×

Danh mục
LUẬT NHẬP CẢNH, XUẤT CẢNH, QUÁ CẢNH, CƯ TRÚ CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
1
Văn An
29 ngày trước
Theo dõi
Ký hiệu thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện Theo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, ký hiệu thị thực cho trưởng văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam là NN2. Điều này áp dụng cho những người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài, văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa, và các tổ chức chuyên môn khác của nước ngoài tại Việt Nam.Thị thực NN2 được cấp cho trưởng văn phòng đại diện nếu họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Điều 10 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014. Điều này đồng nghĩa với việc trưởng văn phòng đại diện có thể thực hiện các hoạt động pháp lý và kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.Điều kiện cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện Theo Điều 10 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, để có được thị thực, trưởng văn phòng đại diện cần đáp ứng những điều kiện sau:Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế: Đảm bảo có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ.Có cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh: Phải có sự mời, bảo lãnh của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam, trừ trường hợp được quy định khác tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật.Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh: Trưởng văn phòng đại diện không được thuộc vào các trường hợp chưa được phép nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật.Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh: Trong trường hợp xin visa, phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh tương ứng với từng hoạt động, bao gồm:a) Đầu tư: Người nước ngoài đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư.b) Hành nghề luật sư: Người nước ngoài hành nghề luật sư phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư.c) Lao động: Người nước ngoài vào làm việc phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật lao động.d) Học tập: Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Lưu ý: Điều kiện xin visa không đặt ra yêu cầu về kinh nghiệm của trưởng văn phòng đại diện.Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh cụ thể bao gồm bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức (văn phòng đại diện) và văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (mẫu NA16 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).Thủ tục xin cấp thị thực đối với trưởng văn phòng đại diệnĐể có thị thực, trưởng văn phòng đại diện của nước ngoài tại Việt Nam cần tuân theo các bước và điều kiện sau đây, theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 và Thông tư 31/2015/TT-BCA:Bước 1: Làm thủ tục thông qua cơ quan mời, bảo lãnhNgười nước ngoài phải thông qua cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh để thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh gửi văn bản đề nghị cấp thị thực trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơVăn phòng đại diện của nước ngoài cần gửi văn bản thông báo cùng hồ sơ bao gồm:Bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức.Văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (theo mẫu NA16 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).Lưu ý: Thông báo chỉ cần thực hiện một lần, nhưng khi có sự thay đổi nội dung trong hồ sơ, cần thông báo bổ sung.Bước 3: Điền tờ khai và chuẩn bị giấy tờTờ khai đề nghị cấp thị thực theo Mẫu đơn NA2 quy định tại Thông tư 04/2015/TT-BCA.Hộ chiếu gốc còn thời hạn theo quy định.Giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư (theo điểm a khoản 4 Điều 10 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014).Bước 4: Nộp hồ sơ và đợi xử lýTrong thời hạn 05 ngày làm việc, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét, giải quyết, trả lời cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh.Sau khi nhận được thông báo, người nước ngoài nộp hộ chiếu, tờ khai và ảnh tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.Lưu ý: Thủ tục cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế được xử lý theo thời hạn cụ thể tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, như quy định tại khoản 3 và khoản 5 Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện bắt buộc phải điều chỉnh theo quy định nào? Trả lời: Thủ tục xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện cần tuân theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và các thông tư, quy định liên quan.Câu hỏi 2: Văn bản thông báo của văn phòng đại diện cần chứa những thông tin quan trọng gì? Trả lời: Văn bản thông báo của văn phòng đại diện cần kèm theo hồ sơ, trong đó có bản sao giấy phép hoặc quyết định thành lập tổ chức, và giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.Câu hỏi 3: Hồ sơ xin cấp thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện bao gồm những giấy tờ cụ thể nào? Trả lời: Hồ sơ xin cấp thị thực phải bao gồm tờ khai đề nghị theo mẫu quy định, hộ chiếu gốc còn thời hạn, và giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư.Câu hỏi 4: Thời hạn xử lý hồ sơ cấp thị thực là bao lâu? Trả lời: Thời hạn xử lý hồ sơ cấp thị thực phụ thuộc vào các trường hợp cụ thể và được quy định chi tiết trong Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.Câu hỏi 5: Lưu ý quan trọng nào cần được trưởng văn phòng đại diện chú ý khi thực hiện thủ tục xin cấp thị thực? Trả lời: Trưởng văn phòng đại diện cần chú ý rằng thông báo chỉ cần thực hiện một lần, nhưng khi có sự thay đổi nội dung trong hồ sơ, cần thông báo bổ sung. Đồng thời, lưu ý theo dõi thời hạn xử lý hồ sơ để đảm bảo việc cấp thị thực diễn ra thuận lợi.
Văn An
30 ngày trước
Theo dõi
Thời gian cấp thị thực cho người nước ngoài khi tham quan nhà máy tại Việt Nam là bao lâu?Theo Điều 17 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, quy định về thời gian cấp thị thực như sau:Cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài sẽ thực hiện việc cấp thị thực trong thời hạn 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu.Đối với những trường hợp không thuộc diện quy định cụ thể, thời gian xem xét và cấp thị thực sẽ là 03 ngày làm việc từ ngày nhận thông báo của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền của Bộ Ngoại giao.Thị thực được cấp sẽ có giá trị tối đa không quá 30 ngày cho người nước ngoài có mục đích tham quan, khảo sát thị trường hoặc du lịch, trong trường hợp nhưng không giới hạn đến, có quan hệ công tác, hoặc được bảo lãnh bởi cơ quan đại diện ngoại giao.Như vậy, thời gian cấp thị thực cho người nước ngoài vào tham quan nhà máy tại Việt Nam thường là từ 01 đến 03 ngày làm việc, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc Bộ Ngoại giao.Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài khi vào tham quan nhà máy tại Việt NamTheo quy định tại Điều 16 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, người nước ngoài chỉ đến tham quan nhà máy doanh nghiệp tại Việt Nam không cần xin giấy phép lao động. Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài được doanh nghiệp Việt Nam thực hiện theo quy định cụ thể:Người nước ngoài không thuộc diện quy định cụ thể trong Luật cần thông qua cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân mời, bảo lãnh để làm thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Trước khi thực hiện thủ tục mời, bảo lãnh người nước ngoài, doanh nghiệp hoặc tổ chức tư nhân phải gửi văn bản thông báo kèm hồ sơ với các giấy tờ như giấy phép hoặc quyết định thành lập tổ chức và giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức tới cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét, giải quyết và thông báo cho cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực ở nước ngoài trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận văn bản đề nghị cấp thị thực.Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ giải quyết trong thời hạn 03 ngày làm việc đối với các trường hợp cần cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế.Cuối cùng, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp thị thực cần thanh toán cước phí để thực hiện việc thông báo cấp thị thực tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Khi nào người nước ngoài được cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế để tham quan nhà máy tại Việt Nam?Theo quy định tại Điều 18 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, việc cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế áp dụng trong những trường hợp cụ thể như sau:Xuất phát từ nước không có cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam.Khi đi qua nhiều quốc gia trước khi đến Việt Nam.Tham quan, du lịch theo chương trình do doanh nghiệp lữ hành quốc tế tại Việt Nam tổ chức.Thuyền viên nước ngoài đang neo đậu tại cảng biển Việt Nam và có nhu cầu xuất cảnh qua cửa khẩu khác.Đến Việt Nam với mục đích thăm thân nhân hoặc thăm người thân đang ốm nặng.Tham gia xử lý sự cố khẩn cấp, cứu hộ, phòng chống thiên tai, dịch bệnh hoặc vì lý do đặc biệt khác theo đề nghị của cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.Do đó, nếu người nước ngoài tham quan nhà máy theo chương trình do doanh nghiệp lữ hành quốc tế tại Việt Nam tổ chức, họ sẽ được cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế.Câu hỏi liên quanThủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài:Trả lời: Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài là quá trình mà một tổ chức hoặc cá nhân ở Việt Nam cam kết đảm bảo cho người nước ngoài trong quá trình nhập cảnh, cư trú hoặc làm việc tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.Dịch vụ bảo lãnh cho người nước ngoài:Trả lời: Dịch vụ bảo lãnh cho người nước ngoài là hoạt động cung cấp hỗ trợ pháp lý và hành chính để đảm bảo quyền lợi, thủ tục nhập cảnh và cư trú hợp pháp cho người nước ngoài vào Việt Nam.Trách nhiệm của công ty bảo lãnh người nước ngoài:Trả lời: Công ty bảo lãnh người nước ngoài chịu trách nhiệm đảm bảo điều kiện và thủ tục cho người nước ngoài nhập cảnh, cư trú, hoặc làm việc tại Việt Nam, bao gồm cả việc tuân thủ pháp luật và cam kết về tài chính, an ninh, và công việc của người nước ngoài.Mẫu công văn bảo lãnh cho người nước ngoài:Trả lời: Mẫu công văn bảo lãnh cho người nước ngoài là một tài liệu có nội dung xác nhận và cam kết về trách nhiệm của công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam trong việc bảo lãnh người nước ngoài theo yêu cầu của cơ quan quản lý.Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam:Trả lời: Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bao gồm các bước xác định, cam kết và thực hiện các điều khoản pháp lý cần thiết để đảm bảo quyền lợi và thủ tục hợp pháp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.
Văn An
43 ngày trước
Theo dõi
Doanh nghiệp cần ơhải làm gì trước khi làm thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?Trước khi tiến hành thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, các doanh nghiệp phải tuân theo quy định tại Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014. Điều này đòi hỏi họ phải tương tác với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, tức là Cục quản lý xuất cảnh, nhập cảnh thuộc Bộ Công an. Các doanh nghiệp quyết định bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam cần tuân theo quy định tại Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014. Khoản 2 của Điều này đặt ra các yêu cầu cụ thể cho các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, và các tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam, bao gồm chi nhánh của thương nhân nước ngoài, văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa, và tổ chức chuyên môn khác của nước ngoài tại Việt Nam trước khi họ tiến hành thủ tục mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh.Theo quy định, việc này bao gồm gửi một văn bản thông báo đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, cùng với việc nộp hồ sơ chứa các tài liệu sau:Bản sao có chứng thực của giấy phép hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức.Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.Lưu ý rằng việc thông báo này chỉ thực hiện một lần, và trong trường hợp có sự thay đổi nào đó trong nội dung hồ sơ, doanh nghiệp cần phải thực hiện việc thông báo bổ sung. Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, đó chính là Cục quản lý xuất cảnh, nhập cảnh thuộc Bộ Công an, có trách nhiệm quản lý và giám sát việc nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, như quy định tại khoản 15 của Điều 3 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014.Thủ tục người nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam công tácĐể tổ chức công tác của người nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân theo các quy định và thủ tục cụ thể như được quy định tại Điều 16 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người Nước Ngoài tại Việt Nam 2014, và được điều chỉnh thông qua khoản 8 của Điều 1 trong sửa đổi năm 2019.Mời và Bảo Lãnh Người Nước NgoàiĐầu tiên, để mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân theo quy định của Luật Nhập cảnh. Người nước ngoài, trừ các trường hợp được miễn giấy phép, phải thông qua một cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân mời và bảo lãnh để thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Thủ Tục Mời và Bảo LãnhTrước khi bắt đầu thủ tục mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:Gửi văn bản thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh kèm theo hồ sơ.Hồ sơ bao gồm bản sao chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức và văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.Xem Xét và Giải Quyết:Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét và giải quyết hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận văn bản đề nghị cấp thị thực. Sau đó, họ thông báo cho cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.Thông Báo Cho Người Nước Ngoài:Sau khi nhận được văn bản trả lời từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài thông báo cho người nước ngoài để họ có thể thực hiện thủ tục nhận thị thực tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.Xem Xét Nhanh Chóng:Đối với trường hợp đề nghị cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét và giải quyết hồ sơ nhanh chóng trong thời hạn 03 ngày làm việc hoặc 12 giờ làm việc tùy theo loại hồ sơ.Thanh Toán Cước Phí:Cơ quan, tổ chức, cá nhân đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài phải thanh toán cước phí để thực hiện việc thông báo cấp thị thực.Giao Dịch Điện Tử:Cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh người nước ngoài được lựa chọn gửi văn bản đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài và nhận kết quả trả lời qua giao dịch điện tử tại Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh nếu đủ điều kiện quy định.Nắm vững quy trình này là quan trọng để đảm bảo người nước ngoài có thể nhập cảnh và thực hiện công việc tại Việt Nam một cách hợp pháp và thuận lợi.Khai Báo Tạm Trú Của Người Nước Ngoài Khi Nhập Cảnh Việt Nam: Quy Định Chi TiếtKhi người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam và muốn tạm trú tại đây, họ phải tuân theo quy định về khai báo tạm trú như được quy định tại Điều 33 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người Nước Ngoài tại Việt Nam năm 2014. Quy định này đặt ra các yêu cầu cụ thể:Khai Báo Tạm Trú:Người nước ngoài tạm trú tại Việt Nam phải thông qua người trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của cơ sở lưu trú để thực hiện việc khai báo tạm trú. Điều này nghĩa là họ cần đến Công an xã, phường, thị trấn, hoặc đồn, trạm Công an tại nơi có cơ sở lưu trú của họ để thực hiện quy trình khai báo tạm trú.Nắm rõ quy trình này là quan trọng để đảm bảo người nước ngoài có thể tạm trú tại Việt Nam một cách đúng luật và thoải mái.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất?Trả lời: Để biết thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất, bạn có thể tham khảo trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng để cập nhật thông tin về thủ tục và quy định mới.Câu hỏi: Thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài mới nhất?Trả lời: Để biết thông tin về thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài mới nhất, bạn nên xem xét các thông tin trên trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng để cập nhật thông tin và hướng dẫn cụ thể.Câu hỏi: Thủ tục nhập cảnh cho người Việt Nam về nước?Trả lời: Người Việt Nam về nước có thể có các thủ tục nhập cảnh khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể, bao gồm việc kiểm tra quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc cơ quan chức năng liên quan, và tham khảo các hướng dẫn và yêu cầu tại cửa khẩu khi nhập cảnh.Câu hỏi: Thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài?Trả lời: Để xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại Việt Nam hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam để biết chi tiết về thủ tục và giấy tờ cần thiết.Câu hỏi: Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam được bao lâu?Trả lời: Thời gian mà người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam có thể thay đổi tùy theo loại visa hoặc mục đích đặc thù. Thông thường, visa du lịch thường có thời hạn ngắn hạn, trong khi visa công việc hoặc học tập có thời hạn dài hơn. Để biết thời gian cụ thể, bạn nên kiểm tra visa của họ hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.Câu hỏi: Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam cần giấy tờ gì?Trả lời: Để nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần có các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, visa (nếu cần), và các giấy tờ liên quan tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh. Để biết chi tiết về giấy tờ cần thiết, bạn nên kiểm tra các quy định tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.Câu hỏi: Khi nào người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam?Trả lời: Thời điểm người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam phụ thuộc vào loại visa và mục đích nhập cảnh của họ. Thường thì họ được nhập cảnh khi có visa hợp lệ và tuân theo các quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam và cơ quan chức năng tại cửa khẩu. Để biết thời điểm cụ thể, bạn nên kiểm tra visa và liên hệ với cơ quan chức năng.

Trần Tuệ Tâm
72 ngày trước
Theo dõi
Quy Định Về Nhập cảnh dành cho Người Nước Ngoài-Quy định về Visa và Giấy tờ Nhập cảnh:Người nước ngoài và người Việt Nam cư trú ở nước ngoài sở hữu giấy tờ hợp lệ như: thẻ thường trú, thẻ tạm trú, visa hoặc giấy miễn thị thực, có thể tự do nhập cảnh vào Việt Nam mà không cần thủ tục kiểm tra nhân sự hoặc cấp thị thực mới.Đối với những ai chưa có visa, cơ quan chức năng cấp tỉnh sẽ xem xét và phê duyệt nhằm hỗ trợ các mục đích nhập cảnh như làm việc, học tập hay tham dự hội thảo.Bộ Công an sẽ cập nhật danh sách người bị cấm nhập cảnh và thông báo cho Bộ Ngoại giao để hướng dẫn các đại sứ quán và lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.-Biện pháp Phòng chống COVID-19 khi Nhập cảnh:Kể từ 15/05/2022, người nước ngoài không cần phải xét nghiệm SARS-CoV-2 trước khi nhập cảnh vào Việt Nam.Cần tuân thủ hướng dẫn phòng chống dịch của Bộ Y tế và các chỉ đạo từ cơ quan Việt Nam tại nước đang cư trú.Sau khi nhập cảnh, người nước ngoài cần tiến hành khai báo y tế và tự giám sát tình trạng sức khỏe theo hướng dẫn của Bộ Y tế.Các cơ quan địa phương nên cập nhật thông tin về nơi ở của người nước ngoài để hỗ trợ nhanh chóng khi cần thiết.Mọi người và cơ quan liên quan cần tiếp tục tuân thủ và triển khai các biện pháp phòng chống COVID-19, đồng thời giải quyết kịp thời mọi vấn đề phát sinh.Giấy Tờ Cần Chuẩn Bị Để Nhập cảnh cho Người Nước NgoàiGiấy tờ cần thiết khi nhập cảnh:Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.Các giấy tờ hợp lệ khác cho phép xuất cảnh và nhập cảnh, như: visa điện tử, visa dán, thẻ thường trú, thẻ tạm trú.Đối với trẻ em không có hộ chiếu riêng, thông tin và ảnh của trẻ phải được ghi vào hộ chiếu của người đại diện theo quy định pháp luật, bao gồm: cha, mẹ, người nuôi dưỡng hoặc người giám hộ.Danh sách trường hợp được miễn visa nhập cảnh:Các công dân từ những quốc gia sau: Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Anh, Bắc Ireland, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đan Mạch, Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Belarus có thể nhập cảnh Việt Nam và tạm trú tối đa 15 ngày mà không cần visa, miễn là họ tuân thủ các điều kiện quy định của pháp luật Việt Nam.Những người nước ngoài sở hữu thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú còn hạn.Những người nước ngoài có Giấy miễn thị thực 5 năm.Những người sở hữu visa điện tử (e-visa).Hướng Dẫn Thủ Tục Nhập Cảnh Việt Nam dành cho Người Nước NgoàiThủ tục tại cửa khẩu:Địa điểm: Các cửa khẩu quốc tế qua đường hàng không hoặc đường bộ.Bước 1: Yêu cầu công văn cho phép nhập cảnh với mục đích như thương mại, thăm thân, công tác ngắn hạn,...Bước 2: Đính visa vào hộ chiếu, tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở quốc gia đang sinh sống hoặc trực tiếp tại cửa khẩu.Bước 3: Tiến hành các bước thủ tục khác để nhập cảnh.Thủ tục miễn thị thực:Cho 15 ngày: Dành cho công dân từ 13 quốc gia: Đức, Pháp, Italy, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh và Bắc Ireland, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Belarus.Yêu cầu: Hộ chiếu quốc tế còn hạn trên 6 tháng.Giấy miễn thị thực:Dán: Được dán trực tiếp vào hộ chiếu, dành cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam.Sổ: Dành cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài có giấy thường trú do nước ngoài cấp và những người dùng hộ chiếu của quốc gia không có quan hệ ngoại giao với Việt Nam.Thủ tục e-visa:Bước 1: Truy cập trang web của Cục quản lý xuất nhập cảnh và chọn E-visa.Bước 2: Đọc hướng dẫn và nhập thông tin cá nhân.Bước 3: Tải ảnh cá nhân và hộ chiếu lên hệ thống, điền thông tin cần thiết.Bước 4: Xác nhận thông tin và tiến hành thanh toán.Sau 3-5 ngày, bạn sẽ nhận được email với kết quả e-visa. In e-visa và mang theo khi nhập cảnh Việt Nam.Câu hỏi liên quan: Thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất là gì? Thông tin nhập cảnh sẽ được cập nhật liên tục theo tình hình dịch bệnh và quy định của Chính phủ Việt Nam. Quý khách nên truy cập trang web chính thức của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Bộ Công an để biết thông tin chính xác và mới nhất.Thủ tục xin nhập cảnh cho người nước ngoài năm 2023 là gì? Năm 2023, thủ tục nhập cảnh có thể thay đổi dựa trên quy định mới. Tuy nhiên, thường thì người nước ngoài cần có hộ chiếu hợp lệ, visa (hoặc miễn visa tùy theo quốc tịch), và các giấy tờ khác theo yêu cầu.Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam cần những gì? Họ cần một hộ chiếu hợp lệ, visa hoặc giấy tờ miễn visa (nếu éligible), và có thể cần giấy kiểm dịch hoặc xác nhận sức khỏe tùy vào quy định thời điểm nhập cảnh.Thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam bao gồm những gì?Thủ tục này thường bao gồm việc nộp hồ sơ xin visa, qua kiểm tra hộ chiếu và visa tại cửa khẩu, hoàn thành phiếu khai báo y tế (nếu cần) và qua kiểm tra an ninh.Thủ tục nhập cảnh cho người Việt Nam về nước là gì? Người Việt Nam khi về nước cần xuất trình hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân hợp lệ. Tùy theo tình hình dịch bệnh, họ có thể cần hoàn thành phiếu khai báo y tế và tuân thủ quy định cách ly.Cục Quản lý xuất nhập cảnh là gì? Cục Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an, chịu trách nhiệm quản lý, giám sát, chỉ đạo việc xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài và người Việt Nam ở nước ngoài.Cục Quản lý xuất nhập cảnh TPHCM đóng ở đâu? Cục Quản lý xuất nhập cảnh TPHCM nằm ở số 333-335-337 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM.

Lã Thị Ái Vi
76 ngày trước
Theo dõi
Visa vĩnh trú ở Nhật Bản: Định nghĩa và Lợi íchGiới thiệu về Visa vĩnh trú Nhật Bản: Visa vĩnh trú Nhật Bản, còn được gọi là 永住権, cho phép người đóng cư tại Nhật Bản không bị giới hạn về mặt thời gian và công việc. Đặc điểm nổi bật của nó là không cần phải gia hạn thường xuyên như loại visa 1-3-5 năm.Đối tượng được cấp visa vĩnh trú bao gồm:Những người có dự định định cư lâu dài tại Nhật.Các lao động chất lượng cao được khuyến khích đến Nhật Bản để làm việc.Những lợi ích khi sở hữu Visa vĩnh trú:Tự do lưu trú: Dù là visa vĩnh trú, nhưng bạn chỉ cần gia hạn thẻ lưu trú mỗi 7 năm một lần.Đa dạng công việc: Không bị giới hạn trong lựa chọn ngành nghề và hoạt động cư trú.Tự do nghề nghiệp: Bạn có quyền lựa chọn công việc mình muốn, không bị ràng buộc và không cần phải về nước nếu không làm việc.Giữ nguyên quốc tịch: Không cần phải chuyển đổi quốc tịch, bạn vẫn giữ được quốc tịch gốc của mình.Tăng tín nhiệm: Có visa vĩnh trú tăng cơ hội trong việc bảo lãnh, thế chấp, vay vốn, và mở công ty tại Nhật Bản.Thủ tục nhanh chóng: Các thủ tục hành chính và xuất nhập cảnh trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.Điều kiện cần thiết để xin Visa vĩnh trú tại Nhật BảnĐể đạt được visa vĩnh trú tại Nhật Bản, không chỉ cần thời gian lưu trú và làm việc đủ lâu tại đây mà còn phải đảm bảo đáp ứng toàn bộ những yêu cầu sau đây:Đạo đức và ứng xử: Cần phải là một người sống đạo đức, tuân thủ pháp luật của Nhật Bản, không vi phạm pháp luật và không bị chỉ trích từ người khác.Tài chính và khả năng tự lực:Chứng minh khả năng tài chính đủ mạnh để tự trang trải cuộc sống, không làm gánh nặng cho xã hội.Chứng tỏ triển vọng ổn định về cuộc sống trong tương lai.Sở hữu khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Nhật Bản ở mức cơ bản.Phù hợp với lợi ích của Nhật Bản:Đã sống tại Nhật Bản trong ít nhất 10 năm và trong đó có ít nhất 5 năm dưới visa lao động.Tuân thủ toàn bộ quy định pháp lý, bao gồm việc đóng thuế, bảo hiểm và nenkin.Không gây hại cho xã hội hoặc ảnh hưởng tới lợi ích chung.Không là nguy cơ tiềm ẩn về việc vi phạm pháp luật hay gây rủi ro cho quốc gia.Thủ tục và Hồ sơ cần thiết khi xin Visa vĩnh trú tại Nhật BảnKhi bạn chuẩn bị hồ sơ để xin visa vĩnh trú, những tài liệu sau đây là bắt buộc:Đơn đăng ký xin visa vĩnh trú: Mẫu đơn có thể lấy tại cục quản lý xuất nhập cảnh gần nhất.Ảnh cá nhân: Kích thước 4cm x 3cm.Giấy tờ xác minh nơi ở: Chứng minh cư trúTài liệu xác nhận công việc: Bao gồm giấy tờ xác nhận việc làm và kê khai thuế thu nhập gần nhất.Giấy tờ liên quan nếu xin visa theo diện gia đình: Giấy chứng nhận quan hệ gia đình nếu xin visa theo diện vợ/chồng.Tài liệu tài chính: Bằng chứng thu nhập và hồ sơ nộp thuế.Sao y bản ID hộ chiếu.Bản sao hai mặt thẻ cư trú.Chú ý: Mọi tài liệu không bằng tiếng Nhật cần có bản dịch kèm theo. Bạn nên nộp bản sao của các tài liệu hoặc nếu cần trả lại, phải thông báo trước.Địa điểm nộp hồ sơ: Cục quản lý xuất nhập cảnh gần nhất hoặc nơi gia hạn visa.Thời gian và chi phí:Thời gian chờ đợi xét duyệt thường kéo dài từ sáu tháng, có thể đến tám tháng. Do đó, nếu visa hiện tại của bạn sắp hết hạn trong vòng tám hoặc chín tháng, bạn cần xem xét việc gia hạn.Chi phí cho việc làm visa vĩnh trú là 8000 yên. Trong trường hợp không được cấp visa, bạn không mất phí nào.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Làm thế nào để xin visa vĩnh trú Hàn Quốc?Trả lời: Để xin visa vĩnh trú Hàn Quốc, bạn cần phải tuân theo các yêu cầu và thủ tục mà Chính phủ Hàn Quốc đã quy định, bao gồm việc chứng minh năng lực tài chính, thời gian lưu trú và các yêu cầu khác.2. Câu hỏi: Vĩnh trú là gì?Trả lời: Vĩnh trú là tình trạng mà một người nước ngoài có quyền lưu trú lâu dài tại một quốc gia mà không bị giới hạn về thời gian và không cần gia hạn visa định kỳ.3. Câu hỏi: Vĩnh trú ở Nhật Bản có nghĩa là gì?Trả lời: Vĩnh trú ở Nhật Bản có nghĩa là người nước ngoài có quyền sinh sống và làm việc tại Nhật Bản một cách lâu dài mà không cần phải gia hạn visa định kỳ.4. Câu hỏi: Làm sao để xin visa vĩnh trú tại Úc?Trả lời: Để xin visa vĩnh trú tại Úc, bạn cần phải đáp ứng một loạt các tiêu chí và thủ tục mà cơ quan di trú Úc quy định, bao gồm năng lực tài chính, nghề nghiệp, và thời gian lưu trú.5. Câu hỏi: Thuật ngữ "vĩnh trú - bất kinh ngữ" có nghĩa là gì?Trả lời: Thuật ngữ "vĩnh trú - bất kinh ngữ" thường ám chỉ tình trạng một người nước ngoài lưu trú lâu dài tại một quốc gia mà không cần phải thông thạo ngôn ngữ của quốc gia đó.6. Câu hỏi: Nhập tịch Nhật Bản có nghĩa là gì?Trả lời: Nhập tịch Nhật Bản nghĩa là một quá trình mà một người nước ngoài trở thành công dân Nhật Bản thông qua một loạt các thủ tục và điều kiện do Chính phủ Nhật Bản quy định.7. Câu hỏi: Bao nhiêu phí khi xin visa Nhật Bản thông qua đại lý ủy thác?Trả lời: Phí xin visa Nhật Bản thông qua đại lý ủy thác có thể biến đổi tùy vào đại lý và dịch vụ cụ thể mà bạn chọn. Để biết chi tiết, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý đó.

Lã Thị Ái Vi
76 ngày trước
Theo dõi
Visa thăm thân Việt Nam: Bạn cần biết gì?Visa thăm thân, thường được biết đến với tên gọi visa TT, là một loại thị thực mà Việt Nam cấp cho người nước ngoài mong muốn vào Việt Nam để thăm viếng gia đình và người thân.Nếu bạn là người nước ngoài và muốn có thẻ tạm trú thăm thân tại Việt Nam với hiệu lực kéo dài đến 3 năm, visa thăm thân sẽ là bước đầu tiên bạn cần thực hiện.Ai có quyền nhận visa thăm thân?Dựa theo quyết định trong khoản 18 Điều 8 của Văn bản hợp nhất Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (số 47/2014/QH13 ngày 16/6/2014 và sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14 ngày 25/11/2019), đối tượng có thể xin visa thăm thân bao gồm:Người nước ngoài là người thân của công dân Việt Nam như vợ, chồng, con dưới 18 tuổi.Các thị thực khác như LV1, LV2, ĐT1, ĐT2, ĐT3, và nhiều loại thị thực khác dành cho các đối tượng khác nhau, từ người nước ngoài làm việc tại các tổ chức chính trị - xã hội tại Việt Nam, những người đại diện cho tổ chức đầu tư nước ngoài, đến phóng viên, sinh viên, và những người làm việc tại Việt Nam.Công dân Việt Nam có người thân nước ngoài như cha, mẹ, vợ, chồng, con cũng có thể xin visa thăm thân cho người thân của mình.Thời hạn và gia hạn Visa thăm thân cho người nước ngoài tại Việt Nam1. Thời hạn của Visa thăm thân: Dựa vào Điều 9, khoản 4 trong Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được điều chỉnh và bổ sung trong điểm b, khoản 4, Điều 1 của Luật số 51/2019/QH14: Thị thực mang các ký hiệu: NG1, NG2, NG3, NG4, LV1, LV2, ĐT4, DN1, DN2, NN1, NN2, NN3, DH, PV1, PV2 và TT sẽ có thời hạn tối đa là 12 tháng. Như vậy, visa thăm thân dành cho người nước ngoài khi cấp sẽ có thời hạn không vượt quá 12 tháng.2. Gia hạn Visa thăm thân: Gia hạn visa là quy trình mà người nước ngoài, hiện đã sở hữu visa Việt Nam và đang cư trú tại đây, thực hiện khi mong muốn tiếp tục lưu trú tại Việt Nam vì mục đích du lịch, gặp gỡ gia đình, học tập hoặc làm việc. Khi thị thực sắp hết hạn, họ cần tiến hành các bước thủ tục để gia hạn.Mục tiêu chính của việc gia hạn visa là bảo vệ quyền lợi lưu trú hợp lệ cho người nước ngoài tại Việt Nam. Điều này không chỉ cho phép họ tiếp tục ở lại mà không cần phải ra khỏi nước, mà còn giúp họ tránh rủi ro bị liệt kê trong danh sách cấm nhập của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam do quá hạn visa. Qua đó, người nước ngoài sẽ có thêm thời gian để hoàn tất mọi nghiệp vụ hoặc mục tiêu cá nhân tại Việt Nam.Hướng dẫn gia hạn Visa thăm thân cho người nước ngoàiDanh sách giấy tờ cần chuẩn bịHộ chiếu còn hiệu lực.Đơn xin gia hạn visa mẫu NA5 (điền đầy đủ thông tin và được chứng thực từ công an nơi tạm trú hoặc công ty bảo lãnh).Giấy xác minh tạm trú từ công an địa phương.Đối với người nước ngoài là thành viên gia đình của người nước ngoài làm việc tại Việt Nam:Hồ sơ của công ty bảo lãnh: giấy đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy thành lập văn phòng đại diện.Thẻ tạm trú, thị thực còn hiệu lực hoặc giấy phép lao động.Giấy tờ xác minh quan hệ: giấy kết hôn, giấy khai sinh, v.v.Đối với người nước ngoài là thành viên gia đình của công dân Việt Nam:Tài liệu của công dân Việt Nam: chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu hoặc hộ khẩu.Giấy tờ xác minh quan hệ: giấy kết hôn, giấy khai sinh, v.v.Quy trình thủ tục gia hạn Visa thăm thân:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ Tập hợp tất cả giấy tờ như hướng dẫn trên.Bước 2: Nộp hồ sơ Bạn có thể nộp tại:Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an của tỉnh/thành phố nơi công ty bảo lãnh hoặc nơi người bảo lãnh (công dân Việt Nam) đăng ký hộ khẩu.Bước 3: Đợi và nhận kết quả Sau 5 ngày làm việc, bạn có thể nhận kết quả trực tiếp tại địa chỉ trên giấy hẹn hoặc thông qua dịch vụ bưu điện.Câu hỏi liên quan 1. Làm thế nào để thực hiện thủ tục gia hạn visa cho người Việt Nam?Thủ tục gia hạn visa cho người Việt Nam thường phụ thuộc vào mục đích du lịch, công tác hoặc học tập. Để gia hạn, người Việt Nam cần chuẩn bị hồ sơ và làm đơn tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tương ứng.2. Có khả năng gia hạn visa online cho người nước ngoài không?Có, gia hạn visa online cho người nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến, giúp quá trình này nhanh chóng và tiện lợi hơn.3. Visa thăm thân cho người nước ngoài có một thời hạn cụ thể là bao lâu?Visa thăm thân dành cho người nước ngoài thường có thời hạn không quá 12 tháng.4. Những thay đổi trong thủ tục gia hạn visa cho người nước ngoài trong năm 2023 là gì?Thủ tục gia hạn visa cho người nước ngoài trong năm 2023 đã có một số điều chỉnh để phản ánh các yêu cầu mới và nhu cầu của du khách.5. Làm sao để gia hạn visa du lịch cho người nước ngoài?Để gia hạn visa du lịch, người nước ngoài cần nộp đơn tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và cung cấp các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu và thông tin lưu trú.6. Có thể gia hạn visa trong bao lâu, ví dụ như 3 tháng, cho người nước ngoài không?Có, người nước ngoài có thể yêu cầu gia hạn visa trong một khoảng thời gian nhất định như 3 tháng tùy thuộc vào mục đích và loại visa.7. Phí gia hạn visa cho người nước ngoài là bao nhiêu?Phí gia hạn visa cho người nước ngoài có thể thay đổi dựa trên loại visa và thời hạn gia hạn. Tốt nhất là liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý để biết thông tin chi tiết.8. Địa chỉ nào để gia hạn visa cho người nước ngoài tại Hà Nội?Người nước ngoài có thể gia hạn visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an Hà Nội.

Lã Thị Ái Vi
76 ngày trước
Theo dõi
Thị thực là gì và loại thị thực nào được áp dụng tại Việt Nam?Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, thị thực (hay còn gọi là visa) là giấy tờ do cơ quan Việt Nam ủy quyền cấp, cho phép người nước ngoài có quyền nhập cảnh vào Việt Nam. Trong các văn bản tiếng Anh, "visa" là từ được dùng phổ biến và nhiều hơn so với "thị thực".Thị thực chứa các ký hiệu chỉ rõ mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú cho người nước ngoài. Cần chú ý, thị thực và hộ chiếu không giống nhau. Hộ chiếu là giấy tờ chứng minh quốc tịch và nhân thân, do cơ quan Việt Nam cấp cho công dân.Về loại thị thực và thời hạn của chúng:Thị thực SQ, EV: Thời hạn tối đa 30 ngày.SQ: Dành cho người có mục đích công tác và gia đình hoặc người được Bộ Ngoại giao bảo lãnh.EV: Visa điện tử.Thị thực HN, DL: Thời hạn tối đa 3 tháng.HN: Dành cho người tham gia hội nghị, hội thảo.DL: Dành cho du khách.Thị thực VR: Thời hạn tối đa 6 tháng.VR: Dành cho viếng thăm người thân hoặc các mục đích khác.Thị thực khác như NG1-4, LV1-2, ĐT4, DN1-2, NN1-3, DH, PV1-2 và TT: Thời hạn không vượt quá 12 tháng.NG1: Dành cho thành viên đoàn khách mời của các lãnh đạo cao cấp nhất của Đảng và Nhà nước Việt Nam.NG2: Dành cho thành viên đoàn khách mời của các vị trí lãnh đạo cao nhưng không cao nhất và các vị trí quan trọng khác ở cấp trung ương và địa phương.NG3: Dành cho các đại diện ngoại giao và tổ chức quốc tế của Liên hợp quốc và gia đình họ.NG4: Dành cho những người có mục đích làm việc hoặc thăm người thuộc cơ quan ngoại giao và tổ chức quốc tế.LV1: Dành cho người làm việc với các cơ quan trung ương của Đảng và Nhà nước.LV2: Dành cho người làm việc với các tổ chức chính trị-xã hội và Phòng Thương mại.ĐT4: Dành cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn dưới 03 tỷ đồng.DN1: Dành cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam.DN2: Dành cho người nước ngoài có mục đích thương mại tại Việt Nam.NN1-NN3: Dành cho các vị trí đại diện và làm việc với các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.DH: Dành cho người học tập hoặc thực tập.PV1 & PV2: Dành cho phóng viên nước ngoài.TT: Dành cho gia đình của người nước ngoài hoặc gia đình của công dân Việt Nam.LĐ1 & LĐ2: Dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, tùy thuộc vào yêu cầu về giấy phép lao động.ĐT3: Dành cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn từ 03 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng.LS: Dành cho luật sư nước ngoài.ĐT1 & ĐT2: Dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam dựa trên mức vốn đầu tư.Các thị thực có giới hạn thời gian tùy theo loại, từ 02 đến 05 năm.Điều kiện cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt NamTheo quy định tại Điều 10 Luật Nhập cảnh 2014 sửa đổi bổ sung 2019 và phiên bản cải tiến của nó, các yêu cầu để nhận thị thực gồm:-Phải sở hữu hộ chiếu hoặc tài liệu du lịch quốc tế hợp lệ.-Cần có lời mời hoặc bảo lãnh từ tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam, trừ khi đến với mục đích chính phủ như được mời bởi Bộ Ngoại giao hoặc có giấy bảo lãnh từ các cơ quan ngoại giao ở Việt Nam.-Không rơi vào danh sách không được cho phép nhập cảnh, bao gồm:Thiếu hộ chiếu hoặc tài liệu du lịch quốc tế.Trẻ em dưới 14 tuổi đi mà không có người thân hoặc người ủy quyền.Sử dụng giấy tờ giả mạo hoặc gian dối.Mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh nhiễm trùng nguy hiểm.Bị trục xuất khỏi Việt Nam trong vòng 3 năm gần nhất.Bị buộc rời Việt Nam trong 6 tháng gần đây.Vì lý do y tế hoặc thiên tai.Vì vấn đề an ninh hoặc trật tự xã hội.Đối với một số mục đích nhập cảnh, cần phải có giấy tờ chứng minh:Đầu tư: cần giấy tờ theo Luật đầu tư.Hành nghề luật sư: cần giấy phép hành nghề.Lao động: cần giấy phép lao động.Học tập: cần văn bản tiếp nhận từ cơ sở giáo dục.Quy trình và thủ tục đề nghị thị thực cho người nước ngoàiNơi nộp hồ sơ: Đến trực tiếp Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an.Địa chỉ:44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.333-335-337 Nguyễn Trãi, Q.1, TP Hồ Chí Minh.Thành phần hồ sơ:Tờ khai đề nghị cấp thị thực (theo mẫu):Mẫu NA2: dành cho cơ quan, tổ chức.Mẫu NA3: dành cho cá nhân.Thẩm quyền giải quyết:Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an sẽ xem xét và trả lời trong vòng 05 ngày làm việc sau khi nhận đủ hồ sơ.Thời gian giải quyết:Thông thường: 05 ngày làm việc.Tại cửa khẩu:03 ngày làm việc cho trường hợp:Đến từ nước không có cơ quan cấp thị thực của Việt Nam.Đi qua nhiều nước trước khi đến Việt Nam.Du lịch tại Việt Nam do doanh nghiệp lữ hành tổ chức.Thuyền viên nước ngoài muốn xuất cảnh ở cửa khẩu khác.12 giờ làm việc cho trường hợp:Tham dự tang lễ hoặc thăm người ốm.Xử lý sự cố khẩn cấp hoặc lý do đặc biệt khác theo yêu cầu của cơ quan Việt Nam.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Quy định nào áp dụng khi cấp thị thực cho người nước ngoài muốn vào Việt Nam?Trả lời: Quy định về việc cấp thị thực cho người nước ngoài dựa trên Điều 10 Luật Nhập cảnh và quy định sửa đổi, bổ sung của Luật Nhập cảnh cho người nước ngoài tại Việt Nam.Câu hỏi: Điều gì cần có trong hồ sơ xin cấp thị thực cho người nước ngoài?Trả lời: Hồ sơ xin cấp thị thực cần chứa tờ khai theo mẫu, chứng minh mục đích nhập cảnh, và các giấy tờ liên quan khác.Câu hỏi: Làm thế nào để xin thị thực điện tử cho người nước ngoài?Trả lời: Người nước ngoài muốn xin thị thực điện tử có thể truy cập trang web chính thức của Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an để hoàn thiện hồ sơ và nhận thị thực trực tuyến.Câu hỏi: Thủ tục nào cần thiết khi xin visa cho người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam?Trả lời: Đối với người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam, họ cần nộp hồ sơ bao gồm giấy phép lao động, bảng lương, và các giấy tờ khác theo yêu cầu.Câu hỏi: Người nước ngoài cần làm gì để xin visa 1 năm ở Việt Nam?Trả lời: Để xin visa 1 năm, người nước ngoài cần nộp hồ sơ đầy đủ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh và chờ xác nhận.Câu hỏi: Thị thực điện tử là gì và những quy định nào liên quan đến nó?Trả lời: Thị thực điện tử là loại thị thực được cấp trực tuyến, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam mà không cần giấy tờ cứng. Quy định về thị thực điện tử được nêu rõ trong Luật Nhập cảnh.Câu hỏi: Làm sao để gia hạn visa cho người nước ngoài đang ở Việt Nam?Trả lời: Để gia hạn visa, người nước ngoài cần liên hệ với Cục Quản lý xuất nhập cảnh, nộp hồ sơ và chờ xác nhận gia hạn.

Lã Thị Ái Vi
79 ngày trước
Theo dõi
Giới thiệu về thẻ tạm trúDựa trên Điều 3, khoản 13 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú 2014 cho người nước ngoài ở Việt Nam, thẻ tạm trú được hiểu là một loại giấy tờ mà cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan thẩm quyền của Bộ Ngoại giao phát hành. Đây là giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú trong một khoảng thời gian xác định tại Việt Nam, và có thể thay thế cho visa.Đối tượng được phát hành thẻ tạm trú:Đối tượng 1: Các cá nhân nước ngoài đại diện cho các cơ quan ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc hoặc tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam. Điều này cũng áp dụng cho người thân bao gồm vợ/chồng, con dưới 18 tuổi và người giúp việc đi kèm trong nhiệm kỳ. Thẻ tạm trú cho nhóm này được đánh dấu là NG3.Đối tượng 2: Những người nhập cảnh sử dụng visa có các ký hiệu như LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2, và TT. Thẻ tạm trú cho nhóm này sẽ mang ký hiệu giống với visa mà họ sử dụng để nhập cảnh.Yêu cầu hồ sơ khi xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam Khi xin thẻ tạm trú, người nước ngoài cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Văn bản từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh;Mẫu đăng ký thẻ tạm trú có dán ảnh, bao gồm:Công văn đề nghị (Mẫu NA6)Đơn bảo lãnh (Mẫu NA7)Tờ khai xin thẻ tạm trú (Mẫu NA8)Bản sao hộ chiếu;Chứng từ xác nhận đối tượng thuộc các trường hợp được nêu ở mục 2.(Tham khảo Điều 37, Luật Nhập cảnh 2014 và sửa đổi 2019 dành cho người nước ngoài ở Việt Nam)Quy trình xin thẻ tạm trú cho người nước ngoàiĐể xin thẻ tạm trú, thực hiện như sau:Đại diện ngoại giao hoặc các cơ quan lãnh sự của nước ngoài tại Việt Nam gửi hồ sơ xin thẻ tạm trú NG3 tại Bộ Ngoại giao;Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại nơi đặt trụ sở hoặc nơi cư trú của cá nhân bảo lãnh;Sau 05 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ đầy đủ, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc Bộ Ngoại giao sẽ cấp thẻ tạm trú.Giới hạn thời gian của thẻ tạm trúThẻ tạm trú được cấp sẽ có thời hạn ngắn hơn ít nhất 30 ngày so với thời gian hết hạn của hộ chiếu.Đối với thẻ mang ký hiệu ĐT1, thời hạn tối đa là 10 năm.Thẻ có các ký hiệu NG3, LV1, LV2, LS, ĐT2 và DH có thời gian hạn tối đa là 05 năm.Thẻ với ký hiệu NN1, NN2, ĐT3 và TT được cấp với thời hạn tối đa là 03 năm.Thẻ với ký hiệu LĐ1, LĐ2 và PV1 chỉ có thời hạn tối đa 02 năm.Khi thẻ tạm trú hết hạn, việc cấp thẻ mới sẽ được xem xét.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Làm thế nào để làm thẻ tạm trú cho chồng tôi, người nước ngoài?Trả lời: Để làm thẻ tạm trú cho chồng bạn, người nước ngoài, bạn cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định và nộp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại địa phương bạn sinh sống.Câu hỏi: Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho thân nhân của người nước ngoài gồm những gì?Trả lời: Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho thân nhân người nước ngoài bao gồm việc chuẩn bị các giấy tờ, hồ sơ theo quy định và tiến hành đăng ký tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Câu hỏi: Có những thay đổi nào trong quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài vào năm 2023?Trả lời: Quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài năm 2023 được cập nhật dựa trên các quy định mới, bạn cần tham khảo thông tin từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh để biết chi tiết.Câu hỏi: Làm thế nào để đăng ký thẻ tạm trú cho người nước ngoài trực tuyến?Trả lời: Để đăng ký thẻ tạm trú online, bạn cần truy cập trang web chính thức của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và thực hiện theo hướng dẫn trực tuyến.Câu hỏi: Các dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài uy tín tại Việt Nam là gì?Trả lời: Có nhiều dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài uy tín tại Việt Nam. Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng, đọc đánh giá và so sánh trước khi chọn dịch vụ.Câu hỏi: Mẫu đơn xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài như thế nào?Trả lời: Mẫu đơn xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài được quy định cụ thể, bạn có thể tải mẫu từ trang web chính thức của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc nhận tại cơ sở đăng ký.Câu hỏi: Những giấy tờ nào cần thiết cho việc xin cấp thẻ tạm trú?Trả lời: Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú bao gồm các giấy tờ như hộ chiếu, giấy tờ bảo lãnh, tờ khai và các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Người nước ngoài kết hôn với người Việt cần thủ tục gì để làm thẻ tạm trú?Trả lời: Người nước ngoài kết hôn với người Việt cần chuẩn bị hồ sơ gồm giấy kết hôn, hộ chiếu và các giấy tờ khác theo quy định để xin thẻ tạm trú tại Việt Nam.

Nguyễn Diễm Quỳnh
87 ngày trước
Theo dõi
Khi nói đến sự phát triển kinh tế và thương mại quốc tế, Việt Nam đã thể hiện sự cam kết mạnh mẽ thông qua việc thiết lập các khu kinh tế cửa khẩu trên khắp đất nước. Điều này đã tạo ra nhiều cơ hội cho người nước ngoài, từ các nhà đầu tư đến những người muốn tham gia vào hoạt động thương mại tại đất nước này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về quy định và cơ hội liên quan đến việc người nước ngoài tạm trú tại các khu kinh tế cửa khẩu tại Việt Nam.I. Người nước ngoài được tạm trú ở những địa điểm nào tại khu kinh tế cửa khẩu Việt Nam?Căn cứ khoản 2 Điều 4 Thông tư liên tịch 03/2016/TTLT-BCA-BQP quy định về nguyên tắc nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại khu kinh tế cửa khẩu như sau:“Nguyên tắc nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại khu kinh tế cửa khẩu...2. Người nước ngoài được tạm trú ở cơ sở lưu trú tại khu kinh tế cửa khẩu trừ khu vực cấm, khu vực tạm dừng các hoạt động trong khu vực biên giới đất liền hoặc vùng cấm, khu vực hạn chế hoạt động trong khu vực biên giới biển.3. Đối với công dân Trung Quốc sử dụng hộ chiếu phổ thông điện tử thực hiện theo hướng dẫn riêng của Bộ Công an.4. Người nước ngoài nhập cảnh khu kinh tế cửa khẩu nào được đóng dấu khu kinh tế cửa khẩu đó (thực hiện theo mẫu số 01/KC ban hành kèm theo Thông tư này).5. Người nước ngoài sử dụng hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế thuộc diện đối tượng nêu tại Thông tư này, đang tạm trú tại khu kinh tế cửa khẩu nếu có nhu cầu đi du lịch ra khu vực khác của Việt Nam phải được doanh nghiệp lữ hành quốc tế của Việt Nam bảo lãnh làm thủ tục với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an xét cấp thị thực.6. Người nước ngoài sử dụng giấy thông hành biên giới hoặc giấy tờ khác nêu tại Khoản 1 Điều 3 nhập cảnh nếu có nhu cầu đi đến các địa điểm khác trong tỉnh có khu kinh tế cửa khẩu phải được doanh nghiệp lữ hành quốc tế của Việt Nam bảo lãnh làm thủ tục với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an xét cấp giấy phép tham quan (thực hiện theo mẫu số 03/GP ban hành kèm theo Thông tư này). Không giải quyết cho tham quan du lịch các địa phương khác trong nội địa Việt Nam.”Theo đó, người nước ngoài được tạm trú ở cơ sở lưu trú tại khu kinh tế cửa khẩu, trừ khu vực cấm hoặc tạm dừng các hoạt động trong khu vực biên giới đất liền hoặc vùng cấm, khu vực hạn chế hoạt động trong khu vực biên giới biển. Điều này tạo điều kiện cho những người nước ngoài muốn tham gia vào hoạt động kinh doanh và thương mại tại các cửa khẩu biên giới của Việt Nam.II. Người nước ngoài nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu của Việt Nam thì được tạm trú bao nhiêu ngày?Căn cứ khoản 1 Điều 4 Thông tư liên tịch 03/2016/TTLT-BCA-BQP quy định về nguyên tắc nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại khu kinh tế cửa khẩu như sau:Nguyên tắc nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại khu kinh tế cửa khẩu1. Người nước ngoài nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu được tạm trú không quá 15 ngày.2. Người nước ngoài được tạm trú ở cơ sở lưu trú tại khu kinh tế cửa khẩu trừ khu vực cấm, khu vực tạm dừng các hoạt động trong khu vực biên giới đất liền hoặc vùng cấm, khu vực hạn chế hoạt động trong khu vực biên giới biển.3. Đối với công dân Trung Quốc sử dụng hộ chiếu phổ thông điện tử thực hiện theo hướng dẫn riêng của Bộ Công an.4. Người nước ngoài nhập cảnh khu kinh tế cửa khẩu nào được đóng dấu khu kinh tế cửa khẩu đó (thực hiện theo mẫu số 01/KC ban hành kèm theo Thông tư này).5. Người nước ngoài sử dụng hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế thuộc diện đối tượng nêu tại Thông tư này, đang tạm trú tại khu kinh tế cửa khẩu nếu có nhu cầu đi du lịch ra khu vực khác của Việt Nam phải được doanh nghiệp lữ hành quốc tế của Việt Nam bảo lãnh làm thủ tục với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an xét cấp thị thực.”Theo đó, người nước ngoài nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu của Việt Nam sẽ được tạm trú trong khoảng thời gian không quá 15 ngày. Thời hạn này có thể đủ cho việc thực hiện các giao dịch thương mại ngắn hạn và công việc liên quan tại các khu kinh tế cửa khẩu.III. Người Nước Ngoài Nhập Cảnh vào Khu Kinh Tế Cửa Khẩu của Việt Nam: Giấy Tờ Yêu CầuViệc nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu của Việt Nam đòi hỏi người nước ngoài phải tuân thủ các quy định về giấy tờ cần thiết. Căn cứ vào khoản 1 của Điều 3 trong Thông tư liên tịch 03/2016/TTLT-BCA-BQP, người nước ngoài nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu phải được trang bị một trong các giấy tờ sau đây:- Hộ Chiếu hoặc Giấy Tờ Có Giá Trị Đi Lại Quốc Tế Hợp Lệ: Để nhập cảnh, người nước ngoài cần sở hữu hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế còn thời hạn ít nhất 06 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh. Hộ chiếu là một trong những giấy tờ quan trọng nhất đối với việc di chuyển quốc tế, và việc đảm bảo hộ chiếu hợp lệ là điều cốt yếu khi nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu.- Giấy Thông Hành Biên Giới Hợp Lệ và Giấy Tờ Khác Hợp Lệ: Ngoài hộ chiếu, người nước ngoài cũng có thể sử dụng giấy thông hành biên giới hợp lệ và các giấy tờ khác mà pháp luật định rõ, phù hợp với các thỏa thuận quốc tế giữa Việt Nam và các nước láng giềng. Điều quan trọng là những giấy tờ này cần còn thời hạn ít nhất 45 ngày tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.Như vậy, để thực hiện việc nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu của Việt Nam một cách hợp pháp và tiện lợi, người nước ngoài cần xác định rõ về giấy tờ mình sở hữu và đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu quy định. Điều này sẽ giúp họ tránh được các vấn đề không mong muốn và tham gia vào các hoạt động thương mại và kinh doanh tại khu kinh tế cửa khẩu một cách hiệu quả.Kết LuậnQuy định về tạm trú của người nước ngoài tại các khu kinh tế cửa khẩu tại Việt Nam là một phần quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế và thương mại của đất nước. Việc tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài tham gia vào hoạt động kinh doanh, đầu tư và thương mại giúp nâng cao sự hấp dẫn của Việt Nam trong mắt thế giới. Đồng thời, điều này cũng là cơ hội cho người nước ngoài khám phá và đóng góp vào sự phát triển của đất nước này.

Nguyễn Diễm Quỳnh
89 ngày trước
Theo dõi
Việc định cư tại một quốc gia mới là một quyết định quan trọng đối với người nước ngoài. Tại Việt Nam, để có thể định cư và sinh sống lâu dài, người nước ngoài cần thực hiện thủ tục cấp thẻ thường trú. Thủ tục này liên quan đến nhiều bước phức tạp và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về quy trình cấp thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm các giấy tờ cần chuẩn bị, thời gian giải quyết, và lệ phí liên quan.I. Thủ Tục Cấp Thẻ Thường Trú Tại Việt Nam Cho Người Nước NgoàiThẻ thường trú là một trong những giấy tờ quan trọng cho phép người nước ngoài định cư và sinh sống tại Việt Nam một cách hợp pháp. Để có thẻ thường trú, người nước ngoài cần phải tuân thủ các quy định và thực hiện thủ tục theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo tiểu mục 7 Mục B Phần II Thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Công an ban hành kèm theo Quyết định 6968/QĐ-BCA năm 2022 quy định như sau:Bước 1: Chuẩn Bị Hồ SơBước đầu tiên để đăng ký thẻ thường trú là chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và theo quy định. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:Đơn xin thường trú: Đây là đơn xin cấp thẻ thường trú theo mẫu NA12, được ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.Lý lịch tư pháp: Lý lịch này do cơ quan có thẩm quyền của nước mà người đó là công dân cấp.Công hàm của cơ quan đại diện của nước mà người đó là công dân đề nghị Việt Nam giải quyết cho người đó thường trú.Bản sao hộ chiếu có chứng thực.Giấy tờ chứng minh đủ điều kiện được xét cho thường trú theo quy định tại Điều 40 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, ngày 16/6/2014).Giấy bảo lãnh đối với người nước ngoài quy định tại khoản 3 Điều 39 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, ngày 16/6/2014).Hãy đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ này được chuẩn bị đúng quy định và hoàn chỉnh để tránh trở ngại trong quá trình xử lý hồ sơ.Bước 2: Gửi Hồ SơSau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người nước ngoài cần đến Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh để nộp hồ sơ và tiến hành thủ tục. Đây là bước quan trọng để bắt đầu quy trình xét duyệt hồ sơ.Bước 3: Thời Hạn Cấp Thẻ Thường TrúThời hạn giải quyết thủ tục cấp thẻ thường trú cho người nước ngoài là một yếu tố quan trọng mà người nội ngoại cần lưu ý. Theo quy định, thời hạn cấp thẻ thường trú tại Việt Nam được xác định như sau:Trong thời hạn 04 tháng kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Bộ trưởng Bộ Công an xem xét, quyết định cho thường trú. Trong trường hợp cần phải thẩm tra bổ sung, thời hạn có thể kéo dài thêm nhưng không quá 02 tháng.Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi người nước ngoài xin thường trú thông báo người nước ngoài được giải quyết cho thường trú.Trong thời hạn 03 tháng kể từ khi nhận được thông báo giải quyết cho thường trú, người nước ngoài phải đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi xin thường trú để nhận thẻ thường trú.II. Lệ Phí Thực Hiện Thủ TụcNgoài việc chuẩn bị hồ sơ, người nước ngoài cũng cần chú ý đến lệ phí thực hiện thủ tục cấp thẻ thường trú. Theo tiểu mục 7 Mục B Phần II Thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Công an ban hành kèm theo Quyết định 6968/QĐ-BCA năm 2022, lệ phí này cần phải được thanh toán tại Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh và là 100 USD cho mỗi thẻ thường trú được cấp. Đây là một khoản phí bắt buộc và cần phải đảm bảo rằng nó đã được thanh toán đầy đủ và đúng cách.Kết LuậnThủ tục cấp thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình phức tạp và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bằng cách tuân thủ các quy định và thực hiện đúng các bước trong quy trình, người nước ngoài có thể đạt được mục tiêu định cư và sinh sống tại Việt Nam một cách hợp pháp và dài hạn. Việc nắm rõ thông tin và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ là điều quan trọng để đảm bảo quy trình diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Bài viết được xem nhiều nhất
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.- Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ XÃ .......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ. NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm... T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi.
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực. Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.

Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều 21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: – Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)– Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn: 088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài. Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.

Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án. Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể. Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân. Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín. Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu 1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm 1.2. Định nghĩa dịch vụ 1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ 2.1. Tư vấn pháp luật online 2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư 2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài 2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook 2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc 2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa 2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại 2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình 2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp 2.2.5. Tìm luật sư hình sự 2.2.6. Tìm luật sư giỏi 2.2.7. Luật sư miễn phí 2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.