0888889366
Danh mục
LUẬT CĂN CƯỚC CÔNG DÂN
Văn An
3 ngày trước
timeline_post_file65085506a817f-31.jpg
Hướng dẫn sử dụng VNeID: Thủ tục dễ dàng để chuẩn bị cho chuyến đi máy bay
Ai được sử dụng VNeID để làm thủ tục đi máy bay từ 02/8/2023?Từ ngày 02/8/2023, việc sử dụng VNeID (tài khoản định danh mức độ 2) để thực hiện thủ tục đi máy bay đã chính thức được triển khai. Điều này áp dụng cho tất cả hành khách tham gia các chuyến bay nội địa tại mọi sân bay trên khắp lãnh thổ Việt Nam. Với quy định này, VNeiD sẽ có giá trị tương đương với thẻ Căn cước công dân trong nước. Còn đối với người nước ngoài, VNeID sẽ có giá trị tương đương hộ chiếu hoặc các giấy tờ có giá trị cho việc đi lại quốc tế.Theo Nghị định 59/2022/NĐ-CP, tài khoản định danh điện tử VNeID (mức 02) sẽ được cấp cho công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên. Điều này có nghĩa là từ ngày 02/8/2023, những người đã đủ 14 tuổi và có tài khoản VNeID mức 02 mới có thể sử dụng nó để tiến hành thủ tục khi đi máy bay. Trẻ em dưới 14 tuổi cần mang theo giấy khai sinh (bản gốc hoặc bản sao trích lục được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền) khi tham gia các chuyến bay nội địa.Thủ tục sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bayĐể sử dụng VNeID cho việc thực hiện thủ tục đi máy bay một cách dễ dàng và hiệu quả, bạn cần tuân theo các bước sau đây:Bước 1: Cài đặt VNeIDTrước hết, hãy tải và cài đặt ứng dụng VNeID trên điện thoại di động của bạn. Đảm bảo rằng bạn đã đăng ký tài khoản định danh điện tử mức độ 2. Nếu bạn cần hướng dẫn chi tiết về việc đăng ký tài khoản định danh mức độ 2, bạn có thể tham khảo tại bài viết "Tài khoản định danh điện tử mức 2 làm ở đâu? Cần giấy tờ gì?"Bước 2: Đăng nhập và Xác minh qua QR codeBạn sẽ đăng nhập vào ứng dụng VNeID bằng tài khoản định danh điện tử mức độ 2.Tiếp theo, trong mục "Cá nhân" của ứng dụng, bạn sẽ bật chức năng "Xác minh ứng dụng qua QR code".Bước 3: Khởi tạo mã QRHãy tiến hành khởi tạo mã QR tại Trang chủ của ứng dụng VNeID.Lưu ý: Mã QR sẽ chỉ có hiệu lực trong vòng 1 phút. Nếu bạn không sử dụng nó trong khoảng thời gian này, bạn sẽ cần phải khởi tạo mã QR lại từ đầu.Bước 4: Quét mã QR và Xác thựcThực hiện việc quét mã QR trên thẻ Căn cước công dân bằng ứng dụng VNeID để nhận diện thông tin người dùng.Bước 5: Xuất trình thông tinSau khi xác thực thành công với ứng dụng VNeID, bạn sẽ xuất trình thông tin và giấy tờ cần thiết cho nhân viên sân bay tại mục Ví và Giấy tờ cho người quản lý khi làm thủ tục đi máy bay theo yêu cầu.Để đảm bảo việc sử dụng VNeID cho thủ tục đi máy bay diễn ra thuận lợi và tránh gặp phải những sự cố có thể dẫn đến chậm trễ hoặc lỡ chuyến bay, hãy tuân thủ các lưu ý sau:Hãy chủ động mở ứng dụng VNeID trên điện thoại trước khi đến làm thủ tục, để khi đến lượt chỉ cần đưa cho nhân viên kiểm tra.Trước khi làm thủ tục, hãy kiểm tra kỹ thời hạn sử dụng của Căn cước công dân, tránh tình trạng sử dụng Căn cước công dân đã hết thời hạn.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay làm ở đâu?Trả lời: Bạn có thể sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay tại tất cả cảng hàng không trên cả nước. Thủ tục này được áp dụng cho chuyến bay nội địa và quốc tế.Câu hỏi 2: Thẩm quyền làm thủ tục sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay thuộc về ai?Trả lời: Thẩm quyền cấp và quản lý việc sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay thuộc về các cơ quan quản lý hàng không và an ninh cảnh sát hàng không tại các sân bay. Đối với hành khách, họ sẽ làm thủ tục tại các quầy kiểm tra và an ninh tại sân bay.Câu hỏi 3: Điều kiện cần thiết để làm thủ tục sử dụng VNeID khi đi máy bay là gì?Trả lời: Để làm thủ tục sử dụng VNeID khi đi máy bay, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:Có tài khoản định danh điện tử VNeID mức độ 2.Có thẻ Căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên) hoặc hộ chiếu (đối với người nước ngoài).Câu hỏi 4: Thủ tục sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay có tốn phí không?Trả lời: Hiện tại, thông tin về việc có tốn phí khi sử dụng VNeID để làm thủ tục đi máy bay chưa được công bố. Thường thì việc đăng ký và sử dụng VNeID là miễn phí, tuy nhiên, có thể có các dịch vụ bổ sung có phí mà bạn có thể chọn sử dụng tùy theo nhu cầu.Câu hỏi 5: Thủ tục sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay mất bao lâu?Trả lời: Thủ tục sử dụng VNeID khi làm thủ tục đi máy bay thường diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy theo tình hình tại sân bay và số lượng hành khách. Để đảm bảo không bị trễ chuyến bay, bạn nên đến sân bay với đủ thời gian dự trù trước giờ cất cánh của chuyến bay. 
Nguyễn Trung Dũng
4 ngày trước
timeline_post_file6506db8326f92-259.jpg
Thủ tục làm lại thẻ căn cước hết hạn: Hướng dẫn chi tiết và quy trình
Thẻ Căn cước công dân và Chứng minh nhân dân đều có thời hạn sử dụng, khi hết hạn, chúng sẽ không còn giá trị để xác minh danh tính trong các giao dịch. Điều này đặt ra nhu cầu quan trọng cho việc đổi thẻ mới trước khi thẻ cũ hết hạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục đổi thẻ Căn cước công dân khi hết hạn.Căn cước công dân - Định nghĩa và Tính cơ bảnCăn cước công dân là một khái niệm được định nghĩa trong Điều 3 Luật Căn cước công dân 2014, cụ thể như sau:"Căn cước công dân là thông tin cơ bản về lai lịch, nhân dạng của công dân theo quy định của Luật này."Dựa vào định nghĩa trên, thẻ Căn cước công dân có thể được hiểu như một tài liệu quan trọng xác định danh tính của công dân Việt Nam. Thẻ này chứa thông tin cơ bản về người sở hữu, bao gồm thông tin về nguồn gốc và tiền sử gia đình, giúp xác minh danh tính và lai lịch của người đó. Thẻ Căn cước công dân có tính cơ bản vì nó là một trong những tài liệu quan trọng nhất để xác định và chứng minh nhân dạng của công dân trong các giao dịch, quyền lợi và trách nhiệm pháp lý.Thời Hạn Hết Hạn Của Thẻ Căn Cước Công DânTrước đây, Chứng minh nhân dân (CMND) có thời hạn sử dụng là 15 năm kể từ ngày cấp, cấp đổi hoặc cấp lại. Khi thẻ Căn cước công dân thay thế thẻ CMND, thời hạn này được thay đổi theo độ tuổi của công dân.Theo Luật Căn cước công dân 2014, thời hạn của thẻ Căn cước công dân được quy định như sau:Công dân đổi thẻ khi đủ 25 tuổi.Công dân đổi thẻ khi đủ 40 tuổi.Công dân đổi thẻ khi đủ 60 tuổi.Điều này có nghĩa là có 3 lần đổi thẻ Căn cước công dân trong đời, khi đủ 25 tuổi, 40 tuổi và 60 tuổi. Thời hạn đổi thẻ của mỗi người được ghi ở mặt trước của thẻ Căn cước công dân, phía dưới ảnh thẻ.Nếu bạn muốn đổi thẻ Căn cước công dân trong thời hạn 2 năm trước các mốc đủ tuổi, thẻ mới sẽ vẫn có giá trị sử dụng đến mốc tuổi đổi thẻ tiếp theo, theo quy định tại khoản 2 Điều 21 Luật Căn cước công dân.Ví dụ, nếu bạn đổi thẻ vào năm bạn đủ 23 tuổi, thẻ mới sẽ có giá trị sử dụng đến 40 tuổi. Nếu bạn đổi thẻ vào năm đủ 38 tuổi, thẻ mới sẽ có giá trị sử dụng đến 60 tuổi. Nếu bạn đổi thẻ vào năm đủ 58 tuổi, thẻ sẽ có thời hạn như thẻ được cấp vào 60 tuổi.Thời Điểm Cần Đổi Thẻ Căn Cước Công Dân Cũ Sang CCCD Gắn ChipTheo quy định của Luật Căn cước công dân 2014, các thẻ Căn cước công dân (CMND) mẫu cũ còn hạn sử dụng phải được đổi sang Căn cước công dân gắn chip (CCCD) trong các trường hợp sau:Khi công dân đủ 25 tuổi, 40 tuổi và 60 tuổi. Đây là những thời điểm bắt buộc đổi thẻ để cập nhật thông tin và chuyển sang CCCD.Khi thẻ bị hỏng hoặc không còn sử dụng được. Nếu thẻ Căn cước công dân bị hư hỏng, không thể sử dụng, bạn cần đổi thẻ để tiếp tục sử dụng làm giấy tờ tùy thân.Khi có thay đổi thông tin cá nhân. Khi thông tin về họ, chữ đệm, tên, đặc điểm nhận dạng, giới tính, quê quán, hoặc bất kỳ thông tin nào trên thẻ cần điều chỉnh hoặc cập nhật, bạn phải đổi thẻ.Khi phát hiện sai sót trong thông tin trên thẻ hiện tại. Nếu bạn phát hiện bất kỳ sai sót nào về thông tin trên thẻ Căn cước công dân hiện tại, bạn nên đổi thẻ để sửa chữa thông tin.Khi có yêu cầu cá nhân. Nếu bạn muốn đổi thẻ Căn cước công dân mẫu cũ sang CCCD gắn chip mà không thuộc vào các trường hợp bắt buộc khác, bạn có quyền yêu cầu đổi thẻ.Điều này đảm bảo rằng thẻ CCCD luôn chứa thông tin cá nhân chính xác và được cập nhật theo thời gian, giúp công dân sử dụng thẻ trong các giao dịch hợp pháp và quản lý thông tin cá nhân một cách hiệu quả.Hậu Quả Không Đổi Thẻ Căn Cước Công Dân Khi Hết Hạn và Các Mức Xử Phạt Liên QuanTheo quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, người dân có thể bị xử phạt nếu không đổi thẻ Căn cước công dân khi hết hạn. Mức xử phạt được quy định như sau:Cảnh Cáo: Người vi phạm có thể bị cảnh cáo. Đây là một biện pháp cảnh báo mà cơ quan chức năng sử dụng để nhắc nhở người dân thực hiện đúng quy định pháp luật.Phạt Tiền: Người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 300.000 đồng đến 500.000 đồng. Điều này áp dụng đối với những trường hợp không tuân thủ quy định về việc cấp, đổi, hoặc cấp lại thẻ Căn cước công dân.Vì vậy, để tránh bị xử phạt và đảm bảo rằng bạn sử dụng thẻ Căn cước công dân hợp pháp, hãy luôn đảm bảo thay đổi thẻ khi hết hạn và tuân thủ các quy định liên quan đến việc cấp, đổi, hoặc cấp lại thẻ Căn cước công dân.Hướng Dẫn Thủ Tục Đổi Thẻ Căn Cước Công Dân Khi Hết HạnKhi thẻ Căn cước công dân của bạn đã hết hạn, dưới đây là hướng dẫn thủ tục để đổi thẻ mới:Bước 1: Đăng Ký Thời Gian và Địa ĐiểmCó hai cách để bạn đăng ký thời gian và địa điểm để thực hiện thủ tục đổi thẻ Căn cước công dân:Thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an.Đến một trong các cơ quan sau để thực hiện thủ tục:Cơ quan quản lý căn cước công dân của Bộ Công an - Cục Quản lý hành chính về Trật tự xã hội.Cơ quan quản lý căn cước công dân của Công an Tỉnh/ Thành phố trực thuộc trung ương - Phòng Quản lý hành chính về Trật tự xã hội.Cơ quan quản lý căn cước công dân của Công an huyện/ quận/ thị xã/ thành phố thuộc tỉnh hoặc đơn vị hành chính cấp tương đương.Cơ quan được cấp thẩm quyền tổ chức làm thủ tục tại xã/ phường/ thị trấn/ cơ quan, đơn vị hoặc tại chỗ ở của công dân theo quy định pháp luật.Bước 2: Thực Hiện Thủ TụcNếu bạn đủ điều kiện cấp, đổi, hoặc cấp lại thẻ Căn cước công dân, đề nghị của bạn sẽ được tiếp nhận và thực hiện theo quy định. Cán bộ sẽ kiểm tra thông tin của bạn trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và lập hồ sơ cấp, đổi, hoặc cấp lại thẻ.Nếu thông tin của bạn đã có trong Cơ sở dữ liệu và không có sự điều chỉnh hoặc thay đổi, thông tin sẽ được lấy từ cơ sở dữ liệu để lập hồ sơ.Nếu thông tin có sự điều chỉnh hoặc thay đổi, bạn cần xuất trình giấy tờ pháp lý để cập nhật thông tin trong hồ sơ.Nếu thông tin của bạn chưa có trong Cơ sở dữ liệu, bạn cần xuất trình giấy tờ hợp pháp để cập nhật thông tin.Sau đó, cán bộ sẽ thu thập vân tay của bạn, chụp ảnh chân dung, thu lại thẻ Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân hết hạn, và in phiếu thu nhận thông tin.Bước 3: Nhận Kết QuảCán bộ sẽ cấp giấy hẹn trả thẻ Căn cước công dân cho bạn tại nơi bạn đã nộp hồ sơ.Bước 4: Nhận Thẻ MớiCuối cùng, bạn sẽ nhận thẻ Căn cước công dân mới tại nơi đã đăng ký hoặc đường bưu điện (nếu bạn đã đăng ký nhận thẻ bằng cách này).Lưu ý: Hiện tại, khi bạn đổi thẻ Căn cước theo lý do đến tuổi phải đổi, bạn không cần phải đóng lệ phí theo quy định của Thông tư 59/2019/TT-BTC.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Làm thế nào để đổi CCCD hết hạn online?Trả lời: Để đổi CCCD hết hạn online, bạn cần truy cập vào trang web Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Bộ Công an, sau đó làm theo hướng dẫn trên trang web để đăng ký và thực hiện thủ tục đổi CCCD hết hạn.Câu hỏi 2: Thủ tục đổi Căn cước công dân hết hạn online như thế nào?Trả lời: Để thực hiện thủ tục đổi Căn cước công dân hết hạn online, bạn cần làm các bước sau:Truy cập vào trang web Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an.Đăng ký tài khoản và đăng nhập vào hệ thống.Chọn dịch vụ đổi Căn cước công dân hết hạn và điền thông tin cần thiết.Tải lên các tài liệu và hình ảnh yêu cầu.Hoàn tất các bước theo hướng dẫn trên trang web và đợi thông báo về việc hoàn thành thủ tục.Câu hỏi 3: Làm thế nào để xin cấp lại căn cước công dân online?Trả lời: Để xin cấp lại căn cước công dân online, bạn cần truy cập vào trang web Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an, sau đó thực hiện đăng ký và làm theo hướng dẫn trên trang web để nộp đề nghị và hoàn tất thủ tục cấp lại căn cước công dân.Câu hỏi 4: Làm thế nào để cấp lại CCCD hết hạn?Trả lời: Để cấp lại CCCD hết hạn, bạn cần thực hiện các bước sau:Chuẩn bị các tài liệu cần thiết như hình ảnh chân dung, giấy tờ xác minh danh tính.Đến một trong các cơ quan quản lý căn cước công dân để nộp đề nghị cấp lại và hoàn tất thủ tục theo hướng dẫn.Chụp ảnh chân dung và thu thập dấu vân tay tại cơ quan quản lý.Đợi quá trình xử lý và nhận lại CCCD mới sau khi hoàn thành thủ tục.Câu hỏi 5: Đổi CCCD hết hạn cần những giấy tờ gì?Trả lời: Khi bạn muốn đổi CCCD hết hạn, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:CCCD hết hạn cần đổi.Hình ảnh chân dung hiện tại của bạn.Giấy tờ xác minh danh tính như Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu (nếu cần).Câu hỏi 6: Nơi nào để đổi CCCD hết hạn?Trả lời: Bạn có thể đổi CCCD hết hạn tại các cơ quan quản lý căn cước công dân của Bộ Công an, bao gồm Cục Quản lý hành chính về Trật tự xã hội và các phòng quản lý hành chính về Trật tự xã hội ở cấp tỉnh/thành phố, cũng như các cơ quan tương đương tại địa phương.Câu hỏi 7: Căn cước công dân hết hạn có sử dụng được không?Trả lời: Căn cước công dân hết hạn không còn giá trị để chứng minh danh tính trong các giao dịch chính thức. Để tiếp tục sử dụng các dịch vụ và thực hiện các giao dịch, bạn cần đổi lại CCCD mới trước khi thẻ hết hạn.  
Nguyễn Trung Dũng
4 ngày trước
timeline_post_file6506d73c6a983-256.jpg
Thủ Tục Làm Lại Căn Cước Công Dân Bị Mất: Hướng Dẫn Chi Tiết
Khi người dân mất thẻ Căn cước công dân, họ có thể yêu cầu cấp lại thẻ tại cơ quan Công an có thẩm quyền ở nơi đang cư trú. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về trình tự và thủ tục cấp lại thẻ Căn cước công dân.Nơi Tiếp Nhận Đề Nghị Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânTheo quy định tại Điều 10 và Điều 13 của Thông tư 59/2021/TT-BCA, người dân có thể gửi đề nghị cấp lại thẻ Căn cước công dân tại các địa điểm sau:Cơ quan Công an cấp huyện, cấp tỉnh tại nơi thường trú: Bạn có thể đến cơ quan Công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh tại địa chỉ thường trú của mình để gửi đề nghị cấp lại thẻ.Cơ quan Công an cấp huyện, cấp tỉnh tại nơi tạm trú: Nếu bạn đang tạm trú ở nơi khác so với địa chỉ thường trú, bạn cũng có thể đến cơ quan Công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh tại địa chỉ tạm trú để làm thủ tục cấp lại thẻ Căn cước công dân.Website Cổng dịch vụ công quốc gia và Cổng dịch vụ công Bộ Công an: Ngoài việc nộp trực tiếp tại cơ quan Công an, bạn cũng có thể gửi đề nghị cấp lại thẻ Căn cước công dân thông qua website Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an. Tuy nhiên, bạn vẫn phải in và điền đầy đủ mẫu Tờ Khai Căn cước công dân như khi nộp trực tiếp. Sau khi nhận được thông báo hồ sơ đã được tiếp nhận trên website, bạn chỉ cần nộp hồ sơ giấy tại bộ phận Một cửa của cơ quan Công an mà không cần phải chờ đợi.Lưu ý: Quy trình gửi đề nghị cấp lại thẻ Căn cước công dân có thể thay đổi theo quy định của từng địa phương và thời điểm. Để đảm bảo bạn thực hiện đúng quy trình, nên tham khảo thông tin cụ thể từ cơ quan Công an địa phương hoặc trang web chính thức của cơ quan này.Trình Tự và Thủ Tục Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânThủ tục cấp lại thẻ Căn cước công dân được quy định tại khoản 1, Điều 24 của Luật Căn cước công dân và các điều 4 đến 10 của Thông tư 60/2021/TT-BCA. Dưới đây là các bước cụ thể trong trình tự và thủ tục cấp lại thẻ Căn cước công dân:Bước 1: Nộp Hồ SơNgười dân có nhu cầu cấp lại thẻ Căn cước công dân cần điền đầy đủ mẫu Tờ khai căn cước công dân và sau đó nộp hồ sơ tại Cơ quan Công an có thẩm quyền.Bước 2: Tiếp Nhận Hồ SơCác cơ quan Công an có thẩm quyền sẽ thu thập, cập nhật thông tin và tài liệu, kiểm tra, đối chiếu thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác định chính xác người cần cấp thẻ Căn cước công dân. Đối với người đang ở trong Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, họ cần xuất trình giấy chứng minh do Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân cấp kèm theo giấy giới thiệu từ thủ trưởng đơn vị.Bước 3: Chụp Ảnh, Thu Thập Vân Tay và In Phiếu Thu Nhận Thông TinCán bộ cơ quan quản lý Căn cước công dân sẽ chụp ảnh, thu thập vân tay, và đặc điểm nhận dạng của người đến làm thủ tục. Sau đó, sẽ in Phiếu thu nhận thông tin và chuyển cho người dân kiểm tra, ký, ghi rõ họ tên cũng như cán bộ thu nhận thông tin cũng sẽ kiểm tra, ký, và ghi rõ họ tên.Bước 4: Nộp Lệ Phí và Nhận Giấy Hẹn Trả Thẻ Căn Cước Công DânNgười dân cần thanh toán lệ phí cấp lại thẻ Căn cước công dân, mức lệ phí là 70.000 đồng/thẻ.Cán bộ cơ quan quản lý Căn cước công dân sẽ cấp giấy hẹn trả thẻ sau khi nhận được thanh toán lệ phí. Trong trường hợp hồ sơ và thủ tục chưa đầy đủ theo quy định, người dân sẽ được hướng dẫn hoàn thiện để có thể cấp thẻ.Bước 5: Nhận Thẻ Căn Cước Công DânThẻ Căn cước công dân sẽ được trả theo thời hạn và địa điểm được ghi trong giấy hẹn. Nếu người dân có yêu cầu trả thẻ tại địa điểm khác, cơ quan quản lý sẽ thực hiện và người dân phải tự trả phí dịch vụ chuyển phát.Lưu ý: Quy trình cấp lại thẻ Căn cước công dân có thể thay đổi theo quy định của từng địa phương và thời điểm. Để đảm bảo bạn thực hiện đúng quy trình, nên tham khảo thông tin cụ thể từ cơ quan Công an địa phương hoặc trang web chính thức của cơ quan này.Thời Hạn Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânTheo quy định của Điều 25 trong Luật Căn cước công dân, thời hạn cấp lại thẻ Căn cước công dân được quy định như sau:Tại thành phố, thị xã: Không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Tại các huyện miền núi, vùng cao, biên giới, hải đảo: Không quá 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Tại các khu vực còn lại: Không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Lưu ý rằng, theo lộ trình cải cách thủ tục hành chính, Bộ trưởng Bộ Công an cũng có thể quy định rút ngắn thời hạn cấp lại thẻ Căn cước công dân để phù hợp với tình hình cụ thể của từng địa phương.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Mẫu đơn xin cấp lại căn cước công dân bị mất là gì?Trả lời: Mẫu đơn xin cấp lại căn cước công dân bị mất là một biểu mẫu hoặc đơn xin do người dân điền thông tin cá nhân và gửi đến cơ quan công an có thẩm quyền để yêu cầu cấp lại thẻ căn cước công dân khi mất hoặc bị hỏng.Câu hỏi 2: Có được xin cấp lại căn cước công dân gắn chip bị mất?Trả lời: Nếu bạn mất thẻ căn cước công dân gắn chip, bạn có thể xin cấp lại thẻ mới tại cơ quan công an có thẩm quyền. Thường thì việc cấp lại thẻ căn cước công dân gắn chip được thực hiện theo quy trình và thủ tục như việc làm lại thẻ căn cước thông thường.Câu hỏi 3: Mất căn cước công dân làm lại mất bao lâu?Trả lời: Thời gian để làm lại căn cước công dân sau khi bị mất có thể dao động tùy theo địa điểm và quy định của cơ quan công an địa phương. Thường thì quá trình này mất từ 15 đến 20 ngày làm việc tại các huyện miền núi, vùng cao, biên giới, hải đảo và từ 10 đến 15 ngày làm việc tại các khu vực khác.Câu hỏi 4: Xin cấp lại căn cước công dân online có được không?Trả lời: Có, bạn có thể xin cấp lại căn cước công dân trực tuyến thông qua website Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Bộ Công an. Tuy nhiên, sau khi nộp đơn trực tuyến, bạn vẫn cần phải nộp hồ sơ giấy tại cơ quan công an có thẩm quyền để hoàn tất thủ tục.Câu hỏi 5: Cách tìm Căn cước công dân bị mất?Trả lời: Để tìm lại số căn cước công dân bị mất, bạn có thể liên hệ với cơ quan công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh tại nơi bạn đã đăng ký thường trú hoặc tạm trú để được hỗ trợ và tra cứu thông tin.Câu hỏi 6: Làm lại CCCD bị mất có đổi số không?Trả lời: Thông thường, khi làm lại căn cước công dân sau khi bị mất, số căn cước sẽ được giữ nguyên và không đổi. Tuy nhiên, trong trường hợp số căn cước bị trùng với người khác, cơ quan công an có thể đổi số để đảm bảo tính duy nhất của thẻ.Câu hỏi 7: Cấp lại Căn cước công dân làm lại mất bao nhiêu tiền?Trả lời: Thường thì việc cấp lại căn cước công dân sau khi bị mất sẽ mất một khoản phí. Hiện nay, mức phí này thường là 70.000 đồng/thẻ, nhưng có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan công an địa phương.  
Văn An
5 ngày trước
timeline_post_file6505ba7fc73a1-4.jpg
Đăng ký tài khoản định danh điện tử: Hướng dẫn thủ tục dễ dàng và nhanh chóng
Tài Khoản Định Danh Điện Tử: Định Nghĩa và Mức Độ Xác ThựcTài khoản định danh điện tử là gì?Tài khoản định danh điện tử là một khái niệm quan trọng trong hệ thống điện tử hiện đại. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng tìm hiểu theo quy định của Quyết định số 34/2021/QĐ-TTg tại Khoản 7, Điều 2. Theo đó, tài khoản định danh điện tử bao gồm hai thành phần chính:Tên đăng nhập: Đây là mã số định danh cá nhân của công dân.Mật khẩu: Mật khẩu này thường được gửi qua tin nhắn SMS cho mỗi cá nhân. Ngoài ra, còn có thể sử dụng hình thức xác thực khác được tạo lập bởi hệ thống định danh và xác thực điện tử của Bộ Công an.Các mức độ của tài khoản định danh điện tửTheo quy định tại Điều 5 của Quyết định số 34/2021/QĐ-TTg, tài khoản định danh điện tử được phân thành hai mức độ sau đây:Mức độ 01:Mức độ này được áp dụng trong trường hợp:Thông tin cá nhân của công dân đã được so sánh và đối chiếu trùng khớp với dữ liệu trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.Thông tin của người nước ngoài đã được so sánh và đối chiếu trùng khớp với dữ liệu trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất nhập cảnh (trừ thông tin về ảnh chân dung và vân tay).Mức độ 02:Mức độ này áp dụng khi thông tin cá nhân của cá nhân kê khai đã được xác minh bằng ảnh chân dung hoặc vân tay, và thông tin này trùng khớp với dữ liệu trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu căn cước công dân, hoặc Cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất nhập cảnh.Tài khoản định danh điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực và bảo mật thông tin trong môi trường trực tuyến, đồng thời cung cấp cơ hội tiếp cận các dịch vụ trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả hơn.Điều Kiện Để Đăng Ký Tài Khoản Định Danh Điện TửTài khoản định danh điện tử là gì?Theo quy định tại Điều 6, Quyết định số 34/2021/QĐ-TTg, tài khoản định danh điện tử là một phần quan trọng của hệ thống định danh điện tử hiện đại. Nó bao gồm các thông tin chính sau đây:Cá nhân đủ 14 tuổi trở lên: Họ có thể đăng ký tài khoản định danh điện tử thông qua ứng dụng định danh điện tử.Cá nhân chưa đủ 14 tuổi: Trong trường hợp này, họ có thể đăng ký tài khoản theo tài khoản định danh của cha mẹ hoặc người giám hộ.Người được giám hộ khác: Người này cũng có thể đăng ký tài khoản định danh điện tử, nhưng thông qua tài khoản định danh của người giám hộ.Khi đăng ký tài khoản, cá nhân cần cung cấp các thông tin sau:Số định danh cá nhân, số hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.Họ và tên.Ngày tháng năm sinh.Giới tính.Quốc tịch (đối với người nước ngoài).Số điện thoại và email.Đối với người chưa đủ 14 tuổi hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, cần bổ sung thêm thông tin về:Số định danh cá nhân, số hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.Họ và tên.Ngày tháng năm sinh.Giới tính.Quốc tịch (đối với người nước ngoài).Ai Được Cấp Tài Khoản Định Danh Điện Tử?Theo quy định của Điều 11 Nghị định 59, đối tượng được cấp tài khoản định danh điện tử bao gồm:Công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên: Các công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên có quyền đăng ký tài khoản định danh điện tử. Đối với công dân Việt Nam là người chưa đủ 14 tuổi hoặc là người được giám hộ, họ có thể đăng ký tài khoản theo tài khoản định danh điện tử của cha, mẹ hoặc người giám hộ.Người nước ngoài từ 14 tuổi trở lên nhập cảnh vào Việt Nam: Các người nước ngoài từ 14 tuổi trở lên khi nhập cảnh vào Việt Nam cũng có quyền đăng ký tài khoản định danh điện tử. Đối với người nước ngoài là người chưa đủ 14 tuổi hoặc là người được giám hộ, họ được đăng ký theo tài khoản định danh điện tử của cha, mẹ hoặc người giám hộ.Cơ quan, tổ chức thành lập, đăng ký hoạt động tại Việt Nam: Các cơ quan và tổ chức được thành lập và đăng ký hoạt động tại Việt Nam cũng có quyền đăng ký tài khoản định danh điện tử.Thủ Tục Đăng Ký Tài Khoản Định Danh Điện Tử trên Ứng Dụng VNeIDBước 1: Tải Ứng Dụng VNeIDĐể đăng ký tài khoản định danh điện tử mức độ 1, trước hết bạn cần tải ứng dụng VNeID về thiết bị di động của mình.Trên các thiết bị sử dụng hệ điều hành iOS, ứng dụng yêu cầu iOS 13.0 trở lên.Trên các thiết bị Android, bạn có thể tải ứng dụng VNeID từ Google Play hoặc CH Play.Bước 2: Đăng Ký Tài Khoản Định Danh Điện TửMở ứng dụng VNeID đã tải lên thiết bị di động của bạn.Chọn mục "Đăng ký" ở góc phải phía dưới màn hình.Sau đó, nhập các thông tin đăng ký bao gồm số định danh cá nhân, số điện thoại, và mã OTP xác thực.Nhấn "Đăng ký" để hoàn tất quá trình đăng ký.Bước 3: Quét Mã QR và Kiểm Tra Thông TinHệ thống sẽ yêu cầu truy cập camera của thiết bị để quét mã QR trên thẻ căn cước công dân của bạn.Sau khi quét mã QR, hệ thống sẽ hiển thị thông tin đăng ký tài khoản gồm số định danh cá nhân, SĐT, họ và tên, giới tính, ngày tháng năm sinh, nơi thường trú, và địa chỉ hiện tại.Xác nhận lại thông tin và đồng ý với điều khoản sử dụng ứng dụng trước khi nhấn "Đăng ký".Bước 4: Nhập Mã OTP Để Thiết Lập Mật KhẩuHệ thống sẽ gửi mã OTP qua tin nhắn SMS đến số điện thoại bạn đã đăng ký.Nhập mã xác thực vào ứng dụng để thiết lập mật khẩu cho tài khoản.Lưu ý rằng mật khẩu phải từ 8 – 20 ký tự và bao gồm số, chữ hoa, chữ thường, và ít nhất một ký tự đặc biệt.Bước 5: Sử Dụng Tài Khoản Định Danh Điện TửĐăng nhập bằng mật khẩu bạn đã thiết lập, sau đó chọn "Đăng ký tài khoản định danh điện tử mức 1 (thực hiện trực tuyến)".Tài khoản định danh điện tử mức 1 cho phép bạn truy cập và sử dụng nhiều dịch vụ trực tuyến, bao gồm cập nhật thông tin, đăng nhập vào cổng dịch vụ công quốc gia, xem tin tức, và thực hiện thanh toán hóa đơn.Bước 6: Sử Dụng Tính Năng NFCNếu bạn muốn sử dụng tính năng NFC, hãy thực hiện theo hướng dẫn trên ứng dụng.NFC (Near-Field Communications) là công nghệ kết nối trường gần giữa các thiết bị tương thích với nhau.Hãy đảm bảo bật tính năng NFC trên điện thoại và đặt thẻ căn cước công dân vào vị trí thích hợp để quét thông tin.Nhấn "Tôi đã hiểu" để sử dụng tính năng NFC.Đăng Ký Tài Khoản Định Danh Điện Tử Mức Độ 2Tài khoản định danh điện tử mức độ 2 cung cấp một loạt các dịch vụ mở rộng so với mức độ 1. Nó bao gồm tất cả các dịch vụ của mức độ 1 và bổ sung những tính năng sau:Tích Hợp Thông Tin Thẻ CCCD Gắn Chip từ Hệ Thống CCCD Quốc Gia: Tài khoản mức độ 2 cho phép tích hợp thông tin từ thẻ căn cước công dân gắn chip vào ứng dụng định danh điện tử. Điều này giúp bạn truy cập một loạt thông tin cá nhân một cách dễ dàng và an toàn.Tích Hợp Thông Tin Các Giấy Tờ Tùy Thân và Thông Tin Người Phụ Thuộc và Nhóm Thông Tin Các Bộ, Ngành: Bạn có khả năng tích hợp thông tin từ các giấy tờ tùy thân khác và cả thông tin về người phụ thuộc và nhóm thông tin liên quan đến các bộ, ngành khác nhau trên ứng dụng định danh điện tử.Dịch Vụ An Sinh Xã Hội: Tài khoản định danh điện tử mức độ 2 cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ an sinh xã hội, bao gồm các thông tin về Bảo hiểm Xã hội và Bảo hiểm Y tế.Chia Sẻ Thông Tin Đã Được Định Danh Điện Tử: Bạn có thể chia sẻ thông tin đã được xác thực một cách dễ dàng và bảo mật với các tổ chức và cá nhân khác.Để đăng ký tài khoản định danh điện tử mức độ 2, bạn cần thực hiện các bước sau:Bước 1: Thông báo với cán bộ tại cơ quan Công an về việc làm hồ sơ cấp tài khoản định danh điện tử. Khai báo thông tin đăng ký, bao gồm số điện thoại và email. Nếu bạn muốn tích hợp thông tin về người phụ thuộc, bạn cũng có thể cung cấp thêm thông tin liên quan.Nếu bạn muốn tích hợp thông tin từ giấy phép lái xe, đăng ký xe, Bảo hiểm Xã hội, Bảo hiểm Y tế vào ứng dụng định danh điện tử quốc gia, hãy đảm bảo mang các giấy tờ gốc để đối chiếu.Bước 2: Thực hiện hồ sơ cấp, đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân gắn chip điện tử, bao gồm thông tin nhân thân và thông tin sinh trắc.Bước 3: Cán bộ xử lý hồ sơ sẽ tiến hành theo quy trình.Bước 4: Sau khi hoàn tất các thủ tục, bạn sẽ được yêu cầu kiểm tra và đối chiếu thông tin trên phiếu đăng ký và phiếu thu nhận thông tin từ thẻ căn cước công dân gắn chip.Câu hỏi liên quan1. Đăng Ký Tài Khoản Định Danh Điện Tử Tổ Chức: Quy Trình và Thời Gian Cấp Tài Khoản?Việc đăng ký tài khoản định danh điện tử cho tổ chức được thực hiện theo quy định tại Điều 16 của Nghị định 59. Dưới đây là quy trình và thời gian cấp tài khoản:Người Đại Diện Đăng Nhập Vào Ứng Dụng VNelD: Người đại diện theo pháp luật hoặc người đứng đầu của tổ chức (phải đã có tài khoản định danh điện tử mức độ 2) đăng nhập vào ứng dụng VNelD để tiến hành đăng ký tài khoản định danh điện tử cho tổ chức.Cung Cấp Thông Tin: Sau khi đăng nhập, người đại diện tổ chức cung cấp các thông tin theo hướng dẫn trên ứng dụng VNelD và gửi yêu cầu đề nghị cấp tài khoản định danh điện tử và xác thực điện tử thông qua ứng dụng VNelD.Xác Thực Thông Tin: Cơ quan quản lý định danh và xác thực điện tử sẽ tiến hành xác thực thông tin về tổ chức trong Cơ sở dữ liệu quốc gia. Trường hợp thông tin về tổ chức chưa có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ quan này sẽ thực hiện xác minh thông tin tổ chức và thông báo kết quả đăng ký tài khoản định danh điện tử qua ứng dụng VNelD, tin nhắn SMS, hoặc địa chỉ thư điện tử.2. Thời Gian Cấp Tài Khoản Định Danh Điện Tử đối với Người Việt Nam là bao lâu?Trường hợp đã có thẻ Căn cước công dân gắn chip:Cấp tài khoản định danh điện tử mức độ 1: Không quá 01 ngày làm việc.Cấp tài khoản định danh điện tử mức độ 2: Không quá 03 ngày làm việc.Trường hợp chưa có thẻ Căn cước công dân gắn chip: Không quá 07 ngày làm việc.3. Phí Đăng Ký Tài Khoản Định Danh Điện Tử là bao nhiêu?Theo Điều 31 của Nghị định 59, cơ quan, tổ chức, và công dân Việt Nam không mất chi phí đăng ký tài khoản định danh điện tử và sử dụng tài khoản định danh điện tử. Điều này có nghĩa là việc đăng ký tài khoản định danh điện tử là hoàn toàn miễn phí cho người Việt Nam.4. Thủ tục đăng ký tài khoản định danh điện tử làm ở đâu?Thủ tục đăng ký tài khoản định danh điện tử có thể được thực hiện tại các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Đối với công dân Việt Nam, họ có thể đăng ký tài khoản định danh điện tử tại các cơ quan Công an cấp xã nơi họ đã đăng ký hộ khẩu trước đây hoặc nơi cư trú. Đối với tổ chức và cá nhân nước ngoài, họ cũng có thể đăng ký tại các cơ quan Công an có thẩm quyền.5. Thẩm quyền làm thủ tục đăng ký tài khoản định danh điện tử thuộc về ai?Thẩm quyền đăng ký tài khoản định danh điện tử thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã nơi công dân đã đăng ký hộ khẩu trước đây hoặc nơi họ cư trú. Đối với tổ chức và cá nhân nước ngoài, thẩm quyền cấp tài khoản định danh điện tử nằm trong tay các cơ quan Công an có thẩm quyền. 
Nguyễn Diễm Quỳnh
10 ngày trước
timeline_post_file65002b3320ed3-Có-phải-làm-lại-thẻ-căn-cước-công-dân-khi-phẫu-thuật-thẩm-mỹ-không.png
Có phải làm lại thẻ căn cước công dân khi phẫu thuật thẩm mỹ không?
Phẫu thuật thẩm mỹ đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại, cho phép mọi người cải thiện ngoại hình và tự tin. Tuy nhiên, một câu hỏi mà nhiều người có thể đặt ra là liệu việc phẫu thuật thẩm mỹ có ảnh hưởng đến thẻ căn cước công dân của họ hay không, và nếu có, thì quy trình và quy định như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào vấn đề này để hiểu rõ hơn.I. Phẫu Thuật Thẩm Mỹ và Sự Thay Đổi Đặc Điểm Nhận DạngTrước khi xem xét cụ thể về quy trình và quy định, chúng ta cần hiểu rằng phẫu thuật thẩm mỹ có thể làm thay đổi đặc điểm nhận dạng của một người đến mức độ nào. Các phẫu thuật thẩm mỹ thường liên quan đến việc thay đổi cấu trúc khuôn mặt hoặc cơ thể, chẳng hạn như mũi, mắt, cằm, ngực, hay bất kỳ bộ phận nào khác.Ví dụ, phẫu thuật thẩm mỹ mũi có thể làm thay đổi hình dạng mũi một cách rõ ràng, làm cho ngoại hình của bạn khác biệt so với trước đây. Các phẫu thuật khác như nâng ngực, cắt mí mắt, hay thậm chí là phẫu thuật thay đổi giới tính cũng có thể có tác động lớn đến diện mạo của bạn.II. Có Phải Làm Lại Thẻ Căn Cước Công Dân Khi Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Không?Tại Việt Nam, quy định về thẻ căn cước công dân được quy định tại Luật Căn Cước Công Dân năm 2014. Điều 23 của Luật này đề cập đến các trường hợp đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân. Các trường hợp này bao gồm:Thẻ căn cước công dân bị hỏng không sử dụng được.Thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên, đặc điểm nhân dạng.Xác định lại giới tính, quê quán.Có sai sót về thông tin trên thẻ căn cước công dân.Khi công dân có yêu cầu.Vậy, liệu phẫu thuật thẩm mỹ đến mức nào sẽ phải làm lại thẻ căn cước công dân? Quyết định này phụ thuộc vào việc thay đổi đặc điểm nhận dạng của bạn đến đâu. Nếu các thay đổi về ngoại hình làm cho bạn không được nhận diện và khác hẳn so với trước đây, bạn có thể cần đổi lại thẻ căn cước công dân để phản ánh đúng thông tin cá nhân của bạn.III. Trình Tự Đổi Lại Thẻ Căn Cước Công DânTrước khi đổi lại thẻ căn cước công dân sau phẫu thuật thẩm mỹ, bạn cần tuân theo một số bước thủ tục cụ thể. Căn cứ tại Điều 11 Thông tư 59/2021/TT-BCA, có quy định về trình tự cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân như sau:Bước 1: Đến cơ quan Công an có thẩm quyền: Bạn cần đến cơ quan Công an tại nơi bạn thường trú hoặc tạm trú để yêu cầu được cấp thẻ căn cước công dân mới.Bước 2: Thu thập thông tin cá nhân: Cán bộ Công an sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn, bao gồm việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, lựa chọn loại thẻ cần cấp, thu thập vân tay, chụp ảnh chân dung, và ghi rõ họ tên của bạn.Bước 3: Thu lại thẻ cũ (nếu có): Trong trường hợp bạn đang sử dụng thẻ căn cước công dân, bạn sẽ phải thu lại thẻ cũ.Bước 4: Tra cứu tàng thư căn cước công dân: Cơ quan Công an cũng có thể tra cứu tàng thư căn cước công dân để xác minh thông tin của bạn.Bước 5: Xử lý và phê duyệt hồ sơ: Hồ sơ của bạn sẽ được xử lý và phê duyệt.Bước 6: Trả thẻ mới và kết quả giải quyết: Thẻ căn cước công dân mới và kết quả giải quyết đổi lại thẻ sẽ được trả lại cho bạn.IV. Thời Hạn Đổi Lại Thẻ Căn Cước Công DânThời hạn cấp, đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân được quy định tại Điều 25 của Luật Căn Cước Công Dân. Theo đó:Tại thành phố, thị xã, thời hạn cấp mới hoặc đổi thẻ là không quá 07 ngày làm việc và không quá 15 ngày làm việc đối với trường hợp cấp lại.Tại các huyện miền núi vùng cao, biên giới, hải đảo, thời hạn là không quá 20 ngày làm việc đối với tất cả các trường hợp.Tại các khu vực khác, thời hạn là không quá 15 ngày làm việc đối với tất cả các trường hợp.Ngoài ra, Bộ trưởng Bộ Công an có quyền rút ngắn thời hạn cấp, đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân theo lộ trình cải cách thủ tục hành chính.Kết LuậnPhẫu thuật thẩm mỹ có thể làm thay đổi ngoại hình của bạn đến mức đủ để cần phải đổi lại thẻ căn cước công dân. Quyết định này phụ thuộc vào việc thay đổi đặc điểm nhận dạng của bạn đến đâu. Trước khi tiến hành phẫu thuật thẩm mỹ, hãy xem xét các quy định và thủ tục liên quan để đảm bảo bạn có thể thực hiện thay đổi một cách hợp pháp và thuận lợi. 
Lã Thị Ái Vi
19 ngày trước
timeline_post_file64f437c338a26-1.png
Hướng dẫn thủ tục làm thẻ căn cước công dân gắn chip mới nhất. Nơi nào cấp thẻ căn cước công dân gắn chip cho công dân?
Ai được cấp thẻ căn cước công dân gắn chip theo quy định?Theo quy định tại khoản 1 Điều 19 Luật Căn cước công dân năm 2014, tất cả công dân Việt Nam từ độ tuổi 14 trở lên sẽ được cấp thẻ căn cước công dân. Điều này đồng nghĩa với việc mọi công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên đều đủ điều kiện được cấp thẻ căn cước công dân gắn chip.Ngoài ra, tại Điều 21 của Luật Căn cước công dân 2014 cũng quy định rõ về việc đổi thẻ căn cước công dân. Theo đó, công dân sẽ cần đổi thẻ căn cước công dân khi đủ 25 tuổi, 40 tuổi và 60 tuổi để đảm bảo thông tin trên thẻ căn cước luôn đáp ứng đầy đủ và chính xác theo thời gian.Cách thực hiện thủ tục đăng ký cấp thẻ căn cước công dân gắn chip 1. Nơi đăng ký cấp thẻ căn cước công dân gắn chip: Theo quy định tại Điều 11 Thông tư 59/2021/TT-BCA, công dân cần đến cơ quan Công an có thẩm quyền tại nơi thường trú hoặc tạm trú để đề nghị cấp thẻ căn cước công dân.2. Nơi tổ chức thu nhận hồ sơ và cấp thẻ: Tại Điều 13 của cùng thông tư, quy định về nơi tổ chức thu nhận và cấp thẻ căn cước công dân gắn chip như sau:Cơ quan quản lý căn cước công dân Công an cấp huyện, cấp tỉnh sẽ thu nhận và cấp thẻ căn cước công dân cho công dân có nơi đăng ký thường trú hoặc tạm trú tại địa phương mình.Cơ quan quản lý căn cước công dân Bộ Công an sẽ tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân gắn chip cho những trường hợp cần thiết do quyết định của thủ trưởng cơ quan quản lý căn cước công dân Bộ Công an.Quy trình làm thẻ căn cước công dân gắn chip lần đầuBước 1: Yêu cầu cấp thẻ căn cước công dân gắn chipCông dân có thể thực hiện việc cấp thẻ căn cước công dân gắn chip qua các cách sau:Trực tiếp đến cơ quan Công an có thẩm quyền: Công dân đến cơ quan Công an nơi thường trú hoặc tạm trú để đề nghị cấp thẻ căn cước công dân.Thành lập trên Cổng dịch vụ công quốc gia: Công dân truy cập Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an, kiểm tra và cập nhật thông tin cá nhân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.Đăng ký thời gian và địa điểm: Nếu thông tin đã chính xác, công dân đăng ký thời gian và địa điểm đề nghị cấp thẻ căn cước công dân gắn chip.Bước 2: Tiếp nhận đề nghị cấp thẻCán bộ thu nhận thông tin công dân sẽ tìm kiếm thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lập hồ sơ cấp thẻ.Bước 3: Chụp ảnh, thu thập vân tayCán bộ tiến hành mô tả đặc điểm nhân dạng, chụp ảnh, và thu thập vân tay của công dân.Ảnh chân dung sẽ được chụp trong điều kiện phù hợp: ảnh màu, nền trắng, chụp chính diện, trần đầu, rõ mặt và hai tai, không đeo kính. Trang phục nghiêm túc và lịch sự.Bước 4: Trả kết quảCông dân nộp lệ phí và nhận giấy hẹn trả thẻ căn cước công dân gắn chip.Công dân có thể đến cơ quan Công an nơi tiếp nhận hồ sơ theo thời gian ghi trên giấy hẹn hoặc nhận thẻ qua đường bưu điện (tự trả phí).Lưu ý: Đối với trường hợp công dân theo tôn giáo, dân tộc, trang phục cần tuân thủ quy định tôn giáo hoặc trang phục dân tộc, đảm bảo rõ mặt và hai tai.Thủ tục cấp đổi từ chứng minh nhân dân qua Căn cước công dân gắn chipBước 1: Người dân đề nghị cấp đổi từ chứng minh nhân dân qua Căn cước công dân gắn chip bằng cách thực hiện các phương thức sau:Trực tiếp đến cơ quan Công an: Người dân đến cơ quan Công an có thẩm quyền để đề nghị đổi thẻ Căn cước công dân hoặc thực hiện khai trên Cổng dịch vụ công trực tuyến.Bước 2: Cán bộ tiếp nhận đề nghị thực hiện các bước sau:Tìm kiếm thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lập hồ sơ cấp thẻ.Trường hợp không có thông tin trong Cơ sở dữ liệu, người dân cần xuất trình giấy tờ hợp pháp chứng minh nội dung thông tin nhân thân.Bước 3: Tiếp tục thực hiện thủ tục như sau:Nếu người dân đủ điều kiện, cán bộ cơ quan quản lý căn cước công dân sẽ chụp ảnh, thu thập vân tay, và đặc điểm nhận dạng để in trên Phiếu thu nhận thông tin căn cước công dân.Bước 4: Nhận giấy hẹn trả kết quả và kết quả thực hiện thủ tục:Người dân sẽ nhận giấy hẹn trả thẻ căn cước công dân gắn chip.Kết quả thực hiện thủ tục sẽ được trả theo giờ hẹn đã được xác định trước, và người dân có thể nhận thẻ qua giấy hẹn này.Câu hỏi liên quan1. Làm căn cước công dân gắn chip cần giấy tờ gì?Để làm căn cước công dân gắn chip, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Giấy chứng sinh hoặc hộ chiếu (bản gốc hoặc sao công chứng).Giấy tờ chứng minh thư/căn cước công dân cũ (nếu có).Giấy tờ hợp pháp chứng minh địa chỉ thường trú hoặc tạm trú (như hóa đơn tiền điện, nước, giấy tờ xác nhận của chính quyền địa phương).2. Làm căn cước công dân gắn chip online?Hiện tại, việc làm căn cước công dân gắn chip online chưa được hỗ trợ hoàn toàn. Thông thường, bạn cần đến cơ quan Công an có thẩm quyền để thực hiện thủ tục này.3. Làm căn cước công dân online qua Zalo?Hiện tại, việc làm căn cước công dân thông qua ứng dụng Zalo chưa được thực hiện. Thủ tục cấp căn cước công dân vẫn cần được thực hiện tại cơ quan Công an có thẩm quyền.4. Thủ tục làm căn cước công dân?Thủ tục làm căn cước công dân vẫn thực hiện theo quy định của Luật Căn cước công dân và các thông tư liên quan. Bạn cần đến cơ quan Công an có thẩm quyền để biết chi tiết thủ tục cụ thể.5. Hạn chót làm căn cước công dân gắn chip?Hạn chót làm căn cước công dân gắn chip thường không được quy định cụ thể. Tuy nhiên, bạn nên thực hiện thủ tục này càng sớm càng tốt để tránh việc gặp khó khăn trong các giao dịch cần căn cước công dân.6. Xin cấp lại căn cước công dân online?Hiện tại, việc xin cấp lại căn cước công dân online chưa được hỗ trợ hoàn toàn. Thông thường, bạn cần đến cơ quan Công an có thẩm quyền để thực hiện thủ tục cấp lại căn cước công dân.7. Làm căn cước công dân cần những gì?Để làm căn cước công dân, bạn cần có giấy chứng sinh hoặc hộ chiếu (bản gốc hoặc sao công chứng), giấy tờ chứng minh thư/căn cước công dân cũ (nếu có), và giấy tờ hợp pháp chứng minh địa chỉ thường trú hoặc tạm trú.8. Làm căn cước công dân gắn chip ở đâu?Bạn cần đến cơ quan Công an có thẩm quyền tại địa phương để thực hiện thủ tục làm căn cước công dân gắn chip.
Văn An
21 ngày trước
timeline_post_file64f08d4970810-2.jpg
Cách thực hiện thủ tục xin cấp mã số định danh cá nhân ra sao?
Mã định danh cá nhân là gì?Trước khi khám phá về thủ tục xin cấp mã số định danh cá nhân, cần hiểu rõ về khái niệm mã định danh cá nhân.Mã định danh cá nhân là một chuỗi số được cấp bởi Bộ Công an cho mỗi công dân, nhằm xác định và phân biệt nhân thân của họ. Mã định danh này là duy nhất và không được lặp lại cho bất kỳ công dân nào, từ khi họ sinh ra cho đến khi họ qua đời.Vai trò của số định danh cá nhân là vô cùng quan trọng trong việc liên kết và tương tác giữa Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư với các cơ sở dữ liệu chuyên ngành khác.Khi đủ tuổi để được cấp Căn cước công dân, số trên thẻ Căn cước công dân cũng chính là mã định danh cá nhân của mỗi cá nhân.Theo quy định tại Điều 13 của Nghị định 137/2015/NĐ-CP, số định danh cá nhân được tạo thành từ một dãy số tự nhiên có 12 chữ số. Cấu trúc của mã định danh bao gồm:06 số đầu tiên thể hiện mã thế kỷ sinh, mã giới tính, mã năm sinh, mã tỉnh/thành phố, hoặc mã quốc gia nơi đăng ký khai sinh;06 số còn lại là một khoảng số ngẫu nhiên.Điều này giúp mã định danh cá nhân mang thông tin quan trọng về nơi sinh sống và thời điểm sinh của mỗi người, đồng thời bảo đảm tính duy nhất và độc nhất của mỗi số định danh.Thủ tục xin cấp mã số định danh cá nhân thực hiện như thế nào?Cấp mã định danh cá nhân trong quá trình đăng ký khai sinhTrong thời gian gần đây, quá trình cấp mã định danh cá nhân đã được tích hợp ngay từ khi thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh cho trẻ sơ sinh. Do đó, người dân chỉ cần thực hiện các bước đăng ký khai sinh như thông thường và mã định danh cá nhân sẽ được cấp tự động.Điều 14 của Nghị định số 137/2015/NĐ-CP đã hướng dẫn rõ việc trình tự và thủ tục cụ thể để cấp mã định danh cá nhân cho công dân trong quá trình đăng ký khai sinh.Sau khi thu thập đủ giấy tờ cần thiết cho việc đăng ký khai sinh, cơ quan đăng ký hộ tịch sẽ tiến hành thu thập các thông tin sau để cấp số định danh cá nhân:Họ, chữ đệm và tên khai sinh;Ngày, tháng, năm sinh;Giới tính;Nơi đăng ký khai sinh;Quê quán;Dân tộc;Quốc tịch;Họ, chữ đệm và tên, quốc tịch của cha, mẹ hoặc người đại diện hợp pháp; trừ trường hợp chưa xác định được cha, mẹ hoặc người đại diện hợp pháp.Mã định danh cá nhân sẽ được in trực tiếp lên Giấy khai sinh của cá nhân đó.Cấp mã định danh cá nhân cho những người đã đăng ký khai sinh trước đóTuy nhiên, vẫn còn nhiều người chưa biết mã định danh cá nhân của mình do trước đây chưa được cấp khi đăng ký khai sinh và chưa có thẻ Căn cước công dân.Theo Điều 15 của Nghị định 137/2015/NĐ-CP, đã được điều chỉnh bởi Nghị định 37/2021/NĐ-CP, trong trường hợp công dân đã đăng ký khai sinh nhưng chưa được cấp số định danh, cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư sẽ tự động xác lập số định danh cho công dân dựa trên thông tin có sẵn trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.Nếu có trường hợp công dân đã có số định danh nhưng cần điều chỉnh thông tin như giới tính hoặc năm sinh, cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư cũng sẽ tiến hành cấp lại số định danh theo thông tin đã điều chỉnh.Người dân có thể liên hệ với Công an khu vực nơi đăng ký thường trú để biết mã định danh của mình hoặc tìm hiểu thông tin trên Cổng dịch vụ công quản lý cư trú.Mã định danh dùng để làm gì?Truy vấn thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư Mỗi mã định danh cá nhân liên quan đến thông tin cá nhân của một người. Những thông tin này được quản lý và cập nhật bởi Bộ Công an, và được chia sẻ qua Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân cư và các Cơ sở dữ liệu chuyên ngành. Từ hệ thống Cơ sở dữ liệu này, các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có thẩm quyền có thể sử dụng mã định danh cá nhân để kiểm tra thông tin của người dân trong những tình huống cần thiết.Thay thế cho mã số thuế cá nhân Theo điều 7 Luật Quản lý thuế 2019, việc cấp mã định danh cá nhân cho toàn bộ người dân có thể dẫn đến việc sử dụng mã này để thay thế cho mã số thuế cá nhân.Sử dụng thay thế giấy tờ tùy thân trong giao dịch mua bán nhà ở Theo khoản 2 Điều 4 Nghị định 30/2021/NĐ-CP, nếu cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu về đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp được kết nối và hoạt động, người dân được cấp mã định danh cá nhân có thể sử dụng mã này thay thế cho các giấy tờ tùy thân (như bản sao Giấy chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân, Hộ chiếu và các giấy tờ cá nhân khác) khi thực hiện các thủ tục liên quan đến lĩnh vực nhà ở, kinh doanh bất động sản theo quy định của pháp luật về nhà ở và pháp luật về kinh doanh bất động sản.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Cách đăng ký mã định danh online là gì?Trả lời: Để đăng ký mã định danh online, bạn cần truy cập vào trang web hoặc ứng dụng được cung cấp bởi cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: VNeID). Sau đó, bạn sẽ cung cấp thông tin cá nhân và tuân theo các hướng dẫn trên trang web hoặc ứng dụng để hoàn tất quy trình đăng ký.2. Câu hỏi: Làm thế nào để xin cấp mã định danh online?Trả lời: Để xin cấp mã định danh online, bạn cần truy cập vào trang web hoặc ứng dụng của cơ quan cấp mã định danh (ví dụ: VNeID). Sau đó, bạn sẽ cung cấp thông tin cá nhân và tuân theo các bước hướng dẫn để yêu cầu cấp mã định danh. Quá trình này có thể đòi hỏi bạn cung cấp các giấy tờ tuỳ theo quy định của cơ quan cấp mã định danh.3. Câu hỏi: Tôi có thể nhờ người thân xin cấp mã định danh online được không?Trả lời: Thường thì bạn cần phải tự thực hiện quy trình xin cấp mã định danh online vì việc này liên quan trực tiếp đến thông tin cá nhân của bạn. Tuy nhiên, quy định có thể khác nhau tùy theo cơ quan cấp mã định danh. Nếu có sự cần thiết, bạn nên tham khảo hướng dẫn của cơ quan để biết thêm chi tiết.4. Câu hỏi: Số định danh cá nhân là gì, VNeID là gì?Trả lời: Số định danh cá nhân là một chuỗi ký tự độc nhất được sử dụng để xác định một cá nhân trong các giao dịch và hoạt động trực tuyến. VNeID là một ví dụ về hệ thống mã định danh cá nhân tại Việt Nam, được cung cấp bởi cơ quan có thẩm quyền để hỗ trợ trong việc xác thực và quản lý thông tin cá nhân trực tuyến.5. Câu hỏi: Khi làm mã định danh, có cần căn chụp ảnh không?Trả lời: Quy định về việc căn chụp ảnh cho quá trình làm mã định danh có thể khác nhau tùy theo cơ quan và quy trình cụ thể. Trong một số trường hợp, có thể yêu cầu bạn cung cấp ảnh chân dung để xác thực thông tin. Thông tin này thường sẽ được quy định chi tiết trong hướng dẫn của cơ quan cấp mã định danh.6. Câu hỏi: Mã định danh cấp độ 2 là gì?Trả lời: Mã định danh cấp độ 2 thường là một mức độ xác thực cao hơn so với mã định danh cấp độ 1. Điều này có thể đòi hỏi bạn cung cấp các thông tin và giấy tờ bổ sung để xác minh danh tính của mình. Mã định danh cấp độ 2 thường được sử dụng trong các giao dịch trực tuyến đòi hỏi tính bảo mật cao. 
Kiều Oanh
23 ngày trước
timeline_post_file64eed2542481a-cccd.jpg
Hướng dẫn thủ tục làm lại Căn cước công dân sau khi bị mất
Hướng dẫn thủ tục làm lại Căn cước công dân sau khi bị mấtNơi tiếp nhận đề nghị cấp lại thẻ Căn cước công dânDựa vào Điều 10 và Điều 13 Thông tư 59/2021/TT-BCA, các tùy chọn để gửi yêu cầu cấp lại thẻ Căn cước công dân bao gồm:Cơ quan Công an cấp huyện, cấp tỉnh tại nơi thường trú.Cơ quan Công an cấp huyện, cấp tỉnh tại nơi tạm trú.Website Cổng dịch vụ công quốc gia và Cổng dịch vụ công của Bộ Công an.Cần lưu ý rằng, nếu thực hiện đề nghị qua website Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Bộ Công an, người dân cần in và điền mẫu Tờ Khai Căn cước công dân như khi nộp trực tiếp. Sau khi thông báo hồ sơ được tiếp nhận trên website, người dân chỉ cần nộp hồ sơ giấy tại bộ phận Một cửa của Cơ quan Công an mà không cần phải chờ đợi.Trình tự và thủ tục cấp lại thẻ Căn cước công dânTrình tự và thủ tục thực hiện việc cấp lại thẻ Căn cước công dân đã được quy định tại khoản 1 của Điều 24 Luật Căn cước công dân và từ Điều 4 đến Điều 10 Thông tư 60/2021/TT-BCA. Các bước thực hiện tương tự như thủ tục cấp thẻ mới, chi tiết như sau:Bước 1: Nộp hồ sơNgười dân có nhu cầu cấp lại thẻ Căn cước công dân cần điền đầy đủ mẫu Tờ khai căn cước công dân và sau đó nộp tại Cơ quan Công an có thẩm quyền.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơCác cơ quan Công an có thẩm quyền sẽ thu thập, cập nhật thông tin, tài liệu, kiểm tra và so khớp dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác định chính xác thông tin của người đề nghị cấp lại thẻ Căn cước công dân. Trong trường hợp người đề nghị là người trong Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, họ phải xuất trình giấy chứng minh do Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân cấp, cùng với giấy giới thiệu từ thủ trưởng đơn vị.Bước 3: Thu thập thông tin cá nhân và in Phiếu thu nhận thông tinCán bộ của cơ quan quản lý Căn cước công dân sẽ thực hiện việc chụp ảnh, thu thập dấu vân tay và in Phiếu thu nhận thông tin. Người đề nghị cấp lại thẻ Căn cước công dân cần kiểm tra, ký tên và cán bộ thực hiện thu thập thông tin cũng ký tên để xác nhận.Bước 4: Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn trả thẻSau khi hoàn tất quá trình thu thập thông tin, trong trường hợp người dân cần cấp lại thẻ Căn cước công dân do bị mất, họ phải thanh toán lệ phí là 70.000 đồng cho mỗi thẻ.Sau khi nhận được thanh toán lệ phí, cơ quan quản lý Căn cước công dân sẽ cấp giấy hẹn trả thẻ. Trong trường hợp hồ sơ hoặc thủ tục cấp lại chưa đủ theo quy định, người dân sẽ được hướng dẫn để hoàn thiện và cấp thẻ.Bước 5: Nhận thẻ Căn cước công dânThẻ Căn cước công dân sẽ được trả lại theo thời hạn và địa điểm được ghi trong giấy hẹn. Nếu người dân yêu cầu trả thẻ tại địa điểm khác, họ cần tự trả chi phí cho dịch vụ chuyển phát.Thời hạn cấp lại thẻ Căn cước công dânTheo Điều 25 Luật Căn cước công dân, từ khi đủ hồ sơ, cơ quan quản lý Căn cước công dân phải cấp lại thẻ trong khoảng thời gian sau:Tại thành phố, thị xã: không quá 15 ngày làm việc.Tại các huyện miền núi, vùng cao, biên giới, hải đảo: không quá 20 ngày làm việc.Tại các khu vực khác: không quá 15 ngày làm việc.Tuỳ theo tình hình từng địa phương, Bộ trưởng Bộ Công an cũng có thể quy định thời hạn cấp lại thẻ Căn cước công dân ngắn hơn theo lộ trình cải cách thủ tục hành chính. Câu hỏi liên quan:Câu hỏi: Làm thế nào để xin cấp lại căn cước công dân (CCCD) trực tuyến?Câu trả lời: Bạn có thể xin cấp lại căn cước công dân trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Bộ Công an. Bạn cần đăng nhập vào hệ thống, điền đầy đủ thông tin theo mẫu đơn online và sau đó làm theo hướng dẫn để hoàn tất yêu cầu. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được thông báo về việc tiếp nhận hồ sơ và chỉ cần nộp hồ sơ giấy tại cơ quan Công an có thẩm quyền.Câu hỏi: Tôi cần mẫu đơn xin cấp lại căn cước công dân bị mất, tôi có thể lấy ở đâu?Câu trả lời: Bạn có thể tải mẫu đơn xin cấp lại căn cước công dân bị mất từ website của cơ quan Công an hoặc từ Cổng dịch vụ công quốc gia. Đảm bảo bạn điền đầy đủ và chính xác thông tin cần thiết trong mẫu đơn.Câu hỏi: Tôi đã mất căn cước công dân gắn chip, làm thế nào để xin cấp lại?Câu trả lời: Để xin cấp lại căn cước công dân gắn chip bị mất, bạn cần thực hiện các bước tương tự như khi xin cấp lại căn cước công dân thông thường. Điều quan trọng là bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về mất căn cước gắn chip để cơ quan Công an có thể xác định và cấp lại cho bạn.Câu hỏi: Khi mất căn cước công dân, quy trình làm lại mất bao lâu?Câu trả lời: Thời gian làm lại căn cước công dân sau khi bị mất có thể khác nhau tùy theo địa phương. Theo quy định, tại thành phố, thị xã thường không quá 15 ngày làm việc, trong khi tại các huyện miền núi, vùng cao, biên giới, hải đảo thường không quá 20 ngày làm việc.Câu hỏi: Làm thế nào để tìm lại số căn cước công dân bị mất?Câu trả lời: Để tìm lại số căn cước công dân bị mất, bạn có thể tham khảo trong các tài liệu cá nhân khác như thẻ hộ khẩu, bằng lái xe, thẻ ngân hàng, hợp đồng lao động hoặc tại các giấy tờ mà bạn từng sử dụng số CCCD để làm thủ tục.Câu hỏi: Khi làm lại căn cước công dân, tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì?Câu trả lời: Để làm lại căn cước công dân, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Mẫu đơn xin cấp lại căn cước công dân.Các giấy tờ cá nhân như thẻ hộ khẩu, bằng lái xe, hợp đồng lao động, thẻ ngân hàng...Ảnh chân dung (nếu yêu cầu).Các giấy tờ liên quan khác tùy theo quy định của cơ quan Công an địa phương.Câu hỏi: Khi mất căn cước công dân và cần làm lại, tôi sẽ phải trả bao nhiêu tiền?Câu trả lời: Thường thì bạn sẽ phải trả lệ phí là 70.000 đồng/thẻ khi làm lại căn cước công dân do mất. Tuy nhiên, lệ phí này có thể thay đổi theo quy định của từng địa phương.Câu hỏi: Khi làm lại căn cước công dân bị mất, số căn cước có thay đổi không?Câu trả lời: Không, số căn cước công dân khi làm lại sau khi mất thường không thay đổi. Chỉ thông tin khác như ảnh chân dung, thông tin cá nhân... được cập nhật lại để đảm bảo tính chính xác. 
Văn An
24 ngày trước
timeline_post_file64eeb4455ed46-4.jpg
Hướng Dẫn Thủ Tục Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công Dân Mới Nhất
Các Tình Huống Đổi và Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânTheo quy định tại Điều 23 của Luật Căn Cước Công Dân năm 2014 (Luật CCCD), có những tình huống sau đây mà thẻ Căn Cước Công Dân có thể được đổi hoặc cấp lại:Trường hợp đổi thẻ Căn Cước Công Dân:Khi công dân đạt đủ 25 tuổi, 40 tuổi và 60 tuổi.Thẻ bị hỏng hoặc không còn sử dụng được.Thay đổi thông tin như họ, chữ đệm, tên, đặc điểm nhận dạng.Xác định lại giới tính và quê quán.Thẻ Căn Cước Công Dân có thông tin sai sót.Khi công dân có yêu cầu.Trường hợp cấp lại thẻ Căn Cước Công Dân:Thẻ bị mất.Công dân được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc Tịch Việt Nam.Những trường hợp này đều được quy định để đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của thẻ Căn Cước Công Dân.Thời Hạn Đổi và Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânTheo Điều 25 của Luật CCCD, cơ quan quản lý CCCD phải hoàn tất quy trình đổi hoặc cấp lại thẻ CCCD cho công dân trong thời gian cụ thể như sau:Tại thành phố, thị xã: Trong vòng không quá 7 ngày làm việc cho trường hợp đổi thẻ và không quá 15 ngày làm việc cho trường hợp cấp lại thẻ.Tại các huyện miền núi, vùng cao, biên giới, hải đảo: Trong khoảng không quá 20 ngày làm việc cho mọi trường hợp.Tại các khu vực khác: Trong khoảng không quá 15 ngày làm việc cho tất cả các trường hợp.Bộ trưởng Bộ Công an có thể rút ngắn thời hạn cấp, đổi, cấp lại thẻ CCCD theo lộ trình cải cách thủ tục hành chính.Nơi Làm Thủ Tục Cấp Lại Thẻ CCCDCông dân có thể lựa chọn một trong những nơi sau để tiến hành thủ tục cấp lại thẻ CCCD:Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội của Bộ Công an.Công an tỉnh, thành phố thuộc trung ương.Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và các cơ quan tương đương. Cơ quan quản lý CCCD có thẩm quyền cũng có thể tổ chức thủ tục cấp thẻ CCCD tại xã, phường, thị trấn, cơ quan, đơn vị hoặc tại địa chỉ cư trú của công dân khi cần thiết.Trình Tự và Thủ Tục Đổi, Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânTheo quy định của Khoản 1 Điều 24 của Luật CCCD và Thông tư 11/2016/TT-BCA, việc đổi hoặc cấp lại thẻ Căn cước công dân sẽ tuân theo các bước thực hiện sau:Bước 1: Điền Tờ Khai CCCD Người cần đổi hoặc cấp lại thẻ CCCD sẽ điền đầy đủ thông tin vào tờ khai theo quy định.Bước 2: Tiếp Nhận Hồ Sơ Cán bộ có nhiệm vụ thu thập, cập nhật thông tin, tài liệu và kiểm tra đối chiếu thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác định đúng người cần thực hiện thủ tục. Đối với người ở trong Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, họ sẽ xuất trình giấy chứng minh cấp kèm theo giấy giới thiệu từ thủ trưởng đơn vị.Bước 3: Chụp Ảnh, Thu Thập Vân Tay và In Phiếu Thu Nhận Thông Tin Cán bộ của cơ quan quản lý CCCD sẽ tiến hành chụp ảnh, thu thập vân tay và thông tin nhận dạng của người đến thực hiện thủ tục. Sau đó, họ sẽ in Phiếu thu nhận thông tin CCCD và chuyển cho công dân kiểm tra, ký tên và ghi rõ thông tin.Bước 4: Cấp Giấy Hẹn Trả Thẻ Cán bộ cơ quan quản lý CCCD sẽ cấp giấy hẹn trả thẻ CCCD cho người đến thực hiện thủ tục. Trong trường hợp hồ sơ và thủ tục chưa đầy đủ theo quy định, họ sẽ hướng dẫn công dân hoàn thiện để tiếp tục quá trình cấp thẻ.Bước 5: Nhận Thẻ Thẻ CCCD sẽ được trả theo thời hạn và địa điểm được ghi trong giấy hẹn. Trong trường hợp công dân yêu cầu trả thẻ tại địa điểm khác, cơ quan quản lý CCCD sẽ thực hiện theo yêu cầu đó và công dân phải chịu phí dịch vụ chuyển phát.Lệ Phí Đổi, Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công DânTheo quy định của Khoản 2 và 3 Điều 4 trong Thông tư 59/2019/TT-BTC, mức thu lệ phí đổi và cấp lại thẻ Căn cước công dân được quy định như sau:Đổi Thẻ Căn Cước Công Dân:Khi thẻ bị hư hỏng không sử dụng được; thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhân dạng; xác định lại giới tính, quê quán; hoặc khi công dân có yêu cầu: Lệ phí 50.000 đồng/thẻ.Cấp Lại Thẻ Căn Cước Công Dân:Khi thẻ bị mất; khi được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: Lệ phí 70.000 đồng/thẻ.Các Trường Hợp Miễn Lệ Phí:Đổi thẻ căn cước công dân khi có sự thay đổi về địa giới hành chính theo quy định của Nhà nước.Đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân cho các đối tượng sau:Bố, mẹ, vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của liệt sỹ, thương binh, người hưởng chính sách như thương binh.Con dưới 18 tuổi của thương binh và người hưởng chính sách như thương binh.Bệnh binh.Công dân thường trú tại các xã biên giới.Công dân thường trú tại các huyện đảo.Đồng bào dân tộc thiểu số ở các xã có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn.Công dân thuộc hộ nghèo theo quy định của pháp luật.Đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân cho công dân dưới 18 tuổi, mồ côi cả cha lẫn mẹ, không có nơi nương tựa.Các Trường Hợp Không Phải Nộp Lệ Phí:Công dân từ 14 tuổi trở lên khi làm thủ tục cấp thẻ căn cước công dân lần đầu.Đổi thẻ căn cước công dân trong thời hạn 2 năm trước tuổi quy định (đủ 25 tuổi, đủ 40 tuổi và đủ 60 tuổi) và đổi khi công dân đủ 25 tuổi, đủ 40 tuổi và đủ 60 tuổi.Đổi thẻ căn cước công dân khi có sai sót về thông tin trên thẻ do lỗi của cơ quan quản lý căn cước công dân. Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Tôi đã mất thẻ Căn cước công dân (CCCD), làm thế nào để xin cấp lại CCCD?Trả lời: Để xin cấp lại CCCD sau khi mất, bạn cần thực hiện các bước sau:Điền tờ khai CCCD.Tiến hành thu thập thông tin và kiểm tra đối chiếu thông tin từ cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác định chính xác người cần cấp lại CCCD.Chụp ảnh, thu thập vân tay, và in Phiếu thu nhận thông tin CCCD.Cấp giấy hẹn trả thẻ CCCD.Nhận thẻ CCCD theo thời hạn và địa điểm trong giấy hẹn.2. Câu hỏi: Khi làm lại CCCD, tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì?Trả lời: Khi làm lại CCCD, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:Phiếu khai đổi, cấp lại CCCD.Giấy tờ tùy thân, như hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân khác (nếu có).3. Câu hỏi: Tôi muốn làm lại CCCD, tôi có thể làm thủ tục ở đâu?Trả lời: Bạn có thể làm thủ tục cấp lại CCCD tại các cơ quan sau:Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội của Bộ Công an.Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và đơn vị hành chính tương đương.4. Câu hỏi: Thời hạn cấp lại CCCD là bao lâu?Trả lời: Thời hạn cấp lại CCCD có thể thay đổi tùy theo địa điểm:Tại thành phố, thị xã: Không quá 15 ngày làm việc.Tại các huyện miền núi, vùng cao, biên giới, hải đảo: Không quá 20 ngày làm việc.Tại các khu vực còn lại: Không quá 15 ngày làm việc.5. Câu hỏi: Khi cấp lại CCCD, tôi cần trả bao nhiêu phí?Trả lời: Mức phí cấp lại CCCD được quy định như sau:Đổi thẻ CCCD khi bị hư hỏng, thay đổi thông tin, xác định lại giới tính, có sai sót về thông tin trên thẻ: 50.000 đồng/thẻ.Cấp lại thẻ CCCD khi mất thẻ, được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: 70.000 đồng/thẻ.Lưu ý: Có các trường hợp miễn và không phải nộp lệ phí khi cấp lại CCCD, bạn nên kiểm tra điều này tùy theo trường hợp cụ thể.
Nguyễn Diễm Quỳnh
31 ngày trước
timeline_post_file64e35d2fc7dc4-Sau-khi-đã-được-cấp-Căn-cước-công-dân-gắn-chip-thì-có-được-tiếp-tục-sử-dụng-Chứng-minh-nhân-dân-cũ-không.png
Sau khi đã được cấp Căn cước công dân gắn chip thì có được tiếp tục sử dụng Chứng minh nhân dân cũ không?
Vì sơ suất, tôi đã làm mất chứng minh nhân dân và đã được cấp lại một căn cước công dân có chíp điện tử. Liệu tôi có thể sử dụng cả hai loại giấy tờ này song song không, bởi vì một số tài liệu của tôi vẫn sử dụng số chứng minh nhân dân cũ?1. Trường hợp nào thì được cấp lại thẻ Căn cước công dân?Theo Điều 23 Luật Căn cước công dân 2014 quy định về các trường hợp công dân được cấp lại thẻ Căn cước công dân như sau:"Điều 23. Các trường hợp đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân1. Thẻ Căn cước công dân được đổi trong các trường hợp sau đây:a) Các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 21 của Luật này;b) Thẻ bị hư hỏng không sử dụng được;c) Thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhân dạng;d) Xác định lại giới tính, quê quán;đ) Có sai sót về thông tin trên thẻ Căn cước công dân;e) Khi công dân có yêu cầu.2. Thẻ Căn cước công dân được cấp lại trong các trường hợp sau đây:a) Bị mất thẻ Căn cước công dân;b) Được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam."Theo đó, thẻ Căn cước công dân được cấp lại trong 2 trường hợp:- Khi bị mất thẻ Căn cước công dân;- Khi được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam.2. Giá trị sử dụng của thẻ Căn cước công dân như thế nào?Căn cứ theo Điều 20 Luật Căn cước công dân 2014 quy định về giá trị sử dụng của thẻ Căn cước công dân như sau:- Thẻ Căn cước công dân là giấy tờ tùy thân của công dân Việt Nam có giá trị chứng minh về căn cước công dân của người được cấp thẻ để thực hiện các giao dịch trên lãnh thổ Việt Nam.- Thẻ Căn cước công dân được sử dụng thay cho việc sử dụng hộ chiếu trong trường hợp Việt Nam và nước ngoài ký kết điều ước hoặc thỏa thuận quốc tế cho phép công dân nước ký kết được sử dụng thẻ Căn cước công dân thay cho việc sử dụng hộ chiếu trên lãnh thổ của nhau.3. Sau khi đã được cấp Căn cước công dân gắn chip thì có được tiếp tục sử dụng Chứng minh nhân dân cũ không?Theo quy định tại Điều 15 Luật Căn cước công dân 2014 về thông tin trong Cơ sở dữ liệu căn cước công dân như sau:"Điều 15. Thông tin trong Cơ sở dữ liệu căn cước công dân1. Nội dung thông tin được thu thập, cập nhật gồm:a) Thông tin quy định tại khoản 1 Điều 9 của Luật này;b) Ảnh chân dung;c) Đặc điểm nhân dạng;d) Vân tay;đ) Họ, tên gọi khác;e) Số, ngày, tháng, năm và nơi cấp Chứng minh nhân dân;g) Nghề nghiệp, trừ quân nhân tại ngũ;h) Trình độ học vấn;i) Ngày, tháng, năm công dân thông báo mất Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân."Như vậy, nếu bạn đánh mất chứng minh nhân dân và đã được thay thế bằng một thẻ căn cước công dân mới có tích hợp chip điện tử, theo các quy định hiện hành, tất cả thông tin cá nhân của bạn, từ ngày sinh, dấu vân tay, đến nghề nghiệp, sẽ được lưu trong hệ thống dữ liệu quốc gia. Điều này cũng bao gồm thời điểm bạn thông báo đã mất chứng minh nhân dân. Do đó, ngay cả khi bạn tìm lại được chứng minh nhân dân đã mất, bạn cũng không thể sử dụng nó nữa. Đối với các tài liệu còn liên quan đến số chứng minh nhân dân cũ, bạn có thể yêu cầu các cơ quan có liên quan cập nhật thông tin. Nếu cần thay đổi thẻ căn cước, bạn có thể sử dụng mã QR trên thẻ để lấy lại số chứng minh nhân dân cũ của mình.
Bài viết được xem nhiều nhất
timeline_post_file64e341962a3a8-1.png
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘĐọc ngay tại phần ảnh tại bài viết nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
timeline_post_file635fa19b08087-VISA-2.png.webp
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
timeline_post_file64e3539b81d82-1.png
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
timeline_post_file61dd529d379fb-Thiết-kế-không-tên--18-.png.webp
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
timeline_post_file628227d64c4c8-Mg5.jpg.webp
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
timeline_post_file64d269eaa4551-timeline_post_file64c8888a5a70d-13.png.webp
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
timeline_post_file64d26a010af45-timeline_post_file64a4f43d5be60-Cam-Chụp-ảnh-Tư-vấn-Hồ-sơ-năng-lực-&-Sơ-yếu-lý-lịch-Trang-web.png--1-.webp
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.