×
0888889366
Danh mục
LUẬT TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI
1
Lã Thị Ái Vi
438 ngày trước
Theo dõi
Quy trình thực hiện Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký hoạt động tại Trung tâm trọng tài lên Sở Tư pháp.Nếu hồ sơ còn thiếu sót hoặc không đúng theo quy định, tổ chức sẽ nhận Phiếu hướng dẫn để điều chỉnh hồ sơ cho đúng và đầy đủ.Khi hồ sơ hoàn thiện và đầy đủ, người nộp hồ sơ sẽ nhận Giấy biên nhận và được hẹn ngày lấy kết quả.Bước 2: Xem xét và thẩm định hồ sơ.Nếu hồ sơ không đạt yêu cầu, tổ chức sẽ nhận lại hồ sơ kèm theo văn bản giải thích lý do không hợp lệ.Với hồ sơ đạt chuẩn, Sở Tư pháp sẽ cấp Giấy chứng nhận hoạt động cho Trung tâm trọng tài.Bước 3: Tổ chức tiến hành đến Sở Tư pháp để nhận Giấy chứng nhận theo thời gian đã hẹn trong Giấy biên nhận.Danh sách hồ sơ cần thiếtĐơn đăng ký hoạt động cho Trung tâm trọng tài theo Mẫu số 04/TP- TTTM.Bản sao có công chứng của Giấy phép thành lập Trung tâm trọng tài.Bản sao có công chứng của Điều lệ hoạt động của Trung tâm trọng tài.Bản sao có công chứng về trụ sở làm việc của Trung tâm trọng tài.Cơ quan phụ trách: Sở Tư pháp thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương.Thời gian xử lý: 15 ngày làm việc, tính từ khi nhận đầy đủ hồ sơ đúng quy định.Phí thủ tục: 1.500.000 đồng cho mỗi giấy phép.Câu hỏi liên quanHồ sơ đăng ký Trung tâm trọng tài là gì?Hồ sơ đăng ký Trung tâm trọng tài là tổng hợp các giấy tờ, tài liệu mà một tổ chức cần nộp khi muốn thành lập và hoạt động trong lĩnh vực trọng tài. Thông thường, hồ sơ này sẽ bao gồm đơn đăng ký, điều lệ hoạt động, giấy phép thành lập và các giấy tờ liên quan khác.Luật trọng tài thương mại có quy định gì?Luật trọng tài thương mại quy định các vấn đề liên quan đến việc giải quyết tranh chấp thương mại thông qua phương thức trọng tài. Điều này bao gồm quy định về thành lập, tổ chức và hoạt động của các Trung tâm trọng tài, quá trình trọng tài, và cả vấn đề liên quan đến bản án trọng tài.Mỗi trung tâm trọng tài thương mại cần có ít nhất bao nhiêu sáng lập viên là trọng tài viên?Mỗi trung tâm trọng tài thương mại phải có ít nhất 3 sáng lập viên là trọng tài viên.Trung tâm trọng tài là tổ chức loại nào?Trung tâm trọng tài là một tổ chức phi chính phủ, hoạt động độc lập và chuyên nghiệp trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các bên tham gia.Trung tâm trọng tài thương mại có vai trò gì?Trung tâm trọng tài thương mại có vai trò là cung cấp dịch vụ giải quyết tranh chấp thương mại thông qua phương thức trọng tài, giúp các bên tham gia tranh chấp tìm ra giải pháp nhanh chóng, hiệu quả và công bằng.Điều lệ của Trung tâm trọng tài đề cập đến những nội dung gì?Điều lệ của Trung tâm trọng tài thường đề cập đến mục tiêu, nguyên tắc hoạt động, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, và quy trình giải quyết tranh chấp.Trung tâm trọng tài là gì?Trung tâm trọng tài là một tổ chức phi chính phủ, chuyên nghiệp, độc lập, được thành lập và hoạt động nhằm giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các bên thông qua phương thức trọng tài.Trong hồ sơ đăng ký trung tâm trọng tài, giấy tờ nào không bắt buộc?Điều này phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, thông thường, các giấy tờ không liên quan trực tiếp đến mục tiêu và hoạt động của trung tâm như giấy tờ cá nhân của sáng lập viên, báo cáo thu chi không chính thức... có thể không được yêu cầu trong hồ sơ đăng ký.
Nguyễn Diễm Quỳnh
456 ngày trước
Theo dõi
Mất giấy tờ hoặc hỏng hóc là một trong những rắc rối thường gặp trong cuộc sống kinh doanh. Đối với các Chi nhánh Trung tâm trọng tài, việc mất Giấy Đăng Ký Hoạt Động có thể gây rối loạn trong quá trình thực hiện các vụ án trọng tài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua từng bước thực hiện thủ tục cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài theo quy định của Bộ Tư pháp.Phần 1: Hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngCăn cứ khoản 6 Mục B Thủ tục hành chính được chuẩn hóa, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Quyết định 1955/QĐ-BTP năm 2021, hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài bao gồm:1.1 Đơn đề nghị cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngĐầu tiên, bạn cần điền đơn đề nghị cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài. Đơn này là tài liệu quan trọng để bắt đầu quy trình. Mẫu đơn này thường có sẵn tại Sở Tư pháp hoặc trên trang web của họ. Trong đơn đề nghị này, bạn cần cung cấp thông tin cụ thể về Chi nhánh Trung tâm trọng tài của bạn, bao gồm tên, địa chỉ, và thông tin liên hệ.1.2 Giấy xác nhận về việc bị mất Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngNếu Giấy Đăng Ký Hoạt Động của bạn bị mất, bạn cần có một giấy xác nhận từ cơ quan công an cấp xã nơi mất giấy tờ. Điều này cần thiết để chứng minh tình trạng mất giấy và xác định rằng bạn không còn trong sở hữu của nó.Phần 2: Trình Tự Thực Hiện Thủ TụcCăn cứ khoản 6 Mục B Thủ tục hành chính được chuẩn hóa, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Quyết định 1955/QĐ-BTP năm 2021, trình tự thực hiện thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài bao gồm các bước sau đây:2.1 Gửi hồ sơ đề nghị cấp lạiSau khi bạn đã sắp xếp đầy đủ hồ sơ đề nghị cấp lại, bạn cần gửi nó đến Sở Tư pháp nơi đã cấp Giấy Đăng Ký Hoạt Động ban đầu. Bạn có thể chọn gửi hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu điện. Trong thời gian này, bạn nên theo dõi tiến trình xử lý của hồ sơ của bạn.2.2 Xem xét và giải quyết hồ sơSở Tư pháp sẽ xem xét và giải quyết hồ sơ đề nghị cấp lại trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ. Trong quá trình này, họ sẽ kiểm tra tất cả thông tin bạn cung cấp và đảm bảo rằng hồ sơ của bạn hoàn chỉnh và đúng quy định.Sau khi hồ sơ của bạn được duyệt, Giấy Đăng Ký Hoạt Động mới sẽ được cấp lại cho bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo về việc này và có thể lấy Giấy Đăng Ký Hoạt Động mới tại Sở Tư pháp hoặc họ sẽ gửi nó đến cho bạn.Phần 3: Phí Thẩm ĐịnhCăn cứ khoản 6 Mục B Thủ tục hành chính được chuẩn hóa, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Tư pháp ban hành kèm theo Quyết định 1955/QĐ-BTP năm 2021 quy định về phí thẩm định như sau:Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Trung tâm trọng tài: 1.500.000 đồng (Một triệu năm trăm nghìn đồng);Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài: 1.000.000 (một triệu đồng).Lưu ý: Phí thẩm định có thể thay đổi theo quy định của cơ quan quản lý, vì vậy bạn nên kiểm tra lại trước khi thực hiện thủ tục.Như vậy, theo quy định, phí thẩm định thực hiện thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài là 1.000.000 (một triệu đồng).Phần 4: Lợi Ích Của Việc Cấp Lại Giấy Đăng Ký Hoạt ĐộngCấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì tính pháp lý và hoạt động của tổ chức của bạn. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể tiếp tục tham gia vào các hoạt động trọng tài và đảm bảo tính chính thức của các quyết định trọng tài của bạn.Ngoài ra, việc cập nhật thông tin về hoạt động của bạn cũng giúp cơ quan quản lý theo dõi và đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến lĩnh vực trọng tài. Điều này có thể giúp nâng cao uy tín và tạo sự tin tưởng từ phía các bên tham gia vào các vụ án trọng tài.Kết luậnQuy trình cấp lại Giấy Đăng Ký Hoạt Động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài có thể tốn thời gian và công sức, nhưng đây là thủ tục cần thiết để đảm bảo hoạt động pháp lý của tổ chức của bạn. Hãy tuân thủ các bước và quy định của Sở Tư pháp để hoàn thành thủ tục một cách thuận lợi.Trong tương lai, để tránh rắc rối và mất Giấy Đăng Ký Hoạt Động, hãy đảm bảo lưu trữ giấy tờ quan trọng một cách an toàn và thường xuyên sao lưu chúng. Điều này giúp bảo vệ quyền và lợi ích của tổ chức của bạn và đảm bảo bạn luôn duy trì tình trạng pháp lý.
Nguyễn Diễm Quỳnh
463 ngày trước
Theo dõi
Thỏa thuận trọng tài thương mại không thể thực hiện được hiểu thế nào? Quyết định đình chỉ giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được quy định ra sao? Nếu có quyết định của Tòa án huỷ phán quyết trọng tài thương mại thì thẩm quyền giải quyết vụ án thuộc về cơ quan nào?1. Thỏa Thuận Trọng Tài Không Thể Thực Hiện ĐượcThỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được là một khái niệm quan trọng trong Luật Trọng tài Thương mại năm 2010, như được quy định tại Điều 6. Theo hướng dẫn từ Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP, thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được được hiểu như sau:- Chấm Dứt Hoạt Động Trung Tâm Trọng Tài: Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài cụ thể, nhưng Trung tâm này đã chấm dứt hoạt động mà không có tổ chức trọng tài kế thừa, và các bên không thỏa thuận được việc chọn Trung tâm trọng tài khác để giải quyết tranh chấp.- Sự Kiện Bất Khả Kháng Hoặc Trở Ngại Khách Quan: Nếu các bên đã thỏa thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên trọng tài vụ việc, nhưng tại thời điểm xảy ra tranh chấp một trong hai trường hợp sau:Có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan khiến Trọng tài viên không thể tham gia giải quyết tranh chấp.Trung tâm trọng tài hoặc Tòa án không thể tìm được Trọng tài viên như thỏa thuận ban đầu và các bên không đồng thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên thay thế.- Từ Chối Trọng Tài Viên: Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên trọng tài vụ việc, nhưng tại thời điểm xảy ra tranh chấp, Trọng tài viên từ chối tham gia giải quyết hoặc Trung tâm trọng tài từ chối chỉ định Trọng tài viên và các bên không thỏa thuận về việc lựa chọn Trọng tài viên khác để thay thế.- Xung Đột Quy Tắc Tố Tụng: Trường hợp các bên đã thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một Trung tâm trọng tài nhưng lại thỏa thuận áp dụng Quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài khác mà không được phép theo điều lệ của Trung tâm trọng tài ban đầu, và các bên không thỏa thuận về việc lựa chọn Quy tắc tố tụng trọng tài thay thế.- Thỏa Thuận Trọng Tài Với Người Tiêu Dùng: Trong trường hợp nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ và người tiêu dùng có thỏa thuận về trọng tài trong điều khoản chung, nhưng khi xảy ra tranh chấp, người tiêu dùng không đồng ý giải quyết bằng trọng tài.2. Quyết Định Đình Chỉ Giải Quyết Tranh Chấp Bằng Trọng Tài Thương MạiĐiều 43 của Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định về quyết định đình chỉ giải quyết tranh chấp bằng trọng tài như sau:- Xem Xét Hiệu Lực Thỏa Thuận Trọng Tài: Trước khi xem xét nội dung vụ tranh chấp, Hội đồng trọng tài phải xem xét hiệu lực của thỏa thuận trọng tài. Điều này bao gồm việc kiểm tra khả năng thực hiện thỏa thuận trọng tài và thẩm quyền của Hội đồng trọng tài.- Thẩm Quyền Của Hội Đồng Trọng Tài: Nếu vụ tranh chấp nằm trong phạm vi thẩm quyền giải quyết của Hội đồng trọng tài, Hội đồng sẽ tiến hành giải quyết theo quy định của Luật.- Không Thực Hiện Được Thỏa Thuận Trọng Tài: Trong trường hợp vụ việc không thuộc phạm vi thẩm quyền của Hội đồng trọng tài, hoặc nếu thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được hoặc không xác định rõ tổ chức trọng tài cụ thể, Hội đồng trọng tài sẽ quyết định đình chỉ quá trình giải quyết và thông báo cho các bên biết.- Khiếu Nại Về Thẩm Quyền: Trong quá trình giải quyết tranh chấp, nếu các bên phát hiện Hội đồng trọng tài vượt quá thẩm quyền, họ có quyền khiếu nại với Hội đồng trọng tài. Hội đồng trọng tài sẽ xem xét và quyết định về vấn đề này.3. Thẩm Quyền Giải Quyết Vụ Án Khi Có Quyết Định Huỷ Phán Quyết Trọng TàiCăn cứ Điều 2 Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP, trường hợp có quyết định của Tòa án huỷ phán quyết trọng tài thì thẩm quyền giải quyết vụ án thuộc về Tòa án (trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác).Kết luậnTrong lĩnh vực thỏa thuận trọng tài thương mại, khái niệm thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được và quyết định đình chỉ giải quyết tranh chấp bằng trọng tài đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch, hiệu quả và thẩm quyền trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại.
Nguyễn Diễm Quỳnh
463 ngày trước
Theo dõi
Trong lĩnh vực trọng tài thương mại, việc sáng lập một Trung tâm trọng tài có ý nghĩa quan trọng để tạo ra môi trường giải quyết tranh chấp hiệu quả và minh bạch cho các bên tham gia thương mại. Tuy nhiên, quá trình sáng lập Trung tâm trọng tài không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn về luật trọng tài mà còn phải tuân thủ các quy định về thủ tục và điều kiện sáng lập. Dưới đây, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy trình và điều kiện để sáng lập Trung tâm trọng tài thương mại theo Luật Trọng tài Thương mại 2010 và Nghị định 63/2011/NĐ-CP.I. Điều kiện và Thủ tục Sáng lập Trung tâm Trọng tàiTheo quy định tại Điều 24 của Luật Trọng tài Thương mại 2010, để sáng lập một Trung tâm trọng tài, các điều kiện sau đây phải được đáp ứng:1. Số lượng và đối tượng sáng lập viên: Trung tâm trọng tài có thể được thành lập khi có ít nhất năm sáng lập viên. Tất cả những người này phải là công dân Việt Nam và đồng thời đủ điều kiện để làm Trọng tài viên theo quy định tại Điều 20 của Luật.2. Hồ sơ đề nghị sáng lập: Để bắt đầu quá trình sáng lập, một hồ sơ đề nghị cụ thể cần được chuẩn bị và gửi đến Bộ Tư pháp. Hồ sơ này bao gồm:a) Đơn đề nghị thành lập;b) Dự thảo điều lệ của Trung tâm trọng tài, theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành;c) Danh sách tên các sáng lập viên, và các giấy tờ kèm theo để chứng minh rằng họ đủ điều kiện quy định tại Điều 20 của Luật.3. Xét duyệt và cấp giấy phép: Bộ trưởng Bộ Tư pháp có trách nhiệm xem xét và thẩm định hồ sơ đề nghị sáng lập. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp sẽ cấp Giấy phép thành lập Trung tâm trọng tài. Trong trường hợp từ chối, Bộ trưởng cần phải nêu rõ lý do từ chối bằng văn bản.II. Quyền của Sáng lập viên trong việc đặt tên và phương thức thay đổi1. Quyền đặt tên của Trung tâm trọng tài: Điều 6 Nghị định 63/2011/NĐ-CP xác định quyền của sáng lập viên trong việc đặt tên cho Trung tâm trọng tài. Họ được quyền quyết định tên của tổ chức mình với điều kiện tuân theo các quy định pháp luật. Tên của Trung tâm trọng tài cần phải bao gồm cụm từ "Trung tâm trọng tài" và phải đảm bảo không gây nhầm lẫn với các tổ chức trọng tài khác hoặc vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.2. Phương thức thay đổi sáng lập viên: Điều lệ của Trung tâm trọng tài cần phải quy định rõ phương thức thay đổi sáng lập viên theo quy định tại Điều 7 Nghị định 63/2011/NĐ-CP. Việc thay đổi này phải tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thực hiện.III. Điều lệ của Trung tâm trọng tài và quy định về sáng lập viênĐiều lệ của Trung tâm trọng tài là một phần quan trọng để quản lý hoạt động của tổ chức trọng tài. Điều lệ cần chứa các điểm chính sau:- Thông tin cơ bản: Điều lệ phải ghi rõ thông tin cơ bản như tên của Trung tâm trọng tài, trụ sở chính, lĩnh vực hoạt động và mục tiêu của Trung tâm, cũng như thời gian hoạt động dự kiến.- Cơ cấu tổ chức và quản trị: Điều lệ cần mô tả chi tiết cơ cấu tổ chức, cơ chế quản trị, cách tổ chức lại, giải thể của Trung tâm, và cơ chế giải quyết tranh chấp nội bộ.- Sáng lập viên và thay đổi sáng lập viên: Ngoài việc liệt kê danh sách sáng lập viên, điều lệ cần phải quy định rõ phương thức thay đổi sáng lập viên và các điều kiện liên quan. Điều lệ cũng có thể chứa các quy định về việc kết nạp và khai trừ trọng tài viên.- Các quy định khác: Điều lệ cần phải bao gồm các điều khoản về người đại diện theo pháp luật của Trung tâm, quyền và nghĩa vụ của họ, cũng như quy định về lưu trữ hồ sơ, tài liệu và công bố Quy tắc tố tụng của Trung tâm.Kết luậnSáng lập một Trung tâm trọng tài thương mại là một quá trình phức tạp và quan trọng để tạo ra môi trường giải quyết tranh chấp hiệu quả và minh bạch trong lĩnh vực thương mại. Việc đáp ứng các điều kiện và tuân thủ các quy định thủ tục theo quy định tại Luật Trọng tài Thương mại 2010 và Nghị định 63/2011/NĐ-CP là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của hoạt động của Trung tâm trọng tài. Sáng lập viên cần phải nắm vững quy định này để thực hiện quá trình sáng lập và quản lý tổ chức một cách đúng đắn và theo đúng quy định pháp luật.
Đặng Quỳnh
500 ngày trước
Theo dõi
4.3. Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt NamĐể nâng cao hiệu quả góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, bên cạnh việc hoàn thiện các quy định của pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT cũng như cần có hướng dẫn cụ thể và chi tiết đối với việc góp vốn bằng loại tài sản này, cần phải kết hợp các giải pháp sau đây:Thứ nhất, pháp luật cần phải có hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn đối với việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, cũng như cần có sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật liên quan đến góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Pháp luật Doanh nghiệp Việt Nam đã có những quy định mang tính chất điều chỉnh chung đối với hoạt động góp vốn thành lập công ty nói chung. Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định này đối với tài sản góp vốn là quyền SHTT lại không hề dễ dàng. Do đó, pháp luật cần có các hướng dẫn cụ thể về các nội dung như đối tượng góp vốn, định giá quyền SHTT góp vốn, chuyển giao tài sản góp vốn, trách nhiệm pháp lý do vi phạm hoạt động góp vốn... để các chủ thể góp vốn cũng như chủ thể kinh doanh có thể hiểu rõ về việc góp vốn và nhận góp vốn bằng tài sản này. Bên cạnh đó, cần có sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, tránh trường hợp chồng chéo, mâu thuẫn gây khó khăn cho các chủ thể khi thực hiện góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT.Thứ hai, doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu các quy định của pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Hiện nay, SHTT vẫn cònlà vấn đề xa lạ với nhiều cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. Dù quyền SHTT được xác định là một loại tài sản, tuy nhiên, việc góp vốn bằng quyền SHTT lại không khiến ít chủ thể phải lúng túng. Việc hạn chế trong hiểu biết về quyền SHTT chính là một trong những nguyên nhân khiến cho việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT chưa thực sự phổ biến ở Việt Nam. Vì vậy, các doanh nghiệp cũng cần phải chủ động tìm hiểu các quy định của pháp luật về quyền SHTT cũng như góp vốn bằng loại tài sản này. Từ đó, nắm được các rủi ro pháp lý có thể xảy ra khi nhận góp vốn bằng quyền SHTT. Để ngăn chặn các rủi ro có thể xảy ra khi góp vốn và nhận góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, các bên cần phải lưu ý các vấn đề sau:(i) xem xét về tư cách chủ thể góp vốn đối với quyền SHTT góp vốn. Điều này có thể thực hiện bằng cách xem lại văn bằng bảo hộ đã được cấp cho các chủ thể đó. Một số trường hợp, có thể phải xem xét lại hợp đồng gốc để xác định đúng tư cách của các chủ thể đối với quyền SHTT. Đối với các đối tượng không bắt buộc phải đăng ký bảo hộ quyền SHTT tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền như phần mềm máy tính, bản quyền khác thì có thể không có các giấy chứng nhận quyền do cơ quan có thẩm quyền cấp. Điều này sẽ gây trở ngại trong việc xác định về tính hợp pháp của quyền. Vì vậy, đối với trường hợp này, bên nhận góp vốn nên yêu cầu các chủ thể góp vốn phải thực hiện thủ tục đăng ký và cung cấp cho bên nhận góp vốn giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả.(ii) để tránh các trường hợp quyền SHTT góp vốn bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ, bên nhận góp vốn cần xem xét cụ thể các tài liệu giấy tờ liên quan đến đối tượng của quyền SHTT góp vốn cũng như nắm bắt thêm các thông tin về các đối tượng tương tự, có liên quan với đối tượng của quyền SHTT góp vốn để kiểm tra về tính hợp lệ của văn bằng bảo hộ đã cấp cho đối tượng SHTT.(iii) xác định đúng thời điểm bắt đầu và kết thúc của thời hạn bảo hộ cũng như phạm vi không gian mà quyền SHTT được bảo hộ. Từ đó, xác định cụ thể phạm vi thời gian và không gian góp vốn bằng quyền SHTT. Việc xác định thời hạn bảo hộ không gặp nhiều khó khăn bởi lẽ thông thường, đối với các đối tượng đã được cấp văn bằng bảo hộ thì thời hạn bảo hộ đã được ghi rõ trong văn bằng bảo hộ.(iii) nắm rõ các quy định của pháp luật về hình thức chuyển nhượng đối với quyền SHTT cho từng đối tượng SHTT để đảm bảo việc chuyển nhượng tuân thủ đúng các quy định của pháp luật. Đối với chuyển nhượng quyền SHTT góp vốn, ngoài việc tuân thủ các quy định pháp luật doanh nghiệp nói chung về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn nói chung còn phải tuân theo các quy định của Luật SHTT về chuyển nhượng quyền SHTT.(iii) đối với hoạt động định giá quyền SHTT góp vốn, nên có sự tham gia của tổ chức thẩm định giá và lấy mức giá mà tổ chức thẩm định giá đưa ra để làm căn cứ cho mức thỏa thuận của các chủ thể góp vốn thành lập công ty. Các chủ thể góp vốn thành lập công ty có thể thỏa thuận về mức giá nhưng không nên cao hơn mức giá mà tổ chức thẩm định giá đã đưa ra.Ngoài ra, dù hiện nay Luật doanh nghiệp không quy định về hợp đồng thành lập công ty hay thỏa thuận góp vốn thành lập công ty. Tuy nhiên, để hạn chế các rủi ro từ việc nhận góp vốn bằng loại tài sản này, các chủ thể góp vốn nên dự liệu về các trường hợp có thể xảy ra và thỏa thuận về các trách nhiệm phát sinh trong trường hợp này.Thứ ba, tăng cường sự sự phối hợp giữa các cơ quan, ban ngành có liên quan trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền SHTT với cơ quan đăng ký kinh doanh và các cơ quan tiến hành tố tụng.Việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền SHTT như tranh chấp quyền SHTT vẫn còn nhiều vướng mắc. Thời gian giải quyết thường kéo dài đã gây khó khăn cho các chủ thể quyền SHTT khi thực hiện quyền hợp pháp của mình. Ở Việt Nam hiện nay, không có Tòa án chuyên trách giải quyết các vấn đề về SHTT. Do đó, khi có tranh chấp xảy ra, thông thường Tòa án phải xin ý kiến từ các chuyên gia về SHTT.Bên cạnh đó, cần có sự phối hợp giữa các cơ quan như Tòa án, Cục SHTT..., bởi lẽ, một số trường hợp, quyền SHTT góp vốn là tài sản đang có tranh chấp, tuy nhiên, các bên vẫn sử dụng các quyền SHTT đó để chuyển nhượng hoặc góp vốn.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án: Tại đây
Đặng Quỳnh
500 ngày trước
Theo dõi
4.2.6. Hoàn thiện quy định về thực hiện góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệThứ nhất, sửa đổi quy định về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn là quyền SHTT.Hiên nay, Luật Doanh nghiệp 2014 cũng như Luật Doanh nghiệp 2020 đều có quy định về chuyển giao tài sản góp vốn. Tuy nhiên, tác giả cho rằng việc quy định về chuyển quyền sở hữu đối với tài sản góp vốn theo quy định của Luật Doanh nghiệp là không mang tính bao quát và dễ gây ra sự thiếu thống nhất giữa pháp luật doanh nghiệp và pháp luật trong các lĩnh vực khác có liên quan. Vì vậy, thay vì quy định mang tính chất khuôn khổ đối với tất cả các loại tài sản, Luật Doanh nghiệp nên quy định mang tính điều chỉnh chung và việc chuyển giao cụ thể đối với từng loại tài sản góp vốn nên để Luật chuyên ngành trực tiếp điều chỉnh. Cụ thể, tác giả kiến nghị sửa đổi điều 35 Luật Doanh nghiệp như sau: “Việc chuyển giao quyền sở hữu và quyền sử dụng hợp pháp tài sản góp vốn quy định tại Điều 34 phải tuân theo trình tự, thủ tục về chuyển quyền sở hữu và chuyển quyền sử dụng theo quy định của pháp luật có liên quan. Trường hợp, pháp luật liên quan không có quy định thì việc chuyển giao tài sản góp vốn phải có xác nhận bằng biên bản”Thứ hai, quy định cụ thể về việc thay đổi tài sản góp vốn đối với loại hình công ty công ty cổ phần và công ty hợp danh.Đối với loại hình công ty TNHH, Luật Doanh nghiệp đã có quy định liên quan đến việc thay đổi tài sản góp vốn, tuy nhiên nội dung này đã không được đề cập đến đối với loại hình công ty cổ phần và công ty hợp danh. Để đảm bảo quyền tự do thỏa thuận của các chủ thể kinh doanh, pháp luật doanh nghiệp nên bổ sung quy định về việc thay đổi tài sản góp vốn đối với các loại hình này theo hướng cho phép thay đổi tài sản góp vốn với sự đồng ý từ 50% chủ thể góp vốn thành lập công ty.Thứ ba, bổ sung quy định về trách nhiệm của thành viên góp vốn trong trường hợp tài sản góp vốn là quyền SHTT không còn thuộc sở hữu của chủ thể góp vốn do văn bằng bảo hộ đối tượng SHTT bị hủy bỏ hiệu lực.Hiện nay có hai quan điểm về vấn đề này:Quan điểm thứ nhất cho rằng, mặc dù quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ nhưng việc hủy bỏ diễn ra sau khi chủ thể góp vốn chuyển quyền sở hữu, có nghĩa là chủ thể góp vốn sử dụng quyền SHTT đã được bảo hộ để góp vốn vào công ty và đã hoàn thành thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu. Điều này đồng nghĩa với việc chủ thể góp vốn đã hoàn thành nghĩa vụ góp vốn và đã góp đủ vốn. Bên cạnh đó, nếu công ty đồng ý chấp nhận phần vốn góp của các thành viên, cổ đông là quyền SHTT thì được coi là công ty thừa nhận giá trị của quyền SHTT và hiểu rõ rủi ro của quyền SHTT. Do đó, khi quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ sẽ thuộc trường hợp tài sản đầu tư bị mất giá do các yếu tố khách quan. Vì vậy, chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ không cần phải góp vốn bổ sung. Tuy nhiên nếu phát sinh trách nhiệm bồi thường thì chủ thể góp vốn phải có nghĩa vụ bồi thường do xâm phạm quyền SHTT (nếu có)Quan điểm thứ hai cho rằng, chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT phải chịu trách nhiệm đảm bảo đối với khiếm khuyết của tài sản mà mình sử dụng để góp vốn. Theo quan điểm này, việc hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ thường do đối tượng SHTT không đáp ứng được các điều kiện bảo hộ, hay chủ thể đã vi phạm về quyền đăng ký đối với đối tượng SHTT. Chủ thể góp vốn với tư cách là người được cấp văn bằng bảo hộ có lỗi và phải chịu trách nhiệm. Vì vậy, sau khi quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực thì chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT phải có trách nhiệm góp vốn bổ sung.Quan điểm của tác giả cho rằng, nếu các bên đã có thỏa thuận về trường hợp quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của VBBH thì áp dụng thỏa thuận giữa các chủ thể góp vốn để giải quyết. Trong trường hợp các bên không có thỏa thuận thì pháp luật nên quy định về hướng giải quyết như sau:“Nếu quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ do đối tượng không đáp ứng được các điều kiện bảo hộ thì chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT không có nghĩa vụ góp vốn bổ sung, trừ trường hợp có thỏa thuận khác”. Bởi lẽ, việc cấp văn bằng bảo hộ trong trường hợp này không có lỗi của chủ thể đăng ký. Đối tượng SHTT đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thẩm định và cấp văn bằng bảo hộ. Chủ thể góp vốn đã thực hiện đúng nghĩa vụ góp vốn của mình và từ thời điểm chuyển quyền sở hữu quyền SHTT, chủ thể góp vốn đã được xem là hoàn thành nghĩa vụ góp vốn.“Nếu quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ do chủ thể góp vốn không phải là chủ thể có quyền đăng ký bảo hộ thì chủ thể góp vốn có nghĩa vụ góp vốn bổ sung, đồng thời phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi xâm phạm quyền SHTT nếu có, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác”. Trong trường hợp này, việc cấp văn bằng bảo hộ do sự thiếu trung thực của chủ thể đăng ký. Do đó, văn bằng bảo hộ bị hủy bỏ hiệu lực do lỗi của chủ thể đăng ký. Vì vậy, chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT đương nhiên phải có nghĩa vụ góp vốn bổ sung.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án: Tại đây
Đặng Quỳnh
500 ngày trước
Theo dõi
4.2.4. Hoàn thiện quy định về hợp đồng thành lập công ty và thỏa thuận góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệVới những đặc trưng của góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, đòi hỏi phải có những nội dung cụ thể điều chỉnh việc góp vốn và nhận góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Vì vậy, chỉ với điều lệ công ty như quy định của Luật Doanh nghiệp hiện nay để điều chỉnh quan hê góp vốn bằng quyền tài sản phi tiền tệ nói chung và quyền SHTT nói riêng sẽ không thể chứa đựng hết các nội dung về thỏa thuận góp vốn cũng như không thể điều chỉnh hết các vấn đề có thể phát sinh từ hoạt động góp vốn thành lập công ty. Vì vậy, bên cạnh điều lệ công ty, tác giả đề xuất pháp luật doanh nghiệp cần bổ sung quy định thỏa thuận thành lập công ty là một văn bản bắt buộc phải có giữa các thành viên, cổ đông sáng lập trong đó chứa đựng các nội dung cơ bản bao gồm: tên công ty, loại hình công ty, mục đích của công ty, thông tin về các thành viên góp vốn, loại tài sản góp vốn, giá trị tài sản góp vốn, chuyển giao tài sản góp vốn, quyền, nghĩa vụ và lợi nhuận tương ứng với phần vốn góp, và các vấn đề khác liên quan như thay đổi tài sản góp vốn…Trong trường hợp, nếu có tài sản góp vốn là tài sản phi tiền tệ nói chung và là quyền SHTT nói riêng, cần thiết phải có sự cụ thể về đối tượng góp vốn hay nói cách khác đối tượng góp vốn phải được xác định rõ ràng. Đối với tài sản góp vốn là quyền SHTT, để tránh sự nhầm lẫn hoặc sự không trung thực về đối tượng góp vốn, thỏa thuận góp vốn còn phải chứa đựng các nội dung sau:+ Quyền SHTT góp vốn cụ thể, các chủ thể, căn cứ xác lập quyền, thời hạn bảo hộ, mô tả về đối tượng. Đây là một trong những nội dung quan trọng đầu tiên cần phải xác định trong thỏa thuận góp vốn để xác định về đối tượng cũng như tính pháp lý của đối tượng góp vốn.+ Giá trị của quyền SHTT góp vốn tại thời điểm góp vốn.+ Xác định về thời hạn và phạm vi góp vốn bằng quyền SHTT. Việc xác định về thời hạn và phạm vi góp vốn do các thành viên góp vốn thỏa thuận, tuy nhiên, thời hạn và phạm vi góp vốn phải nằm trong thời hạn bảo hộ và phạm vi quốc gia được bảo hộ.Bên cạnh đó, để tránh các rủi ro cũng như đảm bảo quyền lợi của chủ thể các bên nên thỏa thuận trong hợp đồng thành lập công ty về các nội dung sau: Một là, hậu quả pháp lý trong trường hợp đối tượng góp vốn là quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ.Hai là, hậu quả pháp lý khi góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT đối với các quyền đang li-xăng nếu có.4.2.6. Hoàn thiện quy định về định giá quyền sở hữu trí tuệ góp vốn thành lập công tyThứ nhất, bổ sung quy định về các trường hợp bắt buộc phải có tổ chức thẩm định giá độc lập và trách nhiệm đặt ra đối với tổ chức thẩm định giá khi định giá sai quyền SHTT góp vốn.Định giá là một bước quan trọng trong hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT. Nếu hoạt động định giá không trung thực hay thiếu sự khách quan, sẽ có nhiều chủ thể bị ảnh hưởng bởi việc định giá sai tài sản góp vốn. Tuy nhiên, với quy định của Luật Doanh nghiệp 2014 cũng như Luật Doanh nghiệp 2020 cho thấy, sự tham gia của tổ chức thẩm định giá chỉ được đặt ra khi có yêu cầu của các thành viên góp vốn và ngay cả khi đã định giá quyền SHTT góp vốn thì các thành viên, cổ đông sáng lập có quyền nhất trí hoặc không nhất trí với giá mà tổ chức thẩm định giá đưa ra. Điều này sẽ không đảm bảo được tính khách quan, độc lập của tổ chức thẩm định giá. Trong khi đó, nhiều quốc gia như Pháp, Nga, Trung Quốc... đều có quy định về vai trò bắt buộc của tổ chức định giá hoặc thẩm định viên định giá độc lập, kiểm toán viên trong một số trường hợp cụ thể. Ví dụ, Bộ luật Thương mại Pháp quy định về việc bắt buộc phải có kiểm toán viên định giá trong trường hợp tổng giá trị đóng góp bằng tài sản phi tiền tệ vượt quá một nửa tổng số vốn góp [54, Điều L223-9]. Còn theo pháp luật của CHLB Nga, việc định giá tài sản góp vốn là tài sản phi tiền tệ phải được thực hiện bởi thẩm định viên độc lập và thỏa thuận giữa các thành viên, cổ đông sáng lập về giá trị tài sản phi tiền tệ không được vượt quá giá trị thị trường của tài sản này được xác định bởi một thẩm định viên độc lập.Việc cho phép sự tham gia của tổ chức thẩm định giá hay thẩm định viên độc lập sẽ đảm bảo cho việc định giá được khách quan và chính xác, đồng thời vẫn có thể đảm bảo được sự thỏa thuận của các thành viên, cổ đông sáng lập trong việc định giá quyền SHTT góp vốn. Vì vậy, theo tác giả, pháp luật Việt Nam cần quy định về vai trò bắt buộc của tổ chức thẩm định giá độc lập khi góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT trong một số trường hợp, cụ thể đó là khi vốn góp thành lập công ty là tài sản phi tiền tệ nói chung và quyền SHTT chiếm một tỷ lệ 50% trong tổng số vốn góp của các thành viên, cổ đông sáng lập. Bên cạnh đó, các thành viên, cổ đông sáng lâp vẫn có quyền định giá tài sản góp vốn nhưng không được cao hơn giá mà tổ chức thẩm định giá độc lập đã đưa ra. Trường hợp các thành viên, cổ đông sáng lập định giá cao hơn so với giá mà tổ chức thẩm định giá độc lập đưa ra thì các thành viên, cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới đối với phần định giá vượt quá.Mặt khác, pháp luật doanh nghiệp cũng cần đặt ra vấn đề trách nhiệm của tổ chức thẩm định giá trong trường hợp cố ý định giá cao hơn giá trị thực tế của quyền SHTT tại thời điểm góp vốn. Một thực trạng của Luật doanh nghiệp Việt Nam, đó là có quy định về sự tham gia của tổ chức thẩm định giá nhưng không đặt ra vấn đề trách nhiệm đối với tổ chức thẩm định giá khi cố ý định giá cao hơn giá trị thực tế tài sản góp vốn. Một số trường hợp, việc cố ý định giá quyền SHTT góp vốn cao hơn giá trị thực tế do sự thiếu trung thực của tổ chức thẩm định và chủ thể góp vốn. Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp 2014 cũng như Luật Doanh nghiệp 2020 chỉ đề cập đến trách nhiệm liên đới của các thành viên góp vốn mà không đề cập đến trách nhiệm của tổ chức thẩm định giá. Đây là một điểm hạn chế của Luật Doanh nghiệp, bởi lẽ, thông thường khi không thể định giá thì các thành viên góp vốn mới cần đến sự tham gia của tổ chức định giá. Nhưng khi tổ chức thẩm định giá và chủ thể góp vốn có sự thống nhất trong việc cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế thì chỉ các thành viên góp vốn, cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới là không hợp lí. Vì vậy, tác giả đề xuất, trường hợp việc cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn do sự thiếu trung thực của chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT và tổ chức thẩm định giá thì chủ thể góp vốn bằng quyền SHTT và tổ chức thẩm định giá phải chịu trách nhiệm liên đới đối với phần chênh lệch giá trị, đồng thời chịu trách nhiệm đối với thiệt hại do cố ý định giá cao hơn.Bên cạnh đó, pháp luật Doanh nghiệp cần quy định cụ thể hơn về tỷ lệ đóng góp của các thành viên góp vốn, cổ đông sáng lập trong trường hợp cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn. Tác giả cho rằng, việc cố ý định giá quyền SHTT cao hơn giá trị thực tế tại thời điểm góp vốn có sự đồng thuận của đa số các chủ thể góp vốn. Vì vây, các chủ thể góp vốn đều phải có trách nhiệm như nhau trong trường hợp này mà không phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp.Ngoài ra, trong Luật Doanh nghiệp có quy định về hành vi cố ý định giá tài sản góp vốn cao hơn giá trị thực tế của tài sản góp vốn tại thời điểm kết thúc định giá nhưng không quy định căn cứ nào để xác định hành vi là cố ý hay vô ý. Vì vậy, theo tác giả, pháp luật nên quy định “trường hợp các chủ thể định giá không chứng minh được căn cứ cho việc định giá tài sản tại thời điểm góp vốn thì đều phải chịu trách nhiệm đối với việc định giá này”Thứ hai, bãi bỏ quy định về việc bắt buộc các chủ thể chỉ được áp dụng các phương pháp thẩm định giá theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13.Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 ban hành kèm theo Thông tư số 06/2014/TT-BTC đưa ra 3 cách tiếp cận để định giá quyền SHTT, và quy định các chủ thể phải áp dụng các phương pháp định giá được quy định trong Tiêu chuẩn thẩm định giá 13. Tuy nhiên, tác giả cho rằng quy định này không hợp lí. Ngoài ba cách tiếp cận và các phương pháp định giá được quy định trong Tiêu chuẩn thẩm định giá 13, còn có rất nhiều các phương pháp định giá khác được áp dụng trong định giá quyền SHTT, bởi lẽ, định giá quyền SHTT phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Vì vậy, thay vì việc áp đặt các chủ thể phải sử dụng một trong các cách tiếp cận và phương pháp luật định, thì văn bản này chỉ nên mang tính chất hướng dẫn để các chủ thể lựa chọn sử dụng. Nếu các chủ thể sử dụng các phương pháp khác thì cách định giá theo phương pháp đã lựa chọn phải được thể hiện rõ trong biên bản định giá. Bên cạnh đó, tác giả đề xuất, nếu các chủ thể lựa chọn phương pháp định giá khác nhưng chứng minh được việc lựa chọn phương pháp định giá cũng như cách thức định giá theo phương pháp đã lựa chọn thì phải chấp nhận với kết quả định giá theo phương pháp mà họ đã lựa chọn.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án: Tại đây
Đặng Quỳnh
500 ngày trước
Theo dõi
4.2.2. Hoàn thiện quy định về chủ thể góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệThứ nhất, về chủ thể không được phép góp vốn thành lâp doanh nghiệp.Để xác định về tính hợp pháp trong quan hệ góp vốn, điều cần thiết đầu tiên là phải xác định được tư cách hợp pháp của chủ thể góp vốn. So với Luật Doanh nghiệp 2005, Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Doanh nghiệp 2020 đã có những bổ sung về chủ thể không được phép góp vốn thành lập công ty trong đó bao gồm “người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự”, “người bị tam giam”. Tuy nhiên như đã trình bày ở mục 3.1, pháp luật doanh nghiệp cần có hướng dẫn và giải thích cụ thể đối với trường hợp người bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tam giam nhưng đã thực hiện cam kết góp vốn trước thời điểm này. Tác giả cho rằng, đối với trường hợp này, dù chưa đăng ký thành lập công ty với cơ quan nhà nước nhưng trên cơ sở cam kết góp vốn, các quyền và nghĩa vụ của các chủ thể này đã được xác lập. Vì vậy, việc xác định chủ thể không được quyền góp vốn theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 chỉ nên áp dụng đối với chủ thể là “người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang bị tam giam” trước thời điểm cam kết góp vốn.Thứ hai, bổ sung các quy định hướng dẫn về xác định chủ sở hữu quyền SHTT trong một số trường hợp cụ thể.Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014, ngoài điều kiện chung áp dụng đối với các chủ thể góp vốn thành lập công ty nói chung thì riêng đối với góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, chủ thể góp vốn phải là chủ sở hữu hợp pháp quyền SHTT. Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 có sự thay đổi trong cách quy định nhưng về nội dung thực chất không có sự thay đổi. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy, việc phân định tư cách chủ sở hữu quyền SHTT và các chủ thể khác của quyền SHTT trong một số trường hợp không hề dễ dàng. Vì vậy, khi có tranh chấp về tư cách chủ sở hữu quyền SHTT thì Tòa án cũng rất khó khăn trong việc giải quyết bởi lẽ với các quy định về căn cứ xác định chủ sở hữu quyền SHTT hiện nay chưa đủ để xác định chủ sở hữu quyền SHTT trong mọi trường hợp. Vì vậy, ngoài những căn cứ mang tính chất điều chỉnh chung trong việc xác định các chủ thể của quyền SHTT thì pháp luật SHTT cần có hướng dẫn về cách xác định chủ sở hữu quyền SHTT trong một số trường hợp. Cụ thể, về cách xác định chủ sở hữu đối với bí mật kinh doanh. Điểm a, d, đ Khoản 3 Điều 125 Luật SHTT năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009 và năm 2019 quy định chủ sở hữu bí mật kinh doanh không có quyền cấm người khác thực hiện các hành vi bao gồm:(i) Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh thu được khi không biết và không có nghĩa vụ phải biết bí mật kinh doanh đó do người khác thu được một cách bất hợp pháp; (ii) Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra một cách độc lập; (iii) Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra do phân tích, đánh giá sản phẩm được phân phối hợp pháp với điều kiện người phân tích, đánh giá không có thỏa thuận khác với chủ sở hữu bí mật kinh doanh hoặc người bán hàng. Điều này đồng nghĩa với việc các chủ thể thuộc các trường hợp theo quy định tại Điểm a, d, đ đều có thể bộc lộ và sử dụng, đây chính là quyền năng lớn nhất của chủ sở hữu bí mật kinh doanh. Nhưng từ quy định này cũng cho thấy, các chủ thể này không được đề cập đến với tư cách là chủ sở hữu bí mật kinh doanh. Vì vậy, nếu theo quy định của pháp luật SHTT, chủ thể này sẽ không có quyền chuyển nhượng hay chuyển quyền sử dụng đối với bí mật kinh doanh.Quyền đối với bí mật kinh doanh không xác lập trên cơ sở đăng ký bảo hộ mà được bảo hộ tự động. Mặt khác, quyền đối với bí mật kinh doanh cũng không bảo hộ trên nguyên tắc người tạo đầu tiên hay chủ thể nộp đơn đầu tiên. Vì vậy, về nguyên tắc nếu bí mật kinh doanh được các chủ thể đầu tư, tạo ra một cách độc lập và thực hiện bảo mật thì đều có thể xác định là chủ sở hữu hợp pháp của bí mật kinh doanh đó. Do đó, theo quan điểm của tác giả, trường hợp quy định tại Điểm d Khoản 3 Điều 125 Luật SHTT năm 2005 sửa đổi, bổ sung các năm 2009 và 2019 vẫn đủ điều kiện để xác định là chủ sở hữu hợp pháp của bí mật kinh doanh. Còn đối với trường hợp quy định tại Điểm a và Điểm đ Khoản 3 Điều này thì được xác định theo tinh thần tại Khoản 3 Điều 125 là phù hợp, bởi vì theo tác giả, đối với bất kỳ một đối tượng nào của quyền SHTT, quyền sở hữu chỉ xác lập hợp pháp cho những chủ thể đã đầu tư tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, còn đối với các chủ thể dù có hành vi hay không có hành vi xâm phạm đều không thể xác lập quyền SHTT hợp pháp trừ trường hợp được chủ thể nói trên chuyển giao. Vì vậy, tác giả đề xuất riêng đối với chủ sở hữu bí mật kinh doanh cần có hướng dẫn cụ thể để xác định thế nào là có được bí mật kinh doanh một cách hợp pháp. Cụ thể, việc xác định các chủ thể được xác định là người có được bí mật kinh doanh một cách hợp pháp như sau: (i)Tổ chức, cá nhân đầu tư tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật để tạo ra bí mật kinh doanh; (ii) Tổ chức, cá nhân được cá nhân, tổ chức nói trên chuyển nhượng quyền đối với bí mật kinh doanh.Thứ ba, bổ sung thêm chủ thể có quyền góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT.Luật Doanh nghiệp 2014 chỉ ghi nhận một chủ thể quyền SHTT duy nhất được quyền góp vốn thành lập công ty bằng loại tài sản này đó là chủ sở hữu quyền SHTT. Luật Doanh nghiệp 2020 dù đã có sự thay đổi trong quy định về chủ thể có quyền góp vốn, tuy nhiên dù cho phép các chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp được quyền góp vốn nhưng quy định về việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản góp vốn khiến cho việc góp vốn của các chủ thể này là không thể. Và như đã phân tích ở thực trạng pháp luật, về bản chất, quy định về chủ thể góp vốn đối với quyền SHTT trong Luật Doanh nghiệp 2020 không có sự thay đổi, theo đó chủ thể góp vốn vẫn phải là chủ sở hữu quyền SHTT.Đối với việc chủ thể có quyền sử dụng đối tượng SHTT theo hợp đồng li – xăng độc quyền có được phép sử dụng quyền SHTT để góp vốn thành lập công ty hay không vẫn có những quan điểm khác nhau. Quan điểm thứ nhất cho rằng không nên cho phép chủ thể có quyền sử dụng đối tượng SHTT theo hợp đồng li – xăng độc quyền để góp vốn, bởi lẽ, việc phụ thuộc vào quyền của bên giao li – xăng làm tăng rủi ro cho hoạt động góp vốn. Bên nhận li – xăng là chủ thể được chuyển quyền sử dụng từ bên giao vì vậy, bên nhận li – xăng không thể đảm bảo được về tính hợp pháp cũng như việc duy trì hiệu lực bảo hộ đối với đối tượng SHTT, điều này cũng đồng nghĩa với việc khó có thể đặt ra trách nhiệm đối với bên nhận li – xăng nếu tài sản góp vốn không đảm bảo được tính hợp pháp cũng như bị chấm dứt hiệu lực văn bằng bảo hộ. Quan điểm thứ hai cho rằng, quyền sử dụng đối tượng SHTT theo hợp đồng li– xăng độc quyền có khả năng chuyển giao độc lập và có thể sử dụng để góp vốn. Trong trường hợp nếu có rủi ro xảy ra, bên giao li – xăng sẽ chịu trách nhiệm từ việc vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, để hạn chế rủi ro pháp lý từ vấn đề này, các thành viên góp vốn nên có thỏa thuận thêm về trách nhiệm của thành viên góp vốn bằng quyền sử dụng đối tượng SHTT.Tác giả đồng ý với quan điểm thứ hai, theo đó, đối với quyền sử dụng quyền SHTT theo li-xăng độc quyền vẫn có đủ điều kiện để có thể góp vốn thành lập công ty. Trong trường hợp nếu pháp luật doanh nghiệp ghi nhận việc góp vốn thành lập công ty theo hình thức chuyển quyền sử dụng thì thay vì chỉ quy định chủ thể góp vốn là chủ sở hữu quyền SHTT hay quy định về chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn (trừ quyền sử dụng đất) thì nên bổ sung thêm chủ thể có quyền sử dụng độc quyền SHTT trong phạm vi chuyển quyền. Cụ thể, tác giả đề xuất như sau: “Chủ thể góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ là chủ sở hữu hoặc chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp đối tượng sở hữu trí tuệ theo hợp đồng chuyển quyền sử dụng độc quyền”Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án: Tại đây
Đặng Quỳnh
500 ngày trước
Theo dõi
4.1. Định hướng hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ ở Việt NamThế giới đang bước vào cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Việt Nam cũng không đứng ngoài xu thế chung của thế giới. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ mang tới nhiều cơ hội, nhưng cũng không ít thách thức cho Việt Nam. Một trong những lĩnh vực bị tác động nhiều nhất bởi cuộc cách mạng công nghệ 4.0 chính là SHTT.Trong quá trình phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế ở Việt nam hiện nay, SHTT đóng vai trò hết sức quan trọng. Không chỉ là công cụ để nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp, SHTT còn là một trong những công cụ đắc lực để phát triển kinh tế đất nước. Nhận thức được tầm quan trọng của SHTT trong nền kinh tế tri thức, đặc biệt là trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm đến việc tạo ra một chính sách bảo hộ quyền SHTT phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế ở Việt Nam cũng như phù hợp với thông lệ quốc tế. Điều này được thể hiện rõ trong chính sách bảo hộ quyền SHTT ở Việt Nam, trong đó: “Khuyến khích, thúc đẩy hoạt động sáng tạo, khai thác tài sản trí tuệ nhằm góp phần phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân” [119, điều 8]. Khai thác thương mại quyền SHTT đã trở thành nhu cầu và xu hướng tất yếu không chỉ trên thế giới nói chung mà còn ở Việt Nam nói riêng trong thời đại cách mạng công nghệ 4.0. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, cũng như mở rộng phạm vi kinh doanh ra khỏi phạm vi quốc gia, đòi hỏi các chủ thể phải tập trung tạo ra, sử dụng và khai thác thương mại đối với quyền SHTT. Tuy nhiên ở Việt Nam hiện nay đang thiếu một hành lang pháp lý vững chắc để đảm bảo cho hoạt động khai thác thương mại quyền SHTT nói chung và góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nói riêng, cũng như thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ thông qua hình thức đầu tư, góp vốn. Do đó, với mục tiêu phát triển hệ thống SHTT của Việt Nam một cách đồng bộ và hiệu quả ở tất cả các khâu, đưa SHTT trở thành công cụ quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, lần đầu tiên ở Việt Nam, Thủ tướng chính phủ đã ký quyết định số 1068/QĐ-TTg ngày 22/8/2019 phê duyệt Chiến lược SHTT đến năm 2030. Theo đó, một trong những nhiệm vụ, giải pháp đưa ra đó là “hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch tài sản trí tuệ: góp vốn, giao dịch bảo đảm, định giá, kế toán, kiểm toán tài sản trí tuệ; ban hành cơ chế, chính sách về tài chính, tín dụng và các ưu đãi khác để thúc đẩy khai thác tài sản trí tuệ được tạo ra từ hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ có sử dụng ngân sách nhà nước”. Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT là yêu cầu tất yếu hiện nay để đảm bảo quyền hợp pháp của các chủ thể quyền SHTT, đảm bảo cho hoạt động khai thác thương mại quyền SHTT được thuận lợi và hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra, đồng thời thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ để giúp Việt Nam nắm bắt kịp thời các cơ hội trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Để hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT, tác giả đề xuất ba định hướng cơ bản sau: (i) Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền quyền SHTT phải phù hợp với đặc trưng thương mại của quyền SHTT; hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT phải đảm bảo quyền tự do kinh doanh và chuyển hóa quyền SHTT thành vốn kinh doanh; đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ giữa Luật Doanh nghiệp, Luật SHTT và các lĩnh vực pháp luật có liên quan khác.4.1.1. Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ phải phù hợp với đặc trưng thương mại của quyền sở hữu trí tuệPháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT là một bộ phận của pháp luật về góp vốn thành lập công ty. Mặc dù quyền SHTT thuộc một trong các loại tài sản có thể dùng để góp vốn, tuy nhiên đây là một loại tài sản có sự khác biệt, đặc trưng riêng so với những loại tài sản khác. Đặc trưng của tài sản quyền SHTT thể hiện ở một số điểm sau:(i) Quyền SHTT là loại tài sản mà cùng một thời điểm có thể có nhiều chủ thể cùng sử dụng tài sản này. Đây là đặc điểm rất riêng biệt của quyền SHTT mà ít loại tài sản nào có được. Bởi lẽ, đối với các tài sản thông thường khác, ở một thời điểm nhất định thường chỉ có một chủ thể có thể sử dụng tài sản. Tuy nhiên, việc sử dụng quyền SHTT của chủ thể này sẽ không loại trừ việc sử dụng của các chủ thể khác và cả những chủ thể không được cho phép nhưng theo luật định họ vẫn có quyền sử dụng.(ii) Quyền SHTT là loại tài sản không xác lập quyền sở hữu vĩnh viễn cho chủ sở hữu mà thường chỉ xác lập trong một khoảng thời gian nhất định. Có nghĩa là, việc bảo vệ các quyền khác nhau theo luật quy định chỉ trong thời hạn nhất định, thời hạn bảo hộ có thể giống nhau hoặc có thể không giống nhau đối với mỗi quốc gia. Quyền SHTT chỉ là tài sản thuộc sở hữu của chủ sở hữu trong thời hạn bảo hộ. Khi đã hết thời hạn bảo hộ, thì tài sản này không còn thuộc về riêng chủ sở hữu mà bất kỳ một chủ thể nào đều có thể sử dụng tài sản này mà không bị coi là xâm phạm.(iii) Quyền SHTT chỉ bảo hộ cho chủ thể trong giới hạn phạm vi không gian nhất đinh. Quyền SHTT chỉ bảo hộ trong phạm vi quốc gia cụ thể. Trong những trường hợp bình thường, quyền SHTT được cấp bởi một quốc gia chỉ được luật pháp bảo vệ trong lãnh thổ của quốc gia khi đáp ứng các điều kiện bảo hộ tại quốc gia đó và tuân theo các trình tự, thủ tục luật định để xác lập quyền SHTTở quốc gia đó.(iv) Quyền SHTT là loại tài sản không xác lập quyền sở hữu chắc chắn. Sở dĩ như vậy bởi vì, ngay cả khi đã được cơ quan có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ để xác nhận về tư cách chủ sở hữu đối với quyền SHTT thì quyền sở hữu đối với tài sản đó vẫn có thể bị chấm dứt trong trường hợp văn bằng bảo hộ bị chấm dứt hoặc hủy bỏ hiệu lực. Và hậu quả pháp lý của việc chấm dứt hay hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ đó chính là tư cách chủ sở hữu chấm dứt và hoặc là bất kỳ chủ thể nào đều có quyền sử dụng quyền SHTT hoặc là tư cách chủ sở hữu quyền SHTT sẽ được xác lập cho một chủ thể khác với chủ thể ban đầu.(v) Quyền SHTT được luật pháp quốc gia bảo vệ và có bản chất kép. Bản chất kép của quyền SHTT được thể hiện ở chỗ, không chỉ được bảo vệ dưới khía cạnh quyền dân sự mà quyền SHTT còn được bảo vệ ở khía cạnh thương mại là tài sản hợp pháp của các chủ thể. Khi khai thác thương mại tài sản SHTT, các chủ thể chỉ khai thác đối với các quyền được phép chuyển giao và không được ảnh hưởng đến các quyền của chủ thể khác đối với cùng một đối tượng SHTT. Các quyền SHTT khác gắn liền với đối tượng nhưng không mang tính chất là tài sản thì không được phép khai thác thương mại.Xuất phát từ những đặc trưng nói trên của quyền SHTT mà việc hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT phải đáp ứng được các yêu cầu sau:Thứ nhất, phân định được tư cách các chủ thể của của quyền SHTT để từ đó xác định đúng chủ thể có quyền sử dụng quyền SHTT để góp vốn; đồng thời đảm bảo quyền góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nhưng không được xung đột với quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể quyền SHTT khác cũng như không ảnh hưởng đến quyền SHTT của các chủ thể khác đối với cùng một đối tượng. Bên cạnh đó, pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTTcòn phải đảm bảo hài hoà lợi ích của chủ thể quyền SHTT với lợi ích công cộng.Thứ hai, cần có cơ chế kiểm soát được tính hợp pháp quyền SHTT góp vốn để đạt được mục đích của hoạt động góp vốn khi thành lập công ty. Đây là yêu cầu hết sức quan trọng để đảm bảo cho hoạt động góp vốn nói riêng và thành lập công ty nói chung. Tính hợp pháp của quyền SHTT góp vốn thể hiện ở các khía cạnh: chủ thể góp vốn là chủ thể quyền hợp pháp, đối tượng góp vốn phù hợp và không bị hạn chế góp vốn, đối tượng góp vốn đáp ứng đủ các điều kiện bảo hô, đối tượng góp vốn không bị tranh chấp với chủ thể thứ ba, đối tượng góp vốn đang trong thời hạn bảo hộ, phạm vi góp vốn phù hợp với giới hạn khu vực bảo hộ của đối tượng góp vốn.Thứ ba, dự liệu được các rủi ro phát sinh từ hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT để có cơ chế đảm bảo phù hợp. Có bốn rủi ro pháp lý khi góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT có thể xảy ra bao gồm: rủi ro về tính hợp pháp (chủ thể, đối tượng góp vốn không hợp pháp), rủi ro về tính ổn định (văn bằng bảo hộ bị chấm dứt, hủy bỏ hiệu lực hoặc tranh chấp của chủ thể thứ ba), rủi ro về tính kịp thời (quyền SHTTgần hết hoặc đã hết thời hạn bảo hộ), rủi ro về khu vực sử dụng quyền SHTT (sử dụng quyền SHTT ngoài phạm vi quốc gia được bảo hộ). Khi xảy ra một trong các rủi ro pháp lý thì vốn của công ty sẽ bị ảnh hưởng, quyền lợi của các chủ thể góp vốn và công ty nhận góp vốn cũng như các chủ thể khác liên quan cũng sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, cần thiết phải có một cơ chế đảm bảo để phòng ngừa, ngăn chặn các rủi ro pháp lý cũng như xử lý khi có các rủi ro pháp lý trong hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT xảy ra.4.1.2. Hoàn thiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền sở hữu trí tuệ phải đảm bảo quyền tự do kinh doanh và chuyển hóa quyền sở hữu trí tuệ thành vốn kinh doanhKhái niệm quyền tự do kinh doanh đã xuất hiện từ lâu trên thế giới. Quyền tự do kinh doanh xuất phát từ lý thuyết chủ nghĩa tự do kinh tế được phát triển trong thời đại Khai sáng, và Adam Smith được coi là học giả đầu tiên xây dựng trên ý tưởng này. Ý tưởng về "nền kinh tế tự do" là trung tâm của toàn bộ lý thuyết kinh tế của Adam Smith. Ông lập luận rằng sự can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế nên được giữ ở mức tối thiểu, nhưng ông cũng không phản đối việc cung cấp một số tài sản công cộng cơ bản của nhà nước. Nội dung của tự do trong kinh tế theo Adam Smith là việc tự do chọn nghề, tự do hành nghề, tự do sở hữu, tự do cạnh tranh được pháp luật bảo đảm.Ở Việt Nam, quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp 2013. Quyền tự do kinh doanh không phải là một quyền mới mẻ ở Việt Nam. Tuy nhiên, so với các quy định trước đây, thì nội dung quyền tự do kinh doanh của các chủ thể đã được mở rộng hơn. Điều này được thể hiện thông qua các quy định của Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014 và các văn bản hướng dẫn. Qua đó, quyền tự do kinh doanh thể hiện ở một số nội dung cơ bản sau: quyền tự do sở hữu; quyền tự do hợp đồng; quyền tự do thành lập doanh nghiệp; quyền tự do cạnh tranh; quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp và rút lui khỏi thị trường. Trong đó, quyền tự do hợp đồng, quyền tự do thành lập doanh nghiệp là tiền đề cho quyền tự do góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT.Với việc ngày càng mở rộng quyền tự do kinh doanh kết hợp với chính sách thông thoáng mà Việt Nam đã và đang ngày càng thu hút được nhiều đầu tư trong nước và nước ngoài. Mặc dù đã có những chuyển biến tích cực tuy nhiên, thống kê cho thấy tỷ lệ đầu tư nước ngoài vào Việt Nam vẫn còn thấp so với rất nhiều quốc gia khác trong cùng khu vực. Trong đó, đầu tư thông qua chuyển giao công nghệ nói riêng và quyền SHTT nói chung chiếm một tỷ lệ rất thấp. Đây là một tình hình rất đáng lo ngại, bởi lẽ, trong nền kinh tế tri thức, đặc biệt là trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, SHTT và công nghệ đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hôi cũng như nâng cao sức cạnh tranh cho các công ty. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để thúc đẩy chuyển hóa quyền SHTT thành vốn kinh doanh ở Việt Nam?Ngày nay, nhận thức về SHTT đã có nhiều thay đổi. Không chỉ là một quyền sở hữu đơn thuần, quyền SHTT đang ngày càng đóng một vai trò quan trọng trong hình thành vốn trong các công ty. Trước đây, quyền SHTT chỉ được xem xét dưới khía cạnh đơn thuần là các quyền dân sự. Tuy nhiên, sự phát triển của nền kinh tế tri thức đã mang lại một khía cạnh mới của quyền SHTT đó là nghiên cứu SHTT dưới góc độ vốn. Trong nền công nghiệp truyền thống, các hình thức vốn nổi tiếng, chẳng hạn như vốn hữu hình như tiền bạc, nhà ở, đất đai và các phương tiện sản xuất khác, đã mang lại lợi nhuận to lớn cho các doanh nghiệp. Nhưng tỷ lệ với sự phát triển kinh tế-xã hội và công nghệ, bằng sáng chế, bản quyền, thương hiệu, bí quyết và tài sản vô hình khác, vốn cổ phần trong công ty đang phát triển. Theo thống kê từ các cơ quan chứa năng, vốn tài sản vô hình nói chung tăng từ khoảng 20% lên khoảng 80% vốn trong doanh nghiệp. Ở một nghĩa nào đó, sự cạnh tranh của các doanh nghiệp đã được chuyển thành cạnh tranh cho SHTT như công nghệ cốt lõi và các thương hiệu nổi tiếng. Tuy nhiên, việc chuyển hóa quyền SHTT thành vốn kinh doanh ở Việt Nam hiện nay còn nhiều hạn chế. Sở dĩ như vậy là bởi vì trong một thời gian dài ở Việt Nam, trọng tâm nghiên cứu bảo vệ quyền SHTT tập trung vào khía cạnh dân sự của quyền SHTT mà bỏ qua nghiên cứu về quản lý quyền SHTT dưới góc độ vốn. Các nghiên cứu về các vấn đề lý thuyết cơ bản như giá trị vốn SHTT và quản lý vốn SHTT không nhiều. So với vốn vật chất truyền thống như nhà ở và vật liệu sản xuất, quyền SHTT là vô hình. Giá trị của vốn vật chất có thể được xác định dựa trên “thời gian lao động cần thiết về mặt xã hội”, nhưng giá trị của tài sản trí tuệ không thể được xác định bởi “thời gian lao động cần thiết” để sản xuất nó. Bên cạnh đó, vốn SHTT có đặc điểm khác với vốn vật chất truyền thống. Vì vậy, việc sử dụng các phương pháp quản lý vốn truyền thống để quản lý vốn SHTT là không phù hợp. Mặt khác, dù luật doanh nghiệp Việt Nam đã thiết lập hệ thống đầu tư quyền SHTT nhưng chưa đưa ra câu trả lời rõ ràng cho các câu hỏi cụ thể về loại quyền SHTT nào có thể được đầu tư và cách đóng góp.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án: Tại đây
Đặng Quỳnh
500 ngày trước
Theo dõi
3.2.2. Một số hạn chế, vướng mắc và nguyên nhânMặc dù đã có một khung pháp lý cơ bản cho hoạt động góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT tuy nhiên hệ thống quy phạm pháp luật điều chỉnh cho hoạt động này vẫn còn chưa đầy đủ. Được cấu thành bởi hai bộ phận chính là pháp luật doanh nghiệp và pháp luật về SHTT, tuy nhiên, nếu như pháp luật doanh nghiệp thể hiện được tính chất điều chỉnh chung cho hoạt động góp vốn thành lập công ty thì pháp luật về SHTT lại dường như thiếu vắng các quy định điều chỉnh cho hoạt động thương mại hóa này. Do đó, chỉ với các quy định mang tính chất điều chỉnh chung cho tất cả các loại tài sản theo quy định của Luật Doanh nghiệp là không đủ cho việc góp vốn bằng loại tài sản có tính chất đặc thù này. Trên cơ sở phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật Việt Nam về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT cho thấy một số quy định điều chỉnh việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT còn chưa rõ ràng; có sự mâu thuẫn, chồng chéo; nhiều vấn đề đặt ra nhưng pháp luật chưa có quy định, từ đó khiến cho việc thực hiện pháp luật trên thực tế gặp nhiều khó khăn, vướng mắc, cụ thể:(i) Hình thức góp vốn bằng quyền SHTT theo quy định của Luật Doanh nghiệp là góp vốn theo hình thức chuyển quyền sở hữu, tuy nhiên, một số văn bản khác lại cho phép góp vốn theo hình thức chuyển quyền sử dụng. Trên thực tế, diễn ra song song cả hai hình thức góp vốn nhưng lại thiếu hoàn toàn cơ chế pháp lí điều chỉnh cho việc góp vốn thành lập công ty theo hình thức chuyển quyền sử dụng.(ii) Quy định về chủ thể góp vốn tại Điều 34 Luật Doanh nghiệp năm 2020 dù mang tính chất khái quát hơn và mang tính chất điều chỉnh chung đối với việc góp vốn bằng tất cả các loại tài sản, nhưng nếu không có hướng dẫn cụ thể sẽ khiến cho các chủ thể góp vốn hiểu rằng không chỉ có chủ sở hữu hợp pháp mà chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp đối tượng SHTT cũng được sử dụng quyền SHTT để góp vốn.(iii) Pháp luật không có quy định về phạm vi quyền SHTT góp vốn cũng như các trường hợp quyền SHTT không được sử dụng để góp vốn khiến cho việc xác định phạm vi quyền SHTT góp vốn gặp nhiều khó khăn cũng như tạo ra các quan điểm không thống nhất về các quyền SHTT góp vốn. Bên cạnh đó, trong pháp luật doanh nghiệp cũng như pháp luật SHTT không có quy định nào về các trường hợp quyền SHTT không được sử dụng góp vốn. Điều này khiến cho việc nhận góp vốn thành lập công ty bằng loại tài sản dễ gặp các rủi ro. Mặt khác, đối tượng góp vốn bằng quyền SHTT theo quy định của pháp luật doanh nghiệp hiện nay không phù hợp với quy định của pháp luật SHTT. Pháp luật doanh nghiệp xác định thương hiệu (bao gồm nhãn hiệu, tên thương mại) là đối tượng góp vốn bằng quyền SHTT, tuy nhiên, theo Luật SHTT quyền đối với tên thương mại không phải là đối tượng có thể sử dụng để góp vốn riêng rẽ như cách hiểu của pháp luật Doanh nghiệp.(iv) Pháp luật doanh nghiệp Việt Nam thiếu vắng các quy định về hợp đồng thành lập công ty – một văn bản rất quan trọng cho việc hình thành công ty trong đó nội dung cơ bản là các thỏa thuận liên quan đến góp vốn thành lập công ty của các thành viên, cổ đông sáng lập.(v) Một số quy định pháp luật về định giá bao gồm chủ thể định giá, phương pháp định giá chưa thực sự hợp lí. Bên cạnh đó, một số nội dung về và trách nhiệm của thành viên, cổ đông sáng lập trong trường hợp định giá cao hơn giá trị thực tế của tài sản góp vốn tại thời điểm kết thúc định giá cũng chưa được quy định cụ thể, rõ ràng.(vi) Quy định về việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn theo quy định tại Điều 35 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 không hợp lí vì không mang tính bao quát đối với mọi loại tài sản góp vốn, gây ra sự mâu thuẫn giữa pháp luật doanh nghiệp và pháp luật SHTT.(vii) Vấn đề thay đổi tài sản góp vốn chỉ được đặt ra đối với loại hình công ty TNHH hai thành viên mà không được đề cập đến đối với các loại hình công ty còn lại.(viii) Không có quy định về trách nhiệm của thành viên, cổ đông sáng lập trong trường hợp tài sản góp vốn là quyền SHTT được xác định là không thuộc sở hữu hợp pháp của bên góp vốn hoặc quyền SHTT bị hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ. Do đó, xảy ra trường hợp này trên thực tế, việc giải quyết vấn đề này sẽ gặp phải những khó khăn không chỉ đối với các chủ thể trong quan hệ góp vốn mà còn đối các cơ quan có thẩm quyền giải quyết trong trường hợp các bên không thỏa thuận được với nhau.Những hạn chế, vướng mắc nói nói trên xuất phát từ các nguyên nhân khách quan và chủ quan sau:Thứ nhất, trình độ phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam còn thấp. Theo Dự thảo báo cáo tổng kết thực hiện chiến lược phát triển Kinh tế - xã hội 10 năm 2011 - 2020, xây dựng chiến lược phát triển Kinh tế - xã hội 10 năm 2021 – 2030, “nền kinh tế vẫn còn những tồn tại, hạn chế và tiềm ẩn nhiều rủi ro, nguy cơ tụt hậu còn lớn; các yếu tố nền tảng như thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực... để đưa Việt Nam sớm trở thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại còn thấp so với yêu cầu; trình độ khoa học, công nghệ, năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh còn thấp; độ mở nền kinh tế cao, khả năng chống chịu, thích ứng với tác động bên ngoài còn yếu; năng lực tiếp cận nền kinh tế số, xã hội số còn hạn chế. Tăng trưởng GDP có xu hướng chững lại, nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình và tụt hậu xa hơn về kinh tế vẫn còn là thách thức lớn.”Thứ hai, so với nhiều quốc gia trên thế giới, quyền SHTT được ghi nhận khá muộn ở Việt Nam. Luật SHTT ra đời từ năm 2005, khi mà trình độ phát triển kinh tế xã hội ở Việt Nam còn ở giai đoạn yếu kém và nhận thức về SHTT cũng còn thực sự đầy đủ. Trải qua 15 năm thực hiện, nền kinh tế Việt Nam cũng đã có nhiều sự thay đổi, tuy nhiên, qua hai lần sửa đổi, bổ sung vào các năm 2009 và 2019 cho thấy việc sửa đổi, bổ sung Luật SHTT chủ yếu vẫn tập trung ở khía cạnh dân sự của quyền SHTT. Các nội dung liên quan đến khía cạnh thương mại và khai thác thương mại của quyền SHTT không hề có sự điều chỉnh, thay đổi. Điều này đã khiến cho pháp luật về SHTT nói chung và pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nói riêng đã không còn phù hợp với tình hình thực tế hiện nay.Thứ ba, do nhận thức chưa đầy đủ và ý thức trách nhiệm của các bên liên quan. Hiện nay, nhiều cơ quan có thẩm quyền ban hành các văn bản liên quan đến việc góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT nhưng lại không hiểu một cách đầy đủ và sâu sắc về loại tài sản này. Bên cạnh đó, việc xây dựng các văn bản pháp luật cũng thiếu sự tham khảo ý kiến của các bộ ngành có liên quan và các chuyên gia trong lĩnh vực này. Mặt khác, nhân thức hạn chế của các chủ thể về loại tài sản góp vốn là quyền SHTT cũng là nguyên nhân khiến cho việc thực hiện pháp luật về góp vốn thành lập công ty bằng quyền SHTT không đạt hiệu quả như mong muốn và dễ tiềm ẩn các rủi ro pháp lý.Theo: Nguyễn Thị Phương Thảo Link luận án: Tại đây
Bài viết được xem nhiều nhất
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.- Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ XÃ .......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ. NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm... T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi.
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực. Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn.
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.