0888889366
Danh mục
LUẬT TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI
Lã Thị Ái Vi
72 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký hoạt động cho trung tâm trọng tài
Quy trình thực hiện Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký hoạt động tại Trung tâm trọng tài lên Sở Tư pháp.Nếu hồ sơ còn thiếu sót hoặc không đúng theo quy định, tổ chức sẽ nhận Phiếu hướng dẫn để điều chỉnh hồ sơ cho đúng và đầy đủ.Khi hồ sơ hoàn thiện và đầy đủ, người nộp hồ sơ sẽ nhận Giấy biên nhận và được hẹn ngày lấy kết quả.Bước 2: Xem xét và thẩm định hồ sơ.Nếu hồ sơ không đạt yêu cầu, tổ chức sẽ nhận lại hồ sơ kèm theo văn bản giải thích lý do không hợp lệ.Với hồ sơ đạt chuẩn, Sở Tư pháp sẽ cấp Giấy chứng nhận hoạt động cho Trung tâm trọng tài.Bước 3: Tổ chức tiến hành đến Sở Tư pháp để nhận Giấy chứng nhận theo thời gian đã hẹn trong Giấy biên nhận.Danh sách hồ sơ cần thiếtĐơn đăng ký hoạt động cho Trung tâm trọng tài theo Mẫu số 04/TP- TTTM.Bản sao có công chứng của Giấy phép thành lập Trung tâm trọng tài.Bản sao có công chứng của Điều lệ hoạt động của Trung tâm trọng tài.Bản sao có công chứng về trụ sở làm việc của Trung tâm trọng tài.Cơ quan phụ trách: Sở Tư pháp thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương.Thời gian xử lý: 15 ngày làm việc, tính từ khi nhận đầy đủ hồ sơ đúng quy định.Phí thủ tục: 1.500.000 đồng cho mỗi giấy phép.Câu hỏi liên quanHồ sơ đăng ký Trung tâm trọng tài là gì?Hồ sơ đăng ký Trung tâm trọng tài là tổng hợp các giấy tờ, tài liệu mà một tổ chức cần nộp khi muốn thành lập và hoạt động trong lĩnh vực trọng tài. Thông thường, hồ sơ này sẽ bao gồm đơn đăng ký, điều lệ hoạt động, giấy phép thành lập và các giấy tờ liên quan khác.Luật trọng tài thương mại có quy định gì?Luật trọng tài thương mại quy định các vấn đề liên quan đến việc giải quyết tranh chấp thương mại thông qua phương thức trọng tài. Điều này bao gồm quy định về thành lập, tổ chức và hoạt động của các Trung tâm trọng tài, quá trình trọng tài, và cả vấn đề liên quan đến bản án trọng tài.Mỗi trung tâm trọng tài thương mại cần có ít nhất bao nhiêu sáng lập viên là trọng tài viên?Mỗi trung tâm trọng tài thương mại phải có ít nhất 3 sáng lập viên là trọng tài viên.Trung tâm trọng tài là tổ chức loại nào?Trung tâm trọng tài là một tổ chức phi chính phủ, hoạt động độc lập và chuyên nghiệp trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các bên tham gia.Trung tâm trọng tài thương mại có vai trò gì?Trung tâm trọng tài thương mại có vai trò là cung cấp dịch vụ giải quyết tranh chấp thương mại thông qua phương thức trọng tài, giúp các bên tham gia tranh chấp tìm ra giải pháp nhanh chóng, hiệu quả và công bằng.Điều lệ của Trung tâm trọng tài đề cập đến những nội dung gì?Điều lệ của Trung tâm trọng tài thường đề cập đến mục tiêu, nguyên tắc hoạt động, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, và quy trình giải quyết tranh chấp.Trung tâm trọng tài là gì?Trung tâm trọng tài là một tổ chức phi chính phủ, chuyên nghiệp, độc lập, được thành lập và hoạt động nhằm giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các bên thông qua phương thức trọng tài.Trong hồ sơ đăng ký trung tâm trọng tài, giấy tờ nào không bắt buộc?Điều này phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, thông thường, các giấy tờ không liên quan trực tiếp đến mục tiêu và hoạt động của trung tâm như giấy tờ cá nhân của sáng lập viên, báo cáo thu chi không chính thức... có thể không được yêu cầu trong hồ sơ đăng ký. 
Nguyễn Diễm Quỳnh
90 ngày trước
Bài viết
Thủ tục Cấp Lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động Chi Nhánh Trung Tâm Trọng Tài
Mất giấy tờ hoặc hỏng hóc là một trong những rắc rối thường gặp trong cuộc sống kinh doanh. Đối với các Chi nhánh Trung tâm trọng tài, việc mất Giấy Đăng Ký Hoạt Động có thể gây rối loạn trong quá trình thực hiện các vụ án trọng tài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua từng bước thực hiện thủ tục cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài theo quy định của Bộ Tư pháp.Phần 1: Hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngCăn cứ khoản 6 Mục B Thủ tục hành chính được chuẩn hóa, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Quyết định 1955/QĐ-BTP năm 2021, hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài bao gồm:1.1 Đơn đề nghị cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngĐầu tiên, bạn cần điền đơn đề nghị cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài. Đơn này là tài liệu quan trọng để bắt đầu quy trình. Mẫu đơn này thường có sẵn tại Sở Tư pháp hoặc trên trang web của họ. Trong đơn đề nghị này, bạn cần cung cấp thông tin cụ thể về Chi nhánh Trung tâm trọng tài của bạn, bao gồm tên, địa chỉ, và thông tin liên hệ.1.2 Giấy xác nhận về việc bị mất Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngNếu Giấy Đăng Ký Hoạt Động của bạn bị mất, bạn cần có một giấy xác nhận từ cơ quan công an cấp xã nơi mất giấy tờ. Điều này cần thiết để chứng minh tình trạng mất giấy và xác định rằng bạn không còn trong sở hữu của nó.Phần 2: Trình Tự Thực Hiện Thủ TụcCăn cứ khoản 6 Mục B Thủ tục hành chính được chuẩn hóa, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Quyết định 1955/QĐ-BTP năm 2021, trình tự thực hiện thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài bao gồm các bước sau đây:2.1 Gửi hồ sơ đề nghị cấp lạiSau khi bạn đã sắp xếp đầy đủ hồ sơ đề nghị cấp lại, bạn cần gửi nó đến Sở Tư pháp nơi đã cấp Giấy Đăng Ký Hoạt Động ban đầu. Bạn có thể chọn gửi hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu điện. Trong thời gian này, bạn nên theo dõi tiến trình xử lý của hồ sơ của bạn.2.2 Xem xét và giải quyết hồ sơSở Tư pháp sẽ xem xét và giải quyết hồ sơ đề nghị cấp lại trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ. Trong quá trình này, họ sẽ kiểm tra tất cả thông tin bạn cung cấp và đảm bảo rằng hồ sơ của bạn hoàn chỉnh và đúng quy định.Sau khi hồ sơ của bạn được duyệt, Giấy Đăng Ký Hoạt Động mới sẽ được cấp lại cho bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo về việc này và có thể lấy Giấy Đăng Ký Hoạt Động mới tại Sở Tư pháp hoặc họ sẽ gửi nó đến cho bạn.Phần 3: Phí Thẩm ĐịnhCăn cứ khoản 6 Mục B Thủ tục hành chính được chuẩn hóa, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Quyết định 1955/QĐ-BTP năm 2021 quy định về phí thẩm định như sau:Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Trung tâm trọng tài: 1.500.000 đồng (Một triệu năm trăm nghìn đồng);Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài: 1.000.000 (một triệu đồng).Lưu ý: Phí thẩm định có thể thay đổi theo quy định của cơ quan quản lý, vì vậy bạn nên kiểm tra lại trước khi thực hiện thủ tục.Như vậy, theo quy định, phí thẩm định thực hiện thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài là 1.000.000 (một triệu đồng).Phần 4: Lợi Ích Của Việc Cấp Lại Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngCấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì tính pháp lý và hoạt động của tổ chức của bạn. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể tiếp tục tham gia vào các hoạt động trọng tài và đảm bảo tính chính thức của các quyết định trọng tài của bạn.Ngoài ra, việc cập nhật thông tin về hoạt động của bạn cũng giúp cơ quan quản lý theo dõi và đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến lĩnh vực trọng tài. Điều này có thể giúp nâng cao uy tín và tạo sự tin tưởng từ phía các bên tham gia vào các vụ án trọng tài.Kết luậnQuy trình cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài có thể tốn thời gian và công sức, nhưng đây là thủ tục cần thiết để đảm bảo hoạt động pháp lý của tổ chức của bạn. Hãy tuân thủ các bước và quy định của Sở Tư pháp để hoàn thành thủ tục một cách thuận lợi.Trong tương lai, để tránh rắc rối và mất Giấy Đăng Ký Hoạt Động, hãy đảm bảo lưu trữ giấy tờ quan trọng một cách an toàn và thường xuyên sao lưu chúng. Điều này giúp bảo vệ quyền và lợi ích của tổ chức của bạn và đảm bảo bạn luôn duy trì tình trạng pháp lý.  
Nguyễn Diễm Quỳnh
97 ngày trước
Bài viết
Thỏa Thuận Trọng Tài Thương Mại và Quyết Định Đình Chỉ Giải Quyết Tranh Chấp
Thỏa thuận trọng tài thương mại không thể thực hiện được hiểu thế nào? Quyết định đình chỉ giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được quy định ra sao? Nếu có quyết định của Tòa án huỷ phán quyết trọng tài thương mại thì thẩm quyền giải quyết vụ án thuộc về cơ quan nào?1. Thỏa Thuận Trọng Tài Không Thể Thực Hiện ĐượcThỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được là một khái niệm quan trọng trong Luật Trọng tài Thương mại năm 2010, như được quy định tại Điều 6. Theo hướng dẫn từ Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP, thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được được hiểu như sau:- Chấm Dứt Hoạt Động Trung Tâm Trọng Tài: Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài cụ thể, nhưng Trung tâm này đã chấm dứt hoạt động mà không có tổ chức trọng tài kế thừa, và các bên không thỏa thuận được việc chọn Trung tâm trọng tài khác để giải quyết tranh chấp.- Sự Kiện Bất Khả Kháng Hoặc Trở Ngại Khách Quan: Nếu các bên đã thỏa thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên trọng tài vụ việc, nhưng tại thời điểm xảy ra tranh chấp một trong hai trường hợp sau:Có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan khiến Trọng tài viên không thể tham gia giải quyết tranh chấp.Trung tâm trọng tài hoặc Tòa án không thể tìm được Trọng tài viên như thỏa thuận ban đầu và các bên không đồng thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên thay thế.- Từ Chối Trọng Tài Viên: Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên trọng tài vụ việc, nhưng tại thời điểm xảy ra tranh chấp, Trọng tài viên từ chối tham gia giải quyết hoặc Trung tâm trọng tài từ chối chỉ định Trọng tài viên và các bên không thỏa thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên khác để thay thế.- Xung Đột Quy Tắc Tố Tụng: Trường hợp các bên đã thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài nhưng lại thỏa thuận áp dụng Quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài khác mà không được phép theo điều lệ của Trung tâm trọng tài ban đầu, và các bên không thỏa thuận về việc lựa chọn Quy tắc tố tụng trọng tài thay thế.- Thỏa Thuận Trọng Tài Với Người Tiêu Dùng: Trong trường hợp nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ và người tiêu dùng có thỏa thuận về trọng tài trong điều khoản chung, nhưng khi xảy ra tranh chấp, người tiêu dùng không đồng ý giải quyết bằng trọng tài.2. Quyết Định Đình Chỉ Giải Quyết Tranh Chấp Bằng Trọng Tài Thương MạiĐiều 43 của Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định về quyết định đình chỉ giải quyết tranh chấp bằng trọng tài như sau:- Xem Xét Hiệu Lực Thỏa Thuận Trọng Tài: Trước khi xem xét nội dung vụ tranh chấp, Hội đồng trọng tài phải xem xét hiệu lực của thỏa thuận trọng tài. Điều này bao gồm việc kiểm tra khả năng thực hiện thỏa thuận trọng tài và thẩm quyền của Hội đồng trọng tài.- Thẩm Quyền Của Hội Đồng Trọng Tài: Nếu vụ tranh chấp nằm trong phạm vi thẩm quyền giải quyết của Hội đồng trọng tài, Hội đồng sẽ tiến hành giải quyết theo quy định của Luật.- Không Thực Hiện Được Thỏa Thuận Trọng Tài: Trong trường hợp vụ việc không thuộc phạm vi thẩm quyền của Hội đồng trọng tài, hoặc nếu thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được hoặc không xác định rõ tổ chức trọng tài cụ thể, Hội đồng trọng tài sẽ quyết định đình chỉ quá trình giải quyết và thông báo cho các bên biết.- Khiếu Nại Về Thẩm Quyền: Trong quá trình giải quyết tranh chấp, nếu các bên phát hiện Hội đồng trọng tài vượt quá thẩm quyền, họ có quyền khiếu nại với Hội đồng trọng tài. Hội đồng trọng tài sẽ xem xét và quyết định về vấn đề này.3. Thẩm Quyền Giải Quyết Vụ Án Khi Có Quyết Định Huỷ Phán Quyết Trọng TàiCăn cứ Điều 2 Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP, trường hợp có quyết định của Tòa án huỷ phán quyết trọng tài thì thẩm quyền giải quyết vụ án thuộc về Tòa án (trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác).Kết luậnTrong lĩnh vực thỏa thuận trọng tài thương mại, khái niệm thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được và quyết định đình chỉ giải quyết tranh chấp bằng trọng tài đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch, hiệu quả và thẩm quyền trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại.  
Nguyễn Diễm Quỳnh
97 ngày trước
Bài viết
Thủ tục và Điều kiện Sáng lập Trung tâm Trọng tài Thương mại
Trong lĩnh vực trọng tài thương mại, việc sáng lập một Trung tâm trọng tài có ý nghĩa quan trọng để tạo ra môi trường giải quyết tranh chấp hiệu quả và minh bạch cho các bên tham gia thương mại. Tuy nhiên, quá trình sáng lập Trung tâm trọng tài không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn về luật trọng tài mà còn phải tuân thủ các quy định về thủ tục và điều kiện sáng lập. Dưới đây, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy trình và điều kiện để sáng lập Trung tâm trọng tài thương mại theo Luật Trọng tài Thương mại 2010 và Nghị định 63/2011/NĐ-CP.I. Điều kiện và Thủ tục Sáng lập Trung tâm Trọng tàiTheo quy định tại Điều 24 của Luật Trọng tài Thương mại 2010, để sáng lập một Trung tâm trọng tài, các điều kiện sau đây phải được đáp ứng:1. Số lượng và đối tượng sáng lập viên: Trung tâm trọng tài có thể được thành lập khi có ít nhất năm sáng lập viên. Tất cả những người này phải là công dân Việt Nam và đồng thời đủ điều kiện để làm Trọng tài viên theo quy định tại Điều 20 của Luật.2. Hồ sơ đề nghị sáng lập: Để bắt đầu quá trình sáng lập, một hồ sơ đề nghị cụ thể cần được chuẩn bị và gửi đến Bộ Tư pháp. Hồ sơ này bao gồm:a) Đơn đề nghị thành lập;b) Dự thảo điều lệ của Trung tâm trọng tài, theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành;c) Danh sách tên các sáng lập viên, và các giấy tờ kèm theo để chứng minh rằng họ đủ điều kiện quy định tại Điều 20 của Luật.3. Xét duyệt và cấp giấy phép: Bộ trưởng Bộ Tư pháp có trách nhiệm xem xét và thẩm định hồ sơ đề nghị sáng lập. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp sẽ cấp Giấy phép thành lập Trung tâm trọng tài. Trong trường hợp từ chối, Bộ trưởng cần phải nêu rõ lý do từ chối bằng văn bản.II. Quyền của Sáng lập viên trong việc đặt tên và phương thức thay đổi1. Quyền đặt tên của Trung tâm trọng tài: Điều 6 Nghị định 63/2011/NĐ-CP xác định quyền của sáng lập viên trong việc đặt tên cho Trung tâm trọng tài. Họ được quyền quyết định tên của tổ chức mình với điều kiện tuân theo các quy định pháp luật. Tên của Trung tâm trọng tài cần phải bao gồm cụm từ "Trung tâm trọng tài" và phải đảm bảo không gây nhầm lẫn với các tổ chức trọng tài khác hoặc vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.2. Phương thức thay đổi sáng lập viên: Điều lệ của Trung tâm trọng tài cần phải quy định rõ phương thức thay đổi sáng lập viên theo quy định tại Điều 7 Nghị định 63/2011/NĐ-CP. Việc thay đổi này phải tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thực hiện.III. Điều lệ của Trung tâm trọng tài và quy định về sáng lập viênĐiều lệ của Trung tâm trọng tài là một phần quan trọng để quản lý hoạt động của tổ chức trọng tài. Điều lệ cần chứa các điểm chính sau:- Thông tin cơ bản: Điều lệ phải ghi rõ thông tin cơ bản như tên của Trung tâm trọng tài, trụ sở chính, lĩnh vực hoạt động và mục tiêu của Trung tâm, cũng như thời gian hoạt động dự kiến.- Cơ cấu tổ chức và quản trị: Điều lệ cần mô tả chi tiết cơ cấu tổ chức, cơ chế quản trị, cách tổ chức lại, giải thể của Trung tâm, và cơ chế giải quyết tranh chấp nội bộ.- Sáng lập viên và thay đổi sáng lập viên: Ngoài việc liệt kê danh sách sáng lập viên, điều lệ cần phải quy định rõ phương thức thay đổi sáng lập viên và các điều kiện liên quan. Điều lệ cũng có thể chứa các quy định về việc kết nạp và khai trừ trọng tài viên.- Các quy định khác: Điều lệ cần phải bao gồm các điều khoản về người đại diện theo pháp luật của Trung tâm, quyền và nghĩa vụ của họ, cũng như quy định về lưu trữ hồ sơ, tài liệu và công bố Quy tắc tố tụng của Trung tâm.Kết luậnSáng lập một Trung tâm trọng tài thương mại là một quá trình phức tạp và quan trọng để tạo ra môi trường giải quyết tranh chấp hiệu quả và minh bạch trong lĩnh vực thương mại. Việc đáp ứng các điều kiện và tuân thủ các quy định thủ tục theo quy định tại Luật Trọng tài Thương mại 2010 và Nghị định 63/2011/NĐ-CP là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của hoạt động của Trung tâm trọng tài. Sáng lập viên cần phải nắm vững quy định này để thực hiện quá trình sáng lập và quản lý tổ chức một cách đúng đắn và theo đúng quy định pháp luật.   
Đặng Quỳnh
134 ngày trước
Bài viết
Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam
4.3.   Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt NamĐể nâng cao hiệu quả góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, bên cạnh việc hoàn thiện các quy định của pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT cũng như cần có hướng dẫn cụ thể và chi tiết đối với việc góp vốn bằng loại tài sản này, cần phải kết hợp các giải pháp sau đây:Thứ nhất, pháp luật cần phải có hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn đối với việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, cũng như cần có sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật liên quan đến góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Pháp luật Doanh nghiệp Việt Nam đã có những quy định mang tính chất điều chỉnh chung đối với hoạt động góp vốn thành lập công ty nói chung. Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định này đối với tài sản góp vốn là quyền SHTT lại không hề dễ dàng. Do đó, pháp luật cần có các hướng dẫn cụ thể về các nội dung như đối tượng góp vốn, định giá quyền SHTT góp vốn, chuyển giao tài sản góp vốn, trách nhiệm pháp lý do vi phạm hoạt động góp vốn... để các chủ thể góp vốn cũng như chủ thể kinh doanh có thể hiểu rõ về việc góp vốn và nhận góp vốn bằng tài sản này. Bên cạnh đó, cần có sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, tránh trường hợp chồng chéo, mâu thuẫn gây khó khăn cho các chủ thể khi thực hiện góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT.Thứ hai, doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu các quy định của pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Hiện nay, SHTT vẫn cònlà vấn đề xa lạ với nhiều cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. Dù quyền SHTT được xác định là một loại tài sản, tuy nhiên, việc góp vốn bằng quyền SHTT lại không khiến ít chủ thể phải lúng túng. Việc hạn chế trong hiểu biết về quyền SHTT chính là một trong những nguyên nhân khiến cho việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT chưa thực sự phổ biến ở Việt Nam. Vì vậy, các doanh nghiệp cũng cần phải chủ động tìm hiểu các quy định của pháp luật về quyền SHTT cũng như góp vốn bằng loại tài sản này. Từ đó, nắm được các rủi ro pháp lý có thể xảy ra khi nhận góp vốn bằng quyền SHTT. Để ngăn chặn các rủi ro có thể xảy ra khi góp vốn và nhận góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, các  bên cần phải lưu ý các vấn đề sau:(i)   xem xét về tư cách chủ thể góp vốn đối với quyền SHTT góp vốn. Điều này có thể thực hiện bằng cách xem lại văn bằng bảo hộ đã được cấp cho các chủ thể đó. Một số trường hợp, có thể phải xem xét lại hợp đồng gốc để xác định đúng tư cách của các chủ thể đối với quyền SHTT. Đối với các đối tượng không bắt buộc phải đăng ký bảo hộ quyền SHTT tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền như phần mềm máy tính, bản quyền khác thì có thể không có các giấy chứng nhận quyền do cơ quan có thẩm quyền cấp. Điều này sẽ gây trở ngại trong việc xác định về tính hợp pháp của quyền. Vì vậy, đối với trường hợp này, bên nhận góp vốn nên yêu cầu các chủ thể góp vốn phải thực hiện thủ tục đăng ký và cung cấp cho bên nhận góp vốn giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả.(ii) để tránh các trường hợp quyền SHTT góp vốn bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ, bên nhận góp vốn cần xem xét cụ thể các tài liệu giấy tờ liên quan đến đối tượng của quyền SHTT góp vốn cũng như nắm bắt thêm các thông tin về các đối tượng tương tự, có liên quan với đối tượng của quyền SHTT góp vốn để kiểm tra về tính hợp lệ của văn bằng bảo hộ đã cấp cho đối tượng SHTT.(iii)   xác định đúng thời điểm bắt đầu và kết thúc của thời hạn bảo hộ cũng như phạm vi không gian mà quyền SHTT được bảo hộ. Từ đó, xác định cụ thể phạm vi thời gian và không gian góp vốn bằng quyền SHTT. Việc xác định thời hạn bảo hộ không gặp nhiều khó khăn bởi lẽ thông thường, đối với các đối tượng đã được cấp văn bằng bảo hộ thì thời hạn bảo hộ đã được ghi rõ trong văn bằng bảo hộ.(iii) nắm rõ các quy định của pháp luật về hình thức chuyển nhượng đối với quyền SHTT cho từng đối tượng SHTT để đảm bảo việc chuyển nhượng tuân thủ đúng các quy định của pháp luật. Đối với chuyển nhượng quyền SHTT góp vốn, ngoài việc tuân thủ các quy định pháp luật doanh nghiệp nói chung về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn nói chung còn phải tuân theo các quy định của Luật SHTT về chuyển nhượng quyền SHTT.(iii) đối với hoạt động định giá quyền SHTT góp vốn, nên có sự tham gia của tổ chức thẩm định giá và lấy mức giá mà tổ chức thẩm định giá đưa ra để làm căn cứ cho mức thỏa thuận của các chủ thể góp vốn thành lập công ty. Các chủ thể góp vốn thành lập công ty có thể thỏa thuận về mức giá nhưng không nên cao hơn mức giá mà tổ chức thẩm định giá đã đưa ra.Ngoài ra, dù hiện nay Luật doanh nghiệp không quy định về hợp đồng thành lập công ty hay thỏa thuận góp vốn thành lập công ty. Tuy nhiên, để hạn chế các rủi ro từ việc nhận góp vốn bằng loại tài sản này, các chủ thể góp vốn nên dự liệu về các trường hợp có thể xảy ra và thỏa thuận về các trách nhiệm phát sinh trong trường hợp này.Thứ ba, tăng cường sự sự phối hợp giữa các cơ quan, ban ngành có liên quan trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền SHTT với cơ quan đăng ký kinh doanh và các cơ quan tiến hành tố tụng.Việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền SHTT như tranh chấp quyền SHTT vẫn còn nhiều vướng mắc. Thời gian giải quyết thường kéo dài đã gây khó khăn cho các chủ thể quyền SHTT khi thực hiện quyền hợp pháp của mình. Ở Việt Nam hiện nay, không có Tòa án chuyên trách giải quyết các vấn đề về SHTT. Do đó, khi có tranh chấp xảy ra, thông thường Tòa án phải xin ý kiến từ các chuyên gia về SHTT.Bên cạnh đó, cần có sự phối hợp giữa các cơ quan như Tòa án, Cục SHTT..., bởi lẽ, một số trường hợp, quyền SHTT góp vốn là tài sản đang có tranh chấp, tuy nhiên, các bên vẫn sử dụng các quyền SHTT đó để chuyển nhượng hoặc góp vốn.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án:  Tại đây
Đặng Quỳnh
134 ngày trước
Bài viết
Hoàn thiện quy định về thực hiện góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ
4.2.6.   Hoàn thiện quy định về thực hiện góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệThứ nhất, sửa đổi quy định về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn là quyền SHTT.Hiên nay, Luật Doanh nghiệp 2014 cũng như Luật Doanh nghiệp 2020 đều có quy định về chuyển giao tài sản góp vốn. Tuy nhiên, tác giả cho rằng việc quy định về chuyển quyền sở hữu đối với tài sản góp vốn theo quy định của Luật Doanh nghiệp là không mang tính bao quát và dễ gây ra sự thiếu thống nhất giữa pháp luật doanh nghiệp và pháp luật trong các lĩnh vực khác có liên quan. Vì vậy, thay vì quy định mang tính chất khuôn khổ đối với tất cả các loại tài sản, Luật Doanh nghiệp nên quy định mang tính điều chỉnh chung và việc chuyển giao cụ thể đối với từng loại tài sản góp vốn nên để Luật chuyên ngành trực tiếp điều chỉnh. Cụ thể, tác giả kiến nghị sửa đổi điều 35 Luật Doanh nghiệp như sau: “Việc chuyển giao quyền sở hữu và quyền sử dụng hợp pháp tài sản góp vốn quy định tại Điều 34 phải tuân theo trình tự, thủ tục về chuyển quyền sở hữu và chuyển quyền sử dụng theo quy định của pháp luật có liên quan. Trường hợp, pháp luật liên quan không có quy định thì việc chuyển giao tài sản góp vốn phải có xác nhận bằng biên bản”Thứ hai, quy định cụ thể về việc thay đổi tài sản góp vốn đối với loại hình công ty công ty cổ phần và công ty hợp danh.Đối với loại hình công ty TNHH, Luật Doanh nghiệp đã có quy định liên quan đến việc thay đổi tài sản góp vốn, tuy nhiên nội dung này đã không được đề cập đến đối với loại hình công ty cổ phần và công ty hợp danh. Để đảm bảo quyền tự do thỏa thuận của các chủ thể kinh doanh, pháp luật doanh nghiệp nên bổ sung quy định về việc thay đổi tài sản góp vốn đối với các loại hình này theo hướng cho phép thay đổi tài sản góp vốn với sự đồng ý từ 50% chủ thể góp vốn thành lập công ty.Thứ ba, bổ sung quy định về trách nhiệm của thành viên góp vốn trong trường hợp tài sản góp vốn là quyền SHTT không còn thuộc sở hữu của chủ thể góp vốn do văn bằng bảo hộ đối tượng SHTT bị hủy bỏ hiệu lực.Hiện nay có hai quan điểm về vấn đề này:Quan điểm thứ nhất cho rằng, mặc dù quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ nhưng việc hủy bỏ diễn ra sau khi chủ thể góp vốn chuyển quyền sở hữu, có nghĩa là chủ thể góp vốn sử dụng quyền SHTT đã được bảo hộ để góp vốn vào công ty và đã hoàn thành thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu. Điều này đồng nghĩa với việc chủ thể góp vốn đã hoàn thành nghĩa vụ góp vốn và đã góp đủ vốn. Bên cạnh đó, nếu công ty đồng ý chấp nhận phần vốn góp của các thành viên, cổ đông là quyền SHTT thì được coi là công ty thừa nhận giá trị của quyền SHTT và hiểu rõ rủi ro của quyền SHTT. Do đó, khi quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ sẽ thuộc trường hợp tài sản đầu tư bị mất giá do các yếu tố khách quan. Vì vậy, chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ không cần phải góp vốn bổ sung. Tuy nhiên nếu phát sinh trách nhiệm bồi thường thì chủ thể góp vốn phải có nghĩa vụ bồi thường do xâm phạm quyền SHTT (nếu có)Quan điểm thứ hai cho rằng, chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT phải chịu trách nhiệm đảm bảo đối với khiếm khuyết của tài sản mà mình sử dụng để góp vốn. Theo quan điểm này, việc hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ thường do đối tượng SHTT không đáp ứng được các điều kiện bảo hộ, hay chủ thể đã vi phạm về quyền đăng ký đối với đối tượng SHTT. Chủ thể góp vốn với tư cách là người được cấp văn bằng bảo hộ có lỗi và phải chịu trách nhiệm. Vì vậy, sau khi quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực thì chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT phải có trách nhiệm góp vốn bổ sung.Quan điểm của tác giả cho rằng, nếu các bên đã có thỏa thuận về trường hợp quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của VBBH thì áp dụng thỏa thuận giữa các chủ thể góp vốn để giải quyết. Trong trường hợp các bên không có thỏa thuận thì pháp luật nên quy định về hướng giải quyết như sau:“Nếu quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ do đối tượng không đáp ứng được các điều kiện bảo hộ thì chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT không có nghĩa vụ góp vốn bổ sung, trừ trường hợp có thỏa thuận khác”. Bởi lẽ, việc cấp văn bằng bảo hộ trong trường hợp này không có lỗi của chủ thể đăng ký. Đối tượng SHTT đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thẩm định và cấp văn bằng bảo hộ. Chủ thể góp vốn đã thực hiện đúng nghĩa vụ góp vốn của mình và từ thời điểm chuyển quyền sở hữu quyền SHTT, chủ thể góp vốn đã được xem là hoàn thành nghĩa vụ góp vốn.“Nếu quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ do chủ thể góp vốn không phải là chủ thể có quyền đăng ký bảo hộ thì chủ thể góp vốn có nghĩa vụ góp vốn bổ sung, đồng thời phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi xâm phạm quyền SHTT nếu có, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”. Trong trường hợp này, việc cấp văn bằng bảo hộ do sự thiếu trung thực của chủ thể đăng ký. Do đó, văn bằng bảo hộ bị hủy bỏ hiệu lực do lỗi của chủ thể đăng ký. Vì vậy, chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT đương nhiên phải có nghĩa vụ góp vốn bổ sung.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án:  Tại đây
Đặng Quỳnh
134 ngày trước
Bài viết
Hoàn thiện quy định về hợp đồng thành lập công ty và thỏa thuận góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ
4.2.4.   Hoàn thiện quy định về hợp đồng thành lập công ty và thỏa thuận góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệVới những đặc trưng của góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, đòi hỏi phải có những nội dung cụ thể điều chỉnh việc góp vốn và nhận góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Vì vậy, chỉ với điều lệ công ty như quy định của Luật Doanh nghiệp hiện nay để điều chỉnh quan hê góp vốn bằng quyền tài sản phi tiền tệ nói chung và quyền SHTT nói riêng sẽ không thể chứa đựng hết các nội dung về thỏa thuận góp vốn cũng như không thể điều chỉnh hết các vấn đề có thể phát sinh từ hoạt động góp vốn thành lập công ty. Vì vậy, bên cạnh điều lệ công ty, tác giả đề xuất pháp luật doanh nghiệp cần bổ sung quy định thỏa thuận thành lập công ty là một văn bản bắt buộc phải có giữa các thành viên, cổ đông sáng lập trong đó chứa đựng các nội dung cơ bản bao gồm: tên công ty, loại hình công ty, mục đích của công ty, thông tin về các thành viên góp vốn, loại tài sản góp vốn, giá trị tài sản góp vốn, chuyển giao tài sản góp vốn, quyền, nghĩa vụ và lợi nhuận tương ứng với phần vốn góp, và các vấn đề khác liên quan như thay đổi tài sản góp vốn…Trong trường hợp, nếu có tài sản góp vốn là tài sản phi tiền tệ nói chung và là quyền SHTT nói riêng, cần thiết phải có sự cụ thể về đối tượng góp vốn hay nói cách khác đối tượng góp vốn phải được xác định rõ ràng. Đối với tài sản góp vốn là quyền SHTT, để tránh sự nhầm lẫn hoặc sự không trung thực về đối tượng góp vốn, thỏa thuận góp vốn còn phải chứa đựng các nội dung sau:+ Quyền SHTT góp vốn cụ thể, các chủ thể, căn cứ xác lập quyền, thời hạn bảo hộ, mô tả về đối tượng. Đây là một trong những nội dung quan trọng đầu tiên cần phải xác định trong thỏa thuận góp vốn để xác định về đối tượng cũng như tính pháp lý của đối tượng góp vốn.+ Giá trị của quyền SHTT góp vốn tại thời điểm góp vốn.+ Xác định về thời hạn và phạm vi góp vốn bằng quyền SHTT. Việc xác định về thời hạn và phạm vi góp vốn do các thành viên góp vốn thỏa thuận, tuy nhiên, thời hạn và phạm vi góp vốn phải nằm trong thời hạn bảo hộ và phạm vi quốc gia được bảo hộ.Bên cạnh đó, để tránh các rủi ro cũng như đảm bảo quyền lợi của chủ thể các bên nên thỏa thuận trong hợp đồng thành lập công ty về các nội dung sau: Một là, hậu quả pháp lý trong trường hợp đối tượng góp vốn là quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ.Hai là, hậu quả pháp lý khi góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT đối với các quyền đang li-xăng nếu có.4.2.6.   Hoàn thiện quy định về định giá quyền sở hữu trí tuệ góp vốn thành lập công tyThứ nhất, bổ sung quy định về các trường hợp bắt buộc phải có tổ chức thẩm định giá độc lập và trách nhiệm đặt ra đối với tổ chức thẩm định giá khi định giá sai quyền SHTT góp vốn.Định giá là một bước quan trọng trong hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Nếu hoạt động định giá không trung thực hay thiếu sự khách quan, sẽ có nhiều chủ thể bị ảnh hưởng bởi việc định giá sai tài sản góp vốn. Tuy nhiên, với quy định của Luật Doanh nghiệp 2014 cũng như Luật Doanh nghiệp 2020 cho thấy, sự tham gia của tổ chức thẩm định giá chỉ được đặt ra khi có yêu cầu của các thành viên góp vốn và ngay cả khi đã định giá quyền SHTT góp vốn thì các thành viên, cổ đông sáng lập có quyền nhất trí hoặc không nhất trí với giá mà tổ chức thẩm định giá đưa ra. Điều này sẽ không đảm bảo được tính khách quan, độc lập của tổ chức thẩm định giá. Trong khi đó, nhiều quốc gia như Pháp, Nga, Trung Quốc... đều có quy định về vai trò bắt buộc của tổ chức định giá hoặc thẩm định viên định giá độc lập, kiểm toán viên trong một số trường hợp cụ thể. Ví dụ, Bộ luật Thương mại Pháp quy định về việc bắt buộc phải có kiểm toán viên định giá trong trường hợp tổng giá trị đóng góp bằng tài sản phi tiền tệ vượt quá một nửa tổng số vốn góp [54, Điều L223-9]. Còn theo pháp luật của CHLB Nga, việc định giá tài sản góp vốn là tài sản phi tiền tệ phải được thực hiện bởi thẩm định viên độc lập và thỏa thuận giữa các thành viên, cổ đông sáng lập về giá trị tài sản phi tiền tệ không được vượt quá giá trị thị trường của tài sản này được xác định bởi một thẩm định viên độc lập.Việc cho phép sự tham gia của tổ chức thẩm định giá hay thẩm định viên độc lập sẽ đảm bảo cho việc định giá được khách quan và chính xác, đồng thời vẫn có thể đảm bảo được sự thỏa thuận của các thành viên, cổ đông sáng lập trong việc định giá quyền SHTT góp vốn. Vì vậy, theo tác giả, pháp luật Việt Nam cần quy định về vai trò bắt buộc của tổ chức thẩm định giá độc lập khi góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT trong một số trường hợp, cụ thể đó là khi vốn góp thành lập công ty là tài sản phi tiền tệ nói chung và quyền SHTT chiếm một tỷ lệ 50% trong tổng số vốn góp của các thành viên, cổ đông sáng lập. Bên cạnh đó, các thành viên, cổ đông sáng lâp vẫn có quyền định giá tài sản góp vốn nhưng không được cao hơn giá mà tổ chức thẩm định giá độc lập đã đưa ra. Trường hợp các thành viên, cổ đông sáng lập định giá cao hơn so với giá mà tổ chức thẩm định giá độc lập đưa ra thì các thành viên, cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới đối với phần định giá vượt quá.Mặt khác, pháp luật doanh nghiệp cũng cần đặt ra vấn đề trách nhiệm của tổ chức thẩm định giá trong trường hợp cố ý định giá cao hơn giá trị thực tế của quyền SHTT tại thời điểm góp vốn. Một thực trạng của Luật doanh nghiệp Việt Nam, đó là có quy định về sự tham gia của tổ chức thẩm định giá nhưng không đặt ra vấn đề trách nhiệm đối với tổ chức thẩm định giá khi cố ý định giá cao hơn giá trị thực tế tài sản góp vốn. Một số trường hợp, việc cố ý định giá quyền SHTT góp vốn cao hơn giá trị thực tế do sự thiếu trung thực của tổ chức thẩm định và chủ thể góp vốn. Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp 2014 cũng như Luật Doanh nghiệp 2020 chỉ đề cập đến trách nhiệm liên đới của các thành viên góp vốn mà không đề cập đến trách nhiệm của tổ chức thẩm định giá. Đây là một điểm hạn chế của Luật Doanh nghiệp, bởi lẽ, thông thường khi không thể định giá thì các thành viên góp vốn mới cần đến sự tham gia của tổ chức định giá. Nhưng khi tổ chức thẩm định giá và chủ thể góp vốn có sự thống nhất trong việc cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế thì chỉ các thành viên góp vốn, cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới là không hợp lí. Vì vậy, tác giả đề xuất, trường hợp việc cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn do sự thiếu trung thực của chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT và tổ chức thẩm định giá thì chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT và tổ chức thẩm định giá phải chịu trách nhiệm liên đới đối với phần chênh lệch giá trị, đồng thời chịu trách nhiệm đối với thiệt hại do cố ý định giá cao hơn.Bên cạnh đó, pháp luật Doanh nghiệp cần quy định cụ thể hơn về tỷ lệ đóng góp của các thành viên góp vốn, cổ đông sáng lập trong trường hợp cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn. Tác giả cho rằng, việc cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn có sự đồng thuận của đa số các chủ thể góp vốn. Vì vây, các chủ thể góp vốn đều phải có trách nhiệm như nhau trong trường hợp này mà không phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp.Ngoài ra, trong Luật Doanh nghiệp có quy định về hành vi cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế của tài sản góp vốn tại thời điểm kết thúc định giá nhưng không quy định căn cứ nào để xác định hành vi là cố ý hay vô ý. Vì vậy, theo tác giả, pháp luật nên quy định “trường hợp các chủ thể định giá không chứng minh được căn cứ cho việc định giá tài sản tại thời điểm góp vốn thì đều phải chịu trách nhiệm đối với việc định giá này”Thứ hai, bãi bỏ quy định về việc bắt buộc các chủ thể chỉ được áp dụng các phương pháp thẩm định giá theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13.Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 ban hành kèm theo Thông tư số 06/2014/TT-BTC đưa ra 3 cách tiếp cận để định giá quyền SHTT, và quy định các chủ thể phải áp dụng các phương pháp định giá được quy định trong Tiêu chuẩn thẩm định giá 13. Tuy nhiên, tác giả cho rằng quy định này không hợp lí. Ngoài ba cách tiếp cận và các phương pháp định giá được quy định trong Tiêu chuẩn thẩm định giá 13, còn có rất nhiều các phương pháp định giá khác được áp dụng trong định giá quyền SHTT, bởi lẽ, định giá quyền SHTT phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Vì vậy, thay vì việc áp đặt các chủ thể phải sử dụng một trong các cách tiếp cận và phương pháp luật định, thì văn bản này chỉ nên mang tính chất hướng dẫn để các chủ thể lựa chọn sử dụng. Nếu các chủ thể sử dụng các phương pháp khác thì cách định giá theo phương pháp đã lựa chọn phải được thể hiện rõ trong biên bản định giá. Bên cạnh đó, tác giả đề xuất, nếu các chủ thể lựa chọn phương pháp định giá khác nhưng chứng minh được việc lựa chọn phương pháp định giá cũng như cách thức định giá theo phương pháp đã lựa chọn thì phải chấp nhận với kết quả định giá theo phương pháp mà họ đã lựa chọn.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án:  Tại đây
Đặng Quỳnh
134 ngày trước
Bài viết
Hoàn thiện quy định về chủ thể góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ
4.2.2.  Hoàn thiện quy định về chủ thể góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệThứ nhất, về chủ thể không được phép góp vốn thành lâp doanh nghiệp.Để xác định về tính hợp pháp trong quan hệ góp vốn, điều cần thiết đầu tiên là phải xác định được tư cách hợp pháp của chủ thể góp vốn. So với Luật Doanh nghiệp 2005, Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Doanh nghiệp 2020 đã có những bổ sung về chủ thể không được phép góp vốn thành lập công ty trong đó bao gồm “người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự”, “người bị tam giam”. Tuy nhiên như đã trình bày ở mục 3.1, pháp luật doanh nghiệp cần có hướng dẫn và giải thích cụ thể đối với trường hợp người bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tam giam nhưng đã thực hiện cam kết góp vốn trước thời điểm này. Tác giả cho rằng, đối với trường hợp này, dù chưa đăng ký thành lập công ty với cơ quan nhà nước nhưng trên cơ sở cam kết góp vốn, các quyền và nghĩa vụ của các chủ thể này đã được xác lập. Vì vậy, việc xác định chủ thể không được quyền góp vốn theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 chỉ nên áp dụng đối với chủ thể là “người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang bị tam giam” trước thời điểm cam kết góp vốn.Thứ hai, bổ sung các quy định hướng dẫn về xác định chủ sở hữu quyền SHTT trong một số trường hợp cụ thể.Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014, ngoài điều kiện chung áp dụng đối với các chủ thể góp vốn thành lập công ty nói chung thì riêng đối với góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, chủ thể góp vốn phải là chủ sở hữu hợp pháp quyền SHTT. Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 có sự thay đổi trong cách quy định nhưng về nội dung thực chất không có sự thay đổi. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy, việc phân định tư cách chủ sở hữu quyền SHTT và các chủ thể khác của quyền SHTT trong một số trường hợp không hề dễ dàng. Vì vậy, khi có tranh chấp về tư cách chủ sở hữu quyền SHTT thì Tòa án cũng rất khó khăn trong việc giải quyết bởi lẽ với các quy định về căn cứ xác định chủ sở hữu quyền SHTT hiện nay chưa đủ để xác định chủ sở hữu quyền SHTT trong mọi trường hợp. Vì vậy, ngoài những căn cứ mang tính chất điều chỉnh chung trong việc xác định các chủ thể của quyền SHTT thì pháp luật SHTT cần có hướng dẫn về cách xác định chủ sở hữu quyền SHTT trong một số trường hợp. Cụ thể, về cách xác định chủ sở hữu đối với bí mật kinh doanh. Điểm a, d, đ Khoản 3 Điều 125 Luật SHTT năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009 và năm 2019 quy định chủ sở hữu bí mật kinh doanh không có quyền cấm người khác thực hiện các hành vi bao gồm:(i) Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh thu được khi không biết và không có nghĩa vụ phải biết bí mật kinh doanh đó do người khác thu được một cách bất hợp pháp; (ii) Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra một cách độc lập; (iii) Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra do phân tích, đánh giá sản phẩm được phân phối hợp pháp với điều kiện người phân tích, đánh giá không có thỏa thuận khác với chủ sở hữu bí mật kinh doanh hoặc người bán hàng. Điều này đồng nghĩa với việc các chủ thể thuộc các trường hợp theo quy định tại Điểm a, d, đ đều có thể bộc lộ và sử dụng, đây chính là quyền năng lớn nhất của chủ sở hữu bí mật kinh doanh. Nhưng từ quy định này cũng cho thấy, các chủ thể này không được đề cập đến với tư cách là chủ sở hữu bí mật kinh doanh. Vì vậy, nếu theo quy định của pháp luật SHTT, chủ thể này sẽ không có quyền chuyển nhượng hay chuyển quyền sử dụng đối với bí mật kinh doanh.Quyền đối với bí mật kinh doanh không xác lập trên cơ sở đăng ký bảo hộ mà được bảo hộ tự động. Mặt khác, quyền đối với bí mật kinh doanh cũng không bảo hộ trên nguyên tắc người tạo đầu tiên hay chủ thể nộp đơn đầu tiên. Vì vậy, về nguyên tắc nếu bí mật kinh doanh được các chủ thể đầu tư, tạo ra một cách độc lập và thực hiện bảo mật thì đều có thể xác định là chủ sở hữu hợp pháp của bí mật kinh doanh đó. Do đó, theo quan điểm của tác giả, trường hợp quy định tại Điểm d Khoản 3 Điều 125 Luật SHTT năm 2005 sửa đổi, bổ sung các năm 2009 và 2019 vẫn đủ điều kiện để xác định là chủ sở hữu hợp pháp của bí mật kinh doanh. Còn đối với trường hợp quy định tại Điểm a và Điểm đ Khoản 3 Điều này thì được xác định theo tinh thần tại Khoản 3 Điều 125 là phù hợp, bởi vì theo tác giả, đối với bất kỳ một đối tượng nào của quyền SHTT, quyền sở hữu chỉ xác lập hợp pháp cho những chủ thể đã đầu tư tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, còn đối với các chủ thể dù có hành vi hay không có hành vi xâm phạm đều không thể xác lập quyền SHTT hợp pháp trừ trường hợp được chủ thể nói trên chuyển giao. Vì vậy, tác giả đề xuất riêng đối với chủ sở hữu bí mật kinh doanh cần có hướng dẫn cụ thể để xác định thế nào là có được bí mật kinh doanh một cách hợp pháp. Cụ thể, việc xác định các chủ thể được xác định là người có được bí mật kinh doanh một cách hợp pháp như sau: (i)Tổ chức, cá nhân đầu tư tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật để tạo ra bí mật kinh doanh; (ii) Tổ chức, cá nhân được cá nhân, tổ chức nói trên chuyển nhượng quyền đối với bí mật kinh doanh.Thứ ba, bổ sung thêm chủ thể có quyền góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT.Luật Doanh nghiệp 2014 chỉ ghi nhận một chủ thể quyền SHTT duy nhất được quyền góp vốn thành lập công ty bằng loại tài sản này đó là chủ sở hữu quyền SHTT. Luật Doanh nghiệp 2020 dù đã có sự thay đổi trong quy định về chủ thể có quyền góp vốn, tuy nhiên dù cho phép các chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp được quyền góp vốn nhưng quy định về việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản góp vốn khiến cho việc góp vốn của các chủ thể này là không thể. Và như đã phân tích ở thực trạng pháp luật, về bản chất, quy định về chủ thể góp vốn đối với quyền SHTT trong Luật Doanh nghiệp 2020 không có sự thay đổi, theo đó chủ thể góp vốn vẫn phải là chủ sở hữu quyền SHTT.Đối với việc chủ thể có quyền sử dụng đối tượng SHTT theo hợp đồng li –   xăng độc quyền có được phép sử dụng quyền SHTT để góp vốn thành lập công ty hay không vẫn có những quan điểm khác nhau. Quan điểm thứ nhất cho rằng không nên cho phép chủ thể có quyền sử dụng đối tượng SHTT theo hợp đồng li – xăng độc quyền để góp vốn, bởi lẽ, việc phụ thuộc vào quyền của bên giao li – xăng làm tăng rủi ro cho hoạt động góp vốn. Bên nhận li – xăng là chủ thể được chuyển quyền sử dụng từ bên giao vì vậy, bên nhận li – xăng không thể đảm bảo được về tính hợp pháp cũng như việc duy trì hiệu lực bảo hộ đối với đối tượng SHTT, điều này cũng đồng nghĩa với việc khó có thể đặt ra trách nhiệm đối với bên nhận li – xăng nếu tài sản góp vốn không đảm bảo được tính hợp pháp cũng như bị chấm dứt hiệu lực văn bằng bảo hộ. Quan điểm thứ hai cho rằng, quyền sử dụng đối tượng SHTT theo hợp đồng li–  xăng độc quyền có khả năng chuyển giao độc lập và có thể sử dụng để góp vốn. Trong trường hợp nếu có rủi ro xảy ra, bên giao li – xăng sẽ chịu trách nhiệm từ việc vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, để hạn chế rủi ro pháp lý từ vấn đề này, các thành viên góp vốn nên có thỏa thuận thêm về trách nhiệm của thành viên góp vốn bằng quyền sử dụng đối tượng SHTT.Tác giả đồng ý với quan điểm thứ hai, theo đó, đối với quyền sử dụng quyền SHTT theo li-xăng độc quyền vẫn có đủ điều kiện để có thể góp vốn thành lập công ty. Trong trường hợp nếu pháp luật doanh nghiệp ghi nhận việc góp vốn thành lập công ty theo hình thức chuyển quyền sử dụng thì thay vì chỉ quy định chủ thể góp vốn là chủ sở hữu quyền SHTT hay quy định về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn (trừ quyền sử dụng đất) thì nên bổ sung thêm chủ thể có quyền sử dụng độc quyền SHTT trong phạm vi chuyển quyền. Cụ thể, tác giả đề xuất như sau: “Chủ thể góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ là chủ sở hữu hoặc chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp đối tượng sở hữu trí tuệ theo hợp đồng chuyển quyền sử dụng độc quyền”Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án:  Tại đây
Đặng Quỳnh
134 ngày trước
Bài viết
Định hướng hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam
4.1.  Định hướng hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt NamThế giới đang bước vào cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Việt Nam cũng không đứng ngoài xu thế chung của thế giới. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ mang tới nhiều cơ hội, nhưng cũng không ít thách thức cho Việt Nam. Một trong những lĩnh vực bị tác động nhiều nhất bởi cuộc cách mạng công nghệ 4.0 chính là SHTT.Trong quá trình phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế ở Việt nam hiện nay, SHTT đóng vai trò hết sức quan trọng. Không chỉ là công cụ để nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp, SHTT còn là một trong những công cụ đắc lực để phát triển kinh tế đất nước. Nhận thức được tầm quan trọng của SHTT trong nền kinh tế tri thức, đặc biệt là trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm đến việc tạo ra một chính sách bảo hộ quyền SHTT phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế ở Việt Nam cũng như phù hợp với thông lệ quốc tế. Điều này được thể hiện rõ trong chính sách bảo hộ quyền SHTT ở Việt Nam, trong đó: “Khuyến khích, thúc đẩy hoạt động sáng tạo, khai thác tài sản trí tuệ nhằm góp phần phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân” [119, điều 8]. Khai thác thương mại quyền SHTT đã trở thành nhu cầu và xu hướng tất yếu không chỉ trên thế giới nói chung mà còn ở Việt Nam nói riêng trong thời đại cách mạng công nghệ 4.0. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, cũng như mở rộng phạm vi kinh doanh ra khỏi phạm vi quốc gia, đòi hỏi các chủ thể phải tập trung tạo ra, sử dụng và khai thác thương mại đối với quyền SHTT. Tuy nhiên ở Việt Nam hiện nay đang thiếu một hành lang pháp lý vững chắc để đảm bảo cho hoạt động khai thác thương mại quyền SHTT nói chung và góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nói riêng, cũng như thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ thông qua hình thức đầu tư, góp vốn. Do đó, với mục tiêu phát triển hệ thống SHTT của Việt Nam một cách đồng bộ và hiệu quả ở tất cả các khâu, đưa SHTT trở thành công cụ quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, lần đầu tiên ở Việt Nam, Thủ tướng chính phủ đã ký quyết định số 1068/QĐ-TTg ngày 22/8/2019 phê duyệt Chiến lược SHTT đến năm 2030. Theo đó, một trong những nhiệm vụ, giải pháp đưa ra đó là “hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch tài sản trí tuệ: góp vốn, giao dịch bảo đảm, định giá, kế toán, kiểm toán tài sản trí tuệ; ban hành cơ chế, chính sách về tài chính, tín dụng và các ưu đãi khác để thúc đẩy khai thác tài sản trí tuệ được tạo ra từ hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ có sử dụng ngân sách nhà nước”. Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT là yêu cầu tất yếu hiện nay để đảm bảo quyền hợp pháp của các chủ thể quyền SHTT, đảm bảo cho hoạt động khai thác thương mại quyền SHTT được thuận lợi và hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra, đồng thời thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ để giúp Việt Nam nắm bắt kịp thời các cơ hội trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Để hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, tác giả đề xuất ba định hướng cơ bản sau: (i) Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền quyền SHTT phải phù hợp với đặc trưng thương mại của quyền SHTT; hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT phải đảm bảo quyền tự do kinh doanh và chuyển hóa quyền SHTT thành vốn kinh doanh; đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ giữa Luật Doanh nghiệp, Luật SHTT và các lĩnh vực pháp luật có liên quan khác.4.1.1. Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ phải phù hợp với đặc trưng thương mại của quyền sở hữu trí tuệPháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT là một bộ phận của pháp luật về góp vốn thành lập công ty. Mặc dù quyền SHTT thuộc một trong các loại tài sản có thể dùng để góp vốn, tuy nhiên đây là một loại tài sản có sự khác biệt, đặc trưng riêng so với những loại tài sản khác. Đặc trưng của tài sản quyền SHTT thể hiện ở một số điểm sau:(i)   Quyền SHTT là loại tài sản mà cùng một thời điểm có thể có nhiều chủ thể cùng sử dụng tài sản này. Đây là đặc điểm rất riêng biệt của quyền SHTT mà ít loại tài sản nào có được. Bởi lẽ, đối với các tài sản thông thường khác, ở một thời điểm nhất định thường chỉ có một chủ thể có thể sử dụng tài sản. Tuy nhiên, việc sử dụng quyền SHTT của chủ thể này sẽ không loại trừ việc sử dụng của các chủ thể khác và cả những chủ thể không được cho phép nhưng theo luật định họ vẫn có quyền sử dụng.(ii)   Quyền SHTT là loại tài sản không xác lập quyền sở hữu vĩnh viễn cho chủ sở hữu mà thường chỉ xác lập trong một khoảng thời gian nhất định. Có nghĩa là, việc bảo vệ các quyền khác nhau theo luật quy định chỉ trong thời hạn nhất định, thời hạn bảo hộ có thể giống nhau hoặc có thể không giống nhau đối với mỗi quốc gia. Quyền SHTT chỉ là tài sản thuộc sở hữu của chủ sở hữu trong thời hạn bảo hộ. Khi đã hết thời hạn bảo hộ, thì tài sản này không còn thuộc về riêng chủ sở hữu mà bất kỳ một chủ thể nào đều có thể sử dụng tài sản này mà không bị coi là xâm phạm.(iii)  Quyền SHTT chỉ bảo hộ cho chủ thể trong giới hạn phạm vi không gian nhất đinh. Quyền SHTT chỉ bảo hộ trong phạm vi quốc gia cụ thể. Trong những trường hợp bình thường, quyền SHTT được cấp bởi một quốc gia chỉ được luật pháp bảo vệ trong lãnh thổ của quốc gia khi đáp ứng các điều kiện bảo hộ tại quốc gia đó và tuân theo các trình tự, thủ tục luật định để xác lập quyền SHTTở quốc gia đó.(iv)  Quyền SHTT là loại tài sản không xác lập quyền sở hữu chắc chắn. Sở dĩ như vậy bởi vì, ngay cả khi đã được cơ quan có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ để xác nhận về tư cách chủ sở hữu đối với quyền SHTT thì quyền sở hữu đối với tài sản đó vẫn có thể bị chấm dứt trong trường hợp văn bằng bảo hộ bị chấm dứt hoặc hủy bỏ hiệu lực. Và hậu quả pháp lý của việc chấm dứt hay hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ đó chính là tư cách chủ sở hữu chấm dứt và hoặc là bất kỳ chủ thể nào đều có quyền sử dụng quyền SHTT hoặc là tư cách chủ sở hữu quyền SHTT sẽ được xác lập cho một chủ thể khác với chủ thể ban đầu.(v)   Quyền SHTT được luật pháp quốc gia bảo vệ và có bản chất kép. Bản chất kép của quyền SHTT được thể hiện ở chỗ, không chỉ được bảo vệ dưới khía cạnh quyền dân sự mà quyền SHTT còn được bảo vệ ở khía cạnh thương mại là tài sản hợp pháp của các chủ thể. Khi khai thác thương mại tài sản SHTT, các chủ thể chỉ khai thác đối với các quyền được phép chuyển giao và không được ảnh hưởng đến các quyền của chủ thể khác đối với cùng một đối tượng SHTT. Các quyền SHTT khác gắn liền với đối tượng nhưng không mang tính chất là tài sản thì không được phép khai thác thương mại.Xuất phát từ những đặc trưng nói trên của quyền SHTT mà việc hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT phải đáp ứng được các yêu cầu sau:Thứ nhất, phân định được tư cách các chủ thể của của quyền SHTT để từ đó xác định đúng chủ thể có quyền sử dụng quyền SHTT để góp vốn; đồng thời đảm bảo quyền góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nhưng không được xung đột với quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể quyền SHTT khác cũng như không ảnh hưởng đến quyền SHTT của các chủ thể khác đối với cùng một đối tượng. Bên cạnh đó, pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTTcòn phải đảm bảo hài hoà lợi ích của chủ thể quyền SHTT với lợi ích công cộng.Thứ hai, cần có cơ chế kiểm soát được tính hợp pháp quyền SHTT góp vốn để đạt được mục đích của hoạt động góp vốn khi thành lập công ty. Đây là yêu cầu hết sức quan trọng để đảm bảo cho hoạt động góp vốn nói riêng và thành lập công ty nói chung. Tính hợp pháp của quyền SHTT góp vốn thể hiện ở các khía cạnh: chủ thể góp vốn là chủ thể quyền hợp pháp, đối tượng góp vốn phù hợp và không bị hạn chế góp vốn, đối tượng góp vốn đáp ứng đủ các điều kiện bảo hô, đối tượng góp vốn không bị tranh chấp với chủ thể thứ ba, đối tượng góp vốn đang trong thời hạn bảo hộ, phạm vi góp vốn phù hợp với giới hạn khu vực bảo hộ của đối tượng góp vốn.Thứ ba, dự liệu được các rủi ro phát sinh từ hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT để có cơ chế đảm bảo phù hợp. Có bốn rủi ro pháp lý khi góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT có thể xảy ra bao gồm: rủi ro về tính hợp pháp (chủ thể, đối tượng góp vốn không hợp pháp), rủi ro về tính ổn định (văn bằng bảo hộ bị chấm dứt, hủy bỏ hiệu lực hoặc tranh chấp của chủ thể thứ ba), rủi ro về tính kịp thời (quyền SHTTgần hết hoặc đã hết thời hạn bảo hộ), rủi ro về khu vực sử dụng quyền SHTT (sử dụng quyền SHTT ngoài phạm vi quốc gia được bảo hộ). Khi xảy ra một trong các rủi ro pháp lý thì vốn của công ty sẽ bị ảnh hưởng, quyền lợi của các chủ thể góp vốn và công ty nhận góp vốn cũng như các chủ thể khác liên quan cũng sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, cần thiết phải có một cơ chế đảm bảo để phòng ngừa, ngăn chặn các rủi ro pháp lý cũng như xử lý khi có các rủi ro pháp lý trong hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT xảy ra.4.1.2.   Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ phải đảm bảo quyền tự do kinh doanh và chuyển hóa quyền sở hữu trí tuệ thành vốn kinh doanhKhái niệm quyền tự do kinh doanh đã xuất hiện từ lâu trên thế giới. Quyền tự do kinh doanh xuất phát từ lý thuyết chủ nghĩa tự do kinh tế được phát triển trong thời đại Khai sáng, và Adam Smith được coi là học giả đầu tiên xây dựng trên ý tưởng này. Ý tưởng về "nền kinh tế tự do" là trung tâm của toàn bộ lý thuyết kinh tế của Adam Smith. Ông lập luận rằng sự can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế nên được giữ ở mức tối thiểu, nhưng ông cũng không phản đối việc cung cấp một số tài sản công cộng cơ bản của nhà nước. Nội dung của tự do trong kinh tế theo Adam Smith là việc tự do chọn nghề, tự do hành nghề, tự do sở hữu, tự do cạnh tranh được pháp luật bảo đảm.Ở Việt Nam, quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp 2013. Quyền tự do kinh doanh không phải là một quyền mới mẻ ở Việt Nam. Tuy nhiên, so với các quy định trước đây, thì nội dung quyền tự do kinh doanh của các chủ thể đã được mở rộng hơn. Điều này được thể hiện thông qua các quy định của Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014 và các văn bản hướng dẫn. Qua đó, quyền tự do kinh doanh thể hiện ở một số nội dung cơ bản sau: quyền tự do sở hữu; quyền tự do hợp đồng; quyền tự do thành lập doanh nghiệp; quyền tự do cạnh tranh; quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp và rút lui khỏi thị trường. Trong đó, quyền tự do hợp đồng, quyền tự do thành lập doanh nghiệp là tiền đề cho quyền tự do góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT.Với việc ngày càng mở rộng quyền tự do kinh doanh kết hợp với chính sách thông thoáng mà Việt Nam đã và đang ngày càng thu hút được nhiều đầu tư trong nước và nước ngoài. Mặc dù đã có những chuyển biến tích cực tuy nhiên, thống kê cho thấy tỷ lệ đầu tư nước ngoài vào Việt Nam vẫn còn thấp so với rất nhiều quốc gia khác trong cùng khu vực. Trong đó, đầu tư thông qua chuyển giao công nghệ nói riêng và quyền SHTT nói chung chiếm một tỷ lệ rất thấp. Đây là một tình hình rất đáng lo ngại, bởi lẽ, trong nền kinh tế tri thức, đặc biệt là trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, SHTT và công nghệ đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hôi cũng như nâng cao sức cạnh tranh cho các công ty. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để thúc đẩy chuyển hóa quyền SHTT thành vốn kinh doanh ở Việt Nam?Ngày nay, nhận thức về SHTT đã có nhiều thay đổi. Không chỉ là một quyền sở hữu đơn thuần, quyền SHTT đang ngày càng đóng một vai trò quan trọng trong hình thành vốn trong các công ty. Trước đây, quyền SHTT chỉ được xem xét dưới khía cạnh đơn thuần là các quyền dân sự. Tuy nhiên, sự phát triển của nền kinh tế tri thức đã mang lại một khía cạnh mới của quyền SHTT đó là nghiên cứu SHTT dưới góc độ vốn. Trong nền công nghiệp truyền thống, các hình thức vốn nổi tiếng, chẳng hạn như vốn hữu hình như tiền bạc, nhà ở, đất đai và các phương tiện sản xuất khác, đã mang lại lợi nhuận to lớn cho các doanh nghiệp. Nhưng tỷ lệ với sự phát triển kinh tế-xã hội và công nghệ, bằng sáng chế, bản quyền, thương hiệu, bí quyết và tài sản vô hình khác, vốn cổ phần trong công ty đang phát triển. Theo thống kê từ các cơ quan chứa năng, vốn tài sản vô hình nói chung tăng từ khoảng 20% lên khoảng 80% vốn trong doanh nghiệp. Ở một nghĩa nào đó, sự cạnh tranh của các doanh nghiệp đã được chuyển thành cạnh tranh cho SHTT như công nghệ cốt lõi và các thương hiệu nổi tiếng. Tuy nhiên, việc chuyển hóa quyền SHTT thành vốn kinh doanh ở Việt Nam hiện nay còn nhiều hạn chế. Sở dĩ như vậy là bởi vì trong một thời gian dài ở Việt Nam, trọng tâm nghiên cứu bảo vệ quyền SHTT tập trung vào khía cạnh dân sự của quyền SHTT mà bỏ qua nghiên cứu về quản lý quyền SHTT dưới góc độ vốn. Các nghiên cứu về các vấn đề lý thuyết cơ bản như giá trị vốn SHTT và quản lý vốn SHTT không nhiều. So với vốn vật chất truyền thống như nhà ở và vật liệu sản xuất, quyền SHTT là vô hình. Giá trị của vốn vật chất có thể được xác định dựa trên “thời gian lao động cần thiết về mặt xã hội”, nhưng giá trị của tài sản trí tuệ không thể được xác định bởi “thời gian lao động cần thiết” để sản xuất nó. Bên cạnh đó, vốn SHTT có đặc điểm khác với vốn vật chất truyền thống. Vì vậy, việc sử dụng các phương pháp quản lý vốn truyền thống để quản lý vốn SHTT là không phù hợp. Mặt khác, dù luật doanh nghiệp Việt Nam đã thiết lập hệ thống đầu tư quyền SHTT nhưng chưa đưa ra câu trả lời rõ ràng cho các câu hỏi cụ thể về loại quyền SHTT nào có thể được đầu tư và cách đóng góp.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án:  Tại đây
Đặng Quỳnh
134 ngày trước
Bài viết
Một số hạn chế, vướng mắc và nguyên nhân
3.2.2.  Một số hạn chế, vướng mắc và nguyên nhânMặc dù đã có một khung pháp lý cơ bản cho hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT tuy nhiên hệ thống quy phạm pháp luật điều chỉnh cho hoạt động này vẫn còn chưa đầy đủ. Được cấu thành bởi hai bộ phận chính là pháp luật doanh nghiệp và pháp luật về SHTT, tuy nhiên, nếu như pháp luật doanh nghiệp thể hiện được tính chất điều chỉnh chung cho hoạt động góp vốn thành lập công ty thì pháp luật về SHTT lại dường như thiếu vắng các quy định điều chỉnh cho hoạt động thương mại hóa này. Do đó, chỉ với các quy định mang tính chất điều chỉnh chung cho tất cả các loại tài sản theo quy định của Luật Doanh nghiệp là không đủ cho việc góp vốn bằng loại tài sản có tính chất đặc thù này. Trên cơ sở phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật Việt Nam về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT cho thấy một số quy định điều chỉnh việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT còn chưa rõ ràng; có sự mâu thuẫn, chồng chéo; nhiều vấn đề đặt ra nhưng pháp luật chưa có quy định, từ đó khiến cho việc thực hiện pháp luật trên thực tế gặp nhiều khó khăn, vướng mắc, cụ thể:(i)  Hình thức góp vốn bằng quyền SHTT theo quy định của Luật Doanh nghiệp là góp vốn theo hình thức chuyển quyền sở hữu, tuy nhiên, một số văn bản khác lại cho phép góp vốn theo hình thức chuyển quyền sử dụng. Trên thực tế, diễn ra song song cả hai hình thức góp vốn nhưng lại thiếu hoàn toàn cơ chế pháp lí điều chỉnh cho việc góp vốn thành lập công ty theo hình thức chuyển quyền sử dụng.(ii)   Quy định về chủ thể góp vốn tại Điều 34 Luật Doanh nghiệp năm 2020 dù mang tính chất khái quát hơn và mang tính chất điều chỉnh chung đối với việc góp vốn bằng tất cả các loại tài sản, nhưng nếu không có hướng dẫn cụ thể sẽ khiến cho các chủ thể góp vốn hiểu rằng không chỉ có chủ sở hữu hợp pháp mà chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp đối tượng SHTT cũng được sử dụng quyền SHTT để góp vốn.(iii)  Pháp luật không có quy định về phạm vi quyền SHTT góp vốn cũng như các trường hợp quyền SHTT không được sử dụng để góp vốn khiến cho việc xác định phạm vi quyền SHTT góp vốn gặp nhiều khó khăn cũng như tạo ra các quan điểm không thống nhất về các quyền SHTT góp vốn. Bên cạnh đó, trong pháp luật doanh nghiệp cũng như pháp luật SHTT không có quy định nào về các trường hợp quyền SHTT không được sử dụng góp vốn. Điều này khiến cho việc nhận góp vốn thành lập công ty bằng loại tài sản dễ gặp các rủi ro. Mặt khác, đối tượng góp vốn bằng quyền SHTT theo quy định của pháp luật doanh nghiệp hiện nay không phù hợp với quy định của pháp luật SHTT. Pháp luật doanh nghiệp xác định thương hiệu (bao gồm nhãn hiệu, tên thương mại) là đối tượng góp vốn bằng quyền SHTT, tuy nhiên, theo Luật SHTT quyền đối với tên thương mại không phải là đối tượng có thể sử dụng để góp vốn riêng rẽ như cách hiểu của pháp luật Doanh nghiệp.(iv)   Pháp luật doanh nghiệp Việt Nam thiếu vắng các quy định về hợp đồng thành lập công ty – một văn bản rất quan trọng cho việc hình thành công ty trong đó nội dung cơ bản là các thỏa thuận liên quan đến góp vốn thành lập công ty của các thành viên, cổ đông sáng lập.(v)   Một số quy định pháp luật về định giá bao gồm chủ thể định giá, phương pháp định giá chưa thực sự hợp lí. Bên cạnh đó, một số nội dung về và trách nhiệm của thành viên, cổ đông sáng lập trong trường hợp định giá cao hơn giá trị thực tế của tài sản góp vốn tại thời điểm kết thúc định giá cũng chưa được quy định cụ thể, rõ ràng.(vi)   Quy định về việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn theo quy định tại Điều 35 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 không hợp lí vì không mang tính bao quát đối với mọi loại tài sản góp vốn, gây ra sự mâu thuẫn giữa pháp luật doanh nghiệp và pháp luật SHTT.(vii)   Vấn đề thay đổi tài sản góp vốn chỉ được đặt ra đối với loại hình công ty TNHH hai thành viên mà không được đề cập đến đối với các loại hình công ty còn lại.(viii)   Không có quy định về trách nhiệm của thành viên, cổ đông sáng lập trong trường hợp tài sản góp vốn là quyền SHTT được xác định là không thuộc sở hữu hợp pháp của bên góp vốn hoặc quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ. Do đó, xảy ra trường hợp này trên thực tế, việc giải quyết vấn đề này sẽ gặp phải những khó khăn không chỉ đối với các chủ thể trong quan hệ góp vốn mà còn đối các cơ quan có thẩm quyền giải quyết trong trường hợp các bên không thỏa thuận được với nhau.Những hạn chế, vướng mắc nói nói trên xuất phát từ các nguyên nhân khách quan và chủ quan sau:Thứ nhất, trình độ phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam còn thấp. Theo Dự thảo báo cáo tổng kết thực hiện chiến lược phát triển Kinh tế - xã hội 10 năm 2011 - 2020, xây dựng chiến lược phát triển Kinh tế - xã hội 10 năm 2021 – 2030, “nền kinh tế vẫn còn những tồn tại, hạn chế và tiềm ẩn nhiều rủi ro, nguy cơ tụt hậu còn lớn; các yếu tố nền tảng như thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực... để đưa Việt Nam sớm trở thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại còn thấp so với yêu cầu; trình độ khoa học, công nghệ, năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh còn thấp; độ mở nền kinh tế cao, khả năng chống chịu, thích ứng với tác động bên ngoài còn yếu; năng lực tiếp cận nền kinh tế số, xã hội số còn hạn chế. Tăng trưởng GDP có xu hướng chững lại, nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình và tụt hậu xa hơn về kinh tế vẫn còn là thách thức lớn.”Thứ hai, so với nhiều quốc gia trên thế giới, quyền SHTT được ghi nhận khá muộn ở Việt Nam. Luật SHTT ra đời từ năm 2005, khi mà trình độ phát triển kinh tế xã hội ở Việt Nam còn ở giai đoạn yếu kém và nhận thức về SHTT cũng còn thực sự đầy đủ. Trải qua 15 năm thực hiện, nền kinh tế Việt Nam cũng đã có nhiều sự thay đổi, tuy nhiên, qua hai lần sửa đổi, bổ sung vào các năm 2009 và 2019 cho thấy việc sửa đổi, bổ sung Luật SHTT chủ yếu vẫn tập trung ở khía cạnh dân sự của quyền SHTT. Các nội dung liên quan đến khía cạnh thương mại và khai thác thương mại của quyền SHTT không hề có sự điều chỉnh, thay đổi. Điều này đã khiến cho pháp luật về SHTT nói chung và pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nói riêng đã không còn phù hợp với tình hình thực tế hiện nay.Thứ ba, do nhận thức chưa đầy đủ và ý thức trách nhiệm của các bên liên quan. Hiện nay, nhiều cơ quan có thẩm quyền ban hành các văn bản liên quan đến việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nhưng lại không hiểu một cách đầy đủ và sâu sắc về loại tài sản này. Bên cạnh đó, việc xây dựng các văn bản pháp luật cũng thiếu sự tham khảo ý kiến của các bộ ngành có liên quan và các chuyên gia trong lĩnh vực này. Mặt khác, nhân thức hạn chế của các chủ thể về loại tài sản góp vốn là quyền SHTT cũng là nguyên nhân khiến cho việc thực hiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT không đạt hiệu quả như mong muốn và dễ tiềm ẩn các rủi ro pháp lý.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án:  Tại đây
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
Bài viết
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
Bài viết
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
Bài viết
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
Bài viết
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.