×
0888889366
Danh mục
LUẬT NHÀ Ở
1
Tạ Thùy Như
218 ngày trước
Theo dõi
Hộ cận nghèo được mua nhà ở xã hội? Nhà em thuộc diện hộ cận nghèo thì có được mua nhà ở xã hội không ạ?
Trần Thị Miền
218 ngày trước
Theo dõi
Luật này quy định về sở hữu, phát triển, quản lý, sử dụng nhà ở; giao dịch về nhà ở; quản lý nhà nước về nhà ở tại Việt Nam. Đối với giao dịch mua bán, cho thuê, cho thuê mua nhà ở thương mại của các doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh bất động sản thì thực hiện theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản.
Văn An
323 ngày trước
Theo dõi
Dự án Mua Nhà Ở Thương Mại để Làm Nhà Ở Xã Hội: Nội Dung và Quy ĐịnhDự án mua nhà ở thương mại để làm nhà ở xã hội là một lĩnh vực quan trọng được quy định chặt chẽ theo khoản 2 Điều 12 Nghị định 100/2015/NĐ-CP, với sự bổ sung và điều chỉnh bởi khoản 9 Điều 1 Nghị định 49/2021/NĐ-CP. Dưới đây là các nội dung chính của dự án này:Nguồn Vốn và Quy Định Đầu Tư Công:Trong trường hợp sử dụng nguồn vốn đầu tư công để mua nhà ở thương mại làm nhà ở xã hội, quy trình thực hiện sẽ tuân theo các quy định của pháp luật đầu tư công. Điều này bao gồm các quy trình và quy định chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của việc sử dụng nguồn vốn công.Nội Dung Dự Án:Vị trí và Địa Điểm: Xác định vị trí cụ thể và địa điểm mua nhà ở thương mại để làm nhà ở xã hội.Loại Nhà và Số Lượng: Mô tả loại hình nhà ở, số lượng căn nhà và các tiện ích đi kèm.Diện Tích Sử Dụng: Xác định diện tích sử dụng của từng loại nhà ở trong dự án.Giá Mua Bán Nhà Ở: Quy định giá mua bán nhà ở, có thể bao gồm cả các chính sách hỗ trợ giá cho người mua.Chi Phí Liên Quan: Liệt kê các chi phí liên quan đến việc mua nhà ở, bao gồm cả các chi phí phát sinh khác.Nguồn Vốn và Thanh Toán:Xác định nguồn vốn dự án: Mô tả nguồn vốn được sử dụng để mua nhà ở thương mại.Phương Thức Thanh Toán: Chi tiết về cách thanh toán tiền mua nhà ở, kèm theo các điều kiện và hạn chế.Hợp Đồng và Quản Lý:Cơ Quan Ký Hợp Đồng: Xác định cơ quan chịu trách nhiệm ký hợp đồng mua bán nhà ở.Quản Lý Sau Khi Mua: Mô tả cơ quan có trách nhiệm quản lý nhà ở sau khi mua, bao gồm cả các dịch vụ hỗ trợ cộng đồng.Trách Nhiệm của Các Cơ Quan Liên Quan:Xác định trách nhiệm cụ thể của các cơ quan liên quan trong quá trình thực hiện dự án, đảm bảo tuân thủ và hiệu quả.Thủ tục để mua nhà ở thương mại làm nhà ở xã hộiTrong quá trình mua nhà ở thương mại để làm nhà ở xã hội, quy trình và thủ tục được chi tiết tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 100/2015/NĐ-CP, giúp người mua và chủ đầu tư dự án tiếp cận một cách minh bạch và hiệu quả. Dưới đây là trình tự cụ thể:Bước 1: Ký Hợp Đồng Mua Bán Nhà Ở:Chủ đầu tư dự án tiến hành ký hợp đồng mua bán nhà ở với chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại.Việc ký kết hợp đồng này được thực hiện dựa trên nội dung đã được phê duyệt của dự án và theo quy định về mua bán nhà ở thương mại.Bước 2: Bàn Giao Nhà Ở và Cung Cấp Hồ Sơ Pháp Lý:Chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại bàn giao nhà ở và cung cấp các hồ sơ pháp lý liên quan đến nhà ở mua bán cho bên mua.Thực hiện theo hợp đồng mua bán đã ký kết, chủ đầu tư chịu trách nhiệm bàn giao nhà ở và đồng thời cung cấp mọi thông tin pháp lý cần thiết.Bước 3: Quản Lý Theo Luật Nhà Ở:Sau khi nhận bàn giao nhà ở, chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội thực hiện quản lý theo quy định của Luật Nhà ở và các hướng dẫn thi hành.Quản lý này đảm bảo tuân thủ nghiêm túc các điều lệ và quy định về nhà ở xã hội, đồng thời đảm bảo sự an ninh và hạnh phúc cho cộng đồng nhân khẩu.Lưu ý: Thủ Tục và Trình Tự Cấp Giấy Chứng Nhận cho Nhà Ở Thương MạiChủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại chịu trách nhiệm thực hiện các thủ tục đề nghị cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (dưới danh từ chung là Giấy chứng nhận) cho bên mua nhà ở. Quy định chi tiết như sau:Trường Hợp Đại Diện Bộ Xây Dựng:Đối với các trường hợp quy định tại điểm a khoản 2, Bộ Xây dựng là cơ quan đại diện đứng tên trong Giấy chứng nhận.Chủ đầu tư thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận qua các quy định của pháp luật về đất đai.Trường Hợp Đại Diện Bộ Quốc Phòng, Bộ Công An:Đối với các trường hợp quy định tại điểm b khoản 2, đại diện đứng tên trong Giấy chứng nhận là Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Công an.Chủ đầu tư thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận tuân theo quy định của pháp luật về đất đai.Trường Hợp Đại Diện Ủy Ban Nhân Dân Cấp Tỉnh Hoặc Sở Xây Dựng:Đối với các trường hợp quy định tại điểm c khoản 2, đại diện đứng tên trong Giấy chứng nhận là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc Sở Xây dựng.Chủ đầu tư tiến hành thủ tục cấp Giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật về đất đai.Câu hỏi liên quanCâu Hỏi: Làm thế nào để có kinh nghiệm hiệu quả khi chuẩn bị hồ sơ mua nhà ở xã hội?Trả Lời: Để có kinh nghiệm làm hồ sơ mua nhà ở xã hội, bạn có thể thực hiện những bước sau:Nắm Rõ Quy Định Pháp Luật:Tìm hiểu kỹ về quy định pháp luật liên quan đến mua nhà ở xã hội để biết rõ các điều kiện, thủ tục, và yêu cầu cần thiết.Thu Thập Tài Liệu Cần Thiết:Xác định các giấy tờ và tài liệu cần thiết để làm hồ sơ, bao gồm chứng minh nhân dân, hộ khẩu, và các giấy tờ khác liên quan đến tài chính và thu nhập.Liên Hệ Với Đơn Vị Xây Dựng:Tham khảo thông tin trực tiếp từ đơn vị xây dựng nhà ở xã hội để hiểu rõ về quy trình và yêu cầu cụ thể.Hỗ Trợ Tư Vấn Pháp Lý:Nếu cần, tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý để đảm bảo hồ sơ của bạn đáp ứng đầy đủ các quy định và luật lệ.Câu Hỏi: Có dịch vụ nào cung cấp hỗ trợ làm hồ sơ mua nhà ở xã hội?Trả Lời: Có nhiều công ty cung cấp dịch vụ làm hồ sơ mua nhà ở xã hội, bao gồm:Tư Vấn Pháp Lý:Cung cấp tư vấn pháp lý đầy đủ và chính xác.Hỗ Trợ Tài Chính:Hỗ trợ trong việc chuẩn bị tài liệu và thông tin về khả năng tài chính.Kiểm Tra Hồ Sơ:Đảm bảo rằng hồ sơ của bạn hoàn chỉnh và đúng qui định.Câu Hỏi: Hồ sơ mua nhà ở xã hội nên được nộp ở đâu?Trả Lời: Hồ sơ nên được nộp trực tiếp tại văn phòng của đơn vị quản lý dự án xây dựng nhà ở xã hội. Thông tin chi tiết về địa điểm và quy trình nộp hồ sơ sẽ được cung cấp trong quá trình đăng ký mua.Câu Hỏi: Có mẫu hồ sơ cụ thể nào cần sử dụng khi mua nhà ở xã hội?Trả Lời: Mẫu hồ sơ cụ thể sẽ được cung cấp bởi đơn vị quản lý dự án. Bạn cần liên hệ trực tiếp để nhận mẫu và hướng dẫn điền đầy đủ thông tin.Câu Hỏi: Làm thế nào để đăng ký mua nhà ở xã hội ở TPHCM và Hà Nội?Trả Lời: Để đăng ký mua nhà ở xã hội ở TPHCM và Hà Nội, bạn cần theo dõi thông báo từ đơn vị xây dựng và làm theo quy trình đăng ký được công bố. Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp trong các thông báo và trên trang web chính thức của dự án.
Văn An
331 ngày trước
Theo dõi
Điều Kiện Làm Chủ Đầu Tư Dự Án Xây Dựng Nhà Ở Thương MạiTheo quy định tại Điều 21 của Luật Nhà ở 2014, việc làm chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại đòi hỏi các điều kiện cụ thể như sau:Thành Lập và Hoạt Động Theo Quy Định Pháp Luật:Doanh nghiệp, hợp tác xã muốn làm chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại phải được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.Có Vốn Ký Quỹ Hoặc Bảo Lãnh Ngân Hàng:Chủ đầu tư cần có vốn ký quỹ hoặc bảo lãnh từ ngân hàng đối với từng dự án cụ thể. Vốn này được xác định và thực hiện theo quy định của pháp luật về đầu tư. (Lưu ý: Điều này đã được sửa đổi theo điểm a khoản 1 của Điều 75 Luật Đầu tư 2020).Chức Năng Kinh Doanh Bất Động Sản:Chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại cần phải có chức năng kinh doanh bất động sản theo quy định của pháp luật.Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Nhà Ở Thương Mại và Quy Định về Lựa Chọn Chủ Đầu Tư:Theo quy định tại Điều 22 của Luật Nhà ở 2014, việc triển khai dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại và quá trình lựa chọn chủ đầu tư được chi tiết như sau:Quy Trình Triển Khai Dự Án:Dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại phải tuân thủ các quy định của Luật Nhà ở 2014 và các quy định khác liên quan đến xây dựng.Lựa Chọn Chủ Đầu Tư:Quá trình lựa chọn chủ đầu tư cho dự án xây dựng nhà ở thương mại có thể được thực hiện thông qua các phương thức sau:Đấu Giá Quyền Sử Dụng Đất: Theo quy định của pháp luật về đất đai.Đấu Thầu Dự Án Có Sử Dụng Đất: Cho những dự án sử dụng đất.Chấp Thuận Nhà Đầu Tư:Theo quy định của Luật Đầu Tư. Trong trường hợp có nhiều đề xuất từ nhà đầu tư, việc xác định chủ đầu tư sẽ tuân theo quy định của Luật Xây Dựng. Các chi tiết cụ thể sẽ được Chính phủ quy định (Điều này đã được sửa đổi bởi điểm b khoản 1 Điều 75 Luật Đầu Tư 2020).Thủ tục để lựa chọn chủ đầu tư cho dự án xây dựng nhà ở thương mạiTheo quy định tại Điều 18 của Nghị định 99/2015/NĐ-CP (được sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 Nghị định 30/2021/NĐ-CP), thủ tục lựa chọn chủ đầu tư cho dự án xây dựng nhà ở thương mại được quy định như sau:Trường Hợp Nhà Đầu Tư Trúng Đấu Thầu Hoặc Đấu Giá Quyền Sử Dụng Đất:Nhà đầu tư trúng đấu thầu hoặc đấu giá quyền sử dụng đất để thực hiện dự án xây dựng nhà ở thương mại và đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 21 của Luật Nhà ở 2014, Điều 119 của Luật Đất đai 2013, và pháp luật về kinh doanh bất động sản sẽ được chọn làm chủ đầu tư dự án.Trường Hợp Nhà Đầu Tư Có Quyền Sử Dụng Đất:Nhà đầu tư có quyền sử dụng đất trong các trường hợp quy định và đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của Điều 21 của Luật Nhà ở 2014, pháp luật kinh doanh bất động sản, và các quy định liên quan. Trong quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, nhà đầu tư sẽ được xác định là chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại.Các Trường Hợp Cụ Thể Bao Gồm:Quyền sử dụng đất ở hợp pháp.Quyền sử dụng đất ở hợp pháp và các loại đất khác được cơ quan nhà nước cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang làm đất ở.Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở theo quy định của pháp luật về đất đai để xây dựng nhà ở thương mại.Trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư, quy định theo pháp luật về đầu tư cho phép ủy quyền hoặc thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã để thực hiện thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở theo quy định tại khoản 4. Việc ủy quyền này được thực hiện thông qua hợp đồng ủy quyền, trong đó quy định rõ quyền và trách nhiệm của từng bên.Hồ sơ đề nghị công nhận chủ đầu tư:Văn bản đề nghị của nhà đầu tư, trong đó cung cấp thông tin chi tiết về nhà đầu tư và dự án (tên, địa chỉ, tiến độ dự kiến).Bản sao chứng thực hoặc kèm theo bản chính các giấy tờ quan trọng như văn bản chấp thuận chủ trương, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc đầu tư, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, hợp đồng ủy quyền.Gửi hồ sơ:Nhà đầu tư gửi hồ sơ đề nghị trực tiếp hoặc qua đường bưu điện đến cơ quan có thẩm quyền. Đối với dự án thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ, hồ sơ được gửi đến Bộ Xây dựng, còn đối với dự án thuộc thẩm quyền cấp tỉnh, hồ sơ được gửi đến Sở Xây dựng tại địa phương.Xem xét và quyết định:Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan xây dựng xem xét và ban hành quyết định công nhận chủ đầu tư theo thẩm quyền. Quyết định này cần chứa đựng thông tin như căn cứ pháp lý, tên chủ đầu tư, hiệu lực, và trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc triển khai dự án.Thông báo cho nhà đầu tư:Cơ quan tiếp nhận hồ sơ có văn bản thông báo rõ lý do nếu nhà đầu tư không đủ điều kiện được công nhận chủ đầu tư.Chủ Đầu Tư Dự Án Xây Dựng Nhà Ở: Trách Nhiệm và Quy Định Phân Chia Lợi NhuậnNhà đầu tư được công nhận làm chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở theo quy định tại khoản 4 Điều này đồng thời chịu trách nhiệm về việc lập, thẩm định, phê duyệt và triển khai thực hiện dự án theo các quy định của Nghị định, cũng như các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng và liên quan. Quy trình này đảm bảo tính tuân thủ và hiệu quả trong quản lý dự án.Trong trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này, việc thỏa thuận phân chia lợi nhuận giữa các bên được thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 19 của Nghị định. Nói cách khác, các bên tham gia dự án sẽ cùng nhau đề xuất và thống nhất về việc chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng và hợp nhất.Đối với trường hợp thỏa thuận phân chia lợi nhuận bằng sản phẩm nhà ở, bên không phải là chủ đầu tư, nhưng được phân chia sản phẩm nhà ở, sẽ chỉ được thực hiện giao dịch hợp đồng mua bán hoặc cho thuê mua nhà ở với khách hàng sau khi nhận được Giấy chứng nhận đối với nhà ở đó. Điều này nhằm đảm bảo rằng quy trình giao dịch diễn ra sau khi dự án đã được công nhận và chứng nhận.Lựa chọn nhà đầu tư làm chủ đầu tư dự án khu đô thị có nhà ở phải tuân thủ Điều này và các quy định liên quan của pháp luật về xây dựng, kinh doanh bất động sản, phát triển đô thị và các quy định khác có liên quan để đảm bảo quy trình đầu tư và phát triển dự án diễn ra đúng quy định và mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội.Câu hỏi liên quan1. Điều kiện làm chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại là gì?Điều kiện để trở thành chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại bao gồm:Năng lực tài chính: Chủ đầu tư cần có năng lực tài chính đủ mạnh để thực hiện dự án, bao gồm vốn tự có và khả năng huy động vốn.Kinh nghiệm: Có kinh nghiệm liên quan đến việc phát triển dự án nhà ở hoặc các dự án xây dựng tương tự.Đội ngũ chuyên nghiệp: Sở hữu hoặc có khả năng thuê một đội ngũ chuyên nghiệp về quản lý dự án, thiết kế, xây dựng và tiếp thị.Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng tất cả các yêu cầu pháp lý về quy hoạch, xây dựng, môi trường và an toàn lao động.Pháp nhân hợp lệ: Là tổ chức hoặc doanh nghiệp được đăng ký hợp pháp và hoạt động theo quy định của pháp luật.2. Quy định về chủ đầu tư dự án là gì?Quy định về chủ đầu tư dự án thường bao gồm:Quy định về vốn: Mức vốn tối thiểu cần thiết, nguồn gốc và cấu trúc vốn.Quy định về năng lực và kinh nghiệm: Các tiêu chuẩn về năng lực quản lý, kỹ thuật, tài chính và kinh nghiệm cần có.Quy định về hồ sơ pháp lý: Giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư, và các giấy tờ liên quan khác.Quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ: Rõ ràng về trách nhiệm và nghĩa vụ của chủ đầu tư trong suốt quá trình thực hiện và vận hành dự án.3. Quy trình pháp lý đầu tư phát triển dự án nhà ở thương mại là gì?Quy trình pháp lý đầu tư phát triển dự án nhà ở thương mại thường bao gồm:Nghiên cứu và chuẩn bị dự án: Bao gồm việc lựa chọn vị trí, nghiên cứu thị trường, xác định mục tiêu và quy mô dự án.Lập và nộp hồ sơ dự án: Chuẩn bị hồ sơ dự án bao gồm kế hoạch tổng thể, thiết kế sơ bộ, dự toán chi phí và các tài liệu pháp lý cần thiết.Xin cấp phép và chấp thuận dự án: Nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xét duyệt, nhận cấp phép đầu tư và các giấy tờ pháp lý khác.Triển khai và xây dựng: Tổ chức quản lý dự án, triển khai xây dựng và giám sát chất lượng công trình.Hoàn thành và bàn giao: Hoàn thành xây dựng, tiến hành nghiệm thu và bàn giao sản phẩm cho khách hàng hoặc đưa vào sử dụng.4. Hồ sơ dự án đầu tư xây dựng nhà ở gồm những gì?Hồ sơ dự án đầu tư xây dựng nhà ở thường bao gồm:Báo cáo nghiên cứu khả thi: Mô tả chi tiết về dự án, bao gồm lý do đầu tư, quy mô, mục tiêu, và ước tính chi phí.Thiết kế ban đầu: Bản vẽ thiết kế sơ bộ, mô tả về kiến trúc, kết cấu, hệ thống cơ điện và cảnh quan.Giấy tờ pháp lý: Bao gồm giấy phép đầu tư, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các giấy tờ liên quan khác.Dự toán chi phí: Ước tính chi phí xây dựng, trang thiết bị, quản lý dự án và các khoản chi phí khác.Kế hoạch thực hiện: Mô tả chi tiết về lịch trình, nguồn lực và phương pháp triển khai dự án.5. Trình tự thực hiện dự án nhà ở xã hội là gì?Trình tự thực hiện dự án nhà ở xã hội thường bao gồm:Xác định nhu cầu và lập kế hoạch: Phân tích nhu cầu về nhà ở xã hội và xác định mục tiêu dự án.Lập và nộp hồ sơ dự án: Chuẩn bị tài liệu, kế hoạch và dự toán chi phí cần thiết cho dự án.Xin phê duyệt và cấp phép: Điều chỉnh và nộp hồ sơ dự án lên cơ quan có thẩm quyền để xin chấp thuận và cấp phép xây dựng.Triển khai xây dựng: Quản lý và thực hiện các công việc xây dựng theo kế hoạch đã được duyệt.Quản lý và vận hành: Sau khi hoàn thành, tiến hành quản lý, bảo trì và vận hành dự án, đồng thời tổ chức phân phối nhà ở cho người có nhu cầu theo quy định.
Lã Thị Ái Vi
385 ngày trước
Theo dõi
Trường hợp cần xin phép khi thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép sửa chữa nhà ởKhi bạn muốn sửa chữa nhà, hai tình huống chính cần quan tâm:Trường hợp thứ nhất: Sửa nhà mà thay đổi kết cấu chịu lực.Khi thực hiện việc này, bạn có thể đúc thêm hoặc đập bỏ cầu thang, tạo thêm cột hoặc sàn, nâng cấp thêm tầng, gia cố móng, hoặc xử lý các vấn đề về nghiêng nhà, lún nhà.Trường hợp thứ hai: Sửa nhà mà không ảnh hưởng tới kết cấu chịu lực.Những sửa chữa như: thay đổi ngăn phòng, cải tạo nhà vệ sinh, sơn lại, cải thiện hệ thống ống nước và điện, trang trí bằng thạch cao, thay thế mái tôn, lắp máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, hoặc trang trí nội thất và ngoại thất.Lưu ý: Nếu nhà bạn đã xuống cấp nghiêm trọng hoặc diện tích không còn đáp ứng nhu cầu của gia đình và bạn muốn mở rộng hoặc thay đổi kết cấu, bạn cần xin giấy phép trước khi thực hiện. Đảm bảo chuẩn bị hồ sơ kiểm định móng và tiến hành theo đúng quy định. Để nhận giấy phép, bạn cần chuẩn bị hồ sơ và nộp lên cơ quan có thẩm quyền.Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ thủ tục xin cấp giấy phép sửa chữa nhà ởTheo Điều 47 của Nghị định số 15/2021/NĐ-CP, nếu bạn muốn sửa chữa hoặc cải tạo công trình, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:Đơn đề nghị: Đơn xin giấy phép sửa chữa hoặc cải tạo công trình, nhà ở riêng lẻ theo mẫu số 01 Phụ lục II của Nghị định.Giấy tờ chứng minh: Tài liệu chứng minh quyền sở hữu, quản lý và sử dụng công trình, nhà ở riêng lẻ theo quy định của pháp luật.Bản vẽ hiện trạng: Cần có bản vẽ hiện trạng của những phần công trình bạn dự định sửa chữa hoặc cải tạo, đã được phê duyệt theo quy định. Đồng thời, cần kèm theo hình ảnh chụp (kích thước tối thiểu 10 x 15 cm) của công trình và các công trình xung quanh trước khi sửa chữa hoặc cải tạo.Hồ sơ thiết kế: Hồ sơ thiết kế sửa chữa hoặc cải tạo, tương ứng với từng loại công trình, theo quy định tại Điều 43 hoặc Điều 46 của Nghị định.Đối với công trình di tích: Đối với công trình được phân loại là di tích lịch sử - văn hóa hoặc danh lam thắng cảnh đã được xếp hạng, bạn cần có văn bản chấp thuận từ cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, về sự cần thiết của việc xây dựng và quy mô của công trình.Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép sửa chữa nhà ởTrường hợp sửa nhà với thay đổi kết cấu chịu lực:Thủ tục: Phức tạp.Địa điểm nộp hồ sơ: Uỷ ban nhân dân cấp Quận/Huyện.Tài liệu cần chuẩn bị:Hồ sơ kiểm định;Bản vẽ yêu cầu sửa chữa;Giấy tờ chủ quyền nhà;Lệ phí trước bạ;Biên bản cam kết không gây ảnh hưởng đến hộ lân cận;Biên bản xác nhận chữ ký.Thời gian xử lý: 20 ngày làm việc.Sau khi nhận giấy phép: Nộp bản vẽ yêu cầu và hồ sơ pháp lý của nhà thầu tại cơ quan xây dựng phường/xã.Chuẩn bị trước khi thi công: Treo bảng thông tin công trình và giấy phép xây dựng trước cửa.Trường hợp sửa nhà không thay đổi kết cấu chịu lực:Thủ tục: Đơn giản.Tài liệu cần chuẩn bị: Đơn xin sửa chữa nhà.Địa điểm nộp: Cơ quan xây dựng phường.Thời gian xử lý: Theo quy định của từng địa phương.Ghi chú về nhà cấp 4:Nhà cấp 4 chỉ có một tầng trệt với mái lợp ngói hoặc tôn.Nếu sửa nhà cấp 4 mà không nâng tầng, thì thủ tục tuân theo trường hợp thứ hai ở trên.Dù là nhà cấp 1, 2, 3 hay 4, việc sửa chữa đều cần xin phép xây dựng.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Làm thế nào để xin giấy phép sửa chữa nhà cấp 4?Trả lời: Để xin giấy phép sửa chữa nhà cấp 4, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của cơ quan xây dựng địa phương và thực hiện theo thủ tục xin giấy phép sửa chữa nhà.Câu hỏi: Tôi muốn xin giấy phép sửa chữa nhà cấp 4, cần đến đâu?Trả lời: Bạn cần đến Uỷ ban nhân dân cấp Phường/Xã hoặc cơ quan xây dựng cấp Quận/Huyện tại địa phương của bạn để nộp hồ sơ và thực hiện thủ tục.Câu hỏi: Bao nhiêu tiền để xin giấy phép sửa chữa nhà?Trả lời: Chi phí xin giấy phép sửa chữa nhà phụ thuộc vào quy định của từng địa phương. Để biết chi tiết, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan xây dựng địa phương.Câu hỏi: Mẫu giấy phép sửa chữa nhà ở như thế nào?Trả lời: Mẫu giấy phép sửa chữa nhà ở thường được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật liên quan đến xây dựng. Bạn có thể tải mẫu từ trang web chính thức của cơ quan xây dựng hoặc nhận tại cơ quan xây dựng địa phương.Câu hỏi: Trong trường hợp nào tôi cần xin giấy phép sửa chữa nhà?Trả lời: Bạn cần xin giấy phép sửa chữa nhà khi có thay đổi về kết cấu chịu lực, thay đổi về mặt diện tích sử dụng hoặc những thay đổi khác mà theo quy định của pháp luật đòi hỏi phải có giấy phép.Câu hỏi: Thủ tục xin giấy phép sửa chữa nhà gồm những gì?Trả lời: Thủ tục xin giấy phép sửa chữa nhà bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ theo mẫu quy định, nộp hồ sơ tại cơ quan xây dựng địa phương và chờ giải quyết. Hồ sơ thường gồm các giấy tờ như: bản vẽ xin phép sửa chữa, chứng từ chủ quyền nhà, biên bản cam kết, và các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan xây dựng.
Nguyễn Trung Dũng
389 ngày trước
Theo dõi
Trong quá trình sở hữu và quản lý bất động sản, một trong những thủ tục quan trọng mà các chủ sở hữu đất đai cần tiến hành là xác nhận có nhà ở trên đất. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý của tài sản và thể hiện quyền sở hữu đối với căn nhà. Tuy nhiên, quy trình này có thể phức tạp và đòi hỏi sự chú ý đối với nhiều yếu tố khác nhau.Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình, các bước cần thực hiện, và tại sao nó quan trọng đối với tài sản của bạn. Bất kể bạn là người mới mua đất, đã sở hữu lâu đời, hoặc đang xem xét việc mua bất động sản, thông tin này sẽ hữu ích để bạn đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra đúng quy định và đúng luật. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết!Quy định của pháp luật Về Quy Trình Xác Nhận Có Nhà Ở Trên ĐấtQuy định của pháp luật về thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất được thể hiện trong các văn bản sau đây:Nghị định số 43/2014/NĐ-CP: Nghị định này ban hành ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý, sử dụng và giao đất quốc gia. Trong nghị định này, các điều 31, 32, 33 và 34 quy định rõ về giấy tờ và thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, cũng như các tài sản khác kết nối với đất.Thông tư số 24/2014/TT-BTNMT: Được ban hành bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường ngày 25 tháng 8 năm 2014, thông tư này tập trung vào việc hướng dẫn thực hiện nghị định số 43/2014/NĐ-CP.Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT: Thông tư này sửa đổi và bổ sung một số điều của thông tư số 24/2014/TT-BTNMT. Điều 7 của Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT điều chỉnh việc nộp hồ sơ đăng ký và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, bao gồm các điều kiện và yêu cầu cụ thể.Theo quy định, các hồ sơ địa chính bao gồm:Đơn đăng ký theo mẫu số 04a/ĐK.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác kết nối với đất.Giấy tờ theo quy định tại các Điều 31, 32, 33 và 34 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP.Sơ đồ tài sản kết nối với đất.Giấy chứng nhận đã được cấp.Các chứng từ liên quan đến nghĩa vụ tài chính và giấy tờ miễn hoặc giảm nghĩa vụ tài chính liên quan đến tài sản gắn liền với đất (nếu có).Văn bản chấp thuận của người sử dụng đất đồng ý cho xây dựng công trình (đã được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật), cùng với bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất.Những quy định này giúp đảm bảo tính pháp lý của quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý tài sản gắn liền với đất đúng theo luật pháp hiện hành.Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Trong Quá Trình Xác Nhận Có Nhà Ở Trên ĐấtĐể chuẩn bị hồ sơ trong thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất, bạn cần tổ chức các tài liệu sau đây:Đơn đăng ký: Đơn đăng ký theo mẫu quy định.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất: Được cấp theo quy định và phải đầy đủ thông tin về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác kết nối với đất.Một trong các giấy tờ quy định tại các Điều 31, 32, 33 và 34 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP: Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể, bạn cần bổ sung các giấy tờ này để minh chứng quyền sử dụng và sở hữu đất và nhà ở.Sơ đồ về tài sản gắn liền với đất: Đối với tài sản gắn liền với đất, sơ đồ này phải được cung cấp để mô tả vị trí và quyền sử dụng của các tài sản này.Giấy chứng nhận đã cấp: Bất kể giấy tờ nào đã được cấp liên quan đến quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, bạn cần bao gồm chúng trong hồ sơ.Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính: Đây là các tài liệu liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến tài sản gắn liền với đất.Giấy tờ liên quan đến việc miễn hoặc giảm nghĩa vụ tài chính về tài sản gắn liền với đất (nếu có): Nếu có các giấy tờ liên quan đến việc miễn hoặc giảm nghĩa vụ tài chính, chúng cũng phải được bao gồm trong hồ sơ.Chắc chắn rằng bạn tổ chức và bổ sung hồ sơ đầy đủ, đúng theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính pháp lý của quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở trên đất.Cơ Quan Chịu Trách Nhiệm Giải Quyết Thủ Tục Xác Nhận Có Nhà Ở Trên ĐấtTheo Nghị định số 43/2014/NĐ-CP, cơ quan có trách nhiệm giải quyết thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là Văn phòng đăng ký đất đai. Tuy nhiên, trong những trường hợp nơi chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai, Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện sẽ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, và người Việt Nam định cư ở nước ngoài sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam.Trong trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư muốn nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã, thì Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất sẽ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ. Đối với các thay đổi liên quan đến đất đai và tài sản gắn liền với đất, cũng như việc cấp đổi hoặc cấp lại Giấy chứng nhận, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ chuyển hồ sơ đến Văn phòng đăng ký đất đai trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.Văn phòng đăng ký đất đai có trách nhiệm xem xét, duyệt và xác nhận tính pháp lý của quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở trên đất.Thủ tục xác nhận nhà ở:Bước 1: Cá nhân có nhu cầu xác nhận nhà ở cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của pháp luật.Bước 2: Sau khi chuẩn bị hồ sơ, cá nhân nộp hồ sơ tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả nằm trong Ủy ban nhân dân xã (thị trấn) tương ứng.Công chức tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ:Trong trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, họ sẽ viết giấy biên nhận và hẹn thời gian giao trả.Trong trường hợp hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ, công chức tiếp nhận hồ sơ sẽ hướng dẫn cá nhân nộp hồ sơ làm lại.Thời gian tiếp nhận hồ sơ là từ sáng 7h30 đến 11h và chiều từ 14h đến 16h30 (trừ ngày thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết).Bước 3: Cán bộ địa chính sẽ kiểm tra tính pháp lý của hồ sơ, đảm bảo rằng không có tranh chấp, không thuộc diện quy hoạch phải di dời và không phải là nhà lấn chiếm do xây dựng trái phép. Sau đó, họ sẽ trình Ủy ban nhân dân xã (thị trấn) để xác nhận.Bước 4: Kết quả xác nhận sẽ được trả tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả nằm trong Ủy ban nhân dân xã (thị trấn) theo trình tự sau:Nộp giấy biên nhận.Nhận Đơn xin xác nhận có nhà ở.Thời gian trả hồ sơ là từ sáng 7h30 đến 11h và chiều từ 14h đến 16h30 (trừ ngày thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết).Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là gì?Trả lời: Thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là quy trình để người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu nhà ở trên đất nông nghiệp được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.Để thực hiện thủ tục này, bạn cần chuẩn bị các hồ sơ sau:Đơn đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo Mẫu số 04a/ĐK[3][3];Một trong các giấy tờ quy định tại các Điều 31, 32, 33 và 34 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP;Sơ đồ về tài sản gắn liền với đất (trừ trường hợp trong giấy tờ về quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đã có sơ đồ tài sản phù hợp với hiện trạng);Giấy chứng nhận đã cấp đối với trường hợp chứng nhận bổ sung quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất;Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính; giấy tờ liên quan đến việc miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về tài sản gắn liền với đất (nếu có);Văn bản chấp thuận của người sử dụng đất đồng ý cho xây dựng công trình đã được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật và bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai đối với trường hợp chủ sở hữu công trình không đồng thời là người sử dụng đất.Câu hỏi: Ai là cơ quan thực hiện thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất?Trả lời: Cơ quan thực hiện thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan tiếp nhận hồ sơ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Trường hợp bạn là hộ gia đình, cá nhân, bạn có thể nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất nếu có nhu cầu. Câu hỏi: Những giấy tờ cần thiết trong thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là gì?Trả lời: Những giấy tờ cần thiết trong thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là:Đơn đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo Mẫu số 04a/ĐK;Một trong các giấy tờ quy định tại các Điều 31, 32, 33 và 34 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP;Sơ đồ về tài sản gắn liền với đất (trừ trường hợp trong giấy tờ về quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đã có sơ đồ tài sản phù hợp với hiện trạng);Giấy chứng nhận đã cấp đối với trường hợp chứng nhận bổ sung quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất;Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính; giấy tờ liên quan đến việc miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về tài sản gắn liền với đất (nếu có);Văn bản chấp thuận của người sử dụng đất đồng ý cho xây dựng công trình đã được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật và bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai đối với trường hợp chủ sở hữu công trình không đồng thời là người sử dụng đất.Câu hỏi: Quy trình xác nhận có nhà ở trên đất diễn ra như thế nào?Trả lời: Quy trình xác nhận có nhà ở trên đất diễn ra như sau:Bước 1: Bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của pháp luật. Hồ sơ bao gồm đơn đăng ký, giấy tờ về quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản, sơ đồ tài sản, giấy chứng nhận đã cấp, chứng từ nghĩa vụ tài chính, văn bản chấp thuận của người sử dụng đất (nếu có).Bước 2: Bạn nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan tiếp nhận hồ sơ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Trường hợp bạn là hộ gia đình, cá nhân, bạn có thể nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất nếu có nhu cầu. Công chức tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra hình thức cũng như nội dung của hồ sơ.Bước 3: Sau khi kiểm tra hồ sơ, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ gửi phiếu lấy ý kiến cơ quan quản lý nhà nước đối với loại tài sản đó theo quy định tại Điểm đ Khoản 3 Điều 70 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP cùng với hồ sơ thiết kế xây dựng của công trình (nếu có).Bước 4: Sau khi nhận được ý kiến của cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho bạn. Thời hạn cấp Giấy chứng nhận là không quá 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Câu hỏi: Thời gian xử lý thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là bao lâu?Trả lời: Thời gian xử lý thủ tục xác nhận có nhà ở trên đất là không quá 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp bạn nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã, thì thời gian tiếp nhận và chuyển hồ sơ đến Văn phòng đăng ký đất đai là không quá 03 ngày làm việc. Do đó, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định để đảm bảo quyền lợi của mình.
Nguyễn Trung Dũng
389 ngày trước
Theo dõi
Xây dựng một ngôi nhà là một trong những dự án quan trọng trong cuộc đời của nhiều người. Tại Hà Nội, một trong những thành phố phát triển nhanh chóng của Việt Nam, quy trình và thủ tục xây nhà có thể trở nên phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận. Với sự gia tăng của nhu cầu nhà ở và sự thay đổi liên tục trong quy định về xây dựng, việc hiểu rõ quy trình và thủ tục là vô cùng quan trọng để đảm bảo rằng dự án xây nhà của bạn diễn ra thuận lợi.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các quy trình và thủ tục cần thiết để xây dựng một ngôi nhà tại Hà Nội. Chúng ta sẽ khám phá từ việc lập kế hoạch ban đầu, xin giấy phép xây dựng, cho đến quản lý dự án và hoàn thiện công trình. Bằng cách nắm vững thông tin này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc thực hiện dự án xây nhà của mình và đảm bảo rằng mọi việc diễn ra theo kế hoạch.Khung pháp lýTrong quá trình xây dựng một ngôi nhà tại Hà Nội, các quy định pháp lý quan trọng sau đây cần được tuân theo:Luật Xây dựng 2014: Luật này là tài liệu căn bản quy định về xây dựng tại Việt Nam. Nó cung cấp các quy định và hướng dẫn về việc xin giấy phép xây dựng, qui định về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn công trình, và quản lý xây dựng.Luật Nhà ở 2014: Luật Nhà ở quy định về việc xây dựng, quản lý và sử dụng nhà ở tại Việt Nam. Nó chú trọng đến quyền và nghĩa vụ của người dân trong việc xây dựng và sử dụng nhà ở cũng như quyền và nghĩa vụ của chính quyền và các đơn vị quản lý nhà ở.Quyết định 5219/QĐ-UBND thành phố Hà Nội: Quyết định này do Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội ban hành và nó liệt kê các thủ tục cụ thể và quy trình trong việc cấp giấy phép xây dựng thuộc thẩm quyền của Sở Xây dựng Hà Nội. Quyết định này giúp làm rõ các bước cần thiết và giúp người xây dựng tuân thủ đúng quy định.Các tài liệu pháp lý này cùng với các văn bản hướng dẫn liên quan khác sẽ hình thành khung pháp lý mà bạn cần tuân theo khi xây dựng ngôi nhà tại Hà Nội. Việc hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định trong các tài liệu này sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý và đảm bảo dự án xây dựng diễn ra một cách hợp pháp và an toàn.Điều kiện cần đáp ứng để xin cấp giấy phép xây dựng nhà ởĐiều kiện chung:Phù hợp với mục đích sử dụng đất: Công trình xây dựng phải tuân theo mục đích sử dụng đất đã được quy hoạch và phê duyệt.Bảo đảm an toàn và bảo vệ môi trường: Công trình xây dựng phải đảm bảo an toàn cho chính công trình, các công trình lân cận và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, phòng cháy, nổ. Đồng thời, phải bảo đảm an toàn cho hạ tầng kỹ thuật, hành lang bảo vệ các công trình thủy lợi, đê điều, năng lượng, giao thông, khu di sản văn hóa, di tích lịch sử - văn hóa, và khoảng cách an toàn đối với các công trình dễ cháy, nổ, độc hại, và quan trọng có liên quan đến quốc phòng và an ninh.Tuân thủ tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật: Thiết kế và xây dựng nhà ở riêng lẻ phải tuân thủ các tiêu chuẩn áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật, và quy định của pháp luật liên quan đến việc sử dụng vật liệu xây dựng. Công trình phải đáp ứng yêu cầu về công năng sử dụng, công nghệ áp dụng (nếu có), đảm bảo an toàn chịu lực, an toàn trong sử dụng, mỹ quan, bảo vệ môi trường, đối phó với biến đổi khí hậu, phòng cháy, nổ, và các điều kiện an toàn khác. Ngoài ra, công trình phải có tổng diện tích sàn xây dựng nhỏ hơn 250m2 hoặc ít hơn 3 tầng hoặc có chiều cao dưới 12 mét. Công trình này cũng phải phù hợp với quy hoạch xây dựng được duyệt và chịu trách nhiệm trước pháp luật về chất lượng thiết kế và tác động của công trình xây dựng đến môi trường và an toàn của các công trình lân cận.Điều kiện riêng:Đối với nhà ở riêng lẻ tại đô thị, phải đáp ứng các điều kiện quy định tại Khoản 1 của Điều 93 và phù hợp với quy hoạch chi tiết xây dựng. Đối với nhà ở riêng lẻ thuộc khu vực, tuyến phố trong đô thị đã ổn định nhưng chưa có quy hoạch chi tiết xây dựng, phải phù hợp với quy chế quản lý quy hoạch, kiến trúc đô thị hoặc thiết kế đô thị được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.Thủ tục xin phép xây dựng nhà ở tại Hà NộiThành phần hồ sơ:Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu). Trong trường hợp đề nghị cấp giấy phép xây dựng có thời hạn, tiêu đề của đơn sẽ được điều chỉnh thành "Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng có thời hạn."Một trong những giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Nếu thông tin về quyền sử dụng đất trên giấy tờ không đầy đủ (như ranh giới, kích thước, vị trí, diện tích), cần kèm theo trích đo bản đồ địa chính do đơn vị tư vấn khảo sát có đủ năng lực lập và được UBND cấp xã xác nhận.Bộ bản vẽ thiết kế kỹ thuật hoặc bản vẽ thi công đã được phê duyệt, bao gồm:Bản vẽ mặt bằng công trình trên lô đất tỷ lệ 1/50 - 1/500 kèm theo sơ đồ vị trí công trình.Bản vẽ mặt bằng các tầng, các mặt đứng và mặt cắt chính của công trình tỷ lệ 1/50 - 1/200.Bản vẽ mặt bằng móng tỷ lệ 1/50 - 1/200 và mặt cắt móng tỷ lệ 1/50, kèm theo hồ sơ đấu nối hệ thống thoát nước mưa, xử lý nước thải, cấp nước, cấp điện, thông tin tỷ lệ 1/50 - 1/200.Báo cáo kết quả thẩm định thiết kế của cơ quan chuyên môn về xây dựng đối với công trình phải được thẩm định thiết kế.Văn bản chấp thuận biện pháp thi công móng của chủ đầu tư đảm bảo an toàn cho công trình và công trình lân cận đối với công trình xây chen có tầng hầm.Bản cam kết của chủ đầu tư bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề nếu công trình xây dựng có công trình liền kề.Bản sao hoặc tệp tin chứa bản chụp chính bản kê khai năng lực, kinh nghiệm của tổ chức, cá nhân thiết kế cùng với bản sao chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng đối với công trình chưa được cơ quan chuyên môn về xây dựng thẩm định thiết kế.Trình tự và thủ tục các bước:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ.Bước 2: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền.Sau khi thu thập đủ các giấy tờ cần thiết, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nộp hồ sơ tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính cấp huyện.Bước 3: Nhận kết quả.Trong khoảng 09 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nhận được giấy phép xây dựng.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Quy trình xây nhà ở Hà Nội bao gồm những bước nào?Trả lời: Quy trình xây nhà ở Hà Nội bao gồm những bước sau:Bước 1: Lập hồ sơ xin cấp phép xây dựng, bao gồm các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất, thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện nước, phòng cháy chữa cháy, bản vẽ quy hoạch, bản đồ địa chính, bản cam kết đảm bảo an toàn xây dựng, bản kê khai chi phí xây dựng, bản đồ hiện trạng công trình xung quanh, bản đồ phân lô, bản đồ địa hình, bản đồ địa chất, bản đồ địa vật lý, bản đồ địa sinh, bản đồ địa môi trường, bản đồ địa thủy văn, bản đồ địa khí hậu, bản đồ địa dân cư, bản đồ địa kinh tế, bản đồ địa văn hóa, bản đồ địa giáo dục, bản đồ địa y tế, bản đồ địa giao thông, bản đồ địa du lịch, bản đồ địa quốc phòng, bản đồ địa an ninh, bản đồ địa đô thị, bản đồ địa nông thôn, bản đồ địa công nghiệp, bản đồ địa thương mại, bản đồ địa dịch vụ, bản đồ địa năng lượng, bản đồ địa tài nguyên, bản đồ địa bảo tồn, bản đồ địa quản lý.Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp phép xây dựng tại Sở Xây dựng Hà Nội hoặc cơ quan có thẩm quyền theo địa bàn. Thời gian giải quyết hồ sơ là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Bước 3: Nhận giấy phép xây dựng và các giấy tờ liên quan. Trước khi xây dựng, chủ đầu tư phải treo biển báo công trình xây dựng theo quy định, bố trí bảng tên, số điện thoại của chủ đầu tư, nhà thầu thi công, tư vấn giám sát, cơ quan cấp phép xây dựng, thời gian khởi công và hoàn thành công trình.Bước 4: Thi công xây dựng theo thiết kế đã được phê duyệt, tuân thủ các quy định về an toàn lao động, an toàn xây dựng, bảo vệ môi trường, phòng cháy chữa cháy, bảo đảm chất lượng công trình, không làm ảnh hưởng đến công trình xung quanh, không xâm phạm vào ranh giới đất, không thay đổi mục đích sử dụng đất, không xây dựng vượt quá số tầng và chiều cao quy định.Bước 5: Hoàn công xây dựng, bao gồm việc kiểm tra, đánh giá, xác nhận hoàn thành công trình theo thiết kế đã được cấp phép, cấp giấy chứng nhận hoàn công xây dựng, cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất, cấp sổ đỏ.Câu hỏi: Thủ tục cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại Hà Nội là gì?Trả lời: Để xin cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại Hà Nội, bạn cần thực hiện các bước sau:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, bao gồm đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng, bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, bản vẽ thiết kế xây dựng, và bản cam kết an toàn đối với công trình liền kề (nếu có).Bước 2: Nộp hồ sơ tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi bạn định xây dựng nhà ở.Bước 3: Nhận kết quả và nộp lệ phí theo quy định. Bạn sẽ nhận được giấy phép xây dựng và hồ sơ thiết kế có đóng dấu của cơ quan cấp phép, hoặc văn bản trả lời nếu không đủ điều kiện để cấp giấy phép.Câu hỏi: Quy định về quyền sử dụng đất khi xây nhà ở Hà Nội là gì?Trả lời: Quyền sử dụng đất là quyền khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ đất đai. Quyền sử dụng đất có thể được cấp cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân theo các hình thức như giao đất, cho thuê đất, thuê mua đất, nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nhận tặng quyền sử dụng đất, nhận thừa kế quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất1.Để xây nhà ở tại Hà Nội, bạn cần có quyền sử dụng đất ở hợp pháp, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và quy định về hạn mức đất ở. Hạn mức đất ở là diện tích đất ở tối đa được công nhận cho một hộ gia đình, cá nhân tại một địa phương, được quy định cụ thể tùy theo loại đất ở (đất ở tại nông thôn, đất ở tại đô thị), vị trí địa lý, điều kiện kinh tế - xã hội của từng địa phương. Câu hỏi: Có những điều kiện gì cho việc xin cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại Hà Nội?Trả lời: Để xin cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại Hà Nội, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:Bạn phải có quyền sử dụng đất ở hợp pháp, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và quy định về hạn mức đất ở.Bạn phải có bản vẽ thiết kế xây dựng, bảo đảm an toàn cho công trình, công trình lân cận và yêu cầu về bảo vệ môi trường, phòng cháy chữa cháy, an toàn hạ tầng kỹ thuật, hành lang bảo vệ công trình thủy lợi, đê điều, năng lượng, giao thông, khu di sản văn hóa, di tích lịch sử - văn hóa.Bạn phải có bản cam kết bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề hoặc bản sao hoặc tệp tin chứa bản chụp chính văn bản chấp thuận biện pháp thi công móng của chủ đầu tư đảm bảo an toàn cho công trình và công trình lân cận (đối với công trình xây chen có tầng hầm).Câu hỏi: Ai có thẩm quyền xem xét và cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại Hà Nội?Trả lời: Theo quy định mới của UBND thành phố Hà Nội, thẩm quyền xem xét và cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại Hà Nội được phân cấp như sau:UBND thành phố có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II, cấp III, cấp IV, cấp V, nhà ở riêng lẻ với mọi quy mô.Sở Xây dựng có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II, không bao gồm nhà ở riêng lẻ với mọi quy mô.Ban quản lý các khu công nghiệp và chế xuất Hà Nội có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II nằm trong các khu công nghiệp, khu chế xuất thuộc phạm vi quản lý.Ban quản lý khu công nghệ cao Hòa Lạc có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II nằm trong khu công nghệ cao Hòa Lạc thuộc phạm vi quản lý.UBND cấp huyện có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho các công trình cấp III, cấp IV, cấp V, nhà ở riêng lẻ với mọi quy mô.
Phạm Diễm Thư
391 ngày trước
Theo dõi
Mua chung cư thông qua hợp đồng ủy quyền là một phương thức giao dịch bất động sản ngày càng phổ biến và hữu ích trong thị trường hiện nay. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét một số khái niệm quan trọng, phân biệt giữa hai trường hợp quan trọng: uỷ quyền mua bán chung cư và hợp đồng uỷ quyền mua bán chung cư. Điều này sẽ giúp chúng ta nhận thức được tính hợp pháp và quyền lợi của mọi bên liên quan.Mua chung cư bằng hợp đồng uỷ quyền là gì?Để hiểu rõ về việc mua chung cư thông qua hợp đồng uỷ quyền, chúng ta cần phân biệt giữa hai khái niệm quan trọng: uỷ quyền mua bán chung cư và hợp đồng uỷ quyền mua bán chung cư. Đây là hai trường hợp khác biệt hoàn toàn:Uỷ quyền mua bán chung cư: Khi cá nhân không có khả năng tự mình thực hiện quy trình mua bán căn hộ chung cư, họ có thể ủy quyền cho người khác để thực hiện thủ tục này thay mặt. Uỷ quyền ở đây không bao gồm việc chuyển quyền sở hữu tài sản sang người được uỷ quyền.Mua bán chung cư thông qua hợp đồng uỷ quyền: Trong trường hợp này, thay vì ký hợp đồng mua bán căn hộ chung cư, các bên lại ký hợp đồng uỷ quyền. Tuy nhiên, phạm vi uỷ quyền trong trường hợp này không chỉ dừng lại ở việc "nhân danh thay người uỷ quyền thực hiện giao dịch," mà còn bao gồm việc chuyển quyền sở hữu.Do đó, mua chung cư bằng hợp đồng uỷ quyền là một quy trình giao dịch bất động sản mà người mua sử dụng một người khác, thường là một người thứ ba hoặc một đại diện, để thực hiện mua căn hộ chung cư thay mặt họ. Trong quá trình này, người mua cấp một hợp đồng uỷ quyền cho người được uỷ quyền, cho phép họ thực hiện các thủ tục mua bán, ký kết hợp đồng, và thậm chí chuyển quyền sở hữu căn hộ chung cư từ người bán cho mình.Có được ủy quyền cho người khác làm mua chung cư không?Hợp đồng uỷ quyền là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên được uỷ quyền đảm nhận nhiệm vụ thực hiện một công việc thay mặt bên uỷ quyền, và bên uỷ quyền chỉ phải trả thù lao nếu có sự thoả thuận hoặc quy định của pháp luật.Đặc điểm chính của uỷ quyền bao gồm:Thỏa thuận giữa các bên về việc một bên thực hiện công việc thay mặt bên kia.Có thể có hoặc không có thù lao, tùy thuộc vào sự thoả thuận của các bên.Tuy nhiên, trong một số trường hợp, luật pháp không cho phép uỷ quyền, ví dụ:Đăng ký kết hôn (khoản 1 Điều 18 Luật Hộ tịch).Ly hôn (khoản 4 Điều 85 Bộ luật Tố tụng dân sự).Xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2 (khoản 2 Điều 46 Luật Lý lịch tư pháp).Công chứng di chúc (Điều 56 Luật Công chứng)...Nhưng trong các công việc không bị hạn chế uỷ quyền, có thể bao gồm việc đặt cọc, mua bán, hoặc chuyển quyền sử dụng căn hộ chung cư. Vì vậy, nếu cá nhân không thể tự mình thực hiện các thủ tục như mua bán căn hộ chung cư, họ hoàn toàn có quyền uỷ quyền cho người khác thực hiện thay mình.Về quy trình thực hiện hợp đồng ủy quyền Theo Điều 122 của Luật Nhà ở năm 2014, việc công chứng và chứng thực hợp đồng, cũng như thời điểm có hiệu lực của hợp đồng mua bán nhà ở, đòi hỏi việc thực hiện công chứng và chứng thực. Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng nhà ở là thời điểm khi hợp đồng được công chứng hoặc chứng thực.Trong khi đó, trong trường hợp ủy quyền quản lý nhà ở, không có yêu cầu bắt buộc về việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng, trừ khi các bên có nhu cầu riêng. Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng ủy quyền được quyết định bởi sự thỏa thuận của các bên; nếu không có sự thỏa thuận, thì thời điểm có hiệu lực của hợp đồng là từ thời điểm ký kết.Tuy nhiên, nếu hợp đồng uỷ quyền liên quan đến việc mua bán nhà ở và chuyển nhượng quyền sử dụng nhà ở, và bên uỷ quyền là cá nhân, thì theo quy định của pháp luật, các bên phải lập hợp đồng bằng văn bản và phải công chứng hoặc chứng thực để hợp đồng có giá trị pháp lý. Trong trường hợp bên uỷ quyền là tổ chức, pháp luật không yêu cầu công chứng (các bên có thể tự quyết định công chứng hoặc không công chứng).Rủi ro khi mua chung cư bằng hợp đồng ủy quyềnRủi ro khi mua chung cư thông qua hợp đồng ủy quyền có thể được phân thành hai trường hợp rủi ro khó lường như sau:Trường hợp thứ nhất, nếu người uỷ quyền qua đời, việc đại diện theo ủy quyền của người mua sẽ bị chấm dứt (theo Điều 140, khoản 3 của Bộ Luật Dân sự năm 2015). Khi việc ủy quyền sử dụng, quản lý và định đoạt đối với căn hộ bị chấm dứt, quyền lợi của người mua thông qua hợp đồng ủy quyền trong giao dịch sẽ gặp khó khăn khi đối diện với pháp luật.Mặt khác, theo quy định của pháp luật về thời hạn ủy quyền thì nếu trong Hợp đồng ủy quyền không có thỏa thuận về thời hạn ủy quyền thì thời hạn ủy quyền chỉ có hiệu lực trong vòng 01 năm, kể từ ngày ký hợp đồng ủy quyền (căn cứ điểm b khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự năm 2015 và Khoản 2 Điều 155 Luật Nhà ở năm 2014). Trường hợp thứ hai, nếu bên bán khởi kiện yêu cầu tòa án tuyên bỏ hiệu lực của hợp đồng ủy quyền do nó bị giả mạo, người mua cũng có thể phải đối mặt với mất mát tài sản. Điều này là do theo quy định của pháp luật, khi các bên thực hiện một giao dịch dân sự giả mạo để che giấu một giao dịch dân sự khác, giao dịch giả mạo sẽ bị bỏ hiệu lực, nhưng giao dịch bị che giấu vẫn có hiệu lực, trừ khi nó bị bỏ hiệu lực theo quy định của Bộ Luật Dân sự.Để tránh rủi ro này, người mua chung cư thông qua hợp đồng ủy quyền cần xem xét kỹ hợp đồng ủy quyền có quy định cụ thể về thời hạn hay không và nên tư vấn với luật sư nếu cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của mình.Kết luận:Trong quá trình mua chung cư bằng hợp đồng ủy quyền, rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, thông qua sự thoả thuận và hiểu biết chính xác về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, chúng ta có thể giảm thiểu những rủi ro này. Việc tham khảo ý kiến của luật sư và kiểm tra kỹ hợp đồng ủy quyền cũng là một cách tốt để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong giao dịch mua chung cư này.
Nguyễn Trung Dũng
395 ngày trước
Theo dõi
Mua bán bất động sản là một trong những quyết định lớn trong cuộc đời của hầu hết mọi người. Tuy nhiên, khi bạn quyết định mua hoặc bán một căn hộ chung cư và nhận thấy rằng nó chưa có sổ đỏ, bạn có thể trải qua một cảm giác phức tạp và thêm một lớp sự lo lắng.Những căn hộ chung cư chưa có sổ đỏ thường là một trong những thách thức phổ biến khi tham gia vào thị trường bất động sản. Tuy nhiên, không phải lúc nào tình huống này cũng là một điều tồi tệ, và có những cách để xử lý nó một cách hợp pháp và an toàn.Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thêm về thủ tục bán nhà chung cư khi chưa có sổ đỏ, điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, các yếu tố quan trọng cần xem xét và cách để đảm bảo giao dịch của bạn diễn ra một cách thuận lợi và hợp pháp.Khái Niệm Nhà Chung Cư và Đặc Điểm Quan TrọngNhà chung cư là một loại hình bất động sản đặc biệt, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta có thể tham khảo quy định tại Khoản 3 Điều 3 của Luật Nhà Ở năm 2014. Theo quy định này, nhà chung cư được định nghĩa như sau:Nhà chung cư là loại nhà có ít nhất 2 tầng trở lên và bao gồm nhiều căn hộ riêng biệt. Trong nhà chung cư, có sự chia sẻ của các phần chung như lối đi, cầu thang, và hệ thống công trình hạ tầng dành cho sử dụng chung của cư dân, bao gồm cả các hộ gia đình, cá nhân, và tổ chức. Nhà chung cư có thể được xây dựng với mục đích chủ yếu để ở hoặc có thể là một kết hợp giữa mục đích ở và kinh doanh.Điều đặc biệt là, hiện nay nhà chung cư có thể được xây dựng theo nhiều hình thức khác nhau, như nhà ở thương mại, nhà ở xã hội, hoặc nhà ở công vụ. Mỗi loại nhà chung cư này sẽ có các quy định riêng biệt liên quan đến việc quản lý, sử dụng và thực hiện quyền của chủ sở hữu căn hộ trong tòa nhà chung cư.Chung Cư Chưa Có Sổ Đỏ Có Mua Bán Được Không?Điều 118 của Luật Nhà Ở năm 2014 đã quy định rõ về điều kiện cần thiết cho việc giao dịch bất động sản, bao gồm mua bán chung cư. Dưới đây là nội dung quy định của điều này:Điều Kiện Của Nhà Ở Tham Gia Giao DịchCó Giấy Chứng Nhận: Nhà ở cần phải có Giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp quy định tại khoản 2.Không Thuộc Diện Tranh Chấp: Nhà ở không được nằm trong diện đang có tranh chấp, khiếu nại, khiếu kiện về quyền sở hữu; đang trong thời hạn sở hữu nhà ở đối với trường hợp sở hữu nhà ở có thời hạn.Không Bị Kê Biên: Nhà ở không bị kê biên để thi hành án hoặc không bị kê biên để chấp hành quyết định hành chính đã có hiệu lực pháp luật của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Không Thuộc Diện Thu Hồi Đất: Nhà ở không thuộc diện đã có quyết định thu hồi đất, có thông báo giải tỏa, phá dỡ nhà ở của cơ quan có thẩm quyền.Trường Hợp Không Bắt Buộc Có Giấy Chứng NhậnMua Bán, Thế Chấp Nhà Ở Hình Thành Trong Tương Lai.Tặng Nhà Tình Nghĩa, Nhà Tình Thương.Mua Bán, Thuê Mua Nhà Ở Thuộc Sở Hữu Nhà Nước; Mua Bán, Thuê Mua Nhà Ở Xã Hội, Nhà Ở Để Phục Vụ Tái Định Cư Không Thuộc Sở Hữu Nhà Nước; Bán Nhà Ở Quy Định Tại Điều 62 của Luật Nhà Ở.Cho Thuê, Cho Mượn, Cho Ở Nhờ, Ủy Quyền Quản Lý Nhà Ở.Nhận Thừa Kế Nhà Ở.Chuyển Nhượng Hợp Đồng Mua Bán Nhà Ở Thương Mại Được Xây Dựng Trong Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Nhà Ở.Điều Kiện Cho Thuê Nhà ỞĐối với trường hợp cho thuê nhà ở, ngoài các điều kiện đã nêu trên, nhà ở còn phải đảm bảo chất lượng và an toàn cho bên thuê nhà ở, có đầy đủ hệ thống điện, cấp, thoát nước, và bảo đảm vệ sinh môi trường.Như vậy, với quy định trên, chúng ta có thể thấy rằng đối với trường hợp mua bán chung cư thuộc loại nhà ở thương mại, chủ sở hữu căn hộ có thể tiến hành giao dịch mà không cần phải có sổ đỏ hoặc sổ hồng. Giao dịch này có thể được thực hiện thông qua hình thức chuyển nhượng hợp đồng mua bán.Điều Kiện Mua Bán Chung Cư Chưa Có Sổ ĐỏMua bán căn hộ trong chung cư khi chưa có sổ đỏ có thể thực hiện bằng cách chuyển nhượng hợp đồng mua bán, tuy nhiên, việc này phải tuân theo 3 điều kiện cụ thể sau đây:Đối Với Người Mua Nhà Từ Chủ Đầu Tư: Nếu bạn là người mua căn hộ từ chủ đầu tư và nhà ở chưa được bàn giao hoặc đã bàn giao nhưng hồ sơ đề nghị cấp sổ đỏ, sổ hồng vẫn chưa được nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bạn có thể chuyển nhượng căn hộ này cho người khác.Đối Với Người Mua Nhà Chuyển Nhượng: Nếu bạn đã mua căn hộ thông qua chuyển nhượng hợp đồng mua bán từ người khác và hồ sơ đề nghị cấp sổ đỏ chưa được nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bạn cũng có thể tiếp tục chuyển nhượng hợp đồng mua bán này cho người khác.Việc chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở cần thực hiện cho từng căn hộ riêng lẻ hoặc từng căn hộ trong chung cư. Trong trường hợp hợp đồng mua bán với chủ đầu tư bao gồm nhiều căn hộ riêng lẻ, bạn cần chuyển nhượng toàn bộ số căn hộ trong hợp đồng đó. Nếu bạn chỉ muốn chuyển nhượng một hoặc một số căn hộ trong tổng số đã mua từ chủ đầu tư, bạn phải lập lại hợp đồng mua bán nhà ở hoặc thực hiện phụ lục hợp đồng mua bán nhà ở với chủ đầu tư trước khi tiến hành thủ tục chuyển nhượng hợp đồng.Thủ Tục Mua Bán Chung Cư Chưa Có Sổ ĐỏTheo quy định tại Điều 33 Thông tư 19/2016/TT-BXD, thủ tục mua bán nhà chung cư khi chưa có sổ đỏ thông qua hình thức chuyển nhượng hợp đồng mua bán bao gồm các bước sau đây:Bước 1: Lập Văn Bản Chuyển Nhượng Hợp Đồng Mua Bán Có Công Chứng Hoặc Chứng ThựcBên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở cần đồng ý và lập văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở.Văn bản chuyển nhượng hợp đồng phải được lập thành 06 bản: 03 bản để lưu trữ cho chủ đầu tư, 01 bản nộp cho cơ quan thuế, 01 bản lưu tại bên chuyển nhượng hợp đồng, và 01 bản lưu tại bên nhận chuyển nhượng hợp đồng.Trong trường hợp văn bản chuyển nhượng hợp đồng cần công chứng hoặc chứng thực, cần thêm 01 bản để lưu tại cơ quan công chứng hoặc chứng thực.Bước 2: Công Chứng Hoặc Chứng Thực Văn Bản Chuyển Nhượng Hợp Đồng Mua Bán Nhà ỞTrường hợp 1: Nếu bên bán không phải là tổ chức có chức năng kinh doanh bất động sản, văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực.Hồ sơ đề nghị công chứng hoặc chứng thực bao gồm:07 bản chính văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở.Bản chính hợp đồng mua bán nhà ở đã ký với chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại.Bản sao có chứng thực hoặc bản sao và bản chính để đối chiếu của các giấy tờ cá nhân hoặc tổ chức.Trường hợp 2: Nếu bên bán là tổ chức có chức năng kinh doanh bất động sản, việc công chứng hoặc chứng thực văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán là tùy ý và có thể thỏa thuận.Bước 3: Thực Hiện Nghĩa Vụ Tài ChínhSau khi kí văn bản thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng mua bán, các bên phải thực hiện nghĩa vụ tài chính.Thường, bên chuyển nhượng cá nhân phải kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân.Bước 4: Xin Xác Nhận Của Chủ Đầu Tư Vào Văn Bản Chuyển Nhượng Hợp ĐồngSau khi hoàn thành các nghĩa vụ thuế, phí, lệ phí, bên nhận chuyển nhượng nộp hồ sơ yêu cầu chủ đầu tư xác nhận vào văn bản chuyển nhượng hợp đồng.Hồ sơ bao gồm:05 bản chính văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở, trong đó có 01 bản của bên chuyển nhượng và 01 bản của bên nhận chuyển nhượng.Bản chính hợp đồng mua bán nhà ở đã ký với chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại.Bản sao có chứng thực hoặc bản sao và bản chính để đối chiếu các giấy tờ của bên nhận chuyển nhượng.Chủ đầu tư cần xác nhận và bàn giao lại cho bên nộp hồ sơ các giấy tờ đã được xác nhận.Cấp Sổ Đỏ Sau Khi Nhận Chuyển Nhượng Hợp Đồng Mua BánTheo quy định, bên nhận chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở cuối cùng sẽ nhận được Giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật về đất đai từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.Khi thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận, bên đề nghị cấp Giấy chứng nhận cần nộp thêm các giấy tờ sau đây:Bản chính hợp đồng mua bán nhà ở đã ký với chủ đầu tư, và trong trường hợp chuyển nhượng từ lần thứ hai trở đi, phải kèm theo bản chính văn bản chuyển nhượng hợp đồng của lần chuyển nhượng liền kề trước đó.Trong trường hợp chuyển nhượng một hoặc một số nhà ở trong tổng số nhà ở đã mua của chủ đầu tư theo hợp đồng gốc, phải nộp bản sao có chứng thực hợp đồng gốc và bản chính phụ lục hợp đồng mua bán nhà ở đã ký với chủ đầu tư cho những nhà ở chuyển nhượng.Nếu đã nhận bàn giao nhà ở, phải có thêm bản chính của biên bản bàn giao nhà ở.Bản chính văn bản chuyển nhượng hợp đồng cuối cùng đã có xác nhận của chủ đầu tư.Xác Nhận Văn Bản Chuyển Nhượng Hợp Đồng Trong Trường Hợp Đặc BiệtKhoản 6 Điều 33 của Thông tư 19/2016/TT-BXD quy định việc xác nhận văn bản chuyển nhượng hợp đồng trong trường hợp không xác định được chủ đầu tư (do giải thể, phá sản, chấm dứt hoạt động hoặc lý do khác theo quy định của pháp luật) như sau:Trong trường hợp việc chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở đã thực hiện trước ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành mà nhà ở chuyển nhượng chưa được cấp Giấy chứng nhận, văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở phải được Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có nhà ở xác nhận về việc chuyển nhượng hợp đồng.Trường hợp Ủy ban nhân dân cấp xã không đủ cơ sở để xác nhận, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ niêm yết công khai bản sao văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở tại trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp xã và Tổ dân phố nơi có nhà ở đó.Nếu quá thời hạn 60 ngày kể từ ngày niêm yết công khai bản sao văn bản chuyển nhượng mà không có tranh chấp, khiếu kiện, thì Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ xác nhận vào văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở về việc không có tranh chấp, khiếu kiện để cơ quan có thẩm quyền thực hiện cấp Giấy chứng nhận cho bên nhận chuyển nhượng.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: "Quy trình mua bán nhà chung cư chưa có sổ đỏ là gì?"Trả lời: Quy trình mua bán nhà chung cư chưa có sổ đỏ đòi hỏi các bước như lập hợp đồng mua bán, công chứng văn bản, thực hiện nghĩa vụ tài chính, và xác nhận từ chủ đầu tư.Câu hỏi: "Làm thế nào để chuyển nhượng căn hộ chung cư chưa có sổ đỏ?"Trả lời: Để chuyển nhượng căn hộ chung cư chưa có sổ đỏ, bạn cần lập hợp đồng mua bán, công chứng văn bản, và thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định.Câu hỏi: "Thủ tục mua bán chung cư chưa có sổ đỏ tại Việt Nam?"Trả lời: Thủ tục mua bán chung cư chưa có sổ đỏ tại Việt Nam bao gồm lập hợp đồng, công chứng, nộp thuế, và xác nhận từ chủ đầu tư.Câu hỏi: "Làm thế nào để xác định tính pháp lý của việc mua bán nhà chung cư chưa có sổ đỏ?"Trả lời: Để xác định tính pháp lý của việc mua bán nhà chung cư chưa có sổ đỏ, bạn cần tham khảo Luật Nhà ở và các quy định pháp luật liên quan.Câu hỏi: "Hướng dẫn chi tiết về việc mua nhà chung cư chưa có giấy chứng nhận sổ đỏ?"Trả lời: Hướng dẫn chi tiết bao gồm lập hợp đồng mua bán, công chứng văn bản, nộp thuế, và xác nhận từ chủ đầu tư.Câu hỏi: "Cách thực hiện giao dịch mua bán căn hộ chung cư chưa có sổ đỏ an toàn và đúng luật?"Trả lời: Để thực hiện giao dịch mua bán căn hộ chung cư chưa có sổ đỏ an toàn và đúng luật, bạn cần tuân theo quy định của pháp luật và thực hiện đầy đủ thủ tục.Câu hỏi: "Những rủi ro pháp lý khi mua nhà chung cư chưa có sổ đỏ?"Trả lời: Rủi ro pháp lý có thể bao gồm tranh chấp về quyền sở hữu và khả năng không nhận được sổ đỏ sau này.Câu hỏi: "Lợi ích và khó khăn của việc mua nhà chung cư chưa có sổ đỏ?"Trả lời: Lợi ích có thể là giá thấp hơn, nhưng khó khăn gắn với việc chưa có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu rõ ràng và khả năng phát sinh rủi ro pháp lý.
Nguyễn Trung Dũng
396 ngày trước
Theo dõi
Khi sở hữu một căn hộ chung cư, một trong những mục tiêu quan trọng mà mọi người mong muốn là có được "Sổ hồng". Sổ hồng là tài liệu quyền sở hữu nhà ở quý báu, đánh dấu sự kết nối của bạn với tổ ấm thân yêu. Tuy nhiên, việc đạt được chiếc sổ này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thủ tục cấp sổ hồng cho căn hộ chung cư, quy trình từng bước và điều kiện cần thiết. Hãy cùng khám phá cách biến ước mơ sở hữu căn hộ thành hiện thực với "Sổ hồng" trong tay.Người mua có thể tự mình thực hiện thủ tục cấp Sổ hồng chung cư?Theo khoản 7 Điều 26 Luật Nhà ở 2014 và khoản 22 Điều 1 Nghị định 148/2020/NĐ-CP, chủ đầu tư chịu trách nhiệm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận (Sổ hồng) thay cho người mua trong thời hạn 50 ngày kể từ ngày bàn giao căn hộ.Tuy nhiên, nếu người mua muốn tự mình thực hiện thủ tục đăng ký và cấp Sổ hồng, chủ đầu tư vẫn phải cung cấp hồ sơ và giấy tờ liên quan để người mua thực hiện quy trình này.Tóm lại, người mua có quyền tự mình thực hiện thủ tục cấp Sổ hồng chung cư nếu mong muốn.Hồ sơ yêu cầu cấp Sổ hồng chung cưTheo khoản 22 Điều 1 Nghị định 148/2020/NĐ-CP, chủ đầu tư của dự án nhà ở phải chuẩn bị một bộ hồ sơ đăng ký và cấp Giấy chứng nhận thay cho người mua hoặc cung cấp hồ sơ cho người mua nhằm tự thực hiện quy trình đăng ký Sổ hồng.Bộ hồ sơ này bao gồm:Đơn đăng ký và cấp Giấy chứng nhận theo Mẫu số 04a/ĐK.Hợp đồng mua bán nhà ở, tuân theo quy định của pháp luật.Biên bản bàn giao căn hộ chung cư.Ngoài ra, người yêu cầu cần phải điền tờ khai lệ phí trước bạ và nộp cùng với hồ sơ đăng ký cấp Giấy chứng nhận.Quy trình làm Sổ hồng chung cưBước 1: Nộp hồ sơChủ đầu tư hoặc người mua căn hộ cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan tiếp nhận hồ sơ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc bộ phận một cửa.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơTrong trường hợp hồ sơ nộp chưa hợp lệ hoặc chưa đủ, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ thông báo và hướng dẫn người nộp hồ sơ bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ theo quy định. Thời gian tối đa để xử lý hồ sơ này là 03 ngày.Bước 3: Xử lý yêu cầuVăn phòng đăng ký đất đai có các nhiệm vụ sau:Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ trong hồ sơ và xác nhận xem có đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận hay không.Gửi thông tin địa chính đến cơ quan thuế để xác định các nghĩa vụ tài chính (nếu có).Cập nhật thông tin vào cơ sở dữ liệu đất đai và hồ sơ địa chính (nếu có).Chuẩn bị hồ sơ để trình cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận.Yêu cầu chủ đầu tư dự án nộp Giấy chứng nhận quyền đã được cấp để cập nhật vào hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai.Bước 4: Nhận kết quảThời gian xử lý hồ sơ được quy định bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, nhưng không vượt quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ (theo khoản 40 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP).Phí liên quan đến việc cấp Sổ hồng chung cưLệ phí trước bạ Lệ phí trước bạ được xác định dựa trên các quy định tại Điều 5 và Khoản 1 Điều 7 của Nghị định 140/2016/NĐ-CP. Người đang nhận Sổ hồng chung cư cần nộp lệ phí trước bạ, được tính dựa trên công thức sau:Lệ phí trước bạ = Diện tích căn hộ (m2) x Giá 01 mét vuông (đồng/m2) x 0,5%Diện tích căn hộ và giá 01 mét vuông được xác định bởi quy định của cơ quan có thẩm quyền.Lệ phí cấp Giấy chứng nhận (lệ phí làm bìa) Lệ phí cấp Giấy chứng nhận là khoản phí do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định thu, theo hướng dẫn của Thông tư 85/2019/TT-BTC. Mức thu của lệ phí cấp Giấy chứng nhận có thể khác nhau tùy theo tỉnh thành và sẽ được quyết định bởi Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Thông thường, mức thu này rơi vào khoảng từ 100.000 đồng trở xuống, với một số tỉnh có mức thu là 120.000 đồng.Tuy mức thu có thể khác nhau, nhưng chú ý rằng mức lệ phí này sẽ được quy định cụ thể tại tỉnh hoặc thành phố mà bạn đang xin cấp Sổ hồng chung cư.Trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc cấp Sổ hồng chung cưTrong trường hợp người mua tự mình thực hiện thủ tục đề nghị cấp Giấy chứng nhận (Sổ hồng), chủ đầu tư vẫn có một số trách nhiệm quan trọng sau khi hoàn thành công trình nhà chung cư. Dưới đây là các bước mà chủ đầu tư cần thực hiện:Bước 1: Gửi giấy tờ cho Sở Tài nguyên và Môi trườngTheo quy định của Khoản 22 Điều 1 trong Nghị định 148/2020/NĐ-CP, sau khi hoàn thành công trình nhà chung cư, chủ đầu tư dự án phát triển nhà ở phải gửi những giấy tờ sau đây đến Sở Tài nguyên và Môi trường:Giấy chứng nhận hoặc quyết định cho thuê đất hoặc giao đất.Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án. Trong trường hợp có sự thay đổi về nghĩa vụ tài chính, chứng từ cần chứng minh việc đã hoàn thiện nghĩa vụ tài chính đối với các thay đổi đó (trừ trường hợp được miễn hoặc được phép nộp sau).Sơ đồ nhà, đất đã xây dựng, đặc biệt là bản vẽ mặt bằng hoàn công hoặc bản vẽ thiết kế mặt bằng có kích thước các cạnh của từng căn hộ đã bán, phù hợp với hiện trạng xây dựng và hợp đồng đã ký.Giấy phép xây dựng (nếu có).Thông báo từ cơ quan chuyên môn về xây dựng cho phép nghiệm thu công trình hoặc chấp thuận kết quả nghiệm thu hoàn thành công trình để đưa vào sử dụng theo quy định pháp luật xây dựng.Danh sách căn hộ, công trình xây dựng, bao gồm thông tin số hiệu căn hộ, diện tích đất, diện tích xây dựng và diện tích sử dụng chung và riêng của từng căn hộ. Trong trường hợp của nhà chung cư, sơ đồ cần thể hiện phạm vi (diện tích, kích thước) phần đất sử dụng chung của các chủ căn hộ, mặt bằng xây dựng nhà chung cư, và mặt bằng từng tầng, từng căn hộ.Báo cáo kết quả thực hiện dự án.Bước 2: Kiểm tra hiện trạng và điều kiện chuyển nhượng, mua bánTrong khoảng thời gian không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Tài nguyên và Môi trường có nhiệm vụ kiểm tra các yếu tố sau:Hiện trạng sử dụng đất, nhà ở và các công trình đã xây dựng.Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất và điều kiện bán nhà ở, các công trình xây dựng khác của chủ đầu tư dự án.Bước 3: Gửi và công bố kết quả kiểm traSau khi hoàn thành quá trình kiểm tra, Sở Tài nguyên và Môi trường tiến hành các việc sau:Gửi thông báo kết quả kiểm tra cho chủ đầu tư.Gửi thông báo kết quả kiểm tra cùng với sơ đồ nhà, đất đến Văn phòng đăng ký đất đai để thực hiện thủ tục đăng ký nhà đất cho bên mua (đối với trường hợp đủ điều kiện).Công bố kết quả kiểm tra công khai trên trang thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường nơi có đất.Câu hỏi liên quanThủ tục tự đi làm sổ đỏ chung cư như thế nào?Trả lời: Thủ tục tự đi làm sổ đỏ chung cư đòi hỏi bạn phải thu thập và hoàn thành một loạt giấy tờ, bao gồm hợp đồng mua bán, biên bản bàn giao căn hộ, và các tài liệu liên quan khác. Sau đó, bạn nộp hồ sơ tới cơ quan đăng ký đất đai hoặc sở tài nguyên và môi trường theo quy định địa phương để tiến hành thủ tục cấp sổ đỏ chung cư.5 phí ra sổ hồng chung cư bao gồm những gì?Trả lời: Các phí liên quan đến việc cấp sổ hồng chung cư bao gồm: lệ phí trước bạ, lệ phí cấp giấy chứng nhận (lệ phí làm bìa sổ), phí công chứng (nếu cần), phí xác minh nội dung sổ hồng, và phí khác có thể phát sinh theo quy định của cơ quan chức năng địa phương.Quy định cấp sổ hồng cho căn hộ chung cư là gì?Trả lời: Quy định cấp sổ hồng cho căn hộ chung cư thường bao gồm quy định về thời gian cấp sổ, yêu cầu về giấy tờ, và các quy trình liên quan đến kiểm tra và xác nhận hợp lệ của căn hộ. Quy định cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và pháp luật hiện hành.Mẫu sổ hồng chung cư là gì?Trả lời: Mẫu sổ hồng chung cư thường do cơ quan quản lý đất đai hoặc sở tài nguyên và môi trường cấp. Mẫu này thường chứa các thông tin như tên chủ sở hữu, diện tích căn hộ, thông tin về tòa nhà, và các quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu.Quy định về cấp sổ đỏ nhà chung cư là gì?Trả lời: Quy định về cấp sổ đỏ nhà chung cư thường quy định các điều kiện và thủ tục để cấp sổ đỏ cho căn hộ chung cư. Điều này bao gồm yêu cầu về giấy tờ, thời gian cấp sổ, và phí liên quan.Phí làm sổ hồng chung cư bao gồm những gì?Trả lời: Phí làm sổ hồng chung cư bao gồm lệ phí trước bạ và lệ phí cấp giấy chứng nhận. Lệ phí trước bạ được tính dựa trên giá tính lệ phí trước bạ của căn hộ, trong khi lệ phí cấp giấy chứng nhận có thể thay đổi tùy theo địa phương.Sổ hồng chung cư là gì?Trả lời: Sổ hồng chung cư là một tài liệu chứng nhận quyền sở hữu của cá nhân hoặc tổ chức đối với căn hộ chung cư. Nó là bằng chứng pháp lý quan trọng và cho phép chủ sở hữu sử dụng, chuyển nhượng và thừa kế căn hộ một cách hợp pháp.
Bài viết được xem nhiều nhất
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.- Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ XÃ .......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ. NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm... T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi.
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực. Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn.
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.