0888889366
Danh mục
ĐẤT ĐAI - BẤT ĐỘNG SẢN - XÂY DỰNG
Văn An
1 ngày trước
timeline_post_file650aff003f400-46.jpg
Hướng Dẫn Chi Tiết về Thủ Tục Thu Hồi Giấy Phép Xây Dựng
Trường Hợp Chủ Đầu Tư Bị Thu Hồi Giấy Phép Xây DựngTheo Nghị Định 15/2021/NĐ-CP, việc thu hồi hoặc hủy giấy phép xây dựng công trình được thực hiện dựa trên các quy định cụ thể. Dưới đây, chúng tôi sẽ điểm qua những tình huống cụ thể mà chủ đầu tư có thể bị thu hồi giấy phép xây dựng theo quy định của Nghị Định này.Giấy Phép Xây Dựng Bị Cấp Không Đúng Quy Định Của Pháp LuậtGiấy phép xây dựng có thể bị thu hồi nếu nó được cấp mà không tuân theo quy định của pháp luật. Các trường hợp cụ thể bao gồm:Giả Mạo Giấy Tờ Trong Hồ Sơ Đề Nghị Cấp Giấy Phép Xây Dựng: Khi chứng minh hoặc tài liệu trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng được xác định là giả mạo hoặc không đáng tin cậy, giấy phép có thể bị thu hồi.Giấy Phép Xây Dựng Bị Ghi Sai Do Lỗi Của Cơ Quan Cấp Giấy Phép Xây Dựng: Nếu lỗi ghi sai xuất phát từ cơ quan cấp giấy phép xây dựng và gây nhầm lẫn, giấy phép xây dựng cũng có thể bị thu hồi.Giấy Phép Xây Dựng Được Cấp Không Đúng Thẩm Quyền: Trong trường hợp giấy phép xây dựng được cấp bởi một cơ quan không có thẩm quyền trong việc cấp phép, nó cũng sẽ bị thu hồi.Chủ Đầu Tư Không Khắc Phục Việc Xây Dựng Sai So Với Giấy PhépNgoài những trường hợp liên quan đến việc cấp giấy phép, Nghị Định 15/2021/NĐ-CP cũng quy định rằng chủ đầu tư phải sửa chữa công trình xây dựng để tuân thủ giấy phép xây dựng. Nếu chủ đầu tư không thực hiện việc này trong thời hạn được ghi trong văn bản xử lý vi phạm theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thì giấy phép xây dựng cũng có thể bị thu hồi.Tóm lại, Nghị Định 15/2021/NĐ-CP đã quy định rất rõ ràng về những trường hợp mà chủ đầu tư có thể bị thu hồi giấy phép xây dựng. Việc tuân theo các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho các công trình xây dựng.Cơ Quan Nào Có Thẩm Quyền Thu Hồi Giấy Phép Xây Dựng? Để hiểu rõ về cơ quan có thẩm quyền thu hồi giấy phép xây dựng, chúng ta cần dựa vào quy định của Luật Xây Dựng 2014, được điều chỉnh bởi Sửa Đổi 2020, cụ thể là khoản 2, 3, 4 và khoản 5 Điều 103 của Luật Xây Dựng. Dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày quy định này để giúp bạn hiểu rõ hơn:Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh và Cơ Quan Phân CấpỦy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm cấp giấy phép xây dựng cho các công trình thuộc địa bàn tỉnh, ngoại trừ các công trình quy định tại khoản 3 Điều này. Ngoài ra, Ủy ban nhân dân tỉnh có thể phân cấp và ủy quyền cho Sở Xây Dựng, Ban Quản Lý Khu Công Nghiệp, Khu Chế Xuất, Khu Công Nghệ Cao, và Khu Kinh Tế. Điều này áp dụng cho các công trình nằm trong phạm vi chức năng và quản lý của những cơ quan này.Ủy Ban Nhân Dân HuyệnỦy Ban nhân dân cấp huyện chịu trách nhiệm cấp giấy phép xây dựng đối với các công trình cấp III, cấp IV và nhà ở riêng lẻ trên địa bàn mà họ quản lý.Cơ Quan Cấp Giấy Phép Xây DựngCơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng chịu trách nhiệm điều chỉnh, gia hạn, cấp lại và thu hồi giấy phép xây dựng cho các công trình mà họ đã cấp giấy phép.Trường Hợp Không Tuân Thủ Quy ĐịnhTrong trường hợp cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng không thực hiện thu hồi giấy phép xây dựng đã cấp mà không tuân theo quy định của pháp luật, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ trực tiếp quyết định việc thu hồi giấy phép xây dựng.Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựngTrình Tự Thủ Tục Thu Hồi Giấy Phép Xây Dựng: Quy Định Theo Nghị Định 15/2021/NĐ-CPKhi xác định rằng một giấy phép xây dựng cần được thu hồi, theo quy định tại khoản 2 Điều 53 của Nghị Định 15/2021/NĐ-CP, trình tự thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng được thực hiện theo các bước sau đây:Bước 1: Quyết Định Thu HồiTrong khoảng thời gian không quá 10 ngày, tính từ thời điểm xác định giấy phép xây dựng thuộc trường hợp bị thu hồi, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định thu hồi giấy phép xây dựng.Bước 2: Công Bố Quyết ĐịnhCơ quan có thẩm quyền thu hồi giấy phép xây dựng phải gửi quyết định thu hồi cho tổ chức hoặc cá nhân bị thu hồi. Đồng thời, quyết định thu hồi giấy phép xây dựng cần được đăng tải trên trang thông tin điện tử của cơ quan đó. Thông tin về quyết định thu hồi cũng sẽ được cung cấp cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có công trình để công bố công khai tại Ủy ban nhân dân cấp xã. Thời hạn cho việc này là 05 ngày làm việc, tính từ ngày ban hành quyết định thu hồi.Bước 3: Trả Lại Giấy PhépTổ chức hoặc cá nhân bị thu hồi giấy phép xây dựng phải nộp lại bản gốc giấy phép xây dựng cho cơ quan đã ban hành quyết định thu hồi. Thời hạn cho việc này là 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được quyết định thu hồi.Bước 4: Hủy Giấy Phép (Trường Hợp Không Tuân Thủ)Nếu tổ chức hoặc cá nhân bị thu hồi giấy phép xây dựng không tuân thủ quy định và không nộp lại giấy phép xây dựng như yêu cầu, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định hủy giấy phép xây dựng. Thông báo về quyết định hủy giấy phép xây dựng sẽ được gửi cho chủ đầu tư và đồng thời đăng tải trên trang thông tin điện tử của cơ quan thu hồi giấy phép xây dựng. Thông tin này cũng sẽ tích hợp trên trang thông tin điện tử của Sở Xây Dựng.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng được thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng ban đầu. Cụ thể, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ có vai trò chính trong việc thu hồi giấy phép xây dựng.2. Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng có tốn phí không?Trả lời: Thường thì thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng không đòi hỏi khoản phí riêng. Tuy nhiên, các trường hợp cụ thể có thể có các khoản phí liên quan đến việc thu hồi giấy phép xây dựng, như phí xử lý vi phạm nếu tổ chức hoặc cá nhân bị thu hồi giấy phép không tuân thủ quy định.3. Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng làm bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng có thể biến đổi tùy theo tính chất và phức tạp của vụ việc cụ thể. Tuy nhiên, theo quy định, cơ quan có thẩm quyền thường có thời hạn xác định, thường là 10 ngày kể từ thời điểm xác định giấy phép xây dựng thuộc trường hợp bị thu hồi để ban hành quyết định thu hồi.4. Thẩm quyền làm Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng là ai?Trả lời: Thẩm quyền để thực hiện thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng nằm ở cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng ban đầu. Điều này có thể là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện tùy thuộc vào phạm vi quản lý và loại công trình.5. Điều kiện làm Thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng là gì?Trả lời: Điều kiện để thực hiện thủ tục thu hồi giấy phép xây dựng thường bao gồm các trường hợp vi phạm quy định về xây dựng, như không tuân thủ giấy phép xây dựng hoặc vi phạm các quy định pháp luật về xây dựng. Điều kiện này được quy định rõ trong pháp luật và quy định cụ thể của từng vụ việc. 
Nguyễn Trung Dũng
1 ngày trước
timeline_post_file650ad59355f76-112.jpg
Thủ tục cấp phép xây dựng tại Hà Nội: Quy trình và Yêu cầu
Việc xây dựng và phát triển các công trình xây dựng là một phần quan trọng của sự phát triển đô thị và hạ tầng ở bất kỳ thành phố nào, và Hà Nội - thủ đô của Việt Nam, không phải là ngoại lệ. Để đảm bảo tính an toàn, quy chuẩn, và sự phát triển bền vững của đô thị này, việc cấp phép xây dựng là một quy trình quan trọng và phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình, các bước cụ thể, và yêu cầu cần thiết để xin cấp phép xây dựng tại Hà Nội. Nếu bạn là một chủ đầu tư, kiến trúc sư, hoặc ai đó quan tâm đến lĩnh vực xây dựng tại thủ đô này, hãy cùng chúng tôi đi sâu vào thế giới của thủ tục cấp phép xây dựng tại Hà Nội.Quy Định Tổng Quan của Nhà Nước về Cấp Giấy Phép Xây Dựng Công TrìnhQuy định chung của nhà nước về việc cấp Giấy phép xây dựng công trình đã trải qua sự điều chỉnh và bổ sung theo Luật Xây dựng sửa đổi 2020. Dựa trên những điều khoản của Luật này, người dân cần phải có Giấy phép xây dựng trước khi khởi công cho các trường hợp cụ thể sau đây:Nhà ở riêng lẻ tại khu vực đô thị: Trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ có quy mô dưới 07 tầng và thuộc dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, hoặc dự án đầu tư xây dựng nhà ở có quy hoạch chi tiết 1/500 đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.Nhà ở riêng lẻ tại khu vực nông thôn: Đối với các nhà ở riêng lẻ tại khu vực nông thôn có quy mô dưới 07 tầng, nhưng thuộc khu vực có quy hoạch xây dựng khu chức năng hoặc quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.Nhà ở riêng lẻ trong khu bảo tồn hoặc khu di tích lịch sử - văn hóa tại khu vực nông thôn.Nhà ở riêng lẻ tại khu vực nông thôn có quy mô từ 07 tầng trở lên.Theo quy định của Luật, trong các trường hợp trên, người dân buộc phải xin phép cơ quan chức năng có thẩm quyền trước khi thực hiện xây dựng. Đây là những trường hợp cần thiết và nằm trong quá trình kiểm tra và giám sát của cơ quan chức năng để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn xây dựng. Cần lưu ý rằng quy định này có thể thay đổi tùy theo địa phương, do đó, cần kiểm tra với cơ quan địa phương để biết thông tin cụ thể tại khu vực của bạn.Quy Định Về Cấp Giấy Phép Xây Dựng Công Trình tại Hà NộiNguyên Tắc Cấp Giấy Phép Xây Dựng Công Trình tại Hà NộiTheo Quyết định 07/2022/QĐ-UBND, việc cấp Giấy phép xây dựng công trình tại Hà Nội tuân theo các nguyên tắc quy định sau:Đánh Giá Của Cơ Quan Cấp Giấy Phép: Việc cấp Giấy phép xây dựng công trình phụ thuộc vào sự đánh giá của cơ quan cấp giấy phép xây dựng. Cơ quan này sẽ đánh giá công trình dựa trên hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng, kiểm tra thực địa với các điều kiện quy định tại Luật Xây dựng và Nghị định số 15/2021/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng.Điều Chỉnh Thiết Kế: Trong trường hợp thiết kế xây dựng có điều chỉnh so với thiết kế cơ sở, cơ quan cấp giấy phép xây dựng sẽ xem xét và cấp phép nếu các điều kiện sau được đáp ứng:Trường hợp 1: Điều chỉnh thiết kế để tăng chiều cao công trình, nhưng không vượt quá quy định về chiều cao chướng ngại vật hàng không và các quy định về chiều cao tại quy chế quản lý kiến trúc và thiết kế đô thị.Trường hợp 2: Điều chỉnh thiết kế để đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy, kết cấu hoặc nâng cao tiện ích của công trình, nhưng không vượt quá các chỉ tiêu đã được cơ quan cấp giấy phép chấp thuận.Thời Hạn Tồn Tại: Các công trình được cấp giấy phép xây dựng có thời hạn tồn tại không quá 05 năm tính từ ngày được cấp giấy phép. Khi hết thời hạn này và quy hoạch chưa được thực hiện, cơ quan cấp giấy phép xây dựng sẽ xem xét gia hạn thời gian tồn tại của công trình.Điều Kiện Được Cấp Giấy Phép Xây Dựng Công Trình tại Hà NộiĐể được cấp Giấy phép xây dựng tại Hà Nội, người dân cần tuân thủ các điều kiện sau:Điều Kiện Về Quy Mô Công Trình:Công Trình Mới: Các công trình xây dựng mới có tối đa bốn (04) tầng nổi, không xây dựng tầng lửng, tầng hầm hoặc bán hầm. Chiều cao công trình tính đến mái tầng 4 không quá 15m. Mái tum (nếu có) không quá 3m và diện tích không vượt quá 30% diện tích sàn mái.Sửa Chữa, Cải Tạo: Các công trình, nhà ở riêng lẻ được sửa chữa, cải tạo không vượt quá quy định trên về quy mô sau khi sửa chữa, cải tạo.Thời Hạn Tồn Tại: Các công trình được cấp giấy phép xây dựng có thời hạn tồn tại không quá 05 năm. Khi hết thời hạn này và quy hoạch chưa được thực hiện, có thể yêu cầu gia hạn thời gian tồn tại của công trình.Những điều kiện này được áp dụng để đảm bảo rằng các công trình xây dựng tại Hà Nội tuân thủ quy định về quy mô và thời hạn tồn tại, giúp đảm bảo an toàn và phù hợp với quy hoạch đô thị.Thẩm Quyền Cấp Giấy Phép Xây Dựng Công Trình tại Hà NộiQuy định về thẩm quyền cấp Giấy phép xây dựng công trình tại Hà Nội được ghi nhận tại Điều 3 của Quyết định 07/2022/QĐ-UBND và bao gồm các thẩm quyền sau đây:Thẩm Quyền Ủy QuyềnCác chủ thể sau đây có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng các công trình thuộc phạm vi quản lý của họ:Sở Xây Dựng: Sở Xây Dựng có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II.Ban Quản Lý Các Khu Công Nghiệp và Chế Xuất Hà Nội: Ban Quản Lý Các Khu Công Nghiệp và Chế Xuất Hà Nội có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II tọa lạc trong các khu công nghiệp và khu chế xuất mà họ quản lý.Ban Quản Lý Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc: Ban Quản Lý Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II tọa lạc trong Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc.Thẩm Quyền Đặc Biệt:Thẩm Quyền Cấp Giấy Phép Theo Địa Chỉ Lối Vào Chính Của Công Trình: Đối với các trường hợp nhà ở riêng lẻ nằm trên địa giới hành chính của hai quận, huyện, thị xã trở lên, thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng sẽ được xác định dựa trên địa chỉ lối vào chính của công trình.Sở Xây Dựng Lựa Chọn Phương Án Thực Hiện: Trong trường hợp có mâu thuẫn giữa các tiêu chí để xác định thẩm quyền cấp phép xây dựng, Sở Xây Dựng là cơ quan có thẩm quyền lựa chọn phương án thực hiện, thông báo cho các cơ quan liên quan và báo cáo Ủy Ban Nhân Dân Thành phố để giải quyết.Những quy định này giúp xác định rõ các thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho từng loại công trình tại Hà Nội, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình cấp phép.Câu hỏi liên quan1. Quy định về số tầng cấp phép xây dựng là gì?Trả lời: Quy định về số tầng cấp phép xây dựng là quy tắc được thiết lập bởi cơ quan quản lý xây dựng tại Hà Nội, xác định số lượng tầng tối đa được xây dựng cho một công trình nhà ở hoặc dự án xây dựng. Quy định này thường phụ thuộc vào loại công trình, vị trí địa lý, quy hoạch đô thị, và các yếu tố khác nhau. Để xây dựng một công trình với số tầng vượt quy định, người dân hoặc tổ chức cần phải xin giấy phép đặc biệt và tuân thủ các quy định liên quan của Ủy ban Nhân dân và cơ quan quản lý xây dựng tại Hà Nội.2. Thủ tục xin giấy phép xây dựng nhà 7 tầng ở Hà Nội là gì?Trả lời: Để xin giấy phép xây dựng một công trình nhà 7 tầng tại Hà Nội, bạn cần thực hiện các bước sau:Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và chuẩn bị đầy đủ tài liệu cần thiết bao gồm bản vẽ thiết kế, giấy tờ tùy thân, chứng chỉ nghề (nếu có), và các tài liệu liên quan.Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ xin giấy phép xây dựng cùng các tài liệu kèm theo đến cơ quan quản lý xây dựng tại Hà Nội. Thông thường, cơ quan này là Sở Xây dựng của thành phố.Kiểm tra và xem xét hồ sơ: Cơ quan quản lý xây dựng sẽ kiểm tra hồ sơ của bạn để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý.Xác định số tầng cấp phép: Dựa trên quy định về số tầng cấp phép xây dựng của Hà Nội, cơ quan quản lý sẽ xác định xem có thể cấp phép xây dựng một công trình 7 tầng hay không.Cấp giấy phép: Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận và đáp ứng các quy định, bạn sẽ được cấp giấy phép xây dựng nhà 7 tầng tại Hà Nội.Lưu ý rằng việc xin giấy phép xây dựng có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy hoạch đô thị và vị trí cụ thể của công trình. Việc tham khảo và tuân thủ đúng quy định của cơ quan quản lý xây dựng là rất quan trọng trong quá trình này.3. Dịch vụ xin giấy phép xây dựng tại Hà Nội là gì?Trả lời: Dịch vụ xin giấy phép xây dựng tại Hà Nội là một loại hình hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp giúp cá nhân, tổ chức, và doanh nghiệp thực hiện quy trình xin cấp giấy phép xây dựng cho các công trình xây dựng tại thủ đô Hà Nội. Dịch vụ này bao gồm các công việc sau:Tư vấn và hướng dẫn: Cung cấp thông tin và hướng dẫn về các thủ tục, quy định, và yêu cầu cần thiết để xin giấy phép xây dựng.Chuẩn bị hồ sơ: Hỗ trợ trong việc thu thập và chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép, bao gồm việc làm các bản vẽ thiết kế, tổ chức các giấy tờ tùy thân, và các tài liệu kỹ thuật liên quan.Nộp hồ sơ và liên lạc với cơ quan quản lý: Đại diện khách hàng trong việc nộp hồ sơ xin giấy phép và duyệt hồ sơ với cơ quan quản lý xây dựng tại Hà Nội.Kiểm tra và xem xét hồ sơ: Đảm bảo rằng hồ sơ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý của cơ quan quản lý.Theo dõi và gia hạn giấy phép: Theo dõi quá trình xin giấy phép và khi cần, thực hiện các thủ tục gia hạn giấy phép xây dựng.Hỗ trợ giải quyết vấn đề: Đại diện cho khách hàng trong trường hợp xảy ra vấn đề phát sinh trong quá trình xin giấy phép xây dựng.Dịch vụ xin giấy phép xây dựng tại Hà Nội giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực cho người xin giấy phép, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình của cơ quan quản lý xây dựng.4. Thủ tục xin giấy phép xây dựng nhà ở nông thôn như thế nào?Trả lời: Thủ tục xin giấy phép xây dựng nhà ở nông thôn tùy thuộc vào quy định của từng địa phương và cơ quan quản lý. Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình thường gặp:Thu thập thông tin: Xác định quy hoạch và các quy định xây dựng tại địa phương nơi bạn muốn xây dựng nhà. Thu thập thông tin về các yêu cầu cụ thể về diện tích đất, mật độ xây dựng, và quy định về kiến trúc.Lập hồ sơ đề nghị: Chuẩn bị hồ sơ gồm các giấy tờ như đơn đề nghị xin giấy phép, bản vẽ thiết kế, bản định dạng kế hoạch sử dụng đất, và các giấy tờ tùy theo quy định địa phương.Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ và đơn đề nghị xin giấy phép tới cơ quan quản lý xây dựng tại địa phương. Đảm bảo hồ sơ đầy đủ và theo quy định.Kiểm tra và xem xét hồ sơ: Cơ quan quản lý xem xét hồ sơ để đảm bảo tuân thủ các quy định và quy hoạch địa phương.Thực hiện kiểm tra thực địa: Cơ quan quản lý có thể tiến hành kiểm tra thực địa để xem xét vị trí dự án và đảm bảo rằng nó không vi phạm quy định về môi trường và quy hoạch.Duyệt và cấp giấy phép: Nếu hồ sơ đáp ứng đủ yêu cầu, cơ quan quản lý sẽ duyệt và cấp giấy phép xây dựng.Lưu ý về thời gian: Thời gian xin giấy phép có thể khác nhau tùy thuộc vào địa phương và phức tạp của dự án. Việc liên hệ với cơ quan quản lý địa phương để biết thêm chi tiết.5. Chi phí xin giấy phép xây dựng nhà 3 tầng là bao nhiêu?Trả lời: Chi phí xin giấy phép xây dựng nhà 3 tầng có thể thay đổi tùy theo địa phương, quy định, và quy mô dự án. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí này:Quy mô dự án: Quy mô của nhà 3 tầng, diện tích xây dựng, và mật độ xây dựng sẽ ảnh hưởng đến chi phí. Dự án lớn hơn và phức tạp hơn có thể đòi hỏi chi phí xin giấy phép cao hơn.Loại giấy phép: Các loại giấy phép khác nhau như xây mới, sửa chữa, mở rộng có thể có chi phí khác nhau.Địa điểm: Chi phí xin giấy phép cũng phụ thuộc vào địa phương nơi dự án được thực hiện. Các thành phố lớn thường có mức phí cao hơn so với các vùng nông thôn.Các yêu cầu bổ sung: Nếu dự án yêu cầu thêm các giấy tờ, bản vẽ, hoặc kiểm tra thực địa, chi phí cũng có thể tăng lên.Phí xin giấy phép cụ thể: Mỗi cơ quan quản lý xây dựng có thể đặt ra mức phí xin giấy phép riêng biệt. Hãy liên hệ với cơ quan địa phương để biết giá cụ thể.Hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn thuê một dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp để chuẩn bị hồ sơ và theo dõi quy trình xin giấy phép, chi phí này cũng sẽ được tính thêm.     
Văn An
3 ngày trước
timeline_post_file65081b3c3d306-16.jpg
Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình: Hướng dẫn và các bước quan trọng
Quy định chung về quản lý độ cao công trình Độ cao của công trình xây dựng đang ngày càng trở nên quan trọng trong việc quản lý và phát triển đô thị. Tuy nhiên, quy định về độ cao này thường phụ thuộc vào địa hình cụ thể của từng khu vực và có sự biến đổi theo pháp luật của từng quốc gia.Trong quá trình lập kế hoạch và thiết kế công trình xây dựng, quy hoạch đô thị về độ cao là một yếu tố vô cùng quan trọng. Thông tin về độ cao thường được thể hiện rõ ràng trong bản vẽ thiết kế của dự án.Quy định chung về quản lý độ cao công trình tại Việt NamTại Việt Nam, quản lý độ cao của công trình liên quan đến hàng không được quy định tại Điều 8 của Nghị định 32/2016/NĐ-CP về quản lý độ cao chướng ngại vật hàng không và các trận địa quản lý, bảo vệ vùng trời tại Việt Nam.Điều 8. Quy định chung về quản lý độ cao công trình tại Việt NamCác Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (gọi tắt là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) trước khi phê duyệt đồ án quy hoạch chung hoặc đồ án quy hoạch chi tiết để xây dựng các khu đô thị, khu nhà ở cao tầng, khu hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, khu kinh tế, khu đặc thù, khu công nghệ cao phải có văn bản lấy ý kiến của Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam để thống nhất quản lý độ cao công trình. Văn bản lấy ý kiến của Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam thực hiện theo trình tự, thủ tục được quy định tại Điều 10, 11 của Nghị định này.Cơ quan có thẩm quyền cấp phép xây dựng của địa phương phải tuân thủ đúng quy định về độ cao công trình đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận tại Điểm b Khoản 3 Điều 4 và Điều 11 của Nghị định này.Như vậy, quy định chung về quản lý độ cao công trình đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và phát triển bền vững của đô thị và cơ sở hạ tầng tại Việt Nam.Để được chấp thuận về quản lý độ cao công trình, cần phải đáp ứng điều kiện gì?Việc quản lý độ cao của công trình xây dựng là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình phát triển đô thị và cơ sở hạ tầng. Để được chấp thuận về quản lý độ cao công trình, các điều kiện sau đây phải được tuân thủ, theo quy định của Nghị định 32/2016/NĐ-CP:Công trình vượt quy hoạch độ cao sân bay và vùng phụ cận sân bay: Công trình có độ cao vượt lên khỏi quy hoạch các bề mặt giới hạn chướng ngại vật của sân bay và những công trình nằm trong vùng phụ cận sân bay có độ cao từ 45 mét trở lên so với mức cao của sân bay.Công trình nằm ngoài khu vực quy hoạch đô thị và không gian: Công trình có chiều cao vượt trên khu vực bề mặt giới hạn chướng ngại vật hàng không đã được công bố hoặc cao từ 45 mét trở lên so với mặt đất tự nhiên, nằm ngoài các khu vực, dự án quy hoạch đô thị, không gian đã được các Bộ, ngành, địa phương thống nhất với Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam về độ cao.Các công trình và yếu tố ảnh hưởng: Ngoài các công trình xây dựng, quy định cũng áp dụng cho hệ thống cột treo đèn chiếu sáng tại sân bay, tuyến đường dây tải điện cao thế, cáp treo, các trạm thu, phát sóng vô tuyến, và các công trình điện gió. Các công trình này cần tuân thủ quy định độ cao để đảm bảo an toàn hàng không.Như vậy, việc tuân thủ các điều kiện và quy định về độ cao là một phần quan trọng trong quá trình phê duyệt và quản lý công trình xây dựng, nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động hàng ngày của cộng đồng.Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trìnhTrong quá trình xây dựng và phát triển khu đô thị, đặc biệt là đô thị lớn, việc quản lý độ cao của các công trình trên mặt đất và dưới mặt đất là rất quan trọng. Cơ quan Nhà nước có trách nhiệm giám sát và quản lý chiều cao của các công trình này để đảm bảo an toàn hàng không và sự phù hợp với quy định.Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình được quy định cụ thể tại Điều 10 của Nghị định 32/2016/NĐ-CP về quản lý độ cao chướng ngại vật hàng không và các trận địa quản lý, bảo vệ vùng trời tại Việt Nam. Thủ tục này đòi hỏi các bước sau:Hồ sơ đề nghị chấp thuận độ cao công trình: Để bắt đầu thủ tục, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đề nghị chấp thuận độ cao công trình. Hồ sơ này bao gồm văn bản đề nghị theo mẫu số 01-ĐNCTĐC (đối với tổ chức) và mẫu số 02-ĐNCTĐC (đối với cá nhân) theo quy định. Ngoài ra, bạn cần cung cấp bản sao bản đồ hoặc sơ đồ không gian với vị trí xây dựng công trình được đánh dấu, cũng như bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quản lý, sử dụng công trình theo quy định của pháp luật.Gửi hồ sơ đề nghị: Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần gửi 01 bộ hồ sơ theo quy định tại Khoản 1 của Điều 10 vào hệ thống bưu chính để chuyển đến Cục Tác chiến - Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam.Thông tin liên hệ: Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ đề nghị chấp thuận độ cao công trình của tổ chức và cá nhân, chủ đầu tư là Cục Tác chiến - Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam, địa chỉ tại số 1 Nguyễn Tri Phương, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. Bạn có thể liên hệ qua số điện thoại 069 696 172 hoặc 069 696 108, hoặc gửi fax theo số 04.37337994.Tại sao nhà nước cần quản lý độ cao công trình?Trong mọi hoạt động thi công và xây dựng công trình, việc quản lý độ cao luôn đóng vai trò quan trọng hàng đầu. Chất lượng của quản lý độ cao công trình thể hiện mức độ uy tín và tin dùng của dự án. Vậy tại sao nhà nước lại phải chú trọng quản lý độ cao công trình? Dưới đây là những điểm cần xem xét:Đảm bảo an toàn hàng không: Quản lý độ cao công trình đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo an toàn hàng không. Các công trình xây dựng quá cao hoặc không tuân thủ quy định có thể tạo ra rủi ro va chạm với máy bay, gây nguy cơ nghiêm trọng cho an toàn hàng không.Thẩm mỹ và quy hoạch: Chiều cao của công trình ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ và quy hoạch của một khu vực. Quản lý độ cao giúp duy trì cân nhắc và đồng bộ hóa với môi trường xung quanh, tạo nên cảnh quan đô thị hài hòa và thu hút.Tiết kiệm năng lượng: Chiều cao tầng trệt của các công trình nhà ở dân dụng ảnh hưởng đến việc tiết kiệm năng lượng. Điều này liên quan đến việc sử dụng hệ thống điều hòa nhiệt độ và cách bố trí để tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên.Chi phí đầu tư: Quản lý độ cao cũng liên quan đến chi phí đầu tư xây dựng, bảo trì và bảo dưỡng. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất kinh tế của dự án.Từ những điểm trên, việc quản lý độ cao công trình không chỉ là yếu tố an toàn mà còn là yếu tố thẩm mỹ, hiệu quả và kinh tế. Nhà nước cần thực hiện quản lý độ cao công trình để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của đô thị cũng như đáp ứng các yêu cầu về an toàn hàng không và môi trường sống.Câu hỏi liên quan1. Trách nhiệm của các chủ đầu tư và chủ sở hữu công trình trong việc quản lý độ cao chướng ngại vật hàng không và các trận địa quản lý, bảo vệ vùng trờiTrong việc quản lý độ cao của công trình, các chủ đầu tư và chủ sở hữu công trình đảm nhận những trách nhiệm quan trọng, được quy định tại Điều 16 của Nghị định 32/2016/NĐ-CP như sau:Thực hiện thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao:Các chủ đầu tư và chủ sở hữu công trình phải thực hiện các thủ tục liên quan đến đề nghị chấp thuận độ cao theo quy định tại Điều 9, Điều 10 và Điều 11 của Nghị định này.Họ phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin trong văn bản đề nghị chấp thuận độ cao.Tuân thủ quy định về độ cao:Các chủ đầu tư và chủ sở hữu công trình phải tuân thủ các quy định về độ cao được cấp phép xây dựng.Họ chịu trách nhiệm đầu tư, lắp đặt, và duy trì hoạt động bình thường của hệ thống cảnh báo hàng không đối với công trình của mình.Chịu sự thanh tra và kiểm tra:Các chủ đầu tư và chủ sở hữu công trình phải chấp hành sự thanh tra và kiểm tra của các cơ quan chức năng về việc thực hiện cấp phép và các nội dung quy định trong giấy phép xây dựng.Họ cũng phải tuân thủ các nội dung quy định trong văn bản chấp thuận độ cao tĩnh không và lắp đặt hệ thống cảnh báo hàng không.Với việc tuân thủ và thực hiện đúng những trách nhiệm này, các chủ đầu tư và chủ sở hữu công trình đóng góp vào việc bảo đảm an toàn hàng không và quản lý hiệu quả độ cao của công trình, giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và bền vững của đô thị.2. Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình làm bao lâu?Thời gian xử lý thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình có thể thay đổi tùy thuộc vào địa phương và quy định cụ thể. Tuy nhiên, thường thì quá trình này mất khoảng từ 15 đến 30 ngày làm việc sau khi hồ sơ hoàn chỉnh và được nộp đến cơ quan có thẩm quyền.3. Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình làm ở đâu?Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình được thực hiện tại Cục Tác chiến – Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam, địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Tri Phương, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.4. Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình có tốn phí?Thường thì thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình không yêu cầu đóng phí trực tiếp cho việc xem xét và chấp thuận độ cao. Tuy nhiên, bạn cần phải chịu các chi phí liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ, thủ tục, và các giấy tờ cần thiết cho việc nộp đơn.5. Thủ tục đề nghị chấp thuận độ cao công trình ai là người có thẩm quyền?Theo quy định tại Nghị định 32/2016/NĐ-CP, thẩm quyền chấp thuận độ cao công trình thuộc về Cục Tác chiến – Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam. Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam cũng có vai trò ban hành quy hoạch và đưa ra các hướng dẫn về quản lý độ cao công trình. 
Nguyễn Trung Dũng
7 ngày trước
timeline_post_file65030363a18a2-153.jpg
Thủ Tục Chuyển Nhượng Nhà Đất Cho Con: Điều Kiện Quan Trọng
Việc tặng nhà đất cho con là một vấn đề đáng quan tâm đối với nhiều người, bởi nhà đất thường là một loại tài sản có giá trị đáng kể và thủ tục liên quan đến việc chuyển nhượng này có thể khá phức tạp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về các thủ tục và bước cần thiết để tặng nhà đất cho con, cùng với điều kiện mà hợp đồng tặng nhà đất cần tuân theo để có hiệu lực.Điều Kiện Để Tặng Nhà Đất Theo Luật Đất ĐaiTheo quy định của Điều 188 trong Luật Đất Đai năm 2013, để tặng quyền sử dụng đất, cần tuân theo bốn điều kiện cơ bản sau đây:Có Giấy Chứng Nhận: Trường hợp này áp dụng ngoại trừ các trường hợp được quy định tại khoản 3 của Điều 186 và trường hợp nhận thừa kế được quy định tại khoản 1 của Điều 168 của Luật Đất Đai năm 2013.Đất Không Có Tranh Chấp: Điều này đòi hỏi rằng quyền sử dụng đất không được tranh chấp hoặc có mâu thuẫn pháp lý nào liên quan đến nó.Quyền Sử Dụng Đất Không Bị Kê Biên: Điều này áp dụng khi quyền sử dụng đất không bị tạm kê biên để đảm bảo thi hành án của tòa án.Trong Thời Hạn Sử Dụng Đất: Để có thể tặng quyền sử dụng đất, quyền này phải còn hiệu lực trong thời hạn sử dụng đất đã quy định.Dựa trên quy định này, cá nhân có quyền sử dụng đất hợp pháp, không có tranh chấp, không bị tạm kê biên để đảm bảo thi hành án và quyền sử dụng đất đang trong thời hạn hiệu lực có quyền tặng quyền sử dụng đất cho người khác. Điều này cũng áp dụng cho cha mẹ, có quyền tặng nhà đất cho con theo quy định của Luật Đất Đai. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, nên luôn tham khảo và nhờ sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.Thủ Tục Và Trình Tự Tặng Nhà Đất Giữa Cha Mẹ Và ConKhi bạn muốn cha mẹ tặng nhà đất cho con, quá trình này bao gồm một số bước quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn về thủ tục và trình tự:Lập Và Công Chứng Hợp Đồng Tặng Nhà ĐấtBước đầu tiên là lập và công chứng hoặc chứng thực hợp đồng tặng quyền sử dụng đất. Hợp đồng này cần phải được lập bằng văn bản và tuân theo quy định của Luật Đất Đai.Chuẩn Bị Tài Liệu Cần ThiếtBên Nhận Tặng (Con):Chứng minh thư (CMND) và hộ khẩu của con.Chứng nhận kết hôn (nếu có) hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu chưa kết hôn).Bên Tặng (Cha Mẹ):Chứng minh thư (CMND) và hộ khẩu của cha mẹ.Chứng nhận kết hôn (nếu có) hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu chưa kết hôn).Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ).Công Chứng Hoặc Chứng Thực Hợp Đồng Tặng Nhà ĐấtHợp đồng tặng nhà đất cần được công chứng hoặc chứng thực. Việc này có thể thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng hoặc ủy ban nhân dân cấp xã.Đăng Ký Biến Động Đất ĐaiSau khi hoàn thành hợp đồng tặng nhà đất, bạn cần tiến hành đăng ký biến động đất đai. Thủ tục này phụ thuộc vào cơ quan đăng ký đất đai cấp huyện hoặc cấp tỉnh tại khu vực của bạn. Hồ sơ đăng ký bao gồm:Đơn đăng ký biến động quyền sử dụng đất.Hợp đồng tặng nhà đất.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.Giấy tờ tùy thân và giấy tờ khác liên quan (như CMND, hộ khẩu, giấy kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân).Xác Định Nơi Đăng Ký Biến Động Đất ĐaiNơi đăng ký biến động đất đai thường là văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện hoặc cấp tỉnh. Tùy vào trường hợp cụ thể, bạn phải xác định nơi đăng ký đúng với địa phận của mình.Đợi Quá Trình Giải Quyết Hồ SơThời gian giải quyết hồ sơ đăng ký biến động đất đai thường không quá 10 ngày. Sau khi hồ sơ được chấp nhận, bạn sẽ có quyền sử dụng đất theo hợp đồng tặng nhà đất.Xem Xét Nghĩa Vụ ThuếNếu bạn thuộc một số trường hợp cụ thể, bạn có thể được miễn thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ. Tuy nhiên, cần kiểm tra luật thuế hiện hành tại khu vực của bạn để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.Lưu ý rằng quy trình có thể thay đổi tùy theo vùng lãnh thổ và luật pháp địa phương, nên luôn tìm hiểu và tuân theo quy định cụ thể của khu vực bạn đang ở.Câu hỏi liên quan1. Cha mẹ cho con đất có cần chữ ký của những người con khác không?Trả lời: Thường thì không cần chữ ký của những người con khác nếu bố mẹ muốn tặng đất cho một trong số con của họ. Tuy nhiên, các trường hợp có sự tranh chấp hoặc các điều khoản phức tạp khác có thể yêu cầu sự đồng ý của tất cả người con liên quan.2. Thủ tục bố mẹ cho con đất là gì?Trả lời: Thủ tục bố mẹ cho con đất thường bao gồm lập hợp đồng tặng đất, chuẩn bị giấy tờ cần thiết, công chứng hoặc chứng thực hợp đồng, sau đó đăng ký biến động đất đai tại cơ quan đăng ký đất đai cấp huyện hoặc cấp tỉnh.3. Thủ tục cho tặng đất cho con gái là gì?Trả lời: Thủ tục cho tặng đất cho con gái tương tự như thủ tục tặng đất cho con trai hoặc con cái khác. Nó bao gồm việc lập hợp đồng tặng đất, chuẩn bị giấy tờ cần thiết, công chứng hoặc chứng thực hợp đồng, và đăng ký biến động đất đai.4. Cha mẹ tặng nhà cho con có mất tiền không?Trả lời: Thường thường, việc cha mẹ tặng nhà hoặc đất cho con không đòi hỏi con phải trả tiền. Tuy nhiên, các trường hợp có liên quan đến thuế và lệ phí có thể áp dụng tùy theo quy định của pháp luật địa phương.5. Hợp đồng cho tặng đất cho con là gì?Trả lời: Hợp đồng cho tặng đất cho con là một văn bản pháp lý mô tả các điều kiện và quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong việc tặng đất. Nó cần được lập bằng văn bản, công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.6. Viết tay mẫu giấy cho tặng đất cho con làm thế nào?Trả lời: Viết tay mẫu giấy cho tặng đất cho con cần phải tuân theo quy định pháp luật và được công chứng hoặc chứng thực bởi một tổ chức hành nghề công chứng. Mẫu này nên được chuẩn bị kỹ càng để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của giao dịch.7. Bố mẹ tặng đất cho con gái đã lấy chồng thì có khác biệt không?Trả lời: Thường thì không có sự khác biệt đáng kể trong quy trình tặng đất cho con gái đã lấy chồng so với việc tặng đất cho con cái khác. Quy trình cơ bản vẫn là lập hợp đồng, chuẩn bị giấy tờ, công chứng hoặc chứng thực, và đăng ký biến động đất đai. Tuy nhiên, cần tuân theo quy định thuế và lệ phí địa phương có thể áp dụng.
timeline_post_file6501c802a19ed-thur---2023-09-13T213213.693.png
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ XÂY NHÀ QUÁ SỐ TẦNG CHO PHÉP
Trong bối cảnh phát triển đô thị ngày càng mạnh mẽ và nhanh chóng, việc tuân thủ các quy định pháp luật về xây dựng trở nên vô cùng quan trọng. Một trong những vi phạm thường gặp là việc xây nhà vượt quá số tầng cho phép. Sự việc này không chỉ ảnh hưởng đến quy hoạch chung của khu vực, mà còn gây ra các rủi ro về an toàn và môi trường. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu và phân tích chi tiết về quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này.1.Thế nào là giấy phép xây dựng?Giấy phép xây dựng là một tài liệu pháp lý cần thiết khi khởi công một công trình. Nếu thiếu nó, có thể gặp phải các vấn đề pháp lý và trong một số trường hợp, công trình có thể bị yêu cầu phá dỡ.Theo Luật Xây dựng 2014, tại khoản 17 Điều 3, giấy phép xây dựng được định nghĩa là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép chủ đầu tư thực hiện các hoạt động xây dựng như xây mới, sửa chữa, cải tạo hoặc di dời công trình.Theo quy định của Luật Xây dựng sửa đổi năm 2020, có các loại giấy phép xây dựng khác nhau, bao gồm giấy phép cho việc xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo, di chuyển, và cả giấy phép có thời hạn cho các công trình hoặc nhà ở dùng trong một khoảng thời gian cụ thể theo quy hoạch xây dựng.2. Chiều cao tối đa được phép xây dựng nhà ở là bao nhiêu? Chiều cao tối đa cho nhà ở được quy định như sau theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9411: 2012:Nhà ở liên kế không được xây quá 6 tầng. Tuy nhiên, nếu ở những con ngõ hoặc hẻm có chiều rộng dưới 6m, chiều cao tối đa chỉ là 4 tầng.Nhà ở liên kế cần tuân thủ quy hoạch xây dựng đã được phê duyệt. Khi chưa có quy hoạch chi tiết, chiều cao của nhà không được vượt quá 4 lần chiều rộng của nó, không tính các phần như giàn hoa hay kiến trúc trang trí. Trong dãy nhà có chiều cao khác nhau, một ngôi nhà chỉ được phép cao hơn tối đa 2 tầng so với trung bình. Tầng trệt cần có chiều cao đồng đều.Nhà liên kế có sân vườn không được cao quá 3 lần chiều rộng của nó, hoặc tuân theo quy hoạch chi tiết đã được xác định.Đối với các tuyến đường rộng trên 12m, chiều cao của nhà ở liên kế tuân theo góc vát 45°, tức chiều cao không vượt chiều rộng đường. Đối với đường rộng 12m hoặc ít hơn, chiều cao không được vượt góc vát 45° so với chiều rộng đường. Trong khu vực có đường nội bộ, chiều cao nhà liên kế không được vượt quá góc vát 30°, tức không vượt quá 0,6 lần chiều rộng đường.3. Quy định về số tầng cấp phép xây dựng nhà ởQuy định về số tầng được cấp phép cho việc xây dựng nhà ở phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm quy hoạch và vị trí cụ thể của ngôi nhà. Dưới đây là một tóm tắt về quy định số tầng cấp phép xây dựng nhà ở:Nhà ở trong hẻm nhỏ hơn 3,5m:Số tầng tối đa được xây dựng là 3 tầng.Tổng chiều cao của căn nhà không vượt quá 13,6m.Chiều cao tối đa của tầng trệt là 3,8m.Nhà ở trên đường lộ giới từ 3,5m đến 7m:Đối với lộ giới trong khoảng này, bạn có thể xây tối đa 3 tầng nếu không có yếu tố tăng tầng cao.Nếu có khoảng lùi, bạn có thể xây tối đa 4 tầng nếu vị trí xây dựng thuộc trung tâm thành phố hoặc trung tâm quận/huyện.Nhà ở trên đường lộ giới rộng từ 7m đến dưới 12m:Nếu không có yếu tố tăng tầng cao, bạn được phép xây dựng tối đa 4 tầng.Nếu vị trí xây dựng thuộc trung tâm thành phố, trung tâm quận/huyện hoặc trên các lô đất lớn, bạn có thể xây tối đa 5 tầng.Nếu nhà ở thỏa mãn ít nhất 2 trong 3 yếu tố tăng tầng cao (trung tâm thành phố, trung tâm quận/huyện, diện tích đất lớn), bạn được phép xây tối đa 6 tầng.Nếu đáp ứng cả 3 yếu tố tăng tầng, bạn có thể xây tối đa 7 tầng.Đây là quy định về số tầng cấp phép xây dựng nhà ở hiện nay. Tuy nhiên, cần kiểm tra với cơ quan quản lý xây dựng địa phương để biết thông tin cụ thể và có thể có sự thay đổi theo quy định của từng địa phương.4. Xử phạt hành vi xây nhà quá số tầng cho phépLuật Xây dựng 2014 trong Khoản 4 Điều 12 quy định việc xây dựng không tuân theo quy hoạch và vi phạm giấy phép là bất hợp pháp. Việc xây nhà vượt quá số tầng cho phép hoặc không đúng theo thiết kế được cấp giấy phép là hành vi bị cấm.Theo Điều 16 của Nghị định 16/2022/NĐ-CP, mức phạt cho việc xây dựng sai giấy phép như sau:Hành viNhà ở riêng lẻNhà trong khu bảo tồn, di tích hoặc công trình khácSửa chữa, cải tạo, di dời15 – 20 triệu đồng25 – 30 triệu đồngXây nhà mới30 – 40 triệu đồng50 – 70 triệu đồngVi phạm đã được lập biên bản trước khi xử phạt100 – 120 triệu đồng120 – 140 triệu đồngTái phạm không chịu trách nhiệm hình sự120 – 140 triệu đồng140 – 160 triệu đồngNgoài mức phạt trên, người vi phạm cũng có thể bị buộc phá dỡ công trình hoặc phần công trình vi phạm.Kết luận:Việc xây dựng không tuân thủ quy định về số tầng đã và đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong quản lý đô thị. Những hậu quả không mong muốn từ việc vi phạm này đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ từ phía cơ quan quản lý nhà nước. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho cộng đồng, mỗi cá nhân và tổ chức cần nắm vững và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về xây dựng, trong đó có quy định về số tầng của công trình. Qua đó, chúng ta có thể tạo nên một không gian sống và làm việc hài hòa, an toàn và phù hợp với quy hoạch chung của đô thị.  
Văn An
8 ngày trước
timeline_post_file65018d732cca8-1.jpg
Tổng hợp Thủ tục Phá dỡ công trình xây dựng: Quy trình và Hướng dẫn chi tiết
Công trình xây dựng là gì?Theo điểm c khoản 1 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi, bổ sung năm 2020“10. Công trình xây dựng là sản phẩm được xây dựng theo thiết kế, tạo thành bởi sức lao động của con người, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình, được liên kết định vị với đất, có thể bao gồm phần dưới mặt đất, phần trên mặt đất, phần dưới mặt nước và phần trên mặt nước.”;Phải phá dỡ công trình xây dựng ở trong trường hợp nào?Theo Luật Xây dựng sửa đổi, bổ sung năm 2020 quy định “Công trình xây dựng là sản phẩm được xây dựng theo thiết kế, tạo thành bởi sức lao động của con người, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình, được liên kết định vị với đất, có thể bao gồm phần dưới mặt đất, phần trên mặt đất, phần dưới mặt nước và phần trên mặt nước”. Vậy, theo quy định hiện nay bạn sẽ phải phá dỡ công trình xây dựng trong các trường hợp sau đây:Tại khoản 44, Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi, bổ sung năm 2020 sửa đổi, bổ sung Điều 118 Luật Xây dựng năm 2014 quy định việc phá dỡ công trình xây dựng được thực hiện trong các trường hợp sau:1.  Để giải phóng mặt bằng xây dựng công trình mới hoặc công trình xây dựng tạm;2. Công trình có nguy cơ sụp đổ ảnh hưởng đến cộng đồng và công trình lân cận; công trình phải phá dỡ khẩn cấp nhằm kịp thời phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm hoạ, dịch bệnh, các nhiệm vụ cấp bách để bảo đảm quốc phòng, an ninh, đối ngoại theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền;3. Công trình xây dựng trong khu vực cấm xây dựng theo quy định tại khoản 3 Điều 12 của Luật Xây dựng sửa đổi, bổ sung năm 2020;4. Công trình xây dựng sai quy hoạch xây dựng, công trình xây dựng không có giấy phép xây dựng đối với công trình theo quy định phải có giấy phép hoặc xây dựng sai với nội dung quy định trong giấy phép xây dựng;5. Công trình xây dựng lấn chiếm đất công, đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của tổ Chức, cá nhân; công trình xây dựng sai với thiết kế xây dựng được phê duyệt đối với trường hợp được miễn giấy phép xây dựng;6.  Nhà ở riêng lẻ có nhu cầu phá dỡ để xây dựng mới.Luật Xây dựng sửa đổi, bổ sung năm 2020 cũng đã điều chỉnh và cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục phá dỡ công trình xây dựng để đảm bảo an toàn, bảo vệ môi trường và tuân thủ quy trình cụ thể như sau:Lập phương án, giải pháp phá dỡ công trình xây dựng: Trước khi thực hiện phá dỡ công trình, cần xây dựng một kế hoạch chi tiết về cách tiến hành phá dỡ. Đối với các công trình thuộc diện phải có quyết định phá dỡ hoặc quyết định cưỡng chế phá dỡ, cần có quyết định cụ thể về việc phá dỡ công trình xây dựng.Thẩm tra, phê duyệt thiết kế phương án, giải pháp phá dỡ: Đối với các công trình xây dựng ảnh hưởng lớn đến an toàn và lợi ích cộng đồng, cần thực hiện việc thẩm tra và phê duyệt thiết kế phương án, giải pháp phá dỡ. Điều này đảm bảo rằng phương án phá dỡ được thực hiện đúng cách và an toàn.Tổ chức thi công phá dỡ công trình xây dựng: Sau khi hoàn thành các bước trên, công trình phá dỡ được tiến hành dưới sự tổ chức và giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho mọi người và môi trường xung quanh.Tổ chức giám sát, nghiệm thu công tác phá dỡ: Cuối cùng, quá trình phá dỡ được đánh giá thông qua việc giám sát và nghiệm thu. Điều này giúp đảm bảo rằng công việc đã được thực hiện đúng theo kế hoạch và đạt được mục tiêu an toàn và bảo vệ môi trường.Thủ tục phá dỡ công trình xây dựngViệc phá dỡ công trình xây dựng phải tuân theo quy định của Luật Xây dựng 2014, với sự điều chỉnh và bổ sung từ Luật Xây dựng 2020. Quy trình này cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Dưới đây là các bước quan trọng trong quá trình phá dỡ công trình xây dựng:Bước 1: Lập phương án, giải pháp phá dỡ công trình xây dựng: Cơ quan có thẩm quyền phải lên kế hoạch và lập phương án, giải pháp cho việc phá dỡ công trình. Đối với các công trình thuộc diện phải có quyết định phá dỡ hoặc quyết định cưỡng chế phá dỡ, cần phải có quyết định cụ thể về việc phá dỡ công trình.Bước 2: Thẩm tra, phê duyệt thiết kế phương án, giải pháp phá dỡ: Các công trình xây dựng ảnh hưởng lớn đến an toàn và lợi ích cộng đồng cần được thẩm tra và phê duyệt thiết kế phương án, giải pháp phá dỡ. Điều này đảm bảo tính khả thi và an toàn của quá trình phá dỡ.Bước 3: Tổ chức thi công phá dỡ công trình xây dựng: Sau khi có kế hoạch và phương án, công trình phá dỡ được tiến hành dưới sự tổ chức và giám sát chặt chẽ.Bước 4: Tổ chức giám sát, nghiệm thu công tác phá dỡ: Cuối cùng, quá trình phá dỡ được đánh giá thông qua việc giám sát và nghiệm thu. Điều này giúp đảm bảo rằng công việc đã được thực hiện đúng theo kế hoạch và đạt được mục tiêu an toàn và bảo vệ môi trường.Trách nhiệm của Các Bên Trong Việc Phá Dỡ Công Trình Xây DựngTrong quá trình phá dỡ công trình xây dựng, việc đảm bảo an toàn và tuân thủ theo quy định của pháp luật là điều vô cùng quan trọng. Mỗi bên liên quan đều phải chịu trách nhiệm cụ thể trong quá trình này để đảm bảo công tác phá dỡ được tiến hành hiệu quả và an toàn hơn. Dưới đây là trách nhiệm của các bên trong việc phá dỡ công trình xây dựng:Chủ Đầu Tư, Chủ Sở Hữu, Người Quản Lý, Sử Dụng Công Trình Hoặc Người Được Giao Nhiệm Vụ Chủ Trì Phá Dỡ Công Trình:Lập Phương Án Và Giải Pháp Phá Dỡ: Phải tổ chức việc lập phương án và giải pháp cho công tác phá dỡ theo đúng trình tự và quy định của pháp luật.Thực Hiện Thiết Kế Phương Án, Giải Pháp Phá Dỡ: Thẩm tra, phê duyệt thiết kế phương án, giải pháp phá dỡ cho công trình xây dựng, đặc biệt là đối với các công trình ảnh hưởng lớn đến an toàn và lợi ích cộng đồng.Chịu Trách Nhiệm Pháp Lý: Phải tuân theo quy định của pháp luật và chịu trách nhiệm pháp lý cũng như bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra.Nhà Thầu Được Giao Thực Hiện Phá Dỡ Công Trình:Lập Biện Pháp Thi Công Phá Dỡ: Phải lên kế hoạch và lập biện pháp thi công phá dỡ phù hợp với phương án và giải pháp đã được phê duyệt.Thực Hiện Thi Công Phá Dỡ: Tiến hành thi công phá dỡ theo biện pháp đã được phê duyệt và quyết định phá dỡ hoặc quyết định cưỡng chế phá dỡ (nếu có).Bảo Đảm An Toàn: Đảm bảo an toàn cho con người, tài sản, công trình và các công trình lân cận.Chịu Trách Nhiệm Pháp Lý: Chịu trách nhiệm pháp lý và bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra.Người Có Thẩm Quyền Quyết Định Phá Dỡ Công Trình:Chịu Trách Nhiệm Pháp Lý: Chịu trách nhiệm pháp lý về hậu quả do không ban hành quyết định, ban hành quyết định không kịp thời hoặc ban hành quyết định trái với quy định của pháp luật.Chức, Cá Nhân Hữu Hoặc Đang Sử Dụng Công Trình Thuộc Trường Hợp Phải Phá Dỡ:Chấp Hành Quyết Định Phá Dỡ: Phải tuân thủ quyết định phá dỡ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Chịu Mọi Chi Phí: Nếu không chấp hành, sẽ bị cưỡng chế và chịu mọi chi phí cho việc phá dỡ công trình xây dựng.Thời Hạn Cấp Giấy Phép Phá Dỡ Công Trình: Để nhận giấy phép phá dỡ công trình, hồ sơ cần được nộp tại cơ quan có thẩm quyền và trách nhiệm trong lĩnh vực xây dựng. Sau khi hồ sơ được xem xét và đúng quy định, người xin cấp phép sẽ nhận thông báo về thời gian và địa điểm nhận kết quả phê duyệt. Việc này thường diễn ra trong khoảng 5 - 7 ngày làm việc, sau đó, người cá nhân hoặc tổ chức sẽ nhận kết quả tại nơi nộp hồ sơ.Câu hỏi liên quan1. Hành Vi Bị Cấm Trong Quá Trình Phá Dỡ Công Trình Xây DựngTheo quy định tại Khoản 4 Điều 12 của Luật Xây dựng năm 2014, các hành vi sau đây bị cấm trong quá trình phá dỡ công trình xây dựng:Xây Dựng Công Trình Không Đúng Quy Hoạch Xây Dựng: Trừ trường hợp được cấp giấy phép xây dựng có thời hạn để sửa chữa hoặc cải tạo, việc xây dựng công trình không tuân thủ quy hoạch xây dựng.Vi Phạm Chỉ Giới Xây Dựng: Xây dựng công trình vượt quá chỉ giới xây dựng quy định hoặc không tuân thủ chỉ giới đã được xác định.Xây Dựng Công Trình Không Đúng Với Giấy Phép Xây Dựng Đã Được Cấp: Việc xây dựng công trình không tuân thủ với nội dung của giấy phép xây dựng đã được cấp.2. Nội Dung Phương Án và Giải Pháp Phá Dỡ Công Trình Xây Dựng bao gồm gì?Phương án và giải pháp phá dỡ công trình xây dựng bao gồm các nội dung sau:Cơ Sở Lập Phương Án và Giải Pháp: Căn cứ vào thông tin về công trình, hạng mục công trình cần phá dỡ, cơ quan có thẩm quyền lập phương án và giải pháp phá dỡ.Thông Tin Chung về Công Trình: Mô tả thông tin tổng quan về công trình, bao gồm mục tiêu phá dỡ và hạng mục cụ thể cần tháo dỡ.Danh Mục Tiêu Chuẩn và Quy Chuẩn Kỹ Thuật: Liệt kê các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật được áp dụng trong quá trình phá dỡ.Thiết Kế Phương Án Phá Dỡ: Bao gồm chi tiết về thiết kế phương án phá dỡ, bản vẽ kỹ thuật, cấu trúc cần tháo dỡ, và các phương tiện, thiết bị sử dụng.Tiến Độ và Kinh Phí Thực Hiện Phá Dỡ: Xác định lịch trình thực hiện phá dỡ công trình và ước tính chi phí liên quan.Các Nội Dung Khác: Nếu cần, liệt kê các nội dung khác có liên quan đến quá trình phá dỡ.3. Yêu Cầu Khi Phá Dỡ Công Trình Xây Dựng là gì?Khi thực hiện quá trình phá dỡ công trình xây dựng, quy định sau đây phải được tuân thủ:Di Chuyển Người và Tài Sản: Đảm bảo an toàn bằng việc di chuyển người và tài sản ra khỏi khu vực phá dỡ.Biển Báo và Cách Ly: Sử dụng biển báo và thiết lập các giải pháp cách ly để bảo đảm an toàn cho khu vực xung quanh.An Toàn Cho Người và Tài Sản: Đảm bảo an toàn cho con người, tài sản, và các công trình xung quanh. Bảo đảm vệ sinh và môi trường theo quy định của pháp luật.Giới Hạn Thời Gian Phá Dỡ: Không được thực hiện việc phá dỡ nhà ở trong khu dân cư vào khoảng thời gian từ 12 giờ đến 13 giờ và từ 22 giờ đến 05 giờ, trừ trường hợp khẩn cấp.4. Thủ tục phá dỡ công trình xây dựng có tốn phí không?Thường thì thủ tục phá dỡ công trình xây dựng sẽ có tốn phí. Các chi phí bao gồm phí xử lý hồ sơ, phí cấp giấy phép phá dỡ, và các chi phí thi công phá dỡ công trình. Tuy nhiên, các khoản phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương và quy mô của công trình.5. Thủ tục phá dỡ công trình xây dựng được thực hiện ở đâu?Thủ tục phá dỡ công trình xây dựng thường được thực hiện tại các cơ quan chức năng và hành pháp thuộc quản lý của chính quyền địa phương. Cụ thể, bạn cần liên hệ với cơ quan xây dựng hoặc cơ quan quản lý đô thị, hội đồng nhân dân cấp xã/phường nơi công trình xây dựng đặt tại để biết chi tiết về thủ tục và nơi thực hiện thủ tục phá dỡ. 
Văn An
9 ngày trước
timeline_post_file650083803c157-1.jpg
Hướng dẫn thủ tục hợp thức hóa nhà ở xây dựng không phép: Bạn cần biết
Quy định pháp luật về công trình xây dựng phải có giấy phép xây dựng?Căn cứ theo khoản 1 và khoản 2 Điều 89 Luật Xây dựng 2014 quy định:“Điều 89.Trước khi khởi công xây dựng công trình, chủ đầu tư phải có giấy phép xây dựng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp theo quy định của Luật này, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này.…2. Công trình được miễn giấy phép xây dựng gồm:a) Công trình bí mật nhà nước, công trình xây dựng theo lệnh khẩn cấp và công trình nằm trên địa bàn của hai đơn vị hành chính cấp tỉnh trở lên;b) Công trình thuộc dự án đầu tư xây dựng được Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp quyết định đầu tư;c) Công trình xây dựng tạm phục vụ thi công xây dựng công trình chính;d) Công trình xây dựng theo tuyến ngoài đô thị nhưng phù hợp với quy hoạch xây dựng đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận về hướng tuyến công trình;đ) Công trình xây dựng thuộc dự án khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao có quy hoạch chi tiết 1/500 đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt và được thẩm định thiết kế xây dựng theo quy định của Luật này;e) Nhà ở thuộc dự án phát triển đô thị, dự án phát triển nhà ở có quy mô dưới 7 tầng và tổng diện tích sàn dưới 500 m2 có quy hoạch chi tiết 1/500 đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt;g) Công trình sửa chữa, cải tạo, lắp đặt thiết bị bên trong công trình không làm thay đổi kết cấu chịu lực, không làm thay đổi công năng sử dụng, không làm ảnh hưởng tới môi trường, an toàn công trình;h) Công trình sửa chữa, cải tạo làm thay đổi kiến trúc mặt ngoài không tiếp giáp với đường trong đô thị có yêu cầu về quản lý kiến trúc;i) Công trình hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn chỉ yêu cầu lập Báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng và ở khu vực chưa có quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn được duyệt;k) Công trình xây dựng ở nông thôn thuộc khu vực chưa có quy hoạch phát triển đô thị và quy hoạch chi tiết xây dựng được duyệt; nhà ở riêng lẻ ở nông thôn, trừ nhà ở riêng lẻ xây dựng trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử – văn hóa;l) Chủ đầu tư xây dựng công trình được miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại các điểm b, d, đ và i khoản này có trách nhiệm thông báo thời điểm khởi công xây dựng kèm theo hồ sơ thiết kế xây dựng đến cơ quan quản lý xây dựng tại địa phương để theo dõi, lưu hồ sơ.Như vậy, các trường hợp không được miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại khoản 2 Điều 89 Luật Xâydựng 2014 thì không cần giấy phép vẫn được xây nhà, các trường hợp không được quy định tại khoản 2 này thì bắt buộc phải có giấy phép xây dựng.Xây nhà khi không có giấy phép xây dựng có bị xử phạt vi phạm không?Căn cứ khoản 7 Điều 16 Nghị định 16/2022/NĐ-CP quy định:Xử phạt đối với hành vi tổ chức thi công xây dựng công trình không có giấy phép xây dựng mà theo quy định phải có giấy phép xây dựng như sau:Phạt tiền từ 60.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng đối với xây dựng nhà ở riêng lẻ;Phạt tiền từ 80.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng đối với xây dựng nhà ở riêng lẻ trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử – văn hóa hoặc công trình xây dựng khác;Phạt tiền từ 120.000.000 đồng đến 140.000.000 đồng đối với xây dựng công trình có yêu cầu phải lập báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng hoặc công trình phải lập báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng.Hồ sơ hợp thức hóa nhà xây không phép, trái phépĐể hợp thức hóa công trình nhà ở xây dựng không phép hoặc trái phép, bạn cần thu thập đầy đủ hồ sơ theo quy định. Điều quan trọng là phân biệt xem công trình của bạn thuộc trường hợp xây dựng trái phép hay không phép để chuẩn bị giấy tờ phù hợp. Để hợp thức hóa nhà ở xây không phép hoặc trái phép, bạn cần chuẩn bị hồ sơ sau đây:Hồ sơ hợp thức hóa nhà ở xây không phép hoặc trái phépCăn cứ tại điểm a khoản 1 Điều 102 Luật Xây dựng 2014, khoản 2 Điều 51 Nghị định 15/2021/NĐ-CP quy định hồ sơ hợp thức hóa nhà xây dựng trái phép (Hồ sơ đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng) như sau:- Đơn đề nghị điều chỉnh giấy phép xây dựng theo Mẫu số 02 Phụ lục II Nghị định này;- Bản chính giấy phép xây dựng đã được cấp;- 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng trong hồ sơ thiết kế xây dựng điều chỉnh triển khai sau thiết kế cơ sở được phê duyệt theo quy định của pháp luật về xây dựng tương ứng theo quy định tại Điều 43, Điều 44, Điều 45, Điều 46 hoặc Điều 47 Nghị định này;- Báo cáo kết quả thẩm định và văn bản phê duyệt thiết kế xây dựng điều chỉnh (trừ nhà ở riêng lẻ) của chủ đầu tư, trong đó phải có nội dung về bảo đảm an toàn chịu lực, an toàn phòng, chống cháy, nổ, bảo vệ môi trường.Số lượng hồ sơ: 02 bộ.Thủ tục hợp thức hóa nhà ở xây dựng không phép: Cách làm và quy trình chi tiếtThủ tục đề nghị cấp giấy phép xây dựng điều chỉnh:Bước 1: Nộp hồ sơNgười vi phạm hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ tại Trung tâm phục vụ hành chính công hoặc Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơBước 3: Giải quyếtTrong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng phải tổ chức thẩm định hồ sơ, kiểm tra thực địa.Trường hợp hồ sơ bổ sung chưa đáp ứng được yêu cầu, cơ quan có thẩm quyền có trách nhiệm thông báo bằng văn bản cho chủ đầu tư bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ.Chủ đầu tư có trách nhiệm bổ sung, hoàn thiện hồ sơ theo văn bản thông báo. Trường hợp việc bổ sung hồ sơ vẫn không đáp ứng được các nội dung theo thông báo thì trong thời hạn 03 ngày làm việc, cơ quan có thẩm quyền có trách nhiệm thông báo đến chủ đầu tư về lý do không cấp giấy phép xây dựng điều chỉnh.Bước 4: Trả kết quảThời hạn giải quyết: Không quá 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Thủ tục sau khi có giấy phép xây dựng điều chỉnh:Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày ban hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính, người vi phạm phải xuất trình giấy phép xây dựng điều chỉnh cho người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính.Trong thời hạn tối đa 05 ngày kể từ ngày người có hành vi vi phạm xuất trình giấy phép xây dựng điều chỉnh, người có thẩm quyền xử phạt có trách nhiệm tổ chức kiểm tra hiện trạng công trình xây dựng, lập biên bản ghi nhận sự phù hợp của hiện trạng công trình với giấy phép xây dựng điều chỉnh.Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân vi phạm chỉ được xây dựng tiếp nếu biên bản ghi nhận sự phù hợp của hiện trạng công trình với giấy phép xây dựng điều chỉnh.Trường hợp hiện trạng nhà ở không phù hợp với giấy phép xây dựng điều chỉnh thì trong thời hạn tối đa 15 ngày kể từ ngày lập biên bản kiểm tra, ghi nhận hiện trạng công trình, người có hành vi vi phạm buộc phá dỡ công trình, phần công trình không phù hợp; nếu không thực hiện sẽ bị cưỡng chế tháo dỡ.Câu hỏi liên quan1. Chỉ được tiếp tục xây dựng nếu hiện trạng phù hợp với giấy phép xây dựng?Theo Khoản 4 Điều 81 Nghị định 16/2022/NĐ-CP, quy định:“4. Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm chỉ được tiếp tục thi công xây dựng nếu biên bản kiểm tra, ghi nhận hiện trạng công trình xác nhận hiện trạng công trình phù hợp với giấy phép xây dựng được cấp, giấy phép xây dựng điều chỉnh hoặc thiết kế xây dựng điều chỉnh đã được thẩm định. …”Điều này có nghĩa là, nếu không có giấy phép xây dựng hoặc giấy phép xây dựng điều chỉnh, bạn chỉ được tiếp tục xây dựng nếu hiện trạng của công trình phù hợp với giấy phép xây dựng.2. Điều kiện hợp thức hóa nhà ở xây không phép, trái phépCăn cứ vào Khoản 16 Điều 16 và Khoản 1 Điều 81 Nghị định 16/2022/NĐ-CP, để được hợp thức hóa nhà ở xây không phép hoặc trái phép, cần phải đáp ứng các điều kiện sau:Đang thi công xây dựng.Đáp ứng đủ điều kiện để được cấp giấy phép xây dựng.3. Đất đang tranh chấp có thể xây dựng công trình không?Theo Điều 122 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, nếu đất đang trong tình trạng tranh chấp, bạn có thể bị cấm thay đổi hiện trạng tài sản đó. Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp áp dụng khi trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người đang chiếm hữu hoặc giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi tháo gỡ, lắp ghép, xây dựng thêm hoặc có hành vi khác làm thay đổi hiện trạng tài sản đó.4. Thủ tục hợp thức hóa nhà ở xây dựng không phép có tốn phí không?Thủ tục hợp thức hóa nhà ở xây dựng không phép đòi hỏi người đề nghị phải nộp một số lệ phí và chi phí liên quan cho quá trình xem xét và xử lý hồ sơ. Cụ thể, lệ phí sẽ phụ thuộc vào quy định của cơ quan chức năng và địa phương. Để biết rõ hơn về các khoản phí cụ thể và thủ tục thanh toán, người có nhu cầu hợp thức hóa nhà ở xây không phép nên liên hệ với cơ quan quản lý xây dựng địa phương hoặc trung tâm phục vụ hành chính công để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết.5. Thủ tục hợp thức hóa nhà ở xây dựng không phép mất bao lâu để hoàn thành?Thời gian để hoàn thành thủ tục hợp thức hóa nhà ở xây dựng không phép có thể biến đổi tùy theo địa phương và quy định cụ thể của từng cơ quan quản lý xây dựng. Tuy nhiên, thường thì quá trình này có thể mất một thời gian từ vài tuần đến vài tháng, bao gồm việc xem xét hồ sơ, kiểm tra thực địa, và tiến hành các bước xử lý hợp thức hóa. Để biết thời gian cụ thể và hướng dẫn chi tiết, người đề nghị nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xây dựng địa phương hoặc trung tâm phục vụ hành chính công. 
Nguyễn Trung Dũng
9 ngày trước
timeline_post_file65005ac71ff76-49.jpg
Thủ Tục Nhập Khẩu Xi Măng: Hướng Dẫn Chi Tiết
Quá trình nhập khẩu xi măng là quy trình đưa xi măng từ một quốc gia xuất khẩu vào một quốc gia nhập khẩu, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng xi măng trong các dự án xây dựng và hạ tầng. Xi măng đóng vai trò không thể thiếu trong ngành xây dựng, được áp dụng phổ biến trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, cầu đường, nhà máy, và các tòa nhà công nghiệp. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về quy trình nhập khẩu xi măng.Phân Loại Mã HS cho Xi Măng: Điểm Quan Trọng Trong Quá Trình Nhập KhẩuMã HS cho xi măng là một thông tin quan trọng trong quá trình nhập khẩu sản phẩm này. Mã HS dành cho xi măng Portland cụ thể là 2523. Xi măng Portland thuộc nhóm các loại xi măng như xi măng pooc lăng, xi măng nhôm, xi măng xỉ (xốp), xi măng super sulphat và xi măng chịu nước (xi măng thủy lực), có hoặc không có pha màu, hoặc ở dạng clinker.Mô tả hàng hóa tiếng Anh tương ứng là: "Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphated cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers."Ngoài mã HS chung (2523), có một mã HS cụ thể cho xi măng chịu nước khác là 25239000.Để xác định chính xác mã HS cho xi măng nhập khẩu, quan trọng phải dựa vào tính chất và thành phần cấu tạo của sản phẩm. Thông tin từ catalogue sản phẩm, tài liệu kỹ thuật, và kết quả kiểm định tại Cục kiểm định hải quan đều cần được sử dụng để xác định mã HS phù hợp.Quá trình xác định mã HS cho xi măng thường bao gồm các bước sau:Xem xét catalogue và tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất để thu thập thông tin chi tiết về sản phẩm.Thực hiện kiểm tra và kiểm định sản phẩm tại Cục kiểm định hải quan để đánh giá tính chất và chất lượng của xi măng.Dựa vào thông tin từ catalogue, tài liệu kỹ thuật và kết quả kiểm định tại Cục kiểm định hải quan, xác định mã HS phù hợp cho xi măng nhập khẩu.Gửi thông tin về mã HS đã xác định cho cơ quan hải quan để thực hiện thủ tục nhập khẩu theo quy định của pháp luật.Quá trình này đảm bảo rằng xi măng được phân loại và nhập khẩu với đúng mã HS, giúp thực hiện các thủ tục hải quan một cách chính xác và tuân thủ quy định pháp luật.Thủ Tục Hải Quan Cho Việc Nhập Khẩu Xi Măng PortlandQuá trình nhập khẩu xi măng Portland đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ hải quan để đảm bảo việc nhập khẩu diễn ra một cách trôi chảy. Dưới đây là danh sách các tài liệu và giấy tờ quan trọng cần phải có:Tờ Khai Hải Quan Nhập Khẩu: Đây là tài liệu bắt buộc và chứa thông tin về sản phẩm, giá trị, xuất xứ, và chi tiết liên quan đến quá trình nhập khẩu.Hợp Đồng Thương Mại (Sale Contract): Là tài liệu xác nhận thỏa thuận mua bán giữa người nhập khẩu và người xuất khẩu xi măng Portland.Vận Đơn Lô Hàng (Bill of Lading): Giấy tờ chứng nhận vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến cảng nhập khẩu.Hóa Đơn Thương Mại (Commercial Invoice): Chứa thông tin về hàng hóa, giá trị, số lượng, và chi tiết liên quan đến thanh toán.Phiếu Đóng Gói Hàng Hóa (Packing List): Cung cấp chi tiết về cách đóng gói hàng hóa, số lượng, trọng lượng, và thông tin liên quan đến kiện hàng.Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ Hàng Hóa (Certificate of Origin - C/O, nếu có): Đây là tài liệu xác nhận xuất xứ của hàng hóa.Chứng Nhận Hợp Quy: Các chứng nhận liên quan đến chất lượng sản phẩm, bao gồm các chứng nhận kiểm định, vệ sinh an toàn thực phẩm và các giấy tờ khác.Những tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc thông quan hàng hóa xi măng Portland tại cảng nhập khẩu. Để đảm bảo quy trình nhập khẩu diễn ra thuận lợi, quý doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu và quy định của cơ quan hải quan tại địa phương.Thủ tục hải quan nhập khẩu xi măng thường bao gồm các bước sau đâyĐăng Ký Nhập Khẩu: Trước khi thực hiện nhập khẩu xi măng, doanh nghiệp cần phải đăng ký nhập khẩu tại cơ quan hải quan có thẩm quyền.Chuẩn Bị Hồ Sơ Hải Quan: Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như tờ khai hải quan nhập khẩu, hợp đồng thương mại, vận đơn lô hàng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (nếu có), và chứng nhận hợp quy (nếu có).Kiểm Tra Quy Định Về Xuất Xứ và Chất Lượng: Đảm bảo rằng hàng hóa xi măng có nguồn gốc từ các nước được phép xuất khẩu sang Việt Nam và đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn.Khai Báo Hải Quan và Nộp Thuế: Nộp tờ khai hải quan nhập khẩu xi măng và các giấy tờ liên quan tại cơ quan hải quan. Thanh toán các loại thuế và phí liên quan đến việc nhập khẩu.Kiểm Tra và Xác Nhận Hàng Hóa: Hải quan sẽ tiến hành kiểm tra hàng hóa và xác nhận thông quan sau khi đảm bảo đầy đủ giấy tờ và hợp lệ.Thanh Toán và Giao Nhận Hàng Hóa: Thanh toán số tiền nhập khẩu và nhận hàng tại cảng hoặc địa điểm nhập khẩu đã thỏa thuận.Bàn Giao Giấy Tờ và Hồ Sơ: Sau khi thông quan thành công, doanh nghiệp sẽ nhận lại giấy tờ và hồ sơ hải quan.Lưu ý rằng quy trình nhập khẩu xi măng có thể thay đổi dựa trên quy định và thời gian tại cơ quan hải quan, do đó, bạn nên liên hệ với cơ quan hải quan có thẩm quyền để có thông tin chính xác và cụ thể nhất về thủ tục nhập khẩu xi măng.Chính Sách Nhập Khẩu Xi MăngXi măng không nằm trong danh sách hàng hóa bị cấm nhập khẩu và có thể tuân theo các thủ tục nhập khẩu tiêu chuẩn như bất kỳ hàng hóa nào khác. Tuy nhiên, để thực hiện việc nhập khẩu xi măng, quý vị cần phải tuân theo các quy định về chứng nhận hợp quy, theo quy định tại Thông tư 19/2019/TT-BXD của Bộ Xây Dựng về sản phẩm và hàng hóa vật liệu xây dựng.Thông tư 19/2019/TT-BXD đã ban hành quy định về việc chứng nhận hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng, trong đó bao gồm cả xi măng. Mục tiêu của quy định này là đảm bảo rằng các sản phẩm xây dựng nhập khẩu đáp ứng được chất lượng và tiêu chuẩn an toàn trong quá trình sử dụng tại Việt Nam.Vì vậy, trước khi bắt đầu tiến hành nhập khẩu xi măng, các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm cả việc xác nhận chứng nhận hợp quy theo quy định tại Thông tư Thông tư 19/2019/TT-BXD.Ngoài ra, để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và thủ tục liên quan đến nhập khẩu xi măng, quý vị cũng nên liên hệ với cơ quan hải quan và Bộ Xây Dựng để nhận được sự tư vấn cụ thể và chính xác hơn về các quy định và quy trình nhập khẩu xi măng.Quy Trình Công Bố Hợp Quy cho Xi Măng Nhập KhẩuNếu sản phẩm xi măng nhập khẩu thuộc danh mục yêu cầu công bố hợp quy, doanh nghiệp sẽ cần thực hiện quy trình sau để đảm bảo tuân thủ các quy định của Bộ Xây Dựng và đảm bảo an toàn và chất lượng trong việc sử dụng xi măng trong các công trình xây dựng.Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Công Bố Hợp Quy: Trước tiên, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký công bố hợp quy vật liệu xây dựng xi măng. Bộ hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:Đơn đề nghị công bố hợp quy vật liệu xây dựng xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông (theo mẫu của tổ chức chứng thực hợp quy).Catalogue (ca-ta-lô) của từng loại vật liệu xây dựng xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông.Bộ hồ sơ lô hàng bao gồm: vận đơn (bill of lading), hóa đơn (invoice), packing list (danh sách hàng hóa đóng gói), và hợp đồng (nếu có).Nộp Hồ Sơ tại Tổ Chức Chứng Thực Hợp Quy: Hồ sơ đăng ký công bố hợp quy sẽ được nộp tại tổ chức chứng thực hợp quy được Bộ Xây Dựng chỉ định hoặc thừa nhận.Xem Xét và Xác Nhận Đăng Ký Công Bố Hợp Quy: Tổ chức chứng thực hợp quy sẽ tiến hành xem xét và xác nhận đơn đăng ký công bố hợp quy về vật liệu xây dựng xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông. Quá trình này sẽ được hoàn thành trong thời hạn 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ. Trong trường hợp không xác nhận đơn đăng ký công bố, tổ chức chứng thực hợp quy sẽ cung cấp văn bản trả lời nêu rõ lý do không công bố.Quá trình công bố hợp quy này đảm bảo rằng sản phẩm xi măng nhập khẩu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hợp quy và tuân thủ quy định của Bộ Xây Dựng, đồng thời đảm bảo an toàn và chất lượng trong các công trình xây dựng.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Tại sao cần phải công bố hợp quy cho xi măng nhập khẩu?Trả lời: Công bố hợp quy cho xi măng nhập khẩu là cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng trong việc sử dụng xi măng trong các công trình xây dựng. Quy trình này giúp đảm bảo rằng sản phẩm xi măng nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của Bộ Xây Dựng và được chứng thực bởi tổ chức chứng thực hợp quy. Điều này giúp đảm bảo rằng xi măng được sử dụng trong xây dựng là an toàn và đáng tin cậy, giảm nguy cơ tai nạn và sự cố trong quá trình xây dựng.2. Câu hỏi: Tại sao quá trình xác định mã HS cho hàng hóa nhập khẩu như xi măng là quan trọng?Trả lời: Quá trình xác định mã HS cho hàng hóa nhập khẩu như xi măng là quan trọng vì mã HS giúp xác định chính xác loại hàng hóa và áp dụng các quy định thuế và thủ tục hải quan phù hợp. Nó cũng giúp đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến an toàn, chất lượng và môi trường. Việc xác định mã HS đúng cũng quan trọng trong việc thực hiện các thủ tục hải quan một cách chính xác và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.3. Câu hỏi: Thủ tục nhập khẩu xi măng chịu lửa là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu xi măng chịu lửa bao gồm một loạt các quy trình và giấy tờ cần thiết để mang xi măng chịu lửa từ một quốc gia xuất khẩu vào một quốc gia nhập khẩu. Đây là quy trình đặc biệt áp dụng cho xi măng được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong xây dựng lò nung gạch chịu lửa hoặc các công trình liên quan đến lửa và nhiệt độ.4. Câu hỏi: Thủ tục nhập khẩu gạch chịu lửa là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu gạch chịu lửa là quá trình đưa gạch chịu lửa từ một quốc gia xuất khẩu vào một quốc gia nhập khẩu để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. Để thực hiện thủ tục này, cần phải tuân theo các quy định hải quan và các yêu cầu liên quan đến chất lượng và an toàn của sản phẩm gạch chịu lửa.5. Câu hỏi: Thủ tục nhập khẩu vữa là gì?Trả lời: Thủ tục nhập khẩu vữa bao gồm các quy trình và giấy tờ cần thiết để mang vữa từ một quốc gia xuất khẩu vào một quốc gia nhập khẩu để sử dụng trong xây dựng và công trình xây dựng khác nhau. Việc nhập khẩu vữa đòi hỏi tuân theo các quy định hải quan và chứng thực chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn cần thiết.
Nguyễn Diễm Quỳnh
9 ngày trước
timeline_post_file6500325d8633e-Thủ-Tục-Đăng-Ký-Thay-Đổi-Biện-Pháp-Bảo-Đảm-Bằng-Quyền-Sử-Dụng-Đất-và-Tài-Sản-Gắn-Liền-với-Đất.png
Thủ Tục Đăng Ký Thay Đổi Biện Pháp Bảo Đảm Bằng Quyền Sử Dụng Đất và Tài Sản Gắn Liền với Đất
Quản lý tài sản và đất đai là một phần quan trọng của việc phát triển kinh tế và xã hội. Thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất có thể là một quá trình phức tạp, nhưng quy trình này cần phải tuân thủ để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong giao dịch tài sản. Bài viết này sẽ đi sâu vào thủ tục và quy trình liên quan đến việc đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm, từ việc nộp hồ sơ cho đến thời hạn giải quyết và cách thức nộp hồ sơ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để hiểu rõ hơn về quy trình này.I. Thủ Tục Đăng Ký Thay Đổi Biện Pháp Bảo Đảm Bằng Quyền Sử Dụng Đất và Tài Sản Gắn Liền với ĐấtThay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất là một quy trình quan trọng trong lĩnh vực quản lý tài sản và đất đai. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục này, dựa trên quy định tại tiểu mục 2 Phần B của Quyết định 2546/QĐ-BTP năm 2022.Bước 1: Nộp Hồ SơĐể thực hiện thay đổi biện pháp bảo đảm, bạn cần nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký Đất đai - Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc Chi nhánh của Văn phòng Đăng ký Đất đai. Nếu bạn muốn nộp hồ sơ thông qua Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính, Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp tỉnh, Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn, thời hạn giải quyết sẽ tính từ thời điểm hồ sơ được nhận và coi hồ sơ là hợp lệ.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ và giải quyết, trả kết quảTrường hợp không có căn cứ từ chối thì Văn phòng đăng ký đất đai tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, giải quyết hồ sơ và trả kết quả.II. Cách Thức Nộp Hồ SơHồ sơ có thể được nộp thông qua các cách sau:Hệ Thống Đăng Ký Trực Tuyến: Sử dụng hệ thống đăng ký trực tuyến để nộp hồ sơ.Nộp Bản Giấy Trực Tiếp hoặc Gửi Qua Dịch Vụ Bưu Chính: Nếu bạn muốn nộp trực tiếp, bạn có thể đến Văn phòng Đăng ký Đất đai hoặc gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính.Qua Thư Điện Tử: Có thể nộp hồ sơ thông qua email hoặc hệ thống thư điện tử.III. Thành Phần Hồ SơCăn cứ theo quy định tại tiểu mục 2 Phần B thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 2546/QĐ-BTP năm 2022 quy định thành phần hồ sơ đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất gồm:Phiếu yêu cầu.Một trong các loại giấy tờ sau đây (01 bản chính hoặc 01 bản sao có chứng thực):Văn bản sửa đổi, bổ sung hợp đồng bảo đảm trong trường hợp đăng ký thay đổi theo thỏa thuận trong văn bản này.Văn bản chuyển giao quyền đòi nợ, chuyển giao nghĩa vụ trong trường hợp đăng ký thay đổi do chuyển giao quyền đòi nợ, chuyển giao nghĩa vụ.Văn bản khác chứng minh có căn cứ đăng ký thay đổi đối với trường hợp không thuộc điểm a và điểm b khoản 2 Điều 32 Nghị định 99/2022/NĐ-CP.Giấy chứng nhận (bản gốc) trong trường hợp tài sản bảo đảm có Giấy chứng nhận.Trường hợp đăng ký thay đổi quy định tại điểm b khoản 1 Điều 18 Nghị định 99/2022/NĐ-CP thì ngoài giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều 32 Nghị định 99/2022/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký còn có thêm Giấy chứng nhận đối với quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu đối với nhà ở, công trình xây dựng, tài sản khác gắn liền với đất trong trường hợp tài sản này đã được cấp Giấy chứng nhận.IV. Thời Hạn Giải QuyếtCăn cứ theo quy định tại tiểu mục 2 Phần B thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 2546/QĐ-BTP năm 2022 quy định thời hạn giải quyết đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất như sau:Trong ngày làm việc nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ được nộp sau 15 giờ trong cùng một ngày, việc giải quyết sẽ hoàn thành vào ngày làm việc tiếp theo.Thời hạn giải quyết không vượt quá 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.Vui lòng lưu ý rằng thời gian giải quyết có thể kéo dài trong trường hợp có những sự kiện thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn hoặc sự cố hệ thống đăng ký trực tuyến, mạng internet hoặc các sự kiện bất khả kháng khác theo văn bản hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.Kết LuậnThủ tục đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm tính minh bạch và đáng tin cậy trong giao dịch tài sản. Quy trình này cần tuân thủ các quy định và thủ tục để đảm bảo rằng mọi giao dịch liên quan đến đất đai và tài sản gắn liền với đất được thực hiện một cách công bằng và hợp pháp. Nắm vững quy trình và đảm bảo rằng bạn đã nộp đầy đủ giấy tờ và hồ sơ sẽ giúp bạn hoàn thành quy trình này một cách suôn sẻ và hiệu quả.  
Đặng Kim Nhàn
10 ngày trước
timeline_post_file64fee93164a19-Hướng-dẫn-về-phí-bảo-hiểm-và-thời-hạn-thanh-toán-bảo-hiểm-bắt-buộc-trong-lĩnh-vực-xây-dựng..jpg
Hướng dẫn về phí bảo hiểm và thời hạn thanh toán bảo hiểm bắt buộc trong lĩnh vực xây dựng
Xây dựng là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất trong xây dựng nền kinh tế và cơ sở hạ tầng của một đất nước. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện các dự án xây dựng, có nhiều rủi ro và tiềm ẩn nguy cơ mà cần phải đối mặt. Để đảm bảo tính an toàn và sự ổn định cho tất cả các bên tham gia, quy định về phí bảo hiểm và thời hạn thanh toán phí bảo hiểm bắt buộc cho công trình xây dựng là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng đi sâu vào chủ đề này để có cái nhìn tổng quan về những vấn đề quan trọng này. 1. Phí bảo hiểm bắt buộc cho công trình xây dựng trong thời gian xây dựng theo quy định hiện nay?Quy định về phí bảo hiểm và thời hạn thanh toán phí bảo hiểm trong lĩnh vực xây dựng đang ngày càng trở nên quan trọng hơn, đặc biệt khi mà những công trình xây dựng ngày càng lớn và phức tạp. Điều này bắt nguồn từ tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho mọi người lao động và bảo vệ tài sản trong ngành xây dựng.Theo Điều 10 của Thông tư 50/2022/TT-BTC, quy định phí bảo hiểm xây dựng được xác định dựa trên giá trị và tính chất của công trình xây dựng. Cụ thể:Đối với công trình xây dựng có giá trị dưới 1.000 tỷ đồng, không bao gồm công việc lắp đặt hoặc có bao gồm công việc lắp đặt nhưng chi phí thực hiện phần công việc lắp đặt thấp hơn 50% tổng giá trị hạng mục công trình xây dựng được bảo hiểm: Phí bảo hiểm được xác định theo điểm a khoản 1 Mục I Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.Đối với công trình xây dựng có giá trị dưới 1.000 tỷ đồng, có bao gồm công việc lắp đặt và chi phí thực hiện phần công việc lắp đặt chiếm từ 50% trở lên tổng giá trị hạng mục công trình xây dựng được bảo hiểm: Phí bảo hiểm được xác định theo điểm a khoản 1 Mục II Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.Đối với các công trình xây dựng chưa được quy định tại điểm a khoản 1 Mục I và điểm a khoản 1 Mục II Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này hoặc công trình xây dựng có giá trị từ 1.000 tỷ đồng trở lên, doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm có thể thỏa thuận quy tắc, điều khoản, phí bảo hiểm và mức khấu trừ trên cơ sở bằng chứng chứng minh doanh nghiệp đứng đầu nhận tái bảo hiểm xác nhận nhận tái bảo hiểm theo đúng quy tắc, điều khoản, phí bảo hiểm và mức khấu trừ mà doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp cho bên mua bảo hiểm. Điều này đòi hỏi sự chính xác và tính chính thống trong việc đánh giá giá trị và tính chất của từng công trình, đồng thời đảm bảo tính công bằng và bảo vệ cho tất cả các bên tham gia.Điều quan trọng để lưu ý là quy định về phí bảo hiểm và thời hạn thanh toán phí bảo hiểm không chỉ là một phần của hệ thống pháp luật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn, bảo vệ tài sản, và duy trì tính ổn định của ngành xây dựng. Việc tuân thủ và hiểu rõ quy định này là điều quan trọng đối với tất cả các bên tham gia trong quá trình xây dựng, từ chủ đầu tư đến nhà thầu và công nhân xây dựng.   Ngoài ra, quy định này cũng mở cửa cho sự linh hoạt trong việc thỏa thuận các điều khoản và phí bảo hiểm trong trường hợp các công trình có giá trị lớn hoặc không nằm trong quy định cụ thể. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thương thảo. Doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm nước ngoài cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về xếp hạng để đảm bảo tính đáng tin cậy của họ.2. Thời hạn thanh toán phí bảo hiểm bắt buộc công trình trong thời gian xây dựng theo quy định hiện nay?Trong quá trình xây dựng các công trình quan trọng, việc đảm bảo tính bảo vệ và tuân thủ quy định về thời hạn thanh toán phí bảo hiểm là vô cùng quan trọng. Theo Điều 10 của Thông tư 50/2022/TT-BTC, quy định này đã được đề cập cụ thể và rõ ràng.Thời Hạn Thanh Toán Phí Bảo HiểmThời hạn thanh toán phí bảo hiểm cho các công trình xây dựng trong thời gian xây dựng được xác định theo quy định của Thông tư 50/2022/TT-BTC, ngày 15 tháng 5 năm 2017 của Bộ Tài chính. Thông tư này là tài liệu hướng dẫn thi hành Nghị định số 73/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ, quy định chi tiết việc thực hiện Luật Kinh doanh bảo hiểm và sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm.Nói cách khác, thời hạn thanh toán phí bảo hiểm cho các công trình xây dựng sẽ tuân theo các quy định được nêu trong Thông tư 50/2022/TT-BTC và các hướng dẫn liên quan của Bộ Tài chính. Điều này đảm bảo rằng việc thanh toán phí bảo hiểm được thực hiện theo quy trình hợp pháp và đúng quy định.Quy định Đối Với Các Hợp Đồng Bảo HiểmVới các hợp đồng bảo hiểm cho các công trình xây dựng thuộc các dự án đầu tư xây dựng được quy định tại Nghị định số 50/2021/NĐ-CP, ngày 01 tháng 4 năm 2021 của Chính phủ (sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 37/2015/NĐ-CP, ngày 22 tháng 4 năm 2015 của Chính phủ về chi tiết hợp đồng xây dựng), doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm cần thỏa thuận thời hạn thanh toán phí bảo hiểm, và thời hạn này không được chậm hơn tiến độ thanh toán của hợp đồng xây dựng.Vì vậy, trong mọi trường hợp, thời hạn thanh toán phí bảo hiểm không thể vượt quá thời hạn bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng việc thanh toán phí bảo hiểm không gây trở ngại cho tiến trình xây dựng và duy trì tính chính xác của quá trình bảo hiểm.   Như vậy, việc tuân thủ quy định về thời hạn thanh toán phí bảo hiểm là một phần quan trọng trong quá trình quản lý các công trình xây dựng, đảm bảo tính an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.3. Các trường hợp áp dụng quyền từ chối bồi thường bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm?Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường bảo hiểm trong một số trường hợp cụ thể, theo những quy định chi tiết được nêu ra từ Khoản 2 đến Khoản 7 của Điều 12 trong Thông tư 50/2022/TT-BTC:Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường các khoản thiệt hại vật chất mà người được bảo hiểm phải gánh chịu thực tế, và khi những khoản này đã được tính vào số tiền bảo hiểm.Mức bồi thường đối với từng hạng mục tài sản ghi trong hợp đồng bảo hiểm không thể vượt quá số tiền bảo hiểm của hạng mục tài sản đó. Tổng số tiền bồi thường bảo hiểm cũng không thể vượt quá tổng số tiền bảo hiểm quy định trong hợp đồng bảo hiểm.Đối với tổn thất có thể sửa chữa được, doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường chi phí cần thiết để phục hồi hạng mục bị tổn thất trở lại trạng thái ban đầu, sau khi trừ đi phần giá trị thu hồi (trường hợp bên mua bảo hiểm thu hồi tài sản bị tổn thất) và mức khấu trừ.Đối với tổn thất toàn bộ, số tiền bồi thường bảo hiểm là giá trị thị trường của hạng mục tại thời điểm và nơi xảy ra tổn thất, trừ đi mức khấu trừ và giá trị thu hồi tài sản bị tổn thất (nếu có).Chi phí sửa chữa tạm thời sẽ do doanh nghiệp bảo hiểm chịu nếu việc sửa chữa này là một phần cấu thành của việc sửa chữa chính thức và không làm tăng tổng chi phí sửa chữa theo phương án sửa chữa cuối cùng của hạng mục bị tổn thất.Doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường mọi chi phí nhằm cải hoán, bổ sung, hoặc nâng cấp các hạng mục được bảo hiểm.Trong trường hợp bên mua bảo hiểm giao kết hợp đồng bảo hiểm bắt buộc công trình trong thời gian xây dựng với hai (02) doanh nghiệp bảo hiểm trở lên để bảo hiểm cho cùng một đối tượng, với cùng điều kiện và sự kiện bảo hiểm, mỗi doanh nghiệp bảo hiểm chi chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận trên tổng số tiền bảo hiểm của tất cả các hợp đồng bảo hiểm. Tổng số tiền bồi thường của các doanh nghiệp bảo hiểm không thể vượt quá giá trị thiệt hại thực tế của tài sản.Doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường đối với những khoản tiền phát sinh hoặc tăng thêm do hành vi gian lận bảo hiểm theo quy định tại Bộ luật Hình sự.   Quyền từ chối bồi thường bảo hiểm là một phần quan trọng của hệ thống bảo hiểm để đảm bảo tính công bằng và đúng luật. Doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm cần phải hiểu rõ những quy định này và tuân thủ chúng để đảm bảo quá trình bồi thường diễn ra một cách công bằng và hiệu quả.Kết Luận: Quy định về phí bảo hiểm và thời hạn thanh toán phí bảo hiểm bắt buộc cho công trình xây dựng không chỉ là một phần của hệ thống pháp luật, mà còn là một yếu tố cốt lõi trong việc đảm bảo sự an toàn, bảo vệ tài sản, và duy trì tính ổn định của ngành xây dựng. Việc tuân thủ và hiểu rõ quy định này là điều quan trọng đối với tất cả các bên tham gia trong quá trình xây dựng, từ chủ đầu tư đến nhà thầu và công nhân xây dựng. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật. 
Bài viết được xem nhiều nhất
timeline_post_file64e341962a3a8-1.png
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘĐọc ngay tại phần ảnh tại bài viết nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
timeline_post_file635fa19b08087-VISA-2.png.webp
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
timeline_post_file64e3539b81d82-1.png
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
timeline_post_file61dd529d379fb-Thiết-kế-không-tên--18-.png.webp
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
timeline_post_file628227d64c4c8-Mg5.jpg.webp
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
timeline_post_file64d269eaa4551-timeline_post_file64c8888a5a70d-13.png.webp
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
timeline_post_file64d26a010af45-timeline_post_file64a4f43d5be60-Cam-Chụp-ảnh-Tư-vấn-Hồ-sơ-năng-lực-&-Sơ-yếu-lý-lịch-Trang-web.png--1-.webp
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.