0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
avatar
Văn An
134 ngày trước
Bài viết
Thủ tục xác nhận quyền sở hữu tập thể đối với bất động sản không chủ
Quyền sở hữu toàn dân đối với Bất động sản Vô chủ Trong bối cảnh quản lý tài sản và quyền sở hữu, một trong những vấn đề quan trọng là quyền sở hữu toàn dân đối với bất động sản vô chủ. Theo Nghị định 29/2018/NĐ-CP, khoản 6 Điều 7 quy định về thẩm quyền xác lập quyền sở hữu toàn dân về tài sản, đặc biệt là đối với bất động sản không có chủ.Theo quy định của nghị định, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc người có thẩm quyền được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh phân cấp quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân về tài sản. Cụ thể, điều này áp dụng cho các trường hợp sau đây:Bất động sản vô chủ và những trường hợp đặc biệt: Bao gồm tài sản bị chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm; bất động sản không có người thừa kế; tài sản bị đánh rơi, bỏ quên, đặc biệt là di tích lịch sử - văn hóa.Chuyển giao quyền sở hữu từ tổ chức, cá nhân cho Nhà nước: Nếu tổ chức hoặc cá nhân chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền xác lập quyền sở hữu toàn dân.Doanh nghiệp nước ngoài không bồi hoàn tài sản: Trong trường hợp doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển giao tài sản không bồi hoàn cho Nhà nước, quyền xác lập quyền sở hữu toàn dân thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.Giải thể quỹ xã hội và quỹ từ thiện: Tài sản của quỹ xã hội và quỹ từ thiện, khi được giải thể do quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc huyện, cũng được xác lập quyền sở hữu toàn dân.Chuyển giao theo hợp đồng dự án đối tác công tư: Tài sản chuyển giao cho Nhà nước Việt Nam theo hợp đồng dự án đối tác công tư, khi cơ quan ký hợp đồng thuộc địa phương quản lý, cũng thuộc thẩm quyền xác lập quyền sở hữu toàn dân.Với các quy định chi tiết và rõ ràng như trên, Nghị định 29/2018/NĐ-CP cung cấp hướng dẫn và quy định chặt chẽ về thẩm quyền xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với bất động sản vô chủ, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý tài sản của cộng đồng.Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với bất động sản vô chủĐể thực hiện quy trình xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với bất động sản vô chủ, theo quy định của Điều 8 Nghị định 29/2018/NĐ-CP, quá trình này được thực hiện qua các bước cụ thể:Bước 1: Lập và Gửi Hồ sơTrong thời hạn 07 ngày làm việc, từ ngày hoàn thành thủ tục xác định chủ sở hữu theo quy định của pháp luật dân sự, cơ quan tiếp nhận thông tin về bất động sản vô chủ (Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an sở tại) lập hồ sơ và gửi Phòng Tài chính Kế hoạch. Hồ sơ bao gồm:Báo cáo quá trình xác định chủ sở hữu: 01 bản chính.Bảng kê địa điểm, diện tích, hiện trạng bất động sản: 01 bản chính.Các hồ sơ, tài liệu liên quan (nếu có): 01 bản sao.Bước 2: Phòng Tài Chính Kế Hoạch lập Tờ Trình gửi Ủy Ban Nhân Dân Cấp HuyệnTrong 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Phòng Tài Chính Kế Hoạch lập Tờ Trình và gửi Ủy Ban Nhân Dân Cấp Huyện. Sau đó, Ủy Ban Nhân Dân Cấp Huyện có thời hạn 07 ngày làm việc để gửi Sở Tài Chính trình Chủ tịch Ủy Ban Nhân Dân Cấp Tỉnh hoặc người có thẩm quyền, để Hội đồng Nhân Dân Cấp Tỉnh phân cấp quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân.Bước 3: Ban Hành Quyết Định Xác Lập Quyền Sở Hữu Toàn DânThời Hạn 07 Ngày Làm Việc: Trong khoảng thời gian 07 ngày làm việc, bắt đầu từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ từ Sở Tài chính, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc người có thẩm quyền có trách nhiệm ban hành Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân về tài sản.Quyết Định theo Mẫu Số 01-QĐXL: Quyết định này được ban hành theo Mẫu số 01-QĐXL, được quy định tại Phụ lục kèm theo Nghị định 29/2018/NĐ-CP. Đây là một phần quan trọng giúp đảm bảo tính chính xác và theo đúng quy định của pháp luật.Quyết Định Xác Lập Quyền Sở Hữu Toàn Dân: Quyết định này chính là cơ sở pháp lý quan trọng, xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với bất động sản vô chủ. Quyết định này được coi là bước quyết định cuối cùng và pháp lý quan trọng nhất trong quá trình xác lập quyền sở hữu, đảm bảo sự minh bạch và tính công bằng trong việc quản lý tài sản đất đai.Đơn Vị Chủ Trì Quản Lý Bất Động Sản Vô Chủ và Quyền Sở Hữu Toàn DânQuy định tại Khoản 4 Điều 5 Nghị Định 29/2018/NĐ-CP: Đơn Vị Chủ Trì Quản Lý và Quyền Sở Hữu Toàn DânTrong quá trình xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với bất động sản vô chủ, vấn đề liên quan đến đơn vị chủ trì quản lý là một phần quan trọng được đề cập trong Nghị định 29/2018/NĐ-CP. Dưới đây là chi tiết theo Khoản 4 Điều 5:Đối với Bất Động Sản Vô Chủ:Đối với bất động sản vô chủ, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên, di sản không có người thừa kế, Sở Tài chính được chỉ định là đơn vị chủ trì quản lý.Chia Quản Lý Đối Với Loại Tài Sản Khác Nhau:Phụ thuộc vào loại tài sản, Phòng Tài chính Kế hoạch có vai trò đặc biệt. Nếu là di tích lịch sử - văn hóa, Sở Tài chính là đơn vị chủ trì quản lý. Trong khi đó, đối với động sản, Phòng Tài chính Kế hoạch là đơn vị chủ trì quản lý.Trong trường hợp một vụ việc kết hợp nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm bất động sản, di tích lịch sử - văn hóa và động sản, Sở Tài chính sẽ là đơn vị chủ trì quản lý tất cả các loại tài sản này.Tóm Tắt Quan Trọng:Với bất động sản vô chủ, Sở Tài chính đóng vai trò quan trọng là đơn vị chủ trì quản lý, đảm bảo việc xác lập quyền sở hữu toàn dân được thực hiện một cách hiệu quả và theo đúng quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Xử Lý Tài Sản Không Xác Định Được Chủ Sở Hữu như thế nào?Khi một tài sản không xác định được chủ sở hữu, quy trình xử lý thường phụ thuộc vào quy định của pháp luật tại từng quốc gia hoặc khu vực. Thông thường, tài sản này có thể được báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền, như cơ quan tài chính hoặc tòa án. Cơ quan này sẽ tiến hành điều tra và công bố thông tin về tài sản để tìm kiếm chủ nhân. Nếu sau một thời gian nhất định không ai đứng ra yêu cầu hoặc không thể chứng minh quyền sở hữu, tài sản có thể được xử lý theo quy định của pháp luật, thường là chuyển thành tài sản nhà nước hoặc được bán đấu giá.2. Tài Sản Không Xác Định Được Chủ Sở Hữu là gì?Tài sản không xác định được chủ sở hữu là những tài sản mà không thể xác định được người hoặc tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp thông qua các giấy tờ, hồ sơ hoặc dữ liệu đăng ký. Những tài sản này có thể bao gồm bất động sản, phương tiện, tài sản vật chất hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Trong nhiều trường hợp, các tài sản không xác định chủ sở hữu xuất hiện do quá trình mua bán, thừa kế không rõ ràng, hoặc thất lạc hồ sơ và tài liệu.3. Tài Sản Vô Chủ và Tài Sản Không Xác Định Được Chủ Sở Hữu giống nhau chỗ nào?Tài sản vô chủ thường được hiểu là tài sản không có người hoặc tổ chức nào yêu cầu quyền sở hữu hoặc không có thông tin đăng ký sở hữu hợp pháp. Trong khi đó, tài sản không xác định được chủ sở hữu có thể là do thông tin sở hữu không rõ ràng hoặc chủ sở hữu không thể được xác định qua các biện pháp thông thường. Cả hai loại tài sản này đều đòi hỏi sự xử lý pháp lý cụ thể, và cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thường sẽ can thiệp để xác định cách xử lý hợp lý.4. Tài Sản Vô Chủ Là Gì?Tài sản vô chủ là tài sản không có người hoặc tổ chức nào yêu cầu quyền sở hữu hoặc không thể xác định được chủ sở hữu thông qua hồ sơ pháp lý hoặc đăng ký. Tài sản vô chủ có thể bao gồm đất đai, nhà cửa, xe cộ, tiền bạc, hoặc bất kỳ loại tài sản có giá trị nào khác. Pháp luật của mỗi quốc gia sẽ có quy định riêng về cách thức xác định và xử lý tài sản vô chủ, nhưng thường tài sản này sẽ được chuyển giao cho nhà nước hoặc được sử dụng vào mục đích công cộng sau một thời gian nhất định.5. Nhà Ở Không Xác Định Được Chủ Sở Hữu và Nhà Ở Vô Chủ?Nhà ở không xác định được chủ sở hữu và nhà ở vô chủ là hai khái niệm liên quan đến bất động sản mà không có thông tin rõ ràng về người sở hữu. Nhà ở không xác định được chủ sở hữu thường liên quan đến các trường hợp mà thông tin về chủ sở hữu bị thất lạc, không còn hợp lệ hoặc không được cập nhật. Trong khi đó, nhà ở vô chủ thường là những ngôi nhà bị bỏ hoang, không có người sinh sống hoặc sử dụng trong thời gian dài và không có người hoặc tổ chức nào đứng ra yêu cầu quyền sở hữu. Cả hai trường hợp đều yêu cầu sự can thiệp của cơ quan quản lý nhà nước để xác định cách thức xử lý hợp pháp và công bằng. 
avatar
Văn An
187 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục thành lập sàn giao dịch bất động sản
Sàn giao dịch bất động sản là gì?"Sàn giao dịch bất động sản" không chỉ là cụm từ mà còn là trung tâm của các hoạt động mua bán và cho thuê bất động sản. Nhưng thực sự, sàn giao dịch bất động sản là gì?Được định nghĩa cụ thể trong Luật Kinh doanh bất động sản 2014, "sàn giao dịch bất động sản" là điểm tập trung cho các giao dịch bất động sản, nơi mà các hoạt động như mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, và cho thuê mua bất động sản được thực hiện. Đây là nơi mà cả người mua và người bán có thể tìm thấy thông tin, tài liệu liên quan, và cả các cơ hội đầu tư tiềm năng.Không chỉ đơn thuần là một "chợ" trong lĩnh vực bất động sản, sàn giao dịch còn cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ môi giới, và quản lý bất động sản, tất cả đều nhằm mục đích sinh lợi. Sàn giao dịch bất động sản là cầu nối quan trọng, đảm bảo rằng mọi giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và công bằng.Như vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để bắt đầu hành trình đầu tư bất động sản của mình hoặc muốn tìm hiểu thêm về thị trường, sàn giao dịch bất động sản là điểm dừng chân lý tưởng cho mọi nhu cầu liên quan đến bất động sản.Điều kiện thành lập sàn giao dịch bất động sản được quy định như thế nào?Để thành lập một sàn giao dịch bất động sản thành công và hiệu quả, việc hiểu rõ các "Điều kiện thành lập sàn giao dịch bất động sản" theo quy định là bước tiên quyết. Các yêu cầu này không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn tạo tiền đề cho hoạt động kinh doanh bền vững và chuyên nghiệp.Theo Điều 69 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, điều kiện cơ bản để thành lập sàn giao dịch bao gồm:Thành lập doanh nghiệp: Bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào mong muốn kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản cần phải hình thành một doanh nghiệp theo quy định.Nhân sự chuyên nghiệp: Doanh nghiệp cần có ít nhất 02 người sở hữu chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Đồng thời, người quản lý và điều hành sàn giao dịch cũng phải có chứng chỉ này.Cơ sở vật chất và quy chế hoạt động: Sàn giao dịch phải có địa chỉ cụ thể, cơ sở vật chất, và kỹ thuật phù hợp, cùng với quy chế hoạt động rõ ràng.Đối với nội dung hoạt động, sàn giao dịch bất động sản sẽ thực hiện các giao dịch mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cũng như cung cấp thông tin và tư vấn cho các bên tham gia (Điều 70, Luật Kinh doanh bất động sản 2014).Cấu trúc tổ chức của sàn giao dịch cũng được quy định chặt chẽ. Theo Điều 25 Thông tư 11/2015/TT-BXD, sàn giao dịch có thể là doanh nghiệp độc lập hoặc đơn vị thuộc doanh nghiệp, với người quản lý được bổ nhiệm và chịu trách nhiệm cao nhất về hoạt động của sàn.Để đảm bảo việc thành lập và hoạt động của sàn giao dịch bất động sản diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện và quy định trên là không thể thiếu. Thông tin chi tiết và chính xác nhất có thể được tham khảo trực tiếp trong các văn bản luật đã nêu.Thủ tục thành lập sàn giao dịch bất động sảnThủ tục cần thiết để thành lập sàn giao dịch bất động sản được quy định chi tiết tại Điều 24 Thông tư 11/2015/TT-BXD, đã được sửa đổi trong khoản 6 Điều 2 Thông tư 28/2016/TT-BXD.Đáp ứng Điều kiện Pháp Lý: Trước hết, tổ chức hoặc cá nhân mong muốn thành lập sàn cần tuân thủ các "Điều kiện" quy định tại Điều 69 của Luật Kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13. Việc này đảm bảo rằng mọi hoạt động kinh doanh đều tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn chuyên nghiệp.Thông Báo cho Cơ Quan Quản Lý: Ngay sau khi sàn được thành lập, thông tin về sàn cần được cung cấp đến Sở Xây dựng hoặc Cục Quản lý nhà và thị trường bất động sản tại địa phương hoạt động. Những cơ quan này sau đó sẽ công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của mình, giúp tăng cường khả năng quản lý và minh bạch.Nội Dung Thông Tin Cần Cung Cấp: Thông tin cần cung cấp bao gồm tên doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo pháp luật, địa chỉ liên lạc, cũng như các thông tin chi tiết về sàn như tên, ngày thành lập, địa điểm, số điện thoại, và thông tin người quản lý điều hành.Cập Nhật Thay Đổi: Trường hợp có thay đổi thông tin hoặc khi sàn kết thúc hoạt động, đơn vị thành lập phải thông báo ngay lập tức cho cơ quan quản lý để cập nhật hoặc xóa thông tin từ hệ thống công bố.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Kinh nghiệm mở sàn giao dịch bất động sản là gì?Trả lời: Để mở một sàn giao dịch bất động sản, bạn cần thực hiện các bước sau đây:Nghiên cứu thị trường: Điều quan trọng là bạn cần nắm vững thị trường bất động sản trong khu vực mà bạn muốn hoạt động. Điều này bao gồm việc hiểu về giá trị bất động sản, phân loại các loại hình bất động sản, và nắm rõ các quy định pháp lý liên quan đến giao dịch bất động sản.Lập kế hoạch kinh doanh: Xác định chiến lược kinh doanh, mục tiêu, và phương pháp tiếp cận thị trường. Bạn cần lên kế hoạch về việc thu thập thông tin, tiếp cận khách hàng, và quảng cáo.Thủ tục pháp lý: Để mở sàn giao dịch bất động sản, bạn cần tuân thủ các quy định pháp lý đặt ra bởi cơ quan quản lý nhà nước. Điều này bao gồm việc thành lập công ty, đăng ký kinh doanh, và có thể cần giấy phép kinh doanh bất động sản.Tuyển dụng nhân sự: Để thực hiện các giao dịch bất động sản, bạn cần một đội ngũ nhân sự có kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực này. Điều này bao gồm các môi giới bất động sản, nhân viên quảng cáo, và nhân viên hỗ trợ khách hàng.Xây dựng mối quan hệ: Xây dựng mối quan hệ với các đối tác liên quan như chủ sở hữu bất động sản, luật sư, ngân hàng, và các tổ chức có liên quan.Quảng cáo và tiếp cận khách hàng: Xây dựng chiến dịch quảng cáo để thu hút khách hàng và xây dựng danh tiếng cho sàn giao dịch của bạn.Câu hỏi: Điều kiện thành lập sàn giao dịch bất động sản là gì?Trả lời: Điều kiện cụ thể để thành lập sàn giao dịch bất động sản có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực cụ thể. Tuy nhiên, điều kiện chung bao gồm:Được thành lập dưới dạng một doanh nghiệp có quyền pháp nhân hoặc một công ty có cơ cấu pháp lý phù hợp cho hoạt động giao dịch bất động sản.Có sự nắm rõ về các quy định pháp lý liên quan đến bất động sản và quyền sở hữu bất động sản trong khu vực mà sàn giao dịch sẽ hoạt động.Thường cần phải có nguồn vốn đủ lớn để hỗ trợ hoạt động giao dịch bất động sản.Câu hỏi: Quy chế hoạt động của sàn giao dịch bất động sản là gì?Trả lời: Quy chế hoạt động của sàn giao dịch bất động sản là một tập hợp các quy định và quy tắc quản lý và hoạt động của sàn. Nó có thể bao gồm các quy định về quy trình giao dịch, quyền và trách nhiệm của môi giới và khách hàng, các chính sách về phí và hoa hồng, quy định về đạo đức nghề nghiệp, và các quy tắc về quảng cáo và quảng bá. Mục đích của quy chế này là đảm bảo tính chuyên nghiệp và minh bạch trong hoạt động giao dịch bất động sản và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.Câu hỏi: Giấy phép sàn giao dịch bất động sản có ý nghĩa gì?Trả lời: Giấy phép sàn giao dịch bất động sản là một giấy chứng nhận của cơ quan quản lý nhà nước cho phép một tổ chức hoặc cá nhân hoạt động giao dịch bất động sản. Giấy phép này cho phép sàn giao dịch tham gia vào các giao dịch bất động sản chính thống và pháp lý. Nó đồng thời cũng đảm bảo rằng sàn giao dịch tuân thủ các quy định pháp lý và quy chế hoạt động, bảo vệ quyền lợi của người mua và người bán bất động sản, và đảm bảo tính minh bạch và chất lượng trong giao dịch.Câu hỏi: Cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện thủ tục thành lập sàn giao dịch bất động sản? Trả lời: Sở Xây dựng hoặc Cục Quản lý nhà và thị trường bất động sản tại địa phương nơi sàn giao dịch dự định hoạt động thường là cơ quan có thẩm quyền xử lý hồ sơ và cấp phép hoạt động. 
avatar
Văn An
216 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Thủ tục Thành Lập Công Ty Môi Giới Bất Động Sản Hiệu Quả
Thế nào là môi giới bất động sản?Môi giới bất động sản là một hoạt động kinh doanh phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, thường được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức. Được định nghĩa tại Khoản 2 Điều 3 của Luật Kinh doanh Bất động sản, môi giới bất động sản là việc đóng vai trò trung gian trong quá trình giao dịch bất động sản, bao gồm mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, và thuê mua bất động sản.Các nhiệm vụ chính của môi giới bất động sản thường bao gồm:Cung cấp thông tin về các tài sản bất động sản có sẵn trên thị trường cho người mua hoặc thuê.Hỗ trợ các bên tham gia trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, thuê, hoặc các giao dịch liên quan đến bất động sản.Đại diện cho một hoặc cả hai bên thông qua việc được ủy quyền để thực hiện các thủ tục và công việc liên quan đến giao dịch bất động sản.Các cá nhân hoặc tổ chức thường thành lập công ty môi giới bất động sản để cung cấp dịch vụ này. Công ty môi giới bất động sản thường hoạt động dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn, và nhiệm vụ chính của họ là tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch bất động sản giữa các bên.Điều kiện thành lập công ty dịch vụ môi giới bất động sản là gì?Để thành lập công ty dịch vụ môi giới bất động sản, cần phải tuân thủ các quy định tại Điều 62 của Luật Kinh doanh Bất động sản. Dưới đây là các điều kiện cụ thể:Thành lập doanh nghiệp: Để kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản, bạn phải thành lập một doanh nghiệp. Điều này có thể là một công ty hoặc một loại hình doanh nghiệp khác.Có ít nhất 02 người có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản: Doanh nghiệp phải có ít nhất hai người làm việc trong lĩnh vực này và họ cần phải có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. (Trừ trường hợp kinh doanh độc lập)Đủ điều kiện để kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản: Doanh nghiệp phải đáp ứng các quy định liên quan đến việc kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản độc lập. Điều này bao gồm việc có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản và thực hiện việc đăng ký và nộp thuế theo quy định.Không đồng thời là nhà môi giới và một bên trong giao dịch bất động sản: Tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản không được phép đồng thời là nhà môi giới và một trong các bên trong giao dịch bất động sản.Ngoài ra, theo Điều 68 của Luật Kinh doanh Bất động sản, cá nhân có thể được cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản khi đáp ứng các điều kiện sau:Có đủ năng lực hành vi dân sự.Có trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên.Đã qua sát hạch về kiến thức môi giới bất động sản.Khi đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực môi giới bất động sản, bạn có thể đăng ký ngành nghề mã số 682 - 6820: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.Thủ tục thành lập công ty môi giới BĐSThành lập một công ty môi giới bất động sản đòi hỏi tuân theo một loạt các bước quy định theo Luật Kinh doanh Bất động sản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng bước:Bước 01: Chuẩn bị tên, địa chỉ, loại hình công ty, vốn và người đại diệnTên công ty: Đảm bảo rằng tên công ty phải tuân thủ các quy định về cấu trúc tên, không được trùng với tên doanh nghiệp khác và không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước hoặc đơn vị vũ trang nhân dân.Địa chỉ công ty: Phải là địa chỉ cụ thể và không được sử dụng địa chỉ giả hay khu chung cư, nhà tập thể làm địa chỉ cho công ty.Loại hình công ty: Chọn loại hình công ty phù hợp với kế hoạch kinh doanh của bạn, ví dụ: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên, công ty tư nhân, công ty cổ phần.Người đại diện: Xác định ai sẽ là người đại diện của công ty. Công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện, tùy thuộc vào loại hình công ty và người đại diện có thể thay đổi sau khi công ty được thành lập.Về vốn: Chuẩn bị nguồn vốn cần thiết cho việc thành lập công ty, đặc biệt nếu lĩnh vực bạn muốn kinh doanh yêu cầu điều kiện về vốn.Bước 02: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công tyGiấy đề nghị cấp phép thành lập công ty kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản.Điều lệ công ty.Bản sao có công chứng còn hiệu lực của giấy tờ cá nhân như CMND, CCCD, hộ chiếu hoặc bản sao các giấy tờ trên kèm theo bản gốc để đối chiếu.Nếu là tổ chức, chuẩn bị các giấy tờ như: CMND, CCCD của người đại diện và biên bản xác nhận đồng ý góp vốn.Văn bản xác nhận đã đăng ký và đóng vốn kỹ quỹ theo quy định.Thông tin đầy đủ về các cổ đông hoặc thành viên trong công ty.Bước 03: Nộp hồ sơGửi hồ sơ tới Phòng Đăng ký kinh doanh nơi bạn đặt trụ sở chính của công ty. Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy biên nhận xác nhận việc nhận hồ sơ cho người nộp. Giấy phép đăng ký doanh nghiệp sẽ được cấp trong thời hạn tối đa là 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ.Bước 04: Tiến hành khắc con dấu và công bố nội dung đăng ký doanh nghiệpCông ty môi giới bất động sản cần khắc con dấu riêng với tên công ty và mã số doanh nghiệp. Sau đó, công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp đúng quy định trên Cổng thông tin điện tử quốc gia trong thời hạn tối đa là 30 ngày kể từ khi cấp giấy phép đăng ký doanh nghiệp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi:Thẩm quyền làm thủ tục thành lập công ty môi giới bất động sản là ai?Trả lời: Thẩm quyền làm thủ tục thành lập công ty môi giới bất động sản thường thuộc về cơ quan quản lý kinh doanh và đăng ký doanh nghiệp cấp địa phương. Điều này có nghĩa là bạn cần liên hệ với Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc Cục thuế địa phương để thực hiện các thủ tục và đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Thẩm quyền cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.Câu hỏi: Thành lập công ty môi giới BĐS?Trả lời: Để thành lập một công ty môi giới bất động sản (BĐS), bạn cần tuân theo quy định và thủ tục tại quốc gia hoặc khu vực mà bạn định kinh doanh. Thông thường, quy trình có thể bao gồm việc đăng ký doanh nghiệp, cung cấp giấy tờ và tài liệu liên quan về ngành BĐS, và tuân thủ các quy định về vốn điều lệ và quản lý doanh nghiệp.Câu hỏi: Công ty môi giới bất động sản là gì?Trả lời: Công ty môi giới bất động sản (BĐS) là một tổ chức kinh doanh chuyên về việc trung gian và hỗ trợ giao dịch liên quan đến bất động sản. Các công ty môi giới BĐS thường kết nối giữa người mua và người bán, cung cấp dịch vụ tư vấn, định giá, và hỗ trợ pháp lý cho các giao dịch mua bán, thuê hoặc cho thuê bất động sản.Câu hỏi: Kinh nghiệm mở công ty môi giới?Trả lời: Kinh nghiệm mở công ty môi giới BĐS có thể bao gồm:Nắm vững kiến thức về lĩnh vực BĐS: Cần hiểu về thị trường BĐS, quy định pháp luật, và quy trình giao dịch BĐS.Vốn kinh doanh: Đảm bảo có đủ vốn điều lệ để thực hiện các hoạt động kinh doanh và chi trả các khoản phí liên quan.Đăng ký kinh doanh: Tuân thủ các quy định về đăng ký doanh nghiệp tại quốc gia hoặc khu vực cụ thể.Xây dựng mối quan hệ: Xây dựng mối quan hệ với các đối tác trong ngành BĐS và xây dựng danh tiếng uy tín.Quảng cáo và tiếp thị: Phát triển chiến dịch quảng cáo và tiếp thị để thu hút khách hàng và giao dịch.Câu hỏi: Điều kiện thành lập công ty môi giới BĐS?Trả lời: Điều kiện để thành lập một công ty môi giới BĐS có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Thông thường, điều kiện có thể bao gồm:Tuân thủ quy định về đăng ký doanh nghiệp và kế hoạch kinh doanh tại cơ quan quản lý doanh nghiệp.Có đủ vốn điều lệ, tuân theo quy định của quốc gia hoặc khu vực.Có địa chỉ đăng ký kinh doanh và văn phòng làm việc.Tuân thủ quy định về quảng cáo và tiếp thị trong lĩnh vực BĐS.Tuân thủ quy định về đào tạo và cấp chứng chỉ cho các nhân viên làm việc trong công ty môi giới BĐS. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
225 ngày trước
Bài viết
Thời Hạn Bàn Giao Căn Hộ Chung Cư Là Bao Lâu?
Khi quyết định mua căn hộ chung cư, một trong những yếu tố quan trọng mà người mua cần xem xét là thời gian dự kiến cho việc bàn giao căn hộ sau khi ký hợp đồng mua bán. Thời hạn bàn giao căn hộ chung cư không chỉ là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân, mà còn liên quan đến sự thuận lợi của cuộc sống hàng ngày và quyền lợi của người mua. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thời hạn bàn giao căn hộ chung cư, quyền lợi của bạn trong trường hợp bàn giao chậm, và khả năng bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật Việt Nam.1. Thời Hạn Bàn Giao Căn Hộ Chung CưTheo Điều 124 Luật Xây dựng 2014 được bổ sung bởi điểm a khoản 46 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020, quá trình bàn giao công trình xây dựng, bao gồm căn hộ chung cư, phải tuân thủ các quy định sau:- Nghiệm Thu Công Trình: Để bàn giao căn hộ, công trình xây dựng phải được nghiệm thu theo đúng quy định của pháp luật về xây dựng. Điều này đảm bảo rằng công trình đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn.- An Toàn Trong Vận Hành: Các căn hộ phải đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành và khai thác khi đưa công trình vào sử dụng.- Bảo Đảm Hạ Tầng: Đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, quá trình bàn giao có thể bao gồm toàn bộ hoặc một số công trình thuộc dự án. Trước khi bàn giao, hạ tầng kỹ thuật và xã hội phải hoàn thành đồng bộ và kết nối với hạ tầng kỹ thuật chung của khu vực.- Biên Bản Bàn Giao: Việc bàn giao công trình xây dựng phải được lập thành biên bản để ghi nhận quá trình này.Căn cứ quy định vừa nêu trên, căn hộ được bàn giao phải tuân thủ điều kiện:- Căn hộ đã được nghiệm thu theo đúng quy định của pháp luật về xây dựng;- Căn hộ bảo đảm an toàn trong vận hành, khai thác khi đưa công trình vào sử dụng.Bên cạnh đó, theo Điều 22 của Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014, chủ đầu tư có những nghĩa vụ quan trọng đối với bên mua:Giao nhà, công trình xây dựng đúng thời hạn, chất lượng và các điều kiện khác đã thỏa thuận trong hợp đồng. Điều này có nghĩa là chủ đầu tư phải bàn giao căn hộ theo thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán. Thời hạn này thường được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng và phải được tuân thủ.Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra. Nếu chủ đầu tư không tuân thủ hợp đồng và gây thiệt hại cho bên mua, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại này.Như vậy, thời hạn bàn giao căn hộ chung cư không được quy định cụ thể bởi pháp luật Việt Nam. Thay vào đó, thời hạn này thường được xác định trong hợp đồng giữa bên mua và chủ đầu tư, với sự thỏa thuận của cả hai bên.II. Quyền Lợi của Người Mua Căn HộKhi bạn là người mua căn hộ chung cư, bạn có những quyền lợi quan trọng trong việc đảm bảo thời hạn bàn giao căn hộ:- Quyền đòi hỏi thời hạn bàn giao tuân theo hợp đồng. Bạn có quyền yêu cầu chủ đầu tư tuân thủ thời hạn bàn giao theo hợp đồng mua bán. Điều này bảo vệ quyền lợi của bạn và đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được căn hộ vào thời điểm đã thỏa thuận.- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu chủ đầu tư chậm bàn giao. Nếu chủ đầu tư không tuân thủ hợp đồng và gây thiệt hại cho bạn, bạn có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại này theo quy định của pháp luật.Trong trường hợp chủ đầu tư chậm bàn giao căn hộ chung cư, người mua có quyền yêu cầu bên bán bồi thường thiệt hại theo quy định tại Điều 434 của Bộ Luật Dân sự năm 2015. Tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện trong giới hạn thời gian mà người mua đồng ý.Thời điểm chậm bàn giao căn hộ được tính là thời điểm kết thúc thời hạn bàn giao theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật mà chủ đầu tư chưa thực hiện nghĩa vụ bàn giao. Mức bồi thường thiệt hại bao gồm cả thiệt hại về tài sản và thiệt hại tinh thần theo quy định của Bộ Luật Dân sự 2015.III. Xử Lý Chậm Bàn Giao Căn HộTheo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ đầu tư chậm bàn giao căn hộ có thể bị xử lý vi phạm hành chính. Mức phạt vi phạm là từ 80 đến 100 triệu đồng, theo quy định tại Điều 14 của Nghị định 16/2022/NĐ-CP.Ngoài ra, trường hợp chủ đầu tư từ chối hoặc không giải quyết yêu cầu bồi thường từ phía người mua, người mua có thể khởi kiện lên Tòa án để yêu cầu giải quyết. Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định về việc bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.Kết LuậnThời hạn bàn giao căn hộ chung cư không được quy định cụ thể bởi pháp luật Việt Nam, mà thường được xác định trong hợp đồng giữa người mua và chủ đầu tư. Tuy nhiên, người mua có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu chủ đầu tư chậm bàn giao căn hộ và không tuân thủ các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc này được bảo vệ và quy định bởi pháp luật để đảm bảo quyền lợi của người mua trong giao dịch mua căn hộ chung cư. Điều quan trọng là làm việc cùng với một luật sư chuyên nghiệp để bảo vệ quyền lợi của bạn trong trường hợp cần thiết.  
avatar
Đoàn Trà My
228 ngày trước
Bài viết
ĐƯA BẤT ĐỘNG SẢN VÀO KINH DOANH CẦN ĐIỀU KIỆN GÌ?
Bất động sản là một trong những lĩnh vực đầu tư quan trọng và hấp dẫn. Tuy nhiên, để đưa bất động sản vào kinh doanh, người kinh doanh cần tuân thủ một loạt điều kiện và quy định pháp luật. Bài viết này sẽ giới thiệu về các điều kiện cần thiết để bất động sản được đưa vào kinh doanh, đồng thời cung cấp thông tin về thủ tục pháp luật liên quan đến việc này.Các loại bất động sản đưa vào kinh doanhTheo Điều 5 Luật Kinh doanh bất động sản 2014 thì các loại bất động sản đưa vào kinh doanh theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản 2014 (sau đây gọi là bất động sản) bao gồm:- Nhà, công trình xây dựng có sẵn của các tổ chức, cá nhân;- Nhà, công trình xây dựng hình thành trong tương lai của các tổ chức, cá nhân;- Nhà, công trình xây dựng là tài sản công được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép đưa vào kinh doanh;- Các loại đất được phép chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai thì được phép kinh doanh quyền sử dụng đất.Điều Kiện Cơ Bản để Kinh Doanh Bất Động SảnCụ thể tại Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản 2014 quy định điều kiện để bất động sản đưa vào kinh doanh như sau:- Nhà, công trình xây dựng đưa vào kinh doanh phải có đủ các điều kiện sau đây:+ Có đăng ký quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất trong giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất. Đối với nhà, công trình xây dựng có sẵn trong dự án đầu tư kinh doanh bất động sản thì chỉ cần có giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai;+ Không có tranh chấp về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất;+ Không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.- Các loại đất được phép kinh doanh quyền sử dụng đất phải có đủ các điều kiện sau đây:+ Có giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai;+ Không có tranh chấp về quyền sử dụng đất;+ Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án;+ Trong thời hạn sử dụng đất.1. Quyền Sở HữuViệc quyền sở hữu đúng đắn của bất động sản là điều kiện cơ bản để đưa nó vào kinh doanh. Người kinh doanh cần phải chắc chắn rằng họ có quyền sử dụng, tận dụng, và chuyển nhượng bất động sản mà họ muốn kinh doanh. Điều này bao gồm cả việc kiểm tra giấy tờ và tài liệu liên quan để đảm bảo sự hợp pháp và rõ ràng trong quyền sở hữu.2. Điều Khoản Của Địa PhươngMột điều kiện quan trọng khác là tuân thủ các quy định và điều khoản của địa phương liên quan đến kinh doanh bất động sản. Điều này bao gồm việc xin phép xây dựng, tuân thủ quy hoạch đô thị, và đảm bảo rằng việc kinh doanh không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng xung quanh.3. Quy Định Pháp LuậtMỗi quốc gia có các quy định pháp luật riêng biệt về kinh doanh bất động sản. Người kinh doanh cần phải nắm rõ những quy định này và tuân thủ chúng. Điều này bao gồm việc đăng ký kinh doanh, nộp thuế, và tuân thủ các quy định về mua bán và cho thuê bất động sản.Quy định công khai thông tin về bất động sản đưa vào kinh doanhCăn cứ theo Điều 6 Luật Kinh doanh bất động sản 2014 quy định công khai thông tin về bất động sản đưa vào kinh doanh như sau:- Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản có trách nhiệm công khai thông tin về bất động sản theo các hình thức sau đây:+ Tại trang thông tin điện tử của doanh nghiệp kinh doanh bất động sản;+ Tại trụ sở Ban Quản lý dự án đối với các dự án đầu tư kinh doanh bất động sản;+ Tại sàn giao dịch bất động sản đối với trường hợp kinh doanh qua sàn giao dịch bất động sản.- Nội dung thông tin về bất động sản bao gồm:+ Loại bất động sản;+ Vị trí bất động sản;+ Thông tin về quy hoạch có liên quan đến bất động sản;+ Quy mô của bất động sản;+ Đặc điểm, tính chất, công năng sử dụng, chất lượng của bất động sản; thông tin về từng loại mục đích sử dụng và phần diện tích sử dụng chung đối với bất động sản là tòa nhà hỗn hợp nhiều mục đích sử dụng, nhà chung cư;+ Thực trạng các công trình hạ tầng, dịch vụ liên quan đến bất động sản;+ Hồ sơ, giấy tờ về quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng, quyền sử dụng đất và giấy tờ có liên quan đến việc đầu tư xây dựng bất động sản; hợp đồng bảo lãnh, văn bản cho phép bán, cho thuê mua của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với việc bán, cho thuê mua nhà ở hình thành trong tương lai;+ Các hạn chế về quyền sở hữu, quyền sử dụng bất động sản (nếu có);+ Giá bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản.Thủ Tục Pháp LuậtĐể tuân thủ các điều kiện và quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh bất động sản, người kinh doanh cần phải thực hiện một loạt thủ tục pháp luật. Trang web Thủ tục pháp luật cung cấp thông tin chi tiết về các quy tắc và quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh bất động sản. Dưới đây là một số thủ tục quan trọng:1. Đăng Ký Kinh DoanhNgười kinh doanh cần phải đăng ký kinh doanh và cung cấp thông tin liên quan đến việc kinh doanh bất động sản, bao gồm quyền sở hữu và mục đích kinh doanh.2. Thuế và Tài ChínhTuân thủ các quy định về thuế và tài chính là một phần quan trọng của việc kinh doanh bất động sản. Người kinh doanh cần phải nắm rõ quy định về thuế bất động sản và quản lý tài chính một cách hợp pháp.3. Pháp Lý và Hợp ĐồngViệc lập các hợp đồng mua bán và cho thuê bất động sản cần phải tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch.Kết LuậnĐể đưa bất động sản vào kinh doanh, người kinh doanh cần phải tuân thủ một loạt điều kiện và quy định pháp luật. Điều này bao gồm việc kiểm tra quyền sở hữu, tuân thủ điều khoản địa phương, và nắm rõ các quy định pháp luật. Trang web Thủ tục pháp luật cung cấp thông tin chi tiết về các thủ tục và quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh bất động sản, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực này.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
231 ngày trước
Bài viết
Chứng Chỉ Hành Nghề Môi Giới Bất Động Sản: Quy Trình Cấp, Hậu Quả Của Việc Cho Người Khác Thuê, Mượn Chứng Chỉ
Trong lĩnh vực môi giới bất động sản, chứng chỉ hành nghề là một yếu tố quan trọng, quy định cụ thể bởi Thông tư 11/2015/TT-BXD. Điều này đảm bảo tính chuyên nghiệp và đạo đức trong hoạt động của môi giới. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp mà người có chứng chỉ có thể bị cuốn vào việc cho người khác thuê, mượn chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu quy trình cấp chứng chỉ, cũng như hậu quả của việc vi phạm quy định này.I. Quy Trình Cấp Chứng Chỉ Hành Nghề Môi Giới Bất Động Sản:Tại Điều 15 Thông tư 11/2015/TT-BXD có quy định về cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản như sau:1. Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ: Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản không phải là một tài liệu dễ dàng để đạt được. Để được cấp chứng chỉ, người dự thi phải đáp ứng một số điều kiện nghiêm ngặt. Điều kiện chính bao gồm:Đạt điểm thi theo quy định tại Điều 12 của Thông tư 11/2015/TT-BXD.Có đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 10 của Thông tư 11/2015/TT-BXD.Việc này đảm bảo rằng những người được cấp chứng chỉ đã trải qua một quá trình đào tạo và đánh giá khắt khe, đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và kỹ năng để hoạt động trong lĩnh vực môi giới bất động sản.2. Trình Tự Cấp Chứng Chỉ: Quy trình cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản bao gồm nhiều bước:Chủ tịch Hội đồng thi báo cáo Giám đốc Sở Xây dựng về quá trình tổ chức kỳ thi và phê duyệt kết quả thi.Giám đốc Sở Xây dựng phê duyệt danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ.Sở Xây dựng in và ký phát hành chứng chỉ trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.3. Phí Cấp Chứng Chỉ: Người dự thi phải thanh toán một khoản phí để nhận chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Phí này là 200.000 đồng cho mỗi chứng chỉ và được nộp trực tiếp tại Sở Xây dựng khi nhận chứng chỉ. Kinh phí này sau đó sẽ được Sở Xây dựng sử dụng theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.4. Thời Hạn Chứng Chỉ: Một khi đã nhận được chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, người được cấp chứng chỉ này có thời hạn sử dụng là 05 năm kể từ ngày cấp. Sau thời hạn này, chứng chỉ sẽ hết hạn và người đó cần phải xin cấp lại nếu muốn tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực này.II. Hậu Quả Của Việc Cho Người Khác Thuê, Mượn Chứng Chỉ:1. Thu Hồi Chứng Chỉ: Việc cho người khác thuê, mượn chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản là một vi phạm nghiêm trọng về quy định chứng chỉ. Theo Điều 18 của Thông tư 11/2015/TT-BXD, chứng chỉ môi giới bất động sản sẽ bị thu hồi trong các trường hợp sau:Người được cấp chứng chỉ mất năng lực hành vi dân sự.Người được cấp chứng chỉ kê khai trong hồ sơ xin cấp chứng chỉ không trung thực.Chứng chỉ bị tẩy xóa, sửa chữa.Người được cấp chứng chỉ cho người khác mượn, thuê chứng chỉ để hành nghề.Người được cấp chứng chỉ vi phạm các nguyên tắc hành nghề quy định tại Luật Kinh doanh bất động sản và nội dung ghi trong chứng chỉ.Người được cấp chứng chỉ vi phạm các quy định đến mức bị thu hồi chứng chỉ theo quy định của pháp luật.2. Thời Gian Cấp Lại Chứng Chỉ: Nếu chứng chỉ bị thu hồi do vi phạm quy định, người bị thu hồi chứng chỉ không được cấp lại chứng chỉ trong thời hạn 05 năm, kể từ ngày có quyết định thu hồi chứng chỉ. Điều này có nghĩa rằng hậu quả của việc vi phạm quy định chứng chỉ có thể kéo dài trong một thời gian dài và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong lĩnh vực môi giới bất động sản của người đó.Kết Luận:Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản không chỉ đơn thuần là một tài liệu xác nhận kỹ năng, mà còn là bằng chứng về tính chuyên nghiệp và đạo đức trong lĩnh vực môi giới. Việc tuân thủ quy định về cấp chứng chỉ và không vi phạm chúng là cực kỳ quan trọng để duy trì uy tín và thành công trong ngành môi giới bất động sản. Người nào cố tình cho người khác thuê, mượn chứng chỉ đang đương đầu với nguy cơ mất chứng chỉ và bị ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình trong một khoảng thời gian dài. Việc duy trì chứng chỉ và tuân thủ quy định là chìa khóa để thành công trong lĩnh vực môi giới bất động sản.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
232 ngày trước
Bài viết
Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản là gì?
Trong lĩnh vực bất động sản, hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều người đặt ra là liệu hợp đồng dịch vụ môi giới bất động sản có cần phải được công chứng hoặc chứng thực không? Bên cạnh đó, “Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản là gì?” Chúng ta sẽ cùng nhau xem xét quy định của Luật Kinh doanh bất động sản 2014 để giải quyết các câu hỏi này.I. Hợp đồng kinh doanh dịch vụ bất động sản Theo Điều 61 của Luật Kinh doanh bất động sản 2014, hợp đồng kinh doanh dịch vụ bất động sản bao gồm các loại sau đây:a) Hợp đồng dịch vụ môi giới bất động sản; b) Hợp đồng dịch vụ tư vấn bất động sản; c) Hợp đồng dịch vụ quản lý bất động sản.Theo quy định này, hợp đồng kinh doanh dịch vụ bất động sản phải được lập thành văn bản. Tuy nhiên, việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng là một quyền của các bên tham gia giao dịch và không bắt buộc theo Luật.II. Thời điểm có hiệu lực của hợp đồngThời điểm có hiệu lực của hợp đồng dịch vụ bất động sản được quy định tại Điều 61 Luật Kinh doanh bất động sản 2014. Trong trường hợp hợp đồng có công chứng hoặc chứng thực, thì thời điểm có hiệu lực của hợp đồng là thời điểm công chứng hoặc chứng thực. Trong trường hợp các bên không có thỏa thuận và không có công chứng hoặc chứng thực, thì thời điểm có hiệu lực của hợp đồng là thời điểm các bên ký kết hợp đồng.III. Điều kiện kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sảnĐể kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014, theo Điều 62, cá nhân cần tuân thủ các điều kiện sau:Thành lập doanh nghiệp và phải có ít nhất 02 người có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này.Cá nhân có quyền kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản độc lập nhưng phải có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản và đăng ký nộp thuế theo quy định của pháp luật về thuế.Tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản không được tham gia trực tiếp trong giao dịch bất động sản mà họ đang môi giới.IV. Trình tự cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sảnQuy trình cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản được quy định tại khoản 2 Điều 15 của Thông tư 11/2015/TT-BXD và bao gồm các bước sau:Chủ tịch Hội đồng thi báo cáo Giám đốc Sở Xây dựng về quá trình tổ chức kỳ thi và phê duyệt kết quả thi theo đề nghị của đơn vị tổ chức kỳ thi.Giám đốc Sở Xây dựng phê duyệt danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ.Đơn vị tổ chức kỳ thi sát hạch chuyển hồ sơ của các cá nhân đó về Sở Xây dựng để cấp chứng chỉ trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Sở Xây dựng in và ký phát hành chứng chỉ cho người đủ điều kiện.V. Hồ sơ đăng ký dự thi sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sảnĐể đăng ký dự thi sát hạch và cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, cá nhân cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Điều 10 của Thông tư 11/2015/TT-BXD. Hồ sơ này bao gồm:Đơn đăng ký dự thi với ảnh màu cỡ 4x6cm chụp trong thời gian 06 tháng tính đến ngày đăng ký dự thi.Bản sao có chứng thực Giấy chứng minh nhân dân đối với người Việt Nam hoặc hộ chiếu đối với người nước ngoài (hoặc bản sao có bản chính để đối chiếu).Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa học về đào tạo bồi dưỡng kiến thức hành nghề môi giới bất động sản (nếu có).Bản sao và bản dịch có chứng thực chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản do nước ngoài cấp (đối với người nước ngoài và người Việt Nam có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản do nước ngoài cấp đang còn giá trị).Kết luậnĐiều kiện để kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản đã được quy định cụ thể tại Điều 62 của cùng Luật Kinh doanh bất động sản 2014. Cá nhân muốn kinh doanh dịch vụ này phải đáp ứng các yêu cầu như thành lập doanh nghiệp, có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, và đăng ký nộp thuế theo quy định của pháp luật. Việc cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản theo quy định tại Thông tư 11/2015/TT-BXD có quy trình rõ ràng, đảm bảo tính chất chuyên nghiệp của người kinh doanh trong lĩnh vực này.Tóm lại, khi tham gia vào lĩnh vực môi giới bất động sản, cá nhân và tổ chức cần tuân thủ các quy định về hợp đồng, điều kiện kinh doanh, và quy trình cấp chứng chỉ để đảm bảo tuân thủ pháp luật và xây dựng sự tin tưởng trong giao dịch bất động sản. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
232 ngày trước
Bài viết
Căn hộ Condotel và Quy định cho Người Nước Ngoài tại Việt Nam
Căn hộ Condotel đã trở thành một loại hình bất động sản phổ biến tại Việt Nam trong những năm gần đây. Tuy nhiên, định nghĩa cụ thể của căn hộ Condotel vẫn chưa được xuất hiện trong văn bản quy phạm pháp luật tại quốc gia này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm của căn hộ Condotel và xem xét quy định liên quan đến việc người nước ngoài có thể mua và sở hữu căn hộ Condotel tại Việt Nam hay không.I. Khái niệm Căn hộ CondotelCăn hộ Condotel là một dạng bất động sản kết hợp giữa căn hộ chung cư (condominium) và phòng khách sạn (hotel). Điều này đồng nghĩa rằng người sử dụng căn hộ Condotel sẽ có cơ hội trải nghiệm cảm giác "như 01 căn hộ để ở" và "như 1 khách sạn." Mô hình này thường được áp dụng trong các khu du lịch, resort hoặc các dự án phát triển bất động sản tại các thành phố lớn.Một căn hộ Condotel thường được trang bị đầy đủ tiện nghi và dịch vụ như một khách sạn, bao gồm dịch vụ phòng, nhà hàng, bể bơi, phòng tập thể dục, và nhiều tiện ích khác. Tuy nhiên, người sở hữu căn hộ Condotel cũng có quyền sử dụng căn hộ này như một nơi ở riêng, đặc biệt khi họ muốn tham gia vào thị trường cho thuê ngắn hạn.II. Quy định về Người Nước Ngoài sở hữu Căn hộ Condotel1. Đối tượng được mua sở hữu bất động sản của doanh nghiệp kinh doanh bất động sản tại Việt NamTheo quy định tại Điều 14 của Luật kinh doanh bất động sản 2014, người nước ngoài được xem xét là đối tượng có quyền mua, nhận chuyển nhượng, thuê, thuê mua các loại bất động sản tại Việt Nam. Điều này bao gồm cả căn hộ Condotel.2. Hình thức sở hữu căn hộ Condotel cho người nước ngoàiNgười nước ngoài muốn sở hữu căn hộ Condotel tại Việt Nam có thể thực hiện thông qua các hình thức sau đây:- Đầu tư xây dựng nhà ở theo dự án tại Việt Nam: Người nước ngoài có thể đầu tư vào việc xây dựng nhà ở theo dự án tại Việt Nam và từ đó sở hữu căn hộ Condotel như một phần của dự án này.- Mua, thuê mua, nhận tặng cho, nhận thừa kế căn hộ Condotel trong các dự án đầu tư xây dựng nhà ở: Người nước ngoài cũng có thể mua, thuê mua, nhận tặng cho, hoặc nhận thừa kế các căn hộ Condotel trong các dự án đầu tư xây dựng nhà ở.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, pháp luật tại Việt Nam hiện vẫn chưa có quy định cụ thể và chính thức về việc mua sở hữu căn hộ Condotel. Do đó, người nước ngoài quan tâm đến việc mua căn hộ Condotel nên tư vấn với luật sư hoặc cơ quan chức năng tại Việt Nam để hiểu rõ hơn về các quy định và thủ tục cụ thể liên quan đến sở hữu căn hộ Condotel.Trong tình huống hiện tại, nếu người nước ngoài muốn đầu tư vào mô hình Condotel tại Việt Nam, họ cần tuân theo các quy định về đầu tư kinh doanh tại Việt Nam theo Luật Đầu tư 2020 và các hướng dẫn thực hiện của cơ quan chức năng.Kết luậnMặc dù căn hộ Condotel đang trở nên phổ biến tại Việt Nam, quy định liên quan đến việc người nước ngoài mua sở hữu căn hộ Condotel vẫn còn mơ hồ. Chính vì vậy, người nước ngoài quan tâm đến việc mua căn hộ Condotel nên nắm vững các quy định và thủ tục cụ thể, và tư vấn với các chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ hoàn toàn pháp luật tại Việt Nam.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
235 ngày trước
Bài viết
Bất động sản đưa vào kinh doanh cần đáp ứng điều kiện gì?
Trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản, việc hiểu rõ các loại tài sản có thể đưa vào kinh doanh và điều kiện cần thiết là một phần quan trọng để thực hiện hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả và hợp pháp. Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014 đã quy định rõ các loại bất động sản được đưa vào kinh doanh và những điều kiện cần đáp ứng. Bài viết này sẽ đề cập đến các loại bất động sản có thể kinh doanh, cùng với các điều kiện cần thiết cho tổ chức và cá nhân muốn tham gia vào lĩnh vực này.1. Các Loại Bất Động Sản Được Đưa Vào Kinh DoanhTheo Điều 5 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014, các loại bất động sản có thể đưa vào kinh doanh bao gồm:- Nhà và Công Trình Xây Dựng Có Sẵn: Các tổ chức và cá nhân có thể kinh doanh những căn nhà, công trình xây dựng đã hoàn thành và có sẵn.- Nhà và Công Trình Xây Dựng Hình Thành Trong Tương Lai: Các tổ chức và cá nhân cũng có thể kinh doanh những dự án xây dựng dự kiến sẽ hình thành trong tương lai.- Nhà, Công Trình Xây Dựng Công Cộng: Những công trình xây dựng công cộng mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã cho phép đưa vào kinh doanh.- Các Loại Đất Được Phép Kinh Doanh Quyền Sử Dụng Đất: Các loại đất có thể được chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.2. Điều Kiện Đưa Bất Động Sản Vào Kinh DoanhĐiều 9 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014 cũng quy định rất rõ các điều kiện cần thiết để đưa các loại bất động sản vào kinh doanh:- Đối Với Nhà Và Công Trình Xây Dựng: Để đưa vào kinh doanh, nhà và công trình xây dựng phải đảm bảo:Có đăng ký quyền sở hữu trong giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất.Không có tranh chấp về quyền sử dụng đất và quyền sở hữu.Không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.- Đối Với Đất Kinh Doanh Quyền Sử Dụng Đất: Các loại đất đưa vào kinh doanh quyền sử dụng đất cần đáp ứng:Có giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất.Không có tranh chấp về quyền sử dụng đất.Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.Tuân thủ thời hạn sử dụng đất.3. Điều Kiện Cho Tổ Chức Và Cá Nhân Kinh Doanh Bất Động SảnĐể tham gia kinh doanh bất động sản, tổ chức và cá nhân cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây theo quy định của Điều 4 Nghị định 02/2022/NĐ-CP:- Thành Lập Doanh Nghiệp: Tổ chức và cá nhân kinh doanh bất động sản phải thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp hoặc hợp tác xã theo quy định của pháp luật về hợp tác xã.- Công Khai Thông Tin: Tổ chức và cá nhân phải công khai thông tin về doanh nghiệp, bất động sản và hoạt động kinh doanh trên trang thông tin điện tử của doanh nghiệp và các cơ quan có thẩm quyền.- Đáp Ứng Điều Kiện Kinh Doanh Bất Động Sản: Chỉ được kinh doanh các loại bất động sản đáp ứng các điều kiện quy định tại Luật Kinh doanh Bất động sản.Kết Luận Việc hiểu rõ các loại bất động sản có thể kinh doanh và điều kiện cần thiết là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện hoạt động kinh doanh bất động sản một cách hợp pháp và hiệu quả. Luật Kinh doanh Bất động sản đã tạo ra một khung pháp lý rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định trong lĩnh vực này. Việc tuân thủ các điều kiện và quy định sẽ giúp tổ chức và cá nhân tham gia kinh doanh bất động sản một cách bền vững và phát triển.  
avatar
Công ty Luật legalzone
236 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Ký Hợp Đồng Dịch Vụ Môi Giới Bất Động Sản Đúng Luật
Khi bạn đặt chân vào thị trường bất động sản, việc đầu tiên cần làm là tìm một đối tác môi giới tin cậy. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách ký hợp đồng môi giới bất động sản sao cho đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Điều này đặc biệt quan trọng tại Việt Nam, nơi mà các quy định pháp luật về bất động sản ngày càng được siết chặt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để ký hợp đồng môi giới bất động sản đúng luật, từ việc lựa chọn đối tác môi giới đến việc thỏa thuận các điều khoản và điều kiện.Tại sao bạn nên quan tâm đến việc này?Đảm Bảo Quyền Lợi: Hiểu rõ hợp đồng giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình giao dịch.Tuân Thủ Pháp Luật: Việc ký hợp đồng đúng luật không chỉ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán và thực hiện giao dịch.Tối Ưu Hóa Chi Phí: Hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng giúp bạn có cơ sở để đàm phán, từ đó có thể tiết kiệm được một lượng tiền không nhỏ.ĐIỂM CHÍNH CỦA BÀI VIẾTCác Điểm Chính Được Đề Cập Trong Hợp Đồng Dịch Vụ Môi Giới Bất Động SảnĐiều Kiện của Tổ Chức, Cá Nhân Kinh Doanh Dịch Vụ Môi Giới Bất Động Sản: Điều này bao gồm việc thành lập doanh nghiệp và có ít nhất 02 người có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.Nội Dung Môi Giới Bất Động Sản: Các hoạt động cụ thể mà một môi giới bất động sản sẽ thực hiện.Thù Lao và Hoa Hồng: Cách tính và mức thù lao, hoa hồng môi giới bất động sản.Quyền và Nghĩa Vụ của Các Bên: Điều này bao gồm quyền và nghĩa vụ của cả người mua và người bán, cũng như môi giới bất động sản.Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào từng phần để hiểu rõ hơn về cách ký hợp đồng môi giới bất động sản đúng luật tại Việt Nam.Lưu Ý: Bài viết này được viết dựa trên các quy định của Luật Kinh doanh bất động sản Việt Nam và là nguồn thông tin đáng tin cậy cho cả người mua và người bán bất động sản tại Việt Nam.Từ Khóa: Hợp đồng môi giới bất động sản, Ký hợp đồng môi giới bất động sản, Luật môi giới bất động sản Việt Nam, Thù lao môi giới bất động sản, Hoa hồng môi giới bất động sản, Quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng môi giới bất động sảnMeta Description: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cách ký hợp đồng môi giới bất động sản đúng luật tại Việt Nam. Đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật với các thông tin và mẹo từ chuyên gia.Các điều kiện cơ bản của dịch vụ môi giới bất động sảnĐiều 62: Điều kiện của tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này quy định về việc thành lập doanh nghiệp và yêu cầu về chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.Tổ chức hoặc cá nhân muốn kinh doanh trong lĩnh vực môi giới bất động sản cần phải thành lập doanh nghiệp và có ít nhất 02 người có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.Cá nhân có quyền kinh doanh độc lập nhưng phải có chứng chỉ và đăng ký nộp thuế theo quy định.Không được phép đồng thời là nhà môi giới và một bên trong hợp đồng giao dịch bất động sản.Nhận xét: Điều này nhằm đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản đều tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng, giúp tăng cường sự tin tưởng từ phía khách hàng.Điều 63: Nội dung môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này mô tả các hoạt động cụ thể mà một môi giới bất động sản cần thực hiện.Tìm kiếm đối tác đáp ứng các điều kiện của khách hàng.Đại diện theo ủy quyền trong các thủ tục liên quan đến bất động sản.Cung cấp thông tin và hỗ trợ trong việc đàm phán và ký hợp đồng.Nhận xét: Điều này giúp làm rõ vai trò và trách nhiệm của môi giới, từ đó giúp khách hàng hiểu rõ hơn về dịch vụ mình đang nhận.Điều 64: Thù lao môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này quy định về thù lao (phí dịch vụ) mà môi giới bất động sản có quyền nhận.Thù lao không phụ thuộc vào kết quả giao dịch.Mức thù lao do các bên thỏa thuận trong hợp đồng.Nhận xét: Điều này tạo điều kiện cho việc thỏa thuận giữa môi giới và khách hàng trở nên linh hoạt, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về việc làm sao đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.Điều 65: Hoa hồng môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này quy định về việc môi giới có quyền nhận hoa hồng khi giao dịch thành công.Được hưởng hoa hồng khi khách hàng ký hợp đồng.Mức hoa hồng do các bên thỏa thuận trong hợp đồng.Nhận xét: Điều này khuyến khích môi giới nỗ lực hết mình để đạt được giao dịch thành công, nhưng cũng cần có các biện pháp kiểm tra để đảm bảo rằng môi giới không đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích của khách hàng.Điều 66: Quyền của doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này liệt kê các quyền của doanh nghiệp và cá nhân trong việc kinh doanh dịch vụ môi giới.Thực hiện dịch vụ theo quy định của Luật.Yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ, thông tin.Hưởng thù lao, hoa hồng theo thỏa thuận trong hợp đồng.Thuê doanh nghiệp, cá nhân khác thực hiện công việc môi giới.Các quyền khác trong hợp đồng.Nhận xét: Điều này giúp định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các bên, tạo điều kiện cho việc kinh doanh diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả.Điều 67: Nghĩa vụ của doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này quy định các nghĩa vụ mà doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản phải tuân thủ.Thực hiện đúng hợp đồng đã ký với khách hàng.Cung cấp hồ sơ, thông tin về bất động sản và chịu trách nhiệm về thông tin cung cấp.Hỗ trợ các bên trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng.Thực hiện chế độ báo cáo và chịu sự kiểm tra của cơ quan nhà nước.Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình.Thực hiện nghĩa vụ về thuế.Các nghĩa vụ khác trong hợp đồng.Nhận xét: Điều này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản phải tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời cũng đặt ra nghĩa vụ về việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng.Điều 68: Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sảnTóm tắt: Điều này quy định các điều kiện cần để cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.Có trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên.Đã qua sát hạch về kiến thức môi giới bất động sản.Chứng chỉ có thời hạn sử dụng là 05 năm.Nhận xét: Điều này nhằm đảm bảo rằng chỉ những cá nhân có đủ năng lực và kiến thức mới có thể tham gia vào lĩnh vực này, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.Các Bước Thực Hiện Dịch Vụ Môi Giới Bất Động SảnBước 1: Thành lập Doanh Nghiệp và Có Chứng Chỉ Hành NghềTổ chức hoặc cá nhân muốn kinh doanh trong lĩnh vực môi giới bất động sản cần phải thành lập doanh nghiệp có ngành nghề môi giới và kinh doanh Bất động sảnCó ít nhất 02 người có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.Trước khi thực hiện kinh doanh phải đáp ứng điều kiện hoạt động, ký kết hợp đồng với nhân sự có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.Bước 2: Thỏa Thuận Thù Lao và Hợp ĐồngCác bên cần thỏa thuận và ký kết hợp đồng dịch vụ môi giới, trong đó quy định rõ về thù lao, hoa hồng, và các điều kiện khác.Lưu ý: Thù lao môi giới có thể không phụ thuộc vào giá bán; Thù lao môi giới phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên theo hợp đồng.Bước 3: Tìm Kiếm và Đàm PhánMôi giới cần tìm kiếm đối tác đáp ứng các điều kiện của khách hàng và tham gia vào quá trình đàm phán, ký kết hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, cho thuê bất động sản.Lưu ý: Việc ký kết hợp đồng phải phù hợp với giấy phép của bên bán. Trong một số trường hợp bên bán được nhà nước giao đất, bên mua cũng phải đáp ứng điều kiện nhận giao đất tại hợp đồng của nhà nước với bên bán.Bước 4: Hỗ Trợ Thủ Tục Pháp Lý và Ký Kết Hợp ĐồngMôi giới đại diện theo ủy quyền trong các thủ tục liên quan đến bất động sản, cung cấp thông tin và hỗ trợ trong việc đàm phán và ký hợp đồng.Hướng dẫn hai bên thực hiện hợp đồng theo đúng luật hoặc chuyển nhượng đúng quy định.Trong trường hợp khách hàng cần sử dụng dịch vụ tư vấn luật, Môi giới không được thực hiện dịch vụ mà phải tìm công ty có chức năng cung cấp dịch vụ pháp lý.Bước 5: Nhận Thù Lao và Hoa HồngSau khi giao dịch thành công, môi giới sẽ nhận thù lao và hoa hồng theo thỏa thuận trong hợp đồng.Các bên cũng được thỏa thuận phương thức nhận thù lao hoặc hoa hồng.Bước 6: Báo Cáo và Kiểm TraThực hiện chế độ báo cáo theo quy định của pháp luật và chịu sự kiểm tra, thanh tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Tuân thủ chế độ thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhânVới các bước trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về quy trình thực hiện dịch vụ môi giới bất động sản, từ đó đảm bảo quyền lợi cho cả khách hàng và môi giới.Hợp Đồng Mẫu Dịch Vụ Môi Giới Bất Động SảnHợp đồng môi giới bất động sản là một tài liệu quan trọng, đặc biệt là trong quá trình thực hiện các giao dịch liên quan đến bất động sản. Dưới đây là tóm tắt của bốn nội dung quan trọng trong hợp đồng môi giới bất động sản, dựa trên điều khoản hợp đồng mẫu:1. Thù Lao và Hoa HồngThù lao và hoa hồng môi giới sẽ được quy định rõ ràng trong hợp đồng, và có thể không phụ thuộc vào giá trị giao dịch bất động sản.2. Điều Kiện và Thủ TụcHợp đồng sẽ đặc tả các điều kiện và thủ tục cần thực hiện, từ việc tìm kiếm đối tác đến việc hoàn thành các thủ tục pháp lý.3. Đại Diện và Ủy QuyềnMôi giới có thể đại diện cho khách hàng trong các thủ tục và giao dịch, nhưng cần có sự ủy quyền rõ ràng từ khách hàng.4. Trách Nhiệm và Bồi ThườngTrong trường hợp có sự cố hoặc lỗi từ phía môi giới, hợp đồng sẽ quy định về trách nhiệm và việc bồi thường thiệt hại.Lưu ý: Link để tải xuống hợp đồng mẫu dịch vụ môi giới bất động sản có sẵn ở phần bình luận của bài viết. Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu rõ các điều khoản trước khi tiến hành ký kết.Với những nội dung quan trọng này, hợp đồng môi giới bất động sản sẽ giúp đảm bảo quyền lợi cho cả khách hàng và môi giới.Hướng Dẫn Xử Lý Tranh Chấp Trong Hợp Đồng Dịch Vụ Môi Giới Bất Động Sản1. Quy Định Rõ Ràng Điều Khoản Thanh Toán và Thủ Tục Thanh ToánĐể tránh các tranh chấp về tài chính, cả hai bên nên quy định rõ ràng về điều khoản thanh toán và thủ tục thanh toán trong hợp đồng. Điều này bao gồm việc xác định thời hạn, phương thức, và các điều kiện cụ thể liên quan đến việc thanh toán.Ví dụ: Theo Điều 3 trong hợp đồng, thời hạn thanh toán Giá bán bất động sản cho bên B là ngay lập tức kể từ khi khách hàng thanh toán và hai bên ký hợp đồng công chứng.2. Quy Định Rõ Ràng Tòa Án Có Thẩm Quyền Phán XétTrong trường hợp tranh chấp không thể giải quyết thông qua đàm phán, hợp đồng nên quy định rõ ràng về tòa án nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.Ví dụ: Theo Điều 7 trong hợp đồng, việc tranh chấp sẽ được phán quyết bởi tòa án nhân dân thành phố Hà Nội.3. Sử Dụng Dịch Vụ Đàm Phán Trước Khi Tranh ChấpTrước khi tiến hành các biện pháp pháp lý, cả hai bên nên cân nhắc việc thuê một dịch vụ đàm phán chuyên nghiệp. Việc này có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho cả hai bên, và có khả năng giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả.Lợi ích của Dịch Vụ Đàm Phán:Tiết kiệm chi phí: Việc đàm phán thường ít tốn kém hơn việc tiến hành tố tụng tại tòa án.Tiết kiệm thời gian: Đàm phán có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng, không cần phải chờ đợi quá trình tố tụng kéo dài.Tạo điều kiện cho việc giữ vững mối quan hệ giữa các bên: Đàm phán giúp giảm bớt sự căng thẳng và có thể dẫn đến một giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên.4. Thỏa Thuận Phạt Nếu Vi Phạm Hợp ĐồngCả hai bên cần thỏa thuận về các khoản phạt hoặc bồi thường nếu có vi phạm hợp đồng.Ví dụ: Theo Điều 5 trong hợp đồng, nếu Bên B không thanh toán hoặc thanh toán không đủ hoặc không đúng thù lao môi giới, Bên B phải chịu lãi chậm thanh toán và có thể bị Bên A chấm dứt hợp đồng đơn phương.Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn này, cả khách hàng và môi giới có thể giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội giải quyết tranh chấp một cách suôn sẻ. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Thủ tướng Phạm Minh Chính quyết định nới hạn thực hiện Chỉ thị 16Thủ tướng Phạm Minh Chính quyết định nới hạn thực hiện Chỉ thị 16 ở 19 tỉnh thành phía Nam thêm 14 ngày, yêu cầu "ai ở đâu ở đấy", tuyệt đối không để người dân rời khỏi nơi cư trú sau ngày 31/7...Trước tình hình diễn biến phức tạp của dịch bệnh Covid-19, hôm nay, 31/7, Thủ tướng Phạm Minh Chính vừa có Công điện số 1063 chỉ đạo hoạt động chống dịch.Thủ tướng yêu cầu Chủ tịch UBND tỉnh, thành, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ tập trung chỉ đạo thực hiện mạnh mẽ, quyết liệt, thực chất, hiệu quả các biện pháp cụ thể phòng, chống dịch theo đúng chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng, Ban chỉ đạo quốc gia phòng, chống dịch Covid-19 đã ban hành trong thời gian qua.Thủ tướng quán triệt, các địa phương đang thực hiện giãn cách theo Chỉ thị số 16 phải thực hiện nghiêm, nhất quán theo phương châm chỉ có thể thực hiện cao hơn, sớm hơn phù hợp theo tình hình thực tiễn tại địa phương.Người dân không rời nơi cư trú sau ngày 31/7Các cơ quan tổ chức tuyên truyền rộng rãi, kiểm soát nghiêm ngặt và thực hiện ngay các biện pháp hỗ trợ cần thiết về đời sống, y tế để người dân an tâm "ai ở đâu ở đấy"; tuyệt đối không để người dân di chuyển khỏi nơi cư trú từ sau ngày 31/7/2021 tới khi hết giãn cách (trừ những người được chính quyền cho phép).Thủ tướng nêu rõ, lãnh đạo các tỉnh, thành chịu trách nhiệm trước Thủ tướng nếu để người dân tự ý di chuyển ra khỏi địa phương mình. Đối với người dân đã rời khỏi tỉnh xuất phát đến địa bàn tỉnh khác thì các tỉnh liên quan phải tổ chức đón, đưa về địa phương đích đến bảo đảm an toàn.Chính quyền tổ chức xét nghiệm, vận chuyển bằng xe ca (có thể bố trí xe tải chở theo xe gắn máy của người dân nếu người dân di chuyển bằng xe gắn máy), thực hiện bàn giao đầy đủ, tổ chức cách ly, giám sát y tế theo đúng quy định, không để dịch bệnh lây lan.Bộ Công an chỉ đạo Công an tỉnh, thành phố tham mưu cho UBND tỉnh và tổ chức đưa đón người dân.Tổ chức tốt hệ thống, mạng lưới chăm sóc, điều trị người bị nhiễm vi rút SARS-CoV-2 theo các tầng điều trị; tập trung và ưu tiên năng lực, nâng cao chất lượng điều trị, đặc biệt là đối với các bệnh nhân diễn tiến nặng, hạn chế tối đa các trường hợp tử vong.Thủ tướng quyết định tiếp tục áp dụng biện pháp giãn cách xã hội theo Chỉ thị 16 thêm 14 ngày (kể từ ngày kết thúc giãn cách xã hội theo Công văn số 969/TTg-KGVX) đối với các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thực hiện giãn cách xã hội theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Công văn số 969 ngày 17/7/2021.Những tỉnh sau một thời gian thực hiện giãn cách xã hội, nếu đã kiểm soát được dịch bệnh có thể nới lỏng giãn cách theo từng khu vực trong nội bộ tỉnh. Đối với khu vực liên tỉnh thì phải có thỏa thuận, thống nhất với các tỉnh liên quan và phải báo cáo Tổ công tác đặc biệt của Chính phủ, Trưởng ban chỉ đạo quốc gia phòng, chống dịch Covid-19 trước khi quyết định.
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366