0888889366
Danh mục
LUẬT NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
Văn An
2 ngày trước
timeline_post_file650aecd2402cb-16.jpg
Cách Đổi Thẻ ATM Sang Thẻ Chip: Hướng Dẫn thủ tục Chi Tiết
Đến 31/12/2021, 100% "cây" ATM chấp nhận thẻ chipTại khoản 2 của Điều 27a trong Thông tư 19/2016/TT-NHNN, mà đã được sửa đổi và bổ sung bởi Thông tư 22/2020/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có yêu cầu quan trọng đối với hệ thống ATM và thiết bị chấp nhận thẻ tại các điểm bán hoạt động tại Việt Nam. Theo đó:"Đến ngày 31 tháng 12 năm 2021, 100% ATM và thiết bị chấp nhận thẻ tại điểm bán đang hoạt động tại Việt Nam của TCTTT tuân thủ Tiêu chuẩn cơ sở về thẻ chip nội địa.”Điều này có nghĩa là, từ ngày 31/12/2021, tất cả các "cây" ATM đang hoạt động tại Việt Nam phải hoàn toàn tuân thủ và chấp nhận dạng thẻ chip. Đây là một phần của việc nâng cấp và cải thiện hệ thống thanh toán để bảo đảm tính an toàn và hiệu quả trong giao dịch tài chính.Ngoài ra, Thông tư 22/2020/TT-NHNN cũng quy định rằng từ ngày 31/3/2021, các ngân hàng không được phát hành thẻ từ từ các ATM nữa, thay vào đó chỉ được phát hành thẻ chip. Điều này có nghĩa là từ ngày 31/3/2021, khi người dân yêu cầu làm thẻ ATM, họ sẽ được cấp thẻ chip. Đối với những người dân đã sử dụng thẻ từ được cấp trước đó và đang sử dụng cho đến nay, họ cần phải thực hiện việc đổi sang thẻ chip trước ngày 31/12/2021 để tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước và đảm bảo sự tiện lợi và bảo mật trong các giao dịch tài chính.Thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chipThủ tục và chi phí đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip tại các ngân hàng có thể thay đổi và được quy định theo từng ngân hàng cụ thể. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam không có quy định cụ thể về việc này và mỗi ngân hàng thường áp dụng quy định riêng của mình. Dưới đây là một ví dụ về thủ tục và chi phí đổi thẻ từ sang thẻ chip tại một số ngân hàng:Đổi thẻ từ sang thẻ chip tại VietcombankCách 1: Đến trực tiếp phòng giao dịch Vietcombank:Xuất trình CMND/Căn cước công dân cho giao dịch viên.Khai thông tin trên tờ khai đăng ký đổi thẻ.Nhận lại thẻ chip sau khoảng 7 - 10 ngày làm việc.Cách 2: Đăng ký đổi thẻ tại ứng dụng Vietcombank Digibank:Bước 1: Đăng nhập VCB Digibank.Bước 2: Chọn Quản lý dịch vụ thẻ.Bước 3: Chọn Phát hành/chuyển đổi thẻ ghi nợ.Bước 4: Đăng kí chuyển đổi công nghệ thẻ ghi nợ.Bước 5: Điền thông tin thẻ và lựa chọn Điểm giao dịch, Điểm nhận thẻ và ấn tiếp tục để hoàn thành.Hiện tại, Vietcombank đang miễn phí đổi thẻ từ sang thẻ chip cho khách hàng. Tuy nhiên, lưu ý rằng các quy định và chính sách có thể thay đổi, vì vậy khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Vietcombank hoặc ngân hàng cụ thể của mình để biết thêm thông tin chi tiết về thủ tục và chi phí đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip.Để đổi thẻ từ sang thẻ chip tại TechcombankCách 1: Đến trực tiếp phòng giao dịch Techcombank:Xuất trình CMND/Căn cước công dân cho giao dịch viên.Khai thông tin trên tờ khai đăng ký đổi thẻ.Nhận lại thẻ chip sau khoảng 7 - 10 ngày làm việc.Cách 2: Đăng ký đổi thẻ tại ứng dụng F@st Mobile của Techcombank:Bước 1: Truy cập menu Thẻ và chọn Tiếp tục.Bước 2: Chọn Đăng ký để chuyển sang bước chọn thẻ.Bước 3: Chọn loại thẻ và chọn Phát hành lại.Bước 4: Nhập địa chỉ nhận thẻ và bấm Tiếp tục.Bước 5: Kiểm tra thông tin và chọn Gửi đăng ký.Bước 6: Màn hình thông báo thẻ hiện tại sẽ bị khóa sau khi đăng ký đổi thẻ, chọn Tiếp tục.Bước 7: Nhập mã mở khóa Smart OTP, chọn lấy mã OTP và Xác nhận.Thẻ chip sẽ được gửi đến địa chỉ mà bạn đã đăng ký. Hiện tại, Techcombank đang miễn phí chuyển đổi thẻ từ sang thẻ chip cho khách hàng. Tuy nhiên, cần kiểm tra các thông tin cụ thể và chính sách hiện tại của ngân hàng để biết thêm chi tiết và cập nhật về thủ tục và chi phí đổi thẻ.Đổi thẻ từ sang thẻ chip VietinBank:Theo thông báo của ngân hàng Vietinbank, khách hàng chỉ cần đến bất kỳ chi nhánh hoặc phòng giao dịch nào của VietinBank để đổi thẻ từ sang thẻ chip.Mỗi khách hàng được hưởng miễn phí 1 lần chuyển đổi. Tuy nhiên, từ lần thứ 2 trở đi, sẽ áp dụng thu phí theo biểu phí quy định của VietinBank.Đổi thẻ từ sang thẻ chip Agribank:Ngân hàng Agribank cho biết, khách hàng chỉ cần mang theo bản sao của CMT, hộ chiếu, hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực đến điểm giao dịch của Agribank nơi mở tài khoản thẻ để đề nghị chuyển đổi từ thẻ từ sang thẻ chip.Về việc có mất phí khi đổi thẻ từ sang thẻ chip tại Agribank, chương trình ưu đãi miễn phí chuyển đổi thẻ của ngân hàng này đã kết thúc từ ngày 15/11/2021. Do đó, tại thời điểm hiện tại, khách hàng sẽ phải trả phí theo quy định của ngân hàng.Đổi thẻ từ sang thẻ chip TPBank:Cách 1: Bạn có thể đến chi nhánh hoặc phòng giao dịch của TPBank trên toàn quốc để được hỗ trợ đổi thẻ công nghệ chip contactless. Để tìm kiếm địa chỉ chi nhánh/PGD gần bạn, bạn có thể truy cập trang web của TPBank.Cách 2: Tại hệ thống LiveBank 24/7 của TPBank trên toàn quốc, khách hàng sẽ được đổi thẻ gắn chip chỉ sau 5 phút. Để tìm kiếm địa chỉ LiveBank hoạt động 24/7, bạn có thể tìm kiếm trên trang web của TPBank.Cách 3: Bạn cũng có thể đăng ký đổi thẻ thông qua ứng dụng TPBank, sau đó nhận thẻ tại chi nhánh/PGD hoặc địa chỉ của bạn trên toàn quốc.Hiện tại, TPBank đang thực hiện miễn phí đổi thẻ từ sang thẻ chip cho khách hàng. Tuy nhiên, vui lòng kiểm tra các thông tin cụ thể và chính sách hiện tại của TPBank để biết thêm chi tiết và cập nhật về thủ tục và chi phí đổi thẻ.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip làm ở đâu?Trả lời: Bạn có thể thực hiện thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip tại các chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng mà bạn đang sở hữu thẻ ATM. Điều này có nghĩa là bạn nên tới ngân hàng của mình để thực hiện việc đổi thẻ từ sang thẻ chip.Câu hỏi 2: Thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip có tốn phí không?Trả lời: Chính sách về chi phí đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip có thể khác nhau tùy theo ngân hàng và thời điểm. Một số ngân hàng có thể miễn phí chuyển đổi trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc dành ưu đãi cho khách hàng, trong khi những ngân hàng khác có thể thu phí. Vì vậy, để biết chính xác liệu bạn phải trả phí hay không, bạn nên liên hệ với ngân hàng của mình hoặc kiểm tra trên trang web của họ để có thông tin chi tiết về chi phí.Câu hỏi 3: Thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip mất bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và phương thức bạn chọn. Thông thường, việc đổi thẻ sẽ diễn ra trong khoảng thời gian từ vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, một số ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi thẻ nhanh chóng trong vài phút hoặc sau vài giờ. Để biết thời gian cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng hoặc tham khảo trên trang web của họ.Câu hỏi 4: Thẩm quyền làm thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip thuộc về ai?Trả lời: Thẩm quyền để thực hiện thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip thuộc về ngân hàng mà bạn sở hữu thẻ ATM. Do đó, bạn nên thực hiện thủ tục này tại chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng đó.Câu hỏi 5: Điều kiện làm thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip là gì?Trả lời: Điều kiện để làm thủ tục đổi thẻ từ ATM sang thẻ chip có thể khác nhau tùy theo ngân hàng và quy định của họ. Thông thường, bạn cần cung cấp các thông tin cá nhân và tài liệu như chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu hoặc thẻ căn cước công dân. Ngoài ra, bạn cần thực hiện các bước thủ tục cụ thể mà ngân hàng yêu cầu, như điền đơn đăng ký đổi thẻ và cung cấp thông tin liên quan. Để biết chi tiết về điều kiện cụ thể, bạn nên liên hệ với ngân hàng của mình hoặc kiểm tra trên trang web của họ. 
Văn An
3 ngày trước
timeline_post_file6509a6015020d-31.jpg
Hướng Dẫn Thực Hiện Thủ Tục Đăng Ký Phát Hành Trái Phiếu Quốc Tế Hiệu Quả
Thời gian xử lý thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tếThời gian xử lý thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế được quy định như sau:Trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ sơ bộ đầy đủ và hợp lệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu có vấn đề cần làm rõ, bổ sung hoặc chỉnh sửa nội dung liên quan, Ngân hàng Nhà nước sẽ yêu cầu tổ chức phát hành hoàn thiện hồ sơ đăng ký khoản phát hành.Trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ chính thức theo quy định, Ngân hàng Nhà nước sẽ xác nhận đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế bằng văn bản gửi tổ chức phát hành. Trường hợp từ chối, Ngân hàng Nhà nước sẽ cung cấp lý do cụ thể.Thông báo Thay Đổi Khoản Phát Hành Trái Phiếu Quốc TếTrong quá trình phát hành trái phiếu quốc tế, có những thay đổi về tổ chức phát hành mà không cần phải thực hiện đăng ký lại. Thay vì đăng ký, tổ chức phát hành chỉ cần thông báo bằng văn bản đến Ngân hàng Nhà nước (Vụ Quản lý ngoại hối). Điều này được quy định chi tiết trong Khoản 2 của Điều 9 Thông tư 10/2022/TT-NHNN.Dưới đây là các nội dung cụ thể mà tổ chức phát hành trái phiếu quốc tế có thể thay đổi và chỉ cần thông báo bằng văn bản:Thời Gian Rút Vốn và Trả Nợ Gốc: Nếu tổ chức phát hành quyết định điều chỉnh thời gian rút vốn hoặc trả nợ gốc trong phạm vi 10 ngày làm việc so với kế hoạch đã được Ngân hàng Nhà nước xác nhận, họ chỉ cần thông báo bằng văn bản.Thay Đổi Địa Chỉ: Nếu tổ chức phát hành thay đổi địa chỉ của họ, họ chỉ cần thông báo bằng văn bản.Thay Đổi Tên Giao Dịch Thương Mại: Nếu tên giao dịch thương mại của ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản nơi tổ chức phát hành mở tài khoản vay hoặc trả nợ nước ngoài thay đổi, thông báo bằng văn bản là đủ.Kế Hoạch Trả Lãi và Phí: Nếu tổ chức phát hành quyết định thay đổi kế hoạch trả lãi và phí của trái phiếu quốc tế so với kế hoạch đã được Ngân hàng Nhà nước xác nhận, họ cũng chỉ cần thông báo bằng văn bản. Lưu ý rằng, thông báo này không thay đổi cách xác định lãi và phí quy định tại điều kiện và điều khoản trái phiếu.Số Tiền Rút Vốn, Trả Nợ Gốc, Lãi, Phí: Thay đổi (tăng hoặc giảm) số tiền rút vốn, trả nợ gốc, lãi, phí trong phạm vi 100 đơn vị tiền tệ của đồng tiền vay nước ngoài so với số tiền đã nêu trong văn bản xác nhận đăng ký cũng có thể được thông báo bằng văn bản.Số Tiền Chuyển Trả Nợ Gốc: Nếu có thay đổi về số tiền chuyển trả nợ gốc do trái phiếu được chuyển đổi hoặc hoán đổi thành cổ phần, tổ chức phát hành chỉ cần thông báo bằng văn bản.Thay Đổi Số Tiền Rút Vốn, Trả Nợ Gốc Thực Tế: Nếu thực tế số tiền rút vốn hoặc trả nợ gốc trong một kỳ cụ thể ít hơn số tiền đã nêu trong văn bản xác nhận đăng ký, tổ chức phát hành cũng cần thông báo bằng văn bản.Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tếThủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế là một quy trình quan trọng đối với tổ chức hay cá nhân muốn phát hành trái phiếu trên thị trường quốc tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này:Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơTrước khi thực hiện việc chào bán trái phiếu, tổ chức phát hành cần phải chuẩn bị một bộ hồ sơ đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế. Hồ sơ này phải đầy đủ và hợp lệ, và gồm có các thành phần sau:Phương án phát hành trái phiếu: Được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.Bộ hồ sơ đăng ký: Gồm có tờ khai đăng ký và các tài liệu liên quan. Trong trường hợp này, các thành phần hồ sơ nêu tại khoản 8, khoản 9 và khoản 10 sẽ được gửi sau.Bước 2: Gửi Hồ sơTổ chức phát hành sẽ gửi bộ hồ sơ đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế đến Ngân hàng Nhà nước (Vụ Quản lý ngoại hối). Đây là bước quan trọng để xác định hạn mức phát hành trái phiếu.Bước 3: Xác nhận Hạn mứcTrong thời hạn 08 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ thực hiện xác nhận hoặc từ chối xác nhận hạn mức phát hành trái phiếu quốc tế. Nếu từ chối, ngân hàng sẽ cung cấp lý do rõ ràng cho quyết định này.Bước 4: Chào bán Trái phiếuSau khi có hạn mức phát hành được xác nhận, tổ chức phát hành sẽ tiến hành chào bán trái phiếu trên thị trường quốc tế.Trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế, tổ chức phát hành cần tuân thủ các quy định và luật pháp có liên quan. Điều này đảm bảo quá trình diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế thường được thực hiện tại Ngân hàng Nhà nước (Vụ Quản lý ngoại hối) hoặc cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia bạn đang hoạt động. Việc chính thức đăng ký và cung cấp hồ sơ liên quan sẽ phải tuân thủ các quy định cụ thể của quốc gia đó và pháp luật về trái phiếu quốc tế.Câu hỏi 2: Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế có tốn phí không?Trả lời: Việc đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế thường đi kèm với các phí và lệ phí liên quan. Các phí này có thể bao gồm phí đăng ký, phí xem xét hồ sơ, phí duyệt hạn mức phát hành, và các khoản phí khác tùy theo quy định của cơ quan chức năng và quốc gia bạn đang làm việc. Việc chi tiết về phí và lệ phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia và tổ chức có thẩm quyền.Câu hỏi 3: Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế mất bao lâu?Trả lời: Thời gian xử lý thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế có thể thay đổi tùy theo quốc gia và cơ quan chức năng mà bạn đang làm việc. Tuy nhiên, thông thường, quy trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Thời gian cụ thể sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của thủ tục, sự chuẩn bị của bạn và quy định cụ thể của cơ quan chức năng.Câu hỏi 4: Thẩm quyền làm Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế là ai?Trả lời: Thẩm quyền trong việc thực hiện thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế thường là cơ quan tài chính hoặc ngân hàng trung ương của quốc gia bạn đang hoạt động. Đối với Việt Nam, thẩm quyền là Ngân hàng Nhà nước (Vụ Quản lý ngoại hối). Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra quy định cụ thể của quốc gia đó để biết rõ ai chính là thẩm quyền có thẩm quyền thực hiện thủ tục này.Câu hỏi 5: Điều kiện làm Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế là gì?Trả lời: Điều kiện để thực hiện thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế có thể thay đổi tùy theo quốc gia và quy định cụ thể. Tuy nhiên, điều kiện chung thường bao gồm:Có phương án phát hành trái phiếu quốc tế được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.Tuân thủ các quy định về số tiền tối thiểu cần phải phát hành và mức hạn mức vay thương mại nước ngoài (nếu có).Cung cấp đầy đủ và hợp lệ các tài liệu và thông tin liên quan đến khoản phát hành.Tuân thủ các quy định về lãi suất, kỳ hạn, và điều kiện khác về trái phiếu quốc tế.Các điều kiện khác theo quy định của cơ quan có thẩm quyền và quốc gia bạn đang làm việc. 
Văn An
4 ngày trước
timeline_post_file6508635f5c105-40.jpg
Hướng dẫn đơn giản: Thủ tục Xin Giãn Nợ Ngân Hàng trong Tình Huống Khó Khăn
Điều kiện xem xét giãn nợĐể thực hiện thủ tục xin giãn nợ ngân hàng, người vay cần nắm rõ các điều kiện cần thiết để ngân hàng có thể xem xét và duyệt yêu cầu giãn nợ. Chi tiết về điều kiện này được quy định tại Điều 19 của Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Các điều kiện này liên quan đến việc tổ chức tín dụng xem xét việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ dựa trên các yếu tố sau đây:Khả năng trả nợ của khách hàng: Trước hết, tổ chức tín dụng sẽ xem xét khả năng tài chính của khách hàng. Điều này bao gồm việc đánh giá khả năng trả đúng kỳ hạn nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay của khách hàng.Đánh giá khả năng trả nợ: Tổ chức tín dụng sẽ xem xét khả năng của khách hàng để trả đầy đủ nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay theo các kỳ hạn đã được điều chỉnh.Dựa trên những điểm này, tổ chức tín dụng sẽ có quyết định về việc điều chỉnh kỳ hạn trả nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay để phù hợp với khả năng trả nợ của khách hàng. Cụ thể:Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay: Nếu khách hàng không có khả năng trả nợ đúng kỳ hạn nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay, tổ chức tín dụng có thể xem xét điều chỉnh kỳ hạn này để giúp khách hàng trả nợ theo khả năng tài chính hiện tại.Gia hạn nợ: Trường hợp khách hàng không thể trả hết nợ gốc và/hoặc lãi tiền vay đúng thời hạn cho vay đã thỏa thuận, tổ chức tín dụng có thể xem xét cho gia hạn nợ với một thời hạn phù hợp hơn với khả năng trả nợ của khách hàng.Những điều kiện này đảm bảo rằng quyết định về giãn nợ được đưa ra dựa trên khả năng tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng, nhằm đảm bảo tính bền vững của hệ thống tín dụng và sự hỗ trợ cho người vay trong quá trình trả nợ.Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khănKhi người vay đối diện với khó khăn trong việc trả nợ ngân hàng, quá trình xin giãn nợ có thể giúp giải quyết tình hình. Dưới đây là hướng dẫn về thủ tục xin giãn nợ ngân hàng và những điều quan trọng cần biết:Giấy tờ cần chuẩn bịĐể tiến hành thủ tục xin giãn nợ ngân hàng, người vay cần thiết phải chuẩn bị một số giấy tờ quan trọng sau đây để nộp:Mẫu Đơn xin giãn nợ ngân hàng: Đây là mẫu đơn yêu cầu giãn nợ mà người vay cần điền đầy đủ thông tin và ký.Bản sao giấy tờ nhân thân: Bao gồm Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, hoặc hộ chiếu. Đây là để xác minh danh tính của người vay.Các loại giấy tờ chứng minh tình trạng khó khăn kinh tế: Đây có thể là các tài liệu chứng minh tình trạng khó khăn hoặc các rủi ro gặp phải trong hoạt động sản xuất kinh doanh, và cũng chứng minh rằng người vay hiện tại không có đủ khả năng để thực hiện nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ gốc và lãi phát sinh.Thời gian thực hiệnTheo quy định tại khoản 3 Điều 19 của Thông tư 39/2016/TT-NHNN, việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ có thể được thực hiện trước hoặc trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày đến kỳ hạn, thời hạn trả nợ đã thỏa thuận.Một số lý do xin giãn nợ hiệu quảĐể ngân hàng chấp nhận yêu cầu giãn nợ, người yêu cầu cần phải đưa ra những lý do thuyết phục và hợp lý, dựa trên sự thật và tính khách quan. Dưới đây là một số lý do thường được sử dụng để xin giãn nợ một cách hiệu quả:Hoàn cảnh kinh tế khó khăn: Điều này có thể xuất phát từ việc kinh doanh thua lỗ hoặc phá sản.Nguyên nhân khách quan: Bao gồm ảnh hưởng từ các chính sách của Nhà nước và các sự kiện bất khả kháng như dịch bệnh, thiên tai, tai nạn.Đồng thời, người vay cũng cần phải chứng minh rằng họ có khả năng trả đầy đủ nợ gốc và tiền lãi sau khi thời hạn trả nợ được điều chỉnh hoặc gia hạn. Điều này là để ngân hàng có cơ sở để chấp nhận yêu cầu giãn nợ.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khăn làm ở đâu?Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khăn thường được thực hiện tại chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng mà bạn đã vay tiền. Bạn cần liên hệ với đại diện của ngân hàng tại địa điểm gần nhất để được hướng dẫn và bắt đầu quy trình xin giãn nợ.2. Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khăn có tốn phí không?Thường thì việc xin giãn nợ không tạo ra các khoản phí trực tiếp cho người vay. Tuy nhiên, bạn cần phải chịu trách nhiệm đối với mọi khoản nợ gốc và lãi phát sinh trong quá trình giãn nợ. Ngân hàng có thể điều chỉnh thời hạn và lãi suất, nhưng các khoản nợ vẫn phải được thanh toán. Không có phí xin giãn nợ riêng lẻ.3. Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khăn làm bao lâu?Thời gian xin giãn nợ ngân hàng có thể biến đổi tùy theo tình hình và chính sách của ngân hàng cụ thể. Thông thường, quy trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến một tháng. Để biết thời gian cụ thể và được hướng dẫn chi tiết, bạn nên liên hệ với ngân hàng mà bạn vay tiền.4. Thẩm quyền làm Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khăn?Thẩm quyền xem xét và quyết định về việc giãn nợ thường thuộc về bộ phận quản lý tín dụng hoặc phòng chăm sóc khách hàng của ngân hàng. Điều này nghĩa là các quyết định về việc xin giãn nợ được đưa ra bởi các quản lý hoặc chuyên viên tín dụng của ngân hàng.5. Điều kiện làm Thủ tục xin giãn nợ ngân hàng do khó khăn?Điều kiện xin giãn nợ ngân hàng có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và chính sách cụ thể. Tuy nhiên, một số điều kiện thường gặp bao gồm:Khó khăn tài chính: Bạn phải chứng minh rằng bạn đang gặp khó khăn tài chính và không có khả năng thanh toán nợ gốc và lãi theo thời hạn ban đầu.Tính khách quan: Lý do xin giãn nợ của bạn phải được xem xét là hợp lý và thuyết phục, và dựa trên sự thật và tính khách quan.Khả năng trả đủ nợ sau khi giãn nợ: Bạn cần chứng minh rằng sau khi thời hạn trả nợ được điều chỉnh hoặc gia hạn, bạn có khả năng trả đủ nợ gốc và lãi phát sinh. 
Đoàn Trà My
8 ngày trước
timeline_post_file6503290a8a66a-KSDB.png
CÁC TRƯỜNG HỢP NGÂN HÀNG BỊ KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT
Ngân hàng là một trong những cơ quan tài chính quan trọng nhất của một quốc gia, và sự ổn định của hệ thống ngân hàng có tầm quan trọng đặc biệt đối với nền kinh tế. Để đảm bảo tính ổn định và tin cậy của ngân hàng, có một cơ chế quản lý và kiểm soát đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các yếu tố quyết định khi nào một ngân hàng bị kiểm soát đặc biệt, tại sao chính phủ thường áp dụng kiểm soát này, và vai trò quan trọng của nó trong hệ thống tài chính.Kiểm Soát Đặc Biệt Là Gì?Theo quy định tại khoản 34 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, sửa đổi, bổ sung 2017, kiểm soát đặc biệt là việc đặt một tổ chức tín dụng dưới sự kiểm soát trực tiếp của Ngân hàng Nhà nước theo quy định tại Mục 1 Chương VIII Luật Các tổ chức tín dụng 2010, sửa đổi, bổ sung 2017.Ngân hàng là một trong các loại hình tổ chức tín dụng theo khoản 1 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, sửa đổi, bổ sung 2017. Do đó, ngân hàng thuộc đối tượng có thể bị kiểm soát đặc biệt.Kiểm soát đặc biệt là một hình thức quản lý và giám sát chặt chẽ được áp dụng đối với các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng và công ty tín dụng, khi chúng được coi là có rủi ro cao hoặc gặp khó khăn trong hoạt động của họ. Kiểm soát này có thể bao gồm việc đánh giá lại quản lý, tài chính, và các quy trình hoạt động để đảm bảo tính hợp pháp và ổn định.Các Ngân Hàng Bị Kiểm Soát Đặc Biệt Trong Năm 2023Mỗi năm, có nhiều ngân hàng trên khắp thế giới bị xem xét và có thể bị kiểm soát đặc biệt. Sự kiểm soát này thường được áp dụng đối với các ngân hàng mà các cơ quan quản lý tài chính thấy có rủi ro cao hoặc đang trải qua các vấn đề nghiêm trọng trong hoạt động của họ. Những ngân hàng này cần phải tuân thủ các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt và điều hành dưới sự giám sát tận tình của các cơ quan quản lý.Theo khoản 1 Điều 145 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, sửa đổi, bổ sung 2017 có 04 trường hợp ngân hàng bị kiểm soát đặc biệt, bao gồm:Trường hợp 1: Ngân hàng mất, có nguy cơ mất khả năng chi trả hoặc mất, có nguy cơ mất khả năng thanh toán theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.Trong đó:- Có nguy cơ mất khả năng chi trả: Là khi ngân hàng thiếu hụt tài sản có tính thanh khoản cao ở mức 20% trở lên tại thời điểm tính toán tỷ lệ khả năng chi trả dẫn đến không duy trì được tỷ lệ khả năng chi trả theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 130 của Luật Các tổ chức tín dụng 2010, sửa đổi, bổ sung 2017, hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước trong thời gian 03 tháng liên tục. (Căn cứ khoản 1 Điều 4 Thông tư 11/2019/TT-NHNN)- Mất khả năng chi trả: Là khi ngân hàng không có khả năng thực hiện thanh toán nghĩa vụ nợ trong thời gian 01 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán và có tỷ lệ giữa tổng nợ xấu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, nợ cơ cấu tiềm ẩn trở thành nợ xấu, nợ xấu đã bán cho Công ty Quản lý tài sản chưa xử lý được so với tổng nợ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và nợ xấu đã bán cho Công ty Quản lý tài sản chưa xử lý được ở mức 10% trở lên tại thời điểm liền sau 01 tháng kể từ ngày nghĩa vụ nợ đến hạn thanh toán. (Căn cứ khoản 2 Điều 4 Thông tư 11/2019/TT-NHNN)- Có nguy cơ mất khả năng thanh toán: Là khi ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn cấp 1 thấp hơn 4% trong thời gian 06 tháng liên tục và có tỷ lệ giữa tổng nợ xấu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, nợ cơ cấu tiềm ẩn trở thành nợ xấu, nợ xấu đã bán cho Công ty Quản lý tài sản chưa xử lý được so với tổng nợ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và nợ xấu đã bán cho Công ty Quản lý tài sản chưa xử lý được ở mức 10% trở lên tại thời điểm liền sau 06 tháng liên tục mà tỷ lệ an toàn vốn cấp 1 của tổ chức tín dụng thấp hơn 4%. (Căn cứ khoản 1 Điều 5 Thông tư 11/2019/TT-NHNN)- Mất khả năng thanh toán: Là khi ngân hàng không có khả năng thực hiện thanh toán nghĩa vụ nợ trong thời gian 03 tháng kể từ ngày nghĩa vụ nợ đến hạn thanh toán. (Căn cứ khoản 2 Điều 5 Thông tư 11/2019/TT-NHNN)Trường hợp 2: Số lỗ lũy kế của ngân hàng lớn hơn 50% giá trị của vốn điều lệ và các quỹ dự trữ ghi trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán gần nhất.Trường hợp 3: Ngân hàng không duy trì được tỷ lệ an toàn vốn quy định tại điểm b khoản 1 Điều 130 của Luật Các tổ chức tín dụng 2010 trong thời gian 12 tháng liên tục hoặc tỷ lệ an toàn vốn thấp hơn 4% trong thời gian 06 tháng liên tục.Trường hợp 4: Ngân hàng có xếp hạng yếu kém trong 02 năm liên tục theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.Tại Sao Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam Lại Áp Dụng Kiểm Soát Đặc Biệt Đối Với Các Tổ Chức Tín Dụng?Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) áp dụng kiểm soát đặc biệt đối với các tổ chức tín dụng khi xác định rằng họ có thể đối mặt với rủi ro nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính và nền kinh tế quốc gia. Điều này có thể bao gồm việc ngân hàng đóng cửa hoặc gặp khó khăn về thanh khoản, dẫn đến tình trạng không thể đảm bảo tính ổn định tài chính.Danh Sách Ngân Hàng Bị Kiểm Soát Đặc BiệtDanh sách ngân hàng bị kiểm soát đặc biệt có thể thay đổi theo thời gian và quốc gia. Các ngân hàng trên danh sách này thường cần phải thực hiện các biện pháp cụ thể để giảm bớt rủi ro và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính.Kiểm Soát Đặc Biệt Là GìKiểm soát đặc biệt là một hình thức quản lý và giám sát chặt chẽ được áp dụng đối với các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng và công ty tín dụng, khi chúng được coi là có rủi ro cao hoặc gặp khó khăn trong hoạt động của họ. Kiểm soát này có thể bao gồm việc đánh giá lại quản lý, tài chính, và các quy trình hoạt động để đảm bảo tính hợp pháp và ổn định.Vai Trò Của Kiểm Soát Đặc BiệtKiểm soát đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính ổn định của hệ thống tài chính và nền kinh tế. Nó giúp đảm bảo rằng các ngân hàng và tổ chức tài chính tuân thủ các quy định và biện pháp kiểm soát để giảm bớt rủi ro và ngăn chặn các tình trạng khủng hoảng tài chính. Đồng thời, nó cũng bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư, người gửi tiền, và nền kinh tế toàn cầu.Kết LuậnKiểm soát đặc biệt là một phần quan trọng của quản lý ngân hàng và tổ chức tài chính để đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính. Khi một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính đối mặt với rủi ro cao hoặc gặp khó khăn, việc áp dụng kiểm soát đặc biệt có thể giúp giải quyết vấn đề và ngăn chặn các tình trạng khủng hoảng tài chính. Nhờ vào vai trò quan trọng này, kiểm soát đặc biệt đóng góp vào tính ổn định và an toàn của hệ thống tài chính toàn cầu và nền kinh tế. Để biết thêm thông tin về thủ tục pháp luật liên quan đến ngân hàng và kiểm soát tài chính, bạn có thể truy cập Thủ Tục Pháp Luật để tìm hiểu chi tiết hơn.  
Trần Tuệ Tâm
9 ngày trước
timeline_post_file6501f48e646b0-1.png
Thủ tục mở sổ tiết kiệm cho con: Trẻ em có được đứng tên sổ tiết kiệm không ?
Hiện nay, nhiều bậc cha mẹ muốn tích góp tiền cho con khi con còn nhỏ. Việc mở tài khoản tiết kiệm cho con với tên con để đảm bảo tương lai tài chính của họ được trang bị cho một hành trang tốt, đáng được chú trọng. Nhu cầu này, được pháp luật tôn trọng và tạo điều kiện thực hiện. Tuy nhiên, những vấn đề pháp lý liên quan đến việc mở tài khoản tiết kiệm cho con cũng được các bậc cha mẹ quan tâm. Vậy, khi mở tài khoản tiết kiệm, liệu trẻ em có được đứng tên trên sổ tiết kiệm hay không?Sổ tiết kiệm là gì ?Sổ tiết kiệm, được định nghĩa theo khoản 1 Điều 7 của Thông tư 48/2018/TT-NHNN như sau:"Điều 7. Thẻ tiết kiệmThẻ tiết kiệm hoặc sổ tiết kiệm (sau đây gọi chung là Thẻ tiết kiệm) là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu tiền gửi tiết kiệm của người gửi tiền tại tổ chức tín dụng, được áp dụng đối với trường hợp nhận tiền gửi tiết kiệm tại địa điểm giao dịch hợp pháp thuộc mạng lưới hoạt động của tổ chức tín dụng."Theo đó, sổ tiết kiệm là một loại chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu tiền gửi tiết kiệm của người gửi tiền tại một tổ chức tín dụng cụ thể. Sổ tiết kiệm được áp dụng trong các trường hợp mà người gửi tiền nhận tiền gửi tiết kiệm tại một địa điểm giao dịch hợp pháp thuộc mạng lưới hoạt động của tổ chức tín dụng.Nội dung của sổ tiết kiệm Nội dung của sổ tiết kiệm bao gồm các thông tin cơ bản được quy định tại Điều 7 của Thông tư 48/2018/TT-NHNN như sau:- Tên tổ chức tín dụng, con dấu; Họ tên, chữ ký của giao dịch viên và của người đại diện hợp pháp của tổ chức tín dụng; - Họ tên, số và ngày cấp Giấy tờ xác minh thông tin của người gửi tiền hoặc của tất cả người gửi tiền (đối với tiền gửi tiết kiệm chung) và thông tin của người đại diện theo pháp luật của người gửi tiền trong trường hợp gửi tiền gửi tiết kiệm thông qua người đại diện theo pháp luật; - Số Thẻ tiết kiệm; số tiền; đồng tiền; ngày gửi tiền; ngày đến hạn (đối với tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn); thời hạn gửi tiền; lãi suất; phương thức trả lãi; - Biện pháp để người gửi tiền, tra cứu khoản tiền gửi tiết kiệm;  - Xử lý đối với trường hợp nhàu nát, rách, mất Thẻ tiết kiệmNgoài các nội dung quy định trên, sổ tiết kiệm có thể có các nội dung khác theo quy định của tổ chức tín dụng.Tóm lại, sổ tiết kiệm là một chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu tiền gửi tiết kiệm và chứa các thông tin quan trọng liên quan đến giao dịch tiền gửi tiết kiệm tại tổ chức tín dụng.Trẻ em được đứng tên sổ tiết kiệm không?Theo quy định tại Khoản 2 Điều 3 thông tư 48/2018/TT-NHNN, người gửi tiền là người từ đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu công dân Việt Nam dưới 18 tuổi, có những quy định cụ thể như sau:Công dân Việt Nam từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi không bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.Công dân Việt Nam dưới 15 tuổi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật mà thực hiện giao dịch gửi tiết kiệm phải thông qua người đại diện theo pháp luật hoặc người giám hộ.Trường hợp quản lý tài sản riêng của con được quy định tại Khoản 1 Điều 76 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014. Trong trường hợp con đã đủ 15 tuổi trở lên, con có thể tự mình quản lý tài sản thuộc sở hữu riêng của mình hoặc nhờ cha mẹ quản lý tài sản thay cho con. Trường hợp con dưới 15 tuổi hoặc con bị mất năng lực hành vi dân sự thì cha mẹ là người quản lý tài sản riêng cho con. Hoặc cha mẹ có thể ủy quyền cho người khác quản lý tài sản riêng cho con, khi con từ 15 tuổi trở lên hoặc khi con đã khôi phục năng lực hành vi dân sự đầy đủ thì cha mẹ hoặc người đang quản lý tài sản riêng của con phải giao lại cho con, trừ trường hợp giữa cha mẹ và con có thỏa thuận khác.Tại Khoản 4 Điều 21 Bộ luật dân sự năm 2015 quy định rằng người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có quyền tự mình xác lập và thực hiện giao dịch dân sự, trừ trường hợp tài sản liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký thì giao dịch phải được sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.Dựa vào các quy định trên, trẻ em từ đủ 15 tuổi trở lên có thể tự mình mở sổ tiết kiệm mà không cần sự đồng ý của bố mẹ. Tuy nhiên, trẻ em dưới 15 tuổi hoặc trẻ em từ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi mà không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự phải được bố mẹ hoặc người giám hộ đại diện và quản lý tài sản.Trình tự và thủ tục mở sổ tiết kiệm cho con dưới 18 tuổi:Để mở sổ tiết kiệm cho con dưới 18 tuổi, bạn cần tuân theo trình tự và thủ tục sau đây:Bước 1: Đối với cá nhân từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi tự mở sổ tiết kiệm:Đến chi nhánh hoặc phòng giao dịch ngân hàng gần nhất.Xuất trình các giấy tờ cá nhân, bao gồm: Chứng minh nhân dân (CCCD) hoặc thẻ căn cước công dân (CMND) hoặc hộ chiếu có thời hạn và hiệu lực.Xuất trình các giấy tờ để chứng minh số tiền gửi là tài sản riêng của cá nhân, như giấy tờ về việc tặng, cho thuê được công chứng hoặc chứng thực. Nếu có, cung cấp giấy tờ về thừa kế hoặc các hợp đồng khác có liên quan.Nếu người thân hoặc người giám hộ theo quy định pháp luật của người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi gửi tiết kiệm cho con, cần đảm bảo có đầy đủ giấy tờ cần thiết.Bước 2: Đối với cá nhân dưới 15 tuổi hoặc trẻ dưới 18 tuổi nhờ cha mẹ hoặc người giám hộ gửi tiết kiệm cho con:Cha mẹ hoặc người giám hộ của con cần cung cấp các giấy tờ sau: Chứng minh nhân dân (CCCD) hoặc thẻ căn cước công dân (CMND) hoặc hộ chiếu của người giám hộ/đại diện theo quy định pháp luật.Giấy khai sinh của con hoặc các giấy tờ chứng minh tư cách của người giám hộ/đại diện theo quy định pháp luật.Khi mở sổ tiết kiệm cho con đứng tên của con, cha mẹ hoặc người giám hộ sẽ trở thành người trực tiếp quản lý và theo dõi khoản tiền này cho con.Sau khi cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ vào "Giấy gửi tiết kiệm/Giấy tờ có giá," bạn sẽ phải tuân theo các thủ tục khác theo hướng dẫn của giao dịch viên ngân hàng.Câu hỏi liên quanCha mẹ hoặc người giám hộ có được quản lý tài sản riêng của con dưới 15 tuổi ?Trong trường hợp cha mẹ hoặc người giám hộ quản lý tài sản riêng của con dưới 15 tuổi, họ có quyền định đoạt tài sản đó vì lợi ích của con. Tuy nhiên, nếu con từ đủ 09 tuổi trở lên, thì cần xem xét nguyện vọng của con trong quá trình quản lý tài sản.Ai có quyền định đoạt tài sản riêng của con chưa thành niên?Trường hợp cha mẹ hoặc người giám hộ quản lý tài sản riêng của con dưới 15 tuổi, họ có quyền định đoạt tài sản đó vì lợi ích của con. Nếu con từ đủ 09 tuổi trở lên, thì cần xem xét nguyện vọng của con.Quyền định đoạt tài sản riêng của con từ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi quy định thế nào ? Con từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có quyền định đoạt tài sản riêng của mình. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần lưu ý:Trong trường hợp tài sản là bất động sản hoặc động sản có đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc dùng tài sản để kinh doanh, con cần có sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ hoặc người giám hộ để định đoạt tài sản.Con từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có quyền định đoạt tài sản riêng mà không cần sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ trong các trường hợp khác.Con riêng có được hưởng thừa kế di sản thừa kế không?Con riêng và bố dượng, mẹ kế, nếu có quan hệ chăm sóc và nuôi dưỡng nhau như cha con hoặc mẹ con, được thừa kế di sản của nhau. Họ cũng được thừa kế di sản theo quy định về thừa kế thế vị tại Điều 652 và quan hệ thừa kế giữa con nuôi và cha nuôi, mẹ nuôi và cha đẻ, mẹ đẻ theo Điều 653 của Bộ luật dân sự 2015.Lưu ý: Người được hưởng thừa kế không được thuộc các trường hợp không được hưởng di sản tại Điều 621 hoặc từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 của Bộ luật này.Quy trình mở sổ tiết kiệm cho con dưới 18 tuổi?Để mở sổ tiết kiệm dành cho con, khách hàng cần đến chi nhánh, phòng giao dịch ngân hàng gần nhất và xuất trình các giấy tờ:Giấy CMND hoặc hộ chiếu của người giám hộ/đại diện theo pháp luậtGiấy khai sinh của bé hoặc Giấy tờ chứng minh tư cách của người giám hộ/đại diện theo pháp luật.Sau đó sẽ điền thông tin vào “Giấy gửi tiết kiệm/Giấy tờ có giá” (do Ngân hàng cung cấp) và các thủ tục khác theo sự hướng dẫn của Nhân viên Ngân hàng.Từ bao nhiêu tuổi con có thể tự mở sổ tiết kiệm?Căn cứ khoản 4 Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015 quy định người chưa thành niên như sau:“Điều 21. Người chưa thành niên…4. Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự, trừ giao dịch dân sự liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký và giao dịch dân sự khác theo quy định của luật phải được người đại diện theo pháp luật đồng ý.”
Tran Huy Hoang
14 ngày trước
timeline_post_file64faeb1ea228a-2.png
Thủ tục vay tín chấp và thế chấp tại ngân hàng MBBank: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
Vay tín chấp tại ngân hàng MBB:Đặc điểm:Sản phẩm vay tín chấpHạn mức cho vayThời hạn cho vayPhương thức trả nợThủ tụcCho vay tín chấp cá nhânTối đa lên tới 800 triệu đồngTối đa 60 thángLinh hoạt, phù hợp với dòng tiền của khách hàngĐơn giản, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóngCho vay tín chấp dành cho cán bộ công nhân viên chức Nhà nướcTối đa lên tới 800 triệu đồngTối đa 60 thángĐược tặng bảo hiểm (theo chính sách của MB từng thời kỳ) khi khoản vay được phê duyệtLinh hoạt, phù hợp với dòng tiền của khách hàngĐơn giản, không cần tài sản bảo đảmCho vay thấu chi/cho vay rút vốn nhanh khách hàng cá nhân_ Tối đa 12 thángLinh hoạt, phù hợp với dòng tiền của khách hàngSử dụng vốn một cách nhanh chóng, thuận tiện qua nhiều kênh giao dịch: Tại quầy giao dịch và/hoặc Internet Banking, Mobile Banking, Bankplus, thẻ ATMCấp hạn mức tín chấp tự động dành cho quân nhânDựa vào cấp bậc và thu nhập hàng tháng của khách hàng quân nhân, tối đa 1 tỷ đồngTối đa 60 thángLinh hoạt, phù hợp với dòng tiền của khách hàngSản phẩm dành riêng cho khách hàng là sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp từ cấp Thiếu úy trở lênĐiều kiện vay:Công dân Việt Nam, tuổi không quá 55 (nữ) và 60 (nam) khi kết thúc khoản vay.Đối với quân nhân, cần là Sỹ quan từ Thiếu úy trở lên.Có hộ khẩu hoặc KT3 ở nơi có chi nhánh MBBank.Nhận lương qua tài khoản tại MBBank.Có ít nhất 1 năm làm việc tại một tổ chức.Thủ tục:Đơn đề nghị vay vốn theo mẫu của MBBank.CMND, Hộ chiếu, Hộ khẩu hoặc KT3.Giấy tờ chứng minh nơi ở và tình trạng hôn nhân.Chứng minh thu nhập hàng tháng.Các gói vay:Vay tín chấp cá nhân.Dành cho cán bộ nhà nước.Vay thấu chi, rút vốn nhanh.Cho Quân nhân.Vay ứng trước tiền bán chứng khoán.Vay chứng minh năng lực tài chính. Vay thế chấp tại ngân hàng MBB:Đặc điểm:Mức vay cao: tới 90% nhu cầu tài chính.Thời gian cho vay lên tới 180 tháng.Thủ tục đơn giản và xử lý nhanh.Phương thức trả nợ đa dạng và linh hoạt.Nhiều loại tài sản có thể bảo đảm.Ân hạn trả gốc đến 12 tháng.Điều kiện vay:Đủ năng lực hành vi dân sự.Tuổi từ 18 đến 70 khi kết thúc khoản vay.Có hộ khẩu hoặc KT3 ở nơi MBBank hoạt động.Khả năng tài chính tốt và đáp ứng yêu cầu của ngân hàng.Thủ tục:Đơn vay kiêm cam kết trả nợ.CMND, Hộ chiếu, Hộ khẩu hoặc KT3, giấy tờ về tình trạng hôn nhân.Giấy tờ về việc mua, xây dựng, sửa nhà.Giấy tờ chứng minh nguồn trả nợ và tài sản bảo đảm.Các gói vay:Vay mua, xây, sửa nhà.Vay mua căn hộ dự án.Dành cho lực lượng vũ trang.Vay mua ô tô.Vay tiêu dùng có bảo đảm.Cầm cố giấy tờ có giá.Vay hộ trồng lúa.Vay cá nhân sản xuất kinh doanh.Vay bổ sung vốn lưu động.Vay cổ phần hóa.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục vay tiêu dùng tại Ngân hàng MB cần những giấy tờ gì?Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu (bản gốc và bản sao).Hợp đồng lao động hoặc xác nhận việc làm.Bảng lương hoặc xác nhận thu nhập.Hóa đơn tiền điện hoặc nước để chứng minh địa chỉ cư trú.Câu hỏi 2: Để vay tiêu dùng tại Ngân hàng MB, mức thu nhập tối thiểu hàng tháng là bao nhiêu? Mức thu nhập tối thiểu để vay tiêu dùng tại Ngân hàng MB thường tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng và loại hình vay. Bạn nên tham khảo trực tiếp tại chi nhánh gần nhất.Câu hỏi 3: Khi vay mua nhà qua Ngân hàng MB, thời gian vay tối đa có thể đến mấy năm? Khi vay mua nhà tại Ngân hàng MB, thời gian vay có thể lên đến 20 năm tùy vào hình thức và chương trình vay.Câu hỏi 4: Lãi suất vay mua ô tô tại Ngân hàng MB hiện tại là bao nhiêu phần trăm/năm? Lãi suất vay mua ô tô tại Ngân hàng MB thay đổi tùy thời điểm và chính sách cụ thể. Để biết mức lãi suất hiện hành, bạn cần truy cập trang web chính thức hoặc liên hệ chi nhánh của Ngân hàng.Câu hỏi 5: Đối với việc vay kinh doanh tại Ngân hàng MB, những hồ sơ nào cần chứng minh nguồn thu nhập? Đối với việc vay kinh doanh, bạn cần cung cấp:Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu.Giấy phép kinh doanh.Báo cáo tài chính hoặc bảng cân đối kế toán của năm gần nhất.Hợp đồng, hóa đơn hoặc các giấy tờ khác chứng minh nguồn thu nhập. 
Đoàn Trà My
15 ngày trước
timeline_post_file64f99854c1b6e-KHO-BJAC.png
AI CÓ THẨM QUYỀN ĐƯỢC PHÉP VÀO KHO TIỀN TRONG HỆ THỐNG KHO BẠC NHÀ NƯỚC?
Hệ thống kho bạc nhà nước là một phần quan trọng trong quản lý tài chính và ngân sách của một quốc gia. Nó đảm bảo rằng tiền bạc và tài sản của nhà nước được quản lý, bảo vệ và sử dụng một cách có trật tự và minh bạch. Tuy nhiên, việc truy cập vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước không phải lúc nào cũng đơn giản và có quy định cụ thể. Dưới đây là một số đối tượng được phép truy cập vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước:Đối tượng nào được phép vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước?Theo Điều 13 Thông tư 33/2017/TT-BTC quy định đối tượng được phép vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước bao gồm:"- Ban Quản lý kho tiền, nhân viên phụ kho thực hiện việc nhập xuất tiền, tài sản bảo quản trong kho tiền.- Tổng Giám đốc, Phó Tổng Giám đốc Kho bạc Nhà nước vào kiểm tra kho tiền Kho bạc Nhà nước các cấp.- Giám đốc, Phó Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh vào kiểm tra kho tiền thuộc cấp mình quản lý.- Công chức Kho bạc Nhà nước có quyết định kiểm tra kho, quỹ.- Công chức của đơn vị có trách nhiệm kiểm kê, kiểm tra định kỳ, đột xuất về kho tiền, đảo kho, vệ sinh kho, chống mối, mọt, chuột, gián, ẩm mốc; lãnh đạo phòng (tổ) phụ trách kho quỹ kiểm tra giám sát việc xuất, nhập tiền, tài sản trong kho tại đơn vị mình.- Nhân viên kỹ thuật sửa chữa kho tiền, trang thiết bị trong kho và những người thực hiện nhiệm vụ trong kho tiền phải được sự đồng ý bằng văn bản của thủ trưởng đơn vị có kho tiền.- Người có trách nhiệm cứu tài sản trong kho tiền trong các trường hợp khẩn cấp."Như vậy, theo quy định tại Điều 13 của Thông tư 33/2017/TT-BTC, đối tượng được phép vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước đã được xác định rõ. Các đối tượng này bao gồm cơ quan quản lý kho tiền, tổng giám đốc và phó tổng giám đốc Kho bạc Nhà nước, giám đốc và phó giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, công chức Kho bạc Nhà nước, các công chức của đơn vị có trách nhiệm kiểm kê và kiểm tra, nhân viên kỹ thuật sửa chữa, và người có trách nhiệm cứu tài sản trong trường hợp khẩn cấp. Quy định này nhằm đảm bảo tính bảo mật và quản lý hiệu quả của tài sản và tiền bạc trong hệ thống kho bạc nhà nước, đồng thời giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc quản lý tài chính của nhà nước.Các Trường Hợp Được Phép Vào Kho TiềnMục đích vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước là để thực hiện các hoạt động quản lý và quản lý tài sản và tiền bạc của nhà nước một cách an toàn, bảo mật và có trật tự. Cụ thể, mục đích chính của việc vào kho tiền là:Bảo Quản Tài Sản và Tiền Bạc: Kho tiền là nơi để lưu trữ và bảo quản tài sản và tiền bạc của nhà nước. Điều này đảm bảo tính an toàn và nguyên vẹn của các tài sản và khoản tiền.Kiểm Tra và Giám Sát: Một số đối tượng được phép vào kho tiền để kiểm tra, giám sát, và xác nhận tính chính xác của số tiền và tài sản trong kho. Điều này giúp đảm bảo rằng không có sự mất mát hoặc sai sót nào xảy ra.Xuất Nhập Tiền và Tài Sản: Các hoạt động xuất nhập tiền và tài sản trong kho tiền được thực hiện để đáp ứng các nhu cầu của các cơ quan và đơn vị thuộc hệ thống kho bạc nhà nước. Điều này bao gồm việc cấp tiền cho các dự án, thanh toán các khoản chi phí, thu thuế, và thực hiện các giao dịch tài chính khác.Bảo Mật và Tránh Rủi Ro: Kho tiền được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật của tiền và tài sản, đồng thời tránh các rủi ro như mối, mọt, chuột, gián, ẩm mốc, hoặc các tình huống khẩn cấp khác có thể ảnh hưởng đến tài sản trong kho tiền.Minh Bạch và Kiểm Toán: Quản lý kho tiền phải tuân theo các quy định về minh bạch và kiểm toán tài chính để đảm bảo rằng các hoạt động trong kho tiền được thực hiện một cách minh bạch và có thể được kiểm tra, đánh giá, và xác minh.Tóm lại, mục đích của việc vào kho tiền là đảm bảo tính an toàn, quản lý hiệu quả tài sản và tiền bạc của nhà nước, và đáp ứng các nhu cầu tài chính của cơ quan và đơn vị trong hệ thống kho bạc nhà nước.Quy định vào, ra kho tiền như thế nào?Căn cứ theo Điều 14 Thông tư 33/2017/TT-BTC quy định vào, ra kho tiền như sau:- Mỗi lần vào, ra kho tiền, từng người phải ký xác nhận vào “Sổ theo dõi vào - ra kho tiền”.- Trước khi vào và sau khi ra khỏi kho tiền, các thành viên giữ chìa khóa phải có mặt đầy đủ để chứng kiến việc mở, đóng cửa kho tiền. Các thành viên giữ chìa khóa phải tự bảo vệ bí mật mã số. chìa khóa cửa kho tiền khi mở, đóng cửa kho tiền.- Khi vào, thủ kho vào đầu tiên, khi ra thủ kho ra sau cùng. Trường hợp đã vào kho nếu một người giữ chìa khóa cửa kho ra ngoài thì tất cả mọi người đều phải ra khỏi kho.- Kiểm tra trước khi vào, ra kho tiền:+ Trước khi mở khóa kho, các thành viên giữ chìa khóa kho phải quan sát kỹ tình trạng bên ngoài của các ổ khóa.Nếu có dấu hiệu nghi vấn thì không được mở khóa và phải lập biên bản, ghi nhận đầy đủ các dấu hiệu đó.Nếu có dấu hiệu kho bị xâm phạm phải giữ nguyên hiện trường và mời công an trên địa bàn đến xem xét, lập biên bản, sau đó tùy tình hình cụ thể để xử lý nhưng phải đảm bảo nguyên tắc an toàn kho và yêu cầu của cơ quan chức năng.+ Sau khi ra khỏi kho, Ban Quản lý kho khóa cửa kho theo quy định.- Không được mang bao, túi, cặp, ví tiền của cá nhân vào trong kho.Kết Luận:Việc truy cập vào kho tiền trong hệ thống kho bạc nhà nước là một quá trình được quản lý chặt chẽ và có quy định cụ thể. Đối tượng được phép truy cập vào kho tiền bao gồm các cơ quan nhà nước, ngân hàng Nhà nước, đơn vị thuế, các đơn vị quản lý dự án công trình, các đối tượng tài trợ từ ngân sách nhà nước, tổ chức có quyền ký kết hợp đồng hoặc tài trợ với nhà nước, cũng như các cá nhân hoặc doanh nghiệp tham gia thanh toán liên quan đến các dịch vụ công. Việc này đảm bảo tính minh bạch và quản lý tài chính hiệu quả của nhà nước theo quy định của Thủ tục pháp luật.  
Trần Tuệ Tâm
17 ngày trước
timeline_post_file64f7535fc9a37-1.png
Hướng dẫn thủ tục làm thẻ tín dụng Vietcombank
Thẻ tín dụng Vietcombank là gì? Thẻ tín dụng Vietcombank là một loại thẻ được cung cấp bởi ngân hàng Vietcombank dành cho khách hàng có nhu cầu "chi tiêu trước, trả tiền sau". Hạn mức chi tiêu được cấp cho khách hàng phụ thuộc vào tình hình tài chính của họ và lịch sử tín dụng cá nhân.Khách hàng có thể sử dụng thẻ tín dụng Vietcombank để thực hiện các giao dịch mua sắm tại các điểm bán hàng sử dụng máy POS hoặc rút tiền mặt tại các máy ATM. Tuy nhiên, sau khi sử dụng, họ phải hoàn trả số tiền đã "tạm vay" từ Vietcombank trong khoảng thời gian quy định, thường là trong một khoản thời gian cụ thể.Có nhiều loại thẻ tín dụng Vietcombank khác nhau như Thẻ Visa, Thẻ Mastercard và nhiều loại thẻ tín dụng khác với các ưu đãi và tính năng riêng biệt. Khách hàng có thể lựa chọn loại thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu và tình hình tài chính của họ.Các tiện ích khi sử dụng thẻ tín dụng Vietcombank Sử dụng thẻ tín dụng Vietcombank mang lại nhiều lợi ích và tiện ích hấp dẫn cho khách hàng. Dưới đây là một số điểm nổi bật:Chuyển tiền nhanh chóng và thuận tiện: Thẻ tín dụng Vietcombank cho phép khách hàng thực hiện chuyển tiền một cách nhanh chóng và tiện lợi đến mọi hệ thống ngân hàng. Ngoài ra, họ cũng có thể thanh toán dễ dàng thông qua các ứng dụng điện tử và thậm chí rút tiền mặt tại bất kỳ cây ATM nào có biểu tượng Visa.Hạn mức chi tiêu cao và lãi suất ưu đãi: Thẻ tín dụng Vietcombank cung cấp một hạn mức chi tiêu cao, đồng thời cho phép khách hàng tận hưởng lãi suất ưu đãi mà không có kỳ hạn lên đến 45 ngày. Điều này giúp họ quản lý tài chính cá nhân một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.Ưu đãi đặc biệt: Khách hàng sử dụng thẻ tín dụng Vietcombank có cơ hội tận hưởng các ưu đãi về ẩm thực, mua sắm và du lịch thông qua các chương trình khuyến mãi của ngân hàng. Điều này giúp họ tiết kiệm tiền khi mua sắm và trải nghiệm dịch vụ hàng đầu.Quản lý và kiểm soát chi tiêu dễ dàng: Vietcombank cung cấp các dịch vụ quản lý và kiểm soát chi tiêu thông qua các ứng dụng như VCB – SMS Banking, VCB – IBanking và VCB – Mobile Banking. Điều này giúp khách hàng có khả năng theo dõi và quản lý tài chính cá nhân một cách thuận tiện.Bảo mật tối ưu: Thẻ tín dụng Vietcombank được tích hợp công nghệ chip EMV theo chuẩn quốc tế, giúp tăng cường độ an toàn trong giao dịch. Ngoài ra, tích hợp bảo mật 3D Secure giúp bảo vệ thông tin tài khoản của khách hàng khỏi rủi ro gian lận và lừa đảo.Điều kiện cần thiết để mở thẻ tín dụng VietcombankTrước khi bạn bắt đầu quá trình mở thẻ tín dụng tại Vietcombank, bạn cần đảm bảo rằng bạn đáp ứng các điều kiện sau đây, theo quy định của ngân hàng:Quốc tịch và cư trú: Bạn phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam, và được phép cư trú tại Việt Nam trong thời gian từ 12 tháng trở lên.Độ tuổi: Đối với thẻ chính, bạn phải đủ 18 tuổi trở lên (đối với thẻ phụ, đủ 15 tuổi trở lên) và có đầy đủ hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.Thu nhập: Bạn cần có mức thu nhập thỏa mãn yêu cầu của ngân hàng. Cụ thể, thu nhập hàng tháng của bạn phải là 10 triệu đồng trở lên, và nếu bạn nhận lương qua Vietcombank, mức thu nhập tối thiểu là 5 triệu đồng/tháng.Hình thức nhận lương: Nếu bạn nhận lương bằng tiền mặt thay vì qua Vietcombank, bạn vẫn có thể đăng ký mở thẻ tín dụng bằng cách cung cấp các tài sản đảm bảo khác.Các điều kiện khác: Bạn cũng cần tuân thủ các điều kiện khác được quy định bởi Vietcombank và pháp luật liên quan đến việc sử dụng thẻ tín dụng.Chuẩn bị giấy tờ để mở thẻ tín dụng Vietcombank Đối với cá nhân là người Việt Nam:Bản gốc Đề nghị phát hành thẻ tín dụng quốc tế dành cho khách hàng cá nhân có kèm theo hợp đồng.Bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu hiện còn thời hạn (mang theo bản chính để so sánh).Các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính.Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Vietcombank tùy từng giai đoạn.Đối với cá nhân là người nước ngoài:Các hồ sơ giống như đối với cá nhân là người Việt Nam.Bản sao giấy tờ hợp lệ cho việc cư trú tại Việt Nam với thời hạn từ 12 tháng trở lên (mang theo bản chính để so sánh).Bản sao Giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động (áp dụng khi phát hành thẻ không có sự bảo đảm hoặc một phần) (mang theo bản chính để so sánh).Bản gốc xác nhận từ cơ quan công tác (áp dụng khi phát hành thẻ không có sự bảo đảm hoặc một phần).Hướng dẫn thủ tục đăng ký mở thẻ tín dụng VietcombankĐăng ký mở thẻ tín dụng Vietcombank tại chi nhánh/ phòng giao dịch:Bước 1: Tới chi nhánh/ phòng giao dịch gần nhất của Vietcombank với hồ sơ đầy đủ và yêu cầu mở tài khoản thẻ tín dụng Vietcombank.Bước 2: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn và cung cấp các giấy tờ chứng minh theo quy định của ngân hàng.Bước 3: Nhân viên sẽ thực hiện thẩm định và kiểm tra độ chính xác của giấy tờ bạn cung cấp cũng như khả năng trả nợ của bạn.Bước 4: Nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện mở thẻ tín dụng Vietcombank, ngân hàng sẽ xem xét và cấp hạn mức tín dụng phù hợp với tình hình tài chính của bạn.Bước 5: Ngân hàng sẽ thu thập thông tin của bạn và nhập chúng vào hệ thống, sau đó mã hóa những thông tin này trên thẻ. Chủ thẻ cần ký tên và đăng chữ ký mẫu tại ngân hàng để kiểm soát.Đăng ký mở thẻ tín dụng Vietcombank trên website:Bước 1: Truy cập trang web https://www.vietcombank.com.vn/dangkythe/Bước 2: Đọc kỹ thông tin về các loại thẻ, sau đó nhấp vào nút "Đăng ký mở thẻ".Bước 3: Trên giao diện đăng ký, điền đầy đủ thông tin yêu cầu.Bước 4: Đánh dấu tích vào ô "Tôi đồng ý rằng Vietcombank..." và nhập mã xác nhận hiển thị.Bước 5: Nhấn "Hoàn thành và gửi". Sau 24 giờ, nhân viên của Vietcombank sẽ liên hệ với bạn và hướng dẫn các bước tiếp theo.Những điều cần lưu ý khi mở thẻ tín dụng Vietcombank:Khi mở thẻ tín dụng Vietcombank, có một số điều quan trọng bạn cần chú ý để đảm bảo việc sử dụng thẻ diễn ra hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng bạn nên xem xét:Tính năng và ưu điểm của thẻ: Trước khi chọn thẻ, nắm rõ tính năng và lợi ích cụ thể của từng loại thẻ. Điều này giúp bạn lựa chọn thẻ phù hợp với nhu cầu của mình.Khoản phí liên quan: Điều này bao gồm các khoản phí hàng tháng, phí giao dịch, phí rút tiền mặt từ ATM của ngân hàng khác, và các khoản phí khác. Hãy hiểu rõ những khoản phí này để tránh bất ngờ trong quản lý tài chính cá nhân.Thời hạn thanh toán và lãi suất: Làm quen với thời hạn thanh toán của thẻ và lãi suất áp dụng. Điều này giúp bạn tránh việc trả nợ muộn hoặc bị tính lãi suất cao.Kiểm tra hóa đơn: Luôn kiểm tra các thông tin trên hóa đơn thanh toán thẻ trước khi ký xác nhận. Đảm bảo rằng các thông tin này chính xác và không có sai sót.Bảo mật thông tin thẻ: Bảo vệ thông tin thẻ của bạn là rất quan trọng. Không bao giờ chia sẻ số CVV/CVC ở mặt sau của thẻ với bất kỳ ai. Đừng cho mượn thẻ của bạn cho người khác và không cho thuê thẻ.Thông báo thay đổi thông tin: Nếu có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến thông tin cá nhân hoặc nghi ngờ về việc thông tin thẻ của bạn có thể bị tiết lộ, hãy ngay lập tức thông báo cho Vietcombank. Điều này giúp bảo vệ tài chính của bạn khỏi nguy cơ mất cắp.Câu hỏi liên quan: Lệ phí mở thẻ tín dụng Vietcombank?Khách hàng hoàn toàn được được miễn phí các chi phí liên quan đến việc đăng ký mở thẻ tín dụng Vietcombank. Và chỉ phải chịu các khoản phí thường niên hay phí duy trì hàng năm theo đúng quy định của ngân hàng đối với từng loại thẻ khác nhau.Thời gian bao lâu khi đăng ký thì nhận được thẻ?Thông thường, thời gian từ lúc khách hàng nộp đơn xin phát hành thẻ tín dụng Vietcombank cho đến khi nhận được thẻ là từ 5 đến 7 ngày làm việc của ngân hàng.Với đăng ký thẻ tín dụng Vietcombank trực tuyến thì bạn chỉ mất khoảng 5 đến 10 phút nhưng sẽ phải đợi từ 7 đến 14 ngày làm việc thì mới nhận được thẻ từ ngân hàng.Khách hàng có thể đăng ký mở nhiều thẻ cùng một lúc không?Bạn hoàn toàn có thể thực hiện đăng ký mở nhiều thẻ tín dụng cùng một lúc. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc thật kỹ trước khi thực hiện  vì sẽ khiến bạn khó quản lý chi tiêu thẻ, đội thêm nhiều khoản chi phí và đôi khi có ảnh hưởng xấu đến lịch sử tín dụng nếu bạn không thanh toán được hết cho các thẻ này.
Trần Tuệ Tâm
19 ngày trước
timeline_post_file64f4c15b9afc4-1.png
Hướng dẫn thủ tục vay vốn tại Ngân hàng Agribank
Điều kiện vay vốn tại Ngân hàng AgribankĐiều kiện vay vốn tại Ngân hàng Agribank có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và mục đích vay của khách hàng. Dưới đây là một tóm tắt về các điều kiện chung khi vay vốn tại Agribank:Đối với cá nhân, cần tuân thủ các điều kiện sau:Tuổi: Khách hàng phải có độ tuổi từ 18 đến 65 (hoặc tuổi hưởng lương chế độ tối đa của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp).Năng lực hợp pháp: Khách hàng phải có đủ năng lực hợp pháp để ký kết hợp đồng vay vốn.Thẩm quyền vay: Agribank chỉ cung cấp dịch vụ vay cho người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.Khả năng tài chính: Khách hàng cần có khả năng tài chính để thanh toán lãi suất và trả nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng vay vốn.Đối với doanh nghiệp hoặc tổ chức, cần tuân thủ các điều kiện sau:Tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp hoặc tổ chức phải có tư cách pháp nhân và phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.Khả năng tài chính: Doanh nghiệp/tổ chức cần có khả năng tài chính để trả lãi suất và trả nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng vay vốn.Thỏa thuận vay: Cần có thỏa thuận vay vốn giữa Agribank và doanh nghiệp/tổ chức, trong đó quy định các điều khoản về vay vốn, lãi suất, thời hạn vay, tài sản bảo đảm, và các điều kiện khác.Lưu ý rằng các điều kiện chi tiết có thể biến đổi theo từng sản phẩm vay và dựa trên chính sách và quy định hiện hành của Agribank. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Ngân hàng Agribank hoặc tham khảo trang web và tư vấn từ ngân hàng.Các Nhóm Đối Tượng Được Vay Vốn Tại AgribankAgribank mở cửa cơ hội vay vốn cho đa dạng đối tượng khách hàng, bao gồm:- Cá nhân: Agribank cung cấp nhiều sản phẩm vay vốn cho cá nhân, bao gồm vay để mua nhà, mua ô tô, tiêu dùng, học phí, kinh doanh cá nhân, mua sắm tài sản cá nhân và các nhu cầu tài chính cá nhân khác.- Hộ gia đình: Agribank cung cấp các sản phẩm vay vốn cho hộ gia đình, như vay để mua nhà ở, xây dựng nhà, mua sắm đồ điện tử, tiêu dùng gia đình và các nhu cầu tài chính gia đình khác.- Doanh nghiệp: Agribank hỗ trợ vay vốn cho các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, thương mại, xuất nhập khẩu và các ngành khác. Đối tượng doanh nghiệp có thể là các công ty, tổ chức, liên doanh và các hộ kinh doanh.- Tổ chức và cơ quan: Agribank cung cấp các sản phẩm vay vốn cho tổ chức và cơ quan, bao gồm các tổ chức nông nghiệp, hợp tác xã, cơ quan nhà nước, đơn vị hành chính và các tổ chức xã hội khác.Việc xác định đối tượng được vay vốn tại Agribank phụ thuộc vào sản phẩm vay cụ thể và các yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm. Để biết thông tin chi tiết về sản phẩm vay và điều kiện áp dụng cho đối tượng của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn và hỗ trợ.Hồ Sơ Cần Thiết để Vay Vốn Tại AgribankĐể đạt được mục tiêu vay vốn tại Agribank, bạn cần thực hiện việc chuẩn bị các hồ sơ và tài liệu sau đây. Dưới đây là một danh sách tham khảo về các hồ sơ thường yêu cầu:Đối với Cá Nhân:- Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu: Cung cấp bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người vay.- Giấy xác nhận thông tin cư trú;- Tài liệu tài chính: Đây bao gồm bản sao lương, bảng lương, báo cáo thuế thu nhập cá nhân, giấy tờ sở hữu tài sản (như sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất).- Hợp đồng lao động hoặc giấy tờ xác nhận thu nhập: Cung cấp hợp đồng lao động hoặc các giấy tờ khác để chứng minh thu nhập hàng tháng.- Hồ sơ về tài sản đảm bảo (nếu có): Nếu mục tiêu vay liên quan đến đảm bảo bằng tài sản, bạn cần cung cấp các giấy tờ liên quan như chứng chỉ sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng tài sản.Đối với Doanh Nghiệp/Tổ Chức:- Giấy phép kinh doanh: Cung cấp bản sao giấy phép kinh doanh hoặc giấy tờ chứng nhận thành lập tổ chức.- Giấy đăng ký kinh doanh: Bản sao giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy tờ tương tự.- Hợp đồng cung cấp dịch vụ/hoạt động sản xuất: Nếu có, cung cấp hợp đồng hoặc các giấy tờ chứng minh quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp/tổ chức.- Báo cáo tài chính: Cung cấp báo cáo tài chính gần nhất của doanh nghiệp/tổ chức (bao gồm báo cáo tài sản, báo cáo lợi nhuận và lưu chuyển tiền tệ).- Hồ sơ về tài sản đảm bảo (nếu có): Nếu vay có mục đích đảm bảo bằng tài sản, cung cấp các giấy tờ liên quan như chứng chỉ sở hữu, giấy chứng nhận quyền sử dụng tài sản.Quy Trình và Thủ Tục Vay Vốn Tại AgribankQuy trình và thủ tục vay vốn tại Agribank có thể biến đổi theo từng sản phẩm vay và chính sách hiện tại của ngân hàng. Dưới đây là một tóm tắt về quy trình và thủ tục chung để vay vốn tại Agribank:Bước 1: Đăng ký vayLiên hệ với Agribank: Bắt đầu quá trình vay vốn bằng cách gặp gỡ nhân viên tại các chi nhánh của Agribank hoặc liên hệ qua điện thoại hoặc trang web của ngân hàng.Tư vấn và đánh giá: Nhân viên Agribank sẽ tư vấn cho bạn về các sản phẩm vay và yêu cầu vay cần thiết. Họ cũng sẽ đánh giá khả năng tín dụng của bạn dựa trên thông tin và tài liệu cung cấp.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ vayChuẩn bị hồ sơ: Bạn cần cung cấp các giấy tờ và tài liệu yêu cầu như chứng minh nhân dân, giấy tờ tài chính, hợp đồng lao động, báo cáo tài chính (đối với doanh nghiệp), và hồ sơ về tài sản đảm bảo (nếu có).Điền đơn vay: Hoàn thành đơn vay vốn và cung cấp thông tin chi tiết về mục đích vay, số tiền vay, thời hạn vay, và các điều khoản khác.Bước 3: Xét duyệt hồ sơKiểm tra và đánh giá: Agribank sẽ xem xét hồ sơ của bạn và đánh giá khả năng tín dụng, tính khả thi và rủi ro của vụ vay.Phê duyệt: Sau khi hồ sơ của bạn được xem xét, Agribank sẽ thông báo kết quả phê duyệt và các điều kiện vay (như lãi suất, thời hạn, bảo đảm) nếu được chấp thuận.Bước 4: Ký hợp đồng vayChuẩn bị hợp đồng: Agribank sẽ chuẩn bị hợp đồng vay vốn với các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.Ký hợp đồng: Bạn và Agribank sẽ ký hợp đồng vay vốn, cam kết thực hiện các điều khoản và nghĩa vụ tài chính liên quan.Bước 5: Thực hiện và giám sát vayGiám sát và thanh toán: Agribank sẽ giám sát việc sử dụng vốn vay và đảm bảo rằng bạn tuân thủ các điều khoản vay. Bạn cần thực hiện các khoản thanh toán đúng hạn và theo quy định của hợp đồng vay.Cung cấp báo cáo: Trong quá trình vay vốn, bạn có thể cần cung cấp báo cáo tài chính, báo cáo tiến độ hoặc thông tin khác theo yêu cầu của Agribank để giám sát và đánh giá tình hình vay vốn.Bước 6: Đóng vốn và kết thúc hợp đồngHoàn trả vốn và lãi: Trong suốt thời gian vay, bạn sẽ phải đóng các khoản trả góp hàng tháng hoặc theo thỏa thuận. Đảm bảo bạn tuân thủ đúng hạn để tránh các khoản phạt và xử lý vi phạm.Kết thúc hợp đồng: Khi bạn đã hoàn tất việc thanh toán nợ vay, Agribank sẽ thông báo chính thức về kết thúc hợp đồng vay và trả lại các tài liệu tài chính đảm bảo (nếu có) cho bạn.Quyền Lợi Khi Vay Vốn Tại AgribankKhi bạn quyết định vay vốn tại Agribank, có một số quyền lợi bạn có thể được hưởng:- Sản Phẩm Vay Đa Dạng: Agribank cung cấp nhiều sản phẩm vay vốn phù hợp với mọi nhu cầu, bao gồm mua nhà, mua ô tô, tiêu dùng, vay kinh doanh, vay đầu tư và nhiều lựa chọn khác. Điều này giúp bạn tìm được sản phẩm vay phù hợp nhất với mục tiêu của mình.- Lãi Suất Cạnh Tranh: Agribank thường áp dụng lãi suất cạnh tranh, giúp giảm bớt chi phí vay và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc trả nợ. Lãi suất được xác định dựa trên nhiều yếu tố như mục đích vay, thời hạn, tài sản đảm bảo và khả năng tín dụng của bạn.- Thời Gian Vay Linh Hoạt: Agribank cung cấp các kỳ hạn vay linh hoạt, từ ngắn hạn đến dài hạn, cho phép bạn lựa chọn một thời gian vay phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân. Điều này giúp bạn có sự linh hoạt trong việc quản lý nguồn tài chính của mình.- Điều Kiện Vay Linh Hoạt: Agribank có khả năng tùy chỉnh điều kiện vay theo từng trường hợp cụ thể. Tùy thuộc vào mục đích vay và tình hình cá nhân, Agribank có thể điều chỉnh lãi suất, yêu cầu bảo đảm, thủ tục và các yêu cầu khác để đáp ứng nhu cầu của bạn.- Dịch Vụ Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Agribank có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, sẵn sàng cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ trong quá trình vay vốn. Bạn có thể nhận được sự tư vấn về sản phẩm vay, quy trình vay, yêu cầu hồ sơ và thông tin liên quan khác để đảm bảo quyết định vay vốn của bạn được đưa ra một cách thông thái nhất.Câu hỏi liên quan : Số tiền có thể vay lớn nhất là bao nhiêu?Trả lời: Số tiền bạn có thể vay tại Agribank phụ thuộc vào mục đích vay, khả năng tài chính của bạn và các điều kiện cụ thể của sản phẩm vay. Để biết chi tiết hơn về số tiền tối đa bạn có thể vay, bạn nên liên hệ trực tiếp với Agribank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để được tư vấn và đánh giá theo trường hợp cụ thể của bạn.Nợ xấu có thể vay vốn ngân hàng Agribank thế chấp sổ đỏ không?Trả lời: Agribank thường yêu cầu khách hàng có khả năng tín dụng tốt để được vay vốn. Nếu bạn có lịch sử nợ xấu hoặc điểm tín dụng kém, khả năng vay vốn của bạn có thể bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc vay vốn thế chấp sổ đỏ sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của Agribank. Tôi có được vay mà không cần chứng minh thu nhập không?Trả lời: Đa số các sản phẩm vay tại Agribank đều yêu cầu khách hàng chứng minh thu nhập. Tuy nhiên, có một số sản phẩm vay đặc biệt mà bạn có thể được vay mà không cần chứng minh thu nhập, nhưng thường sẽ yêu cầu một hình thức bảo đảm hoặc điều kiện khác.Tôi bao nhiêu tuổi thì được vay vốn Agribank?Trả lời: Agribank yêu cầu người vay phải đủ tuổi từ 18 đến 65 tuổi (hoặc tuổi hưởng lương chế độ tối đa của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp). Tuổi tối đa có thể thay đổi tùy theo từng sản phẩm vay cụ thể. Điều này đảm bảo rằng người vay có khả năng trả nợ trong khoảng thời gian hợp đồng vay.
Trần Tuệ Tâm
22 ngày trước
timeline_post_file64f06019e2ea0-3.png
Hướng dẫn thủ tục vay vốn tại ngân hàng Vietcombank
Điều kiện vay vốn - Hộ gia đình, cá nhân người Việt Nam có sổ hộ khẩu tại khu vực có nhà, đất thế chấp.- Từ 22 – 65 tuổi.- Không có nợ xấu.- Mức thu nhập ổn định hàng tháng (cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh thu nhập hàng tháng, khả năng trả nợ).- Có sổ đỏ tại khu vực ngân hàng hỗ trợ vay vốn.- Chuẩn bị giấy đăng ký vay vốn (theo mẫu quy định của ngân hàng Vietcombank).- Chứng minh nhân dân – thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hạn.- Hộ khẩu/Sổ tạm trú dài hạn.- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản thế chấp - Các loại giấy tờ khác theo yêu cầu Lãi suấtMức lãi suất hiện tại Vietcombank đang áp dụng dao động từ 0.9 – 1,2%/tháng và mức lãi này có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm. Thủ tục vay vốn ngân hàng Vietcombank​Bước 1: Liên hệ tới các chi nhánh giao dịch của Vietcombank để được nhân viên tín dụng tư vấn về điều kiện và hồ sơ vay vốn.Bước 2: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và nộp hồ sơ theo hướng dẫn của nhân viên tư vấn.Bước 3: Vietcombank thực hiện thẩm định hồ sơ, sau đó thông báo kết quả phê duyệtBước 4: Chuẩn bị đầy đủ chứng từ và thực hiện các thủ tục trước khi giải ngân.Bước 5: Giải ngân.Hồ sơ cần chuẩn bị: Vay tiêu dùngĐể làm hồ sơ vay tiêu dùng Vietcombank, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu của người vay hoặc chủ sở hữu giấy tờ giá trị.- Sổ hộ khẩu/giấy xác nhận đăng ký tạm trú dài hạn.- Bản gốc giấy tờ giá trị.- Phương án sử dụng vốn vay (xin mẫu theo quy định của Vietcombank).- Giấy tờ chứng minh mục đích bạn sử dụng vốn vay.- Giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập của bạn: bảng lương, hợp đồng lao động,…Vay mua bất động sảnThủ tục vay vốn ngân hàng Vietcombank để mua bất động sản cần chuẩn bị những loại giấy tờ như sau:- Phương án sử dụng vốn (theo mẫu của ngân hàng VCB).- Chứng minh nhân dân – thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hạn.- Sổ hộ khẩu/sổ tạm trú dài hạn.- Giấy đăng ký kết hôn/giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân.- Giấy tờ chứng minh mục đích vay vốn: Hợp đồng mua bán nhà có công chứng hoặc chứng thư định giá (khi vay vốn để mua nhà). Trường hợp vay để xây sửa nhà cần có giấy phép xây dựng hoặc hợp đồng xây dựng.- Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, bảng lương, chứng nhận đóng Bảo hiểm xã hội, sao kê tài khoản ngân hàng,…- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản bảo đảm của bạn.Vay mua ô tôHồ sơ vay vốn ngân hàng Vietcombank để mua ô tô bao gồm những giấy tờ sau:- Phiếu đề nghị vay vốn (theo mẫu quy định của VCB).- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu, sổ hộ khẩu/sổ tạm trú dài hạn theo đúng yêu cầu.- Giấy đăng ký kết hôn/giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.- Giấy tờ liên quan mức thu nhập hiện tại của bạn.- Hợp đồng mua bán ô tô.- Giấy chứng minh nguồn thu nhập ổn định: Bảng lương, sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động,…- Giấy tờ chứng minh việc sở hữu tài sản thế chấpVay kinh doanhVietcombank yêu cầu thủ tục vay để kinh doanh gồm những giấy tờ sau:- Giấy đề nghị vay vốn (theo mẫu quy định của Vietcombank).- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu, hoặc sổ hộ khẩu/sổ tạm trú dài hạn.- Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh và chứng chỉ hành nghề (nếu có).- Các loại giấy tờ liên quan đến lĩnh vực bạn kinh doanh.- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thế chấp của bạn.Các rủi ro có thể gặp phải khi vay vốn ngân hàng- Lãi suất: Trong suốt thời gian vay, người vay vốn sẽ phải chịu mức lãi suất thả nổi hoặc cố định. Rủi ro kèm theo cũng tùy thuộc vào sự tính toán của từng khách hàng.- Phí phạt: Khách hàng cần lưu ý các khoản phí phạt nếu có nhu cầu tất toán khoản vay trước thời hạn. Ngoài ra, khách hàng nên có kế hoạch thanh toán hợp lý, tránh để trễ hạn thanh toán sẽ chịu phí phạt cao. Nếu quá hạn lâu ngày có thể bị cho vào nhóm nợ xấu, khó vay vốn sau này.- Khả năng thanh toán: Bạn phải cân nhắc kỹ lưỡng số vốn vay với khả năng chi trả của bản thân. Tránh trường hợp số vốn vay quá lớn, bản thân không chi trả được dẫn đến nợ xấu hoặc tệ hơn sẽ bị tịch thu tài sản. Câu hỏi liên quan Có nên đăng ký vay tín chấp ngân hàng Vietcombank hay không?Vietcombank là ngân hàng áp dụng mức lãi suất cho vay tín chấp tốt nhất dành cho khách hàng dưới mọi hình thức. Hạn mức cao, thời hạn thanh toán linh hoạt, công thức tính toán rõ ràng khoản tiền gốc và lãi hàng tháng giúp người vay cân đối tài chính và lên kế hoạch trả nợ phù hợp.Mặt khác, Vietcombank là một ngân hàng rất uy tín và có những gói vay hấp dẫn. Vì thế, Vietcombank là một lựa chọn lý tưởng khi muốn vay tín chấp. Bị nợ xấu có vay vốn tại ngân hàng Vietcombank được không?Ngân hàng Vietcombank không hỗ trợ cho vay đối với các đối tượng đang bị nợ xấu, nợ chú ý. Khách hàng cần thanh toán xong khoản nợ thì mới được ngân hàng hỗ trợ xét duyệt hồ sơ vay.Mức thu nhập tối thiểu cần thiết để vay thế chấp tại Vietcombank là bao nhiêu?Với từng sản phẩm vay vốn khác nhau, quy định về mức thu nhập tối thiểu để chứng minh thu nhập sẽ không giống nhau. Trong đó, mức thu nhập thường xuyên bình quân tối thiểu hàng tháng là 5 triệu đồng. Nếu bạn đã lập gia đình, vợ/chồng cùng cam kết trả nợ thì mức thu nhập thường xuyên bình quân tối thiểu là 10 triệu đồng. Bạn cần chú ý điều khoản về trả nợ để xem xét cho đúng cũng như lựa chọn gói vay mua xe Vietcombank phù hợp.Các chi phí phải trả khi vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng Vietcombank gồm những khoản nào?Thủ tục vay thế chấp tại Vietcombank không yêu cầu bạn phải bỏ ra bất kỳ chi phí nào liên quan đến quá trình tư vấn, nộp hồ sơ, xét duyệt... Bạn chỉ phải chịu mức lãi suất tương ứng với từng gói vay vốn mà bạn lựa chọn. Lãi suất bình quân chỉ từ 5%/năm. Bên cạnh đó, nếu trong quá trình vay phát sinh những tình huống như trả trước hạn, trả chậm... thì bạn phải chịu các phí phạt. Tỷ lệ phí phạt trả trước và trả chậm được tính trên số dư nợ tại thời điểm bạn trả trước hoặc trả chậm, phí trả trước hạn tối đa là 4%, phí trả chậm khoảng 150% 
Bài viết được xem nhiều nhất
timeline_post_file64e341962a3a8-1.png
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘĐọc ngay tại phần ảnh tại bài viết nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
timeline_post_file635fa19b08087-VISA-2.png.webp
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
timeline_post_file64e3539b81d82-1.png
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
timeline_post_file61dd529d379fb-Thiết-kế-không-tên--18-.png.webp
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
timeline_post_file628227d64c4c8-Mg5.jpg.webp
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
timeline_post_file64d269eaa4551-timeline_post_file64c8888a5a70d-13.png.webp
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
timeline_post_file64d26a010af45-timeline_post_file64a4f43d5be60-Cam-Chụp-ảnh-Tư-vấn-Hồ-sơ-năng-lực-&-Sơ-yếu-lý-lịch-Trang-web.png--1-.webp
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.