0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT BẢO HIỂM XÃ HỘI
avatar
Văn An
234 ngày trước
Bài viết
Thủ tục lập hồ sơ khám giám định để triển khai quy trình chế độ tử tuất
Hồ Sơ Khám Giám Định Tử Tuất Mới Nhất: Đầy Đủ Thông Tin và Quy Định Chi TiếtĐể thực hiện chế độ tử tuất theo quy định mới nhất, hồ sơ khám giám định cần bao gồm các thành phần sau, đặc tả chi tiết theo tiểu mục 3 Mục 2 Thủ tục hành chính theo Quyết định 2285/QĐ-BYT 2023:Giấy Đề Nghị Khám Giám ĐịnhThành phần chính, là giấy đề nghị khám giám định theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 theo Thông tư 18/2022/TT-BYT.Bản Chính hoặc Bản Sao Hợp Lệ của Các Giấy TờTóm tắt hồ sơ bệnh án.Giấy xác nhận khuyết tật.Giấy ra viện.Sổ khám bệnh.Phiếu khám bệnh.Phiếu kết quả cận lâm sàng.Đơn thuốc của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.Hồ sơ bệnh nghề nghiệp.Biên bản giám định y khoa lần gần nhất đối với người đã được khám giám định.Giấy Ra Viện hoặc Tóm Tắt Hồ Sơ Bệnh ÁnBản chính hoặc bản sao hợp lệ của giấy ra viện hoặc tóm tắt hồ sơ bệnh án quy định tại Phụ lục 3 và Phụ lục 4 theo Thông tư 18/2022/TT-BYT. Trong trường hợp người lao động không điều trị nội trú hoặc ngoại trú, giấy tờ về khám, điều trị thương tật phải phản ánh đúng thời điểm xảy ra tai nạn lao động và tổn thương đề nghị giám định.Điều Kiện Đặc BiệtĐối với người được giám định thuộc đối tượng quy định tại Điều 47 của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, bản tóm tắt hồ sơ bệnh án phải ghi rõ tổn thương do tai nạn lao động không có khả năng điều trị ổn định.Số Lượng Hồ SơMột bộ hồ sơ đầy đủ thông tin cần thiết.Thủ tục lập hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuấtTrong tiểu mục 3 Mục 2 Thủ tục hành chính theo Quyết định 2285/QĐ-BYT 2023, quy định về thủ tục lập hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất được mô tả chi tiết như sau:Trình Tự Thực Hiện:Bước 1: Thân nhân người lao động chịu trách nhiệm lập và hoàn chỉnh hồ sơ khám giám định, sau đó gửi đến Hội đồng giám định y khoa.Bước 2: Cơ quan thường trực Hội đồng giám định y khoa sẽ xem xét hồ sơ và tổ chức khám giám định theo quy định pháp luật trong thời gian quy định. Hội đồng có trách nhiệm ban hành biên bản giám định y khoa trong vòng 60 ngày kể từ ngày đủ giấy tờ. Trường hợp vượt quá thời gian trên, phải có thông báo văn bản nêu rõ lý do.Cách Thức Thực Hiện:Đường Bưu Chính Công Ích: Gửi qua dịch vụ bưu chính công ích.Nộp Trực Tiếp: Đệ trình hồ sơ trực tiếp tại cơ quan Hội đồng giám định y khoa.Thời Gian Giải Quyết: 60 NgàyĐối Tượng Thực Hiện Thủ Tục Hành Chính:Công dân Việt Nam.Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.Người nước ngoài.Cán bộ, công chức, viên chức.Doanh nghiệp, Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX).Tổ chức nước ngoài.Hợp tác xã.Cơ Quan Giải Quyết Thủ Tục Hành Chính:Hội đồng Giám định Y khoa cấp tỉnh và cấp trung ương.Kết Quả Thực Hiện Thủ Tục Hành Chính:Biên bản khám giám định y khoa.Lệ Phí (Nếu Có):Phí: (Dựa trên Thông tư 243/2016/TT-BTC).Yêu Cầu, Điều Kiện Thực Hiện Thủ Tục Hành Chính:Không có yêu cầu hoặc điều kiện đặc biệt.Hướng Dẫn Cách Ghi Giấy Đề Nghị Khám Giám Định cho Chế Độ Tử Tuất Để lập giấy đề nghị khám giám định cho việc thực hiện chế độ tử tuất, theo hướng dẫn tại Phụ lục 2 của Thông tư 18/2022/TT-BYT, bạn cần tuân theo các hướng dẫn chi tiết sau đây:Ghi Số Sổ Bảo Hiểm Xã Hội hoặc Mã Số Bảo Hiểm Xã Hội:Ghi rõ số sổ bảo hiểm xã hội hoặc mã số bảo hiểm xã hội. Mã số bảo hiểm xã hội chỉ được áp dụng khi có thông báo chính thức từ cơ quan bảo hiểm xã hội.Trạng Thái Làm Việc và Yếu Tố Gây Bệnh Nghề Nghiệp:Ghi rõ thông tin về việc đang làm việc trong môi trường có yếu tố gây bệnh nghề nghiệp hay không.Thân Nhân Đề Nghị Khám Giám Định Hưởng Trợ Cấp Tuất:Trường hợp là thân nhân hưởng trợ cấp tuất, không cần khai nội dung nghề/công việc.Hình Thức và Nội Dung Khám Giám Định:Ghi rõ hình thức khám giám định: lần đầu/tái phát/lại/tổng hợp/phúc quyết.Nội dung khám giám định: tai nạn lao động/bệnh nghề nghiệp/hưu trí/tuất/hưởng Bảo Hiểm Xã Hội một lần/hưởng chế độ thai sản.Tên Thương Tật, Bệnh Tật và Thông Tin Y Tế:Ghi rõ tên thương tật, bệnh tật cần khám giám định, theo các giấy tờ khám, điều trị thương tật, bệnh tật.Chế Độ Đang Hưởng và Tỷ Lệ Tổn Thương Cơ Thể:Ghi rõ chế độ đang hưởng và tỷ lệ tổn thương cơ thể từ lần khám giám định gần nhất (nếu có). Đối với giám định tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, ghi rõ tổn thương cơ thể và tỷ lệ tổn thương cơ thể chưa đủ để hưởng chế độ.Chỉ Áp Dụng Cho Thân Nhân Đề Nghị Khám Giám Định:Những hướng dẫn này chỉ áp dụng cho trường hợp thân nhân của người lao động là người chịu trách nhiệm lập hồ sơ đề nghị giám định.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục Lập Hồ Sơ Khám Giám Định Tử TuấtThủ tục lập hồ sơ khám giám định tử tuất là quy trình pháp lý mà thân nhân của người lao động hoặc chính người lao động bị thương tật cần thực hiện để xác định mức độ tổn thương cơ thể và xác định quyền lợi hưởng chế độ tử tuất theo quy định của pháp luật. Quy trình này bao gồm việc thu thập và chuẩn bị một loạt tài liệu chứng minh, bao gồm nhưng không giới hạn ở báo cáo y tế, hồ sơ bảo hiểm xã hội, thông tin liên quan đến nguyên nhân tử vong hoặc thương tật, và các thông tin khác cần thiết để xác định rõ ràng quyền lợi hưởng bảo hiểm xã hội hoặc các chế độ liên quan.2. Bước Quan Trọng Nhất Trong Quy Trình Lập Hồ Sơ là gì?Bước quan trọng nhất trong quy trình lập hồ sơ khám giám định tử tuất có thể được coi là việc chuẩn bị và lập giấy đề nghị khám giám định. Đây là tài liệu nền tảng mà trên cơ sở đó quá trình thẩm định và xác định quyền lợi sẽ được tiến hành. Trong giấy đề nghị này, thông tin chi tiết và chính xác về người lao động, bao gồm số sổ bảo hiểm xã hội, trạng thái làm việc, lịch sử y tế, và các yếu tố liên quan đến công việc hoặc môi trường làm việc cần được ghi chép cẩn thận và đầy đủ để đảm bảo quá trình đánh giá diễn ra suôn sẻ và chính xác.3. Trách Nhiệm Trong Việc Lập Hồ Sơ?Trách nhiệm lập hồ sơ khám giám định tử tuất nằm trên vai thân nhân của người lao động hoặc chính người lao động bị thương tật. Đối với thân nhân, họ cần thu thập mọi thông tin liên quan và đảm bảo tính chính xác, đầy đủ của mọi tài liệu cần thiết. Họ cũng cần chủ động liên hệ và làm việc với cơ quan y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội và các cơ quan liên quan khác để hoàn thiện quá trình này.4. Thời Gian Giải Quyết Hồ Sơ là bao lâu?Thời gian giải quyết hồ sơ khám giám định tử tuất thường được quy định là 60 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào độ phức tạp của từng trường hợp cụ thể và khối lượng công việc tại cơ quan giám định. Trong trường hợp quá hạn, cần có thông báo chính thức từ cơ quan giám định với lý do cụ thể và hướng dẫn tiếp theo cho người đăng ký.5. Cần Khám Giám Định Khi Không Làm Việc Trong Môi Trường Có Yếu Tố Gây Bệnh Nghề Nghiệp?Dù không làm việc trong môi trường có yếu tố gây bệnh nghề nghiệp, người lao động hoặc thân nhân của họ vẫn cần thực hiện khám giám định nếu có nhu cầu hưởng chế độ tử tuất. Điều này nhằm xác định rõ ràng nguyên nhân và mức độ thương tật hoặc tử vong, đảm bảo quyền lợi được hưởng là phù hợp và đúng quy định. Trong quá trình lập giấy đề nghị khám giám định, thông tin về môi trường làm việc không phải là yếu tố gây bệnh nghề nghiệp có thể không cần khai báo, nhưng các thông tin cụ thể khác về người lao động và tình trạng sức khỏe vẫn cần được ghi chép đầy đủ và chính xác. 
avatar
Văn An
248 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết về thủ tục khám giám định tổng hợp
Hồ sơ khám giám định tổng hợpHồ sơ khám giám định tổng hợp theo quy định tại Điều 7 của Thông tư 56/2017/TT-BYT bao gồm các tài liệu sau:Giấy giới thiệu hoặc Giấy đề nghị khám giám định:Đối với người được giám định tổng hợp thuộc quyền quản lý của người sử dụng lao động, cần có giấy giới thiệu của người sử dụng lao động theo mẫu quy định tại Phụ lục 1.Đối với trường hợp người lao động không còn làm nghề, công việc có nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp, cần có Giấy đề nghị khám giám định theo mẫu quy định tại Phụ lục 2.Bản chính hoặc bản sao hợp lệ Biên bản giám định y khoa lần gần nhất:Nếu đã có biên bản giám định y khoa trước đó, hồ sơ cần kèm theo bản chính hoặc bản sao hợp lệ của nó.Các giấy tờ khác theo quy định:Các giấy tờ phù hợp với đối tượng và loại hình giám định, theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 5 hoặc Điều 6 của Thông tư này.Một trong các giấy tờ quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 5:Các giấy tờ theo quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 5 của Thông tư 56/2017/TT-BYT.Thủ tục khám giám định tổng hợpThủ tục khám giám định tổng hợp mới nhất được quy định theo Quyết định 2285/QĐ-BYT 2023 và có các chi tiết như sau:Trình tự thủ tục:Bước 1: Người lao động chịu trách nhiệm lập và hoàn chỉnh hồ sơ khám giám định, sau đó gửi đến Hội đồng Giám định Y khoa.Bước 2: Cơ quan thường trực Hội đồng giám định y khoa xem xét hồ sơ và tổ chức khám giám định theo thời gian quy định. Hội đồng giám định y khoa có trách nhiệm ban hành biên bản giám định y khoa trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận đủ giấy tờ. Trong trường hợp quá thời gian này, phải có thông báo văn bản và nêu rõ lý do.Cách thức thực hiện:Đường bưu chính công ích.Nộp trực tiếp.Thời gian giải quyết: 60 ngày.Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Công dân Việt Nam, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX).Cơ quan giải quyết thủ tục hành chính: Hội đồng Giám định Y khoa cấp tỉnh và cấp trung ương.Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Biên bản khám giám định y khoa.Lệ phí (nếu có): Phí được quy định theo Thông tư 243/2016/TT-BTC về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa.Khám giám định tổng hợp gồm có nội dung gì?Khám giám định tổng hợp là quy trình quan trọng đối với đối tượng lao động, nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe và khả năng lao động. Theo quy định tại điểm a khoản 5 Điều 13 Thông tư 56/2017/TT-BYT, được sửa đổi bởi khoản 10 Điều 1 Thông tư 18/2022/TT-BYT, nội dung khám giám định tổng hợp bao gồm:Nội dung khám giám định tổng hợp:a) Nội dung khám giám định tổng hợp theo quy định tại khoản 2, khoản 3 Điều này phù hợp với từng đối tượng; b) Trong trường hợp đối tượng đã bị thương tật hoặc mắc bệnh nghề nghiệp và có thêm tổn thương mới:Thực hiện khám đúng, đủ thương tật, bệnh nghề nghiệp hiện tại.Dựa vào kết quả khám để xác định tỷ lệ suy giảm khả năng lao động, áp dụng phương pháp quy định tại Thông tư liên tịch số 28/2013/TTLT-BYT-BLĐTBXH ngày 27 tháng 9 năm 2013 của liên tịch Bộ Y tế và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.Như vậy, nội dung khám giám định tổng hợp sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng đối tượng khám và được xác định theo quy định chi tiết tại Thông tư 56/2017/TT-BYT. Quy trình này đảm bảo đánh giá chính xác và đầy đủ về tình trạng sức khỏe và khả năng lao động của người lao động.Câu hỏi liên quan1. Hồ sơ giám định y khoa gồm những gì?Hồ sơ giám định y khoa thường gồm các tài liệu sau:Đơn đề nghị giám định y khoa: Mô tả lý do, yêu cầu của việc giám định.Hồ sơ bệnh án: Bao gồm lịch sử bệnh tật, điều trị và các kết quả xét nghiệm, chẩn đoán trước đó.Giấy tờ tùy thân của người được giám định: Chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc các giấy tờ khác có liên quan.Thông tin y tế cụ thể liên quan đến trường hợp cần giám định: Cụ thể hóa về tình trạng sức khỏe, chấn thương, hoặc bệnh tật cần được giám định.Các bản ghi chép y tế khác: Bao gồm ảnh chụp X-quang, MRI, CT scan hoặc các kết quả xét nghiệm liên quan.2. Tư đi giám định y khoa là gì?Tư đi giám định y khoa là quá trình một tổ chức hoặc cá nhân yêu cầu giám định y khoa từ một cơ sở y tế có thẩm quyền để xác định hoặc đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh tật hoặc chấn thương đối với sức khỏe, khả năng lao động hoặc để làm rõ một vấn đề y khoa cụ thể. Điều này thường liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu y khoa để cung cấp bằng chứng trong các trường hợp pháp lý, bảo hiểm, hoặc các quyết định liên quan đến sức khỏe.3. Mẫu đơn xin giám định y khoa là gì?Mẫu đơn xin giám định y khoa là biểu mẫu chuẩn được sử dụng để yêu cầu giám định y khoa tại cơ sở y tế hoặc tổ chức có thẩm quyền. Mẫu đơn này thường yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về người yêu cầu, lý do giám định, cũng như thông tin chi tiết về trạng thái sức khỏe hoặc vấn đề cần giám định. Đơn này cần được điền đầy đủ và chính xác để quá trình giám định diễn ra suôn sẻ.4. Xin giấy giám định sức khỏe ở đâu?Giấy giám định sức khỏe có thể được xin ở các bệnh viện, trung tâm y tế hoặc các cơ sở y tế được cấp phép thực hiện giám định y khoa. Để xin giấy này, người yêu cầu cần nộp đơn xin giám định sức khỏe cùng với các tài liệu yêu cầu khác và tuân theo quy trình của cơ sở y tế. Việc lựa chọn cơ sở y tế cần dựa trên uy tín, chất lượng dịch vụ và sự tiện lợi.5. Hồ sơ giám định y khoa mới nhất thường cần những cập nhật gì?Hồ sơ giám định y khoa mới nhất cần được cập nhật theo những tiêu chuẩn và quy định mới nhất trong lĩnh vực y khoa và giám định. Các cập nhật thường bao gồm:Thông tin y tế mới nhất: Các kết quả xét nghiệm, chẩn đoán hoặc điều trị gần đây.Cải tiến trong kỹ thuật giám định: Sử dụng các phương pháp giám định tiên tiến và chính xác hơn.Thay đổi trong quy định pháp lý: Đảm bảo hồ sơ phù hợp với các quy định mới nhất về giám định y khoa.Thông tin cá nhân cập nhật: Bất kỳ thay đổi nào về tình trạng sức khỏe cá nhân hoặc điều kiện sống cũng cần được cập nhật.6. Danh mục bệnh giám định y khoa là gì?Danh mục bệnh giám định y khoa là danh sách các bệnh tật và tình trạng sức khỏe cụ thể mà cơ quan giám định y khoa thường xuyên đối mặt trong quá trình giám định. Danh mục này bao gồm các bệnh thông thường đến các tình trạng y khoa phức tạp, đều được phân loại và mô tả chi tiết để hỗ trợ quá trình đánh giá và xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh tình đối với sức khỏe và khả năng lao động của người được giám định. 
avatar
Văn An
275 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục lập hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát
Hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát gồm có những gì?Hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát là một phần quan trọng của quá trình đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc có nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp. Căn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 6 Thông tư 56/2017/TT-BYT, được sửa đổi bởi khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2022/TT-BYT, hồ sơ này bao gồm:Giấy đề nghị khám giám định: Đây là một bước quan trọng để bắt đầu quá trình khám giám định lại. Giấy đề nghị cần được điền theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 kèm theo Thông tư.Hồ sơ bệnh nghề nghiệp: Bản chính hoặc bản sao hợp lệ của hồ sơ bệnh nghề nghiệp, trong đó cần có đầy đủ thông tin về bệnh nghề nghiệp trước đây.Giấy ra viện hoặc tóm tắt hồ sơ bệnh án: Bản chính hoặc bản sao hợp lệ giấy ra viện hoặc tóm tắt hồ sơ bệnh án theo quy định tại Thông tư hoặc Hồ sơ bệnh nghề nghiệp có ghi nhận tổn thương bệnh nghề nghiệp ở mức độ nặng hơn.Tóm tắt hồ sơ bệnh án đối với đối tượng quy định: Trường hợp người được giám định thuộc đối tượng quy định tại điểm c khoản 1 Điều 47 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, bản tóm tắt hồ sơ bệnh án điều trị phải ghi rõ bệnh nghề nghiệp không có khả năng điều trị ổn định.Biên bản giám định y khoa lần gần nhất: Bản chính hoặc bản sao hợp lệ của biên bản giám định y khoa lần gần nhất, trong đó phải ghi rõ kết luận về thời hạn đề nghị giám định lại.Các giấy tờ quy định: Một trong các giấy tờ quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 5 Thông tư 56/2017/TT-BYT.Thủ tục lập hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phátCó nhiều điểm quan trọng mà người lao động cần nắm rõ khi thực hiện thủ tục lập hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát theo quy định mới nhất. Dựa trên tiểu mục 6 Mục 2 Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 2285/QĐ-BYT 2023, dưới đây là các bước cụ thể:Bước 1: Người lao động lập hồ sơ khám giám định và gửi đến Hội đồng Giám định y khoa. Hồ sơ cần bao gồm:Giấy đề nghị giám định theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 kèm theo Thông tư 18/2022/TT-BYT.Bản chính hoặc bản sao hợp lệ Hồ sơ bệnh nghề nghiệp.Bản chính hoặc bản sao hợp lệ giấy ra viện hoặc tóm tắt hồ sơ bệnh án theo quy định tại Thông tư này hoặc Hồ sơ bệnh nghề nghiệp có ghi nhận tổn thương bệnh nghề nghiệp ở mức độ nặng hơn.Trường hợp người được giám định thuộc đối tượng quy định tại điểm c khoản 1 Điều 47 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015: Trong bản tóm tắt hồ sơ bệnh án điều trị phải ghi rõ bệnh nghề nghiệp không có khả năng điều trị ổn định.Bản chính hoặc Bản sao hợp lệ biên bản giám định y khoa lần gần nhất. Trường hợp người được giám định thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 12 Thông tư 56/2017/TT-BYT: Bản chính biên bản giám định y khoa lần gần nhất, trong đó phải ghi rõ kết luận về thời hạn đề nghị giám định lại.Một trong các giấy tờ có ảnh sau đây: Chứng minh nhân dân; Căn cước công dân; Hộ chiếu còn hiệu lực. Trường hợp không có các giấy tờ nêu trên thì phải có Giấy xác nhận của Công an cấp xã có dán ảnh, đóng giáp lai trên ảnh và được cấp trong thời gian không quá 03 tháng tính đến thời điểm đề nghị khám giám định.Bước 2: Hội đồng Giám định y khoa sẽ xem xét hồ sơ và tổ chức khám giám định trong thời gian 60 ngày kể từ ngày nhận đủ giấy tờ. Hội đồng sẽ ban hành biên bản giám định y khoa. Trường hợp quá thời gian trên chưa ban hành biên bản, cơ quan sẽ thông báo và nêu rõ lý do.Cách thức thực hiện:Đường bưu chính công íchNộp trực tiếpThời gian giải quyết: 60 ngàyĐối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Công dân Việt Nam, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX).Cơ quan giải quyết thủ tục hành chính: Hội đồng Giám định Y khoa cấp tỉnh và cấp trung ương.Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Biên bản khám giám định y khoa.Lệ phí: (Căn cứ Thông tư 243/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa).Chú ý rằng thông tin về lệ phí có thể thay đổi theo quy định của cơ quan thẩm quyền. Để biết thông tin cụ thể, bạn nên liên hệ với cơ quan có thẩm quyền.Nội dung khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát gồm có những gì?Khi bạn cần thực hiện quá trình khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát, nội dung khám giám định sẽ bao gồm những yếu tố quan trọng sau đây, theo quy định tại điểm b khoản 3 Điều 13 Thông tư 56/2017/TT-BYT:Khám giám định lại tổn thương ghi nhận trong Hồ sơ bệnh nghề nghiệp: Quá trình khám giám định lại sẽ bao gồm việc xem xét và đánh giá lại toàn bộ các tổn thương ghi nhận trong Hồ sơ bệnh nghề nghiệp của bạn.Tổn thương tái phát: Nếu có bất kỳ tổn thương nào được ghi nhận là tái phát, quá trình khám giám định lại sẽ tập trung vào việc xác minh và ghi nhận những tổn thương này.Tổn thương tái phát cần phải được ghi nhận tại Tóm tắt hồ sơ bệnh án theo sự phù hợp với Hồ sơ bệnh nghề nghiệp và Biên bản giám định bệnh nghề nghiệp lần liền kề trước đó.Tổn thương không có khả năng điều trị ổn định: Nếu tổn thương không có khả năng điều trị ổn định, quá trình khám giám định lại sẽ ghi nhận thông tin này tại bản Tóm tắt hồ sơ bệnh án. Điều này đặc biệt quan trọng đối với đối tượng quy định tại điểm c khoản 1 Điều 47 của Luật an toàn, vệ sinh lao động.Tổn thương do tai nạn lao động tiếp tục tiến triển: Trong trường hợp tổn thương do tai nạn lao động tiếp tục tiến triển, quá trình khám giám định lại cần phải ghi nhận thông tin này tại Biên bản giám định y khoa, theo quy định tại khoản 2 Điều 12 Thông tư này.Như vậy, quá trình khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát sẽ bao gồm việc đánh giá, xác minh, và ghi nhận các tổn thương ghi nhận trong Hồ sơ bệnh nghề nghiệp, đặc biệt tập trung vào tổn thương tái phát, tổn thương không có khả năng điều trị ổn định, và tổn thương do tai nạn lao động tiếp tục tiến triển.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục lập hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát là gì?Trả lời: Thủ tục lập hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát là quy trình yêu cầu để đánh giá lại tình trạng sức khỏe của người lao động bị mắc bệnh nghề nghiệp sau khi đã chữa trị và quay lại làm việc.Câu hỏi: Ai cần thực hiện thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát?Trả lời: Người lao động bị mắc bệnh nghề nghiệp cần phải thực hiện thủ tục khám giám định lại nếu bệnh tái phát sau khi đã điều trị hoặc có triệu chứng quay trở lại.Câu hỏi: Quy trình thực hiện thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát như thế nào?Trả lời: Quy trình thực hiện thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát thường bao gồm việc làm hồ sơ y tế, điều trị bệnh, lên lịch hẹn với cơ quan y tế hoặc cơ sở y tế có thẩm quyền, và tham gia vào quá trình kiểm tra y tế. Sau đó, kết quả kiểm tra sẽ được sử dụng để xác định xem người lao động có tái phát bệnh nghề nghiệp hay không.Câu hỏi: Thời gian cần thiết để hoàn thành thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát là bao lâu?Trả lời: Thời gian cần thiết để hoàn thành thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát có thể biến đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người lao động và quy trình kiểm tra y tế của cơ quan y tế. Thường mất vài tuần hoặc thậm chí vài tháng để hoàn thành quá trình này.Câu hỏi: Quyền lợi và phúc lợi nào mà người lao động có thể nhận sau khi hoàn thành thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát?Trả lời: Sau khi hoàn thành thủ tục khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát và được xác định là tái phát bệnh nghề nghiệp, người lao động có quyền nhận các quyền lợi và phúc lợi như bảo hiểm y tế, bồi thường cho tình trạng bệnh tật, nghỉ việc làm có liên quan đến nguy cơ tái phát bệnh, và hỗ trợ trong việc học tập và làm việc trong ngành nghề khác phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ. 
avatar
Văn An
281 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
Hồ sơ đề nghị giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp lần đầu gồm những gì?Để giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp lần đầu, việc chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác là vô cùng quan trọng. Theo Quyết định 896/QĐ-BHXH năm 2021, hồ sơ cần thiết để đề nghị giải quyết trợ cấp bao gồm những nội dung sau đây:I. Đối với Người lao động (NLĐ):Bản sao Giấy ra viện hoặc trích sao hồ sơ bệnh án: Đây là tài liệu chứng minh quá trình điều trị TNLĐ, chỉ áp dụng cho trường hợp điều trị nội trú.Biên bản giám định mức suy giảm khả năng lao động: Biên bản này do Hội đồng giám định y khoa cấp và xác định mức độ suy giảm khả năng lao động của NLĐ sau tai nạn hoặc mắc bệnh nghề nghiệp.Chỉ định của cơ sở Khám chữa bệnh (KCB), cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng: Chỉ định này theo quy định về việc cấp phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình nếu NLĐ có nhu cầu.Hóa đơn, chứng từ thu phí giám định: Những tài liệu này liên quan đến các chi phí phát sinh trong quá trình giám định y khoa và cần được cung cấp trong trường hợp thanh toán phí giám định.II. Đối với đơn vị sử dụng lao động:Bản chính văn bản đề nghị giải quyết chế độ TNLĐ (mẫu 05A-HSB): Đây là văn bản chính thức từ đơn vị sử dụng lao động, yêu cầu giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp cho NLĐ.Người lao động (NLĐ) cần lập hồ sơ theo đúng quy định và nộp cho đơn vị sử dụng lao động.Việc nộp đầy đủ và chính xác các mục tài liệu trên sẽ đảm bảo quá trình giải quyết trợ cấp diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng, giúp NLĐ nhanh chóng nhận được sự hỗ trợ xứng đáng.Thủ tục giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệpThủ tục giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp lần đầu đã được cải tiến đáng kể, nhờ Quyết định 896/QĐ-BHXH, áp dụng cho các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền của Bảo hiểm xã hội Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết nhất hiện nay về cách thực hiện thủ tục này.Trình tự thực hiện:Bước 1: Lập và nộp hồ sơĐơn vị sử dụng lao động sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ, sau đó lập Văn bản đề nghị giải quyết chế độ (mẫu số 05A-HSB) và chuyển hồ sơ đến cơ quan Bảo hiểm xã hội (BHXH) có thẩm quyền.Trong trường hợp NLĐ về hưu và mới đề nghị giải quyết, đơn vị sử dụng lao động cần chuyển hồ sơ cho cơ quan BHXH chi trả lương hưu trong 30 ngày.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơCơ quan BHXH sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ theo quy định.Bước 3: Nhận kết quảNLĐ và đơn vị sử dụng lao động sẽ nhận được kết quả giải quyết từ cơ quan BHXH.Cách thức nộp hồ sơ:Hồ sơ có thể được nộp qua một trong các phương thức sau:Giao dịch điện tử qua Cổng Dịch vụ công của BHXH Việt Nam hoặc tổ chức I-VAN.Qua dịch vụ Bưu chính.Trực tiếp tại cơ quan BHXH.Nhận kết quả:Đơn vị sử dụng lao động nhận kết quả và trả cho NLĐ.NLĐ nhận trợ cấp qua tài khoản cá nhân, trực tiếp tại cơ quan BHXH, hoặc qua bưu chính.Thời hạn giải quyết:Quá trình giải quyết hồ sơ được hoàn tất trong vòng tối đa 06 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Kết quả:NLĐ sẽ nhận được Quyết định hưởng trợ cấp, Thẻ BHYT (đối với trường hợp nghỉ việc và hưởng trợ cấp hàng tháng), Bản quá trình đóng BHXH, và tiền trợ cấp.Khi nào người lao động không hưởng chế độ tai nạn lao động? Theo Quyết định 896/QĐ-BHXH năm 2021, người lao động sẽ được hưởng chế độ TNLĐ khi bị suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên, nếu tai nạn xảy ra:Tại nơi làm việc và trong giờ làm việc: Bao gồm thời gian nghỉ giải lao, ăn bữa trưa, thực hiện nhu cầu sinh hoạt cơ bản mà Bộ Luật lao động và nội quy công ty cho phép.Ngoài nơi và giờ làm việc: Nhưng vẫn thực hiện công việc theo yêu cầu của đơn vị sử dụng lao động hoặc người đại diện.Trên đường di chuyển: Từ nhà tới nơi làm và ngược lại trong khoảng thời gian và lộ trình hợp lý.Tuy nhiên, người lao động sẽ không được hưởng chế độ TNLĐ nếu:Tai nạn xuất phát từ mâu thuẫn cá nhân không liên quan đến công việc.Người lao động cố tình tự gây tổn hại cho sức khỏe của mình.Tai nạn xảy ra do người lao động say rượu, bia hoặc sử dụng chất ma túy.Đáng lưu ý, người lao động bị tổn thương sẽ được cấp phương tiện trợ giúp sinh hoạt và dụng cụ chỉnh hình, dựa trên mức độ thương tật.Những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về trường hợp nào người lao động không hưởng chế độ tai nạn lao động và tránh những rủi ro không mong muốn trong công việc.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Hồ sơ hưởng chế độ tai nạn lao động là gì?Trả lời: Hồ sơ hưởng chế độ tai nạn lao động là một tập hợp các tài liệu và giấy tờ cần thiết để xác minh và đánh giá quyền hưởng chế độ bảo hiểm tai nạn lao động của một người. Hồ sơ này thường bao gồm các giấy tờ về vụ tai nạn, tình trạng sức khỏe của người bị tai nạn, hồ sơ làm việc, và các tài liệu liên quan.Câu hỏi: Văn bản đề nghị giải quyết chế độ tai nạn lao động là gì?Trả lời: Văn bản đề nghị giải quyết chế độ tai nạn lao động là một đơn xin hoặc yêu cầu từ bản thân người bị tai nạn hoặc từ người đại diện (nếu cần) gửi tới cơ quan quản lý bảo hiểm xã hội hoặc cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền để đề nghị hưởng chế độ bảo hiểm tai nạn lao động. Trong văn bản này, người đề nghị thường mô tả chi tiết về tai nạn, thông tin cá nhân, và yêu cầu hưởng các quyền lợi liên quan đến tai nạn lao động.Câu hỏi: Chế độ tai nạn lao động bao gồm những điều gì?Trả lời: Chế độ tai nạn lao động bao gồm những quyền lợi và trợ cấp như sau:Trợ cấp phí điều trị y tế: Bảo hiểm tai nạn lao động sẽ chi trả các chi phí y tế liên quan đến việc điều trị các thương tích hoặc bệnh tật gây ra bởi tai nạn lao động.Trợ cấp thất nghiệp do tai nạn lao động: Được trả cho người lao động mất khả năng làm việc do tai nạn.Trợ cấp tử vong: Được trả cho gia đình người lao động trong trường hợp người lao động mất sau tai nạn lao động.Trợ cấp tái đào tạo: Trong trường hợp người lao động mất khả năng làm công việc trước đây, sẽ có chế độ tái đào tạo nghề nghiệp.Trợ cấp nằm viện: Được trả khi người lao động cần nằm viện do tai nạn.Câu hỏi: Điều kiện hưởng chế độ tai nạn lao động là gì?Trả lời: Điều kiện chung để hưởng chế độ tai nạn lao động thường bao gồm:Người bị tai nạn phải là người tham gia bảo hiểm tai nạn lao động theo quy định của pháp luật.Tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc hoặc trong thời gian làm nhiệm vụ công vụ (nếu là công chức, viên chức).Tai nạn xảy ra tại nơi làm việc hoặc trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công vụ.Câu hỏi: Ai có thẩm quyền thực hiện thủ tục giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp?Trả lời: Cơ quan Bảo hiểm Xã hội cấp tỉnh/thành phố có thẩm quyền xem xét và quyết định về việc giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp dựa trên hồ sơ và điều kiện của người lao động. 
avatar
Phạm Diễm Thư
289 ngày trước
Bài viết
Không đăng ký kết hôn có được hưởng chế độ thai sản?
Việc hưởng chế độ thai sản là một vấn đề quan trọng đối với những người tham gia Bảo hiểm Xã hội. Đây là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống mà nó liên quan trực tiếp đến sức khỏe và chăm sóc gia đình.  Hãy cùng Thủ tục pháp luật khám phá chi tiết các điều kiện về chế độ thai sản dưới đây.Điều kiện hưởng chế độ thai sảnĐể được hưởng chế độ thai sản, người tham gia Bảo hiểm Xã hội (BHXH) phải đáp ứng hai điều kiện cụ thể theo quy định tại Điều 31 của Luật BHXH năm 2014.- Về đối tượng, chế độ này áp dụng cho:+ Lao động nữ đang mang thai.+ Lao động nữ đang trong giai đoạn sinh con.+ Lao động nữ đang mang thai hộ cho người khác và người mẹ nhờ mang thai hộ.+ Người lao động đang nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi.+ Lao động nữ đặt vòng tránh thai hoặc thực hiện biện pháp triệt sản.+ Lao động nam đang đóng BHXH có vợ sinh con.- Về thời gian đóng BHXH:+ Người lao động nữ sinh con; lao động nữ mang thai hộ và người mẹ nhờ mang thai hộ; nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi phải đã đóng BHXH từ đủ 06 tháng trở lên trong khoảng thời gian 12 tháng trước khi sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi.+ Đối với lao động nữ sinh con đã đóng BHXH từ 12 tháng trở lên mà khi mang thai phải nghỉ việc để dưỡng thai theo chỉ định, cần phải đã đóng đủ ít nhất 03 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.- Về trường hợp nếu người lao động chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc hoặc thôi việc trước thời điểm sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi, nhưng vẫn đủ các điều kiện nêu trên, họ vẫn có quyền hưởng chế độ thai sản giống như những người lao động khác.Không đăng ký kết hôn có được hưởng chế độ thai sản?Khi nói đến việc hưởng chế độ thai sản và việc đăng ký kết hôn, chúng ta cần phân tích các quy định cụ thể tại Điều 34 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 để áp dụng cho từng lao động.- Đối với lao động nữ:+ Như đã trình bày ở trên, điều kiện hưởng chế độ thai sản của lao động nữ không liên quan đến việc đăng ký kết hôn. Thay vào đó, nó liên quan đến quá trình tham gia Bảo hiểm xã hội của người lao động. Do đó, pháp luật không hạn chế quyền hưởng chế độ thai sản của lao động nữ khi sinh con, không quan tâm đến việc họ đã đăng ký kết hôn hay chưa.+ Lao động nữ sinh con được nghỉ việc hưởng chế độ thai sản trước và sau khi sinh con là 06 tháng. Trường hợp lao động nữ sinh đôi trở lên thì tính từ con thứ hai trở đi, cứ mỗi con, người mẹ được nghỉ thêm 01 tháng. Thời gian nghỉ hưởng chế độ thai sản trước khi sinh tối đa không quá 02 tháng- Đối với lao động nam:+ Quy định về đối tượng hưởng chế độ thai sản đề cập đến "lao động nam đang đóng BHXH có vợ sinh con". Điều này đòi hỏi việc công nhận quan hệ vợ chồng phải tuân theo quy định về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thực hiện. Một kết quả trực tiếp của quy định này là quan hệ vợ chồng chỉ được coi là hợp pháp khi nam và nữ đã kết hôn theo quy định của pháp luật. Do đó, đối với người lao động chưa đăng ký kết hôn hoặc không đăng ký kết hôn, quan hệ vợ chồng không được công nhận, và họ không được hưởng chế độ thai sản dành cho lao động nam.+ Trường hợp lao động nam đang đóng bảo hiểm xã hội khi vợ sinh con được nghỉ việc hưởng chế độ thai sản như sau:a) 05 ngày làm việc;b) 07 ngày làm việc khi vợ sinh con phải phẫu thuật, sinh con dưới 32 tuần tuổi;c) Trường hợp vợ sinh đôi thì được nghỉ 10 ngày làm việc, từ sinh ba trở lên thì cứ thêm mỗi con được nghỉ thêm 03 ngày làm việc;d) Trường hợp vợ sinh đôi trở lên mà phải phẫu thuật thì được nghỉ 14 ngày làm việc.Thời gian nghỉ việc hưởng chế độ thai sản quy định tại khoản này được tính trong khoảng thời gian 30 ngày đầu kể từ ngày vợ sinh con.Do : Trong trường hợp không đăng ký kết hôn:- Đối với lao động nữ: Được hưởng chế độ thai sản.- Đối với lao động nam: Không được hưởng chế độ thai sản.Do đó, trong trường hợp lao động nữ và lao động nam không đăng ký kết hôn theo đúng quy định của pháp luật thì chỉ có lao động nữ được phép hưởng chế độ thai sản còn lao động nam thì không được hưởng chế độ thai sản. Bên cạnh đó, nếu hai vợ chồng đã đăng ký kết hôn thì người chồng cũng phải đảm bảo đang đóng bảo hiểm xã hội khi vợ sinh con thì mới được hưởng chế độ thai sảnKết luậnTóm lại, việc hưởng chế độ thai sản không chỉ đơn thuần là vấn đề pháp lý mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống gia đình và sức khỏe cá nhân. Chúng ta đã xem xét kỹ lưỡng các điều kiện và quy định liên quan đến chế độ này và đã thấy rằng, dù nam hay nữ lao động, quyền hưởng chế độ thai sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. 
avatar
Văn An
293 ngày trước
Bài viết
Xử lý Thủ tục Điều chỉnh Thông tin Đóng Bảo hiểm Xã hội một cách Hiệu quả và Chính xác
Trường hợp tăng số người tham gia bảo hiểm xã hội, doanh nghiệp có phải thực hiện thủ tục điều chỉnh hay không?Theo Điều 98 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014, doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện thủ tục điều chỉnh thông tin tham gia bảo hiểm xã hội trong trường hợp có thay đổi về số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội tại doanh nghiệp. Thủ tục này bao gồm:Thông báo bằng văn bản: Doanh nghiệp phải thông báo bằng văn bản với cơ quan bảo hiểm xã hội khi có sự thay đổi thông tin tham gia bảo hiểm xã hội.Hồ sơ điều chỉnh thông tin cá nhân của người lao động: Hồ sơ này bao gồm:Tờ khai điều chỉnh thông tin cá nhân.Sổ bảo hiểm xã hội của người lao động.Bản sao giấy tờ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến việc điều chỉnh thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật.Vì vậy, khi có sự thay đổi về số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội tại doanh nghiệp, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục trên để điều chỉnh thông tin tham gia bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật hiện hành. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của dữ liệu tham gia bảo hiểm xã hội tại doanh nghiệp.Thành phần hồ sơ khi điều chỉnh thông tin tham gia bảo hiểm xã hội gồm những gì?Theo Quyết định 595/QĐ-BHXH năm 2017 và Quy trình ban hành kèm theo đó, thành phần hồ sơ cần chuẩn bị khi điều chỉnh thông tin tham gia bảo hiểm xã hội bao gồm:Đối với người lao động đang làm việc tại đơn vị:Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT (Mẫu TK1-TS).Trường hợp người lao động được hưởng quyền lợi BHYT cao hơn: bổ sung Giấy tờ chứng minh (nếu có) theo Phụ lục 03.Đối với người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng tại Tiết a, c và d Điểm 1.7 Khoản 1 Điều 4:Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT (Mẫu TK1-TS).Hợp đồng lao động có thời hạn ở nước ngoài hoặc HĐLĐ được gia hạn kèm theo văn bản gia hạn HĐLĐ hoặc HĐLĐ được ký mới tại nước tiếp nhận lao động theo hợp đồng.Đối với đơn vị:Tờ khai đơn vị tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT (Mẫu TK3-TS).Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN (Mẫu D02-TS).Bảng kê thông tin (Mẫu D01-TS).Số lượng hồ sơ: Mỗi bộ hồ sơ bao gồm 01 bộ.Điều này cho thấy rằng khi có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến thông tin tham gia bảo hiểm xã hội, việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện các thủ tục cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội.Thủ tục điều chỉnh thông tin tham gia đóng bảo hiểm xã hộiTheo Quyết định 222/QĐ-BHXH năm 2021 và phụ lục ban hành kèm theo đó, trình tự điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội được quy định cụ thể như sau:Bước 1. Lập, nộp hồ sơ:Người lao động (NLĐ) làm việc tại đơn vị Sổ đỏ Lao động (SDLĐ): Lập hồ sơ theo quy định tại điểm 1 mục 1.3 Thành phần hồ sơ; nộp hồ sơ cho đơn vị SDLĐ.NLĐ làm việc ở nước ngoài: Lập hồ sơ theo quy định tại điểm 2 mục 1.3 Thành phần hồ sơ đóng qua đơn vị đưa NLĐ đi làm việc ở nước ngoài hoặc đóng trực tiếp cho cơ quan Bảo hiểm xã hội (BHXH) nơi cư trú của NLĐ trước khi đi làm việc ở nước ngoài.NLĐ có từ 2 sổ BHXH đóng trùng BHXH, Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Lập hồ sơ theo quy định tại điểm 3 mục 1.3 Thành phần hồ sơ, nộp trực tiếp cho cơ quan BHXH nơi quản lý hoặc nơi cư trú.Đơn vị SDLĐ: Ghi mã số BHXH vào các mẫu biểu tương ứng đối với NLĐ đã được cấp mã số BHXH; Hướng dẫn NLĐ lập Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT (Mẫu TK1-TS) đối với NLĐ chưa được cấp mã số BHXH (kể cả NLĐ không nhớ mã số BHXH); nộp cho cơ quan BHXH.Bước 2. Cơ quan BHXH tiếp nhận hồ sơ và giải quyết theo quy định.Bước 3. Nhận kết quả gồm:Sổ BHXH.Thẻ BHYT.Quyết định hoàn trả.Tiền hoàn trả thời gian đóng trùng BHXH, BHTN.Cách thức thực hiện cũng được quy định cụ thể như sau:Nộp hồ sơ: Đơn vị SDLĐ, NLĐ làm việc ở nước ngoài đóng trực tiếp cho cơ quan BHXH và NLĐ có từ 2 sổ BHXH đóng trùng BHXH, BHTN nộp hồ sơ bằng một trong các hình thức sau: a) Qua dịch vụ bưu chính công ích. b) Trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của cơ quan BHXH cấp tỉnh, cấp huyện hoặc tại Trung tâm Phục vụ HCC các cấp. c) Qua giao dịch điện tử đối với đơn vị SDLĐ: lập hồ sơ điện tử, ký số và gửi lên Cổng Thông tin điện tử BHXH Việt Nam hoặc qua tổ chức I-VAN.Nhận kết quả giải quyết: Theo hình thức đã đăng ký.Doanh nghiệp chậm báo điều chỉnh thông tin đóng bảo hiểm xã hội có thể bị xử phạt bằng những hình thức nào?Căn cứ vào Điều 122 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014, có quy định về việc xử lý vi phạm pháp luật về bảo hiểm xã hội như sau:Cơ quan, tổ chức có hành vi vi phạm quy định của Luật này: Sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính; nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại, thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật.Cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này: Sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính, xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự; nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại, thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật.Người sử dụng lao động có hành vi vi phạm quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều 17 của Luật này từ 30 ngày trở lên: Ngoài việc phải đóng đủ số tiền chưa đóng, chậm đóng và bị xử lý theo quy định của pháp luật, họ còn phải nộp số tiền lãi bằng 02 lần mức lãi suất đầu tư quỹ bảo hiểm xã hội bình quân của năm trước liền kề tính trên số tiền và thời gian chậm đóng. Nếu không thực hiện, thì theo yêu cầu của người có thẩm quyền, ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước có trách nhiệm trích từ tài khoản tiền gửi của người sử dụng lao động để nộp số tiền chưa đóng, chậm đóng và lãi của số tiền này vào tài khoản của cơ quan bảo hiểm xã hội.Như vậy, doanh nghiệp chậm báo điều chỉnh thông tin đóng bảo hiểm xã hội có thể phải đối diện với việc bị xử phạt và nộp lãi nếu vi phạm liên quan đến quy định về bảo hiểm xã hội.Câu hỏi liên quan1. Thay đổi thông tin bảo hiểm xã hội online: Làm thế nào để thực hiện điều này?Trả lời: Để thay đổi thông tin bảo hiểm xã hội online, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của Công ty quản lý Bảo hiểm Xã hội hoặc các trang thông tin chính thức để sử dụng các dịch vụ thay đổi thông tin online theo hướng dẫn cụ thể.2. Thủ tục đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên mới là gì?Trả lời: Thủ tục đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên mới thường bao gồm việc hoàn tất các tờ khai, thông tin cá nhân và các biểu mẫu liên quan, sau đó nộp tới cơ quan quản lý theo quy định.3. Mẫu đơn điều chỉnh thông tin bảo hiểm xã hội: Nơi nào có thể tìm thấy?Trả lời: Mẫu đơn điều chỉnh thông tin bảo hiểm xã hội thường có thể tìm thấy trên trang web chính thức của Công ty quản lý Bảo hiểm Xã hội hoặc trang thông tin chính thức, trong phần văn bản và biểu mẫu.4. Cách ghi tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin bảo hiểm: Có những điều cần lưu ý gì?Trả lời: Khi ghi tờ khai tham gia hoặc điều chỉnh thông tin bảo hiểm xã hội, quan trọng là điền đầy đủ, chính xác thông tin cá nhân cũng như theo dõi hướng dẫn và quy trình cụ thể từ cơ quan quản lý.5. Thay đổi thông tin bảo hiểm xã hội từ CMND sang CCCD: Có cần thiết phải thực hiện thủ tục này?Trả lời: Thay đổi thông tin bảo hiểm xã hội từ CMND sang CCCD thường cần thiết khi có sự thay đổi về loại giấy tờ tùy thân nhận dạng, và thông tin cần được cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của dữ liệu. 
avatar
Nguyễn Phương Thảo
293 ngày trước
Bài viết
Quy định về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Với sự phát triển không ngừng của giao thông và lưu thông các phương tiện cơ giới trên đường, việc đảm bảo an toàn và trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới trở nên vô cùng quan trọng. Để hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, chúng ta cần tìm hiểu định nghĩa của "chủ xe cơ giới" và các quy định về thời hạn bảo hiểm, cũng như hồ sơ bồi thường.1. Chủ xe cơ giới là ai?Theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, "chủ xe cơ giới" được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu xe cơ giới hoặc được chủ sở hữu xe cơ giới ủy quyền quản lý, sử dụng hợp pháp xe cơ giới.Cụ thể hơn, theo Khoản 2 Điều 3 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, "xe cơ giới" bao gồm hai loại phương tiện:– Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, bao gồm các loại xe ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi xe ô tô hoặc máy kéo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (bao gồm cả xe máy điện), và tất cả các loại xe có kết cấu tương tự được quy định trong Luật Giao thông đường bộ.– Xe máy chuyên dùng, bao gồm các loại xe máy thi công, xe máy nông nghiệp, xe máy lâm nghiệp và các loại xe đặc chủng khác sử dụng vào mục đích quốc phòng và an ninh, được quy định trong Luật Giao thông đường bộ.Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới có thời hạn bao lâu?Theo quy định tại Khoản 1 Điều 9 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, thời hạn bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới tối thiểu là 1 năm và tối đa là 3 năm. Tuy nhiên, cũng có các trường hợp đặc biệt mà thời hạn bảo hiểm sẽ ít hơn 1 năm như sau:– Xe cơ giới nước ngoài tạm nhập, tái xuất có thời hạn tham gia giao thông trên lãnh thổ của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam dưới 1 năm.– Xe cơ giới có niên hạn sử dụng nhỏ hơn 1 năm theo quy định của pháp luật.– Xe cơ giới thuộc đối tượng đăng ký tạm thời theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an.Hồ sơ bồi thường bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới bao gồm những tài liệu nào?Theo Điều 13 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, hồ sơ bồi thường bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới bao gồm các tài liệu sau:– Văn bản yêu cầu bồi thường.– Tài liệu liên quan đến xe cơ giới, người lái xe, bao gồm:Giấy chứng nhận đăng ký xe (hoặc bản sao được chứng thực từ bản chính Giấy chứng nhận đăng ký xe kèm bản gốc Giấy biên nhận của tổ chức tín dụng còn hiệu lực, thay cho bản chính Giấy chứng nhận đăng ký xe trong thời gian tổ chức tín dụng giữ bản chính Giấy chứng nhận đăng ký xe) hoặc chứng từ chuyển quyền sở hữu xe và chứng từ nguồn gốc xe (trường hợp không có Giấy chứng nhận đăng ký xe).Giấy phép lái xe.Giấy chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của người lái xe.Giấy chứng nhận bảo hiểm.– Tài liệu chứng minh thiệt hại về sức khỏe, tính mạng, bao gồm:Giấy chứng nhận thương tích.Hồ sơ bệnh án.Trích lục khai tử hoặc Giấy báo tử hoặc văn bản xác nhận của cơ quan Công an hoặc kết quả giám định của cơ quan giám định pháp y đối với trường hợp nạn nhân chết trên phương tiện giao thông, chết do tai nạn.– Tài liệu chứng minh thiệt hại đối với tài sản, bao gồm:Hóa đơn, chứng từ hợp lệ hoặc bằng chứng chứng minh về việc sửa chữa, thay mới tài sản bị thiệt hại do tai nạn gây ra (trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện sửa chữa, khắc phục thiệt hại, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm thu thập giấy tờ này).Các giấy tờ, hóa đơn, chứng từ liên quan đến chi phí phát sinh mà chủ xe cơ giới đã chi ra để giảm thiểu tổn thất hay để thực hiện theo chỉ dẫn của doanh nghiệp bảo hiểm.– Bản sao các tài liệu liên quan của cơ quan Công an trong các vụ tai nạn gây tử vong đối với người thứ ba và hành khách hoặc trường hợp cần xác minh vụ tai nạn có nguyên nhân do lỗi hoàn toàn của người thứ ba, bao gồm:Thông báo kết quả điều tra, xác minh, giải quyết vụ tai nạn hoặc Thông báo kết luận điều tra giải quyết vụ tai nạn.– Biên bản giám định của doanh nghiệp bảo hiểm hoặc người được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền.– Quyết định của Tòa án (nếu có).Kết luận Tất cả những quy định này đều nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng, và hiệu quả trong việc thực hiện bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới tại Việt Nam. Việc tuân thủ và hiểu rõ quy định về bảo hiểm này là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
avatar
Nguyễn Phương Thảo
293 ngày trước
Bài viết
Số tiền bảo hiểm tối thiểu cho bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc
Trong việc bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho ngôi nhà của bạn, bảo hiểm cháy, nổ là một yếu tố không thể thiếu. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đang xem xét các quy định về bảo hiểm tài sản của mình. Một trong những câu hỏi thường gặp là: "Số tiền bảo hiểm tối thiểu cho bảo hiểm cháy, nổ là bao nhiêu?" Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về vấn đề này trong bài viết dưới đây.Số tiền bảo hiểm tối thiểu cho bảo hiểm cháy, nổ bắt buộcTheo quy định của Điều 24 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, việc xác định số tiền bảo hiểm tối thiểu cho bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc đã được định rõ và có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho tài sản của người dân và xã hội. Quy định này đặt ra những điểm quan trọng như sau:Thứ nhất, theo quy định, số tiền bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc tối thiểu phải phản ánh giá trị thực tế của tài sản  quy định tại khoản 1 Điều 23 Nghị định 67/2023/NĐ-CP  tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểmThứ hai, quy định rõ việc xác định số tiền bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc trong trường hợp không xác định được giá thị trường của tài sản. Điều này bao gồm hai trường hợp cụ thể:– Đối với các loại tài sản cụ thể quy định tại điểm a khoản 1 Điều 23 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, số tiền bảo hiểm sẽ được xác định dựa trên giá trị tính thành tiền của tài sản, dựa vào giá trị còn lại hoặc giá trị thay thế của tài sản tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm.– Đối với các loại tài sản khác quy định tại điểm b khoản 1 Điều 23 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, số tiền bảo hiểm sẽ được xác định dựa trên hóa đơn, chứng từ hợp lệ hoặc các tài liệu có liên quan.Những quy định này giúp đảm bảo rằng mức bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc sẽ phù hợp với giá trị thực tế của tài sản của bạn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các sự cố có liên quan đến cháy, nổ một cách công bằng và hợp lý. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể yên tâm hơn về sự bảo vệ của tài sản của mình khi có một hợp đồng bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc đang hiệu lực.Hồ sơ bồi thường bảo hiểm cháy, nổ bắt buộcTheo Điều 29 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, hồ sơ bồi thường bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc bao gồm những tài liệu quan trọng sau đây:– Văn bản yêu cầu bồi thường của bên mua bảo hiểm.– Tài liệu liên quan đến đối tượng bảo hiểm, bao gồm Hợp đồng bảo hiểm và Giấy chứng nhận bảo hiểm.– Biên bản kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy của cơ quan Công an có thẩm quyền tại thời điểm gần nhất trước khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (bản sao).– Biên bản giám định doanh nghiệp bảo hiểm hoặc người được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền.– Văn bản kết luận hoặc thông báo về nguyên nhân vụ cháy, nổ của cơ quan có thẩm quyền (bản sao) hoặc các bằng chứng chứng minh nguyên nhân vụ cháy, nổ.– Bản kê khai thiệt hại và các giấy tờ chứng minh thiệt hại.Theo quy định, bên mua bảo hiểm chịu trách nhiệm thu thập và gửi cho doanh nghiệp bảo hiểm các tài liệu quy định tại khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 5 và khoản 6 của Điều 29 Nghị định 67/2023/NĐ-CP. Trong khi đó, doanh nghiệp bảo hiểm cần thu thập tài liệu quy định tại khoản 4 của Điều 29 Nghị định 67/2023/NĐ-CP.Việc có hồ sơ bồi thường bảo hiểm cháy, nổ đầy đủ và chính xác sẽ giúp quá trình xử lý và bồi thường diễn ra một cách thuận lợi và công bằng. Điều này đồng nghĩa với việc bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm cần hợp tác chặt chẽ để đảm bảo rằng mọi tài liệu và thông tin cần thiết đều được cung cấp đúng thời hạn và theo quy định.Nguyên tắc bồi thường bảo hiểm cháy, nổ bắt buộcTheo Điều 28 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, việc giải quyết bồi thường bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc sẽ tuân theo những nguyên tắc sau đây:– Thông báo sự kiện tổn thất: Khi xảy ra tổn thất, bên mua bảo hiểm cần ngay lập tức thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm thông qua các phương tiện liên lạc. Đối với cơ sở có nguy cơ cháy, nổ, thông báo cần được gửi bằng văn bản trong thời hạn 14 ngày kể từ ngày xảy ra tổn thất.– Số tiền bồi thường tối đa: Số tiền bồi thường bảo hiểm cho tài sản bị thiệt hại không thể vượt quá số tiền bảo hiểm đã được thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm. Tuy nhiên, số tiền này sẽ được giảm trừ mức giảm trừ bảo hiểm quy định tại khoản 3 của Điều này.– Giảm trừ bảo hiểm: Trong trường hợp cơ sở có nguy cơ cháy, nổ không thực hiện đầy đủ hoặc đúng thời hạn các kiến nghị được đưa ra trong Biên bản kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy của cơ quan Công an có thẩm quyền, dẫn đến tăng thiệt hại khi xảy ra sự kiện cháy, nổ, thì doanh nghiệp bảo hiểm có quyền giảm trừ tối đa 20% số tiền bồi thường bảo hiểm.Các nguyên tắc này đảm bảo việc bồi thường bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc diễn ra đúng quy định và công bằng, đồng thời khuyến khích bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện các biện pháp để đảm bảo an toàn và phòng ngừa rủi ro cháy, nổ.Kết luậnViệc xác định số tiền bảo hiểm tối thiểu cho bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc theo Điều 24 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho tài sản cá nhân và xã hội. Quy định này cung cấp hướng dẫn rõ ràng về việc xác định số tiền bảo hiểm phù hợp với giá trị thực tế của tài sản và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các sự cố cháy, nổ một cách công bằng và hợp lý. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.  
avatar
Nguyễn Phương Thảo
296 ngày trước
Bài viết
05 trường hợp công nhân xây dựng không được hoàn tiền bảo hiểm
Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo quyền lợi và an toàn cho công nhân là một vấn đề cực kỳ quan trọng. Một phần quan trọng của việc này chính là việc đóng bảo hiểm cho công nhân. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế là những khoản tiền mà công nhân đóng hàng tháng để đảm bảo họ có sự bảo vệ tài chính và y tế cần thiết. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp, do các quy định và điều kiện đặc biệt, mà công nhân xây dựng có thể không được hoàn tiền bảo hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua 05 trường hợp mà công nhân xây dựng có thể không được hoàn tiền bảo hiểm.1. Đối tượng tham gia bảo hiểm bắt buộc thi công trên công trườngTheo quy định của Điều 48 Nghị định số 67/2023/NĐ-CP, việc xác định đối tượng tham gia bảo hiểm bắt buộc trong lĩnh vực đầu tư xây dựng được định rõ như sau:– Đối tượng tham gia bảo hiểm bắt buộc trong trường hợp người lao động thi công trên công trường là một trách nhiệm dân sự của nhà thầu thi công xây dựng. Nhà thầu này phải chịu trách nhiệm về việc mua bảo hiểm cho người lao động tham gia thi công trên công trường, tuân theo mọi quy định và điều khoản quy định trong pháp luật.– Giới hạn trách nhiệm bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố là 100 triệu đồng cho một người trong một vụ việc. Điều này có nghĩa rằng, trong trường hợp một công nhân gặp sự cố liên quan đến bảo hiểm, sẽ được hưởng mức bồi thường tối đa là 100 triệu đồng1. Các trường hợp bảo hiểm và loại trừ trách nhiệm bảo hiểmPhạm vi bảo hiểm: Được quy định trong Điều 48 của Nghị định số 67/2023/NĐ-CP, phạm vi bảo hiểm trong lĩnh vực thi công xây dựng bao gồm:– Người lao động bị thương tật: Trong trường hợp công nhân gặp tai nạn làm cho sức khỏe bị tổn thương hoặc tàn tật.– Người lao động tử vong do tai nạn lao động: Trường hợp công nhân thiệt mạng trong quá trình làm việc trên công trường.– Bệnh nghề nghiệp: Các bệnh phát sinh từ công việc thi công trên công trường xây dựng.Loại trừ trách nhiệm bảo hiểm: Trong quy định của Điều 48 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, có một số trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm, tức là doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường bảo hiểm trong các trường hợp sau:Loại trừ các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 48 Nghị định 67/2023/NĐ-CP: Cụ thể, những tình huống được quy định rõ ràng trong nghị định sẽ không được bảo hiểm.– Tai nạn liên quan đến chất amiăng hoặc chất có chứa chất amiăng: Các tai nạn hoặc tổn thất phát sinh từ việc tiếp xúc với chất amiăng sẽ không được bảo hiểm.– Tổn thất phát sinh do mâu thuẫn: Các sự cố hoặc tổn thất phát sinh từ mâu thuẫn giữa người lao động và người gây ra tai nạn mà không có liên quan đến công việc thi công trên công trường.– Tổn thất do tự hủy hoại sức khỏe cá nhân: Nếu công nhân có hành vi tự gây thương tật hoặc tự hại bản thân, thì các tổn thất này sẽ không được bảo hiểm.– Tổn thất do sử dụng chất gây nghiện hoặc ma túy trái với quy định pháp luật: Các tổn thất phát sinh từ việc sử dụng chất gây nghiện hoặc ma túy trái với quy định của pháp luật sẽ không được bảo hiểm, trừ trường hợp thuốc được kê để điều trị theo chỉ định của bác sĩ và được cấp phép.– Tổn thất do hành vi vi phạm pháp luật của bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm: Nếu tổn thất phát sinh do việc vi phạm pháp luật từ bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm, thì bảo hiểm không áp dụng, trừ trường hợp người lao động tự vệ, cứu người, cứu tài sản hoặc sử dụng các chất kích thích để điều trị theo chỉ định của bác sĩ.Các trường hợp được loại trừ trách nhiệm bảo hiểm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh việc lạm dụng quyền bảo hiểm trong các tình huống không liên quan đến công việc thi công xây dựng trên công trường.3. Thời hạn bảo hiểm bắt buộc của công nhân xây dựngTheo quy định tại Điều 50 của Nghị định số 67/2023/NĐ-CP, thời hạn bảo hiểm bắt buộc cho công nhân xây dựng được xác định như sau:- Thời hạn bảo hiểm bắt buộc áp dụng cho công nhân thi công trên công trường sẽ bắt đầu tính từ ngày mà công nhân thực hiện công việc thi công trên công trường và kéo dài đến hết thời gian bảo hành công trình theo quy định của pháp luật.- Thời hạn bảo hiểm cụ thể đối với từng công nhân thi công trên công trường sẽ được xác định dựa trên hợp đồng lao động và các văn bản xác nhận từ nhà thầu thi công xây dựng về thời gian thực tế mà công nhân đó đã làm việc trên công trường.4. Mức phí bảo hiểm của bảo hiểm bắt buộc lĩnh vực xây dựngTheo quy định tại Điều 51 Nghị định số 67/2023/NĐ-CP, mức phí đóng bảo hiểm bắt buộc trong lĩnh vực xây dựng đối với công nhân xây dựng được quy định như sau:- Mức phí bảo hiểm bắt buộc đối với người lao động thi công trên công trường sẽ được xác định theo hướng dẫn tại Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP.- Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền điều chỉnh mức phí bảo hiểm tăng hoặc giảm tối đa 25% dựa trên mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm. Điều này có thể áp dụng khi đối tượng bảo hiểm gây ra tổn thất lớn hơn số tiền phí bảo hiểm thu được trong năm tài chính liền kề do sự kiện mà doanh nghiệp bảo hiểm đảm bảo.- Để thực hiện việc điều chỉnh phí bảo hiểm, cần có xác nhận từ chuyên gia tính toán của doanh nghiệp bảo hiểm và xác nhận từ tổ chức kiểm toán độc lập. Quyết định tái tục hợp đồng bảo hiểm cũng phải tuân theo quy định này.- Doanh nghiệp bảo hiểm và người mua bảo hiểm có thể thỏa thuận về mức phí bảo hiểm và mức khấu trừ bảo hiểm dựa trên khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm.- Trong trường hợp có sự thay đổi về số lượng lao động hoặc công việc của người lao động, quy định sau đây áp dụng:Nhà thầu thi công xây dựng phải thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp bảo hiểm về sự thay đổi trước ngày 15 của tháng tiếp theo sau sự thay đổi. Thông báo này phải kèm theo danh sách người lao động phát sinh tăng hoặc giảm (đối với trường hợp thay đổi số lượng lao động) và danh sách công việc của người lao động thay đổi (đối với trường hợp thay đổi công việc của người lao động).Trường hợp sự thay đổi làm tăng rủi ro và yêu cầu tăng phí bảo hiểm, nhà thầu thi công xây dựng phải thanh toán phí bảo hiểm tăng thêm trước ngày 15 của tháng tiếp theo sau sự thay đổi.Trong trường hợp sự thay đổi làm giảm rủi ro và yêu cầu giảm phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm phải hoàn trả phần phí bảo hiểm giảm tương ứng với thời gian còn lại trong hợp đồng bảo hiểm. Quy định này chỉ áp dụng khi đến thời điểm đó, hợp đồng bảo hiểm chưa phát sinh khiếu nại hoặc đã phát sinh khiếu nại nhưng không được doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm.Hợp đồng bảo hiểm tự động có hiệu lực đối với danh sách người lao động phát sinh tăng hoặc chấm dứt hiệu lực đối với danh sách người lao động phát sinh giảm nếu nhà thầu thi công xây dựng thực hiện đúng nghĩa vụ thông báo và thanh toán phí bảo hiểm đầy đủ. Hợp đồng bảo hiểm tự động có hiệu lực đối với công việc mới của người lao động kể từ ngày phát sinh sự thay đổi theo đề nghị của người được bảo hiểm.Kết luậnViệc loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong một số tình huống như tai nạn liên quan đến chất amiăng hoặc chất có chứa chất amiăng, tổn thất do mâu thuẫn, tự hủy hoại sức khỏe, sử dụng chất gây nghiện hoặc ma túy trái với quy định pháp luật, và hành vi vi phạm pháp luật của bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm là những biện pháp để ngăn chặn việc lạm dụng quyền bảo hiểm. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến hoàn tiền bảo hiểm cho công nhân xây dựng, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
avatar
Phạm Diễm Thư
299 ngày trước
Bài viết
Trường hợp không được hưởng chế độ thai sản
Chế độ thai sản (hoặc chế độ nghỉ thai sản) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ trong giai đoạn mang bầu và sau khi sinh con. Chế độ này đã được thiết kế để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai, giúp họ có thời gian quý báu để chăm sóc con cái sau khi chào đời, mà không phải lo lắng về tài chính và công việc. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu các quy định của pháp luật về chế độ thai sản để biết được quyền lợi của bản thân.Chế độ thai sản là gì?Chế độ thai sản (hoặc chế độ nghỉ thai sản) là một hình thức chính trị xã hội được thiết kế để bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ trong thời gian mang bầu và sau khi sinh con. Mục tiêu chính của chế độ thai sản là đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai, cho phép họ có thời gian để chăm sóc và nuôi dưỡng con cái sau khi chúng ra đời mà không phải lo lắng về tài chính và công việc.Mục tiêu của chế độ thai sản là tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ để họ có thể tận hưởng thời gian đầu của cuộc sống của con cái mình mà không phải lo lắng về nền kinh tế và công việc. Điều này giúp tăng cường sức khỏe và phát triển của trẻ sơ sinh và cải thiện chất lượng cuộc sống gia đình.Trường hợp nào không được hưởng chế độ thai sản?Các trường hợp không được hưởng chế độ thai sản được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Theo quy định này, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội sẽ không được giải quyết hưởng chế độ thai sản khi sinh con nếu họ thuộc một trong các trường hợp sau đây:Trường hợp 1: Không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy địnhTheo Điều 31 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, lao động nữ được hưởng chế độ thai sản khi đáp ứng một trong hai điều kiện sau đây:Đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 06 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con; hoặcĐã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 12 tháng trở lên mà khi mang thai phải nghỉ việc để dưỡng thai theo chỉ định của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền thì phải đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 03 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.Nếu lao động nữ không đáp ứng đủ điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội nêu trên thì không được giải quyết hưởng chế độ thai sản khi sinh con.Trường hợp 2: Đóng bảo hiểm xã hội tự nguyệnNgười tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện chỉ đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo quy định tại Điều 86 và Điều 87 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Chế độ thai sản áp dụng chỉ đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm các chế độ như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, và tử tuất.Những người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ không được hưởng chế độ thai sản khi sinh con.Ngoài ra, những nhóm đặc biệt như cán bộ, công chức, viên chức, và một số người làm công việc cụ thể cũng không được hưởng chế độ thai sản.Tóm lại, những người lao động đáp ứng điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội và thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc mới được hưởng chế độ thai sản khi mang thai và sinh con.Trường hợp nào được hưởng thai sản ngay từ khi mới đóng?Luật Bảo hiểm xã hội quy định một số quyền lợi thuộc chế độ thai sản có điều kiện là đang đóng bảo hiểm. Tuy nhiên, dù mới bắt đầu đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, những trường hợp sau đây vẫn sẽ được thanh toán tiền thai sản ngay lập tức:Người lao động đi khám thai: Theo Điều 32 của Luật Bảo hiểm xã hội, lao động nữ được nghỉ làm để đi khám thai và hưởng chế độ thai sản với số lần và thời gian cụ thể. Trường hợp ở xa nơi khám, chữa bệnh, hoặc mang thai bệnh lý hoặc thai không bình thường, họ được nghỉ thêm ngày.Người lao động bị sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý: Theo Điều 33 của Luật Bảo hiểm xã hội, thời gian nghỉ và quyền lợi thai sản phụ thuộc vào tuổi thai của thai nhi. Người lao động sẽ được nghỉ hưởng chế độ thai sản trong khoảng thời gian từ 10 đến 50 ngày tùy thuộc vào tuổi thai nhi.Người lao động thực hiện biện pháp tránh thai: Theo Điều 37 của Luật Bảo hiểm xã hội, người lao động sẽ được hưởng chế độ thai sản theo chỉ định của cơ sở khám, chữa bệnh, với thời gian tối đa tùy thuộc vào biện pháp tránh thai cụ thể. Lao động nữ đặt vòng tránh thai được nghỉ 07 ngày, trong khi người lao động thực hiện biện pháp triệt sản được nghỉ 15 ngày.Những trường hợp này được hưởng chế độ thai sản ngay cả khi họ mới bắt đầu đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc và không cần phải đáp ứng điều kiện thời gian đóng bảo hiểm xã hội.Kết luậnNhư vậy, chế độ thai sản là một biện pháp chính trị xã hội có tầm quan trọng không thể chối bỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, việc hưởng chế độ này phải tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Một số trường hợp, như không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định hoặc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, sẽ không được giải quyết hưởng chế độ thai sản. Tuy nhiên, còn có những trường hợp đặc biệt được hưởng chế độ thai sản ngay từ khi mới đóng bảo hiểm xã hội, đảm bảo rằng quyền lợi của phụ nữ mang thai được đảm bảo và thúc đẩy sự phát triển của gia đình và xã hội. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.