0888889366
Danh mục
BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Quy định về xét xử vụ án hình sự có bị cáo, bị hại là người chưa thành niên
Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, việc bảo vệ quyền và lợi ích của người chưa thành niên là một mục tiêu quan trọng và đặc biệt. Thủ tục pháp luật sẽ phân tích chi tiết về quy định và tiêu chuẩn này để làm sáng tỏ cách mà pháp luật Việt Nam bảo vệ và quan tâm đặc biệt đến người chưa thành niên trong quá trình xử lý tội phạm.I. Người chưa thành niên là gì?Trong pháp luật hình sự Việt Nam, người chưa thành niên phạm tội chỉ bao gồm những người đã đủ 14 tuổi nhưng chưa đủ 18 tuổi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội được luật hình sự quy định là tội phạm. Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định:– Người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm.– Người từ đủ 14 tuổi trở lên, nhưng chưa đủ 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm rất nghiêm trọng do cố ý hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.II. Quy định về xét xử vụ án hình sự có bị cáo, bị hại là người chưa thành niênTrong việc xử lý các vụ án hình sự liên quan đến bị cáo và bị hại là người dưới 18 tuổi, quy định tại Điều 5 Thông tư 02/2018/TT-TANDTC (Thông tư này do Tòa án Nhân dân Tối cao ban hành) đặt ra một số điểm quan trọng để bảo vệ lợi ích và quyền của người trẻ:(i) Phòng xử án thân thiện: Quy định này đảm bảo rằng không gian xử án phải được thiết kế để phục vụ tốt nhất cho người dưới 18 tuổi, theo quy định của Thông tư 01/2017/TT-TANDTC của Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao về phòng xử án.(ii) Trang phục của thẩm phán: Thẩm phán không mặc áo choàng mà mặc trang phục làm việc hành chính của Tòa án nhân dân để tạo sự thân thiện và không gây áp lực cho người trẻ.(iii) Tổ chức phiên tòa và bảo vệ phiên tòa: Việc tổ chức và bảo vệ phiên tòa phải tuân theo quy định tại Thông tư 02/2017/TT-TANDTC của Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao về Quy chế tổ chức phiên tòa để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền của người dưới 18 tuổi.(iv) Xét xử kín đối với các vụ án đặc biệt: Đối với các vụ án liên quan đến xâm hại tình dục, bạo hành hoặc mua bán người dưới 18 tuổi, Tòa án phải xét xử kín để bảo vệ tối đa quyền riêng tư và lợi ích của người trẻ.(v) Không xét xử lưu động: Không được tổ chức xét xử lưu động đối với các vụ án hình sự có người tham gia tố tụng là người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng quy trình xét xử diễn ra tại một nơi ổn định và không gây xáo trộn cho người trẻ.Điểm (v) là một quy định quan trọng để đảm bảo rằng người dưới 18 tuổi không phải tham gia vào quá trình xét xử lưu động, điều này có thể gây căng thẳng và áp lực tinh thần đối với họ.Tổng cộng, quy định này đặt ra một tiêu chuẩn cao về sự bảo vệ và quan tâm đến người dưới 18 tuổi trong quá trình xét xử vụ án hình sự, nhằm đảm bảo rằng họ được đối xử một cách tối ưu và được bảo vệ trước những áp lực và tác động tiêu cực.III. Quy định về phân công Thẩm phán và Hội thẩm trong xét xử vụ án hình sự có bị hại là người chưa thành niênTheo Điều 6 Thông tư 02/2018/TT-TANDTC, việc phân công Thẩm phán và Hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi đặt ra một số điều kiện để đảm bảo quyền và lợi ích của người trẻ:Kinh nghiệm hoặc đào tạo: Thẩm phán phải có kinh nghiệm trong việc xét xử các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi hoặc đã được đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng về kỹ năng giải quyết các vụ án hình sự có người tham gia tố tụng là người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng Thẩm phán có đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý các trường hợp đặc biệt này.Hội thẩm đa dạng: Hội thẩm phải bao gồm ít nhất một thành viên là giáo viên, cán bộ Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh hoặc người có kinh nghiệm và hiểu biết về tâm lý của người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng quá trình xét xử có sự đa dạng trong quan điểm và kỹ năng, và có người chuyên về tâm lý trẻ em tham gia để đảm bảo quyền lợi của người dưới 18 tuổi được hiểu và bảo vệ đúng cách.Quy định này đặt ra một tiêu chuẩn cao cho việc phân công Thẩm phán và Hội thẩm trong các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng các người tham gia tố tụng trẻ em đều được đối xử một cách cẩn thận và công bằng, với sự hiểu biết về tâm lý và nhu cầu đặc biệt của họ.IV. Cơ quan nào có thẩm quyền xét xử vụ án hình sự đối với người chưa thành niên?Theo Điều 3 Thông tư 02/2018/TT-TANDTC, quy định về thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự của Tòa gia đình và người chưa thành niên có sự tập trung vào việc đảm bảo quyền lợi và bảo vệ đặc biệt của người dưới 18 tuổi trong các vụ án hình sự sau:Vụ án hình sự có bị cáo là người dưới 18 tuổi: Trong trường hợp người bị cáo là người trẻ dưới 18 tuổi, thì Tòa gia đình và người chưa thành niên có thẩm quyền xét xử vụ án này. Điều này nhấn mạnh việc đối xử đặc biệt và phù hợp với độ tuổi của bị cáo, bằng cách đảm bảo rằng họ không bị đối xử như người trưởng thành trong việc xử lý tội phạm.Vụ án hình sự có người bị hại là người dưới 18 tuổi bị tổn thương nghiêm trọng về tâm lý hoặc cần sự hỗ trợ về điều kiện sống, học tập do không có môi trường gia đình lành mạnh như những người dưới 18 tuổi khác: Trong trường hợp người bị hại là người trẻ dưới 18 tuổi và họ đã bị tổn thương nghiêm trọng về tâm lý hoặc cần sự hỗ trợ đặc biệt về điều kiện sống và học tập do không có môi trường gia đình lành mạnh, thì Tòa gia đình và người chưa thành niên cũng có thẩm quyền xét xử vụ án này. Điều này đảm bảo rằng các vụ án liên quan đến trẻ em sẽ được xem xét từ góc độ đặc biệt để bảo vệ quyền và lợi ích của họ.Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo rằng việc xử lý các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi phải được tiến hành bởi cơ quan có kiến thức và kinh nghiệm đặc biệt trong việc đối phó với trẻ em và trẻ em tổn thương tâm lý.Kết luậnViệc quy định về xét xử các vụ án hình sự liên quan đến họ, cho đến việc thiết lập các tiêu chuẩn cao cho việc phân công Thẩm phán và Hội thẩm, cũng như xác định cơ quan tư pháp có thẩm quyền, pháp luật Việt Nam đã đảm bảo rằng người chưa thành niên được đối xử một cách cẩn thận và công bằng. Việc tuân thủ và thực hiện đúng các quy định này là một bước quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển tốt cho thế hệ trẻ của đất nước.   
Phạm Diễm Thư
75 ngày trước
Bài viết
Người thân mất tích bao lâu thì được báo công an?
Khi việc một người mất tích xảy ra, nhiều người thường đặt ra câu hỏi: không có tin tức về một người bao lâu thì cần thông báo cho cơ quan công an? Trong bối cảnh này, pháp luật không áp đặt một khoảng thời gian cố định để thông báo, mà thay vào đó, quy định về việc tố giác và thông báo về tội phạm. hãy cùng Thủ tục pháp luật giải thích rõ hơn về quy định này.I. Không có tin tức của một người bao lâu thì được báo công an?Không có tin tức về một người trong một khoảng thời gian cụ thể thì việc thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoản thời gian cố định trong pháp luật. Thay vào đó, quy định về việc thông báo về tội phạm hoặc tố giác được đề ra trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, đặc biệt là Điều 144 và Điều 145.Trong đó, ngay khi nhận được tin báo tội phạm thì:- Công an xã, phường, thị trấn, đồn công an: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, tiến hành kiểm tra, xác minh sơ bộ và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (Khoản 1 Điều 1 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)- Công an xã: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, lấy lời khai ban đầu và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (khoản 3 Điều Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)Theo Điều 144 Bộ luật Tố tụng hình sự, khi một cá nhân hoặc tổ chức phát hiện có dấu hiệu tội phạm hoặc có thông tin về một vụ việc có dấu hiệu tội phạm, họ có quyền tố cáo hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền. Điều này đánh dấu sự quan tâm và sẵn sàng của pháp luật để tiếp nhận thông tin về tội phạm từ cộng đồng.Tuy nhiên, quy định này không ràng buộc về khoảng thời gian cụ thể khi bạn phải thông báo. Thay vào đó, nó tập trung vào việc thông báo đúng thông tin về tội phạm khi bạn phát hiện hay có nghi ngờ về dấu hiệu tội phạm.Trong trường hợp bạn mất liên lạc với một người thân và có nghi ngờ về tình hình bất thường hoặc nguy cơ tội phạm, bạn nên báo cho cơ quan công an càng sớm càng tốt để họ có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ người mất tích và xác minh tình hình.Lưu ý rằng việc thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối về tội phạm có thể bị xử lý kỷ luật hoặc xử phạt vi phạm hành chính, theo quy định của pháp luật, như quy định trong Điều 144 và Điều 145 Bộ luật Tố tụng hình sự. Do đó, việc thông báo cho cơ quan công an nên được tiến hành trung thực và dựa trên căn cứ rõ ràng.II. Biệt tích 2 năm, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận mất tích?Theo quy định tại Điều 68 Bộ luật Dân sự năm 2015, quá trình xác định một người mất tích và ra quyết định công nhận mất tích không chỉ đơn giản dựa trên một khoảng thời gian cố định như là "02 năm," mà đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố và quy trình phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết về quy định này:Điều kiện thời gian: Điều kiện cơ bản là người đã biệt tích ít nhất 02 năm liền, mặc dù đã thực hiện các biện pháp thông báo và tìm kiếm mà không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hay đã chết. Tuy nhiên, thời hạn 02 năm không bắt đầu từ ngày mất tích mà được tính từ ngày biết được tin tức cuối cùng về người đó.Xác định thời điểm cuối cùng: Nếu không xác định được ngày có tin tức cuối cùng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng có tin tức cuối cùng. Nếu không xác định được cả ngày và tháng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo năm có tin tức cuối cùng.Đơn yêu cầu tuyên bố mất tích: Sau 02 năm biệt tích, quá trình tuyên bố mất tích không tự động diễn ra. Người có quyền và lợi ích liên quan đến người mất tích cần gửi đơn yêu cầu tuyên bố mất tích đến Tòa án.Thời hạn xử lý: Tòa án sẽ tiếp nhận đơn yêu cầu và trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày thụ lý, Tòa sẽ thông báo tìm kiếm người mất tích. Sau đó, trong thời gian 10 ngày, Tòa án sẽ tiến hành tìm kiếm.Phiên họp xét đơn: Nếu sau quá trình tìm kiếm không có kết quả, Tòa sẽ mở phiên họp để xem xét đơn yêu cầu. Nếu đáp ứng các yêu cầu và điều kiện, Tòa án sẽ quyết định công nhận người đó mất tích.Như vậy, quá trình công nhận mất tích không đơn thuần dựa trên một khoảng thời gian cố định mà yêu cầu sự đáng tin cậy và tập trung vào việc kết hợp nhiều yếu tố như thông báo, tìm kiếm, và đơn yêu cầu từ người có liên quan.Kết luậnTrong tình huống mất tích của một người, quá trình thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoảng thời gian cụ thể. Thay vào đó, pháp luật tập trung vào việc đảm bảo thông tin đúng đắn và quá trình công nhận mất tích dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Việc tố giác và thông báo về tội phạm là quyền của mọi người, và cơ quan công an luôn sẵn sàng tiếp nhận thông tin và tiến hành điều tra khi có dấu hiệu tội phạm hoặc mất tích. Tuy nhiên, lưu ý rằng thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật. 
Phạm Diễm Thư
170 ngày trước
Bài viết
Quy định pháp luật về chi phí tố trong tố tụng hình sự
Chi phí tố tụng, một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy tính công bằng và đảm bảo nguyên tắc trách nhiệm tài chính trong các vụ án. Hãy cùng Thủ tục pháp luật phân tích chi tiết về chi phí tố tụng và trách nhiệm chi trả chi phí này.Chi phí tố tụng là gì?Chi phí tố tụng là tổng số tiền phải trả để thực hiện các hoạt động liên quan đến quá trình xét xử và tố tụng trong hệ thống pháp luật. Chi phí này bao gồm nhiều khoản, từ các loại phí và lệ phí cho các dịch vụ liên quan đến tố tụng, đến các chi phí khác như chi phí giám định tài sản, định giá, và chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch, người dịch thuật, người bào chữa trong các trường hợp cụ thể.Chi phí tố tụng gồm có những chi phí nào?Chi phí tố tụng bao gồm một loạt các khoản chi phí có liên quan đến quá trình tố tụng hình sự. Các chi phí này được quy định trong Điều 135 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 và bao gồm các khoản sau:Án phí: Án phí gồm án phí sơ thẩm và phúc thẩm hình sự, án phí sơ thẩm và phúc thẩm dân sự trong vụ án hình sự. Đây là các khoản phí mà các bên tham gia tố tụng phải trả trong quá trình xét xử.Lệ phí: Lệ phí bao gồm lệ phí cấp bản sao bản án, quyết định, và các giấy tờ khác của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Nó cũng bao gồm các khoản lệ phí khác mà pháp luật quy định.Chi phí tố tụng: Chi phí này bao gồm: a) Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch, người dịch thuật, người bào chữa trong trường hợp chỉ định người bào chữa. Điều này bao gồm việc trả tiền cho những người tham gia vào tố tụng như các nhân chứng, phiên dịch viên, dịch thuật viên và luật sư bào chữa, đặc biệt trong trường hợp người bào chữa được chỉ định.b) Chi phí giám định, định giá tài sản. Điều này ám chỉ việc trả tiền cho các chuyên gia được chỉ định để thực hiện kiểm tra, định giá tài sản hoặc thực hiện các phân tích chuyên sâu trong quá trình tố tụng.c) Các khoản chi phí khác theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm các chi phí khác có thể phát sinh trong quá trình tố tụng và được quy định cụ thể trong pháp luật.Như vậy, chi phí tố tụng không chỉ bao gồm các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc xét xử, mà còn bao gồm các khoản chi phí liên quan đến các người tham gia và các dịch vụ cụ thể được sử dụng trong quá trình tố tụng hình sự.Trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng, lệ phíChi phí trong quy định của Điều 135 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 được giao cho các cơ quan và cá nhân đã yêu cầu, chỉ định, hoặc trưng cầu. Trường hợp Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước cử người bào chữa, thì Trung tâm này sẽ chi trả chi phí liên quan.Khoản 4 của Điều 135 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định về các khoản chi phí tố tụng khác, bao gồm:Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch, người dịch thuật, người bào chữa trong trường hợp chỉ định người bào chữa: Chi phí này được xác định dựa trên một loạt yếu tố quy định tại Pháp lệnh 02/2013/UBTVQH13 về chi phí giám định, định giá; cũng như Điều 15 Nghị định 81/2014/NĐ-CP, quy định chi tiết về một số điều của pháp lệnh chi phí giám định, định giá; và các quy định khác liên quan đến việc làm chứng, phiên dịch trong tố tụng.Án phí: Án phí do người bị kết án hoặc do Nhà nước chịu theo quy định của pháp luật. Người bị kết án sẽ phải trả án phí theo quyết định của Tòa án, với mức án phí và căn cứ áp dụng được xác định rõ ràng trong bản án hoặc quyết định của Tòa án.Trường hợp vụ án khởi tố theo yêu cầu của bị hại: Nếu Tòa án tuyên bố bị cáo không có tội hoặc vụ án bị đình chỉ dựa trên căn cứ quy định tại khoản 2 Điều 155 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, thì bị hại sẽ phải chịu trách nhiệm trả án phí.Đối với các hoạt động tố tụng do người tham gia tố tụng yêu cầu: Chi phí lệ phí và các chi phí khác sẽ phụ thuộc vào quy định của pháp luật và sẽ được trả bởi người tham gia tố tụng theo quy định.Như vậy, trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng là một phần quan trọng của quá trình tố tụng và đảm bảo rằng các bên tham gia vào tố tụng chịu trách nhiệm tài chính cho các chi phí liên quan đến việc đưa vụ án ra tòa.Tóm lại, Trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng là trách nhiệm của người tham gia tố tụng hoặc của Cơ quan nhà nước phải chịu chi phí khi thực hiện các hoạt động tố tụng hoặc các hoạt động khác theo quy định của pháp luật. Quy định về việc thu án phí, lệ phí sẽ có ý nghĩa rất lớn đối với giải quyết vụ án hình sự. Mặt khác, cũng góp phần bảo đảm thực hiện được chính sách tài chính của Nhà nước.Kết luậnTrách nhiệm chi trả chi phí tố tụng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý và tính công bằng trong hệ thống pháp luật. Việc quy định chi phí tố tụng đảm bảo rằng các bên tham gia tố tụng phải chịu trách nhiệm tài chính đối với các hoạt động liên quan đến vụ án của họ. Điều này cũng đồng nghĩa với việc ngăn chặn lạm dụng hệ thống pháp luật và đảm bảo rằng việc yêu cầu xét xử được tiến hành một cách có trách nhiệm. Quy định về chi phí tố tụng và trách nhiệm chi trả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính công bằng và hiệu quả của hệ thống tố tụng.
Phạm Diễm Thư
171 ngày trước
Bài viết
Quy định pháp luật về áp giải, dẫn giải
Việc áp dụng biện pháp áp giải và dẫn giải đóng vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự. Đây là những biện pháp cưỡng chế, được sử dụng để đảm bảo tính công bằng, chính xác, và đúng đắn của quá trình điều tra và xử lý vụ án. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về ý nghĩa và quy định liên quan đến áp giải và dẫn giải, cùng với trách nhiệm và thủ tục liên quan đến việc quyết định và thực hiện chúng.Áp giải, dẫn giải là gì?Quy định về áp giải, dẫn giải tại Điều 127 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:- Áp giải là biện pháp cưỡng chế buộc người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị buộc tội phải đến địa điểm tiến hành điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án.- Dẫn giải là biện pháp cưỡng chế buộc người làm chứng, người bị tố giác hóặc bị kiến nghị khởi tố đến địa điểm tiên hành điều tra, truy tố, xét xử hoặc người bị hại từ chối giám định đến nơi giám định.Các trường hợp áp dụng biện pháp áp giải, dẫn giải trong tố tụng hình sựTrong tố tụng hình sự, việc áp dụng biện pháp áp giải và dẫn giải là một phần quan trọng của quá trình điều tra và xử lý vụ án. Những trường hợp cụ thể mà quy định này áp dụng được chỉ định rõ ràng trong Điều 127 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:Áp giải đối với người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp và người bị buộc tội: Quy định này nhấn mạnh việc áp giải có thể được sử dụng trong tình huống khẩn cấp, đặc biệt đối với những người bị buộc tội. Điều này có thể áp dụng để đảm bảo tính trật tự và ngăn ngừa nguy cơ trốn tránh trách nhiệm pháp lý.Dẫn giải đối với những người liên quan khác:Người làm chứng không có mặt theo giấy triệu tập vì lý do không khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan: Điều này nhấn mạnh quan điểm của pháp luật trong việc đảm bảo sự hiện diện của các nhân chứng quan trọng trong quá trình xử lý vụ án. Nếu họ không có mặt mà không có lý do hợp lệ, biện pháp dẫn giải có thể được áp dụng để đảm bảo sự hợp tác của họ trong quá trình điều tra và tố tụng.Người bị hại từ chối việc giám định theo quyết định trưng cầu của cơ quan có thẩm quyền mà không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan: Quy định này đặt ra một cơ chế để đảm bảo tính chính xác của các quyết định tư pháp trong tố tụng. Nếu người bị hại từ chối tham gia giám định mà không có lý do hợp lệ, biện pháp dẫn giải có thể được áp dụng để đảm bảo rằng quy trình tư pháp diễn ra đúng cách.Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố mà vắng mặt trong quá trình triệu tập: Quy định này đề cập đến tình huống khi có đủ căn cứ để cho rằng người đó liên quan đến hành vi phạm tội và cần xuất hiện trong vụ án. Nếu họ vắng mặt mà không có lý do hợp lệ, biện pháp dẫn giải có thể được áp dụng để đảm bảo tính công bằng và đối xử tốt trong quá trình điều tra và xử lý vụ án.Như vậy, việc áp dụng biện pháp áp giải và dẫn giải trong tố tụng hình sự không chỉ nhằm đảm bảo tính trật tự và nguyên tắc pháp lý mà còn nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác của quyết định tư pháp và xử lý vụ án.Thẩm quyền và thủ tục quyết định áp giải, dẫn giảiTrong tố tụng hình sự, việc quyết định áp giải và dẫn giải là một quá trình quan trọng để đảm bảo sự xuất hiện và tham gia của các bên liên quan trong quá trình điều tra và xử lý vụ án. Dưới đây là phân tích chi tiết về thẩm quyền và thủ tục liên quan đến quyết định áp giải và dẫn giải:Thẩm quyền quyết định áp giải, dẫn giải: Các quyết định liên quan đến việc áp giải và dẫn giải do những người có thẩm quyền cụ thể ra quyết định. Điều này bao gồm điều tra viên, cấp trưởng của cơ quan thụ lý vụ án, kiểm sát viên, thẩm phán chủ tọa phiên tòa, và hội đồng xét xử. Thẩm quyền này đảm bảo tính đúng đắn và chính xác của quyết định này, cũng như đảm bảo sự xuất hiện của các bên quan trọng trong tố tụng.Nội dung của quyết định áp giải, dẫn giải: Quyết định áp giải và dẫn giải phải chứa các thông tin cụ thể như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú của người bị áp giải hoặc dẫn giải. Thời gian và địa điểm của việc áp giải hoặc dẫn giải cũng phải được xác định rõ ràng. Quyết định này cũng cần phải tuân thủ các quy định tại khoản 2 của Điều 132 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 để đảm bảo tính chính xác và đủ điều kiện pháp lý.Thủ tục quyết định áp giải, dẫn giải: Người thi hành quyết định áp giải và dẫn giải phải tuân thủ các thủ tục quy định tại Điều 133 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Điều này bao gồm việc đọc và giải thích quyết định đối với người bị áp giải hoặc dẫn giải, cũng như việc lập biên bản chi tiết về quá trình áp giải hoặc dẫn giải. Những biện bản này có vai trò quan trọng để ghi nhận và chứng minh việc tuân thủ quy trình pháp lý.Trách nhiệm của cơ quan thực hiện: Cơ quan công an nhân dân và quân đội nhân dân có thẩm quyền và trách nhiệm chịu trách nhiệm tổ chức thi hành quyết định áp giải và dẫn giải. Điều này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong việc thực hiện các biện pháp này.Hạn chế trong việc áp giải, dẫn giải: Điều quan trọng là việc áp giải và dẫn giải không được thực hiện vào ban đêm. Điều này bảo vệ quyền của người bị áp giải hoặc dẫn giải, đồng thời đảm bảo tính an toàn và đạo đức trong việc thực hiện biện pháp này. Ngoài ra, người già yếu và người bị bệnh nặng cần có xác nhận từ cơ quan y tế trước khi áp giải hoặc dẫn giải để đảm bảo rằng tình trạng của họ được xem xét và bảo vệ.Tổng cộng, việc quyết định và thực hiện biện pháp áp giải và dẫn giải trong tố tụng hình sự đòi hỏi sự tuân thủ quy định, sự chính xác, và sự đảm bảo tính công bằng và an toàn trong việc xử lý các bên liên quan trong quá trình pháp lý.Kết luậnTrong tố tụng hình sự, việc áp giải và dẫn giải là những biện pháp quan trọng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình xử lý vụ án. Điều này đòi hỏi sự tuân thủ mạnh mẽ về quy định pháp luật, sự đảm bảo tính trật tự và an toàn trong việc thực hiện biện pháp này, cũng như trách nhiệm của các cơ quan thực hiện. Việc áp dụng áp giải và dẫn giải có thể đảm bảo rằng các bên liên quan đều có mặt và tham gia vào quá trình tố tụng một cách đúng đắn, từ đó đảm bảo tính công bằng và đúng luật trong việc xử lý các vụ án hình sự. 
Nguyễn Thị Ngọc Lan
173 ngày trước
Bài viết
MẪU CÔNG VĂN ĐÒI NỢ QUÁ HẠN
Công văn đòi nợ quá hạn, một trong những loại văn bản quan trọng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý, thường là dấu hiệu của mối quan hệ tài chính gặp khó khăn hoặc không trơn tru. Được sử dụng rộng rãi trong thế giới doanh nghiệp và tài chính, công văn này thể hiện sự cần thiết và quan trọng của việc quản lý và thu hồi các khoản nợ trong một hệ thống tài chính bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công văn đòi nợ quá hạn, tại sao nó quan trọng, cách thức lập và gửi nó, và ý nghĩa của việc giải quyết nợ đối với cả các tổ chức lẫn cá nhân.1. Công văn đòi nợ quá hạn là thế nào?Công văn là một loại văn bản hành chính thường xuyên được sử dụng trong tổ chức và doanh nghiệp với nhiều mục đích khác nhau. Nó chủ yếu được sử dụng như một phương tiện để trao đổi thông tin và tiến hành các giao dịch với các cơ quan chính phủ, nhằm thực hiện các nhiệm vụ và chức năng của mình.So với các loại văn bản khác, công văn thường tập trung vào một chủ đề cụ thể và trình bày nội dung một cách rõ ràng và ngắn gọn, tập trung vào những yêu cầu và thông tin quan trọng của tổ chức hoặc doanh nghiệp.Công văn đòi nợ là một dạng công văn được sử dụng để ghi chép và gửi đi nhằm yêu cầu thanh toán số tiền nợ. Trong công văn này, thông tin liên quan đến số tiền nợ, thời hạn thanh toán, và điều kiện thanh toán sẽ được trình bày một cách chi tiết và minh bạch. Công văn đòi nợ thể hiện quyền lợi và yêu cầu của tổ chức hoặc doanh nghiệp đối với người hoặc tổ chức mà họ đang đòi nợ, và nó có tính chất pháp lý, giúp đảm bảo tính rõ ràng và chính xác trong quá trình đòi nợ.Công văn đòi nợ thường được soạn thảo khi các khoản nợ đã vượt quá thời hạn thanh toán, và thường ám chỉ đến việc đòi nợ quá hạn. Đây là một tài liệu yêu cầu thanh toán các khoản nợ và thường được gửi đến cá nhân hoặc tổ chức mà đã mượn tiền và không thể thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng, trong khi vẫn chưa nhận được phản hồi nào về việc thanh toán nợ.Trong trường hợp doanh nghiệp đã gửi công văn đòi nợ và bên nợ không có ý định hợp tác để thanh toán số tiền nợ cũng như lãi suất theo hợp đồng, có thể cần sử dụng hệ thống pháp luật để thu hồi tài sản. Quá trình kiện tụng có thể bắt đầu bằng việc lập đơn kiện đòi nợ, trong đó bạn phải cung cấp đầy đủ bằng chứng và thông tin liên quan như hợp đồng vay nợ, công văn đòi nợ đã gửi, các biên bản ghi nhận việc không thanh toán đúng hạn, và bất kỳ tài liệu nào khác liên quan đến việc nợ phải được thanh toán. Tại tòa án, quy trình xét xử sẽ diễn ra và các bên sẽ có cơ hội lập luận để đưa ra quyết định cuối cùng.2. Mẫu công văn đòi nợ quá hạn hiện nay[TÊN CÔNG TY] Số: ……/CV-………V/v yêu cầu thanh toán nợ quá hạn                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM                                                          Độc lập – Tự do – Hạnh phúc                                                                                                                                                                                             ……..ngày ……. tháng …… nămKính gửi: Ông/bà………CMND số: …………………………do…………cấp ngày………/……../…….. Sinh ngày: ………………… Nơi đăng ký thường trú: ………………………… Chỗ ở hiện tại: ……………………………..Thưa Ông/bà……………………………………………,Ngày ……………./………/……….., chúng tôi là Công ty Thu hồi Nợ Hà Nội, thừa ủy quyền của Ông/bà……………….. (CMND số…………………. do ……….. cấp ngày ……., địa chỉ:………) để yêu cầu Ông/bà có văn bản trả lời chính thức về những vấn đề được nêu ra trong thư này trong vòng bảy (07) ngày. Trong trường hợp cần thiết, Ông/bà có thể đề xuất thời gian và địa điểm để các bên gặp gỡ và trao đổi về những vấn đề đang gặp khó khăn liên quan đến thỏa thuận vay tiền ký ngày ……../………/………. Giữa Ông/bà và ông…………………….Theo bằng chứng mà chúng tôi có:Vào ngày……../………/……..bà………………………….có ký giấy xác nhận vay số tiền:……………VNĐ ( bằng chữ :………………………) của ông……………………………….và hẹn đến ngày………/…………../…………. sẽ trả đầy đủ. Nhưng đến nay bà vẫn chưa thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản tiền này, đồng thời Bà còn có dấu hiệu trốn tránh di chuyển khỏi nơi cư trú.Vào ngày ………./………/……….. Ông đã làm đơn tố cáo đến phòng cảnh sát hình sự công an thành phố Hà Nội về lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 Bộ luật hình sự 2015) của Ông/Bà…………………Để tránh những hệ lụy pháp lý không có lợi, đề nghị Bà……………..Trả lời rõ về quan điểm của Bà về vấn đề trên bằng văn bản và gửi ;Liên hệ trực tiếp với Công ty Thu hồi Nợ Hà Nội (hoặc ông……………….) để thương thảo về các vấn đề pháp lý liên quan.Chúng tôi yêu cầu Ông/bà có những hành động kịp thời, hợp tác để thực hiện nghĩa vụ của mình. Hết thời gian thông báo kể trên, chúng tôi sẽ tiến hành trình báo vụ việc với cơ quan công an và khởi kiện ra tòa án theo đúng trình tự pháp luật mà pháp luật quy định.Hoặc một Mẫu công văn đòi nợ khác bạn cũng có thể tham khảo:[TÊN CÔNG TY] Số: ……/CV-………V/v yêu cầu thanh toán nợ quá hạn                                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM                                                                  Độc lập – Tự do – Hạnh phúc                                                                                                                       ……..ngày ……. tháng …… nămKính gửi: Công ty……….(Địa chỉ: …………………………….)Ngày….. tháng…. Năm, Quý công ty và Công ty tôi có ký kết Hợp đồng số….. về…. Theo quy định tại điểm …. Khoản…. Điều…. Hợp đồng ….. thì Quý công ty có trách nhiệm trả số tiền là ….. VNĐ (Bằng chữ: ……. Việt Nam Đồng) tại …… trong thời hạn ……Tuy nhiên, tới ngày…… chúng tôi chưa/không nhận được đủ số tiền….. theo thỏa thuận……. Do vậy, chúng tôi đã….. để nghị Quý công ty thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán trả nợ trên trong thời hạn từ ngày….đến hết ngày…..Hôm nay, ngày….tháng….năm, công ty tôi làm công văn này để yêu cầu Quý công ty:-……-……..(Đưa ra các yêu cầu của bạn về việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ)Trong thời hạn …., kể từ ngày…., nếu Quý công ty không hợp tác thực hiện nghĩa vụ trên, công ty tôi xin áp dụng những biện pháp giải quyết cần thiết theo quy định của pháp luật.Trân trọng cảm ơn./.Nơi nhận: Giám đốcCông ty…; Lưu VT.3. Gửi công văn đòi nợ quá hạn mà bên nợ vẫn chưa trả có bị kiện hay không?Trong tình huống mà sau khi doanh nghiệp đã gửi công văn đòi nợ và bên nợ vẫn không có ý định hợp tác để trả đủ số nợ và lãi suất theo hợp đồng, doanh nghiệp cho vay có quyền tiến hành đưa vụ việc ra tòa án và tìm kiếm sự hỗ trợ từ hệ thống pháp luật để thu hồi tài sản.Quá trình kiện tụng có thể khởi đầu thông qua việc lập đơn kiện đòi nợ, trong đó bạn cần cung cấp đầy đủ bằng chứng và thông tin liên quan như hợp đồng vay nợ, công văn đòi nợ đã gửi đi, các biên bản ghi nhận việc không thanh toán đúng hạn, và bất kỳ tài liệu nào khác có liên quan đến việc nợ phải được thanh toán. Tại tòa án, quá trình xét xử sẽ diễn ra và các bên sẽ có cơ hội lập luận để đưa ra quyết định cuối cùng.Kết luận:Công văn đòi nợ quá hạn là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi tài chính của các tổ chức và cá nhân. Việc quản lý và thu hồi các khoản nợ là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính hiệu quả, đặc biệt trong môi trường kinh doanh ngày nay. Bằng cách thực hiện quy trình đòi nợ một cách chuyên nghiệp và có hiệu suất cao, chúng ta có thể duy trì sự cân đối trong tài chính, tạo sự minh bạch và đảm bảo tính bền vững của hệ thống tài chính. Việc chấp nhận và xử lý công văn đòi nợ quá hạn là một phần quan trọng của quá trình này và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và tính trung thực trong giao dịch tài chính.
Nguyễn Thị Ngọc Lan
173 ngày trước
Bài viết
CHO VAY TIỀN KHÔNG CÓ GIẤY TỜ CÓ ĐÒI ĐƯỢC HAY KHÔNG
Trong cuộc sống hàng ngày, việc cho mượn hoặc vay tiền là một phần không thể thiếu và thường xảy ra giữa bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, đôi khi mọi thỏa thuận này diễn ra dưới hình thức không có giấy tờ chứng minh rõ ràng. Trong bối cảnh này, nhiều người đặt ra câu hỏi: liệu đòi nợ khi không có bằng chứng bằng văn bản có khả thi và hợp pháp không? Chúng ta hãy cùng xem xét về chủ đề này.1. Cho vay tiền có bắt buộc phải viết giấy ghi nợ hay không?Giao dịch cho vay tiền và tài sản là một trong những giao dịch dân sự phổ biến, và quy định về hình thức của giao dịch này có trong Điều 119 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này:Giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.Nếu giao dịch dân sự sử dụng phương tiện điện tử và tuân theo các quy định về giao dịch điện tử của pháp luật, thì nó được xem là giao dịch bằng văn bản.Bên cạnh đó, Điều 463 của Bộ luật Dân sự cũng quy định về hợp đồng vay tài sản như sau:Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay chuyển tài sản cho bên vay. Khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng, và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.Do đó, hiện nay, pháp luật không yêu cầu hợp đồng vay tài sản phải được thể hiện bằng văn bản. Hợp đồng vay tiền và tài sản có thể được công nhận trong ba hình thức là bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.2. Cho vay tiền không có giấy tờ có đòi được hay không?Như đã phân tích, pháp luật hiện nay không buộc buộc phải sử dụng hình thức văn bản cho hợp đồng vay tài sản. Vì vậy, trong trường hợp cho vay tiền không được chứng nhận bằng tài liệu viết, mà thay vào đó được thể hiện qua lời nói, hành động, tin nhắn, email và các phương tiện khác, thì pháp luật vẫn công nhận và bảo vệ các thỏa thuận này.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp vay tiền đều được coi là hợp pháp. Mặc dù không yêu cầu việc sử dụng tài liệu văn bản, nhưng thỏa thuận vay nợ vẫn phải tuân theo các điều kiện cần thiết theo quy định của giao dịch dân sự tại Điều 117 của Bộ luật Dân sự, bao gồm:Các bên tham gia phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện hành vi dân sự.Sự đồng tình của các bên vay và cho vay phải là tự nguyện.Mục đích và nội dung thỏa thuận vay nợ không được vi phạm quy định cấm, không đụng vào nguyên tắc đạo đức xã hội, và không được xây dựng dựa trên sự lừa dối hoặc mục đích che giấu cho các giao dịch khác...Theo quy định này, nếu thỏa thuận vay nợ tuân theo các điều kiện cần thiết của giao dịch dân sự, thì việc thỏa thuận này giữa các bên vẫn được xem là hợp pháp, và người cho vay có toàn quyền đòi lại số tiền vay từ người vay khi đến hạn.3. Làm cách nào đòi được nợ khi không có giấy tờ cho vay?Trước hết, bên cho vay nên tiến hành đàm phán và thỏa thuận với bên vay về việc thanh toán nợ trước hết. Trong trường hợp bên vay tiếp tục phớt lờ hoặc cố ý không thanh toán nợ, thì bên cho vay có quyền khởi kiện trước Tòa án theo quy trình tố tụng dân sự.Cụ thể, khi chuẩn bị hồ sơ kiện đòi nợ, bên cho vay cần thu thập các tài liệu sau đây:Đơn khởi kiện.Bản sao chứng thực các giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, hộ chiếu...Các tài liệu và chứng cứ để chứng minh việc cho vay.Về việc thu thập chứng cứ chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay tiền, Điều 94 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã quy định:Chứng cứ có thể thu thập từ các nguồn sau đây:Tài liệu có thể đọc, nghe, nhìn hoặc dữ liệu điện tử.Vật chứng.Lời khai của các đương sự.Lời khai của các người làm chứng.Kết luận từ các phương tiện thẩm định.Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.Kết quả định giá tài sản hoặc thẩm định giá tài sản.Văn bản ghi lại sự kiện hoặc hành vi pháp lý do người có chức năng lập.Văn bản công chứng hoặc chứng thực.Các nguồn khác mà pháp luật có quy định.Do đó, để chứng minh việc cho vay tiền, người chủ nợ cần thu thập các bằng chứng như ghi âm lời nói hoặc có sự xác nhận từ bên vay thông qua email, tin nhắn điện thoại hoặc các phương tiện điện tử khác... Tất cả những bằng chứng này đều rất quan trọng để Tòa án có căn cứ để ra phán quyết.Nên nhớ, bên cho vay nên tuân thủ các quy định hợp pháp và chỉ nên đòi nợ bằng cách thỏa thuận hoặc thông qua quy trình tố tụng dân sự. Sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc bắt giữ trái với luật pháp và sẽ chịu hình phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm.4. Bên vay bỏ trốn để khất nợ thì có bị xử phạt hay không?Trong trường hợp bên vay có khả năng thanh toán nợ nhưng chủ định không trả tiền, thay vào đó sử dụng các chiêu trò gian lận hoặc cố tình bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, thì người này có thể bị khởi kiện về tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản.Theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, việc giải quyết các tranh chấp dân sự trong vụ án hình sự sẽ được tiến hành cùng với việc giải quyết vụ án hình sự.Tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 của Bộ luật Tố tụng Hình sự. Theo đó, người phạm tội có thể bị áp dụng mức án từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù có thời hạn lên đến 20 năm, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tính chất của tội.Kết luận:Tổng kết lại, việc đòi nợ khi không có giấy tờ chứng minh có thể khả thi và hợp pháp, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định và nguyên tắc của pháp luật dân sự. Điều này bao gồm việc thỏa thuận một cách tự nguyện và tuân thủ các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự, và khi cần, thu thập các bằng chứng như lời nói, tin nhắn điện thoại, hoặc các phương tiện điện tử khác để chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay nợ. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, tôn trọng và duy trì mối quan hệ là yếu tố quan trọng nhất để giữ gìn sự tin tưởng và thấu hiểu trong các mối quan hệ cá nhân và kinh doanh.
Nguyễn Thị Ngọc Lan
173 ngày trước
Bài viết
FE CREDIT ĐÒI NỢ LÀM PHIỀN LIÊN TỤC CẦN PHẢI LÀM GÌ
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Nguyễn Thị Ngọc Lan
173 ngày trước
Bài viết
MUA BÁN NỢ CÓ BỊ XỬ PHẠT HAY KHÔNG
Mua bán nợ là một trong những hoạt động tài chính phức tạp và đầy tranh cãi trong lĩnh vực tài chính và pháp lý. Được thực hiện trên thị trường tài chính và nguồn cung ứng vốn, mua bán nợ đã trở thành một công cụ quan trọng cho các tổ chức tài chính và những người có nợ. Tuy nhiên, liệu việc này có bị cấm theo luật pháp hay không là một vấn đề đáng quan tâm và thường xuyên nảy sinh tranh luận trong cộng đồng pháp luật và tài chính.1. Thế nào là mua bán nợ? Hoạt động mua bán nợ là sự kết hợp giữa việc mua bán tài sản và dịch vụ đòi nợ. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta cần phân tích các thành phần chính bao gồm:Nợ: Đây là nghĩa vụ mà bên nợ phải trả tài sản cho chủ nợ, được thể hiện trong hợp đồng hoặc dựa trên quy định của pháp luật.Mua bán nợ: Đây là việc một bên, thường là bên bán nợ, chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền đòi nợ và các quyền liên quan khác đối với khoản nợ cho bên mua nợ. Trong quá trình này, bên mua nợ trả tiền cho bên bán nợ để chuyển quyền sở hữu nợ.Kinh doanh dịch vụ mua bán nợ: Đây là việc thực hiện liên tục các hoạt động liên quan đến việc mua bán nợ với mục đích thu lợi nhuận. Các hoạt động này bao gồm: mua nợ, bán nợ, môi giới mua bán nợ, tư vấn mua bán nợ và cung cấp dịch vụ sàn giao dịch nợ.Tổng hợp lại, hoạt động mua bán nợ là quá trình chuyển giao quyền đòi nợ và các quyền liên quan từ bên nợ cho bên mua nợ, trong đó bên mua nợ trả tiền, và được thực hiện với mục tiêu kinh doanh để sinh lợi nhuận.2. Nợ có được xem là tài sản hay không?Một người cho vay có thể gặp tình huống khi người nợ không muốn hoặc không thể trả tiền mà người cho vay không muốn tiến hành thủ tục kiện tụng vì sợ mất thời gian. Trong tình huống như vậy, để thu hồi số tiền nợ một cách nhanh chóng, họ có thể quyết định bán hợp đồng vay nợ cho một bên thứ ba, thường là các công ty mua bán nợ.Theo Điều 105 của Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bao gồm các thành phần sau:Tài sản có thể là vật, tiền, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản.Tài sản còn được chia thành hai loại: bất động sản và động sản. Cả bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản sẽ hình thành trong tương lai.Dựa trên quy định trên, hợp đồng mượn nợ cũng được xem xét như một loại tài sản và việc bán lại hợp đồng vay nợ có thể được coi là một hoạt động buôn bán tài sản như bất kỳ giao dịch tài sản thông thường nào khác.Tuy nhiên, quá trình mua bán nợ, mặc dù có thể giúp bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, nhưng nếu không tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, có thể gây ra nhiều vấn đề và hệ lụy trong xã hội.3. Một số lưu ý khi lập hợp đồng mua bán nợ hiện nayĐể đảm bảo tính pháp lý và thực thi các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng mua bán nợ và tránh mọi phiền phức, quý vị nên tuân thủ những quy định quan trọng sau đây về hợp đồng mua bán nợ:Thứ nhất, liên quan đến quyền giao kết hợp đồng mua bán nợ:Theo quy định tại khoản 2 của Điều 450 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền tài sản bao gồm quyền đòi nợ. Điều này có nghĩa là nợ trở thành một phần của hợp đồng, và những bên liên quan có thể chuyển giao nó giống như việc chuyển giao tài sản thông thường. Hợp đồng mua bán nợ cũng có mục tiêu chuyển quyền sở hữu đồng thời chuyển nghĩa vụ của bên bán nợ cho bên mua nợ.Điểm quan trọng là việc này không ảnh hưởng đến quyền lợi của bên nợ. Do đó, các bên có thể thực hiện hợp đồng mua bán nợ mà không cần sự đồng ý của bên nợ.Thứ hai, về hình thức của hợp đồng mua bán nợ:Căn cứ vào quy định về mua bán nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hợp đồng mua bán nợ là một thỏa thuận bằng văn bản về việc chuyển giao quyền đòi nợ đối với khoản nợ phát sinh từ các giao dịch cho vay hoặc trong nghiệp vụ bảo lãnh. Trong quá trình này, bên bán nợ chuyển quyền sở hữu khoản nợ cho bên mua nợ và nhận tiền thanh toán từ bên mua nợ. Hợp đồng mua bán nợ cần được ký bởi người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền của các bên mua và bán nợ.Vì vậy, theo quy định này, hợp đồng mua bán nợ không đòi hỏi việc công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, nếu các bên cho rằng cần thiết, họ có thể tự đồng thuận về việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng mua bán nợ. Do đó, hợp đồng mua bán nợ phải được lập bằng văn bản và không yêu cầu bắt buộc công chứng.4. Xử phạt vi phạm hoạt động mua bán nợ theo quy địnhTheo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, cá nhân hoặc tổ chức vi phạm quy định về hành vi mua, bán nợ của tổ chức tín dụng có thể bị xử phạt hành chính với các mức tiền phạt sau:Phạt từ 50 triệu đồng đến 80 triệu đồng cho trường hợp không thành lập Hội đồng mua, bán nợ khi thực hiện giao dịch mua, bán nợ.Phạt từ 80 triệu đồng đến 100 triệu đồng trong các tình huống sau đây:Bán khoản nợ đã được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ dân sự khác, trừ trường hợp bên nhận bảo đảm đã đồng ý bằng văn bản về việc bán nợ.Bên bán nợ mua lại các khoản nợ đã bán, trừ trường hợp quy định tại Điều 148đ của Luật Các tổ chức tín dụng đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 2017.Lưu ý rằng đối với tổ chức có hành vi vi phạm tương tự, mức phạt có thể gấp đôi so với cá nhân.Ngoài ra, việc vi phạt có thể kèm theo đình chỉ hoạt động mua, bán nợ trong khoảng thời gian từ 3 tháng đến 6 tháng và yêu cầu khôi phục nguyên trạng khoản nợ về trạng thái trước khi thực hiện hoạt động mua, bán nợ.Do đó, cá nhân và tổ chức tham gia vào các giao dịch mua bán nợ cần tuân thủ các quy định này để tránh vi phạm pháp luật và để không gây tác động xấu đến người vay nợ.Kết luận:Tổng hợp lại, câu hỏi về việc mua bán nợ có bị cấm hay không không có một câu trả lời duy nhất mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy định của quốc gia, loại nợ cụ thể, và mục đích của giao dịch. Các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp của mua bán nợ. Do đó, trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch mua bán nợ nào, các bên cần nắm rõ quy định pháp luật hiện hành và tư vấn với chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ luật và tránh các hậu quả pháp lý không mong muốn.
Nguyễn Thị Ngọc Lan
173 ngày trước
Bài viết
NỢ TÍN DỤNG KHÔNG TRẢ CÓ BỊ TRUY CỨU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ KHÔNG
Nợ tín dụng không trả - một vấn đề đang đối diện với nhiều người trên khắp thế giới. Trong một thế giới phụ thuộc ngày càng nhiều vào hệ thống tài chính và các dịch vụ tín dụng, việc sử dụng thẻ tín dụng hoặc vay tiền từ các tổ chức tài chính đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi không thể hoặc không muốn trả nợ tín dụng, cá nhân và gia đình có thể đối mặt với nhiều khó khăn và hậu quả nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét những nguyên nhân dẫn đến tình trạng nợ tín dụng không trả và tầm quan trọng của việc quản lý nợ tín dụng một cách có trách nhiệm.1. Thế nào là thẻ tín dụng?Dựa trên quy định của Điều 3 trong Thông tư 19/2016/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về hoạt động thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng có chức năng như sau:Trong tài liệu này, các thuật ngữ dưới đây được định nghĩa như sau: ...Thẻ tín dụng (credit card) là một loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch trong phạm vi hạn mức tín dụng được cấp theo thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ. ... Do đó, khi bạn mở một tài khoản thẻ tín dụng tại ngân hàng, bạn sẽ được cấp một thẻ tín dụng với một mức hạn mức cụ thể, thường là 50.000.000 đồng hoặc theo số tiền khác tùy theo thoả thuận.Khách hàng có thể sử dụng số tiền trong hạn mức tín dụng này để thực hiện các chi tiêu, sau đó bạn có thể thanh toán lại toàn bộ số tiền vay hoặc chia thành các kỳ trả góp hàng tháng tới ngân hàng.2. Không trả nợ thẻ tín dụng bị phạt như thế nào theo quy định?Theo quy định tại khoản 2 của Điều 17 trong Thông tư 19/2016/TT-NHNN, được sửa đổi bởi khoản 9 của Điều 1 trong Thông tư 17/2021/TT-NHNN về nguyên tắc sử dụng thẻ, nguyên tắc sử dụng thẻ được mô tả như sau:Nguyên tắc sử dụng thẻ ...Khi sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ thấu chi, chủ thẻ phải sử dụng số tiền đúng mục đích và thanh toán đầy đủ, đúng hạn cho tổ chức phát hành thẻ, bao gồm cả các khoản tiền vay và lãi phát sinh từ việc sử dụng thẻ theo hợp đồng đã ký kết với tổ chức phát hành thẻ.Hiện nay, thường thì các ngân hàng cho phép một khoảng thời gian miễn lãi suất kéo dài khoảng 45 ngày, bao gồm thời gian miễn lãi suất giữa hai kỳ thanh toán và thời gian được gia hạn.Nếu khách hàng không thanh toán toàn bộ số tiền vay trong khoảng thời gian này, họ sẽ phải trả thêm tiền lãi cho tổ chức phát hành thẻ.Do đó, việc không thanh toán nợ thẻ tín dụng đúng hạn sẽ dẫn đến áp dụng phí phạt do quá hạn thanh toán.3. Không trả nợ thẻ tín dụng có bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không?Dựa trên Điều 175 của Bộ Luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi bởi khoản 35 của Điều 1 trong Luật Sửa đổi Bộ Luật Hình sự 2017, quy định về việc trừng phạt tội lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sản, chúng tôi trình bày như sau:Tội lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sảnNgười nào thực hiện một trong các hành vi sau đây để chiếm đoạt tài sản của người khác, có giá trị từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174 và 290 của Bộ Luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm hoặc tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, thì sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm: a) Mượn, thuê, hoặc nhận tài sản của người khác bằng hợp đồng, sau đó sử dụng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó, hoặc không trả lại tài sản mặc dù có điều kiện và khả năng, nhưng cố tình không trả; b) Mượn, thuê, hoặc nhận tài sản của người khác bằng hợp đồng, sau đó sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp, dẫn đến việc không thể trả lại tài sản.Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, người phạm sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm: a) Tội phạm được tổ chức; b) Tội phạm có tính chất chuyên nghiệp; c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng; d) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn, hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức; đ) Sử dụng thủ đoạn xảo quyệt; e) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội; g) Tái phạm nguy hiểm.Nếu phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, người phạm sẽ bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm.Nếu phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, người phạm sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.Người phạm tội cũng có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.Do đó, việc không thanh toán nợ thẻ tín dụng có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự nếu có dấu hiệu lừa dối hoặc bỏ trốn để không thanh toán nợ.Kết luận:Tổ chức tài chính là một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại, cung cấp cho cá nhân và doanh nghiệp các cơ hội tài chính cần thiết để thực hiện các dự án và mục tiêu cá nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng tài sản của người khác thông qua vay mượn tài chính cũng đặt ra những trách nhiệm quan trọng. Tình trạng nợ tín dụng không trả có thể dẫn đến nhiều hậu quả không mong muốn và tài chính cá nhân hoặc gia đình có thể bị ảnh hưởng nặng nề. Chính vì vậy, việc quản lý tài chính cá nhân, hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng tín dụng, và duy trì một kế hoạch thanh toán nợ là quan trọng để tránh tình trạng nợ tín dụng không trả và duy trì tình hình tài chính ổn định.
Nguyễn Thị Ngọc Lan
173 ngày trước
Bài viết
BÙNG NỢ APP CÓ BỊ ĐI TÙ KHÔNG
Trong thời đại số hóa mạnh mẽ hiện nay, ứng dụng cho vay tiền trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người. Dễ dàng tiếp cận và thuận tiện hơn nhiều so với các hình thức vay truyền thống, các ứng dụng này đã giúp giải quyết nhu cầu tài chính ngắn hạn của rất nhiều người. Tuy nhiên, sự tiện lợi này cũng đi kèm với những rủi ro và hậu quả mà không phải ai cũng chú ý đến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tình hình "bùng nợ app" và những hậu quả có thể xảy ra khi người dùng trốn tránh trách nhiệm thanh toán nợ.1. Thế nào là bùng nợ app?Bùng nợ app, hay còn gọi là hành vi trốn tránh trách nhiệm thanh toán nợ app, là tình trạng mà người mượn tiền trực tuyến trễ hạn hoặc không có ý định trả nợ, thường cố gắng tìm cách tránh trách nhiệm thanh toán số tiền mượn. Bùng nợ app thường diễn ra khi người mượn không đủ khả năng thanh toán tất cả các khoản vay cho các ứng dụng hoặc đơn giản là trễ hạn thanh toán lãi hàng tháng hoặc các trả góp khác.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bùng nợ app là một hành vi vi phạm pháp luật và không đúng đạo đức. Hậu quả của việc này có thể rất lớn và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Trước khi thực hiện hành vi này, người ta nên suy nghĩ kỹ về tác động lâu dài và xem xét quyết định một cách sáng suốt để tránh các hậu quả không mong muốn trong tương lai.2. Lý do bùng nợ app là gì?Tất nhiên, mọi vấn đề đều có nguyên nhân của nó, và việc không trả tiền vay trên các ứng dụng cũng có nhiều nguyên nhân:Một số ứng dụng cho vay với mục đích lừa đảo và thực hiện vay nặng lãi, với lãi suất vô cùng cao. Có những nơi có thể áp dụng lãi suất lên đến 150%, làm cho số tiền nợ ban đầu tăng lên nhanh chóng. Đối diện với một khoản nợ khổng lồ như vậy, nhiều người đã lựa chọn cách bùng nợ và cố gắng trốn tránh trách nhiệm trả nợ.Hoặc có thể do khách hàng vay từ quá nhiều ứng dụng cùng lúc. Điều này xảy ra vì thủ tục vay tại các ứng dụng trực tuyến thường rất đơn giản, cho phép một người vay từ nhiều ứng dụng một lúc. Khi có quá nhiều khoản nợ, nhiều người bị đè bởi nợ nần.Ngoài ra, nhiều ứng dụng trực tuyến còn hỗ trợ cả những người có lịch sử nợ xấu. Nhiều người vay tiền trực tuyến sau đó quên ngày trả nợ hoặc ngày nộp lãi, khiến họ bị xếp vào danh sách nợ xấu.Cũng có trường hợp người vay gặp các vấn đề cá nhân sau khi vay tiền, dẫn đến tình trạng phá sản hoặc không thể đi làm để trả nợ. Trong tình huống này, họ không còn cách nào khác ngoài việc trả nợ trễ hạn các khoản vay.3. Bùng nợ app có bị đi tù không?Người mắc nợ sẽ bị quấy rối bởi những cuộc gọi đòi nợ không ngớt, tạo ra tâm lý bực tức, khó chịu, và có thể gây ra ám ảnh cưỡng chế...Chính những người thân và bạn bè của bạn có thể bị cuốn vào cuộc cưỡng chế nợ do bạn tạo ra, khi các ứng dụng liên tục gọi điện làm phiền.Trong trường hợp không có sự thỏa thuận trong quá trình đàm phán, các ứng dụng cho vay có thể thuê các đối tượng xã hội đen đến nơi cư trú của người mắc nợ để đòi nợ. Hầu hết các hình thức đòi nợ này thường đi kèm với sự uy hiếp và sử dụng bạo lực, làm cho người mắc nợ rơi vào tình trạng hoảng loạn tinh thần và có thể bị thương tật về thể xác...Nhiều ứng dụng có thể đưa ra lời đề nghị kiện bạn ra tòa với tội danh chiếm đoạt tài sản. Kết quả là, bạn có thể phải đền bù số tiền phạt lớn hơn so với số tiền nợ, hoặc đối mặt với các hình phạt hình sự nghiêm trọng như tù tới 3 năm hoặc cải tạo.Khi đã rơi vào tình trạng bùng nợ, bạn chắc chắn sẽ bị ghi vào danh sách nợ xấu và được lưu trữ trong hệ thống dữ liệu quốc gia. Điều này sẽ gây khó khăn cho bạn khi muốn vay tiền ở bất kỳ nơi nào sau này.Tóm lại, việc bùng nợ là một quyết định không nên thực hiện, bởi vì những rắc rối và hậu quả kéo dài mà nó mang lại cho bạn, gia đình và bạn bè. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định này nhé!4. Hậu quả bùng nợ app phải đối mặt như thế nào?Hiện nay, có rất nhiều người nghĩ rằng việc không trả nợ cho các ứng dụng vay trực tuyến sẽ không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi bạn bỏ qua trách nhiệm thanh toán nợ, có thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả sau đây, không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn liên quan đến bạn bè và người thân.Cuộc gọi đòi nợ liên tục: Do thông tin liên lạc của bạn được lưu trong hồ sơ tín dụng, các bên cho vay có thể liên tục gọi điện để yêu cầu bạn trả tiền khi đến hạn. Điều này có thể gây rối và tạo ra nhiều phiền toái trong cuộc sống hàng ngày của bạn.Tin nhắn và spam trên mạng xã hội: Gửi tin nhắn và spam trên mạng xã hội là một cách phổ biến mà các ứng dụng vay trực tuyến thường sử dụng để đòi tiền. Người vay có thể nhận được nhiều tin nhắn đòi nợ và đe dọa từ phía các ứng dụng cho vay này. Nếu họ biết thông tin mạng xã hội của bạn, họ cũng có thể liên tục spam đòi nợ bằng cách đăng hình ảnh và thông tin cá nhân của bạn lên mạng xã hội.Tác động đến người thân và bạn bè: Nhiều hồ sơ tín dụng đòi hỏi thông tin liên quan đến người thân. Trong tình huống không trả nợ và không thể liên lạc được với người mượn, các tổ chức cho vay có thể chủ động gọi điện cho người thân và bạn bè của bạn để đòi tiền.5. Có nên bùng nợ app không?Nhiều người đang cố gắng tìm cách thoát khỏi các ứng dụng vay tiền và có những đối dilemmas về việc có nên trốn nợ hay không. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc trốn nợ là một hành vi vi phạm pháp luật, và khi thực hiện hành vi này, bạn có thể phải đối mặt với các mức độ xử phạt khác nhau, từ nhẹ đến nặng, theo quy định của luật pháp hiện hành. Hơn nữa, bạn có thể phải đối diện với tình cảnh khó khăn, phải ẩn náu hoặc đối mặt với nguy cơ bị đe dọa tính mạng của bạn và gia đình.Vì vậy, để trả lời câu hỏi liệu có nên trốn nợ từ các ứng dụng vay tiền hay không, quyết định tốt nhất là không nên trốn nợ. Thay vào đó, bạn nên duy trì việc thanh toán đầy đủ các khoản nợ vay đúng hạn. Điều này không chỉ đảm bảo bạn không bị ghi vào danh sách nợ xấu mà còn đảm bảo bạn vẫn có khả năng vay tiền khi cần trong tương lai.Kết luận:Trong cuộc sống hiện đại, ứng dụng vay tiền trực tuyến có thể là một công cụ hữu ích, nhưng cũng là một quả bom về tài chính và tâm lý nếu không được quản lý cẩn thận. Tình trạng "bùng nợ app" không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn lan rộng tới gia đình và bạn bè, đồng thời có thể đẩy người mắc nợ vào những tình huống pháp lý khó khăn. Vì vậy, câu hỏi "bùng nợ app có sao không" cần được xem xét một cách nghiêm túc và đúng đắn. Việc sử dụng các ứng dụng vay tiền nên đi kèm với sự tỉnh táo, trách nhiệm và khả năng đảm bảo thanh toán nợ đúng hạn để tránh những hậu quả không mong muốn trong tương lai.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong hệ thống doanh nghiệp nhà nước, Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng, tham gia vào việc quản lý và định hình chiến lược của các tổ chức này. Hội đồng này thường bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, và quyền lực của họ thường được cơ quan đại diện chủ sở hữu kiểm soát thông qua việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, khen thưởng và kỷ luật. Những quyết định của Hội đồng thành viên có thể có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp nhà nước.Tuy nhiên, một vấn đề nổi lên trong quá trình xem xét tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên là khả năng của những người đã từng bị kỷ luật bởi Đảng. Chúng ta hãy tìm hiểu những quy định  liên quan vấn đề này.1. Điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là gì?Theo Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 của Điều 17 của Luật doanh nghiệp 2020.Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề hoạt động của doanh nghiệp.Không được phép có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu; thành viên Hội đồng thành viên; Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty; Kiểm soát viên công ty.Không được phép là người quản lý của doanh nghiệp thành viên.Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác mà không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.Không được cách chức từ vị trí Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Các tiêu chuẩn và điều kiện khác có thể được quy định bởi Điều lệ công ty.    Như vậy, những quy định này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, tính minh bạch, và tính hiệu quả trong quản lý và điều hành của doanh nghiệp. Điều quan trọng là, việc đảm bảo không có quan hệ gia đình và không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của quyết định của Hội đồng thành viên. Tuy nhiên, ngoài những điều kiện cơ bản này, Điều lệ công ty cũng có thể quy định thêm các tiêu chuẩn và điều kiện khác để phù hợp với đặc thù cụ thể của từng doanh nghiệp.2. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước bao gồm những gì?Dựa vào Điều 92 của Luật doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên được phân rõ như sau:Hội đồng thành viên, thay mặt cho công ty, thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên đối với công ty, đặc biệt khi công ty đóng vai trò làm chủ sở hữu hoặc sở hữu cổ phần, phần vốn góp.Hội đồng thành viên được ủy quyền với các quyền và nghĩa vụ cụ thể sau đây:Quyết định về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước theo quy định tại Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước để đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh tại công ty.Quyết định về việc thành lập, tổ chức lại, giải thể các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hạch toán phụ thuộc của công ty.Đưa ra quyết định về kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm, xác định chủ trương phát triển thị trường, tiếp thị, và công nghệ của công ty.Tổ chức và quản lý hoạt động kiểm toán nội bộ và quyết định về việc thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ cho công ty.Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty, Luật doanh nghiệp, và các quy định pháp luật khác có liên quan. Với vai trò đại diện cho công ty và các nhóm lợi ích khác nhau như chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên, Hội đồng thành viên đảm bảo tính hiệu quả và quản lý đúng đắn của doanh nghiệp.Hội đồng thành viên được trao quyền quyết định quan trọng về việc sử dụng vốn nhà nước, tổ chức và phát triển công ty, kế hoạch sản xuất và kinh doanh, và cả việc kiểm toán nội bộ. Điều này đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kiến thức, và sự thận trọng trong việc ra quyết định để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và sự vững mạnh của hệ thống kinh tế. Các quyền và nghĩa vụ này cũng phải tuân theo Điều lệ của công ty và các quy định pháp luật liên quan khác để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ của mọi hoạt động doanh nghiệp.3. Có được làm thành viên hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước khi từng bị kỷ luật đảng không?Dựa trên Điều 94 của Luật doanh nghiệp 2020, các quy định về miễn nhiệm và cách chức thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau đây:Không còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020.Đã nộp đơn xin từ chức và được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan đại diện chủ sở hữu.Có quyết định về việc điều chuyển, bố trí công việc khác hoặc giải ngũ.Không đủ khả năng, trình độ để tiếp tục đảm nhận các nhiệm vụ được giao.Không đủ sức khỏe hoặc không còn đủ uy tín để giữ chức vụ thành viên Hội đồng thành viên.Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị cách chức trong các tình huống sau:Công ty không hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu kế hoạch hàng năm, không duy trì và phát triển vốn đầu tư theo yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu mà không có khả năng giải trình được nguyên nhân khách quan, hoặc nếu có giải trình, nhưng không được chấp thuận bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu.Chịu án phạt từ Tòa án và bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.Thực hiện không trung thực quyền và nghĩa vụ hoặc lạm dụng địa vị và chức vụ của họ, sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc cung cấp thông tin không trung thực về tình hình tài chính và kết quả sản xuất, kinh doanh của công ty.    Do đó, theo quy định, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, cần xem xét lại Điều lệ của công ty để kiểm tra xem liệu có sự hạn chế cụ thể nào liên quan đến trường hợp này hay không. Cần lưu ý thêm rằng trong trường hợp này, những người có quá khứ kỷ luật đảng phải đáp ứng yêu cầu không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Kết luận:  Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, điều này có thể phụ thuộc vào Điều lệ cụ thể của công ty và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật trong quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp nhà nước. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.    
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366  
Bài viết
TĂNG TRƯỞNG NÓNG BẰNG ĐÀO TẠO NỘI BỘKINH NGHIỆM TỪ CÁC MARKET LEADER Đào tạo nội bộ được đánh giá là hoạt động “nòng cốt” mà nhiều công ty, tập đoàn lớn đầu tư tài chính để giữ chân nhân tài. Tuy nhiên, nhiều công ty vẫn ngó lơ và không chú trọng vào hoạt động này khi nhân lực phân tán, không đủ nhân sự đào tạo, phương pháp đào tạo vẫn truyền thống,…Doanh nghiệp Tăng trưởng nóng đứng trước rất nhiều bài toán khi mở rộng hoạt động kinh doanh liên tục & quy  mô nhân sự trải dài trên toàn quốc: Thứ nhất, đội ngũ “khai thiên lập thạch" với những người đi lên từ chuyên môn không đủ kỹ năng quản lý khi  số lượng nhân sự tăng nhanh. Thậm chí nhiều người cũ ra đi do xung đột văn hóa và cách thức làm việc mới. Thứ hai, nhiều quản lý và người giỏi từ bên ngoài về làm việc một thời gian lại ra đi do không hợp văn hóa, gây  nhiều lãng phí và mất ổn định trong tổ chức. Thứ ba, đội ngũ bán hàng và chăm sóc khách hàng không nhất quán về thông tin sản phẩm, quy trình và các tiêu  chuẩn bán hàng cũng như chăm sóc khách hàng, làm ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng, chỉ số hài  lòng và tỷ lệ giữ chân khách hàng. Thứ tư, nhiều kinh nghiệm, kiến thức quý về bán hàng và quản lý của doanh nghiệp không được chia sẻ và lưu  giữ khi nhân sự chủ chốt ra đi. Và rất nhiều bài toán gây đau đầu cho chủ doanh nghiệp & bộ phận nhân sự - đào tạo. Với mục tiêu chia sẻ kinh  nghiệm “Thực tiễn nằm gai nếm mật” về chuyển dịch chiến lược nhân sự từ Buy (Tuyển dụng từ bên ngoài)  sang Build (Đào tạo & Phát triển từ nội bộ) thông qua Phát triển năng lực tổ chức & Tăng trưởng nóng bằng  Đào tạo nội bộ tại các Doanh nghiệp Market Leader trong ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm, Bất động  sản, Bán lẻ-Phân phối - Thương mại, Công nghệ thông tin, Giáo dục-Đào tạo, Dịch vụ - Sản xuất, Chuỗi hội  thảo trưc tuyến“ TĂNG TRƯỞNG NÓNG BẰNG ĐÀO TẠO NỘI BỘ: KINH NGHIỆM TỪ CÁC MARKET LEADER” do Học viện Quản trị HRD Academy tổ chức với sự chia sẻ của các khách mời đã nhận được sự  quan tâm, tin tưởng và đồng hành chia sẻ, lan toả của hơn 500 doanh nghiệp từ khắp ba miền.. Legalzone  xin gửi đến bạn cuốn Ebook “Tăng trưởng nóng bằng Đào tạo nội bộ: Kinh nghiệm từ các Market Leader” tổng hợp các câu chuyện & bài viết kinh nghiệm phát triển nội lực & hệ thống đào tạo nội bộ tại các doanh nghiệp đầu ngành trong thời kỳ tăng trưởng nóng.
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.