0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
avatar
Bùi Lan
98 ngày trước
Bài viết
Hơn 300 Các Biển Báo Giao Thông chia 5 loại khác biệt
Hơn 300 Các Biển Báo Giao Thông chia 5 loại khác biệt Các Biển báo giao thông có vai trò quan trọng trong việc tăng cường an toàn và trật tự giao thông, giúp mọi người hiểu và tuân thủ các quy định, đồng thời giảm nguy cơ xảy ra tai nạn.Biển báo giao thông là gì Biển báo giao thông là các biểu hiện vật lý được đặt tại các điểm trên đường phục vụ cho việc hướng dẫn, cảnh báo, cấm hoặc báo hiệu nhằm đảm bảo an toàn giao thông và quy định về việc điều khiển phương tiện tham gia vào luồng giao thông đường bộ. Được chia thành các biển báo khác nhau như biển báo nguy hiểm, biển báo cấm, biển báo hiệu lệnh, biển báo phụ, và được sử dụng rộng rãi trên các tuyến đường để hỗ trợ người tham gia giao thông.Biển báo giao thông Các biển báo giao thông Cùng tìm hiểu về các loại biển báo giao thông ngayBiển báo nguy hiểm Biển báo nguy hiểm là loại biển báo giao thông được sử dụng để cảnh báo về các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra trên đường.Biển báo nguy hiểm Những biển báo này thường có màu đỏ hoặc màu vàng, với các biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa về các tình huống nguy hiểm như cua đầu, đoạn đường sắt giao cắt, sự xuất hiện của con người hay động vật, đường trơn trượt, hoặc các cảnh báo về địa hình đặc biệt nguy hiểm. Mục tiêu của biển báo nguy hiểm là cảnh báo và chuẩn bị tâm thế cho người lái xe để họ có thể đáp ứng và thích ứng kịp thời với các tình huống nguy hiểm đó.Biển báo cấm Biển báo cấm là loại biển báo giao thông được sử dụng để cấm hoặc hạn chế một hoạt động cụ thể trên đoạn đường được quy định. Biển báo cấm Các biển báo cấm thường có màu đỏ hoặc màu trắng, với các biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa về hoạt động bị cấm như cấm rẽ trái, cấm quay đầu, cấm dừng đỗ, cấm xe máy, cấm xe tải, cấm sử dụng ô tô vượt, và nhiều loại cấm khác. Mục tiêu của biển báo cấm là đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ các quy định pháp luật.Biển báo hiệu lệnh Biển báo hiệu lệnh là loại biển báo giao thông được sử dụng để chỉ dẫn người tham gia giao thông về các hành vi hoặc hướng di chuyển cụ thể mà họ phải tuân thủ. Biển báo hiệu lệchThông thường, các biển báo hiệu lệnh có màu xanh dương hoặc màu xanh lá cây, với các biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa về các hành động như đi thẳng, rẽ trái, rẽ phải, dừng lại, chạy vòng quanh vòng xuyến, đi vòng xuyến, đi chậm, và các hướng dẫn khác. Mục tiêu của biển báo hiệu lệnh là hướng dẫn và định hình hành vi của người tham gia giao thông để đảm bảo an toàn và trật tự trên đường.Biển báo phụ Biển báo phụ là một loại biển báo giao thông được sử dụng để bổ sung, giải thích hoặc cung cấp thông tin cụ thể để làm rõ ý nghĩa của các biển báo chính. Các biển báo phụ thường có màu xanh dương và chứa thông tin bổ sung hoặc hướng dẫn cụ thể, như khoảng cách đến điểm đích, tên đường, các hướng dẫn đến các điểm dừng chân, hoặc các hướng dẫn đến các dịch vụ như xăng dầu, nhà hàng, và khách sạn. Biển báo phụ Mục đích của biển báo phụ là giúp người tham gia giao thông hiểu rõ hơn về thông điệp của các biển báo chính và hướng dẫn họ di chuyển một cách an toàn và thuận lợi trên đường.Biển báo trên đường cao tốcBiển báo trên đường cao tốc đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và cung cấp thông tin cho người lái xe. Chúng bao gồm các loại biển chỉ dẫn đường, biển báo tốc độ, biển hướng dẫn kỹ thuật lái xe, biển cảnh báo và nguy hiểm, cũng như biển chỉ dẫn dịch vụ. Biển báo trên đường cao tốcNhờ vào các biển báo này, người lái xe có thể duy trì tốc độ an toàn, hiểu rõ về tuyến đường và các điểm quan trọng, cũng như biết cách ứng phó với các tình huống nguy hiểm trên đường. Tác dụng của biển báo giao thông Các biển báo giao thông có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn cho người tham gia giao thông về các quy tắc, hạn chế và điều kiện trên đường. Chúng hướng dẫn hành vi giao thông, cảnh báo nguy hiểm, thông báo các hạn chế và cấm, cung cấp thông tin về địa điểm và dịch vụ, cũng như chỉ dẫn đường đi. Điều này giúp tăng cường an toàn và trật tự trên đường.
avatar
Phạm Diễm Thư
195 ngày trước
Bài viết
Cảnh sát giao thông được dừng xe trong trường hợp nào?
Cảnh sát giao thông có một vai trò quan trọng trong việc bảo đảm trật tự và an toàn giao thông đường bộ. Việc họ dừng xe và kiểm tra các phương tiện giao thông không chỉ đảm bảo rằng luật giao thông được tuân thủ mà còn giúp ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật có thể gây nguy hại cho mọi người trên đường. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật là một số trường hợp mà Cảnh sát giao thông có thể dừng xe và kiểm tra phương tiện giao thông.* Cảnh sát giao thông được dừng xe trong những trường hợp nào? Cảnh sát giao thông thực hiện việc dừng xe và kiểm tra các phương tiện giao thông trong một số trường hợp cụ thể. Quy định tại khoản 1 Điều 16 Thông tư 32/2023/TT-BCA đề cập đến 4 trường hợp chính sau đây:Trường hợp 1: Cảnh sát giao thông có thể dừng xe khi trực tiếp phát hiện các hành vi vi phạm luật giao thông đường bộ hoặc các vi phạm pháp luật khác thông qua việc sử dụng phương tiện và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ để thu thập thông tin và chứng cứ liên quan.Trường hợp 2: Điều này xảy ra khi họ thực hiện mệnh lệnh hoặc kế hoạch tổng kiểm soát phương tiện giao thông để đảm bảo trật tự và an toàn giao thông đường bộ cũng như trật tự xã hội. Điều này bao gồm cả việc thực hiện kế hoạch tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm giao thông đường bộ theo các chuyên đề cụ thể đã được cấp có thẩm quyền ban hành.Trường hợp 3: Cảnh sát giao thông có thể dừng xe dựa trên văn bản đề nghị từ Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra hoặc từ các cơ quan chức năng liên quan. Điều này thường được thực hiện để hỗ trợ công tác bảo đảm an ninh, trật tự, đấu tranh phòng, chống tội phạm, phòng, chống thiên tai, cháy nổ, phòng, chống dịch bệnh, cứu nạn, cứu hộ, và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật khác. Văn bản đề nghị cần phải cung cấp thông tin cụ thể về thời gian, tuyến đường, phương tiện giao thông sẽ bị dừng để kiểm soát và xử lý, cũng như lực lượng tham gia phối hợp.Trường hợp 4: Cảnh sát giao thông có thể dừng xe và tiến hành kiểm tra khi có tin báo, phản ánh, kiến nghị, hoặc tố giác từ tổ chức hoặc cá nhân về các hành vi vi phạm pháp luật của người tham gia giao thông đường bộ hoặc các phương tiện.Điều này đồng nghĩa với việc Cảnh sát giao thông có quyền dừng xe và kiểm tra phương tiện giao thông ngay cả khi không có vi phạm cụ thể từ người dân, trong trường hợp (2) và (3), nhằm đảm bảo trật tự, an toàn giao thông, và thực hiện các nhiệm vụ bảo đảm an ninh và trật tự xã * Yêu cầu khi CSGT dừng xe kiểm tra(1) Việc dừng, kiểm soát phương tiện giao thông phải bảo đảm các yêu cầu sau:- An toàn, đúng quy định của pháp luật, không gây cản trở đến hoạt động giao thông;- Khi đã dừng phương tiện giao thông phải thực hiện việc kiểm soát, xử lý vi phạm (nếu có) theo quy định.(2) Khi dừng, kiểm soát tại một điểm trên đường giao thông, tại Trạm Cảnh sát giao thông phải bảo đảm yêu cầu (i) và yêu cầu sau:Phải thiết lập rào chắn bằng cách sử dụng các cọc tiêu hình chóp nón hoặc dây căng dọc theo chiều đường ở phần đường, làn đường gần lề đường hoặc vỉa hè để tạo ra khu vực đảm bảo trật tự và an toàn giao thông, theo quy định của Bộ Công an về thực hiện dân chủ trong công tác bảo đảm trật tự và an toàn giao thông. Chiều dài của đoạn rào chắn sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình hình thực tế và đặc điểm của tuyến đường giao thông để đảm bảo an toàn.Khu vực đảm bảo trật tự và an toàn giao thông phải tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật về giao thông đường bộ và các quy định khác có liên quan. Nó cũng phải đủ lớn để cho phép sắp xếp và lắp đặt các phương tiện và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ để kiểm soát và xử lý vi phạm. Tùy thuộc vào tình hình thực tế tại khu vực kiểm soát, có thể bố trí cán bộ Cảnh sát giao thông để hướng dẫn, điều hòa giao thông và đảm bảo an toàn.(3) Khi dừng xe và kiểm tra phương tiện giao thông trên đường cao tốc, cần phải đảm bảo cả các yêu cầu (1), (2) và các yêu cầu sau:Khi kiểm tra tại một điểm trên đường cao tốc, chỉ được dừng phương tiện giao thông để kiểm soát và xử lý vi phạm tại các vị trí như Khu vực Trạm thu phí, điểm đầu, điểm cuối của đường cao tốc.Trong việc tuần tra và kiểm soát cơ động, chỉ được dừng phương tiện giao thông tại làn dừng phương tiện khẩn cấp để kiểm soát và xử lý vi phạm trong các trường hợp sau:Khi phát hiện vi phạm trật tự và an toàn giao thông nghiêm trọng, có nguy cơ gây ra mất an toàn giao thông ngay lập tức, hoặc cần phối hợp đấu tranh phòng, chống tội phạm.Khi cần phòng, chống thiên tai, cháy nổ, cứu nạn, cứu hộ.Khi có tin báo, tố giác hoặc phản ánh về vi phạm pháp luật của người và phương tiện giao thông đang di chuyển trên đường cao tốc.Khi phát hiện phương tiện giao thông dừng hoặc đỗ không tuân thủ quy định trên đường cao tốc.Sau khi hoàn thành xử lý việc kiểm tra, các cọc tiêu, dây căng, và biển báo hiệu phải được thu dọn ngay lập tức.Phải đặt biển báo số 245a “Đi chậm” hoặc biển báo số 245b (đối với tuyến đường đối ngoại) trước mặt Tổ Cảnh sát giao thông theo hướng di chuyển của phương tiện giao thông cần kiểm soát, theo quy định của pháp luật về báo hiệu đường bộ.(Khoản 2, 3, 4 Điều 16 Thông tư 32/2023/TT-BCA)Lưu ý: Thông tư 32/2023/TT-BCA có hiệu lực từ ngày 15/9/2023.Kết luậnTrong việc thực hiện nhiệm vụ của mình, Cảnh sát giao thông không chỉ đảm bảo rằng luật giao thông được tuân thủ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm trật tự, an toàn giao thông và an ninh trật tự xã hội. Tuy nhiên, điều quan trọng là Luật giao thông đường bộ phải được thực hiện một cách công bằng và tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đảm bảo không gây cản trở đến hoạt động giao thông và bảo vệ quyền và lợi ích của người dân. 
avatar
Văn An
248 ngày trước
Bài viết
Điều tra chi tiết về thủ tục cấp chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới
Hồ sơ cấp chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới gồm những gì?Theo quy định mới nhất tại Điều 15 Nghị định 30/2023/NĐ-CP thay thế cho Điều 15 Nghị định 139/2018/NĐ-CP, hồ sơ cấp chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới bao gồm các thành phần sau:Đơn đề nghị cấp chứng chỉ đăng kiểm viên:Là bước khởi đầu quan trọng để yêu cầu việc cấp chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới.Lý lịch chuyên môn:Áp dụng cho trường hợp đề nghị cấp chứng chỉ đăng kiểm viên lần đầu và khi cấp lại chứng chỉ sau khi bị thu hồi. Là bản tóm tắt về chuyên môn và kinh nghiệm liên quan.Bản sao bằng tốt nghiệp đại học và bảng điểm:Cung cấp bằng chứng về trình độ học vấn liên quan đến lĩnh vực đăng kiểm xe cơ giới.Văn bản xác nhận thực tập nghiệp và bảo hành, bảo dưỡng:Bao gồm văn bản xác nhận thực tập nghiệp vụ đăng kiểm từ đơn vị đăng kiểm và văn bản xác nhận từ cơ sở bảo hành, bảo dưỡng nếu có.Ảnh màu cỡ 4 cm x 6 cm:Chụp kiểu thẻ căn cước, không quá 06 tháng, để đảm bảo thông tin hồ sơ được cập nhật và chính xác.Thủ tục cấp chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giớiĐể nhận chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới, quy trình thực hiện theo quy định tại Nghị định 30/2023/NĐ-CP được cập nhật như sau:Bước 1: Nộp hồ sơ đến Cục Đăng kiểm Việt NamNgười đáp ứng các điều kiện sau đây có thể tiến hành thủ tục:Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, có các kiến thức vững về ô tô như Lý thuyết ô tô, Cấu tạo ô tô, Kết cấu tính toán ô tô, Bảo dưỡng kỹ thuật ô tô, Động cơ đốt trong và Điện ô tô hoặc có nội dung tương đương. Nếu thiếu, có thể được đào tạo bổ sung.Thực tập nghiệp: Ít nhất 12 tháng thực tập nghiệp vụ đăng kiểm viên theo quy định Bộ Giao thông vận tải. Nếu có kinh nghiệm trực tiếp bảo dưỡng, sửa chữa ô tô tại các cơ sở bảo hành, thời gian thực tập có thể giảm.Kết quả đánh giá: Đạt yêu cầu nghiệp vụ đăng kiểm viên xe cơ giới theo quy định Bộ Giao thông vận tải.Giấy phép lái xe ô tô: Còn hiệu lực.Đối với Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao:Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, với kiến thức đầy đủ về Lý thuyết ô tô, cấu tạo ô tô, Kết cấu tính toán ô tô, Bảo dưỡng kỹ thuật ô tô, Động cơ đốt trong và Điện ô tô hoặc nội dung tương đương.Kinh nghiệm: Đăng kiểm viên xe cơ giới có kinh nghiệm ít nhất 36 tháng.Kết quả đánh giá: Đạt yêu cầu nghiệp vụ đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao theo quy định Bộ Giao thông vận tải.Bước 2: Kiểm tra và Thông báo kết quảSau khi nhận hồ sơ, Cục Đăng kiểm Việt Nam sẽ tiến hành kiểm tra các thành phần của hồ sơ. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận, nếu hồ sơ đạt yêu cầu, tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp chứng chỉ đăng kiểm viên sẽ được thông báo.Nếu đạt yêu cầu: Thông báo sẽ mô tả thời gian đánh giá thực hành nghiệp vụ trên dây chuyền kiểm định. Đánh giá này nhằm đảm bảo nắm vững các tiêu chuẩn, quy chuẩn, và quy định.Nếu không đạt: Tổ chức hoặc cá nhân sẽ phải có văn bản trả lời, nêu rõ lý do vì sao hồ sơ không đạt yêu cầu.Bước 3: Đánh giá nghiệp vụ và Cấp Chứng chỉCục Đăng kiểm Việt Nam thực hiện đánh giá nghiệp vụ đăng kiểm viên, và kết quả đánh giá sẽ được ghi vào Biên bản đánh giá đăng kiểm viên.Nếu đạt yêu cầu: Chứng chỉ đăng kiểm viên sẽ được cấp trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày đánh giá.Nếu không đạt: Tổ chức hoặc cá nhân có quyền đề nghị Cục Đăng kiểm Việt Nam đánh giá lại sau 01 tháng kể từ ngày đánh giá.Lưu ý: Việc tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả có thể được thực hiện trực tiếp tại Cục Đăng kiểm Việt Nam, qua hệ thống bưu chính, hoặc bằng hình thức trực tuyến, giúp tối ưu hóa quy trình và tiện lợi cho người tham gia.Thời Hạn Hiệu Lực của Chứng Chỉ Đăng Kiểm Viên Xe Cơ GiớiTheo quy định tại khoản 3 Điều 15 Nghị định 139/2018/NĐ-CP (được thay thế bởi khoản 2 Điều 2 d), thủ tục cấp chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới được quy định cụ thể như sau:3. Thời hạn hiệu lực của Chứng chỉ đăng kiểm viên là 36 thángChứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới được cấp có thời hạn hiệu lực là 36 tháng, được tính từ ngày cấp. Điều này đồng nghĩa với việc sau khi nhận được chứng chỉ, người sở hữu sẽ có quyền thực hiện công việc đăng kiểm cho xe cơ giới của mình trong khoảng thời gian này. Thời hạn hiệu lực được quy định để đảm bảo rằng đăng kiểm viên luôn duy trì kiến thức và kỹ năng cần thiết trong quá trình làm việc, đồng thời đảm bảo an toàn và tuân thủ quy chuẩn của ngành công nghiệp xe cơ giới.Lưu ý: Mẫu chứng chỉ đăng kiểm viên sẽ tuân thủ theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định, giúp đơn giản hóa quy trình xin và cấp chứng chỉ.Câu hỏi liên quan1. Mức lương đăng kiểm viên là bao nhiêu?Mức lương của đăng kiểm viên có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm làm việc, trình độ chuyên môn, cấp bậc, vị trí địa lý và cơ quan, tổ chức mà họ làm việc. Thông thường, một đăng kiểm viên có thể nhận mức lương khởi điểm từ mức trung bình đến cao so với các ngành nghề khác do yêu cầu về chuyên môn kỹ thuật và trách nhiệm cao. Lương có thể tăng theo thời gian và kinh nghiệm, đặc biệt nếu họ có chứng chỉ chuyên ngành hoặc đảm nhận vị trí quản lý.2. Lớp đào tạo đăng kiểm viên là gì?Lớp đào tạo đăng kiểm viên là chương trình đào tạo chuyên nghiệp nhằm cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công tác đăng kiểm phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, tàu thuyền. Các lớp học này thường bao gồm lý thuyết và thực hành về cơ khí, điện tử, an toàn phương tiện, luật lệ liên quan, và các chuẩn mực đăng kiểm quốc tế. Đào tạo thường do các cơ quan đăng kiểm quốc gia hoặc các tổ chức giáo dục uy tín tổ chức.3. Lương đăng kiểm viên ô tô là bao nhiêu?Lương của đăng kiểm viên ô tô phụ thuộc vào một số yếu tố như kinh nghiệm, cấp bậc, địa điểm làm việc và cơ quan họ làm việc cho. Mức lương có thể khác nhau giữa các khu vực đô thị và nông thôn hoặc giữa các quốc gia. Tuy nhiên, nhìn chung, lương của đăng kiểm viên ô tô thường ở mức trung bình hoặc cao hơn so với mức lương trung bình do đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao và trách nhiệm lớn trong công việc.4. Thực tập đăng kiểm viên là gì?Thực tập đăng kiểm viên là một giai đoạn đào tạo thực hành, nơi các ứng viên có cơ hội áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế, thường diễn ra tại các trung tâm đăng kiểm hoặc dưới sự hướng dẫn của đăng kiểm viên chuyên nghiệp. Trong giai đoạn này, thực tập sinh được học cách kiểm tra và đánh giá các phương tiện giao thông, hiểu rõ quy trình làm việc và các chuẩn mực kỹ thuật cần thiết để trở thành một đăng kiểm viên chính thức.5. Tuyển dụng đăng kiểm viên ô tô là như thế nào?Quá trình tuyển dụng đăng kiểm viên ô tô thường bao gồm một số bước sau:Đăng tuyển: Các cơ quan đăng kiểm hoặc tổ chức liên quan đăng thông tin tuyển dụng trên trang web chính thức hoặc các phương tiện truyền thông khác.Nộp hồ sơ ứng tuyển: Ứng viên nộp hồ sơ bao gồm CV, thư xin việc, và các chứng chỉ liên quan.Phỏng vấn và kiểm tra: Thường bao gồm phỏng vấn chuyên môn và các bài kiểm tra kỹ năng cần thiết.Đào tạo và thực tập: Ứng viên trúng tuyển có thể cần qua một khóa đào tạo chính thức và thực tập trước khi chính thức trở thành đăng kiểm viên. 
avatar
Văn An
250 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới khi hết hạn hiệu lực
Thời hạn giải quyết thủ tục thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trường hợp hết thời hạn hiệu lực là bao lâu?Thời hạn giải quyết thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trong trường hợp hết thời hạn hiệu lực là một yếu tố quan trọng mà các chủ xe cần lưu ý. Dựa trên quy định tại tiểu mục 2 Mục A Phần II Thủ tục ban hành theo Quyết định 701/QĐ-BGTVT năm 2023, quy trình này được xác định cụ thể như sau:Thủ tục hành chính cấp trung ương:Cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trường hợp hết thời hạn hiệu lực...Thời hạn giải quyết:Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được đề nghị, Cục Đăng kiểm Việt Nam thông báo kế hoạch về thời gian, địa điểm thực hiện đánh giá nghiệp vụ đăng kiểm viên tại đơn vị đăng kiểm.Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày đánh giá, nếu đạt yêu cầu thì cấp chứng chỉ đăng kiểm viên; nếu không đạt, ghi rõ nguyên nhân vào biên bản đánh giá đăng kiểm viên.Với căn cứ vào Quyết định 701/QĐ-BGTVT năm 2023, thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới được giải quyết nhanh chóng. Cụ thể, thông báo kế hoạch đánh giá được thực hiện trong 05 ngày làm việc, và sau 03 ngày làm việc từ ngày đánh giá, chứng chỉ sẽ được cấp lại nếu đạt yêu cầu. Quy trình này mang lại sự thuận tiện và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thực hiện thủ tục, giúp người dùng nhanh chóng có được Chứng chỉ đăng kiểm viên mới.Thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trường hợp hết thời hạn hiệu lựcTrình tự và thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trong trường hợp hết thời hạn hiệu lực được thực hiện theo quy định tại tiểu mục 2 Mục A Phần II Thủ tục ban hành kèm theo Quyết định 701/QĐ-BGTVT năm 2023. Dưới đây là quy trình chi tiết:Trình tự thực hiện:Bước 1: Nộp hồ sơ cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trước 30 ngày kể từ ngày chứng chỉ hết hiệu lực tới Cục Đăng kiểm Việt Nam. Đơn vị đăng kiểm hoặc đăng kiểm viên cần gửi đề nghị cấp lại chứng chỉ (kèm theo ảnh màu cỡ 4 cm x 6 cm, chụp kiểu thẻ căn cước) trong thời hạn không quá 06 tháng.Bước 2: Trong vòng 05 ngày làm việc sau khi nhận đề nghị, Cục Đăng kiểm Việt Nam thông báo kế hoạch đánh giá nghiệp vụ đăng kiểm viên tại đơn vị đăng kiểm. Thời gian đánh giá không quá 05 ngày làm việc từ ngày thông báo.Bước 3: Trong vòng 03 ngày làm việc sau đánh giá, nếu đạt yêu cầu, Cục cấp lại chứng chỉ đăng kiểm viên. Ngược lại, ghi rõ nguyên nhân không đạt vào biên bản đánh giá đăng kiểm viên. Đơn vị đăng kiểm có quyền đề nghị đánh giá lại sau 01 tháng kể từ ngày đánh giá không đạt.Cách thức thực hiện: Quá trình tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả có thể thực hiện trực tiếp tại Cục Đăng kiểm Việt Nam, thông qua hệ thống bưu chính, hoặc bằng hình thức trực tuyến. Điều này giúp đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng trong quá trình xử lý thủ tục cấp lại Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới.Điều kiện cấp Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trong trường hợp hết thời hạn hiệu lựcĐiều kiện cấp Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới trong trường hợp hết thời hạn hiệu lực đặt ra các tiêu chí quan trọng, theo quy định tại tiểu mục 2 Mục A Phần II Thủ tục ban hành theo Quyết định 701/QĐ-BGTVT năm 2023. Dưới đây là các điều kiện cụ thể mà đơn vị hoặc cá nhân cần đáp ứng để có thể nhận Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới:Điều kiện cấp Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới:Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành đào tạo Kỹ thuật cơ khí, với chương trình đào tạo bao gồm các môn: Lý thuyết ô tô, Cấu tạo ô tô, Kết cấu tính toán ô tô, Bảo dưỡng kỹ thuật ô tô, Động cơ đốt trong và Điện ô tô hoặc các môn tương đương.Trong trường hợp không đủ các môn trên, đào tạo bổ sung có thể được thực hiện tại các cơ sở giáo dục đại học.Thực tập nghiệp: Có ít nhất 12 tháng thực tập nghiệp vụ đăng kiểm viên theo quy định của Bộ Giao thông vận tải.Đối với những học viên có kinh nghiệm trực tiếp bảo dưỡng, sửa chữa ô tô tại các cơ sở bảo hành, bảo dưỡng ô tô cho các doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu ô tô, thời gian thực tập có thể được tính đến.Đánh giá nghiệp vụ: Đạt kết quả đánh giá theo yêu cầu nghiệp vụ đăng kiểm viên xe cơ giới theo quy định của Bộ Giao thông vận tải.Giấy phép lái xe ô tô: Phải có giấy phép lái xe ô tô còn hiệu lực.Điều kiện cấp Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao:Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành đào tạo kỹ thuật cơ khí, với chương trình đào tạo bao gồm các môn như Lý thuyết ô tô, Cấu tạo ô tô, Kết cấu tính toán ô tô, Bảo dưỡng kỹ thuật ô tô, Động cơ đốt trong và Điện ô tô hoặc các môn tương đương.Kinh nghiệm: Là đăng kiểm viên xe cơ giới có kinh nghiệm tối thiểu 36 tháng.Đánh giá nghiệp vụ: Đạt kết quả đánh giá theo yêu cầu nghiệp vụ đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao theo quy định của Bộ Giao thông vận tải.Các điều kiện trên giúp đảm bảo rằng Chứng chỉ đăng kiểm viên xe cơ giới được cấp lại hoặc cấp mới đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và chất lượng theo quy định của pháp luật, đồng thời đảm bảo an toàn và chất lượng của xe cơ giới trên đường.Câu hỏi liên quan1. Xử lý đăng kiểm là gì?Xử lý đăng kiểm là quá trình kiểm tra và đánh giá tình trạng kỹ thuật, an toàn của phương tiện giao thông như xe cơ giới, tàu thuyền, theo quy định của pháp luật. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng phương tiện tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn trước khi tham gia giao thông. Xử lý đăng kiểm có thể bao gồm việc sửa chữa, cải tạo hoặc thay thế các bộ phận không đạt chuẩn.2. Thủ tục hành chính đăng kiểm là gì?Thủ tục hành chính đăng kiểm bao gồm các bước sau:Nộp hồ sơ đăng kiểm: Bao gồm thông tin về phương tiện và chủ sở hữu.Kiểm tra và đánh giá phương tiện: Phương tiện sẽ được kiểm tra tại trung tâm đăng kiểm theo lịch hẹn.Nhận kết quả và xử lý: Nếu phương tiện đạt yêu cầu, sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng kiểm. Nếu không, chủ phương tiện cần thực hiện sửa chữa hoặc cải tạo theo yêu cầu.Gia hạn hoặc cấp mới Giấy chứng nhận: Thực hiện định kỳ hoặc khi có thay đổi về kỹ thuật, cấu trúc của phương tiện.3. Khi nào cần xét xử đăng kiểm?Cần xét xử đăng kiểm khi có vi phạm pháp luật liên quan đến quá trình kiểm định, cấp giấy chứng nhận đăng kiểm, hoặc trong trường hợp phương tiện tham gia giao thông mà không đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, gây ra tai nạn hoặc hậu quả nghiêm trọng.4. Vụ án đăng kiểm báo giờ xử là gì?Vụ án đăng kiểm báo giờ xử thường liên quan đến việc thông báo lịch xét xử các vụ việc liên quan đến đăng kiểm phương tiện. Điều này thường liên quan đến các vi phạm trong quá trình đăng kiểm, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy tố hình sự đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng.5. Đăng kiểm viên bị khởi tố là gì?Đăng kiểm viên bị khởi tố thường xảy ra khi có cáo buộc về việc vi phạm pháp luật trong quá trình thực hiện nhiệm vụ đăng kiểm. Điều này có thể bao gồm hành vi nhận hối lộ, cấp giấy chứng nhận không đúng quy trình, hoặc bỏ qua các lỗi kỹ thuật nghiêm trọng. Khi bị khởi tố, đăng kiểm viên sẽ phải đối mặt với quá trình điều tra và xét xử theo quy định của pháp luật.6. Vụ án đăng kiểm Việt Nam là gì?Vụ án đăng kiểm Việt Nam thường đề cập đến các vụ việc pháp lý liên quan đến việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận đăng kiểm cho phương tiện tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm các vụ việc vi phạm trong quá trình đăng kiểm, quản lý và vận hành các trung tâm đăng kiểm, cũng như các hành vi sai phạm của đăng kiểm viên hoặc chủ phương tiện. Vụ án này được xử lý theo quy định của pháp luật Việt Nam. 
avatar
Phạm Diễm Thư
285 ngày trước
Bài viết
Quy định mới về bảo hiểm xe máy bắt buộc?
Trong bối cảnh thay đổi không ngừng của lĩnh vực bảo hiểm xe máy, việc áp dụng quy định mới về bảo hiểm xe máy bắt buộc đang trở thành một vấn đề quan trọng và thu hút sự quan tâm của cả cộng đồng người sử dụng xe cơ giới và ngành bảo hiểm. Hãy cùng Thủ tục pháp luật đi vào chi tiết quy định mới quan trọng liên quan đến bảo hiểm xe máy bắt buộcQuy định mới về hiệu lực của bảo hiểm xe máy bắt buộc khi chuyển quyền sở hữu xeQuy định mới về hiệu lực của bảo hiểm xe máy bắt buộc khi có sự chuyển quyền sở hữu xe đã được đề ra trong Nghị định 67/2023/NĐ-CP. Theo quy định này, trong trường hợp chủ xe muốn chuyển quyền sở hữu xe trong thời hạn còn hiệu lực ghi trên Giấy chứng nhận bảo hiểm, họ có quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm.Điều 11 của Nghị định này đã quy định rõ về việc chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm và hậu quả pháp lý của việc chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm trong trường hợp xe cơ giới bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an. Theo đó, hợp đồng bảo hiểm sẽ chấm dứt ngay từ thời điểm xe bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe.Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ có trách nhiệm hoàn trả số tiền bảo hiểm đã đóng cho bên mua bảo hiểm tương ứng với thời hạn còn lại của hợp đồng bảo hiểm kể từ thời điểm hợp đồng bảo hiểm bị chấm dứt. Điều này có nghĩa là chủ xe sẽ được hoàn trả phần tiền bảo hiểm chưa sử dụng trong thời gian còn lại của hợp đồng bảo hiểm sau khi xe bị thu hồi.Từ quy định này, ta thấy rằng chủ xe có quyền chấm dứt hợp đồng bảo hiểm khi có sự chuyển quyền sở hữu xe và sẽ được hoàn trả phần tiền bảo hiểm chưa sử dụng, đảm bảo quyền lợi của họ trong tình huống này.Quy định mới về tạm ứng bồi thường khi chưa xác định được vụ tai nạn thuộc phạm vi bồi thường thiệt hạiQuy định mới về việc tạm ứng bồi thường trong trường hợp chưa xác định được vụ tai nạn thuộc phạm vi bồi thường thiệt hại đã được ghi rõ trong Điểm b Khoản 3 Điều 12 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP. Theo quy định này, mức tạm ứng bồi thường cho thiệt hại về sức khỏe và tính mạng trong trường hợp chưa xác định được vụ tai nạn thuộc phạm vi bồi thường thiệt hại được xác định như sau:30% giới hạn trách nhiệm bảo hiểm theo quy định cho một người trong một vụ tai nạn, đối với trường hợp tử vong và ước tính tỷ lệ tổn thương từ 81% trở lên.10% giới hạn trách nhiệm bảo hiểm theo quy định cho một người trong một vụ tai nạn, đối với trường hợp ước tính tỷ lệ tổn thương từ 31% đến dưới 81%.(Trước đây, quy định mức tạm ứng là 30% mức trách nhiệm bảo hiểm theo quy định cho một người trong một vụ tai nạn tử vong và 10% mức trách nhiệm bảo hiểm theo quy định cho một người trong một vụ tai nạn tổn thương bộ phận được điều trị cấp cứu.)Sau khi thực hiện tạm ứng bồi thường, doanh nghiệp bảo hiểm được quyền đòi hỏi Quỹ bảo hiểm xe cơ giới hoàn trả số tiền đã tạm ứng bồi thường trong trường hợp xác định rằng tai nạn không nằm trong phạm vi bảo hiểm hoặc không thuộc loại được bảo hiểm.Quy định mới về hồ sơ bồi thường bảo hiểmCác quy định mới về hồ sơ bồi thường bảo hiểm, theo Điều 13 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, quy định rằng hồ sơ bồi thường bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe bao gồm các tài liệu sau:Yêu cầu bồi thường bằng văn bản.Giấy tờ liên quan đến xe cơ giới và người lái xe (sao chép được chứng thực từ bản chính hoặc sao chép với xác nhận từ doanh nghiệp bảo hiểm sau khi xác minh với bản chính hoặc sao chép ảnh): a) Giấy chứng nhận đăng ký xe (hoặc sao chép được chứng thực từ bản chính của Giấy chứng nhận đăng ký xe, kèm theo bản gốc của Giấy biên nhận từ tổ chức tín dụng vẫn còn hiệu lực, thay thế cho bản chính của Giấy chứng nhận đăng ký xe trong thời gian tổ chức tín dụng giữ bản chính của Giấy chứng nhận đăng ký xe) hoặc các tài liệu chứng minh việc chuyển quyền sở hữu xe và nguồn gốc của xe (trường hợp không có Giấy chứng nhận đăng ký xe).b) Giấy phép lái xe. c) Chứng minh thư nhân dân, thẻ căn cước công dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của người lái xe. d) Giấy chứng nhận bảo hiểm.3. Giấy tờ chứng minh thiệt hại về sức khỏe và tính mạng (sao chép từ các cơ sở y tế hoặc sao chép có xác nhận từ doanh nghiệp bảo hiểm sau khi xác minh với bản chính hoặc sao chép ảnh). Tùy thuộc vào mức độ thiệt hại về người, có thể bao gồm một hoặc một số trong các tài liệu sau: a) Giấy chứng nhận thương tích. b) Hồ sơ bệnh án. c) Trích lục khai tử hoặc Giấy báo tử hoặc xác nhận từ cơ quan Công an hoặc kết quả giám định từ cơ quan giám định pháp y đối với các trường hợp nạn nhân chết trong tai nạn giao thông hoặc chết do tai nạn.4. Giấy tờ chứng minh thiệt hại đối với tài sản: a) Hóa đơn, biên lai hợp lệ hoặc bằng chứng chứng minh việc sửa chữa hoặc thay mới tài sản bị thiệt hại do tai nạn (trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện sửa chữa hoặc khắc phục thiệt hại, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm thu thập các tài liệu này). b) Các giấy tờ, hóa đơn, biên lai liên quan đến các chi phí phát sinh mà chủ xe cơ giới đã chi trả để giảm thiểu tổn thất hoặc tuân theo hướng dẫn của doanh nghiệp bảo hiểm.5. Sao chép các giấy tờ liên quan từ cơ quan Công an trong các trường hợp tai nạn dẫn đến tử vong của người thứ ba và hành khách, hoặc trong trường hợp cần xác minh về nguyên nhân tai nạn do lỗi hoàn toàn của người thứ ba. Điều này bao gồm thông báo kết quả điều tra, xác minh và giải quyết vụ tai nạn, hoặc thông báo kết luận từ quá trình điều tra và giải quyết vụ tai nạn.6. Biên bản kiểm định từ doanh nghiệp bảo hiểm hoặc từ người được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền.7. Quyết định của Tòa án (nếu có).Trách nhiệm thu thập và nộp các tài liệu được quy định tại các khoản 1, 2, 3, 4 và 7 thuộc về phía người mua bảo hiểm và người được bảo hiểm. Trong khi đó, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm thu thập các tài liệu được quy định tại các khoản 5 và 6. Những quy định này nhằm mục đích tối ưu hóa quá trình xử lý bồi thường bảo hiểm và đảm bảo việc cung cấp đầy đủ và chính xác các tài liệu cần thiết.Kết luậnNhư vậy, qua việc điểm qua hai quy định mới về bảo hiểm xe máy bắt buộc, ta thấy rằng sự điều chỉnh này đã đem lại những điểm sáng trong việc bảo vệ quyền lợi của người sử dụng xe cơ giới.  
avatar
Lã Thị Ái Vi
291 ngày trước
Bài viết
Chi tiết thủ tục cấp biển hiệu cho ô tô vận tải khách du lịch
Tiêu chí cấp biển hiệu cho xe ô tô vận chuyển khách du lịch Yêu cầu về trang bị và chất lượng dịch vụ – Xe cần tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường theo pháp luật. – Xe cần được trang bị thiết bị giám sát hành trình. – Xe cần niêm yết thông tin cần thiết và phải có bảng hướng dẫn an toàn giao thông và thoát hiểm.– Yêu cầu về nội thất và tiện ích trên xe:Xe dưới 09 chỗ: điều hòa, thùng đựng nước uống, dụng cụ cấp cứu, túi thuốc, dụng cụ thoát hiểm, thông tin liên lạc của chủ xe.Xe từ 09-24 chỗ: tiện ích giống xe dưới 9 chỗ, thêm rèm cửa và bảng hướng dẫn an toàn, thùng rác.Xe từ 24 chỗ trở lên (ngoại trừ ô tô caravan): tiện ích giống xe 9-24 chỗ, thêm micro, khoang chứa hành lý, vị trí dành cho người cao tuổi và khuyết tật.Tiêu chí về đội ngũ nhân viên Nhân viên trên xe du lịch cần được đào tạo về nghiệp vụ và pháp luật liên quan đến vận tải.Cần được đào tạo nghiệp vụ du lịch bởi đơn vị kinh doanh. Trừ khi nhân viên là hướng dẫn viên, hoặc đã được đào tạo chuyên ngành du lịch hoặc liên quan ở trình độ trung cấp trở lên.Nếu lái xe cũng là nhân viên phục vụ, họ cần được đào tạo nghiệp vụ du lịch tương tự như nhân viên phục vụ.Các yêu cầu khác Xe ô tô dành cho vận tải khách du lịch cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2015/BGTVT.Sau khi đáp ứng các yêu cầu trên, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ yêu cầu cấp biển hiệu cho xe vận chuyển khách du lịch.Hồ sơ thủ tục cấp biển hiệu cho ô tô vận tải khách du lịchĐơn yêu cầu biển hiệu cho xe vận tải khách du lịch theo Mẫu số 02 theo Nghị định 168/2017/NĐ-CP.Bảng liệt kê thông tin trang thiết bị của xe, chất lượng dịch vụ và tiêu chuẩn nhân viên.Bản sao giấy đăng ký xe hoặc giấy hẹn nhận giấy đăng ký từ cơ quan thẩm quyền; bản sao chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Nếu xe không thuộc sở hữu của đơn vị kinh doanh, cần có thêm bản sao hợp đồng thuê xe từ chủ sở hữu hoặc hợp đồng dịch vụ giữa các thành viên và hợp tác xã.Quy trình thủ tục cấp biển hiệu cho ô tô vận tải khách du lịchDoanh nghiệp kinh doanh vận tải khách cần nộp một bộ hồ sơ tới Sở Giao thông vận tải tại nơi đặt trụ sở hoặc chi nhánh. Hồ sơ có thể được gửi trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu điện.Trong vòng 02 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ đầy đủ, Sở Giao thông vận tải sẽ tiến hành xem xét. Nếu đồng ý, họ sẽ cấp biển hiệu cho xe. Trong trường hợp không chấp thuận, Sở sẽ gửi thông báo bằng văn bản hoặc qua email, đồng thời nêu rõ lý do từ chối.Trong quá trình xem xét, Sở sẽ kiểm tra thông tin liên quan đến giấy chứng nhận kiểm định an toàn và bảo vệ môi trường của xe trong hệ thống đăng kiểm của Việt Nam, giấy phép kinh doanh vận tải của doanh nghiệp và cập nhật dữ liệu trên hệ thống giám sát hành trình. Biển hiệu chỉ được cấp khi thiết bị giám sát của xe tuân thủ tất cả các yêu cầu về việc lắp đặt và truyền dẫn dữ liệu.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Điều kiện nào cần thiết để phương tiện chuyên dụng cho vận tải khách du lịch được cấp biển hiệu?Trả lời: Để được cấp biển hiệu, phương tiện chuyên dụng cho vận tải khách du lịch cần đáp ứng các tiêu chí về chất lượng, an toàn kỹ thuật, bảo vệ môi trường, và các quy định khác theo luật du lịch và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan.Câu hỏi: Tổ chức và cá nhân kinh doanh vận tải khách du lịch có những nghĩa vụ gì theo luật?Trả lời: Theo luật du lịch 2017, tổ chức và cá nhân kinh doanh vận tải khách du lịch có nghĩa vụ đảm bảo chất lượng dịch vụ, tuân thủ quy định về an toàn giao thông, bảo vệ môi trường và bảo hiểm cho hành khách.Câu hỏi: Ai có trách nhiệm mua bảo hiểm cho khách du lịch?Trả lời: Tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh vận tải khách du lịch có trách nhiệm mua bảo hiểm cho khách.Câu hỏi: Những hành vi nào được xem là vi phạm hành chính trong lĩnh vực du lịch?Trả lời: Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực du lịch có thể bao gồm việc không tuân thủ các quy định về an toàn, chất lượng dịch vụ, không mua bảo hiểm cho hành khách, hoặc vi phạm các quy định khác theo luật du lịch và văn bản quy phạm pháp luật liên quan.Câu hỏi: Luật du lịch 2017 và Thông tư 42/2017/TT-BGTVT quy định gì về mẫu biển công nhận hạng cho cơ sở lưu trú du lịch?Trả lời: Luật du lịch 2017 và Thông tư 42/2017/TT-BGTVT quy định rõ mẫu biển công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, giúp khách hàng và người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và đánh giá chất lượng dịch vụ của cơ sở lưu trú. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
292 ngày trước
Bài viết
Cẩm nang toàn diện về thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô
Điều kiện để thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tôKhông phải tất cả các doanh nghiệp hợp pháp đều có quyền nhập khẩu xe hơi. Theo Điều 15 trong Nghị định 116/2017/NĐ-CP, chỉ khi đáp ứng những tiêu chí sau, doanh nghiệp mới có thể xin được Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi:Sở hữu hoặc thuê một cơ sở bảo hành và bảo dưỡng xe hơi hoặc là một phần của mạng lưới đại lý được ủy quyền, và cơ sở này phải tuân thủ quy định trong Nghị định trên.Có giấy tờ xác minh rằng doanh nghiệp được đại diện cho nhà sản xuất hoặc lắp ráp xe hơi nước ngoài để thực hiện việc triệu hồi xe nhập khẩu tại Việt Nam.Lưu ý thêm:Chỉ có doanh nghiệp thỏa mãn các tiêu chí trên mới được xem xét để cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi.Khi đã có Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi, doanh nghiệp mới được phép thực hiện việc nhập khẩu.Trong quá trình nhập khẩu, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các quy định liên quan đến việc nhập khẩu xe hơi.Hồ sơ yêu cầu cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơiCác doanh nghiệp mong muốn được cấp Giấy phép nhập khẩu xe hơi cần nộp một bộ hồ sơ gồm những tài liệu dưới đây, theo quy định tại khoản 2 Điều 16 của Nghị định 116/2017/NĐ-CP:Đơn yêu cầu cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi, sử dụng mẫu số 05 Phụ lục II đi kèm với Nghị định (1 bản chính).Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu pháp lý có giá trị tương đương (1 bản).Tài liệu chứng thực rằng doanh nghiệp sở hữu hoặc thuê cơ sở bảo hành và bảo dưỡng xe hơi, phù hợp với tiêu chí trong Nghị định (1 bản).Bản sao của văn bản hoặc tài liệu chứng thực rằng doanh nghiệp được ủy quyền đại diện cho nhà sản xuất hoặc lắp ráp xe hơi nước ngoài khi tiến hành triệu hồi xe tại Việt Nam, đã được xác minh và chứng thực theo quy định pháp lý bởi đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của Việt Nam ở nước ngoài (1 bản).Quy trình cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơiNếu doanh nghiệp muốn được cấp phép nhập khẩu xe hơi, cần tuân theo các bước được qui định tại khoản 3 Điều 16 của Nghị định 116/2017/NĐ-CP.Bước 1: Lập và gửi hồ sơDoanh nghiệp cần hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu đã quy định.Gửi hồ sơ đến Bộ Công Thương.Bước 2: Xem xét và xử lý hồ sơKhi Bộ Công Thương nhận hồ sơ:Nếu hồ sơ không hoàn chỉnh: Trong vòng 7 ngày làm việc, Bộ Công Thương sẽ có văn bản yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh và bổ sung.Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: Bộ Công Thương sẽ xem xét việc cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi cho doanh nghiệp theo mẫu số 08 Phụ lục II đi kèm với Nghị định trong 10 ngày làm việc.Trong trường hợp cần, Bộ Công Thương sẽ tiến hành kiểm tra tính đúng đắn của các điều kiện theo Điều 15 trong Nghị định. Kiểm tra sẽ không kéo dài quá 15 ngày làm việc. Kết quả kiểm tra sẽ được thông báo trong vòng 5 ngày làm việc, và dựa vào đó, Bộ Công Thương sẽ quyết định việc cấp phép.Nếu từ chối cấp phép, Bộ Công Thương sẽ phản hồi bằng văn bản và giải thích lý do.Bước 3: Nhận giấy phépDoanh nghiệp có thể đến trực tiếp Bộ Công Thương để nhận Giấy phép, hoặc thông qua dịch vụ bưu chính (nếu được yêu cầu) hoặc theo cách thức khác tùy thuộc vào điều kiện và yêu cầu.Câu hỏi liên quanCâu hỏi:  Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô là gì? Trả lời: Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô là văn bản do cơ quan quản lý nhà nước cấp cho doanh nghiệp, xác nhận quyền của doanh nghiệp được nhập khẩu ô tô vào Việt Nam.Câu hỏi: Làm thế nào để xin Giấy phép nhập khẩu xe ô tô? Trả lời: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định, nộp hồ sơ tại Bộ Công Thương và tuân theo quy trình xem xét, giải quyết hồ sơ theo Nghị định 116/2017/NĐ-CP.Câu hỏi: Điều kiện gì cần thiết để nhập khẩu ô tô vào Việt Nam? Trả lời: Doanh nghiệp cần sở hữu hoặc thuê cơ sở bảo hành, bảo dưỡng ô tô, có văn bản xác nhận từ doanh nghiệp sản xuất ô tô nước ngoài và đạt các điều kiện khác quy định tại Nghị định 116/2017/NĐ-CP.Câu hỏi: Nghị định 116/2017/NĐ-CP quy định về vấn đề gì? Trả lời: Nghị định 116/2017/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh xe ô tô và dịch vụ liên quan.Câu hỏi: Điều kiện gì cần thiết cho việc kinh doanh xe ô tô? Trả lời: Điều kiện bao gồm việc đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, quyền lợi khách hàng, quyền từ nhà sản xuất, và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Làm thế nào để xin Giấy phép tạm nhập, tái xuất từ Bộ Công Thương? Trả lời: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu, nộp tại Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, và tuân theo quy trình xem xét, giải quyết hồ sơ theo quy định.Câu hỏi: Cục Xuất nhập khẩu thuộc cơ quan nào và chức năng chính của nó là gì? Trả lời: Cục Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương, có chức năng quản lý, điều phối hoạt động xuất nhập khẩu trên toàn quốc.Câu hỏi: Làm thế nào để đăng ký mã số xuất nhập khẩu? Trả lời: Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký tại Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương hoặc cơ quan có thẩm quyền khác, tuân theo quy trình và nội dung hồ sơ theo quy định của pháp luật. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
292 ngày trước
Bài viết
Cẩm nang thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh ngành nhập khẩu ô tô
Hồ sơ cấp đổi giấy phép kinh doanh ngành nhập khẩu ô tôKhi doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trên giấy phép, họ phải chuẩn bị một bộ hồ sơ cấp đổi giấy phép kinh doanh ngành nhập khẩu ô tô. Điều này được quy định theo khoản 2 Điều 17 Nghị định 116/2017/NĐ-CP và bộ hồ sơ bao gồm:Đơn yêu cầu chỉnh sửa giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi (theo Mẫu số 06 Phụ lục II đi kèm Nghị định);Một bản sao của giấy phép kinh doanh nhập khẩu xe hơi đã được cấp trước đó;Tài liệu và giấy tờ chứng minh sự thay đổi thông tin.Quy trình và các bước thực hiện thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh ngành nhập khẩu ô tôDựa trên Khoản 3 Điều 17 Nghị định 116/2017/NĐ-CP, thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh ngành nhập khẩu ô tô được diễn giải như sau:Bước 1: Lập và nộp hồ sơDoanh nghiệp cần hoàn thiện bộ hồ sơ theo yêu cầu.Gửi hồ sơ trực tiếp, qua dịch vụ bưu chính hoặc các phương thức khác tới Bộ Công Thương.Bước 2: Xem xét và xử lý hồ sơ thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh ngành nhập khẩu ô tôNếu hồ sơ không hoàn chỉnh hoặc không chính xác: Trong vòng 07 ngày làm việc từ ngày tiếp nhận, Bộ Công Thương sẽ thông báo và yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh, bổ sung.Với hồ sơ đầy đủ và đúng quy định: Bộ Công Thương có nghĩa vụ xem xét và quyết định cấp đổi giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô trong 10 ngày làm việc.Trong trường hợp đặc biệt, Bộ Công Thương sẽ tiến hành kiểm tra theo quy định tại Điều 15 của Nghị định, và thời gian kiểm tra sẽ không vượt quá 15 ngày làm việc.Bước 3: Thông báo kết quảNếu đáp ứng đầy đủ điều kiện: Bộ Công Thương sẽ cấp đổi giấy phép trong vòng 05 ngày làm việc sau khi kiểm tra.Nếu không đủ điều kiện: Bộ Công Thương sẽ giải trình bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Sau khi nhận giấy phép đã được cấp đổi, trong vòng 02 ngày làm việc, doanh nghiệp phải trả lại giấy phép ban đầu cho Bộ Công Thương.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô là gì?Trả lời: Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô là văn bản chính thức do cơ quan có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, cho phép họ thực hiện hoạt động nhập khẩu xe ô tô vào thị trường nội địa.Câu hỏi: Làm thế nào để xin Giấy phép nhập khẩu xe ô tô?Trả lời: Để xin Giấy phép nhập khẩu xe ô tô, doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định tại cơ quan có thẩm quyền.Câu hỏi: Điều kiện nào cần được đáp ứng để nhập khẩu ô tô?Trả lời: Điều kiện nhập khẩu ô tô thường bao gồm việc tuân thủ quy định về chất lượng, an toàn, môi trường và các yêu cầu hành chính khác theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Nghị định 116/2017/NĐ-CP quy định về vấn đề gì?Trả lời: Nghị định 116/2017/NĐ-CP quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu xe ô tô, cũng như các dịch vụ liên quan.Câu hỏi: Để kinh doanh mua bán xe ô tô, doanh nghiệp cần đáp ứng điều kiện gì?Trả lời: Để kinh doanh mua bán xe ô tô, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về cơ sở vật chất, chất lượng dịch vụ, quy định về bảo hành, bảo dưỡng và các yêu cầu khác theo luật định.Câu hỏi: Cục Xuất nhập khẩu thuộc cơ quan nào?Trả lời: Cục Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương.Câu hỏi: Làm thế nào để xin Giấy phép tạm nhập, tái xuất từ Bộ Công Thương?Trả lời: Để xin Giấy phép tạm nhập, tái xuất, doanh nghiệp cần nộp một bộ hồ sơ đầy đủ và đúng quy định tại Cục Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
294 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn toàn diện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế tại Việt Nam
Vận tải đa phương thức quốc tế là gì? Vận tải đa phương thức nghĩa là việc di chuyển hàng hóa thông qua ít nhất hai hình thức vận chuyển khác biệt dựa trên một hợp đồng vận tải đa phương thức. Phân loại vận tải đa phương thức chủ yếu gồm: vận tải quốc tế và vận tải trong nước.Cụ thể, theo điều 2 khoản 2 của Nghị định 87/2009/NĐ-CP, vận tải đa phương thức quốc tế là việc di chuyển hàng từ nơi người kinh doanh ở Việt Nam nhận hàng đến một nơi chỉ định ở nước ngoài và ngược lại.Điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tếKhi tham gia kinh doanh mảng này, doanh nghiệp phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện theo khoản 2 Điều 1 Nghị định 144/2018/NĐ-CP. Chi tiết:Đối với doanh nghiệp, hợp tác xã trong nước và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư ở Việt Nam: Chỉ sau khi đã có giấy phép, doanh nghiệp mới được phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế, dựa trên việc tuân thủ các điều kiện sau:– Sở hữu tài sản ít nhất 80.000 SDR hoặc có bảo lãnh tương đương hoặc áp dụng biện pháp tài chính khác theo quy định pháp luật;– Có bảo hiểm trách nhiệm hoặc bảo lãnh tương đương cho nghề vận tải đa phương thức.Đối với doanh nghiệp từ các quốc gia khác: Chỉ các doanh nghiệp là thành viên của Hiệp định khung ASEAN hoặc các quốc gia đã ký kết thỏa thuận với Việt Nam mới được kinh doanh vận tải đa phương thức tại Việt Nam.Ngoài ra, doanh nghiệp cần có Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế của Việt Nam và đảm bảo:– Sở hữu giấy tờ xác nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan có thẩm quyền của nước họ;– Có bảo hiểm trách nhiệm hoặc bảo lãnh tương đương cho nghề vận tải đa phương thức.Quy trình thủ tục thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương quốc tếBước 1: Tiến trình làm hồ sơ xin Giấy phépĐầu tiên, doanh nghiệp phải lập một bộ hồ sơ tuân theo khoản 3 Điều 1 của Nghị định 144/2018/NĐ-CP. Tùy thuộc vào đối tượng, hồ sơ có những yêu cầu khác biệt:Đối với doanh nghiệp trong nước, hợp tác xã và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư ở Việt Nam:Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo mẫu tại Phụ lục I của Nghị định này.Bản sao (hoặc bản sao cùng với bản chính để đối chiếu, hoặc bản sao có xác nhận) của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc các văn bản pháp lý tương đương.Báo cáo tài chính đã qua kiểm toán. Nếu doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán, thì phải có bảo lãnh từ tổ chức ngân hàng hoặc tài chính khác; hoặc phải cung cấp phương án tài chính khác tuân theo quy định.Đối với doanh nghiệp từ các nước thành viên Hiệp định khung ASEAN hoặc nước đã ký hiệp định quốc tế với Việt Nam về vận tải đa phương thức:Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế hoặc văn bản tương đương do cơ quan nước ngoài cấp và đã được hợp pháp hóa lãnh sự.Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm vận tải đa phương thức hoặc bảo lãnh tương tự.Bước 2: Gửi và nhận hồ sơ Khi hồ sơ đã được hoàn thiện theo quy định, doanh nghiệp sẽ nộp cho Bộ Giao thông vận tải. Có hai phương án nộp: trực tiếp tại cơ quan hoặc thông qua dịch vụ bưu điện.Sau khi nhận hồ sơ, Bộ Giao thông vận tải sẽ thực hiện các bước tiếp theo và phản hồi cho doanh nghiệp.Bước 3: Đánh giá và xử lý hồ sơ Nếu hồ sơ đề xuất cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế không hoàn chỉnh, Bộ Giao thông vận tải sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ, đồng thời giải thích lý do.Trong khoảng thời gian 05 ngày làm việc từ khi hồ sơ được xác nhận là đầy đủ, Bộ Giao thông vận tải sẽ cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho doanh nghiệp.Giấy phép này có hiệu lực trong vòng 05 năm từ ngày được cấp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Làm thế nào để đáp ứng điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức nội địa?Trả lời: Để kinh doanh vận tải đa phương thức nội địa, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể được quy định trong pháp luật. Điều này thường bao gồm việc có giấy phép kinh doanh phù hợp, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, và có đủ tài sản hoặc bảo lãnh tương đương.Câu hỏi: Nghị định nào quy định về vận tải đa phương thức tại Việt Nam?Trả lời: Nghị định về vận tải đa phương thức tại Việt Nam chi tiết hóa và quy định cụ thể về hoạt động vận tải đa phương thức, giúp tạo một môi trường pháp lý ổn định và minh bạch cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này.Câu hỏi: Vận tải quốc tế có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?Trả lời: Vận tải quốc tế là việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ qua các biên giới quốc gia. Nó đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế và nâng cao tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia.Câu hỏi: Những đặc điểm nào nổi bật của vận tải hàng hóa quốc tế?Trả lời: Vận tải hàng hóa quốc tế có một số đặc điểm nổi bật bao gồm việc di chuyển hàng hóa qua nhiều biên giới, tuân thủ các quy định và hợp đồng quốc tế, yêu cầu cao về an ninh và bảo quản hàng hóa, và thường xuyên phải đối mặt với các thách thức về thuế và hải quan. 
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
295 ngày trước
Bài viết
QUY ĐỊNH VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG THỦY
An toàn giao thông đường thủy là một trong những vấn đề cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào có mạng lưới sông, hồ, hoặc biển nội địa. Sự di chuyển và vận chuyển trên các con đường thủy nội địa đóng một vai trò quan trọng trong giao thương, vận tải hàng hóa, du lịch và nhiều hoạt động khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia và bảo vệ môi trường nước, cần phải có sự quản lý và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định giao thông đường thủy.1. Hoạt động giao thông đường thủy nội địa hiện nayKhoản 1, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sau khi được sửa đổi, mô tả rằng Hoạt động giao thông đường thủy nội địa bao gồm các hoạt động sau đây:Hoạt động của cá nhân và phương tiện tham gia vào việc vận chuyển trên các tuyến đường thủy nội địa.Quy hoạch, xây dựng, khai thác và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông đường thủy nội địa.Tìm kiếm, cứu hộ và hỗ trợ các hoạt động cứu nạn trên các đoạn đường thủy nội địa.Quản lý các khía cạnh liên quan đến giao thông đường thủy nội địa bởi các cơ quan nhà nước.2. Điều kiện hoạt động của phương tiện tham gia giaop thông đường thủy nội địaKhoản 7, Điều 1 của Luật Giao thông đường thủy nội địa sau khi được sửa đổi, quy định về điều kiện hoạt động của các phương tiện như sau:Đối với các phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần trên 15 tấn, hoặc có động cơ tổng công suất máy chính trên 15 sức ngựa, hoặc có sức chở trên 12 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, phải tuân thủ các điều kiện sau đây:a) Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng, an toàn kỹ thuật, và bảo vệ môi trường theo quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 của Điều 26 trong Luật này.b) Phải có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa, giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Phương tiện cần có số đăng ký và vạch dấu mớn nước an toàn, và ghi số lượng người được phép chở trên phương tiện.c) Phải có đủ số lượng thuyền viên và danh bạ thuyền viên theo quy định.Đối với các phương tiện có động cơ tổng công suất máy chính từ 5 sức ngựa đến 15 sức ngựa, hoặc có sức chở từ 5 người đến 12 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, cần tuân thủ các điều kiện quy định tại điểm a và điểm b trong Khoản 1 này.Đối với các phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần từ 1 tấn đến 15 tấn, hoặc có sức chở từ 5 người đến 12 người, hoặc có động cơ công suất máy chính dưới 5 sức ngựa, hoặc có sức chở dưới 5 người khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, cần phải có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa và tuân thủ các điều kiện an toàn sau đây:a) Thân phương tiện phải đảm bảo tính chắc chắn, không có sự xâm nhập của nước. Phương tiện cần phải trang bị một đèn sáng trắng dễ thấy khi hoạt động trong thời gian ban đêm. Nếu phương tiện chở người, phải có đủ ghế ngồi và áo phao hoặc thiết bị cứu sinh cho số người được phép chở trên phương tiện.b) Động cơ lắp trên phương tiện phải được đảm bảo tính an toàn, dễ khởi động và hoạt động ổn định.c) Phải có số đăng ký và vạch dấu mớn nước an toàn. Khi chở người hoặc hàng hóa, không được phép chở đến mức vạch dấu mớn nước an toàn bị ngập. Vạch dấu mớn nước an toàn trên phương tiện phải được sơn một dấu vạch có màu khác với màu sơn chính của phương tiện. Dấu vạch có chiều rộng 25 milimét và chiều dài 250 milimét, nằm ngang trên hai bên mạn tại vị trí giữa chiều dài lớn nhất của phương tiện. Mèo trên của dấu vạch cách mèo mạn 100 milimét đối với phương tiện chở hàng, và cách mèo mạn 200 milimét đối với phương tiện chở người.Đối với các phương tiện thô sơ có trọng tải toàn phần dưới 1 tấn, hoặc sức chở dưới 5 người, hoặc bè khi tham gia hoạt động trên đường thủy nội địa, phải đảm bảo điều kiện an toàn quy định tại điểm a trong Khoản 3 này.Tất cả các phương tiện cần phải tuân thủ quy định về niên hạn sử dụng được xác định bởi Chính phủ.3. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa quy định như thế nào? Điều 98d của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về trách nhiệm của tổ chức và cá nhân khi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa như sau:Thuyền trưởng, người lái phương tiện, và những người có mặt tại nơi xảy ra tai nạn giao thông đường thủy nội địa hoặc phát hiện người hoặc phương tiện bị nạn trên đường thủy nội địa phải thực hiện các biện pháp sau:Đảm bảo kịp thời và khẩn cấp cứu chữa người, phương tiện, tàu biển, tàu cá, và tài sản bị nạn.Thông báo cho cơ quan tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa gần nhất.Xác định vị trí của phương tiện bị tai nạn hoặc sự cố và bảo vệ dấu vết, vật chứng liên quan đến tai nạn hoặc sự cố.Các cơ quan và đơn vị chịu trách nhiệm tìm kiếm và cứu nạn giao thông đường thủy nội địa khi nhận được thông tin về tai nạn phải ngay lập tức cử người và phương tiện đến nơi xảy ra tai nạn hoặc nơi phát hiện người hoặc phương tiện bị nạn. Họ có quyền huy động tài nguyên con người và phương tiện để cứu hộ, cứu chữa người bị nạn, bảo vệ tài sản và phương tiện bị nạn, cũng như bảo đảm trật tự và an toàn giao thông. Trong trường hợp tai nạn hoặc sự cố gây hại cho môi trường, họ phải báo ngay cho cơ quan quản lý môi trường theo quy định của pháp luật.Cơ quan công an khi nhận được thông tin về tai nạn trên đường thủy nội địa phải triển khai lực lượng tham gia công tác tìm kiếm và cứu hộ ngay lập tức. Họ cũng phải tiến hành điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật.Ủy ban nhân dân cấp xã tại nơi xảy ra tai nạn hoặc nơi phát hiện người bị nạn có trách nhiệm chỉ đạo và huy động lực lượng để đảm bảo an ninh và trật tự, hỗ trợ và giúp đỡ người bị nạn. Trong trường hợp có người tử vong mà không rõ nguyên nhân hoặc không có thân nhân hoặc thân nhân không thể thực hiện việc chôn cất hoặc hỏa táng, Ủy ban nhân dân cấp xã phải tổ chức quy trình chôn cất hoặc hỏa táng sau khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoàn tất các thủ tục theo quy định của pháp luật.4. Cứu hộ giao thông đường thủy nội địa hiện nayĐiều 98e của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa như sau:Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa bao gồm các hành động nhằm giải cứu phương tiện, tàu biển, tàu cá hoặc tài sản trên các phương tiện, tàu biển, tàu cá khỏi tình trạng nguy hiểm hoặc hoạt động hỗ trợ, bao gồm cả việc đưa phương tiện, tàu biển, tàu cá đang gặp nguy hiểm trên đường thủy nội địa hoặc trong khu vực nước cảng, bến thủy nội địa.Hoạt động cứu hộ giao thông đường thủy nội địa sẽ được thực hiện dựa trên sự đồng thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân thực hiện cứu hộ (sau đây gọi là "bên cứu hộ") và chủ sở hữu phương tiện, tàu biển, tàu cá cần được cứu hộ (sau đây gọi là "bên được cứu hộ").Việc giải quyết mọi tranh chấp liên quan đến việc thanh toán tiền công cứu hộ sẽ tuân theo quy định của pháp luật dân sự.5. Nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộĐiều 98g của Luật Giao thông đường thủy nội địa, sau khi được sửa đổi, quy định về nghĩa vụ của bên cứu hộ và bên được cứu hộ như sau:Bên cứu hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:a) Tuân thủ theo thỏa thuận cứu hộ;b) Thực hiện việc cứu hộ một cách tích cực và quyết liệt;c) Áp dụng các biện pháp thích hợp để hạn chế thiệt hại đối với phương tiện và tài sản xuống mức thấp nhất có thể, đồng thời ngăn chặn ô nhiễm môi trường;d) Yêu cầu sự hỗ trợ từ các tổ chức và cá nhân cứu hộ khác trong trường hợp cần thiết;đ) Chấp nhận các tình huống cứu hộ mà các tổ chức và cá nhân cứu hộ khác thực hiện theo yêu cầu hợp lý từ phía bên được cứu hộ.Bên được cứu hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau đây:a) Tuân thủ theo thỏa thuận cứu hộ;b) Hợp tác chặt chẽ với bên cứu hộ trong suốt quá trình thực hiện hoạt động cứu hộ;c) Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường trong quá trình đang được cứu hộ.Kết luận:An toàn giao thông đường thủy không chỉ đơn thuần là về việc tuân thủ luật lệ và quy định, mà còn là về tinh thần tự giác và trách nhiệm của từng cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động này. Sự thông cảm, tôn trọng và hợp tác giữa các bên cứu hộ và bên được cứu hộ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi tình huống nguy hiểm trên đường thủy nội địa đều được giải quyết một cách an toàn và hiệu quả. Chúng ta cần phải thấu hiểu rằng an toàn giao thông đường thủy không chỉ đảm bảo sự an toàn của chúng ta mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường nước cho tương lai.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.