0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ
avatar
Phạm Diễm Thư
195 ngày trước
Bài viết
Quy định về xét xử vụ án hình sự có bị cáo, bị hại là người chưa thành niên
Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, việc bảo vệ quyền và lợi ích của người chưa thành niên là một mục tiêu quan trọng và đặc biệt. Thủ tục pháp luật sẽ phân tích chi tiết về quy định và tiêu chuẩn này để làm sáng tỏ cách mà pháp luật Việt Nam bảo vệ và quan tâm đặc biệt đến người chưa thành niên trong quá trình xử lý tội phạm.I. Người chưa thành niên là gì?Trong pháp luật hình sự Việt Nam, người chưa thành niên phạm tội chỉ bao gồm những người đã đủ 14 tuổi nhưng chưa đủ 18 tuổi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội được luật hình sự quy định là tội phạm. Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định:– Người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm.– Người từ đủ 14 tuổi trở lên, nhưng chưa đủ 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm rất nghiêm trọng do cố ý hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.II. Quy định về xét xử vụ án hình sự có bị cáo, bị hại là người chưa thành niênTrong việc xử lý các vụ án hình sự liên quan đến bị cáo và bị hại là người dưới 18 tuổi, quy định tại Điều 5 Thông tư 02/2018/TT-TANDTC (Thông tư này do Tòa án Nhân dân Tối cao ban hành) đặt ra một số điểm quan trọng để bảo vệ lợi ích và quyền của người trẻ:(i) Phòng xử án thân thiện: Quy định này đảm bảo rằng không gian xử án phải được thiết kế để phục vụ tốt nhất cho người dưới 18 tuổi, theo quy định của Thông tư 01/2017/TT-TANDTC của Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao về phòng xử án.(ii) Trang phục của thẩm phán: Thẩm phán không mặc áo choàng mà mặc trang phục làm việc hành chính của Tòa án nhân dân để tạo sự thân thiện và không gây áp lực cho người trẻ.(iii) Tổ chức phiên tòa và bảo vệ phiên tòa: Việc tổ chức và bảo vệ phiên tòa phải tuân theo quy định tại Thông tư 02/2017/TT-TANDTC của Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao về Quy chế tổ chức phiên tòa để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền của người dưới 18 tuổi.(iv) Xét xử kín đối với các vụ án đặc biệt: Đối với các vụ án liên quan đến xâm hại tình dục, bạo hành hoặc mua bán người dưới 18 tuổi, Tòa án phải xét xử kín để bảo vệ tối đa quyền riêng tư và lợi ích của người trẻ.(v) Không xét xử lưu động: Không được tổ chức xét xử lưu động đối với các vụ án hình sự có người tham gia tố tụng là người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng quy trình xét xử diễn ra tại một nơi ổn định và không gây xáo trộn cho người trẻ.Điểm (v) là một quy định quan trọng để đảm bảo rằng người dưới 18 tuổi không phải tham gia vào quá trình xét xử lưu động, điều này có thể gây căng thẳng và áp lực tinh thần đối với họ.Tổng cộng, quy định này đặt ra một tiêu chuẩn cao về sự bảo vệ và quan tâm đến người dưới 18 tuổi trong quá trình xét xử vụ án hình sự, nhằm đảm bảo rằng họ được đối xử một cách tối ưu và được bảo vệ trước những áp lực và tác động tiêu cực.III. Quy định về phân công Thẩm phán và Hội thẩm trong xét xử vụ án hình sự có bị hại là người chưa thành niênTheo Điều 6 Thông tư 02/2018/TT-TANDTC, việc phân công Thẩm phán và Hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi đặt ra một số điều kiện để đảm bảo quyền và lợi ích của người trẻ:Kinh nghiệm hoặc đào tạo: Thẩm phán phải có kinh nghiệm trong việc xét xử các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi hoặc đã được đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng về kỹ năng giải quyết các vụ án hình sự có người tham gia tố tụng là người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng Thẩm phán có đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý các trường hợp đặc biệt này.Hội thẩm đa dạng: Hội thẩm phải bao gồm ít nhất một thành viên là giáo viên, cán bộ Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh hoặc người có kinh nghiệm và hiểu biết về tâm lý của người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng quá trình xét xử có sự đa dạng trong quan điểm và kỹ năng, và có người chuyên về tâm lý trẻ em tham gia để đảm bảo quyền lợi của người dưới 18 tuổi được hiểu và bảo vệ đúng cách.Quy định này đặt ra một tiêu chuẩn cao cho việc phân công Thẩm phán và Hội thẩm trong các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng các người tham gia tố tụng trẻ em đều được đối xử một cách cẩn thận và công bằng, với sự hiểu biết về tâm lý và nhu cầu đặc biệt của họ.IV. Cơ quan nào có thẩm quyền xét xử vụ án hình sự đối với người chưa thành niên?Theo Điều 3 Thông tư 02/2018/TT-TANDTC, quy định về thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự của Tòa gia đình và người chưa thành niên có sự tập trung vào việc đảm bảo quyền lợi và bảo vệ đặc biệt của người dưới 18 tuổi trong các vụ án hình sự sau:Vụ án hình sự có bị cáo là người dưới 18 tuổi: Trong trường hợp người bị cáo là người trẻ dưới 18 tuổi, thì Tòa gia đình và người chưa thành niên có thẩm quyền xét xử vụ án này. Điều này nhấn mạnh việc đối xử đặc biệt và phù hợp với độ tuổi của bị cáo, bằng cách đảm bảo rằng họ không bị đối xử như người trưởng thành trong việc xử lý tội phạm.Vụ án hình sự có người bị hại là người dưới 18 tuổi bị tổn thương nghiêm trọng về tâm lý hoặc cần sự hỗ trợ về điều kiện sống, học tập do không có môi trường gia đình lành mạnh như những người dưới 18 tuổi khác: Trong trường hợp người bị hại là người trẻ dưới 18 tuổi và họ đã bị tổn thương nghiêm trọng về tâm lý hoặc cần sự hỗ trợ đặc biệt về điều kiện sống và học tập do không có môi trường gia đình lành mạnh, thì Tòa gia đình và người chưa thành niên cũng có thẩm quyền xét xử vụ án này. Điều này đảm bảo rằng các vụ án liên quan đến trẻ em sẽ được xem xét từ góc độ đặc biệt để bảo vệ quyền và lợi ích của họ.Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo rằng việc xử lý các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi phải được tiến hành bởi cơ quan có kiến thức và kinh nghiệm đặc biệt trong việc đối phó với trẻ em và trẻ em tổn thương tâm lý.Kết luậnViệc quy định về xét xử các vụ án hình sự liên quan đến họ, cho đến việc thiết lập các tiêu chuẩn cao cho việc phân công Thẩm phán và Hội thẩm, cũng như xác định cơ quan tư pháp có thẩm quyền, pháp luật Việt Nam đã đảm bảo rằng người chưa thành niên được đối xử một cách cẩn thận và công bằng. Việc tuân thủ và thực hiện đúng các quy định này là một bước quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển tốt cho thế hệ trẻ của đất nước.   
avatar
Phạm Diễm Thư
195 ngày trước
Bài viết
Người thân mất tích bao lâu thì được báo công an?
Khi việc một người mất tích xảy ra, nhiều người thường đặt ra câu hỏi: không có tin tức về một người bao lâu thì cần thông báo cho cơ quan công an? Trong bối cảnh này, pháp luật không áp đặt một khoảng thời gian cố định để thông báo, mà thay vào đó, quy định về việc tố giác và thông báo về tội phạm. hãy cùng Thủ tục pháp luật giải thích rõ hơn về quy định này.I. Không có tin tức của một người bao lâu thì được báo công an?Không có tin tức về một người trong một khoảng thời gian cụ thể thì việc thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoản thời gian cố định trong pháp luật. Thay vào đó, quy định về việc thông báo về tội phạm hoặc tố giác được đề ra trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, đặc biệt là Điều 144 và Điều 145.Trong đó, ngay khi nhận được tin báo tội phạm thì:- Công an xã, phường, thị trấn, đồn công an: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, tiến hành kiểm tra, xác minh sơ bộ và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (Khoản 1 Điều 1 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)- Công an xã: Tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, lấy lời khai ban đầu và chuyển ngay tố giác, tin báo về tội phạm kèm theo tài liệu, đồ vật có liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (khoản 3 Điều Bộ luật Tố tụng hình sự 2015)Theo Điều 144 Bộ luật Tố tụng hình sự, khi một cá nhân hoặc tổ chức phát hiện có dấu hiệu tội phạm hoặc có thông tin về một vụ việc có dấu hiệu tội phạm, họ có quyền tố cáo hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền. Điều này đánh dấu sự quan tâm và sẵn sàng của pháp luật để tiếp nhận thông tin về tội phạm từ cộng đồng.Tuy nhiên, quy định này không ràng buộc về khoảng thời gian cụ thể khi bạn phải thông báo. Thay vào đó, nó tập trung vào việc thông báo đúng thông tin về tội phạm khi bạn phát hiện hay có nghi ngờ về dấu hiệu tội phạm.Trong trường hợp bạn mất liên lạc với một người thân và có nghi ngờ về tình hình bất thường hoặc nguy cơ tội phạm, bạn nên báo cho cơ quan công an càng sớm càng tốt để họ có thể thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ người mất tích và xác minh tình hình.Lưu ý rằng việc thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối về tội phạm có thể bị xử lý kỷ luật hoặc xử phạt vi phạm hành chính, theo quy định của pháp luật, như quy định trong Điều 144 và Điều 145 Bộ luật Tố tụng hình sự. Do đó, việc thông báo cho cơ quan công an nên được tiến hành trung thực và dựa trên căn cứ rõ ràng.II. Biệt tích 2 năm, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận mất tích?Theo quy định tại Điều 68 Bộ luật Dân sự năm 2015, quá trình xác định một người mất tích và ra quyết định công nhận mất tích không chỉ đơn giản dựa trên một khoảng thời gian cố định như là "02 năm," mà đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố và quy trình phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết về quy định này:Điều kiện thời gian: Điều kiện cơ bản là người đã biệt tích ít nhất 02 năm liền, mặc dù đã thực hiện các biện pháp thông báo và tìm kiếm mà không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hay đã chết. Tuy nhiên, thời hạn 02 năm không bắt đầu từ ngày mất tích mà được tính từ ngày biết được tin tức cuối cùng về người đó.Xác định thời điểm cuối cùng: Nếu không xác định được ngày có tin tức cuối cùng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng có tin tức cuối cùng. Nếu không xác định được cả ngày và tháng, thì thời hạn sẽ tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo năm có tin tức cuối cùng.Đơn yêu cầu tuyên bố mất tích: Sau 02 năm biệt tích, quá trình tuyên bố mất tích không tự động diễn ra. Người có quyền và lợi ích liên quan đến người mất tích cần gửi đơn yêu cầu tuyên bố mất tích đến Tòa án.Thời hạn xử lý: Tòa án sẽ tiếp nhận đơn yêu cầu và trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày thụ lý, Tòa sẽ thông báo tìm kiếm người mất tích. Sau đó, trong thời gian 10 ngày, Tòa án sẽ tiến hành tìm kiếm.Phiên họp xét đơn: Nếu sau quá trình tìm kiếm không có kết quả, Tòa sẽ mở phiên họp để xem xét đơn yêu cầu. Nếu đáp ứng các yêu cầu và điều kiện, Tòa án sẽ quyết định công nhận người đó mất tích.Như vậy, quá trình công nhận mất tích không đơn thuần dựa trên một khoảng thời gian cố định mà yêu cầu sự đáng tin cậy và tập trung vào việc kết hợp nhiều yếu tố như thông báo, tìm kiếm, và đơn yêu cầu từ người có liên quan.Kết luậnTrong tình huống mất tích của một người, quá trình thông báo cho cơ quan công an không được quy định bởi một khoảng thời gian cụ thể. Thay vào đó, pháp luật tập trung vào việc đảm bảo thông tin đúng đắn và quá trình công nhận mất tích dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Việc tố giác và thông báo về tội phạm là quyền của mọi người, và cơ quan công an luôn sẵn sàng tiếp nhận thông tin và tiến hành điều tra khi có dấu hiệu tội phạm hoặc mất tích. Tuy nhiên, lưu ý rằng thông báo sai sự thật hoặc có ý đồ gian dối có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật. 
avatar
Phạm Diễm Thư
289 ngày trước
Bài viết
Quy định pháp luật về chi phí tố trong tố tụng hình sự
Chi phí tố tụng, một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy tính công bằng và đảm bảo nguyên tắc trách nhiệm tài chính trong các vụ án. Hãy cùng Thủ tục pháp luật phân tích chi tiết về chi phí tố tụng và trách nhiệm chi trả chi phí này.Chi phí tố tụng là gì?Chi phí tố tụng là tổng số tiền phải trả để thực hiện các hoạt động liên quan đến quá trình xét xử và tố tụng trong hệ thống pháp luật. Chi phí này bao gồm nhiều khoản, từ các loại phí và lệ phí cho các dịch vụ liên quan đến tố tụng, đến các chi phí khác như chi phí giám định tài sản, định giá, và chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch, người dịch thuật, người bào chữa trong các trường hợp cụ thể.Chi phí tố tụng gồm có những chi phí nào?Chi phí tố tụng bao gồm một loạt các khoản chi phí có liên quan đến quá trình tố tụng hình sự. Các chi phí này được quy định trong Điều 135 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 và bao gồm các khoản sau:Án phí: Án phí gồm án phí sơ thẩm và phúc thẩm hình sự, án phí sơ thẩm và phúc thẩm dân sự trong vụ án hình sự. Đây là các khoản phí mà các bên tham gia tố tụng phải trả trong quá trình xét xử.Lệ phí: Lệ phí bao gồm lệ phí cấp bản sao bản án, quyết định, và các giấy tờ khác của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Nó cũng bao gồm các khoản lệ phí khác mà pháp luật quy định.Chi phí tố tụng: Chi phí này bao gồm: a) Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch, người dịch thuật, người bào chữa trong trường hợp chỉ định người bào chữa. Điều này bao gồm việc trả tiền cho những người tham gia vào tố tụng như các nhân chứng, phiên dịch viên, dịch thuật viên và luật sư bào chữa, đặc biệt trong trường hợp người bào chữa được chỉ định.b) Chi phí giám định, định giá tài sản. Điều này ám chỉ việc trả tiền cho các chuyên gia được chỉ định để thực hiện kiểm tra, định giá tài sản hoặc thực hiện các phân tích chuyên sâu trong quá trình tố tụng.c) Các khoản chi phí khác theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm các chi phí khác có thể phát sinh trong quá trình tố tụng và được quy định cụ thể trong pháp luật.Như vậy, chi phí tố tụng không chỉ bao gồm các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc xét xử, mà còn bao gồm các khoản chi phí liên quan đến các người tham gia và các dịch vụ cụ thể được sử dụng trong quá trình tố tụng hình sự.Trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng, lệ phíChi phí trong quy định của Điều 135 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 được giao cho các cơ quan và cá nhân đã yêu cầu, chỉ định, hoặc trưng cầu. Trường hợp Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước cử người bào chữa, thì Trung tâm này sẽ chi trả chi phí liên quan.Khoản 4 của Điều 135 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định về các khoản chi phí tố tụng khác, bao gồm:Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch, người dịch thuật, người bào chữa trong trường hợp chỉ định người bào chữa: Chi phí này được xác định dựa trên một loạt yếu tố quy định tại Pháp lệnh 02/2013/UBTVQH13 về chi phí giám định, định giá; cũng như Điều 15 Nghị định 81/2014/NĐ-CP, quy định chi tiết về một số điều của pháp lệnh chi phí giám định, định giá; và các quy định khác liên quan đến việc làm chứng, phiên dịch trong tố tụng.Án phí: Án phí do người bị kết án hoặc do Nhà nước chịu theo quy định của pháp luật. Người bị kết án sẽ phải trả án phí theo quyết định của Tòa án, với mức án phí và căn cứ áp dụng được xác định rõ ràng trong bản án hoặc quyết định của Tòa án.Trường hợp vụ án khởi tố theo yêu cầu của bị hại: Nếu Tòa án tuyên bố bị cáo không có tội hoặc vụ án bị đình chỉ dựa trên căn cứ quy định tại khoản 2 Điều 155 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, thì bị hại sẽ phải chịu trách nhiệm trả án phí.Đối với các hoạt động tố tụng do người tham gia tố tụng yêu cầu: Chi phí lệ phí và các chi phí khác sẽ phụ thuộc vào quy định của pháp luật và sẽ được trả bởi người tham gia tố tụng theo quy định.Như vậy, trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng là một phần quan trọng của quá trình tố tụng và đảm bảo rằng các bên tham gia vào tố tụng chịu trách nhiệm tài chính cho các chi phí liên quan đến việc đưa vụ án ra tòa.Tóm lại, Trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng là trách nhiệm của người tham gia tố tụng hoặc của Cơ quan nhà nước phải chịu chi phí khi thực hiện các hoạt động tố tụng hoặc các hoạt động khác theo quy định của pháp luật. Quy định về việc thu án phí, lệ phí sẽ có ý nghĩa rất lớn đối với giải quyết vụ án hình sự. Mặt khác, cũng góp phần bảo đảm thực hiện được chính sách tài chính của Nhà nước.Kết luậnTrách nhiệm chi trả chi phí tố tụng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý và tính công bằng trong hệ thống pháp luật. Việc quy định chi phí tố tụng đảm bảo rằng các bên tham gia tố tụng phải chịu trách nhiệm tài chính đối với các hoạt động liên quan đến vụ án của họ. Điều này cũng đồng nghĩa với việc ngăn chặn lạm dụng hệ thống pháp luật và đảm bảo rằng việc yêu cầu xét xử được tiến hành một cách có trách nhiệm. Quy định về chi phí tố tụng và trách nhiệm chi trả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính công bằng và hiệu quả của hệ thống tố tụng.
avatar
Phạm Diễm Thư
290 ngày trước
Bài viết
Quy định pháp luật về áp giải, dẫn giải
Việc áp dụng biện pháp áp giải và dẫn giải đóng vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự. Đây là những biện pháp cưỡng chế, được sử dụng để đảm bảo tính công bằng, chính xác, và đúng đắn của quá trình điều tra và xử lý vụ án. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về ý nghĩa và quy định liên quan đến áp giải và dẫn giải, cùng với trách nhiệm và thủ tục liên quan đến việc quyết định và thực hiện chúng.Áp giải, dẫn giải là gì?Quy định về áp giải, dẫn giải tại Điều 127 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:- Áp giải là biện pháp cưỡng chế buộc người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị buộc tội phải đến địa điểm tiến hành điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án.- Dẫn giải là biện pháp cưỡng chế buộc người làm chứng, người bị tố giác hóặc bị kiến nghị khởi tố đến địa điểm tiên hành điều tra, truy tố, xét xử hoặc người bị hại từ chối giám định đến nơi giám định.Các trường hợp áp dụng biện pháp áp giải, dẫn giải trong tố tụng hình sựTrong tố tụng hình sự, việc áp dụng biện pháp áp giải và dẫn giải là một phần quan trọng của quá trình điều tra và xử lý vụ án. Những trường hợp cụ thể mà quy định này áp dụng được chỉ định rõ ràng trong Điều 127 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:Áp giải đối với người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp và người bị buộc tội: Quy định này nhấn mạnh việc áp giải có thể được sử dụng trong tình huống khẩn cấp, đặc biệt đối với những người bị buộc tội. Điều này có thể áp dụng để đảm bảo tính trật tự và ngăn ngừa nguy cơ trốn tránh trách nhiệm pháp lý.Dẫn giải đối với những người liên quan khác:Người làm chứng không có mặt theo giấy triệu tập vì lý do không khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan: Điều này nhấn mạnh quan điểm của pháp luật trong việc đảm bảo sự hiện diện của các nhân chứng quan trọng trong quá trình xử lý vụ án. Nếu họ không có mặt mà không có lý do hợp lệ, biện pháp dẫn giải có thể được áp dụng để đảm bảo sự hợp tác của họ trong quá trình điều tra và tố tụng.Người bị hại từ chối việc giám định theo quyết định trưng cầu của cơ quan có thẩm quyền mà không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan: Quy định này đặt ra một cơ chế để đảm bảo tính chính xác của các quyết định tư pháp trong tố tụng. Nếu người bị hại từ chối tham gia giám định mà không có lý do hợp lệ, biện pháp dẫn giải có thể được áp dụng để đảm bảo rằng quy trình tư pháp diễn ra đúng cách.Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố mà vắng mặt trong quá trình triệu tập: Quy định này đề cập đến tình huống khi có đủ căn cứ để cho rằng người đó liên quan đến hành vi phạm tội và cần xuất hiện trong vụ án. Nếu họ vắng mặt mà không có lý do hợp lệ, biện pháp dẫn giải có thể được áp dụng để đảm bảo tính công bằng và đối xử tốt trong quá trình điều tra và xử lý vụ án.Như vậy, việc áp dụng biện pháp áp giải và dẫn giải trong tố tụng hình sự không chỉ nhằm đảm bảo tính trật tự và nguyên tắc pháp lý mà còn nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác của quyết định tư pháp và xử lý vụ án.Thẩm quyền và thủ tục quyết định áp giải, dẫn giảiTrong tố tụng hình sự, việc quyết định áp giải và dẫn giải là một quá trình quan trọng để đảm bảo sự xuất hiện và tham gia của các bên liên quan trong quá trình điều tra và xử lý vụ án. Dưới đây là phân tích chi tiết về thẩm quyền và thủ tục liên quan đến quyết định áp giải và dẫn giải:Thẩm quyền quyết định áp giải, dẫn giải: Các quyết định liên quan đến việc áp giải và dẫn giải do những người có thẩm quyền cụ thể ra quyết định. Điều này bao gồm điều tra viên, cấp trưởng của cơ quan thụ lý vụ án, kiểm sát viên, thẩm phán chủ tọa phiên tòa, và hội đồng xét xử. Thẩm quyền này đảm bảo tính đúng đắn và chính xác của quyết định này, cũng như đảm bảo sự xuất hiện của các bên quan trọng trong tố tụng.Nội dung của quyết định áp giải, dẫn giải: Quyết định áp giải và dẫn giải phải chứa các thông tin cụ thể như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú của người bị áp giải hoặc dẫn giải. Thời gian và địa điểm của việc áp giải hoặc dẫn giải cũng phải được xác định rõ ràng. Quyết định này cũng cần phải tuân thủ các quy định tại khoản 2 của Điều 132 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 để đảm bảo tính chính xác và đủ điều kiện pháp lý.Thủ tục quyết định áp giải, dẫn giải: Người thi hành quyết định áp giải và dẫn giải phải tuân thủ các thủ tục quy định tại Điều 133 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Điều này bao gồm việc đọc và giải thích quyết định đối với người bị áp giải hoặc dẫn giải, cũng như việc lập biên bản chi tiết về quá trình áp giải hoặc dẫn giải. Những biện bản này có vai trò quan trọng để ghi nhận và chứng minh việc tuân thủ quy trình pháp lý.Trách nhiệm của cơ quan thực hiện: Cơ quan công an nhân dân và quân đội nhân dân có thẩm quyền và trách nhiệm chịu trách nhiệm tổ chức thi hành quyết định áp giải và dẫn giải. Điều này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong việc thực hiện các biện pháp này.Hạn chế trong việc áp giải, dẫn giải: Điều quan trọng là việc áp giải và dẫn giải không được thực hiện vào ban đêm. Điều này bảo vệ quyền của người bị áp giải hoặc dẫn giải, đồng thời đảm bảo tính an toàn và đạo đức trong việc thực hiện biện pháp này. Ngoài ra, người già yếu và người bị bệnh nặng cần có xác nhận từ cơ quan y tế trước khi áp giải hoặc dẫn giải để đảm bảo rằng tình trạng của họ được xem xét và bảo vệ.Tổng cộng, việc quyết định và thực hiện biện pháp áp giải và dẫn giải trong tố tụng hình sự đòi hỏi sự tuân thủ quy định, sự chính xác, và sự đảm bảo tính công bằng và an toàn trong việc xử lý các bên liên quan trong quá trình pháp lý.Kết luậnTrong tố tụng hình sự, việc áp giải và dẫn giải là những biện pháp quan trọng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình xử lý vụ án. Điều này đòi hỏi sự tuân thủ mạnh mẽ về quy định pháp luật, sự đảm bảo tính trật tự và an toàn trong việc thực hiện biện pháp này, cũng như trách nhiệm của các cơ quan thực hiện. Việc áp dụng áp giải và dẫn giải có thể đảm bảo rằng các bên liên quan đều có mặt và tham gia vào quá trình tố tụng một cách đúng đắn, từ đó đảm bảo tính công bằng và đúng luật trong việc xử lý các vụ án hình sự. 
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
292 ngày trước
Bài viết
MẪU CÔNG VĂN ĐÒI NỢ QUÁ HẠN
Công văn đòi nợ quá hạn, một trong những loại văn bản quan trọng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý, thường là dấu hiệu của mối quan hệ tài chính gặp khó khăn hoặc không trơn tru. Được sử dụng rộng rãi trong thế giới doanh nghiệp và tài chính, công văn này thể hiện sự cần thiết và quan trọng của việc quản lý và thu hồi các khoản nợ trong một hệ thống tài chính bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công văn đòi nợ quá hạn, tại sao nó quan trọng, cách thức lập và gửi nó, và ý nghĩa của việc giải quyết nợ đối với cả các tổ chức lẫn cá nhân.1. Công văn đòi nợ quá hạn là thế nào?Công văn là một loại văn bản hành chính thường xuyên được sử dụng trong tổ chức và doanh nghiệp với nhiều mục đích khác nhau. Nó chủ yếu được sử dụng như một phương tiện để trao đổi thông tin và tiến hành các giao dịch với các cơ quan chính phủ, nhằm thực hiện các nhiệm vụ và chức năng của mình.So với các loại văn bản khác, công văn thường tập trung vào một chủ đề cụ thể và trình bày nội dung một cách rõ ràng và ngắn gọn, tập trung vào những yêu cầu và thông tin quan trọng của tổ chức hoặc doanh nghiệp.Công văn đòi nợ là một dạng công văn được sử dụng để ghi chép và gửi đi nhằm yêu cầu thanh toán số tiền nợ. Trong công văn này, thông tin liên quan đến số tiền nợ, thời hạn thanh toán, và điều kiện thanh toán sẽ được trình bày một cách chi tiết và minh bạch. Công văn đòi nợ thể hiện quyền lợi và yêu cầu của tổ chức hoặc doanh nghiệp đối với người hoặc tổ chức mà họ đang đòi nợ, và nó có tính chất pháp lý, giúp đảm bảo tính rõ ràng và chính xác trong quá trình đòi nợ.Công văn đòi nợ thường được soạn thảo khi các khoản nợ đã vượt quá thời hạn thanh toán, và thường ám chỉ đến việc đòi nợ quá hạn. Đây là một tài liệu yêu cầu thanh toán các khoản nợ và thường được gửi đến cá nhân hoặc tổ chức mà đã mượn tiền và không thể thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng, trong khi vẫn chưa nhận được phản hồi nào về việc thanh toán nợ.Trong trường hợp doanh nghiệp đã gửi công văn đòi nợ và bên nợ không có ý định hợp tác để thanh toán số tiền nợ cũng như lãi suất theo hợp đồng, có thể cần sử dụng hệ thống pháp luật để thu hồi tài sản. Quá trình kiện tụng có thể bắt đầu bằng việc lập đơn kiện đòi nợ, trong đó bạn phải cung cấp đầy đủ bằng chứng và thông tin liên quan như hợp đồng vay nợ, công văn đòi nợ đã gửi, các biên bản ghi nhận việc không thanh toán đúng hạn, và bất kỳ tài liệu nào khác liên quan đến việc nợ phải được thanh toán. Tại tòa án, quy trình xét xử sẽ diễn ra và các bên sẽ có cơ hội lập luận để đưa ra quyết định cuối cùng.2. Mẫu công văn đòi nợ quá hạn hiện nay[TÊN CÔNG TY] Số: ……/CV-………V/v yêu cầu thanh toán nợ quá hạn                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM                                                          Độc lập – Tự do – Hạnh phúc                                                                                                                                                                                             ……..ngày ……. tháng …… nămKính gửi: Ông/bà………CMND số: …………………………do…………cấp ngày………/……../…….. Sinh ngày: ………………… Nơi đăng ký thường trú: ………………………… Chỗ ở hiện tại: ……………………………..Thưa Ông/bà……………………………………………,Ngày ……………./………/……….., chúng tôi là Công ty Thu hồi Nợ Hà Nội, thừa ủy quyền của Ông/bà……………….. (CMND số…………………. do ……….. cấp ngày ……., địa chỉ:………) để yêu cầu Ông/bà có văn bản trả lời chính thức về những vấn đề được nêu ra trong thư này trong vòng bảy (07) ngày. Trong trường hợp cần thiết, Ông/bà có thể đề xuất thời gian và địa điểm để các bên gặp gỡ và trao đổi về những vấn đề đang gặp khó khăn liên quan đến thỏa thuận vay tiền ký ngày ……../………/………. Giữa Ông/bà và ông…………………….Theo bằng chứng mà chúng tôi có:Vào ngày……../………/……..bà………………………….có ký giấy xác nhận vay số tiền:……………VNĐ ( bằng chữ :………………………) của ông……………………………….và hẹn đến ngày………/…………../…………. sẽ trả đầy đủ. Nhưng đến nay bà vẫn chưa thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản tiền này, đồng thời Bà còn có dấu hiệu trốn tránh di chuyển khỏi nơi cư trú.Vào ngày ………./………/……….. Ông đã làm đơn tố cáo đến phòng cảnh sát hình sự công an thành phố Hà Nội về lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 Bộ luật hình sự 2015) của Ông/Bà…………………Để tránh những hệ lụy pháp lý không có lợi, đề nghị Bà……………..Trả lời rõ về quan điểm của Bà về vấn đề trên bằng văn bản và gửi ;Liên hệ trực tiếp với Công ty Thu hồi Nợ Hà Nội (hoặc ông……………….) để thương thảo về các vấn đề pháp lý liên quan.Chúng tôi yêu cầu Ông/bà có những hành động kịp thời, hợp tác để thực hiện nghĩa vụ của mình. Hết thời gian thông báo kể trên, chúng tôi sẽ tiến hành trình báo vụ việc với cơ quan công an và khởi kiện ra tòa án theo đúng trình tự pháp luật mà pháp luật quy định.Hoặc một Mẫu công văn đòi nợ khác bạn cũng có thể tham khảo:[TÊN CÔNG TY] Số: ……/CV-………V/v yêu cầu thanh toán nợ quá hạn                                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM                                                                  Độc lập – Tự do – Hạnh phúc                                                                                                                       ……..ngày ……. tháng …… nămKính gửi: Công ty……….(Địa chỉ: …………………………….)Ngày….. tháng…. Năm, Quý công ty và Công ty tôi có ký kết Hợp đồng số….. về…. Theo quy định tại điểm …. Khoản…. Điều…. Hợp đồng ….. thì Quý công ty có trách nhiệm trả số tiền là ….. VNĐ (Bằng chữ: ……. Việt Nam Đồng) tại …… trong thời hạn ……Tuy nhiên, tới ngày…… chúng tôi chưa/không nhận được đủ số tiền….. theo thỏa thuận……. Do vậy, chúng tôi đã….. để nghị Quý công ty thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán trả nợ trên trong thời hạn từ ngày….đến hết ngày…..Hôm nay, ngày….tháng….năm, công ty tôi làm công văn này để yêu cầu Quý công ty:-……-……..(Đưa ra các yêu cầu của bạn về việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ)Trong thời hạn …., kể từ ngày…., nếu Quý công ty không hợp tác thực hiện nghĩa vụ trên, công ty tôi xin áp dụng những biện pháp giải quyết cần thiết theo quy định của pháp luật.Trân trọng cảm ơn./.Nơi nhận: Giám đốcCông ty…; Lưu VT.3. Gửi công văn đòi nợ quá hạn mà bên nợ vẫn chưa trả có bị kiện hay không?Trong tình huống mà sau khi doanh nghiệp đã gửi công văn đòi nợ và bên nợ vẫn không có ý định hợp tác để trả đủ số nợ và lãi suất theo hợp đồng, doanh nghiệp cho vay có quyền tiến hành đưa vụ việc ra tòa án và tìm kiếm sự hỗ trợ từ hệ thống pháp luật để thu hồi tài sản.Quá trình kiện tụng có thể khởi đầu thông qua việc lập đơn kiện đòi nợ, trong đó bạn cần cung cấp đầy đủ bằng chứng và thông tin liên quan như hợp đồng vay nợ, công văn đòi nợ đã gửi đi, các biên bản ghi nhận việc không thanh toán đúng hạn, và bất kỳ tài liệu nào khác có liên quan đến việc nợ phải được thanh toán. Tại tòa án, quá trình xét xử sẽ diễn ra và các bên sẽ có cơ hội lập luận để đưa ra quyết định cuối cùng.Kết luận:Công văn đòi nợ quá hạn là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi tài chính của các tổ chức và cá nhân. Việc quản lý và thu hồi các khoản nợ là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính hiệu quả, đặc biệt trong môi trường kinh doanh ngày nay. Bằng cách thực hiện quy trình đòi nợ một cách chuyên nghiệp và có hiệu suất cao, chúng ta có thể duy trì sự cân đối trong tài chính, tạo sự minh bạch và đảm bảo tính bền vững của hệ thống tài chính. Việc chấp nhận và xử lý công văn đòi nợ quá hạn là một phần quan trọng của quá trình này và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và tính trung thực trong giao dịch tài chính.
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
292 ngày trước
Bài viết
CHO VAY TIỀN KHÔNG CÓ GIẤY TỜ CÓ ĐÒI ĐƯỢC HAY KHÔNG
Trong cuộc sống hàng ngày, việc cho mượn hoặc vay tiền là một phần không thể thiếu và thường xảy ra giữa bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, đôi khi mọi thỏa thuận này diễn ra dưới hình thức không có giấy tờ chứng minh rõ ràng. Trong bối cảnh này, nhiều người đặt ra câu hỏi: liệu đòi nợ khi không có bằng chứng bằng văn bản có khả thi và hợp pháp không? Chúng ta hãy cùng xem xét về chủ đề này.1. Cho vay tiền có bắt buộc phải viết giấy ghi nợ hay không?Giao dịch cho vay tiền và tài sản là một trong những giao dịch dân sự phổ biến, và quy định về hình thức của giao dịch này có trong Điều 119 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này:Giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.Nếu giao dịch dân sự sử dụng phương tiện điện tử và tuân theo các quy định về giao dịch điện tử của pháp luật, thì nó được xem là giao dịch bằng văn bản.Bên cạnh đó, Điều 463 của Bộ luật Dân sự cũng quy định về hợp đồng vay tài sản như sau:Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay chuyển tài sản cho bên vay. Khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng, và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.Do đó, hiện nay, pháp luật không yêu cầu hợp đồng vay tài sản phải được thể hiện bằng văn bản. Hợp đồng vay tiền và tài sản có thể được công nhận trong ba hình thức là bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.2. Cho vay tiền không có giấy tờ có đòi được hay không?Như đã phân tích, pháp luật hiện nay không buộc buộc phải sử dụng hình thức văn bản cho hợp đồng vay tài sản. Vì vậy, trong trường hợp cho vay tiền không được chứng nhận bằng tài liệu viết, mà thay vào đó được thể hiện qua lời nói, hành động, tin nhắn, email và các phương tiện khác, thì pháp luật vẫn công nhận và bảo vệ các thỏa thuận này.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp vay tiền đều được coi là hợp pháp. Mặc dù không yêu cầu việc sử dụng tài liệu văn bản, nhưng thỏa thuận vay nợ vẫn phải tuân theo các điều kiện cần thiết theo quy định của giao dịch dân sự tại Điều 117 của Bộ luật Dân sự, bao gồm:Các bên tham gia phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện hành vi dân sự.Sự đồng tình của các bên vay và cho vay phải là tự nguyện.Mục đích và nội dung thỏa thuận vay nợ không được vi phạm quy định cấm, không đụng vào nguyên tắc đạo đức xã hội, và không được xây dựng dựa trên sự lừa dối hoặc mục đích che giấu cho các giao dịch khác...Theo quy định này, nếu thỏa thuận vay nợ tuân theo các điều kiện cần thiết của giao dịch dân sự, thì việc thỏa thuận này giữa các bên vẫn được xem là hợp pháp, và người cho vay có toàn quyền đòi lại số tiền vay từ người vay khi đến hạn.3. Làm cách nào đòi được nợ khi không có giấy tờ cho vay?Trước hết, bên cho vay nên tiến hành đàm phán và thỏa thuận với bên vay về việc thanh toán nợ trước hết. Trong trường hợp bên vay tiếp tục phớt lờ hoặc cố ý không thanh toán nợ, thì bên cho vay có quyền khởi kiện trước Tòa án theo quy trình tố tụng dân sự.Cụ thể, khi chuẩn bị hồ sơ kiện đòi nợ, bên cho vay cần thu thập các tài liệu sau đây:Đơn khởi kiện.Bản sao chứng thực các giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, hộ chiếu...Các tài liệu và chứng cứ để chứng minh việc cho vay.Về việc thu thập chứng cứ chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay tiền, Điều 94 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã quy định:Chứng cứ có thể thu thập từ các nguồn sau đây:Tài liệu có thể đọc, nghe, nhìn hoặc dữ liệu điện tử.Vật chứng.Lời khai của các đương sự.Lời khai của các người làm chứng.Kết luận từ các phương tiện thẩm định.Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.Kết quả định giá tài sản hoặc thẩm định giá tài sản.Văn bản ghi lại sự kiện hoặc hành vi pháp lý do người có chức năng lập.Văn bản công chứng hoặc chứng thực.Các nguồn khác mà pháp luật có quy định.Do đó, để chứng minh việc cho vay tiền, người chủ nợ cần thu thập các bằng chứng như ghi âm lời nói hoặc có sự xác nhận từ bên vay thông qua email, tin nhắn điện thoại hoặc các phương tiện điện tử khác... Tất cả những bằng chứng này đều rất quan trọng để Tòa án có căn cứ để ra phán quyết.Nên nhớ, bên cho vay nên tuân thủ các quy định hợp pháp và chỉ nên đòi nợ bằng cách thỏa thuận hoặc thông qua quy trình tố tụng dân sự. Sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc bắt giữ trái với luật pháp và sẽ chịu hình phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm.4. Bên vay bỏ trốn để khất nợ thì có bị xử phạt hay không?Trong trường hợp bên vay có khả năng thanh toán nợ nhưng chủ định không trả tiền, thay vào đó sử dụng các chiêu trò gian lận hoặc cố tình bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, thì người này có thể bị khởi kiện về tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản.Theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, việc giải quyết các tranh chấp dân sự trong vụ án hình sự sẽ được tiến hành cùng với việc giải quyết vụ án hình sự.Tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 của Bộ luật Tố tụng Hình sự. Theo đó, người phạm tội có thể bị áp dụng mức án từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù có thời hạn lên đến 20 năm, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tính chất của tội.Kết luận:Tổng kết lại, việc đòi nợ khi không có giấy tờ chứng minh có thể khả thi và hợp pháp, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định và nguyên tắc của pháp luật dân sự. Điều này bao gồm việc thỏa thuận một cách tự nguyện và tuân thủ các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự, và khi cần, thu thập các bằng chứng như lời nói, tin nhắn điện thoại, hoặc các phương tiện điện tử khác để chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay nợ. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, tôn trọng và duy trì mối quan hệ là yếu tố quan trọng nhất để giữ gìn sự tin tưởng và thấu hiểu trong các mối quan hệ cá nhân và kinh doanh.
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
292 ngày trước
Bài viết
FE CREDIT ĐÒI NỢ LÀM PHIỀN LIÊN TỤC CẦN PHẢI LÀM GÌ
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
292 ngày trước
Bài viết
MUA BÁN NỢ CÓ BỊ XỬ PHẠT HAY KHÔNG
Mua bán nợ là một trong những hoạt động tài chính phức tạp và đầy tranh cãi trong lĩnh vực tài chính và pháp lý. Được thực hiện trên thị trường tài chính và nguồn cung ứng vốn, mua bán nợ đã trở thành một công cụ quan trọng cho các tổ chức tài chính và những người có nợ. Tuy nhiên, liệu việc này có bị cấm theo luật pháp hay không là một vấn đề đáng quan tâm và thường xuyên nảy sinh tranh luận trong cộng đồng pháp luật và tài chính.1. Thế nào là mua bán nợ? Hoạt động mua bán nợ là sự kết hợp giữa việc mua bán tài sản và dịch vụ đòi nợ. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta cần phân tích các thành phần chính bao gồm:Nợ: Đây là nghĩa vụ mà bên nợ phải trả tài sản cho chủ nợ, được thể hiện trong hợp đồng hoặc dựa trên quy định của pháp luật.Mua bán nợ: Đây là việc một bên, thường là bên bán nợ, chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền đòi nợ và các quyền liên quan khác đối với khoản nợ cho bên mua nợ. Trong quá trình này, bên mua nợ trả tiền cho bên bán nợ để chuyển quyền sở hữu nợ.Kinh doanh dịch vụ mua bán nợ: Đây là việc thực hiện liên tục các hoạt động liên quan đến việc mua bán nợ với mục đích thu lợi nhuận. Các hoạt động này bao gồm: mua nợ, bán nợ, môi giới mua bán nợ, tư vấn mua bán nợ và cung cấp dịch vụ sàn giao dịch nợ.Tổng hợp lại, hoạt động mua bán nợ là quá trình chuyển giao quyền đòi nợ và các quyền liên quan từ bên nợ cho bên mua nợ, trong đó bên mua nợ trả tiền, và được thực hiện với mục tiêu kinh doanh để sinh lợi nhuận.2. Nợ có được xem là tài sản hay không?Một người cho vay có thể gặp tình huống khi người nợ không muốn hoặc không thể trả tiền mà người cho vay không muốn tiến hành thủ tục kiện tụng vì sợ mất thời gian. Trong tình huống như vậy, để thu hồi số tiền nợ một cách nhanh chóng, họ có thể quyết định bán hợp đồng vay nợ cho một bên thứ ba, thường là các công ty mua bán nợ.Theo Điều 105 của Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bao gồm các thành phần sau:Tài sản có thể là vật, tiền, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản.Tài sản còn được chia thành hai loại: bất động sản và động sản. Cả bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản sẽ hình thành trong tương lai.Dựa trên quy định trên, hợp đồng mượn nợ cũng được xem xét như một loại tài sản và việc bán lại hợp đồng vay nợ có thể được coi là một hoạt động buôn bán tài sản như bất kỳ giao dịch tài sản thông thường nào khác.Tuy nhiên, quá trình mua bán nợ, mặc dù có thể giúp bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, nhưng nếu không tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, có thể gây ra nhiều vấn đề và hệ lụy trong xã hội.3. Một số lưu ý khi lập hợp đồng mua bán nợ hiện nayĐể đảm bảo tính pháp lý và thực thi các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng mua bán nợ và tránh mọi phiền phức, quý vị nên tuân thủ những quy định quan trọng sau đây về hợp đồng mua bán nợ:Thứ nhất, liên quan đến quyền giao kết hợp đồng mua bán nợ:Theo quy định tại khoản 2 của Điều 450 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền tài sản bao gồm quyền đòi nợ. Điều này có nghĩa là nợ trở thành một phần của hợp đồng, và những bên liên quan có thể chuyển giao nó giống như việc chuyển giao tài sản thông thường. Hợp đồng mua bán nợ cũng có mục tiêu chuyển quyền sở hữu đồng thời chuyển nghĩa vụ của bên bán nợ cho bên mua nợ.Điểm quan trọng là việc này không ảnh hưởng đến quyền lợi của bên nợ. Do đó, các bên có thể thực hiện hợp đồng mua bán nợ mà không cần sự đồng ý của bên nợ.Thứ hai, về hình thức của hợp đồng mua bán nợ:Căn cứ vào quy định về mua bán nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hợp đồng mua bán nợ là một thỏa thuận bằng văn bản về việc chuyển giao quyền đòi nợ đối với khoản nợ phát sinh từ các giao dịch cho vay hoặc trong nghiệp vụ bảo lãnh. Trong quá trình này, bên bán nợ chuyển quyền sở hữu khoản nợ cho bên mua nợ và nhận tiền thanh toán từ bên mua nợ. Hợp đồng mua bán nợ cần được ký bởi người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền của các bên mua và bán nợ.Vì vậy, theo quy định này, hợp đồng mua bán nợ không đòi hỏi việc công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, nếu các bên cho rằng cần thiết, họ có thể tự đồng thuận về việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng mua bán nợ. Do đó, hợp đồng mua bán nợ phải được lập bằng văn bản và không yêu cầu bắt buộc công chứng.4. Xử phạt vi phạm hoạt động mua bán nợ theo quy địnhTheo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, cá nhân hoặc tổ chức vi phạm quy định về hành vi mua, bán nợ của tổ chức tín dụng có thể bị xử phạt hành chính với các mức tiền phạt sau:Phạt từ 50 triệu đồng đến 80 triệu đồng cho trường hợp không thành lập Hội đồng mua, bán nợ khi thực hiện giao dịch mua, bán nợ.Phạt từ 80 triệu đồng đến 100 triệu đồng trong các tình huống sau đây:Bán khoản nợ đã được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ dân sự khác, trừ trường hợp bên nhận bảo đảm đã đồng ý bằng văn bản về việc bán nợ.Bên bán nợ mua lại các khoản nợ đã bán, trừ trường hợp quy định tại Điều 148đ của Luật Các tổ chức tín dụng đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 2017.Lưu ý rằng đối với tổ chức có hành vi vi phạm tương tự, mức phạt có thể gấp đôi so với cá nhân.Ngoài ra, việc vi phạt có thể kèm theo đình chỉ hoạt động mua, bán nợ trong khoảng thời gian từ 3 tháng đến 6 tháng và yêu cầu khôi phục nguyên trạng khoản nợ về trạng thái trước khi thực hiện hoạt động mua, bán nợ.Do đó, cá nhân và tổ chức tham gia vào các giao dịch mua bán nợ cần tuân thủ các quy định này để tránh vi phạm pháp luật và để không gây tác động xấu đến người vay nợ.Kết luận:Tổng hợp lại, câu hỏi về việc mua bán nợ có bị cấm hay không không có một câu trả lời duy nhất mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy định của quốc gia, loại nợ cụ thể, và mục đích của giao dịch. Các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp của mua bán nợ. Do đó, trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch mua bán nợ nào, các bên cần nắm rõ quy định pháp luật hiện hành và tư vấn với chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ luật và tránh các hậu quả pháp lý không mong muốn.
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
292 ngày trước
Bài viết
NỢ TÍN DỤNG KHÔNG TRẢ CÓ BỊ TRUY CỨU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ KHÔNG
Nợ tín dụng không trả - một vấn đề đang đối diện với nhiều người trên khắp thế giới. Trong một thế giới phụ thuộc ngày càng nhiều vào hệ thống tài chính và các dịch vụ tín dụng, việc sử dụng thẻ tín dụng hoặc vay tiền từ các tổ chức tài chính đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi không thể hoặc không muốn trả nợ tín dụng, cá nhân và gia đình có thể đối mặt với nhiều khó khăn và hậu quả nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét những nguyên nhân dẫn đến tình trạng nợ tín dụng không trả và tầm quan trọng của việc quản lý nợ tín dụng một cách có trách nhiệm.1. Thế nào là thẻ tín dụng?Dựa trên quy định của Điều 3 trong Thông tư 19/2016/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về hoạt động thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng có chức năng như sau:Trong tài liệu này, các thuật ngữ dưới đây được định nghĩa như sau: ...Thẻ tín dụng (credit card) là một loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch trong phạm vi hạn mức tín dụng được cấp theo thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ. ... Do đó, khi bạn mở một tài khoản thẻ tín dụng tại ngân hàng, bạn sẽ được cấp một thẻ tín dụng với một mức hạn mức cụ thể, thường là 50.000.000 đồng hoặc theo số tiền khác tùy theo thoả thuận.Khách hàng có thể sử dụng số tiền trong hạn mức tín dụng này để thực hiện các chi tiêu, sau đó bạn có thể thanh toán lại toàn bộ số tiền vay hoặc chia thành các kỳ trả góp hàng tháng tới ngân hàng.2. Không trả nợ thẻ tín dụng bị phạt như thế nào theo quy định?Theo quy định tại khoản 2 của Điều 17 trong Thông tư 19/2016/TT-NHNN, được sửa đổi bởi khoản 9 của Điều 1 trong Thông tư 17/2021/TT-NHNN về nguyên tắc sử dụng thẻ, nguyên tắc sử dụng thẻ được mô tả như sau:Nguyên tắc sử dụng thẻ ...Khi sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ thấu chi, chủ thẻ phải sử dụng số tiền đúng mục đích và thanh toán đầy đủ, đúng hạn cho tổ chức phát hành thẻ, bao gồm cả các khoản tiền vay và lãi phát sinh từ việc sử dụng thẻ theo hợp đồng đã ký kết với tổ chức phát hành thẻ.Hiện nay, thường thì các ngân hàng cho phép một khoảng thời gian miễn lãi suất kéo dài khoảng 45 ngày, bao gồm thời gian miễn lãi suất giữa hai kỳ thanh toán và thời gian được gia hạn.Nếu khách hàng không thanh toán toàn bộ số tiền vay trong khoảng thời gian này, họ sẽ phải trả thêm tiền lãi cho tổ chức phát hành thẻ.Do đó, việc không thanh toán nợ thẻ tín dụng đúng hạn sẽ dẫn đến áp dụng phí phạt do quá hạn thanh toán.3. Không trả nợ thẻ tín dụng có bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không?Dựa trên Điều 175 của Bộ Luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi bởi khoản 35 của Điều 1 trong Luật Sửa đổi Bộ Luật Hình sự 2017, quy định về việc trừng phạt tội lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sản, chúng tôi trình bày như sau:Tội lạm dụng tín nhiệm và chiếm đoạt tài sảnNgười nào thực hiện một trong các hành vi sau đây để chiếm đoạt tài sản của người khác, có giá trị từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174 và 290 của Bộ Luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm hoặc tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, thì sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm: a) Mượn, thuê, hoặc nhận tài sản của người khác bằng hợp đồng, sau đó sử dụng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó, hoặc không trả lại tài sản mặc dù có điều kiện và khả năng, nhưng cố tình không trả; b) Mượn, thuê, hoặc nhận tài sản của người khác bằng hợp đồng, sau đó sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp, dẫn đến việc không thể trả lại tài sản.Nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, người phạm sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm: a) Tội phạm được tổ chức; b) Tội phạm có tính chất chuyên nghiệp; c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng; d) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn, hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức; đ) Sử dụng thủ đoạn xảo quyệt; e) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội; g) Tái phạm nguy hiểm.Nếu phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, người phạm sẽ bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm.Nếu phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, người phạm sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.Người phạm tội cũng có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.Do đó, việc không thanh toán nợ thẻ tín dụng có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự nếu có dấu hiệu lừa dối hoặc bỏ trốn để không thanh toán nợ.Kết luận:Tổ chức tài chính là một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại, cung cấp cho cá nhân và doanh nghiệp các cơ hội tài chính cần thiết để thực hiện các dự án và mục tiêu cá nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng tài sản của người khác thông qua vay mượn tài chính cũng đặt ra những trách nhiệm quan trọng. Tình trạng nợ tín dụng không trả có thể dẫn đến nhiều hậu quả không mong muốn và tài chính cá nhân hoặc gia đình có thể bị ảnh hưởng nặng nề. Chính vì vậy, việc quản lý tài chính cá nhân, hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng tín dụng, và duy trì một kế hoạch thanh toán nợ là quan trọng để tránh tình trạng nợ tín dụng không trả và duy trì tình hình tài chính ổn định.
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
292 ngày trước
Bài viết
BÙNG NỢ APP CÓ BỊ ĐI TÙ KHÔNG
Trong thời đại số hóa mạnh mẽ hiện nay, ứng dụng cho vay tiền trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người. Dễ dàng tiếp cận và thuận tiện hơn nhiều so với các hình thức vay truyền thống, các ứng dụng này đã giúp giải quyết nhu cầu tài chính ngắn hạn của rất nhiều người. Tuy nhiên, sự tiện lợi này cũng đi kèm với những rủi ro và hậu quả mà không phải ai cũng chú ý đến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tình hình "bùng nợ app" và những hậu quả có thể xảy ra khi người dùng trốn tránh trách nhiệm thanh toán nợ.1. Thế nào là bùng nợ app?Bùng nợ app, hay còn gọi là hành vi trốn tránh trách nhiệm thanh toán nợ app, là tình trạng mà người mượn tiền trực tuyến trễ hạn hoặc không có ý định trả nợ, thường cố gắng tìm cách tránh trách nhiệm thanh toán số tiền mượn. Bùng nợ app thường diễn ra khi người mượn không đủ khả năng thanh toán tất cả các khoản vay cho các ứng dụng hoặc đơn giản là trễ hạn thanh toán lãi hàng tháng hoặc các trả góp khác.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bùng nợ app là một hành vi vi phạm pháp luật và không đúng đạo đức. Hậu quả của việc này có thể rất lớn và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Trước khi thực hiện hành vi này, người ta nên suy nghĩ kỹ về tác động lâu dài và xem xét quyết định một cách sáng suốt để tránh các hậu quả không mong muốn trong tương lai.2. Lý do bùng nợ app là gì?Tất nhiên, mọi vấn đề đều có nguyên nhân của nó, và việc không trả tiền vay trên các ứng dụng cũng có nhiều nguyên nhân:Một số ứng dụng cho vay với mục đích lừa đảo và thực hiện vay nặng lãi, với lãi suất vô cùng cao. Có những nơi có thể áp dụng lãi suất lên đến 150%, làm cho số tiền nợ ban đầu tăng lên nhanh chóng. Đối diện với một khoản nợ khổng lồ như vậy, nhiều người đã lựa chọn cách bùng nợ và cố gắng trốn tránh trách nhiệm trả nợ.Hoặc có thể do khách hàng vay từ quá nhiều ứng dụng cùng lúc. Điều này xảy ra vì thủ tục vay tại các ứng dụng trực tuyến thường rất đơn giản, cho phép một người vay từ nhiều ứng dụng một lúc. Khi có quá nhiều khoản nợ, nhiều người bị đè bởi nợ nần.Ngoài ra, nhiều ứng dụng trực tuyến còn hỗ trợ cả những người có lịch sử nợ xấu. Nhiều người vay tiền trực tuyến sau đó quên ngày trả nợ hoặc ngày nộp lãi, khiến họ bị xếp vào danh sách nợ xấu.Cũng có trường hợp người vay gặp các vấn đề cá nhân sau khi vay tiền, dẫn đến tình trạng phá sản hoặc không thể đi làm để trả nợ. Trong tình huống này, họ không còn cách nào khác ngoài việc trả nợ trễ hạn các khoản vay.3. Bùng nợ app có bị đi tù không?Người mắc nợ sẽ bị quấy rối bởi những cuộc gọi đòi nợ không ngớt, tạo ra tâm lý bực tức, khó chịu, và có thể gây ra ám ảnh cưỡng chế...Chính những người thân và bạn bè của bạn có thể bị cuốn vào cuộc cưỡng chế nợ do bạn tạo ra, khi các ứng dụng liên tục gọi điện làm phiền.Trong trường hợp không có sự thỏa thuận trong quá trình đàm phán, các ứng dụng cho vay có thể thuê các đối tượng xã hội đen đến nơi cư trú của người mắc nợ để đòi nợ. Hầu hết các hình thức đòi nợ này thường đi kèm với sự uy hiếp và sử dụng bạo lực, làm cho người mắc nợ rơi vào tình trạng hoảng loạn tinh thần và có thể bị thương tật về thể xác...Nhiều ứng dụng có thể đưa ra lời đề nghị kiện bạn ra tòa với tội danh chiếm đoạt tài sản. Kết quả là, bạn có thể phải đền bù số tiền phạt lớn hơn so với số tiền nợ, hoặc đối mặt với các hình phạt hình sự nghiêm trọng như tù tới 3 năm hoặc cải tạo.Khi đã rơi vào tình trạng bùng nợ, bạn chắc chắn sẽ bị ghi vào danh sách nợ xấu và được lưu trữ trong hệ thống dữ liệu quốc gia. Điều này sẽ gây khó khăn cho bạn khi muốn vay tiền ở bất kỳ nơi nào sau này.Tóm lại, việc bùng nợ là một quyết định không nên thực hiện, bởi vì những rắc rối và hậu quả kéo dài mà nó mang lại cho bạn, gia đình và bạn bè. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định này nhé!4. Hậu quả bùng nợ app phải đối mặt như thế nào?Hiện nay, có rất nhiều người nghĩ rằng việc không trả nợ cho các ứng dụng vay trực tuyến sẽ không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi bạn bỏ qua trách nhiệm thanh toán nợ, có thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả sau đây, không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn liên quan đến bạn bè và người thân.Cuộc gọi đòi nợ liên tục: Do thông tin liên lạc của bạn được lưu trong hồ sơ tín dụng, các bên cho vay có thể liên tục gọi điện để yêu cầu bạn trả tiền khi đến hạn. Điều này có thể gây rối và tạo ra nhiều phiền toái trong cuộc sống hàng ngày của bạn.Tin nhắn và spam trên mạng xã hội: Gửi tin nhắn và spam trên mạng xã hội là một cách phổ biến mà các ứng dụng vay trực tuyến thường sử dụng để đòi tiền. Người vay có thể nhận được nhiều tin nhắn đòi nợ và đe dọa từ phía các ứng dụng cho vay này. Nếu họ biết thông tin mạng xã hội của bạn, họ cũng có thể liên tục spam đòi nợ bằng cách đăng hình ảnh và thông tin cá nhân của bạn lên mạng xã hội.Tác động đến người thân và bạn bè: Nhiều hồ sơ tín dụng đòi hỏi thông tin liên quan đến người thân. Trong tình huống không trả nợ và không thể liên lạc được với người mượn, các tổ chức cho vay có thể chủ động gọi điện cho người thân và bạn bè của bạn để đòi tiền.5. Có nên bùng nợ app không?Nhiều người đang cố gắng tìm cách thoát khỏi các ứng dụng vay tiền và có những đối dilemmas về việc có nên trốn nợ hay không. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc trốn nợ là một hành vi vi phạm pháp luật, và khi thực hiện hành vi này, bạn có thể phải đối mặt với các mức độ xử phạt khác nhau, từ nhẹ đến nặng, theo quy định của luật pháp hiện hành. Hơn nữa, bạn có thể phải đối diện với tình cảnh khó khăn, phải ẩn náu hoặc đối mặt với nguy cơ bị đe dọa tính mạng của bạn và gia đình.Vì vậy, để trả lời câu hỏi liệu có nên trốn nợ từ các ứng dụng vay tiền hay không, quyết định tốt nhất là không nên trốn nợ. Thay vào đó, bạn nên duy trì việc thanh toán đầy đủ các khoản nợ vay đúng hạn. Điều này không chỉ đảm bảo bạn không bị ghi vào danh sách nợ xấu mà còn đảm bảo bạn vẫn có khả năng vay tiền khi cần trong tương lai.Kết luận:Trong cuộc sống hiện đại, ứng dụng vay tiền trực tuyến có thể là một công cụ hữu ích, nhưng cũng là một quả bom về tài chính và tâm lý nếu không được quản lý cẩn thận. Tình trạng "bùng nợ app" không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn lan rộng tới gia đình và bạn bè, đồng thời có thể đẩy người mắc nợ vào những tình huống pháp lý khó khăn. Vì vậy, câu hỏi "bùng nợ app có sao không" cần được xem xét một cách nghiêm túc và đúng đắn. Việc sử dụng các ứng dụng vay tiền nên đi kèm với sự tỉnh táo, trách nhiệm và khả năng đảm bảo thanh toán nợ đúng hạn để tránh những hậu quả không mong muốn trong tương lai.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.