0888889366
Danh mục
LUẬT XỬ LÝ VI PHẠM HÀNH CHÍNH
Phạm Diễm Thư
74 ngày trước
Bài viết
Vi phạm nồng độ cồn có bị giữ xe không?
Việc xử lý vi phạm nồng độ cồn của tài xế trên đường là một vấn đề nghiêm trọng đối với an toàn giao thông và sự bảo đảm của người tham gia vào lưu thông. Trong bài viết này, hãy cùng Thủ tục pháp luật đi vào chi tiết về quá trình tạm giữ xe trong trường hợp này và thời hạn được quy định cho việc này.1.Tài xế vi phạm nồng độ cồn có bị giữ xe không?Tài xế vi phạm nồng độ cồn đang lái xe là một hành vi nguy hiểm đối với an toàn giao thông, có khả năng gây ra tai nạn đáng tiếc cho cả người lái và các phương tiện khác tham gia vào giao thông. Vì vậy, việc áp dụng biện pháp tạm giữ xe (hoặc biện pháp tạm giữ phương tiện) là một giải pháp quan trọng để ngăn chặn và đảm bảo xử lý vi phạm hành chính này.Việc tạm giữ xe được quy định tại Điều 82 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, và được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Theo quy định này, Cảnh sát giao thông có quyền tạm giữ phương tiện trước khi đưa ra quyết định xử phạt đối với những trường hợp vi phạm nồng độ cồn. Các điểm cụ thể bao gồm:- Vi phạm về nồng độ cồn đối với người điều khiển xe ô tô tại các điểm c khoản 6, c khoản 8 và điểm 10 Điều 5.- Vi phạm về nồng độ cồn đối với người điều khiển xe máy tại các điểm c khoản 6, c khoản 7 và điểm e khoản 8 Điều 6.- Vi phạm về nồng độ cồn đối với người điều khiển máy kéo, xe máy chuyên dùng tại các điểm c khoản 6, b khoản 7 và a khoản 9 Điều 7.- Vi phạm về nồng độ cồn đối với người điều khiển xe đạp tại các điểm q khoản 1, e khoản 3 và c khoản 4 Điều 8.Tất cả người tham gia giao thông bằng các phương tiện giao thông đường bộ, bao gồm ô tô, xe máy, máy kéo, xe máy chuyên dùng và xe đạp đều có thể bị Cảnh sát giao thông tạm giữ xe nếu vi phạm nồng độ cồn theo các điều khoản quy định.Quy trình tạm giữ xe diễn ra bằng cách lập biên bản tạm giữ phương tiện với 02 bản, có lấy chữ ký của người vi phạm và giao cho họ 01 bản theo quy định tại Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính. Điều này giúp tạo ra bước ngăn chặn ngay lập tức đối với tình huống nguy hiểm này, bảo vệ an toàn cho tất cả người tham gia giao thông và ngăn chặn tiềm năng gây ra tai nạn nghiêm trọng do vi phạm nồng độ cồn.2. Thời hạn tạm giữ xe đối với vi phạm nồng độ cồn:Thời hạn tạm giữ xe khi tài xế vi phạm nồng độ cồn được xác định dựa trên quy định chung về tạm giữ phương tiện theo Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính. Theo quy định này:Thời hạn tạm giữ xe đối với trường hợp vi phạm nồng độ cồn là không quá 07 ngày làm việc, tính từ ngày phương tiện bị tạm giữ thực tế. Điều này đảm bảo rằng phương tiện sẽ được tạm giữ trong khoảng thời gian ngắn nhằm đảm bảo an toàn giao thông và tránh tai nạn do vi phạm nồng độ cồn.Tuy nhiên, thời hạn tạm giữ xe có thể được kéo dài trong các trường hợp sau đây:- Trong trường hợp vụ việc phải chuyển hồ sơ đến người có thẩm quyền xử phạt, thời hạn tạm giữ xe không quá 10 ngày làm việc. Điều này có thể xảy ra khi có sự can thiệp của cơ quan quản lý và xử phạt.- Trong vụ việc mà cá nhân hoặc tổ chức có yêu cầu giải trình hoặc cần xác minh các tình tiết liên quan, thời hạn tạm giữ xe không quá 01 tháng. Điều này áp dụng khi có nhu cầu điều tra thêm hoặc cần rõ các thông tin liên quan đến vi phạm.- Trong trường hợp vụ việc đặc biệt nghiêm trọng, có nhiều tình tiết phức tạp, cần thêm thời gian để xác minh và thu thập chứng cứ, thời hạn tạm giữ xe không quá 02 tháng. Điều này áp dụng khi việc vi phạm nồng độ cồn có tính chất nghiêm trọng và cần phải điều tra kỹ càng trước khi đưa ra quyết định xử lý cuối cùng.Tóm lại, thời hạn tạm giữ xe do vi phạm nồng độ cồn có thể biến đổi tùy theo tình huống cụ thể và các yếu tố liên quan đến việc xử lý vi phạm hành chính.Bên cạnh đó người vi phạm nồng độ cồn bị tạm giữ xe phải đến lấy xe đúng thời hạn được quy định. Nếu quá thời hạn này mà không đến nhận xe, xe máy của người vi phạm có thể bị xử lý theo quy định tại khoản 8 của Điều 1 trong Nghị định 31/2020/NĐ-CP.Theo quy định này, trong khoảng thời gian 03 ngày, tính từ ngày hết thời hạn tạm giữ, nếu người vi phạm không đến nhận mà không có lý do chính đáng, người đã ra quyết định tạm giữ phải thông báo thông tin trên phương tiện cho công chúng thông qua cơ quan trung ương hoặc địa phương nơi tạm giữ phương tiện, và phải niêm yết công khai thông tin này tại trụ sở của cơ quan có thẩm quyền tạm giữ.Sau khi đã qua 30 ngày kể từ ngày thông báo cuối cùng được niêm yết công khai trên phương tiện, nếu người vi phạm không đến nhận hoặc không thể xác định được người vi phạm, người có thẩm quyền sẽ phải ra quyết định tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính để xử lý theo quy định của pháp luật.Khi phương tiện bị tịch thu, nó sẽ được chuyển thành tài sản công và sẽ điều tra, xử lý theo trình tự, thủ tục quy định trong Luật Quản lý và Sử dụng Tài sản Công cộng và các văn bản liên quan.Kết luậnTài xế vi phạm nồng độ cồn đang lái xe không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân mình mà còn đe dọa an toàn của những người khác trên đường. Việc tạm giữ xe là một biện pháp cần thiết để ngăn chặn vi phạm này và đảm bảo rằng người vi phạm phải chịu trách nhiệm. 
Văn An
122 ngày trước
Bài viết
Thủ tục Đề Xuất Áp Dụng Biện Pháp Đưa Vào Trường Giáo Dưỡng
Hồ sơ, thủ tục đưa người đã có quyết định vào trường giáo dưỡngTại Điều 14 của Nghị định 140/2021/NĐ-CP, quy định rõ về hồ sơ và thủ tục đưa người đã có quyết định vào trường giáo dưỡng. Quá trình này đòi hỏi việc chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chi tiết, bao gồm các thành phần chính sau đây:Quyết Định của Tòa Án Nhân Dân Cấp Huyện:Bản sao quyết định của Tòa án nhân dân cấp huyện về việc áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng.Biên Bản Thi Hành Quyết Định:Biên bản thi hành quyết định của cơ quan thực hiện biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng.Quyết Định Tạm Giữ (Nếu Có):Bản sao quyết định tạm giữ người theo thủ tục hành chính, nếu có.Bản Tóm Tắt Lý Lịch và Hành Vi Vi Phạm:Tài liệu tóm tắt lý lịch và mô tả hành vi vi phạm pháp luật của người bị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng.Danh Bản và Chỉ Bản:Danh bản và chỉ bản của người bị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng.Bản Sao Các Quyết Định Giáo Dục:Bản sao các quyết định giáo dục đã áp dụng, nếu có.Quyết Định Giao Cho Gia Đình hoặc Tổ Chức Quản Lý:Bản sao quyết định giao cho gia đình, tổ chức quản lý người có quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng trong thời gian lập hồ sơ đề nghị.Giấy Khám Sức Khỏe:Giấy khám sức khỏe của người bị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng từ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tuyến huyện trở lên.Tài Liệu Khác Liên Quan Đến Nhân Thân:Bất kỳ tài liệu khác nào liên quan đến nhân thân của người bị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, nếu có.Đối với trường hợp người phải chấp hành quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng nhưng chưa chấp hành và bỏ trốn, nếu sau truy tìm được và người đó chưa đủ 18 tuổi, Trưởng Công an cấp huyện đã lập hồ sơ có trách nhiệm tổ chức đưa người này vào trường giáo dưỡng để thi hành quyết định. Hồ sơ cụ thể bao gồm:Tài Liệu, Giấy Tờ Theo Quy Định:Các tài liệu và giấy tờ cần thiết theo quy định tại khoản 1 Điều này, đảm bảo tính đầy đủ và hợp lệ.Quyết Định Truy Tìm:Bản sao quyết định truy tìm người bỏ trốn, là một phần quan trọng của hồ sơ.Biên Bản Giữ Người:Biên bản ghi lại quá trình giữ người khi truy tìm, đồng thời xác nhận việc người này đã được tìm thấy.Thông Báo Hủy Quyết Định Truy Tìm:Thông báo chính thức về việc hủy quyết định truy tìm, điều này là quan trọng để đảm bảo quá trình đưa vào trường giáo dưỡng là hợp pháp.Tài Liệu Về Hành Vi Vi Phạm Bỏ Trốn:Nếu có, tài liệu về các hành vi vi phạm trong thời gian bỏ trốn sẽ được bao gồm trong hồ sơ.Ngoài ra, quá trình giao, nhận người phải chấp hành quyết định và hồ sơ cũng đặt ra những yêu cầu cụ thể:Đối Chiếu và Kiểm Tra:Trường giáo dưỡng phải thực hiện đối chiếu, kiểm tra người được giao, nhận với các tài liệu trong hồ sơ, đồng thời kiểm tra tình trạng sức khỏe hiện tại, đồ dùng cá nhân và các vấn đề khác có liên quan.Lập Biên Bản Giao, Nhận:Quá trình giao, nhận phải được lập thành biên bản, ghi rõ các thông tin liên quan để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.Đánh Bút Lục Theo Quy Định:Hồ sơ phải được đánh bút lục theo quy định để đảm bảo tính pháp lý và trách nhiệm.Thủ tục đề nghị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡngDựa vào quy định của Điều 13 Nghị định 140/2021/NĐ-CP về hồ sơ và thủ tục đề nghị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, quy trình này bao gồm các bước sau:Lập Hồ Sơ Đề Nghị:Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã hoàn thành việc lập hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng.Hồ sơ bao gồm văn bản đề nghị của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã và tài liệu liên quan theo quy định.Chuyển Hồ Sơ cho Công An Cấp Huyện:Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã chuyển hồ sơ đến Trưởng Công an cấp huyện.Hồ sơ được xem xét theo quy định của Điều 99 Luật Xử lý vi phạm hành chính.Chuyển Hồ Sơ cho Tòa Án Nhân Dân Cấp Huyện:Trưởng Công an cấp huyện chuyển hồ sơ cho Tòa án nhân dân cấp huyện để xem xét và quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng.Lập Hồ Sơ Bởi Công An Cấp Huyện hoặc Công An Tỉnh:Nếu Công an cấp huyện hoặc Công an tỉnh trực tiếp lập hồ sơ, họ chuyển hồ sơ cho Tòa án nhân dân cấp huyện.Hồ sơ này gồm văn bản đề nghị của Trưởng Công an cấp huyện hoặc Giám đốc Công an cấp tỉnh và các tài liệu kèm theo theo quy định của Điều 99 Luật Xử lý vi phạm hành chính.Lập Biên Bản Giao, Nhận Hồ Sơ:Việc giao, nhận hồ sơ phải được lập biên bản, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.Đánh Bút Lục theo Quy Định:Hồ sơ được đánh bút lục theo quy định, đảm bảo tính pháp lý và trách nhiệm.Câu hỏi liên quan1. Bước thủ tục nào cần thực hiện khi đưa người vào trường giáo dưỡng?Khi đưa người vào trường giáo dưỡng, quy trình thủ tục bao gồm các bước cụ thể để đảm bảo quá trình diễn ra hợp lý và theo đúng quy định. Dưới đây là một số bước thủ tục cần thực hiện trong quá trình này:Xác định Đối Tượng:Xác định rõ đối tượng cần đưa vào trường giáo dưỡng, xác minh thông tin và hồ sơ liên quan.Lập Hồ Sơ:Chuẩn bị và lập hồ sơ đầy đủ, bao gồm các giấy tờ, quyết định, thông tin cá nhân, và các tài liệu khác theo yêu cầu.Xác Nhận Quyết Định:Xác nhận quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc đưa người đó vào trường giáo dưỡng.Thông Báo Gia Đình và Người Liên Quan:Thông báo cho gia đình và những người liên quan về quá trình đưa người vào trường giáo dưỡng.Kiểm Tra Sức Khỏe:Thực hiện kiểm tra sức khỏe theo quy định, bao gồm cả các xét nghiệm và giấy chứng nhận y tế.Xác Nhận Giao, Nhận:Thực hiện quá trình giao, nhận người cùng với hồ sơ giữa cơ quan chủ trì và trường giáo dưỡng.Lập Biên Bản:Lập biên bản giao, nhận chi tiết và đầy đủ thông tin về quá trình đưa người vào trường giáo dưỡng.Cập Nhật Hồ Sơ:Cập nhật thông tin trong hồ sơ liên quan đến quá trình đưa người vào trường giáo dưỡng.2. Những thủ tục bắt buộc nào cần được tuân theo khi đưa người vào cơ sở giáo dục?Đăng Ký và Gia Nhập Học:Người được đưa vào cơ sở giáo dục cần thực hiện quá trình đăng ký và gia nhập học theo quy định của trường.Hoàn Thiện Hồ Sơ Học Sinh:Làm đầy đủ hồ sơ học sinh với các giấy tờ như hộ khẩu, chứng minh nhân dân, và các thông tin cá nhân khác.Kiểm Tra Y Tế:Thực hiện kiểm tra sức khỏe và cung cấp giấy chứng nhận y tế để đảm bảo an toàn sức khỏe trong môi trường học tập.Thực Hiện Đăng Ký Học Phí:Nếu có, thực hiện đăng ký và thanh toán học phí theo quy định của trường.Thông Báo cho Gia Đình:Thông báo cho gia đình về việc đưa người đó vào cơ sở giáo dục, bao gồm các thông tin cần thiết.3. Ai là đối tượng được đưa vào trường giáo dưỡng?Đối tượng được đưa vào trường giáo dưỡng thường là những người có các đặc điểm sau:Người Vi Phạm Pháp Luật:Có quyết định từ cơ quan có thẩm quyền về việc áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng do vi phạm pháp luật.Người Cần Giáo Dục Đặc Biệt:Những người cần môi trường giáo dục đặc biệt do các yếu tố đặc biệt về hành vi, tâm lý, hoặc khả năng học tập.Người Chưa Đủ 18 Tuổi:Đối với người chưa đủ 18 tuổi, việc đưa vào trường giáo dưỡng cần tuân theo quy định của pháp luật.4. Làm thế nào để có một quyết định hợp lệ và chính xác khi đưa người vào trường giáo dưỡng:Tuân theo Quy Định Pháp Luật:Kiểm tra và đảm bảo rằng quyết định đưa người vào trường giáo dưỡng tuân theo đúng quy định của pháp luật.Xác Minh Thông Tin:Xác minh thông tin liên quan đến người được đưa vào trường giáo dưỡng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ.Rà soát Hồ Sơ Điều Tra:Kiểm tra các hồ sơ điều tra và quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng để đảm bảo sự chính xác và hợp lệ.Thăm Dò Tư Cách Pháp Lý:Thăm dò về tư cách pháp lý của người đó và xác nhận rằng quyết định đưa vào trường giáo dưỡng là hợp lệ.Thảo Luận và Xác Nhận Cùng Các Bên Liên Quan:Thảo luận với các bên liên quan, như gia đình và cơ quan có thẩm quyền, để đảm bảo tính chính xác và chính thức của quyết định.5. Những khó khăn nào thường xuyên gặp phải trong quá trình lập hồ sơ đưa đối tượng vào cơ sở giáo dưỡng và làm thế nào để giải quyết chúng?Thiếu Thông Tin Hoặc Giấy Tờ:Giải quyết: Liên hệ với các bên liên quan để hoàn thiện thông tin cần thiết và bổ sung giấy tờ.Gia Đình Không Hợp Tác:Giải quyết: Tìm cách tương tác và thương lượng với gia đình để có sự hợp tác và thông tin chính xác.Khó Khăn Trong Việc Kiểm Soát Hành Vi:Giải quyết: Phối hợp với cơ quan chức năng và chuyên gia để kiểm soát hành vi và đảm bảo an toàn.Vấn Đề Pháp Lý Phức Tạp:Giải quyết: Hợp tác với chuyên viên pháp lý để giải quyết mọi vấn đề pháp lý và đảm bảo quyết định hợp lệ.Không Đồng Thuận Từ Người Được Đưa Vào Trường:Giải quyết: Tổ chức các cuộc đàm phán và thảo luận để đạt được sự đồng thuận và sự hợp tác từ phía người được đưa vào trường giáo dưỡng. 
Văn An
143 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục tịch thu tang vật vi phạm pháp luật hành chính
Tang vật vi phạm hành chính bị tịch thu xử lý như thế nào?Tài sản bị tịch thu theo quy định của pháp luật theo Điều 106 Luật quản lý sử dụng tài sản công 2017 gồm các trường hợp sau:Tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tịch thu.Tài sản vô chủ hoặc không xác định được chủ sở hữu.Tài sản do chủ sở hữu chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước.Tài sản do doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển giao không bồi hoàn cho Nhà nước Việt Nam theo cam kết.Tài sản được đầu tư theo hình thức đối tác công tư chuyển giao cho Nhà nước Việt Nam theo hợp đồng dự án.Theo quy định trong Điều 106 Luật Quản lý sử dụng tài sản công 2017, tang vật vi phạm hành chính bị tịch thu được xử lý như sau:Giao quyền sử dụng tài sản công.Cấp quyền khai thác tài sản công.Cho thuê tài sản công.Chuyển nhượng, cho thuê quyền khai thác, quyền sử dụng tài sản công.Sử dụng tài sản công vào mục đích kinh doanh, liên doanh, liên kết.Sử dụng tài sản công để thanh toán các nghĩa vụ của Nhà nước.Bán, thanh lý tài sản công.Hình thức khác theo quy định của pháp luật.Thủ tục tịch thu tang vật vi phạm hành chínhTheo Điều 81 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (được bổ sung bởi khoản 42 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020), trình tự thủ tục tịch thu tang vật vi phạm hành chính như sau:Khi tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính theo quy định tại Điều 26 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, người có thẩm quyền xử phạt cần lập biên bản.Biên bản phải chi tiết ghi rõ thông tin về tang vật bị tịch thu như tên, số lượng, chủng loại, số đăng ký (nếu có), tình trạng, chất lượng và phải có chữ ký của người tiến hành tịch thu, người bị xử phạt hoặc đại diện tổ chức bị xử phạt, cũng như người chứng kiến.Trường hợp người bị xử phạt hoặc đại diện tổ chức bị xử phạt vắng mặt, cần có hai người chứng kiến.Tang vật cần niêm phong phải được niêm phong trước mặt người bị xử phạt hoặc đại diện tổ chức bị xử phạt và người chứng kiến, việc này được ghi nhận trong biên bản.Nếu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ có bất kỳ thay đổi nào so với thời điểm ra quyết định tạm giữ, cần lập biên bản về những thay đổi này, kèm chữ ký của người lập biên bản, người có trách nhiệm tạm giữ và người chứng kiến.Tất cả tang vật, phương tiện vi phạm hành chính sau khi bị tịch thu cần được quản lý và bảo quản theo quy định của Chính phủ.Tang vật, phương tiện đã có quyết định tịch thu sẽ được xử lý theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công.Khi nào không có quyết định xử lý vi phạm hành chính?Theo Khoản 1 Điều 65 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, có các trường hợp không ra quyết định xử lý vi phạm hành chính như sau:Trường hợp được quy định tại Điều 11 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012;Không xác định được đối tượng vi phạm hành chính;Hết thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 hoặc hết thời hạn ra quyết định xử phạt theo Khoản 3 Điều 63 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 hoặc Khoản 1 Điều 66 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012;Cá nhân vi phạm hành chính chết, mất tích, hoặc tổ chức vi phạm hành chính đã giải thể, phá sản trong thời gian xem xét ra quyết định xử phạt;Chuyển hồ sơ vụ vi phạm có dấu hiệu tội phạm theo quy định tại Điều 62 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012.Câu hỏi liên quan1. Quy định về tịch thu tang vật vi phạm hành chính là gì?Quy định về tịch thu tang vật vi phạm hành chính thường được quy định rõ trong luật pháp của mỗi quốc gia và trong các văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính. Nói chung, tịch thu tang vật là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền tạm giữ hoặc thu hồi vĩnh viễn các tang vật liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hành chính, nhằm mục đích ngăn chặn, răn đe và khắc phục hậu quả.2. Các trường hợp tịch thu tang vật vi phạm hành chính?Các trường hợp tịch thu tang vật vi phạm hành chính thường bao gồm:Tang vật được sử dụng trực tiếp để thực hiện hành vi vi phạm.Tang vật là kết quả trực tiếp của hành vi vi phạm.Tang vật được sử dụng để che giấu, hỗ trợ hoặc chuẩn bị cho việc vi phạm.Trong một số trường hợp, phương tiện được sử dụng để vi phạm hành chính cũng có thể bị tịch thu nếu pháp luật quy định.3. Thời hạn tịch thu tang vật vi phạm hành chính?Thời hạn tịch thu tang vật vi phạm hành chính thường được xác định dựa trên quy định cụ thể của luật hành chính hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Thời hạn có thể khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Thông thường, tang vật sẽ được tịch thu ngay khi phát hiện vi phạm và quá trình này sẽ diễn ra cho đến khi có quyết định cuối cùng về việc xử lý tang vật đó.4. Thẩm quyền tịch thu tang vật vi phạm hành chính?Thẩm quyền tịch thu tang vật vi phạm hành chính thường nằm ở cơ quan nhà nước có thẩm quyền như cảnh sát, thanh tra, hoặc các cơ quan quản lý đặc thù tùy thuộc vào lĩnh vực vi phạm. Luật hành chính sẽ quy định rõ ràng về thẩm quyền, trình tự, thủ tục tịch thu, và quyền lợi của người bị tịch thu tang vật.5. Thông tư hướng dẫn xử lý tang vật vi phạm hành chính và trả lại tang vật, phương tiện vi phạm hành chính?Thông tư hướng dẫn xử lý tang vật vi phạm hành chính là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành để hướng dẫn cụ thể về cách thức xử lý tang vật từ khi tịch thu đến khi quyết định cuối cùng về việc tiêu hủy, bán đấu giá, hoặc trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp. Trả lại tang vật, phương tiện vi phạm hành chính có thể được thực hiện nếu sau quá trình xem xét, người vi phạm được xác định có quyền lợi hợp pháp và việc trả lại không trái với các quy định pháp luật hiện hành. Thông tư này sẽ chi tiết các điều kiện, thủ tục và trách nhiệm liên quan. 
Văn An
169 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục xử lý vi phạm hành chính hành vi lấn chiếm đất lâm nghiệp
Thời hạn xử lý vi phạm hành chính trong trường hợp lấn chiếm đất lâm nghiệpThời hạn xử lý vi phạm hành chính trong trường hợp lấn chiếm đất lâm nghiệp, theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 và sửa đổi 2020, là 2 năm. Điều này dựa trên điểm a khoản 1 Điều 6 Luật xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bổ sung tại điểm a khoản 4 Điều 1 của bản Luật xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020.Cụ thể, thời hạn xử lý vi phạm hành chính thông thường là 01 năm. Tuy nhiên, đối với các vi phạm trong lĩnh vực như kế toán, quản lý giá, sở hữu trí tuệ, xây dựng, thủy sản, lâm nghiệp, quản lý tài nguyên nước, bảo vệ môi trường, quản lý đất đai, và một số lĩnh vực khác, thời hạn xử lý là 02 năm. Riêng vi phạm hành chính liên quan đến thuế sẽ tuân theo quy định riêng của pháp luật về quản lý thuế.Vậy, trong trường hợp lấn chiếm đất lâm nghiệp, thời hạn xử lý vi phạm hành chính được áp dụng là 2 năm, không phải 1 năm như đa số các trường hợp vi phạm khác.Hành vi lấn chiếm đất lâm nghiệp bị xử phạt như thế nào?Hành vi lấn chiếm đất lâm nghiệp được xử phạt nghiêm minh theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP. Cụ thể, việc lấn chiếm đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, và đất rừng sản xuất ở khu vực nông thôn sẽ chịu mức phạt tùy thuộc vào diện tích đất bị lấn chiếm.Phạt 3-5 triệu đồng cho diện tích dưới 0,02 héc ta.Phạt 5-7 triệu đồng cho diện tích từ 0,02 đến dưới 0,05 héc ta.Phạt 7-15 triệu đồng cho diện tích từ 0,05 đến dưới 0,1 héc ta.Phạt 15-40 triệu đồng cho diện tích từ 0,1 đến dưới 0,5 héc ta.Phạt 40-60 triệu đồng cho diện tích từ 0,5 đến dưới 1 héc ta.Phạt 60-150 triệu đồng cho diện tích từ 1 héc ta trở lên.Không chỉ phạt tiền, người vi phạm còn bị buộc khôi phục tình trạng ban đầu của đất và nộp lại lợi ích bất hợp pháp từ việc lấn chiếm. Mức phạt và biện pháp khắc phục này nhằm đảm bảo tính bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên lâm nghiệp quý giá của quốc gia.Thủ tục xử lý vi phạm hành chính hành vi lấn chiếm đất lâm nghiệpThủ tục xử lý vi phạm hành chính trong trường hợp lấn chiếm đất lâm nghiệp tuân theo quy định pháp luật rõ ràng và nghiêm ngặt, nhằm bảo vệ tài nguyên quốc gia và trật tự xã hội. Các bước thực hiện bao gồm:Chấm Dứt Hành Vi Vi Phạm: Theo Điều 55 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, khi phát hiện hành vi lấn chiếm, người có thẩm quyền yêu cầu chấm dứt ngay lập tức thông qua các phương tiện như lời nói, còi, hiệu lệnh, văn bản, hoặc hình thức khác theo quy định.Lập Biên Bản Vi Phạm: Biên bản được lập theo hướng dẫn của Điều 58 và khoản 29 Điều 1 của Luật xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, ghi chép chi tiết về hành vi vi phạm và tình hình hiện trường.Xác Định Giá Trị Tang Vật: Dựa trên Điều 60 và điểm d khoản 72 Điều 1 của Luật xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, giá trị của tang vật vi phạm hành chính cần được xác định để làm cơ sở cho việc quyết định mức phạt.Ra Quyết Định Xử Phạt: Người có thẩm quyền cần ra quyết định xử phạt trong vòng 07 ngày đối với các vụ vi phạm thông thường, và lên đến 1 tháng đối với các vụ có tính chất phức tạp, theo quy định tại khoản 1 Điều 66 và khoản 34 Điều 1 của Luật xử lý vi phạm hành chính  sửa đổi 2020.Thông Báo Quyết Định: Quyết định xử phạt cần được gửi đến cá nhân, tổ chức bị xử phạt, cơ quan thu tiền phạt, và các cơ quan liên quan khác trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày ra quyết định, theo Điều 70 của Luật xử lý vi phạm hành chính 2012.Thực Hiện Quyết Định Xử Phạt: Cá nhân, tổ chức bị xử phạt phải tuân thủ quyết định trong vòng 10 ngày từ khi nhận được, như quy định tại Điều 73 của Luật xử lý vi phạm hành chính 2012.Cưỡng Chế Thi Hành Quyết Định: Trường hợp không chấp hành, các biện pháp cưỡng chế sẽ được áp dụng theo Điều 86 của Luật xử lý vi phạm hành chính 2012.Câu hỏi liên quanLấn chiếm đất rừng sản xuất là gì?Lấn chiếm đất rừng sản xuất là hành vi không hợp pháp chiếm dụng hoặc sử dụng đất rừng để mục đích sản xuất không phù hợp, gây hậu quả nghiêm trọng đến tài nguyên rừng và môi trường.Quy trình xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai như thế nào?Quy trình xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai thường bao gồm việc xác định hành vi vi phạm, thu thập chứng cứ, thông báo về vi phạm và quy định xử phạt theo quy định của pháp luật.Thẩm quyền xử phạt hành vi lấn, chiếm đất là gì?Thẩm quyền xử phạt hành vi lấn, chiếm đất thường thuộc về các cơ quan chức năng có thẩm quyền trong việc giám sát, quản lý và xử lý vi phạm đất đai, thường là các cơ quan quản lý địa phương hoặc cơ quan quản lý tài nguyên môi trường.Quy trình xử lý lấn chiếm đất công là gì?Quy trình xử lý lấn chiếm đất công thường bao gồm việc xác định hành vi lấn chiếm, cung cấp cơ hội cho người vi phạm để cải thiện tình hình, và sau đó áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp theo quy định của pháp luật.Hành vi lấn chiếm đất công là gì?Hành vi lấn chiếm đất công là việc sử dụng, chiếm đất một cách trái phép hoặc không đúng quy định, làm thay đổi mục đích sử dụng đất, gây thiệt hại đến tài sản công, gây ảnh hưởng đến quy hoạch, môi trường và an ninh đất đai. 
Nguyễn Diễm Quỳnh
171 ngày trước
Bài viết
Mức xử phạt đối với tổ chức tín dụng không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ là bao nhiêu?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là một phần quan trọng trong hoạt động của tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả, an toàn, và tuân thủ pháp luật trong mọi thủ tục và hoạt động. Bài viết này sẽ trình bày những yêu cầu cụ thể mà các tổ chức tín dụng cần tuân thủ, như quy định tại Điều 40 của Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 về hệ thống kiểm soát nội bộ.I. Tổ chức tín dụng xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo những yêu cầu nào?Theo quy định tại Điều 40 Luật Các tổ chức tín dụng 2010 về hệ thống kiểm soát nội bộ như sau:“Hệ thống kiểm soát nội bộ1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các cơ chế, chính sách, quy trình, quy định nội bộ, cơ cấu tổ chức của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được xây dựng phù hợp với hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và được tổ chức thực hiện nhằm bảo đảm phòng ngừa, phát hiện, xử lý kịp thời rủi ro và đạt được yêu cầu đề ra.2. Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ để bảo đảm các yêu cầu sau đây:a) Hiệu quả và an toàn trong hoạt động; bảo vệ, quản lý, sử dụng an toàn, hiệu quả tài sản và các nguồn lực;b) Hệ thống thông tin tài chính và thông tin quản lý trung thực, hợp lý, đầy đủ và kịp thời;c) Tuân thủ pháp luật và các quy chế, quy trình, quy định nội bộ.3. Hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải được kiểm toán nội bộ, tổ chức kiểm toán độc lập đánh giá định kỳ.”Theo đó, tổ chức tín dụng xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo những yêu cầu sau:- Hiệu quả và an toàn trong hoạt động: Đây là yêu cầu cơ bản đối với hệ thống kiểm soát nội bộ. Tổ chức tín dụng phải đảm bảo hoạt động của họ diễn ra hiệu quả và an toàn, bao gồm việc bảo vệ, quản lý, và sử dụng tài sản và nguồn lực một cách an toàn và hiệu quả.- Hệ thống thông tin tài chính và thông tin quản lý: Tổ chức tín dụng phải đảm bảo rằng thông tin tài chính và thông tin quản lý của họ là trung thực, hợp lý, đầy đủ và được cung cấp kịp thời. Điều này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong hoạt động tài chính của họ.- Tuân thủ pháp luật và các quy chế, quy trình, quy định nội bộ: Tổ chức tín dụng phải tuân thủ mọi quy định pháp luật và các quy chế, quy trình, và quy định nội bộ. Điều này đảm bảo rằng họ hoạt động theo quy định và tránh vi phạm pháp luật.II. Mức xử phạt đối với tổ chức tín dụng không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ là bao nhiêu?Theo quy định tại khoản 5 Điều 8 Nghị định 88/2019/NĐ-CP về vi phạm quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán độc lập như sau:“Vi phạm quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán độc lập1. Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với hành vi không báo cáo kết quả kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, báo cáo về hệ thống kiểm soát nội bộ theo quy định của pháp luật.2. Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:a) Không lựa chọn tổ chức kiểm toán độc lập theo quy định tại khoản 1 Điều 42 Luật Các tổ chức tín dụng;b) Không thông báo cho Ngân hàng Nhà nước về tổ chức kiểm toán độc lập được lựa chọn trong thời hạn 30 ngày theo quy định tại khoản 2 Điều 42 Luật Các tổ chức tín dụng.3. Phạt tiền từ 80.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:a) Kiểm toán nội bộ không thực hiện những nội dung quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật Các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật;b) Không thực hiện kiểm toán độc lập theo quy định tại khoản 1 Điều 42 Luật Các tổ chức tín dụng và quy định pháp luật, không thực hiện kiểm toán độc lập lại trong trường hợp báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ của tổ chức kiểm toán độc lập theo quy định tại khoản 3 Điều 42 Luật Các tổ chức tín dụng và quy định của pháp luật;c) Không thực hiện giám sát của quản lý cấp cao, kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro, đánh giá nội bộ về mức đủ vốn theo quy định của pháp luật.4. Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng đối với hành vi không thành lập kiểm toán nội bộ chuyên trách thuộc Ban kiểm soát.5. Phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 250.000.000 đồng đối với hành vi không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 40 Luật Các tổ chức tín dụng.”Căn cứ điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...b) Mức phạt tiền quy định tại Chương II Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân;…”Theo quy định trên, tổ chức tín dụng không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ theo quy định thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền từ 400.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng.III. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ là bao lâu?Theo điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính như sau:“Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:a) Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:Vi phạm hành chính về kế toán; hóa đơn; phí, lệ phí; kinh doanh bảo hiểm; quản lý giá; chứng khoán; sở hữu trí tuệ; xây dựng; thủy sản; lâm nghiệp; điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước; hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác; bảo vệ môi trường; năng lượng nguyên tử; quản lý, phát triển nhà và công sở; đất đai; đê điều; báo chí; xuất bản; sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa; sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả; quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.Vi phạm hành chính về thuế thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về quản lý thuế;…”Như vậy, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ là 01 năm.Kết luậnHệ thống kiểm soát nội bộ trong tổ chức tín dụng là một yếu tố quan trọng đối với tính hiệu quả, an toàn, và tuân thủ pháp luật. Tổ chức tín dụng cần xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ thích hợp để đảm bảo rằng họ tuân thủ mọi quy định và phòng ngừa các rủi ro tiềm ẩn. Việc không xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm việc bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.
Nguyễn Diễm Quỳnh
171 ngày trước
Bài viết
Mức phạt đối với tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết là bao nhiêu?
Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, việc áp dụng lãi suất huy động vốn là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc thực hiện lãi suất này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, và việc vi phạm quy định về lãi suất có thể dẫn đến xử phạt hành chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mức xử phạt đối với tổ chức tín dụng khi áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết.I. Mức phạt đối với tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết là bao nhiêu?Theo khoản 2 Điều 13 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định như sau:“Vi phạm quy định về lãi suất huy động vốn, phí cung ứng dịch vụ, kinh doanh, cung ứng sản phẩm phái sinh1. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:a) Không niêm yết công khai lãi suất huy động vốn, mức phí cung ứng dịch vụ theo quy định;b) Niêm yết lãi suất huy động vốn, mức phí cung ứng dịch vụ không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho khách hàng;c) Thu các loại phí cung ứng dịch vụ không đúng quy định pháp luật, trừ trường hợp quy định tại điểm a khoản 4 Điều 14, điểm m khoản 4 Điều 23 Nghị định này.2. Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với hành vi áp dụng lãi suất huy động vốn, mức phí cung ứng dịch vụ cao hơn mức đã niêm yết.…”Căn cứ điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...b) Mức phạt tiền quy định tại Chương II Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân;…”Theo đó, tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng.II. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết là bao lâu?Theo điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính như sau:“Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:a) Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:Vi phạm hành chính về kế toán; hóa đơn; phí, lệ phí; kinh doanh bảo hiểm; quản lý giá; chứng khoán; sở hữu trí tuệ; xây dựng; thủy sản; lâm nghiệp; điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước; hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác; bảo vệ môi trường; năng lượng nguyên tử; quản lý, phát triển nhà và công sở; đất đai; đê điều; báo chí; xuất bản; sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa; sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả; quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.Vi phạm hành chính về thuế thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về quản lý thuế;…”Theo đó, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết là 01 năm.III. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được quyền xử phạt tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết không?Theo quy định tại khoản 1 Điều 55 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 43 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp như sau:“Phân định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng1. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấpChủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp có thẩm quyền xử phạt đối với hành vi vi phạm hành chính quy định tại Chương II Nghị định này theo thẩm quyền và chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn được giao.…”Theo khoản 1 Điều 54 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 35 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP quy định về thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã như sau:“Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp1. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 5.000.000 đồng;c) Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính có giá trị không vượt quá 10.000.000 đồng.…”Căn cứ điểm d khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về thẩm quyền phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...d) Thẩm quyền phạt tiền của từng chức danh quy định tại Chương III Nghị định này là thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân. Thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với tổ chức bằng 02 lần thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân.…”Theo đó, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tối đa là 5.000.000 đồng đối với cá nhân và 10.000.000 đồng đối với tổ chức.Tuy nhiên, đối với tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất huy động vốn cao hơn mức đã niêm yết, mức phạt tiền tối đa có thể lên đến 80.000.000 đồng. Do vậy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã không có thẩm quyền xử phạt tổ chức tín dụng trong trường hợp này.Kết luậnViệc tuân thủ quy định về lãi suất huy động vốn là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của tổ chức tín dụng. Vi phạm quy định này có thể dẫn đến xử phạt hành chính, và mức phạt phụ thuộc vào tình hình vi phạm. Để tránh xử phạt và duy trì uy tín, các tổ chức tín dụng nên luôn tuân thủ quy định về lãi suất huy động vốn theo pháp luật.
Nguyễn Diễm Quỳnh
171 ngày trước
Bài viết
Ngân hàng thương mại sử dụng vốn huy động để góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm thì bị xử phạt thế nào?
Việc góp vốn từ ngân hàng thương mại vào các doanh nghiệp bảo hiểm là một hoạt động quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Tuy nhiên, việc này phải tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp pháp và ổn định của hệ thống tài chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định về góp vốn từ ngân hàng thương mại vào doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật Việt Nam và các biện pháp xử lý vi phạm hành chính nếu có.I. Ngân hàng thương mại có được sử dụng vốn huy động để góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm hay không?Theo khoản 1, khoản 4 Điều 103 Luật Các tổ chức tín dụng 2010 quy định về góp vốn, mua cổ phần như sau:“Góp vốn, mua cổ phần1. Ngân hàng thương mại chỉ được dùng vốn điều lệ và quỹ dự trữ để góp vốn, mua cổ phần theo quy định tại các khoản 2, 3, 4 và 6 Điều này....4. Ngân hàng thương mại được góp vốn, mua cổ phần của doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sau đây:a) Bảo hiểm, chứng khoán, kiều hối, kinh doanh ngoại hối, vàng, bao thanh toán, phát hành thẻ tín dụng, tín dụng tiêu dùng, dịch vụ trung gian thanh toán, thông tin tín dụng;b) Lĩnh vực khác không quy định tại điểm a khoản này.…”Theo quy định trên, ngân hàng thương mại chỉ được sử dụng vốn điều lệ và quỹ dự trữ để góp vốn hoặc mua cổ phần của các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực được chỉ định tại khoản 4 của Điều 103 như đã nêu, bao gồm:Bảo hiểm, Chứng khoán, Kiều hối, Kinh doanh ngoại hối, Vàng, Bao thanh toán, Phát hành thẻ tín dụng, Tín dụng tiêu dùng, Dịch vụ trung gian thanh toán, Thông tin tín dụngVì vậy, ngân hàng thương mại không có quyền sử dụng vốn huy động để góp vốn vào các doanh nghiệp bảo hiểm.II. Ngân hàng thương mại sử dụng vốn huy động để góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm thì bị xử phạt thế nào?Căn cứ khoản 1, khoản 5 Điều 10 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về vi phạm quy định về góp vốn, mua cổ phần như sau:“Vi phạm quy định về góp vốn, mua cổ phần1. Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng đối với hành vi dùng nguồn vốn khác ngoài vốn điều lệ và quỹ dự trữ để góp vốn, mua cổ phần không đúng quy định tại khoản 1 Điều 103, khoản 1 Điều 110 Luật Các tổ chức tín dụng....5. Biện pháp khắc phục hậu quả:a) Buộc thu hồi số vốn sử dụng không đúng quy định đối với hành vi vi phạm quy định tại khoản 1 Điều này;b) Buộc chuyển nhượng phần vốn góp, cổ phần không đúng quy định đối với hành vi vi phạm quy định tại khoản 4 Điều này;c) Chưa cho chia cổ tức đối với hành vi vi phạm quy định tại Điều này cho đến khi khắc phục xong vi phạm;d) Buộc nộp vào ngân sách nhà nước số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều này;đ) Không cho mở rộng phạm vi, quy mô và địa bàn hoạt động trong thời gian chưa khắc phục xong vi phạm đối với hành vi vi phạm quy định tại Điều này;e) Đề nghị hoặc yêu cầu cấp có thẩm quyền xem xét, áp dụng biện pháp đình chỉ từ 01 tháng đến 03 tháng hoặc miễn nhiệm chức danh quản trị, điều hành, kiểm soát; không cho đảm nhiệm chức vụ quản trị, điều hành, kiểm soát tại các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với cá nhân vi phạm và/hoặc cá nhân chịu trách nhiệm đối với hành vi vi phạm quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều này.Yêu cầu tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cách chức và thực hiện các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật đối với cá nhân vi phạm thuộc thẩm quyền của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.”Căn cứ điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...b) Mức phạt tiền quy định tại Chương II Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân;…”Theo đó, ngân hàng thương mại sử dụng vốn huy động để góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm có thể bị xử phạt vi phạm hành chính như sau:- Mức phạt tiền: từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng.- Biện pháp khắc phục hậu quả:Đồng thời ngân hàng thương mại này còn bị buộc thu hồi số vốn huy động và buộc nộp vào ngân sách nhà nước số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm.Chưa cho chia cổ tức và không cho mở rộng phạm vi, quy mô và địa bàn hoạt động trong thời gian chưa khắc phục xong vi phạm.Đề nghị hoặc yêu cầu cấp có thẩm quyền xem xét, áp dụng biện pháp đình chỉ từ 01 tháng đến 03 tháng hoặc miễn nhiệm chức danh quản trị, điều hành, kiểm soát; không cho đảm nhiệm chức vụ quản trị, điều hành, kiểm soát tại ngân hàng thương mại đối với cá nhân vi phạm và/hoặc cá nhân chịu trách nhiệm.Yêu cầu ngân hàng thương mại cách chức và thực hiện các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật đối với cá nhân vi phạm thuộc thẩm quyền của ngân hàng thương mại.III. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với ngân hàng thương mại sử dụng vốn huy động để góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm là bao lâu?Theo điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính như sau:“Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:a) Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:Vi phạm hành chính về kế toán; hóa đơn; phí, lệ phí; kinh doanh bảo hiểm; quản lý giá; chứng khoán; sở hữu trí tuệ; xây dựng; thủy sản; lâm nghiệp; điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước; hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác; bảo vệ môi trường; năng lượng nguyên tử; quản lý, phát triển nhà và công sở; đất đai; đê điều; báo chí; xuất bản; sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa; sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả; quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.Vi phạm hành chính về thuế thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về quản lý thuế;…”Như vậy, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với ngân hàng thương mại sử dụng vốn huy động để góp vốn vào doanh nghiệp bảo hiểm là 01 năm.Kết luậnViệc góp vốn từ ngân hàng thương mại vào doanh nghiệp bảo hiểm là một hoạt động quan trọng, nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Sự vi phạm trong việc sử dụng vốn huy động để góp vốn có thể dẫn đến mức phạt tiền và các biện pháp khắc phục hậu quả. Do đó, các ngân hàng thương mại cần thực hiện thủ tục một cách cẩn thận và tuân thủ pháp luật để tránh các hậu quả không mong muốn.
Nguyễn Diễm Quỳnh
171 ngày trước
Bài viết
Mức xử phạt cao nhất đối với Ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng là bao nhiêu?
Trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, việc duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng là một phần quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ pháp luật. Một ngân hàng thương mại có trách nhiệm cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng hiệu quả và liên tục. Tuy nhiên, nếu ngân hàng không tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc duy trì hoạt động của bộ phận này, họ có thể phải đối mặt với xử phạt vi phạm hành chính.I. Mức xử phạt cao nhất đối với Ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng là bao nhiêu?Theo điểm c khoản 2 Điều 28 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về vi phạm quy định về hoạt động thẻ ngân hàng như sau:“Vi phạm quy định về hoạt động thẻ ngân hàng...2. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:a) Không thông báo việc triển khai lắp đặt, thay đổi địa điểm, thay đổi thời gian hoạt động, chấm dứt hoạt động của máy giao dịch tự động theo quy định của pháp luật;b) Không đảm bảo thời gian phục vụ khách hàng của hệ thống máy giao dịch tự động theo quy định của pháp luật;c) Không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng để khách hàng liên hệ được bất cứ lúc nào;d) Không giám sát mức tồn quỹ tại máy giao dịch tự động, không đảm bảo máy giao dịch tự động phải có tiền để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng theo quy định; không đảm bảo yêu cầu về hạn mức cho một lần rút tiền tại máy giao dịch tự động theo quy định của pháp luật;đ) Không đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về phần mềm, đường truyền cho máy giao dịch tự động theo quy định của pháp luật.…”Căn cứ điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...b) Mức phạt tiền quy định tại Chương II Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân;…”Theo đó, ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng để khách hàng liên hệ được bất cứ lúc nào thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.II. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng là bao lâu?Theo điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính như sau:“Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:a) Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:Vi phạm hành chính về kế toán; hóa đơn; phí, lệ phí; kinh doanh bảo hiểm; quản lý giá; chứng khoán; sở hữu trí tuệ; xây dựng; thủy sản; lâm nghiệp; điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước; hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác; bảo vệ môi trường; năng lượng nguyên tử; quản lý, phát triển nhà và công sở; đất đai; đê điều; báo chí; xuất bản; sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa; sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả; quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.Vi phạm hành chính về thuế thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về quản lý thuế;…”Theo đó, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng là 01 năm.III. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được quyền xử phạt ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng không?Theo quy định tại khoản 1 Điều 55 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 43 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp như sau:“Phân định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng1. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấpChủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp có thẩm quyền xử phạt đối với hành vi vi phạm hành chính quy định tại Chương II Nghị định này theo thẩm quyền và chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn được giao.…”Theo khoản 1 Điều 54 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 35 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP quy định về thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã như sau:“Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp1. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 5.000.000 đồng;c) Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính có giá trị không vượt quá 10.000.000 đồng.…”Căn cứ điểm d khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về thẩm quyền phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...d) Thẩm quyền phạt tiền của từng chức danh quy định tại Chương III Nghị định này là thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân. Thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với tổ chức bằng 02 lần thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân.…”Theo quy định của pháp luật, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền cao nhất là 5.000.000 đồng đối với cá nhân và cao nhất là 10.000.000 đồng đối với tổ chức.Tuy nhiên, trong trường hợp ngân hàng thương mại không duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng mà bạn đã đề cập và vi phạm các quy định liên quan, mức phạt tiền có thể lên đến 30.000.000 đồng theo quy định cụ thể của Nghị định 88/2019/NĐ-CP. Vì vậy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã không được quyền xử phạt ngân hàng này.Kết luậnViệc duy trì hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại. Vi phạm các quy định liên quan đến việc duy trì hoạt động này có thể dẫn đến xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền đáng kể, có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Do đó, ngân hàng thương mại cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo hoạt động của họ luôn tuân thủ quy định và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Nguyễn Diễm Quỳnh
171 ngày trước
Bài viết
Mức phạt tối đa đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định là bao nhiêu?
Hoạt động sản xuất vàng miếng là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế, nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Trong trường hợp doanh nghiệp không tuân thủ đúng thủ tục và quy định pháp luật, họ có thể đối mặt với các biện pháp xử phạt vi phạm hành chính. Bài viết này sẽ trình bày về mức phạt và quy trình xử phạt vi phạm hành chính đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định theo quy định của pháp luật Việt Nam.I. Mức phạt tối đa đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định là bao nhiêu?Theo khoản 7 Điều 24 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về vi phạm quy định về hoạt động kinh doanh vàng như sau:“Vi phạm quy định về hoạt động kinh doanh vàng...7. Phạt tiền từ 250.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng đối với hành vi hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định của pháp luật.…”Căn cứ điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...b) Mức phạt tiền quy định tại Chương II Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân;…”Theo quy định trên, doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 600.000.000 đồng. Đây là mức phạt vô cùng lớn nhằm răn đe và ngăn chặn hành vi này tiếp tục tiếp diễn.II. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định là bao lâu?Theo điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính như sau:“Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:a) Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:Vi phạm hành chính về kế toán; hóa đơn; phí, lệ phí; kinh doanh bảo hiểm; quản lý giá; chứng khoán; sở hữu trí tuệ; xây dựng; thủy sản; lâm nghiệp; điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước; hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác; bảo vệ môi trường; năng lượng nguyên tử; quản lý, phát triển nhà và công sở; đất đai; đê điều; báo chí; xuất bản; sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa; sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả; quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.Vi phạm hành chính về thuế thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về quản lý thuế;…”Theo đó, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định là 01 năm.III. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được quyền xử phạt doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không đúng quy định không?Theo quy định tại khoản 1 Điều 55 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 43 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp như sau:“Phân định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng1. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấpChủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp có thẩm quyền xử phạt đối với hành vi vi phạm hành chính quy định tại Chương II Nghị định này theo thẩm quyền và chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn được giao.…”Theo khoản 1 Điều 54 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 35 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP quy định về thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã như sau:“Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp1. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 5.000.000 đồng;c) Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính có giá trị không vượt quá 10.000.000 đồng.…”Căn cứ điểm d khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về thẩm quyền phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...d) Thẩm quyền phạt tiền của từng chức danh quy định tại Chương III Nghị định này là thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân. Thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với tổ chức bằng 02 lần thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân.…”Theo đó, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tối đa là 5.000.000 đồng đối với cá nhân và 10.000.000 đồng đối với tổ chức.Tuy nhiên, trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng không tuân thủ quy định, họ có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tối đa là 600.000.000 đồng. Do đó, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã không có thẩm quyền xử phạt doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng miếng trong trường hợp này.Kết luậnTrong lĩnh vực hoạt động sản xuất vàng miếng, việc tuân thủ quy định của pháp luật là rất quan trọng. Các doanh nghiệp cần hiểu rõ mức phạt và thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính, cũng như phân chia thẩm quyền xử phạt giữa các cấp quản lý để tránh vi phạm hành chính và đối mặt với hậu quả pháp lý không mong muốn. Điều này giúp duy trì sự tuân thủ và tính chuyên nghiệp trong lĩnh vực sản xuất vàng miếng, đồng thời đảm bảo rằng ngành công nghiệp này hoạt động trong sự pháp luật và bền vững.
Nguyễn Diễm Quỳnh
172 ngày trước
Bài viết
Xử phạt tổ chức tín dụng có hành vi cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác như thế nào?
Trong quá trình hoạt động, tổ chức tín dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật liên quan đến thông tin tín dụng và thủ tục tài chính. Tuy nhiên, khi tổ chức này cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác, họ sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử phạt và hậu quả do pháp luật quy định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tổ chức tín dụng bị xử phạt theo quy định của pháp luật Việt Nam khi vi phạm về thông tin tín dụng và thủ tục tài chính.I. Xử phạt tổ chức tín dụng có hành vi cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác như thế nào?Theo điểm c khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 21 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định như sau:“Vi phạm quy định về khai thác, sử dụng sản phẩm, dịch vụ và trao đổi, cung cấp thông tin tín dụng...2. Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây:a) Sửa đổi sản phẩm thông tin tín dụng để cung cấp cho bên thứ ba không đúng quy định của pháp luật;b) Cung cấp, trao đổi thông tin tín dụng, cung cấp sản phẩm thông tin tín dụng khi chưa được sự đồng ý tại thỏa thuận với khách hàng vay, không đúng quy định của pháp luật;c) Cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của tổ chức, cá nhân;d) Không niêm yết công khai mức giá cung cấp sản phẩm thông tin tín dụng theo quy định của pháp luật.3. Hình thức xử phạt bổ sung:Đình chỉ việc thực hiện hoạt động cung ứng dịch vụ thông tin tín dụng trong thời hạn từ 01 tháng đến 03 tháng đối với hành vi vi phạm quy định tại khoản 2 Điều này.4. Biện pháp khắc phục hậu quả:Buộc nộp vào ngân sách nhà nước số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm quy định tại điểm a khoản 1 và khoản 2 Điều này.”Căn cứ điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về mức phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...b) Mức phạt tiền quy định tại Chương II Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân;…”Theo đó, tổ chức có hành vi cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác thì tổ chức tín dụng có thể bị xử phạt vi phạm hành chính như sau:Mức phạt tiền: từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng.Biện pháp khắc phục hậu quả: bị đình chỉ việc thực hiện hoạt động cung ứng dịch vụ thông tin tín dụng trong thời hạn từ 01 tháng đến 03 tháng và buộc nộp vào ngân sách nhà nước số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm.II. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác là bao lâu?Theo điểm a khoản 1 Điều 6 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính như sau:“Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính1. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính được quy định như sau:a) Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 01 năm, trừ các trường hợp sau đây:Vi phạm hành chính về kế toán; hóa đơn; phí, lệ phí; kinh doanh bảo hiểm; quản lý giá; chứng khoán; sở hữu trí tuệ; xây dựng; thủy sản; lâm nghiệp; điều tra, quy hoạch, thăm dò, khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên nước; hoạt động dầu khí và hoạt động khoáng sản khác; bảo vệ môi trường; năng lượng nguyên tử; quản lý, phát triển nhà và công sở; đất đai; đê điều; báo chí; xuất bản; sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa; sản xuất, buôn bán hàng cấm, hàng giả; quản lý lao động ngoài nước thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 02 năm.Vi phạm hành chính về thuế thì thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về quản lý thuế;…”Theo đó, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác là 01 năm.III. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được quyền xử phạt tổ chức tín dụng cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác không?Theo quy định tại khoản 1 Điều 55 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 43 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp như sau:“Phân định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng1. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấpChủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp có thẩm quyền xử phạt đối với hành vi vi phạm hành chính quy định tại Chương II Nghị định này theo thẩm quyền và chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn được giao.…”Theo khoản 1 Điều 54 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 35 Điều 1 Nghị định 143/2021/NĐ-CP quy định về thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã như sau:“Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp1. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có quyền:a) Phạt cảnh cáo;b) Phạt tiền đến 5.000.000 đồng;c) Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính có giá trị không vượt quá 10.000.000 đồng.…”Căn cứ điểm d khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP quy định về thẩm quyền phạt tiền như sau:“Hình thức xử phạt, mức phạt tiền, thẩm quyền phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả...3. Mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền:...d) Thẩm quyền phạt tiền của từng chức danh quy định tại Chương III Nghị định này là thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân. Thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với tổ chức bằng 02 lần thẩm quyền phạt tiền áp dụng đối với cá nhân.…”Theo quy định trên, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền tối đa là 5.000.000 đồng đối với cá nhân và 10.000.000 đồng đối với tổ chức.Tuy nhiên, do tổ chức tín dụng cản trở hoạt động sử dụng thông tin tín dụng hợp pháp của người khác có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền tối đa là 80.000.000 đồng, vì vậy Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã không có quyền xử phạt tổ chức này.Kết luậnTổ chức tín dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về thông tin tín dụng và thủ tục tài chính, đồng thời tránh vi phạm hành chính để tránh phải đối mặt với các biện pháp xử phạt và hậu quả theo quy định của pháp luật. Xử phạt này có thể bao gồm mức phạt tiền và đình chỉ việc thực hiện hoạt động cung ứng dịch vụ thông tin tín dụng. Chúng ta cần hiểu rõ quy định này để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong hoạt động tài chính của tổ chức tín dụng.
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong hệ thống doanh nghiệp nhà nước, Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng, tham gia vào việc quản lý và định hình chiến lược của các tổ chức này. Hội đồng này thường bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, và quyền lực của họ thường được cơ quan đại diện chủ sở hữu kiểm soát thông qua việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, khen thưởng và kỷ luật. Những quyết định của Hội đồng thành viên có thể có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp nhà nước.Tuy nhiên, một vấn đề nổi lên trong quá trình xem xét tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên là khả năng của những người đã từng bị kỷ luật bởi Đảng. Chúng ta hãy tìm hiểu những quy định  liên quan vấn đề này.1. Điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là gì?Theo Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 của Điều 17 của Luật doanh nghiệp 2020.Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề hoạt động của doanh nghiệp.Không được phép có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu; thành viên Hội đồng thành viên; Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty; Kiểm soát viên công ty.Không được phép là người quản lý của doanh nghiệp thành viên.Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác mà không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.Không được cách chức từ vị trí Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Các tiêu chuẩn và điều kiện khác có thể được quy định bởi Điều lệ công ty.    Như vậy, những quy định này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, tính minh bạch, và tính hiệu quả trong quản lý và điều hành của doanh nghiệp. Điều quan trọng là, việc đảm bảo không có quan hệ gia đình và không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của quyết định của Hội đồng thành viên. Tuy nhiên, ngoài những điều kiện cơ bản này, Điều lệ công ty cũng có thể quy định thêm các tiêu chuẩn và điều kiện khác để phù hợp với đặc thù cụ thể của từng doanh nghiệp.2. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước bao gồm những gì?Dựa vào Điều 92 của Luật doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên được phân rõ như sau:Hội đồng thành viên, thay mặt cho công ty, thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên đối với công ty, đặc biệt khi công ty đóng vai trò làm chủ sở hữu hoặc sở hữu cổ phần, phần vốn góp.Hội đồng thành viên được ủy quyền với các quyền và nghĩa vụ cụ thể sau đây:Quyết định về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước theo quy định tại Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước để đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh tại công ty.Quyết định về việc thành lập, tổ chức lại, giải thể các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hạch toán phụ thuộc của công ty.Đưa ra quyết định về kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm, xác định chủ trương phát triển thị trường, tiếp thị, và công nghệ của công ty.Tổ chức và quản lý hoạt động kiểm toán nội bộ và quyết định về việc thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ cho công ty.Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty, Luật doanh nghiệp, và các quy định pháp luật khác có liên quan. Với vai trò đại diện cho công ty và các nhóm lợi ích khác nhau như chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên, Hội đồng thành viên đảm bảo tính hiệu quả và quản lý đúng đắn của doanh nghiệp.Hội đồng thành viên được trao quyền quyết định quan trọng về việc sử dụng vốn nhà nước, tổ chức và phát triển công ty, kế hoạch sản xuất và kinh doanh, và cả việc kiểm toán nội bộ. Điều này đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kiến thức, và sự thận trọng trong việc ra quyết định để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và sự vững mạnh của hệ thống kinh tế. Các quyền và nghĩa vụ này cũng phải tuân theo Điều lệ của công ty và các quy định pháp luật liên quan khác để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ của mọi hoạt động doanh nghiệp.3. Có được làm thành viên hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước khi từng bị kỷ luật đảng không?Dựa trên Điều 94 của Luật doanh nghiệp 2020, các quy định về miễn nhiệm và cách chức thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau đây:Không còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020.Đã nộp đơn xin từ chức và được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan đại diện chủ sở hữu.Có quyết định về việc điều chuyển, bố trí công việc khác hoặc giải ngũ.Không đủ khả năng, trình độ để tiếp tục đảm nhận các nhiệm vụ được giao.Không đủ sức khỏe hoặc không còn đủ uy tín để giữ chức vụ thành viên Hội đồng thành viên.Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị cách chức trong các tình huống sau:Công ty không hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu kế hoạch hàng năm, không duy trì và phát triển vốn đầu tư theo yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu mà không có khả năng giải trình được nguyên nhân khách quan, hoặc nếu có giải trình, nhưng không được chấp thuận bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu.Chịu án phạt từ Tòa án và bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.Thực hiện không trung thực quyền và nghĩa vụ hoặc lạm dụng địa vị và chức vụ của họ, sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc cung cấp thông tin không trung thực về tình hình tài chính và kết quả sản xuất, kinh doanh của công ty.    Do đó, theo quy định, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, cần xem xét lại Điều lệ của công ty để kiểm tra xem liệu có sự hạn chế cụ thể nào liên quan đến trường hợp này hay không. Cần lưu ý thêm rằng trong trường hợp này, những người có quá khứ kỷ luật đảng phải đáp ứng yêu cầu không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Kết luận:  Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, điều này có thể phụ thuộc vào Điều lệ cụ thể của công ty và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật trong quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp nhà nước. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.    
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366  
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó. 
Bài viết
Hồ sơ Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch Cổ Phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán: Quy Định và Thành PhầnTheo quy định tại khoản 2 Điều 136 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán bao gồm một loạt các giấy tờ quan trọng. Dưới đây là chi tiết về thành phần cụ thể của hồ sơ này:Giấy Đề Nghị Thay Đổi Đăng Ký Giao Dịch (Mẫu số 37):Là một phần quan trọng của hồ sơ, giấy đề nghị này cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu số 37 Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Đây là văn bản chính thức mà tổ chức đăng ký giao dịch sử dụng để thông báo về thay đổi số lượng cổ phiếu được đưa vào đăng ký giao dịch.Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Chứng Khoán Đã Được Điều Chỉnh:Giấy chứng nhận này là kết quả của quá trình điều chỉnh số liệu đăng ký chứng khoán và do Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam cấp. Trong trường hợp giảm vốn, giấy chứng nhận này sẽ phản ánh các thay đổi liên quan.Các Tài Liệu Liên Quan:Bao gồm các tài liệu chứng minh và liên quan đến việc thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch. Các thông tin chi tiết và minh chứng sẽ hỗ trợ quá trình xác nhận và xử lý thay đổi đăng ký giao dịch.Thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoánTheo quy định tại khoản 3 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán được thực hiện theo các bước sau:Bước 1: Nộp Hồ Sơ Thay Đổi Đăng Ký Giao DịchTrong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sửa đổi, hoặc từ ngày kết thúc đợt chào bán, phát hành cổ phiếu, hoặc từ ngày thay đổi số lượng cổ phiếu đăng ký giao dịch, tổ chức đăng ký giao dịch phải nộp hồ sơ thay đổi đăng ký giao dịch.Bước 2: Xác Nhận và Công Bố Thông TinTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Giao Dịch Chứng Khoán sẽ có quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch và thông báo ra thị trường. Trong trường hợp từ chối, Sở sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Bước 3: Đăng Ký Ngày Giao Dịch Cho Cổ Phiếu MớiTrong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định chấp thuận, tổ chức đăng ký giao dịch phải đăng ký ngày giao dịch cho số lượng cổ phiếu mới. Ngày giao dịch này phải sau ít nhất 06 ngày làm việc từ ngày Sở Giao Dịch Chứng Khoán nhận được văn bản đề nghị, nhưng không quá 30 ngày kể từ ngày cấp quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch.Lưu ý rằng thủ tục này còn yêu cầu hoàn tất các thủ tục để đưa cổ phiếu mới vào giao dịch, đặc biệt là trong trường hợp có cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng. Tổ chức đăng ký giao dịch cũng cần đăng ký ngày giao dịch cho cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng tại một thời điểm xác định.Tóm lại, thủ tục thay đổi đăng ký giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán gồm 03 bước quan trọng như trên, đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ theo quy định của pháp luật chứng khoán.Câu hỏi liên quan1. Đăng Ký Giao Dịch Chứng Khoán: Khái Niệm và Quy Trình?Đăng ký giao dịch chứng khoán là một quy trình pháp lý và quản lý mà mọi cá nhân hoặc tổ chức mong muốn trở thành nhà đầu tư chính thức trong thị trường chứng khoán cần thực hiện. Quy trình này bắt đầu bằng việc mở tài khoản chứng khoán tại một công ty môi giới chứng khoán có uy tín. Sau đó, người đăng ký cần cung cấp thông tin cá nhân hoặc pháp lý cụ thể, bao gồm cả tài liệu xác minh danh tính và tài chính. Họ cũng cần ký kết các thỏa thuận và cam kết về việc tuân thủ các quy tắc, điều lệ của sàn giao dịch và luật pháp liên quan. Quy trình này nhằm mục đích xác minh và đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho cả nhà đầu tư và thị trường.2. Lợi Ích của Việc Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Khi một loại chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch, nó mang lại hàng loạt lợi ích quan trọng cho cả công ty phát hành và nhà đầu tư. Đầu tiên, việc niêm yết tạo cơ hội tăng khả năng tiếp cận vốn đầu tư từ một lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Thứ hai, niêm yết giúp tăng tính thanh khoản của chứng khoán, làm cho việc mua bán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Thêm vào đó, niêm yết còn tăng cường uy tín và hình ảnh của công ty, mở rộng cơ hội huy động vốn, và cuối cùng là cải thiện giá trị thị trường tổng thể của công ty.3. Điều Kiện Để Niêm Yết Chứng Khoán Trên Sàn Giao Dịch?Để chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, công ty phát hành cần đáp ứng một loạt điều kiện nghiêm ngặt. Các điều kiện này thường bao gồm việc duy trì lịch sử kinh doanh ổn định, báo cáo tài chính minh bạch và được kiểm toán đúng quy định, và sở hữu một lượng cổ phiếu niêm yết đủ lớn để đảm bảo thanh khoản trên thị trường. Ngoài ra, công ty cần tuân thủ các quy tắc và điều kiện do sàn giao dịch chứng khoán đặt ra, bao gồm nhưng không giới hạn ở quy định về công bố thông tin, quản trị công ty, và các yêu cầu pháp lý khác.4. HNX và Vai Trò Của Nó Trong Hệ Thống Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Ở Việt Nam?Sàn Giao Dịch Chứng Khoán Hà Nội (HNX) là một trong những trung tâm chính của thị trường chứng khoán Việt Nam, cùng với Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE). HNX đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển thị trường chứng khoán bằng cách cung cấp một nền tảng giao dịch an toàn và hiệu quả cho các loại chứng khoán khác nhau, từ cổ phiếu, trái phiếu đến các sản phẩm phái sinh. HNX cũng nỗ lực trong việc đổi mới và cải thiện liên tục để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.5. Kích Hoạt VSD và Tầm Quan Trọng Của Nó?Kích hoạt VSD, hay Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi chứng khoán từ hình thức giấy sang hình thức điện tử. Quá trình này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của giao dịch mà còn tạo điều kiện cho việc quản lý, lưu trữ và tra cứu thông tin chứng khoán được dễ dàng và nhanh chóng. Việc kích hoạt VSD cần thiết cho bất kỳ nhà đầu tư nào muốn tham gia vào thị trường chứng khoán, giúp họ dễ dàng giao dịch và theo dõi danh mục đầu tư của mình.