0888889366
Danh mục
LUẬT SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT KINH DOANH BẢO HIỂM
Nguyễn Diễm Quỳnh
3 ngày trước
timeline_post_file65080f31f1d17-Bên-mua-bảo-hiểm-hưu-trí-được-nhận-quyền-lợi-gì.png
Bên mua bảo hiểm hưu trí được nhận quyền lợi gì?
Bảo hiểm hưu trí là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực tài chính cá nhân. Đối với mỗi người, việc đảm bảo tương lai tài chính mạnh mẽ và ổn định sau khi nghỉ hưu là mục tiêu quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bảo hiểm hưu trí, những lợi ích mà nó mang lại, cách hoạt động của nó, và tại sao nó quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.I. Bảo Hiểm Hưu Trí là Gì?Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 115/2013/TT-BTC và khoản 1 Điều 114 Nghị định 46/2023/NĐ-CP quy định về bảo hiểm hưu trí như sau:Bảo hiểm hưu trí là một loại bảo hiểm nhân thọ được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm. Mục tiêu của nó là cung cấp một nguồn thu nhập bổ sung cho người được bảo hiểm sau khi họ đã nghỉ hưu. Bảo hiểm hưu trí có thể bao gồm hai loại chính: bảo hiểm hưu trí cho từng cá nhân và bảo hiểm hưu trí cho nhóm người lao động.Bảo Hiểm Hưu Trí Cho Từng Cá Nhân: Trong loại này, cá nhân cụ thể là người được bảo hiểm. Người mua bảo hiểm, thường là người sử dụng lao động, đóng phí bảo hiểm và được hưởng quyền lợi bảo hiểm sau một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận tại hợp đồng bảo hiểm. Quyền lợi này được ghi nhận tại hợp đồng bảo hiểm.Bảo Hiểm Hưu Trí Cho Nhóm Người Lao Động: Trong trường hợp này, một nhóm người lao động cụ thể được bảo hiểm cùng nhau. Bên mua bảo hiểm, thường là doanh nghiệp, đóng phí và người lao động trong nhóm sẽ được hưởng quyền lợi bảo hiểm sau một khoảng thời gian nhất định.II. Thời điểm bên mua bảo hiểm hưu trí được nhận quyền lợi bảo hiểmCăn cứ theo quy định tại khoản 2 điểm a Điều 114 Nghị định 46/2023/NĐ-CP về đặc điểm nghiệp vụ bảo hiểm hưu trí có nội dung như sau:“a) Trên cơ sở bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm, người được bảo hiểm bắt đầu nhận quyền lợi bảo hiểm hưu trí khi đạt đến tuổi theo thỏa thuận tại hợp đồng bảo hiểm, nhưng không thấp hơn độ tuổi nghỉ hưu theo quy định tại văn bản pháp luật về độ tuổi nghỉ hưu;”Dựa trên điều này, bên mua bảo hiểm sẽ đóng các khoản phí bảo hiểm trong suốt thời kỳ hợp đồng. Người được bảo hiểm sẽ bắt đầu hưởng quyền lợi bảo hiểm hưu trí khi họ đạt đến tuổi theo thỏa thuận được ghi trong hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, tuổi này không thấp hơn mức tuổi nghỉ hưu quy định trong văn bản pháp luật.Việc bảo đảm rằng người được bảo hiểm đủ tuổi để hưởng quyền lợi hưu trí là quan trọng để đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong hợp đồng bảo hiểm. Mức tuổi nghỉ hưu được quy định trong pháp luật có thể thay đổi theo quốc gia và thời gian, nhưng bảo hiểm hưu trí thường giúp người lao động chuẩn bị cho tương lai về mặt tài chính và đảm bảo rằng họ sẽ có nguồn thu nhập ổn định khi nghỉ hưu.III. Quyền lợi bảo hiểm cơ bản của hợp đồng bảo hiểm hưu trí theo Nghị định 46/2023/NĐ-CP là gì?Căn cứ tại Điều 115 Nghị định 46/2023/NĐ-CP, quyền lợi bảo hiểm cơ bản của hợp đồng bảo hiểm hưu trí bao gồm các yếu tố quan trọng sau đây:1. Quyền lợi hưu trí định kỳ: Đây là quyền lợi chính của bảo hiểm hưu trí. Theo đó, người được bảo hiểm sẽ nhận được một số tiền định kỳ sau khi nghỉ hưu. Thời kỳ và số tiền được chi trả sẽ được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Quyền lợi hưu trí định kỳ đảm bảo rằng người nghỉ hưu có nguồn thu nhập đều đặn để duy trì cuộc sống sau khi không còn làm việc.2. Quyền lợi bảo hiểm rủi ro: Bảo hiểm hưu trí cũng bao gồm quyền lợi bảo hiểm rủi ro. Điều này đảm bảo rằng bên mua bảo hiểm hoặc người thụ hưởng sẽ được hưởng quyền lợi trong trường hợp người được bảo hiểm tử vong hoặc trải qua sự kiện thương tật toàn bộ vĩnh viễn. Quyền lợi bảo hiểm rủi ro bao gồm:Quyền lợi bảo hiểm tử vong: Nếu người được bảo hiểm qua đời trong thời gian hợp đồng bảo hiểm còn hiệu lực, người thụ hưởng sẽ được nhận số tiền bảo hiểm để đảm bảo sự ổn định tài chính của gia đình.Quyền lợi thương tật toàn bộ vĩnh viễn: Trong trường hợp người được bảo hiểm trải qua sự kiện thương tật toàn bộ vĩnh viễn và đáp ứng các điều kiện quy định, họ sẽ được nhận số tiền bảo hiểm để giúp họ thích nghi với cuộc sống sau thương tật.Quyền lợi trợ cấp mai táng: Khi người được bảo hiểm qua đời, bất kể nằm trong phạm vi bảo hiểm hay không, doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả một khoản trợ cấp mai táng cho người thụ hưởng. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính đối với gia đình người qua đời trong giai đoạn đau buồn.IV. Tầm Quan Trọng của Bảo Hiểm Hưu TríBảo hiểm hưu trí có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tài chính ổn định sau khi nghỉ hưu. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên xem xét đầu tư vào bảo hiểm hưu trí:Bảo Vệ Tài Chính Gia Đình: Bảo hiểm hưu trí giúp đảm bảo rằng gia đình bạn sẽ không phải lo lắng về tài chính sau khi bạn nghỉ hưu hoặc trong trường hợp bạn gặp tai nạn nghiêm trọng.Tạo Nguồn Thu Nhập Bổ Sung: Quyền lợi hưu trí định kỳ cung cấp một nguồn thu nhập ổn định sau khi nghỉ hưu, giúp bạn duy trì chất lượng cuộc sống.Bảo Vệ Tài Sản: Bảo hiểm hưu trí cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tài sản cá nhân và tài sản gia đình khỏi rủi ro tài chính.Kết LuậnBảo hiểm hưu trí là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính cá nhân. Nó cung cấp sự bảo vệ cho tài chính của bạn và gia đình sau khi bạn nghỉ hưu hoặc trong trường hợp xảy ra sự cố. Việc đầu tư vào bảo hiểm hưu trí đảm bảo rằng bạn có một tương lai tài chính mạnh mẽ và ổn định để thưởng thức cuộc sống sau khi nghỉ hưu. Hãy xem xét tùy chọn bảo hiểm hưu trí cho kế hoạch tài chính cá nhân của bạn và đảm bảo rằng bạn đã đầu tư vào sự bảo vệ tài chính của mình.  
Nguyễn Diễm Quỳnh
18 ngày trước
timeline_post_file64f480b283e74-Phương-Thức-Giải-Quyết-Tranh-Chấp-Trong-Hợp-Đồng-Bảo-Hiểm.png
Phương Thức Giải Quyết Tranh Chấp Trong Hợp Đồng Bảo Hiểm
Trong lĩnh vực bảo hiểm, một trong những yếu tố quan trọng nhất của một hợp đồng bảo hiểm là cách giải quyết tranh chấp. Điều này đặc biệt quan trọng khi có sự không đồng tình hoặc xung đột giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quy định và phương thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng bảo hiểm, dựa trên các quy định của Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm 2022 và Luật Trọng Tài Thương Mại 2010.I. Nội Dung Hợp Đồng Bảo HiểmTrước khi chúng ta nghiên cứu về cách giải quyết tranh chấp, chúng ta cần hiểu rõ những yếu tố quan trọng trong nội dung của hợp đồng bảo hiểm. Điều 17 Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm 2022 quy định rõ nội dung một hợp đồng bảo hiểm bao gồm:1. Bên Mua Bảo Hiểm, Người Được Bảo Hiểm, Người Thụ Hưởng, Doanh Nghiệp Bảo Hiểm Hoặc Chi Nhánh Doanh Nghiệp Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ Nước Ngoài: Phần này xác định ai là người chịu trách nhiệm trả phí bảo hiểm, người được bảo hiểm, và người sẽ được nhận khoản bồi thường nếu có sự cố.2. Đối Tượng Bảo Hiểm: Đối tượng bảo hiểm là gì? Đây là một phần quan trọng xác định cái gì sẽ được bảo hiểm trong hợp đồng.3. Số Tiền Bảo Hiểm Hoặc Giá Trị Tài Sản Được Bảo Hiểm Hoặc Giới Hạn Trách Nhiệm Bảo Hiểm: Phần này xác định số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố.4. Phạm Vi Hoặc Quyền Lợi Bảo Hiểm, Quy Tắc, Điều Kiện, Điều Khoản Bảo Hiểm: Đây là phần quy định về quyền lợi của người được bảo hiểm và các điều kiện để nhận bồi thường.5. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Doanh Nghiệp Bảo Hiểm, Chi Nhánh Doanh Nghiệp Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ Nước Ngoài Và Bên Mua Bảo Hiểm: Phần này xác định trách nhiệm của các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm.6. Thời Hạn Bảo Hiểm, Thời Điểm Có Hiệu Lực Của Hợp Đồng Bảo Hiểm: Điều này làm rõ thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và thời hạn của nó.7. Mức Phí Bảo Hiểm, Phương Thức Đóng Phí Bảo Hiểm: Phần này xác định số tiền và phương thức trả phí bảo hiểm hàng tháng hoặc hàng năm.8. Phương Thức Bồi Thường, Trả Tiền Bảo Hiểm: Phần này nêu rõ cách công ty bảo hiểm sẽ trả tiền bồi thường hoặc thực hiện các phương thức khác để đền bù cho người được bảo hiểm.9. Phương Thức Giải Quyết Tranh Chấp: Phần này là điểm tập trung của bài viết, và chúng ta sẽ đi sâu vào nó trong phần tiếp theo.II. Phương Thức Giải Quyết Tranh ChấpĐiều quan trọng nhất trong hợp đồng bảo hiểm là cách giải quyết tranh chấp nếu có xung đột giữa các bên. Theo Điều 32 của Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm 2022, có các phương thức sau để giải quyết tranh chấp trong hợp đồng bảo hiểm:1. Thương Lượng Giữa Các BênTrong trường hợp có sự xung đột, các bên có thể thử giải quyết thông qua thương lượng trực tiếp. Điều này là cách tốt nhất để giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả.2. Hòa GiảiNếu thương lượng không thành công hoặc không có sự đồng tình trong quá trình thương lượng, các bên có thể tìm đến phương thức hòa giải để giải quyết tranh chấp. Hòa giải thường được thực hiện thông qua một bên thứ ba độc lập và không phải là công ty bảo hiểm hoặc bên mua bảo hiểm.3. Trọng TàiTrong trường hợp hòa giải không thể thực hiện hoặc không có thoả thuận về hòa giải, tranh chấp có thể được giải quyết thông qua trọng tài. Các bên tham gia sẽ chọn một hoặc nhiều trọng tài độc lập để xem xét sự cố và quyết định về việc giải quyết tranh chấp.4. Tòa ÁnCuối cùng, nếu không có sự đồng tình trong việc chọn trọng tài hoặc các phương thức khác, các bên có thể đưa tranh chấp lên tòa án để xem xét và quyết định. Tòa án sẽ dựa trên bằng chứng và luật pháp để ra phán quyết cuối cùng về tranh chấp.III. Trách Nhiệm Chi Trả Chi Phí Giải Quyết Tranh ChấpMột phần quan trọng khác của quá trình giải quyết tranh chấp trong hợp đồng bảo hiểm là xác định ai chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan. Theo Điều 59 của Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm 2022, các quy định sau đây được áp dụng:1. Giới Hạn Trách Nhiệm Bảo HiểmGiới hạn trách nhiệm bảo hiểm là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm theo thoả thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng công ty bảo hiểm không phải trả quá mức trong trường hợp xảy ra sự cố.2. Chi Phí Liên Quan Đến Giải Quyết Tranh ChấpCông ty bảo hiểm phải trả các chi phí liên quan đến việc giải quyết tranh chấp về trách nhiệm đối với người thứ ba. Điều này bao gồm cả lãi phải trả cho người thứ ba do người được bảo hiểm chậm trả tiền bồi thường theo chỉ dẫn của công ty bảo hiểm. Các chi phí này thường bao gồm các khoản tiền cho luật sư, trọng tài, phí tòa án, và các chi phí khác liên quan đến việc giải quyết tranh chấp.3. Giới Hạn Tổng Số Tiền Bồi ThườngLuật Kinh Doanh Bảo Hiểm 2022 cũng quy định rằng tổng số tiền bồi thường không được vượt quá giới hạn trách nhiệm bảo hiểm. Điều này có nghĩa là dù có bất kỳ chi phí nào phát sinh trong quá trình giải quyết tranh chấp, tổng số tiền mà công ty bảo hiểm phải trả không thể vượt quá mức giới hạn này, trừ khi có thoả thuận khác trong hợp đồng bảo hiểm.4. Tiền Bảo Lãnh Hoặc Ký QuỹTrong một số trường hợp, người được bảo hiểm có thể được yêu cầu đóng tiền bảo lãnh hoặc ký quỹ để bảo đảm cho tài sản không bị lưu giữ hoặc để tránh việc khởi kiện tại tòa án. Theo yêu cầu của người được bảo hiểm và thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm, công ty bảo hiểm phải thực hiện việc bảo lãnh hoặc ký quỹ trong phạm vi giới hạn trách nhiệm bảo hiểm.Kết LuậnTrong hợp đồng bảo hiểm, cách giải quyết tranh chấp là một phần quan trọng và được quy định cụ thể trong Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm 2022. Các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm cần nắm rõ quy định này để hiểu trách nhiệm và quyền lợi của họ trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Công ty bảo hiểm có trách nhiệm chi trả các chi phí giải quyết tranh chấp đối với người thứ ba và lãi phải trả cho người thứ ba do người được bảo hiểm chậm trả tiền bồi thường theo chỉ dẫn của công ty bảo hiểm. Trong việc giải quyết tranh chấp, người thua kiện sẽ chịu phí trọng tài, trừ khi có thoả thuận khác hoặc quy định tố tụng trọng tài khác. Tìm hiểu kỹ về quy định và quy trình giải quyết tranh chấp trong hợp đồng bảo hiểm là cách để đảm bảo sự rõ ràng và công bằng trong quá trình này.  
Nguyễn Diễm Quỳnh
19 ngày trước
timeline_post_file64f3fe36293b5-Hình-Thức-Tổ-Chức-và-Nội-Dung-Hoạt-Động-Của-Doanh-Nghiệp-Bảo-Hiểm.png
Hình Thức Tổ Chức và Nội Dung Hoạt Động Của Doanh Nghiệp Bảo Hiểm
Bảo hiểm là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và an toàn tài chính của cá nhân và tổ chức. Để hoạt động một cách hiệu quả và đảm bảo tính ổn định, ngành bảo hiểm cần phải tuân thủ các quy định về hình thức tổ chức và nội dung hoạt động.I. Hình thức tổ chức của doanh nghiệp bảo hiểmDoanh nghiệp bảo hiểm là một phần quan trọng của hệ thống tài chính và bảo vệ của một quốc gia. Để hoạt động hiệu quả và cung cấp các dịch vụ bảo hiểm cho cộng đồng, các doanh nghiệp bảo hiểm phải tổ chức mình dưới các hình thức cụ thể. Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2022 của Việt Nam quy định hai hình thức tổ chức chính cho doanh nghiệp bảo hiểm:1. Công Ty Cổ Phần (Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm): Hình thức tổ chức này thường được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và khả năng thu hút vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Công ty cổ phần bảo hiểm có thể niêm yết trên thị trường chứng khoán, giúp họ mở rộng hoạt động kinh doanh và tiếp cận nhiều khách hàng hơn. Cổ đông trong công ty cổ phần sở hữu cổ phần của công ty và chia sẻ lợi nhuận theo tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ.2. Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn (Công Ty TNHH Bảo Hiểm): Đây là một hình thức tổ chức khác cho doanh nghiệp bảo hiểm. Trong trường hợp này, công ty có thể có một hoặc nhiều chủ sở hữu, và trách nhiệm của họ bị giới hạn đối với số tiền góp vốn của họ trong công ty. Một ưu điểm của hình thức này là tính bảo mật và sự kiểm soát tốt hơn đối với chủ sở hữu.II. Nội dung hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểmHoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm là tập hợp các nhiệm vụ và dịch vụ liên quan đến việc cung cấp bảo hiểm và quản lý rủi ro tài chính. Dưới sự quản lý của Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2022, các doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm và chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về nội dung hoạt động sau đây:1. Kinh Doanh Bảo Hiểm, Kinh Doanh Tái Bảo Hiểm, Nhượng Tái Bảo Hiểm: Đây là lĩnh vực chính của hoạt động bảo hiểm. Các doanh nghiệp bảo hiểm có nhiệm vụ cung cấp các sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng. Điều này bao gồm việc bán các hợp đồng bảo hiểm, quản lý rủi ro và chi trả tiền bồi thường khi các sự kiện bảo hiểm xảy ra. Các doanh nghiệp tái bảo hiểm cung cấp dịch vụ tái bảo hiểm cho các công ty bảo hiểm khác.2. Quản Lý Các Quỹ và Đầu Tư Vốn: Để đảm bảo tính ổn định và khả năng chi trả các khoản bồi thường cần thiết, doanh nghiệp bảo hiểm phải quản lý các quỹ tài chính và đầu tư vốn từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Điều này đòi hỏi họ phải có kiến thức về quản lý rủi ro tài chính và đầu tư hiệu quả.3. Cung Cấp Dịch Vụ Phụ Trợ Bảo Hiểm: Ngoài việc cung cấp bảo hiểm, doanh nghiệp này còn có thể cung cấp các dịch vụ phụ trợ bảo hiểm như tư vấn về bảo hiểm, đánh giá rủi ro, và quản lý bảo hiểm. Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm bảo hiểm và giúp họ đưa ra các quyết định thông thái hơn.4. Hoạt Động Khác Liên Quan Trực Tiếp Đến Hoạt Động Kinh Doanh Bảo Hiểm: Ngoài các nhiệm vụ chính, doanh nghiệp bảo hiểm còn có thể tham gia vào các hoạt động khác trực tiếp liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm như nghiên cứu và phát triển sản phẩm bảo hiểm mới, quản lý rủi ro và đánh giá tài sản.III. Điều Kiện Về Vốn và Góp Vốn Của Thành Viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm đòi hỏi sự đảm bảo về vốn và góp vốn của thành viên. Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2022 quy định rất cụ thể về các điều kiện này để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của doanh nghiệp bảo hiểm trong nước.Để thành lập doanh nghiệp bảo hiểm dưới hình thức công ty TNHH, thành viên góp vốn cần phải đáp ứng những điều kiện cụ thể về vốn và góp vốn, như quy định tại Điều 65 của Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2022. Theo đó:Tổng Tài Sản Không Thấp Hơn 2.000 Tỷ Đồng Việt Nam Trong Năm Liền Trước Năm Nộp Hồ Sơ Đề Nghị Cấp Giấy Phép: Điều này đảm bảo rằng thành viên góp vốn có khả năng tài chính mạnh mẽ và có thể đáp ứng các yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm trong quá trình hoạt động. Tổng tài sản là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm.Không Sử Dụng Vốn Vay Để Tham Gia Góp Vốn: Thành viên góp vốn không được phép sử dụng vốn vay hoặc nguồn vốn từ các tổ chức hoặc cá nhân khác để tham gia góp vốn. Điều này nhằm đảm bảo tính độc lập và ổn định của doanh nghiệp bảo hiểm và tránh các rủi ro tài chính không cần thiết.Với sự chặt chẽ trong quản lý vốn và góp vốn, doanh nghiệp bảo hiểm có thể hoạt động một cách bền vững và đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng và thị trường.  
Công ty Luật legalzone
100 ngày trước
timeline_post_file6489271acef66-_CƠ-SỞ-THỰC-TIỄN-VỀ-ĐIỀU-CHỈNH-HỢP-ĐỒNG-BẢO-HIỂM-NHÂN-THỌ.jpg.webp
CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ ĐIỀU CHỈNH HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ
Tóm tắt: Bảo hiểm nhân thọ (BHNT) vừa là một hình thức chuyển giao rủi ro, vừa là một hình thức đầu tư tài chính. Mục tiêu của BHNT là đảm bảo khả năng chi trả các chi phí tài chính của người thụ hưởng khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra đối với người được bảo hiểm (NĐBH). Trong quan hệ BHNT, do hạn chế về trình độ chuyên môn và khả năng đàm phán trực tiếp với doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH), người mua bảo hiểm thường ở vị thế bất lợi hơn trong việc thỏa thuận dẫn đến nguy cơ từ chối chi trả bảo hiểm. Vì vậy, các quy định của pháp luật trở thành yếu tố quan trọng chi phối đến hợp đồng bảo hiểm (HĐBH). Tuy nhiên, trong giai đoạn hiện nay, một số quy định của pháp luật về hợp đồng BHNT đã không còn phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam và xu thế phát triển chung của thế giới. Điều này vừa là rào cản cho sự phát triển của thị trường BHNT, vừa không bảo đảm được quyền lợi chính đáng của NĐBH hoặc người thụ hưởng.1. Một số bất cập trong quy định của pháp luật điều chỉnh hợp đồng bảo hiểm nhân thọ1.1. Giao kết hợp đồng bảo hiểm con người cho trường hợp chếtMục đích của việc mua bảo hiểm cho trường hợp chết của người khác là nhằm thực hiện nghĩa vụ của NĐBH cho người được nuôi dưỡng, cấp dưỡng. Do đó, NĐBH phải được biết người thụ hưởng là ai và số tiền bảo hiểm bao nhiêu tại thời điểm giao kết HĐBH[1]. Dưới góc độ đạo đức, quy định này nhằm đảm bảo người mua bảo hiểm không trục lợi từ sự kiện chết của NĐBH. Tuy nhiên, đoạn hai khoản 1 Điều 38 Luật Kinh doanh bảo hiểm (KDBH) quy định: “Mọi trường hợp thay đổi người thụ hưởng phải có sự đồng ý bằng văn bản của bên mua bảo hiểm”. Quy định này vừa thừa, vừa thiếu. Thừa bởi vì, thay đổi người thụ hưởng là thay đổi nội dung của HĐBH thì đương nhiên phải được người mua bảo hiểm đồng ý; thiếu bởi vì, bên mua bảo hiểm có thể tùy ý thay đổi người thụ hưởng mà không cần ý kiến của NĐBH. Nội dung này bị xung đột với quy định của khoản 1 Điều 38 Luật KDBH.1.2. Các trường hợp không trả tiền bảo hiểmNhằm loại bỏ hành vi trục lợi bảo hiểm, Luật KDBH quy định 3 trường hợp không được trả tiền bảo hiểm do có yếu tố trục lợi từ người mua bảo hiểm, NĐBH hoặc người thụ hưởng[2]. Về vấn đề này, chúng tôi có một số nhận xét như sau:Thứ nhất, điểm a khoản 1 Điều 39 Luật KDBH quy định: “DNBH không phải trả tiền bảo hiểm trong trường hợp NĐBH chết do tự tử trong thời hạn hai năm, kể từ ngày nộp khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc kể từ ngày HĐBH tiếp tục có hiệu lực”. Quy định này nhằm loại bỏ tình trạng trục lợi bảo hiểm. Hai năm được xác định là khoảng thời gian cần thiết cho NĐBH quên đi ý định tự tử để trục lợi bảo hiểm hình thành vào ngày nộp khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc hoặc vào ngày đóng phí gia hạn hiệu lực của HĐBH. Dưới góc độ tâm lý, trừ những người bị tâm thần phân liệt, tự tử là hành vi bộc phát mang tính ngắn hạn[3]. Do đó, khoảng thời gian bị loại trừ bảo hiểm đến 2 năm là quá dài. Khoảng thời gian khá dài này làm cho hành vi tự tử và ý thức trục lợi bảo hiểm không còn liên quan nhau. Chúng tôi cho rằng, quy định này gây bất lợi cho người thụ hưởng khi NĐBH không có ý thực trục lợi bảo hiểm.Bên cạnh đó, pháp luật chưa quy định rõ đối với trường hợp NĐBH tự tử khi đang mắc bệnh tâm thần thì người thụ hưởng có được trả tiền bảo hiểm hay không? Theo đó, giả định tại thởi điểm giao kết HĐBH, NĐBH không mắc bệnh tâm thần. Trong thời hạn 2 năm tính từ ngày đóng khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc kể từ ngày HĐBH tiếp tục có hiệu lực thì NĐBH bị bệnh tâm thần và có hành vi tự tử. Căn cứ theo quy định tại khoản điểm a khoản 1 Điều 39 Luật KDBH thì DNBH có quyền từ chối trả tiền bảo hiểm.Thứ hai, điểm b khoản 1 Điều 39 Luật KDBH quy định: “DNBH không phải trả tiền bảo hiểm trong trường hợp NĐBH chết hoặc bị thương tật vĩnh viễn do lỗi cố ý của bên mua bảo hiểm hoặc lỗi cố ý của người thụ hưởng”. Trong trường hợp này, “DNBH vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác theo thoả thuận trong HĐBH”[3]. Chúng tôi nhận thấy có 2 vấn đề phát sinh:Một là, nếu người mua bảo hiểm chỉ định nhiều người thụ hưởng thì những người thụ hưởng còn lại vẫn được trả tiền bảo hiểm. Tuy nhiên, pháp luật không quy định số tiền thụ hưởng của mỗi người vẫn giữ nguyên theo chỉ định của người mua bảo hiểm hay được hưởng thêm phần của người thụ hưởng bị tước quyền thụ hưởng.Hai là, nếu người mua bảo hiểm chỉ định một người thụ hưởng hoặc nhiều người thụ hưởng nhưng tất cả những người thụ hưởng đều cố ý gây ra cái chết hoặc bị thương tật vĩnh viễn cho NĐBH thì DNBH không phải trả tiền bảo hiểm mà chỉ “trả cho bên mua bảo hiểm giá trị hoàn lại của HĐBH hoặc toàn bộ số phí bảo hiểm đã đóng sau khi đã trừ các chi phí hợp lý có liên quan”. Chúng tôi cho rằng, quy định này chưa hợp lý vì lý do sau: Bản chất của BHNT là đầu tư tài chính, do giá trị của số tiền bảo hiểm và giá trị hoàn lại của HĐBH hoặc toàn bộ số phí bảo hiểm đã đóng sau khi đã trừ các chi phí hợp lý có liên quan có sự chênh lệch rất hớn, nên người mua bảo hiểm với tư cách là nhà đầu tư hoàn toàn có quyền chỉ định người khác là người thụ hưởng nhằm tối đa hóa kết quả đầu tư; hoặc trong trường hợp, người mua bảo hiểm chỉ định người thụ hưởng theo cơ chế thiết lập thứ tự ưu tiên thì xử lý như thế nào? Có ý kiến cho rằng, cần ghi nhận quyền chỉ định người thụ hưởng bổ sung nếu người thụ hưởng cố ý gây ra cái chết hoặc bị thương tật vĩnh viễn cho NĐBH mà không còn người thụ hưởng khác được chỉ định trước đó trong HĐBH[4]Thứ ba, điểm c khoản 1 Điều 39 Luật KDBH quy định: “DNBH không phải trả tiền bảo hiểm trong trường hợp NĐBH chết do bị thi hành án tử hình”. Cố ý phạm tội một cách đặc biệt nghiêm trọng để được/bị tử hình (mong muốn phát sinh sự kiện bảo hiểm) nhằm mang lại lợi ích cho người thụ hưởng cũng là một hình thức trục lợi bảo hiểm. Tuy nhiên, quy định trên rõ mục đích là nhằm: (i) loại bỏ ý định trục lợi bằng hành vi phạm tội để được/bị tử hình hay (ii) trừng phạt NĐBH do có hành vi phạm tội nên không được thực hiện quyền, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng với người thụ hưởng.Nếu ở khía cạnh thứ nhất, chúng tôi cho rằng cần ấn định một khoảng thời gian từ ngày nộp khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc vào ngày đóng phí gia hạn hiệu lực của HĐBH đến ngày NĐBH thực hiện hành vi phạm tội (khác với ngày bị thi hành án tử hình). Khoảng thời gian này cần thiết bằng với khoảng thời gian tại điểm a khoản 1 Điều 39 Luật KDBH để NĐBH phạm tội không vì ý định trục lợi bảo hiểm.Nếu ở khía cạnh thứ hai, dù NĐBH có phạm tội như thế nào thì quyền được nuôi dưỡng, cấp dưỡng của người thụ hưởng phải được pháp luật công nhận và bảo vệ. Theo đó, sự kiện NĐBH chết do bị thi hành án tử hình đã làm mất đi người nuôi dưỡng, cấp dưỡng đối với người thụ hưởng. Do đó, quyền và lợi ích của người thụ hưởng vẫn phải được bảo đảm.1.3. Về nghĩa vụ cung cấp thông tin và hậu quả pháp lýThông tin được một bên cung cấp chính là yêu tố quan trọng để bên còn lại quyết định giao kết hoặc không giao kết HĐBH. Trong BHNT, thông thường DNBH sẽ gửi cho người mua bảo hiểm một danh sách các câu hỏi với cấu trúc trả lời là có hoặc không. Trong phạm vi của bài viết này, chúng tôi không bàn về nội dung thông tin cần cung cấp mà chỉ đề cập đến 2 khía cạnh sau:Thứ nhất, cung cấp thông tin trong hợp đồng BHNT là quyền hay nghĩa vụ của người mua bảo hiểm. Khoản 1 Điều 19 Luật KDBH quy định: “Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm cho DNBH”. Như vậy, pháp luật KDBH xác định cung cấp thông tin là nghĩa vụ bắt buộc của người mua bảo hiểm. Giả định trường hợp DNBH đặt một câu hỏi khó theo kiểu là “đã từng” hoặc “có thường uống chất có cồn không? Nếu có thì loại gì? Bao nhiêu ml/tuần”, người mua không chắc chắn về câu trả lời nên không trả lời hoặc trả lời là “không biết” thì có vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin hay không? Hoặc ngược lại nếu người mua bảo hiểm yêu cầu DNBH cung cấp báo cáo tài chính 3 năm gần nhất của DNBH. Vì giữ bí mật tài chính, DNBH từ chối cung cấp thì có bị xem là vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin hay không? Chúng tôi cho rằng, Luật KDBH nên ghi nhận quyền từ chối cung cấp thông tin của người mua bảo hiểm và DNBH nếu một bên nhận thấy không thể cung cấp chính xác hoặc không cần thiết phải cung cấp.Thứ hai, quy định của pháp luật về xử lý hậu quả nếu một bên vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin. Theo đó, khoản 2 và khoản 3 Điều 19 Luật KDBH áp dụng chế tài đơn phương đình chỉ hợp đồng nếu một bên “cố ý cung cấp thông tin sai sự thật cho bên còn lại”. Trong khi đó, điểm d khoản 1 Điều 22 Luật KDBH quy định hành vi “lừa dối khi giao kết HĐBH” của một bên được coi là căn cứ để tuyên bố hợp đồng vô hiệu. Tuy nhiên, “mấu chốt của vấn đề chính là, pháp luật không nói rõ, lúc nào hành vi cố ý cung cấp thông tin sai sẽ dẫn đến hợp đồng vô hiệu và lúc nào thì đơn phương chấm dứt hợp đồng”[5].1.4. Khôi phục hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm nhân thọThời hạn bảo hiểm trong BHNT thường rất dài. Do đó, khả năng dự báo về năng lực đóng phí của người mua rất thấp. Việc vi phạm nghĩa vụ đóng phí dẫn đến hợp đồng bị chấm dứt là hoàn toàn có thể xảy ra. Nhằm bảo vệ quyền lợi các bên, khoản 4 điều 34 Luật KDBH quy định cho phép các bên có quyền thỏa thuận khôi phục hiệu lực của HĐBH. Tuy nhiên, quy định này còn tồn tại nhiều hạn chế:Thứ nhất, về hình thức khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT, khoản 4 Điều 34 Luật KDBH quy định: “Các bên có thể thoả thuận khôi phục hiệu lực HĐBH đã bị đơn phương đình chỉ thực hiện theo quy định”. Như vậy, pháp luật không quy định chi tiết trình tự, thủ tục để khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT bị đơn phương đình chỉ mà chỉ ghi nhận “các bên có thể thỏa thuận”. Thực tiễn cho thấy, do khó khăn về tài chính chỉ mang tính ngắn hạn, khi bị trễ hạn đóng phí bảo hiểm, người mua thường chọn giải pháp là đóng phí bù cho thời gian còn nợ phí và mặc nhiên xem như hoàn thành nghĩa vụ đóng phí. Khi thực hiện việc đóng bù phí bảo hiểm, người mua bảo hiểm không nhận bất kỳ phản hồi nào từ DNBH về trình tự, thủ tục khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT. Tuy nhiên, trong bộ quy tắc bảo hiểm, DNBH thường ghi nhận việc khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT phải được thỏa thuận giữa người mua bảo hiểm và DNBH[6]. Như vậy, trong trường hợp này, sự im lặng của DNBH khi nhận phí thanh toán bù cho thời gian vi phạm của người mua bảo hiểm không được coi là đồng ý khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT. Theo đó, người mua bảo hiểm vẫn tiếp tục đóng phí nhưng sẽ không được trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.Thứ hai, về điều kiện khôi phục hiệu lực của HĐBH: Căn cứ theo khoản 4 Điều 64 Luật KDBH thì việc khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT chỉ được thực hiện khi thỏa mãn 3 điều kiện:Một là, thời hạn hợp đồng BHNT đã bị DNBH đơn phương đình chỉ không được quá 2 năm tính đến ngày người mua bảo hiểm và DNBH thỏa thuận khôi phục hiệu lực của hợp đồng. Chúng tôi cho rằng, khôi phục hiệu lực bảo hiểm là nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên được tiếp tục thực hiện. Vì vậy, việc pháp luật giới hạn thời hạn khôi phục là không cần thiết.Hai là, người mua bảo hiểm đã đóng đủ số phí bảo hiểm còn thiếu. Đây là điều kiện cần thiết đảm bảo cho hợp đồng tiếp tục có hiệu lực. Tuy nhiên, hành vi chậm trễ đóng phí bảo hiểm chỉ được thực hiện bằng việc đóng đủ phí bảo hiểm còn thiếu mà không bị áp dụng bất kỳ chế tài nào là chưa phù hợp với bản chất của hoạt động đầu tư tài chính. Điều này dẫn đến sự không bình đẳng giữa những người mua bảo hiểm trong việc thực hiện nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm.Ba là, việc khôi phục hiệu lực hợp đồng BHNT chỉ được thực hiện trong trường hợp hợp đồng BHNT bị đơn phương đình chỉ khi người mua bảo hiểm đã đóng bảo hiểm dưới 2 năm. Ngược lại, nếu người mua bảo hiểm đã đóng bảo hiểm từ 2 năm trở lên thì các bên không được thỏa thuận khôi phục hiệu lực của hợp đồng. Chúng tôi cho rằng, nếu người mua bảo hiểm đóng bảo hiểm từ 2 năm trở lên thì trong trường hợp hợp đồng BHNT bị DNBH đơn phương đình chỉ thì người mua bảo hiểm được nhận giá trị hoàn lại. Do đó, các bên không được thỏa thuận khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT. Tuy nhiên, khả năng vi phạm nghĩa vụ đóng phí của người mua BHNT là phổ biến. Do đó, việc thỏa thuận khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT nếu đạt được sẽ đảm bảo quyền lợi của người thụ hưởng bảo hiểm. Giả định nếu người mua bảo hiểm đã đóng bảo hiểm từ 2 năm trở lên và vi phạm nghĩa vụ đóng phí. DNBH tuyên bố đơn phương đình chỉ hiệu lực của hợp đồng bỏ hiểm nhưng người mua bảo hiểm chưa nhận giá trị hoàn lại. Sau đó, người mua bảo hiểm muốn khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT đã bị chấm dứt thì không thể thực hiện được theo quy định của pháp luật.Bốn là, việc khôi phục hiệu lực của HĐBH chỉ áp dụng trong trường hợp hợp đồng BHNT bị DNBH đơn phương đình chỉ do người mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ đóng phí mà không bao gồm các trường hợp khác. Bởi vì, việc hợp đồng bị đơn phương đình chỉ bởi một bên trong quan hệ hợp đồng có rất nhiều lý do khác nhau như người mua chậm khắc phục các biện pháp hạn chế rủi ro, vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin nên bị đình chỉ nhưng sau đó đã kịp thời cung cấp thông tin đầy đủ… Việc giới hạn các trường hợp khôi phục hiệu lực của hợp đồng BHNT là không cần thiết và vi phạm quyền tự quyết của các bên trong quan hệ hợp đồng[7]2.   Một số kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật điều chỉnh hợp đồng bảo hiểm nhân thọVới mục tiêu bảo vệ quyền lợi của NĐBH hoặc người thụ hưởng, đồng thời đảm bảo thị trường BHNT phát triển minh bạch, cần thiết phải có những sửa đổi, bổ sung các quy định điều chỉnh quan hệ HĐBH nhân thọ. Chúng tôi đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật điều chỉnh hợp đồng BHNT như sau:Thứ nhất, sửa đổi đoạn hai khoản 1 Điều 38 Luật KDBH theo hướng đảm bảo tính lô gích và thống nhất với đoạn thứ nhất của điều này và bảo vệ được quyền lợi của NĐBH. Theo đó, đoạn hai khoản 1 Điều 38 được viết lại như sau: “Mọi trường hợp thay đổi người thụ hưởng và số tiền bảo hiểm phải có sự đồng ý bằng văn bản của NĐBH”.Thứ hai, nhằm bảo vệ quyền lợi của người thụ hưởng, cần sửa đổi các trường hợp hợp đồng được trả tiền bảo hiểm như sau:Một là, điểm a khoản 1 Điều 39 Luật KDBH sửa đổi theo hướng giảm thời gian theo quy định tại khoản này từ 2 năm xuống còn 1 năm. Khoảng thời gian này là đủ để loại bỏ mối liên hệ giữa hành vi mua bảo hiểm và ý định tự tử để trục lợi bảo hiểm.Hai là, bổ sung vào điểm c khoản 1 Điều 39 Luật KDBH quy định về thời hạn tính từ ngày nộp khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc kể từ ngày HĐBH tiếp tục có hiệu lực đến ngày thực hiện hành vi phạm tội mà khi xét xử, tội phạm đó bị áp dụng hình phạt tử hình. Khoảng thời hạn này bằng với khoảng thời hạn quy định tại điểm a khoản 1 Điều 39 Luật KDBH.Ba là, bổ sung vào khoản 2 Điều 39 Luật KDBH hai nội dung sau:(i) Nếu tất cả những người thụ hưởng đều có lỗi cố ý gây ra cái chết hoặc thương tật vĩnh viễn cho NĐBH thì người mua bảo hiểm có quyền chỉ định người thụ hưởng tiếp theo; trường hợp người mua bảo hiểm không thể chỉ định người thụ hưởng thì người thụ hưởng là người thừa kế của NĐBH.(ii) Trong trường hợp, một hoặc một số người thụ hưởng cố ý gây ra cái chết hay thương tật vĩnh viễn cho NĐBH, DNBH vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác theo thoả thuận trong HĐBH, số tiền bảo hiểm của một hoặc một số người thụ hưởng bị tước quyền thụ hưởng sẽ được xử lý theo quy định tại trường hợp (i).Thứ ba, sửa đổi khoản 1 Điều 19 Luật KDBH theo hướng cho phép một bên có quyền từ chối cung cấp thông tin nếu thông tin được yêu cầu cung cấp không rõ ràng hoặc bên được yêu cầu cho rằng không cần thiết phải cung cấp. Dựa vào thực tiễn một bên từ chối cung cấp thông tin, bên còn lại tự cân nhắc việc có giao kết HĐBH hay không.Thứ tư, về hậu quả pháp lý của việc một bên vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin: Nếu thời điểm phát hiện một bên vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin trước khi sự kiện bảo hiểm xảy ra thì bên bị vi phạm có quyền tuyên bố đơn phương đình chỉ HĐBH nhân thọ. Nếu thời điểm phát hiện một bên vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra thì tòa án chỉ có quyền tuyên bố vô hiệu nếu thông tin bị cho là lừa dối là nguyên nhân xảy ra sự kiện bảo hiểm; trường hợp thông tin bị cho là lừa dối là không phải nguyên nhân xảy ra sự kiện bảo hiểm thì DNBH vẫn phải thực hiện nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong HĐBH.Thứ năm, sửa đổi khoản 4 điều 34 Luật KDBH theo hướng ghi nhận việc khôi phục hiệu lực của HĐBH là “tự do thỏa thuận” mà không đi kèm các điều kiện như đã phân tích tại mục 1. Đồng thời, cần xác định nguyên tắc DNBH im lặng thu phí của người mua bảo hiểm là đồng ý khôi phục hiệu lực của hợp đồng, trừ khi người mua bảo hiểm khôi phục hiệu lực của HĐBH là có yếu tố trục lợi bảo hiểm.Tóm lại, mua BHNT là nhu cầu tất yếu của nền kinh tế, khi mà con người có nhu cầu bảo đảm các khoản chi trả tài chính trong tương lai. Trong khi đó, tỷ lệ mua BHNT tại Việt Nam còn rất thấp so với các quốc gia trên thế giới (90% dân số Mỹ mua BHNT, người Việt chỉ là 8%)[10]. Bên cạnh những yếu tố như thu nhập còn thấp, ít có tâm lý phòng ngừa rủi ro… thì rào cản về pháp lý là một trong những yếu tố làm mất niềm tin của người mua bảo hiểm vào BHNT. Pháp luật BHNT Việt Nam phải được ban hành theo hướng bảo vệ quyền lợi người mua bảo hiểm, thay người mua bảo hiểm ghi nhận các quy định mang tính phòng ngừa, bảo vệ tối đa lợi ích của NĐBH hoặc người thụ hưởng khi người mua bảo hiểm không đủ năng lực thỏa thuận, đàm phán HĐBH[8]. [1] Khoản 1 Điều 38 Luật KDBH.[2] Xem khoản 1 Điều 39 Luật KDBH.[3] Xem khoản 2 điều 39 Luật KDBH.[4] Xem thêm Trần Vũ Hải, Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ- Những vấn đề lý luận và thực tiễn, Sách chuyên khảo, Nxb. Tư pháp, 2006, tr.148.[5] Nguyễn Thị Thủy, Pháp luật hợp đồng bảo hiểm con người, Sách chuyên khảo, Nxb. Hồng Đức, 2017, tr. 169.[6]  Điểm k khoản 12.1 Bộ Quy tắc và điều khoản sản phẩm bảo hiểm nhân thọ liên kết chung đóng phí định kỳ quy định khi “Bên mua bảo hiểm và Người được bảo hiểm có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ, chính xác, trung thực các thông tin về nhân thân, sức khỏe, nghề nghiệp trong hồ sơ yêu cầu khôi phục hiệu lực Hợp đồng bảo hiểm và tuân thủ các điều kiện đã thỏa thuận tại Quy tắc, Điều khoản này. Nếu Bên mua bảo hiểm vi phạm các nghĩa vụ quy định tại Điều này, yêu cầu khôi phục hiệu lực Hợp đồng bảo hiểm sẽ bị hủy bỏ”.[7] Xem them Trần Minh Hiệp, Về thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ”, Tạp chí Khoa học pháp lý, Số 05(78), năm 2013, tr.37-43.[8] Xem thêm: Trần Vũ Hải, Thực trạng pháp luật bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm nhân thọ và một số kiến nghị, Tạp chí Luật học, Số 7(146), năm 2013, tr.22- 29.Theo: ThS. Trần Minh HiệpLink tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit
Đặng Quỳnh
100 ngày trước
timeline_post_file6489256d073e4-LOẠI-TRỪ-TRÁCH-NHIỆM-BẢO-HIỂM-TRONG-HỢP-ĐỒNG-KINH-DOANH-BẢO-HIỂM.jpg.webp
LOẠI TRỪ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM TRONG HỢP ĐỒNG KINH DOANH BẢO HIỂM
Trong cuộc sống, những rủi ro mang tính khách quan như thiên tai, lũ lụt, cháy rừng... là không thể tránh khỏi. Quan trọng hơn, những thiệt hại về sức khỏe, tính mạng, tài sản của con người do những nguyên nhân trên là vô cùng nặng nề. Do đó, nhu cầu tìm đến với các sản phẩm bảo hiểm của các doanh nghiệp bảo hiểm trên thị trường như là một biện pháp phòng tránh và hạn chế những tổn thất do rủi ro gây ra là một nhu cầu tất yếu của các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay khi mà ý thức, trình độ hiểu biết của các chủ thể trong xã hội đang ngày một nâng cao hơn thì những nhu cầu không mang tính chất thiết yếu như nhu cầu giao kết một hợp đồng bảo hiểm không còn là “một nhu cầu xa xỉ”. Kéo theo đó là các sản phẩm bảo hiểm nở rộ trên thị trường, ngày một phong phú cả về chất và lượng. Điều này đòi hỏi pháp luật điều chỉnh hoạt động thương mại đặc thù này phải được hoàn thiện để có thể tạo ra sân chơi an toàn và hiệu quả. Ở sân chơi này, các thương nhân được đảm bảo quyền tự do kinh doanh, đảm bảo mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận đồng thời các bên mua bảo hiểm cũng được bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng khi lựa chọn phương thức mua bảo hiểm như một biện pháp dự phòng về tài chính trước những rủi ro tiềm ẩn trong cuộc sống.Để đảm bảo yêu cầu như đã đề cập ở trên, đối với pháp luật về hợp đồng kinh doanh bảo hiểm hiện hành phải xem xét một số quy định cụ thể mà trong đó cần có sự quan tâm đặc biệt đến những quy định tồn tại mang tính bản chất, thể hiện đặc thù của hoạt động thương mại đặc biệt này. Những quy định này mang tính cá biệt hoá nội dung pháp luật kinh doanh bảo hiểm so với nội dung pháp luật về các hoạt động thương mại “truyền thống” khác. Theo nguyên tắc bình đẳng – tự do – thoả thuận được ghi nhận trong Bộ luật Dân sự qua các thời kỳ từ năm 1995 đến nay thì nội dung của hợp đồng là hoàn toàn do các bên quyết định và phụ thuộc vào ý chí của các bên, các quy định về nội dung hợp đồng trong Bộ Luật Dân sự chỉ mang tính chất khuyến nghị các bên trong quan hệ hợp đồng thoả thuận để hạn chế được phần nào những tranh chấp, bất đồng trong quá trình thực hiện hợp đồng sau này.Trong khi đó, Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 (được sửa đổi, bổ sung năm 2010) về nội dung của hợp đồng bảo hiểm có quy định một số nội dung như: “Tên địa chỉ của doanh nghiệp bảo hiểm, tên địa chỉ của bên mua bảo hiểm; đối tượng bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, điều khoản bảo hiểm, điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm, thời hạn bảo hiển, mức phí bảo hiểm...”[1] là những điều khoản bắt buộc mà các bên phải ghi nhận trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Xét trong phạm vi hoạt động kinh doanh bảo hiểm với bản chất là hoạt động thương mại đặc thù có đối tượng hợp đồng đặc biệt là “lời cam kết, lời hứa sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền bảo hiểm khi có rủi ro xảy ra” của nhà bảo hiểm với bên mua bảo hiểm thì những nội dung được nêu trong Luật Kinh doanh bảo hiểm như trên thực sự là cần thiết phải được thỏa thuận trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Điều này sẽ giúp cho người mua bảo hiểm có thể nhận diện được một cách rõ ràng, chi tiết nội dung của hoạt động thương mại đặc biệt này và qua đó có thể xác định được chính xác quyền và nghĩa vụ của mình trong quan hệ kinh doanh bảo hiểm. Tuy nhiên, những quy định cụ thể về “Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” trong Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, sửa đổi bổ sung năm 2010 hiện nay chưa thực sự hợp lý vàchưa bảo đảm được nguyên tắc cân bằng quyền lợi của các chủ thể tham gia quan hệ kinh doanh bảo hiểm. Bởi lẽ, không chỉ riêng trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm mà trong các hoạt động có mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận nói chung, pháp luật phải thể hiện được vai trò vừa là công cụ quản lý của nhà nước nhưng cũng đồng thời là hành lang pháp lý bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của các bên tham gia vào hoạt động.Cụ thể, theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm, điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm được hiểu là “các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không phải trả tiền hoặc không phải bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra”[2]. Nghĩa là khi xảy ra những trường hợp bên bán được loại trừ trách nhiệm trong hợp đồng bảo hiểm, mặc dù sự kiện bảo hiểm xảy ra nhưng bên mua bảo hiểm sẽ không nhận được bất kỳ khoản thanh toán nào của bên bán bảo hiểm. Quy định này nhằm mục đích bảo đảm bản ghi nhận đúng bản chất của hoạt động kinh doanh bảo hiểm là luôn dựa trên nguyên tắc số đông bù thiểu số. Đây là loại hoạt động mà chỉ có thể được tiến hành khi số lượng người tham gia bảo hiểm lớn gấp nhiều lần số người gặp những rủi ro nhất định trong cuộc sống mà doanh nghiệp bảo hiểm phải thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không rơi vào trạng thái đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán khi xảy ra những sự kiện bảo hiểm như động đất, sóng thần, chiến tranh… Bởi lẽ, những sự kiện bảo hiểm này sẽ gây ra hàng loạt những thiệt hại về tính mạng, sức khoẻ, tài sản của con người trên phạm vi rộng và quy mô vô cùng lớn.Vì vậy, doanh nghiệp bảo hiểm lúc này có thể sẽ không đủ khả năng tài chính để chi trả các khoản tiền bảo hiểm và tiền bồi thường cho những tổn thất mà người mua bảo hiểm phải gánh chịu. Thậm chí, doanh nghiệp bảo hiểm có thể phải đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán và rơi vào tình trạng phá sản. Do đó, có thể khẳng định quy định về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm phải là nội dung bắt buộc hiện diện trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm vẫn còn tồn tại một số vướng mắc, hạn chế như sau:Thứ nhất, trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện nay chỉ đề cập đến khái niệm, nguyên tắc và trường hợp ngoại lệ của điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm mà không quy định giới hạn của các doanh nghiệp bảo hiểm khi xác định những trường hợp được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm của mình. Điều này sẽ dẫn đến tình trạng doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng các trường hợp “loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” như là một trong các công cụ để giải thoát khỏi nghĩa vụ chi trả khoản tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Đặc biệt trong bối cảnh các hợp đồng kinh doanh bảo hiểm trên thực tế đều là hợp đồng gia nhập (loại hợp đồng với các điều khoản được xây dựng trên cơ sở ý chí của một bên mà bên còn lại của hợp đồng không có cơ hội thoả thuận, chỉ có thể thể hiện ý chí thông qua việc tham gia hoặc không tham gia hợp đồng) thì khả năng kiểm soát của bên mua bảo hiểm đối với các trường hợp “loại trừ trách nhiệm” mà doanh nghiệp bảo hiểm đưa vào trong hợp đồng là không thể thực hiện được. Do vậy, doanh nghiệp bảo hiểm hoàn toàn có thể “lạm dụng” quy định về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm để từ chối thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm đối với bên mua bảo hiểm khi có rủi ro xảy ra. Từ đó dẫn đến tình trạng quyền và lợi ích chính đáng của bên mua bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm sẽ không được đảm bảo thực hiện trên thực tế.Thứ hai, trong Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 (sửa đổi bổ sung năm 2010) không quy định về hậu quả pháp lý đối với những hợp đồng kinh doanh bảo hiểm thiếu điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm. Điều này gây lúng túng cho các chủ thể của hợp đồng và gây khó khăn cho cơ quan giải quyết tranh chấp trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên khi không thoả thuận về điều khoản loại trừ và có tranh chấp xảy ra. Về vấn đề này trên thực tế tồn tại hai luồng quan điểm khác nhau: Một là có những chuyêngia cho rằng, hậu quả pháp lý của trường hợp các bên thoả thuận thiếu điều khoản bắt buộc phải có trong hợp đồng là hợp đồng có thể sẽ bị tuyên vô hiệu. Hai là một số chuyên gia cho rằng, trong trường hợp này phải xác định hậu quả pháp lý là hợp đồng chưa hình thành vì những điều khoản bắt buộc này được xem như là một trong các dấu hiệu để xác định sự tồn tại của các thoả thuận trong quan hệ kinh doanh bảo hiểm.Thứ ba, xét trong mối tương quan với Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 thì những quy định về loại trừ trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc phải tồn tại trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 (sửa đổi, bổ sung năm 2010) sẽ không phát sinh hiệu lực[3]. Theo đó, để tránh tình trạng quyền và lợi ích chính đáng của người tiêu dùng bị xâm phạm bởi những quy định có tính chất loại trừ trách nhiệm của chủ thể kinh doanh hàng hoá, dịch vụ được thiết kế sẵn trong hợp đồng thì những điều khoản loại trừ này sẽ không có hiệu lực. Điều này đồng nghĩa với việc theo quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nhà bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm chi trả khoản tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra kể cả trong trường hợp thực tế nhà bảo hiểm được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm theo quy định của hợp đồng. Như vậy có sự mâu thuẫn giữa Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật Kinh doanh bảo hiểm khi cùng quy định về những điều khoản loại trừ trách nhiệm của chủ thể kinh doanh nhưng theo hai hướng hoàn toàn trái ngược nhau: Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định điều khoản loại trừ như là một điều kiện để xác định sự tồn tại của hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Trong khi đó, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng lại phủ nhận sự tồn tại của điều khoản này bằng cách không thừa nhận giá trị hiệu lực của nó mặc dù điều khoản này tồn tại trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Quan trọng hơn, khi áp dụng hai quy định của hai văn bản pháp luật này dẫn đến hai hậu quả pháp lý hoàn toàn khác nhau và có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của các chủ thể của hợp đồng bảo hiểm. Cụ thể, khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra trong trường hợp được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm: (i) Nếu áp dụng quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm, nhà bảo hiểm sẽ không phải thực hiện trách nhiệm bảo hiểm và bên mua bảo hiểm sẽ không nhận được tiền bảo hiểm; (ii) Nếu áp dụng quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thì nhà bảo hiểm vẫn phải thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm và bên mua bảo hiểm sẽ nhận được toàn bộ khoản tiền bảo hiểm theo thoả thuận. Hiển nhiên, tình trạng này sẽ dẫn đến một hệ quả là hai chủ thể trong quan hệ bảo hiểm sẽ áp dụng hai quy định của hai văn bản luật khác nhau để bảo vệ quyền lợi cho mình và bên nào cũng chính đáng, hợp pháp. Trong tình huống như vậy, có thể phải vận dụng nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành (mối quan hệ giữa luật chung và luật riêng) để giải quyết vấn đề. Câu hỏi đặt ra là trong mối quan hệ giữa Luật Kinh doanh bảo hiểm và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thì văn bản nào là văn bản có tính chất là Luật chung và văn bản nào có tính chất là luật chuyên ngành để ưu tiên áp dụng trong hoàn cảnh này. Theo thiển ý của cá nhân tác giả, trong mối quan hệ giữa hai văn bản pháp luật trên đây thì Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là văn bản có tính chất là luật chung hướng đến bảo vệ cho đối tượng là khách hàng trong quá trình thực hiện hành vi tiêu dùng của mình với các nhà cung cấp. Trong khi đó, Luật Kinh doanh bảo hiểm là luật chuyên ngành được ban hành nhằm mục đích điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình tiến hành hoạt động kinh doanh bảo hiểm, do vậy cần có những quy định mang tính đặc thù để đảm bảo thể hiện đúng bản chất của hoạt động thương mại đặc biệt này theo nguyên tắc bảo đảm quyền lợi cho cả bên bán bảo hiểm và bên mua bảo hiểm.Do đó, để giải quyết một cách toàn diện và thấu đáo những hạn chế, tồn tại đã đề cập trên đây, tác giả có một số kiến nghị như sau:Một là, trong Luật Kinh doanh bảo hiểm cần bổ sung quy định về giới hạn của các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm mà nhà bảo hiểm đưa vào trong hợp đồng. Quy định này một mặt giúp cho bên mua bảo hiểm có thể kiểm soát được tính hợp pháp của các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm do doanh nghiệp bảo hiểm đưa vào trong hợp đồng. Mặt khác quy định này cũng giúp cho bên bán bảo hiểm tránh được tình trạng lạm dụng các quy định “lỏng lẻo” của pháp luật về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm để giải thoát cho mình khỏi nghĩa vụ chi trả tiền bảo hiểm với bên mua bảo hiểm. Lưu ý, giới hạn của các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm nên được thiết kế dưới dạng khái quát như sau: “Các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm chỉ được thoả thuận nhằm mục đích bảo đảm cho khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm”. Điều này vừa đảm bảo đúng bản chất của hợp đồng kinh doanh bảo hiểm vừa đảm bảo quyền tự do kinh doanh cho doanh nghiệp bảo hiểm. Với trường hợp này, một trong các cơ chế để kiểm soát có hiệu quả giới hạn việc xây dựng và đưa vào trong hợp đồng các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm đó là thông qua quy trình đăng ký mẫu sản phẩm bảo hiểm của Bộ Tài chính. Đây là cơ quan bằng trình độ và năng lực của mình sẽ như một “phễu lọc” loại bỏ các quy định có khả năng xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của bên mua bảo hiểm trong hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm.Hai là, trong Luật Kinh doanh bảo hiểm cần phải bổ sung hậu quả pháp lý cụ thể đối với trường hợp thỏa thuận của bên mua và bên bán bảo hiểm thiếu điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm theo một trong hai hướng sau: Một là quy định cụ thể trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hậu quả pháp lý cho trường hợp này là hợp đồng sẽ vô hiệu (giống như các trường hợp vô hiệu có tính chất ngoại lệ khác mặc dù vẫn đảm bảo điều kiện có hiệu lực của hợp đồng). Hai là, quy định nếu không có điều khoản này, hợp đồng kinh doanh bảo hiểm được xem như chưa hình thành và do đó không làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ của các chủ thể. Ngoài ra, hệ quả tiếp theo của cả hai trường hợp trên là các bên trong quan hệ hợp đồng bảo hiểm phải khôi phục lại tình trạng tài sản ban đầu, trả lại cho nhau những gì đã nhận.Ba là, cần phải giải quyết mâu thuẫn giữa quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm theo một trong hai hướng sau: Hướng thứ nhất là bổ sung thêm những trường hợp ngoại lệ trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đối với quy định loại trừ trách nhiệm của chủ thể kinh doanh. Nghĩa là những trường hợp loại trừ trách nhiệm của chủ thể kinh doanh đối với người tiêu dùng được xác định là ngoại lệ sẽ vẫn phát sinh hiệu lực và “những quy định loại trừ trách nhiệm bảo hiểm để đảm bảo khả năng thanh toán” của doanh nghiệp bảo hiểm là một trường hợp ngoại lệ như vậy. Hướng thứ hai là bổ sung quy định về nguyên tắc xác định hiệu lực áp dụng trong Luật Kinh doanh bảo hiểm để đảm bảo khi có mâu thuẫn giữa Luật Kinh doanh bảo hiểm với tư cách là luật chuyên ngành với Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng với tư cách là luật điều chỉnh chung thì Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng được xem xét áp dụng trong chừng mực có thể bảo vệ tối đa quyền và lợi ích của người tiêu dùng với điều kiện không xâm phạm đến lợi ích chính đáng của doanh nghiệp bảo hiểm.Trên đây là một số kiến nghị nhằm khắc phục những điểm tồn tại, hạn chế trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành về các điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Những kiến nghị này được tác giả đưa ra trên nguyên tắc tôn trọng sự thỏa thuận của các bên trong mối quan hệ hợp đồng nhưng đồng thời cũng phải đảm bảo sự cân bằng quyền lợi của các chủ thể tham gia cũng như nhu cầu quản lý của nhà nước đối với hoạt động thương mại đặc thù này.[1] Khoản 1 Điều 13 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2010.[2] Khoản 1 Điều 16 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000.[3] Điều khoản của hợp đồng giao kết với người tiêu dùng, điều kiện giao dịch chung không có hiệu lực trong các trường hợp sau đây:a) Loại trừ trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đối với người tiêu dùng theo quy định của pháp luật; (Điểm a khoản 1 Điều 16 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010).Nguồn bài viết: https://tapchitoaan.vn/loai-tru-trach-nhiem-bao-hiem-trong-hop-dong- kinh-doanh-bao-hiem Theo: ThS. ĐỖ PHƯƠNG THẢOLink tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit  
Đặng Quỳnh
100 ngày trước
timeline_post_file648924c82ed6d-VỀ-THỜI-ĐIỂM-PHÁT-SINH-TRÁCH-NHIỆM-BẢO-HIỂM-TRONG-HỢP-ĐỒNG-BẢO-HIỂM-NHÂN-THỌ_.jpg.webp
VỀ THỜI ĐIỂM PHÁT SINH TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM TRONG HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ
 I. Quy định của pháp luật hiện hành về thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểmTheo quy định tại Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm, trách nhiệm bảo hiểm phátsinh khi có một trong những trường hợp sau đây:“- Hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết và bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm;– Hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết, trong đó có thỏa thuận giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm về việc bên mua bảo hiểm nợ phí bảo hiểm;–   Có bằng chứng về việc hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết và bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm”.Dưới góc độ lý luận về hợp đồng, để xác định đúng trách nhiệm bảo hiểm, có ba thời điểm cần xác định gồm: thời điểm giao kết hợp đồng, thời điểm phát sinh hiệu lực hợp đồng và thời điểm phát sinh trách nhiệm từ hợp đồng.1.   Về thời điểm giao kết HĐBHNTTheo quy định tại Điều 14 Luật Kinh doanh bảo hiểm, HĐBHNT phải được lập thành văn bản hoặc cũng có thể được lập dưới dạng bằng chứng giao kết hợp đồng bảo hiểm[1]. Luật Kinh doanh bảo hiểm không quy định về phương thức giao kết HĐBHNT nên có thể hiểu với hình thức giao kết hợp đồng bằng văn bản, phương thức giao kết có thể được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp. Theo khoản 1 và 4 Điều 403 Bộ luật Dân sự 2005, “thời điểm giao kết hợp đồng bằng văn bản là thời điểm bên sau cùng ký vào văn bản” (nếu là phương thức giao kết trực tiếp) hoặc là “thời điểm bên đề nghị nhận được trả lời chấp nhận giaokết hoặc khi các bên đã thoả thuận xong về nội dung chủ yếu của hợp đồng” (nếu là giao kết gián tiếp).2.   Về thời điểm có hiệu lực của HĐBHNTTheo Từ điển giải thích thuật ngữ Luật học, “hiệu lực của hợp dân sự là giá trị bắt buộc đối với các chủ thể tham gia giao kết hợp đồng”[2]. Có hai dấu hiệu thể hiện bản chất của hiệu lực hợp đồng, “một là, giá trị pháp lý của hợp đồng giống như luật; hai là, hiệu lực ràng buộc mang tính cưỡng chế nhằm ràng buộc các bên phải tôn trong và thực thi đầy đủ các cam kết trong hợp đồng”. Hiệu lực của hợp đồng là giá trị pháp lý của hợp đồng làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, và giá trị pháp lý buộc các bên tham gia hợp đồng phải tôn trọng và thực thi đầy đủ các cam kết trong hợp đồng”[3]. Luật Kinh doanh bảo hiểm cũng không quy định thời điểm có hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm. Theo khoản 1 và 3 Điều 404 Bộ luật Dân sự 2005, “hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực bắt buộc đối với các bên” và “hợp đồng có hiệu lực kể từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thoả thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác”. Như vậy, nếu một trong các bên của HĐBHNT chứng minh được HĐBHNT đã giao kết thì nội dung của hợp đồng đó có hiệu lực, tức có giá trị ràng buộc, cưỡng chế đối với các bên. Theo đó, trách nhiệm phát sinh từ HĐBHNT cũng sẽ trở nên ràng buộc đối với các bên.3.   Về thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểmTheo Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm, thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm trong HĐBHNT không phát sinh cùng lúc với thời điểm giao kết hợp đồng hoặc thời điểm phát sinh hiệu lực của hợp đồng. Với quy định nêu trên, khái niệm “thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm” là một khái niệm hoàn toàn mới trong pháp luật kinh doanh bảo hiểm. Với hai tiêu chí theo Điều 15 Luật Kinh doanh Bảo hiểm, thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm không trùng với thời điểm giao kết hợp đồng hay thời điểm phát sinh hiệu lực hợp đồng. Quy định này dẫn đến một số bất cập về mặt pháp lý và tiễn áp dụng pháp luật như được phân tích dưới đây.II. Bất cập về mặt pháp lý và thực tiễn khi xác định thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm nhân thọ.Do tính cạnh tranh khốc liệt của thị trường bảo hiểm nhân thọ và phương thức cung cấp dịch vụ bảo hiểm nhân thọ chủ yếu thông qua các đại lý hoặc nhân viên của đại lý doanh nghiệp bảo hiểm; thực tiễn giao kết HĐBHNT thường không tuân thủ quy trình giao kết hợp đồng theo hướng dẫn của doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này dẫn đến việc khó xác định thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm phát sinh.1. Về điều kiện HĐBHNT đã được giao kết hoặc có bằng chứng HĐBHNT đã được giao kếtĐiều kiện này chỉ nhằm xác định thời điểm giao kết hợp đồng mà chưa thể xác định “thời điểm có hiệu lực của hợp đồng”. Như vậy, nếu các bên có thỏa thuận về thời điểm có hiệu lực của HĐBHNT sau thời điểm giao kết hợp đồng nhưng bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểm thông qua đại lý bảo hiểm thì trách nhiệm bảo hiểm phát sinh trước thời điểm có hiệu lực của hợp đồng. Quy định như vậy là không hợp lý, bởi vì trách nhiệm bảo hiểm là nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng đã có hiệu lực pháp luật. Vì vậy, khi hợp đồng chưa phát sinh hiệu lực thì không thể phát sinh trách nhiệm bảo hiểm.2.   Về điều kiện bên mua bảo hiểm đã đóng đủ phí bảo hiểmNghĩa vụ đóng phí bảo hiểm là nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm đã có hiệu lực pháp luật. Trường hợp hợp đồng bảo hiểm đã có hiệu lực pháp luật nhưng bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm thì xem như đã vi phạm hợp đồng trừ trường hợp có thỏa thuận nợ phí bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm đã được chấm dứt hiệu lực theo Điều 23 Luật Kinh doanh bảo hiểm. Trong trường hợp này, doanh nghiệp nghiệp bảo hiểm “không được khởi kiện đòi bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm”[4]. Vì vậy, pháp luật quy định thời điểm đóng đủ phí bảo hiểm là thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm là không cần thiết. Thực tiễn áp dụng quy định này trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ phát sinh một số vấn đề sau:Một là, khi HĐBHNT đã được giao kết và có hiệu lực pháp luật thì nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm phát sinh. Khi đó, bên mua bảo hiểm sẽ đóng phí kỳ hạn đầu tiên và cho các kỳ hạn tiếp theo. Vì những khó khăn về tài chính hoặc do không được đôn đốc, nhắc nhở của doanh nghiệp bảo hiểm nên bên mua bảo hiểm tạm ngưng đóng phí bảo hiểm trong một hoặc một số kỳ hạn. Tuy nhiên, nếu sau đó họ vẫn tiếp tục đóng phí bảo hiểm thì họ phải đóng phí cho cả phần thời gian từ khi tạm ngưng đóng phí cho đến ngày đóng phí bảo hiểm trở lại trên thực tế. Hành vi thu phí bảo hiểm cho thời gian trước đó đồng nghĩa rằng doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận bảo hiểm cho những rủi ro trước đó trừ trường hợp doanh nghiệp bảo điểm ra thông báo đơn phương đình chỉ HĐBHNT sau khi đã ấn định một khoản thời gian gia hạn đóng phí bảo hiểm cần thiết đề bên mua bảo hiểm thực thực hiện nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm. Tác giả cho rằng việc doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận thu phí bảo hiểm sau khi bên mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm đồng nghĩa với việc khôi phục hiệu lực hợp đồng theo khoản 4 Điều 35 Luật Kinh doanh bảo hiểm.Hai là, bảo hiểm nhân thọ khác với bảo hiểm phi nhân thọ ở số lần đóng phí bảo hiểm nhiều và thời hạn đóng bảo hiểm là dài hạn. Vì vậy, có những trường hợp bên mua bảo hiểm đã đóng phí bảo hiểm cho những lần trước đó nhưng do khó khăn về tài chính hoặc do doanh nghiệp bảo hiểm thiếu đôn đốc, nhắc nhở mà bên mua bảo hiểm chưa đóng phí bảo hiểm những lần tiếp theo. Tuy nhiên, nếu sau đó bên mua bảo hiểm tiếp tục thực hiện nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm thì doanh nghiệp bảo hiểm vẫn tiếp tục thu phí bảo hiểm. Đến khi sự kiện bảo hiểm phát sinh thì doanh nghiệp bảo hiểm từ chối trách nhiệm bảo hiểm do chưa đóng đủ phí bảo hiểm. Khoản 2 Điều 35 Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định “trong trường hợp phí bảo hiểm được đóng nhiều lần và bên mua bảo hiểm đã đóng một hoặc một số lần phí bảo hiểm nhưng không thể đóng được các khoản phí bảo hiểm tiếp theo thì sau thời hạn 60 ngày, kể từ ngày gia hạn đóng phí” thì “doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng”. Pháp luật mới chỉ ghi nhận quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng nhưng không quy định hình thức và thời điểm đơn phương đình chỉ hợp đồng bảo hiểm. Đồng thời, pháp luật cũng không quy định rõ nếu doanh nghiệp bảo hiểm tiếp tục thu phí bảo hiểm thì có được quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng bảo hiểm do bên mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm trước đó hay không.Ba là, vấn đề xác định thời điểm đóng đủ phí bảo hiểm. Thực tiễn đóng phí bảo hiểm được thực hiện tại đại lý bảo hiểm hoặc tại nơi cư trú của bên mua bảo hiểm (thông qua nhân viên thu phí bảo hiểm). Do đó, thời điểm đóng phí bảo hiểm trên thực tế và thời điểm doanh nghiệp thu phí bảo hiểm từ đại lý hoặc từ nhân viên thu phí bảo hiểm là khác nhau. Cũng có trường hợp bên mua bảo hiểm đã đóng phí bảo hiểm nhưng đại lý bảo hiểm hoặc nhân viên thu phí bảo hiểm không nộp phí bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm đúng hạn[5]. Do đó, trường hợp có sự kiện bảo hiểm xảy ra giữa hai thời điểm này thì trách nhiệm bảo hiểm chưa phát sinh đối với doanh nghiệp bảo hiểm. Hơn nữa, một vấn đề cần làm rõ là nếu việc chậm đóng phí bảo hiểm là do lỗi của đại lý bảo hiểm hoặc nhân viên thu phí bảo hiểm thì trách nhiệm bảo hiểm có phát sinh không. Thực tiễn xét xử phát sinh nhiều cách hiểu khác nhau về vấn đề này:Ngày 24/03/2005, ông Trần Hữu Liêm, sinh năm 1956, thường trú tại ấp 3, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, kí hợp đồng số 71375698 mua Bảo hiểm nhân thọ của Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam với mệnh giá sản phẩm chính 100.000.000 đồng. Sản phẩm bổ trợ chết và tàn tật do tai nạn 200.000.000 đồng. Tổng cộng số tiền ông Liêm phải đóng theo định kì hằng quý trong 18 năm là 300.000.000 đồng. Ông Liêm đóng phí quý đầu là 3.654.000 đồng trong ngày kí hợp đồng thông qua bà Vũ Thị Minh Nguyền (đại lí bảo hiểm Prudential tại địa phương). Bà Nguyền cam kết đại lí sẽ đến thu tiền tại nhà nếu đến hạn mà chưa có tiền đóng thì cho gia hạn 60 ngày. Nếu có gì trở ngại thì phía công ty hoặc đại lý gửi thư hoặc điện thoại nhắc nhở. Ngày 24/6/2005, đến hạn đóng tiền quý thứ hai, bà Nguyền không tới thu tiền. Ông Liêm đến đại lý đóng tiền nhưng không gặp được bà Nguyền. Lý do, bà Nguyền đi học chính trị (có giấy chứng nhận số 140/GCN ngày 11/9/2005 của Hiệu trưởng Trường Chính trị tỉnh Bến Tre). Ngày 27/8/2005, ông Liêm bị ngã đập đầu vào thành ghe chấn thương sọ não, qua đời.Trong giấy xác nhận ngày 24/3/2006 nộp cho tòa án, bà Vũ Thị Minh Nguyền xác nhận: “Tôi bận đi học chính trị, vả lại công ty cũng không gửi giấy báo cho đại lý biết là hợp đồng đến hạn mà khách hàng cũng không nhận được giấy báo của công ty là hợp đồng mất hiệu lực ba ngày… cả gia đình ông Liêm đều thiết tha mua bảo hiểm, do tai nạn xẩy ra ngoài ý muốn, vậy chúng tôi đề nghị công ty cũng nên tạo uy tín cho đại lý và công ty giải quyết cho ông Liêm”. Tại Bản án Dân sự sơ thẩm số 28/2008/DS-ST ngày 21/8/2008, TAND Quận 1, TP Hồ Chí Minh tuyên: “Không chấp nhận yêu cầu của bà Phạm Thị Trên (người thụ hưởng theo chỉ định trong hợp đồng bảo hiểm) đòi Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Prudential Việt Nam trả tiền bảo hiểm do ông ông Trân Hữu Liêm không đóng đủ phí bảo hiểm”. Tại Bản án phúc thẩm số 538/2009/DS-PT ngày 31/3/2009, Tòa phúc thẩm TAND TP Hồ Chí Minh tuyên: “Chấp nhận một phần yêu cầu kháng cáo của bà Phạm Thị Trên. Sửa bản án sơ thẩm số 28/2008/DS-ST ngày 21/8/2008 của TAND Quận 1, TP Hồ Chí Minh. Buộc Công ty Prudential Việt Nam trả tiền bảo hiểm là 300.000.000 đồng cho bà Phạm Thị Trên ngay sau khi án có hiệu lực pháp luật”. Trong vụ việc này, bên mua bảo hiểm đã vi phạm nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm liên tục trong suốt thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Vi phạm này là căn cứ để doanh nghiệp bảo hiểm đơn phương đình chỉ hợp đồng bảo hiểm theo bản bán cấp sơ thẩm. Tuy nhiên, bản án cấp phúc thẩm vẫn yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường bảo hiểm do việc đóng phí bảo hiểm thực hiện theo thỏa thuận theo quy định của Bộ luật Dân sự và điểm a, khoản 2 Điều 8 Luật Kinh doanh bảo hiểm. Trong vụ việc này lỗi thuộc về phía Prudential và đại lý tại địa phương khiến cho bên mua bảo hiểm không thể thực hiện việc đóng phí bảo hiểm. Điều này có nghĩa là có những trường hợp nhất định trách nhiệm bảo hiểm vẫn có thể phát sinh ngay cả khi bên mua bảo hiểm chưa đóng đủ phí bảo hiểm.3.   Về cấp chứng thư bảo hiểmNếu HĐBHNT đã giao kết và khách hàng đã đóng đủ phí bảo hiểm nhưng doanh nghiệp bảo hiểm chưa cấp chứng thư bảo hiểm cho khách hàng thì hợp đồng có phát sinh trách nhiệm bảo hiểm không? Thực tế cho thấy việc giao kết hợp đồng bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm là thông qua đại lý bảo hiểm hoặc qua nhân viên kinh doanh; doanh nghiệp bảo hiểm chỉ cấp chứng thư bảo hiểm khi đã nhận đủ phí bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm đã giao kết. Nếu có sự kiện bảo hiểm xảy ra giữa hai thời điểm này thì doanh nghiệp bảo hiểm từ chối trách nhiệm bảo hiểm theo Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm.4.   Về điều kiện đóng đủ phí bảo hiểmĐiều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định điều kiện phát sinh trách nhiệm bảo hiểm là phải đóng “đủ phí bảo hiểm” đã vi phạm nguyên tắc thỏa thuận giữa các bên. Phí bảo hiểm là nghĩa vụ tài chính phát sinh từ HĐBHNT. Vì vậy, việc thực hiện nghĩa vụ này như thế nào là do các bên thỏa thuận. Các bên có thể thỏa thuận một thời điểm đóng phí bảo hiểm khác sau thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm. Việc doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận giao kết hợp đồng bảo hiểm hoặc cấp chứng thư bảo hiểm khi khách hàng chưa đóng phí bảo hiểm được coi là mặc nhiên chấp nhận gia hạn thời hạn đóng phí nếu trong hợp đồng không thỏa thuận về thời hạn đóng phí bảo hiểm. Như vậy, khoản 2 Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm yêu cầu bên mua bảo hiểm phải chứng minh “có thỏa thuận giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm về việc bên mua bảo hiểm nợ phí bảo hiểm” là vi phạm nguyên tắc giải thích hợp đồng bảo hiểm quy định tại Điều 21 Luật Kinh doanh bảo hiểm “trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm có điều khoản không rõ ràng thì điều khoản đó được giải thích theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm”.Thêm vào đó, trên thực tế hiện nay, các doanh nghiệp bảo hiểm kinh doanh bảo hiểm nhân thọ đều thỏa thuận cung cấp cho khách hàng một số quyền lợi như duy trì hợp đồng bảo hiểm với số tiền bảo hiểm giảm dần (tiền phí bảo hiểm sẽ tự động trừ dần vào số tiền bảo hiểm hoàn lại), chuyển đổi thành hợp đồng khác đã trả phí một lần (sản phẩm bảo hiểm có mức phí bảo hiểm bằng với mức phí bảo hiểm đã đóng)… Tuy nhiên, những thỏa thuận này thường được hiểu là những ưu đãi của doanh nghiệp bảo hiểm cho khách hàng chứ không phải là những quyền lợi chính đáng của bên mua bảo hiểm được pháp luật bảo đảm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Vì vậy, nếu có sự kiện bảo hiểm phát sinh, doanh nghiệp bảo hiểm thường sẽ viện dẫn vi phạm nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm đúng thời hạn theo Điều 15 Luật kinh doanh bảo hiểm để từ chối nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm.5.   Về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểmKhoản 2 Điều 16 Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm là “điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm phải được quy định rõ trong hợp đồng bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm phải giải thích rõ cho bên mua bảo hiểm khi giao kết hợp đồng”. Như vậy trường hợp bên mua bảo hiểm nhân thọ chưa đóng đủ phí bảo hiểm có được coi là trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm hay không phải được quy định trong HĐBHNT và doanh nghiệp bảo hiểm phải giải thích rõ cho bên mua bảo hiểm khi giao kết hợp đồng. Pháp luật không nên quy định cứng nhắc nội dung “chưa đóng đủ phí bảo hiểm” là điều khoản loại trừ trách nhiệm nhiệm bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm.Thêm vào đó, việc chậm đóng phí bảo hiểm cũng có thể do lỗi “vô ý” của bên mua bảo hiểm – là trường hợp không được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm theo khoản 3 Điều 16 Luật Kinh doanh bảo hiểm. Như vậy, giữa Điều 15 và Điều 16 có sự mâu thuẫn trong việc xác định thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm.III.   Một số kiến nghị về thời điểm xác định trách nhiệm bảo hiểm trong HĐBHNT.Bản chất của HĐBHNT là sự thỏa thuận thuận giữa các bên. Trường hợp nếu các bên không thỏa thuận trong hợp đồng thì các quy định của pháp luật sẽ được áp dụng. Phần lớn HĐBHNT được giao kết trên cơ sở hợp đồng mẫu do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp. Tuy nhiên, với tính cạnh tranh trong thị trường bảo hiểm nhân thọ, khách hàng hoàn toàn có thể đề nghị đàm phán để thỏa thuận lại các nội dung của hợp đồng. Pháp luật cần tạo điều kiện và tôn trọng sự thỏa thuận giữa các bên hơn là ràng buộc các bên bằng những điều kiện bắt buộc. Với cách tiếp cận đó, tác giả kiến nghị một số nội dung sau:Thứ nhất, pháp luật cần thay thế cụm từ “trách nhiệm bảo hiểm” thành cụm từ “nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm”. Dưới góc độ pháp lý, “trách nhiệm” là hậu quả pháp lý bất lợi mà chủ thể phải gánh chịu khi vi phạm hợp đồng. Trong HĐBHNT, nghĩa vụ thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm phát sinh khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian HĐBHNT có hiệu lực. Như vậy, việc thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm là nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng chứ không phải là “trách nhiệm” do vi phạm hợp đồng. Vì vậy, tác giả kiến nghị bên mua bảo hiểm chỉ cần chứng minh có sự kiện bảo hiểm phát sinh theo hợp đồng thì doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm.Thứ hai, pháp luật cần xác định rõ thời điểm giao kết hợp đồng, thời điểm có hiệu lực của hợp đồng và thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm. Để xác định thời điểm giao kết HĐBHNT, cần phân biệt phương thức giao kết hợp đồng. Theo đó, nếu giao kết theo phương thức trực tiếp thì hợp đồng bảo hiểm chỉ được coi là giao kết khi doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bao hiểm cùng ký vào hợp đồng. Trong phương thức giao kết trực tiếp, hợp đồng bảo hiểm được coi là bằng chứng giao kết mà không cần doanh nghiệp bảo hiểm cấp chứng thư bảo hiểm. Chứng thư bảo hiểm (nếu có) phải dẫn chiếu đến nội dung hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết. Nếu giao kết theo phương thức gián tiếp, hợp đồng bảo hiểm được coi là giao kết khi bên đề nghị (có thể là doanh nghiệp bảo hiểm hoặc bên mua bảo hiểm) nhận được trả lời chấp nhận giao kết. Các bên trong hợp đồng bảo hiểm phải chứng minh thời điểm nhận được trả lời chấp nhận giao kết toàn bộ nội dung đề nghị giao kết của bên còn lại.Nếu các bên không có thỏa thuận khác trong hợp đồng thì thời điểm có hiệu lực của hợp đồng là thời điểm giao kết hợp đồng. Khi đó, nội dung của hợp đồng có giá trị ràng buộc đối với các bên. Đồng thời, nếu các bên không có thỏa thuận khác trong hợp đồng thì thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm là thời điểm có hiệu lực của HĐBHNT. Quy định như vậy buộc doanh nghiệp bảo hiểm ý thức hơn khi giao kết hợp đồng bảo hiểm và cấp chứng thư bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm. Hạn chế trường hợp bên doanh nghiệp bảo hiểm cố tình không đôn đốc, nhắc nhở bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm nhưng sau đó vẫn truy thu toàn bộ phí bảo hiểm cho thời gian trễ hạn nộp phí. Đồng thời nếu có phát sinh sự kiện bảo hiểm trong thời gian trễ hạn đóng phí bảo hiểm thì doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường bảo hiểm.Thứ ba, Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm cần tôn trọng sự thỏa thuận giữa các bên về thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm. Do đó, không nên quy định cứng nhắc thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm. Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm nên sửa đổi theo hướng xác định thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm theo các điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng. Điều 13 Luật Kinh doanh bảo hiểm của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa quy định theo hướng trên: “sau khi hợp đồng bảo hiểm được xác lập, người yêu cầu bảo hiểm sẽ trả phí bảo hiểm theo các điều kiện và điều khoản của hợp đồng và người bảo hiểm sẽ chịu rủi ro kể từ ngày ghi trên hợp đồng bảo hiểm”[6]. Quy định như vậy yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm ý thức hơn trong việc xây dựng điều khoản làm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm trong hợp đồng mẫu. Đây chính là điều kiện để bên mua bảo hiểm ý thức thỏa thuận điều khoản về thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm. Nếu hợp đồng bảo hiểm không thỏa thuận về thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm thì tính từ “ngày ghi trên hợp đồng bảo hiểm” – thời điểm hợp đồng bảo hiểm được giao kết và có hiệu lực.Thứ tư, tác giả cho rằng, quy định nghĩa vụ đóng đủ phí bảo hiểm là điều kiện làm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm là không cần thiết. Có quan điểm cho rằng, quỹ chi trả bảo hiểm được tạo lập từ phí bảo hiểm, nếu bên mua bảo hiểm chưa đóng phí bảo hiểm thì sự đóng góp của họ vào quỹ bảo hiểm chưa có nên không có cơ sở để nhận được tiền bồi thường từ quỹ này[7]. “Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc hợp đồng bảo hiểm là bằng chứng chấp nhận giao kết hợp đồng mà không đồng nghĩa với việc là bằng chứng của việc cam kết bồi thường kể từ thời điểm cấp giấy chứng nhận hay giao kết hợp đồng. Nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm chỉ phát sinh khi bên mua bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm”[8]. Bởi vì, khả năng bồi thường bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm không phải chỉ từ số tiền phí bảo hiểm của bên mua bảo hiểm. Hơn nữa, doanh nghiệp bảo hiểm phải xác định được khả năng bồi thường bảo hiểm và thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm điều kiện phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm. Nếu hợp đồng bảo hiểm không thỏa thuận về điều kiện làm phát sinh nghĩa vụ bồi thường bảo hiểm thì rủi ro thuộc về doanh nghiệp bảo hiểm.Bản chất của hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên. Vì vậy, chỉ loại trừ sự thỏa thuận giữa các bên khi nội dung thỏa thuận đó trái pháp luật và đạo đức xã hội. Nếu sự thỏa thuận của các bên đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên rõ ràng hơn thì pháp luật phải công nhận sự thỏa thuận của các bên được ghi nhận trong hợp đồng. Bởi vì chỉ khi nào các bên trực tiếp thỏa thuận nội dung trong hợp đồng thì các bên mới ý thức được nghĩa vụ và hậu quả pháp lý do vi phạm nghĩa vụ đó. Điều này loại trừ vi phạm về nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm đúng hạn theo quy định của pháp luật kinh doanh bảo hiểm hiện hành.CHÚ THÍCH[1]  Đoạn 2 Điều 14 Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định “Bằng chứng giao kết hợp đồng bảo hiểm là giấy chứng nhận bảo hiểm, đơn bảo hiểm, điện báo, telex, fax và các hình thức khác do pháp luật quy định”[2] Đinh Văn Thanh – Phạm Công Lạc (chủ biên), Thuật ngữ Luật Dân sự, Trong bộ từ điển Giải thích thuật ngữ Luật học, Nxb Công an Nhân dân, H.1999.[3]  Lê Minh Hùng, Hiệu lực của hợp đồng theo quy định của pháp luật Việt Nam, Luận án tiến sỹ luật học, Đại học Luật Tp.HCM, Năm 2010, tr. 19.[4] Điều 36 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2005.[5]  Xem thêm: Nguyển Thị Thanh Ngọc, (2006), Pháp luật về ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam, Luận văn thạc sĩ luật học, Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh, tr. 55.[6] Theo bản dịch tại Nguyễn Thị Thủy, Pháp luật về bảo hiểm tài sản tại Việt Nam, Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, năm 2010, tr. 155.[7] Nguyễn Thị Thủy, (2010), Pháp luật về bảo hiểm tài sản tại Việt Nam, Nxb Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, tr. 153.[8] Nguyễn Thị Thủy, (2007), “Nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm và vấn đề xác định thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm”, (05), Tạp chí Khoa học pháp lý, tr. 22.Nguồn bài viết:https://tapchikhplvn.hcmulaw.edu.vn/module/xemchitietbaibao?oid=a6915263- b7b2-44d0-9ef7-9a1d60553097Theo: ThS. Trần Minh Hiệp Link tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit
Đặng Quỳnh
100 ngày trước
timeline_post_file648923d1a4783-PHÁP-LUẬT-VỀ-GIAO-KẾT-VÀ-THỰC-HIỆN-HỢP-ĐỒNG-BẢO-HIỂM-.jpg.webp
PHÁP LUẬT VỀ GIAO KẾT VÀ THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM
 1.   Quy định pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểmVề cơ bản, khái niệm về hợp đồng bảo hiểm đã được Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 định nghĩa một cách tương đối đầy đủ. Theo quy định tại khoản 1 Điều 12 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 thì: Hợp đồng bảo hiểm là sự thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm (BMBH) và DNBH, theo đó BMBH phải đóng phí bảo hiểm, DNBH phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng hoặc bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Bên cạnh được quy định tại Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, hợp đồng bảo hiểm còn được quy định ở một số văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) khác như: Bộ luật Dân sự năm 2015, Bộ luật Hàng hải năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Hợp đồng bảo hiểm hàng hải được áp dụng theo quy định của Bộ luật Hàng hải năm 2015; những vấn đề liên quan đến hợp đồng bảo hiểm nhưng không được quy định trong Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 thì sẽ áp dụng theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 và các quy định khác của pháp luật có liên quan. Trước đây, Bộ luật Dân sự năm 2005 đã dành ra Mục 11 Chương XVIII để quy định về hợp đồng bảo hiểm nhưng hiện tại Bộ luật Dân sự năm 2015 đã bỏ các quy định về hợp đồng bảo hiểm, tạo cơ sở cho việc áp dụng thống nhất Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 để điều chỉnh các quan hệ trong hợp đồng bảo hiểm.Bên cạnh đó, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền luôn có sự quan tâm đến việc tận dụng tiềm năng và phát triển thị trường bảo hiểm tại Việt Nam. Mục III. 3 Nghị quyết số 11-NQ/TW ngày 03/6/2017 của Hội nghị lần thứ V Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VII đã đề ra nhiệm vụ và giải pháp: “Phát triển thị trường bảo hiểm, thị trường dịch vụ kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế, thẩm định giá...”. Mặt khác, tại Mục II.4 Nghị quyết số 99/NQ-CP của Chính phủ ngày 03/10/2017, Chính phủ đã giao Bộ Tài chính phối hợp với các bộ, ngành có liên quan thực hiện một số nhiệm vụ liên quan đến bảo hiểm như: “Nghiên cứu, hoàn thiện cơ chế, chính sách nâng cao hiệu quả hoạt động của các thị trường: Vốn, chứng khoán, mua bán nợ, bảo hiểm, dịch vụ kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế, thẩm định giá”; “Hoàn thiện thể chế, chính sách phát triển thị trường bảo hiểm trong nông nghiệp, xây dựng, trình Chính phủ ban hành Nghị định về bảo hiểm nông nghiệp trong quý IV năm 2017”. Để những hoạch định, chính sách trên triển khai một cách có hiệu quả thì các cơ quan lập pháp cần xây dựng những quy định phù hợp và hợp lý. Hiện nay, các quy định về hợp đồng bảo hiểm được quy định tại Chương II Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000. Những quy định cụ thể về hợp đồng bảo hiểm của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 đã góp phần giúp cho hoạt động bảo hiểm ở nước ta có cơ sở pháp lý vững chắc để phát triển. Doanh thu phí bảo hiểm tăng bình quân 20%/năm trong giai đoạn 2011 - 2020, đạt 3,24% GDP vào năm 2019; tổng dự phòng nghiệp vụ tăng bình quân 21%/năm trong giai đoạn 2011 - 2019, đạt 285.965 tỷ đồng (năm 2019), gấp 5,1 lần so với năm 2010; tổng số tiền đầu tư trở lại nền kinh tế tăng bình quân 19%/năm trong giai đoạn 2011 - 2019, đạt 376.555 tỷ đồng (năm 2019).  Sự tăng trưởng vững chắc trên phần nào cho thấy được những tác động tích cực mà Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 đã làm được, thể hiện sự quản lý và đường lối đúng đắn của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.2.  Một số bất cập trong quy định pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểmMột là, quy định về xử lý hậu quả nếu một bên vi phạm trách nhiệm cung cấp thông tin.Theo khoản 1 Điều 19 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 thì “Khi giao kết hợp đồng bảo hiểm, DNBH có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, giải thích các điều kiện, điều khoản bảo hiểm cho BMBH; BMBH có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm cho DNBH”. Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 đã quy định hai hậu quả khác nhau nếu một bên vi phạm nghĩa vụ trên, cụ thể: (i) Theo khoản 1 và khoản 2 Điều 19 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, nếu một bên cố ý cung cấp thông tin sai sự thật nhằm giao kết hợp đồng bảo hiểm thì bên còn lại có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng; (ii) Theo điểm d khoản 1 Điều 22, nếu BMBH hoặc DNBH có hành vi lừa dối khi giao kết HĐBH thì HĐBH vô hiệu.Hai hành vi “có hành vi lừa dối” và “cung cấp thông tin sai sự thật” có phần tương đồng về mặt bản chất nhưng lại dẫn đến hậu quả pháp lý lại khác nhau. Nếu áp dụng Điều 19 để đình chỉ thực hiện hợp đồng, hợp đồng bảo hiểm sẽ chấm dứt kể từ thời điểm DNBH thông báo chấm dứt hợp đồng bảo hiểm và DNBH sẽ thu phí đến thời điểm đình chỉ thực hiện hợp đồng. Nếu áp dụng Điều 22 để yêu cầu tuyên vô hiệu hợp đồng bảo hiểm thì theo Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015, các bên sẽ hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, bên có lỗi phải bồi thường thiệt hại. Các quy định pháp luật vẫn chưa có sự phân biệt rạch ròi về việc lúc nào sẽ áp dụng Điều 19 và lúc nào áp dụng Điều 22 khiến cho quy định này khó áp dụng, các bên sẽ tùy ý sử dụng căn cứ pháp lý sao cho lợi ích của mình được bảo đảm nhất. DNBH sẽ áp dụng điểm a khoản 2 Điều 19 về đình chỉ thực hiện hợp đồng để giữ được số phí bảo hiểm đã đóng của BMBH còn BMBH sẽ muốn áp dụng điểm d khoản 1 Điều 22 yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng bảo hiểm vô hiệu để nhận lại số phí bảo hiểm đã đóng[3].Đối chiếu với quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, theo Điều 428 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 căn cứ để áp dụng chế tài đình chỉ thực hiện hợp đồng là hành vi vi phạm xảy ra trong quá trình các bên thực hiện hợp đồng còn căn cứ để tuyên hợp đồng vô hiệu là hành vi vi phạm xảy ra trước thời điểm các bên giao kết hợp đồng theo quy định tại Điều 127 Bộ luật Dân sự năm 2015[4]. Tuy nhiên, hành vi “cung cấp thông tin sai sự thật nhằm giao kết hợp đồng bảo hiểm” về bản chất là hành vi lừa dối khi giao kết hợp đồng, xảy ra trước thời điểm các bên giao kết hợp đồng nhưng Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 lại quy định đây là căn cứ để đình chỉ thực hiện hợp đồng. Quy định này có phần mâu thuẫn so với Bộ luật Dân sự năm 2015. Tuy nhiên, một số ý kiến khác lại cho rằng, quy định này là hợp lý, bởi lẽ, đây là một quy định đặc thù nhằm bảo đảm quyền lợi của DNBH. Thông tin được cung cấp trong hợp đồng ảnh hưởng trực tiếp đến việc DNBH đánh giá rủi ro và ký kết hợp đồng. Nếu áp dụng điểm d khoản 1 Điều 22 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 để tuyên hợp đồng vô hiệu thì quyền lợi DNBH sẽ không được bảo đảm. Theo quan điểm của tác giả, lập luận trên là chưa thỏa đáng, DNBH hoàn toàn có thể yêu cầu BMBH bồi thường thiệt hại khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu dựa trên quy định tại Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015 “… bên có lỗi gây thiệt hại thì phải bồi thường”, quyền lợi của DNBH vẫn được bảo đảm. Do đó, tác giả cho rằng, quy định về hậu quả pháp lý đối với hành vi vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin vẫn chưa rõ ràng và khó áp dụng.Mặt khác, hậu quả pháp lý khi hai chủ thể (DNBH và BMBH) vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin là không tương xứng. Nếu BMBH vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin thì DNBH được quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng và thu phí bảo hiểm đến thời điểm đình chỉ còn đối với trường hợp DNBH vi phạm thì BMBH có quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng và DNBH bồi thường thiệt hại phát sinh do cung cấp sai thông tin. Nếu bên vi phạm là BMBH thì hậu quả pháp lý bất lợi họ phải chịu rất rõ ràng, cụ thể là khoản phí mà họ đã và sẽ phải đóng đến thời điểm đình chỉ hợp đồng mà bên DNBH không cần chứng minh thiệt hại. Thế nhưng, với trường hợp bên vi phạm là bên DNBH thì nghĩa vụ này lại khá mơ hồ, trừu tượng, nó phụ thuộc vào việc BMBH phải chứng minh được thiệt hại thực tế xảy ra[5].Hai là, quy định về việc thay đổi rủi ro được bảo hiểm.Đối với các quyền lợi có tỉ lệ rủi ro càng lớn thì BMBH thường phải chịu mức phí bảo hiểm càng cao và ngược lại. Do đó, những sự kiện xảy ra làm thay đổi mức độ rủi ro được bảo hiểm sẽ dẫn đến sự thay đổi về phí bảo hiểm. Điều 20 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 đã nêu ra hai trường hợp: (i) Sự thay đổi những yếu tố làm cơ sở để tính phí bảo hiểm dẫn đến giảm các rủi ro được bảo hiểm và (ii) Sự thay đổi những yếu tố làm cơ sở để tính phí bảo hiểm dẫn đến tăng các rủi ro được bảo hiểm. Tuy nhiên, Điều 20 lại không có sự phân biệt rạch ròi về nguyên nhân là do khách quan hay chủ quan. Nếu tăng rủi ro do chủ quan, ví dụ như, BMBH cố ý làm cho sức khỏe của mình bị giảm sút thì DNBH có quyền tính lại phí bảo hiểm cho thời gian còn lại của hợp đồng bảo hiểm. Ngược lại, nếu tăng rủi ro là do nguyên nhân khách quan như sức khỏe BMBH giảm sút do tuổi tác đã cao thì việc DNBH tăng phí bảo hiểm cho thời gian còn lại của hợp đồng bảo hiểm là có phần chưa hợp lý. Dù quy định pháp luật hiện tại cho phép bên còn lại có quyền không chấp nhận việc tăng/giảm phí bảo hiểm nhưng việc quy định hiện tại không có sự phân định rõ giữa nguyên nhân chủ quan và nguyên nhân khách quan là thiếu hợp lý và có nhiều bất cập.Ba là, quy định về thời hiệu khởi kiện.Theo Điều 30 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 thì “Thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là 03 năm, kể từ thời điểm phát sinh tranh chấp”. So với Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 có độ “chênh” nhất định. Theo đó, khoản 1 Điều 154 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định “Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác”. Quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 không mâu thuẫn với Bộ luật Dân sự năm 2015, bởi lẽ Bộ luật Dân sự năm 2015 đã quy định ngoại lệ nếu pháp luật có quy định khác (ở đây là Điều 30 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000) thì sẽ áp dụng theo quy định đó. Mặc dù vậy, theo quan điểm của tác giả, quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 có phần bất hợp lý hơn so với quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015. Không phải trong trường hợp nào người có quyền, lợi ích bị xâm phạm cũng biết được ngay rằng quyền, lợi ích của mình đang bị xâm phạm. Điều này dẫn đến hậu quả đến khi phát hiện quyền, lợi ích của mình bị xâm phạm thì thời hiệu khởi kiện của họ đã không còn và họ không thể thực hiện quyền khởi kiện để bảo vệ quyền, lợi ích của mình. Do đó, quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015 hợp lý hơn và cần được xem xét áp dụng với cả hợp đồng bảo hiểm.Bốn là, quy định về các trường hợp hợp đồng bảo hiểm vô hiệu.Theo điểm b khoản 1 Điều 22 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, thì một trong những trường hợp hợp đồng vô hiệu chính là “Tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm, đối tượng bảo hiểm không tồn tại”. Quy định này có thể dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau. Nếu “đối tượng bảo hiểm không tồn tại” được hiểu là không có đối tượng bảo hiểm thì quy định hợp đồng vô hiệu là hợp lý, nhưng nếu hiểu theo hướng “đối tượng bảo hiểm không tồn tại” là đối tượng bảo hiểm không tồn tại về mặt vật lý lại là chưa phù hợp trong một số trường hợp. Những tài sản hình thành trong tương lai như nhà ở hình thành trong tương lai cũng được xem là một loại tài sản được bảo hiểm nhưng tại thời điểm giao kết hợp đồng, nhà ở chưa hề tồn tại về mặt vật lý.Năm là, quy định về trường hợp không trả tiền bảo hiểm.Điểm c khoản 1 Điều 39 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 quy định: “Người được bảo hiểm chết do bị thi hành án tử hình”, thì DNBH không phải trả tiền bảo hiểm. Hành vi cố ý phạm tội để nhận được hình phạt là tử hình, phát sinh sự kiện bảo hiểm nhằm mang lại lợi ích cho người thụ hưởng cũng là một trong những hình thức trục lợi bảo hiểm.Quan điểm đầu tiên cho rằng, quy định này là nhằm phòng tránh hành vi trục lợi từ hành vi phạm tội để được tử hình. Nếu bắt nguồn từ nguyên nhân này thì quy định trên là khá hợp lý. Tuy nhiên, quy định hiện hành cần ấn định một khoảng thời gian hợp lý như quy định tại điểm a khoản 1 Điều 39 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000.Quan điểm thứ hai cho rằng, quy định này là nhằm trừng phạt người được bảo hiểm do có hành vi phạm tội. Theo đó, với quy định hiện hành, người được bảo hiểm phạm tội dẫn đến bị tử hình vào bất kỳ thời điểm nào thì người thụ hưởng đều mất quyền thụ hưởng. Theo quan điểm của tác giả, dù người được bảo hiểm có phạm tội như thế nào thì quyền được nuôi dưỡng, cấp dưỡng của người thụ hưởng phải được pháp luật công nhận và bảo vệ. Như vậy, nếu quy định trên là nhằm mục đích trừng phạt thì sẽ rất thiếu hợp lý và thuyết phục.3.   Một số kiến nghị hoàn thiệnThứ nhất, hoàn thiện quy định về xử lý hậu quả nếu một bên vi phạm trách nhiệm cung cấp thông tin. Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, cần bổ sung những quy định, tiêu chí để xác định rõ đâu là trường hợp “lừa dối khi giao kết hợp đồng”, đâu là trường hợp “cố ý cung cấp thông tin không đúng sự thật”, để từ đó có cơ sở để áp dụng hai quy định trên một cách hợp lý.Thứ hai, cần quy định theo hướng phân biệt rõ ràng giữa nguyên nhân chủ quan và nguyên nhân khách quan trong việc thay đổi mức độ rủi ro được bảo hiểm. Theo đó, nếu nguyên nhân là do chủ quan thì việc tăng/giảm phí sẽ không được chấp nhận còn nếu nguyên nhân là khách quan thì sẽ quy định như các quy định pháp luật hiện hành.Thứ ba, về quy định thời hiệu khởi kiện. Với những lý do đã phân tích ở mục 2, tác giả đề xuất cần sửa đổi quy định theo hướng thời hiệu khởi kiện về hợp đồng bảo hiểm là ba năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Quy định như thế sẽ bảo đảm quyền lợi của các bên hơn so với quy định pháp luật hiện hành.Thứ tư, cần quy định rõ ràng hơn về trường hợp đối tượng bảo hiểm không tồn tại, điều chỉnh lại quy định này để bảo đảm tính rõ ràng và phù hợp khi xác định trường hợp hợp đồng vô hiệu. Các nhà lập pháp cần nghiên cứu quy định để những tài sản như nhà ở hình thành trong tương lai không được xem là trường hợp đối tượng bảo hiểm không tồn tại khiến cho hợp đồng vô hiệu.Thứ năm, cần quy định thêm thời hạn tính từ ngày nộp khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm tiếp tục có hiệu lực đến ngày thực hiện hành vi phạm tội mà khi xét xử, tội phạm đó bị áp dụng hình phạt tử hình. Khoảng thời hạn này tương tự quy định tại điểm a khoản 1 điều 39 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000./.[1] Cục quản lý giám sát bảo hiểm, “Hoàn thiện chính sách về kinh doanh bảo hiểm”, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/cqlgsbh/pages_r/l/chi-tiet-tin-cuc-quan-ly- giam-sat-bao-hiem?dDocName=UCMTMP125579, truy cập ngày 30/5/2022.[2] Bộ Tài chính, “Nghiên cứu xây dựng chiến lược phát triển thị trường bảo hiểm Việt Nam đến năm 2030”, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet- tin?dDocName=MOFUCM187176, truy cập ngày 30/5/2022.[3] Ngô Thu Trang, “Một số khó khăn, vướng mắc trong thực hiện pháp luật về hợp đồng trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm”, https://stp.bacgiang.gov.vn/hien-thi-noi- dung/-/asset_publisher/wtMnvtGfRUNi/content/mot-so-kho-khan-vuong-mac-trong-thuc- hien-phap-luat-ve-hop-ong-trong-linh-vuc-kinh-doanh-bao-hi-1,        truy   cập ngày 30/05/2022.[4]     Ngô Thu Trang, “Một số khó khăn, vướng mắc trong thực hiện pháp luật về hợp đồng trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm”, https://stp.bacgiang.gov.vn/hien-thi-noi- dung/-/asset_publisher/wtMnvtGfRUNi/content/mot-so-kho-khan-vuong-mac-trong-thuc- hien-phap-luat-ve-hop-ong-trong-linh-vuc-kinh-doanh-bao-hi-1,        truy   cập ngày 30/05/2022.[5] Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, “Báo cáo Tổng thuật Hội thảo Hoàn thiện pháp luật về Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ”, https://hcmulaw.edu.vn/vi/hoat-dong- khoa-hoc-hop-tac-quoc-te/tong-thuat-hoi-thao-hoan-thien-phap-luat-ve-hop-dong-bao- hiem-nhan-tho, truy cập ngày 30/05/2022. Nguồn bài viết: http://cdn.tapchitoaan.vn/index.php/phap-luat-ve-giao-ket-va-thuc- hien-hop-dong-bao-hiem-mTheo: ThS. TRẦN LINH HUÂN- NGUYỄN PHƯỚC THANH TRƯỜNGLink tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit
Đặng Quỳnh
100 ngày trước
timeline_post_file6489233e598ac-NHỮNG-VƯỚNG-MẮC-VÀ-KIẾN-NGHỊ-SỬA-ĐỔI-VỀ-PHÁP-LUẬT-KINH-DOANH-BẢO-HIỂM-VỀ-LOẠI-TRỪ-TRÁCH-NHIỆM-BẢO-HIỂM-.jpg.webp
NHỮNG VƯỚNG MẮC VÀ KIẾN NGHỊ SỬA ĐỔI VỀ PHÁP LUẬT KINH DOANH BẢO HIỂM VỀ LOẠI TRỪ TRÁCH NHIỆM BẢO HIỂM
 1. Về các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểmĐể bảo đảm yêu cầu như đã đề cập ở trên, đối với pháp luật về hợp đồng kinh doanh bảo hiểm hiện hành phải xem xét một số quy định cụ thể mà trong đó cần có sự quan tâm đặc biệt đến những quy định tồn tại mang tính bản chất, thể hiện đặc thù của hoạt động thương mại đặc biệt này. Những quy định này mang tính cá biệt hoá nội dung pháp luật kinh doanh bảo hiểm so với nội dung pháp luật về các hoạt động thương mại khác. Nguyên tắc bình đẳng-tự do-tự nguyện cam kết, thoả thuận được ghi nhận tại khoản 1, khoản 2 Điều 3 của Bộ luật Dân sự 1thì nội dung của hợp đồng là hoàn toàn do các bên quyết định và phụ thuộc vào ý chí của các bên, các quy định về nội dung hợp đồng trong Bộ Luật Dân sự chỉ mang tính chất khuyến nghị các bên trong quan hệ hợp đồng thoả thuận để hạn chế được phần nào những tranh chấp, bất đồng trong quá trình thực hiện hợp đồng.Trong khi đó, nội dung của hợp đồng bảo hiểm theo quy 1 định tại Điều 13 của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, được sửa đổi, bổ sung năm 2010 (sau đây gọi là Luật Kinh doanh bảo hiểm) có quy định: “…Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm…” là bắt buộc, không thể thiếu, buộc các phải ghi nhận trong hợp đồng. Xét về tính chất của kinh doanh bảo hiểm thì kinh doanh bảo hiểm bản chất là hoạt động thương mại đặc thù, có đối tượng hợp đồng cũng đặc thù, được quy định tại khoản 2 Điều 6 2Luật Kinh doanh bảo hiểm, đó là “Doanh nghiệp bảo hiểm phải bảo đảm các yêu cầu về tài chính để thực hiện các cam kết của mình đối với bên mua bảo hiểm”. Vì vậy, những nội dung của hợp đồng mà Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định như phân tích nêu trên phải được thỏa thuận bắt buộc và phải được ghi nhận tại trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Việc ghi nhận “Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” trong hợp đồng sẽ giúp cho người mua bảo hiểm xác định được rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mình khi ký hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, quy định về “Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện nay chưa hợp lý, chưa bảo đảm được nguyên tắc cân bằng quyền lợi của các chủ thể khi tham gia quan hệ kinh doanh bảo hiểm. Cụ thể, theo quy định tại Điều 16  Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện nay thì điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm được hiểu là các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không phải trả tiền hoặc không phải bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Nghĩa là, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm, bên mua bảo hiểm sẽ không nhận được bất kỳ khoản thanh toán nào của bên bán bảo hiểm. Quy định này nhằm hướng tới mục đích bảo đảm ghi nhận bản chất của hoạt động kinh doanh bảo hiểm là luôn dựa trên nguyên tắc lấy số đông để bù chi trả cho thiểu số. Hoạt động chi trả tiền bảo hiểm của doanh nghiệp chỉ có thể được tiến hành khi số lượng người mua bảo hiểm gấp nhiều lần số người gặp những rủi ro. Ngược lại, khi số lượng người tham gia mua bảo hiểm không đáng kể mà doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ chi trả bảo hiểm thì việc chi trả này của doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không rơi vào trạng thái đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán khi xảy ra những sự kiện bảo hiểm như thiên tai, chiến tranh… Bởi lẽ, những sự kiện bảo hiểm này sẽ gây ra hàng loạt những thiệt hại về tính mạng, sức khoẻ, tài sản của con người trên phạm vi rộng và quy mô vô cùng lớn. Vì vậy, doanh nghiệp bảo hiểm lúc này có thể sẽ không đủ khả năng tài chính để chi trả các khoản tiền bảo hiểm và tiền bồi thường cho những tổn thất mà người mua bảo hiểm phải gánh chịu. Thậm chí xấu hơn là doanh nghiệp bảo hiểm có thể phải đối mặt với nguy cơ phá sản khi rơi vào tình trang mất khả năng thanh toán. Do đó, có thể khẳng định quy định về điều khoản “loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” là quy định bắt buộc phải có trong hợp đồng nhưng thực tế tồn tại hạn chế, vướng mắc sau đây:Hạn chế thứ nhất, Luật Kinh doanh bảo hiểm chỉ đề cập đến khái niệm, nguyên tắc và trường hợp ngoại lệ của điều khoản “loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” mà không quy định giới hạn của các doanh nghiệp bảo hiểm khi xác định những trường hợp được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm của mình từ đó dẫn đến tình trạng doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng các trường hợp “loại trừ trách nhiệm bảo hiểm” như là một trong các công cụ để giải thoát khỏi nghĩa vụ chi trả khoản tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay thì các hợp đồng kinh doanh bảo hiểm là một dạng hợp đồng theo mẫu. Khoản 1 Điều 407 của Bộ luật Dân sự năm 2005 quy định: “Hợp đồng theo mẫu là hợp đồng gồm những điều khoản do một bên đưa ra theo mẫu để bên kia trả lời trong một thời gian hợp lý; nếu bên được đề nghị trả lời chấp nhận thì coi như chấp nhận toàn bộ nội dung hợp đồng theo mẫu mà bên đề nghị đã đưa ra.” Tương tự như vậy tại Điều 405 của Bộ luật Dân sự 2015 cũng có quy định về hợp đồng theo mẫu như sau: ” Hợp đồng theo mẫu là hợp đồng gồm những điều khoản do một bên đưa ra theo mẫu để bên kia trả lời trong một thời gian hợp lý; nếu bên được đề nghị trả lời chấp nhận thì coi như chấp nhận toàn bộ nội dung hợp đồng theo mẫu mà bên đề nghị đã đưa ra.”. Tại khoản 5 Điều 3 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 (sau đây gọi là Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng) quy định: “Hợp đồng theo mẫu là hợp đồng do tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ soạn thảo để giao dịch với người tiêu dùng“. Như vậy, loại hợp đồng với các điều khoản được xây dựng trên cơ sở ý chí của một bên mà bên còn lại của hợp đồng không có cơ hội thoả thuận, chỉ có thể thể hiện ý chí thông qua việc tham gia hoặc không tham gia hợp đồng thì khả năng kiểm soát của bên mua bảo hiểm đối với các trường hợp “loại trừ trách nhiệm” mà doanh nghiệp bảo hiểm đưa vào trong hợp đồng là không thể thực hiện được. Doanh nghiệp bảo hiểm có thể dễ dàng“lạm dụng”quy định về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm để từ chối thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm đối với bên mua bảo hiểm khi có rủi ro xảy ra, hệ quả là quyền và lợi ích hợp pháp của bên mua bảo hiểm sẽ không được bảo đảm chi trả trên thực tế.Hạn chế thứ hai, Luật Kinh doanh bảo hiểm không quy định về hậu quả pháp lý đối với những hợp đồng kinh doanh bảo hiểm thiếu điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm. Do Luật này không quy định hậu quả pháp lý nên gây lúng túng cho các chủ thể trong hợp đồng và gây khó khăn cho Tòa án trong việc giải quyết tranh chấp khi xác định quyền và nghĩa vụ của các bên khi không thoả thuận về điều khoản loại trừ. Thực tế hiện nay tồn tại các quan điểm khác nhau về việc xác định hậu quả pháp lý khi hợp đồng kinh doanh bảo hiểm thiếu điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm:Quan điểm 1 cho rằng: các bên thỏa thuận thiếu điều khoản bắt buộc phải có trong hợp đồng thì có thể sẽ bị Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu nếu tranh chấp đó bị khởi kiện đến Tòa án.Quan điểm 2 cho rằng: Hợp đồng kinh doanh bảo hiểm thiếu điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm thì cần phải xác định là hợp đồng chưa hình thành vì những điều khoản bắt buộc loại trừ trách nhiệm bảo hiểm.Quan điểm 3 cho rằng: Trong trường hợp hợp đồng quy định thì áp dụng quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm.Hạn chế thứ ba, Luật Bảo vệ người tiêu dùng năm 2010 có điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của người tiêu dùng; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đối với người tiêu dùng; trách nhiệm của tổ chức xã hội trong việc tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng và tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ; trách nhiệm quản lý nhà nước về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tại Điều 1 và quy định đối tượng áp dụng đối với người tiêu dùng; tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ; cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trên lãnh thổ Việt Nam tại Điều 2 của Luật này. Như vậy, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bảo hiểm và bên sử dụng dịch vụ bảo hiểm đương nhiên bị Luật Bảo vệ người tiêu dùng điều chỉnh. Hơn nữa, Điều 16 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có quy định giao dịch chung giữa các bên không có hiệu lực khi vi phạm: “…quy tắc, quy định bán hàng, cung ứng dịch vụ áp dụng đối với người tiêu dùng khi mua, sử dụng hàng hóa, dịch vụ không được thể hiện cụ thể trong hợp đồng…”. Như vậy, xét mối tương quan giữa Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật Kinh doanh bảo hiểm thì thấy những quy định về loại trừ trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc phải tồn tại trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm.Để tránh tình trạng quyền và lợi ích chính đáng của người tiêu dùng bị xâm phạm bởi những quy định có tính chất loại trừ trách nhiệm của chủ thể kinh doanh hàng hoá, dịch vụ được thiết kế sẵn trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm thì những điều khoản loại trừ này sẽ không có hiệu lực. Đồng nghĩa với quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm chi trả khoản tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra kể cả trong trường hợp thực tế doanh nghiệp bảo hiểm được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm theo quy định của hợp đồng.Thực tiễn giải quyết tranh chấp hợp đồng bảo hiểm, một số Tòa án cho rằng có sự khác nhau giữa Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật Kinh doanh bảo hiểm khi cùng quy định về những điều khoản loại trừ trách nhiệm của chủ thể kinh doanh dịch vụ. Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định điều khoản loại trừ như là một điều kiện để xác định sự tồn tại của hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Còn Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng lại phủ nhận sự tồn tại của điều khoản này bằng cách không thừa nhận giá trị hiệu lực của nó mặc dù điều khoản này tồn tại trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm.Khi áp dụng hai quy định của luật này dẫn đến hai hậu quả pháp lý hoàn toàn trái ngược nhau và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm. Cụ thể, khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra trong trường hợp được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm: Nếu áp dụng quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không phải thực hiện trách nhiệm bảo hiểm và bên mua bảo hiểm sẽ không nhận được tiền bảo hiểm. Còn áp dụng quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thì doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm và bên mua bảo hiểm sẽ nhận được toàn bộ khoản tiền bảo hiểm theo thoả thuận. Thực tế, tình trạng này sẽ dẫn đến một hệ quả là hai bên trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm sẽ áp dụng quy định của Luật Bảo vệ người tiêu dùng và Luật kinh doanh bảo hiểm để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình và thấy bên nào trong hợp đồng cũng đưa ra căn cứ hợp pháp, cần được pháp luật bảo vệ. Thông thường trong tình huống như vậy, có thể phải vận dụng nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành (mối quan hệ giữa luật chung và luật riêng) để giải quyết vấn đề. Câu hỏi đặt ra là trong mối quan hệ giữa Luật Kinh doanh bảo hiểm và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thì văn bản nào là văn bản có tính chất là Luật chung và văn bản nào có tính chất là luật chuyên ngành để ưu tiên áp dụng trong hoàn cảnh này. Trong mối quan hệ giữa hai văn bản pháp luật trên đây thì việc lựa chọn áp dụng văn bản quy phạm pháp luật chính xác mới bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong quan hệ bảo hiểm. Điều 156 Luật Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 về áp dụng văn bản quy phạm pháp luật 7có quy định như sau: “2. Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật có quy định khác nhau về cùng một vấn đề thì áp dụng văn bản có hiệu lực pháp lý cao hơn. 3. Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật do cùng một cơ quan ban hành có quy định khác nhau về cùng một vấn đề thì áp dụng quy định của văn bản quy phạm pháp luật ban hành sau…”. Tuy nhiên, tại điều khoản thi hành của Luật Bảo vệ người tiêu dùng năm 2010 và Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, được sửa đổi, bổ sung năm 2010 thì thấy cả hai Luật này đều có hiệu lực cùng một thời điểm là ngày 01 tháng 7 năm 2011. Vậy thực tiễn đặt ra của người làm công tác xét xử là phải áp dụng luật nào để giải quyết?Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là luật có tính chất quy định chung, luật này hướng đến bảo vệ cho đối tượng là khách hàng trong quá trình thực hiện hành vi mua, sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng, sinh hoạt của cá nhân, gia đình, tổ chức với bên cung ứng dịch vụ. Còn Luật Kinh doanh bảo hiểm là luật chuyên ngành được ban hành nhằm mục đích điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình tiến hành hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Vì vậy, cần có những quy định mang tính đặc thù để bảo đảm thể hiện đúng bản chất của hoạt động thương mại đặc biệt này theo nguyên tắc bảo đảm quyền lợi cho cả bên bán bảo hiểm và bên mua bảo hiểm.2. Một số kiến nghịTừ thực tiễn vướng mắc nói trên, chúng tôi kiến nghị các cơ quan có thẩm quyền cần nghiên cứu sửa đổi, bổ sung các quy định có liên quan như sau:- Sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến hợp đồng bảo hiểm theo hướng hợp lý hơn như trên đã phân tích;- Sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến hợp đồng bảo hiểm về giới hạn của các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo cần đưa vào hợp đồng, cụ thể theo hướng như sau: “Loại trừ trách nhiệm bảo hiểm chỉ được thỏa thuận nhằm mục đích bảo đảm cho khả năng thanh toán của doanh nghiệp cung cấp bảo hiểm”.- Sửa đổi, bổ sung các quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm liên quan đến hậu quả pháp lý của hợp đồng bảo hiểm khi các bên trong quan hệ bảo hiểm không thỏa thuận điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm.- Sửa đổi, bổ sung các quy định về nguyên tắc xác định hiệu lực áp dụng trong Luật Kinh doanh bảo hiểm khi có xung đột, mâu thuẫn với Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và các luật khác liên quan (nếu có).Việc sửa đổi, bổ sung các quy định trên nên xem xét toàn diện với các quy định khác có liên quan theo hướng cần có Luật Kinh doanh bảo hiểm mới thay thế Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện nay.Trên đây là một số kiến nghị nhằm khắc phục những điểm tồn tại, hạn chế trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành về các điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng kinh doanh bảo hiểm. Kiến nghị này được dựa trên nguyên tắc tôn trọng sự thỏa thuận của các bên trong quan hệ hợp đồng nhưng đồng thời cũng phải đảm bảo sự cân bằng quyền lợi của các chủ thể tham gia cũng như nhu cầu quản lý của nhà nước đối với hoạt động thương mại đặc thù này.Nguồn bài viết: https://phapluatdansu.edu.vn/wp-content/uploads/2019/10/Tham- phan-Nguyen-Van-Tien.pdfTheo: THS. NGUYỄN VĂN TIẾNLink tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit 
Đặng Quỳnh
100 ngày trước
timeline_post_file6489220976d09-CHUYỂN-GIAO-HỢP-ĐỒNG-BẢO-HIỂM---MỘT-SỐ-HẠN-CHẾ-VÀ-KIẾN-NGHỊ-.jpg.webp
CHUYỂN GIAO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM - MỘT SỐ HẠN CHẾ VÀ KIẾN NGHỊ
 1.   Khái quát về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm và vai trò của chuyển giao hợp đồng bảo hiểmHợp đồng bảo hiểm (HĐBH), trước hết là một hợp đồng dân sự, chịu sự điều chỉnh của pháp luật dân sự. Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015, (BLDS 2015), hiện không quy định về khái niệm HĐBH như BLDS 2005 trước đây.[1] Thay vào đó, khái niệm HĐBH được quy định trong Luật Kinh doanh bảo hiểm như sau: “Hợp đồng bảo hiểm là sự thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, theo đó bên mua bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng hoặc bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm”.[2]HĐBH được nhận diện và phân biệt với các loại hợp đồng khác ở các đặc trưng sau:Thứ nhất, chủ thể của HĐBH bao gồm DNBH và người mua bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) là doanh nghiệp được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm và các quy định khác của pháp luật có liên quan để kinh doanh bảo hiểm, tái bảo hiểm.[3] Xuất phát từ bản chất của quan hệ bảo hiểm chính là sự chuyển giao rủi ro từ chủ thể này sang chủ thể khác nên rủi ro là tiền đề, là cơ sở của kinh doanh bảo hiểm.[4] Nhưng rủi ro là những điều xảy ra trong tương lai, là cái không định lượng được ở thời điểm ký kết HĐBH. Các DNBH khi ký kết và thực hiện HĐBH chính là tiến hành huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ công chúng dưới hình thức thu phí bảohiểm, sau đó DNBH sẽ tiến hành hoạt động đầu tư nhằm mục đích sinh lợi song song với việc đảm bảo thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho người mua bảo hiểm khi rủi ro được bảo hiểm xảy ra trên thực tế. Theo đó, hoạt động kinh doanh bảo hiểm có nguy cơ rủi ro cao hơn so với việc kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thông thường khác. Do vậy, Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định DNBH phải thỏa mãn các điều kiện cụ thể về vốn pháp định, có phương án kinh doanh khả thi, có bộ máy quản trị và người điều hành doanh nghiệp có đủ năng lực và trình độ chuyên môn về bảo hiểm,[5]… Những quy định này bảo đảm cho DNBH có thể tiến hành hoạt động kinh doanh một cách thuận lợi, an toàn, hạn chế nguy cơ đổ vỡ. Bên mua bảo hiểm là tổ chức, cá nhân có đủ năng lực chủ thể để tham gia giao kết HĐBH với DNBH và có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm. Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng cho DNBH theo thời hạn và phương thức do các bên thỏa thuận trong HĐBH.[6] Phí bảo hiểm được xem là khoản tiền bắt buộc mà người mua bảo hiểm phải nộp, là cơ sở cho DNBH tạo lập quỹ bảo hiểm để thực hiện nghĩa vụ bồi thường hay chi trả bảo hiểm.Thứ hai, nội dung của HĐBH là những điều khoản quy định về quyền và nghĩa vụ của DNBH và các bên tham gia bảo hiểm. Thông thường, nội dung của một HĐBH bao gồm: điều khoản về thông tin của DNBH, bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng; điều khoản về đối tượng bảo hiểm, số tiền bảo hiểm; điều khoản về phạm vi bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm; điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm; điều khoản về mức phí bảo hiểm, phương thức đóng phí bảo hiểm; điều khoản về thời hạn, phương thức trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường; các quy định về giải quyết tranh chấp phát sinh nếu có.[7]Thứ ba, HĐBH phải được lập thành văn bản.[8] Một HĐBH có thể bao gồm nhiều loại tài liệu khác nhau như: giấy/đơn yêu cầu bảo hiểm, quy tắc bảo hiểm, điều khoản bổ sung, phụ lục hợp đồng, giấy/đơn chứng nhận bảo hiểm. Do tính chất phức tạp của nghiệp vụ bảo hiểm, các HĐBH phải được lập thành văn bản để minh thị rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên, là cơ sở cho việc thực hiện hợp đồng cũng như là căn cứ để giải quyết tranh chấp phát sinh giữa các bên nếu có.HĐBH được thiết lập giữa DNBH và người mua bảo hiểm là sự cụ thể hóa mong muốn từ phía người mua bảo hiểm, được DNBH chi trả, bồi thường tài chính khi rủi ro phát sinh; ngược lại, từ phía DNBH là một chủ thể kinh doanh, mục tiêu hàng đầu của DNBH là lợi nhuận thông qua hoạt động đầu tư từ nguồn vốn là phí bảo hiểm. Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh của DNBH chịu sự tác động của rất nhiều yếu tố khác nhau như diễn biến thị trường trong và ngoài nước, tình hình tài chính, nhân sự của doanh nghiệp,… Theo đó, DNBH có thể gặp phải những khó khăn dẫn đến không thể tiếp tục thực hiện các HĐBH đã ký kết, hoặc việc tiếp tục thực hiện HĐBH đã ký kết sẽ không làm DNBH đạt được mục tiêu lợi nhuận như kỳ vọng. Lúc này, chuyển giao HĐBH là một biện pháp nhằm giúp tháo gỡ khó khăn cho DNBH. Vậy chuyển giao HĐBH là gì?Như đã trình bày ở trên, HĐBH chịu sự điều chỉnh của BLDS 2015, Luật Kinh doanh bảo hiểm và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tuy nhiên, các văn bản luật này đều không có quy định về khái niệm chuyển giao HĐBH. Do bản chất của HĐBH là hợp đồng dân sự nên để làm rõ thế nào là chuyển giao HĐBH, chúng ta có thể xuất phát từ việc làm rõ thế nào là chuyển giao hợp đồng dân sự. Theo Điều 12:201 Bộ nguyên tắc châu Âu về hợp đồng, “chuyển giao hợp đồng là việc một bên của hợp đồng có thể thỏa thuận với bên thứ ba để bên thứ ba thay thế mình trong hợp đồng và rút khỏi hợp đồng này”. Theo Bộ nguyên tắc Unidroit về hợp đồng thương mại quốc tế năm 2004, chuyển giao hợp đồng là việc một người (“người chuyển giao hợp đồng”) chuyển giao theo thỏa thuận cho một người khác(“người thế hợp đồng”) các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ một hợp đồng của mình với một người khác (“bên kia”)[9]. Theo từ điển Law Insider, chuyển giao HĐBH là một giao dịch theo đó DNBH chuyển giao, chuyển giao một hoặc nhiều HĐBH cùng với tất cả quỹ dự phòng nghiệp vụ và nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng cho một DNBH nhận chuyển giao, do đó, quyền lợi của người tham gia bảo hiểm bị ảnh hưởng trực tiếp.[10] Xem xét những khái niệm này về chuyển giao hợp đồng nói chung và chuyển giao HĐBH nói riêng, có thể đưa ra một khái niệm về chuyển giao HĐBH như sau: “Chuyển giao HĐBH là việc một DNBH (bên chuyển giao) chuyển tiếp toàn bộ quyền và nghĩa vụ của mình trong HĐBH đã được ký kết với người mua bảo hiểm cho một DNBH khác (DNBH nhận chuyển giao) và rút ra khỏi HĐBH”.Một cách cụ thể hơn, chuyển giao HĐBH được nhận diện bởi hai đặc trưng: Một là, về chủ thể, chuyển giao HĐBH là sự thay đổi DNBH trong HĐBH. Thông thường, HĐBH được giao kết khi phù hợp với hoạt động kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận của DNBH. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện HĐBH, DNBH có thể rơi vào tình huống DNBH không đáp ứng được điều kiện, phương tiện, năng lực tài chính,… để tiếp tục hoàn thành các nghĩa vụ đã giao kết với người mua bảo hiểm. Khi đó, chuyển giao HĐBH sẽ giúp DNBH rút ra khỏi HĐBH, giải phóng hoàn toàn khỏi các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ HĐBH; một DNBH khác là doanh nghiệp nhận chuyển giao sẽ tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ đã xác lập giữa DNBH chuyển giao và bên còn lại trong hợp đồng, tức người mua bảo hiểm. Như vậy, chuyển giao HĐBH chỉ dẫn đến hệ quả pháp lý là thay đổi DNBH- bên bán bảo hiểm trong HĐBH, còn toàn bộ nội dung của HĐBH là quyền và nghĩa vụ mà các bên đã thống nhất ban đầu vẫn phải đảm bảo được giữ nguyên. Hai là, đối tượng được chuyển giao là các quyền và nghĩa vụ của DNBH đã được các bên thỏa thuận, ghi nhận trong HĐBH, ví dụ như quyền thu phí bảo hiểm đầy đủ theo đúng thời hạn và phương thức đã thỏa thuận trong HĐBH; nghĩa vụ bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm,…Với các đặc trưng nêu trên, chuyển giao HĐBH có vai trò rất quan trọng đối với cả DNBH và người tham gia bảo hiểm. Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, yêu cầu cạnh tranh ngày càng gay gắt, DNBH có thể phải đối mặt với việc phải tổ chức lại hoạt động, bị thu mua hoặc thậm chí bị đào thải khỏi thị trường. Những biến động trong nội bộ của DNBH như vậy sẽ ảnh huởng rất lớn đến việc thực hiện các HĐBH mà DNBH đã ký kết. Bởi lẽ, khác với các doanh nghiệp hoạt động trong một số lĩnh vực, chu kỳ kinh doanh của DNBH mang tính chất đảo ngược, doanh thu có trước và nghĩa vụ chi trả bảo hiểm phát sinh sau. Trong nhiều trường hợp, việc tiếp tục thực hiện HĐBH chẳng những không mang lại lợi nhuận mong muốn cho DNBH, còn khiến DNBH tăng thêm những gánh nặng về tài chính. Vì vậy, nhiều DNBH mong muốn được giải phóng mình khỏi quan hệ hợp đồng thông qua hình thức đơn phương chấm dứt HĐBH hoặc chuyển giao HĐBH. Tuy nhiên, việc đơn phương chấm dứt hợp đồng dẫn tới hậu quả là bên đơn phương chấm dứt phải bồi thường thiệt hại[11], nên biện pháp này sẽ tốn kém và ít được sử dụng hơn chuyển giao hợp đồng. Khi đó, chuyển giao hợp đồng đóng vai trò một biện pháp giúp DNBH giải phóng khỏi những gánh nặng về tài chính vì được rút khỏi quan hệ hợp đồng, không phải chi trả thêm chi phí bồi thường thiệt hại và là hình thức giúp đa dạng nghiệp vụ kinh doanh của DNBH.[12] Đối với DNBH nhận chuyển giao, việc tiếp nhận các HĐBH từ DNBH chuyển giao giúp doanh nghiệp này một mặt tăng thêm khách hàng, mặt khác lại tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí cho việc từ tìm kiếm khách hàng đến đàm phán, soạn thảo và ký kết một HĐBH. Đồng thời, DNBH nhận chuyển giao cũng được tiếp nhận toàn bộ các quỹ và dự phòng nghiệp vụ liên quan đến toàn bộ HĐBH được chuyểngiao là nguồn vốn quan trọng giúp DNBH nhận chuyển giao thực hiện hoạt động đầu tư, gia tăng lợi nhuận. [13]Đối với người mua bảo hiểm, việc chuyển giao HĐBH là biện pháp bảo đảm quyền lợi cho họ khi DNBH rơi vào tình huống khó khăn có thể phải dừng việc thực hiện HĐBH đã ký kết. Bởi nội dung quan trọng nhất khi chuyển giao HĐBH là DNBH nhận chuyển giao phải kế thừa toàn bộ các quyền và nghĩa vụ của DNBH chuyển giao như đã thỏa thuận từ đầu với bên mua bảo hiểm khi giao kết HĐBH. Điều này đảm bảo rằng, người mua bảo hiểm vẫn đạt được mục đích của mình khi tham gia bảo hiểm là được chi trả, bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.Tóm lại, chuyển giao HĐBH là một phương thức hiệu quả để giải quyết vấn đề về tài chính của DNBH và là cơ chế đảm bảo việc bồi thường bảo hiểm, bảo vệ người mua bảo hiểm khi rủi ro xảy ra. Đồng thời, chuyển giao HĐBH góp phần làm giảm số lượng tranh chấp phát sinh khi chấm dứt hợp đồng, bởi lẽ “các quyền và nghĩa vụ không bị chấm dứt, mà được chuyển từ bên chuyển giao sang bên nhận chuyển giao”[14].2. Những hạn chế của luật kinh doanh bảo hiểm về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm và một số kiến nghị2.1. Về các trường hợp chuyển giao hợp đồng bảo hiểmĐiều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định:“1. Việc chuyển giao toàn bộ hợp đồng bảo hiểm của một hoặc một số nghiệp vụ bảo hiểm giữa các doanh nghiệp bảo hiểm được thực hiện trong những trường hợp sau đây: a) Doanh nghiệp bảo hiểm có nguy cơ mất khả năng thanh toán; b) Doanh nghiệp bảo hiểm chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giải thể; c) Theo thỏa thuận giữa các doanh nghiệp bảo hiểm.Trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm có nguy cơ mất khả năng thanh toán, giải thể mà không thỏa thuận được việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác thì Bộ Tài chính chỉ định doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao”.Qua nghiên cứu thực tiễn áp dụng quy định này, tác giả nhận thấy quy định này có những hạn chế sau đây:Thứ nhất, về trường hợp DNBH chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giải thể phải chuyển giao HĐBH. Theo quy định của pháp luật doanh nghiệp[15], hệ quả của quá trình sáp nhập, hợp nhất DNBH là DNBH hợp nhất, DNBH nhận sáp nhập được hưởng các quyền và lợi ích hợp pháp, chịu trách nhiệm về các khoản nợ chưa thanh toán, hợp đồng lao động và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp bị sáp nhập/bị hợp nhất, trong đó bao gồm nghĩa vụ về các “khoản nợ” tiền phí bảo hiểm mà người mua bảo hiểm đã đóng. Nghĩa là, khi DNBH tiến hành sáp nhập/hợp nhất thì đương nhiên doanh nghiệp đó phải chuyển giao cả HĐBH cho DNBH nhận sáp nhập/hợp nhất kế thừa và thực hiện. Như vậy, chuyển giao HĐBH là một hệ quả đương nhiên của quá trình sáp nhập, hợp nhất. Thêm vào đó, biện pháp chuyển giao HĐBH hướng đến việc đảm bảo khả năng chi trả bảo hiểm của DNBH khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Pháp luật quy định trường hợp DNBH phải chuyển giao HĐBH khi tiến hành sáp nhập/hợp nhất là nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của khách hàng khi nội bộ của DNBH đang có sự thay đổi. Tuy nhiên, bản chất kinh tế của sáp nhập và hợp nhất DNBH là tích tụ tư bản nhằm tăng sức mạnh thị trường, tăng quy mô vốn cho DNBH. Theo đó, doanh nghiệp mới sau khi được sáp nhập, hợp nhất hoàn toàn có khả năng thực hiện cam kết chi trả cho người mua bảo hiểm mà không cần phải chuyển giao HĐBH cho DNBH khác.Từ phân tích trên, tác giả cho rằng, quy định về trường hợp DNBH phải chuyển giao HĐBH cho DNBH khác khi sáp nhập hay hợp nhất là không cần thiết. Vì vậy, tác giả kiến nghị bỏ quy định về việc phải chuyển giao HĐBH khi DNBH tiến hành hợp nhất, sáp nhập tại Khoản 1 Điều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm.Thứ hai, về trường hợp DNBH có nguy cơ mất khả năng thanh toán, giải thể mà không thỏa thuận được việc chuyển giao HĐBH cho DNBH khác thì Bộ Tài chính chỉ định DNBH nhận chuyển giao.Việc thay đổi DNBH trong HĐBH là một sự kiện pháp lý rất quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm, ảnh hưởng đến việc thực hiện HĐBH, vì DNBH là chủ thể chịu trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Vì vậy, pháp luật bảo hiểm của các nước đều quy định việc chuyển giao HĐBH chỉ được tiến hành khi có sự chấp thuận của cơ quan quản lý về bảo hiểm. Cụ thể, pháp luật về bảo hiểm của Pháp quy định Cơ quan giám sát và giải quyết thận trọng (ACPR) là cơ quan chấp thuận việc chuyển giao HĐBH.[16] Tương tự, Thụy Sĩ quy định cơ quan giám sát tài chính (FINMA) sẽ giám sát và quyết định việc chuyển giao HĐBH của các DNBH. [17] Ở Việt Nam, Bộ Tài chính là cơ quan quản lý mọi hoạt động kinh doanh của DNBH, bao gồm hoạt động chuyển giao HĐBH.[18]Theo khoản 2 Điều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm, khi DNBH thuộc trường hợp có nguy cơ mất khả năng thanh toán và giải thể mà không thỏa thuận được việc chuyển giao HĐBH cho DNBH khác thì Bộ Tài chính sẽ chỉ định DNBH nhận chuyển giao. Việc chỉ định một DNBH khác nhận chuyển giao ngay khi DNBH chuyển giao không thỏa thuận được bộc lộ nhiều bất cập. Một là, về phía DNBH được Bộ Tài chính chỉ định là DNBH nhận chuyển giao, câu hỏi đặt ra là DNBH này có mong muốn tiếp nhận chuyển giao các HĐBH hay không? Nếu DNBH này không có thiện chí muốn nhận các HĐBH chuyển giao thì việc thực hiện các nghĩa vụ đối với bên mua bảo hiểm trong đó có nghĩa vụ chi trả bảo hiểm theo đúng cam kết trong HĐBH đã ký kết sẽ rất khó được đảm bảo. Hai là, trên thị trường hiện có 31 công ty bảo hiểm phi nhân thọ và 18 công ty bảo hiểm nhân thọ[19]. Do nhận chuyển giao HĐBH là một kênh gia tăng khách hàng mà tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí nên có thể xảy ra trường hợp nhiều DNBH cùng yêu cầu được nhận chuyển giao HĐBH. Lúc này, Bộ Tài chính sẽ căn cứ vào tiêu chí nào để chọn ra DNBH nhận chuyển giao phù hợp?Tác giả cho rằng, những bất cập trên sẽ được giải quyết nếu Bộ Tài chính cho các DNBH đấu thầu để nhận chuyển giao HĐBH, vì: i) việc lựa chọn DNBH nhận chuyển giao thông qua hình thức đấu thầu sẽ bảo đảm sự cạnh tranh lành mạnh, công bằng giữa các DNBH, đồng thời giảm thiểu sự can thiệp của Bộ Tài chính vào hoạt động của các DNBH bằng các mệnh lệnh hành chính; ii) thông qua đấu thầu, BTC sẽ chọn được DNBH phù hợp nhất, đủ năng lực tài chính để tiếp tục thực hiện các HĐBH đã được ký kết một cách rõ ràng và minh bạch nhất, từ đó củng cố niềm tin cho người mua bảo hiểm, tạo điều kiện cho thị trường bảo hiểm phát triển một cách ổn định.Xuất phát từ những phân tích nêu trên, tác giả kiến nghị quy định tại khoản 2 Điều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm cần phải bổ sung thêm nội dung là Bộ Tài chính sẽ tiến hành đấu thầu để chọn DNBH nhận chuyển giao HĐBH trước khi tiến hành chỉ định DNBH nhận chuyển giao. Cụ thể, khoản 2 Điều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm sau khi được sửa đổi sẽ có nội dung như sau: “Trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm có nguy cơ mất khả năng thanh toán, giải thể mà không thỏa thuận được việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác thì Bộ Tài chính tiến hành đấu thầu để chọn doanh nghiệpbảo hiểm nhận chuyển giao. Bộ Tài chính chỉ tiến hành chỉ định doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao khi việc đấu thầu không thể thực hiện được.”.2.2. Về điều kiện chuyển giao hợp đồng bảo hiểmĐiều 75 Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định: “Việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm được thực hiện theo các điều kiện sau đây: 1. Doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao đang kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm được chuyển giao; 2. Các quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao không thay đổi cho đến khi hết thời hạn hợp đồng bảo hiểm; 3. Việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm phải kèm theo việc chuyển giao các quỹ và dự phòng nghiệp vụ liên quan đến toàn bộ hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao.”Như đã phân tích, việc chuyển giao HĐBH là thay đổi DNBH trong HĐBH sẽ ảnh hưởng rất lớn đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm. Tuy nhiên, quy định tại Điều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm cho thấy việc chuyển giao HĐBH hoàn toàn là quyền của DNBH mà không cần có sự đồng ý của người mua bảo hiểm. Sau khi được Bộ Tài chính phê chuẩn và hoàn tất thủ tục chuyển giao HĐBH, DNBH chỉ cần thông báo cho bên mua bảo hiểm biết về việc chuyển giao này. Tác giả cho rằng quy định này là chưa hợp lý vì những lý do sau:Thứ nhất, HĐBH là một hợp đồng song vụ, bên mua bảo hiểm và DNBH là các bên có quyền lợi và nghĩa vụ tương xứng nhau trong quan hệ hợp đồng. Trong thời hạn có hiệu lực của HĐBH, mọi sự thay đổi từ phía DNBH hoặc bên mua đều phải được hai bên thỏa thuận và thống. Do vậy, nếu việc chuyển giao HĐBH, một sự kiện pháp lý quan trọng làm thay đổi bên bán trong hợp đồng, cụ thể là sự rút khỏi hợp đồng của bên chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ chi trả tài chính, một trong những nghĩa vụ đặc trưng, cốt lõi của bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm chỉ được thông báo khi đã có sự chấp thuận từ phía Bộ Tài chính là không hợp lý. Quy định này rõ ràng đã làm mất đi quyền tự do ý chí của bên mua bảo hiểm trong quá trình thực hiện HĐBH.Thứ hai, bên cạnh việc quy định về chuyển giao HĐBH, Luật Kinh doanh bảo hiểm còn quy định về trường hợp chuyển nhượng HĐBH.[20] Về bản chất, chuyển nhượng và chuyển giao HĐBH đều là việc thay đổi một bên chủ thể trong HĐBH đã ký kết. Trong đó, chuyển giao HĐBH là thay đổi DNBH, chuyển nhượng HĐBH là thay đổi bên mua bảo hiểm trong HĐBH. Tuy nhiên, Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định rất rõ bên mua bảo hiểm chỉ được chuyển nhượng HĐBH khi đã thông báo bằng văn bản cho DNBH về việc chuyển nhượng và DNBH có văn bản chấp thuận việc chuyển nhượng đó.[21] Như vậy, việc DNBH được quyền chuyển giao HĐBH mà không cần có sự đồng ý của bên mua bảo hiểm là một quy định chưa tương xứng, chưa bảo đảm quyền lợi cho bên mua bảo hiểm.Vì vậy, tác giả cho rằng Điều 75 Luật Kinh doanh bảo hiểm cần được sửa đổi theo hướng bổ sung thêm điều kiện để chuyển giao HĐBH. Cụ thể, bổ sung điều kiện thứ tư tương ứng với khoản 4 Điều 75 như sau: “Việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm phải có sự đồng ý của bên mua bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có thể từ chối sự chuyển giao nhưng phải chứng minh được việc thay đổi doanh nghiệp bảo hiểm sẽ gây bất lợi đến việc tiếp tục thực hiện hợp đồng bảo hiểm.”3.   Kết luậnNăm 2020 đánh dấu cột mốc 20 năm Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000 chính thức có hiệu lực. Trong suốt thời gian qua, Luật Kinh doanh bảo hiểm và các Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm đã tạo được nền tảng pháp lý giúp thị trường bảo hiểm hình thành và phát triển. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng Luật Kinh doanhbảo hiểm cho thấy nhiều quy định của Luật còn hạn chế, chưa theo kịp sự thay đổi của kinh tế-xã hội. Thông qua bài viết, tác giả đề xuất một số kiến nghị nhằm khắc phục các hạn chế của Luật Kinh doanh bảo hiểm về chuyển giao HĐBH. Những kiến nghị này sẽ góp phần hoàn thiện quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm về chuyển giao HĐBH, từ đó phát huy vai trò của chuyển giao HĐBH là biện pháp hiệu quả giúp các DNBH giải quyết khó khăn về tài chính, đa dạng hóa nghiệp vụ kinh doanh, đồng thời góp phần bảo vệ quyền và lợi chính đáng cho người mua bảo hiểm, giúp củng cố lòng tin của người dân về hoạt động bảo hiểm tại Việt Nam.Tài liệu trích dẫn:[1] BLDS 2015 chỉ quy định về khái niệm hợp đồng. Cụ thể, Điều 385, BLDS 2015 quy định: “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”[2] Điều 12 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[3] Khoản 5 Điều 3 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[4]Bùi Thị Hằng Nga (2015), Pháp luật Kinh doanh bảo hiểm, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, tr.29.[5] Điều 64 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[6] Khoản 11 Điều 3 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[7] Điều 13 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[8] Điều 14 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[9] Đào Thị Thu Hiền, Nguyễn Minh Hằng, Đỗ Văn Đại (2010), Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004, Nhà xuất bản Tư pháp, tr. 579.[10] A transfer of insurance contracts means a transaction in which a transferring company transfers one or more insurance contracts, together with all or substantially all of the liabilities and obligations under any such insurance contracts, to an assuming company, so that the rights of policyowners under the contracts are directly affected. Xem thêm tại https://www.lawinsider.com/dictionary/a-transfer-of-insurance-contracts, truy cập ngày 5/6/2020.[11]   Xem Điều 428 BLDS 2015.[12]   Ngô Quốc Chiến (2013), “Bộ luật Dân sự cần bổ sung quy định về chuyển giao hợp đồng”, Nghiên cứu lập pháp, Văn phòng Quốc hội, số 2-3 (234-235), tr. 69-77.[13]   Khoản 3 Điều 75 Luật Kinh doanh bảo hiểm.[14]  T.Galvao (1951), La cession du contrat, Tạp chí Pháp luật quốc tế so sánh (RIDC), số 2, trang 217.[15] Xem Điều 200 Luật Doanh nghiệp 2020 về hợp nhất doanh nghiệp, Điều 201 Luật Doanh nghiệp 2020 về sáp nhập doanh nghiệp.[16]   Tại Pháp, hoạt động giám sát ngân hàng và bảo hiểm được thực hiện bởi cơ quan giám sát và giải quyết thận trọng (l’Autorité de contrôle prudentiel et de résolution). Xem thêm tại: https://acpr.banque-france.fr/lacpr/presentation/quest-ce-que-lacpr, truy cập ngày 7/8/2020.[17]   Tại Thụy Sĩ, Cơ quan giám sát thị trường tài chính (Autorité indépendante de surveillance des marchés financiers suisses) là cơ quan giám sát độc lập các công ty bảo hiểm tại Thụy Sĩ.[18]   Xem Điều 120, Điều 121 Luật Kinh doanh bảo hiểm; Điều 1 Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính.[19]                                     “Website          của          các          doanh          nghiệp          Bảo hiểm”, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/cqlgsbh/r/m/ngttbh6?_afrLoop=672102 03539606636#!@@?_afrLoop=67210203539606636¢erWidth=1 00%&leftWidth=0%&rightWidth=0%&showFooter=fa lse&showHeader=false&_adf.ctrl-state=163ngyn5xy_149[20] Xem Điều 26 Luật Kinh doanh bảo hiểm về chuyển nhượng HĐBH, Điều 74 Luật Kinh doanh bảo hiểm về chuyển giao HĐBH.[21]   Khoản 2 Điều 26 Luật Kinh doanh bảo hiểm.TÀI LIỆU THAM KHẢO:1.   Quốc hội (2015), Bộ Luật Dân sự 2015.2.   Quốc hội (2000), Luật Kinh doanh bảo hiểm 2000 (Luật số 24/2000/QH10).3.   Quốc hội (2010), Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm4. Quốc hội (2019), Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Sở hữu trí tuệ 2019.5.   Quốc hội (2020), Luật Doanh nghiệp 2020.6. Chính phủ (2017), Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính.7. Ngô Quốc Chiến (2013), “Bộ luật Dân sự cần bổ sung quy định về chuyển giao hợp đồng”, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, Văn phòng Quốc hội, số 2-3 (234-235).8. Đào Thị Thu Hiền, Nguyễn Minh Hằng, Đỗ Văn Đại (2010), Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004, Nhà xuất bản Tư pháp.9.   Bùi Thị Hằng Nga (2015), Pháp luật Kinh doanh bảo hiểm, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.10.    Galvao (1951), La cession du contrat, Tạp chí Pháp luật quốc tế so sánh (RIDC), số 2.Theo: ThS. Nguyễn Thị Thu HiềnLink tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit
Đặng Quỳnh
100 ngày trước
timeline_post_file64892124713f0-PHÁP-LUẬT-VỀ-GIAO-KẾT-VÀ-THỰC-HIỆN-HỢP-ĐỒNG-BẢO-HIỂM-NHÂN-THỌ.jpg.webp
PHÁP LUẬT VỀ GIAO KẾT VÀ THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ
 I.   CÁC QUY ĐỊNH ĐẶC THÙ VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ1.   Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ1.1. Các quy định của pháp luậtBộ luật Dân sự năm 2005 có Chương XVIII về các hợp đồng dân sự thông dụng, Mục 11 về hợp đồng bảo hiểm bao gồm 19 điều. Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự năm 2015 đã thay thế Bộ luật Dân sự năm 2005 kể từ 01/01/2017 và không còn chương quy định riêng về hợp đồng bảo hiểm.Luật Kinh doanh Bảo hiểm có Chương 2 quy định về hợp đồng bảo hiểm, bao gồm 19 điều quy định chung (từ Điều 12 đến Điều 30) và 9 điều quy định riêng cho hợp đồng bảo hiểm con người, trong đó có bảo hiểm nhân thọ (từ Điều 31 đến Điều 39). Nghị Định 73/2016/NĐ-CP hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Kinh doanh Bảo hiểm.Quyết định 35/2015/QĐ-TTg ban hành danh mục bổ sung hàng hóa, dịch vụ thiết yếu phải đăng ký hợp đồng mẫu.1.2. Hợp đồng bảo hiểm - hợp đồng theo mẫuTheo quy định của Luật Kinh doanh Bảo hiểm và các văn bản hướng dẫn: Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản. Bằng chứng giao kết hợp đồng bảo hiểm là giấy chứng nhận bảo hiểm, đơn bảo hiểm, điện báo, telex, fax và các hình thức khác do pháp luật quy định (Điều 14 Luật Kinh doanh Bảo hiểm). Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ và các sản phẩm bảo hiểm tai nạn, sức khỏe phải được Bộ Tài chính phê chuẩn quy tắc điều khoản sản phẩm và biểu phí trước khi triển khai (Điều 39 Nghị định 73/2016/NĐ-CP).Một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có thể có các sản phẩm bảo hiểm bảo hiểm chính và các sản phẩm bảo hiểm bổ trợ tai nạn, sức khỏe đính kèm.Theo Quyết định 35/2015/QĐ-TTg, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cần được đăng ký mẫu với Bộ Công thương trước khi triển khai.Trên cơ sở các quy định về hợp đồng bảo hiểm và thực tiễn triển khai các sản phẩm bảo hiểm của các doanh nghiệp bảo hiểm trên thị trường, Bộ Tài chính và Bộ Công thương đã cùng nhau ký kết ban hành Quy chế số 4330/QCPH/BTC-BCT ngày 31/3/2017 về việc phối hợp giữa Bộ Tài chính và Bộ Công thương trong việc phê chuẩn sản phẩm, đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung đối với bảo hiểm nhân thọ (“Quy chế 4330”). Quy chế 4330 ngoài việc ban hành quy trình phối hợp giữa hai Bộ trong việc phê chuẩn quy tắc, điều khoản sản phẩm bảo hiểm nhân thọ còn ban hành kèm theo bộ quy tắc điều khoản mẫu của sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống để các doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng trong việc phát triển quy tắc, điều khoản sản phẩm của mình.Căn cứ vào các quy định hiện hành, một bộ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ sẽ bao gồm:(i) Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm;(ii) Chứng nhận bảo hiểm;(iii) Quy tắc và điều khoản sản phẩm bảo hiểm chính và (các) sản phẩm bảo hiểm bổ trợ đi kèm đã được Bộ Tài chính phê chuẩn;(iv) Các thỏa thuận khác, nếu có, được giao kết hợp lệ giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm trong quá trình giao kết và thực hiện Hợp đồng bảo hiểm.1.3. Thời gian cân nhắcThời gian cân nhắc là khoảng thời gian xác định, thường là 21 ngày kể từ ngày khách hàng nhận được hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, mà trong thời gian đó bên mua bảo hiểm được toàn quyền đọc, kiểm tra lại bộ hợp đồng bảo hiểm, yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm chỉnh sửa thông tin chưa chính xác, cập nhật thêm thông tin và quyết định có tiếp tục thực hiện bảo hiểm không sau khi hợp đồng bảo hiểm đã có hiệu lực. Nếu bên mua bảo hiểm quyết định không tiếp tục thực hiện hợp đồng bảo hiểm, bên mua bảo hiểm được quyền hủy hợp đồng bảo hiểm và nhận lại khoản phí bảo hiểm đầu tiên đã đóng; doanh nghiệp bảo hiểm sẽ khấu trừ lại phần chi phí khám sức khỏe cho khách hàng khi thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm (nếu có).Thời gian cân nhắc là một thông lệ của ngành bảo hiểm nhân thọ vì tính chất hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng theo mẫu, thời gian cân nhắc giúp bên mua bảo hiểm có thời gian đọc và kiểm tra lại toàn bộ nội dung của hợp đồng bảo hiểm. Thời gian cân nhắc hiện nay cũng được ghi nhận trong quy tắc điều khoản mẫu của sản phẩm bảo hiểm nhân thọ được ban hành kèm theo Quy chế 4330.1.4. Giao kết hợp đồng bảo hiểmCác bước cơ bản của một giao dịch giao kết hợp đồng bảo hiểmTư vấn tài chính tư vấn về HDBH (nếu có) -> Bên mua bảo hiểm kê khai theo hồ sơ yêu cầu bảo hiểm và đóng phí -> Công ty bảo hiểm thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm -> Công ty bảo hiểm chấp nhận bảo hiểm – phát hành hợp đồng bảo hiểm.2. Quyền lợi có thể được bảo hiểm giữa bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểmĐể tham gia bảo hiểm, bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm với người được bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm cần đánh giá việc tồn tại quyền lợi có thể được bảo hiểm giữa bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm để ngăn ngừa rủi ro trục lợi bảo hiểm.Theo Điều 3, điểm 9 của Luật Kinh doanh Bảo hiểm, “quyền lợi có thể được bảo hiểm là quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền tài sản; quyền, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng đối với đối tượng được bảo hiểm.”Nói cách khác bên mua bảo hiểm sẽ có “quyền lợi có thể được bảo hiểm” đối với người được bảo hiểm nếu tử vong hay tổn thất xảy ra đối với người đó sẽ gây ra tổn thất về vật chất hay tinh thần đối với bên mua bảo hiểm. Trên cơ sở khái niệm quyền lợi có thể được bảo hiểm, Điều 31 Luật Kinh doanh Bảo hiểm xác định bên mua bảo hiểm chỉ có thể mua bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn, sức khỏe cho những người sau đây:•   Bản thân bên mua bảo hiểm;•   Vợ, chồng, con, cha, mẹ của bên mua bảo hiểm;•  Anh, chị, em ruột; người có quan hệ nuôi dưỡng và cấp dưỡng;•   Người khác, nếu bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể được bảo hiểm.Trên thực tế, ngoài các trường hợp trên, các doanh nghiệp bảo hiểm còn xác định bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể được bảo hiểm với người được bảo hiểm trong một số trường hợp khác như: quan hệ lao động, quan hệ tín dụng.Một hợp đồng bảo hiểm sẽ bị vô hiệu nếu quyền lợi có thể được bảo hiểm không tồn tại tại thời điểm bên mua bảo hiểm tham gia bảo hiểm (Điều 22 của Luật Kinh doanh Bảo hiểm) hoặc bị chấm dứt nếu trong thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, bên mua bảo hiểm không còn quyền lợi có thể được bảo hiểm với người được bảo hiểm (Điều 23 của Luật Kinh doanh Bảo hiểm).3.   Nghĩa vụ của bên mua bảo hiểmTheo Điều 18.2 của Luật Kinh doanh Bảo hiểm, Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ:“a) Đóng phí bảo hiểm đầy đủ, theo thời hạn và phương thức đã thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm;a) Kê khai đầy đủ, trung thực mọi chi tiết có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm;b)  Thông báo những trường hợp có thể làm tăng rủi ro hoặc làm phát sinh thêm trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm trong quá trình thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm;c) Thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm về việc xảy ra sự kiện bảo hiểm theo thoả thuận trong hợp đồng bảo hiểm;đ) Áp dụng các biện pháp đề phòng, hạn chế tổn thất theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan;d)   Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.”Trong các nghĩa vụ trên, nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm và nghĩa vụ kê khai đầy đủ, trung thực mọi chi tiết có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm là hai nghĩa vụ quan trọng nhất của bên mua bảo hiểm.3.1. Nghĩa vụ kê khai trung thực và việc doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện kiểm tra y tế với người được bảo hiểm không thay thế nghĩa vụ kê khai của bên mua bảo hiểmNguyên tắc “trung thực tuyệt đối” là nguyên tắc quan trọng nhất cho việc chấp nhận rủi ro và giao kết hợp đồng bảo hiểm giữa doanh nghiệp bảo hiểm và khách hàng. Khách hàng tham gia bảo hiểm nhân thọ là hoàn toàn tự nguyện, Luật Kinh doanh bảo hiểm cấm mọi hành vi ép buộc khách hàng tham gia hay giao kết hợp đồng bảo hiểm. Khách hàng sẽ là người tự quyết định có tham gia (mua) bảo hiểm bằng việc hoàn tất hồ sơ yêu cầu bảo hiểm để nộp về công ty bảo hiểm. Công ty bảo hiểm sẽ xem xét yêu cầu tham gia bảo hiểm của khách hàng trên cơ sở các thông tin được khách hàng kê khai trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm để ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối bảo hiểm. Bảo hiểm về bản chất là sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia bảo hiểm thông qua công ty bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ đưa ra quyết định đồng ý chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu tham gia bảo hiểm của khách hàng dựa vào thông tin mà khách hàng kê khai hoặc cung cấp trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Điểm b, khoản 2 điều 18 Luật Kinh doanh Bảo hiểm quy định rất rõ ràng: “Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ kê khai đầy đủ, trung thực mọi chi tiết có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm”. Điều 19 Luật Kinh doanh Bảo hiểm cũng nhấn mạnh thêm: “Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm. Các bên chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của thông tin đó”.Khi quyết định tham gia hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, bên mua bảo hiểm sẽ hoàn tất hồ sơ yêu cầu bảo hiểm bao gồm kê khai các thông tin về bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, xác định số tiền bảo hiểm và loại sản phẩm bảo hiểm, khai báo đầy đủ chi tiết về tình trạng sức khỏe, tài chính của bản thân cũng như của người được bảo hiểm theo nội dung các câu hỏi trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm cũng có thể yêu cầu Bên mua bảo hiểm kê khai các thông tin bổ sung trên cơ sở thông tin đã được kê khai trong Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Các thông tin được kê khai bổ sung cũng được coi như thông tin kê khai trong Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm sẽ được công ty bảo hiểm yêu cầu xác nhận hoặc ký vào hồ sơ yêu cầu bảo hiểm để đảm bảo tính trung thực, đầy đủ và chính xác của thông tin được kê khai trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm không có nghĩa vụ đánh giá tính chính xác hay đầy đủ các thông tin được bên mua bảo hiểm kê khai hay cung cấp trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm cần kiểm tra lại thông tin đã được kê khai trong bộ hợp đồng bảo hiểm đã phát hành trong thời gian cân nhắc(như đã trình bày tại Mục 1.3 ở trên) để đảm bảo không có rủi ro hợp đồng bảo hiểm bị đơn phương chấm dứt/đơn phương đình chỉ từ phía doanh nghiệp bảo hiểm. Tuy nhiên, để đảm bảo việc quản trị rủi ro và chia sẻ rủi ro được công bằng, ngoài việc đánh giá rủi ro theo thông tin được kê khai hoặc cung cấp trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có thể đánh giá theo xác suất bằng việc thực hiện kiểm tra sức khỏe đối với một tỉ lệ người được bảo hiểm nhất định. Đối với một số rủi ro lớn, ví dụ như số tiền bảo hiểm lớn hoặc các thông tin kê khai chưa đủ đánh giá rủi ro, doanh nghiệp bảo hiểm có thể thực hiện kiểm tra y tế đối với người được bảo hiểm để đánh giá mức độ rủi ro và qua đó xác định khoản phí bảo hiểm mà bên mua cần phải đóng. Việc khám sức khỏe chỉ là nghiệp vụ thẩm định của công ty bảo hiểm và được dùng để đánh giá, quyết định khả năng chấp nhận bảo hiểm chứ không thay thế thông tin mà bên mua bảo hiểm đã kê khai hay chứng minh tính trung thực của bên mua bảo hiểm khi kê khai hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.Khi có sự kiện bảo hiểm phát sinh, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ “giám định/ xác minh”, nếu phát hiện khách hàng kê khai không trung thực thì Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện quyền “đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm” và từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm.3.2. Đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểmĐiều 19.2 Luật kinh doanh bảo hiểm quy định: “Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm và thu phí bảo hiểm đến thời điểm đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm” khi Bên mua bảo hiểm có một trong những hành vi sau đây: a) Cố ý cung cấp thông tin sai sự thật nhằm giao kết hợp đồng bảo hiểm để được trả tiền bảo hiểm hoặc được bồi thường;b) Không thực hiện các nghĩa vụ trong việc cung cấp thông tin cho doanh nghiệp bảo hiểm theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 18 của Luật. Tương tự, quy tắc điều khoản mẫu của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ (Ban hành kèm theo Quy chế số 4330) cũng quy định rõ ràng về hậu quả pháp lý của việc vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin của Bên mua bảo hiểm. Theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ có quyền: “không chấp nhận bảo hiểm, doanh nghiệp không có trách nhiệm chi trả nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm; “đơn phương đình chỉ hợp đồng này ngay sau khi phát hiện ra hành vi vi phạm của Bên mua bảo hiểm/Người được bảo hiểm”.4.   Các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm4.1. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểmĐiều khoản loại trừ (trách nhiệm bảo hiểm) là một điều khoản đặc biệt của hợp đồng bảo hiểm. Như ta đã biết, bản chất của bảo hiểm là chia sẻ rủi ro và bảo vệ bên mua bảo hiểm trước các rủi ro thuộc phạm vi bảo hiểm và không nhìn thấy trước của bên mua bảo hiểm, nên trong một số trường hợp như rủi ro chắc chắn sẽ xảy ra, hoặc sự kiện bảo hiểm xảy ra do lỗi cố ý của bên mua bảo hiểm, hoặc sự kiện bảo hiểm xảy ra mang tính hàng loạt (như do chiến tranh, bạo loạn),… thì sẽ bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hiểm.Ví dụ: nếu người được bảo hiểm bị nhiễm virus HIV hoặc chẩn đoán bị AIDS, có nghĩa người được bảo hiểm sẽ không có cơ hội chữa khỏi và chắc chắn tử vong trong một thời gian nhất định, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ từ chối bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm nhiễm HIV/AIDS. Tuy nhiên, khi HIV/AIDS trở thành bệnh có thể kiểm soát hoặc chữa khỏi, các doanh nghiệp bảo hiểm có thể cân nhắc bỏ điều khoản loại trừ này.Luật Kinh doanh Bảo hiểm quy định nguyên tắc áp dụng điều khoản loại trừ tại Điều16:“1. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm quy định trường hợp doanh nghiệpbảo hiểm không phải bồi thường hoặc không phải trả tiền bảo hiểm khi xẩy ra sự kiện bảo hiểm.2. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm phải được quy định rõ trong hợp đồng bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm phải giải thích rõ cho bên mua bảo hiểm khi giao kết hợp đồng.3. Không áp dụng điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong các trường hợp sau đây: a) Bên mua bảo hiểm vi phạm pháp luật do vô ý;b) Bên mua bảo hiểm có lý do chính đáng trong việc chậm thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm về việc xảy ra sự kiện bảo hiểm.”Trên thực tế, tùy thuộc vào loại sản phẩm bảo hiểm, loại rủi ro được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm xác định các trường hợp loại trừ bảo hiểm tương ứng và quy định cụ thể trong điều kiện, điều khoản bảo hiểm. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, các bên sẽ phải căn cứ vào quy tắc điều khoản của sản phẩm bảo hiểm tương ứng với quyền lợi bảo hiểm đang được yêu cầu chi trả để xem xét áp dụng điều khoản loại trừ.4.2. Thời gian chờ / Thời gian loại trừKhái niệm “Thời gian chờ” hay “Thời gian loại trừ” không được đề cập đến trong Luật Kinh doanh Bảo hiểm, nhưng đây là khái niệm đặc thù được áp dụng đối với một số sản phẩm bảo hiểm theo đó, thời gian chờ là một khoảng thời gian được ấn định mà nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra hoặc không xảy ra trong thời gian chờ đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm, hay nói cách khác, đây là một dạng của loại trừ bảo hiểm. Việc đưa điều khoản thời gian chờ vào hợp đồng bảo hiểm nhằm ngăn ngừa khả năng lạm dụng, trục lợi bảo hiểm và giúp doanh nghiệp bảo hiểm giữ phí bảo hiểm ở mức hợp lý.Trong thực tiễn, thời gian chờ thường được quy định trong khoảng từ 30 ngày đến 90 ngày kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực hoặc ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng bảo hiểm.Dưới đây là một số điều khoản về thời gian chờ:- “Thời gian chờ là thời gian 90 ngày kể từ Ngày phát hành Hợp đồng hoặc Ngày khôi phục hiệu lực Hợp đồng gần nhất, tùy ngày nào xảy ra sau. Công ty sẽ không chi trả Quyền lợi Bệnh hiểm nghèo cho các sự kiện bảo hiểm xảy ra trong Thời gian chờ.”; hoặc- “DNBH sẽ không chi trả quyền lợi bảo hiểm bệnh hiểm nghèo của người được bảo hiểm nếu người được bảo hiểm có các triệu chứng liên quan đến bệnh mắc phải hoặc được chẩn đoán mắc bệnh trong thời gian 90 ngày kể từ ngày HĐBH bắt đầu có hiệu lực hoặc ngày HĐBH được khôi phục hiệu lực gần nhất”; hoặc –“DNBH sẽ không chi trả quyền lợi bảo hiểm bệnh hiểm nghèo của người được bảo hiểm nếu người được bảo hiểm tử vong trong thời gian 30 ngày kể từ ngày người được bảo hiểm lần đầu tiên được chẩn đoán mắc phải bệnh hiểm nghèo”.- “Tai nạn (trong trường hợp có quyền lợi do tai nạn): là một sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện liên tục, khách quan, xảy ra do tác động của một lực, một vật bất ngờ từ bên ngoài, không chủ động và ngoài ý muốn lên cơ thể của Người được bảo hiểm. Sự kiện hoặc chuỗi sự kiện nêu trên phải là nguyên nhân trực tiếp, duy nhất và không liên quan đến bất kỳ nguyên nhân nào khác gây ra thương tật hoặc tử vong cho Người được bảo hiểm trong vòng … ngày (doanh nghiệp chủ động quy định phù hợp với từng sản phẩm, tối đa là 180 ngày) kể từ ngày xảy ra sự kiện hoặc chuỗi sự kiện đó.” Ví dụ minh họa: Trong hợp đồng bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm tử vong do tai nạn (thường sẽ cao hơn quyền lợi tử vong không do tai nạn) của doanh nghiệp bảo hiểm A có quy định thời gian chờ là: “Sự kiện hoặc chuỗi sự kiện nêu trên phải là nguyên nhân trực tiếp, duy nhất và không liên quan đến bất kỳ nguyên nhân nào khác gây ra thương tật hoặc tử vong cho Người được bảo hiểm trong vòng 90 ngày kể từ ngày xảy ra sự kiện hoặc chuỗi sự kiện đó.”Trong trường hợp này, nếu người được bảo hiểm gặp tai nạn, được đưa vào bệnh viện điều trị và không rơi vào trường hợp loại trừ bảo hiểm, việc chi trả quyền lợi bảo hiểm sẽ có 2 tình huống xảy ra:- Nếu người được bảo hiểm tử vong trong vòng 90 ngày kể từ ngày xảy ra tai nạn, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm tử vong do tai nạn;- Nếu người được bảo hiểm từ vong sau 90 ngày kể từ ngày xảy ra tai nạn thì doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không chi trả quyền lợi bảo hiểm tử vong do tai nạn.4.3. Bảo hiểm tạm thờiTheo thông lệ, bên mua bảo hiểm nhân thọ sẽ được hưởng quyền lợi “bảo hiểm tạm thời” trong thời gian hợp đồng bảo hiểm chưa được phát hành. Cụ thể, sau khi bên mua bảo hiểm hoàn thành việc kê khai hồ sơ yêu cầu bảo hiểm và đóng khoản phí bảo hiểm đầu tiên, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ cần thời gian để thẩm định và phát hành hợp đồng bảo hiểm. Trong thời gian này, người được bảo hiểm chưa được bảo hiểm theo quy tắc, điều khoản của các sản phẩm bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm yêu cầu tham gia. Mặc dù vậy, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi “bảo hiểm tạm thời” nếu người được bảo hiểm gặp rủi ro tử vong do tai nạn trong khoảng thời gian doanh nghiệp bảo hiểm tiến hành thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Quyền lợi “bảo hiểm tạm thời” thường được ấn định bằng một số tiền cụ thể (ví dụ: 100 triệu hoặc 200 triệu đồng), không phụ thuộc vào số tiền bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm yêu cầu được bảo hiểm. Quyền lợi “bảo hiểm tạm thời” sẽ chấm dứt khi hợp đồng bảo hiểm được phát hành / bị từ chối phát hành, hoặc khi bên mua bảo hiểm yêu cầu hủy bỏ hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.II.   MỘT SỐ KINH NGHIỆM QUỐC TẾ TRONG VIỆC GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP1. Giải quyết tranh chấp về bảo hiểm tại Singapore và HongKong: Cơ chế 3 cấp Cấp 1: Cơ chế giải quyết khiếu nại của khách hàng tại doanhg nghiệp bảo hiểm- Pháp luật Singapore và HongKong có những quy định tương tự về vấn đề này;- Pháp luật yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải có quy trình rõ ràng về xử lý khiếu nại của khách hàng;-   Cơ quan quản lý nhà nước giữ vai trò giám sát trong việc DNBH giải quyết khiếu nại của khách hàng, bảo đảm mọi khiếu nại được xử lý thỏa đáng. Cấp 2: Giải quyết tranh chấp thông qua một cơ quan độc lập (independent alternative dispute resolution).-   Chủ yếu là cơ chế trung gian hòa giải;- Thuộc sự quản lý trực tiếp của nhà nước;-   Nhằm bảo vệ khách hàng cá nhân không đủ khả năng tài chính để theo đuổi các vụ kiện. Ưu điểm:- Độc lập;- Là “cơ quan một cửa” bảo vệ người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực: ngân hàng, bảo hiểm và thị trường vốn;-   Thành viên là những người có kinh nghiệm trong ngành; - Chi phí thấp;- Cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, thuận tiện và tiết kiệm chi phí.Cấp 3: Giải quyết tranh chấp thông qua thủ tục tố tụng tại Tòa án.2.   Tham khảo Quan điểm của Tòa trong trường hợp:-   Bên mua bảo hiểm gian lận/khai báo gian dối; và-   Bên mua bảo hiểm không khai báo thông tin trọng yếu cho doanh nghiệp bảo hiểm.2.1. Trong trường hợp Bên mua bảo hiểm có hành vi gian lận/khai báo gian dối- Nếu doanh nghiệp bảo hiểm chứng minh được bên mua bảo hiểm gian lận, doanh nghiệp có quyền kết thúc hợp đồng bảo hiểm.+ Gian lận được chứng minh khi doanh nghiệp bảo hiểm có đầy đủ bằng chứng về việc Bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin sai là (i) có chủ ý hoặc (ii) không tin nó là thật, hoặc (iii) bất cẩn và không cần biết thông tin mình đưa là đúng hay sai.+ Trạng thái tâm lý chủ quan của bên mua bảo hiểm khi cung cấp thông tin cũng được xem xét khi nhận định họ có gian lận hay không. Trạng thái chủ quan phải được xác định bởi Tòa án căn cứ trên các chứng cứ khách quan có được.+ Trong một vụ kiện tại Tòa án Hong Kong, doanh nghiệp bảo hiểm đã không thanh toán quyền lợi tử vong và hủy hợp đồng bảo hiểm vì việc gian lận của người được bảo hiểm. Trong trường hợp này, Tòa án nhận định rằng người được bảo hiểm biết được tình trạng bệnh của ông ta nghiêm trọng hơn nhiều so với việc chỉ mắc viêm gan siêu vi B (bệnh mà ông ta đã khai báo) đó là bị xơ gan. Việc này dẫn đến vi phạm “khai báo không trung thực” do trong đơn yêu cầu bảo hiểm, ông ta cam kết “khai báo trung thực dựa trên hiểu biết và tin tưởng của tôi”. Nhưng ông ta đã không làm đúng như vậy.2.2. Trong trường hợp Bên mua bảo hiểm không khai báo thông tin trọng yếu cho doanh nghiệp bảo hiểm+ Không khai báo “Thông tin trọng yếu” được hiểu là việc bên mua bảo hiểm không khai báo những thông tin mà nếu biết được những thông tin đó doanh nghiệp bảo hiểm đã không chấp nhận bảo hiểm hoặc chấp nhận bảo hiểm với mức phí cao hơn.+ Thông thường, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ hủy hợp đồng vì bên mua bảo hiểm không khai báo các “thông tin trọng yếu” nếu họ phát hiện trong khoảng thời gian truy xét. “Thời gian truy xét” là khoảng thời gian trong đó hiệu lực của một hợp đồng bảo hiểm có thể được xem xét lại, thông thường là từ 01 đến 02 năm.+ Đối với các hợp đồng bảo hiểm có điều khoản miễn truy xét, các yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm sẽ không bị từ chối sau khi hợp đồng đã tồn tại được một tới hai năm, kể từ ngày bắt đầu bảo hiểm hoặc ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng, trừ trường hợp gian lận, không thanh toán phí bảo hiểm hoặc thuộc trường hợp loại trừ.+ Thời gian truy xét và Điều khoản miễn truy xét không bắt buộc mà là thực tiễn áp dụng được các doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận.+ Theo thông lệ trong ngành bảo hiểm của Singapore, nếu doanh nghiệp bảo hiểm chứng minh được bên mua bảo hiểm gian lận, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền chấm dứt hợp đồng ngay cả sau “thời gian truy xét”. Nguồn bài viết: https://phapluatdansu.edu.vn/wp-content/uploads/2020/03/PHAN- NGUYEN-DIEP-LAN.pdfTheo: Phan Nguyễn Diệp LanLink tài liệu: https://docs.google.com/document/d/1WhkGiim9taSdnA_QAc0Edfdn2I9Tx1e2/edit
Bài viết được xem nhiều nhất
timeline_post_file64e341962a3a8-1.png
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘĐọc ngay tại phần ảnh tại bài viết nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
timeline_post_file635fa19b08087-VISA-2.png.webp
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
timeline_post_file64e3539b81d82-1.png
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
timeline_post_file61dd529d379fb-Thiết-kế-không-tên--18-.png.webp
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
timeline_post_file628227d64c4c8-Mg5.jpg.webp
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
timeline_post_file64d269eaa4551-timeline_post_file64c8888a5a70d-13.png.webp
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
timeline_post_file64d26a010af45-timeline_post_file64a4f43d5be60-Cam-Chụp-ảnh-Tư-vấn-Hồ-sơ-năng-lực-&-Sơ-yếu-lý-lịch-Trang-web.png--1-.webp
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.