0888889366
Danh mục
LUẬT HÔN NHÂN GIA ĐÌNH
Tạ Văn Minh
1 ngày trước
Hỏi đáp
Cách sử dụng Luật hôn nhân 
Phạm Diễm Thư
170 ngày trước
Bài viết
Ly hôn khi vợ hoặc chồng đang ở nước ngoài cần chuẩn bị những giấy tờ gì?
Việc ly hôn là một quá trình đầy phức tạp và nhạy cảm, đặc biệt khi một trong hai bên đang ở nước ngoài. Trong trường hợp này, việc chuẩn bị giấy tờ và tuân thủ quy định pháp luật đóng vai trò quan trọng để đảm bảo quy trình diễn ra một cách nhanh chóng. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về những yêu cầu và quy định liên quan đến ly hôn khi một trong hai vợ chồng đang ở nước ngoài.Pháp luật quy định như thế nào về ly hôn?Pháp luật điều chỉnh việc ly hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Luật này đưa ra định nghĩa về ly hôn như một quá trình chấm dứt mối quan hệ vợ chồng thông qua sự ra quyết định của Tòa án, bản án này có hiệu lực pháp luật.Cụ thể, ly hôn được định nghĩa là sự chấm dứt mối quan hệ hôn nhân khi có sự can thiệp của Tòa án thông qua bản án, quyết định mà Tòa án ban hành. Điều này đồng nghĩa với việc chấm dứt một mối quan hệ vợ chồng trong trường hợp mối bất đồng và mâu thuẫn giữa hai bên đã trở nên nghiêm trọng đến mức không thể tiếp tục duy trì cuộc sống hôn nhân. Việc này thường xảy ra khi mục đích hôn nhân không thể thực hiện hoặc không còn khả năng duy trì.Luật Hôn nhân và Gia đình cũng thiết lập một số nguyên tắc quan trọng cho hôn nhân và gia đình. Trong đó, một trong những nguyên tắc cơ bản là "Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng." Điều này đề cập đến quyền tự do trong việc kết hôn, phải là một quyết định tự nguyện của cả hai bên và hôn nhân phải được xây dựng trên cơ sở sự tiến bộ và bình đẳng giữa vợ và chồng.Ai là người có quyền yêu cầu Tòa án cho ly hôn?gười nào có thẩm quyền đề nghị Tòa án giải quyết việc ly hôn?Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền yêu cầu giải quyết vụ ly hôn được quy định như sau:Vợ, chồng hoặc cả cặp vợ chồng đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn. Điều này bao gồm cả hai người trong cuộc hôn nhân, và bất kỳ bên nào trong số họ đều có thể khởi kiện để yêu cầu ly hôn.Ngoài ra, các người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ ly hôn trong một số trường hợp cụ thể. Điều này bao gồm cha, mẹ, và những người thân thích khác của vợ hoặc chồng khi một trong số họ mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác mà làm cho họ không thể nhận thức hoặc kiểm soát được hành vi của mình. Ngoài ra, người đó cũng phải là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng hoặc vợ gây ra, và bạo lực này phải gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, hoặc tinh thần của họ.Một ngoại lệ quan trọng là chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, trong giai đoạn sinh con, hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.Tóm lại, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, trường hợp ly hôn có vợ hoặc chồng đang ở nước ngoài thì người vợ hoặc người chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn và những người thân thích khác trong một số tình huống đặc biệt, trừ khi vợ đang mang thai, sinh con, hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.Hồ sơ ly hônTrường hợp thuận tình ly hôn (2 vợ chồng cùng đồng ý ly hôn):- Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (theo mẫu của Tòa án);- Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính);- Giấy khai sinh của các con (bản sao) nếu có con chung;- CCCD của vợ, chồng (bản sao chứng thực)- Giấy tờ về tài sản chủng, nợ chung trong trường hợp có yêu cầu Tòa án ghi nhận thỏa thuận của vợ, chồng về việc phân chia vào quyết định công nhận thuận tình ly hôn (nếu có).Trường hợp đơn phương ly hôn (1 trong 2 vợ chồng có yêu cầu ly hôn)- Đơn khởi kiện yêu cầu giải quyết ly hôn- Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính) - Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu (bản sao)- Giấy xác nhận thông tin nơi cư trú của người bị kiện;- Giấy khai sinh của các con (bản sao) nếu có con chung;- Các tài liệu chứng cứ khác về quyền sở hữu tài sản, nợ chung nếu có (bản sao);- Hồ sơ, tài liệu chứng minh việc một bên đang ở nước ngoài (nếu có).* Trường hợp hai bên kết hôn tại Việt Nam, sau đó vợ hoặc chồng xuất cảnh sang nước ngoài (không tìm được địa chỉ) thì phải có xác nhận của chính quyền địa phương về việc một bên đã xuất cảnh;* Trường hợp hai bên đăng ký kết hôn theo pháp luật nước ngoài muốn ly hôn tại Việt Nam thì phải hợp thức lãnh sự giấy đăng ký kết hôn và làm thủ tục ghi chú vào sổ đăng ký tại Sở Tư pháp rồi mới nộp đơn xin ly hôn. Trong trường hợp các bên không tiến hành ghi chú nhưng vẫn muốn ly hôn thì trong đơn xin ly hôn phải trình bày rõ lý do không ghi chú kết hôn.Hướng dẫn thủ tục ly hônBước 1: Người muốn ly hôn trình tự thực hiện bắt đầu bằng việc viết đơn xin ly hôn, sau đó gửi bộ hồ sơ xin ly hôn tới Tòa án có thẩm quyền xem xét và giải quyết.Bước 2: Tòa án sau khi tiếp nhận đơn ly hôn, sẽ xem xét đúng thẩm quyền và tuân theo quy định của pháp luật. Nếu đủ điều kiện, Tòa án sẽ phát ra thông báo yêu cầu người nộp đơn thanh toán tiền tạm ứng án phí. Người nộp đơn sẽ nộp tiền tạm ứng án phí và sau đó gửi biên lai xác nhận việc nộp tiền này lại cho Tòa án. Sau đó, Tòa án sẽ thụ lý vụ án xin ly hôn và thông báo việc này cho Viện kiểm sát cùng cấp và bên đơn (người có quyền và nghĩa vụ liên quan).Bước 3: Người nộp đơn cần nộp tiền tạm ứng án phí dân sự tại Chi cục thi hành án dân sự và gửi biên lai xác nhận nộp tiền tạm ứng án phí này cho Tòa án.Bước 4: Tòa án sẽ tiến hành giải quyết vụ án theo thủ tục pháp luật được quy định.Lưu ý: Theo quy định pháp luật, không yêu cầu đơn ly hôn phải thông qua quá trình hòa giải tại cơ sở cấp xã, phường hoặc các tổ chức công đoàn cơ quan nào khác. Thực tế, Tòa án sẽ tổ chức phiên hòa giải tại tòa và tiến hành thủ tục ly hôn tại Tòa án theo quy trình sơ thẩm.Kết luậnQuy định và thủ tục liên quan đến việc ly hôn khi một trong hai vợ chồng đang ở nước ngoài đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt. Sự hiểu biết về quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình này, cùng với việc thu thập đầy đủ giấy tờ và tuân thủ quy định của pháp luật, sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết vụ ly hôn.  
Phạm Diễm Thư
171 ngày trước
Bài viết
Khi thực hiện ly hôn có bắt buộc phải hòa giải không?
Trong quá trình ly hôn, hòa giải là một quy trình quan trọng trong giải quyết xung đột, nhằm giúp các bên đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết các mâu thuẫn và xung đột. Tuy nhiên, liệu hòa có bắt buộc phải thực hiện trong mọi tình huống ly hôn hay không? Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu vấn đề này.Hòa giải là gì? Nguyên tắc khi tiến hành hòa giảiHòa giải là một quá trình quan trọng trong giải quyết xung đột, nhằm đảm bảo sự hòa hợp và thỏa thuận giữa các bên. Quá trình này thường do một bên thứ ba thực hiện và bao gồm việc thuyết phục và hỗ trợ các bên trong việc đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết một phần hoặc toàn bộ xung đột, tranh chấp hoặc bất đồng giữa họ.Hiện nay, hòa giải có thể được thực hiện tại nhiều nơi khác nhau, bao gồm cả cơ sở, tòa án và trung tâm trọng tài thương mại. Quá trình hòa giải được áp dụng rộng rãi để giải quyết các vấn đề đa dạng, chẳng hạn như tranh chấp về ly hôn, lao động và thương mại.Trong các trường hợp ly hôn, hòa giải đóng một vai trò quan trọng để tái hợp mối quan hệ bị rạn nứt, giải quyết các mâu thuẫn và xung đột giữa hai vợ chồng một cách hài hòa. Quá trình này cũng đảm bảo bảo vệ quyền lợi của cả vợ chồng và con cái.Để thực hiện hòa giải trong hôn nhân và gia đình, cần tuân theo một số nguyên tắc quan trọng:Tôn trọng sự tự nguyện thỏa thuận của cả hai bên vợ chồng, đảm bảo rằng quá trình hòa giải dựa trên ý nguyện của họ.Tránh sử dụng vũ lực hoặc đe dọa bằng vũ lực để buộc vợ chồng phải hòa giải, bảo đảm tính tự nguyện và tôn trọng.Thỏa thuận được đạt trong quá trình hòa giải không được vi phạm pháp luật và phải tuân theo các nguyên tắc đạo đức xã hội.Ai có quyền yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn?Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quyền yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn được xác định cụ thể như sau:Vợ hoặc chồng, hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Điều này đặt sự quyết định trong việc khởi đầu quy trình ly hôn vào tay cả hai người trong mối quan hệ hôn nhân.Ngoài ra, cha, mẹ hoặc các người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong những tình huống sau đây:Khi một bên vợ hoặc chồng bị mắc bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác khiến họ không thể nhận thức hoặc kiểm soát hành vi của mình.Đồng thời, nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng hoặc vợ gây ra đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của họ. Trong tình huống này, người thân có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn để bảo vệ nạn nhân và giải quyết tình huống khẩn cấp.Cần lưu ý rằng trong trường hợp vợ đang mang thai, đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi hoặc đang sinh con, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn theo quy định của Luật. Điều này nhằm đảm bảo sự bảo vệ và quan tâm đặc biệt đối với trẻ em và sức khỏe của mẹ trong gia đình.Ly hôn có bắt buộc phải hòa giải không?Việc hòa giải trong quá trình ly hôn không phải là bắt buộc, như được quy định theo Điều 52 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Tuy nhiên, nhà nước và xã hội khuyến khích việc này, đặc biệt khi có yêu cầu ly hôn từ một hoặc cả hai bên vợ, chồng. Hòa giải thường được thực hiện tại cơ sở và phải tuân theo quy định của pháp luật về hòa giải ở cơ sở.Ngoài ra, theo quy định của Điều 54 trong Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, sau khi đã tiếp nhận đơn yêu cầu ly hôn, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự. Điều này áp dụng trong thời gian chuẩn bị cho quá trình xét xử sơ thẩm của vụ án. Tòa án sẽ thực hiện hòa giải để khuyến khích các bên thỏa thuận về việc giải quyết vụ án. Tuy nhiên, việc này không bắt buộc và không áp dụng cho các vụ án không được hòa giải hoặc không thực hiện hòa giải được quy định tại Điều 206 và Điều 207 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 hoặc vụ án được giải quyết theo thủ tục rút gọn.Tóm lại, việc hòa giải trong quá trình ly hôn có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích hàn gắn mối quan hệ của vợ chồng, tuy nhiên, không bắt buộc và phụ thuộc vào ý nguyện của các bên liên quan và quy định của pháp luật.Những trường hợp vụ án ly hôn không tiến hành hòa giảiTheo quy định tại Điều 207 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Các trường hợp này bao gồm:Bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt. Điều này đề cập đến những trường hợp khi một trong các bên liên quan không tham gia vào quá trình hòa giải mặc dù đã được Tòa án gửi lời triệu tập hợp lệ lần thứ hai.Đương sự không thể tham gia hòa giải được vì có lý do chính đáng. Trong tình huống này, việc hòa giải không thể tiến hành khi có lý do hợp pháp mà một hoặc cả hai bên không thể tham gia vào quá trình hòa giải.Đương sự là vợ hoặc chồng trong vụ án ly hôn là người mất năng lực hành vi dân sự. Trường hợp này đề cập đến những người mất khả năng hành vi dân sự và không thể tham gia vào hòa giải do họ không có khả năng tự quyết định trong các vấn đề pháp lý.Một trong các đương sự đề nghị không tiến hành hòa giải. Nếu một trong các bên liên quan đề nghị không tiến hành quá trình hòa giải, thì theo quy định, việc hòa giải không được thực hiện.Tóm lại, những trường hợp này được quy định cụ thể để đảm bảo rằng quá trình hòa giải chỉ diễn ra khi điều kiện thuận lợi và đảm bảo sự công bằng và công lý cho tất cả các bên liên quan trong vụ án ly hôn.Kết luậnNhư vậy, việc hòa giải trong quá trình ly hôn không phải lúc nào cũng bắt buộc và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ý nguyện của các bên liên quan và quy định của pháp luật. Quyền yêu cầu giải quyết ly hôn thuộc về vợ, chồng, cũng như người thân trong một số trường hợp cụ thể. Còn việc tiến hành hòa giải hoặc không thực hiện nó tại Tòa án sẽ tuân theo các điều luật và quy định tố tụng dân sự. Những trường hợp không thể hòa giải được cũng được quy định rõ ràng để đảm bảo tính công bằng và công lý trong quá trình giải quyết vụ án ly hôn. 
Nguyễn Phương Thảo
172 ngày trước
Bài viết
Có giải quyết ly hôn khi vắng mặt bị đơn tại nơi cư trú không?
Ly hôn là điều không ai trong mỗi gia đình mong muốn, đặc biệt là khi một trong hai người thường xuyên phải đi làm xa nhà. Khi mối liên kết tình cảm bị rạn vỡ mà không thể khắc phục, ly hôn trở thành giải pháp cuối cùng. Trong trường hợp một trong hai bên (vợ hoặc chồng) được yêu cầu đến tòa nhưng vắng mặt, thì Tòa án sẽ xử lý thế nào đối với đơn ly hôn khi bên đó không có mặt tại địa chỉ cư trú? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.1. Những ai có quyền yêu cầu ly hôn?Quyền đề nghị tòa án giải quyết vấn đề ly hôn là một quyền quan trọng trong hôn nhân. Khi mối quan hệ hôn nhân không còn êm đẹp, các bên có quyền đưa ra yêu cầu trước Tòa án. Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014:– Vợ hoặc chồng, hoặc cả hai đều có quyền đề nghị tòa án giải quyết việc ly hôn. – Cha, mẹ, hay người thân khác cũng được quyền đề nghị tòa án xem xét ly hôn trong trường hợp một trong hai bên không còn khả năng nhận thức hay kiểm soát hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh lý khác, hoặc trở thành nạn nhân của hành vi bạo lực do vợ hoặc chồng của họ gây ra, làm ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của họ.Chú ý: Trong trường hợp vợ mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, chồng không được phép đề nghị ly hôn.Do đó, không chỉ là vợ và chồng, mà người thân trong gia đình cũng có thể đệ đơn yêu cầu tòa án xem xét việc ly hôn giữa hai bên trong trường hợp đặc biệt.2. Thẩm quyền giải quyết ly hônQuá trình giải quyết ly hôn cần tuân thủ đúng thủ tục và phải do cơ quan có thẩm quyền thụ lý theo quy định của luật tố tụng dân sự. Đối với vụ án ly hôn, nguyên đơn sẽ tuân theo quốc tịch để nộp đơn ly hôn dựa trên hai trường hợp sau:(1) Trường hợp thông thường:Dựa vào điểm a khoản 1 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án nhân dân cấp huyện được quyền thụ lý và giải quyết vụ án liên quan đến dân sự, hôn nhân và gia đình theo thủ tục sơ thẩm, như đã quy định tại Điều 26 và Điều 28 của Bộ luật.(2) Khi không xác định được nơi cư trú:Theo khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trong trường hợp không rõ nơi cư trú hoặc khi một bên không có mặt, thẩm quyền giải quyết sẽ thuộc về Tòa án theo lãnh thổ.Cụ thể, Tòa án tại nơi mà bị đơn cư trú hoặc làm việc (nếu là cá nhân), hoặc tại nơi mà bị đơn có trụ sở (nếu là cơ quan, tổ chức) có quyền thụ lý giải quyết các vụ án dân sự, hôn nhân, gia đình và các vụ án khác.Đương sự có quyền thỏa thuận với nhau bằng văn bản để yêu cầu Tòa án tại nơi cư trú hoặc làm việc của nguyên đơn (nếu là cá nhân) hoặc tại nơi có trụ sở của nguyên đơn (nếu là cơ quan, tổ chức) thụ lý giải quyết các tranh chấp liên quan.3. Các tình huống Tòa án trả lại đơn kiệnKhi đơn yêu cầu ly hôn không đạt đủ yêu cầu, Thẩm phán sẽ trả lại đơn kiện dựa trên các điểm quy định tại khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:– Khi sự việc đã được giải quyết thông qua một bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp lực từ Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, ngoại trừ trường hợp bản án đã từ chối đơn yêu cầu ly hôn và theo luật đương sự được quyền tái khởi kiện.– Vụ án không nằm trong phạm vi thẩm quyền của Tòa án.– Đương sự không sửa đổi hoặc bổ sung đơn kiện theo yêu cầu của Thẩm phán.– Khi trong đơn kiện, đương sự ghi rõ và chính xác địa chỉ cư trú của bên bị kiện và các bên liên quan nhưng họ không có địa chỉ cư trú cố định và thường xuyên di chuyển mà không cung cấp địa chỉ mới, điều này khiến người khởi kiện không thể xác định và được coi là cố ý giấu địa chỉ, trốn tránh trách nhiệm. Trong tình huống này, Thẩm phán sẽ tiếp tục xử lý đơn kiện theo quy trình thông thường.– Trong trường hợp đơn kiện không ghi rõ ràng hoặc ghi sai thông tin về bên bị kiện hoặc các bên liên quan và không sửa đổi hoặc bổ sung theo yêu cầu của Thẩm phán, đơn kiện sẽ bị trả lại.Vì vậy, nếu nguyên đơn yêu cầu xử lý đơn kiện ly hôn mà bên bị đơn không có mặt tại Tòa án và cũng không rõ nơi cư trú, Tòa án vẫn tiếp tục xử lý đơn kiện dựa trên quy trình chung.Kết luận Đối với những trường hợp không rõ nơi cư trú hoặc vắng mặt của một trong hai bên, Tòa án đã có các quy định rõ ràng để xử lý, đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan. Để đảm bảo quá trình ly hôn diễn ra một cách minh bạch và công bằng, mỗi bên nên nắm rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình, cũng như hiểu rõ thủ tục pháp luật liên quan. 
Phạm Diễm Thư
172 ngày trước
Bài viết
Có được mang thai hộ người khác không?
Có được mang thai hộ không? Đây là một câu hỏi quan trọng và phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi công nghệ y tế phát triển mạnh mẽ. Mang thai hộ mang lại nhiều câu hỏi về đạo đức, pháp lý và y tế. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về quy định và điều kiện liên quan đến việc mang thai hộ và hình phạt cho những vi phạm liên quan đến hành vi này.Mang thai hộ là gì?Theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mang thai hộ được hiểu dưới hai hình thức là mang thai hộ vì mục đích nhân đạo và mang thai hộ vì mục đích thương mại. Cụ thể khoản 22 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình giải thích về việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo như sau:Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là việc một người phụ nữ tự nguyện, không vì mục đích thương mại giúp mang thai cho cặp vợ chồng mà người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, bằng việc lấy noãn của người vợ và tinh trùng của người chồng để thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai để người này mang thai và sinh conNhư vậy, Mang thai hộ là khi người phụ nữ mang thai và sinh ra một em bé cho cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ khi họ mong muốn có con nhưng không thể mang thai được. Quá trình này diễn ra bằng cách tạo ra phôi từ trứng và tinh trùng của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ thông qua thụ tinh trong ống nghiệm. Phôi của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ sẽ được chuyển vào trong tử cung của người phụ nữ mang thai hộ.Điều kiện mang thai hộChủ thể là vợ chồng nhờ mang thai hộViệc vợ chồng nhờ mang thai hộ đòi hỏi phải tuân theo một loạt các điều kiện và quy định cụ thể. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về những điều kiện này:Xác nhận y tế về khả năng mang thai của vợ: Điều quan trọng nhất là vợ chồng cần có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về việc người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Điều này đảm bảo rằng việc nhờ mang thai hộ được thực hiện vì mục đích nhân đạo và trong trường hợp không có cách nào khác để có con.Không có con chung: Vợ chồng nhờ mang thai hộ chỉ được phép nếu họ chưa có con chung. Nếu họ đã có con chung và vẫn mong muốn mở rộng gia đình, họ sẽ không được phép nhờ người khác mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.Tư vấn về y tế, pháp lý, và tâm lý: Vợ chồng nhờ mang thai hộ cần phải tham gia các buổi tư vấn về các khía cạnh y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan. Điều này giúp họ hiểu rõ về các khía cạnh của quá trình này và đảm bảo rằng họ đã chuẩn bị đầy đủ mọi mặt và mong muốn thực hiện việc nhờ mang thai hộ, tránh xảy ra trường hợp ngoài ý muốn trong quá trình này.Chủ thể được nhờ mang thai hộNgoài vợ chồng nhờ mang thai hộ, người được nhờ mang thai hộ cũng cần phải đáp ứng một loạt các điều kiện quan trọng:Quan hệ gia đình: Người được nhờ mang thai hộ phải là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc bên chồng nhờ mang thai hộ. Điều này đảm bảo tính nhân đạo của quá trình mang thai hộ và loại bỏ mục đích thương mại.Kinh nghiệm sinh con: Người được nhờ mang thai hộ cần đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần. Điều này đảm bảo rằng họ có kinh nghiệm và sẵn sàng về mặt tâm lý, giảm nguy cơ cho cả người được nhờ mang thai hộ và thai nhi.Tuổi tác và xác nhận y tế: Người được nhờ mang thai hộ cần đủ tuổi phù hợp và có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng mang thai hộ. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cả người được nhờ mang thai hộ và thai nhi.Sự đồng ý của người chồng: Nếu người phụ nữ mang thai hộ có chồng, người chồng phải đồng ý bằng văn bản về việc nhờ mang thai hộ. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và đồng thuận trong quá trình mang thai hộ.Tư vấn đầy đủ: Người được nhờ mang thai hộ cũng cần được tư vấn về y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan đến quá trình này. Điều này đảm bảo rằng họ đã hiểu rõ và chấp nhận các khía cạnh của việc mang thai hộ và đưa ra quyết định dựa trên tinh thần nhân đạo Xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại Theo quy định tại Điều 60 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP:Người vi phạm hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng.Ngoài khoản phạt tiền, người vi phạm cũng có thể bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm việc nộp lại số lợi ích bất hợp pháp thu được do thực hiện hành vi vi phạm.Truy cứu trách nhiệm hình sự liên quan đến mang thai hộ vì mục đích thương mại Theo quy định tại Điều 187 của Bộ luật Hình sự:Người nào tổ chức mang thai hộ vì mục đích thương mại sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng, hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.Nếu hành vi vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người phạm có thể bị áp dụng mức phạt tù nặng hơn từ 01 năm đến 05 năm:Thực hiện hành vi này cùng với ít nhất 02 người khác.Phạm tội hành vi này ít nhất 02 lần.Lợi dụng danh nghĩa của cơ quan hoặc tổ chức để thực hiện hành vi này.Tái phạm nguy hiểm.Ngoài các khoản phạt tù nêu trên, người phạm tội cũng có thể bị áp dụng biện pháp xử phạt bổ sung, bao gồm mức phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm.Kết luậnTrong thế giới hiện đại, việc mang thai hộ đã trở thành một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mặt đạo đức, pháp lý và y tế. Để đảm bảo tính nhân đạo và tránh mục đích thương mại, các quy định và điều kiện đã được thiết lập để quản lý quá trình này. Vi phạm những quy định này có thể dẫn đến hình phạt hành chính hoặc trách nhiệm hình sự nặng nề. Việc thực hiện mang thai hộ cần được tiến hành cẩn thận và theo đúng quy định để đảm bảo an toàn và tránh xảy ra hậu quả không mong muốn cho tất cả các bên liên quan. 
Phạm Diễm Thư
172 ngày trước
Bài viết
Ngoại tình với người đã có gia đình bị xử phạt thế nào?
Ngoại tình, một khía cạnh đặc biệt của cuộc sống tình cảm và hôn nhân, đã và đang thu hút sự chú ý và tranh cãi của nhiều người. Điều này không chỉ xuất phát từ sự phức tạp của tình yêu và quan hệ gia đình mà còn xuất phát từ việc liên quan đến quy định pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về hậu quả pháp lý mà người tham gia vào hành vi này có thể phải đối mặt.Ngoại tình là gì?Ngoại tình là một khái niệm mà chúng ta sử dụng để mô tả tình huống khi một người đã kết hôn tham gia vào các hành vi tình dục hoặc tình cảm với một người khác ngoài người phối ngẫu hợp pháp của họ. Hành vi này thường được xem là vi phạm nghĩa vụ chung thủy của người kết hôn.Ngoài ra, theo quy định tại Điểm c, Khoản 2, Điều 5 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cấm "một người đã kết hôn hoặc sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa lập gia đình hoặc chưa lập gia đình nhưng kết hôn hoặc sống thử như vợ chồng với người đã kết hôn." Điều này nhằm bảo vệ và duy trì tính chất chung thủy và pháp lý của hôn nhân và quan hệ gia đình.Đối tượng vi phạm trong tình huống ngoại tình Người đã kết hôn hoặc đang sống chung như vợ chồng với người khác, dù họ đã có vợ hoặc chồng.Người chưa kết hôn hoặc đang sống chung như vợ chồng với người mà họ biết rõ đã có vợ hoặc chồng.Trước đây, Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-BTP-BCA-TANDTC của Bộ Tư pháp, Bộ Công an, Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã định nghĩa "chung sống như vợ chồng" như sau: đó là việc người đã kết hôn hoặc có vợ/chồng chung sống với người khác, hoặc người chưa kết hôn hoặc có vợ/chồng lại chung sống như vợ chồng với người mà họ biết rõ đã có vợ hoặc chồng, một cách công khai hoặc không công khai, nhưng cùng sinh hoạt chung như một gia đình.Các dấu hiệu thường được sử dụng để chứng minh việc chung sống như vợ chồng bao gồm việc có con chung, sự nhận biết của hàng xóm và xã hội xung quanh, tài sản chung đã được sáp nhập vào gia đình cơ quan, đoàn thể giáo dục, và việc duy trì quan hệ này một cách liên tục và ổn định.Ngoại tình với người đã có gia đình có vi phạm pháp luật không?Điều này được quy định cụ thể tại Khoản 2 Điều 5 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mà nghiêm cấm hành vi sau đây:Người đang có vợ hoặc chồng mà kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng với người khác.Người chưa có vợ hoặc chồng mà kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng với người đang có vợ hoặc chồng.Ở đây, "sống chung như vợ chồng" được hiểu là việc nam và nữ tổ chức cuộc sống chung và xem nhau như vợ chồng, như được định rõ tại Khoản 7 Điều 3 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Do đó, hành vi ngoại tình trong trường hợp này là vi phạm pháp luật và có thể bị xem xét xử lý theo quy định của luật.Xử phạt hành chính đối với người ngoại tình với người đã có gia đình Cụ thể, như đã trình bày ở các quy định trước đó, hành vi chung sống như vợ chồng hoặc kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng là vi phạm quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.Theo quy định tại Khoản 1 Điều 59 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Các hành vi vi phạm bao gồm:Đang có vợ hoặc đang có chồng mà kết hôn với người khác, chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà kết hôn với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ.Đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác.Chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ.Do đó, việc áp dụng biện pháp xử phạt hành chính nhằm giám sát và kiểm soát hành vi này nhằm duy trì quyền và lợi ích của hôn nhân và gia đình theo quy định của pháp luật.Ngoại tình với người đã có gia đình có thể bị xử lý hình sựNgoại tình với người đã có gia đình có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm.Cụ thể, người thực hiện hành vi ngoại tình với người đã có gia đình có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo tội vi phạm chế độ một vợ một chồng, theo quy định tại Điều 182 của Bộ luật Hình sự. Mức hình phạt tù cao nhất có thể lên đến 03 năm. Chi tiết như sau:Người nào đang có vợ hoặc đang có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc người chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng, có vợ thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm:Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn.Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà vẫn tiếp tục vi phạm.Nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát.Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.Vì vậy, hành vi ngoại tình với người đã có gia đình là một vi phạm pháp luật, và tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm mà có thể bị xử lý hình sự với các hình phạt tù khác nhau.Kết luậnCuộc sống tình cảm và hôn nhân không ngừng thay đổi và phát triển, và ngoại tình là một phần của sự phức tạp đó. Tuy nhiên, pháp luật đã đặt ra những quy định rõ ràng để bảo vệ tính chất chung thủy và quan trọng của hôn nhân và gia đình. Người tham gia vào ngoại tình, đặc biệt là khi liên quan đến người đã có gia đình, sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý, từ xử phạt hành chính đến trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Việc tuân thủ quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình là quan trọng để duy trì tính chất và giá trị của các mối quan hệ tình cảm này trong xã hội hiện đại.Trên cùng của Biểu mẫu 
Phạm Diễm Thư
172 ngày trước
Bài viết
Cản trở người khác kết hôn bị xử phạt như thế nào?
Cản trở kết bao gồm những hành vi nghiêm trọng như đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải, hoặc các hành động khác nhằm ngăn cản hoặc buộc người khác vào một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn. Chúng ta cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu chi tiết về khái niệm quan trọng này và cách xử lý các hành vi liên quan.Cản trở kết hôn là gì?Cản trở kết hôn là một khái niệm quan trọng được định nghĩa dựa trên Khoản 10 Điều 3 của Luật Hôn nhân và gia đình. Theo quy định này:"Cản trở kết hôn, ly hôn là việc thực hiện các hành động như đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải hoặc các hành vi khác nhằm ngăn cản quá trình kết hôn hoặc ly hôn của người có đủ điều kiện tham gia vào hôn nhân, theo những quy định của Luật này. Đồng thời, cản trở kết hôn còn bao gồm việc buộc người khác phải duy trì một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn."Cần lưu ý rằng cản trở kết hôn là hành vi thực hiện bởi người thứ ba, không phải là hành động của người tham gia vào quá trình kết hôn. Bản chất của cản trở kết hôn là ngăn chặn hoặc buộc người khác vào một mối quan hệ hôn nhân mà họ không mong muốn, ngay cả khi họ có đủ điều kiện tham gia vào hôn nhân theo quy định của pháp luật.Xử lý hành vi Cản trở kết hônHành vi cản trở kết hôn có thể bị xử lý tùy theo tính chất và mức độ của vi phạm. Dưới đây là cách xử lý phù hợp cho các hành vi này:1. Mức phạt hành chính:Theo quy định của Điều 59 trong Nghị định số 82/2020/NĐ-CP, các hành vi cản trở kết hôn, yêu sách của cải trong quá trình kết hôn hoặc cản trở ly hôn có thể bị xử lý hành chính với mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.Do đó, hành vi cản trở kết hôn có thể bị xử lý hành chính và bị phạt mức tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.2. Xử lý hình sự:Căn cứ vào Điều 181 của Bộ luật Hình sự năm 2015, về tội "Cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ," quy định rằng:Người nào cưỡng ép người khác kết hôn trái với sự tự nguyện của họ, cản trở người khác kết hôn hoặc duy trì quan hệ hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, cưỡng ép hoặc cản trở người khác ly hôn bằng cách hành hạ, ngược đãi, uy hiếp tinh thần, yêu sách của cải hoặc bằng thủ đoạn khác, sẽ bị xử lý hình sự.Nếu người vi phạm đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này và tiếp tục vi phạm, họ có thể bị xử lý hình sự với các hình phạt như cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm.Vì vậy, hành vi cản trở kết hôn có thể dẫn đến xử lý hành chính với mức phạt tiền hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tù lên đến 03 năm.Các dấu hiệu của tội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện và tiến bộTội cưỡng ép kết hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện và tiến bộ có những đặc điểm nhận dạng như sau:Khách Thể của Tội Phạm: Tội phạm này dẫn đến xâm phạm đến quyền tự nguyện và tiến bộ trong hôn nhân.Mặt Khách Quan của Tội Phạm: Tội này có thể xuất hiện thông qua một trong ba loại hành vi sau đây:Hành Vi Cưỡng Ép Kết Hôn: Đây là hành vi mà người thực hiện sử dụng mọi biện pháp để ép bên nam hoặc bên nữ hoặc cả hai phải kết hôn mà không tuân thủ sự tự nguyện của họ.Hành Vi Cản Trở Hôn Nhân Tự Nguyện và Tiến Bộ: Hành vi này bao gồm việc sử dụng mọi thủ đoạn để ngăn cản việc kết hôn của người có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của luật hoặc buộc họ phải chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân tự nguyện và tiến bộ. Ví dụ, việc không cho phép kết hôn với người thuộc đạo đức khác.Hành Vi Cản Trở Việc Duy Trì Mối Quan Hệ Hôn Nhân Tự Nguyện và Tiến Bộ: Các hành vi này nhằm gây trở ngại cho việc duy trì một mối quan hệ hôn nhân tự nguyện và tiến bộ của người khác.Tất cả các hành vi trên phải được thực hiện thông qua một trong các thủ đoạn sau:Hành Hạ và Đối Xử Tàn Ác: Điều này bao gồm các hành vi như hành hạ, ngược đãi và đối xử tàn ác, tồi tệ với người khác.Uy hiếp về tinh thần như: doạ sẽ gây thiệt hại đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, tài sản của người bị đe doạ.Đưa ra yêu sách về của cải như: thách cưới cao để bên kia không đáp ứng được phải bỏ nhau.Hành vi trên chỉ cấu thành tội phạm nếu đã bị xử phạt hành chính về hành vi này mà còn vi phạm. Tức là người đó đã bị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định xử phạt hành chính về hành vi này, trong vòng một năm người đó lại tái phạmChủ thể của tội phạm: là bất kỳ ai. Thông thường là người có ảnh hưởng về vật chất, tinh thần hoặc quan hệ tôn giáo, tín ngưỡngKết LuậnCản trở kết hôn là một vấn đề trong xã hội và được định rõ trong pháp luật để bảo vệ quyền tự do và tự quyết của mọi người trong việc chọn lựa đối tác cuộc sống. Điều quan trọng là các hành vi cản trở này sẽ không được thừa nhận và sẽ phải chịu trách nhiệm hành chính hoặc thậm chí hình sự, tùy theo tính chất và mức độ của hành vi. Sự tuân thủ và thực thi của các quy định này là cơ sở để bảo vệ quyền của những người tham gia vào hôn nhân và gia đình, đồng thời củng cố sự tôn trọng và tự do cá nhân trong xã hội. 
Phạm Diễm Thư
172 ngày trước
Bài viết
Những trường hợp không được đăng ký kết hôn
Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đã quy định một số điều kiện cần thiết để kết hôn, nhằm bảo đảm tính hợp pháp và đạo đức của việc hình thành một mối quan hệ hôn nhân. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về những điều kiện này và cách xử lý việc kết hôn trong trường hợp bị cấm.Điều kiện kết hônCác điều kiện cần thiết để kết hôn được quy định trong Điều 8 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 như sau:Nam phải đủ 20 tuổi trở lên, nữ phải đủ 18 tuổi trở lên;Kết hôn phải là quyết định tự nguyện của cả nam và nữ;Cả hai phải đảm bảo không bị mất năng lực hành vi dân sự;Kết hôn không được phép trong bất kỳ trường hợp cấm kết hôn sau đây:Kết hôn giả tạo hoặc ly hôn giả tạo;Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, hoặc cản trở kết hôn;Người đã có vợ hoặc chồng mà kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng với người khác, hoặc ngược lại, người chưa từng kết hôn mà kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng với người đã có vợ hoặc chồng;Kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu trong dòng họ, giữa những người có quan hệ họ hàng trong ba đời, cha mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng;Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.Các trường hợp cấm kết hônCác điều kiện và trường hợp cấm kết hôn, theo Điều 5 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, bao gồm:1. Kết hôn giả tạo: Kết hôn giả tạo là việc nam và nữ kết hôn dựa trên một thỏa thuận hoặc hợp đồng với mục đích khác lớn hơn là xây dựng gia đình. Ví dụ, việc sử dụng kết hôn để lợi dụng các quyền nhập cảnh, quốc tịch, hoặc chế độ ưu đãi mà Nhà nước cung cấp, hoặc để đạt được mục đích khác mà không phải là việc xây dựng gia đình. Tuy kết hôn giả tạo vẫn phải tuân theo nguyên tắc một vợ, một chồng, nhưng mục đích của việc kết hôn là xây dựng gia đình không được đảm bảo.2. Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn:Tảo hôn xảy ra khi nam chưa đủ 20 tuổi và nữ chưa đủ 18 tuổi theo ngày, tháng, năm sinh.Cưỡng ép kết hôn là việc một người dùng các hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải hoặc hành vi khác để buộc người khác phải kết hôn trái với ý muốn của họ.Lừa dối kết hôn là việc cố ý của một bên hoặc của người thứ ba nhằm làm cho bên kia hiểu sai lệch và dẫn đến việc đồng ý kết hôn; nếu không có hành vi này thì bên bị lừa dối đã không đồng ý kết hôn.Cản trở kết hôn là việc đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ngược đãi, yêu sách của cải hoặc hành vi khác để ngăn cản việc kết hôn của người có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 hoặc buộc người khác phải duy trì quan hệ hôn nhân trái với ý muốn của họ.3. Kết hôn với người đã có vợ, chồng hoặc chưa ly hôn hoặc không có sự kiện vợ (chồng) của họ chết hoặc bị tuyên bố là đã chết.4. Kết hôn giữa những người có quan hệ thân thích:Những người có quan hệ thân thích bị cấm kết hôn với nhau bao gồm:Những người cùng dòng máu về trực hệ.Giữa những người có họ trong phạm vi ba đời.Giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi.Giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.5. Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa người cùng giới tính.Các quy định này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của công dân, thể hiện ý chí tự nguyện trong việc kết hôn, và bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình theo đạo đức và truyền thống văn hóa của người Việt Nam.Phương thức xử lý việc kết hôn thuộc trường hợp bị cấmCách xử lý việc kết hôn trong trường hợp bị cấm được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, và có thể được thực hiện qua một số biện pháp như sau:1. Hủy kết hôn trái pháp luật: Khi việc kết hôn vi phạm điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, Tòa án có thể xem xét và quyết định hủy kết hôn đó. Điều này áp dụng đặc biệt cho các trường hợp cấm kết hôn.2. Xử lý vi phạm hành chính: Việc kết hôn trong các trường hợp bị cấm có thể bị xử lý vi phạm hành chính hoặc hình sự tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm. Dưới đây là một số ví dụ về mức phạt hành chính:Kết hôn giả tạo: Theo khoản 4 Điều 28 Nghị định 110/2013/NĐ-CP, hành vi này có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.Cưỡng ép kết hôn, ly hôn, tảo hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện tiến bộ: Theo Điều 55 Nghị định số 167/2013/NĐ-CP, vi phạm này có thể bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng.Kết hôn với người đã có vợ, chồng hoặc chưa ly hôn hoặc không có sự kiện vợ (chồng) của họ chết hoặc bị tuyên bố là đã chết: Theo Điều 48 Nghị định 110/2013/NĐ-CP, hành vi này có thể bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.3. Xử lý hình sự: Ngoài việc xử lý vi phạm hành chính, việc kết hôn trong các trường hợp bị cấm có thể bị xem xét để xử lý theo hình sự. Mức độ và tính chất của vi phạm sẽ quyết định mức xử phạt. Dưới đây là một số ví dụ về mức xử phạt hình sự:Hành vi cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ: Nếu đã bị xử phạt vi phạm hành chính và vi phạm tiếp tục, có thể bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm.Hành vi tổ chức việc kết hôn cho người chưa đủ tuổi kết hôn: Nếu đã bị xử phạt vi phạm hành chính và vi phạm tiếp tục, có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm.Hành vi kết hôn giữa người đã có vợ, có chồng hoặc chưa có vợ, chưa có chồng với người đang có vợ, có chồng: Có thể bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.Hành vi kết hôn giữa những người cùng dòng máu về trực hệ hoặc cùng họ trong phạm vi ba đời: Có thể bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.Các biện pháp xử lý này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của việc kết hôn, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia.Kết luậnViệc quy định các điều kiện và trường hợp cấm kết hôn trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014 là một biện pháp quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người dân và duy trì tính hợp pháp và đạo đức của hôn nhân. Các quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định và công bằng trong xã hội và trong việc bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình của đất nước. 
Phạm Diễm Thư
173 ngày trước
Bài viết
Hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên
Trong lĩnh vực pháp lý gia đình và hôn nhân, việc hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên là một vấn đề quan trọng và phức tạp. Quyết định này có thể được Tòa án đưa ra dựa trên từng trường hợp cụ thể, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự phát triển của trẻ em. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về phạm vi hạn chế quyền này, những trường hợp mà cha mẹ có thể bị hạn chế quyền, thời hạn áp dụng, và hậu quả pháp lý của quyết định này.Phạm vi hạn chế quyềnTùy theo từng tình huống cụ thể, Tòa án có thể, dưới sự tự quyết hoặc theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức có quyền, ra quyết định hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên. Hạn chế này có thể bao gồm việc không cho cha mẹ trông nom, chăm sóc, giáo dục con, hoặc quản lý tài sản riêng của con, hoặc đại diện theo pháp luật cho con.Những trường hợp cha mẹ bị hạn chế quyền đối với conTheo quy định tại khoản 1 Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha mẹ có thể bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên trong các tình huống sau đây:Cha mẹ bị kết án về một trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự của con với lỗi cố ý hoặc có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con. Hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự của con được coi là hành vi nghiêm trọng nhất trong các hành vi mà cha mẹ có thể bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên. Hiến pháp năm 2013 cũng bảo vệ quyền không bị xâm phạm về thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của mỗi cá nhân.Cha mẹ phá tán tài sản của con. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ về quyền sở hữu của con, bao gồm cả tài sản riêng. Cha mẹ không được phép can thiệp vào tài sản riêng của con. Hành vi phá tán tài sản của con có thể bao gồm việc sử dụng tài sản của con cho mục đích cá nhân của cha mẹ, sử dụng tài sản của con cho kinh doanh bất hợp pháp, hoặc gây hậu quả nghiêm trọng cho tài sản riêng của con.Cha mẹ có lối sống đồi trụy. Lối sống đồi trụy của cha mẹ có thể bao gồm việc cha mẹ thường xuyên tham gia vào các hoạt động không lành mạnh hoặc có liên quan đến việc sử dụng chất kích thích, cờ bạc, rượu chè, hoặc tham gia vào các hoạt động đồi trụy. Lối sống đồi trụy này có thể tác động tiêu cực đến con cái và gây áp lực tâm lý lên họ.Cha mẹ xúi giục, ép buộc con thực hiện các hành vi trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ nghĩa vụ của cha mẹ đối với con, trong đó có không được xúi giục hoặc ép buộc con thực hiện các hành vi trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội. Các hành vi này có thể bao gồm dụ dỗ trẻ em điều tra, buôn bán ma túy, tham gia vào hoạt động mại dâm, hoặc tham gia vào các hoạt động có hại cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ em.Thời hạn hạn chế quyềnTòa án quyết định hạn chế một hoặc một số quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm, với khả năng xem xét việc rút ngắn thời hạn này.Hậu quả pháp lý của việc cha mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niênKhi một trong hai phụ huynh bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên, quyền và trách nhiệm trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, và quản lý tài sản riêng của con đều được ủy nhiệm cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự và Luật này. Điều này xảy ra trong các trường hợp sau:Cả cha và mẹ đều bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên.Một trong hai phụ huynh không bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên, nhưng không đủ điều kiện để thực hiện quyền và trách nhiệm đối với con.Một trong hai phụ huynh bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên và vẫn chưa có sự xác định về người phụ huynh còn lại của con chưa thành niên.Cả cha và mẹ, dù đã bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên, vẫn phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ cung cấp chi phí cho con, bao gồm cả chi phí nuôi dưỡng.Người có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niênTheo quy định tại Điều 86 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, những cá nhân và tổ chức sau đây có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên:Cha, mẹ hoặc người giám hộ của con chưa thành niên, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, đều có quyền yêu cầu Tòa án xem xét và hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên.Các đối tượng sau đây cũng được quyền yêu cầu Tòa án xem xét và hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự:Người thân thích;Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình;Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em;Hội liên hiệp phụ nữ.Ngoài ra, bất kỳ cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức nào phát hiện cha mẹ có hành vi vi phạm quy định tại khoản 1 của Điều 85 trong Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đều có quyền đề nghị Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em và Hội liên hiệp phụ nữ để yêu cầu Tòa án xem xét và hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên.Kết luận Như vậy, việc hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên là một biện pháp pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em trong các trường hợp đặc biệt. Tuy theo từng tình huống cụ thể, Tòa án có thể quyết định hạn chế quyền này và ủy nhiệm cho người giám hộ trách nhiệm trông nom và chăm sóc con. Điều này đồng nghĩa với việc cha mẹ vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cung cấp chi phí cho con, bất kể tình huống họ đang đối mặt.  
Nguyễn Trung Dũng
173 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Quy trình và Thủ tục thay đổi họ cho con
Khi nhu cầu thay đổi họ cho con xuất phát từ những lý do cá nhân hoặc gia đình, thủ tục này có thể trở nên phức tạp và yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng. Sự thay đổi họ cho con không chỉ ảnh hưởng đến danh tính của trẻ mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh pháp lý và xã hội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về quy trình và các yếu tố quan trọng cần xem xét khi bạn muốn thay đổi họ cho con của mình. Hãy cùng tìm hiểu về những điều quan trọng trong quá trình này.Quy định về quyền thay đổi họ Theo Điều 27 Bộ luật Dân sự năm 2015, các quy định về quyền thay đổi họ được đề ra như sau:Cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi họ trong các trường hợp sau đây:Thay đổi họ cho con đẻ từ họ của cha đẻ sang họ của mẹ đẻ hoặc ngược lại.Thay đổi họ cho con nuôi từ họ của cha đẻ hoặc mẹ đẻ sang họ của cha nuôi hoặc họ của mẹ nuôi theo yêu cầu của cha nuôi hoặc mẹ nuôi.Khi người con nuôi thôi làm con nuôi và người này hoặc cha đẻ, mẹ đẻ yêu cầu lấy lại họ cho người đó theo họ của cha đẻ hoặc mẹ đẻ.Thay đổi họ cho con theo yêu cầu của cha đẻ, mẹ đẻ hoặc của con khi xác định cha, mẹ cho con.Thay đổi họ của người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình.Thay đổi họ theo họ của vợ hoặc họ của chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ hoặc chồng người nước ngoài là công dân hoặc lấy lại họ trước khi thay đổi.Thay đổi họ của con khi cha hoặc mẹ thay đổi họ.Trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định.Việc thay đổi họ cho người từ đủ chín tuổi trở lên phải có sự đồng ý của người đó.Việc thay đổi họ của cá nhân không ảnh hưởng đến quyền, nghĩa vụ dân sự được xác định trước theo họ cũ của họ.Điều kiện thay đổi họ cho con Theo Điều 7 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy định về điều kiện thay đổi và cải chính hộ tịch như sau:Việc thay đổi họ, chữ đệm, tên cho người dưới 18 tuổi phải được sự đồng ý của cha, mẹ của người đó, và phải được thể hiện rõ trong tờ khai. Đối với người từ đủ 9 tuổi trở lên, việc thay đổi này cũng phải có sự đồng ý của họ.Cải chính hộ tịch theo quy định của Luật Hộ tịch là việc sửa đổi thông tin cá nhân trong Sổ hộ tịch hoặc trong bản chính giấy tờ hộ tịch. Việc này chỉ được thực hiện khi có đủ căn cứ để xác định có sai sót do lỗi của công chức thực hiện công tác hộ tịch hoặc do người yêu cầu đăng ký hộ tịch.Thủ tục đổi họ cho con theo pháp luật về hộ tịch Thủ tục đổi họ cho con được quy định tại Điều 28 Luật Hộ tịch 2014 như sau:Người yêu cầu đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch nộp tờ khai theo mẫu tại Công văn 1288/HTQTCT-HT ngày 15/9/2016 và giấy tờ liên quan cho cơ quan đăng ký hộ tịch.Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ theo quy định, nếu thấy việc thay đổi, cải chính hộ tịch là có cơ sở, phù hợp với quy định của pháp luật dân sự và pháp luật có liên quan thì:Công chức tư pháp - hộ tịch ghi vào Sổ hộ tịch, cùng người yêu cầu đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch ký vào Sổ hộ tịch và báo cáo Chủ tịch UBND cấp xã cấp trích lục cho người yêu cầu.Trường hợp thay đổi, cải chính hộ tịch liên quan đến Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn thì công chức tư pháp - hộ tịch ghi nội dung thay đổi, cải chính hộ tịch vào Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn.Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn được kéo dài thêm không quá 03 ngày làm việc.Trường hợp đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch không phải tại nơi đăng ký hộ tịch trước đây thì UBND cấp xã phải thông báo bằng văn bản kèm theo bản sao trích lục hộ tịch đến UBND nơi đăng ký hộ tịch trước đây để ghi vào Sổ hộ tịch.Trường hợp nơi đăng ký hộ tịch trước đây là Cơ quan đại diện thì UBND cấp xã phải thông báo bằng văn bản kèm theo bản sao trích lục hộ tịch đến Bộ Ngoại giao để chuyển đến Cơ quan đại diện ghi vào Sổ hộ tịch.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình thay đổi họ cho con là gì? Trả lời: Theo Bộ luật Dân sự 2015, có nhiều trường hợp cha mẹ có quyền yêu cầu thay đổi họ cho con, ví dụ như thay đổi họ cho con từ họ của cha đẻ sang họ của mẹ đẻ hoặc ngược lại, thay đổi họ cho con nuôi, thay đổi họ cho con khi xác định cha mẹ cho con, v.v.Để thực hiện thay đổi họ cho con, cha mẹ cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Giấy khai sinh bản chính của conChứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của cha mẹTờ khai xin thay đổi họ cho con theo mẫu quy địnhSau đó, cha mẹ nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi đăng ký khai sinh cho con. Thời hạn giải quyết là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ hợp lệ. Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn tối đa là 06 ngày.Câu hỏi 2: Ai có quyền yêu cầu thay đổi họ cho con? Trả lời: Theo Bộ luật Dân sự 2015, có nhiều trường hợp cha mẹ có quyền yêu cầu thay đổi họ cho con, ví dụ như thay đổi họ cho con từ họ của cha đẻ sang họ của mẹ đẻ hoặc ngược lại, thay đổi họ cho con nuôi, thay đổi họ cho con khi xác định cha mẹ cho con, v.v.Ngoài ra, cá nhân cũng có quyền thay đổi họ theo họ của vợ, họ của chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài, thay đổi họ của người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình, hoặc trong trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định.Việc thay đổi họ cho người từ đủ chín tuổi trở lên phải có sự đồng ý của người đó. Việc thay đổi họ của cá nhân không làm thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự được xác lập theo họ cũ.Câu hỏi 3: Thay đổi họ cho con đòi hỏi điều kiện gì? Trả lời: Để thay đổi họ cho con, bạn cần thỏa mãn một trong các điều kiện sau đây:Thay đổi họ cho con đẻ từ họ của cha đẻ sang họ của mẹ đẻ hoặc ngược lại;Thay đổi họ cho con nuôi từ họ của cha đẻ hoặc mẹ đẻ sang họ của cha nuôi hoặc họ của mẹ nuôi theo yêu cầu của cha nuôi, mẹ nuôi;Khi người con nuôi thôi làm con nuôi và người này hoặc cha đẻ, mẹ đẻ yêu cầu lấy lại họ cho người đó theo họ của cha đẻ hoặc mẹ đẻ;Thay đổi họ cho con theo yêu cầu của cha đẻ, mẹ đẻ hoặc của con khi xác định cha, mẹ cho con;Thay đổi họ của người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình;Thay đổi họ theo họ của vợ, họ của chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ, chồng người nước ngoài là công dân hoặc lấy lại họ trước khi thay đổi;Thay đổi họ của con khi cha, mẹ thay đổi họ;Trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định.Ngoài ra, việc thay đổi họ cho người từ đủ chín tuổi trở lên phải có sự đồng ý của người đó. Việc thay đổi họ của cá nhân không làm thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự được xác lập theo họ cũ.Câu hỏi 4: Quy trình thay đổi họ cho con tại Việt Nam như thế nào? Trả lời: Để thay đổi họ cho con tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau:Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, bao gồm: giấy khai sinh bản chính của con, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của cha mẹ, tờ khai xin thay đổi họ cho con theo mẫu quy định, và các loại giấy tờ khác liên quan đến trường hợp thay đổi họ của bạn.Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi đăng ký khai sinh cho con. Thời hạn giải quyết là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ hợp lệ. Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn tối đa là 06 ngày.Nhận trích lục giấy khai sinh mới có ghi thay đổi họ cho con do Chủ tịch UBND cấp xã hoặc cấp huyện cấp.Câu hỏi 5: Quy trình thay đổi họ cho con có thời gian giải quyết bao lâu? Trả lời: Theo Luật Hộ tịch, quy trình thay đổi họ cho con có thời gian giải quyết là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, giấy tờ yêu cầu. Nếu cần phải xác minh thêm khi có các tình tiết phức tạp thì có thể kéo dài thời gian giải quyết nhưng không quá 03 ngày làm việc 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong hệ thống doanh nghiệp nhà nước, Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng, tham gia vào việc quản lý và định hình chiến lược của các tổ chức này. Hội đồng này thường bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, và quyền lực của họ thường được cơ quan đại diện chủ sở hữu kiểm soát thông qua việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, khen thưởng và kỷ luật. Những quyết định của Hội đồng thành viên có thể có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp nhà nước.Tuy nhiên, một vấn đề nổi lên trong quá trình xem xét tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên là khả năng của những người đã từng bị kỷ luật bởi Đảng. Chúng ta hãy tìm hiểu những quy định  liên quan vấn đề này.1. Điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là gì?Theo Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 của Điều 17 của Luật doanh nghiệp 2020.Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề hoạt động của doanh nghiệp.Không được phép có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu; thành viên Hội đồng thành viên; Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty; Kiểm soát viên công ty.Không được phép là người quản lý của doanh nghiệp thành viên.Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác mà không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.Không được cách chức từ vị trí Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Các tiêu chuẩn và điều kiện khác có thể được quy định bởi Điều lệ công ty.    Như vậy, những quy định này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, tính minh bạch, và tính hiệu quả trong quản lý và điều hành của doanh nghiệp. Điều quan trọng là, việc đảm bảo không có quan hệ gia đình và không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của quyết định của Hội đồng thành viên. Tuy nhiên, ngoài những điều kiện cơ bản này, Điều lệ công ty cũng có thể quy định thêm các tiêu chuẩn và điều kiện khác để phù hợp với đặc thù cụ thể của từng doanh nghiệp.2. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước bao gồm những gì?Dựa vào Điều 92 của Luật doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên được phân rõ như sau:Hội đồng thành viên, thay mặt cho công ty, thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên đối với công ty, đặc biệt khi công ty đóng vai trò làm chủ sở hữu hoặc sở hữu cổ phần, phần vốn góp.Hội đồng thành viên được ủy quyền với các quyền và nghĩa vụ cụ thể sau đây:Quyết định về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước theo quy định tại Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước để đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh tại công ty.Quyết định về việc thành lập, tổ chức lại, giải thể các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hạch toán phụ thuộc của công ty.Đưa ra quyết định về kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm, xác định chủ trương phát triển thị trường, tiếp thị, và công nghệ của công ty.Tổ chức và quản lý hoạt động kiểm toán nội bộ và quyết định về việc thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ cho công ty.Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty, Luật doanh nghiệp, và các quy định pháp luật khác có liên quan. Với vai trò đại diện cho công ty và các nhóm lợi ích khác nhau như chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên, Hội đồng thành viên đảm bảo tính hiệu quả và quản lý đúng đắn của doanh nghiệp.Hội đồng thành viên được trao quyền quyết định quan trọng về việc sử dụng vốn nhà nước, tổ chức và phát triển công ty, kế hoạch sản xuất và kinh doanh, và cả việc kiểm toán nội bộ. Điều này đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kiến thức, và sự thận trọng trong việc ra quyết định để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và sự vững mạnh của hệ thống kinh tế. Các quyền và nghĩa vụ này cũng phải tuân theo Điều lệ của công ty và các quy định pháp luật liên quan khác để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ của mọi hoạt động doanh nghiệp.3. Có được làm thành viên hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước khi từng bị kỷ luật đảng không?Dựa trên Điều 94 của Luật doanh nghiệp 2020, các quy định về miễn nhiệm và cách chức thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau đây:Không còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020.Đã nộp đơn xin từ chức và được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan đại diện chủ sở hữu.Có quyết định về việc điều chuyển, bố trí công việc khác hoặc giải ngũ.Không đủ khả năng, trình độ để tiếp tục đảm nhận các nhiệm vụ được giao.Không đủ sức khỏe hoặc không còn đủ uy tín để giữ chức vụ thành viên Hội đồng thành viên.Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị cách chức trong các tình huống sau:Công ty không hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu kế hoạch hàng năm, không duy trì và phát triển vốn đầu tư theo yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu mà không có khả năng giải trình được nguyên nhân khách quan, hoặc nếu có giải trình, nhưng không được chấp thuận bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu.Chịu án phạt từ Tòa án và bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.Thực hiện không trung thực quyền và nghĩa vụ hoặc lạm dụng địa vị và chức vụ của họ, sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc cung cấp thông tin không trung thực về tình hình tài chính và kết quả sản xuất, kinh doanh của công ty.    Do đó, theo quy định, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, cần xem xét lại Điều lệ của công ty để kiểm tra xem liệu có sự hạn chế cụ thể nào liên quan đến trường hợp này hay không. Cần lưu ý thêm rằng trong trường hợp này, những người có quá khứ kỷ luật đảng phải đáp ứng yêu cầu không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Kết luận:  Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, điều này có thể phụ thuộc vào Điều lệ cụ thể của công ty và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật trong quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp nhà nước. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.    
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366  
Bài viết
Hồ sơ Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch Cổ Phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán: Quy Định và Thành PhầnTheo quy định tại khoản 2 Điều 136 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán bao gồm một loạt các giấy tờ quan trọng. Dưới đây là chi tiết về thành phần cụ thể của hồ sơ này:Giấy Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch (Mẫu số 37):Là một phần quan trọng của hồ sơ, giấy đề nghị này cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu số 37 Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Đây là văn bản chính thức mà tổ chức đăng ký giao dịch sử dụng để thông báo về thay đổi số lượng cổ phiếu được đưa vào đăng ký giao dịch.Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Chứng Khoán Đã Được Điều Chỉnh:Giấy chứng nhận này là kết quả của quá trình điều chỉnh số liệu đăng ký chứng khoán và do Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam cấp. Trong trường hợp giảm vốn, giấy chứng nhận này sẽ phản ánh các thay đổi liên quan.Các Tài Liệu Liên Quan:Bao gồm các tài liệu chứng minh và liên quan đến việc thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch. Các thông tin chi tiết và minh chứng sẽ hỗ trợ quá trình xác nhận và xử lý thay đổi đăng ký giao dịch.Thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoánTheo quy định tại khoản 3 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán được thực hiện theo các bước sau:Bước 1: Nộp Hồ Sơ Thay Đổi Đăng Ký Giao DịchTrong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sửa đổi, hoặc từ ngày kết thúc đợt chào bán, phát hành cổ phiếu, hoặc từ ngày thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch, tổ chức đăng ký giao dịch phải nộp hồ sơ thay đổi đăng ký giao dịch.Bước 2: Xác Nhận và Công Bố Thông TinTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Giao Dịch Chứng Khoán sẽ có quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch và thông báo ra thị trường. Trong trường hợp từ chối, Sở sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Bước 3: Đăng Ký Ngày Giao Dịch Cho Cổ Phiếu MớiTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định chấp thuận, tổ chức đăng ký giao dịch phải đăng ký ngày giao dịch cho số lượng cổ phiếu mới. Ngày giao dịch này phải sau ít nhất 06 ngày làm việc từ ngày Sở Giao Dịch Chứng Khoán nhận được văn bản đề nghị, nhưng không quá 30 ngày kể từ ngày cấp quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch.Lưu ý rằng thủ tục này còn yêu cầu hoàn tất các thủ tục để đưa cổ phiếu mới vào giao dịch, đặc biệt là trong trường hợp có cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng. Tổ chức đăng ký giao dịch cũng cần đăng ký ngày giao dịch cho cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng tại một thời điểm xác định.Tóm lại, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán gồm 03 bước quan trọng như trên, đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ theo quy định của pháp luật chứng khoán.Câu hỏi liên quan1. Đăng Ký Giao Dịch Chứng Khoán: Khái Niệm và Quy Trình?Đăng ký giao dịch chứng khoán là một quy trình pháp lý và quản lý mà mọi cá nhân hoặc tổ chức mong muốn trở thành nhà đầu tư chính thức trong thị trường chứng khoán cần thực hiện. Quy trình này bắt đầu bằng việc mở tài khoản chứng khoán tại một công ty môi giới chứng khoán có uy tín. Sau đó, người đăng ký cần cung cấp thông tin cá nhân hoặc pháp lý cụ thể, bao gồm cả tài liệu xác minh danh tính và tài chính. Họ cũng cần ký kết các thỏa thuận và cam kết về việc tuân thủ các quy tắc, điều lệ của sàn giao dịch và luật pháp liên quan. Quy trình này nhằm mục đích xác minh và đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho cả nhà đầu tư và thị trường.2. Lợi Ích của Việc Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Khi một loại chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch, nó mang lại hàng loạt lợi ích quan trọng cho cả công ty phát hành và nhà đầu tư. Đầu tiên, việc niêm yết tạo cơ hội tăng khả năng tiếp cận vốn đầu tư từ một lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Thứ hai, niêm yết giúp tăng tính thanh khoản của chứng khoán, làm cho việc mua bán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Thêm vào đó, niêm yết còn tăng cường uy tín và hình ảnh của công ty, mở rộng cơ hội huy động vốn, và cuối cùng là cải thiện giá trị thị trường tổng thể của công ty.3. Điều Kiện Để Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Để chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, công ty phát hành cần đáp ứng một loạt điều kiện nghiêm ngặt. Các điều kiện này thường bao gồm việc duy trì lịch sử kinh doanh ổn định, báo cáo tài chính minh bạch và được kiểm toán đúng quy định, và sở hữu một lượng cổ phiếu niêm yết đủ lớn để đảm bảo thanh khoản trên thị trường. Ngoài ra, công ty cần tuân thủ các quy tắc và điều kiện do sàn giao dịch chứng khoán đặt ra, bao gồm nhưng không giới hạn ở quy định về công bố thông tin, quản trị công ty, và các yêu cầu pháp lý khác.4. HNX và Vai Trò Của Nó Trong Hệ Thống Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Ở Việt Nam?Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Hà Nội (HNX) là một trong những trung tâm chính của thị trường chứng khoán Việt Nam, cùng với Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE). HNX đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển thị trường chứng khoán bằng cách cung cấp một nền tảng giao dịch an toàn và hiệu quả cho các loại chứng khoán khác nhau, từ cổ phiếu, trái phiếu đến các sản phẩm phái sinh. HNX cũng nỗ lực trong việc đổi mới và cải thiện liên tục để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.5. Kích Hoạt VSD và Tầm Quan Trọng Của Nó?Kích hoạt VSD, hay Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi chứng khoán từ hình thức giấy sang hình thức điện tử. Quá trình này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của giao dịch mà còn tạo điều kiện cho việc quản lý, lưu trữ và tra cứu thông tin chứng khoán được dễ dàng và nhanh chóng. Việc kích hoạt VSD cần thiết cho bất kỳ nhà đầu tư nào muốn tham gia vào thị trường chứng khoán, giúp họ dễ dàng giao dịch và theo dõi danh mục đầu tư của mình. 
Bài viết
Bình Luận án lệ số 24/2018/AL:Các quy định liên quan đến Án lệ số 24/2018/AL về “di sản thừa kế chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân” có thể kể đến các quy định sau:Thứ nhất, Điều 219 Sở hữu chung của vợ chồng (Bộ luật dân sự 2005):"1. Sở hữu chung của vợ chồng là sở hữu chung hợp nhất.2. Vợ chồng cùng nhau tạo lập, phát triển khối tài sản chung bằng công sức của mỗi người; có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.3. Vợ chồng cùng bàn bạc, thỏa thuận hoặc ủy quyền cho nhau chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.4. Tài sản chung của vợ chồng có thể phân chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.”Thứ hai,  Điều 223. Định đoạt tài sản chung (Bộ luật dân sự 2005)"1. Mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền định đoạt phần quyền sở hữu của mình theo thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật.2. Việc định đoạt tài sản chung hợp nhất được thực hiện theo thoả thuận của các chủ sở hữu chung hoặc theo quy định của pháp luật3. Trong trường hợp một chủ sở hữu chung bán phần quyền sở hữu của mình thì chủ sở hữu chung khác được quyền ưu tiên mua. Trong thời hạn ba tháng đối với tài sản chung là bất động sản, một tháng đối với tài sản chung là động sản, kể từ ngày các chủ sở hữu chung khác nhận được thông báo về việc bán và các điều kiện bán mà không có chủ sở hữu chung nào mua thì chủ sở hữu đó được quyền bán cho người khác.Trong trường hợp bán phần quyền sở hữu mà có sự vi phạm về quyền ưu tiên mua thì trong thời hạn ba tháng, kể từ ngày phát hiện có sự vi phạm về quyền ưu tiên mua, chủ sở hữu chung theo phần trong số các chủ sở hữu chung có quyền yêu cầu Tòa án chuyển sang cho mình quyền và nghĩa vụ của người mua; bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường thiệt hại.4. Trong trường hợp một trong các chủ sở hữu chung từ bỏ phần quyền sở hữu của mình hoặc khi người này chết mà không có người thừa kế thì phần quyền sở hữu đó thuộc Nhà nước, trừ trường hợp sở hữu chung của cộng đồng thì thuộc sở hữu chung của các chủ sở hữu chung còn lại.”Thứ ba, Điều 226. Chấm dứt sở hữu chung (Bộ luật dân sự 2005)"Sở hữu chung chấm dứt trong các trường hợp sau đây:1. Tài sản chung đã được chia;2. Một trong số các chủ sở hữu chung được hưởng toàn bộ tài sản chung;3. Tài sản chung không còn;4. Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.”Án lệ này đã đưa ra những điều kiện cần và đủ để xác định trường hợp nào thì di sản thừa kế chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân. Theo đó, việc người chồng hoặc vợ còn sống cùng với các thừa kế của người chết trước thống nhất phân chia toàn bộ nhà, đất của vợ chồng là hợp pháp khi có đủ các điều kiện sau:(1) Các bên thỏa thuận thống nhất phân chia nhà, đất;(2)Thỏa thuận phân chia không vi phạm quyền lợi của bất cứ thừa kế nào, không có ai tranh chấp;(3) Việc phân chia đã được thực hiện trên thực tế và được điều chỉnh trên sổ sách giấy tờ về đất đai.Các điều kiện nêu trên chính là điều kiện đảm bảo thỏa thuận phân chia thể hiện đúng ý chí của các bên, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên theo quy định của pháp luật, phù hợp với nguyên tắc tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận trong giao dịch dân sự. Về mặt thủ tục, việc chuyển dịch về quyền tài sản thuộc diện phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ghi nhận. Án lệ đã khẳng định đối với trường hợp này, nhà, đất không còn là di sản thừa kế mà đã chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của các cá nhân. Không chỉ vậy, Án lệ đã chỉ ra đường lối áp dụng thống nhất pháp luật về tố tụng, theo đó trường hợp di sản thừa kế đã chuyển thành tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân thì người đã nhận phân chia tài sản chỉ có quyền khởi kiện đòi lại nhà, đất được chia đang bị người khác chiếm hữu, sử dụng bất hợp pháp mà không có quyền yêu cầu chia di sản thừa kế là nhà, đất. Click vào đây để xem Nội dung Án lệ số 24/2018/AL