×
0888889366
Hồng Ngân Phạm
Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp
Người theo dõi
1 người
Xem tất cả
Theo dõi
Đang theo dõi
1 người
Xem tất cả
Theo dõi
Hồng Ngân Phạm
432 ngày trước
Theo dõi
Trường hợp hòa giải đoàn tụ cho vợ chồng không thành, Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết việc dân sự và thụ lý vụ án ly hôn, chia tài sản chung vợ chồng. Như vậy, câu hỏi đặt ra là tiền tạm ứng án phí và giải quyết vấn đề dân sự đã được xử lý như thế nào?1. Tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án bao gồm những loại nào?Căn cứ vào Điều 5 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, chúng ta có thể phân biệt hai loại tạm ứng:Tạm ứng án phí chia làm hai: tạm ứng án phí sơ thẩm và tạm ứng án phí phúc thẩm.Tạm ứng lệ phí giải quyết việc dân sự cũng được chia thành hai loại: tạm ứng lệ phí sơ thẩm và tạm ứng lệ phí phúc thẩm đối với những trường hợp được phép kháng cáo quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự.2. Tiền tạm ứng án phí ly hôn là bao nhiêu?Khi giải quyết một vụ án ly hôn, việc xác định mức án phí, lệ phí là vô cùng quan trọng. Cụ thể, theo Điều 7 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH, mức tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm và phúc thẩm được xác định như sau:Trong vụ án dân sự không có giá ngạch, mức tạm ứng án phí sơ thẩm tương đương với mức án phí không có giá ngạch.Đối với vụ án dân sự có giá ngạch, mức tạm ứng án phí sơ thẩm bằng 50% mức án phí có giá ngạch. Mức này được tính dựa trên giá trị tài sản đang trong tình trạng tranh chấp, nhưng không được thấp hơn mức án phí dân sự không có giá ngạch.Về vụ án ly hôn, nếu không có giá ngạch (khi hai bên đã thỏa thuận về việc phân chia tài sản mà không yêu cầu Tòa án can thiệp), mức tạm ứng án phí là 300.000 đồng. Điều này có nghĩa là mỗi khi có tranh chấp về tài sản giữa vợ và chồng, việc tạm ứng án phí trở nên cần thiết và quan trọng.3. Giải quyết tiền tạm ứng án phí và lệ phí như thế nào khi chuyển từ việc ly hôn sang vụ án ly hôn? Dựa trên Điều 144 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 để giải thích chi tiết như sau:Nghĩa vụ nộp án phí và lệ phí vào ngân sách nhà nước: Mọi khoản án phí và lệ phí thu được từ quá trình tố tụng phải được nộp một cách đầy đủ và kịp thời vào ngân sách nhà nước thông qua kho bạc nhà nước. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng mọi khoản phí đều được quản lý chặt chẽ và tuân thủ theo quy định.Tiền tạm ứng và quyền của cơ quan thi hành án: Tiền tạm ứng án phí và lệ phí không chỉ đơn thuần được nộp và giữ lại. Nó được gửi vào một tài khoản tạm giữ tại kho bạc nhà nước và sau đó có thể được rút ra dựa trên quyết định của Tòa án để thi hành án.Trách nhiệm của người nộp tiền tạm ứng: Một khi bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật và người đã nộp tiền tạm ứng phải chịu án phí, lệ phí, thì tiền tạm ứng đó phải được nộp vào ngân sách nhà nước. Điều này đảm bảo rằng không có sự mâu thuẫn hoặc trùng lặp trong việc thu phí.Trường hợp hoàn trả tiền tạm ứng: Nếu Tòa án quyết định rằng một phần hoặc toàn bộ tiền tạm ứng án phí, lệ phí nên được hoàn lại cho người nộp, cơ quan thi hành án sẽ thực hiện thủ tục trả lại. Điều này giúp đảm bảo rằng tiền của các bên được bảo vệ và quản lý đúng cách.Khi vụ việc bị tạm đình chỉ: Điều này đề cập đến tình huống khi việc giải quyết vụ án bị trì hoãn. Tiền tạm ứng án phí và lệ phí sẽ không bị mất đi, mà sẽ được giữ lại cho đến khi vụ việc tiếp tục được giải quyết.Theo đó, căn cứ theo quy định tại Điều 144 Bộ luật Dân sự 2015, trường hợp hòa giải đoàn tụ cho vợ chồng không thành, Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết việc dân sự và thụ lý vụ án ly hôn, chia tài sản chung vợ chồng. Như vậy,.Tiền tạm ứng án phí và lệ phí sẽ không bị mất đi, mà sẽ được giữ lại cho đến khi vụ việc tiếp tục được giải quyết. . Điều này đảm bảo rằng quá trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả, bảo vệ quyền lợi tài chính của các bên liên quan.Kết luận:Dưới sự hướng dẫn của thủ tục pháp luật, đương sự có quyền được hoàn lại tiền tạm ứng án phí dưới một số điều kiện nhất định. Thông thường, nếu Tòa án quyết định hoàn lại tiền tạm ứng án phí, cơ quan thi hành án sẽ thực hiện thủ tục hoàn tiền cho đương sự. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người không bị mất tiền một cách không công bằng trong quá trình tố tụng.Quá trình ly hôn không chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết về mặt tình cảm mà còn yêu cầu sự am hiểu về quy định pháp luật. Để đảm bảo quyền lợi của mình khi tham gia vào quá trình này, việc nắm vững các thông tin liên quan đến tạm ứng án phí và lệ phí là điều cần thiết. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn rõ ràng về cách xử lý tiền tạm ứng án phí và lệ phí khi chuyển từ việc ly hôn sang vụ án ly hôn.
Hồng Ngân Phạm
447 ngày trước
Theo dõi
Mang thai hộ là một phương pháp phổ biến giúp các cặp vợ chồng hoặc cá nhân có khả năng sinh sản hạn chế có cơ hội làm cha mẹ. Tuy nhiên, liệu người mang thai hộ có được hưởng các quyền lợi từ chế độ thai sản không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.Mang Thai Hộ Được Hiểu Như Thế Nào?Tại Việt Nam, việc mang thai hộ được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Theo khoản 22 và khoản 23 của Điều 3 trong luật này, mang thai hộ được phân loại thành hai hình thức chính:Mang Thai Hộ Vì Mục Đích Nhân : Theo khoản 22, mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là việc một người phụ nữ tự nguyện, không vì mục đích thương mại, giúp mang thai cho một cặp vợ chồng. Trong trường hợp này, người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi đã áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Việc thụ tinh sẽ được thực hiện trong ống nghiệm bằng cách sử dụng noãn của người vợ và tinh trùng của người chồng, sau đó cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai.Mang Thai Hộ Vì mục đich thương mại : Khoản 23 định nghĩa mang thai hộ vì mục đích thương mại là việc một người phụ nữ mang thai cho người khác bằng cách áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản để nhận được lợi ích kinh tế hoặc các lợi ích khác.Tóm lại, theo quy định pháp luật tại Việt Nam, mang thai hộ có thể được thực hiện theo hai hình thức: vì mục đích nhân đạo hoặc vì mục đích thương mại. Mỗi hình thức này có các quy định và điều kiện riêng, nhằm đảm bảo sự an toàn và công bằng cho tất cả các bên liên quan.Mang Thai Hộ Có Được Hưởng Chế Độ Thai Sản Không?Theo pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 139 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 35 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người mang thai hộ và người nhờ mang thai hộ đều có quyền được nghỉ thai sản.Điều Kiện và Quyền Lợi của Người Mang Thai HộTheo Điều 139 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nữ mang thai hộ có quyền nghỉ việc và hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội. Điều 35 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 cũng quy định rằng lao động nữ mang thai hộ sẽ được hưởng các quyền lợi thai sản như khám thai, sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu, phá thai bệnh lý và quyền lợi khi sinh con.Đặc biệt, người mang thai hộ vẫn được hưởng chế độ thai sản cho đến khi đủ 60 ngày nếu thời gian từ ngày sinh đến thời điểm giao đứa trẻ cho người mẹ nhờ mang thai hộ chưa đủ 60 ngày.Điều Kiện và Quyền Lợi của Người Nhờ Mang Thai HộĐối với người mẹ nhờ mang thai hộ, theo Điều 35 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người này sẽ được hưởng chế độ thai sản từ thời điểm nhận con cho đến khi con đủ 6 tháng tuổi.Quy Trình Hưởng Chế Độ Thai SảnQuy định cụ thể về thủ tục hưởng chế độ thai sản và các quyền lợi khác sẽ do Chính phủ Việt Nam đưa ra.Như vậy, cả người mang thai hộ và người nhờ mang thai hộ đều được quyền nghỉ thai sản theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên và tạo điều kiện thuận lợi cho việc mang thai hộ được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.Mang Thai Hộ Được Hưởng Các Chế Độ Nào? Căn cứ Điều 3 Nghị định 115/2015/NĐ-CP ngày 11/11/2015. quy định chế động thai sản đối với lao động nữ mang thai hộ như sau:Các Quyền Lợi Thai Sản Đối Với Phụ Nữ Mang Thai Hộ Theo Pháp Luật Việt NamQuyền được nghỉ khám thai: Phụ nữ mang thai hộ có thể nghỉ công để khám thai 5 lần, mỗi lần 1 ngày. Nếu cô ấy ở xa cơ sở y tế hoặc có vấn đề về sức khỏe và thai phổi, thì cô ấy có quyền được nghỉ 2 ngày cho mỗi lần khám.Thời gian nghỉ trong các trường hợp biến chứng: Khi xảy ra các tình huống như sẩy thai, nạo thai, hút thai, thai chết lưu, hoặc phá thai bệnh lý, phụ nữ mang thai hộ được quyền nghỉ việc theo chỉ định của cơ sở y tế. Thời gian nghỉ có thể là:10 ngày đối với thai dưới 5 tuần tuổi.20 ngày đối với thai từ 5 đến dưới 13 tuần tuổi.40 ngày đối với thai từ 13 đến dưới 25 tuần tuổi.50 ngày đối với thai từ 25 tuần tuổi trở lên.Quyền lợi sau khi sinh con:Được nhận trợ cấp một lần cho mỗi con bằng 2 lần mức lương cơ sở.Được nghỉ hưởng chế độ thai sản tới khi giao con cho người mẹ nhờ mang thai hộ, không quá thời gian quy định.Nếu thời gian hưởng chế độ thai sản chưa đủ 60 ngày, phụ nữ mang thai hộ có quyền nghỉ thêm.Quyền của người chồng: Người chồng của phụ nữ mang thai hộ cũng được hưởng chế độ thai sản theo quy định.Cơ sở tính toán mức hưởng chế độ: Mức hưởng chế độ thai sản sẽ dựa trên mức lương bình quân đã đóng bảo hiểm xã hội trong 6 tháng trước khi nghỉ thai sản.Thời gian đã đóng bảo hiểm: Nếu phụ nữ mang thai hộ nghỉ việc 14 ngày làm việc hoặc nhiều hơn trong một tháng, tháng đó sẽ được coi là thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội.Tóm lại, phụ nữ mang thai hộ có quyền được hưởng các chế độ thai sản rõ ràng và đầy đủ theo quy định của pháp luật.Kết luậnMang thai hộ là một quá trình đầy ý nghĩa nhưng cũng đầy thách thức. Việc hiểu rõ các chế độ và quyền lợi liên quan đến người mang thai hộ là vô cùng quan trọng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về chế độ thai sản cho người mang thai hộ.Để biết thêm về các thủ tục pháp luật liên quan, bạn có thể tham khảo tại ttpl.vn.
Hồng Ngân Phạm
450 ngày trước
Theo dõi
Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng phức tạp, việc biết cách nộp hồ sơ để hưởng trợ cấp thất nghiệp là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ A-Z về cách thực hiện điều này trong năm 2023.Khái Niệm Về Bảo Hiểm Thất NghiệpTheo khoản 4 Điều 3 của Luật Việc làm 2013, bảo hiểm thất nghiệp là chế độ nhằm bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi bị mất việc làm. Chế độ này cũng hỗ trợ người lao động học nghề, duy trì việc làm, và tìm kiếm việc làm mới thông qua việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.Điều Kiện Hưởng Trợ Cấp Thất NghiệpCăn cứ Điều 49 của Luật Việc làm 2013, người lao động cần đáp ứng các điều kiện sau:Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động: Trừ trường hợp người lao động tự chấm dứt hợp đồng hoặc đang hưởng lương hưu, trợ cấp mất sức lao động.Thời Gian Đóng Bảo Hiểm: Phải đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong 24 tháng hoặc 36 tháng tùy từng trường hợp.Nộp Hồ Sơ Tại Trung Tâm Dịch Vụ Việc Làm: Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 46 của Luật Việc làm 2013.Chưa Tìm Được Việc Làm Sau 15 Ngày: Kể từ ngày nộp hồ sơ và không thuộc các trường hợp ngoại lệ như thực hiện nghĩa vụ quân sự, đi học tập có thời hạn từ 12 tháng trở lên, vv.Như vậy để hưởng trợ cấp thất nghiệp người lao động cần đáp ứng các điều kiện trên.Hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp bao gồm các giấy tờ nào?Căn cứ quy định của Điều 16 Nghị định 28/2015/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp cần bao gồm các tài liệu sau:1. Đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp theo mẫu: Đây là mẫu đơn được quy định bởi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Người lao động cần điền đầy đủ thông tin vào đơn này.2. Giấy tờ xác nhận về việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực của một trong các giấy tờ sau:Hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc đã hết hạn hoặc đã hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động;Quyết định thôi việc;Quyết định sa thải;Quyết định kỷ luật buộc thôi việc;Thông báo hoặc thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.Đối với người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định tại Điểm c Khoản 1 Điều 43 Luật Việc làm, giấy tờ xác nhận về việc chấm dứt hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 03 tháng đến dưới 12 tháng cũng cần phải có.3. Sổ bảo hiểm xã hội: Đây là sổ được cấp bởi cơ quan bảo hiểm xã hội, trong đó xác nhận việc người lao động đã đóng bảo hiểm thất nghiệp. Thời hạn xác nhận và trả sổ cho người lao động phụ thuộc vào cơ quan sử dụng lao động, nhưng thông thường là trong vòng 05 ngày làm việc.Nếu bạn là người sử dụng lao động tại các cơ quan của Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Công an, thời hạn xác nhận và trả sổ bảo hiểm xã hội là 30 ngày.Bằng cách nộp đủ các tài liệu trên, người lao động đã hoàn thành các yêu cầu cần thiết để có thể đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định của pháp luật.Trình Tự Nộp Hồ Sơ Hưởng Trợ Cấp Thất Nghiệp Trực Tiếp Hoặc Qua Bưu Chính 2023Bước 1: Chuẩn bị hồ sơThu thập các tài liệu cần thiết cho hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định tại Điều 16 của Nghị định 28/2015/NĐ-CP.Bước 2: Nộp hồ sơ trực tiếp tại trung tâm dịch vụ việc làmTrong thời hạn 03 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc, nếu bạn chưa có việc làm và muốn nhận trợ cấp thất nghiệp, bạn phải nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp trực tiếp tại trung tâm dịch vụ việc làm tại địa phương mà bạn muốn nhận trợ cấp thất nghiệp.Bước 3: Nộp hồ sơ qua người ủy quyền hoặc bưu chính (đối với trường hợp đặc biệt): Nếu bạn không thể nộp hồ sơ trực tiếp tại trung tâm dịch vụ việc làm, bạn có thể ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ hoặc gửi hồ sơ qua đường bưu chính nếu bạn thuộc một trong các trường hợp sau:a) Bạn đang ốm đau hoặc thai sản, cần có xác nhận từ cơ sở y tế có thẩm quyền.b) Bạn bị tai nạn, cần có xác nhận từ cảnh sát giao thông hoặc cơ sở y tế có thẩm quyền.c) Bạn bị hỏa hoạn, lũ lụt, động đất, sóng thần, địch họa hoặc dịch bệnh, cần có xác nhận từ Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn. Ngày nộp hồ sơ trong các trường hợp trên sẽ được xác định như sau:Ngày người được ủy quyền trực tiếp nộp hồ sơ.Ngày ghi trên dấu bưu chính đối với trường hợp gửi hồ sơ qua đường bưu chính.Bước 4: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ:Trung tâm dịch vụ việc làm có trách nhiệm tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ. Họ sẽ ghi phiếu hẹn trả kết quả theo mẫu do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định. Nếu hồ sơ không đúng theo quy định tại Điều 16 của Nghị định, trung tâm sẽ trả lại hồ sơ cho bạn và nêu rõ lý do.Nhớ kiểm tra thông tin cụ thể trong Nghị định 28/2015/NĐ-CP và hướng dẫn cụ thể của cơ quan chức năng tại thời điểm bạn nộp hồ sơ, vì có thể có sự điều chỉnh hoặc thay đổi mới nhất liên quan đến quy trình nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp.Kết luận: Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết từ A đến Z về thủ tục nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp trực tiếp hoặc qua bưu chính cho những người lao động mất việc tại TP.HCM. Việc này dựa trên quy định của Nghị định 28/2015/NĐ-CP. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình cụ thể để nhận được trợ cấp thất nghiệp khi bạn cần.Để biết thêm chi tiết về thủ tục pháp luật liên quan đến việc nộp hồ sơ và nhận trợ cấp thất nghiệp, bạn có thể truy cập vào trang web của Trung tâm Dịch vụ việc làm TP.HCM qua đường dẫn sau: Thủ tục pháp luật.Nếu bạn đang ở TP.HCM và muốn tìm hiểu thêm về cách nhận trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc làm, bạn cũng có thể đọc thêm tại bài viết: Hướng dẫn thủ tục nhận trợ cấp thất nghiệp cho người lao động mất việc tại TP.HCM.
Hồng Ngân Phạm
452 ngày trước
Theo dõi
Ngày Quốc khánh 2/9 hàng năm là dịp nghỉ lễ quan trọng của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu làm thêm giờ của người lao động và doanh nghiệp tăng cao, đặc biệt là trong những ngày nghỉ lễ. Dưới đây, chúng tôi sẽ giải đáp một số vấn đề quan trọng liên quan đến việc làm thêm giờ trong dịp này.1. Điều kiện để được làm thêm giờ trong lễ Quốc khánh 2/9Dựa vào quy định của Bộ luật Lao động 2019, để người lao động được làm thêm giờ, một số điều kiện cần được đáp ứng:Sự đồng ý: Người sử dụng lao động chỉ có thể yêu cầu khi có sự đồng ý từ phía người lao động.Giới hạn thời gian: Người lao động làm thêm không được quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Đối với trường hợp áp dụng thời giờ làm việc theo tuần, tổng số giờ làm việc và giờ làm thêm không vượt quá 12 giờ/ngày và không quá 40 giờ/tháng.Giới hạn tổng số: Trong một năm, số giờ làm thêm của người lao động không được vượt quá 200 giờ, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định.2. Người lao động có thể làm thêm tối đa bao nhiêu giờ cho người lao động dịp lễ Quốc Khánh 02/9/2023:?Trong dịp lễ Quốc khánh 2/9, người lao động làm thêm giờ sẽ tuân theo những quy định sau:Giới hạn thời gian: Tổng số giờ làm thêm không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Đối với trường hợp áp dụng thời gian làm việc theo tuần, số giờ làm việc và giờ làm thêm không vượt quá 12 giờ/ngày.Làm việc không trọn thời gian: Đối với người lao động làm việc không trọn thời gian, tổng số giờ làm thêm cũng không được vượt quá 12 giờ/ngày.Đặc biệt, trường hợp người lao động làm thêm vào ngày lễ Quốc khánh, số giờ làm thêm không được quá 12 giờ.3. Cách tính lương làm thêm giờ cho người lao động dịp lễ Quốc Khánh 02/9/?Việc tính lương cho những giờ làm thêm trong dịp lễ Quốc khánh 2/9 dựa vào các quy định sau:Tỉ lệ lương: Đối với những giờ làm thêm vào ngày lễ, người lao động sẽ được hưởng lương ít nhất bằng 300% so với lương bình thường.Làm việc vào ban đêm: Những người lao động làm vào ban đêm sẽ được trả thêm ít nhất 30% tiền lương theo công việc của ngày làm việc bình thường. Đối với việc làm thêm giờ vào ban đêm, họ còn được trả thêm 20% tiền lương theo công việc làm vào ban ngày của ngày bình thường hoặc ngày nghỉ.Ngày Quốc khánh 2/9 hàng năm là dịp nghỉ lễ quan trọng của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu làm thêm giờ của người lao động và doanh nghiệp tăng cao, đặc biệt là trong những ngày nghỉ lễ. Dưới đây, chúng tôi sẽ giải đáp một số vấn đề quan trọng liên quan đến việc làm thêm giờ trong dịp này.1. Điều kiện để được làm thêm giờ trong lễ Quốc khánh 2/9Dựa vào quy định của Bộ luật Lao động 2019, để người lao động được làm thêm giờ, một số điều kiện cần được đáp ứng:Sự đồng ý: Người sử dụng lao động chỉ có thể yêu cầu khi có sự đồng ý từ phía người lao động.Giới hạn thời gian: Người lao động làm thêm không được quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Đối với trường hợp áp dụng thời giờ làm việc theo tuần, tổng số giờ làm việc và giờ làm thêm không vượt quá 12 giờ/ngày và không quá 40 giờ/tháng.Giới hạn tổng số: Trong một năm, số giờ làm thêm của người lao động không được vượt quá 200 giờ, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định.2. Người lao động có thể làm thêm tối đa bao nhiêu giờ cho người lao động dịp lễ Quốc Khánh 02/9/2023?Trong dịp lễ Quốc khánh 2/9, người lao động làm thêm giờ sẽ tuân theo những quy định sau:Giới hạn thời gian: Tổng số giờ làm thêm không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Đối với trường hợp áp dụng thời gian làm việc theo tuần, số giờ làm việc và giờ làm thêm không vượt quá 12 giờ/ngày.Làm việc không trọn thời gian: Đối với người lao động làm việc không trọn thời gian, tổng số giờ làm thêm cũng không được vượt quá 12 giờ/ngày.Đặc biệt, trường hợp người lao động làm thêm vào ngày lễ Quốc khánh, số giờ làm thêm không được quá 12 giờ.3. Cách tính lương làm thêm giờ cho người lao động dịp lễ Quốc Khánh 02/9/?Việc tính lương cho những giờ làm thêm trong dịp lễ Quốc khánh 2/9 dựa vào các quy định sau:Tỉ lệ lương: Đối với những giờ làm thêm vào ngày lễ, người lao động sẽ được hưởng lương ít nhất bằng 300% so với lương bình thường.Làm việc vào ban đêm: Những người lao động làm vào ban đêm sẽ được trả thêm ít nhất 30% tiền lương theo công việc của ngày làm việc bình thường. Đối với việc làm thêm giờ vào ban đêm, họ còn được trả thêm 20% tiền lương theo công việc làm vào ban ngày của ngày bình thường hoặc ngày nghỉ.Kết luận:Trong dịp lễ Quốc khánh 2/9, việc sắp xếp và tính toán thời gian làm thêm giờ cần tuân theo đúng quy định của pháp luật. Đối với doanh nghiệp, việc này giúp bảo đảm quyền lợi cho người lao động và tránh các rủi ro pháp lý. Đồng thời, người lao động cũng cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong trường hợp này.Để hiểu rõ hơn về trường hợp nào doanh nghiệp có quyền bắt buộc người lao động phải làm việc trong dịp lễ Quốc khánh, bạn có thể tham khảo tại đây. Đồng thời, để cập nhật nhanh chóng và đầy đủ về các thủ tục pháp luật, bạn hãy truy cập Trường hợp nào doanh nghiệp có quyền bắt buộc người lao động phải làm việc.Kết luận:Trong dịp lễ Quốc khánh 2/9, việc sắp xếp và tính toán thời gian làm thêm giờ cần tuân theo đúng quy định của pháp luật. Đối với doanh nghiệp, việc này giúp bảo đảm quyền lợi cho người lao động và tránh các rủi ro pháp lý. Đồng thời, người lao động cũng cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong trường hợp này.Để hiểu rõ hơn về trường hợp nào doanh nghiệp có quyền bắt buộc người lao động phải làm việc trong dịp lễ Quốc khánh, bạn có thể tham khảo tại đây. Đồng thời, để cập nhật nhanh chóng và đầy đủ về các thủ tục pháp luật, bạn hãy truy cập Trường hợp nào doanh nghiệp có quyền bắt buộc người lao động phải làm việc.
Hồng Ngân Phạm
453 ngày trước
Theo dõi
Trong thời kỳ nền kinh tế phát triển và yêu cầu công việc ngày càng cao, việc làm thêm giờ đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống lao động. Nhưng làm thêm giờ có nghĩa là bạn sẽ nhận được một khoản tiền lương khác biệt. Vậy năm 2023, cách tính tiền lương làm thêm giờ ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.Người lao động được làm thêm giờ tối đa bao nhiêu giờ trong ngày?Theo Điều 60 của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, việc làm thêm giờ của người lao động đã được quy định rõ ràng về giới hạn số giờ làm thêm trong một ngày:Trong ngày làm việc bình thường: Tổng số giờ làm thêm không được vượt quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Điều này có nghĩa, nếu ngày làm việc bình thường là 8 giờ, người lao động chỉ được làm thêm tối đa 4 giờ.Áp dụng thời giờ làm việc bình thường theo tuần: Trong trường hợp này, tổng cộng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm trong một ngày không được vượt quá 12 giờ.Làm việc không trọn thời gian (theo Điều 32 của Bộ luật Lao động): Trong trường hợp này, tổng cộng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm cũng không được vượt quá 12 giờ trong một ngày.Làm thêm vào ngày nghỉ lễ, tết và ngày nghỉ hằng tuần: Người lao động được làm thêm tối đa là 12 giờ.Để xác định việc tuân thủ quy định về số giờ làm thêm trong tháng và trong năm, thời giờ được quy định tại các khoản 1 của Điều 58 Nghị định này sẽ được trừ khi tính tổng số giờ làm thêm.Như vậy, tùy vào từng trường hợp cụ thể và ngày làm việc, số giờ làm thêm của người lao động sẽ có sự biến đổi, nhưng không được vượt quá giới hạn đã được quy định.Cách tính tiền lương làm thêm giờ năm 2023 theo Bộ luật lao động 2019Để hiểu rõ cách tính tiền lương khi làm thêm giờ theo Bộ luật lao động 2019, chúng ta cần dựa vào Điều 98 đã nêu trên:Tính tiền lương làm thêm giờ dựa vào thời gian làm thêm:a) Ngày thường: Tiền lương làm thêm giờ = Lương gốc x 150%b) Ngày nghỉ hằng tuần: Tiền lương làm thêm giờ = Lương gốc x 200%c) Ngày nghỉ lễ, tết: Tiền lương làm thêm giờ = Lương gốc x 300% + Lương ngày lễ, tếtVí dụ: Nếu một người lao động có mức lương gốc là 100.000 VND/giờ. Khi làm thêm 2 giờ vào ngày thường, tiền lương nhận được là: 2 giờ x 100.000 VND x 150% = 300.000 VND.Làm việc vào ban đêm:Người lao động được trả thêm 30% tiền lương của ngày làm việc bình thường.Ví dụ: Với mức lương gốc là 100.000 VND/giờ, khi làm việc 2 giờ vào ban đêm, tiền lương nhận được là: 2 giờ x 100.000 VND + 2 giờ x 100.000 VND x 30% = 260.000 VND.Làm thêm giờ vào ban đêm:Người lao động được trả thêm tiền lương làm thêm giờ theo quy định tại khoản 1 và khoản 2, cùng với 20% lương của ngày làm việc bình thường.Ví dụ: Với mức lương gốc là 100.000 VND/giờ, khi làm thêm 2 giờ vào ban đêm trong ngày thường, tiền lương nhận được là: (2 giờ x 100.000 VND x 150%) + (2 giờ x 100.000 VND x 30%) + (2 giờ x 100.000 VND x 20%) = 360.000 VND.Như vậy, mức lương làm thêm giờ và làm việc vào ban đêm được tính dựa trên lương gốc của người lao động và thời gian làm việc cụ thể. Tiền lương làm thêm giờ có phải chịu thuế thu nhập cá nhân hay không?Dựa trên nội dung của Thông tư 111/2013/TT-BTT, tiền lương làm thêm giờ và tiền lương do làm việc ban đêm có một phần được miễn thuế thu nhập cá nhân. Cụ thể như sau:Phần tiền lương được miễn thuế:Phần tiền lương hoặc tiền công trả cao hơn do làm việc ban đêm hoặc làm thêm giờ được miễn thuế dựa trên tiền lương thực trả cho công việc đêm và làm thêm giờ trừ đi mức tiền lương hoặc tiền công tính theo ngày làm việc bình thường.Ví dụ: Từ ví dụ đã nêu:a) Khi ông A làm thêm giờ vào ngày thường và nhận mức lương là 60.000 đồng/giờ, so với mức lương bình thường là 40.000 đồng/giờ, thu nhập được miễn thuế là 20.000 đồng/giờ.b) Khi ông A làm thêm giờ vào ngày nghỉ hoặc ngày lễ và nhận mức lương là 80.000 đồng/giờ, thu nhập được miễn thuế là 40.000 đồng/giờ.Bảng kê thu nhập:Các tổ chức hoặc cá nhân trả thu nhập cho người lao động khi làm thêm giờ hoặc làm việc vào ban đêm cần phải lập bảng kê. Bảng kê này phản ánh rõ ràng thời gian làm việc đêm, làm thêm giờ và số tiền lương đã trả cho người lao động. Bảng kê này cần được lưu trữ tại đơn vị trả thu nhập và phải được xuất trình khi có yêu cầu từ phía cơ quan thuế.Như vậy, tiền lương làm thêm giờ và làm việc ban đêm có một phần được miễn thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, các tổ chức và cá nhân trả thu nhập cần lập bảng kê mô tả chi tiết về thời gian làm việc và số tiền lương đã trả để đảm bảo tuân thủ quy định của cơ quan thuế.Kết luậnViệc làm thêm giờ giúp người lao động tăng thu nhập nhưng cũng cần phải cân nhắc đến sức khỏe và thời gian nghỉ ngơi. Đồng thời, người lao động cần biết rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của mình khi làm thêm giờ, đồng thời tuân thủ các Thủ tục pháp luật liên quan. Trong một số dịp đặc biệt như Lễ Quốc khánh, việc làm thêm giờ có những quy định đặc biệt. Ví dụ, Trường hợp nào doanh nghiệp có quyền bắt buộc người lao động phải làm việc trong dịp Lễ Quốc khánh? là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Để biết rõ hơn, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại đây.
Hồng Ngân Phạm
453 ngày trước
Theo dõi
Trong thời đại kinh tế hiện đại, việc làm thêm giờ trở nên phổ biến và thậm chí là cần thiết trong một số trường hợp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần tuân thủ một số điều kiện và quy định của pháp luật khi sử dụng người lao động làm thêm giờ.1. Khái niệm về làm thêm giờ được hiểu như thế nào?Theo Điều 107, làm thêm giờ được hiểu là khoảng thời gian người lao động thực hiện công việc ngoài giờ làm việc thông thường, và phụ thuộc vào các quy định pháp lý, thỏa thuận lao động hoặc nội quy lao động tại nơi làm việc.Làm thêm giờ được hiểu là việc người lao động làm việc ngoài giờ làm việc chính thức theo quy định hoặc hợp đồng lao động. Mục đích của việc làm thêm giờ thường nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp khi có tình huống đột xuất hoặc gia tăng công việc.2, Doanh nghiệp muốn sử dụng người lao động làm thêm giờ phải đáp ứng điều kiện gì?Theo khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau: "Điều 107. Làm thêm giờ1. Thời gian làm thêm giờ là khoảng thời gian làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường theo quy định của pháp luật, thỏa ước lao động tập thể hoặc nội quy lao động.2. Người sử dụng lao động được sử dụng người lao động làm thêm giờ khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sau đây:a) Phải được sự đồng ý của người lao động;b) Bảo đảm số giờ làm thêm của người lao động không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 01 ngày; trường hợp áp dụng quy định thời giờ làm việc bình thường theo tuần thì tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong 01 ngày; không quá 40 giờ trong 01 tháng;c) Bảo đảm số giờ làm thêm của người lao động không quá 200 giờ trong 01 năm, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.…"Theo đó Doanh nghiệp muốn sử dụng người lao động làm thêm giờ phải đáp ứng điều kiện:Đồng ý từ người lao động: Trước hết, người lao động cần phải đồng ý với việc làm thêm giờ. Mọi yêu cầu làm thêm giờ mà không có sự đồng ý của người lao động sẽ vi phạm quy định của luật.Giới hạn thời gian làm thêm: Thời gian làm thêm giờ không được vượt quá 50% so với thời giờ làm việc thông thường trong một ngày. Trong trường hợp thời gian làm việc thông thường được xác định theo tuần, tổng số giờ làm cộng với số giờ làm thêm không được quá 12 giờ trong một ngày và không quá 40 giờ trong một tháng.Hạn mức làm thêm trong một năm: Tổng số giờ làm thêm trong một năm không được vượt quá 200 giờ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt được nêu ra tại khoản 3 của Điều này, và trong những trường hợp đó, số giờ làm thêm có thể được điều chỉnh.Như vậy, những quy định về làm thêm giờ đều phải đảm bảo lợi ích cho người lao động, tránh tình trạng lạm dụng quyền lợi và tạo điều kiện thuận lợi để người lao động có thể cân đối được giữa công việc và cuộc sống cá nhân.3. Tiền Lương Làm Thêm Giờ Của Người Lao Động Được Tính Thế Nào?Theo quy định tại Điều 98 Bộ luật Lao động 2019 về tiền lương làm thêm giờ:"Tiền lương làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm1. Người lao động làm thêm giờ được trả lương tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm như sau:a) Vào ngày thường, ít nhất bằng 150%;b) Vào ngày nghỉ hằng tuần, ít nhất bằng 200%;c) Vào ngày nghỉ lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương, ít nhất bằng 300% chưa kể tiền lương ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương đối với người lao động hưởng lương ngày.2. Người lao động làm việc vào ban đêm thì được trả thêm ít nhất bằng 30% tiền lương tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc của ngày làm việc bình thường.3. Người lao động làm thêm giờ vào ban đêm thì ngoài việc trả lương theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này, người lao động còn được trả thêm 20% tiền lương tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương theo công việc làm vào ban ngày của ngày làm việc bình thường hoặc của ngày nghỉ hằng tuần hoặc của ngày nghỉ lễ, tết.4. Chính phủ quy định chi tiết Điều này."Dựa vào quy định trên tiền lương làm thêm giờ của người lao động được tính như sau:Lương cho việc làm thêm giờ:Vào ngày thường: Người lao động được trả lương ít nhất bằng 150% so với lương tiêu chuẩn của mình theo công việc đang làm.Vào ngày nghỉ hàng tuần: Lương làm thêm giờ sẽ ít nhất là 200% so với lương tiêu chuẩn.Vào ngày nghỉ lễ, tết và các ngày nghỉ khác có hưởng lương: Lương làm thêm giờ sẽ ít nhất là 300% so với lương tiêu chuẩn, không kể lương mà người lao động nhận được trong các ngày nghỉ lễ, tết hay ngày nghỉ có hưởng lương.Lương cho việc làm vào ban đêm: Nếu người lao động làm việc vào thời gian ban đêm, họ sẽ nhận được thêm ít nhất 30% so với lương tiêu chuẩn của mình cho ngày làm việc bình thường.Lương cho việc làm thêm giờ vào ban đêm: Nếu người lao động làm thêm giờ trong khoảng thời gian ban đêm, họ sẽ được hưởng lương theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 trên và cộng thêm 20% lương tiêu chuẩn của mình dựa trên công việc làm vào ban ngày trong ngày làm việc bình thường, hoặc ngày nghỉ hàng tuần, hoặc ngày nghỉ lễ, tết.Ví dụ: Hãy giả sử một người lao động tên là Bình có mức lương 100.000 VND/giờ. Trong một tháng, Bình đã:Làm thêm 5 giờ vào các ngày thường.Làm thêm 3 giờ vào ngày nghỉ hàng tuần.Làm thêm 2 giờ vào ban đêm trong một ngày thường.Làm thêm 2 giờ vào ban đêm trong một ngày nghỉ.Tính toán:Làm thêm giờ vào ngày thường:Lương làm thêm giờ = 100.000 VND x 150% = 150.000 VND/giờTổng tiền cho 5 giờ làm thêm = 150.000 VND x 5 = 750.000 VNDLàm thêm giờ vào ngày nghỉ hàng tuần:Lương làm thêm giờ = 100.000 VND x 200% = 200.000 VND/giờTổng tiền cho 3 giờ làm thêm = 200.000 VND x 3 = 600.000 VNDLàm thêm giờ vào ban đêm (ngày thường):Lương làm thêm giờ = 100.000 VND x 150% = 150.000 VND/giờLương làm ban đêm thêm = 100.000 VND x 30% = 30.000 VND/giờLương làm thêm giờ vào ban đêm = 150.000 VND + 30.000 VND + 20% x 100.000 VND = 200.000 VND/giờTổng tiền cho 2 giờ làm thêm vào ban đêm = 200.000 VND x 2 = 400.000 VNDLàm thêm giờ vào ban đêm (ngày nghỉ):Lương làm thêm giờ = 100.000 VND x 200% = 200.000 VND/giờLương làm ban đêm thêm = 100.000 VND x 30% = 30.000 VND/giờLương làm thêm giờ vào ban đêm = 200.000 VND + 30.000 VND + 20% x 100.000 VND = 250.000 VND/giờTổng tiền cho 2 giờ làm thêm vào ban đêm = 250.000 VND x 2 = 500.000 VNDTổng tiền Bình nhận được từ việc làm thêm giờ:750.000 VND (ngày thường) + 600.000 VND (ngày nghỉ) + 400.000 VND (ban đêm ngày thường) + 500.000 VND (ban đêm ngày nghỉ) = 2.250.000 VND.Như vậy, trong tháng đó, Bình sẽ nhận được tổng cộng 2.250.000 VND từ việc làm thêm giờ.Kết luận:Việc sử dụng người lao động làm thêm giờ không chỉ tăng hiệu quả lao động cho doanh nghiệp mà còn giúp người lao động tăng thu nhập. Tuy nhiên, quá trình này phải tuân thủ chặt chẽ theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Đặc biệt, việc trả lương cho người lao động làm thêm giờ cần được tính toán cẩn thận và chính xác, dựa trên các tiêu chí đã được nêu rõ.Đối với việc làm thêm vào các ngày lễ, như ngày Quốc Khánh 2/9, doanh nghiệp cần lưu ý rằng việc này có thể tăng chi phí do mức lương làm thêm cao hơn nhiều. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về việc Doanh nghiệp có quyền bắt lao động làm việc trong ngày lễ Quốc Khánh 2/9 không?.Để hiểu rõ hơn về các thủ tục pháp luật liên quan, truy cập trang Thủ tục pháp luật để có cái nhìn tổng quan và cập nhật.
Hồng Ngân Phạm
453 ngày trước
Theo dõi
Lễ Quốc khánh 2/9 là một trong những ngày lễ quan trọng của Việt Nam, ngày này được coi là ngày nghỉ cho tất cả mọi người trên toàn quốc. Tuy nhiên, có những trường hợp, doanh nghiệp lại cần người lao động làm việc. Liệu doanh nghiệp có quyền bắt buộc người lao động làm việc vào ngày này? Và người lao động sẽ được hưởng quyền lợi gì khi làm việc vào ngày lễ? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.1. Các trường hợp người lao động phải làm việc xuyên suốt không nghỉ lễ Quốc khánh 02/9Theo Điều 116 của Bộ luật Lao động 2019, người lao động thực hiện các công việc có tính chất đặc biệt có thể phải làm việc mà không nghỉ trong các dịp lễ, trong đó bao gồm:Vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không.Thăm dò, khai thác dầu khí trên biển; làm việc trên biển.Sử dụng kỹ thuật bức xạ và hạt nhân; ứng dụng kỹ thuật sóng cao tần; tin học, công nghệ tin học.Nghiên cứu ứng dụng khoa học, công nghệ tiên tiến; thiết kế công nghiệp.Công việc của thợ lặn, công việc trong hầm lò.Công việc sản xuất có tính thời vụ, công việc gia công theo đơn đặt hàng.Công việc phải thường trực 24/24 giờ.Các công việc khác có tính chất đặc biệt do Chính phủ quy định.Chính vì vậy, trong những tình huống trên, người lao động có thể phải làm việc xuyên suốt trong dịp lễ Quốc khánh 02/9.2. Người lao động đi làm vào ngày lễ Quốc khánh 02/9 có được nghỉ bù không?Theo quy định tại Điều 111 Bộ luật Lao động 2019:"Điều 111. Nghỉ hằng tuần1. Mỗi tuần, người lao động được nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục. Trong trường hợp đặc biệt do chu kỳ lao động không thể nghỉ hằng tuần thì người sử dụng lao động có trách nhiệm bảo đảm cho người lao động được nghỉ tính bình quân 01 tháng ít nhất 04 ngày.2. Người sử dụng lao động có quyền quyết định sắp xếp ngày nghỉ hằng tuần vào ngày Chủ nhật hoặc ngày xác định khác trong tuần nhưng phải ghi vào nội quy lao động.3. Nếu ngày nghỉ hằng tuần trùng với ngày nghỉ lễ, tết quy định tại khoản 1 Điều 112 của Bộ luật này thì người lao động được nghỉ bù ngày nghỉ hằng tuần vào ngày làm việc kế tiếp."Theo khoản 3 Điều 111 Bộ luật Lao động 2019, nếu ngày nghỉ hằng tuần trùng với ngày nghỉ lễ hoặc tết quy định, người lao động sẽ được nghỉ bù vào ngày làm việc tiếp theo. Điều này đồng nghĩa với việc, nếu một người lao động phải làm việc vào ngày lễ Quốc khánh 02/9 và nếu ngày đó cũng chính là ngày nghỉ hàng tuần của họ, họ sẽ được nghỉ bù vào một ngày làm việc khác.3. Doanh nghiệp muốn sử dụng người lao động làm thêm giờ phải đáp ứng điều kiện gì?Theo khoản 2 Điều 107 Bộ luật Lao động 2019, việc sử dụng lao động làm thêm giờ cần tuân thủ các quy định sau:"Làm thêm giờ1. Thời gian làm thêm giờ là khoảng thời gian làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường theo quy định của pháp luật, thỏa ước lao động tập thể hoặc nội quy lao động.2. Người sử dụng lao động được sử dụng người lao động làm thêm giờ khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sau đây:a) Phải được sự đồng ý của người lao động;b) Bảo đảm số giờ làm thêm của người lao động không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 01 ngày; trường hợp áp dụng quy định thời giờ làm việc bình thường theo tuần thì tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong 01 ngày; không quá 40 giờ trong 01 tháng;c) Bảo đảm số giờ làm thêm của người lao động không quá 200 giờ trong 01 năm, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này...."Theo quy định trên doanh nghiệp sử dụng lao động làm thêm giờ phải đáp ứng các điều kiện sau:Phải có sự đồng ý của người lao động: Người sử dụng lao động chỉ có quyền yêu cầu người lao động làm thêm giờ khi có sự đồng ý từ phía người lao động. Điều này đảm bảo quyền lợi và tình nguyện của người lao động trong việc đồng ý làm thêm giờ.Giới hạn thời gian làm thêm : Số giờ làm thêm không vượt quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Trường hợp áp dụng thời giờ làm việc bình thường theo tuần, tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không được quá 12 giờ trong một ngày.Số giờ làm thêm trong một tháng không vượt quá 40 giờ.Tổng số giờ làm thêm trong một: Người lao động không được làm thêm quá 200 giờ trong một năm. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, được quy định tại khoản 3 của Điều này, mà số giờ làm thêm có thể vượt quá giới hạn 200 giờ mỗi năm.Kết luận:Việc sử dụng lao động trong các ngày lễ, cụ thể là ngày lễ Quốc Khánh 2/9, cần phải tuân thủ theo những quy định của pháp luật. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng mọi yêu cầu và hành vi liên quan đến việc làm thêm giờ hoặc làm việc trong những ngày nghỉ lễ đều phải có sự đồng ý của người lao động và tuân theo Thủ tục pháp luật. Để hiểu rõ hơn về quy định này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết "Doanh nghiệp có quyền bắt lao động làm việc trong ngày lễ Quốc Khánh 2/9 không?" trên trang web chính thức của TTPL.
Hồng Ngân Phạm
454 ngày trước
Theo dõi
Ngày lễ Quốc khánh 2/9 hàng năm là một trong những ngày lễ lớn và quan trọng của Việt Nam. Đây là khoảnh khắc mà cả đất nước dừng lại để tưởng nhớ và tri ân công lao của các thế hệ tiền nhân. Tuy nhiên, việc người lao động có phải làm việc vào ngày này hay không, và những quy định về việc làm thêm giờ trong những trường hợp đặc biệt đang là vấn đề được quan tâm.Ép người lao động làm việc vào lễ Quốc khánh (02/9/2023), doanh nghiệp bị phạt bao nhiêu?Theo Điểm b khoản 3 Điều 18 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định:"Điều 18. Vi phạm quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi1. Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có một trong các hành vi sau đây:a) Không bảo đảm cho người lao động nghỉ việc riêng hoặc nghỉ không hưởng lương theo quy định của pháp luật;b) Không thông báo bằng văn bản cho Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi tổ chức làm thêm giờ và nơi đặt trụ sở chính về việc tổ chức làm thêm giờ từ trên 200 giờ đến 300 giờ trong một năm.2. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có hành vi vi phạm quy định của pháp luật về nghỉ hằng tuần hoặc nghỉ hằng năm hoặc nghỉ lễ, tết.3. Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có một trong các hành vi sau đây:a) Thực hiện thời giờ làm việc bình thường quá số giờ làm việc theo quy định của pháp luật;b) Huy động người lao động làm thêm giờ mà không được sự đồng ý của người lao động, trừ trường hợp theo quy định tại Điều 108 của Bộ luật Lao động.…"Căn cứ quy định trên doanh nghiệp ẽ bị phạt từ 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng khi có hành vi huy động người lao động làm thêm giờ mà không có sự đồng ý từ họ, trừ một số trường hợp được quy định tại Điều 108 của Bộ luật Lao động.Đáng chú ý, theo khoản 1 Điều 6 của Nghị định này, mức phạt tiền cho tổ chức sẽ bằng 02 lần mức phạt tiền cho cá nhân. Điều này có nghĩa là một doanh nghiệp có thể phải đối mặt với mức phạt từ 40.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng khi vi phạm.Ai có thẩm quyền xử phạt đối với trường hợp công ty ép nhân viên đi làm ngày lễ?Khi nói đến việc xử phạt các hành vi vi phạm trong lĩnh vực lao động, đặc biệt là những vi phạm liên quan đến thời gian làm việc và nghỉ ngơi, Cục An toàn lao động đóng vai trò quan trọng. Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, Cục trưởng Cục An toàn lao động được trao quyền rất rộng rãi trong việc xử phạt các doanh nghiệp.Theo khoản 1 Điều 51 của Nghị định này:Cục trưởng Cục An toàn lao động có quyền phạt tiền lên tới 75.000.000 đồng cho những hành vi vi phạm hành chính được quy định tại các Điều 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, điểm b khoản 7 Điều 39, và khoản 8 Điều 39.Không chỉ có khả năng áp dụng mức phạt tiền, Cục trưởng còn có thẩm quyền áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung như quy định tại Điều 25, 26, 27 và khoản 9 Điều 39.Đối với các trường hợp cần khắc phục hậu quả do vi phạm, Cục trưởng cũng có thẩm quyền áp dụng biện pháp khắc phục theo quy định tại Điều 22, 23, 25, 26, 27 và khoản 10 Điều 39.Như vậy, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý tới những quy định này để tránh bị phạt nặng nếu vi phạm. Sự thông thuộc về pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro về pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh..Trường hợp nào nhân viên bắt buộc phải đi làm ngày lễ?Việc làm việc vào các ngày nghỉ, ngày lễ, đặc biệt là vào lễ Quốc Khánh 2/9, thường được quy định rất rõ ràng trong pháp luật lao động. Tuy nhiên, cũng có những tình huống đặc biệt mà người sử dụng lao động được quyền yêu cầu người lao động tiếp tục công việc mà không bị giới hạn về số giờ làm thêm và người lao động không có quyền từ chối.Điều 108 của Bộ luật Lao động đã quy định chi tiết về những trường hợp đặc biệt này:Thực hiện lệnh động viên, huy động bảo đảm nhiệm vụ quốc phòng, an ninh: Trong các tình huống cần thiết để bảo vệ quốc gia và an ninh quốc gia, người lao động sẽ phải tiếp tục làm việc dưới sự chỉ đạo của cơ quan nhà nước.Bảo vệ tính mạng con người và tài sản: Trong các trường hợp khẩn cấp như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm hay các thảm họa khác, người lao động sẽ phải tham gia vào việc khắc phục hậu quả, giúp đỡ và bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là, trong những tình huống có nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe của người lao động theo quy định về an toàn, vệ sinh lao động, họ sẽ được bảo vệ và không bắt buộc phải tham gia.Tóm lại, dù trong môi trường lao động, quyền lợi của người lao động luôn được đặt lên hàng đầu, nhưng cũng có những trường hợp đặc biệt mà họ sẽ cần đảm nhận trách nhiệm cao cả hơn vì lợi ích chung của cộng đồng và đất nước.Khi gặp phải những tình huống như vậy, doanh nghiệp cũng cần phải tuân thủ đúng quy định và đảm bảo quyền lợi tối đa cho người lao động. Đồng thời, nhân viên cũng cần nhận diện và hiểu rõ trách nhiệm của mình trong những tình huống đặc biệt này.Doanh nghiệp có quyền bắt lao động làm việc trong ngày lễ Quốc Khánh 2/9 không?Để biết thêm chi tiết về thủ tục pháp luật và các quy định liên quan, bạn có thể tham khảo tại Thủ tục pháp luật.
Hồng Ngân Phạm
454 ngày trước
Theo dõi
Lễ Quốc khánh 2/9 không chỉ là dịp để chúng ta bày tỏ tấm lòng yêu nước và tưởng nhớ đến những anh hùng đã hi sinh vì tự làm, mà cũng là cơ hội để nghỉ yên, nạp lại năng lượng sau những ngày làm việc căng thẳng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có cơ hội nghỉ ngơi, đặc biệt là những người được lựa chọn làm thêm giờ trong những ngày này. Vậy thì tiền lương kiếm thêm giờ trong dịp Lễ Quốc khánh có chịu thuế thu nhập cá nhân không? Cùng tìm hiểu trong bài viết này.Lễ Quốc Khánh 02/9 có ý nghĩa như thế nào?Ngày Quốc khánh Việt Nam, diễn ra vào ngày 2 tháng 9 hàng năm, là một ngày lễ quan trọng dành để kỷ niệm sự kiện lịch sử vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội. Sự kiện này đã đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, một tiền thân quan trọng của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay.Ngày Quốc khánh không chỉ là một dấu mốc lịch sử quan trọng mà còn là ngày để toàn thể nhân dân Việt Nam nhớ về sự hy sinh, chiến đấu và đóng góp của những thế hệ cha anh, từ đó tăng cường tình đoàn kết, niềm tự hào dân tộc và khẳng định chủ quyền, độc lập và tự do của dân tộc.Bên cạnh việc kỷ niệm và tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, vào ngày này, người lao động cũng được hưởng quyền lợi nghỉ lễ theo quy định của pháp luật. Cụ thể, theo Điều 112 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động sẽ được nghỉ 2 ngày trong dịp này: một ngày là ngày 2/9 và một ngày nữa trước hoặc sau ngày này.Năm 2023, do ngày Quốc khánh 2/9 rơi vào thứ 7, nên nếu đó là ngày nghỉ hàng tuần cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động thì việc tổ chức ngày nghỉ bù sẽ tuân theo quy định cụ thể của từng tổ chức, doanh nghiệp hoặc được quyết định cụ thể theo quy định của cơ quan quản lý lao động tại địa phương.Tiền lương làm thêm giờ ngày lễ Quốc khánh (02/9/2023) có phải chịu thuế thu nhập cá nhân hay không?Căn cứ điểm i khoản 1 Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTT quy định như sau:"Điều 3. Các khoản thu nhập được miễn thuế1. Căn cứ quy định tại Điều 4 của Luật Thuế thu nhập cá nhân, Điều 4 của Nghị định số 65/2013/NĐ-CP, các khoản thu nhập được miễn thuế bao gồm:...i) Thu nhập từ phần tiền lương, tiền công làm việc ban đêm, làm thêm giờ được trả cao hơn so với tiền lương, tiền công làm việc ban ngày, làm việc trong giờ theo quy định của Bộ luật Lao động. Cụ thể như sau:i.1) Phần tiền lương, tiền công trả cao hơn do phải làm việc ban đêm, làm thêm giờ được miễn thuế căn cứ vào tiền lương, tiền công thực trả do phải làm đêm, thêm giờ trừ (-) đi mức tiền lương, tiền công tính theo ngày làm việc bình thường.Ví dụ 2: Ông A có mức lương trả theo ngày làm việc bình thường theo quy định của Bộ luật Lao động là 40.000 đồng/giờ.- Trường hợp cá nhân làm thêm giờ vào ngày thường, cá nhân được trả 60.000 đồng/giờ thì thu nhập được miễn thuế là:60.000 đồng/giờ – 40.000 đồng/giờ = 20.000 đồng/giờ- Trường hợp cá nhân làm thêm giờ vào ngày nghỉ hoặc ngày lễ, cá nhân được trả 80.000 đồng/giờ thì thu nhập được miễn thuế là:80.000 đồng/giờ – 40.000 đồng/giờ = 40.000 đồng/giời.2) Tổ chức, cá nhân trả thu nhập phải lập bảng kê phản ánh rõ thời gian làm đêm, làm thêm giờ, khoản tiền lương trả thêm do làm đêm, làm thêm giờ đã trả cho người lao động. Bảng kê này được lưu tại đơn vị trả thu nhập và xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan thuế...."Căn cứ quy định trên đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công khi làm thêm giờ hoặc làm việc ban đêm mà được trả cao hơn so với mức lương làm việc trong giờ ban ngày theo quy định của Bộ luật Lao động thì phần tiền lương cao hơn đó sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân.Cụ thể, theo ví dụ trên:Nếu một cá nhân làm thêm giờ vào ngày thường và nhận được 60.000 đồng/giờ, trong khi mức lương bình thường là 40.000 đồng/giờ thì phần thu nhập được miễn thuế sẽ là: 60.000 đồng/giờ - 40.000 đồng/giờ = 20.000 đồng/giờ.Đối với trường hợp làm thêm giờ vào ngày nghỉ hoặc ngày lễ (như Quốc khánh 02/9), nếu người đó được trả 80.000 đồng/giờ, khi trừ đi mức lương bình thường 40.000 đồng/giờ thì phần thu nhập được miễn thuế là: 80.000 đồng/giờ - 40.000 đồng/giờ = 40.000 đồng/giờ.Như vậy, tiền lương mà người lao động nhận được khi làm thêm giờ vào ngày lễ Quốc khánh (02/9/2023) sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân cho phần tiền lương cao hơn so với mức lương làm việc bình thường theo quy định của Bộ luật Lao động.Nhân viên còn đang trong quá trình thử việc có được nhận thưởng từ công ty không?Căn cứ Điều 104 Bộ Luật Lao động 2019 quy định: "Điều 104. Thưởng1. Thưởng là số tiền hoặc tài sản hoặc bằng các hình thức khác mà người sử dụng lao động thưởng cho người lao động căn cứ vào kết quả sản xuất, kinh doanh, mức độ hoàn thành công việc của người lao động.2. Quy chế thưởng do người sử dụng lao động quyết định và công bố công khai tại nơi làm việc sau khi tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đối với nơi có tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở."Theo đó, thưởng là một khoản tiền hoặc hình thức khác mà người sử dụng lao động trao cho người lao động dựa trên kết quả sản xuất, kinh doanh hoặc mức độ hoàn thành công việc.Về việc thưởng cho nhân viên thử việc trong dịp Lễ Quốc khánh 02/9, việc này hoàn toàn phụ thuộc vào quy chế thưởng của từng doanh nghiệp. Quy chế này do người sử dụng lao động quyết định và phải được công bố rộng rãi tại nơi làm việc.Như vậy, để biết rõ nhân viên thử việc có được thưởng tiền trong dịp Lễ Quốc khánh 02/9 hay không, bạn cần tham khảo trực tiếp quy chế thưởng của doanh nghiệp mà nhân viên đó đang làm việc.Doanh nghiệp có quyền bắt lao động làm việc trong ngày Lễ Quốc Khánh 2/9 không?Điều này cần phải xem xét dựa trên quy định của pháp luật lao động và chính sách nghỉ ngơi của doanh nghiệp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về vấn đề này tại đây .Để biết rõ hơn về các thủ tục luật liên quan đến tiền lương làm thêm giờ và thu nhập cá nhân, bạn có thể truy cập trang chủ của Trung tâm Pháp lý Doanh nghiệp .Chúc các bạn có một kỳ nghỉ lễ Quốc Khánh tràn đầy ý nghĩa và bình an!
Xem thêm