hạn, chúng sẽ được cộng lại để tạo thành một hình phạt chung.Mức hình phạt chung không được vượt quá 03 năm đối với hình phạt cải tạo không giam giữ và 30 năm đối với hình phạt tù có thời hạn.Nếu hình phạt nặng nhất trong số các hình phạt đã tuyên là tù chung thân hoặc tử hình, thì hình phạt chung sẽ tương ứng là tù chung thân hoặc tử hình.Hình phạt bổ sung:Nếu các hình phạt đã tuyên là cùng loại, hình phạt chung sẽ được quyết định trong giới hạn do Bộ luật này quy định đối với loại hình phạt đó.Đối với hình phạt tiền, các khoản tiền phạt sẽ được cộng lại để tạo thành một hình phạt chung.Nếu các hình phạt đã tuyên là khác loại, đối tượng sẽ phải chấp hành tất cả các hình phạt đã tuyên.Với tội danh cướp tài sản và sử dụng vũ khí quân dụng, đối tượng có thể đối diện với mức án tù cao nhất là tù chung thân, nếu tội danh cướp tài sản của đối tượng không bị tuyên với án phạt tù là chung thân mà là tù có thời hạn thì việc tổng hợp hình phạt của 2 tội danh phải đảm bảo hình phạt chung không được vượt quá 03 năm đối với hình phạt cải tạo không giam giữ, 30 năm đối với hình phạt tù có thời hạn.III. Cướp ngân hàng, tiệm vàng đi tù bao nhiêu năm?Mức án tù đối với hành vi cướp ngân hàng và cướp tiệm vàng được xác định dựa trên quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 và tùy thuộc vào tính chất cụ thể của hành vi và mức độ nguy hiểm của nó.Hành vi cướp ngân hàng và cướp tiệm vàng đều là hành vi có chủ đích và đặc biệt nguy hiểm đối với cả xã hội và người thực hiện. Những người tham gia vào các hành vi này thường thức rõ hành vi của họ vi phạm luật pháp, gây hại cho xã hội, và chấp nhận trước hậu quả tiêu cực của hành vi cướp. Do đó, đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự.Theo quy định tại Điều 168 của Bộ luật Hình sự năm 2015, người nào có hành vi cướp ngân hàng hoặc cướp tiệm vàng sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cướp tài sản. Mức án tù cụ thể sẽ phụ thuộc vào tính chất cụ thể của hành vi và mức độ nguy hiểm của nó.Mức án tù có thể dao động từ 03 năm đến 20 năm tù, hoặc thậm chí là tù chung thân, tùy thuộc vào sự nghiêm trọng của hành vi. Nếu đối tượng đang chuẩn bị phạm tội, thì họ vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức án tù có thể lên đến 5 năm.Ngoài án tù, người phạm tội còn có thể đối mặt với phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, phạt quản chế, cấm cư trú trong khoảng từ 1 năm đến 5 năm, hoặc thậm chí tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản, tùy thuộc vào quyết định của tòa án và mức độ nghiêm trọng của tội danh.Kết luậnNhư vậy, việc xác định mức án tù cho hành vi cướp ngân hàng và cướp tiệm vàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất cụ thể của hành vi và mức độ nguy hiểm của nó. Bộ luật Hình sự đã xây dựng một hệ thống quy định hình phạt chi tiết và công bằng để đảm bảo rằng những người phạm tội sẽ nhận được mức án tương xứng với hành vi của họ.   
avatar
Đỗ Tiến Trung
374 ngày trước
Bài viết
Vì sao Ngọc Trinh không được tại ngoại
Trong bối cảnh nữ hoàng nội y Ngọc Trinh bị khởi tố, bắt giam, có một số thắc mắc mà người hâm mộ Ngọc Trinh đang rất quan tâm. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin từ quan điểm của luật sư để giải đáp những thắc mắc này.Hình phạt đối với tội “gây rối trật tự công cộng” mà Ngọc Trinh có thể phải gánh chịu?Với tội danh gây rối trật tự công cộng, Ngọc Trinh có thể phải đối mặt với hình phạt tiền từ 5.000.000 VND đến 50.000.000 VND hoặc cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm theo khoản 1, Điều 318 Bộ luật Hình sự.Cụ thể, mặc dù không có giấy phép lái xe mô tô hạng A2, Ngọc Trinh đã tham gia vào việc điều khiển xe mô tô dung tích gần 1000 phân khối trên đoạn đường D15 Khu Công nghệ cao, thực hiện các động tác nguy hiểm và không an toàn, từ đó gây ra phản ứng mạnh mẽ trong dư luận.Việc Ngọc Trinh bị tạm giam có chính đáng không?Theo pháp luật, tạm giam và cấm đi khỏi nơi cư trú là hai biện pháp ngăn chặn bị can từ việc cản trở hoạt động điều tra. Đối với các tội ít nghiêm trọng và tội nghiêm trọng, thường được áp dụng biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú, trừ khi có dấu hiệu bỏ trốn hoặc cản trở hoạt động điều tra.Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 chỉ định rằng chỉ có thể tạm giam bị can hoặc bị cáo trong các trường hợp nghiêm trọng, hoặc khi có căn cứ tin rằng họ có thể trốn tránh, cản trở quá trình pháp luật, hoặc tiếp tục phạm tội.Trong trường hợp của Ngọc Trinh, có thể kết luận rằng cơ quan điều tra đã có căn cứ cho việc tạm giam dựa trên nguy cơ bỏ trốn hoặc cản trở hoạt động điều tra.Việc vừa phạt Ngọc Trinh về vi phạm giao thông vừa khởi tố cô có vi phạm nguyên tắc không?Pháp luật quy định rằng việc phạt hành chính cho vi phạm giao thông (khi Ngọc Trinh điều khiển xe mô tô dung tích gần 1000 phân khối mà không có giấy phép) và truy cứu trách nhiệm hình sự cho hành vi gây rối trật tự công cộng (thông qua việc đăng tải video) là hai trách nhiệm pháp lý riêng biệt.Ngọc Trinh đã có khoảng 5 video clip với hàng trăm nghìn lượt like, share, comment liên quan đến hành vi lái xe mạo hiểm, đây là hành vi riêng biệt cần được xem xét trách nhiệm hình sự.Như vậy, dựa trên các thông tin và phân tích trên, có thể thấy rằng quyết định của cơ quan chức năng đối với Ngọc Trinh là có cơ sở và tuân thủ đúng pháp luật.
avatar
Phạm Diễm Thư
380 ngày trước
Bài viết
Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là một khía cạnh quan trọng trong quá trình quyết định mức hình phạt cho các tội phạm. Đây là một yếu tố quyết định có thể làm thay đổi cách xem xét mức độ trách nhiệm và tính chất của tội phạm. Hãy cùng Thủ tục pháp luật khám phá sâu hơn về tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là gì?Tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là một trong những căn cứ để Tòa án quyết định mức phạt cụ thể tương xứng với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.Tại Điều 50 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi 2017 (hiện hành) quy định về căn cứ quyết định hình phạt như sau:- Khi quyết định hình phạt, Tòa án căn cứ vào quy định của Bộ luật hình sự, cân nhắc tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội, nhân thân người phạm tội, các tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng trách nhiệm hình sự.- Khi quyết định áp dụng hình phạt tiền, ngoài căn cứ quy định tại khoản 1 Điều 50 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi 2017, Tòa án căn cứ vào tình hình tài sản, khả năng thi hành của người phạm tội.Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sựNgười phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm;Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả;Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng;Phạm tội trong trường hợp vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết;Phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội;Phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra;Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do mình tự gây ra;Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn;Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng;Phạm tội vì bị người khác đe dọa hoặc cưỡng bức;Phạm tội trong trường hợp bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình gây ra;Phạm tội do lạc hậu;Người phạm tội là phụ nữ có thai;Người phạm tội là người đủ 70 tuổi trở lên;Người phạm tội là người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng;Người phạm tội là người có bệnh bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình;Người phạm tội tự thú;Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải;Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án;Người phạm tội đã lập công chuộc tội;Người phạm tội là người có thành tích xuất sắc trong sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công tác;Người phạm tội là người có công với cách mạng hoặc là cha, mẹ, vợ, chồng, con của liệt sĩ.Lưu ý: Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.Các tình tiết giảm nhẹ đã được Bộ luật này quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ trong khi quyết định hình phạt. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mạiCăn cứ theo Điều 84 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi 2017 quy định về các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự áp dụng đối với pháp nhân thương mại như sau:Đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm;Tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả;Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn;Tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án;Có nhiều đóng góp trong việc thực hiện chính sách xã hội.- Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi các tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.- Các tình tiết giảm nhẹ đã được Bộ luật này quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ trong khi quyết định hình phạt.Những tình tiết khác được Tòa án xem xét là tình tiết giảm nhẹNgoài những tình tiết giảm nhẹ được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 51 BLHS, pháp luật cũng quy định theo hướng mở về vấn đề này. Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ kèm theo đó phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án. Trong quá trình thi hành, có nhiều tình tiết được ghi nhận là tình tiết giảm nhẹ theo quy định tại khoản này. Dưới đây là những trường hợp được xem xét là tình tiết giảm nhẹ theo hướng dẫn của Công văn 212/TANDTC – PC 2019 cụ thể như sau :+ Vợ, chồng, cha, mẹ, con, anh, chị, em ruột bị cáo là người có công với nước có thành tích xuất sắc được Nhà nước tặng một trong các danh hiệu vinh dự như: anh hùng lao động, anh hùng lực lượng vũ trang, người mẹ Việt Nam anh hùng, nghệ sĩ nhân dân, nghệ sĩ ưu tú, nhà giáo nhân dân, nhà giáo ưu tú, thầy thuốc nhân dân, thầy thuốc ưu tú hoặc các danh hiệu cao quý khác theo quy định của Nhà nước;+ Bị cáo là thương binh hoặc người thân thích như vợ, chồng, cha mẹ, con, anh, chị, em ruột là liệt sỹ;+ Người bị hại cũng có lỗi;+ Thiệt hại do lỗi của người thứ ba;+ Gia đình bị cáo sửa chữa, bồi thường thiệt hại thay bị cáo;+ Người bị hại hoặc đại diện hợp pháp của người bị hại xin giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo trong trường hợp chỉ gây tổn hại về sức khỏe cho người bị hại, gây thiệt hại về tài sản;+ Phạm tội do phục vụ yêu cầu công tác đột xuất như đi chống bão, lụt, cấp cứu;+ Bị cáo tự nguyện giao nộp ít nhất ½ số tiền thu lợi bất chính hoặc tiền phạt bổ sung theo bản án, quyết định của Tòa án.Kết luậnTình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức hình phạt đối với các tội phạm. Nó không chỉ dựa vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội mà còn xem xét các yếu tố cá nhân của người phạm tội và các tình tiết cụ thể trong từng trường hợp.  
avatar
Phạm Diễm Thư
383 ngày trước
Bài viết
Tội đánh bạc bị xử lý như thế nào?
Tội đánh bạc bị xử lý như thế nào?Trong xã hội hiện đại, tội đánh bạc đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với công lý và an ninh của một đất nước. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về cách mà hành vi đánh bạc bị xử lý theo pháp luật tại Việt Nam.1. Đánh bạc là gì? Tài sản dùng để đánh bạc là gì? Tại thời điểm này, Bộ luật hình sự của Việt Nam chưa cung cấp một định nghĩa chính thức cho việc đánh bạc trái phép. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu rằng đánh bạc đề cập đến hành vi tham gia vào các trò chơi được tổ chức mà không tuân thủ các quy định của cơ quan chính phủ có thẩm quyền. Điều này bao gồm cả trường hợp không được phép tham gia hoặc trong trường hợp đã được cơ quan có thẩm quyền cho phép, nhưng các điều kiện trong giấy phép không được tuân thủ. Khi tham gia đánh bạc, có sự đối đầu giữa việc đạt được hoặc mất đi, và đối với mất đi, có thể đi kèm với việc mất đi lợi ích vật chất như tiền bạc, hiện vật hoặc các tài sản khác.Các tài sản thường được sử dụng trong hoạt động đánh bạc bao gồm:Tiền hoặc hiện vật thu được trực tiếp tại nơi tổ chức các hoạt động đánh bạc.Tiền hoặc hiện vật mà người chơi mang theo và có căn cứ xác định rằng chúng đã hoặc sẽ được sử dụng để đánh bạc.Tiền hoặc hiện vật được thu giữ tại các địa điểm khác mà có đủ căn cứ xác định rằng chúng đã hoặc sẽ được sử dụng để đánh bạc.2. Tội đánh bạc bị xử lý như thế nào?Căn cứ theo Điều 321 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017 (hiện hành) tội đánh bạc được quy đinh như sau: * Tội đánh bạc theo Khoản 1 Người nào đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào được thua bằng tiền hay hiện vật nếu thuộc một trong các trường hợp sau thì bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:+ Tiền hoặc hiện vật trị giá từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng;+ Tiền hoặc hiện vật trị giá dưới 5.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi đánh bạc hay hành vi tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc (Điều 322 Bộ luật hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017);+ Đã bị kết án về tội đánh bạc hay tội tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc (Điều 322 Bộ luật hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017), chưa được xóa án tích mà còn vi phạm.* Tội đánh bạc theo Khoản 2- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:+ Có tính chất chuyên nghiệp;+ Tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc trị giá 50.000.000 đồng trở lên;+ Sử dụng mạng internet, mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội;+ Tái phạm nguy hiểm.Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.3. Mức phạt hành chính đối với hành vi đánh bạc trái phépMức phạt hành chính đối với các hành vi liên quan đến đánh bạc trái phép được quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP như sau:Hành vi mua các số lô, số đề sẽ bị phạt tiền từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng.Các hành vi sau đây sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng: a) Tham gia đánh bạc trái phép bằng các hình thức như xóc đĩa, tá lả, tổ tôm, tú lơ khơ, tam cúc, 3 cây, tứ sắc, đỏ đen, cờ thế, binh ấn độ 6 lá, binh xập xám 13 lá, tiến lên 13 lá, đá gà, tài xỉu hoặc các hình thức khác với mục đích thắng hoặc mất tiền, tài sản, hoặc hiện vật.b) Tham gia đánh bạc bằng máy, trò chơi điện tử trái phép. c) Tham gia cá cược trái phép trong các hoạt động thi đấu thể thao, giải trí hoặc các hoạt động khác.3. Các hành vi sau đây sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng: a) Nhận gửi tiền, cầm đồ, cho vay trái phép tại sòng bạc hoặc các nơi khác liên quan đến đánh bạc. b) Bán số lô, số đề, bảng đề hoặc các ấn phẩm khác để hỗ trợ việc đánh lô, đề hoặc giao lại cho người khác để hưởng hoa hồng. c) Hỗ trợ, che giấu hành vi đánh bạc trái phép. d) Bảo vệ các điểm đánh bạc trái phép. đ) Không tuân thủ quy định và để xảy ra hoạt động đánh bạc ở các cơ sở kinh doanh, dịch vụ hoặc máy trò chơi điện tử mà họ quản lý.4. Các hành vi sau đây sẽ bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng:a) Rủ rê, lôi kéo, tụ tập người khác để tham gia đánh bạc trái phép. b) Sử dụng nhà cửa, phương tiện, địa điểm khác của mình hoặc do mình quản lý để lưu trữ hoặc thực hiện hành vi đánh bạc trái phép. c) Đặt máy đánh bạc hoặc trò chơi điện tử trái phép. d) Tổ chức cá cược ăn tiền trái phép trong các hoạt động thi đấu thể thao, giải trí hoặc các hoạt động khác.5. Các hành vi sau đây sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng: a) Tổ chức và quản lý số lô, số đề.b) Tổ chức sản xuất và phát hành bảng đề, ấn phẩm khác để hỗ trợ việc đánh lô, đề. c) Tổ chức mạng lưới bán số lô, số đề. d) Tổ chức cá cược trong các hoạt động thi đấu thể thao, giải trí hoặc các hoạt động khác để đánh bạc và kiếm tiền.6. Hình thức xử phạt bổ sung bao gồm: a) Tịch thu tài sản, phương tiện vi phạm hành chính đối với các hành vi quy định tại khoản 1, khoản 2, điểm a và điểm b của khoản 3, điểm b, c và d của khoản 4 và khoản 5. b) Đình chỉ hoạt động từ 06 tháng đến 12 tháng đối với các hành vi quy định tại điểm đ của khoản 3. c) Trục xuất người nước ngoài tham gia hành vi vi phạm hành chính quy định tại các khoản 1, 2, 3, , 5.7. Biện pháp khắc phục hậu quả có thể bao gồm yêu cầu trả lại số lợi bất hợp pháp thu được từ việc thực hiện các hành vi vi phạm quy định tại khoản 1, khoản 2, điểm a và điểm b của khoản 3, điểm b, c và d của khoản 4 và khoản 5.Kết luậnTrên cơ sở các quy định pháp luật chặt chẽ và mức phạt hành chính rõ ràng, tội đánh bạc đang phải đối mặt với sự kiểm soát nghiêm ngặt từ phía cơ quan thực thi pháp luật tại Việt Nam. Việc xử lý tội đánh bạc không chỉ là một biện pháp để bảo vệ xã hội và ngăn chặn các hành vi có hại, mà còn là sự thể hiện của sự công bằng và tôn trọng đối với luật pháp. 
avatar
Phạm Diễm Thư
387 ngày trước
Bài viết
Quy định pháp luật về tội trốn thuế
Trốn thuế là hành vi sử dụng biện pháp trái pháp luật để giảm hoặc tránh trách nhiệm nộp thuế. Hành vi này ảnh hưởng đến tính công bằng trong hệ thống thuế và có thể gây thiệt hại đối với ngân sách quốc gia. Hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét cụ thể về hành vi trốn thuế, các hình phạt áp dụng cho người vi phạm.Trốn thuế là gì? Trốn thuế là một hành vi phạm pháp thường thấy trong lĩnh vực tài chính và thuế. Đây là hành vi của cá nhân hoặc tổ chức sử dụng các phương thức trái pháp luật để giảm hoặc tránh trách nhiệm nộp số tiền thuế theo quy định của pháp luật. Mục tiêu của hành vi này là hạ thấp hoặc tránh nghĩa vụ thuế của cá nhân hoặc tổ chức, tạo điều kiện cho họ giảm bớt số tiền phải trả cho ngân sách nhà nước.Các hành vi trốn thuế được phân loại và quy định cụ thể trong luật pháp. Một số ví dụ về các hành vi trốn thuế bao gồm:Không nộp hồ sơ đăng ký thuế hoặc không nộp hồ sơ khai thuế đúng hạn: Điều này có thể bao gồm việc không đăng ký thuế cho hoạt động kinh doanh, không nộp hồ sơ khai thuế đúng thời hạn, hoặc nộp hồ sơ khai thuế quá sau ngày hết hạn.Không ghi chép tài chính đúng cách: Trong một số trường hợp, người kinh doanh có thể không ghi chép đúng các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp. Điều này làm cho thuế được tính sai hoặc giảm đi.Sử dụng hóa đơn giả hoặc làm giả thông tin trên hóa đơn: Người kinh doanh có thể tạo ra các hóa đơn giả mạo hoặc chỉnh sửa thông tin trên hóa đơn bán hàng để giảm giá trị thanh toán thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán.Sử dụng chứng từ, tài liệu không hợp pháp để hạch toán tài sản: Người kinh doanh có thể sử dụng chứng từ không hợp pháp để thay đổi số tiền thuế phải nộp hoặc giảm số tiền thuế được miễn, giảm hoặc khấu trừ.Khai sai về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu, người kinh doanh có thể khai sai về thuế hoặc không bổ sung hồ sơ khai thuế sau khi hàng hóa đã được thông quan, điều này có thể dẫn đến việc trốn thuế.Câu kết để nhập khẩu hàng hóa không hợp pháp: Người kinh doanh có thể hợp tác với người gửi hàng để nhập khẩu hàng hóa mà không tuân theo quy định pháp luật.Sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế không đúng mục đích: Người kinh doanh có thể sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ mà không chịu thuế hoặc được miễn thuế cho mục đích khác với mục đích quy định trong pháp luật, mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng cho cơ quan quản lý thuế.Tóm lại, trốn thuế là một hành vi nghiêm trọng và vi phạm pháp luật trong lĩnh vực thuế. Những hành vi trốn thuế này ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước, gây ra thiệt hại cho xã hội và kinh tế, và có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.Mức phạt hành chính cho hành vi trốn thuếMức phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được quy định chi tiết trong Điều 17 của Nghị định 125/2020/NĐ-CP. Các hành vi trốn thuế được phân loại và áp dụng mức phạt khác nhau như sau:Phạt tiền 1 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế có từ một tình tiết giảm nhẹ trở lên khi thực hiện một trong các hành vi vi phạm như không nộp hồ sơ đăng ký thuế đúng hạn, không ghi chép đúng cách trong sổ kế toán, không lập hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ, sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng chứng từ không hợp pháp, sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng, hoặc không thông báo với cơ quan thuế khi có hoạt động kinh doanh trong thời gian xin ngừng, tạm ngừng hoạt động kinh doanh.Phạt tiền 1,5 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà không có tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.Phạt tiền 2 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có tình tiết tăng nặng.Phạt tiền 2,5 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có hai tình tiết tăng nặng.Phạt tiền 3 lần số thuế trốn: Đối với người nộp thuế thực hiện các hành vi trốn thuế mà có từ ba tình tiết tăng nặng trở lên.Ngoài ra, quy định cũng xác định rằng nếu hành vi trốn thuế bị phát hiện sau thời hạn nộp hồ sơ khai thuế nhưng không làm giảm số tiền thuế phải nộp hoặc chưa được hoàn thuế, không làm tăng số tiền thuế được miễn, giảm, thì người nộp thuế vẫn sẽ bị xử phạt hành chính.Từ quy định này, ta thấy rằng hình phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được thiết lập với mức độ tăng giảm tùy theo tình tiết cụ thể của từng trường hợp, nhằm đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm của người nộp thuế.Hình phạt tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sựTội trốn thuế, theo Điều 200 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), đối với cả cá nhân và pháp nhân thương mại, có mức hình phạt khá nghiêm khắc. Dưới đây là phân tích chi tiết về mức hình phạt cho cả hai đối tượng:1. Đối với cá nhân:Khung 1: Đối với cá nhân, nếu họ trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã có lịch sử vi phạm hành chính về trốn thuế hoặc đã bị kết án trước đó, họ sẽ phải đối mặt với phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.Khung 2: Nếu họ phạm tội theo các tình tiết nghiêm trọng hơn như có tổ chức, số tiền trốn thuế từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, lợi dụng chức vụ hoặc tái phạm, họ sẽ bị phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.Khung 3: Đối với trường hợp trốn thuế với số tiền lớn, từ 1.000.000.000 đồng trở lên, hình phạt có thể là tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 4.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.Hình phạt bổ sung: Ngoài các khoản phạt trên, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.2. Đối với pháp nhân thương mại:Pháp nhân thương mại phạm tội trốn thuế cũng đối mặt với các mức hình phạt khá nặng:Nếu họ trốn thuế với số tiền từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc từ 100.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, nhưng đã có lịch sử vi phạm hành chính về trốn thuế hoặc đã bị kết án trước đó, họ sẽ bị phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng.Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các tình tiết nghiêm trọng hơn như lợi dụng chức vụ, tái phạm, hoặc các trường hợp quy định tại các điểm a, b, d và đ khoản 2 Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các trường hợp cụ thể được quy định, hình phạt có thể cao hơn, bao gồm cả đình chỉ hoạt động có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.Ngoài các khoản phạt trên, pháp nhân thương mại còn có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.Tổng cộng, mức hình phạt tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sự là khá nặng, nhằm đánh đối mặt với hành vi vi phạm trốn thuế và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thuế đối với cả cá nhân và doanh nghiệp.Kết luậnNhư vậy, trốn thuế ảnh hưởng đến ngân sách của quốc gia và xã hội nói chung. Hành vi trốn thuế đe dọa tính công bằng trong thu thuế và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và xã hội. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý hành vi trốn thuế là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong việc đóng góp vào ngân sách quốc gia.  
avatar
Phạm Diễm Thư
388 ngày trước
Bài viết
Hình phạt về tội mua bán người
"Mua bán người" là một khái niệm đáng sợ, đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ và nhận thức sâu hơn về nó để có thể đối mặt và chấm dứt sự tàn ác này. Cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về mua bán người và những thủ đoạn đen tối mà tội phạm này sử dụng để bóc lột, lừa dối và làm đau đớn những nạn nhân vô tội.Mua bán người là gì?Để hiểu rõ hơn về khái niệm "Mua bán người," chúng ta cần nắm vững các điểm quan trọng được quy định trong khoản 1 của Điều 2 trong Nghị quyết 02/2019/NQ-HĐTP. Mua bán người là một tội phạm nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng sự đe dọa, lừa gạt, hoặc các biện pháp khác để thực hiện một số hành vi chính sau đây:Chuyển giao người để nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác: Điều này ám chỉ việc một người bán người cho người khác với mục đích thu lợi ích tài chính hoặc các lợi ích vật chất khác như tài sản.Tiếp nhận người để giao tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác: Tương tự, người mua người có thể là người tiếp nhận người bị mua để đổi lấy tiền, tài sản hoặc các lợi ích khác.Chuyển giao người để người khác bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác: Đây là các hành vi vô cùng tàn ác, bao gồm việc sử dụng người bị mua bán như một nguồn lực để lợi dụng tình dục, bóc lột lao động, lấy bộ phận cơ thể hoặc thực hiện các hành vi vô nhân đạo khác đối với họ.Tiếp nhận người để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác: Ngược lại, người mua người có thể là người tiếp nhận và thực hiện các hành vi tàn bạo như bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể hoặc thực hiện các hành vi vô nhân đạo khác đối với người bị mua.Tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người khác để thực hiện hành vi chuyển giao người để nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác và chuyển giao người để người khác bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác: Điều này bao gồm cả việc tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người bị mua để thực hiện các hành vi mua bán người, bao gồm cả việc đưa họ đến những tình huống đáng sợ và tàn ác như bóc lột tình dục hoặc cưỡng bức lao động.Như vậy, mua bán người là một tội phạm đáng lên án, liên quan đến việc bóc lột, lạm dụng và xâm phạm vào quyền con người và nên bị trừng phạt mạnh mẽ theo luật pháp.Thủ đoạn của tội phạm Mua bán ngườiTội phạm Mua bán người sử dụng nhiều thủ đoạn phức tạp để thực hiện các hành vi đáng lên án này. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích và nêu rõ một số thủ đoạn nổi bật mà tội phạm Mua bán người thường áp dụng:Sử dụng thủ đoạn môi giới hôn nhân với người nước ngoài: Tội phạm sử dụng thủ đoạn này bằng cách buộc người khác kết hôn với người nước ngoài, sau đó lợi dụng môi giới hôn nhân để thực hiện hành vi Mua bán người. Thủ đoạn này thường bao gồm cưỡng bức, đe dọa hoặc lừa gạt.Sử dụng thủ đoạn đưa người đi làm việc ở nước ngoài: Tội phạm chuyển giao người lao động (đủ 16 tuổi trở lên) cho phía nước ngoài để bán làm việc cho người khác. Thường thì họ hứa hẹn cơ hội làm việc và thu nhập cao, nhưng thực tế là buộc người khác vào tình trạng lao động bất hợp pháp hoặc bị bóc lột.Sử dụng thủ đoạn môi giới nuôi con nuôi: Tội phạm sử dụng thủ đoạn này bằng cách môi giới việc nuôi con nuôi, nhưng thật ra mục đích thực sự là bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, hoặc bán người cho các mục đích tội ác khác. Họ sử dụng việc nuôi con nuôi như một mánh khóe để thu hút nạn nhân.Lừa dối và giả vờ yêu đương: Một số tội phạm sử dụng thủ đoạn này bằng cách lừa dối nạn nhân bằng việc giả vờ yêu đương hoặc xây dựng mối quan hệ tình cảm. Sau đó, họ đưa nạn nhân vào tình thế Mua bán người mà nạn nhân không hay biết.Điều đáng lưu ý, tội phạm Mua bán người còn sử dụng mạng xã hội mạnh mẽ để thực hiện các hành vi độc ác này. Các tội phạm hiện đại đã lợi dụng sự phát triển của mạng xã hội để tiếp cận và lừa dối nạn nhân. Thời đại số hóa đã tạo ra thêm một kênh tác động tiềm năng và đe dọa đối với người dân, yêu cầu chúng ta tăng cường giáo dục và nhận diện các thủ đoạn này để bảo vệ người dân khỏi sự lừa dối và bóc lột từ tội phạm Mua bán người.Xử lý tội mua bán ngườiTội phạm Mua bán người là một trong những tội phạm nghiêm trọng và đáng lên án nhất, và nó có được quy định và xử lý một cách cụ thể trong Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017). Hình phạt cho tội Mua bán người được phân thành ba khung:Khung 1:Phạt tù từ 5 năm đến 10 năm đối với người thực hiện các hành vi sau đây:Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để giao, nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác.Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác.Tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người khác để thực hiện hành vi chuyển giao hoặc tiếp nhận người để giao, nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác hoặc để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác.Khung 2:Phạt tù từ 8 năm đến 15 năm trong các trường hợp sau đây:Tội phạm có tổ chức.Tội phạm có động cơ đê hèn.Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân, tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% (nếu không thuộc trường hợp đã lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân).Đưa nạn nhân ra khỏi biên giới của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.Tội phạm liên quan đến từ 2 người đến 5 người.Người phạm tội tái phạm lần thứ hai trở lên.Khung 3:Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm trong các trường hợp sau đây:Tội phạm có tính chất chuyên nghiệp.Đã lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân.Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân, tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên.Tội phạm làm nạn nhân chết hoặc tự sát.Tội phạm đối với 6 người trở lên.Người phạm tội được coi là tái phạm nguy hiểm.Hình phạt bổ sung:Người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt quản chế, cấm cư trú từ 1 năm đến 5 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.Như vậy, hình phạt cho tội Mua bán người phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất của tội phạm, số lượng nạn nhân, mức độ tổn thương, và lịch sử tái phạm của người phạm tội. Tất cả những điều này nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tội Mua bán người và tầm quan trọng của việc xử lý nó một cách nghiêm túc và công bằng theo luật pháp.Kết luậnTội phạm Mua bán người là một trong những tội ác nghiêm trọng nhất trong xã hội, và để đối phó với nó, hệ thống pháp luật cần phải áp dụng những biện pháp hình phạt mạnh mẽ và công bằng. Những hình phạt được quy định trong Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017) cho tội phạm này thể hiện sự nghiêm túc của xã hội trong việc bảo vệ quyền con người và chấm dứt hành vi tàn bạo này. 
avatar
Phạm Diễm Thư
388 ngày trước
Bài viết
Gây thiệt hại khi bắt giữ người phạm tội có phải chịu trách nhiệm hình sự?
Trong quá trình bắt giữ người phạm tội, một câu hỏi thường gây tranh cãi là liệu người gây thiệt hại trong quá trình này có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không. Điều này đặt ra vấn đề về việc xác định rõ ràng giữa việc sử dụng vũ lực cần thiết và việc vượt quá mức cần thiết trong việc thực hiện nhiệm vụ bắt giữ. Để làm rõ điều này, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu qua bài viết dưới đây.Người gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội thì có phải là tội phạm không?Trong quá trình bắt giữ người phạm tội, việc xác định liệu người gây thiệt hại có phạm tội hay không có thể dựa vào quy định tại Điều 24 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 và có các điểm sau đây:Hành vi bắt giữ người phạm tội mà không có cách nào khác và phải sử dụng vũ lực cần thiết: Nếu người thực hiện hành vi này không có lựa chọn khác và buộc phải sử dụng vũ lực cần thiết để thực hiện nhiệm vụ bắt giữ, và đồng thời gây ra thiệt hại cho người bị bắt giữ trong quá trình đó, thì hành vi này không được xem là tội phạm. Điều này bao gồm việc sử dụng vũ lực hợp lý để đảm bảo an toàn của người thực hiện bắt giữ và người bị bắt giữ.Sử dụng vũ lực vượt quá mức cần thiết: Tuy nhiên, nếu việc sử dụng vũ lực trong quá trình bắt giữ người phạm tội rõ ràng vượt quá mức cần thiết, thì người thực hiện hành vi này sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. Điều này áp dụng trong trường hợp vũ lực không còn là phương tiện cuối cùng và không thể chấp nhận được trong việc thực hiện nhiệm vụ bắt giữ.Tóm lại, quy định tại Điều 24 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 thể hiện sự cân nhắc của luật pháp đối với việc sử dụng vũ lực trong quá trình bắt giữ người phạm tội. Nếu việc sử dụng vũ lực được coi là cần thiết để thực hiện nhiệm vụ và không vượt quá mức cần thiết, thì hành vi này không bị xem là tội phạm. Tuy nhiên, nếu vũ lực được sử dụng quá mức cần thiết, người thực hiện hành vi sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự.Tội giết người trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được quy định như thế nào?Tội giết người trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được quy định cụ thể trong Điều 126 của Bộ Luật Hình sự 2015, và dưới đây là một phân tích chi tiết về các điều khoản:Hành vi vi phạm: Tội này xảy ra khi người nào giết người trong tình huống vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc khi bắt giữ người phạm tội vượt quá mức cần thiết. Điều này ngụ ý rằng họ đã sử dụng bạo lực không chính đáng trong quá trình thực hiện hành vi này.Mức án phạt: Hình phạt cho tội giết người trong trường hợp vượt quá mức cần thiết được quy định rất cụ thể:Nếu tình huống chỉ liên quan đến một người bị ảnh hưởng và tỷ lệ tổn thương cơ thể của người đó từ 31% đến 60%, người phạm tội sẽ phải đối mặt với hình phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian từ 3 tháng đến 2 năm hoặc án phạt tù không giam giữ trong khoảng từ 3 tháng đến 2 năm.Nếu tình huống liên quan đến ít nhất 2 người bị ảnh hưởng, thì án phạt tù có thể kéo dài từ 2 năm đến 5 năm. Điều này bao gồm cả trường hợp một người bị thương từ 31% đến 60% và trường hợp tỷ lệ tổn thương cơ thể của một người là 31% đến 60% hoặc cao hơn.Tóm lại, tội giết người trong tình huống vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được xem xét nghiêm trọng và có hình phạt tương ứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm và số lượng người bị ảnh hưởng. Điều này nhấn mạnh sự quan tâm của pháp luật đối với việc sử dụng bạo lực không cần thiết trong quá trình thực hiện hành vi bắt giữ.Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội quy định ra sao?Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội là một tội phạm trong lĩnh vực hình sự:Hành vi vi phạm: Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác đang diễn ra khi người gây thương tích hoặc gây tổn hại cố tình sử dụng vũ lực mà không còn cách nào khác để bắt giữ người phạm tội. Tuy nhiên, hành vi này vượt quá mức cần thiết, làm tổn thương người bị bắt giữ một cách không chính đáng.Mức độ tổn thương cơ thể: Tội này liên quan đến mức độ tổn thương cơ thể của người bị ảnh hưởng. Quy định rõ ràng rằng nếu tỷ lệ tổn thương cơ thể của người bị thương là từ 31% đến 60% do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc mức cần thiết, thì tội này sẽ được áp dụng.Mức án phạt: Hình phạt cho tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được quy định rất cụ thể trong Điều 136 của Bộ Luật Hình sự 2015. Nó bao gồm mức phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng hoặc mức phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào nghiêm trọng của tình huống và số lượng người bị ảnh hưởng.Án phạt tù và cải tạo: Nếu phạm tội liên quan đến ít nhất 2 người bị ảnh hưởng và tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 31% đến 60% hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên, thì hình phạt tù có thể được áp dụng, với khoảng thời gian từ 3 tháng đến 2 năm. Nếu tình huống dẫn đến chết người hoặc tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 61% trở lên, thì án phạt tù có thể kéo dài từ 1 năm đến 3 năm.Tóm lại, tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội là một tội phạm liên quan đến việc sử dụng bạo lực không chính đáng trong quá trình bắt giữ. Hình phạt được áp dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội và số lượng người bị ảnh hưởng.Kết luậnCó thể thấy rằng việc xác định liệu người gây thiệt hại trong quá trình bắt giữ người phạm tội có phạm tội hay không dựa vào sự cân nhắc giữa việc sử dụng vũ lực cần thiết và việc sử dụng vũ lực vượt quá mức cần thiết. Điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với việc sử dụng bạo lực không cần thiết trong quá trình thực hiện nhiệm vụ bắt giữ và đặt ra mức độ nghiêm trọng của tội phạm và số lượng người bị ảnh hưởng như yếu tố quyết định hình phạt. Nếu việc sử dụng vũ lực được coi là cần thiết để thực hiện nhiệm vụ và không vượt quá mức cần thiết, thì hành vi này không bị xem là tội phạm. Tuy nhiên, nếu vũ lực được sử dụng quá mức cần thiết, người thực hiện hành vi sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.