0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH
avatar
Văn An
159 ngày trước
Bài viết
Khám Phá Thủ tục Khởi Kiện Đối với Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự
Quy định về Năng Lực Hành Vi Dân Sự và Tố Tụng Hành Chính Theo Điều 25 của Luật Tố tụng Hành chính 2015, việc kiểm sát tuân theo pháp luật trong tố tụng hành chính đặt ra nhiều quy định quan trọng. Điều này đặc biệt nổi bật khi xét đến những trường hợp liên quan đến người bị mất năng lực hành vi dân sự.Quy định về Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Điều 25, Khoản 3 của Luật Tố tụng Hành chính nêu rõ về việc bảo vệ quyền lợi của những đối tượng như người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. Trong trường hợp họ không có người khởi kiện, Viện kiểm sát có thể kiến nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú để cử người giám hộ đứng ra khởi kiện vụ án hành chính, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người đó.Năng Lực Pháp Luật và Hành Vi Tố Tụng Hành Chính:Khoản 4 của Điều 54 Luật Tố tụng Hành chính 2015 cụ thể hóa về năng lực pháp luật và hành vi tố tụng hành chính của đương sự. Điều này đặc biệt quan trọng khi đề cập đến người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi.Khoản quy định nêu rõ rằng đương sự trong các trường hợp nói trên thì phải thông qua người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình trong tố tụng hành chính. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của những đối tượng có năng lực hành vi dân sự bị ảnh hưởng.Thủ tục khởi kiện đối với người mất năng lực hành vi dân sựĐiều 117 của Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định rõ thủ tục khởi kiện vụ án hành chính, với các điểm quan trọng như sau:Làm Đơn Khởi kiện:Khi khởi kiện, cơ quan, tổ chức, cá nhân phải chuẩn bị đơn khởi kiện theo quy định tại Điều 118 của Luật này.Đối với Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Cá nhân là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi có thể nhờ người đại diện hợp pháp làm đơn khởi kiện. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng.Người Đại Diện Hợp Pháp:Đơn khởi kiện phải ghi rõ tên, địa chỉ của người đại diện hợp pháp và được ký tên hoặc điểm chỉ bởi người đại diện hợp pháp đó.Trường Hợp Không Biết Chữ hoặc Khó Khăn:Cá nhân thuộc trường hợp không biết chữ, không nhìn được, không thể tự mình làm đơn khởi kiện có thể nhờ người khác làm hộ và cần có người có năng lực hành vi tố tụng hành chính làm chứng, ký xác nhận vào đơn khởi kiện.Đối với Cơ quan, Tổ chức:Cơ quan, tổ chức là người khởi kiện có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện, với yêu cầu đặc biệt đối với doanh nghiệp sử dụng con dấu theo quy định của Luật doanh nghiệp.Tạm đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 141 Luật Tố tụng Hành chính 2015:Điều 141 của Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định về tạm đình chỉ giải quyết vụ án, trong đó:Tòa án quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án trong trường hợp đương sự là người mất năng lực hành vi dân sự, người chưa thành niên mà chưa xác định được người đại diện theo pháp luật.Những quy định này không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục khởi kiện mà còn bảo vệ quyền lợi của những đối tượng nhạy cảm như người mất năng lực hành vi dân sự trong quá trình tố tụng hành chính.Quy định về Khởi Kiện Hành Chính của Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự Điều 136 của Bộ Luật Dân sự 2015 về Đại Diện Theo Pháp Luật cho Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Theo quy định của Điều 136 Bộ Luật Dân sự 2015, người mất năng lực hành vi dân sự cần phải có người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền tố tụng. Cụ thể:Đại Diện theo Pháp Luật:Người mất năng lực hành vi dân sự cần có người đại diện theo pháp luật, trong đó bao gồm cha, mẹ đối với con chưa thành niên và người giám hộ đối với người được giám hộ.Người Đại Diện Được Tòa Án Chỉ Định:Người giám hộ của người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi là người đại diện theo pháp luật, đặc biệt khi được Tòa án chỉ định.Trường Hợp Không Xác Định Được Người Đại Diện:Nếu không xác định được người đại diện theo quy định tại khoản 1 và khoản 2, người do Tòa án chỉ định sẽ trở thành người đại diện theo pháp luật.Người Đại Diện Đối Với Người Bị Hạn Chế Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Đối với người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người do Tòa án chỉ định sẽ là người đại diện.Thủ Tục Khởi Kiện Hành Chính:Với nguyên tắc cơ bản nêu trên, việc khởi kiện hành chính của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ theo thủ tục sau:Nếu không có người đại diện theo Điều 136, có thể làm đơn trình lên Viện kiểm sát kiến nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú, nhằm kiến nghị cử người giám hộ đứng ra khởi kiện vụ án hành chính. Mục tiêu là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người mất năng lực hành vi dân sự.Câu hỏi liên quan1. Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự là gì?Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự bao gồm:Quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm: Người khởi kiện cần chứng minh rằng họ có quyền lợi hoặc nghĩa vụ hợp pháp bị xâm phạm.Có đối tượng khởi kiện rõ ràng: Phải xác định được người hoặc tổ chức bị kiện.Có yêu cầu cụ thể: Đưa ra yêu cầu cụ thể về việc bồi thường thiệt hại, hủy bỏ quyết định, thay đổi tình trạng pháp lý, hoặc các yêu cầu khác.Hết các biện pháp hòa giải: Thường là đã thử hết các biện pháp hòa giải ngoại tình trạng nhưng không thành công.2. Thủ tục khởi kiện dân sự là gì?Thủ tục khởi kiện dân sự thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện: Bao gồm đơn khởi kiện, các tài liệu chứng cứ, và các tài liệu khác theo yêu cầu của tòa án.Nộp hồ sơ tại tòa án có thẩm quyền: Nộp đơn và các tài liệu liên quan tại tòa án có thẩm quyền xử lý vụ án.Chờ xem xét đơn khởi kiện: Tòa án sẽ xem xét hồ sơ và quyết định việc mở vụ án.Tham gia các phiên tòa và trình bày chứng cứ: Người khởi kiện cần tham gia phiên tòa, trình bày lập luận và chứng cứ của mình.3. Phạm vi khởi kiện vụ án dân sự là gì?Phạm vi khởi kiện vụ án dân sự bao gồm các vấn đề liên quan đến tranh chấp quyền sở hữu, hợp đồng, quyền lợi cá nhân, quan hệ gia đình, thừa kế, và các vấn đề khác theo quy định của pháp luật dân sự. Mục đích là để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức thông qua quá trình xét xử công bằng và minh bạch.4. Yêu cầu khởi kiện là gì?Yêu cầu khởi kiện là nội dung cụ thể mà người khởi kiện muốn tòa án giải quyết trong quá trình xử lý vụ án dân sự. Điều này bao gồm việc yêu cầu bồi thường thiệt hại, yêu cầu hủy bỏ hoặc thay đổi một quyết định, hoặc các yêu cầu khác liên quan đến việc khôi phục quyền lợi hoặc thay đổi tình trạng pháp lý.5. Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự cần những gì?Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự thường cần:Đơn khởi kiện: Mô tả rõ ràng về vấn đề tranh chấp, người liên quan, và yêu cầu giải quyết.Chứng cứ hỗ trợ: Bao gồm tài liệu, hợp đồng, giấy tờ chứng minh, hình ảnh, bản ghi, hoặc các chứng cứ khác.Tài liệu pháp lý: Bao gồm giấy tờ tùy thân, giấy tờ chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp.Bản sao các văn bản pháp lý liên quan: Bất kỳ văn bản pháp lý nào có liên quan đến vụ án. 
avatar
Văn An
212 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Thủ Tục Ra Bản Án và Quyết Định Tòa Án tại Phiên Tòa Sơ Thẩm Vụ Án Hành Chính
Nội dung quyết định hoãn phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chínhTheo khoản 2 của Điều 163 trong Luật tố tụng hành chính 2015 Quyết định này bao gồm các thông tin quan trọng sau:Ngày, tháng, năm ra quyết định: Điều này xác định ngày chính thức mà quyết định hoãn phiên tòa được ban hành. Điều này quan trọng để theo dõi thời gian và sự kiện liên quan đến vụ án.Tên Tòa án và họ, tên những người tiến hành tố tụng: Thông tin này xác định Tòa án nơi vụ án đang được xét xử cùng với tên và danh tính của các công chức hoặc luật sư đại diện cho các bên trong vụ án.Vụ án được đưa ra xét xử: Đây là mô tả ngắn gọn về vụ án cụ thể mà quyết định hoãn phiên tòa đang đề cập. Nó giúp xác định vụ án cụ thể được áp dụng quyết định này.Lý do của việc hoãn phiên tòa: Phần này nêu rõ lý do tại sao quyết định hoãn phiên tòa được đưa ra. Lý do có thể là để thu thập thêm chứng cứ, xem xét thông tin mới, hoặc vì bất kỳ lý do nào mà tòa án coi là cần thiết để hoãn lại phiên tòa.Thời gian, địa điểm mở lại phiên tòa: Cuối cùng, quyết định cũng phải xác định thời gian và địa điểm mà phiên tòa bị hoãn sẽ được mở lại. Điều này giúp tất cả các bên liên quan sắp xếp lịch trình và tham gia phiên tòa sau khi quyết định hoãn đã được thực hiện.Tóm lại, nội dung của quyết định hoãn phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính là một phần quan trọng của quy trình tố tụng và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xửThời hạn hoãn phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính Quy định cụ thể trong khoản 1 của Điều 162 trong Luật tố tụng hành chính 2015. Theo quy định này:Thời hạn hoãn phiên tòa sơ thẩm không quá 30 ngày kể từ ngày Hội đồng xét xử ra quyết định hoãn phiên tòa. Tuy nhiên, đối với phiên tòa xét xử vụ án theo thủ tục rút gọn, thời hạn hoãn phiên tòa chỉ là 15 ngày.Điều này đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả trong việc xử lý các vụ án hành chính, đồng thời đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia phiên tòa.Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chínhThủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính được quy định rõ ràng theo Luật tố tụng hành chính 2015.Theo hướng dẫn của Điều 164 Luật tố tụng hành chính, các bước thực hiện thủ tục này được điều chỉnh cụ thể như sau:Thảo luận và thông qua tại phòng nghị án: Bản án cần được thảo luận và thông qua tại phòng nghị án bởi Hội đồng xét xử. Đây là bước quan trọng trong quá trình ra bản án, nơi mà các thành viên trong Hội đồng thảo luận và đưa ra quyết định sau khi nghe các bên liên quan và xem xét tất cả các tình tiết của vụ án.Lập thành văn bản: Quyết định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng, người giám định, người phiên dịch, chuyển vụ án, tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án, hoãn phiên tòa phải được lập thành văn bản. Điều này đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng của các quyết định này.Ghi vào biên bản phiên tòa: Các quyết định về các vấn đề khác mà Hội đồng xét xử thảo luận và thông qua tại phòng xử án sẽ được ghi vào biên bản phiên tòa. Mặc dù không yêu cầu viết thành văn bản riêng biệt, việc ghi vào biên bản đảm bảo rằng các quyết định này được lưu trữ và có thể được tra cứu trong tương lai.Tóm lại, thủ tục xác định bí mật nhà nước và độ mật của bí mật nhà nước trong phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính được thực hiện một cách cẩn thận và tuân theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quy trình tố tụng.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính được thực hiện tại phòng nghị án của Tòa án.Câu hỏi 2: Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính có tốn phí không?Trả lời: Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính không mất phí. Tuy nhiên, nếu có yêu cầu về việc sao, chụp tài liệu hoặc các thủ tục liên quan khác, có thể áp dụng các quy định về lệ phí tương ứng.Câu hỏi 3: Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính làm bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính phụ thuộc vào độ phức tạp của vụ án và quyết định của Hội đồng xét xử. Thông thường, thủ tục này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.Câu hỏi 4: Điều kiện làm Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính là gì?Trả lời: Để thực hiện thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính, người tiến hành tố tụng và các đại diện của các bên tham gia vụ án phải có đủ năng lực pháp luật để tham gia quá trình này.Câu hỏi 5: Thẩm quyền làm Thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính thuộc về ai?Trả lời: Thẩm quyền để thực hiện thủ tục ra bản án, quyết định của Tòa án tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính thuộc về Hội đồng xét xử của Tòa án. Hội đồng này bao gồm các thẩm phán và các thành viên liên quan đến quy trình xét xử vụ án. 
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
229 ngày trước
Bài viết
QUY ĐỊNH VỀ TRẢ LẠI ĐƠN KHỞI KIỆN VỤ ÁN HÀNH CHÍNH
Trong hành trình bảo vệ quyền lợi và tìm kiếm công lý thông qua hệ thống tư pháp, việc nộp đơn khởi kiện lên Tòa án là một bước quan trọng và không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải tất cả các đơn khởi kiện đều được Tòa án tiếp nhận và xử lý. Có những trường hợp đơn khởi kiện vụ án hành chính bị trả lại, dẫn đến sự thất vọng, mất mát thời gian và tài nguyên của bên khởi kiện. Vậy, tại sao đơn khởi kiện lại bị trả lại và bên khởi kiện cần làm gì khi gặp tình huống này? Chúng ta cùng tìm hiểu bài viết dưới đây, ngoài ra trước khi khởi kiện vụ án hành chính chúng ta cũng nên tìm hiểu rõ Quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chính để biết mình có thuộc đối tượng được khởi kiện hay không tránh mất thời gian để bị trả lại đơn kiện. 1.Thế nào là trả lại đơn khởi kiện vụ án hành chính?1.1. Thế nào là vụ án hành chính?Vụ án hành chính nảy sinh từ tranh chấp giữa cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước, đề nghị Tòa án can thiệp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp bị xâm hại qua các quyết định và hành vi hành chính, cũng như quyết định kỷ luật theo quy định pháp luật tố tụng hành chính. Đơn giản hơn, vụ án hành chính là tranh chấp hành chính giải quyết bởi Tòa án Nhân dân theo thủ tục tố tụng hành chính và quy định pháp luật về khởi kiện hành chính.1.2.  Thế nào là khởi kiện vụ án hành chính?Khởi kiện vụ án hành chính đây là quá trình mà một cá nhân, tổ chức, hoặc cơ quan nhà nước yêu cầu Tòa án xem xét vụ việc hành chính dựa trên pháp luật tố tụng hành chính để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trước sự xâm hại từ các đối tượng khác.1.3. Thế nào là trả lại đơn trong vụ án hành chính?trong quá trình xem xét vụ án, nếu Tòa án nhận thấy yêu cầu khởi kiện chưa đáp ứng đủ các điều kiện khởi kiện theo pháp luật hành chính, Tòa sẽ trả lại đơn cùng với các chứng cứ và tài liệu cho người khởi kiện.2. Quy định về căn cứ trả lại đơn khởi kiện vụ án hành chínhLuật Tố tụng hành chính 2015 đã đề cập đến vấn đề trả lại đơn khởi kiện. Dựa theo Điều 123 của luật, có những trường hợp chính dẫn đến việc trả lại đơn nhưu sau:Một là, Bất hợp lệ về quyền khởi kiện:Không phải tất cả mọi người đều có quyền đưa ra đơn khởi kiện trong vụ án hành chính. Chỉ những chủ thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi quyết định hành chính hoặc hành vi tương tự mới có quyền này.Khi thẩm định đơn và phụ lục đính kèm, nếu thấy người đệ đơn không có quyền yêu cầu, Tòa án sẽ trả lại đơn.Hai là, Thiếu năng lực hành vi tố tụng hành chính:Để khởi kiện, người đệ đơn cần chứng minh họ có đủ năng lực tố tụng hành chính, gồm năng lực liên quan đến độ tuổi và năng lực hành vi dân sự.Người dưới 18 tuổi hoặc người mất năng lực hành vi dân sự từ 18 tuổi trở lên sẽ không có năng lực này. Tòa án sẽ trả lại đơn nếu nhận thấy người đệ đơn không đáp ứng yêu cầu về năng lực hành vi.Ba là, Điều kiện khởi kiện chưa đủ theo quy định pháp luật:– Khi thẩm tra đơn khởi kiện trong vụ án hành chính, nếu Tòa án xác định cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức chưa thỏa mãn đủ điều kiện khởi kiện dựa trên quy định của pháp luật, Tòa án sẽ không tiếp nhận mà trả lại đơn khởi kiện. Các điều kiện khởi kiện thường gặp bao gồm:Chủ thể: Chỉ cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức bị tác động bởi quyết định hoặc hành vi hành chính mới có quyền khởi kiện.Đối tượng của đơn: Đơn khởi kiện phải liên quan đến quyết định hành chính, hành vi hành chính, hoặc các quyết định kỷ luật, và những quyết định hành chính cụ thể khác.Thẩm quyền: Đơn phải đươc đệ trình đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết.Thời hiệu: Đây là khoảng thời gian cho phép cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức khởi kiện để Tòa án xem xét và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của họ. Sau khoảng thời gian này, họ sẽ mất quyền khởi kiện.Bốn là, Vụ việc đã được Tòa án giải quyết và có hiệu lực:Những vấn đề đã được xử lý và ra quyết định hoặc bản án có hiệu lực pháp lý từ Tòa án thì các bên liên quan không được phép khởi kiện lại vụ việc đó, trừ khi có quyết định đình chỉ vụ án theo quy định cụ thể. Nếu không đồng tình với bản án hoặc quyết định của Tòa án, cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức liên quan chỉ nên đề xuất đến cơ quan có thẩm quyền để xem xét lại quyết định theo thủ tục xác minh hoặc tái xem xét.Năm là, Tòa án không có quyền giải quyết một số vụ việc:– Tòa án nhân dân phân loại thẩm quyền xét xử vụ án hành chính theo ba tiêu chí: thẩm quyền theo loại vụ việc, thẩm quyền dựa trên lãnh thổ và thẩm quyền theo cấp độ Tòa. Như vậy, một số tình huống không nằm trong thẩm quyền giải quyết của Tòa án bao gồm: Vụ việc không thuộc phạm vi giải quyết của bất cứ Tòa nào trong hệ thống Tòa án. Vụ việc thuộc phạm vi giải quyết của Tòa án nhưng không phải là án hành chính. Ví dụ, tranh chấp giữa người lao động và người sử dụng lao động liên quan đến quyết định sa thải. Vụ việc thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án theo Điều 30 nhưng không phải Tòa án đã nhận đơn khởi kiện mà là một Tòa án khác.Sáu là, trong trường hợp vừa khiếu nại vừa khởi kiện, quyền lựa chọn cách giải quyết nằm ở tay người khởi kiện theo Điều 33 Luật TTHC 2015Bảy là, nếu đơn khởi kiện thiếu thông tin cần thiết mà người khởi kiện không sửa sau khi được Tòa án thông báo, Tòa sẽ từ chối đơn đó theo quy định tại Điều 122 của Luật TTHC 2015.Như vậy, việc hiểu rõ thẩm quyền của Tòa án và tuân thủ các quy định về nội dung đơn khởi kiện là vô cùng quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.3. Cần làm gì khi bị trả lại đơn kiện?Bước 1: Nộp đơn khởi kiện lại:Nếu đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện, bên khởi kiện có thể tái nộp đơn. Điều này đặc biệt áp dụng khi không còn nằm trong các hạn chế của khoản 1 Điều 123 Luật TTHC 2015.Bước 2: Phản ánh việc trả lại đơn khởi kiện:Theo Điều 127 Luật TTHC 2015, trong vòng 07 ngày từ ngày nhận thông báo trả lại đơn, bên khởi kiện có thể khiếu nại lên Tòa án đã trả đơn.Chánh án sẽ chỉ định một Thẩm phán để xử lý khiếu nại.Thẩm phán sẽ tổ chức phiên họp trong vòng 05 ngày làm việc, với sự tham gia của đại diện Viện kiểm sát và bên khởi kiện.Dựa vào các tài liệu và chứng cứ, Thẩm phán sẽ: a) Xác nhận việc trả lại đơn và thông báo cho các bên liên quan. b) Thu lại đơn và các tài liệu kèm theo để xử lý vụ án.Nếu không hài lòng với quyết định của Thẩm phán, trong vòng 07 ngày từ ngày nhận quyết định, bên khởi kiện có thể tiếp tục khiếu nại lên Chánh án Tòa án cấp trên.Chánh án cấp trên sẽ xem xét và đưa ra một trong hai quyết định sau trong vòng 10 ngày: a) Xác nhận việc trả lại đơn khởi kiện. b) Đề nghị Tòa án cấp sơ thẩm thu lại đơn và các tài liệu kèm theo để tiếp tục thụ lý vụ án.Quyết định của Chánh án Tòa án cấp trên là quyết định cuối cùng và sẽ được thông báo ngay lập tức cho tất cả các bên liên quan.Kết luận: Trả lại đơn khởi kiện vụ án hành chính không chỉ đề cao tính chính xác, minh bạch của quá trình tư pháp mà còn giúp bên khởi kiện hiểu rõ hơn về quy trình và tiêu chuẩn khi nộp đơn. Mặc dù việc này có thể gây ra sự thất vọng ban đầu, nhưng bằng việc biết cách đối diện và khắc phục, người khởi kiện có thể tiếp tục hành trình tìm kiếm công lý một cách hiệu quả hơn. Việc trang bị kiến thức và hiểu biết về luật pháp sẽ giúp bên khởi kiện tự tin hơn trong mỗi bước tiến trên con đường tìm kiếm công lý.  
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
229 ngày trước
Bài viết
QUY ĐỊNH VỀ ĐỐI TƯỢNG KHỞI KIỆN VỤ ÁN HÀNH CHÍNH
Trong hệ thống pháp luật, việc quy định rõ ràng về đối tượng có quyền khởi kiện vụ án hành chính là điều cần thiết và quan trọng. Không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong quá trình tố tụng, việc này còn thể hiện tính minh bạch và công bằng của hệ thống pháp luật. Bằng cách phân tích quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chính, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu rộng hơn về bản chất và mục tiêu của luật tố tụng hành chính.1.Vụ án hành chính là gì?Hiện tại, pháp luật không có quy định cụ thể về "vụ án hành chính". Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là một loại tranh chấp pháp lý xuất phát từ việc áp dụng quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính giữa cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước.Có hai điều kiện cho sự ra đời của vụ án hành chính:Khởi kiện: Theo luật tố tụng hành chính 2015, mọi cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện khi cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm từ quyết định hoặc hành vi hành chính của cơ quan nhà nước.Tòa án thụ lý: Chỉ khi một tòa án thụ lý và giải quyết việc khởi kiện, vụ án hành chính mới chính thức được hình thành. Tòa án phải xử lý mọi vụ án thuộc thẩm quyền của mình một cách khách quan và công bằng.Trong vụ án hành chính, đối tượng thường chỉ gồm "quyết định hành chính" và "hành vi hành chính". Một trong những đặc điểm của vụ án hành chính là mối quan hệ giữa các bên tham gia thường không cân xứng, vì một bên có quyền lực nhà nước.2.  Quy định về đối tượng khởi kiện vụ án hành chínhDựa trên khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 Điều 3 và khoản 1 Điều 30 Luật Tố tụng hành chính 2015, đối tượng có thể khởi kiện trong vụ án hành chính bao gồm:Quyết định hành chính: Đây là văn bản do các cơ quan hành chính hoặc người có thẩm quyền ban hành, áp dụng một lần cho một hoặc vài đối tượng cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính.Quyết định hành chính bị kiện: Là quyết định ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp hoặc tạo ra nghĩa vụ cho cơ quan, tổ chức, cá nhân.Hành vi hành chính: Là hành động hoặc sự thiếu hành động của cơ quan hành chính hoặc người có thẩm quyền, theo quy định pháp luật.Hành vi hành chính bị kiện: Là hành vi gây ảnh hưởng tới quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.Quyết định kỷ luật buộc thôi việc: Được ban hành bằng văn bản và áp dụng kỷ luật đối với công chức thuộc quyền quản lý.Quyết định và hành vi mang tính nội bộ: Các quyết định hoặc hành vi liên quan đến chỉ đạo, quản lý nội bộ, kế hoạch công tác, quản lý cán bộ, tài sản, kiểm tra, thanh tra, và việc thực hiện nhiệm vụ, chính sách, pháp luật.Tuy nhiên, một số quyết định và hành vi không được khiếu kiện:Quyết định và hành vi thuộc bí mật nhà nước trong quốc phòng, an ninh, và ngoại giao.Quyết định và hành vi của Tòa án khi áp dụng biện pháp xử lý hành chính hoặc cản trở hoạt động tố tụng.Quyết định và hành vi mang tính nội bộ của cơ quan hoặc tổ chức.Như vậy, những đối tượng trên đều có thể trở thành tâm điểm trong một vụ án hành chính khi ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.3. Chủ thể khởi kiện trong vụ án hành chínhTheo Điều 3 khoản 8 của Luật Tố tụng hành chính 2015, đã được sửa đổi theo Luật Kiểm toán nhà nước 2019, chủ thể có quyền khởi kiện bao gồm cơ quan, tổ chức và cá nhân. Họ có thể khởi kiện với các quyết định hành chính, hành vi hành chính, quyết định kỷ luật, quyết định giải quyết khiếu nại trong nhiều lĩnh vực như cạnh tranh, kiểm toán nhà nước và các danh sách cử tri.Khi tham gia vào quá trình tố tụng hành chính, các chủ thể này cần phải tuân thủ Điều 54 của Luật Tố tụng hành chính 2015:Năng lực pháp luật tố tụng hành chính: Được hiểu là khả năng thực thi quyền và nghĩa vụ trong tố tụng hành chính. Tất cả các chủ thể đều được xem xét ngang bằng và có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.Năng lực hành vi tố tụng hành chính: Là khả năng thực hiện quyền, nghĩa vụ hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia vào tố tụng.Yêu cầu về năng lực hành vi của đương sự: Đương sự cần phải từ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi, trừ khi họ mất năng lực hành vi hoặc có quy định pháp luật khác.Với những người có hạn chế về năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn về nhận thức, năng lực hành vi của họ sẽ được quyết định bởi Tòa án.Đối với các đương sự chưa thành niên, mất năng lực hành vi hoặc có hạn chế, họ sẽ tham gia tố tụng thông qua người đại diện theo quy định của pháp luật.Các tổ chức, cơ quan thực hiện quyền và nghĩa vụ trong tố tụng thông qua người đại diện theo quy định pháp luật.4. Thủ tục khởi kiện vụ án hành chính như thế nào?Thủ tục bắt đầu một vụ kiện hành chính dựa trên Điều 117 Luật Tố tụng hành chính 2015:– Để mở đầu một vụ kiện hành chính, các cá nhân, tổ chức cần soạn đơn kiện theo Điều 118 của cùng luật.– Những cá nhân có đủ quyền lực trong việc tố tụng hành chính có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho người khác giúp đỡ. Trong đơn, tên và địa chỉ của người khởi kiện phải rõ ràng; và phần cuối đơn cần có chữ ký hoặc dấu chỉ của cá nhân.– Những cá nhân dưới tuổi trưởng thành, mất khả năng hành vi dân sự, hoặc có hạn chế về khả năng hành vi, những người gặp khó khăn về nhận thức hoặc kiểm soát hành vi, đại diện hợp pháp của họ có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho người khác giúp đỡ. Trong đơn, phải ghi rõ tên và địa chỉ của đại diện hợp pháp; và ở cuối đơn, đại diện hợp pháp cần ký tên hoặc dấu chỉ.– Những người thuộc các trường hợp nêu ở khoản 2 và 3 của Điều 117, nếu không biết viết, không thể đọc, không tự viết đơn kiện, hoặc không tự ký tên, họ có thể nhờ ai đó giúp đỡ và cần có người có đủ năng lực tố tụng hành chính xác minh.– Khi cơ quan hoặc tổ chức là người khởi kiện, đại diện hợp pháp của họ có thể tự mình thực hiện hoặc nhờ người khác giúp. Trong đơn, cần ghi rõ tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức và tên, chức vụ của người đại diện hợp pháp. Đại diện hợp pháp cần ký tên và dùng dấu của cơ quan hoặc tổ chức; nếu tổ chức là doanh nghiệp, việc dùng dấu tuân theo Luật doanh nghiệp.Kết luận:Việc hiểu rõ quy định về đối tượng có quyền khởi kiện vụ án hành chính không chỉ giúp người dân biết được quyền lợi và nghĩa vụ của mình trước pháp luật, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan. Với những quy định rõ ràng, pháp luật đảm bảo rằng mỗi cá nhân và tổ chức đều có cơ hội bình đẳng trong việc khởi kiện và được xét xử một cách công bằng và minh bạch.  
avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
235 ngày trước
Bài viết
QUY ĐỊNH VỀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT HÀNH CHÍNH
Quan hệ pháp luật hành chính là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật của một quốc gia. Chúng tạo ra cơ cấu và sự liên kết giữa các thực thể pháp lý trong quá trình thực hiện các quy định và quyền lực của nhà nước. Được xem là nền tảng của quản lý hành chính và sự tuân thủ pháp luật, quan hệ pháp luật hành chính ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và hoạt động của cả công dân và tổ chức.1.Thế nào là quan hệ pháp luật hành chính?Quan hệ pháp luật hành chính là mối liên hệ xã hội xảy ra trong quá trình Nhà nước thực hiện quản lý hành chính. Mối quan hệ này được quy định và điều chỉnh bởi các quy tắc pháp luật trong lĩnh vực hành chính. Trong mối quan hệ này, các cơ quan, tổ chức và cá nhân có quyền lợi và nghĩa vụ đối với nhau theo các điều khoản của pháp luật hành chính.2. Đặc điểm quan hệ pháp luật hành chínhQuan hệ pháp luật hành chính, mặc dù là một dạng của quan hệ pháp luật, có những đặc điểm riêng như sau:Quan hệ này có thể xuất phát từ yêu cầu hợp pháp của cả người quản lý và người được quản lý trong hệ thống hành chính của Nhà nước. Mục tiêu là đảm bảo lợi ích của Nhà nước và các thành phần trong xã hội, yêu cầu sự tham gia tích cực từ cả hai phía.Quan hệ này phát triển trong ngữ cảnh của việc Nhà nước thực hiện quản lý hành chính.Nội dung chính là các quyền và nghĩa vụ hành chính của các bên liên quan.Các đối tác trong quan hệ này rất đa dạng, nhưng ít nhất một trong số họ phải được ủy quyền sử dụng quyền lực của Nhà nước. Đối tác này được gọi là "chủ thể đặc biệt," còn đối tác khác có vai trò là "đối tượng quản lý" và được gọi là "chủ thể thường."Trong quan hệ này, quyền của một bên tương ứng với nghĩa vụ của bên kia, không giống như trong quan hệ dân sự, nơi mỗi bên có cả quyền và nghĩa vụ đối với nhau.Quan hệ pháp luật hành chính thường xuất hiện sự không cân đối về quyền lực và ý chí giữa các bên.Hầu hết các tranh chấp trong quan hệ này được giải quyết thông qua thủ tục hành chính.Bất kỳ đối tác nào vi phạm các quy định pháp luật hành chính đều phải chịu trách nhiệm pháp lý, dù là chủ thể đặc biệt hay chủ thể thường.Tóm lại, quan hệ pháp luật hành chính có những đặc điểm riêng biệt làm nó khác biệt so với các loại quan hệ pháp luật khác.3.Chủ thể trong quan hệ pháp luật hành chínhTrong lĩnh vực pháp luật hành chính, chúng ta có hai chủ thể chính đó là chủ thể thực hiện thủ tục hành chính và chủ thể tham gia thủ tục hành chính. Hãy cùng đi vào chi tiết về những chủ thể này:Chủ thể thực hiện thủ tục hành chính:Chủ thể này đại diện cho nhà nước trong việc thực hiện các thủ tục hành chính. Đây có thể là các cơ quan nhà nước, các cán bộ, công chức, hoặc thể nhân được Nhà nước ủy quyền quản lý trong những trường hợp cụ thể do pháp luật quy định. Chúng có quyền và trách nhiệm sử dụng quyền lực của nhà nước để thực hiện các thủ tục hành chính, và việc này thường liên quan đến quản lý và điều hành các hoạt động của xã hội. Ví dụ điển hình là cơ quan ban hành các quy định và quy phạm pháp luật để đảm bảo sự tuân thủ và trật tự trong xã hội.Chủ thể tham gia thủ tục hành chính:Chủ thể này là những người, tổ chức, hoặc cơ quan tham gia vào quy trình thủ tục hành chính. Các chủ thể này, bao gồm cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, tổ chức, và cá nhân, phục tùng quyền lực của nhà nước khi tham gia vào tố tụng hành chính. Họ có thể tham gia bằng cách cung cấp thông tin, tài liệu, hoặc thực hiện các hành vi cụ thể theo quy định của thủ tục hành chính. Tuy nhiên, họ không thể tự mình thực hiện toàn bộ quá trình thủ tục hành chính, mà phải tuân thủ các quy định và chỉ đạo từ chủ thể thực hiện thủ tục hành chính.Trong ví dụ về cơ quan hành chính nhà nước, chúng ta thấy rằng họ là chủ thể chính của thủ tục hành chính, và họ thực hiện các hành vi quản lý hành chính như ban hành các quy định pháp luật để duy trì trật tự trong xã hội.Như vậy, việc hiểu rõ về những chủ thể trong quan hệ pháp luật hành chính là quan trọng để đảm bảo sự tuân thủ và thực hiện hiệu quả của các thủ tục hành chính.4. Cách phân loại quan hệ pháp luật hành chính4.1. Dựa trên mối quan hệ giữa các chủ thể:Quan hệ pháp luật hành chính nội bộ: Loại quan hệ này xảy ra giữa các đơn vị có liên hệ tổ chức, ví dụ, giữa các cơ quan trong cùng một bộ máy nhà nước. Nội dung thường liên quan đến quản lý phân cấp, chỉ đạo và kỷ luật.Quan hệ pháp luật hành chính liên hệ: Đây là quan hệ giữa các đơn vị không có liên hệ tổ chức trực tiếp, thường là giữa cơ quan nhà nước và tổ chức hoặc cá nhân ngoài bộ máy nhà nước. Loại quan hệ này có thể tiến hóa thành quan hệ nội bộ trong các tình huống nhất định.4.2. Dựa trên tính chất của quyền và nghĩa vụ:Quan hệ nội dung: Loại này thể hiện các quyền và nghĩa vụ cụ thể của các chủ thể trong quan hệ, ví dụ, giữa chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh và cá nhân được bổ nhiệm làm chánh thanh tra tỉnh.Quan hệ thủ tục: Quan hệ này xuất phát từ việc thực hiện các thủ tục pháp lý để giúp việc thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quan hệ nội dung được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác.Với mỗi loại quan hệ pháp luật hành chính, các đặc điểm, nội dung và quy định cụ thể sẽ khác nhau, nhưng chúng đều được quản lý và điều chỉnh bởi các quy định của pháp luật hành chính.5. Cơ cấu của quan hệ pháp luật hành chính như thế nào?Quan hệ pháp luật hành chính có một cơ cấu bao gồm ba yếu tố quan trọng: chủ thể, khách thể, và nội dung.5.1. Chủ thể trong Quan Hệ Pháp Luật Hành Chính:Chủ thể trong quan hệ pháp luật hành chính là các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quan hệ pháp luật hành chính. Chúng bao gồm cơ quan nhà nước, cán bộ, viên chức, công chức, doanh nghiệp, tổ chức cơ sở của Nhà nước, tổ chức xã hội, công dân Việt Nam, người nước ngoài và người không có quốc tịch. Chủ thể này tham gia quan hệ pháp luật hành chính phải đáp ứng yêu cầu về năng lực pháp luật hành chính.Chủ thể trong quan hệ pháp luật hành chính có hai loại chính là:Chủ thể bắt buộc: Chúng là những chủ thể phải tham gia vào quan hệ pháp luật hành chính và có quyền và nghĩa vụ đồng thời. Chẳng hạn, trong thủ tục hành chính, chủ thể bắt buộc được gọi là chủ thể thực hiện thủ tục hành chính.Chủ thể tham gia: Đây là những chủ thể chỉ đại diện cho bản thân mình, ví dụ như công dân khi họ hành động cá nhân, hoặc lãnh đạo doanh nghiệp và các tổ chức cơ sở khác khi họ đại diện cho pháp nhân.5.2. Khách thể trong Quan Hệ Pháp Luật Hành Chính:Khách thể trong quan hệ pháp luật hành chính là nguyên nhân dẫn đến sự phát sinh của quan hệ pháp luật hành chính. Đây thường là hành vi, cách cư xử của các chủ thể tham gia quan hệ pháp luật hành chính. Các quy định pháp luật hành chính thường quy định trực tiếp về khách thể và các hành vi có thể xảy ra, cũng như các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia quan hệ.5.3. Nội Dung trong Quan Hệ Pháp Luật Hành Chính:Nội dung của quan hệ pháp luật hành chính bao gồm quyền và nghĩa vụ được quy định bởi luật pháp hành chính. Chủ thể trong quan hệ phải tuân theo các quyền và nghĩa vụ này khi tham gia vào quan hệ pháp luật hành chính.Chẳng hạn, chủ thể bắt buộc trong quan hệ pháp luật hành chính có quyền ra lệnh và buộc các chủ thể tham gia phải tuân thủ, trong khi các chủ thể khác có quyền yêu cầu, kiến nghị, được thông tin, hoặc được bảo vệ. Điều này tạo ra sự khác biệt giữa quan hệ pháp luật hành chính và nhiều quan hệ pháp luật khác, với các quyền và nghĩa vụ của các chủ thể quan hệ pháp luật hành chính thường là đặc trưng riêng của loại quan hệ này.Kết luận:Trong cuộc sống hàng ngày và trong quá trình xây dựng và phát triển một xã hội hòa bình và công bằng, quan hệ pháp luật hành chính đóng một vai trò quan trọng không thể thiếu. Chúng đảm bảo sự tuân thủ và thực hiện hiệu quả của các quy định pháp luật, đồng thời tạo cơ hội cho tất cả mọi người tham gia vào quy trình pháp lý một cách công bằng. Việc hiểu rõ và tôn trọng quan hệ pháp luật hành chính là một phần quan trọng của việc xây dựng một xã hội hợp pháp và phát triển bền vững.     
avatar
Đoàn Trà My
252 ngày trước
Bài viết
THI HÀNH ÁN HÀNH CHÍNH LÀ GÌ?
Việc thực hiện án hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tuân thủ và thi hành quy định của pháp luật. Án hành chính là một biện pháp quản lý và kiểm soát việc thực hiện các quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo trật tự xã hội và bảo vệ lợi ích cộng đồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc thực hiện án hành chính, cùng với cách tìm hiểu chi tiết và thủ tục liên quan tại Thủ Tục Pháp Luật.Thi Hành Án Hành Chính: Khái Niệm và Quy TrìnhÁn Hành Chính Là Gì? Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 71/2016/NĐ-CP thì thi hành án hành chính là việc thi hành bản án, quyết định của Tòa án về vụ án hành chính được thi hành quy định tại Điều 309 Luật Tố tụng hành chính, trừ quyết định về phần tài sản trong bản án, quyết định của Tòa án về vụ án hành chính.* Điều 309 Luật Tố tụng hành chính quy định về những bản án, quyết định của Tòa án về vụ án hành chính được thi hành như sau:- Bản án, quyết định hoặc phần bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm đã có hiệu lực pháp luật.- Bản án, quyết định của Tòa án cấp phúc thẩm.- Quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm của Tòa án.- Quyết định theo thủ tục đặc biệt của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao quy định tại Điều 296 Luật Tố tụng hành chính.- Quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Tòa án mặc dù có khiếu nại, kiến nghị.Án hành chính là quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để ép buộc cá nhân, tổ chức thực hiện các biện pháp quản lý, tuân thủ hoặc khắc phục vi phạm quy định pháp luật. Đây có thể là một biện pháp cảnh cáo, xử phạt, tịch thu tài sản, đình chỉ hoạt động kinh doanh và nhiều biện pháp khác nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật.Quy Trình Thi Hành Án Hành Chính:Phát Ngôn Án Hành Chính: Cơ quan có thẩm quyền sẽ phát ngôn án hành chính, thông báo nội dung quyết định án và các biện pháp cụ thể mà người bị án cần thực hiện.Thời Hạn Tuân Thủ: Người bị án có thời hạn tuân thủ quyết định án hành chính và thực hiện các biện pháp yêu cầu.Kiểm Tra và Theo Dõi: Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và theo dõi việc thực hiện quyết định án hành chính.Xử Lý Vi Phạm: Trong trường hợp người bị án không tuân thủ quyết định án, cơ quan có thẩm quyền có thể tiến hành xử lý vi phạm theo quy định pháp luật.Quy Định và Quy Trình Liên Quan:Quy định pháp luật về thi hành án hành chính:Quy định về thi hành án hành chính thường được quy định trong pháp luật hành chính của mỗi quốc gia. Đây là nơi xác định các quy trình và quy định cụ thể liên quan đến việc thi hành án.Quy định pháp luật này thường quy định về quyền và nghĩa vụ của cơ quan thi hành, cách thức thông báo và thực hiện quyết định hành chính, và các biện pháp để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình này.Thủ tục thi hành án hành chính:Thủ tục thi hành án hành chính thường bao gồm các bước sau:Xác định đối tượng thi hành án và quyết định cụ thể cần thi hành.Thông báo cho đối tượng về quyết định hành chính và yêu cầu thi hành.Thực hiện việc thi hành án, bao gồm việc thu hồi tài sản, đình chỉ hoạt động, hoặc thực hiện các biện pháp khác liên quan.Đảm bảo rằng việc thi hành án được thực hiện theo quy định pháp luật và đảm bảo quyền và lợi ích của các bên liên quan.Tìm Hiểu Chi Tiết và Thủ Tục Tại Thủ Tục Pháp LuậtĐể tìm hiểu chi tiết về quy trình thực hiện án hành chính, cùng với các thủ tục liên quan, bạn có thể truy cập Thủ Tục Pháp Luật. Trang web này cung cấp thông tin đầy đủ về quy định pháp luật liên quan đến thực hiện án hành chính, cách thức thực hiện việc tuân thủ và thủ tục liên quan, đồng thời hướng dẫn về quyền và nghĩa vụ của người bị án.Tổng KếtThực hiện án hành chính là một phần quan trọng trong việc bảo đảm tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo trật tự xã hội. Quá trình này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt và đúng thời hạn để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của các biện pháp quản lý. Thủ Tục Pháp Luật là nguồn thông tin quan trọng để bạn nắm rõ về quy định pháp luật, cách thức thực hiện thủ tục và quyền lợi của mình khi thực hiện án hành chính.
avatar
Đoàn Trà My
255 ngày trước
Bài viết
TÒA ÁN CÓ PHẢI NIÊM YẾT ĐƠN TRIỆU TẬP KHI ĐƯƠNG SỰ CỐ TÌNH KHÔNG NHẬN?
Trong quá trình giải quyết một vụ án, việc giao tiếp giữa tòa án và các bên liên quan thông qua văn bản tố tụng là rất quan trọng. Tuy nhiên, không ít trường hợp, đương sự có ý định tránh né trách nhiệm của mình bằng cách từ chối nhận văn bản gửi từ tòa án. Trước tình huống này, liệu tòa án có cần tiến hành niêm yết công khai văn bản tố tụng hay không?1. Ý nghĩa của việc niêm yết công khai văn bản tố tụngKhi đương sự từ chối nhận văn bản hoặc không có khả năng tiếp cận được đương sự, việc niêm yết công khai văn bản là một giải pháp giúp bảo đảm quyền lợi của tất cả các bên. Niêm yết công khai không chỉ là biện pháp bảo đảm cho quyền lợi của đương sự, mà còn là cơ chế để tạo điều kiện cho việc giải quyết vụ án diễn ra suôn sẻ.2. Trường hợp cần tiến hành niêm yếtLuật đã quy định rằng, khi đương sự không nhận văn bản tố tụng mặc dù đã được gửi đúng địa chỉ, tòa án có thể tiến hành niêm yết văn bản tại nơi ở hoặc nơi làm việc của đương sự. Điều này giúp tăng cường hiệu quả của việc thông báo và bảo đảm quá trình tố tụng diễn ra không bị gián đoạn.3. Những văn bản tố tụng nào phải được tống đạt?Theo Điều 171 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về các văn bản tố tụng phải được cấp, tống đạt, thông báo như sau:“Các văn bản tố tụng phải được cấp, tống đạt, thông báo1. Thông báo, giấy báo, giấy triệu tập, giấy mời trong tố tụng dân sự.2. Bản án, quyết định của Tòa án.3. Quyết định kháng nghị của Viện kiểm sát; các văn bản của cơ quan thi hành án dân sự.4. Các văn bản tố tụng khác mà pháp luật có quy định.”Theo đó, văn bản tố tụng nào phải được tống đạt gồm những văn bản được quy định tại Điều 171 nêu trên. 4. Tòa án có phải niêm yết đơn triệu tập khi đương sự cố tình không nhận?Theo Điều 179 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về thủ tục niêm yết công khai như sau:“Thủ tục niêm yết công khai1. Việc niêm yết công khai văn bản tố tụng được thực hiện trong trường hợp không thể cấp, tống đạt, thông báo trực tiếp văn bản tố tụng theo quy định tại Điều 177 và Điều 178 của Bộ luật này.2. Việc niêm yết công khai văn bản tố tụng do Tòa án trực tiếp thực hiện hoặc ủy quyền cho người có chức năng tống đạt hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nơi đương sự cư trú, nơi cơ quan, tổ chức có trụ sở thực hiện theo thủ tục sau đây:a) Niêm yết bản chính tại trụ sở Tòa án, Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú hoặc nơi cư trú cuối cùng của cá nhân, nơi có trụ sở hoặc trụ sở cuối cùng của cơ quan, tổ chức được cấp, tống đạt, thông báo;b) Niêm yết bản sao tại nơi cư trú hoặc nơi cư trú cuối cùng của cá nhân, nơi có trụ sở hoặc trụ sở cuối cùng của cơ quan, tổ chức được cấp, tống đạt, thông báo;c) Lập biên bản về việc thực hiện thủ tục niêm yết công khai, trong đó ghi rõ ngày, tháng, năm niêm yết.3. Thời hạn niêm yết công khai văn bản tố tụng là 15 ngày, kể từ ngày niêm yết.”Căn cứ khoản 4 Điều 177 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về thủ tục cấp, tống đạt, thông báo trực tiếp cho cá nhân như sau:“Thủ tục cấp, tống đạt, thông báo trực tiếp cho cá nhân[…]4. Trường hợp người được cấp, tống đạt, thông báo từ chối nhận văn bản tố tụng thì người thực hiện việc cấp, tống đạt, thông báo phải lập biên bản trong đó nêu rõ lý do của việc từ chối, có xác nhận của đại diện tổ dân phố hoặc Công an xã, phường, thị trấn về việc người đó từ chối nhận văn bản tố tụng. Biên bản phải được lưu trong hồ sơ vụ án.”Theo quy định tại khoản 2 Điều 178 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 về thủ tục cấp, tống đạt, thông báo trực tiếp cho cơ quan, tổ chức như sau:“Thủ tục cấp, tống đạt, thông báo trực tiếp cho cơ quan, tổ chức1. Trường hợp người được cấp, tống đạt, thông báo là cơ quan, tổ chức thì văn bản tố tụng phải được giao trực tiếp cho người đại diện theo pháp luật hoặc người chịu trách nhiệm nhận văn bản của cơ quan, tổ chức đó và phải được những người này ký nhận. Trường hợp cơ quan, tổ chức được cấp, tống đạt, thông báo có người đại diện tham gia tố tụng hoặc cử người đại diện nhận văn bản tố tụng thì những người này ký nhận văn bản tố tụng đó. Ngày ký nhận là ngày được cấp, tống đạt, thông báo.2. Trường hợp người được cấp, tống đạt, thông báo từ chối nhận văn bản tố tụng hoặc vắng mặt thì thực hiện theo quy định tại khoản 4 và khoản 5 Điều 177 của Bộ luật này.”Trong trường hợp đương sự cố ý từ chối nhận văn bản tố tụng, người có trách nhiệm cấp, tống đạt hoặc thông báo văn bản phải thiết lập biên bản chi tiết, trong đó phải mô tả rõ lý do của việc từ chối. Đồng thời, biên bản cần được xác nhận bởi đại diện của tổ dân phố hoặc Công an xã, phường, thị trấn, chứng minh rằng đương sự thực sự từ chối nhận văn bản.Mọi thông tin trong biên bản cần được lưu giữ cẩn thận trong hồ sơ vụ án. Với việc lập biên bản này, quá trình tống đạt văn bản được coi là đã diễn ra đúng quy định. Như vậy, trong những tình huống như trên, Tòa án không cần phải thực hiện niêm yết công khai văn bản tố tụng khi gặp phải sự từ chối của đương sự.Kết luậnViệc niêm yết văn bản tố tụng là một phần quan trọng của quá trình tố tụng, giúp bảo đảm quyền lợi của tất cả các bên tham gia và đồng thời tăng cường sự tin tưởng vào hệ thống tư pháp. Tuy nhiên, cần phải tuân thủ đúng các quy định pháp lý để đảm bảo việc niêm yết có giá trị pháp lý. Để biết thêm thông tin chi tiết về thủ tục niêm yết văn bản tố tụng và các vấn đề pháp lý khác, quý độc giả có thể truy cập trang Thủ tục pháp luật
avatar
Dương văn Bé
315 ngày trước
Bài viết
ÁN LỆ VỀ KHÔI PHỤC THỜI HIỆU: xem xét quyết định hành chính có liên quan đến hành vi hành chính bị khiếu kiện
NỘI DUNG ÁN LỆ“[15] Do hành vi cưỡng chế xuất phát từ quyết định cưỡng chế và có mối liên hệ với nhau nên trong quá trình giải quyết yêu cầu khởi kiện đối với hành vi cưỡng chế, Hội đồng xét xử có quyền xem xét tính hợp pháp của quyết định cưỡng chế nêu trên và các quyết định hành chính khác có liên quan đến hành vi hành chính bị khiếu kiện mà không phụ thuộc các quyết định này còn hay hết thời hiệu khởi kiện nhằm đảm bảo vụ án được giải quyết toàn diện, triệt để, đúng pháp luật.”NHẬN ĐỊNH CỦA TÒA ÁN:[13] Xét thấy:[14] Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm xác định thời hiệu khởi kiện đối với quyết định hành chính đã hết là đúng pháp luật nhưng không tiếp tục giải quyết khiếu kiện đối với hành vi hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A (mà đình chỉ giải quyết vụ án hành chính về yêu cầu khởi kiện đối với Quyết định hành chính số 02/QĐ-UBND ngày 15/3/2013 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A và trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện) là không đúng pháp luật, giải quyết như vậy là chưa đầy đủ và toàn diện đối với yêu cầu khởi kiện, vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng hành chính. Do đó cần chấp nhận kháng nghị của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng, hủy Quyết định giải quyết việc kháng cáo số 02/2015/QĐPT-HC ngày 23/7/2015 của Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế và hủy Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính số 04/2015/QĐST-HC ngày 21/5/2015 của Tòa án nhân dân thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế để xét xử sơ thẩm lại về khiếu kiện của ông T, bà L đối với hành vi cưỡng chế của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A, thành phố H, tỉnh Thừa Thiên Huế và yêu cầu bồi thường thiệt hại do hành vi cưỡng chế gây ra nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của đương sự.[15] Do hành vi cưỡng chế xuất phát từ quyết định cưỡng chế và có mối liên hệ với nhau nên trong quá trình giải quyết yêu cầu khởi kiện đối với hành vi cưỡng chế, Hội đồng xét xử có quyền xem xét tính hợp pháp của quyết định cưỡng chế nêu trên và các quyết định hành chính khác có liên quan đến hành vi hành chính bị khiếu kiện mà không phụ thuộc các quyết định này còn hay hết thời hiệu khởi kiện nhằm đảm bảo vụ án được giải quyết toàn diện, triệt để, đúng pháp luật.QUYẾT ĐỊNH:Căn cứ khoản 3 Điều 272; Điều 277 và Điều 278 của Luật Tố tụng hành chính năm 2015.1. Chấp nhận Kháng nghị giám đốc thẩm số 01/2018/KN-HC ngày 14/6/2018 của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng.2. Hủy Quyết định giải quyết việc kháng cáo số 02/2015/QĐPT-HC ngày 23/7/2015 của Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế và Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính số 04/2015/QĐST-HC ngày 21/5/2015 của Tòa án nhân dân thành phố Huế. Chuyển hồ sơ vụ án về Tòa án nhân dân thành phố Huế xét xử sơ thẩm lại về khiếu kiện của ông Lê Hữu T, bà Lê Thị Ngọc L đối với hành vi cưỡng chế nhà số 45/266 đường P, phường A, thành phố H của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A, thành phố H và yêu cầu bồi thường thiệt hại do hành vi cưỡng chế gây ra theo đúng quy định của pháp luật.3. Quyết định giám đốc thẩm có hiệu lực pháp luật kể từ ngày Hội đồng xét xử giám đốc thẩm ra quyết định.NỘI DUNG VỤ ÁN:Trước giải phóng, bố mẹ ông Lê Hữu H là cụ Lê Hữu T1 và cụ Công Tôn Nữ Hạnh D có tạo lập được một ngôi nhà và thửa đất tọa lạc tại 45/266 đường P, phường A, thành phố H (nay là thửa số 77, tờ bản đồ số 05, diện tích 234,3m2). Năm 1976, cụ T1 mất, ông H sống cùng mẹ tại ngôi nhà trên, đến năm 1981 thì cụ D chết, nên những người con của cụ là Lê Hữu H cùng những người đồng thừa kế là người tiếp tục quản lý và sử dụng. Năm 2003, ông H đồng ý để ông T về ở tại ngôi nhà 45/266 đường P.Đến năm 2008, ông H có lập giấy thỏa thuận cho ông T ở nhờ và hai bên thỏa thuận khi nào cần lấy lại nhà thì thông báo cho bên ở nhờ trước 01 tháng.Đầu năm 2009, do cần lấy lại nhà nên ông H đã thông báo cho ông T 01 tháng để di chuyển đồ đạc và trả lại nhà. Tuy nhiên trong thời gian trên ông T không trả lại nhà mà vẫn tiếp tục sử dụng và ông H đã khởi kiện ông T bằng vụ án dân sự đòi lại nhà cho ở nhờ.Tại Bản án dân sự phúc thẩm số 12/2011/DSPT ngày 19/12/2011, Tòa phúc thẩm Tòa án nhân dân tối cao tại Đà Nẵng quyết định: Không chấp nhận kháng cáo của ông Lê Hữu T và kháng cáo của người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan bà Lê Thị Ngọc L, giữ nguyên bản án sơ thẩm. Tuyên xử: Chấp nhận yêu cầu “Đòi lại nhà cho ở nhờ” của ông Lê Hữu H đối với ông Lê Hữu T. Buộc vợ chồng ông Lê Hữu T và bà Lê Thị Ngọc L phải trả lại ngôi nhà tại 45/266 đường P, phường A, thành phố H, tỉnh Thừa Thiên Huế cho các đồng thừa kế của cụ Lê Hữu T1 và cụ Công Tôn Nữ Hạnh D do ông Lê Hữu H làm đại diện nhận.Sau khi trả lại nhà nêu trên cho các đồng thừa kế của cụ Lê Hữu T1 và cụ Công Tôn Nữ Hạnh D, tháng 7/2012 vợ chồng ông Lê Hữu T tự ý xây dựng 01 ngôi nhà tạm (hiện trạng dựng khung, cột kèo đòn tay gỗ, diện tích 27,2m2) trái phép trên phần đất nêu trên của gia đình ông H.Ngày 22/7/2012, Ủy ban nhân dân phường A lập biên bản vi phạm hành chính và ngừng thi công xây dựng công trình vi phạm trật tự xây dựng đối với hành vi nêu trên của vợ chồng ông T.Ngày 23/7/2012, Ủy ban nhân dân phường A nhận được đơn kiến nghị của ông Lê Hữu H về việc ông Lê Hữu T tự ý dựng nhà tạm trái phép trong khuôn viên của gia đình ông H.Cùng ngày Ủy ban nhân dân phường A ban hành Quyết định số 28/QĐ-UBND về việc đình chỉ thi công xây dựng công trình vi phạm trật tự đô thị và yêu cầu ông T trong thời hạn 03 ngày phải tự phá dỡ công trình vi phạm.Hết thời hạn theo Quyết định số 28/QĐ-UBND mà vợ chồng ông T vẫn không chấp hành và có hành vi tiếp tục hoàn thiện công trình.Ngày 26/7/2012, Ủy ban nhân dân phường A ban hành Quyết định cưỡng chế số 30/QĐ-UBND về việc phá dỡ công trình vi phạm trật tự đô thị đối với vợ chồng ông T tại địa chỉ nhà đất nêu trên.Ngày 22/11/2012, Ủy ban nhân dân phường A có Thông báo số 21/TB-UBND về việc đề nghị tháo dỡ ngôi nhà tạm dựng trái phép trong khuôn viên đất của gia đình ông Lê Hữu H gửi ông Lê Hữu T, bà Lê Thị Ngọc L với nội dung: yêu cầu gia đình ông (bà) Lê Hữu T chấp hành tháo dỡ ngôi nhà tạm dựng trái phép trên phần đất không thuộc quyền sử dụng của mình kể từ ngày nhận được thông báo cho đến hết ngày 28/12/2012. Nếu sau thời hạn nói trên, gia đình ông, bà vẫn cố tình không chấp hành tháo dỡ, Ủy ban nhân dân phường sẽ tổ chức cưỡng chế theo quy định pháp luật.Trong khi cơ quan nhà nước chưa thực hiện việc cưỡng chế phá dỡ công trình vi phạm trên thì tháng 3/2013, gia đình ông T tiếp tục xây dựng mới một ngôi nhà tạm khác, xây dựng các công trình phụ và xây tường trên phần đất không thuộc quyền sử dụng và không có giấy phép xây dựng của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.Ngày 10/3/2013, Ủy ban nhân dân phường tiếp tục lập biên bản vi phạm hành chính đối với ông Lê Hữu T, nội dung: Buộc chủ công trình tự tháo dỡ toàn bộ công trình xây dựng, nhà tạm và hàng rào trên đất không thuộc quyền sử dụng và ban hành Quyết định đình chỉ thi công công trình vi phạm trật tự xây dựng đô thị số 01/QĐ-UBND ngày 11/3/2013, tại nhà số 45/266 đường P, tổ 2, phường A, thành phố H, tỉnh Thừa Thiên Huế, hiện trạng xây dựng diện tích 28,7m2. Mặc dù Ủy ban nhân dân phường đã nhiều lần mời ông, bà đến làm việc để vận động gia đình chấp hành tự tháo dỡ công trình cũng như đã có văn bản yêu cầu gia đình ông, bà phải nghiêm chỉnh chấp hành các quyết định của Ủy ban nhân dân phường nhưng gia đình ông T không thực hiện và còn tiếp tục lén lút xây dựng hàng rào, hoàn thiện công trình vi phạm.Ngày 15/3/2013, Ủy ban nhân dân phường A ban hành Quyết định số 02/QĐ-UBND về việc cưỡng chế tháo dỡ công trình vi phạm trật tự đô thị.Ngày 18/3/2013, Ủy ban nhân dân phường A tiến hành giao Quyết định cưỡng chế số 02/QĐ-UBND ngày 15/3/2013 đối với hộ ông T, nhưng tại buổi giao nhận bà L (vợ ông T) đã xem nội dung quyết định cưỡng chế và bà không đồng ý nhận quyết này.Tuy nhiên sau đó, ông T vẫn không chấp hành Quyết định số 02/QĐ-UBND nêu trên và có đơn gửi Ủy ban nhân dân thành phố H đề nghị xem xét việc xây dựng nhà của ông tại địa chỉ 45/266 đường P, phường A.Ngày 05/4/2013, Ủy ban nhân dân thành phố H ban hành Văn bản số 820/UBND-KNTC, nội dung: Việc Ủy ban nhân dân phường A lập biên bản và ban hành Quyết định đình chỉ thi công và cưỡng chế tháo dỡ công trình vi phạm trật tự của ông Lê Hữu T là đúng theo quy định và yêu cầu tháo dỡ nhà xây dựng trái phép trước ngày 15/4/2013.Cùng ngày, Ủy ban nhân dân thành phố H ban hành Công văn số 780/UBND-KNTC gửi ông Lê Hữu T, nội dung: “Để đảm bảo việc quản lý trật tự đô thị về xây dựng trên địa bàn Thành phố, UBND Thành phố yêu cầu ông thực hiện việc tháo dỡ toàn bộ công trình vi phạm trên đất không thuộc quyền sử dụng thuộc thửa 77 tọa lạc tại 266/45 đường P, phường A trước ngày 15/4/2013”.Ngày 05/3/2014, Ủy ban nhân dân phường A mời hộ gia đình ông T đến Ủy ban nhân dân phường để thông báo cho ông T, bà L (vợ ông T) thời gian cưỡng chế (Thông báo số 29/TB-UBND ngày 05/3/2014) và bà L có ý kiến là bà đã nhận được Thông báo số 29/TB-UBND vào ngày 05/3/2014.Ngày 10/3/2014, Ủy ban nhân dân phường A họp tổ dân phố 2, phường A về việc tổ chức cưỡng chế hộ ông Lê Hữu T xây dựng nhà trên đất chưa thuộc quyền sử dụng. Tại cuộc họp này hộ ông T không có tham dự.Ngày 12/3/2014, Ủy ban nhân dân phường A đã tiến hành cưỡng chế đối với công trình vi phạm của ông T. Quá trình cưỡng chế, Ủy ban nhân dân phường đã lập biên bản cưỡng chế, biên bản kiểm kê tài sản, biên bản tạm giữ tài sản, biên bản giao nhận tài sản có chữ ký xác nhận của bà Lê Thị Ngọc L (vợ của ông T) cùng các ban ngành có liên quan.Ngày 31/3/2014, ông T có đơn khởi kiện vụ án hành chính yêu cầu Tòa án hủy Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 15/3/2013 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A và buộc Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A bồi thường tổng số tiền 620.000.000 đồng do hành vi cưỡng chế gây ra.Tại Quyết đình chỉ giải quyết vụ án hành chính số 04/2015/QĐST-HC ngày 21/5/2015, Tòa án nhân dân thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế quyết định: “Đình chỉ giải quyết vụ án hành chính đã thụ lý số 02/2014/TLST-HC ngày 07/5/2014 về việc “Khởi kiện quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 15/3/2013 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A, thành phố H”, giữa người khởi kiện ông Lê Hữu T, bà Lê Thị Ngọc L và người bị kiện Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A, thành phố H, tỉnh Thừa Thiên Huế. Lý do: “Vợ chồng ông T, bà L đã biết việc Chủ tịch UBND phường A ban hành quyết định hành chính nói trên vào ngày 18/3/2013. Thời gian từ lúc nhận biết quyết định từ ngày 18/3/2013 cho đến ngày khởi kiện là ngày 31/3/2014 là 01 năm 13 ngày. Như vậy, theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 104 Luật Tố tụng hành chính thì đã hết thời hiệu khởi kiện nên cần phải đình chỉ giải quyết vụ án, trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện theo quy định tại điểm c khoản l Điều 100, điểm đ khoản 1 và khoản 2 Điều 120, Điều 121 và Điều 122 của Luật Tố tụng hành chính”.Tại Quyết định giải quyết việc kháng cáo số 02/2015/QĐPT-HC ngày 23/7/2015 của Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế quyết định: Giữ nguyên Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính số 04/2015/QĐST-HC ngày 21/5/2015 của Tòa án nhân dân thành phố Huế.Tại Kháng nghị giám đốc thẩm số 01/2018/KN-HC ngày 14-6-2018, Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng đề nghị Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng xét xử giám đốc thẩm hủy Quyết định giải quyết việc kháng cáo số 02/2015/QĐPT-HC ngày 23/7/2015 của Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế và hủy Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính số 04/2015/QĐST-HC ngày 21/5/2015 của Tòa án nhân dân thành phố Huế, buộc Tòa án nhân dân thành phố Huế thụ lý, giải quyết đối với yêu cầu khởi kiện của ông Lê Hữu T, bà Lê Thị Ngọc L đề nghị buộc Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường A phải bồi thường thiệt hại do thực hiện hành vi cưỡng chế trái pháp luật gây ra.Tại phiên tòa giám đốc thẩm, đại diện Viện kiểm sát nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng đề nghị Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng chấp nhận Kháng nghị của Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng.
avatar
Đặng Quỳnh
319 ngày trước
Bài viết
CƠ CHẾ BẢO ĐẢM QUYỀN TIẾP CẬN THÔNG TIN TRONG TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH
CƠ CHẾ BẢO ĐẢM QUYỀN TIẾP CẬN THÔNG TIN TRONG TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH1.Tòa hành chính Đối với việc thực hiện quyền tiếp cận thông tin trong tố tụng hành chính  phải kể đến hoạt động hỗ trợ tìm kiếm thông tin từ bên nắm giữ thông tin thông  qua hệ thống Tòa án nhân dân, trong đó có Tòa hành chính. Tòa án hành chính là Tòa án chuyên trách trong hệ thống Tòa án nhân dân  có nhiệm vụ xét xử, giải quyết các vụ án hành chính theo quy định của pháp luật.  Tòa chuyên trách hiện nay được thiết lập trong hệ thống từ Tòa án nhân dân cấp  cao đến Tòa án nhân dân cấp tỉnh và Tòa án nhân dân cấp huyện.  Tòa án hành chính thực hiện chức năng tố tụng hành chính nhằm bảo đảm  quyền của các đương sự trong đó có quyền tiếp cận thông tin. Việc bảo đảm các  quyền này được thực hiện căn cứ vào chức năng, thẩm quyền của tòa án; Căn cứ  vào tính độc lập của Tòa án; Căn cứ vào việc áp dụng pháp luật và tuân thủ pháp  luật của Tòa án trong tố tụng hành chính. Tòa hành chính có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền tiếp cận  thông tin trong tố tụng hành chính bằng cách bảo đảm cho các bên tiếp cận thông  tin mà tòa nắm giữ trong vụ án hành chính cũng như hỗ trợ tìm kiếm thông tin từ  các bên liên quan trong vụ án hành chính. Việc hỗ trợ tìm kiếm thông tin từ các  bên liên quan trong vụ án hành chính được thể hiện thông qua việc giúp đỡ, tạo  điều kiện cho đương sự thực hiện quyền tiếp cận tài liệu, chứng cứ từ các nguồn  khác nhau. Trong những trường hợp nhất định, Tòa hành chính áp dụng các biện  pháp cần thiết để tạo điều kiện cho đương sự được thực hiện quyền tiếp cận các  tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ án hành chính như: yêu cầu các cơ quan nhà  nước cung cấp các hồ sơ, chứng cứ mà đương sự không tiếp cận được để đảm bảo  tính dân chủ, tính minh bạch, chính xác, làm căn cứ giải quyết vụ án hành chính. 2.  Viện kiểm sát Theo quy định của Hiến pháp, Viện kiểm sát là cơ quan duy nhất được giao  chức năng quan trọng là thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.  Thông qua thực hiện chức năng của mình, Viện kiểm sát có trách nhiệm, vai trò  quan trọng trong việc bảo vệ pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân  nói chung và quyền tiếp cận thông tin nói riêng. Trong các vụ án hành chính, Viện  kiểm sát kiểm sát các vụ án từ khi thụ lý đến khi kết thúc việc giải quyết vụ án,  tham gia các phiên tòa, phiên họp của Tòa án, kiểm sát việc tuân theo pháp luật  trong công tác thi hành bản án, quyết định của Tòa án;... Thông qua việc thực hiện  chức năng này, Viện kiểm sát giúp Tòa án kịp thời sửa chữa các thiếu sót, sai lầm  trong hoạt động xét xử nhằm bảo vệ quyền công dân, bảo đảm cho quyền tiếp cận  thông tin của đương sự được thực hiện, cụ thể: Đặc thù của khiếu kiện hành chính khi thụ lý, giải quyết cũng như khi thi  hành án hành chính là luôn có một bên đương sự là “cơ quan hành chính nhà nước  hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước hoặc cơ quan, tổ  chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước”, do vậy, đối tượng bị kiện  cũng như đối tượng phải thi hành án hành chính là cơ quan nhà nước, công chức  nhà nước. Hiện nay, trong tố tụng hành chính, vấn đề trách nhiệm công vụ của  người bị kiện chưa được quy định đầy đủ, hợp lý dẫn đến việc bên bị kiện còn thiếu  hợp tác trong việc cung cấp thông tin mà họ nắm giữ. Do vậy, khi kiểm sát việc  giải quyết vụ án hành chính, Viện Kiểm sát nhân dân các cấp cần kiểm sát hoạt  động tố tụng nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân khởi kiện trong  tiếp cận thông tin cần thiết trong tố tụng hành chính.  3. Các tổ chức bổ trợ tư pháp Với góc độ bổ trợ cho hoạt động tố tụng nói chung và trong tố tụng hành  chính nói riêng thì bổ trợ tư pháp được hiểu một cách đơn giản là các hoạt  động của các tổ chức bổ trợ tư pháp nhằm mục đích giúp cho cơ quan điều tra,  kiểm sát, xét xử thực hiện tốt hơn chức năng, nhiệm vụ của mình, bảo  vệ pháp luật và cũng là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.Theo tác giả: Nguyễn Trung ThànhLink tài liệu kèm theo: https://docs.google.com/document/d/1eZqltaXNAVN57j-tzhQ1k8ZKKNdnmZaa/edit?usp=drive_web&ouid=102249775144483111159&rtpof=true 
avatar
Đặng Quỳnh
319 ngày trước
Bài viết
QUYỀN TIẾP CẬN THÔNG TIN TRONG TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH
Quyền tiếp nhận thông tin hàm ý về khả năng “chủ thể quyền” nhận được  những thông tin cần thiết qua các kênh truyền thông công khai, sẵn có mà không  cần phải yêu cầu. Quyền này gắn liền với trách nhiệm (mang tính chủ động) của  “chủ thể có nghĩa vụ” bảo đảm công khai những thông tin và hoạt động của mình  một cách thường xuyên. Còn về phía “chủ thể quyền”, việc thực hiện vừa mang  tính chủ động, vừa mang tính bị động. Quyền tiếp nhận thông tin thể hiện cá nhân, tổ chức, cơ quan có quyền tiếp  nhận những thông tin đúng, đủ, kịp thời và dễ tiếp cận. Thông tin đúng đòi hỏi  các cơ quan nắm giữ thông tin phải công khai thông tin chính xác, không được  đưa tin định hướng dư luận khác với sự thật; thông tin đủ đòi hỏi phải công khai  đầy đủ nội dung, hiệu lực của thông tin, không được công khai một phần thông  tin; thông tin kịp thời đòi hỏi các thông tin phải công khai ngay khi có thể để phù  hợp với những vấn đề quản lý nhà nước đang diễn ra, không được chậm trễ; thông  tin dễ tiếp nhận; đòi hỏi việc công khai thông tin phải có nhiều cách thức khác  nhau phù hợp với từng nhóm chủ thể khác nhau. Quyền tiếp nhận thông tin đòi hỏi các cơ quan lưu giữ thông tin phải có  trách nhiệm công bố thông tin cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận  thông tin. Thiếu các cơ chế để bảo đảm quyền tiếp nhận thông tin đồng nghĩa với  việc không bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của cá nhân, tổ chức, đơn vị. Hậu  quả của việc thiếu cơ chế bảo đảm quyền tiếp nhận thông tin là tình trạng đặc  quyền, đặc lợi của những người có điều kiện, vị trí công tác dễ dàng tiếp cận thông  tin, gây nên sự bất bình đẳng, bất công bằng trong xã hội, đặc biệt là trong lĩnh  vực đất đai, xây dựng... Vì vậy, quyền tiếp nhận thông tin cũng gắn liền với quyền  yêu cầu các cơ quan nhà nước có trách nhiệm bảo đảm rằng các loại thông tin cần  thiết liên quan đến lợi ích của cộng đồng phải luôn sẵn sàng cho việc tiếp cận. Chủ thể có quyền tiếp nhận thông tin rất rộng, bao gồm: Cá nhân, cơ quan,  tổ chức... Thông thường, pháp luật không quy định giới hạn cũng như điều kiện  đối với chủ thể tiếp nhận thông tin. Trong quyền tiếp nhận thông tin, chủ thể tiếp  nhận thông tin tương đối bị động và không đóng vai trò quan trọng vì dù họ có  nhu cầu hay không thì cơ quan nhà nước vẫn phải công khai thông tin rộng rãi  đến mọi chủ thể bằng những hình thức phù hợp.  Chủ thể có trách nhiệm công khai thông tin là cơ quan nhà nước đã tạo ra  thông tin hoặc có được thông tin trong quá trình hoạt động của mình. Về nguyên  tắc, tất cả các cơ quan nhà nước đều phải công khai thông tin, trừ một số trường  hợp ngoại lệ liên quan đến thông tin mật, thông tin thuộc trường hợp miễn trừ.  Hình thức và thủ tục công khai thông tin khá đa dạng, bao gồm: Thông báo  trên các phương tiện thông tin đại chúng, đưa lên trang thông tin điện tử, báo, tạp  chí, ấn phẩm, niêm yết tại trụ sở cơ quan, đơn vị, thông báo trong các cuộc họp.  Thông tin được nhà nước công khai thường là những thông tin có sẵn, do  cơ quan nắm giữ hoặc tạo ra, có liên quan mật thiết đến quyền, lợi ích của công  dân mà pháp luật quy định nhà nước phải công bố công khai. Thông tin không  thuộc trường hợp nhà nước công khai là những thông tin này công dân không thể  tiếp nhận, bao gồm ba nhóm: thông tin không được cung cấp, thông tin chỉ được  cung cấp theo yêu cầu, và thông tin được cung cấp hạn chế.  Công khai, minh bạch thông tin không chỉ giúp đảm bảo quyền tiếp cận  thông tin của người dân mà còn góp phần vào nâng cao hiệu quả hoạt động của  các cơ quan hành chính nhà nước; tăng cường khả năng giám sát của xã hội với  hoạt động quản lý nhà nước; ngăn ngừa, giảm thiểu các sai phạm trong quản lý  nhà nước; phòng chống, tham ô, tham nhũng, lạm dụng quyền lực trong khu vực  hành chính công; tạo niềm tin của người dân với nền hành chính nhà nước. Công khai thông tin trong hoạt động tố tụng hành chính là trách nhiệm,  nghĩa vụ của các cơ quan tham gia tố tụng hành chính trong đó bao gồm cơ quan  tư pháp và cơ quan hành chính. Trong đó, đối với tòa án hành chính, hoạt động  công khai thông tin phải được tuân thủ, thực hiện từ khâu thụ lý đến xét xử, ra phán quyết đối với vụ án hành chính. Với các cơ quan hành chính, công khai thông  tin phải được thực hiện trong suốt quá trình hoạt động, tổ chức của cơ quan, trong  đó nội dung công khai, hình thức, phương tiện công khai tuân thủ theo các quy  định của pháp luật. Quyền tiếp nhận thông tin từ các chủ thể khác và Tòa án trong tố tụng hành  chính là quyền cơ bản của đương sự diễn ra trước khi Tòa án mở phiên tòa xét xử  vụ án. Nội hàm của quyền này chính là quyền được biết, sao chép lại các tài liệu,  chứng cứ do đương sự khác xuất trình hoặc do Tòa án thu thập, trong nội dung này  còn phải kể đến quyền sử dụng các tài liệu, chứng cứ đó. Đây là những tài liệu giúp  cho đương sự có thể chuẩn bị tốt nhất phương án giải quyết với tình huống của  mình nhằm bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân. Quyền tiếp nhận thông tin từ đương sự khác xuất trình hoặc do Tòa án thu  thập của đương sự đó là quyền được biết, ghi chép, sao chụp và sử dụng tài liệu,  chứng cứ do đương sự khác xuất trình hoặc do Tòa án thu thập, trừ tài liệu, chứng  cứ không được công khai. Như vậy, đương sự khi có yêu cầu ghi chép, sao chụp  tài liệu, chứng cứ thì phải làm đơn gửi Tòa án, người có thẩm quyền. Nếu trực  tiếp đến Tòa án trình bày yêu cầu được ghi chép, sao chụp tài liệu, chứng cứ thì  họ cũng phải thể hiện bằng văn bản nộp cho Tòa án và nêu rõ những tài liệu,  chứng cứ cần ghi chép, sao chụp, lý do yêu cầu cung cấp tài liệu, chứng cứ; họ  tên, địa chỉ của cá nhân, tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức đang quản lý, lưu giữ  tài liệu, chứng cứ cần cung cấp. Theo tác giả: Nguyễn Trung ThànhLink tài liệu đính kèm: https://docs.google.com/document/d/1eZqltaXNAVN57j-tzhQ1k8ZKKNdnmZaa/edit?usp=drive_web&ouid=102249775144483111159&rtpof=true    
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Thủ tướng Phạm Minh Chính quyết định nới hạn thực hiện Chỉ thị 16Thủ tướng Phạm Minh Chính quyết định nới hạn thực hiện Chỉ thị 16 ở 19 tỉnh thành phía Nam thêm 14 ngày, yêu cầu "ai ở đâu ở đấy", tuyệt đối không để người dân rời khỏi nơi cư trú sau ngày 31/7...Trước tình hình diễn biến phức tạp của dịch bệnh Covid-19, hôm nay, 31/7, Thủ tướng Phạm Minh Chính vừa có Công điện số 1063 chỉ đạo hoạt động chống dịch.Thủ tướng yêu cầu Chủ tịch UBND tỉnh, thành, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ tập trung chỉ đạo thực hiện mạnh mẽ, quyết liệt, thực chất, hiệu quả các biện pháp cụ thể phòng, chống dịch theo đúng chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng, Ban chỉ đạo quốc gia phòng, chống dịch Covid-19 đã ban hành trong thời gian qua.Thủ tướng quán triệt, các địa phương đang thực hiện giãn cách theo Chỉ thị số 16 phải thực hiện nghiêm, nhất quán theo phương châm chỉ có thể thực hiện cao hơn, sớm hơn phù hợp theo tình hình thực tiễn tại địa phương.Người dân không rời nơi cư trú sau ngày 31/7Các cơ quan tổ chức tuyên truyền rộng rãi, kiểm soát nghiêm ngặt và thực hiện ngay các biện pháp hỗ trợ cần thiết về đời sống, y tế để người dân an tâm "ai ở đâu ở đấy"; tuyệt đối không để người dân di chuyển khỏi nơi cư trú từ sau ngày 31/7/2021 tới khi hết giãn cách (trừ những người được chính quyền cho phép).Thủ tướng nêu rõ, lãnh đạo các tỉnh, thành chịu trách nhiệm trước Thủ tướng nếu để người dân tự ý di chuyển ra khỏi địa phương mình. Đối với người dân đã rời khỏi tỉnh xuất phát đến địa bàn tỉnh khác thì các tỉnh liên quan phải tổ chức đón, đưa về địa phương đích đến bảo đảm an toàn.Chính quyền tổ chức xét nghiệm, vận chuyển bằng xe ca (có thể bố trí xe tải chở theo xe gắn máy của người dân nếu người dân di chuyển bằng xe gắn máy), thực hiện bàn giao đầy đủ, tổ chức cách ly, giám sát y tế theo đúng quy định, không để dịch bệnh lây lan.Bộ Công an chỉ đạo Công an tỉnh, thành phố tham mưu cho UBND tỉnh và tổ chức đưa đón người dân.Tổ chức tốt hệ thống, mạng lưới chăm sóc, điều trị người bị nhiễm vi rút SARS-CoV-2 theo các tầng điều trị; tập trung và ưu tiên năng lực, nâng cao chất lượng điều trị, đặc biệt là đối với các bệnh nhân diễn tiến nặng, hạn chế tối đa các trường hợp tử vong.Thủ tướng quyết định tiếp tục áp dụng biện pháp giãn cách xã hội theo Chỉ thị 16 thêm 14 ngày (kể từ ngày kết thúc giãn cách xã hội theo Công văn số 969/TTg-KGVX) đối với các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thực hiện giãn cách xã hội theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Công văn số 969 ngày 17/7/2021.Những tỉnh sau một thời gian thực hiện giãn cách xã hội, nếu đã kiểm soát được dịch bệnh có thể nới lỏng giãn cách theo từng khu vực trong nội bộ tỉnh. Đối với khu vực liên tỉnh thì phải có thỏa thuận, thống nhất với các tỉnh liên quan và phải báo cáo Tổ công tác đặc biệt của Chính phủ, Trưởng ban chỉ đạo quốc gia phòng, chống dịch Covid-19 trước khi quyết định.
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366