0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
avatar
Trần Tuệ Tâm
302 ngày trước
Bài viết
Thủ tục nộp tiền thuế GTGT hàng nhập khẩu qua mạng một cách Nhanh chóng và dễ dàng
Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT) là gì?Thuế Giá Trị Gia Tăng, thường được viết tắt là GTGT hoặc VAT (từ tiếng Anh "Value Added Tax"), xuất phát từ khái niệm thuế doanh thu. Nước Pháp là quốc gia tiên phong trong việc ra mắt luật về thuế GTGT vào năm 1954. Bắt nguồn từ Pháp, thuế này sau đó đã được nhận diện và thực thi rộng rãi trên toàn cầu. Hiện tại, hầu hết các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu, châu Phi, châu Mỹ La Tinh và cả một số quốc gia ở Châu Á, bao gồm Việt Nam, đều đã áp dụng thuế GTGT. Tổng cộng, khoảng 130 quốc gia trên thế giới đã áp dụng loại thuế này.Về thuế GTGT đối với hàng nhập khẩu, đó là mức thuế mà doanh nghiệp nhập khẩu cần phải nộp dựa trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu, sau khi đã tính cả các loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu và thuế bảo vệ môi trường (nếu có).Chịu thuế GTGT hàng nhập khẩu là hàng hoá được nhập khẩu để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam, và được phép nhập qua biên giới Việt Nam hoặc từ khu chế xuất vào thị trường trong nước, trừ các mặt hàng được miễn thuế theo quy định.Theo Điều 2 của Luật Thuế GTGT 2008, thuế GTGT được xác định là thuế gián thu áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hoá và dịch vụ trong suốt quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ. Số thuế này sẽ được chuyển vào ngân sách nhà nước tùy thuộc vào mức độ tiêu thụ của hàng hoá và dịch vụƯu điểm của việc nộp thuế trực tuyến:Hiệu quả về thời gian và chi phí: Không cần tốn kém chi phí và thời gian di chuyển, đồng thời giảm thiểu rắc rối với thủ tục giấy tờ.Tính linh hoạt: Cho phép người dân thực hiện việc nộp thuế ở bất cứ đâu có kết nối internet, mọi thời điểm, và qua nhiều thiết bị khác nhau.Hoạt động liên tục: Dịch vụ này hoạt động không ngừng 24/7, bao gồm cả những ngày nghỉ và lễ.Xác nhận nhanh chóng: Ngân hàng thương mại sẽ xác nhận kết quả giao dịch ngay khi hoàn thành việc nộp tiền.Truy cập dễ dàng: Người nộp thuế có thể dễ dàng xem, in ấn và tải các giấy tờ, thông báo liên quan trên Cổng thông tin điện tử của Cơ quan thuế.Dịch vụ gia tăng: Khi nộp thuế trực tuyến, người dùng còn có cơ hội tiếp cận các dịch vụ giá trị gia tăng từ ngân hàng thương mại.Chính xác và đồng bộ: Việc này giúp giảm thiểu sai sót khi lập giấy nộp tiền và đảm bảo dữ liệu là thống nhất với cơ quan thuế, hỗ trợ việc thông quan hàng hoá một cách nhanh chóng sau khi nhận được xác nhận từ ngân hàng.Tóm lại, việc nộp thuế trực tuyến mang lại nhiều lợi ích cho người nộp thuế, từ việc tiết kiệm thời gian, chi phí, đến việc tăng cường hiệu quả và tính chính xác trong quá trình nộp thuế.Hướng dẫn nộp thuế GTGT cho hàng nhập khẩu qua mạng:Khái quát: Hàng hoá nhập khẩu dùng cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam và được phép nhập khẩu qua biên giới Việt Nam hoặc từ khu chế xuất, ngoại trừ trường hợp được miễn thu theo luật, đều phải nộp thuế GTGT.Bước 1: Chuẩn bị thông tinSố và ngày tờ khai hải quan.Mã loại hình và Chi cục hải quan.Số tài khoản và Tên kho bạc nhà nước: tra trên website hải quan.Mẫu giấy nộp tiền C1-02/NC.Thông tin doanh nghiệp: Tên, MST, Địa chỉ.Nội dung thu: Thuế NK, Thuế GTGT, Lệ phí hải quan.Bước 2: Tra cứu nợ thuếTruy cập Tổng cục hải quan và chọn “Tra cứu nợ thuế”.Nhập mã số doanh nghiệp, chứng minh thư/CCCD và mã kiểm tra.Tra cứu chi tiết nợ thuế và tiền nợ thuế tờ khai.Bước 3: Điền thông tin vào giấy nộp tiềnBước 4: In và nộp giấy nộp tiềnIn 2 bản giấy nộp tiền và mang đến ngân hàng.Ngân hàng duyệt, đóng dấu, và giữ 1 bản. Lấy 1 bản đã đóng dấu về lưu.Bước 5: Kiểm tra và xử lýNếu có sai sót, ngân hàng sẽ chỉnh sửa và bạn kiểm tra lại.Khoảng 15 phút sau khi ngân hàng duyệt, hệ thống hải quan sẽ nhận tiền và xóa nợ.Bước 6: Ứng phó với vấn đềLiên hệ ngân hàng nếu tiền chưa chuyển.Đối với nợ lâu dài hoặc nợ lệ phí: Can thiệp hoặc điều chỉnh thông tin tại chi cục hải quan.Chú ý: Cần kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết khi thực hiện quy trình nộp thuế. Đảm bảo tất cả thông tin đều chính xác để tránh rắc rối và mất thời gian sau này.Câu hỏi liên quan:1. Cách lập giấy nộp tiền thuế GTGT hàng nhập khẩu?Trả lời: Để lập giấy nộp tiền thuế GTGT hàng nhập khẩu, bạn cần chuẩn bị các thông tin sau:Số và ngày tờ khai hải quan.Mã loại hình và Chi cục hải quan.Số tài khoản và Tên kho bạc nhà nước.Mẫu giấy nộp tiền C1-02/NC.Thông tin doanh nghiệp: Tên, MST, Địa chỉ.Nội dung thu: Thuế NK, Thuế GTGT, Lệ phí hải quan.2. Cách nộp thuế nhập khẩu qua mạng?Trả lời: Để nộp thuế nhập khẩu qua mạng, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Tổng cục hải quan hoặc các ngân hàng đối tác để thực hiện việc nộp thuế trực tuyến, sau đó điền thông tin yêu cầu và thực hiện theo hướng dẫn.3. Cách nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu?Trả lời: Ngoài việc nộp thuế qua mạng, bạn cũng có thể nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tại các ngân hàng hoặc trực tiếp tại chi cục thuế khu vực của bạn.4. Hướng dẫn nộp thuế hải quan điện tử 24/7?Trả lời: Nộp thuế hải quan điện tử 24/7 thường được thực hiện thông qua hệ thống điện tử của Tổng cục hải quan. Bạn cần có tài khoản và thực hiện các bước theo hướng dẫn trên trang web.5. Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu ở đâu?Trả lời: Bạn có thể nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tại các ngân hàng đối tác hoặc trực tiếp tại chi cục thuế khu vực của mình.6. Nộp thuế Hải quan điện tử BIDV?Trả lời: Để nộp thuế Hải quan điện tử qua BIDV, truy cập trang web hoặc ứng dụng của BIDV, chọn dịch vụ nộp thuế điện tử, và thực hiện theo hướng dẫn.7. Nộp thuế nhập khẩu qua ngân hàng Vietcombank?Trả lời: Tại Vietcombank, bạn có thể nộp thuế nhập khẩu bằng cách truy cập vào trang web hoặc ứng dụng di động của Vietcombank, chọn mục nộp thuế, và thực hiện theo các bước hướng dẫn.8. Hướng dẫn nộp thuế hải quan điện tử?Trả lời: Để nộp thuế hải quan điện tử, truy cập hệ thống điện tử của Tổng cục hải quan, đăng nhập bằng tài khoản đã đăng ký, chọn loại thuế cần nộp và thực hiện theo hướng dẫn chi tiết trên trang web.
avatar
Trần Tuệ Tâm
302 ngày trước
Bài viết
Thủ tục kê khai thuế GTGT hàng nhập khẩu trên bảng kê mua vào Có thể bạn cần biết
Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT) là gì?Thuế Giá Trị Gia Tăng, thường được viết tắt là GTGT hoặc VAT (từ tiếng Anh "Value Added Tax"), xuất phát từ khái niệm thuế doanh thu. Nước Pháp là quốc gia tiên phong trong việc ra mắt luật về thuế GTGT vào năm 1954. Bắt nguồn từ Pháp, thuế này sau đó đã được nhận diện và thực thi rộng rãi trên toàn cầu. Hiện tại, hầu hết các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu, châu Phi, châu Mỹ La Tinh và cả một số quốc gia ở Châu Á, bao gồm Việt Nam, đều đã áp dụng thuế GTGT. Tổng cộng, khoảng 130 quốc gia trên thế giới đã áp dụng loại thuế này.Về thuế GTGT đối với hàng nhập khẩu, đó là mức thuế mà doanh nghiệp nhập khẩu cần phải nộp dựa trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu, sau khi đã tính cả các loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu và thuế bảo vệ môi trường (nếu có).Chịu thuế GTGT hàng nhập khẩu là hàng hoá được nhập khẩu để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam, và được phép nhập qua biên giới Việt Nam hoặc từ khu chế xuất vào thị trường trong nước, trừ các mặt hàng được miễn thuế theo quy định.Theo Điều 2 của Luật Thuế GTGT 2008, thuế GTGT được xác định là thuế gián thu áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hoá và dịch vụ trong suốt quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ. Số thuế này sẽ được chuyển vào ngân sách nhà nước tùy thuộc vào mức độ tiêu thụ của hàng hoá và dịch vụ.Thuế suất thuế GTGT hàng nhập khẩuThuế GTGT hàng nhập khẩu có ba mức thuế suất: 0%, 5%, và 10%. Dưới đây là chi tiết cho từng mức:1. Mức thuế suất 0%:Áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế, và các hàng hóa, dịch vụ miễn thuế GTGT khi xuất khẩu.Loại trừ các dịch vụ và hàng hóa như: chuyển giao công nghệ ra nước ngoài, tái bảo hiểm, cấp tín dụng, chuyển nhượng vốn, dịch vụ tài chính phái sinh, bưu chính, viễn thông, và một số sản phẩm xuất khẩu khác.Các sản phẩm xuất khẩu phải được tiêu dùng ngoài Việt Nam hoặc được cung cấp cho khách hàng nước ngoài theo quy định.2. Mức thuế suất 5%:Áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ như: nước sạch, quặng sản xuất phân bón, dịch vụ nạo vét, sản phẩm nông nghiệp chưa chế biến, mủ cao su, thực phẩm tươi sống, đường và phụ phẩm, sản phẩm thủ công, thiết bị y tế, giáo cụ, hoạt động văn hóa, đồ chơi trẻ em, dịch vụ khoa học và công nghệ, và nhà ở xã hội.3. Mức thuế suất 10%:Áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ không nằm trong hai mức thuế suất trên.Nguồn tham khảo: Điều 8, Văn bản hợp nhất số 01/VBHN-VPQH ngày 28/04/2016.Thủ tục kê khai thuế GTGT cho hàng nhập khẩu trên bảng kê mua vàoDựa trên giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước hoặc biên lai nộp thuế tại cảng cùng với tờ khai hải quan, kế toán thực hiện kê khai ở các chỉ tiêu 23, 24, 25 trên mẫu 01/GTGT:Bước 1: Mở phần mềm HTKK -> Chọn mục "thuế giá trị gia tăng" -> Chọn "tờ khai thuế GTGT khấu trừ (mẫu 01/GTGT)".Bước 2: Điền thông tin vào các chỉ tiêu:Chỉ tiêu 23: Điền giá trị hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu theo tờ khai hải quan.Chỉ tiêu 24: Điền số thuế GTGT của hàng nhập khẩu theo giấy nộp tiền.Chỉ tiêu 25: Điền tổng số thuế GTGT đã nộp theo giấy nộp tiền.Nếu dùng biên lai nộp thuế, cách kê khai giống như trên.Chú ý:Chỉ khi có giấy nộp tiền thuế GTGT hàng nhập khẩu, thuế mới được khấu trừ. Khi kê khai chỉ tiêu 25, giấy nộp tiền này là bắt buộc.Nếu phát hiện sự khác biệt giữa số thuế GTGT trên tờ khai hải quan và giấy nộp tiền, cần kiểm tra nguyên nhân (có thể do nộp thừa hoặc thiếu) và liên hệ với cơ quan thuế để điều chỉnh.Vậy là đã kê khai thuế GTGT cho hàng nhập khẩu. Đồng thời, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các quy định và lưu ý liên quan đến việc này.Câu hỏi liên quan:1. Kê khai thuế GTGT hàng nhập khẩu?Trả lời: Kê khai thuế GTGT hàng nhập khẩu là việc nộp báo cáo và chi tiết về thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa nhập khẩu. Thường được thực hiện dựa trên tờ khai hải quan và giấy nộp tiền thuế vào ngân sách nhà nước.2. Thuế GTGT hàng nhập khẩu có được khấu trừ không?Trả lời: Có, thuế GTGT hàng nhập khẩu có thể được khấu trừ khi kê khai thuế GTGT hàng bán ra, nhưng cần tuân theo các điều kiện và quy định cụ thể của pháp luật.3. Kê khai thuế GTGT hàng xuất khẩu?Trả lời: Thuế GTGT hàng xuất khẩu thường được áp dụng mức thuế 0%, và doanh nghiệp cần kê khai theo quy định, dựa trên hóa đơn và chứng từ liên quan.4. Hạch toán thuế GTGT hàng nhập khẩu?Trả lời: Hạch toán thuế GTGT hàng nhập khẩu liên quan đến việc ghi nhận số thuế phải nộp và số thuế có thể khấu trừ trên sổ sách kế toán. Doanh nghiệp cần dựa vào chứng từ như tờ khai hải quan và giấy nộp tiền thuế để thực hiện.5. Quy định về kê khai thuế nhập khẩu?Trả lời: Quy định về kê khai thuế nhập khẩu được quy định trong Luật Thuế giá trị gia tăng và các văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính. Doanh nghiệp cần kê khai đúng hạn, đúng mẫu và cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu.6. Tại khoản thuế GTGT hàng nhập khẩu?Trả lời: Khoản thuế GTGT hàng nhập khẩu được hạch toán tại các tài khoản kế toán quy định, thường là tài khoản 133 "Thuế GTGT phải nộp" và tài khoản 333 "Thuế GTGT được khấu trừ".7. Thuế GTGT hàng nhập khẩu có được hoàn không?Trả lời: Trong một số trường hợp cụ thể và theo điều kiện quy định, thuế GTGT hàng nhập khẩu có thể được hoàn lại cho doanh nghiệp.8. Kê khai hoàn thuế GTGT hàng nhập khẩu?Trả lời: Kê khai hoàn thuế GTGT hàng nhập khẩu là việc doanh nghiệp nộp báo cáo và yêu cầu hoàn lại số thuế GTGT đã nộp cho hàng nhập khẩu dưới điều kiện quy định của pháp luật. Doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ chứng từ và lý do hợp lệ để được xem xét hoàn thuế. 
avatar
Trần Tuệ Tâm
305 ngày trước
Bài viết
Thủ tục gia hạn thời hạn nộp thuế giá trị gia tăng Trình tự thủ tục chi tiết
Nội dung về đối tượng được gia hạn thuế giá trị gia tăng được tóm tắt như sau:Những cá nhân và tổ chức có nghĩa vụ nộp thuế đều có thể xin gia hạn thời gian nộp thuế. Dựa trên Điều 3 Nghị định 12/2023/NĐ-CP, đối tượng được phép gia hạn bao gồm:Các ngành sản xuất:Nông, lâm, thủy sản.Sản xuất và chế biến: thực phẩm, dệt may, trang phục, da, gỗ và sản phẩm liên quan, sản phẩm từ rơm và vật liệu tết bện, giấy, sản phẩm từ cao su, sản phẩm từ khoáng phi kim loại, kim loại, điện tử và máy vi tính, ô tô và các loại xe khác, đồ nội thất như giường và bàn.Xây dựng.Xuất bản, điện ảnh, truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc.Khai thác dầu và khí đốt tự nhiên (trừ thuế thu nhập từ dầu và khí thiên nhiên theo hợp đồng).Sản xuất: đồ uống, sản phẩm than cốc, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất, sản phẩm kim loại đúc, mô tô và xe máy, sửa chữa và lắp đặt máy móc.Thoát nước và xử lý nước thải.Các ngành kinh doanh:Vận tải và kho bãi.Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giáo dục, đào tạo, y tế, trợ giúp xã hội, bất động sản.Dịch vụ việc làm, du lịch, nghệ thuật, giải trí, văn hóa, thể thao, chiếu phim.Phát thanh, truyền hình, lập trình máy vi tính, dịch vụ thông tin, dịch vụ hỗ trợ khai khoáng.Đối tượng hoạt động trong sản xuất:Sản phẩm công nghiệp ưu tiên phát triển.Sản phẩm cơ khí trọng điểm.Doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.Đối tượng trên đều có quyền yêu cầu gia hạn thời hạn nộp thuế giá trị gia tăng.Cách thức gia hạn nộp thuế giá trị gia tăng:Đối với các doanh nghiệp, tổ chức thuộc đối tượng được quy định tại Điều 3 Nghị định 12/2023/NĐ-CP, thời hạn nộp thuế giá trị gia tăng của các kỳ từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2023 và các kỳ tính thuế quý I và quý II năm 2023 được gia hạn như sau:Kỳ thuế tháng 3/2023: Gia hạn 6 tháng, nộp muộn nhất vào 20/10/2023.Kỳ thuế tháng 4/2023: Gia hạn 6 tháng, nộp muộn nhất vào 20/11/2023.Kỳ thuế tháng 5/2023: Gia hạn 6 tháng, nộp muộn nhất vào 20/12/2023.Kỳ thuế tháng 6/2023: Gia hạn 5 tháng, nộp muộn nhất vào 20/12/2023.Kỳ thuế tháng 7/2023: Gia hạn 4 tháng, nộp muộn nhất vào 20/12/2023.Kỳ thuế tháng 8/2023: Gia hạn 3 tháng, nộp muộn nhất vào 20/12/2023.Kỳ thuế quý I/2023: Gia hạn 6 tháng, nộp muộn nhất vào 31/10/2023.Kỳ thuế quý II/2023: Gia hạn 5 tháng, nộp muộn nhất vào 31/12/2023.Lưu ý: Doanh nghiệp, tổ chức cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ kê khai thuế theo quy định nhưng chỉ phải nộp số thuế phát sinh sau khi đã gia hạn thời gian.Với các doanh nghiệp, tổ chức có chi nhánh, nếu chi nhánh đó thực hiện khai thuế riêng và hoạt động trong ngành kinh tế, lĩnh vực được gia hạn, thì chi nhánh cũng được hưởng quyền gia hạn nộp thuế. Tuy nhiên, nếu chi nhánh không hoạt động trong ngành, lĩnh vực đó, thì không được gia hạn.Thủ tục gia hạn nộp thuế như sau:Bước 1: Gửi yêu cầu gia hạn nộp thuế.Nếu bạn muốn gia hạn, bạn phải nộp giấy tờ yêu cầu gia hạn nộp thuế (dưới dạng điện tử, trực tiếp hoặc qua bưu chính) theo mẫu kèm theo Nghị định tới cơ quan thuế. Yêu cầu này phải đi kèm với hồ sơ khai thuế hàng tháng hoặc hàng quý.Đối với những người nộp thuế có nhiều hoạt động ở các địa bàn thuế khác nhau, cơ quan thuế cần trao đổi thông tin về yêu cầu gia hạn.Chú ý: Người nộp thuế phải đảm bảo rằng yêu cầu của họ tuân theo các quy định của Nghị định. Yêu cầu nộp sau ngày 30/9/2023 sẽ không được xem xét.Bước 2: Kiểm tra và phản hồi.Cơ quan thuế không cần phải thông báo việc chấp nhận yêu cầu gia hạn. Tuy nhiên, nếu họ xác định bạn không đủ điều kiện cho việc gia hạn, họ sẽ gửi thông báo và bạn sẽ cần phải nộp thuế và các khoản tiền khác.Nếu sau thời gian gia hạn, qua kiểm tra mà cơ quan thuế phát hiện bạn không thuộc đối tượng gia hạn, bạn sẽ phải nộp đủ số thuế, tiền phạt và tiền chậm nộp.Nhớ rằng việc yêu cầu gia hạn là trách nhiệm của người nộp thuế và cần phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan:1. Câu hỏi: Hoàn thuế VAT là gì?Trả lời: Hoàn thuế VAT, còn được gọi là hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT), là quá trình cơ quan thuế nhà nước hoàn trả lại số tiền thuế GTGT mà doanh nghiệp đã nộp vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, để được hoàn thuế GTGT, doanh nghiệp phải thuộc diện được hoàn thuế và đáp ứng đủ các điều kiện cũng như thực hiện đúng thủ tục về hoàn thuế.2. Câu hỏi: Thủ tục hoàn thuế GTGT 2023 là gì?Trả lời: Thủ tục hoàn thuế GTGT năm 2023 là quá trình mà doanh nghiệp hoàn trả thuế giá trị gia tăng (VAT) đã nộp vào ngân sách nhà nước theo các quy định và điều kiện cụ thể của luật thuế và thông tư hướng dẫn thực hiện. Để thực hiện thủ tục này, doanh nghiệp cần tuân theo các quy trình và hướng dẫn cụ thể, bao gồm việc lập hồ sơ hoàn thuế GTGT và nộp đề nghị hoàn thuế theo quy định. Thủ tục này có thể thay đổi từ năm này sang năm khác, nên doanh nghiệp cần cập nhật thông tin và tuân theo quy định mới nhất của cơ quan thuế.3. Câu hỏi: Hồ sơ hoàn thuế GTGT theo Thông tư 80 có gì đặc biệt?Trả lời: Hồ sơ hoàn thuế GTGT theo Thông tư 80 là quá trình lập và nộp hồ sơ hoàn thuế GTGT dựa trên hướng dẫn và quy định của Thông tư số 80/2020/TT-BTC của Bộ Tài chính. Hồ sơ này có một số yêu cầu đặc biệt như cách lập bảng kê chứng từ, hóa đơn, và các chứng từ liên quan, theo đúng quy định của thông tư. Doanh nghiệp cần chú ý thực hiện các quy định này để đảm bảo hồ sơ hoàn thuế GTGT được xem xét và xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.4. Câu hỏi: Thủ tục hoàn thuế GTGT dự án đầu tư như thế nào?Trả lời: Thủ tục hoàn thuế GTGT dự án đầu tư bao gồm việc lập hồ sơ hoàn thuế GTGT dự án đầu tư, gửi đề nghị hoàn thuế đến cơ quan thuế, và sau đó, doanh nghiệp sẽ nhận được quyết định hoàn thuế GTGT từ cơ quan thuế. Thủ tục này đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân theo các quy định cụ thể về hoàn thuế GTGT cho dự án đầu tư, bao gồm việc xác định số thuế GTGT đầu vào của dự án và thực hiện các bước theo quy định.5. Câu hỏi: Quy trình hoàn thuế GTGT mới nhất là gì?Trả lời: Quy trình hoàn thuế GTGT mới nhất có thể thay đổi theo thời gian và quy định của cơ quan thuế. Để biết thông tin chi tiết về quy trình hoàn thuế GTGT mới nhất, doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật các thông báo và hướng dẫn từ cơ quan thuế cũng như tìm hiểu thông tin trên trang web chính thức của cơ quan thuế.6. Câu hỏi: Kinh nghiệm hoàn thuế GTGT là gì?Trả lời: Kinh nghiệm hoàn thuế GTGT là những kinh nghiệm và quy trình mà doanh nghiệp tích luỹ và thực hiện trong quá trình hoàn thuế GTGT để đảm bảo hiệu quả và đúng thời hạn. Điều này có thể bao gồm việc quản lý tài liệu kế toán, xác định số thuế GTGT đầu vào và đầu ra một cách chính xác, và tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế GTGT.7. Câu hỏi: Hồ sơ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu cần gì đặc biệt?Trả lời: Hồ sơ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu cần đảm bảo các yêu cầu đặc biệt như:Nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.Có con dấu và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/giấy phép đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị tương đương.Chứng từ, số liệu sổ sách kế toán được lập và lưu giữ theo đúng chuẩn mực kế toán.Có tài khoản ngân hàng với mã số thuế đăng ký trên chứng nhận đăng ký kinh doanh.Hồ sơ và thủ tục thực hiện hoàn thuế GTGT đúng với quy định hiện hành. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
315 ngày trước
Bài viết
Hàng hóa nhập khẩu được áp dụng ưu đãi giảm 2% thuế GTGT khi nào?
Trong bối cảnh thị trường quốc tế ngày càng phát triển, việc nhập khẩu hàng hóa đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Đối với các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào hoạt động này, việc hiểu rõ về chính sách thuế GTGT có thể đem lại lợi ích to lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc áp dụng ưu đãi giảm 2% thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu và điều kiện để hưởng ưu đãi này.I. Điều kiện đối với hóa đơn hàng hóa nhập khẩuCăn cứ tại Điều 5 Thông tư liên tịch 64/2015/TTLT-BTC-BCT-BCA-BQP quy định chế độ hóa đơn, chứng từ đối với hàng hóa nhập khẩu lưu thông trên thị trường có quy định về hóa đơn hàng hóa nhập khẩu theo các trường hợp sau:1. Hàng hóa của cơ sở sản xuất, kinh doanh trực tiếp nhập khẩu khi bày bán tại các cửa hàng hoặc lưu khoTrường hợp cửa hàng hạch toán phụ thuộc cùng địa bàn tỉnh, thành phố: phải có Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ;Trường hợp cửa hàng hạch toán độc lập hoặc không cùng địa bàn với trụ sở chính: phải có Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ hoặc hóa đơn;Trường hợp hàng hóa lưu kho: phải có Phiếu nhập kho.2. Hàng hóa nhập khẩu của cơ sở sản xuất, kinh doanh không trực tiếp nhập khẩu vận chuyển, bày bán hoặc lưu kho: Phải có hóa đơn, chứng từ của cơ sở bán hàng theo quy định tại Nghị định 51/2010/NĐ-CP.3. Hàng hóa nhập khẩu của cơ sở sản xuất, kinh doanh điều chuyển cho các cơ sở hạch toán phụ thuộc như các chi nhánh, cửa hàng, cửa hiệu ở ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi cơ sở kinh doanh đó đóng trụ sở hoặc điều chuyển giữa các chi nhánh, đơn vị phụ thuộc; xuất trả hàng từ đơn vị phụ thuộc về cơ sở kinh doanh; xuất hàng đi chào hàng; xuất hàng tham gia hội chợ, triển lãm: Phải có hóa đơn hoặc Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ kèm theo Lệnh điều động.4. Hàng hóa là sản phẩm gia công hoàn chỉnh nhập khẩu tại chỗ; nguyên, phụ liệu của các hợp đồng gia công cho thương nhân nước ngoài hoặc các hợp đồng nhập nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu được phép tiêu thụ tại thị trường Việt Nam:Trường hợp cơ sở sản xuất, gia công hàng xuất khẩu vận chuyển, lưu kho và bày bán tại cửa hàng hạch toán phụ thuộc cùng địa bàn tỉnh, thành phố: phải có bản sao tờ khai hải quan hàng nhập khẩu và Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ;Trường hợp cơ sở sản xuất, gia công hàng xuất khẩu vận chuyển, lưu kho và bày bán tại cửa hàng trực thuộc khác địa bàn hoặc cửa hàng trực thuộc cùng địa bàn hạch toán độc lập: phải có bản sao tờ khai hải quan hàng nhập khẩu và Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ hoặc hóa đơn theo quy định;Trường hợp cơ sở sản xuất, gia công hàng xuất khẩu bán cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh khác thì phải có hóa đơn theo quy định. Đối với nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu phục vụ hợp đồng gia công, sản phẩm gia công bán vào nội địa theo chỉ định của đối tác thuê gia công: phải có tờ khai hải quan đã xác nhận thông quan theo quy định.5. Trường hợp cơ sở sản xuất, gia công hàng xuất khẩu vận chuyển bán thành phẩm, nguyên, nhiên, vật liệu để gia công lại tại cơ sở gia công khác: Phải có Hợp đồng gia công lại kèm theo Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ và Lệnh điều động.6. Hàng hóa nhập khẩu mua của cơ quan có chức năng bán hàng tịch thu: Phải có hóa đơn do cơ quan có chức năng bán hàng tịch thu lập trong đó ghi rõ số lượng, chủng loại, giá trị từng loại hàng hóa.7. Hàng hóa nhập khẩu mua của cơ quan Dự trữ quốc gia: Phải có hóa đơn bán hàng của cơ quan Dự trữ quốc gia.8. Hàng hóa là quà biếu, quà tặng miễn thuế; hàng hóa miễn thuế bán trong các khu kinh tế cửa khẩu, nếu thay đổi mục đích sử dụng hoặc chuyển tiêu thụ nội địa thì hàng hóa khi lưu thông trên thị trường cơ sở sản xuất, kinh doanh: Phải có chứng từ chứng minh hàng hóa đã được kê khai, bản chính biên lai thu thuế nhập khẩu.II. Thời điểm xác định thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?Căn cứ tại Điều 8 Thông tư 219/2013/TT-BTC quy định như sau:“Thời điểm xác định thuế GTGT...5. Đối với xây dựng, lắp đặt, bao gồm cả đóng tàu, là thời điểm nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình, khối lượng xây dựng, lắp đặt hoàn thành, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền.6. Đối với hàng hóa nhập khẩu là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan.”Thời điểm xác định thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan.Trong đó, thời điểm đăng ký tờ khai hải quan lại được quy định tại Điều 25 Luật Hải quan 2014 như sau:- Đối với hàng hóa xuất khẩu, nộp sau khi đã tập kết hàng hóa tại địa điểm người khai hải quan thông báo và chậm nhất là 04 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh;- Đối với hàng hóa xuất khẩu gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh thì chậm nhất là 02 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh;- Đối với hàng hóa nhập khẩu, nộp trước ngày hàng hóa đến cửa khẩu hoặc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu;III. Hàng hóa nhập khẩu được áp dụng ưu đãi giảm 2% thuế GTGT khi nào?Căn cứ tại Điều 1 Nghị định 44/2023/NĐ-CP về chính sách thuế GTGT theo Nghị quyết 101/2023/QH15, Phụ lục I, II, III Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế GTGT ban hành kèm theo Nghị định 44/2023/NĐ-CP và quy định về thời điểm xác định thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu tại khoản 6 Điều 8 Thông tư 219/2013/TT-BTC.Trong trường hợp cơ sở kinh doanh sử dụng các sản phẩm thuộc nhóm được áp dụng giảm thuế GTGT theo Nghị định 44/2023/NĐ-CP, quy định như sau:- Nếu hóa đơn được lập vào khoảng thời gian từ ngày 1/7/2023 đến ngày 31/12/2023 cho các hàng hóa nhập khẩu cụ thể, thì thuế GTGT sẽ áp dụng với mức suất thuế GTGT là 8%.- Nếu lập hóa đơn được lập trước ngày 1/7/2023 hoặc sau ngày 31/12/2022, thì họ sẽ không được hưởng chính sách giảm thuế GTGT theo Nghị định 44/2023/NĐ-CP.Trong trường hợp cơ sở kinh doanh bán hàng với các mức suất thuế khác nhau, hóa đơn GTGT phải ghi rõ suất thuế của từng sản phẩm..Như vậy, để được hưởng ưu đãi thuế GTGT với mức thuế suất 8% thì cơ sở kinh doanh phải đảm bảo hóa đơn được lập trong khoảng thời gian từ ngày 1/7/2023 đến ngày 31/12/2023.
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
318 ngày trước
Bài viết
Thuế GTGT đối với Điện Sinh Hoạt tại Việt Nam và Giá Điện Mới Nhất 2023
Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế và sự phát triển của nền công nghiệp và dịch vụ, việc hiểu rõ về các quy định thuế và giá điện là rất quan trọng đối với người dân Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuế giá trị gia tăng (GTGT) áp dụng cho điện sinh hoạt tại Việt Nam, cũng như điểm nổi bật về giá điện mới nhất trong năm 2023.I. Thuế GTGT Đối với Điện Sinh HoạtTheo quy định tại Điều 8 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 (được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 1 Luật Thuế giá trị gia tăng sửa đổi 2013, khoản 2 Điều 3 Luật Sửa đổi các Luật về thuế 2014 và khoản 2 Điều 1 Luật Thuế giá trị gia tăng, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật quản lý thuế sửa đổi 2016) thì mức thuế suất thuế giá trị gia tăng hiện nay được quy định như sau:- Mức thuế suất 0% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế và hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng quy định tại Điều 5 của Luật này khi xuất khẩu, tuy nhiên trừ các trường hợp sau đây:+ Chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra nước ngoài;+ Dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài;+ Dịch vụ cấp tín dụng;+ Chuyển nhượng vốn;+ Dịch vụ tài chính phái sinh;+ Dịch vụ bưu chính, viễn thông;+ Sản phẩm xuất khẩu quy định tại khoản 23 Điều 5 của Luật này.Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu là hàng hóa, dịch vụ được tiêu dùng ở ngoài Việt Nam, trong khu phi thuế quan; hàng hóa, dịch vụ cung cấp cho khách hàng nước ngoài theo quy định của Chính phủ.- Mức thuế suất 5% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ sau đây:+ Nước sạch phục vụ sản xuất và sinh hoạt;+ Quặng để sản xuất phân bón; thuốc phòng trừ sâu bệnh và chất kích thích tăng trưởng vật nuôi, cây trồng;+ Dịch vụ đào đắp, nạo vét kênh, mương, ao hồ phục vụ sản xuất nông nghiệp; nuôi trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng; sơ chế, bảo quản sản phẩm nông nghiệp;+ Sản phẩm trồng trọt,chăn nuôi, thủy sản chưa qua chế biến, trừ sản phẩm quy định tại khoản 1 Điều 5 của Luật này;+ Mủ cao su sơ chế; nhựa thông sơ chế; lưới, dây giềng và sợi để đan lưới đánh cá;+ Thực phẩm tươi sống; lâm sản chưa qua chế biến, trừ gỗ, măng và sản phẩm quy định tại khoản 1 Điều 5 của Luật này;+ Đường; phụ phẩm trong sản xuất đường, bao gồm gỉ đường, bã mía, bã bùn;+ Sản phẩm bằng đay, cói, tre, nứa, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây và các sản phẩm thủ công khác sản xuất bằng nguyên liệu tận dụng từ nông nghiệp; bông sơ chế; giấy in báo;+ Thiết bị, dụng cụ y tế, bông, băng vệ sinh y tế; thuốc phòng bệnh, chữa bệnh; sản phẩm hóa dược, dược liệu là nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh;+ Giáo cụ dùng để giảng dạy và học tập, bao gồm các loại mô hình, hình vẽ, bảng, phấn, thước kẻ, com-pa và các loại thiết bị, dụng cụ chuyên dùng cho giảng dạy, nghiên cứu, thí nghiệm khoa học;+ Hoạt động văn hóa, triển lãm, thể dục, thể thao; biểu diễn nghệ thuật, sản xuất phim; nhập khẩu, phát hành và chiếu phim;+ Đồ chơi cho trẻ em; sách các loại, trừ sách quy định tại khoản 15 Điều 5 của Luật này;+ Dịch vụ khoa học, công nghệ theo quy định của Luật khoa học và công nghệ.+ Bán, cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội theo quy định của Luật nhà ở.- Mức thuế suất 10% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ không thuộc đối tượng áp dụng thuế suất 0% và thuế suất 5%.Như vậy, thuế GTGT đối với điện sinh hoạt tại Việt Nam hiện nay là 10%. Điều này áp dụng cho tất cả các hộ gia đình và cá nhân sử dụng điện trong mục đích cá nhân và gia đình.Trước khi có quy định này, thuế GTGT đối với điện sinh hoạt tại Việt Nam có thể đã trải qua nhiều sự thay đổi. Tuy nhiên, với mức thuế GTGT hiện tại, người dân nên luôn chú ý đến việc quản lý và tiêu thụ điện của họ để tránh tăng chi phí sinh hoạt hàng tháng.II. Giảm Thuế GTGT Cho Điện Sinh HoạtNgày 24/6/2023, Quốc hội đã đồng ý giảm 2% thuế giá trị gia tăng với các nhóm hàng, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng 10% (còn 8%) theo Nghị quyết 43/2022/QH15.Theo Điều 3 Nghị quyết 43/2022/QH15, việc giảm 2% thuế suất thuế giá trị gia tăng trong năm 2022, áp dụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng 10% (còn 8%).Tuy nhiên, trừ một số nhóm hàng hóa, dịch vụ sau: viễn thông, công nghệ thông tin, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản, kim loại, sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, sản phẩm khai khoáng (không kể khai thác than), than cốc, dầu mỏ tinh chế, sản phẩm hoá chất, sản phẩm hàng hóa và dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt;Như vậy, từ ngày 01/07/2023 đến hết ngày 31/12/2023, thuế GTGT đối với điện sinh hoạt sẽ được giảm từ 10% xuống còn 8%. Điều này đánh dấu một giai đoạn giảm thuế GTGT đặc biệt cho người dân, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính của họ trong việc sử dụng điện.Giảm thuế GTGT này có tác động tích cực đối với hầu hết các hộ gia đình và người tiêu dùng cá nhân. Trong giai đoạn này, người dân nên tận dụng cơ hội để tiết kiệm hơn khi sử dụng điện và quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn.III. Giá Điện Sinh Hoạt Mới Nhất 2024Ngày 04/05/2023, Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã thông báo điều chỉnh giá bán lẻ điện bình quân, có hiệu lực từ cùng ngày. Cụ thể tại Điều 2 Quyết định 1062/QĐ-BCT năm 2023 xác định mức giá bán lẻ điện bình quân là 1.920,3732 đồng/kWH (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng).Dưới đây là mức giá bán lẻ điện sinh hoạt mới nhất năm 2023 theo 6 bậc:Bậc 1 (0 - 50 kWh): 1.728 đồng/kWh.Bậc 2 (51 - 100 kWh): 1.786 đồng/kWh.Bậc 3 (101 - 200 kWh): 2.074 đồng/kWh.Bậc 4 (201 - 300 kWh): 2.612 đồng/kWh.Bậc 5 (301 - 400 kWh): 2.919 đồng/kWh.Bậc 6 (401 kWh trở lên): 3.015 đồng/kWh.Như vậy, điều chỉnh giá bán lẻ điện bình quân đã được thực hiện, và người tiêu dùng nên theo dõi và áp dụng mức giá tương ứng với mức sử dụng điện của họ để tối ưu hóa chi phí sinh hoạt hàng tháng.Kết luậnTrong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thuế GTGT đối với điện sinh hoạt tại Việt Nam và các quy định liên quan đến giá điện mới nhất trong năm 2024. Việc hiểu rõ về thuế và giá điện là rất quan trọng để người dân có thể quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả và tận dụng các chương trình giảm thuế để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
325 ngày trước
Bài viết
Nộp Thuế Giá Trị Gia Tăng Cho Hộ Kinh Doanh Bán Chè: Quy Định Và Thủ Tục
Khi bạn quyết định kinh doanh bán chè tại Việt Nam, một trong những thách thức quan trọng là hiểu rõ về việc nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) liên quan đến hoạt động của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết một số câu hỏi phổ biến về nghĩa vụ nộp thuế VAT của hộ kinh doanh bán chè. Chúng tôi sẽ trình bày các quy định và thủ tục liên quan đến việc nộp thuế này, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình của mình trong lĩnh vực này.I. Hộ kinh doanh bán chè và nghĩa vụ nộp thuế giá trị gia tăngKhi bạn là chủ một hộ kinh doanh bán chè, có thể bạn đang tự đặt câu hỏi liệu bạn có phải nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) không? Trong phần này, chúng ta sẽ giải đáp câu hỏi này dựa trên quy định của pháp luật thuế tại Việt Nam.Theo Điều 5 của Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, và được bổ sung bởi khoản 1 của Điều 3 của Luật sửa đổi các Luật về thuế năm 2014, cũng như sửa đổi theo khoản 1 của Điều 1 của Luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật quản lý thuế năm 2016, cùng với khoản 1 của Điều 1 của Luật thuế giá trị gia tăng sửa đổi năm 2013, quy định về các đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng.Tuy nhiên, quy định này không đề cập đến hoạt động kinh doanh bán chè, do đó, hoạt động này vẫn thuộc đối tượng đóng thuế giá trị gia tăng.II. Khi nào bạn không cần nộp thuế giá trị gia tăngTheo khoản 2 của Điều 4 của Thông tư 40/2021/TT-BTC, nguyên tắc tính thuế đối với hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh được thực hiện dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành về thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN), cùng với các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan.Hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh có doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong năm dương lịch từ 100 triệu đồng trở xuống không phải nộp thuế giá trị gia tăng và cũng không phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật về thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân.Tuy nhiên, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh phải chịu trách nhiệm khai thuế một cách chính xác, trung thực, đầy đủ và nộp hồ sơ thuế đúng hạn. Họ cũng phải tuân thủ các quy định về tính chính xác, trung thực và đầy đủ của hồ sơ thuế theo quy định.Ngoài ra, nếu hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh hoạt động theo hình thức nhóm cá nhân hoặc hộ gia đình, mức doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống được xác định cho một người đại diện duy nhất của nhóm cá nhân hoặc hộ gia đình trong năm tính thuế.Như vậy, nếu bạn là chủ một hộ kinh doanh bán chè và doanh thu của bạn trong năm dương lịch không vượt quá 100 triệu đồng, bạn không cần phải nộp thuế giá trị gia tăng. Tuy nhiên, nếu doanh thu của bạn vượt quá mức này, bạn sẽ vẫn phải đóng thuế giá trị gia trị gia tăng.III. Thời hạn và quy định nộp thuếHộ kinh doanh bán chè nếu chọn phương thức kê khai thuế, bạn cần biết thời hạn nộp thuế là khi nào.Căn cứ vào khoản 4 của Điều 11 của Thông tư 40/2021/TT-BTC, quản lý thuế đối với hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai có quy định về thời hạn nộp thuế. Thời hạn nộp thuế của hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai phải tuân thủ quy định tại khoản 1 của Điều 55 của Luật Quản lý thuế.Theo quy định này, thời hạn nộp thuế chậm nhất là vào ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế. Trong trường hợp bạn cần khai bổ sung hồ sơ khai thuế, thời hạn nộp thuế sẽ phụ thuộc vào thời hạn nộp hồ sơ khai thuế của kỳ tính thuế có sai sót.IV. Hồ sơ khai thuế cho hộ kinh doanh bán chèNếu bạn là chủ một hộ kinh doanh bán chè và nộp thuế theo phương pháp kê khai, hồ sơ khai thuế của bạn sẽ bao gồm Tờ khai thuế theo mẫu số 01/CNKD và Phụ lục Bảng kê hoạt động kinh doanh theo mẫu số 01-2/BK-HĐKD (nếu áp dụng). Tuy nhiên, nếu bạn có xác nhận từ cơ quan chức năng về doanh thu, bạn sẽ không phải nộp Phụ lục Bảng kê mẫu số 01-2/BK-HĐKD.Kết Luận:Nộp thuế giá trị gia tăng cho hộ kinh doanh bán chè là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của bạn. Hiểu rõ về nghĩa vụ nộp thuế, khi bạn không cần nộp thuế, thời hạn nộp thuế và thủ tục liên quan sẽ giúp bạn duy trì sự tuân thủ pháp luật và tránh các vấn đề phát sinh liên quan đến thuế. Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ, luôn tư vấn với các chuyên gia thuế hoặc cơ quan thuế có thẩm quyền để được hỗ trợ đầy đủ và chính xác.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
327 ngày trước
Bài viết
Thủ tục Hải quan cho Hàng hóa từ Nội địa đưa vào bán tại Cửa hàng Miễn thuế
Thủ tục hải quan đối với hàng hóa từ nội địa đưa vào bán tại cửa hàng miễn thuế là một phần quan trọng của quy trình kinh doanh hàng miễn thuế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các bước cụ thể và quy định liên quan đến thủ tục này. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này và cách thực hiện nó một cách hiệu quả.I. Thủ tục Hải quan cho Hàng hóa từ Nội địa đưa vào bán tại Cửa hàng Miễn thuếTại quy định khoản 2 Điều 9 Nghị định 100/2020/NĐ-CP quy định thủ tục hải quan đối với hàng hóa từ nội địa đưa vào bán tại cửa hàng miễn thuế như sau:Bước 1: Thông báo cho Chi cục Hải quan và Hệ thống xử lý dữ liệu điện tửQuy trình bắt đầu với việc doanh nghiệp phải thông báo cho Chi cục Hải quan quản lý cửa hàng miễn thuế cũng như kho chứa hàng miễn thuế. Trong thông báo này, doanh nghiệp cần liệt kê danh sách hàng hóa cụ thể mà họ định đưa vào cửa hàng miễn thuế. Đồng thời, thông báo này cũng phải được gửi đến hệ thống xử lý dữ liệu điện tử để xác nhận và ghi nhận.Đây là một bước quan trọng để đảm bảo rằng thông tin về các mặt hàng sẽ được quản lý và kiểm tra một cách hiệu quả.Bước 2: Xác nhận và Đưa hàng hóa vào cửa hàng miễn thuếKhi doanh nghiệp đã nhận được phản hồi từ hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, họ có quyền đưa hàng hóa vào cửa hàng miễn thuế và kho chứa hàng miễn thuế. Điều này đòi hỏi sự chắc chắn rằng thông tin đã được xác nhận và phê duyệt.Bước 3: Xác nhận thực tế từ Chi cục Hải quanChi cục Hải quan sẽ thực hiện xác nhận thực tế về tình trạng của các mặt hàng được đưa vào cửa hàng miễn thuế. Xác nhận này sẽ dựa trên thông báo danh sách hàng hóa của doanh nghiệp qua hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về danh sách hàng hóa, Chi cục Hải quan có thể thực hiện kiểm tra, đối chiếu thông tin với thực tế hàng hóa của doanh nghiệp. Trong trường hợp cần thiết, cơ quan hải quan có thể thực hiện kiểm tra thực tế về lượng hàng tồn tại trong kho chứa hàng miễn thuế.Bước 4: Xác nhận cuối cùng thông qua Hệ thống xử lý dữ liệu điện tửCơ quan hải quan sẽ thực hiện xác nhận cuối cùng về tình trạng của hàng hóa thông qua hệ thống xử lý dữ liệu điện tử. Xác nhận này sẽ dựa trên kết quả kiểm tra thực tế.II. Hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế có phải chịu thuế giá trị gia tăng không?Theo quy định tại khoản 26 Điều 4 Thông tư 219/2013/TT-BTC, các hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế không phải chịu thuế giá trị gia tăng. Điều này áp dụng cho hàng hóa bán miễn thuế ở các cửa hàng bán hàng miễn thuế theo quy định của Thủ tướng Chính phủ.III. Quy định về hàng hoá bán tại cửa hàng miễn thuế được miễn thuế GTGT như thế nào?Theo Điều 6 Nghị định 100/2020/NĐ-CP, hàng hóa đưa vào bán tại cửa hàng miễn thuế bao gồm:Hàng hóa tạm nhập khẩu từ nước ngoài, khu phi thuế quan, kho ngoại quan.Hàng hóa từ nội địa được phép lưu thông theo quy định của pháp luật Việt Nam.Hàng hóa này không thuộc danh mục hàng cấm nhập khẩu và tạm ngừng nhập khẩu theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại thương. Hàng hóa từ nội địa cũng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo quy định.Kết luậnQuy trình hải quan cho hàng hóa từ nội địa đưa vào bán tại cửa hàng miễn thuế là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh miễn thuế. Việc tuân thủ đúng quy định và thông qua các bước trên giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro liên quan đến thuế giá trị gia tăng và duy trì hoạt động kinh doanh của họ một cách hợp pháp và hiệu quả.  
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
327 ngày trước
Bài viết
THUẾ NHÀ THẦU NƯỚC NGOÀI CÓ ĐƯỢC KHẤU TRỪ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và sự phát triển của các hoạt động đa quốc gia, việc hợp tác với nhà thầu nước ngoài đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, khi tham gia vào các dự án hay hoạt động kinh doanh tại một quốc gia, việc áp dụng chính sách thuế đối với nhà thầu nước ngoài là một vấn đề không thể bỏ qua. Một trong những điểm quan trọng cần xem xét là việc liệu thuế nhà thầu nước ngoài có được khấu trừ hay không. Chủ đề này đã và đang thu hút sự quan tâm của cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý thuế tại nhiều quốc gia.1.Thế nào là thuế nhà thầu nước ngoài?1.1 Khái niệm thuế nhà thầu nước ngoàiThuế Nhà Thầu Nước Ngoài, trong tiếng Anh gọi là Foreign Contractor Tax (FCT), là một loại thuế áp dụng đối với các cá nhân và tổ chức nước ngoài khi họ thu được thu nhập từ việc cung cấp dịch vụ hoặc cung ứng hàng hoá tại Việt Nam.Nhà thầu nước ngoài bao gồm:Cá nhân (có thể cư trú hoặc không cư trú) thực hiện hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.Tổ chức nước ngoài (có hoặc không có cơ sở đặt tại Việt Nam) thực hiện hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.Thuế Nhà Thầu Nước Ngoài áp dụng nghĩa vụ nộp thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp (hoặc thuế thu nhập cá nhân). Những loại thuế này chỉ được tính toán khi thu nhập thực sự phát sinh tại Việt Nam.1.2 Thuế Nhà Thầu Nước Ngoài phát sinh khi nào?Theo Điều 1 của Thông tư 103/2014/TT-BTC, cá nhân và tổ chức sẽ phải chịu thuế Nhà Thầu Nước Ngoài trong những trường hợp sau:Kinh doanh hoặc có thu nhập phát sinh tại Việt Nam dưới hợp đồng hoặc cam kết.Phân phối hàng hoá vào Việt Nam.Sản xuất hàng hoá tại Việt Nam và có thu nhập phát sinh.Thực hiện hoạt động qua Việt Nam để đàm phán hoặc ký kết hợp đồng, tuy nhiên hợp đồng đó không được tên nhà thầu nước ngoài.Số tiền thuế phải nộp sẽ được xác định dựa trên các trường hợp sau:Nếu nhà thầu nước ngoài là một tổ chức nước ngoài, số tiền thuế Nhà Thầu Nước Ngoài bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp.Nếu nhà thầu nước ngoài là cá nhân cư trú hoặc không cư trú, số tiền thuế Nhà Thầu Nước Ngoài bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân.2. Thuế suất thuế nhà thầu nước ngoàiDựa theo quy định trong Thông tư 103/2014/TT-BTC về thuế nhà thầu, thuế suất thuế Nhà Thầu Nước Ngoài thay đổi tùy theo đối tượng đóng thuế và loại thuế cần nộp. Tiến trình này bao gồm các bước chính sau:2.1. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN) Đối Với Nhà Thầu Nước Ngoài:Thuế suất thuế TNDN áp dụng cho nhà thầu nước ngoài được tính dựa trên ngành kinh doanh tương ứng. Dưới đây là một số ví dụ về thuế suất TNDN cho một số ngành kinh doanh:Ngành Dịch Vụ: 5 - 10% của tổng thu nhập.Ngành Xây Dựng: 2 - 7% của tổng thu nhập.Ngành Sản Xuất và Chế Biến: 2 - 10% của tổng thu nhập.2.2. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN) Đối Với Nhà Thầu Nước Ngoài:Đối với cá nhân nước ngoài không cư trú, thuế suất TNCN là 20% và không có giảm trừ gia cảnh.Đối với cá nhân cư trú tại Việt Nam, thuế suất TNCN được tính theo thuế suất tương tự như người dân Việt Nam.2.3. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT) Đối Với Nhà Thầu Nước Ngoài:Thuế suất VAT áp dụng cho nhà thầu nước ngoài phụ thuộc vào loại hàng hoá hoặc dịch vụ mà họ cung ứng. Dưới đây là ví dụ về thuế suất VAT:Hàng hoá, dịch vụ không chịu thuế: 0%.Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế 5%: Thực phẩm, dược phẩm.Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế 10%: Điện, nước, viễn thông.Bảng Thuế Suất VAT:STTNgành Kinh DoanhThuế Suất VAT1Dịch vụ, xây dựng, lắp đặt máy móc thiết bị, cho thuê, bảo hiểm5%2Sản xuất, vận tải, dịch vụ liên quan đến hàng hóa3%3Các hoạt động kinh doanh khác2%Lưu ý: Các thuế suất trên chỉ là ví dụ và có thể thay đổi theo thời gian và quy định của pháp luật. Để biết thông tin chính xác, nhà thầu nước ngoài cần tham khảo nguồn thông tin từ cơ quan quản lý thuế hoặc tư vấn từ chuyên gia tài chính.3. Thuế nhà thầu nước ngoài có được khấu trừ hay không? Thuế nhà thầu nước ngoài áp dụng hai phương pháp tính thuế: phương pháp kê khai và phương pháp trực tiếp. Trong phương pháp kê khai, nhà thầu nước ngoài sẽ nộp thuế tương tự như doanh nghiệp Việt Nam và được khấu trừ theo quy định.Để được khấu trừ, nhà thầu nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện sau:Là doanh nghiệp có đặt cơ sở thường trú tại Việt Nam.Là đối tượng có cư trú thuế tại Việt Nam.Thời hạn kinh doanh tại Việt Nam dưới hợp đồng nhà thầu phải từ 183 ngày trở lên.Hoàn tất tờ khai đăng ký thuế và được cấp mã số thuế nhà thầu, tuân thủ quy tắc kế toán của Việt Nam.Đại diện Việt Nam cần phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan thuế địa phương về việc nhà thầu nước ngoài sẽ nộp thuế nhà thầu theo phương pháp khấu trừ. Thông báo này phải được nộp trong vòng 20 ngày kể từ ngày ký hợp đồng.Trong trường hợp nhà thầu nước ngoài tham gia nhiều hợp đồng cùng một lúc, chỉ cần một hợp đồng đăng ký nộp thuế theo phương pháp khấu trừ được chấp thuận. Các hợp đồng khác cũng phải tuân theo phương pháp này như đã đăng ký.Khi đó, nhà thầu nước ngoài sẽ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp ở mức thuế suất 20% trên lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp.Như vậy, thuế nhà thầu nước ngoài áp dụng đối với cá nhân và tổ chức có hoạt động kinh doanh hoặc phát sinh thu nhập tại Việt Nam. Để xác định thuế nhà thầu, cần tuân thủ quy định trong Thông tư 103/2014/TT-BTC và hướng dẫn từ Cơ quan Thuế địa phương.4. Thuế thu nhập doanh nghiệp(TNDN) nộp thay nhà thầu nước ngoài có được khấu trừ không?Dựa theo điểm 2.37 khoản 2 Điều 6 Thông tư 78/2014, đã được điều chỉnh qua Thông tư 96/2015/TT-BTC, quy định về các khoản chi không được trừ, có nêu rõ:Theo đó, việc khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) nộp thay cho nhà thầu nước ngoài phụ thuộc vào các điều kiện và quy định tại hợp đồng. Cụ thể, khi hợp đồng giữa nhà thầu, nhà thầu phụ (bao gồm cả nhà thầu phụ nước ngoài) với nhà thầu chính, nhà thầu phụ nước ngoài có quy định rằng doanh thu mà họ nhận được không bao gồm thuế TNDN, thì số thuế TNDN đã nộp thay cho nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài sẽ được tính vào trong chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN.Điều này áp dụng trong trường hợp hợp đồng có quy định rõ ràng về việc khấu trừ thuế TNDN. Tùy thuộc vào thỏa thuận và điều khoản của hợp đồng, số thuế TNDN nộp thay cho nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài sẽ được tính vào chi phí trừ khi tính toán thuế TNDN đối với thu nhập.Tổng kết lại, việc khấu trừ thuế TNDN nộp thay cho nhà thầu nước ngoài phụ thuộc vào điều kiện và quy định được quy định rõ trong hợp đồng giữa các bên liên quan, và số thuế này có thể được tính vào chi phí trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN.Kết luận: Trong quá trình thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, việc điều chỉnh và áp dụng các quy định thuế đối với nhà thầu nước ngoài đóng vai trò quan trọng. Khả năng khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà thầu nước ngoài khi tham gia vào các dự án kinh doanh tại một quốc gia. Tuy nhiên, việc khấu trừ TNDN không chỉ đơn giản là việc thực hiện, mà còn đòi hỏi sự tuân thủ và thỏa thuận rõ ràng trong các hợp đồng liên quan. 
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
327 ngày trước
Bài viết
CHI PHÍ VISA CÓ ĐƯỢC KHẤU TRỪ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Trong quá trình kinh doanh và hoạt động sản xuất, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với nhiều loại chi phí khác nhau, từ nguyên liệu, nhân công, đến các khoản chi phí hành chính như visa cho người lao động nước ngoài. Một câu hỏi thường gặp đặt ra là: "Liệu chi phí visa có được khấu trừ trong thuế giá trị gia tăng (GTGT) hay không?" Đây là một vấn đề đáng quan tâm, không chỉ vì nó ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp, mà còn vì nó liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.1.Thế nào là thuế giá trị gia tăng?Thuế giá trị gia tăng được định rõ trong Điều 2 của Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2008 là một loại thuế được áp dụng trên phần giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ giai đoạn sản xuất đến phân phối và tiêu dùng cuối cùng. Nói cách khác, thuế này không được tính trên tổng giá trị của hàng hoá hoặc dịch vụ, mà chỉ trên phần giá trị đã được thêm vào trong quá trình sản xuất và lưu thông.Đây là một loại thuế gián thu, được thêm vào giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ. Cuối cùng, người tiêu dùng là người phải trả thuế này khi mua sản phẩm. Tuy nhiên, đơn vị hoặc cá nhân chịu trách nhiệm nộp thuế này cho Nhà nước lại là các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh.2. Đặc điểm chi phí visaVisa được hiểu là loại giấy tờ cho phép người nước ngoài đi vào hoặc rời khỏi một quốc gia, và thường được yêu cầu bởi các chính quyền địa phương đối với du khách hoặc người đi công tác. Khoản phí visa chính là số tiền cần phải thanh toán để được cấp phép này.3. Khấu trừ thuế giá trị gia tăngĐể có thể giảm trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT), các chi phí cần phải nằm trong danh mục các loại hàng hoá và dịch vụ được quy định cho phép giảm trừ theo Luật Thuế GTGT và các hướng dẫn đi kèm.Khoản phí visa không được coi là một loại hàng hoá hay dịch vụ có trong danh sách các khoản chi phí có thể giảm trừ thuế GTGT, do đó không đủ điều kiện để giảm trừ.Chú ý là thông tin này chỉ mang tính chất tổng quan và có thể có các quy định đặc biệt tuỳ thuộc vào từng tình huống hoặc trường hợp cụ thể. Để đảm bảo thông tin chính xác và tuân thủ đúng luật, bạn cần tham khảo các văn bản pháp lý và hướng dẫn từ Cục Thuế hoặc Tổng cục Thuế.4. Các khoản chi phí không đủ điều kiện để khấu trừ thuế giá trị gia tăngTheo các quy định, các trường hợp sau đây không được áp dụng giảm trừ thuế giá trị gia tăng:Thuế GTGT đầu vào cho các dịch vụ/hàng hóa không liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất.Hàng hóa/dịch vụ có liên quan đến quá trình sản xuất nhưng không bị áp dụng thuế GTGT.Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng hàng hóa/dịch vụ cho cả các hoạt động/dịch vụ chịu và không chịu thuế GTGT, chỉ có thuế GTGT của các hoạt động chịu thuế và liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất mới được giảm trừ. Các hoạt động khác không được thêm vào danh sách giảm trừ.Hóa đơn GTGT không đúng quy định hoặc thiếu thông tin sẽ không được xem xét khi tính đến việc giảm trừ thuế.Hóa đơn giả hoặc có dấu hiệu đã bị sửa đổi.Hóa đơn GTGT không chính xác phản ánh giá trị thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ.5. Hướng dẫn cách tính chi phí được giảm trừ cho số tiền hỗ trợ thị thực (visa) gia hạn hoặc làm mới cho lao động nước ngoàiDựa theo mục 2.30 của Điều 6 trong Thông tư 78/2014/TT-BTC, được sửa đổi bởi Điều 4 của Thông tư 96/2015/TT-BTC và mục 4 của Điều 3 trong Thông tư 25/2018/TT-BTC, các chi phí phúc lợi trực tiếp cho người lao động có thể được giảm trừ khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này bao gồm việc chi trả chi phí liên quan đến thị thực (visa) cho lao động nước ngoài.Đồng thời, theo Điều 6 của Thông tư 78/2014/TT-BTC và các điều sửa đổi, mọi chi phí có thể được giảm trừ khi đáp ứng các điều kiện như sau:a) Chi phí có liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. b) Chi phí có đầy đủ hóa đơn và chứng từ hợp pháp. c) Trong trường hợp chi phí có hóa đơn trị giá từ 20 triệu đồng trở lên, phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.Trong Công văn 49303/CTHN-TTHT năm 2022, Cục thuế TP Hà Nội đã cung cấp hướng dẫn cụ thể: Nếu công ty hỗ trợ chi phí gia hạn hoặc làm mới thị thực (visa) cho người lao động nước ngoài để họ đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam, và nếu chi phí này được coi là phúc lợi cho người lao động, thì có thể giảm trừ khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này chỉ áp dụng nếu tổng cộng các khoản chi phí phúc lợi không vượt quá một tháng lương bình quân thực hiện trong năm tính thuế của doanh nghiệp. Kết luận:Trong bối cảnh ngày càng gia tăng về di cư, du lịch và lao động quốc tế, việc tối ưu hóa chi phí và tận dụng các cơ hội khấu trừ thuế là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Tuy chi phí visa hiện nay chưa phải là một khoản chi phí được công nhận rộng rãi để khấu trừ thuế giá trị gia tăng, nhưng với sự phát triển của chính sách và quy định, chúng ta có thể thấy sự tập trung vào việc giảm thiểu gánh nặng tài chính cho những người muốn du học, làm việc hay du lịch tại nước ngoài. Điều này có thể mang lại lợi ích rõ ràng cho cả người lao động và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộ. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
330 ngày trước
Bài viết
Xuất hóa đơn giá trị gia tăng khi bán hàng hóa khuyến mại
Trong hoạt động kinh doanh, việc bán hàng hóa khuyến mại đã trở thành một phần quan trọng để thúc đẩy doanh số và tạo sự hấp dẫn cho khách hàng. Mặc dù có thể đặt ra câu hỏi liệu cần xuất hóa đơn giá trị gia trị cho hàng hóa khuyến mại hay không, tuy nhiên, theo quy định tại Điều 13 của Nghị định 123/2020/NĐ-CP, việc này vẫn còn được quy định rõ ràng.1. Quy định về việc xuất hóa đơn giá trị gia trị cho hàng hóa khuyến mạiĐiều 13 Nghị định 123/2020/NĐ-CP đã quy định rõ ràng về việc xuất hóa đơn giá trị gia trị cho hàng hóa khuyến mại. Theo đó, các cơ sở kinh doanh như chi nhánh, cửa hàng, cơ sở nhận làm đại lý bán hàng vẫn phải xuất hóa đơn giá trị gia trị cho người mua trong trường hợp bán hàng hóa khuyến mại. Mục đích của việc này là để đảm bảo tính khấu trừ thuế giá trị gia trị đầu vào, đồng thời quản lý và quyết toán thuế một cách chính xác và đúng quy định.2. Lựa chọn phương thức xuất hóa đơn giá trị gia trịTheo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP, các cơ sở kinh doanh được lựa chọn sử dụng một trong hai phương thức để xuất hóa đơn giá trị gia trị:- Sử dụng hóa đơn điện tử giá trị gia trị gia trị: Cơ sở kinh doanh có thể sử dụng hóa đơn điện tử để làm căn cứ thanh toán và kê khai nộp thuế giá trị gia trị ở từng đơn vị và từng khâu độc lập với nhau. Điều này yêu cầu cơ sở kinh doanh phải thực hiện quản lý hóa đơn một cách nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.- Sử dụng Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ hoặc Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý: Đây áp dụng đối với việc xuất hàng hóa cho cơ sở nhận làm đại lý bán hàng. Cơ sở kinh doanh cần lập Bảng kê hàng hóa bán ra để cơ sở nhận làm đại lý có thể lập hóa đơn giá trị gia trị cho hàng hóa thực tế tiêu thụ.3. Trách nhiệm của cơ sở kinh doanhTheo quy định, các cơ sở hạch toán phụ thuộc, chi nhánh, cửa hàng và cơ sở nhận làm đại lý bán hàng có trách nhiệm đảm bảo việc lập hóa đơn theo quy định. Họ phải lập Bảng kê hàng hóa bán ra để cơ sở nhận làm đại lý có thể lập hóa đơn giá trị gia trị cho hàng hóa thực tế tiêu thụ. Điều này đặt ra yêu cầu về tính chính xác, đồng thời đảm bảo tính khách quan trong quản lý hàng hóa.4. Tra cứu, cung cấp, và sử dụng thông tin hóa đơn điện tửViệc tra cứu, cung cấp và sử dụng thông tin hóa đơn điện tử được quy định tại Điều 44 Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Đây là một phần quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh. Việc sử dụng thông tin hóa đơn điện tử cần đảm bảo đầy đủ, chính xác và kịp thời để phục vụ cho các thủ tục thuế, thanh toán và các hoạt động hành chính khác.5. Hình thức khai thác thông tin hóa đơn điện tửĐể sử dụng thông tin hóa đơn điện tử trên Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế, các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hộ và cá nhân kinh doanh phải thực hiện các bước sau:- Đăng ký và cấp quyền truy cập: Đăng ký và nhận quyền truy cập từ Tổng cục Thuế để truy cập thông tin hóa đơn điện tử.- Áp dụng chữ ký số và mã hóa: Sử dụng chữ ký số và mã hóa đường truyền để đảm bảo tính bảo mật và an toàn thông tin.- Tuân thủ yêu cầu kỹ thuật: Tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật do Tổng cục Thuế công bố về thông tin hóa đơn điện tử.Kết luậnTrong tình huống bán hàng hóa khuyến mại, các cơ sở kinh doanh như chi nhánh công ty, cửa hàng, cơ sở nhận làm đại lý bán hàng vẫn phải xuất hóa đơn giá trị gia trị cho người mua theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Việc này giúp đảm bảo việc quản lý thuế, khấu trừ thuế giá trị gia trị đầu vào một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật.  
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.