0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT QUỐC TỊCH VIỆT NAM
avatar
Lã Thị Ái Vi
304 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết về thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam khi đang ở trong nước
Điều kiện và Yêu cầu Đối Với Công Dân Xét Thôi Quốc Tịch Việt Nam1. Yêu cầu khi nhập quốc tịch nước ngoài: Công dân Việt Nam khi đăng ký thôi quốc tịch để nhận quốc tịch nước ngoài có khả năng được chấp thuận thôi quốc tịch Việt Nam.2. Các trường hợp không được phép thôi quốc tịch: Người yêu cầu thôi quốc tịch sẽ không được chấp thuận nếu:Có nghĩa vụ thuế hoặc nghĩa vụ tài sản tại Việt Nam.Đang trong quá trình truy cứu trách nhiệm hình sự.Đang thực thi bản án hoặc quyết định của Toà án Việt Nam.Đang bị tạm giam hoặc chờ thi hành án.Đang tuân thủ các quyết định hành chính như việc được đưa vào trung tâm giáo dục, bệnh viện hoặc trường giáo dưỡng.3. Lợi ích quốc gia: Không chấp thuận thôi quốc tịch cho những người có nguy cơ gây hại đến lợi ích quốc gia của Việt Nam.4. Đối tượng đặc biệt: Cán bộ, công chức và thành viên trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ không được phép thôi quốc tịch.Tham khảo từ Luật Quốc tịch Việt Nam 2008.Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Khi Xin Thôi Quốc Tịch Việt NamĐơn xin thôi quốc tịch: Mẫu đơn chính thức để yêu cầu thôi quốc tịch Việt Nam.Khai lý lịch: Bản mô tả chi tiết về lý lịch cá nhân.Giấy tờ quan trọng: Bản sao của Hộ chiếu, Giấy chứng minh nhân dân hoặc các giấy tờ khác theo Điều 11 Luật Quốc tịch.Phiếu lý lịch tư pháp: Cần được cấp bởi cơ quan thẩm quyền Việt Nam và không quá 90 ngày từ ngày xuất bản.Xác nhận nhập quốc tịch nước ngoài: Giấy tờ từ nước ngoài xác nhận đang thực hiện thủ tục nhập quốc tịch (nếu quy định).Xác nhận không nợ thuế: Giấy này do Cục thuế theo nơi cư trú cấp.Đối với cán bộ, công chức, viên chức, hoặc lực lượng vũ trang cũ: Nếu đã nghỉ hưu, thôi việc hoặc có những thay đổi khác trong vị trí không quá 5 năm, cần giấy xác nhận từ cơ quan/tổ chức trước đây về việc thôi quốc tịch không gây hại đến lợi ích quốc gia Việt Nam.Hướng dẫn Thủ tục Thôi Quốc tịch Việt NamCho Cá Nhân:Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơNgười xin từ bỏ quốc tịch Việt Nam cần lập hồ sơ theo Điều 28 của Luật Quốc tịch. Đối với người cư trú trong nước, hồ sơ nên được gửi đến Sở Tư pháp tại nơi cư trú. Còn với người cư trú ở nước ngoài, họ cần nộp hồ sơ tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước đó.Bước 2: Đợi và Nhận Kết quảKết quả giải quyết về việc thôi quốc tịch sẽ được thông báo từ Sở Tư pháp sau khi hồ sơ được xem xét.Cho Cơ quan Hành chính Nhà nướcBước 1: Quá trình Tiếp nhận Hồ sơCơ quan hành chính tiếp nhận hồ sơ thôi quốc tịch Việt Nam. Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc không đúng theo quy định tại Điều 28 của Luật Quốc tịch, người xin thôi quốc tịch sẽ được yêu cầu bổ sung, hoàn thiện.Bước 2: Thời hạn và Phát hành Thông báoDựa trên nơi cư trú của người xin thôi quốc tịch:Đối với người cư trú trong nước: Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, Sở Tư pháp phải đăng thông báo trên báo điện tử hoặc tờ báo địa phương ít nhất 3 số liên tiếp và trên website của Bộ Tư pháp.Đối với người cư trú nước ngoài: Trong 5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ, cơ quan đại diện Việt Nam ở nước đó phải đăng thông báo trên website của mình.Thông báo trên website phải được giữ ít nhất 30 ngày kể từ ngày đăng.Bước 3: Quá trình Xác minh Nhân thânTrong vòng 5 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ đầy đủ, Sở Tư pháp cần yêu cầu Công an cấp tỉnh xác minh nhân thân của người xin thôi quốc tịch.Bước 4: Xác minh và Thẩm định Hồ sơTrong vòng 20 ngày sau khi nhận yêu cầu từ Sở Tư pháp, Công an tỉnh cần xác minh và gửi kết quả cho Sở Tư pháp. Đồng thời, Sở Tư pháp cần thẩm định các giấy tờ trong hồ sơ thôi quốc tịch.Bước 5: Hoàn thiện Hồ sơSở Tư pháp, sau khi nhận kết quả xác minh trong vòng 5 ngày làm việc, phải hoàn thiện hồ sơ để nộp lên Chủ tịch UBND cấp tỉnh.Bước 6: Ý kiến Đề xuấtChủ tịch UBND cấp tỉnh, trong vòng 5 ngày làm việc sau khi nhận hồ sơ từ Sở Tư pháp, cần rà soát, đưa ra kết luận và gửi ý kiến đề xuất đến Bộ Tư pháp.Bước 7: Chuyển Hồ sơĐại diện Việt Nam ở nước ngoài, trong vòng 20 ngày từ khi hồ sơ đủ điều kiện, phải thẩm định và chuyển hồ sơ cùng với ý kiến đề xuất về việc thôi quốc tịch đến Bộ Ngoại giao, sau đó chuyển đến Bộ Tư pháp. Bộ Tư pháp có thể yêu cầu Bộ Công an xác minh nhân thân khi cần thiết.Bước 8: Báo cáo Thủ tướng và Chủ tịch nướcBộ Tư pháp, sau 20 ngày từ khi nhận hồ sơ, cần rà soát lại. Nếu thấy đủ điều kiện, Bộ Tư pháp sẽ báo cáo cho Thủ tướng và trình lên Chủ tịch nước để quyết định.Bước 9: Quyết định của Chủ tịch nướcTrong vòng 20 ngày sau khi nhận được báo cáo từ Thủ tướng, Chủ tịch nước sẽ tiến hành xem xét và đưa ra quyết định về việc thôi quốc tịch.Câu hỏi liên quan1. Làm thế nào để biết danh sách người xin thôi quốc tịch Việt Nam?Danh sách người xin thôi quốc tịch Việt Nam thường được lưu giữ bởi cơ quan quản lý quốc tịch và có thể được công khai tại các cơ quan tương ứng hoặc trên trang thông tin điện tử của Bộ Tư pháp.2. Thôi quốc tịch Việt Nam nghĩa là gì?Thôi quốc tịch Việt Nam nghĩa là việc một công dân Việt Nam từ bỏ quốc tịch của mình để không còn là công dân Việt Nam nữa, thường liên quan đến việc nhận quốc tịch của một quốc gia khác.3. Đơn xin thôi quốc tịch Việt Nam gồm những gì?Đơn xin thôi quốc tịch Việt Nam là một văn bản chính thức mà người xin thôi quốc tịch cần nộp, đi kèm với các giấy tờ, chứng minh liên quan như giấy khai sinh, CMND, hộ chiếu và các giấy tờ khác tùy theo yêu cầu.4. Ai ra quyết định về việc thôi quốc tịch Việt Nam?Thủ tướng Chính phủ ra quyết định về việc thôi quốc tịch sau khi nhận được báo cáo và đề xuất từ Bộ Tư pháp và đã trình Chủ tịch nước xem xét.5. Tôi cần tìm dịch vụ hỗ trợ thôi quốc tịch Việt Nam, làm thế nào?Có nhiều dịch vụ xin thôi quốc tịch Việt Nam được cung cấp bởi các công ty luật và tư vấn định cư. Bạn nên tìm kiếm trên internet hoặc tham khảo ý kiến từ những người đã trải qua quy trình này.6. Làm thế nào để thôi quốc tịch nước ngoài?Thủ tục thôi quốc tịch nước ngoài phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia. Bạn cần tìm hiểu luật và quy trình tại quốc gia mình muốn thôi quốc tịch.7. Có quy trình nào cho việc thôi quốc tịch Việt Nam cho con không?Có, thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam cho con thường đòi hỏi sự đồng ý của cả hai phụ huynh và phải tuân theo quy định tại Luật Quốc tịch Việt Nam. Bạn cần tham khảo luật pháp để biết chi tiết hơn.8. Thôi quốc tịch là gì?Thôi quốc tịch là hành động một người từ bỏ quốc tịch của mình tại một quốc gia để không còn là công dân của quốc gia đó nữa. Việc này thường liên quan đến việc nhận quốc tịch của một quốc gia khác. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
317 ngày trước
Bài viết
Công dân Việt Nam bị tước quốc tịch trong trường hợp nào? Có cơ hội trở lại quốc tịch không?
Tước quốc tịch và trở lại quốc tịch là quy trình phức tạp và nghiêm ngặt, đối với công dân Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008. Những quy định này nhằm bảo vệ nền độc lập dân tộc, sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam, cũng như uy tín của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về quy định, quyền và thủ tục liên quan đến việc tước quốc tịch và trở lại quốc tịch Việt Nam.Phần 1: Công dân Việt Nam bị tước quốc tịch trong trường hợp nào?Theo Điều 31 của Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, công dân Việt Nam có thể bị tước quốc tịch trong những trường hợp cụ thể:- Công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài: Nếu họ có hành vi gây phương hại nghiêm trọng đến các yếu tố quốc gia quan trọng như độc lập dân tộc, sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, hoặc uy tín của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, họ có thể bị tước quốc tịch Việt Nam.- Người đã nhập quốc tịch Việt Nam: Ngay cả khi họ cư trú ở trong hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam, nếu họ thực hiện các hành vi như đã nêu ở trên, tước quốc tịch Việt Nam cũng có thể áp dụng đối với họ.Theo quy định được nêu trên, việc tước quốc tịch Việt Nam đối với công dân Việt Nam là một quy trình nghiêm ngặt và có tính cách cân nhắc. Điều quan trọng là quy định rằng tước quốc tịch xảy ra khi có sự xuất hiện của hành vi đặc biệt nghiêm trọng, nhằm gây hại cho nền độc lập dân tộc của Việt Nam. Điều này có thể liên quan đến các hành động hoặc lời nói có tiềm ẩn nguy cơ cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, hoặc đe dọa đến uy tín của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quá trình tước quốc tịch như vậy đòi hỏi sự xem xét cẩn thận và tuân theo các quy định và điều kiện cụ thể được quy định trong Luật Quốc tịch Việt Nam.Phần 2: Thủ tục tước quốc tịch của công dân Việt NamCơ quan có thẩm quyền tước quốc tịch của công dân Việt Nam là Chủ tịch nước theo quy định cụ thể trong Luật Quốc tịch Việt Nam. Theo Điều 32 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, thủ tục tước quốc tịch bao gồm các bước sau:Bước 1: Xác minh và lập hồ sơ kiến nghịTrong vòng 15 ngày kể từ khi nhận được đơn tố cáo hoặc thông tin về hành vi vi phạm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài phải tiến hành xác minh. Sau đó, nếu có đủ căn cứ, họ sẽ lập hồ sơ kiến nghị Chủ tịch nước tước quốc tịch của người liên quan.Bước 2: Nộp hồ sơHồ sơ kiến nghị sẽ được gửi đến Bộ Tư pháp. Trong thời hạn 30 ngày, Bộ Tư pháp phối hợp với các bộ, ngành có liên quan thẩm tra hồ sơ kiến nghị và báo cáo Thủ tướng Chính phủ.Bước 3: Xem xét và quyết địnhTrong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch nước xem xét, quyết định.Phần 3: Cơ hội trở lại quốc tịch Việt NamNgười đã bị tước quốc tịch Việt Nam có thể xin trở lại quốc tịch, nhưng điều này cũng phải tuân theo một số quy định. Căn cứ khoản 1, khoản 2 và khoản 3 Điều 23 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 quy định các trường hợp được trở lại quốc tịch Việt Nam như sau:Xin hồi hương về Việt Nam.Có vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ hoặc con đẻ là công dân Việt Nam.Điều kiện trở lại quốc tịch Việt Nam đối với người có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam và người trở lại quốc tịch Việt Nam mà có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được áp dụng tương ứng.Người thực hiện đầu tư tại Việt Nam phải có dự án đầu tư đã được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp giấy tờ chứng nhận việc đầu tư đó.Đã thôi quốc tịch Việt Nam để nhập quốc tịch nước ngoài, nhưng không được nhập quốc tịch nước ngoài.Lưu ý:- Thời gian chờ: Trong trường hợp người bị tước quốc tịch Việt Nam xin trở lại quốc tịch Việt Nam, họ phải chờ ít nhất 5 năm, kể từ ngày bị tước quốc tịch mới được xem xét cho trở lại quốc tịch Việt Nam.- Hạn chế trở lại quốc tịch: Tuy có cơ hội trở lại quốc tịch Việt Nam, nhưng người xin trở lại quốc tịch Việt Nam không được phép nếu việc đó làm phương hại đến lợi ích quốc gia của Việt Nam.Kết luậnTrong bài viết này, chúng ta đã xem xét quy định và thủ tục liên quan đến việc tước quốc tịch và trở lại quốc tịch Việt Nam theo Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008. Quy trình này đòi hỏi sự xem xét cẩn thận và tuân theo các điều kiện cụ thể. Tuy cơ hội trở lại quốc tịch Việt Nam tồn tại, nhưng nó cũng phải đảm bảo không gây hại đến lợi ích quốc gia. Điều này đặt ra nhiều yếu tố phải xem xét cẩn thận trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
317 ngày trước
Bài viết
Có yêu cầu buộc phải thôi quốc tịch khi công dân nước ngoài muốn nhập quốc tịch Việt Nam không?
Công dân nước ngoài muốn nhập quốc tịch Việt Nam đặt ra một loạt câu hỏi liên quan đến quy định và điều kiện cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các điều kiện và quy định mà người nước ngoài cần tuân theo để có thể trở thành công dân Việt Nam mà không bắt buộc phải thôi quốc tịch nước ngoài của họ.I. Có yêu cầu buộc phải thôi quốc tịch nước ngoài của họ không khi công dân nước ngoài muốn nhập quốc tịch Việt Nam?Căn cứ Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 quy định về điều kiện được nhập quốc tịch Việt Nam như sau:“Điều kiện được nhập quốc tịch Việt Nam…2. Người xin nhập quốc tịch Việt Nam có thể được nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải có các điều kiện quy định tại các điểm c, d và đ khoản 1 Điều này, nếu thuộc một trong những trường hợp sau đây:a) Là vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ hoặc con đẻ của công dân Việt Nam;b) Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam;c) Có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.3. Người nhập quốc tịch Việt Nam thì phải thôi quốc tịch nước ngoài, trừ những người quy định tại khoản 2 Điều này, trong trường hợp đặc biệt, nếu được Chủ tịch nước cho phép.”Theo đó, công dân nước ngoài mong muốn trở thành công dân Việt Nam thông qua quá trình nhập quốc tịch thường phải thôi quốc tịch nước ngoài của họ. Điều này áp dụng cho đa số trường hợp và đây là một phần quy trình chuẩn để trở thành công dân Việt Nam.Tuy nhiên, cũng theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam, có những trường hợp đặc biệt, được quy định tại khoản 2 Điều 19, mà người muốn nhập quốc tịch Việt Nam có thể được xem xét giữ quốc tịch nước ngoài của họ. Trong các trường hợp này, quyết định cuối cùng về việc giữ quốc tịch nước ngoài sẽ do Chủ tịch nước quyết định sau khi xem xét kỹ lưỡng, tạo điều kiện cho việc giữ quốc tịch nước ngoài trong tình huống đặc biệt.Các trường hợp này bao gồm:- Là vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ hoặc con đẻ của công dân Việt Nam;- Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam;- Có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.II. Điều kiện để công dân nước ngoài nhập quốc tịch Việt Nam và được giữ quốc tịch nước ngoài là gì?Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 16/2020/NĐ-CP về trường hợp đặc biệt xin nhập quốc tịch Việt Nam đồng thời xin giữ quốc tịch nước ngoài theo quy định tại khoản 3 Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam như sau:“Trường hợp đặc biệt xin nhập quốc tịch Việt Nam đồng thời xin giữ quốc tịch nước ngoài theo quy định tại khoản 3 Điều 19 Luật Quốc tịch Việt NamNgười xin nhập quốc tịch Việt Nam thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam, nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây thì được coi là trường hợp đặc biệt quy định tại khoản 3 Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam và được trình Chủ tịch nước xem xét việc cho nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải thôi quốc tịch nước ngoài:1. Có đủ điều kiện nhập quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam.2. Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam và việc nhập quốc tịch đồng thời giữ quốc tịch nước ngoài là có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.3. Việc xin giữ quốc tịch nước ngoài của người đó khi nhập quốc tịch Việt Nam là phù hợp với pháp luật của nước ngoài đó.4. Việc thôi quốc tịch nước ngoài dẫn đến quyền lợi của người đó ở nước ngoài bị ảnh hưởng.5. Không sử dụng quốc tịch nước ngoài để gây phương hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức và cá nhân; xâm hại an ninh, lợi ích quốc gia, trật tự, an toàn xã hội của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.”Theo đó, các điều kiện để người nước ngoài được trình Chủ tịch nước xem xét việc cho nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải thôi quốc tịch nước ngoài gồm:- Đủ điều kiện nhập quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam: Đầu tiên, người đó cần phải đáp ứng tất cả các tiêu chí và điều kiện quy định bởi Luật Quốc tịch Việt Nam để có thể được xem xét nhập quốc tịch.- Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam: Người xin nhập quốc tịch cần phải có các đóng góp đặc biệt đã góp phần vào sự phát triển và bảo vệ quốc gia Việt Nam. Điều này phải được xem xét và công nhận bởi chính quyền Việt Nam.- Việc giữ quốc tịch nước ngoài là có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Cần có chứng minh rằng việc giữ quốc tịch nước ngoài của họ là có lợi ích cho Nhà nước Việt Nam và không gây bất kỳ rủi ro nào đối với quốc gia này.- Phù hợp với pháp luật của nước ngoài đó: Người xin nhập quốc tịch cần phải tuân theo pháp luật của quốc gia ngoài nơi họ đang giữ quốc tịch.- Không gây hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức và cá nhân; xâm hại an ninh, lợi ích quốc gia, trật tự, an toàn xã hội của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Phải đảm bảo rằng việc giữ quốc tịch nước ngoài của họ không dẫn đến bất kỳ tình huống nào gây nguy hại đến quốc gia Việt Nam, bao gồm việc không sử dụng quốc tịch nước ngoài để thực hiện các hoạt động gây hại đến quốc gia hoặc cá nhân.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
317 ngày trước
Bài viết
Có bắt buộc biết tiếng Việt thì người nước ngoài mới được nhập quốc tịch Việt Nam không?
Việc xin nhập quốc tịch của một quốc gia mới đòi hỏi sự hiểu biết về quy định và thủ tục pháp lý cụ thể của nước đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định và thủ tục cụ thể cho người nước ngoài muốn nhập quốc tịch Việt Nam. Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 đã quy định rõ điều kiện và quy trình để đảm bảo rằng những người nhập quốc tịch mới sẽ thể hiện sự tôn trọng và cam kết đối với đất nước và cộng đồng mà họ sắp trở thành công dân.I. Có bắt buộc biết tiếng Việt thì người nước ngoài mới được nhập quốc tịch Việt Nam không?Theo khoản 1 Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, người nước ngoài muốn xin nhập quốc tịch Việt Nam cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau đây:Năng Lực Hành Vi Dân Sự: Người xin quốc tịch phải có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này đòi hỏi họ phải tuân thủ quy định của pháp luật và có đủ khả năng hành vi dân sự.Tuân Thủ Pháp Luật và Tôn Trọng Văn Hóa: Người xin quốc tịch cần phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam. Họ cũng phải tôn trọng truyền thống, phong tục, và tập quán của dân tộc Việt Nam.Sử Dụng Tiếng Việt: Điều này yêu cầu người xin quốc tịch có kiến thức và kỹ năng sử dụng tiếng Việt đủ để giao tiếp và hoà nhập vào cộng đồng Việt Nam.Thời Gian Thường Trú: Người xin quốc tịch cần phải đã thường trú ở Việt Nam ít nhất 5 năm tính đến thời điểm xin nhập quốc tịch.Khả Năng Bảo Đảm Cuộc Sống: Họ cần có khả năng tài chính và bảo đảm cuộc sống của mình tại Việt Nam.Như vậy, để được nhập quốc tịch Việt Nam, người nước ngoài đó bắt buộc phải biết và sử dụng tiếng Việt đủ để giao tiếp và hòa nhập với cộng đồng Việt Nam.II. Trường hợp được miễn một số điều kiệnTuy nhiên, căn cứ khoản 2 Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, người xin nhập quốc tịch Việt Nam có thể được nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải có các điều kiện quy định tại các điểm c, d và đ khoản 1 Điều này, nếu thuộc một trong những trường hợp sau đây:Là vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ hoặc con đẻ của công dân Việt Nam: Người xin quốc tịch có quan hệ hôn nhân hoặc quan hệ gia đình với công dân Việt Nam có thể được miễn một số điều kiện.Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam: Những người nước ngoài có công lao đặc biệt đối với Việt Nam trong việc xây dựng và bảo vệ quốc gia có thể được miễn một số điều kiện.Có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Trường hợp này áp dụng cho những người nước ngoài có công lao đóng góp đặc biệt cho lợi ích của Nhà nước Việt Nam.III. Thủ Tục Xin Nhập Quốc Tịch1. Hồ Sơ Xin Nhập Quốc TịchTheo Điều 20 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 quy định về hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam, hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam gồm các giấy tờ sau đây:Đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam.Bản sao Giấy khai sinh, Hộ chiếu hoặc giấy tờ khác có giá trị thay thế.Bản khai lý lịch.Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp đối với thời gian người xin nhập quốc tịch Việt Nam cư trú ở Việt Nam, Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp đối với thời gian người xin nhập quốc tịch Việt Nam cư trú ở nước ngoài. Phiếu lý lịch tư pháp phải là phiếu được cấp không quá 90 ngày tính đến ngày nộp hồ sơ.Giấy tờ chứng minh trình độ Tiếng Việt.Giấy tờ chứng minh về chỗ ở, thời gian thường trú ở Việt Nam.Giấy tờ chứng minh bảo đảm cuộc sống ở Việt Nam.2. Trình Tự Thủ TụcTheo quy định tại Điều 21 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 về trình tự, thủ tục giải quyết hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam như sau:Bước 1: Nộp Hồ Sơ tại Sở Tư PhápNgười xin nhập quốc tịch nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nơi cư trú của họ. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ thông báo để người xin nhập quốc tịch bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ.Bước 2: Xác Minh Về Nhân ThânSở Tư pháp gửi văn bản đề nghị cơ quan Công an cấp tỉnh xác minh về nhân thân của người xin nhập quốc tịch Việt Nam. Cơ quan Công an cấp tỉnh có thời hạn 30 ngày để thực hiện việc này.Bước 3: Thẩm Tra Giấy Tờ Và Hoàn Tất Hồ SơSở Tư pháp sau khi nhận được kết quả xác minh từ cơ quan Công an, thẩm tra giấy tờ trong hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam. Trong thời hạn 10 ngày làm việc, hồ sơ sẽ được hoàn tất.Bước 4: Xem Xét Và Quyết Định Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh xem xét, kết luận, và đề xuất ý kiến gửi Bộ Tư pháp. Trong thời hạn 10 ngày, Bộ trưởng Bộ Tư pháp báo cáo Thủ tướng Chính phủ trình Chủ tịch nước xem xét, quyết định.Bước 5: Quyết Định Xin Nhập Quốc TịchChủ tịch nước sẽ xem xét và quyết định cuối cùng về việc xin nhập quốc tịch Việt Nam.Kết LuậnViệc nhập quốc tịch của một quốc gia mới là một quyết định quan trọng và đòi hỏi người xin quốc tịch phải tuân thủ các quy định và thủ tục cụ thể. Đối với người nước ngoài muốn trở thành công dân Việt Nam, việc hiểu rõ điều kiện và quy trình là điều quan trọng. Luật Quốc tịch Việt Nam đã quy định rõ ràng những yêu cầu này để đảm bảo sự hoà nhập và cam kết đối với đất nước và cộng đồng Việt Nam.  
avatar
Đoàn Trà My
318 ngày trước
Bài viết
Công chức nhà nước có được làm luật sư không?
rong lĩnh vực pháp luật, có một quy định quan trọng đối với các cán bộ công chức và viên chức: họ không được làm luật sư. Điều này là một quy định quan trọng với mục tiêu bảo vệ tính độc lập và khách quan của hệ thống tư pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tại sao quy định này tồn tại và tầm quan trọng của nó trong hệ thống pháp luật.Định nghĩa về luật sưTheo Điều 2 Luật Luật sư 2006 quy định về luật sư như sau:“Điều 2. Luật sưLuật sư là người có đủ tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của Luật này, thực hiện dịch vụ pháp lý theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức (sau đây gọi chung là khách hàng).”Điều 2 của Luật Luật sư 2006 đã cung cấp một định nghĩa chính xác về người luật sư và nhiệm vụ của họ. Theo quy định này, người luật sư là những cá nhân đã đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề được quy định trong Luật Luật sư 2006 và có khả năng thực hiện các dịch vụ pháp lý theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan và tổ chức, được gọi chung là khách hàng. Điều này thể hiện tầm quan trọng của nghề luật sư trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý cho cộng đồng và đảm bảo rằng những người làm nghề luật sư phải tuân thủ các tiêu chuẩn chuyên môn và đạo đức cao cấp để đáp ứng nhu cầu pháp lý đa dạng của xã hội.Điều kiện để trở thành Luật sư?Về tiêu chuẩn luật sư, được quy định tại Điều 10 Luật Luật sư 2006, cụ thể:Công dân Việt Nam trung thành với Tổ quốc, tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, có phẩm chất đạo đức tốt, có bằng cử nhân luật, đã được đào tạo nghề luật sư, đã qua thời gian tập sự hành nghề luật sư, có sức khỏe bảo đảm hành nghề luật sư thì có thể trở thành luật sư.Trong đó:* Đối với đào tạo nghề luật sư:Căn cứ khoản 4 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012 quy định về đào tạo nghề luật sư như sau:- Có Bằng cử nhân luật và đăng ký tham dự khóa đào tạo nghề luật sư tại cơ sở đào tạo nghề luật sư;- Hoàn thành chương trình đào tạo nghề luật sư theo thời gian đào tạo mà pháp luật quy định là mười hai tháng và được cơ sở đào tạo nghề luật sư cấp Giấy chứng nhận tốt nghiệp đào tạo nghề luật sư.* Đối với cơ sở đào tạo nghề luật sư được hướng dẫn tại Điều 2 Nghị định 123/2013/NĐ-CP, cụ thể:- Học viện Tư pháp thuộc Bộ Tư pháp;- Cơ sở đào tạo nghề luật sư thuộc Liên đoàn luật sư Việt Nam.Tuy nhiên việc đào tạo nghề luật sư vẫn có ngoại lệ, tại Điều 13 Luật Luật sư 2006 quy định các trường hợp được miễn đào tạo nghề luật sư, bao gồm:- Đã là thẩm phán, kiểm sát viên, điều tra viên.- Giáo sư, phó giáo sư chuyên ngành luật; tiến sĩ luật.- Đã là thẩm tra viên cao cấp ngành Tòa án, kiểm tra viên cao cấp ngành Kiểm sát; chuyên viên cao cấp, nghiên cứu viên cao cấp, giảng viên cao cấp trong lĩnh vực pháp luật.- Đã là thẩm tra viên chính ngành Toà án, kiểm tra viên chính ngành Kiểm sát; chuyên viên chính, nghiên cứu viên chính, giảng viên chính trong lĩnh vực pháp luật.Trường hợp người đã hoàn thành chương trình đào tạo nghề luật sư ở nước ngoài, việc công nhận tại Việt Nam được quy định tại Điều 3 Thông tư 05/2021/TT-BTP theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Tư pháp.* Đối với tập sư hành nghề luật sư được quy định tại khoản 5 Điều 1 Luật luật sư sửa đổi 2012 như sau:- Người đã có Giấy chứng nhận tốt nghiệp đào tạo nghề luật sư và người được miễn đào tạo nghề luật sư phải tham gia tập sư hành nghề luật sư tại tổ chức hành nghề luật sư.- Thời gian tập sự hành nghề luật sư là mười hai tháng trừ trường hợp được miễn, giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư được quy định tại khoản 7 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012.* Đối với cấp chứng chỉ hành nghề luật sư theo khoản 8 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012 quy định như sau:- Người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư có hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư gửi Ban chủ nhiệm Đoàn luật sư. Hồ sơ gồm có:+ Đơn đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành;+ Phiếu lý lịch tư pháp;+ Giấy chứng nhận sức khỏe;+ Bản sao Bằng cử nhân luật hoặc bản sao Bằng thạc sỹ luật;+ Bản sao Giấy chứng nhận kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư.Trong thời hạn bảy ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Ban chủ nhiệm Đoàn luật sư chuyển hồ sơ cho Sở Tư pháp kèm theo bản xác nhận người đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư có đủ tiêu chuẩn luật sư theo quy định của Luật này.- Người được miễn tập sự hành nghề luật sư có hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư gửi Sở Tư pháp nơi người đó thường trú. Hồ sơ gồm có:+ Đơn đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành;+ Phiếu lý lịch tư pháp;+ Giấy chứng nhận sức khỏe;+ Bản sao Bằng cử nhân luật hoặc bản sao Bằng thạc sỹ luật, trừ những người là giáo sư, phó giáo sư chuyên ngành luật, tiến sĩ luật;+ Bản sao giấy tờ chứng minh là người được miễn tập sự hành nghề luật sư quy định tại khoản 7 Điều 1 của Luật Luật sư sửa đổi 2012.Trong thời hạn bảy ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ, trong trường hợp cần thiết thì tiến hành xác minh tính hợp pháp của hồ sơ và có văn bản đề nghị kèm theo hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư gửi Bộ Tư pháp.- Trong thời hạn hai mươi ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp quyết định cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư; trong trường hợp từ chối phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do cho người đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư và Sở Tư pháp nơi gửi hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư.- Người bị từ chối cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư có quyền khiếu nại, khiếu kiện theo quy định của pháp luật.Tại sao Cán bộ công chức, Viên chức không được làm luật sư?Cụ thể, để trở thành Luật sư, công dân Việt Nam phải có bằng cử nhân luật, được đào tạo nghề Luật sư,  trải qua thời gian tập sự hành nghề, thi đậu để được cấp chứng chỉ hành nghề luật sư.Tuy nhiên, theo quy định tại Khoản 8, Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012 và Khoản 2 Điều 3 Thông tư 19/2013/TT-BTP ngày 28/11/2013 thì người đang là cán bộ, công chức, viên chức:- Không được đăng ký tập sự hành nghề luật sư;- Không được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư.Vì vậy, những người đang là cán bộ, công chức, viên chức sẽ không được làm luật sư.Thực tế chúng ta có thể thấy, các thẩm phán khi còn đương chức thì không được làm luật sư; tuy nhiên, sau khi nghỉ hưu thì họ vẫn có thể  tiếp tục hành nghề luật với chức danh luật sư.Đảm bảo tính độc lập của hệ thống tư pháp: Một trong những lý do quan trọng nhất là để đảm bảo tính độc lập của hệ thống tư pháp. Nếu các cán bộ công chức hoặc viên chức có thể làm luật sư trong thời gian làm việc của họ, họ có thể bị tác động bởi áp lực từ cơ quan hoặc tổ chức mà họ đang phục vụ. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng của họ thực hiện công việc luật pháp một cách độc lập và khách quan.Tránh xung đột lợi ích: Cán bộ công chức và viên chức thường có quyền quyết định trong các vấn đề liên quan đến quyền lợi và lợi ích của người dân hoặc tổ chức mà họ đại diện. Nếu họ cũng là luật sư và có khách hàng cá nhân, có thể xảy ra xung đột lợi ích và mất tính khách quan trong công việc của họ.Giữ gìn uy tín của ngành công chức: Quy định này cũng giúp duy trì uy tín của ngành công chức và viên chức. Nếu họ có thể làm luật sư và tham gia vào các hoạt động luật pháp khác, có thể xảy ra tình trạng mất uy tín và sự tin tưởng của người dân đối với họ.Tránh xung đột lợi ích với cơ quan nhà nước: Các cán bộ công chức và viên chức thường phải thực hiện các quyết định và chính sách của cơ quan nhà nước. Nếu họ cũng làm luật sư cho các trường hợp liên quan đến công việc của họ, có thể xảy ra xung đột lợi ích và gây nghi ngờ về tính đạo đức của họ.Thủ tục pháp luật:Để biết thêm thông tin về thủ tục pháp luật và quyền của bạn, bạn có thể tìm hiểu tại Thủ tục pháp luật. Trang web này cung cấp đầy đủ thông tin về các quy trình pháp lý, quyền và nghĩa vụ của công dân trong các tình huống pháp lý khác nhau. Bằng cách truy cập trang web Thủ tục pháp luật, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu rõ hơn về cách hành động và bảo vệ quyền lợi của mình trong các vấn đề pháp lý. Đây là nguồn thông tin hữu ích để nắm bắt kiến thức về pháp luật và sử dụng nó để bảo vệ mình trong cuộc sống hàng ngày.Kết luận:Việc cán bộ công chức và viên chức không được làm luật sư là một quy định quan trọng trong hệ thống pháp luật, nhằm đảm bảo tính độc lập, khách quan và uy tín của hệ thống tư pháp cũng như tránh xung đột lợi ích. Quy định này giúp duy trì sự tin tưởng của người dân đối với những người phục vụ họ trong lĩnh vực pháp luật.
avatar
Đoàn Trà My
318 ngày trước
Bài viết
ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC CẤP LẠI CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ
Nghề luật sư đòi hỏi sự uyên bác và kiến thức phong phú về pháp luật. Tuy nhiên, trong quá trình làm việc, luật sư có thể đối mắt với nhiều khó khăn, ví dụ như mất chứng chỉ hành nghề. Trong trường hợp này, việc cấp lại chứng chỉ luật sư là bước quan trọng để tiếp tục công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ điều kiện và thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề luật sư.Điều Kiện Cấp Lại Chứng Chỉ Hành Nghề Luật SưTheo Điều 19 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012), các trường hợp và điều kiện cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư được quy định như sau:- Trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư được xem xét cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư khi đáp ứng đủ các tiêu chuẩn luật sư quy định tại Luật này và lý do bị thu hồi Chứng chỉ không còn, bao gồm:+ Không còn đủ tiêu chuẩn luật sư quy định tại Điều 10 Luật Luật sư 2006;+ Được tuyển dụng, bổ nhiệm làm cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân trong cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân;+ Không còn thường trú tại Việt Nam;+ Thôi hành nghề luật sư theo nguyện vọng;+ Mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.- Trường hợp đã bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư được xem xét cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư khi có đề nghị cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư, bao gồm:+ Không gia nhập một Đoàn luật sư nào trong thời hạn hai năm, kể từ ngày được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư;+ Không thành lập, tham gia thành lập hoặc làm việc theo hợp đồng lao động cho một tổ chức hành nghề luật sư hoặc đăng ký hành nghề với tư cách cá nhân trong thời hạn ba năm, kể từ ngày gia nhập Đoàn luật sư.- Trường hợp đã bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư được xem xét cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư khi có đủ tiêu chuẩn tại Điều 10 Luật Luật sư 2006 và thuộc một trong các điều kiện tại khoản 3 Điều 19 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012), bao gồm:+ Bị xử lý kỷ luật bằng hình thức xóa tên khỏi danh sách luật sư của Đoàn luật sư;+ Bị xử phạt hành chính bằng hình thức tước quyền sử dụng Chứng chỉ hành nghề luật sư có thời hạn; bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc;+ Bị kết án mà bản án đã có hiệu lực pháp luật.Trước khi thảo luận về thủ tục cấp lại chứng chỉ luật sư, hãy tìm hiểu điều kiện cần thiết để đáp ứng:Chứng Chỉ Gốc Bị Mất Hoặc Hỏng: Điều kiện chính để cấp lại chứng chỉ luật sư là chứng chỉ gốc đã bị mất hoặc hỏng. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, nhưng bạn cần có chứng minh rằng chứng chỉ gốc đã bị mất hoặc hỏng để được xem xét cấp lại.Không Vi Phạm Đạo Đức Luật Sư: Bạn phải có lý lịch nghề nghiệp trong sạch và không bị kết án vi phạm đạo đức luật sư hoặc vi phạm pháp luật nào liên quan đến nghề luật sư.Không Có Bất Kỳ Hình Phạt Nào Liên Quan Đến Luật Sư: Bạn cần đảm bảo rằng bạn không bị áp đặt bất kỳ hình phạt nào liên quan đến việc làm luật sư, ví dụ như bị thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư.Thủ Tục Cấp Lại Chứng Chỉ Hành Nghề Luật SưCăn cứ khoản 3 Điều 6 Thông tư 05/2021/TT-BTP, thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư được thực hiện theo quy định tại Điều 17 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012).Hồ sơ cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sưNgười đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư có hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư gửi Ban chủ nhiệm Đoàn luật sư.Hồ sơ gồm có:(1) Đơn đề nghị cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư theo mẫu TP-LS-01 do Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Thông tư 05/2021/TT-BTP;Đơn đề nghị cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư(2) Phiếu lý lịch tư pháp;(3) Giấy chứng nhận sức khỏe;(4) Bản sao Bằng cử nhân luật hoặc bản sao Bằng thạc sỹ luật;(5) Bản sao Giấy chứng nhận kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư.Trong thời hạn bảy ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Ban chủ nhiệm Đoàn luật sư chuyển hồ sơ cho Sở Tư pháp kèm theo bản xác nhận người đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư có đủ tiêu chuẩn luật sư theo quy định của Luật Luật sư 2006.Trường hợp người được miễn tập sự hành nghề luật sư có hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư gửi Sở Tư pháp nơi người đó thường trú.Hồ sơ gồm có:- Các giấy tờ quy định tại các điểm (1), (2), (3) nêu trên;- Giấy tờ quy định tại điểm (4), trừ những người là giáo sư, phó giáo sư chuyên ngành luật, tiến sỹ luật;- Bản sao giấy tờ chứng minh là người được miễn tập sự hành nghề luật sư quy định tại khoản 1 Điều 16 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012).Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư- Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ, trong trường hợp cần thiết thì tiến hành xác minh tính hợp pháp của hồ sơ và có văn bản đề nghị kèm theo hồ sơ cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư gửi Bộ Tư pháp.- Trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp quyết định cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư;Trong trường hợp từ chối phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do cho người đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư và Sở Tư pháp nơi gửi hồ sơ đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư.Người bị từ chối cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư có quyền khiếu nại, khiếu kiện theo quy định của pháp luật.Sau khi bạn đảm bảo rằng bạn đáp ứng đủ điều kiện cấp lại chứng chỉ hành nghề luật sư, bạn có thể bắt đầu thực hiện thủ tục cấp lại. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:Tạo Đơn Xin Cấp Lại Chứng Chỉ: Đầu tiên, bạn cần viết đơn xin cấp lại chứng chỉ hành nghề luật sư. Trong đơn này, bạn nên nêu rõ lý do tại sao bạn cần cấp lại chứng chỉ và cung cấp các tài liệu liên quan.Nộp Đơn Xin Cấp Lại Tại Cơ Quan Chức Năng: Sau khi viết đơn, bạn nên nộp đơn tại cơ quan quản lý luật sư hoặc tổ chức có thẩm quyền. Thường thì Đoàn Luật sư Hà Nội hoặc Liên đoàn Luật sư Việt Nam sẽ là địa điểm bạn nộp đơn.Thanh Toán Phí: Bạn cần thanh toán phí cấp lại chứng chỉ theo quy định của cơ quan chức năng.Chờ Quá Trình Xem Xét: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành xem xét đơn của bạn và thực hiện kiểm tra các thông tin bạn cung cấp. Quá trình này có thể mất một thời gian tùy thuộc vào cơ quan và số lượng đơn xin cấp lại khác nhau.Nhận Chứng Chỉ Mới: Nếu đơn của bạn được chấp nhận, bạn sẽ nhận được chứng chỉ mới.Nếu Xin Cấp Lại Thẻ Mà Bị Từ ChốiNếu đơn xin cấp lại chứng chỉ hành nghề luật sư của bạn bị từ chối, bạn có quyền thực hiện một số hành động để bảo vệ quyền lợi của mình. Bạn có thể tham khảo ý kiến ​​từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để biết cách tiếp cận tình huống của bạn.Ai không được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư?Khoản 4 Điều 17 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012) quy định người thuộc một trong những trường hợp sau đây thì không được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư:- Không đủ tiêu chuẩn luật sư quy định tại Điều 10 Luật Luật sư 2006;- Đang là cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân trong cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân;- Không thường trú tại Việt Nam;- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự; đã bị kết án mà chưa được xóa án tích về tội phạm do vô ý hoặc tội phạm ít nghiêm trọng do cố ý; đã bị kết án về tội phạm nghiêm trọng do cố ý, tội phạm rất nghiêm trọng do cố ý, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng do cố ý kể cả trường hợp đã được xóa án tích;- Đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc;- Mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự;- Những người quy định tại điểm b khoản 4 Điều 17 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012) bị buộc thôi việc mà chưa hết thời hạn ba năm, kể từ ngày quyết định buộc thôi việc có hiệu lực.Kết LuậnCấp lại chứng chỉ hành nghề luật sư là một quy trình quan trọng để giúp luật sư tiếp tục hoạt động trong ngành và bảo vệ quyền lợi của họ. Điều quan trọng là đảm bảo bạn đáp ứng đủ điều kiện và tuân thủ Thủ tục pháp luật được quy định bởi cơ quan chức năng. Nếu bạn đang đối mặt với tình huống cấp lại chứng chỉ luật sư, hãy tham khảo ý kiến ​​từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để có hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ trong quy trình này.
avatar
Văn An
318 ngày trước
Bài viết
Tất cả điều bạn cần biết về thủ tục thay đổi quốc tịch
Quốc tịch là gì? - Mối liên hệ pháp lý quan trọng giữa cá nhân và Nhà nướcQuốc tịch, một khái niệm pháp lý quan trọng, biểu thị mối liên hệ chặt chẽ giữa cá nhân và Nhà nước cụ thể. Nó thể hiện tổng thể về quyền và nghĩa vụ của người đó, được quy định và đảm bảo thực hiện bởi pháp luật của Nhà nước.Quốc tịch và Luật Quốc tịch Việt Nam 2008Trong Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, Điều 1 xác định rõ về quốc tịch Việt Nam. Quốc tịch Việt Nam thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa cá nhân và Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nó không chỉ là về việc cá nhân có "bộ đẳng" với quốc gia, mà còn đưa ra các quyền, nghĩa vụ của công dân Việt Nam đối với Nhà nước và cũng quy định quyền, trách nhiệm mà Nhà nước có đối với công dân Việt Nam.Tại sao Quốc tịch quan trọng?Quốc tịch có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của mỗi người dân. Nó liên quan đến quyền tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh doanh, học tập, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống. Điều này đặc biệt quan trọng khi cần xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý của một cá nhân đối với Nhà nước.Như vậy, Quốc tịch không chỉ là một tình yêu và lòng tự hào về quê hương mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để định rõ mối quan hệ giữa người dân và Nhà nước.Điều kiện xin thay đổi quốc tịch theo Luật Quốc tịch Việt NamNếu bạn đang quan tâm đến việc xin thay đổi quốc tịch trong năm 2023, hãy cùng tìm hiểu về điều kiện và quy định cụ thể theo Điều 19 của Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 dưới đây:Điều kiện cơ bản:Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam.Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam, tôn trọng truyền thống, phong tục, tập quán của dân tộc Việt Nam.Biết tiếng Việt đủ để hoà nhập vào cộng đồng Việt Nam.Đã thường trú ở Việt Nam từ 5 năm trở lên tính đến thời điểm xin nhập quốc tịch Việt Nam.Có khả năng bảo đảm cuộc sống tại Việt Nam.Trường hợp đặc biệt:Ngoài điều kiện cơ bản, có một số trường hợp được xem xét đặc biệt và có thể được nhập quốc tịch mà không cần tuân thủ các điều kiện tại (1.3), (1.4) và (1.5):Là vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ hoặc con đẻ của công dân Việt Nam.Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.Có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.Thủ tục đổi tên:Người xin nhập quốc tịch Việt Nam phải có tên gọi Việt Nam, và tên này sẽ được chính người đó lựa chọn và ghi rõ trong Quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam.Hạn chế về việc thay đổi quốc tịch:Người xin nhập quốc tịch Việt Nam không được nhập quốc tịch Việt Nam nếu việc đó có thể gây hại đến lợi ích quốc gia của Việt Nam. Trường hợp đặc biệt, khi được Chủ tịch nước cho phép, có thể xem xét thay đổi quốc tịch.Nhớ rằng, quá trình thay đổi quốc tịch là một quyết định quan trọng, và việc tuân thủ đúng quy định pháp luật rất quan trọng. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ trong việc thay đổi quốc tịch, bạn nên tham khảo với cơ quan chức năng hoặc luật sư có kinh nghiệm.Hồ sơ xin thay đổi quốc tịch năm 2023: Quy trình và Giấy tờ cần thiếtNếu bạn đang lên kế hoạch xin thay đổi quốc tịch trong năm 2023, dưới đây là hướng dẫn về hồ sơ và giấy tờ cần chuẩn bị, tuân thủ theo Điều 20 của Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 và Thông tư 02/2020/TT-BTP:Đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam:Bắt đầu quy trình với việc viết đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam. Đơn này cần đầy đủ thông tin cá nhân và lý do bạn muốn thay đổi quốc tịch.Giấy tờ cá nhân:Bản sao của Giấy khai sinh hoặc Hộ chiếu của bạn.Bất kỳ giấy tờ khác có giá trị thay thế nếu có.Khai lý lịch:Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp đối với thời gian bạn đã cư trú ở Việt Nam.Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp đối với thời gian bạn đã cư trú ở nước ngoài.Lưu ý rằng phiếu lý lịch tư pháp không được cấp quá 90 ngày tính từ ngày nộp hồ sơ.Chứng minh trình độ Tiếng Việt:Cung cấp giấy tờ chứng minh trình độ Tiếng Việt của bạn, đảm bảo bạn có khả năng sử dụng Tiếng Việt đủ để hoà nhập vào cộng đồng.Chứng minh về chỗ ở và thời gian thường trú:Bao gồm giấy tờ chứng minh về chỗ ở và thời gian bạn đã thường trú tại Việt Nam.Chứng minh bảo đảm cuộc sống:Cung cấp giấy tờ chứng minh khả năng bảo đảm cuộc sống của bạn tại Việt Nam.Quy trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ quy định pháp luật. Bạn nên lên kế hoạch trước và tìm hiểu cụ thể về các yêu cầu và quy trình tại cơ quan chức năng hoặc tìm sự hỗ trợ từ luật sư có kinh nghiệm nếu cần.Thủ tục xin thay đổi quốc tịch Việt Nam: Quy trình và Khâu xử lýThủ tục xin thay đổi quốc tịch Việt Nam, được quy định theo Điều 21 của Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, bao gồm các bước sau đây:Nộp hồ sơ cho Sở Tư pháp:Người xin nhập quốc tịch Việt Nam cần nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp tại địa phương cư trú. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ thông báo để bạn bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ.Xác minh nhân thân:Trong vòng 5 ngày làm việc sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ gửi đề nghị đến cơ quan Công an cấp tỉnh để xác minh về nhân thân của người xin nhập quốc tịch Việt Nam.Xác minh và thẩm tra giấy tờ:Trong thời hạn 30 ngày từ khi nhận được đề nghị của Sở Tư pháp, cơ quan Công an cấp tỉnh sẽ xác minh và gửi kết quả đến Sở Tư pháp. Trong thời gian này, Sở Tư pháp cũng tiến hành thẩm tra giấy tờ trong hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam.Hoàn tất hồ sơ:Trong thời hạn 10 ngày làm việc, Sở Tư pháp sẽ hoàn tất hồ sơ và trình Chủ tịch UBND cấp tỉnh.Xem xét và đề xuất ý kiến:Trong thời hạn 10 ngày làm việc, Chủ tịch UBND cấp tỉnh sẽ xem xét, kết luận và đề xuất ý kiến, sau đó gửi Bộ Tư pháp.Kiểm tra hồ sơ:Trong thời hạn 20 ngày từ khi nhận được đề xuất của Chủ tịch UBND cấp tỉnh, Bộ Tư pháp sẽ kiểm tra lại hồ sơ. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, Bộ Tư pháp sẽ gửi thông báo bằng văn bản cho người xin nhập quốc tịch Việt Nam để tiến hành thủ tục xin thôi quốc tịch nước ngoài, trừ trường hợp người xin nhập quốc tịch Việt Nam xin giữ quốc tịch nước ngoài hoặc là người không quốc tịch.Quyết định của Chủ tịch nước:Chủ tịch UBND cấp tỉnh sẽ gửi báo cáo cho Thủ tướng Chính phủ để xem xét và quyết định. Trong trường hợp người xin nhập quốc tịch Việt Nam xin giữ quốc tịch nước ngoài hoặc là người không quốc tịch, Bộ Tư pháp cũng có thời hạn 20 ngày để kiểm tra lại hồ sơ và báo cáo Thủ tướng Chính phủ để xem xét và quyết định.Quyết định cuối cùng:Cuối cùng, Chủ tịch nước sẽ xem xét và quyết định trong vòng 30 ngày từ khi nhận được đề nghị của Thủ tướng Chính phủ.Quy trình này phụ thuộc vào sự tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật và yêu cầu tài liệu chính xác và hợp lệ. Nếu bạn cần sự hỗ trợ hoặc thông tin cụ thể hơn, hãy liên hệ với cơ quan chức năng hoặc luật sư có kinh nghiệm.Thủ tục xin thay đổi quốc tịch Việt Nam cho người không có quốc tịch và đã cư trú ổn địnhĐể hiểu rõ thủ tục xin thay đổi quốc tịch Việt Nam đối với người không có quốc tịch và đã cư trú ổn định tại Việt Nam, hãy tìm hiểu theo Điều 22 của Luật Quốc tịch Việt Nam 2008:Điều kiện cơ bản:Người không có quốc tịch.Cư trú ổn định trên lãnh thổ Việt Nam từ 20 năm trở lên tính đến ngày 01/7/2009.Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.Thủ tục và hồ sơ:Người không có quốc tịch, đã cư trú ổn định tại Việt Nam, và đáp ứng các điều kiện trên sẽ được xem xét nhập quốc tịch Việt Nam theo trình tự, thủ tục, và hồ sơ do Chính phủ quy định.Điều này áp dụng cho những trường hợp đặc biệt và yêu cầu sự tuân thủ đáng kể về quy định pháp luật. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ trong việc thay đổi quốc tịch, bạn nên tham khảo tới cơ quan chức năng hoặc tìm sự hỗ trợ từ luật sư có kinh nghiệm.Câu hỏi liên quan1. Chi phí thay đổi quốc tịch Việt Nam bao nhiêu?Việc thay đổi quốc tịch Việt Nam điều chỉnh một số khoản lệ phí theo Thông tư 281/2016/TT-BTC, với mức lệ phí là 03 triệu đồng cho mỗi trường hợp.Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn lệ phí xin nhập quốc tịch Việt Nam, bao gồm:Người có công lao đặc biệt: Những người đã có đóng góp đặc biệt cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam và được tặng thưởng Huân chương, Huy chương, danh hiệu cao quý khác của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hoặc được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam xác nhận về công lao đặc biệt đó.Người không quốc tịch: Những người không có quốc tịch và muốn xin nhập quốc tịch Việt Nam.Người di cư từ Lào: Người di cư từ Lào được phép cư trú và xin nhập quốc tịch Việt Nam.2. Các trường hợp nào mất quốc tịch Việt Nam?Theo Điều 26 của Luật Quốc tịch, có một số trường hợp mà người có quốc tịch Việt Nam có thể mất quốc tịch, bao gồm:Thôi quốc tịch Việt Nam: Người có quốc tịch Việt Nam có thể thôi quốc tịch Việt Nam bằng cách nộp đơn xin thôi quốc tịch Việt Nam.Bị tước quốc tịch Việt Nam: Trong một số trường hợp, quốc tịch Việt Nam của người có thể bị tước, ví dụ như khi người trẻ sơ sinh bị bỏ rơi và không rõ cha mẹ, hoặc khi con chưa thành niên thay đổi quốc tịch khi cha mẹ được nhập, trở lại hoặc thôi quốc tịch Việt Nam. Cũng có trường hợp mất quốc tịch theo điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.Việc mất quốc tịch là một quyết định quan trọng và đòi hỏi sự tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể.3. Các Trường hợp không được thôi quốc tịch Việt Nam:Theo Khoản 2 và 3 của Điều 27 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, có các trường hợp mà người đang xin thôi quốc tịch Việt Nam không được thôi quốc tịch Việt Nam, bao gồm:Nguyên tắc không phá hại lợi ích quốc gia:Người xin thôi quốc tịch Việt Nam không được thôi quốc tịch nếu việc đó có thể làm phương hại đến lợi ích quốc gia của Việt Nam.Cán bộ, công chức và người phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam:Các cán bộ, công chức và những người đang phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam không được thôi quốc tịch Việt Nam.Các quy định này được đặt ra để bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo tính đoàn kết và sự chung tay trong việc bảo vệ quốc gia và sự an ninh của Việt Nam.4. Có nên từ bỏ quốc tịch Việt Nam?Quyết định về việc từ bỏ quốc tịch Việt Nam là một quyết định quan trọng và cần xem xét kỹ lưỡng. Việc từ bỏ quốc tịch Việt Nam có thể có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và quyền lợi của bạn. Trước khi đưa ra quyết định này, bạn nên xem xét các yếu tố sau:Lợi ích cá nhân: Bạn cần xem xét lợi ích cá nhân của mình và xem liệu việc từ bỏ quốc tịch Việt Nam có mang lại lợi ích hơn cho bạn trong tương lai hay không. Điều này có thể liên quan đến công việc, du lịch, định cư, hay các quyền công dân khác.Hệ thống quy định pháp luật: Cần hiểu rõ quy định về thủ tục từ bỏ quốc tịch Việt Nam, bao gồm thời gian xử lý và các hồ sơ cần thiết. Hãy tham khảo các quy định của Luật Quốc tịch Việt Nam và tìm hiểu các thủ tục cụ thể.Lợi ích quốc gia: Xem xét liệu quyết định từ bỏ quốc tịch có thể ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia của Việt Nam hay không. Việc này đòi hỏi xem xét rất cẩn thận, vì có những trường hợp mà việc từ bỏ quốc tịch có thể làm phương hại đến lợi ích quốc gia.Tư vấn pháp lý: Để đảm bảo quyết định từ bỏ quốc tịch được thực hiện đúng quy định và không gây rắc rối pháp lý, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.5. Thôi quốc tịch Việt Nam mất bao lâu?Thời gian để thôi quốc tịch Việt Nam có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và quy định của pháp luật. Tuy nhiên, quy trình thôi quốc tịch Việt Nam thường bao gồm nhiều bước, bao gồm việc xác minh và thẩm tra hồ sơ, đề xuất ý kiến, và quyết định cuối cùng.Thời gian xử lý có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ và quy định của từng trường hợp. Điều này cũng phụ thuộc vào sự tuân thủ của người xin thôi quốc tịch trong việc cung cấp các giấy tờ và thông tin cần thiết cho quy trình. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
321 ngày trước
Bài viết
Quy Trình Xác Định Quốc Tịch Của Trẻ Em và Hồ Sơ Nhập Quốc Tịch Tại Việt Nam
Việc xác định quốc tịch của trẻ em và tiến hành nhập quốc tịch cho họ là một quá trình phức tạp và quan trọng đối với nhiều gia đình tại Việt Nam. Quy trình này có thể khá phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết về Luật Quốc Tịch Việt Nam năm 2008 và các quy định liên quan. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cụ thể để xác định quốc tịch của trẻ em và cách chuẩn bị hồ sơ nhập quốc tịch tại Việt Nam.Phần 1: Xác Định Quốc Tịch Của Trẻ EmViệc xác định quốc tịch của trẻ em là một quá trình quan trọng và phức tạp, đặc biệt khi trẻ em sinh ra trong một quốc gia khác với cha mẹ của họ. Tại Việt Nam, quy định xác định quốc tịch của trẻ em được điều chỉnh bởi Luật Quốc Tịch Việt Nam năm 2008. Căn cứ Điều 14 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, việc xác định quốc tịch của trẻ em được sinh ra trong/ngoài lãnh thổ Việt Nam được xác định là người có quốc tịch Việt Nam nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:Trường Hợp 1: Trẻ em sinh ra trong hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam và cả cha và mẹ đều là công dân Việt Nam. Trong trường hợp này, trẻ em sẽ có quốc tịch Việt Nam từ ngày sinh.Trường Hợp 2: Trẻ em sinh ra trong hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam mà chỉ có một trong hai cha mẹ là công dân Việt Nam, còn người kia không có quốc tịch. Trẻ em sẽ có quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 3: Trẻ em sinh ra trong hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam, mẹ là công dân Việt Nam, nhưng cha thì không xác định được. Trẻ em sẽ có quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 4: Một trong hai cha mẹ của trẻ là công dân Việt Nam, người còn lại là người nước ngoài, nhưng cha mẹ đã thoả thuận bằng văn bản về việc lấy quốc tịch Việt Nam cho con khi đăng ký khai sinh. Trẻ em sẽ có quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 5: Trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, cha mẹ không thoả thuận việc lựa chọn quốc tịch của con là quốc tịch Việt Nam. Trẻ em sẽ không có quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 6: Trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, cha mẹ đều không có quốc tịch, nhưng thường trú tại Việt Nam. Trẻ em sẽ có quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 7: Trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, mẹ không có quốc tịch, còn cha thì không xác định được. Trẻ em sẽ có quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 8: Trẻ em bị bỏ rơi, không rõ cha mẹ, và nếu tìm thấy cha mẹ mà họ chỉ có quốc tịch nước ngoài, trẻ em sẽ không còn quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 9: Trẻ em là công dân Việt Nam và được người nước ngoài nhận làm con nuôi, vẫn giữ quốc tịch Việt Nam.Trường Hợp 10: Trẻ em là người nước ngoài, được công dân Việt Nam nhận làm con nuôi, sẽ có quốc tịch Việt Nam từ thời điểm công nhận việc nuôi con nuôi.Trường Hợp 11: Trẻ em là người nước ngoài, cha mẹ trong đó có một người là công dân Việt Nam, người còn lại là người nước ngoài, nếu có đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam từ cha mẹ nuôi, trẻ em có thể mang quốc tịch Việt Nam.Phần 2: Hồ Sơ Nhập Quốc Tịch Cho Trẻ EmKhi cha mẹ quyết định nhập quốc tịch Việt Nam cho trẻ em, họ cần chuẩn bị một loạt giấy tờ quan trọng. Theo Điều 20 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, để trẻ em được nhập quốc tịch Việt Nam và được xác định quốc tịch của trẻ em là quốc tịch Việt Nam thì cha mẹ cần phải chuẩn bị hồ sơ sau đây:1. Đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam: Đây là một bước quan trọng trong quá trình xin nhập quốc tịch cho trẻ em. Đơn này cần phải được điền đầy đủ theo mẫu quy định và nộp tại cơ quan thụ lý.2. Giấy khai sinh: Nếu trẻ em là con của công dân Việt Nam, giấy khai sinh sẽ được sử dụng để chứng minh mối quan hệ này.3. Bản khai lý lịch: Bao gồm thông tin cá nhân của cha mẹ và trẻ em.4. Hộ chiếu hoặc giấy tờ khác có ảnh: Để chứng minh thông tin về họ tên và ngày tháng năm sinh của trẻ em hoặc giấy tờ đi lại quốc tế có giá trị.5. Phiếu lý lịch tư pháp: Cấp trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ xin nhập quốc tịch.6. Văn bản thỏa thuận của cha mẹ: Đầy đủ chữ ký của hai người về việc xin nhập quốc tịch cho trẻ em, trong trường hợp chỉ có cha hoặc mẹ nhập quốc tịch Việt Nam.Lưu ý rằng hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam phải được lập thành 3 bộ và lưu trữ tại các cơ quan quản lý như Văn phòng Chủ tịch nước, Bộ Tư pháp và cơ quan thụ lý hồ sơ.Phần 3: Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ Nhập Quốc TịchCăn cứ vào Điều 21 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, thời gian xử lý hồ sơ nhập quốc tịch Việt Nam có các bước cụ thể và thời gian giải quyết được quy định cụ thể như sau:Bước 1: Thời gian xử lý bắt đầu từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong bước này, Sở Tư pháp đề nghị công an tỉnh xác minh nhân thân của người xin nhập quốc tịch.Bước 2: Thời gian xử lý tiếp theo là 30 ngày làm việc, trong đó công an cấp tỉnh xác minh và gửi kết quả về Sở Tư pháp.Bước 3: Sau khi nhận kết quả xác minh từ công an, Sở Tư pháp hoàn tất hồ sơ và trình Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh. Thời gian cho bước này là 10 ngày làm việc.Bước 4: Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh xem xét, kết luận và gửi ý kiến đề xuất cho Bộ Tư pháp. Thời gian cho bước này là 10 ngày làm việc.Bước 5: Bộ Tư pháp kiểm tra lại hồ sơ và thông báo người yêu cầu thực hiện thủ tục thôi quốc tịch nước ngoài (nếu có). Thời gian cho bước này là 20 ngày làm việc.Bước 6: Người yêu cầu thực hiện thủ tục thôi quốc tịch nước ngoài trong 10 ngày kể từ khi nhận được thông báo từ Bộ Tư pháp.Bước 7: Bộ Tư pháp báo cáo Thủ tướng Chính phủ trong vòng 20 ngày kể từ khi nhận được thông báo thôi quốc tịch nước ngoài.Bước 8: Thủ tướng Chính phủ xem xét nhập quốc tịch cho người yêu cầu trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được đề xuất. Sau đó, quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra.Tổng thời gian xử lý có thể kéo dài từ 75 ngày trở lên tùy theo từng trường hợp cụ thể và quá trình xem xét từ các cơ quan chức năng. Điều này đảm bảo rằng quy trình nhập quốc tịch Việt Nam được thực hiện một cách cẩn thận và công bằng.Kết LuậnViệc xác định quốc tịch của trẻ em và tiến hành nhập quốc tịch cho họ là một quy trình quan trọng để đảm bảo quyền lợi và danh dự của trẻ em trong xã hội. Tại Việt Nam, quy định về quốc tịch của trẻ em được quy định rất cụ thể trong Luật Quốc Tịch Việt Nam năm 2008 và các quy định liên quan.Việc chuẩn bị hồ sơ nhập quốc tịch cho trẻ em cũng đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các quy định của cơ quan chức năng. Tuy thời gian xử lý có thể kéo dài, nhưng điều này là để đảm bảo rằng quy trình được thực hiện đúng quy định và công bằng.  
avatar
Đoàn Trà My
340 ngày trước
Bài viết
AI ĐƯỢC MIỄN THỜI HẠN TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ?
Trong lĩnh vực tư pháp, quyền hành nghề luật sư cần phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và thực hiện đầy đủ thời gian tập sự. Tuy nhiên, có những trường hợp được miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư. Để hiểu rõ hơn về ai được miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư và thủ tục pháp luật liên quan, bạn có thể tham khảo thông tin tại Thủ Tục Pháp Luật.Ai Được Miễn Giảm Thời Gian Tập Sự Hành Nghề Luật Sư?Theo Điều 16 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012) quy định về người được miễn, giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư như sau:* Miễn thời gian tập sự hành nghề luật sư:(1) Người đã là thẩm phán, kiểm sát viên, điều tra viên cao cấp, điều tra viên trung cấp, giáo sư, phó giáo sư chuyên ngành luật, tiến sĩ luật, thẩm tra viên cao cấp ngành Tòa án, kiểm tra Viên cao cấp ngành Kiểm sát, chuyên viên cao cấp, nghiên cứu viên cao cấp, giảng viên cao cấp trong lĩnh vực pháp luật được miễn tập sự hành nghề luật sư.* Giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư:(2) Người đã là điều tra viên sơ cấp, thẩm tra viên chính ngành Tòa án, kiểm tra viên chính ngành Kiểm sát, chuyên viên chính, nghiên cứu viên chính, giảng viên chính trong lĩnh vực pháp luật được giảm hai phần ba thời gian tập sự hành nghề luật sư.(3) Người có thời gian công tác ở các ngạch chuyên viên, nghiên cứu viên, giảng viên trong lĩnh vực pháp luật, thẩm tra viên ngành Tòa án, kiểm tra viên ngành Kiểm sát từ mười năm trở lên thì được giảm một nửa thời gian tập sự hành nghề luật sư.Người Có Kinh Nghiệm Làm Luật Sư Ở Nước Ngoài: Những người đã có kinh nghiệm làm luật sư ở nước ngoài và muốn hành nghề luật sư tại Việt Nam có thể được miễn giảm thời gian tập sự. Điều này đảm bảo rằng những người có kinh nghiệm sẽ được xem xét và ưu tiên khi xin cấp giấy phép hành nghề luật sư.Người Có Kinh Nghiệm Làm Việc Trong Lĩnh Vực Pháp Luật: Các người có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực pháp luật, ví dụ như thẩm định viên tại cơ quan nhà nước hoặc người làm công việc liên quan đến pháp luật, cũng có thể được miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư.Thời gian tập sự với người được giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư theo khoản 1 Điều 10 Thông tư 10/2021/TT-BTP như sau:- Người được giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư theo quy định tại (2) mục 1 thì thời gian tập sự hành nghề luật sư là 04 tháng.- Người được giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư theo quy định tại (3) mục 1 thì thời gian tập sự hành nghề luật sư là 06 tháng.Thay đổi nơi tập sự hành nghề luật sưThay đổi nơi tập sự hành nghề luật sư theo Điều 9 Thông tư 10/2021/TT-BTP như sau:- Người tập sự hành nghề luật sư thay đổi nơi tập sự khi thuộc trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 8 Thông tư 10/2021/TT-BTP hoặc thay đổi nơi cư trú, nơi làm việc sang tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác.- Người tập sự thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề luật sư này sang tổ chức hành nghề luật sư khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thì phải báo cáo bằng văn bản về việc thay đổi đó cho Đoàn Luật sư nơi đăng ký tập sự.Báo cáo phải có nhận xét và chữ ký của luật sư hướng dẫn, xác nhận của tổ chức hành nghề luật sư nơi đã tập sự và tổ chức hành nghề luật sư nơi chuyển đến.Người tập sự thay đổi nơi tập sự sang tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác thì phải có văn bản đề nghị rút tên khỏi danh sách người tập sự của Đoàn Luật sư nơi đã đăng ký; đăng ký tập sự tại Đoàn Luật sư nơi có trụ sở của tổ chức hành nghề luật sư mà mình chuyển đến kèm theo báo cáo quá trình tập sự.- Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đề nghị của người tập sự, Ban chủ nhiệm Đoàn Luật sư ra quyết định thay đổi nơi tập sự hoặc cho rút tên khỏi danh sách người tập sự.Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày ra quyết định, Ban chủ nhiệm Đoàn Luật sư có trách nhiệm gửi văn bản thông báo cho tổ chức hành nghề luật sư nơi đã tập sự, tổ chức hành nghề luật sư nơi chuyển đến, Liên đoàn Luật sư Việt Nam và Sở Tư pháp nơi có trụ sở của Đoàn Luật sư.- Người tập sự thay đổi nơi tập sự thì thời gian tập sự được tính bằng tổng thời gian tập sự của người đó tại các tổ chức hành nghề luật sư nếu thời gian tập sự tại mỗi tổ chức hành nghề luật sư ít nhất là 02 tháng và phải có xác nhận bằng văn bản của tổ chức hành nghề luật sư nhận tập sự, nhận xét bằng văn bản của luật sư hướng dẫn về quá trình tập sự tại tổ chức đó.Trong trường hợp quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày quyết định thay đổi, người tập sự không thực hiện thủ tục thay đổi nơi tập sự hành nghề luật sư thì phải tạm ngừng hoặc chấm dứt việc tập sự theo quy định tại Điều 11 Thông tư 10/2021/TT-BTP.Cách Thực Hiện Thủ Tục Miễn Giảm Thời Gian Tập Sự Hành Nghề Luật Sư:Xác Minh Và Đánh Giá Kinh Nghiệm: Người có kinh nghiệm làm luật sư ở nước ngoài hoặc có kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật cần phải xác minh và chứng minh kinh nghiệm của mình.Nộp Đơn Xin Miễn Giảm Thời Gian: Người muốn được miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư cần phải nộp đơn xin miễn giảm thời gian cùng với các tài liệu chứng minh kinh nghiệm và quá trình làm việc.Thẩm Định Và Xét Duyệt: Cơ quan quản lý hành nghề luật sư sẽ thẩm định và xét duyệt đơn xin miễn giảm thời gian dựa trên các tài liệu và thông tin cung cấp.Phê Duyệt Và Cấp Giấy Phép Hành Nghề Luật Sư: Sau khi xét duyệt, cơ quan có thẩm quyền sẽ phê duyệt và cấp giấy phép hành nghề luật sư cho người có yêu cầu miễn giảm thời gian tập sự.Thủ Tục Pháp Luật:Thủ Tục Miễn Giảm Thời Gian Tập Sự Hành Nghề Luật Sư: Chi tiết về quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến việc miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư có thể được tìm thấy tại Thủ Tục Pháp Luật. Trang web này cung cấp thông tin về các bước thực hiện, yêu cầu và quy trình xử lý trong trường hợp miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư.Kết Luận:Việc miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư là một điều kiện thuận lợi giúp những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật có thể tham gia hành nghề một cách hiệu quả. Thủ Tục Pháp Luật cung cấp thông tin quan trọng để bạn tìm hiểu thêm về quy định, quy trình và thủ tục pháp luật liên quan đến việc miễn giảm thời gian tập sự hành nghề luật sư.
avatar
Đoàn Trà My
356 ngày trước
Bài viết
NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM CẦN NHỮNG ĐIỀU KIỆN GÌ?
Quyền nhập quốc tịch là một quyền dân sự quan trọng, nhưng để trở thành công dân Việt Nam, cá nhân phải tuân thủ một số điều kiện và thực hiện quy trình pháp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các điều kiện cần thiết để nhập quốc tịch Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể về quy trình, bạn có thể tham khảo Thủ tục pháp luật.1. Quốc tịch là gì? Quốc tịch có thể hiểu là mối liên hệ pháp lý giữa cá nhân và một quốc gia cụ thể, biểu hiện qua tổng thể các quyền và nghĩa vụ được quy định và bảo đảm thực hiện bởi pháp luật của quốc gia đó.Theo Điều 1 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, quốc tịch Việt Nam thể hiện mối quan hệ gắn bó của cá nhân với Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc tịch Việt Nam làm phát sinh quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam đối với Nhà nước, đồng thời quy định quyền và trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân Việt Nam.2. Điều kiện xin nhập quốc tịch Việt NamTheo Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 quy định về điều kiện xin nhập quốc tịch Việt Nam như sau:"Điều 19. Điều kiện được nhập quốc tịch Việt Nam1. Công dân nước ngoài và người không quốc tịch đang thường trú ở Việt Nam có đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam thì có thể được nhập quốc tịch Việt Nam, nếu có đủ các điều kiện sau đây:a) Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam;b) Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam; tôn trọng truyền thống, phong tục, tập quán của dân tộc Việt Nam;c) Biết tiếng Việt đủ để hoà nhập vào cộng đồng Việt Nam;d) Đã thường trú ở Việt Nam từ 5 năm trở lên tính đến thời điểm xin nhập quốc tịch Việt Nam;đ) Có khả năng bảo đảm cuộc sống tại Việt Nam.2. Người xin nhập quốc tịch Việt Nam có thể được nhập quốc tịch Việt Nam mà không phải có các điều kiện quy định tại các điểm c, d và đ khoản 1 Điều này, nếu thuộc một trong những trường hợp sau đây:a) Là vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ hoặc con đẻ của công dân Việt Nam;b) Có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam;c) Có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.3. Người nhập quốc tịch Việt Nam thì phải thôi quốc tịch nước ngoài, trừ những người quy định tại khoản 2 Điều này, trong trường hợp đặc biệt, nếu được Chủ tịch nước cho phép.4. Người xin nhập quốc tịch Việt Nam phải có tên gọi Việt Nam. Tên gọi này do người xin nhập quốc tịch Việt Nam lựa chọn và được ghi rõ trong Quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam.5. Người xin nhập quốc tịch Việt Nam không được nhập quốc tịch Việt Nam, nếu việc đó làm phương hại đến lợi ích quốc gia của Việt Nam.6. Chính phủ quy định cụ thể các điều kiện được nhập quốc tịch Việt Nam.Điều 20. Hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam1. Hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam gồm có các giấy tờ sau đây:a) Đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam;b) Bản sao Giấy khai sinh, Hộ chiếu hoặc giấy tờ khác có giá trị thay thế;c) Bản khai lý lịch;d) Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp đối với thời gian người xin nhập quốc tịch Việt Nam cư trú ở Việt Nam, Phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp đối với thời gian người xin nhập quốc tịch Việt Nam cư trú ở nước ngoài. Phiếu lý lịch tư pháp phải là phiếu được cấp không quá 90 ngày tính đến ngày nộp hồ sơ;đ) Giấy tờ chứng minh trình độ Tiếng Việt;e) Giấy tờ chứng minh về chỗ ở, thời gian thường trú ở Việt Nam;g) Giấy tờ chứng minh bảo đảm cuộc sống ở Việt Nam.2. Những người được miễn một số điều kiện nhập quốc tịch Việt Nam quy định tại khoản 2 Điều 19 của Luật này thì được miễn các giấy tờ tương ứng với điều kiện được miễn.3. Chính phủ quy định cụ thể các giấy tờ trong hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam."3. Thủ tục xin nhập quốc tịch Việt NamThủ tục xin nhập quốc tịch Việt Nam được quy định theo Điều 21 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 như sau:- Người xin nhập quốc tịch Việt Nam nộp hồ sơ cho Sở Tư pháp nơi cư trú. Trong trường hợp hồ sơ không có đầy đủ các giấy tờ quy định hoặc không hợp lệ thì Sở Tư pháp thông báo ngay để người xin nhập quốc tịch Việt Nam bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ.- Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp gửi văn bản đề nghị cơ quan Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là cấp tỉnh) xác minh về nhân thân của người xin nhập quốc tịch Việt Nam.Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của Sở Tư pháp, cơ quan Công an cấp tỉnh có trách nhiệm xác minh và gửi kết quả đến Sở Tư pháp. Trong thời gian này, Sở Tư pháp phải tiến hành thẩm tra giấy tờ trong hồ sơ xin nhập quốc tịch Việt Nam.Trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được kết quả xác minh, Sở Tư pháp có trách nhiệm hoàn tất hồ sơ trình Chủ tịch UBND cấp tỉnh.Trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đề nghị của Sở Tư pháp, Chủ tịch UBND cấp tỉnh có trách nhiệm xem xét, kết luận và đề xuất ý kiến gửi Bộ Tư pháp.- Trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận được đề xuất của Chủ tịch UBND cấp tỉnh, Bộ Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra lại hồ sơ, nếu xét thấy có đủ điều kiện nhập quốc tịch Việt Nam thì gửi thông báo bằng văn bản cho người xin nhập quốc tịch Việt Nam để làm thủ tục xin thôi quốc tịch nước ngoài, Trừ trường hợp người xin nhập quốc tịch Việt Nam xin giữ quốc tịch nước ngoài hoặc là người không quốc tịch. Trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được giấy cho thôi quốc tịch nước ngoài của người xin nhập quốc tịch Việt Nam, Bộ trưởng Bộ Tư pháp báo cáo Thủ tướng Chính phủ trình Chủ tịch nước xem xét, quyết định.Trường hợp người xin nhập quốc tịch Việt Nam xin giữ quốc tịch nước ngoài, người xin nhập quốc tịch Việt Nam là người không quốc tịch thì trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận được đề xuất của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Bộ Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra lại hồ sơ, Nếu xét thấy người xin nhập quốc tịch Việt Nam có đủ điều kiện được nhập quốc tịch Việt Nam thì báo cáo Thủ tướng Chính phủ trình Chủ tịch nước xem xét, quyết định.- Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch nước xem xét, quyết định.4. Thủ tục xin nhập quốc tịch Việt Nam với người không có quốc tịch đã cư trú ổn định tại Việt NamTheo Điều 22 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, thủ tục xin nhập quốc tịch Việt Nam cho người không có quốc tịch và đã cư trú ổn định tại Việt Nam được quy định như sau:Người không có quốc tịch mà không có đầy đủ giấy tờ về nhân thân, nhưng đã cư trú ổn định trên lãnh thổ Việt Nam từ 20 năm trở lên tính đến ngày 01/7/2009 và tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam sẽ được nhập quốc tịch Việt Nam theo trình tự, thủ tục và hồ sơ do Chính phủ quy định.Kết luậnViệc nhập quốc tịch Việt Nam là một quy trình pháp lý có nhiều điều kiện cần thiết, và cá nhân cần phải tuân thủ các quy định và điều kiện này để được công nhận là công dân Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể về quy trình nhập quốc tịch, bạn có thể tham khảo Thủ tục pháp luật. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.