0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT THANH TRA
avatar
Văn An
334 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn quy trình hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác và tạm thời chuyển vị trí làm việc
Thẩm Quyền Giải Quyết Thủ Tục Hủy Bỏ Quyết Định Tạm Đình Chỉ Công TácTheo quy định tại Mục 5 Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, thẩm quyền giải quyết thủ tục hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác và tạm thời chuyển vị trí công tác khác nee xác định như sau:Thủ Trưởng Cơ Quan, Tổ Chức, Đơn Vị Khu Vực Nhà Nước:Bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp nhà nước và tổ chức, đơn vị khác do Nhà nước thành lập.Điều này áp dụng cho những đơn vị có liên quan, như cơ quan, tổ chức có chức năng quản lý, đầu tư cơ sở vật chất, cấp phát kinh phí, hoặc tham gia quản lý.Người Có Chức Vụ, Quyền Hạn Công Tác:Áp dụng cho những người có chức vụ, quyền hạn công tác tại cơ quan, tổ chức, đơn vị khu vực nhà nước và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng.Thủ tục hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khácTheo quy định tại Mục 5 Thủ tục hành chính theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, việc hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác và tạm thời chuyển vị trí công tác được thực hiện theo các bước sau đây:Kiểm Tra Thanh Tra Thẩm Định:Trong thời hạn 05 ngày làm việc, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền thực hiện thanh tra và thẩm định hành vi của người đang bị tạm đình chỉ công tác.Nếu kết luận không có hành vi tham nhũng, quyết định tạm đình chỉ công tác sẽ bị hủy bỏ.Thông Báo và Gửi Quyết Định:Quyết định hủy bỏ tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác được ban hành trong thời hạn 05 ngày làm việc.Gửi quyết định đến người bị tạm đình chỉ công tác, cơ quan, tổ chức nơi đang công tác, và nơi tiếp nhận người tạm thời chuyển vị trí công tác.Công Bố Công Khai:Trong thời hạn 05 ngày làm việc sau ban hành quyết định, người ra quyết định phải công bố thông tin theo một trong hai hình thức sau:Công bố tại cuộc họp toàn thể của cơ quan, tổ chức, đơn vị nơi người bị tạm đình chỉ công tác.Niêm yết tại trụ sở làm việc trong 15 ngày liên tục.Thời Hạn Giải Quyết: Thủ tục hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ công tác và tạm thời chuyển vị trí công tác có thời hạn giải quyết là 05 ngày làm việc, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình quản lý nhân sự.Căn Cứ Ra Quyết Định Tạm Đình Chỉ Công TácCăn cứ theo quy định tại Mục 4 Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, quy định về việc căn cứ ra quyết định tạm đình chỉ công tác, tạm thời chuyển vị trí công tác khác đối với người có chức vụ, quyền hạn có những điểm quan trọng như sau:Nguyên Tắc Căn Cứ:Việc quyết định này phải dựa trên căn cứ rõ ràng về hành vi vi phạm pháp luật, đặc biệt liên quan đến tham nhũng.Mục Đích Thực Hiện:Thực hiện nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quản lý nhân sự.Người có chức vụ, quyền hạn có hành vi vi phạm có thể gây khó khăn cho việc xem xét và xử lý, do đó quyết định tạm đình chỉ công tác là biện pháp cần thiết.Điều Kiện Thực Hiện:Quyết định chỉ được thực hiện khi có căn cứ đủ mạnh mẽ về vi phạm pháp luật của người đó, và việc tiếp tục công tác có thể tạo khó khăn trong quá trình xem xét và xử lý.Trong quá trình xác minh và xử lý vấn đề tham nhũng, việc quyết định tạm đình chỉ công tác đối với người có chức vụ, quyền hạn là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các trường hợp và căn cứ mà quyết định này được thực hiện:Yêu Cầu Của Các Cơ Quan Chức Năng:Người có chức vụ, quyền hạn có hành vi tham nhũng khi có văn bản yêu cầu từ Cơ quan thanh tra, Kiểm toán nhà nước, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát nhân dân, hoặc Tòa án nhân dân.Phát Hiện Qua Xác Minh và Đơn Tố Cáo:Hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tham nhũng được xác định thông qua xác minh, làm rõ nội dung theo đơn tố cáo, phản ánh của các cá nhân hoặc tổ chức.Tự Kiểm Tra Nội Bộ:Người có chức vụ, quyền hạn thực hiện hành vi tham nhũng có thể bị tạm đình chỉ công tác thông qua công tác tự kiểm tra trong cơ quan, tổ chức, đơn vị nơi họ đang công tác.Quản Lý, Chỉ Đạo, Điều Hành:Cơ quan quản lý, chỉ đạo, điều hành phát hiện người có chức vụ, quyền hạn vi phạm pháp luật, đặc biệt liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ, quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công.Hành Vi Gây Khó Khăn Cho Xác Minh, Xử Lý:Người có chức vụ, quyền hạn được xem xét tạm đình chỉ công tác khi họ có các hành vi như từ chối cung cấp thông tin, trì hoãn thực hiện yêu cầu, tháo gỡ niêm phong tài liệu, tiêu hủy thông tin, tài liệu, chứng cứ, hoặc lợi dụng chức vụ để che giấu hành vi vi phạm.Đảm Bảo Công Bằng và Minh Bạch:Quyết định tạm đình chỉ công tác được thực hiện để đảm bảo công bằng, minh bạch trong quá trình giải quyết vấn đề tham nhũng và tạo điều kiện cho việc xem xét, xử lý theo đúng quy trình pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Quyết định tạm đình chỉ công tác là gì?Quyết định tạm đình chỉ công tác là một văn bản pháp lý được cấp có thẩm quyền của tổ chức hoặc cơ quan ban hành để tạm thời đình chỉ nghĩa vụ và quyền hạn công tác của một cá nhân trong tổ chức đó. Quyết định này thường được đưa ra dựa trên các lý do như vi phạm kỷ luật nghiêm trọng, đang trong quá trình điều tra hoặc khi có những lo ngại về an toàn, an ninh hoặc đạo đức nghề nghiệp.2. Quy định về tạm đình chỉ chức vụ là gì?Quy định về tạm đình chỉ chức vụ thường nằm trong các luật lao động, luật viên chức, hoặc các văn bản pháp quy khác tùy thuộc vào từng quốc gia và ngành nghề. Quy định này mô tả các điều kiện, trường hợp và quy trình cần thiết để một tổ chức có thể quyết định tạm đình chỉ chức vụ của một người lao động. Các điều kiện thường liên quan đến vi phạm pháp luật, kỷ luật lao động, hoặc các quy định nội bộ cụ thể của tổ chức.3. Quyết định tạm đình chỉ chức vụ là gì?Quyết định tạm đình chỉ chức vụ là văn bản pháp lý thông báo về việc một cá nhân bị tạm thời loại bỏ khỏi chức vụ của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Quyết định này thường nêu rõ lý do, thời gian đình chỉ, và các điều kiện liên quan. Việc đình chỉ có thể do các lý do như điều tra vi phạm, nghi ngờ gian lận, hành vi không đúng mực, hoặc khi cá nhân không còn đủ điều kiện để giữ chức vụ.4. Quy trình đình chỉ công tác là gì?Quy trình đình chỉ công tác thường bao gồm các bước sau:Xác định lý do: Xác định lý do cụ thể và căn cứ pháp lý cho việc đình chỉ.Thẩm quyền quyết định: Xác định ai là người có thẩm quyền ra quyết định đình chỉ.Thông báo và làm việc với cá nhân liên quan: Thông báo cho cá nhân được đình chỉ về quyết định và lý do.Thực hiện quyết định: Áp dụng quyết định đình chỉ và tiến hành các biện pháp quản lý liên quan.Kiểm tra và đánh giá: Theo dõi và đánh giá tình hình, xem xét lại quyết định khi cần thiết.5. Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức là gì?Tạm đình chỉ công tác đối với viên chức là việc tạm thời loại bỏ một viên chức ra khỏi nghĩa vụ và quyền hạn công việc của mình do các lý do liên quan đến việc vi phạm kỷ luật, điều tra pháp lý, hoặc các lý do khác theo quy định của luật viên chức hoặc chính sách nội bộ của cơ quan, tổ chức. Quá trình này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong xử lý vi phạm và bảo vệ lợi ích của cơ quan cũng như cá nhân liên quan. 
avatar
Văn An
350 ngày trước
Bài viết
Thủ tục thực hiện cuộc thanh tra kiểm tra nội bộ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo hiệu quả
Hồ sơ tiến hành một cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạo mới nhất như thế nàoTiến hành một cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạo là một quy trình quan trọng, đặc biệt là theo quy định tại Công văn 5360/BGDĐT-TTr năm 2023. Hồ sơ thanh tra nội bộ phải tuân theo các hướng dẫn và quy định được Thủ trưởng CSĐT ban hành, dựa trên cơ sở Luật Thanh tra năm 2022 và Nghị định 43/2023/NĐ-CP.Đối với việc thực hiện cuộc thanh tra, hồ sơ kiểm tra cần bao gồm các thành phần quan trọng như:Quyết định kiểm tra: Xác định rõ mục tiêu và phạm vi của cuộc thanh tra.Kế hoạch tiến hành kiểm tra: Đưa ra bước đi chi tiết, nhằm đảm bảo tính hệ thống và toàn diện của quá trình kiểm tra.Báo cáo của đối tượng kiểm tra, báo cáo giải trình (nếu có): Ghi chép chi tiết về các vấn đề phát sinh, cũng như giải trình các quyết định được đưa ra.Biên bản kiểm tra: Ghi lại chi tiết quá trình kiểm tra, bao gồm các thông tin quan trọng và kết quả tìm kiếm.Tài liệu minh chứng thu nhận của đối tượng kiểm tra, đối tượng có liên quan: Đảm bảo sự chính xác và đầy đủ của thông tin thu thập được.Báo cáo kết quả kiểm tra: Tổng hợp và đánh giá kết quả của cuộc thanh tra, nhấn mạnh vào các điểm mạnh và yếu, cũng như đề xuất các biện pháp cần thiết.Thông báo kết quả kiểm tra (nếu có): Thông báo chính thức về kết quả đến các bên liên quan.Nhật ký đoàn kiểm tra (nếu có): Ghi chép chi tiết về hoạt động và quyết định của đoàn kiểm tra trong quá trình thanh tra.Thủ tục tiến hành một cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạoTrong quá trình tiến hành cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạo, việc tuân theo trình tự và thủ tục là vô cùng quan trọng. Dựa trên Công văn 5360/BGDĐT-TTr năm 2023, hướng dẫn chi tiết nhất về trình tự và thủ tục đã được đề ra như sau:Trình tự và thủ tục tiến hành cuộc thanh tra nội bộ:Quyết định của Thủ trưởng CSĐT: Thủ trưởng CSĐT, dựa trên chức năng, nhiệm vụ và nhu cầu quản lý, chịu trách nhiệm tổ chức thanh tra nội bộ. Điều này đảm bảo rằng các chính sách, pháp luật được tuân thủ và nhiệm vụ, quyền hạn được thực hiện theo quy định tại Điều 66, 67, 68 Nghị định 43/2023/NĐ-CP.Xây dựng kế hoạch thanh tra: Trình tự này bao gồm việc lập kế hoạch tiến hành thanh tra nội bộ, đặt ra các mục tiêu và phạm vi thanh tra một cách rõ ràng và hợp lý.Thực hiện cuộc thanh tra nội bộ: Từ kế hoạch đã được xây dựng, cuộc thanh tra được thực hiện theo đúng quy định của đơn vị và Nghị định 43/2023/NĐ-CP.Lập biên bản thanh tra: Ghi chép chi tiết về quá trình thanh tra, bao gồm cả các thông tin quan trọng và kết quả đạt được.Báo cáo kết quả thanh tra: Tổng hợp và đánh giá kết quả thanh tra, cung cấp nhận định về tình hình nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạo.Thông báo kết quả thanh tra (nếu có): Thông báo chính thức về kết quả thanh tra đến các bên liên quan.Nhật ký cuộc thanh tra: Ghi chép chi tiết về hoạt động và quyết định của đoàn thanh tra trong suốt quá trình thanh tra.Trình Tự và Thủ Tục Thực Hiện Cuộc Kiểm Tra Nội Bộ:Để đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ quy định về công tác kiểm tra nội bộ, quá trình thực hiện một cuộc kiểm tra nội bộ và các biểu mẫu, biên bản kiểm tra nội bộ cần tuân theo các bước chi tiết sau đây:Ban Hành Quyết Định Kiểm Tra:Quyết định kiểm tra cần được ban hành để xác định rõ mục tiêu, phạm vi và lý do thực hiện cuộc kiểm tra nội bộ.Xây Dựng Kế Hoạch Kiểm Tra:Lập kế hoạch chi tiết về cách thức thực hiện cuộc kiểm tra, bao gồm cả các bước cụ thể và nguồn lực được sử dụng.Tiến Hành Kiểm Tra:Thực hiện cuộc kiểm tra theo kế hoạch đã được phê duyệt. Trưởng đoàn kiểm tra chịu trách nhiệm kết thúc kiểm tra trực tiếp và lập biên bản kiểm tra ghi chép đầy đủ thông tin.Xây Dựng Báo Cáo Kết Quả Kiểm Tra:Tổng hợp, đánh giá và ghi rõ kết quả của cuộc kiểm tra. Báo cáo này cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng nội bộ của đơn vị.Xây Dựng Thông Báo Kết Quả Kiểm Tra (nếu có):Nếu kết quả kiểm tra đòi hỏi thông báo chính thức đến các bên liên quan, cần xây dựng thông báo kết quả kiểm tra và phổ biến thông tin theo quy định.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục tiến hành một cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạo là gì?Thủ tục tiến hành một cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ của cơ sở giáo dục đào tạo bao gồm:Lập kế hoạch: Xác định mục tiêu, phạm vi, và lịch trình thanh tra, kiểm tra.Thông báo: Thông báo trước cho các đơn vị liên quan về thời gian, mục tiêu, và phạm vi kiểm tra.Chuẩn bị nhân sự và tài liệu: Xác định đội ngũ thanh tra, kiểm tra và chuẩn bị các tài liệu cần thiết.Tiến hành thanh tra, kiểm tra: Thực hiện theo kế hoạch, ghi chép kỹ lưỡng các quan sát và phát hiện.Báo cáo kết quả: Soạn thảo và trình bày báo cáo về kết quả, kèm theo khuyến nghị cải tiến (nếu có).2. Ai có thẩm quyền thực hiện cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ?Thẩm quyền thực hiện cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ thường thuộc về ban giám hiệu, phòng quản lý chất lượng, hoặc ban thanh tra nội bộ của cơ sở giáo dục. Có thể huy động các chuyên gia, giáo viên, hoặc nhân viên có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn cụ thể để thực hiện hoặc hỗ trợ cuộc thanh tra, kiểm tra.3. Mục tiêu của cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ thường là gì?Mục tiêu của cuộc thanh tra, kiểm tra nội bộ thường nhằm:Đảm bảo cơ sở giáo dục tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn giáo dục.Kiểm tra và đánh giá chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất, quản lý học viên, và các hoạt động khác.Phát hiện kịp thời các vấn đề, rủi ro và đề xuất giải pháp cải tiến.Tăng cường trách nhiệm và minh bạch trong quản lý, hoạt động của cơ sở giáo dục.4. Quy trình tiến hành kiểm tra nội bộ cần lưu ý điều gì?Khi tiến hành kiểm tra nội bộ, cần lưu ý:Chuẩn bị kỹ lưỡng: Đảm bảo rằng mọi người liên quan hiểu rõ mục tiêu và phạm vi kiểm tra.Tính khách quan: Đảm bảo quá trình kiểm tra diễn ra một cách khách quan, công bằng và minh bạch.Ghi chép cẩn thận: Ghi chép mọi quan sát, phát hiện và đảm bảo tài liệu được lưu trữ cẩn thận sau kiểm tra.Giao tiếp hiệu quả: Thông báo kết quả và khuyến nghị cải tiến một cách rõ ràng và kịp thời.5. Quy định cụ thể về việc thanh tra, kiểm tra nội bộ cơ sở giáo dục đào tạo là gì?Quy định cụ thể về việc thanh tra, kiểm tra nội bộ cơ sở giáo dục đào tạo thường được quy định trong các văn bản pháp luật về giáo dục, tiêu chuẩn quản lý chất lượng, và các quy định nội bộ của mỗi cơ sở giáo dục. Các quy định này nhằm bảo đảm rằng cơ sở giáo dục duy trì chất lượng giáo dục và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý.
avatar
Văn An
367 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục đình chỉ thực hiện nhiệm vụ khi xung đột lợi ích
Khi nào thì người có chức vụ, quyền hạn được xác định là có xung đột lợi ích?Theo quy định tại Mục 3 của Thủ tục hành chính theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, người có chức vụ, quyền hạn được xác định là có xung đột lợi ích trong các trường hợp sau:Nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích khác từ cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân liên quan đến công việc mà họ thực hiện hoặc quản lý.Tham gia quản lý doanh nghiệp hoặc tư vấn về công việc có liên quan đến bí mật nhà nước hoặc công việc thuộc thẩm quyền giải quyết.Sử dụng thông tin có được thông qua chức vụ, quyền hạn để vụ lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác.Bố trí người thân để giữ chức vụ quản lý hoặc thực hiện các giao dịch, ký kết hợp đồng cho cơ quan, tổ chức mà họ đứng đầu.Góp vốn hoặc kinh doanh trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý nhà nước hoặc để người thân kinh doanh trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý nhà nước.Ký kết hợp đồng với doanh nghiệp thuộc sở hữu của người thân hoặc tham gia các gói thầu của doanh nghiệp thuộc sở hữu của người thân.Có người thân liên quan trực tiếp đến việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của họ.Can thiệp hoặc tác động không đúng đắn đến hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị có thẩm quyền vì lợi ích cá nhân."Lưu ý: Việc xác định xung đột lợi ích là điều quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong công việc.Thủ tục đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ được giao của người có xung đột lợi íchTheo quy định tại Mục 3 Thủ tục hành chính theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, thủ tục đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của người có xung đột lợi ích diễn ra như sau:Đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ xảy ra khi có căn cứ rõ ràng về việc người đó vi phạm pháp luật hoặc tác động không đúng đắn, gây cản trở đến hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Trong vòng 05 ngày kể từ ngày có căn cứ theo quy định, người đứng đầu cơ quan quyết định hoặc đề nghị người có thẩm quyền quản lý người có chức vụ, quyền hạn bị đình chỉ.Quyết định đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ cần ghi rõ thông tin về người bị đình chỉ, thời gian đình chỉ, lý do, quyền và nghĩa vụ của người bị đình chỉ và thời gian có hiệu lực.Quyết định đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ phải được thông báo cho người bị đình chỉ cũng như cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến xung đột lợi ích."Chú ý: Trong quy trình này, việc tuân thủ đúng quy định và thực hiện đúng thủ tục hành chính là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.Thủ tục đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ do người có xung đột lợi ích giao được giải quyết bởi ai?Theo quy định tại Mục 3 Thủ tục hành chính theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, việc giải quyết thủ tục đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của người có xung đột lợi ích được thực hiện bởi thủ trưởng các cơ quan sau đây:Các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp nhà nước và tổ chức, đơn vị khác do Nhà nước thành lập, đầu tư cơ sở vật chất, cấp phát toàn bộ hoặc một phần kinh phí hoạt động, do Nhà nước trực tiếp quản lý hoặc tham gia quản lý;Những người có chức vụ, quyền hạn tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị khu vực nhà nước và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trong việc phòng, chống tham nhũng.Như vậy, theo quy định, thủ tục đình chỉ việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của người có xung đột lợi ích được giải quyết bởi thủ trưởng của các cơ quan, đơn vị nêu trên.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Ví dụ về xung đột lợi ích trong doanh nghiệp?Trả lời: Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp xảy ra khi các bên liên quan có mâu thuẫn trong việc quyết định hoặc hành động ảnh hưởng đến lợi ích của họ. Ví dụ, một ví dụ rõ ràng về xung đột lợi ích trong doanh nghiệp có thể là khi cổ đông muốn tăng cường lợi ích cá nhân bằng cách chấp nhận rủi ro cao hơn, trong khi ban lãnh đạo muốn giảm thiểu rủi ro để bảo vệ lợi ích toàn cầu của doanh nghiệp.Câu hỏi: Xung đột lợi ích là gì?Trả lời: Xung đột lợi ích là tình trạng mâu thuẫn giữa các bên liên quan, khi mỗi bên đều có mong muốn khác nhau về việc đạt được lợi ích cá nhân hoặc nhóm mà hành động hoặc quyết định của họ có thể ảnh hưởng đến.Câu hỏi: Xung đột công vụ là gì?Trả lời: Xung đột công vụ xảy ra khi nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức mâu thuẫn với nhiệm vụ hoặc trách nhiệm khác. Ví dụ, trong tổ chức, một bộ phận có thể được giao nhiệm vụ tăng sản lượng trong khi bộ phận khác có trách nhiệm giảm chi phí, tạo ra sự mâu thuẫn giữa hai mục tiêu đối lập.Câu hỏi: Báo cáo kết quả kiểm soát xung đột lợi ích?Trả lời: Báo cáo kết quả kiểm soát xung đột lợi ích là việc tạo ra một tài liệu phản ánh việc đánh giá, theo dõi và giải quyết các xung đột lợi ích trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Báo cáo này thường bao gồm việc xác định các xung đột cụ thể, các biện pháp đã được thực hiện để giải quyết và kết quả sau quá trình kiểm soát xung đột lợi ích.Câu hỏi: Kế hoạch kiểm soát xung đột lợi ích?Trả lời: Kế hoạch kiểm soát xung đột lợi ích là một bộ hành động hoặc chiến lược được thiết kế để nhận biết, đánh giá và giải quyết các xung đột lợi ích trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Kế hoạch này thường bao gồm các bước cụ thể, các nguyên tắc hành động và các biện pháp cần thiết để giảm thiểu hoặc ngăn chặn các xung đột tiềm ẩn.Câu hỏi: Ví dụ về xung đột và cách giải quyết?Trả lời: Một ví dụ về xung đột có thể là khi một nhóm nhân viên mong muốn thực hiện cải cách công việc để tăng hiệu suất, trong khi nhóm khác sợ rằng việc thay đổi có thể tạo ra sự bất ổn hoặc ảnh hưởng đến chất lượng công việc. Để giải quyết, việc thảo luận mở cửa và đặt ra các quy trình thỏa thuận có thể làm giảm xung đột, tạo ra sự đồng thuận và tìm ra giải pháp hài hòa. 
avatar
Văn An
368 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục xử lý và báo cáo về xung đột lợi ích
Thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin, báo cáo về xung đột lợi ích trong cơ quan thuộc Thanh tra Chính phủ là bao lâu?Theo quy định Mục 7 Thủ tục hành chính trong Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích là 05 ngày làm việc, kể từ ngày xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích. Trong thời gian này, cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị xử lý thông tin và báo cáo xung đột lợi ích cần thông báo bằng văn bản tới người có xung đột lợi ích và cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích.Thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin, báo cáo về xung đột lợi ích trong cơ quan thuộc Thanh tra Chính phủ là bao lâu?Theo quy định Mục 7 Thủ tục hành chính trong Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích là 05 ngày làm việc, kể từ ngày xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích. Trong thời gian này, cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị xử lý thông tin và báo cáo xung đột lợi ích cần thông báo bằng văn bản tới người có xung đột lợi ích và cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích.Thủ tục xử lý thông tin, báo cáo về xung đột lợi íchĐể hiểu cách thực hiện thủ tục xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích trong cơ quan thuộc Thanh tra Chính phủ mới nhất năm 2023, hãy tuân theo Mục 7 của Thủ tục hành chính theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023. Bước này sẽ giúp bạn đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất về xử lý xung đột lợi ích. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:Bước 1: Xác định các trường hợp xung đột lợi íchTrước hết, bạn cần xác định những trường hợp có khả năng xảy ra xung đột lợi ích. Các trường hợp xung đột lợi ích được định nghĩa như sau:Những người có chức vụ hoặc quyền hạn có thể xem xét hoặc quản lý công việc liên quan đến tổ chức, cơ quan, đơn vị hoặc cá nhân mà họ hoặc gia đình của họ liên quan đến.Người đóng vai trò trong việc thành lập hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh hoặc hợp tác xã, trừ trường hợp có quy định khác.Người cung cấp tư vấn cho doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân, cả trong nước và nước ngoài, về công việc liên quan đến thông tin mật hoặc công việc thuộc thẩm quyền của họ hoặc tham gia vào việc giải quyết.Sử dụng thông tin mà họ có được thông qua chức vụ hoặc quyền hạn của mình để đạt lợi ích cá nhân hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác.Bố trí gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái, anh/chị em ruột) của họ trong các vị trí quản lý hoặc giao dịch, mua bán hàng hóa, dịch vụ, ký kết hợp đồng cho tổ chức hoặc đơn vị do họ là người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu.Góp vốn vào doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý hoặc để gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái) kinh doanh trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý.Ký kết hợp đồng với doanh nghiệp thuộc sở hữu của gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái, anh/chị em ruột) hoặc để doanh nghiệp thuộc sở hữu của họ tham gia các gói thầu của cơ quan, tổ chức, đơn vị mà họ là người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu.Có gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái, anh/chị em ruột) có quyền hoặc lợi ích trực tiếp liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc của họ.Can thiệp hoặc tác động không đúng đến hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thẩm quyền vì mục tiêu lợi ích cá nhân.Bước 2: Thông tin và báo cáo về xung đột lợi íchNgười có chức vụ hoặc quyền hạn khi thực hiện nhiệm vụ công việc hoặc trong quá trình thực hiện công việc mà họ biết hoặc cần biết rằng có xung đột lợi ích, họ phải báo cáo bằng văn bản cho người trực tiếp quản lý hoặc người ủy quyền xem xét và xử lý theo quy định.Các tổ chức hoặc cá nhân phát hiện xung đột lợi ích của người có chức vụ hoặc quyền hạn cũng cần thông tin và báo cáo bằng văn bản cho người trực tiếp quản lý hoặc người đó để xem xét và xử lý.Thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích cần được thực hiện trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày biết hoặc phát hiện nhiệm vụ hoặc công việc có xung đột lợi ích với người được giao nhiệm vụ hoặc công việc. Thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích phải được ghi rõ trong văn bản và cung cấp các thông tin sau:Tình huống có xung đột lợi ích.Thời điểm xảy ra và ngày biết hoặc phát hiện xung đột lợi ích.Mức độ ảnh hưởng hoặc dự kiến ảnh hưởng không đúng đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc của người có chức vụ hoặc quyền hạn.Đề xuất hoặc kiến nghị biện pháp kiểm soát xung đột lợi ích.Bước 3: Xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi íchNgười đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị quản lý và sử dụng người có chức vụ hoặc quyền hạn có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông tin và báo cáo, người đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị sẽ quyết định hoặc đề nghị cho người có thẩm quyền quản lý người đó áp dụng một trong các biện pháp kiểm soát xung đột lợi ích quy định tại các Điều 32, 33 và 34 của Nghị định 59/2019/NĐ-CP hoặc xử lý theo quy định của pháp luật.Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích, cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị xử lý thông tin và báo cáo xung đột lợi ích cần thông báo bằng văn bản cho người có xung đột lợi ích và cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị, cá nhân có thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Báo cáo kết quả kiểm soát xung đột lợi ích là bước quan trọng trong quy trình kiểm soát xung đột lợi ích, nhưng làm thế nào để thực hiện nó một cách hiệu quả?Trả lời: Để thực hiện báo cáo kết quả kiểm soát xung đột lợi ích một cách hiệu quả, bạn cần thiết lập quy trình rõ ràng, xác định các yếu tố quan trọng cần bao gồm trong báo cáo, và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình này. Hãy lưu ý rằng việc đánh giá kết quả kiểm soát có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định tiếp theo.Câu hỏi: Lập một kế hoạch kiểm soát xung đột lợi ích đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận, vậy làm thế nào để thiết lập một kế hoạch kiểm soát hiệu quả?Trả lời: Để thiết lập một kế hoạch kiểm soát xung đột lợi ích hiệu quả, bạn cần xác định mục tiêu rõ ràng, phân loại nguy cơ xung đột, thiết lập các bước cụ thể để kiểm soát xung đột, và xác định người chịu trách nhiệm. Kế hoạch nên được thường xuyên đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo tính hiệu quả.Câu hỏi: Quy định về xung đột lợi ích là gì và tại sao chúng quan trọng?Trả lời: Quy định về xung đột lợi ích là các quy tắc và hướng dẫn mà tổ chức hoặc doanh nghiệp thiết lập để kiểm soát và giải quyết xung đột lợi ích. Chúng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, tránh xung đột lợi ích không mong muốn, và duy trì uy tín và tuân thủ pháp luật.Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát xung đột lợi ích trong môi trường doanh nghiệp?Trả lời: Để kiểm soát xung đột lợi ích trong môi trường doanh nghiệp, cần thiết lập chính sách và quy trình rõ ràng, đào tạo nhân viên về xung đột lợi ích, theo dõi hoạt động và báo cáo xung đột, và áp dụng biện pháp kiểm soát như đàm phán, trọng tài hoặc tư vấn pháp lý.Câu hỏi: Xung đột lợi ích trong công ty cổ phần có thể ảnh hưởng đến công ty như thế nào?Trả lời: Xung đột lợi ích trong công ty cổ phần có thể gây ra tranh chấp trong quản trị, làm mất lòng tin của cổ đông, và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty. Điều này có thể dẫn đến giảm giá trị cổ phiếu và ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh công ty.Câu hỏi: Xung đột lợi ích là gì và tại sao nó quan trọng?Trả lời: Xung đột lợi ích xảy ra khi một người hoặc tổ chức có quyền và lợi ích trực tiếp hoặc gián tiếp trong việc ra quyết định hoặc quản lý mà có thể ảnh hưởng đến lợi ích của người khác. Điều này quan trọng vì nó có thể dẫn đến thiệt hại cho tất cả các bên liên quan và đe dọa tính minh bạch và công bằng.Câu hỏi: Làm thế nào để đánh giá kết quả kiểm soát xung đột lợi ích?Trả lời: Đánh giá kết quả kiểm soát xung đột lợi ích bao gồm việc xem xét các biện pháp đã thực hiện, đánh giá hiệu quả của chúng trong việc giảm xung đột lợi ích, và xác định liệu còn cần điều chỉnh hoặc cải thiện quy trình kiểm soát hay không.Câu hỏi: Làm thế nào để giải quyết xung đột lợi ích một cách hiệu quả?Trả lời: Để giải quyết xung đột lợi ích một cách hiệu quả, cần thiết lập một quy trình cụ thể, xác định nguyên nhân gốc rễ của xung đột, và áp dụng các biện pháp kiểm soát như đàm phán, trọng tài, hoặc tư vấn pháp lý để đảm bảo giải quyết một cách hợp lý và minh bạch. 
avatar
Văn An
368 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục xử lý và báo cáo về xung đột lợi ích
Thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin, báo cáo về xung đột lợi ích trong cơ quan thuộc Thanh tra Chính phủ là bao lâu?Theo quy định Mục 7 Thủ tục hành chính trong Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích là 05 ngày làm việc, kể từ ngày xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích. Trong thời gian này, cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị xử lý thông tin và báo cáo xung đột lợi ích cần thông báo bằng văn bản tới người có xung đột lợi ích và cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích.Thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin, báo cáo về xung đột lợi ích trong cơ quan thuộc Thanh tra Chính phủ là bao lâu?Theo quy định Mục 7 Thủ tục hành chính trong Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023, thời hạn giải quyết thủ tục xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích là 05 ngày làm việc, kể từ ngày xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích. Trong thời gian này, cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị xử lý thông tin và báo cáo xung đột lợi ích cần thông báo bằng văn bản tới người có xung đột lợi ích và cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích.Thủ tục xử lý thông tin, báo cáo về xung đột lợi íchĐể hiểu cách thực hiện thủ tục xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích trong cơ quan thuộc Thanh tra Chính phủ mới nhất năm 2023, hãy tuân theo Mục 7 của Thủ tục hành chính theo Quyết định 457/QĐ-TTCP năm 2023. Bước này sẽ giúp bạn đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất về xử lý xung đột lợi ích. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:Bước 1: Xác định các trường hợp xung đột lợi íchTrước hết, bạn cần xác định những trường hợp có khả năng xảy ra xung đột lợi ích. Các trường hợp xung đột lợi ích được định nghĩa như sau:Những người có chức vụ hoặc quyền hạn có thể xem xét hoặc quản lý công việc liên quan đến tổ chức, cơ quan, đơn vị hoặc cá nhân mà họ hoặc gia đình của họ liên quan đến.Người đóng vai trò trong việc thành lập hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh hoặc hợp tác xã, trừ trường hợp có quy định khác.Người cung cấp tư vấn cho doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân, cả trong nước và nước ngoài, về công việc liên quan đến thông tin mật hoặc công việc thuộc thẩm quyền của họ hoặc tham gia vào việc giải quyết.Sử dụng thông tin mà họ có được thông qua chức vụ hoặc quyền hạn của mình để đạt lợi ích cá nhân hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác.Bố trí gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái, anh/chị em ruột) của họ trong các vị trí quản lý hoặc giao dịch, mua bán hàng hóa, dịch vụ, ký kết hợp đồng cho tổ chức hoặc đơn vị do họ là người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu.Góp vốn vào doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý hoặc để gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái) kinh doanh trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý.Ký kết hợp đồng với doanh nghiệp thuộc sở hữu của gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái, anh/chị em ruột) hoặc để doanh nghiệp thuộc sở hữu của họ tham gia các gói thầu của cơ quan, tổ chức, đơn vị mà họ là người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu.Có gia đình (vợ/chồng, bố/mẹ, con cái, anh/chị em ruột) có quyền hoặc lợi ích trực tiếp liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc của họ.Can thiệp hoặc tác động không đúng đến hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thẩm quyền vì mục tiêu lợi ích cá nhân.Bước 2: Thông tin và báo cáo về xung đột lợi íchNgười có chức vụ hoặc quyền hạn khi thực hiện nhiệm vụ công việc hoặc trong quá trình thực hiện công việc mà họ biết hoặc cần biết rằng có xung đột lợi ích, họ phải báo cáo bằng văn bản cho người trực tiếp quản lý hoặc người ủy quyền xem xét và xử lý theo quy định.Các tổ chức hoặc cá nhân phát hiện xung đột lợi ích của người có chức vụ hoặc quyền hạn cũng cần thông tin và báo cáo bằng văn bản cho người trực tiếp quản lý hoặc người đó để xem xét và xử lý.Thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích cần được thực hiện trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày biết hoặc phát hiện nhiệm vụ hoặc công việc có xung đột lợi ích với người được giao nhiệm vụ hoặc công việc. Thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích phải được ghi rõ trong văn bản và cung cấp các thông tin sau:Tình huống có xung đột lợi ích.Thời điểm xảy ra và ngày biết hoặc phát hiện xung đột lợi ích.Mức độ ảnh hưởng hoặc dự kiến ảnh hưởng không đúng đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc của người có chức vụ hoặc quyền hạn.Đề xuất hoặc kiến nghị biện pháp kiểm soát xung đột lợi ích.Bước 3: Xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi íchNgười đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị quản lý và sử dụng người có chức vụ hoặc quyền hạn có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông tin và báo cáo, người đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị sẽ quyết định hoặc đề nghị cho người có thẩm quyền quản lý người đó áp dụng một trong các biện pháp kiểm soát xung đột lợi ích quy định tại các Điều 32, 33 và 34 của Nghị định 59/2019/NĐ-CP hoặc xử lý theo quy định của pháp luật.Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày xử lý thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích, cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị xử lý thông tin và báo cáo xung đột lợi ích cần thông báo bằng văn bản cho người có xung đột lợi ích và cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị, cá nhân có thông tin và báo cáo về xung đột lợi ích.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Báo cáo kết quả kiểm soát xung đột lợi ích là bước quan trọng trong quy trình kiểm soát xung đột lợi ích, nhưng làm thế nào để thực hiện nó một cách hiệu quả?Trả lời: Để thực hiện báo cáo kết quả kiểm soát xung đột lợi ích một cách hiệu quả, bạn cần thiết lập quy trình rõ ràng, xác định các yếu tố quan trọng cần bao gồm trong báo cáo, và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình này. Hãy lưu ý rằng việc đánh giá kết quả kiểm soát có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định tiếp theo.Câu hỏi: Lập một kế hoạch kiểm soát xung đột lợi ích đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận, vậy làm thế nào để thiết lập một kế hoạch kiểm soát hiệu quả?Trả lời: Để thiết lập một kế hoạch kiểm soát xung đột lợi ích hiệu quả, bạn cần xác định mục tiêu rõ ràng, phân loại nguy cơ xung đột, thiết lập các bước cụ thể để kiểm soát xung đột, và xác định người chịu trách nhiệm. Kế hoạch nên được thường xuyên đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo tính hiệu quả.Câu hỏi: Quy định về xung đột lợi ích là gì và tại sao chúng quan trọng?Trả lời: Quy định về xung đột lợi ích là các quy tắc và hướng dẫn mà tổ chức hoặc doanh nghiệp thiết lập để kiểm soát và giải quyết xung đột lợi ích. Chúng quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, tránh xung đột lợi ích không mong muốn, và duy trì uy tín và tuân thủ pháp luật.Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát xung đột lợi ích trong môi trường doanh nghiệp?Trả lời: Để kiểm soát xung đột lợi ích trong môi trường doanh nghiệp, cần thiết lập chính sách và quy trình rõ ràng, đào tạo nhân viên về xung đột lợi ích, theo dõi hoạt động và báo cáo xung đột, và áp dụng biện pháp kiểm soát như đàm phán, trọng tài hoặc tư vấn pháp lý.Câu hỏi: Xung đột lợi ích trong công ty cổ phần có thể ảnh hưởng đến công ty như thế nào?Trả lời: Xung đột lợi ích trong công ty cổ phần có thể gây ra tranh chấp trong quản trị, làm mất lòng tin của cổ đông, và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty. Điều này có thể dẫn đến giảm giá trị cổ phiếu và ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh công ty.Câu hỏi: Xung đột lợi ích là gì và tại sao nó quan trọng?Trả lời: Xung đột lợi ích xảy ra khi một người hoặc tổ chức có quyền và lợi ích trực tiếp hoặc gián tiếp trong việc ra quyết định hoặc quản lý mà có thể ảnh hưởng đến lợi ích của người khác. Điều này quan trọng vì nó có thể dẫn đến thiệt hại cho tất cả các bên liên quan và đe dọa tính minh bạch và công bằng.Câu hỏi: Làm thế nào để đánh giá kết quả kiểm soát xung đột lợi ích?Trả lời: Đánh giá kết quả kiểm soát xung đột lợi ích bao gồm việc xem xét các biện pháp đã thực hiện, đánh giá hiệu quả của chúng trong việc giảm xung đột lợi ích, và xác định liệu còn cần điều chỉnh hoặc cải thiện quy trình kiểm soát hay không.Câu hỏi: Làm thế nào để giải quyết xung đột lợi ích một cách hiệu quả?Trả lời: Để giải quyết xung đột lợi ích một cách hiệu quả, cần thiết lập một quy trình cụ thể, xác định nguyên nhân gốc rễ của xung đột, và áp dụng các biện pháp kiểm soát như đàm phán, trọng tài, hoặc tư vấn pháp lý để đảm bảo giải quyết một cách hợp lý và minh bạch. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
392 ngày trước
Bài viết
Nội dung của hoạt động thanh tra ngân hàng là gì?
Việc thanh tra ngân hàng là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý và giám sát ngân hàng, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về pháp luật tài chính và ngân hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nội dung và hình thức của thanh tra ngân hàng, cũng như ai có quyền ra quyết định thanh tra.I. Nội dung của hoạt động thanh tra ngân hàng là gì?Căn cứ khoản 1 Điều 15 Nghị định 26/2014/NĐ-CP quy định về nội dung thanh tra ngân hàng như sau:“Nội dung và hình thức thanh tra ngân hàng1. Nội dung thanh tra ngân hàng;a) Thanh tra việc chấp hành pháp luật về tiền tệ và ngân hàng, quy định khác của pháp luật có liên quan, việc thực hiện các quy định trong giấy phép do Ngân hàng Nhà nước cấp;b) Xem xét, đánh giá mức độ rủi ro, năng lực quản trị rủi ro và tình hình tài chính của đối tượng thanh tra ngân hàng; xem xét, đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, chất lượng và hiệu quả hệ thống quản trị, điều hành, hệ thống kiểm toán, kiểm soát nội bộ, hệ thống quản trị rủi ro của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bao gồm cả việc nhận dạng rủi ro, đo lường rủi ro, giám sát rủi ro, kiểm soát và giảm thiểu, xử lý rủi ro thông qua việc xem xét các yếu tố tác động đến an toàn hoạt động, chất lượng, hiệu quả quản trị rủi ro, khả năng chống đỡ rủi ro của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài;c) Kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hoặc ban hành văn bản quy phạm pháp luật đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước về tiền tệ và ngân hàng;d) Kiến nghị, yêu cầu đối tượng thanh tra ngân hàng có biện pháp hạn chế, giảm thiểu và xử lý rủi ro để bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng và phòng ngừa, ngăn chặn hành vi dẫn đến vi phạm pháp luật;đ) Phát hiện, ngăn chặn và xử lý theo thẩm quyền; kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý vi phạm pháp luật.…”Việc thanh tra ngân hàng bao gồm một loạt nội dung quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong hoạt động của các tổ chức tài chính. Theo quy định trên, nội dung thanh tra ngân hàng bao gồm:(1) Kiểm tra tuân thủ pháp luật: Thanh tra ngân hàng kiểm tra việc chấp hành pháp luật về tiền tệ và ngân hàng, cũng như các quy định khác của pháp luật có liên quan. Điều này bao gồm việc thực hiện các quy định trong giấy phép do Ngân hàng Nhà nước cấp.(2) Đánh giá rủi ro: Thanh tra cũng đánh giá mức độ rủi ro, năng lực quản trị rủi ro, và tình hình tài chính của đối tượng thanh tra ngân hàng. Điều này bao gồm việc xem xét các rủi ro tiềm ẩn, chất lượng và hiệu quả hệ thống quản trị, điều hành, kiểm toán nội bộ, và quản lý rủi ro.(3) Kiến nghị sửa đổi pháp luật: Thanh tra có thể kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hoặc ban hành văn bản quy phạm pháp luật để đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước về tiền tệ và ngân hàng.(4) Kiến nghị giảm thiểu rủi ro: Thanh tra cũng kiến nghị, yêu cầu đối tượng thanh tra ngân hàng có biện pháp hạn chế, giảm thiểu và xử lý rủi ro để bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng và phòng ngừa, ngăn chặn hành vi dẫn đến vi phạm pháp luật.(5) Phát hiện và xử lý vi phạm: Thanh tra phát hiện, ngăn chặn và xử lý theo thẩm quyền các vi phạm pháp luật và có thể kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý.II. Thanh tra ngân hàng theo những hình thức nào?Theo khoản 2 Điều 15 Nghị định 26/2014/NĐ-CP quy định về hình thức thanh tra ngân hàng như sau:“Nội dung và hình thức thanh tra ngân hàng...2. Hình thức thanh tra ngân hàng:a) Thanh tra theo kế hoạch được tiến hành theo kế hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt;b) Thanh tra đột xuất được tiến hành khi phát hiện đối tượng thanh tra ngân hàng có dấu hiệu vi phạm pháp luật, phát sinh rủi ro, nguy cơ đe dọa sự an toàn, lành mạnh của đối tượng thanh tra ngân hàng, theo yêu cầu của việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng, chống tham nhũng, phòng, chống rửa tiền, phòng, chống tài trợ khủng bố hoặc do Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền giao.”Theo quy định trên, thanh tra ngân hàng gồm hai hình thức sau:Thanh tra theo kế hoạch: Thanh tra được tiến hành theo kế hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt. Đây là hình thức thông thường, trong đó thanh tra được thực hiện dựa trên lịch trình đã được xác định trước.Thanh tra đột xuất: Thanh tra đột xuất được tiến hành khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật, phát sinh rủi ro, hoặc có nguy cơ đe dọa sự an toàn của đối tượng thanh tra ngân hàng. Nó cũng có thể được thực hiện theo yêu cầu khiếu nại, tố cáo, hoặc trong các trường hợp phòng, chống tham nhũng, rửa tiền, tài trợ khủng bố.III. Thẩm quyền ra quyết định thanh tra ngân hàng thuộc về ai?Theo Điều 18 Nghị định 26/2014/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 43/2019/NĐ-CP quy định về thẩm quyền ra quyết định thanh tra và thanh tra lại như sau:“Thẩm quyền ra quyết định thanh tra và thanh tra lại1. Chánh Thanh tra, giám sát ngân hàng, Cục trưởng Cục Thanh tra, giám sát ngân hàng, Chánh Thanh tra, giám sát Ngân hàng Nhà nước chi nhánh ra quyết định thanh tra và thành lập đoàn thanh tra. Khi xét thấy cần thiết, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, Giám đốc Ngân hàng Nhà nước chi nhánh ra quyết định thanh tra và thành lập đoàn thanh tra.2. Chánh Thanh tra, giám sát ngân hàng quyết định thanh tra lại vụ việc đã được Chánh Thanh tra, giám sát Ngân hàng Nhà nước chi nhánh kết luận nhưng phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật; vụ việc đã được Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Giám đốc Ngân hàng Nhà nước chi nhánh kết luận nhưng phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật khi được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước giao.”Theo đó, người có quyền ra quyết định thanh tra ngân hàng và thành lập đoàn thanh tra là những người sau: Chánh Thanh tra, giám sát ngân hàng, Cục trưởng Cục Thanh tra, giám sát ngân hàng, Chánh Thanh tra, giám sát Ngân hàng Nhà nước chi nhánh. Đối với các trường hợp cần thiết, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, Giám đốc Ngân hàng Nhà nước chi nhánh cũng có quyền ra quyết định thanh tra và thành lập đoàn thanh tra.Kết luậnThanh tra ngân hàng là một quá trình quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong hoạt động ngân hàng. Nội dung và hình thức thanh tra được quy định rõ ràng trong pháp luật, và quyền ra quyết định thanh tra thuộc về các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc giám sát và kiểm tra các hoạt động của ngân hàng.
avatar
Văn An
398 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Chi tiết về Thủ Tục Thay Đổi Trưởng Đoàn Thanh Tra
Trình tự, thủ tục thay đổi Phó Trưởng đoàn, thành viên Đoàn thanh tra, bổ sung Phó Trưởng đoàn, thành viên Đoàn thanh traĐể thực hiện các thay đổi liên quan đến Trưởng đoàn thanh tra, Phó Trưởng đoàn, và thành viên Đoàn thanh tra, bạn cần tuân theo quy định tại Thông tư 128/2021/TT-BCA. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về trình tự và thủ tục thay đổi, bổ sung các vị trí này:Thay đổi Trưởng đoàn thanh tra, Phó Trưởng đoàn, và thành viên Đoàn thanh tra:Khi có nhu cầu thay đổi Trưởng đoàn thanh tra, Phó Trưởng đoàn, hoặc thành viên Đoàn thanh tra, Trưởng đoàn thanh tra cần thông báo với Thủ trưởng cơ quan hoặc đơn vị quản lý trực tiếp của họ về việc này.Trong thông báo này, Trưởng đoàn thanh tra cần gửi một văn bản đề nghị cho Người ra quyết định thanh tra, trong đó cần bao gồm dự thảo quyết định thay đổi và mọi tài liệu liên quan.Quyết định thay đổi:Người ra quyết định thanh tra sẽ xem xét văn bản đề nghị và các thông tin liên quan đến hoạt động của Đoàn thanh tra.Dựa vào thông tin này, quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra, Phó Trưởng đoàn, hoặc thành viên Đoàn thanh tra sẽ được ban hành.Bổ sung Phó Trưởng đoàn, thành viên Đoàn thanh tra:Trường hợp cần bổ sung Phó Trưởng đoàn, thành viên Đoàn thanh tra, Trưởng đoàn thanh tra cần thống nhất với Thủ trưởng cơ quan hoặc đơn vị quản lý và đề xuất văn bản đề nghị bổ sung.Văn bản đề nghị này cần nêu rõ lý do, họ tên và chức danh của người được đề xuất để bổ sung.Trong trường hợp Thủ trưởng cơ quan hoặc đơn vị quản lý không đồng ý với đề nghị, họ sẽ cung cấp lý do cụ thể.Lưu ý:Quyết định thay đổi và bổ sung Phó Trưởng đoàn, thành viên Đoàn thanh tra phải được thông báo và gửi cho đối tượng thanh tra.Với việc tuân theo quy trình này, bạn có thể thực hiện các thay đổi và bổ sung liên quan đến Trưởng đoàn thanh tra, Phó Trưởng đoàn, và thành viên Đoàn thanh tra một cách hợp pháp và tuân thủ đúng quy định.Thủ tục thay đổi Trưởng đoàn thanh traĐể thực hiện quy trình thay đổi Trưởng đoàn thanh tra, bạn cần tuân theo quy định tại Thông tư 128/2021/TT-BCA về trình tự và thủ tục thay đổi Trưởng đoàn thanh tra. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này:Chuẩn bị hồ sơ:Trình Thủ trưởng cơ quan, đơn vị quản lý trực tiếp Trưởng đoàn thanh tra một văn bản đề nghị thay đổi Trưởng đoàn thanh tra. Trong văn bản này, cần bao gồm dự thảo quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra và bất kỳ tài liệu liên quan nào nếu có.Xem xét và quyết định:Thủ trưởng cơ quan, đơn vị quản lý sẽ xem xét văn bản đề nghị và các thông tin liên quan đến hoạt động của Đoàn thanh tra.Dựa vào thông tin này, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị quản lý sẽ ban hành quyết định thay đổi Trưởng đoàn thanh tra.Lưu ý:Để biết rõ hơn về quy định cụ thể và tài liệu liên quan đến việc thay đổi Trưởng đoàn thanh tra, hãy tham khảo Thông tư 128/2021/TT-BCA và liên hệ với cơ quan quản lý để được hướng dẫn cụ thể về quy trình này.Với quy trình trên, bạn có thể thực hiện thay đổi Trưởng đoàn thanh tra một cách đáng tin cậy và tuân theo quy định pháp luật hiện hành.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thành viên góp vốn rút vốn khỏi công ty hợp danh làm thế nào?Trả lời: Để thành viên góp vốn rút vốn khỏi công ty hợp danh, cần tuân theo quy trình sau đây:Thống nhất với các thành viên khác: Trước khi tiến hành rút vốn, thành viên cần thỏa thuận với các thành viên khác trong công ty về việc rút vốn và điều kiện cụ thể.Kiểm tra quy định của hợp đồng thành lập: Xem xét hợp đồng thành lập công ty hợp danh và bất kỳ hợp đồng nào khác có liên quan để hiểu rõ quy định về việc rút vốn.Đăng ký thay đổi đăng ký kinh doanh: Thành viên cần liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh để đăng ký thay đổi thông tin liên quan đến việc rút vốn khỏi công ty.Thực hiện thủ tục thuế: Thành viên cần thực hiện các thủ tục liên quan đến thuế theo quy định của cơ quan thuế địa phương.Thực hiện các thủ tục tài chính: Thành viên cần thực hiện các thủ tục tài chính như thanh toán nợ, chia lợi nhuận (nếu có), và các giao dịch tài chính khác liên quan đến rút vốn.Thực hiện thủ tục pháp lý: Để chính thức rút vốn, công ty hợp danh cần thực hiện các thủ tục pháp lý, bao gồm việc điều chỉnh giấy đăng ký kinh doanh, thông báo cho cơ quan thuế và các cơ quan chức năng khác.Câu hỏi: Thành viên hợp danh của một công ty hợp danh có quyền tư do góp vốn vào các doanh nghiệp khác không?Trả lời: Quyền của thành viên hợp danh đối với việc tư do góp vốn vào các doanh nghiệp khác có thể phụ thuộc vào quy định cụ thể trong hợp đồng thành lập công ty hợp danh và quy định của pháp luật địa phương. Thông thường, thành viên hợp danh cần tuân theo các quy định trong hợp đồng thành lập và các quy định của Luật doanh nghiệp và các văn bản pháp lý khác. Việc góp vốn vào các doanh nghiệp khác có thể đòi hỏi sự đồng thuận của các thành viên khác và tuân theo các quy định liên quan đến việc góp vốn trong công ty mục tiêu.Câu hỏi: Công ty hợp danh Luật doanh nghiệp 2020 là gì?Trả lời: Công ty hợp danh theo Luật doanh nghiệp 2020 là một loại hình doanh nghiệp có hai hoặc nhiều thành viên, được thành lập bằng việc mỗi thành viên góp vốn, lao động, và quản lý công việc kinh doanh theo hợp đồng thành lập. Công ty hợp danh không được phân chia thành cổ phiếu, nhưng phân chia lợi nhuận và lỗ hại theo tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên. Luật doanh nghiệp 2020 quy định các quy tắc và quy định về việc thành lập, quản lý, và hoạt động của công ty hợp danh tại Việt Nam.Câu hỏi: Khai trừ thành viên hợp danh là gì?Trả lời: Khai trừ thành viên hợp danh là việc loại bỏ một trong các thành viên trong công ty hợp danh khỏi công ty. Quy trình khai trừ thường được quy định trong hợp đồng thành lập công ty hợp danh hoặc theo quy định của pháp luật địa phương. Việc khai trừ thành viên có thể đòi hỏi sự đồng thuận của các thành viên khác và thực hiện các thủ tục pháp lý cụ thể để chấm dứt quyền và nghĩa vụ của thành viên bị khai trừ đối với công ty hợp danh.Câu hỏi: Hồ sơ làm thủ tục thay đổi Trưởng đoàn thanh tra cần gì?Hồ sơ cụ thể cần thiết cho thủ tục thay đổi Trưởng đoàn thanh tra thường bao gồm các văn bản liên quan đến đề nghị thay đổi, dự thảo quyết định thay đổi, và mọi tài liệu có liên quan. Để biết chi tiết về hồ sơ cụ thể, bạn cần tham khảo quy định và yêu cầu của cơ quan hoặc đơn vị quản lý trực tiếp Đoàn thanh tra. 
avatar
Văn An
399 ngày trước
Bài viết
Đánh giá thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân Thủ tục và Quy trình
Lập và quản lý hồ sơ theo dõi, đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân được điều chỉnh Theo quy định tại Điều 14 của Thông tư 29/2019/TT-BCA như sau:Cán bộ được giao nhiệm vụ theo dõi, đôn đốc, kiểm tra phải tuân theo các bước sau đây:Lập hồ sơ trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày kết luận thanh tra được công bố hoặc gửi cho đối tượng thanh tra.Thu thập thông tin và tài liệu liên quan đến việc thực hiện kết luận thanh tra, yêu cầu, kiến nghị, và quyết định xử lý về thanh tra.Kết thúc hồ sơ sau khi Thủ trưởng cơ quan thanh tra có văn bản thông báo kết thúc theo dõi, đôn đốc, kiểm tra.Tất cả thông tin và tài liệu thu thập trong quá trình theo dõi, đôn đốc, kiểm tra phải được quản lý chặt chẽ theo quy định, chỉ cung cấp hoặc công bố khi được sự cho phép của Thủ trưởng cơ quan thanh tra.Sau khi kết thúc việc theo dõi, đôn đốc, kiểm tra, tài liệu liên quan đến việc thực hiện kết luận thanh tra, yêu cầu, kiến nghị, và quyết định xử lý về thanh tra phải được tập hợp, bổ sung vào hồ sơ thanh tra và lưu trữ theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an về công tác hồ sơ nghiệp vụ thanh tra Công an nhân dân.Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dânTrình tự, thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân diễn ra như sau:Quyết định Kiểm Tra: Để bắt đầu hoạt động kiểm tra, cần có quyết định kiểm tra từ Thủ trưởng cơ quan thanh tra có thẩm quyền. Quyết định này sẽ được làm theo mẫu quy định bởi Bộ trưởng Bộ Công an và căn cứ vào quyết định kiểm tra tại Điều 24 Nghị định số 33/2015/NĐ-CP.Giao Nhiệm Vụ: Thủ trưởng cơ quan thanh tra giao nhiệm vụ cho các cán bộ thuộc quyền quản lý để tiến hành kiểm tra. Khi cần thiết, Thủ trưởng cơ quan thanh tra có thể thành lập Đoàn kiểm tra hoặc Tổ kiểm tra. Việc này sẽ được ghi rõ trong quyết định kiểm tra.Kế Hoạch Kiểm Tra: Cán bộ được giao nhiệm vụ kiểm tra, Trưởng đoàn kiểm tra, hoặc Tổ trưởng Tổ kiểm tra cần lập kế hoạch kiểm tra và trình Thủ trưởng cơ quan thanh tra để phê duyệt. Sau đó, họ sẽ tổ chức thực hiện kiểm tra.Thời Hạn Kiểm Tra: Thời hạn kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra được quy định tại khoản 3 Điều 24 Nghị định số 33/2015/NĐ-CP.Thu Thập Thông Tin: Trong quá trình kiểm tra, cán bộ kiểm tra có trách nhiệm thu thập thông tin và tài liệu liên quan để xác minh các nội dung kiểm tra. Các thông tin này sẽ được lập thành biên bản theo mẫu quy định của Bộ trưởng Bộ Công an.Báo Cáo Kết Quả: Sau khi hoàn thành việc kiểm tra, cán bộ kiểm tra sẽ báo cáo kết quả kiểm tra với Thủ trưởng cơ quan thanh tra theo quy định tại khoản 4 Điều 24 Nghị định số 33/2015/NĐ-CP.Áp Dụng Biện Pháp Xử Lý: Dựa trên kết quả kiểm tra, Thủ trưởng cơ quan thanh tra sẽ áp dụng các biện pháp xử lý theo thẩm quyền hoặc kiến nghị cơ quan, Thủ trưởng Công an có thẩm quyền áp dụng các biện pháp xử lý theo quy định tại khoản 5 Điều 24 Nghị định số 33/2015/NĐ-CP. Điều này bao gồm cả việc xử lý kỷ luật cán bộ và chiến sĩ Công an có hành vi vi phạm và hoàn thiện chính sách, văn bản quy phạm pháp luật.Thông báo kết quả theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân Theo quy định tại Điều 12 của Thông tư 29/2019/TT-BCA:Thủ trưởng cơ quan thanh tra có trách nhiệm thông báo kết quả cũng như việc xử lý kết quả theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra, cũng như các kiến nghị và quyết định về thanh tra cho đối tượng bị áp dụng theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra bằng văn bản.Công khai kết quả theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân Quy định tại Điều 13 của Thông tư 29/2019/TT-BCA như sau:Công khai kết quả theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra, bao gồm yêu cầu, kiến nghị, và quyết định xử lý về thanh tra, được thực hiện thông qua một trong các hình thức sau đây:Công bố tại cuộc họp cơ quan hoặc đơn vị là đối tượng của theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra.Niêm yết tại trụ sở làm việc hoặc nơi tiếp công dân của cơ quan thanh tra đã tiến hành theo dõi, đôn đốc, và kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra, yêu cầu, kiến nghị, và quyết định xử lý về thanh tra. Thời gian niêm yết ít nhất là 05 ngày.Thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng.Trong trường hợp cơ quan thanh tra có cổng thông tin điện tử hoặc trang thông tin điện tử, phải công khai thông báo trên cổng thông tin điện tử hoặc trang thông tin điện tử của mình.Không áp dụng hình thức công khai theo quy định tại các điểm b, c, và d của khoản 1 trong trường hợp kết luận thanh tra, yêu cầu, kiến nghị, và quyết định xử lý về thanh tra có chứa thông tin thuộc danh mục bí mật nhà nước hoặc theo các quy định khác của Bộ trưởng Bộ Công an.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân thường được thực hiện tại cơ quan thanh tra cấp trên hoặc theo quy định của Thủ trưởng cơ quan thanh tra.Câu hỏi 2: Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân có tốn phí không?Trả lời: Thường thì thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân là miễn phí. Tuy nhiên, có thể có các trường hợp đặc biệt khi phải nộp các khoản phí liên quan đến việc thực hiện thủ tục kiểm tra này, tùy theo quy định của cơ quan thanh tra cụ thể.Câu hỏi 3: Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân làm bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân thường được quy định cụ thể trong các văn bản hướng dẫn của cơ quan thanh tra hoặc quy định của Bộ Công an. Thời gian này có thể thay đổi tùy theo tính chất và phạm vi của việc kiểm tra cụ thể.Câu hỏi 4: Điều kiện làm Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân là gì?Trả lời: Điều kiện làm thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân thường không được quy định cụ thể mà phụ thuộc vào quyết định của cơ quan thanh tra. Tuy nhiên, người hoặc cơ quan có liên quan đến việc kiểm tra này thường phải có liên quan hoặc quyền thẩm quyền để tham gia vào thủ tục kiểm tra.Câu hỏi 5: Thẩm quyền làm Thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân thuộc về ai?Trả lời: Thẩm quyền làm thủ tục kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra trong Công an nhân dân thường thuộc về cơ quan thanh tra cấp trên hoặc do Thủ trưởng cơ quan thanh tra ủy quyền. Quyền này do quy định của pháp luật và thường thường được thực hiện bởi các cán bộ chuyên trách trong lĩnh vực thanh tra. 
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
413 ngày trước
Bài viết
QUY ĐỊNH VỀ KHIẾU NẠI KẾT LUẬN THANH TRA
Trong quá trình hoạt động của mỗi tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân, việc tiến hành thanh tra và giám sát là một phần không thể thiếu, giúp đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Tuy nhiên, không phải lúc nào kết luận của cơ quan thanh tra cũng được mọi bên đồng tình. Đôi khi, người hoặc tổ chức bị thanh tra có cảm giác rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Chính vì vậy, quy định về việc khiếu nại kết luận thanh tra trở thành một cần thiết, tạo nên một kênh truyền đạt thông tin, ý kiến và đảm bảo quyền lợi của mọi bên liên quan. Bài viết sau đây sẽ đi sâu vào chủ đề quy định về khiếu nại kết luận thanh tra trong pháp luật Việt Nam.1.Quy định pháp luật về khiếu nại quyết định thanh traTheo Luật Thanh tra năm 2010, đối tượng thanh tra có quyền khiếu nại liên quan đến kết luận thanh tra hoặc quyết định xử lý về thanh tra tuân theo quy định pháp luật. Theo Nghị định 86/2011/NĐ-CP, nếu đối tượng thanh tra cho rằng kết luận hoặc quyết định của thanh tra vi phạm luật hoặc xâm hại quyền lợi hợp pháp của mình hoặc của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan, thì người chịu trách nhiệm là Thủ trưởng cơ quan thanh tra hoặc Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước đã ra quyết định hoặc kết luận đó. Họ cần phải xem xét và giải quyết.Nếu Thủ trưởng đã xử lý mà đối tượng vẫn không đồng ý, việc tiếp tục khiếu nại sẽ được thực hiện theo quy định pháp luật về khiếu nại. Thủ trưởng cơ quan thanh tra và cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền giải quyết khiếu nại giống như quyền giải quyết trong các trường hợp khiếu nại hành chính khác.Thực tế cho thấy, khiếu nại liên quan đến kết luận thanh tra hành chính ít xảy ra so với thanh tra chuyên ngành. Điều này bởi kết luận thanh tra hành chính thường liên quan đến nhiều yếu tố như việc thực hiện nhiệm vụ, trách nhiệm của nhiều cơ quan và tổ chức, và thậm chí có thể liên quan đến chỉ đạo của cơ quan quản lý cấp trên. Ngược lại, kết luận thanh tra chuyên ngành thường rõ ràng và cụ thể hơn, và thường tác động trực tiếp đến quyền lợi của đối tượng thanh tra. Do đó, khiếu nại trong lĩnh vực này thường phổ biến hơn.2. Không đồng ý với kết luận thanh tra thì nên khiếu nại hay tố cáo?Khiếu nại được định nghĩa là hành động mà công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức tuân theo thủ tục luật, yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi cho rằng chúng vi phạm pháp luật và ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ (Luật Khiếu nại 2011, Điều 2, khoản 1).Theo Luật Tố cáo 2018, Điều 2, khoản 1, tố cáo được hiểu là hành động mà cá nhân thông báo cho cơ quan,tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính hoặc hành vi của cơ quan hành chính, nếu họ cảm thấy quyết định hoặc hành vi đó vi phạm pháp luật và ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của mình.Trong khi đó, theo Luật Tố cáo 2018, tố cáo là hành động mà một cá nhân thông báo cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền về các hành vi vi phạm pháp luật, gây thiệt hại hoặc có nguy cơ gây thiệt hại cho lợi ích của Nhà nước hoặc quyền, lợi ích của các tổ chức, cá nhân khác.Kết luận thanh tra là một văn bản hành chính, thể hiện kết quả cuộc thanh tra, do cơ quan nhà nước có thẩm quyền phát hành. Nếu bạn cảm thấy không đồng tâm với nội dung kết luận này, bạn hoàn toàn có quyền khiếu nại.3. Đối tượng thanh tra có quyền khiếu nại về kết luận thanh tra hay không?Theo khoản 1 Điều 57 Luật Thanh tra năm 2010: "Điều 57. Quyền và nghĩa vụ của đối tượng thanh traĐối tượng thanh tra được: a) Cung cấp giải trình liên quan đến nội dung thanh tra; b) Khiếu nại với người ra quyết định thanh tra, Trưởng đoàn, Thanh tra viên và những người khác tham gia thanh tra về hành vi và quyết định trong quá trình thanh tra; cũng như khiếu nại về kết luận thanh tra và quyết định xử lý theo quy định pháp luật về khiếu nại; c) Đòi bồi thường thiệt hại theo quy định pháp luật.Cá nhân bị thanh tra có quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của các thành viên trong Đoàn thanh tra theo quy định của pháp luật về tố cáo."Như vậy, đối tượng thanh tra có đầy đủ quyền khiếu nại liên quan đến kết luận thanh tra và các quyết định xử lý liên quan.4. bất đồng với kết luận thanh tra thì có quyền khiếu nại đến chủ tịch thị xã hoặc thanh tra tỉnh không?Theo Điều 73 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP về việc giải quyết khiếu nại trong hoạt động thanh tra: "Điều 73. Phương thức giải quyết khiếu nại trong thanh traĐối tượng thanh tra, nếu cảm thấy quyết định hoặc hành vi của Trưởng đoàn thanh tra, Thanh tra viên, hay các thành viên khác trong Đoàn thanh tra vi phạm pháp luật hoặc xâm hại quyền lợi của mình, có thể đưa ra khiếu nại và người ra quyết định thanh tra phải xem xét và giải quyết.Nếu đối tượng thanh tra không đồng ý với kết luận thanh tra hoặc quyết định xử lý, và cho rằng chúng vi phạm pháp luật hay xâm hại quyền lợi, thì lãnh đạo cơ quan thanh tra hoặc lãnh đạo cơ quan quản lý nhà nước đã ra kết luận hoặc quyết định xử lý đó phải xem xét và giải quyết.Nếu sau khi đã được giải quyết từ lãnh đạo cơ quan nhưng đối tượng thanh tra vẫn không hài lòng, họ có thể tiếp tục khiếu nại theo quy định của pháp luật về khiếu nại."Vì vậy, nếu cảm thấy kết luận thanh tra vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp, có thể khiếu nại đến lãnh đạo cơ quan thanh tra hoặc lãnh đạo cơ quan quản lý nhà nước đã ra kết luận đó.Kết luận:Qua việc nắm bắt và hiểu rõ quy định về việc khiếu nại kết luận thanh tra, cá nhân và tổ chức không chỉ đảm bảo được quyền lợi hợp pháp của mình mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch và công bằng trong hoạt động thanh tra. Việc có một hệ thống pháp luật rõ ràng, cụ thể sẽ giúp tạo lập lòng tin và sự hợp tác giữa cơ quan thanh tra và người được thanh tra, góp phần xây dựng một xã hội pháp quyền, trong đó mọi quyết định và hành động đều tuân thủ và dựa trên nguyên tắc pháp luật. 
avatar
Đoàn Trà My
452 ngày trước
HÀNH VI NÀO BỊ CẤM TRONG HOẠT ĐỘNG THANH TRA?
Trong môi trường kinh doanh và quản lý, hoạt động thanh tra là một phần quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, trung thực và tuân thủ pháp luật của các tổ chức và cá nhân. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình thanh tra, có những hành vi cụ thể mà pháp luật cấm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những hành vi bị cấm trong hoạt động thanh tra, tại sao chúng quan trọng và tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thanh tra. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể về thủ tục pháp luật, bạn có thể tham khảo Thủ tục pháp luật.1. THANH TRA LÀ GÌ?Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Thanh tra 2022, định nghĩa:"Điều 2. Giải thích từ ngữ1. Thanh tra là hoạt động xem xét, đánh giá, xử lý theo trình tự, thủ tục do pháp luật quy định của cơ quan thực hiện chức năng thanh tra đối với việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Hoạt động thanh tra bao gồm thanh tra hành chính và thanh tra chuyên ngành."Hoạt động thanh tra bao gồm thanh tra hành chính và thanh tra chuyên nghành:- Thanh tra hành chính là thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ, quyền hạn được giao của cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc quyền quản lý của cơ quan quản lý nhà nước.- Thanh tra chuyên ngành là thanh tra việc chấp hành pháp luật chuyên ngành, quy định về chuyên môn - kỹ thuật, quy tắc quản lý của cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc phạm vi quản lý theo ngành, lĩnh vực.Hoạt động thanh tra có mục tiêu phát hiện các hạn chế và thiếu sót trong cơ chế quản lý, chính sách, và pháp luật để đề xuất giải pháp, biện pháp khắc phục cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ngoài ra, hoạt động thanh tra còn nhằm ngăn chặn, phát hiện và xử lý các vi phạm pháp luật, đồng thời hỗ trợ cơ quan, tổ chức và cá nhân tuân thủ quy định của pháp luật. Việc này nhằm tăng cường yếu tố tích cực, đóng góp vào việc cải thiện hiệu quả và hiệu lực của hoạt động quản lý nhà nước, bảo vệ lợi ích của Nhà nước và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cơ quan, tổ chức và cá nhân.2. Cơ quan thực hiện chức năng thanh tra gồm những cơ quan nào?Theo Điều 9 Luật Thanh tra 2022 quy định:"Điều 9. Cơ quan thực hiện chức năng thanh tra1. Cơ quan thanh tra theo cấp hành chính bao gồm:a) Thanh tra Chính phủ;b) Thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là Thanh tra tỉnh);c) Thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là Thanh tra huyện);d) Cơ quan thanh tra tại đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt do Quốc hội quy định.2. Cơ quan thanh tra theo ngành, lĩnh vực bao gồm:a) Thanh tra Bộ, cơ quan ngang Bộ (sau đây gọi chung là Thanh tra Bộ);b) Thanh tra Tổng cục, Cục thuộc Bộ và tương đương (sau đây gọi chung là Thanh tra Tổng cục, Cục);c) Thanh tra sở.3. Cơ quan thanh tra ở cơ quan thuộc Chính phủ.4. Cơ quan thanh tra trong Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cơ quan cơ yếu Chính phủ."5. Cơ quan được giao thực hiện chức năng thanh tra chuyên ngành."3. Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh traCác hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh tra được quy định cụ thể tại Điều 8 Luật Thanh tra 2022, gồm:"Điều 8. Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh tra1. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn thanh tra để thực hiện hành vi trái pháp luật, sách nhiễu, gây khó khăn, phiền hà cho đối tượng thanh tra và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác; lạm quyền trong quá trình tiến hành thanh tra.2. Thanh tra không đúng thẩm quyền, không đúng với nội dung quyết định thanh tra, kế hoạch tiến hành thanh tra đã được phê duyệt.3. Cố ý không ra quyết định thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật mà theo quy định của pháp luật phải tiến hành thanh tra; bao che cho đối tượng thanh tra; cố ý kết luận sai sự thật; kết luận, quyết định, xử lý trái pháp luật; không kiến nghị khởi tố và chuyển hồ sơ vụ việc có dấu hiệu tội phạm được phát hiện qua thanh tra đến cơ quan điều tra để xem xét, quyết định việc khởi tố vụ án hình sự theo quy định của pháp luật.4. Đưa hối lộ, nhận hối lộ, môi giới hối lộ trong hoạt động thanh tra.5. Tiết lộ thông tin, tài liệu liên quan đến cuộc thanh tra khi kết luận thanh tra chưa được công khai.6. Can thiệp trái pháp luật vào hoạt động thanh tra; tác động làm sai lệch kết quả thanh tra, kết luận, kiến nghị thanh tra.7. Không cung cấp thông tin, tài liệu hoặc cung cấp không kịp thời, không đầy đủ, không trung thực, thiếu chính xác; chiếm đoạt, tiêu hủy tài liệu, vật chứng liên quan đến nội dung thanh tra.8. Chống đối, cản trở, mua chuộc, đe dọa, trả thù, trù dập người tiến hành thanh tra, người thực hiện giám sát, người thực hiện thẩm định, người cung cấp thông tin, tài liệu cho cơ quan thực hiện chức năng thanh tra; gây khó khăn cho hoạt động thanh tra.9. Hành vi khác bị nghiêm cấm theo quy định của luật."Kết luậnHoạt động thanh tra đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong môi trường kinh doanh và quản lý. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả, có những hành vi bị cấm trong quá trình thanh tra. Việc tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thanh tra là cần thiết để đảm bảo rằng quá trình này diễn ra theo cách hợp pháp và đúng quy định. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể, bạn có thể tham khảo Thủ tục pháp luật.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.