0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT HỢP TÁC XÃ
avatar
Đặng Kim Nhàn
387 ngày trước
Bài viết
Để thành lập hợp tác xã cần số thành viên và số vốn tối thiểu bao nhiêu?
Trong việc thành lập một hợp tác xã, có một số yêu cầu cơ bản về số lượng thành viên và số vốn tối thiểu cần thiết. Điều này đặt ra một loạt các câu hỏi quan trọng cho những người quan tâm đến việc thành lập và quản lý hợp tác xã. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào vấn đề này để hiểu rõ hơn về các yêu cầu cụ thể.1. Hợp tác xã là gì?Theo Điều 3, Khoản 1 của Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định:Hợp tác xã là một loại tổ chức kinh tế tập thể, có tính chất đồng sở hữu và được công nhận là một thực thể pháp lý. Để thành lập hợp tác xã, cần ít nhất 07 thành viên tự nguyện tham gia và họ phải hợp tác tương trợ lẫn nhau trong các hoạt động liên quan đến sản xuất và kinh doanh. Mục tiêu chính của hợp tác xã là đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên và điều hành hoạt động của mình trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong việc quản lý.Hợp tác xã là một mô hình tổ chức kinh tế phổ biến tại Việt Nam, và được khuyến khích phát triển song song với các loại hình doanh nghiệp khác trong nước. Mô hình hợp tác xã nhấn mạnh vào tinh thần hợp tác xã hội, nhằm mục tiêu tạo ra lợi ích chung cho các thành viên tham gia. Đây là một cách tiếp cận được ưa chuộng bởi vì nó giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người nông dân và đóng góp vào sự ổn định xã hội.Bên cạnh đó, theo Khoản 2, Điều 3 của Luật Hợp tác xã 2012, có khả năng tạo ra Liên minh hợp tác xã, mà có thể thành lập các doanh nghiệp hoạt động theo quy định của luật doanh nghiệp.Hợp tác xã mở cửa cho cả cá nhân và tổ chức pháp nhân tham gia, với một số quy định cơ bản về độ tuổi và năng lực hành vi dân sự. Tính linh hoạt này giúp mô hình này thu hút sự tham gia đa dạng từ cộng đồng kinh doanh.2. Để thành lập hợp tác xã cần số thành viên và số vốn tối thiểu bao nhiêu? Luật Hợp tác xã năm 2012 đã có quy định về thành viên và vốn khi thành lập hợp tác xã như sau: Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý hợp tác xã.Vốn điều lệ là tổng số vốn do thành viên, hợp tác xã thành viên góp hoặc cam kết góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.Vốn góp tối thiểu là số vốn mà cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân phải góp vào vốn điều lệ của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo quy định của điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã để trở thành thành viên, hợp tác xã thành viên.…Theo quy định, để thành lập một hợp tác xã, cần tối thiểu 07 thành viên tự nguyện tham gia vào quá trình thành lập. Về mặt vốn tối thiểu để thành lập hợp tác xã, Luật không đưa ra quy định cụ thể.Vốn của hợp tác xã là vốn điều lệ của nó, được ghi rõ trong điều lệ của hợp tác xã khi đăng ký thành lập. Điều này có nghĩa là vốn điều lệ của hợp tác xã sẽ được quyết định thông qua sự thỏa thuận và đồng tình của các thành viên tham gia, mà không cần tuân theo một mức vốn cụ thể nào.3. Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập hợp tác xã cần những điều kiện gì?Theo Điều 24 của Luật Hợp tác xã năm 2012, hợp tác xã cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể để được cấp giấy chứng nhận đăng ký. Cụ thể:Hợp tác xã phải hoạt động trong ngành nghề sản xuất, kinh doanh mà pháp luật không cấm.Hợp tác xã cần nộp hồ sơ đăng ký theo quy định tại Điều 23, Khoản 2 của Luật Hợp tác xã. Hồ sơ này bao gồm:Giấy đề nghị đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Đây là tài liệu thể hiện ý định của các thành viên thành lập hợp tác xã hoặc liên hiệp hợp tác xã.Điều lệ: Điều lệ là tài liệu quan trọng, chứa các quy định về tổ chức, hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên và cơ cấu quản lý của hợp tác xã.Phương án sản xuất, kinh doanh: Phương án này mô tả chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh mà hợp tác xã dự định thực hiện. Danh sách thành viên, hợp tác xã thành viênDanh sách hội đồng quản trị, giám đốc (tổng giám đốc), ban kiểm soát hoặc kiểm soát viênNghị quyết hội nghị thành lập: Đây là tài liệu chứng minh việc thành lập hợp tác xã đã được hội nghị thành viên thống nhất.Quy định về việc đặt tên hợp tác xã .Dưới đây là các điểm chính liên quan đến việc đặt tên của hợp tác xã:Hợp tác xã có quyền tự quyết tên của mình, cùng với biểu tượng nếu có. Tên hợp tác xã phải viết bằng tiếng Việt và cần bắt đầu bằng cụm từ "Hợp tác xã."Đăng ký và bảo hộ: Tên và biểu tượng của hợp tác xã cần được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo rằng tên và biểu tượng của hợp tác xã được bảo hộ và không bị sử dụng trái với quy định của pháp luật.Hợp tác xã cần phải có trụ sở chính.Trụ sở chính này cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể sau:Trụ sở chính của hợp tác xã cần có địa chỉ chi tiết, bao gồm số nhà, tên đường, phố, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố, thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Điều này giúp xác định vị trí cụ thể của hợp tác xã trên lãnh thổ Việt Nam.Trụ sở chính cần cung cấp thông tin liên hệ, bao gồm số điện thoại, số fax, và thư điện tử (nếu có). Điều này giúp cho việc liên lạc và giao dịch với hợp tác xã trở nên thuận tiện.   Việc đáp ứng các điều kiện này là quan trọng để hợp tác xã có thể được cấp giấy chứng nhận đăng ký, từ đó hợp tác xã có thể tồn tại và hoạt động hợp pháp trong khu vực mình chọn.Kết luận: Để thành lập hợp tác xã, cần tuân theo quy định về số lượng thành viên và số vốn tối thiểu, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hoạt động hiệu quả của hợp tác xã. Điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với việc thành lập và quản lý hợp tác xã, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đóng góp vào nền kinh tế xã hội. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.   
avatar
Văn An
413 ngày trước
Bài viết
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã Hướng dẫn chi tiết và thời gian xử lý
Hợp tác xã là gì?Hợp tác xã là một tổ chức kinh tế đặc biệt, nơi mục tiêu chính không chỉ dừng lại ở việc phát triển kinh tế mà còn tạo cơ hội việc làm cho người lao động và đóng góp vào sự ổn định chính trị-xã hội. Mô hình hợp tác xã đang nhận được sự khuyến khích và ưu tiên phát triển ở Việt Nam. Luật hợp tác xã năm 2003 đã đánh dấu bước tiến đáng kể trong quá trình quản lý hợp tác xã, nhưng vẫn còn gặp phải một số hạn chế. Vì vậy, sự ra đời của Luật hợp tác xã năm 2012 đã đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và điều chỉnh quy định về hợp tác xã để phù hợp hơn với bản chất của nó.Theo Điều 3 Luật Hợp tác xã 2012, hợp tác xã là một tổ chức kinh tế tập thể, có đặc điểm là đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, được thành lập bởi ít nhất 07 thành viên tự nguyện, nhằm hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên. Hợp tác xã hoạt động dưới hình thức tự chủ, tự chịu trách nhiệm, đề cao tính bình đẳng và dân chủ trong quản lý. Đây là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, có khả năng tự quản lý tài chính dựa trên vốn điều lệ, vốn tích luỹ và các nguồn vốn khác, theo quy định của pháp luật.Quyền và nghĩa vụ của hợp tác xã Hợp tác xã, như một tổ chức kinh tế tập thể đặc biệt, được quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của nó trong Luật Hợp tác xã 2012. Quyền của hợp tác xã:Thực hiện mục tiêu hoạt động: Hợp tác xã được quyền thực hiện mục tiêu hoạt động của mình và hợp tác với các thành viên khác để đạt được mục tiêu này. Họ có quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong hoạt động của mình.Tổ chức quản lý và hoạt động: Hợp tác xã có quyền quyết định cách tổ chức quản lý và hoạt động của họ, bao gồm việc thuê và sử dụng lao động.Hoạt động sản xuất, kinh doanh: Hợp tác xã có thể tham gia vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh, và tạo việc làm theo ngành, nghề đã đăng ký để đáp ứng nhu cầu của các thành viên.Cung ứng và tiêu thụ: Hợp tác xã có quyền cung ứng, tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ, và việc làm cho các thành viên và ra thị trường, nhưng phải đảm bảo rằng họ hoàn thành nghĩa vụ đối với thành viên.Kết nạp và chấm dứt tư cách thành viên: Hợp tác xã có quyền quyết định việc kết nạp mới thành viên hoặc chấm dứt tư cách thành viên hiện có.Tăng giảm vốn điều lệ: Hợp tác xã có quyền tăng giảm vốn điều lệ trong quá trình hoạt động và huy động vốn theo quy định của pháp luật.Liên doanh, liên kết, hợp tác: Hợp tác xã có thể tham gia vào các hoạt động liên doanh, liên kết, và hợp tác với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để đạt được mục tiêu hoạt động của họ.Quản lý và sử dụng vốn, tài sản: Hợp tác xã có trách nhiệm quản lý, sử dụng, và xử lý vốn, tài sản và các quỹ theo quy định của pháp luật.Phân phối thu nhập và xử lý lỗ nợ: Hợp tác xã phải thực hiện việc phân phối thu nhập và xử lý các khoản lỗ nợ của họ theo quy định.Tham gia các tổ chức đại diện: Hợp tác xã có quyền tham gia các tổ chức đại diện của họ và tham gia vào các hoạt động liên quan.Nghĩa vụ của hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xãHợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã không chỉ có quyền mà còn có nghĩa vụ quan trọng để đảm bảo tính bền vững và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là những nghĩa vụ chính mà họ phải thực hiện:Thực hiện các quy định của điều lệ: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ và thực hiện đúng các quy định và điều lệ của họ đã thiết lập.Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của thành viên: Họ phải đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả thành viên theo quy định của Luật Hợp tác xã.Hoạt động đúng ngành, nghề đã đăng ký: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ các ngành, nghề đã đăng ký và hoạt động theo quy định.Thực hiện hợp đồng dịch vụ: Họ phải thực hiện các hợp đồng dịch vụ giữa hợp tác xã và thành viên, hoặc liên hiệp hợp tác xã với hợp tác xã thành viên.Tuân thủ các quy định về tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, thống kê: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, và thống kê.Quản lý, sử dụng vốn, tài sản và các quỹ: Họ có trách nhiệm quản lý và sử dụng vốn, tài sản, và các quỹ theo quy định của pháp luật.Quản lý đất và tài nguyên khác: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ các quy định về quản lý đất và tài nguyên khác được giao hoặc cho thuê bởi Nhà nước.Ký kết và thực hiện hợp đồng lao động: Họ phải ký kết và thực hiện hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và tuân thủ các chính sách khác liên quan đến người lao động.Giáo dục và đào tạo: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải cung cấp giáo dục, đào tạo, và bồi dưỡng, và cung cấp thông tin cho thành viên của họ.Thực hiện chế độ báo cáo: Họ phải tuân thủ chế độ báo cáo về tình hình hoạt động của hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã theo quy định của Chính phủ.Bồi thường thiệt hại: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải bồi thường thiệt hại do họ gây ra cho thành viên theo quy định của pháp luật.Những nghĩa vụ này giúp đảm bảo rằng hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã hoạt động một cách có trách nhiệm và tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả thành viên.Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã: Đơn giản và dễ dàngTrường hợp đăng ký trực tiếp:Bước 1: Nộp hồ sơNgười có thẩm quyền đăng ký hợp tác xã hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp hồ sơ đăng ký tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Ủy ban nhân dân quận nơi hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh đặt trụ sở chính.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơCán bộ, công chức Bộ phận TN&TKQ thuộc UBND quận sẽ tiếp nhận hồ sơ của tổ chức hoặc cá nhân và thực hiện kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ.a) Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không chính xác theo quy định, cán bộ sẽ hướng dẫn đại diện tổ chức hoặc cá nhân bổ sung và hoàn thiện hồ sơ theo quy định, đồng thời nêu rõ lý do theo mẫu Phiếu yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.b) Nếu hồ sơ không đủ điều kiện giải quyết, cán bộ sẽ từ chối nhận hồ sơ và nêu rõ lý do theo mẫu Phiếu từ chối giải quyết hồ sơ thủ tục hành chính.c) Hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ được tiếp nhận, và các thông tin sẽ được nhập vào Hệ thống thông tin quốc gia về Đăng ký Hợp tác xã. Sau đó, sẽ lập Giấy tiếp nhận hồ sơ và hẹn ngày trả kết quả.Bước 3: Xử lý hồ sơBộ phận TN&TKQ thuộc Ủy ban nhân dân quận sẽ chuyển hồ sơ gốc về phòng Tài chính – Kế hoạch để giải quyết theo thẩm quyền.Đối với hồ sơ chưa đủ điều kiện giải quyết, phòng Tài chính – Kế hoạch sẽ trả lại hồ sơ kèm theo thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do, nội dung cần bổ sung. Thời gian thông báo trả lại hồ sơ không quá 03 ngày làm việc, trừ trường hợp có quy định cụ thể về thời gian theo luật.Trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện, Giấy chứng nhận sẽ được cấp và hoàn thiện trên Hệ thống thông tin quốc gia về Đăng ký Hợp tác xã.Kết quả sẽ được bàn giao về bộ phận TN&TKQ để tiếp tục quá trình xử lý.Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng (nếu áp dụng):Bước 1: Nộp hồ sơNgười có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, và ký số vào Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, cùng các chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký hợp tác xã theo quy định.Trong trường hợp người được cá nhân có thẩm quyền ủy quyền thực hiện thủ tục thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, và văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, họ cũng có thể kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, và ký số vào Thông báo trên Hệ thống.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơHồ sơ thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã qua mạng điện tử được xem xét để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu sau:Các giấy tờ và nội dung của chúng được đầy đủ và chính xác, và chúng được chuyển từ phiên bản giấy sang dạng văn bản điện tử. Tên văn bản điện tử phải tương ứng với tên của loại giấy tờ trong hồ sơ bản giấy.Các thông tin được nhập đầy đủ và chính xác, trùng khớp với thông tin trong các văn bản điện tử.Hồ sơ phải được xác thực bằng chữ ký số công cộng của một trong các đối tượng sau đây:Cá nhân có thẩm quyền ký văn bản thông báo theo quy định.Người được cá nhân có thẩm quyền ký văn bản thông báo theo quy định ủy quyền thực hiện thủ tục liên quan đến thông báo tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã.Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh qua mạng điện tử, và các cá nhân có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền ký ủy quyền, họ sẽ nhận được giấy biên nhận hồ sơ qua mạng điện tử theo quy định. Phòng Tài chính – Kế hoạch thực hiện lưu vào hồ sơ đăng ký của hợp tác xã để theo dõi quy trình xử lý.Hồ sơ thực hiện tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xãThành phần hồ sơ thực hiện tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã bao gồm các yếu tố sau đây:Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động của HTX, tạm ngừng hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện địa điểm kinh doanh của HTX (Phụ lục I-11).Nghị quyết của đại hội thành viên hoặc quyết định bằng văn bản của hội đồng quản trị về việc tạm ngừng hoạt động HTX, tạm ngừng hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện địa điểm kinh doanh của HTX.Số lượng hồ sơ: 01 bộThời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: tổ chứcCơ quan thực hiện thủ tục hành chính: Phòng Tài chính-Kế hoạch huyệnKết quả thực hiện thủ tục hành chính: Giấy biên nhận và lưu vào hồ sơ đăng ký của HTX để theo dõi.Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai: Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã/tạm ngừng hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (theo mẫu quy định tại Phụ lục I-11 Thông tư số 03/2014/TT-BKHĐT ngày 26/5/2014 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư).Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính: khôngCâu hỏi liên quanCâu hỏi: Đơn xin tạm ngừng kinh doanh hợp tác xãTrả lời: Để tạm ngừng kinh doanh trong một hợp tác xã, bạn cần làm đơn xin tạm ngừng kinh doanh và gửi đến cơ quan quản lý hợp tác xã cụ thể hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong đơn này, bạn cần cung cấp lý do và thời gian dự kiến của việc tạm ngừng kinh doanh. Sau đó, đợi sự chấp thuận từ cơ quan quản lý trước khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh.Câu hỏi: Tạm ngừng hợp tác xã là gìTrả lời: Tạm ngừng hợp tác xã là quá trình tạm dừng hoạt động kinh doanh của một hợp tác xã theo quyết định hoặc yêu cầu của các thành viên hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền. Quá trình tạm ngừng này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như sự cần thiết để điều chỉnh hoặc cải thiện hoạt động, thay đổi cơ cấu quản lý, hoặc giải quyết các vấn đề nội bộ trong hợp tác xã.Câu hỏi: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xãTrả lời: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã có thể khác nhau tùy theo quy định của cơ quan quản lý và quy định nội bộ của hợp tác xã. Thông thường, bạn cần thực hiện các bước sau:Làm đơn xin tạm ngừng kinh doanh, nêu rõ lý do và thời gian tạm ngừng.Gửi đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh đến cơ quan quản lý hoặc hội đồng quản trị của hợp tác xã.Chờ sự chấp thuận và hướng dẫn từ cơ quan quản lý hoặc quản trị hợp tác xã.Thực hiện theo quyết định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hoặc quản trị hợp tác xã.Câu hỏi: Thời gian tạm ngừng kinh doanh hợp tác xãTrả lời: Thời gian tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã có thể thay đổi tùy theo quyết định của các thành viên hoặc cơ quan quản lý. Thời gian tạm ngừng có thể là một thời gian cố định hoặc không cố định, tùy thuộc vào lý do và quy định cụ thể của hợp tác xã. Thông thường, quyết định tạm ngừng kinh doanh cũng sẽ nêu rõ thời gian dự kiến và điều kiện để quay lại hoạt động kinh doanh bình thường.Câu hỏi: Nếu tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã, liệu có thể quay lại hoạt động bình thường sau đó khôngTrả lời: Có, sau khi tạm ngừng kinh doanh, hợp tác xã có thể quay lại hoạt động bình thường khi đã hoàn thành thời gian tạm ngừng hoặc khi các điều kiện và yêu cầu đã được thỏa thuận. Thường thì quyết định tạm ngừng kinh doanh cũng sẽ nêu rõ điều kiện và thời điểm quay lại hoạt động. 
avatar
Đoàn Trà My
444 ngày trước
Bài viết
THÀNH LẬP HỢP TÁC XÃ CẦN TỐI THIỂU BAO NHIÊU THÀNH VIÊN?
Hợp tác xã đã và đang trở thành một hình thức kinh doanh phổ biến tại Việt Nam. Nếu bạn đang xem xét việc thành lập một hợp tác xã, có lẽ bạn sẽ tự hỏi: "THÀNH LẬP HỢP TÁC XÃ CẦN TỐI THIỂU BAO NHIÊU THÀNH VIÊN?" và "Cần bao nhiêu vốn đầu tư tối thiểu?". Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau.1. Số thành viên tối thiểu trong hợp tác xãTheo Luật Hợp tác xã 2012 có các quy định như sau:Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý hợp tác xã.Vốn điều lệ là tổng số vốn do thành viên, hợp tác xã thành viên góp hoặc cam kết góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.Vốn góp tối thiểu là số vốn mà cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân phải góp vào vốn điều lệ của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo quy định của điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã để trở thành thành viên, hợp tác xã thành viên.Để thành lập một hợp tác xã, theo quy định của pháp luật Việt Nam, bạn cần ít nhất là 7 thành viên. Tuy nhiên, số lượng này có thể thay đổi tùy theo ngành nghề và quy định cụ thể của từng tỉnh, thành phố.2. Vốn đầu tư tối thiểuKhác với các hình thức kinh doanh khác, hợp tác xã không quy định một số vốn đầu tư tối thiểu cụ thể. Vốn của hợp tác xã được hiểu là vốn điều lệ của hợp tác xã, khi đăng ký thành lập sẽ được ghi vào điều lệ của hợp tác xã. Tức vốn điều lệ của hợp tác xã sẽ do các thành viên tham gia thành lập thỏa thuận thống nhất một mức vốn cụ thể mà không cần phải đáp ứng một mức cụ thể nào. Mức vốn phụ thuộc vào quy mô và ngành nghề hoạt động của hợp tác xã. Tuy nhiên, việc xác định một mức vốn phù hợp sẽ giúp hợp tác xã hoạt động hiệu quả hơn trong tương lai.3. Lưu ý khi thành lập hợp tác xãThủ tục pháp luật: Để thành lập một hợp tác xã, bạn cần tuân thủ một số thủ tục pháp luật. Việc này đòi hỏi bạn phải nắm vững luật lệ, hồ sơ cần thiết và biết đến cơ quan nào cần liên hệ.Quản lý và hoạt động: Một hợp tác xã cần một cơ cấu quản lý rõ ràng và hoạt động đồng lòng từ tất cả các thành viên. Điều này đòi hỏi sự gắn kết và tinh thần hợp tác cao.Rủi ro và lợi ích: Như mọi hình thức kinh doanh, hợp tác xã cũng có những rủi ro riêng. Tuy nhiên, với sự hợp tác và chia sẻ, các thành viên có thể tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.4. Điều kiện để được cấp giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xãCăn cứ theo Điều 24 Luật Hợp tác xã 2012 có quy định hợp tác xã được cấp giấy chứng nhận đăng ký khi có đủ các điều kiện sau đây:- Hợp tác xã sản xuất, kinh doanh ngành nghề mà pháp luật không cấm;- Có hồ sơ đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 23 của Luật này, hồ sơ cụ thể gồm:+ Giấy đề nghị đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã;+ Điều lệ;+ Phương án sản xuất, kinh doanh;+ Danh sách thành viên, hợp tác xã thành viên; danh sách hội đồng quản trị, giám đốc (tổng giám đốc), ban kiểm soát hoặc kiểm soát viên;+ Nghị quyết hội nghị thành lập.- Tên của hợp tác xã được đặt theo quy định:+ Hợp tác xã quyết định tên, biểu tượng của mình nhưng không trái với quy định của pháp luật. Tên hợp tác xã phải được viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số, ký hiệu và được bắt đầu bằng cụm từ “Hợp tác xã”.+ Tên, biểu tượng của hợp tác xã phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền và được bảo hộ theo quy định của pháp luật.- Hợp tác xã có trụ sở chính (Trụ sở chính của hợp tác xã là địa điểm giao dịch của hợp tác xã trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm số nhà, tên đường, phố, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).)Kết luậnThành lập một hợp tác xã có thể là một quyết định đúng đắn cho nhiều người. Với sự hợp tác và chia sẻ, các thành viên có thể cùng nhau tận dụng lợi thế và phát triển. Đảm bảo rằng bạn đã nắm vững tất cả các yêu cầu và thủ tục cần thiết trước khi bắt đầu.  
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
448 ngày trước
Bài viết
Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã - Điều kiện cấp và Nội dung như thế nào?
Hợp tác xã đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, Luật Hợp tác xã năm 2023 đã được ban hành để quy định các vấn đề liên quan đến hoạt động hợp tác xã, bao gồm điều kiện cấp giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về điều kiện này và tầm quan trọng của giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh hợp tác xã hợp pháp và bền vững.1. Tầm quan trọng của giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xãGiấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã là một tài liệu pháp lý chính thức chứng nhận việc hợp tác xã đã đăng ký và hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật. Tài liệu này có tầm quan trọng lớn đối với hoạt động kinh doanh của hợp tác xã, bởi:a) Xác định tính pháp lý: Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã chứng minh tính pháp lý của tổ chức hợp tác xã. Điều này giúp hợp tác xã đảm bảo hoạt động hợp pháp và tránh xảy ra các rủi ro pháp lý.b) Tạo niềm tin từ đối tác và khách hàng: Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã là bằng chứng uy tín của tổ chức hợp tác xã trong việc thực hiện các cam kết và giao dịch kinh doanh. Điều này giúp tạo niềm tin và thu hút đối tác, nhà đầu tư và khách hàng đồng hành cùng hợp tác xã.c) Tham gia các chương trình, dự án chính sách: Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã là điều kiện cần để hợp tác xã có thể tham gia vào các chương trình, dự án chính sách của chính phủ và các tổ chức quốc tế. Điều này giúp hợp tác xã được hưởng các chính sách hỗ trợ, tài trợ và phát triển kinh doanh.2. Điều kiện cấp giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xãTheo quy định tại Điều 44 Luật Hợp tác xã 2023, để được cấp giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, tổ chức cần đáp ứng các điều kiện sau:a) Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh: Điều này đảm bảo tính phù hợp và hợp pháp của ngành, nghề mà hợp tác xã đăng ký kinh doanh. Hợp tác xã không được hoạt động trong các lĩnh vực bị cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật.b) Có hồ sơ đăng ký hợp lệ: Hồ sơ đăng ký hợp tác xã phải đầy đủ và chính xác theo quy định của pháp luật. Hồ sơ này gồm các thông tin về tổ chức hợp tác xã, bao gồm tên, địa chỉ, mục tiêu hoạt động, vốn điều lệ, thông tin đại diện pháp luật và các vấn đề liên quan khác.c) Tên của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo quy định của Luật: Tên của hợp tác xã cần tuân thủ các quy định về đặt tên trong Luật Hợp tác xã 2023. Điều này giúp phân biệt và định danh rõ ràng cho từng tổ chức hợp tác xã.d) Nộp đủ lệ phí đăng ký theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí: Tổ chức cần nộp đủ các khoản lệ phí đăng ký theo quy định của pháp luật. Việc này đảm bảo tính đầy đủ và chính xác trong việc quản lý tài chính của cơ quan nhà nước và hỗ trợ cho việc cấp giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã.3. Nội dung giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xãTheo Điều 45 Luật Hợp tác xã 2023, giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã bao gồm các thông tin sau:a) Tên hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Giấy chứng nhận cần ghi rõ tên đầy đủ của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã để phân biệt với các tổ chức khác.b) Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã cần được ghi rõ để thuận tiện cho việc liên lạc và tra cứu thông tin.c) Mã số hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Mã số duy nhất giúp định danh chính xác và tiện lợi trong các giao dịch và thủ tục hành chính.d) Vốn điều lệ: Số tiền vốn mà hợp tác xã đăng ký ban đầu cần được ghi rõ trong giấy chứng nhận.e) Thông tin của người đại diện theo pháp luật: Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số định danh cá nhân hoặc số giấy tờ pháp lý của người đại diện cho hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã cần được ghi rõ để xác định và liên hệ khi cần thiết.Kết luận:Việc cấp giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã là một quá trình quan trọng để đảm bảo hoạt động hợp tác xã được thực hiện hợp pháp và hiệu quả. Các điều kiện cấp giấy chứng nhận và nội dung giấy chứng nhận này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của hợp tác xã và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong hoạt động kinh doanh của tổ chức hợp tác xã.  
avatar
Lã Thị Ái Vi
454 ngày trước
Bài viết
Khái niệm, đặc điểm của xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã
4.1.3. Khái niệm, đặc điểm của xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã Xung đột lợi ích là nội dung được pháp luật nhiều quốc gia quy định, xung đột lợi ích chia theo lĩnh vực như lĩnh vực công, doanh nghiệp, công ty đại chúng, ngân hàng, nghiên cứu khoa học … Theo từ điển Black Law định nghĩa: “Xung đột lợi ích là tình huống ảnh hưởng đến quyết định vì có xung đột giữa lợi ích của cá nhân và lợi ích công”; theo từ điển tiếng Anh của Cambridge định nghĩa: “Xung đột lợi ích là tình huống mà một người không thể đưa ra quyết định tốt, vì bị chi phối bởi lợi ích cá nhân” ; theo Tổ chức OECD, định nghĩa về xung đột lợi ích trong lĩnh vực công như sau: “Xung đột lợi ích bao gồm xung đột giữa công vụ và lợi ích cá nhân của công chức, trong đó lợi ích từ năng lực cá nhân của công chức có thể ảnh hưởng không đúng đến việc thực hiện những nhiệm vụ và trách nhiệm chính thức của họ”. Tại Việt Nam, định nghĩa về xung đột lợi ích lần đầu tiên được quy định chính thức trong Luật Phòng chống tham nhũng năm 2018, theo đó: “Xung đột lợi ích là tình huống mà trong đó lợi ích của người có chức vụ, quyền hạn hoặc người thân thích của họ tác động hoặc sẽ tác động không đúng đến việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ” (Khoảng 8, Điều 3 Luật Phòng chống tham nhũng năm 2018) hoặc theo từ điển Pháp luật Anh-Việt định nghĩa xung đột lợi ích là: “Sự mâu thuẫn quyền lợi, sự không tương xứng giữa địa vị chức tước với quyền lợi cá nhân của người giữ chức vụ đó, việc sử dụng chức vụ để mưu lợi ích cá nhân” .Xung đột lợi ích là tình huống mà người ra quyết định trong một tổ chức nhằm đem lại lợi ích cho họ hoặc người thân thích của họ thay vì đem lại lợi ích cho tổ chức. Trong một tổ chức có 02 nhóm đối tượng cần kiểm soát xung đột lợi ích bao gồm (i) Người có chức vụ, quyền hạn và (ii) Người thân thích của người có chức vụ, quyền hạn. Công ty đối nhân là loại công ty ra đời sớm nhất trong lịch sử dựa trên sự liên kết tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên trong công ty. Trong loại hình công ty này, yếu tố nhân thân là quan trọng nhất giúp công ty tồn tại và phát triển, mặt khác trong công ty đối nhân,  các thành viên cũng tham gia góp vốn nhưng đây không phải là yếu tố chính để hình thành nên công ty.  Các thành viên trong công ty phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của công ty;  khi thành viên công ty gây thiệt hại cho công ty cũng chính là gây thiệt hại cho chính mình. Điển hình cho loại hình công ty đối nhân này là công ty hợp danh,  theo đó thành viên hợp danh là cá nhân chịu toàn bộ trách nhiệm bằng tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty (Điểm b Khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp năm 2020). Do đó,  pháp luật công ty các quốc gia không quy định về kiểm soát giao dịch giữa công ty với người liên quan bao gồm người quản lý công ty vì người quản lý công ty khi gây thiệt hại cho công ty đối nhân cũng chính là gây thiệt hại cho chính mình. Công ty đối vốn ra đời sau công ty đối nhân,  hình thành trên cơ sở góp vốn của nhiều thành viên.  Trong công ty đối vốn,  thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn góp nên sẽ  xuất hiện khả năng tư lợi của thành viên bao gồm người quản lý công ty.  Để ngăn chặn thành viên công ty tư lợi gây thiệt hại cho công ty , pháp luật công ty các quốc gia đều có quy định về nghĩa vụ người quản lý công ty, điển hình là các quy định về kiểm soát giao dịch giữa công ty với người có liên quan trong công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần. Để kiểm soát các giao dịch có khả năng xảy ra xung đột lợi ích với công ty và thành viên/cổ đông công ty, pháp luật công ty phân loại các giao dịch này thành các nhóm: (i) Giao dịch giữa công ty với người quản lý công ty (ii) Giao dịch giữa công ty với những cá nhân/tổ chức có liên quan trực tiếp/gián tiếp đến công ty bao gầm các giao dịch giữa công ty với công ty mẹ, người quản lý và người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ và người có thẩm quyền bổ nhiệm người quản lý của công ty mẹ; công ty con, người quản lý và người đại diện theo pháp luật của công ty con; cá nhân, tổ chức hoặc nhóm cá nhân, tổ chức có khả năng chi phối hoạt động của doanh nghiệp đó thông qua sở hữu, thâu tóm cổ phần, phần vốn góp hoặc thông qua việc ra quyết định của công ty; người đại diện theo pháp luật, Kiểm soát viên; vợ, chồng, bố đẻ, mẹ đẻ, bố nuôi, mẹ nuôi, bố chồng, mẹ chồng, bố vợ, mẹ vợ, con đẻ, con nuôi, con rể, con dâu, anh ruột, chị ruột, em ruột, anh rể, em rể, chị dâu, em dâu của người quản lý công ty, người đại diện theo pháp luật, Kiểm soát viên, thành viên và cổ đông sở hữu phần vốn góp hay cổ phần chi phối; cá nhân là người đại diện theo ủy quyền của công ty, tổ chức quy định tại các điểm a, b và c khoản này; doanh nghiệp trong đó cá nhân, công ty, tổ chức quy định tại các điểm a, b, c, d, đ và e khoản 23 điều 4 có sở hữu đến mức chi phối việc ra quyết định của công ty (Khoản 23 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020). Xem xét ở góc độ kiểm soát các giao dịch giữa công ty với người có liên quan, có quan điểm cho rằng đây là các giao dịch tư lợi nếu tiếp cận theo yếu tố lợi ích vì người quản lý công ty thay vì phải trung thành với lợi ích của công ty và cổ đông thì có khả năng họ lạm dụng vị trí quản lý, điều hành để dem lại lợi ích cho chính họ thông qua việc xác lập giao dịch giữa họ là người có liên quan với công ty. Pháp luật công ty kiểm soát các giao dịch giữa công ty với những cá nhân/tổ chức liên quan trực tiếp/gián tiếp với công ty thuộc nhóm (ii) vì bản chất công ty là đối vốn, cá nhân/tổ chức là nhà đầu tư với mong muốn duy nhất là tìm kiếm lợi nhuận từ hoạt động đầu tư nên mục tiêu của họ là đạt được hiệu quả, lợi nhuận cao nhất khi đầu tư vào công ty, từ đó pháp luật công ty phải có những quy định kiểm soát các giao dịch có khả năng xảy ra xung đột lợi ích với công ty và nhà đầu tư. Hợp tác xã là tổ chức kinh tế hình thành trên cơ sở sự hợp tác, tương trợ lẫn nhau trong sản xuất kinh doanh giữa các thành viên; khi các thành viên HTX có nhu cầu chung trong hoạt động sản xuất kinh doanh thì họ hợp tác với nhau nhằm đem lại lợi ích cho chính họ. HTX là tổ chức kinh tế vừa mang tính chất đối nhân dựa trên sự hợp tác, liên kết giữa các thành viên HTX, vừa mang tính chất đối vốn thông qua việc các thành viên HTX chỉ chịu trách nhiệm  về các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của HTX trong phạm vi số vốn góp của thành viên. HTX là tổ chức kinh tế có mang tính chất đối vốn nên khả năng xảy ra xung đột lợi ích giữa HTX, thành viên HTX với NQL HTX vẫn có thể xảy ra. Đặc điểm nổi bật của các giao dịch giữa HTX với NQL HTX là NQL HTX cũng là thành viên HTX, có nghĩa vụ góp vốn vào HTX và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của HTX (Khoản 1, 2 Điều 15 Luật HTX năm 2012) thông qua việc thực hiện các hợp đồng dịch vụ giữa HTX với thành viên (Khoản 1, 2 Điều 15 Luật HTX năm 2012); họ cũng đồng thời là người quản lý, điều hành HTX có khả năng chi phối các giao dịch giữa chính họ với HTX nên pháp luật HTX cần có những quy định cụ thể để kiểm soát các giao dịch này. Một trong những yêu cầu quan trọng để đảm bảo quản trị HTX hiệu quả là phải quy định về kiểm soát xung đột lợi ích trong HTX. Tác giả Jos Bijman cho rằng: “Quản trị nội bộ cũng cần giải quyết vấn đề xung đột lợi ích. Đặc biệt, trong HTX nhỏ, những rủi ro phải được giải quyết để bảo vệ thành viên thiểu số thông qua tự xử lý trong nội bộ HTX. Có một số bằng chứng cho thấy các thành viên lớn hơn có nhiều kiến thức hơn, kinh nghiệm và năng lực tài chính là những người tích cực trong HĐQT của các HTX. Quy tắc để giải quyết xung đột lợi ích nói chung là các biện pháp khắc phục hậu quả hoặc không được xác định. Các trường hợp tự xử lý cũng có thể phát sinh từ chức năng giám sát yếu của HĐQT đối với GĐ điều hành. Quá tin tưởng có thể dễ dàng dẫn đến việc thiếu sự giám sát hiệu quả của HĐQT. Các vấn đề cụ thể liên quan đến quản trị nội bộ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của các HTX, đặc biệt là bởi vì giám sát và kiểm soát nội bộ kém phát triển do thiếu các nhiệm vụ pháp lý rõ ràng trong hoạt động giám sát. Đặc biệt, trong các HTX khởi nghiệp nhỏ, mô hình quản trị của HĐQT và GĐ điều hành cần được bổ sung quy tắc giải quyết xung đột lợi ích minh bạch”. Kiểm soát xung đột lợi ích trong tổ chức kinh tế nói chung, HTX nói riêng là một trong những yêu cầu cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị tổ chức, không phân biệt theo quy mô của tổ chức. Tác giả Qiao Liang cho rằng: “Không giống các công ty niêm yết chứng khoán phải công khai, minh bạch thông tin; HTX không có cơ chế bên ngoài để kiểm soát, đánh giá về hiệu quả hoạt động của HTX mà nhiệm vụ đánh giá hiệu quả quản lý, điều hành do thành viên và HĐQT HTX thực hiện, điều này làm cho việc giám sát các nhà quản lý trong công ty niêm yết công khai thuộc sở hữu nhà đầu tư khác với giám sát nhà quản lý HTX. Hành vi cơ hội xảy ra khi một cá nhân, tổ chức hoặc tổ chức tận dụng lợi thế của thị trường hoặc hợp đồng với thông tin không đầy đủ hoặc không đối xứng. Theo pháp luật HTX, cuộc họp ĐHTV là cơ quan quyết định cao nhất trong HTX. Các thành viên HTX có quyền bỏ phiếu chống lại quyết định của HĐQT khi họ không đồng ý. Các quyền biểu quyết và quyền phát biểu của thành viên có thể hạn chế hành vi cơ hội từ người quản lý HTX” . Một trong những đặc điểm của HTX là không có cơ chế bên ngoài theo dõi, đánh giá hiệu quả hoạt động của HTX như công ty cổ phần nên khả năng xảy ra xung đột lợi ích trong HTX sẽ khó kiểm soát. Việc kiểm soát hoạt động của người quản lý HTX chỉ thực hiện thông qua quyền phát biểu và biểu quyết của thành viên HTX trong đại hội thành viên; do đó, cần phải bổ sung cơ chế để tạo điều kiện cho thành viên kiểm soát các hành vi tư lợi của người quản lý HTX. Tác giả Xiong, J và Y Zheng cho rằng: “Các thành viên phổ thông trong các HTX ở Trung Quốc không tham gia vào việc ra quyết định quản lý trong HTX. Các GĐ điều hành (CEO) trong HTX Trung Quốc là thành viên nòng cốt. Họ có ảnh hưởng đầy đủ và chi phối đến HĐQT và các thành viên, bởi vì họ có một phần lợi ích phù hợp với các thành viên khác. Tuy nhiên, do HĐQT hợp nhất với hội đồng giám sát dẫn đến vị trí thống lĩnh trong quản lý và dẫn đến khả năng hội đồng giám sát có thể thông đồng, thay vì giám sát HĐQT. Các thành viên cốt lõi sẽ ủng hộ lợi ích của mình bằng chi phí của các thành viên còn lại trong HTX khi có xung đột lợi ích” . Trong hoạt động của HTX, nếu không có cơ chế kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX thì các thành viên nòng cốt của HTX sẽ thao túng hoạt động của HTX để tư lợi. Đồng quan điểm, các tác giả Ma và Meng (2008) cho rằng “Lợi ích chung của các thành viên còn lại trong HTX bị thiệt hại nếu các thành viên cốt lõi hành xử cơ hội bằng cách che giấu lợi nhuận thực sự của HTX với các thành viên còn lại. Do đó cơ chế giám sát là cần thiết để hạn chế các hành vi của các thành viên cốt lõi” . HTX là tổ chức kinh tế nên cần phải kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX nhằm đảm bảo công khai minh bạch, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của thành viên và của HTX mà không phân biệt theo quy mô của HTX. Mặt khác, một trong những đặc điểm nổi bật của HTX là thành viên HĐQT cũng đồng thời là thành viên HTX, hay nói cách khác họ vừa là người quản lý vừa là khách hàng của chính HTX theo các hợp đồng cung ứng dịch vụ ký giữa HTX với chính họ và HTX cũng không có cơ chế bên ngoài để kiểm soát hoạt động của người quản lý. Theo truyền thống, thành viên HĐQT HTX và GĐ điều hành HTX cũng là thành viên HTX, họ là những thành viên tích cực, có nhiều đóng góp cho hoạt động và sự phát triển của HTX. Tuy nhiên do những người này cũng đồng thời là thành viên HTX, có những giao dịch cung ứng sản phẩm, dịch vụ với chính HTX của họ nên có khả năng dẫn đến những hành vi tư lợi trong quản lý điều hành HTX. Hiện nay, theo số liệu thống kế, tổng nguồn vốn sử dụng cho sản xuất kinh doanh của HTX đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12/2018 đạt 226.554 tỷ đồng, tăng 1,8% so với cùng thời điểm năm 2017. Theo quy mô lao động: tại thời điểm 31/12/2018 các HTX đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh có dưới 10 lao động thu hút được 58.154  tỷ đồng vốn, chiếm 25,7% tổng vốn của HTX, tăng 9,9% so với cùng thời điểm năm 2017; các HTX có từ 10-49 lao động thu hút được 103.119 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ cao nhất với 45,5%, giảm 3,2%; HTX có từ 50-99 lao động thu hút được 6.308 tỷ đồng, chiếm 2,8%, giảm 23,9%; HTX có từ 100 lao động trở lên thu hút được 58.973 tỷ đồng, chiếm 26,0%, tăng 7,7%. Theo khu vực kinh tế: tại thời điểm 31/12/2018 mặc dù có số lượng HTX thấp hơn nhiều so với khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản nhưng các HTX khu vực dịch vụ hiện thu hút vốn được 182.054 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ 80,4% trong toàn bộ khu vực HTX, tăng 4,8% so với cùng thời điểm năm 2017 (trong khu vực dịch vụ, các HTX hoạt động trong ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm thu hút 138.435 tỷ đồng, chiếm 61,1% vốn của toàn bộ khu vực HTX, tăng 11,5% so với cùng thời điểm năm 2017); HTX khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản thu hút 20.654 tỷ đồng, chiếm 9,1%, giảm 11,8%; HTX khu vực công nghiệp và xây dựng thu hút 23.847 tỷ đồng, chiếm 10,5%, giảm gần 6,0%. Theo địa phương: có 35/63 địa phương có tốc độ thu hút vốn của HTX cho SXKD năm 2018 so với năm 2017 tăng cao hơn mức tăng bình quân chung của cả nước (1,8%). Các địa phương có tốc độ thu hút vốn cho SXKD của HTX năm 2018 so với năm 2017 tăng trên 30% gồm: Thái Nguyên tăng 90,9%; Quảng Bình tăng 54,8%; Ninh Thuận tăng 39,8%; Nam Định tăng 38,0%; Bến Tre tăng 37,9%; Kiên Giang tăng 33,2%; Quảng Trị tăng 32,4%. Có 28/63 địa phương có tốc độ tăng thu hút vốn của HTX năm 2018 so với năm 2017 thấp hơn mức tăng bình quân chung của cả nước, trong đó có 6 địa phương có mức độ thu hút vốn của HTX năm 2018 giảm so với năm 2017 trên 20% gồm: Kon Tum giảm 47,1%; Bà Rịa - Vũng Tàu giảm 36,4%; Đà Nẵng giảm 29,7%; Hòa Bình giảm 26,0%; Thừa Thiên Huế giảm 22,8%; An Giang giảm 21,0%. Năm 2018, tổng doanh thu thuần của toàn bộ khu vực HTX đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh đạt 88.586 tỷ đồng, tăng 9,6% so với năm 2017, tăng cao hơn nhiều so với tốc độ tăng nguồn vốn của HTX (1,8%). Theo quy mô lao động: Doanh thu thuần của các HTX đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh có dưới 10 lao động năm 2018 đạt 18.080 tỷ đồng, chiếm 20,4% doanh thu thuần của toàn bộ khu vực HTX, tăng 4,9% so với năm 2017; các HTX có quy mô từ 10-49 lao động đạt 30.104 tỷ đồng, chiếm 34,0%, tăng 11,3%; các HTX có quy mô từ 50-99 lao động đạt 4.897 tỷ đồng, chiếm 5,5%, giảm 3,4%; các HTX có từ 100 lao động trở lên đạt 35.504 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ cao nhất với 40,1%, tăng 12,9%. Theo khu vực kinh tế: các HTX hoạt động trong khu vực dịch vụ năm 2018 đạt doanh thu cao nhất với 63.647 tỷ đồng, chiếm 71,8% doanh thu của toàn bộ khu vực HTX, tăng 10,2% so với năm 2017 (trong đó ngành bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác đạt doanh thu năm 2018 lớn nhất với 38.873 tỷ đồng, chiếm 43,9%, tăng 1,3% so với năm 2017); doanh thu của khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản đạt 10.189 tỷ đồng, chiếm 11,5%, tăng 15,4%; doanh thu của khu vực công nghiệp và xây dựng đạt 14.750 tỷ đồng, chiếm 16,7%, tăng 3,9%. Theo địa phương: có 30/63 địa phương có tốc độ tăng doanh thu thuần của HTX năm 2018 so với năm 2017 cao hơn mức tăng chung của cả nước (9,6%). Trong đó, có 5 địa phương có tốc độ tăng doanh thu thuần của HTX năm 2018 so với năm 2017 trên 40% gồm: Hà Nam tăng 64,9%; Quảng Bình tăng 60,8%; Sơn La tăng 55,5%; Thanh Hóa tăng 41,7%; Thái Nguyên tăng 40,4%. Có 33/63 địa phương có tốc độ tăng doanh thu thuần của HTX năm 2018 so với năm 2017 thấp hơn mức tăng chung cả nước, trong đó có 7 địa phương có doanh thu thuần năm 2018 giảm trên 20% so với năm 2017, gồm: Hậu Giang giảm 45,3%; Khánh Hòa giảm 44,2%; Vĩnh Long giảm 40,2%; Cà  Mau  giảm 29,3%;  Bà  Rịa -  Vũng  Tàu giảm  26,6%;  Đà  Nẵng  giảm 26,2%; Bình Dương giảm 23,6%.Thời gian qua, đặc biệt đối với các hành vi vi phạm nghĩa vụ của người quản lý đã dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng đối với Quỹ Tín dụng nhân dân và thành viên Quỹ Tín dụng nhân dân (là một loại hình HTX) như vụ án Văn Văn Nghĩa, Chủ tịch HĐQT lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản bằng hình thức huy động vốn tại 3 Quỹ tín dụng nhân dân Tân Tiến, Thanh Bình, Dầu Giây với tổng số tiền hơn 1.234 tỷ đồng của 6.310 sổ tiết kiệm” ; vụ án Hồ Văn Thọ, Chủ tịch HĐQT Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn Thạnh Hóa Long An nắm giữ số tiền 3,7 tỉ đồng rồi sử dụng số tiền này vào mục đích cá nhân, chiếm đoạt 170 triệu đồng của hai khách hàng; sử dụng tên của hai người thân để lập hồ sơ vay tiền hoặc vụ án Vũ Công Liêm, GĐ Quỹ tín dụng Thái Bình (phường Tân Hòa, TP Biên Hòa, Đồng Nai) đã bỏ trốn cùng khoản tiền 50 tỷ khiến hàng chục người dân ở Biên Hòa lao đao.Hoặc trong năm 2020, việc tăng vốn điều lệ bất thường tại Liên hiệp HTX Thương mại Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co.op) có nguy cơ dẫn đến Saigon Co.op bị thâu tóm, chi phối, chiếm đoạt tài sản bởi các tổ chức cá nhân bên ngoài, gây thất thoát tài sản nhà nước. Trong 20 HTX thành viên góp 3.597 tỉ đồng bằng tiền mặt vào Saigon Co.op, HTX nông nghiệp Xuân Lộc góp ít nhất với 50 triệu đồng; có 11 HTX vốn điều lệ nhỏ (tính đến thời điểm cuối năm 2019, tổng vốn chỉ hơn 46 tỉ đồng), thậm chí có HTX kinh doanh thua lỗ, nhưng đã góp hàng trăm tỉ đồng mỗi đơn vị. Cụ thể, HTX thương mại dịch vụ P.6 (Q.4) vốn điều lệ 3,21 tỉ đồng, góp hơn 202 tỉ đồng; HTX thương mại dịch vụ - sản xuất Long Xương vốn điều lệ hơn 2 tỉ đồng, góp hơn 241 tỉ đồng; HTX thương mại P.8 (Q.3) vốn điều lệ 3,213 tỉ đồng, góp hơn 242 tỉ đồng; HTX thương mại Bình Hòa vốn điều lệ 3,101 tỉ đồng, góp hơn 242 tỉ đồng; HTX thương mại Thị Nghè vốn điều lệ 2,53 tỉ đồng, lỗ hơn 163 triệu đồng nhưng góp hơn 244 tỉ đồng; HTX thương mại Đô Thành vốn điều lệ 9,117 tỉ đồng, lỗ hơn 721 triệu đồng nhưng góp hơn 247 tỉ đồng; HTX thương mại dịch vụ Bến Nghé vốn điều lệ 2,055 tỉ đồng, góp hơn 281 tỉ đồng; HTX thương mại dịch vụ Phú Thịnh vốn điều lệ 1,96 tỉ đồng, góp hơn 282 tỉ đồng; HTX tiêu dùng P.14 (Q.8) vốn điều lệ 4,012 tỉ đồng, góp hơn 283 tỉ đồng; HTX thương mại dịch vụ Q.11 vốn điều lệ 12,3 tỉ đồng, đã góp hơn 306 tỉ đồng; HTX thương mại dịch vụ Linh Tây vốn điều lệ 3,105 tỉ đồng, lỗ gần 49 triệu đồng và góp đến hơn 952 tỉ đồng. Đối với HTX thương mại Thị Nghè đã góp hơn 244 tỉ đồng, đơn vị này huy động vốn theo hợp đồng hợp tác vốn đầu tư số tiền 242,1 tỉ đồng. Trong đó, từ Công ty TNHH MTV Anh Tú Thy 240 tỉ đồng, từ bà Nguyễn Thị Hoàng Oanh 2 tỉ đồng, từ ông Văng Vĩnh Nguyên 100 triệu đồng. Đối với HTX thương mại dịch vụ Phú Thịnh (góp hơn 282 tỉ đồng). Theo quy định tại Luật HTX năm 2012, một trong những thẩm quyền của ĐHTV là xem xét thông qua việc tăng vốn điều lệ của HTX, quyết định phương thức huy động vốn (Khoản 7 Điều 32 Luật HTX năm 2012). Tuy nhiên, “Qua kiểm tra Thanh tra thành phố nhận thấy Saigon Co.op thực hiện chưa đúng quy định của Luật HTX năm 2012 và Điều lệ tổ chức và hoạt động của Saigon Co.op đã được ĐHTV thông qua cụ thể HĐQT Saigon Co.op chưa xây dựng phương án huy động vốn trình ĐHTV thông qua; HĐQT ra nghị quyết số 121a/QĐHĐQT ngày 12 tháng 11 năm 2019 không đúng thẩm quyền; không thực hiện đầy đủ nhiệm vụ và quyền hạn trong việc không kiểm tra nguồn vốn huy động của HTX thành viên. Vi phạm nghĩa vụ của NQL HTX của HĐQT Saigon Co.op có dấu hiệu thâu tóm, chiếm đoạt vốn, tài sản của Saigon Co.op được hình thành từ khi thành lập đến nay, xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản chung (tài sản chung không chia) và tài sản của nhà nước ảnh hưởng đến an ninh kinh tế của thành phố nói riêng và cả nước nói chung. Các vi phạm nghĩa vụ của NQL HTX trong thời gian gần đây đặt ra yêu cầu cần phải nghiên cứu cơ sở lý luận và quy định pháp luật về kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX nhằm hạn chế NQL HTX gây thiệt hại cho HTX và thành viên HTX. Từ những phân tích trên, khái niệm xung đột lợi ích trong quản trị HTX như sau: “Xung đột lợi ích trong quản trị HTX là giao dịch giữa HTX với NQL HTX và có khả năng xảy ra xung đột lợi ích với HTX và thành viên HTX”. Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự (Điều 121 Bộ Luật dân sự năm 2015). Căn cứ khái niệm giao dịch dân sự tại Bộ Luật dân sự năm 2015 thì các giao dịch giữa NQL HTX với HTX cũng là các giao dịch dân sự. Tuy nhiên, các giao dịch dân sự này khác với các giao dịch dân sự thông thường ở các đặc điểm sau: Thứ nhất, một bên trong giao dịch là người có thẩm quyền quản lý, điều hành HTX Giao dịch dân sự giữa HTX với bên chủ thể còn lại là NQL HTX, là những người được thành viên HTX tin tưởng, ủy quyền để thay mặt thành viên quản lý, điều hành HTX. Hành vi của NQL HTX có thể đem lại lợi ích cho HTX và thành viên HTX và ngược lại hành vi của họ cũng có thể gây thiệt hại cho HTX và thành viên HTX. Mặt khác, NQL HTX khi xác lập giao dịch dân sự với HTX cũng là những người có thẩm quyền quản lý, điều hành HTX, có khả năng chi phối các giao dịch sao cho có lợi nhất cho chính mình thay vì phải đem lại lợi ích cho HTX và thành viên HTX. Thứ hai, giao dịch giữa HTX với NQL HTX có khả năng dẫn đến xung đột lợi ích Khi xác lập giao dịch dân sự, các bên tham gia giao dịch đều có ý chí và mong muốn đem lại lợi ích hoặc kết quả tốt nhất cho chính mình. Một trong những nguyên tắc của giao dịch dân sự là khi các bên xác lập giao dịch không được xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của bên thứ ba. Khác với thành viên HTX không nắm giữ chức vụ quản lý, điều hành HTX, NQL HTX trong phạm vi quyền hạn của mình, có thể có những thông tin, cơ hội kinh doanh của HTX mà những thành viên thông thường không có hoặc chưa biết nên có thể họ NQL HTX lạm dụng việc nắm bắt được những thông tin, cơ hội kinh doanh để xác lập các giao dịch với HTX sao cho có lợi nhất cho chính họ thay vì đem lại lại lợi ích chung cho HTX. Điều này, vô tình gây ra xung đột lợi ích với các thành viên còn lại trong HTX. Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự là mọi cá nhân, pháp nhân đều bình đẳng về quyền nhân thân và tài sản. Tuy nhiên, trong trường hợp giao dịch dân sự giữa HTX với NQL HTX đã xuất hiện tình trạng bất bình đẳng trong giao dịch dân sự giữa NQL HTX cũng là thành viên HTX với các thành viên còn lại trong HTX và có khả năng dẫn đến xung đột lợi ích giữa NQL HTX với thành viên HTX. Thứ ba, giao dịch giữa HTX với NQL HTX là giao dịch mang yếu tố tài sản Thành viên HTX có quyền và nghĩa vụ sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của thông qua các hợp đồng dịch vụ của HTX (Khoản 1 Điều 14, Khoản 1 Điều 15 Luật HTX năm 2012) và một trong những nghĩa vụ của HTX là thực hiện hợp đồng giữa HTX với thành viên (Khoản 1 Điều 14, Khoản 1 Điều 15 Luật HTX năm 2012). Do đó, các giao dịch này gắn liền với tài sản, mang tính chất trao đổi và phải tuân theo nguyên tắc bình đẳng, thiện chí, trung thực trong xác lập giao dịch đồng thời do các giao dịch này mang yếu tố tài sản nên có khả năng xảy ra yếu tố tư lợi trong giao dịch.  Theo: Trương Thế MinhLink: Tại đây 
avatar
Lã Thị Ái Vi
454 ngày trước
Bài viết
Khái niệm, đặc điểm nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã
4.1.1. Khái niệm, đặc điểm nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã Quản lý HTX được hiểu là quá trình bộ máy quản lý HTX đặt ra các mục tiêu và kế hoạch và thực hiện các mục tiêu kế hoạch đã đề ra thông qua các hành vi ra quyết định của bộ máy quản lý. Người có chức danh quản lý trong HTX sẽ là người nắm giữ một vị trí quản lý với tên gọi chức danh cụ thể, đi liền với vị trí là thẩm quyền ra các quyết định quản lý nhất định. Công việc chính của người lãnh đạo quản lý là ra các quyết định. Một quyết định đưa ra có thể là quyết định cá biệt hoặc ra quyết định trên cơ sở nghị quyết của ĐHTV hoặc HĐQT để thực hiện một hoặc một số giải pháp, phương án kinh doanh, để giải quyết một hoặc một số vấn đề quản lý cụ thể ví dụ như các quyết định về kế hoạch kinh doanh của HTX, quyết định bổ nhiệm. Các quyết định của những người có chức danh quản lý trong bộ máy quản lý của HTX có tính chất quan trọng vì ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động của HTX. Vì tầm quan trọng của quyết định do bộ máy quản lý ban hành nên tiêu chuẩn của người quản lý, nghĩa vụ và trách nhiệm của người quản lý so với những người khác trong HTX cũng yêu cầu khắt khe hơn. Trong HTX, người đại diện theo pháp luật của HTX cũng là người quản lý HTX, người đại diện theo pháp luật của HTX bao gồm người được HTX chỉ định theo điều lệ hoặc người có thẩm quyền đại diện theo pháp luật, người được Tòa án chỉ định trong quá trình tố tụng (Khoản 1 Điều 137 Bộ luật dân sự năm 2015). Như vậy, người đại diện theo pháp luật của HTX là người nhân danh HTX thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định vì lợi ích của HTX. Người đại diện theo pháp luật của HTX là người có tư cách đại diện cho HTX theo quy định pháp luật và theo điều lệ của HTX, người đại diện theo pháp luật của HTX được xác lập thực hiện mọi giao dịch dân sự vì lợi ích của HTX. Ngoài ra, trong một số trường hợp HTX có người đại diện theo ủy quyền thực hiện một hoặc một số công việc của HTX. Người đại diện theo ủy quyền tuy không được pháp luật thừa nhận có tư cách đại diện theo pháp luật nhưng người này có quyền nhân danh HTX ra một số quyết định định trong phạm vi đại diện và giao dịch dân sự do người đại diện theo ủy quyền xác lập, thực hiện với người thứ ba phù hợp với phạm vi đại diện làm phát sinh quyền nghĩa vụ đối với người được đại diện, người đại diện có quyền xác lập thực hiện các hành vi cần thiết để đạt được mục đích của việc đại diện (Khoản 1, 2 điều 139 Bộ luật dân sự năm 2015). Thành viên HĐQT và GĐ có những vị trí rất quan trọng trong HTX cũng như trong doanh nghiệp nên pháp luật hầu hết các quốc gia đều quy định những người này là người quản lý. Những người quản lý trong HTX được chia thành hai nhóm: Nhóm một là những người quản lý đương nhiên theo quy định pháp luật HTXNhóm hai là những người quản lý khác theo quy định tại điều lệ HTX.Tùy theo quy mô, lĩnh vực hoạt động, đặc điểm của mỗi HTX mà điều lệ HTX quy định thêm những chức danh quản lý khác cho phù hợp như phó GĐ, phó TGĐ, kế toán trưởng. Những chức danh quản lý trong HTX đòi hỏi những người này này phải có những năng lực quản lý nhất định và phải có tư cách đạo đức nhất định. Để tuyển chọn được những người này, phải thực hiện theo quy trình ĐTHV hoặc HĐQT đề cử, bầu cử, trúng cử, bổ nhiệm thể hiện dưới hình thức quyết định bổ nhiệm những người này vào chức danh quản lý cụ thể. HTX là tổ chức kinh tế, do đó mang đầy đủ các đặc điểm, yêu cầu về quản trị tương tự doanh nghiệp. Luật HTX năm 2012 quy định HĐQT HTX là cơ quan quản lý HTX do hội nghị thành lập hoặc ĐHTV bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm theo thể thức bỏ phiếu kín. HĐQT gồm chủ tịch và thành viên, số lượng thành viên HĐQT do điều lệ quy định nhưng tối thiểu là 03 người, tối đa là 15 người (Khoản 1 Điều 35 Luật HTX năm 2012). HĐQT gồm một số người do các thành viên HTX bầu ra để thay mặt thành viên quản lý HTX. Một trong những nhiệm vụ của HĐQT là tổ chức thực hiện nghị quyết của ĐHTV và đánh giá kết quả hoạt động của HTX, đánh giá hiệu quả hoạt động của GĐ (TGĐ), phó GĐ (phó TGĐ), bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, thuê hoặc chấm dứt hợp đồng thuê GĐ (TGĐ) theo nghị quyết của ĐHTV, bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, thuê hoặc chấm dứt hợp đồng thuê phó GĐ (phó TGĐ) và các chức danh khác theo đề nghị của GĐ (TGĐ) nếu điều lệ không quy định khác (Khoảng 2, 8, 9, 10 Điều 36 Luật HTX năm 2012). GĐ (TGĐ) HTX là người điều hành hoạt động của HTX, có quyền hạn và nhiệm vụ tổ chức thực hiện phương án sản xuất, kinh doanh của HTX, thực hiện nghị quyết của ĐHTV, quyết định của HĐQT, ký kết hợp đồng nhân danh HTX theo ủy quyền của chủ tịch HĐQT, xây dựng phương án tổ chức bộ phận giúp việc, đơn vị trực thuộc của HTX, trình HĐQT quyết định, tuyển dụng lao động theo quyết định của HĐQT. Trường hợp GĐ (TGĐ) do HTX thuê thì ngoài việc thực hiện quyền hạn và nhiệm vụ quy định tại khoản 2 Điều 38 Luật HTX còn phải thực hiện quyền hạn và nhiệm vụ theo hợp đồng lao động và có thể được mời tham gia cuộc họp ĐHTV, HĐQT (Khoản 1 Điều 40 Luật HTX năm 2012). Để đảm bảo hiệu quả quản lý, đảm bảo yêu cầu khách quan trong công tác kiểm tra, giám sát; thành viên HĐQT HTX phải là thành viên HTX, không đồng thời là thành viên BKS hoặc KSV, kế toán trưởng, thủ quỹ của cùng HTX và không phải là cha, mẹ đẻ; cha, mẹ nuôi; vợ, chồng; con, con nuôi; anh, chị, em ruột của thành viên HĐQT, BKS, KSV và các điều kiện khác do điều lệ HTX quy định (Điều 38 Luật HTX năm 2012). Tuy Luật HTX năm 2012 không quy định NQL HTX là những đối tượng cụ thể nào nhưng căn cứ quy định về tổ chức quản lý HTX tại Luật HTX năm 2012 có thể khẳng định NQL HTX bao gồm thành viên HĐQT HTX và GĐ/TGĐ HTX và PGĐ/P.TGĐ. Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010 định nghĩa: “Người quản lý tổ chức tín dụng bao gồm Chủ tịch, thành viên Hội đồng quản trị; Chủ tịch, thành viên Hội đồng thành viên; Tổng giám đốc (Giám đốc) và các chức danh quản lý khác theo quy định tại Điều lệ của tổ chức tín dụng” (Khoản 31 Điều 4 Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010). Như vậy đối với Quỹ Tín dụng nhân dân, người quản lý bao gồm Chủ tịch HĐQT, thành viên HĐQT, GĐ và các chức danh quản lý khác theo quy định tại Điều lệ của Quỹ Tín dụng nhân dân. Từ những phân tích trên, NQL HTX được định nghĩa như sau: “Người quản lý HTX là người có thẩm quyền ra các quyết định quản lý, điều hành trong HTX được pháp luật và điều lệ thừa nhận bao gồm thành viên HĐQT, Chủ tịch HĐQT, GĐ/TGĐ và các cá nhân khác giữ các chức danh quản lý trong HTX”. Theo Từ điển tiếng Việt thì nghĩa vụ là “Việc mà pháp luật hay đạo đức bắt buộc phải làm đối với xã hội, đối với người khác” . Dưới góc độ pháp luật, “Nghĩa vụ là việc mà theo đó, một hoặc nhiều chủ thể (sau đây gọi chung là bên có nghĩa vụ) phải chuyển giao vật, chuyển giao quyền, trả tiền hoặc giấy tờ có giá, thực hiện công việc hoặc không được thực hiện công việc nhất định vì lợi ích của một hoặc nhiều chủ thể khác (sau đây gọi chung là bên có quyền)” (Điều 274 Bộ Luật dân sự năm 2015). Michael C. Jensen và William H. Meckling quan niệm: “Công ty là một hình thức tồn tại của các thực thể pháp lý vô hình là mắt xích của các mối quan hệ hợp đồng. Quan hệ hợp đồng được hiểu là những mối quan hệ tương hỗ nhau trong công ty” . Vận dụng lý thuyết công ty vào quản trị nội bộ HTX, có thể xem mối quan hệ giữa NQL HTX với HTX và thành viên HTX là những mối quan hệ tương hỗ, trong đó các chủ thể phải thực hiện hoặc không thực hiện những hành vi nhất định vì lợi ích của nhau. NQL HTX phải thực hiện đúng và đầy đủ những công việc thuộc thẩm quyền vì lợi ích của HTX và lợi ích của thành viên HTX, đồng thời HTX phải thanh toán chi phí dưới hình thức lương, thù lao, tiền thưởng cho NQL HTX theo thỏa thuận. Căn cứ vào lý thuyết đại diện, có thể khẳng định rằng quan hệ giữa thành viên HTX với NQL HTX là quan hệ đại diện tương tự như trong công ty và cũng có khả năng xảy ra xung đột lợi ích giữa thành viên HTX với NQL HTX. Nhận xét về quan hệ giữa thành viên HTX và NQL HTX, tác giả Cook LC cho rằng: “Bất kỳ tổ chức nào, trong đó quyền sở hữu và quyền quản trị tách biệt nhau, ở một mức độ nào đó, sẽ gặp phải các vấn đề về quản trị tổ chức bởi vì mong muốn của chủ sở hữu (ví dụ Xã viên; ban quản trị, ban kiểm soát HTX) khác biệt với mong muốn, mục tiêu của nhà quản lý (ví dụ ban chủ nhiệm HTX). Các vấn đề do mâu thuẫn này càng trầm trọng hơn đối với các HTX bởi HTX có một điểm rất khác với các doanh nghiệp khác, đó là các xã viên bản thân cũng có sản xuất và buôn bán trên thị trường. Một mục tiêu quan trọng của HTX là phục vụ nhu cầu của xã viên, đem lại lợi ích tối đa cho xã viên. Do vậy, đối với những người sở hữu HTX (xã viên, ban quản trị HTX) lợi nhuận mà HTX có được nhiều khi không quan trọng bằng lợi ích mà HTX đem lại cho xã viên”.Quan hệ giữa NQL HTX với thành viên HTX là quan hệ đại diện, trong đó thành viên HTX ủy quyền cho NQL HTX đại diện thực hiện các giao dịch dân sự vì lợi ích của thành viên HTX. Do đó, NQL HTX phải thực hiện hoặc không thực hiện những hành vi nhất định vì lợi ích của thành viên HTX. Theo lý thuyết đại diện, NQL HTX có khả năng tối đa hóa lợi ích của mình thay vì lợi ích của HTX; NQL HTX trong phạm vi thẩm quyền của mình ra các quyết định ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của HTX, thậm chí gây thiệt hại cho HTX dẫn đến hậu quả là những quyền và lợi ích hợp pháp của HTX bị thiệt hại và có khả năng HTX phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba do những hành vi của NQL HTX gây ra. Vì vậy, pháp luật HTX phải có những quy định mà NQL HTX phải tuân theo trong quá trình thực hiện nhiệm vụ đại diện nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất cho HTX và thành viên HTX. Những quy định này được chuẩn hóa thành các nghĩa vụ của NQL HTX thể hiện qua các chuẩn mực đạo đức, nguyên tắc quản trị chung, nội dung điều lệ HTX, luật HTX. Căn cứ điều 274 Bộ Luật dân sự năm 2015 thì khái niệm nghĩa vụ dân sự là việc mà theo đó, một hoặc nhiều chủ thể (sau đây gọi chung là bên có nghĩa vụ) phải chuyển giao vật, chuyển giao quyền, trả tiền hoặc giấy tờ có giá, thực hiện công việc hoặc không được thực hiện công việc nhất định vì lợi ích của một hoặc nhiều chủ thể khác (sau đây gọi chung là bên có quyền). Từ các phân tích trên, khái niệm nghĩa vụ của NQL HTX như sau: “Nghĩa vụ của NQL HTX là những việc mà NQL HTX phải thực hiện vì lợi ích của HTX và thành viên HTX”. Nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã mang những đặc điểm sau: Thứ nhất, chủ thể của nghĩa vụ phải là NQL HTX NQL HTX là những người được đề cử, ứng cử, trúng cử và được bổ nhiệm hoặc là người được HTX thuê theo hợp đồng lao động để thực hiện những công việc mang tính chất điều hành, quản lý HTX. NQL HTX được công nhận thông qua luật HTX, điều lệ HTX hoặc hợp đồng lao động. Những quyết định do NQL HTX ban hành hoặc thực hiện trong quá trình quản lý, điều hành HTX mang tính chất đại diện cho HTX, từ đó phát sinh các quyền và nghĩa vụ của HTX đối với bên thứ ba. Do đó, nghĩa vụ người quản lý hợp tác xã chỉ phát sinh khi NQL HTX thực hiện nhiệm vụ với tư cách đại diện cho HTX. Các hành vi của NQL HTX thực hiện không có tính chất đại diện cho HTX không chịu ràng buộc bởi nghĩa vụ của người quản lý HTX. Thứ hai, nghĩa vụ người quản lý hợp tác xã là những xử sự vì lợi ích của HTX và thành viên HTX Những hành vi của NQL HTX khi thực hiện nhiệm vụ đại diện cho HTX có thể gây ra những thiệt hại cho HTX và thành viên HTX nên khi thực hiện nhiệm vụ, NQL HTX phải có những xử sự phù hợp nhằm đảm bảo lợi ích hợp pháp tốt nhất cho HTX và thành viên HTX. Thứ ba, nghĩa vụ người quản lý hợp tác xã là những xử sự mang tính bắt buộc Khi thực hiện nhiệm vụ của mình, nhằm đảm bảo lợi ích của HTX và thành viên HTX, NQL HTX bắt buộc phải tuân theo những quy tắc xử sự được quy định trong luật HTX hoặc điều lệ HTX. 4.1.2. Nội dung nghĩa vụ của người quản lý HTX Căn cứ khái niệm, đặc điểm nghĩa vụ của NQL HTX, nội dung nghĩa vụ của người quản lý HTX bao gồm (i) Nghĩa vụ phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao đúng quy định pháp luật, điều lệ HTX, nghị quyết của ĐHTV, nghị quyết HĐQT; (ii) Nghĩa vụ cẩn trọng, trung thực; (iii) Nghĩa vụ phải trung thành với lợi ích của HTX và thành viên HTX; không sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của HTX, không lạm dụng địa vị, chức vụ và sử dụng tài sản của HTX để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác. Thứ nhất, nghĩa vụ phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao đúng quy định pháp luật, điều lệ HTX, nghị quyết của ĐHTV, nghị quyết HĐQT Toàn bộ vốn, tài sản, phương án kinh doanh của HTX sẽ do các thành viên HTX giao cho NQL thực hiện. Tác giả Bùi Xuân Hải cho rằng: “Theo học thuyết về đại diện, quan hệ giữa các cổ đông và NQL công ty được hiểu như là quan hệ đại diện – hay quan hệ ủy thác. Mối quan hệ này được coi như là quan hệ hợp đồng mà theo đó các cổ đông (những người chủ - principals), bổ nhiệm, chỉ định người khác, NQL công ty (người thụ ủy - agents), để thực hiện việc quản lý công ty cho họ mà trong đó bao gồm cả việc trao thẩm quyền để ra quyết định định đoạt tài sản của công ty. Theo luật về công ty ở khắp nơi trên thế giới, các cổ đông (đại hội đồng cổ đông) sẽ có quyền chọn lựa để bầu, bổ nhiệm các vị trí quản lý quan trọng của công ty. Những người được bầu, bổ nhiệm như HĐQT hay TGĐ (GĐ điều hành), sẽ được trao thẩm quyền ra các quyết định nhất định (theo qui định trong điều lệ công ty) để hành động cho và vì công ty, cũng như định đoạt tài sản của công ty. Lý thuyết về đại diện cho rằng, nếu cả hai bên trong mối quan hệ này (cổ đông và NQL công ty) đều muốn tối đa hóa lợi ích của mình, thì có cơ sở để tin rằng NQL công ty sẽ không luôn luôn hành động vì lợi ích tốt nhất cho người chủ, tức các cổ đông và công ty. Với vị trí của mình, NQL công ty được cho là luôn có xu hướng tư lợi và không đủ siêng năng, mẫn cán, và có thể tìm kiếm các lợi ích cá nhân cho mình hay người thứ ba của mình chứ không phải cho công ty. Các đặc tính tự nhiên của quan hệ đại diện dẫn đến giả thiết rằng, các cổ đông cần thường xuyên giám sát hoạt động của NQL công ty nhằm đảm bảo lợi ích của mình. Học thuyết về đại diện nhấn mạnh rằng, các cổ đông cần phải sử dụng các cơ chế thích hợp để có thể hạn chế sự phân hóa lợi ích giữa cổ đông và NQL công ty, bằng cách (i) thiết lập những cơ chế đãi ngộ (compensation mechanisms) thích hợp cho các nhà quản trị, và (ii) thiết lập cơ chế giám sát (supervisory mechanisms) hiệu quả để hạn chế những hành vi không bình thường, tư lợi của NQL công ty” .HĐQT là những người do thành viên HTX bầu ra để đại diện cho mình trong việc quản lý HTX, do đó HĐQT cũng là cơ quan đại diện chủ sở hữu vốn của thành viên. Theo Jensen, Meckling: “Lý thuyết đại diện được định nghĩa là một hợp đồng theo đó chủ sở hữu/cổ đông giao cho người khác quản lý về quyền ra quyết định của mình. Cổ đông là những người thuê đại diện để điều hành hoạt động kinh doanh nhằm sinh lời dựa trên số tài sản mà chủ sở hữu đã góp vốn” . Cổ đông theo lý thuyết này luôn kỳ vọng đại diện của họ sẽ hành động và đưa ra quyết định phù hợp với lợi ích cổ đông, nhưng ngược lại phía đại diện không hoàn toàn có động cơ phù hợp để hành động vì lợi ích lớn nhất của cổ đông/chủ sở hữu. Tác giả Lê Quang Cảnh nhận định: “Đây là một lý thuyết có quan điểm không lạc quan đối với hành vi của bên được thuê làm quản lý. Thêm vào đó, việc giả định rằng con người là tư lợi, ích kỷ, hoạt động chỉ vì mục đích của chính bản thân họ cũng là phỏng đoán đáng ngờ” Khác với lý thuyết đại diện, lý thuyết người quản gia của Donaldson và Davis (1991) không tập trung vào tính lợi ích cá nhân riêng biệt của các bên tham gia vào quá trình quản trị mà tập trung vào chức năng, quyền hạn của ban điều hành với tư cách là “một quản gia” mà mục tiêu của họ là một phần của mục tiêu tổ chức . Lý thuyết người quản gia khẳng định vị trí, trách nhiệm thành viên HĐQT gắn với trách nhiệm pháp lý. Theo lý thuyết này, lợi ích và trách nhiệm của thành viên HĐQT không mâu thuẫn nhau mà thành viên HĐQT luôn hành động tối đa hóa trách nhiệm và không theo đuổi đến cùng lợi ích của chính họ mà theo đuổi lợi ích của cổ đông đã bầu chọn họ. Cổ đông công ty bầu ra thành viên HĐQT thông qua Đại hội đồng cổ đông và HĐQT bổ nhiệm hoặc thuê GĐ/TGĐ điều hành công ty. Trên thực tế, cổ đông không trực tiếp điều hành công ty mà chỉ thể hiện ý chí của mình chủ yếu qua cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên hoặc bất thường. Trong công tác quản lý và điều hành công ty, HĐQT và GĐ/TGĐ sẽ có cơ hội có được những thông tin về kinh doanh của công ty mà nếu họ lợi dụng những thông tin kinh doanh có được để tư lợi thì cổ đông cũng khó nắm bắt được. Hay nói cách khác, giữa HĐQT, GĐ/TGĐ và cổ đông xuất hiện những thông tin bất cân xứng. Xem xét dưới góc độ lý thuyết đại diện, người quản lý trong công ty và người quản lý trong HTX đều là người được cổ đông công ty/thành viên HTX đề cử để đại diện cho cổ đông/thành viên quản lý công ty/HTX, và do đó người quản lý phải có những tiêu chuẩn, nghĩa vụ và trách nhiệm nhất định. Liên quan đến nghĩa vụ của người quản lý HTX, Luật HTX Thái Lan quy định: “Một người có các đặc điểm sau sẽ không đủ tư cách để trở thành thành viên của HĐQT hoặc người quản lý: từng là bản án cuối cùng của án tù đối với hình phạt liên quan đến sự không trung thực đối với tài sản;đã từng bị trục xuất hoặc miễn nhiệm khỏi dịch vụ của chính phủ, chính phủ hoặc các tổ chức tư nhân, vì sự không trung thực trong thực hiện nhiệm vụ của mình;đã từng bị bãi nhiệm, hoặc bị bãi nhiệm trong các phán quyết cuối cùng theo mục 22 (4), từ văn phòng của một thành viên trong ban giám đốc của một hợp tác xã;đã bị bãi nhiệm khỏi một thành viên của HĐQT bởi một cuộc họp chung của một HTX vì sự không trung thực trong thực hiện nhiệm vụ của mình.Luật HTX Nông nghiệp Trung Quốc quy định: “NQL phải chịu trách nhiệm sản xuất và vận hành HTX theo quy định trong điều lệ hoặc theo ủy quyền của tổng giám đốc hoặc ban giám đốc. TGĐ/GĐ hoặc NQL của HTX không được chiếm đoạt trái phép, chiếm dụng hoặc chia sẻ trái phép tài sản của HTX; vi phạm các quy định của điều lệ hoặc nghị quyết của ĐHTV, cho người khác vay tiền của HTX hoặc bảo lãnh cho người khác bằng tài sản của HTX; tự mình sở hữu các khoản hoa hồng được tính cho các giao dịch được thực hiện giữa người khác với HTX; tham gia vào các hoạt động khác gây nguy hiểm cho lợi ích kinh tế của HTX. Bất kỳ thu nhập nào của TGĐ/GĐ hoặc NQL vi phạm sẽ thuộc về HTX; nếu có bất kỳ tổn thất nào gây ra cho HTX phải chịu trách nhiệm bồi thường. TGĐ hoặc GĐ của HTX nông nghiệp sẽ không đồng thời giữ TGĐ/GĐ, giám sát hoặc quản lý trong một HTX nông nghiệp khác có cùng tính chất kinh doanh với HTX” Tác giả Kathryn Sodo cho rằng: “Để hạn chế thành viên HĐQT, GĐ/TGĐ tư lợi dựa trên việc khai thác thông tin, tài sản của công ty, pháp luật công ty các quốc gia quy định về trách nhiệm, nghĩa vụ của thành viên HĐQT, GĐ/TGĐ (gọi chung là người quản lý công ty). Thành viên HĐQT HTX có cùng nhiệm vụ và  trách nhiệm như thành viên HĐQT của bất kỳ doanh nghiệp khác” . Nghĩa vụ chấp hành pháp luật, điều lệ và nghị quyết của ĐHTV và HĐQT là nghĩa vụ bắt buộc đối với NQL HTX.   Hoạt động sản xuất kinh doanh của HTX bắt buộc phải thực hiện đúng quy định pháp luật. NQL HTX với tư cách đại diện cho HTX nếu không tìm hiểu kỹ hoặc hành động vi phạm pháp luật trong quản lý, điều hành HTX sẽ dẫn đến hậu quả HTX bị áp dụng các chế tài tương ứng, gây ra những thiệt hại, bất lợi cho HTX cũng chính là thiệt hại cho thành viên HTX. Điều lệ HTX và nghị quyết của ĐHTV có giá trị cao nhất trong HTX, nội dung điều lệ HTX nhằm quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ của thành viên và NQL HTX; nội dung nghị quyết của ĐHTV liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của HTX. Do đó, NQL HTX ngoài việc chấp hành pháp luật còn phải chấp hành điều lệ và nghị quyết của ĐHTV. Trường hợp NQL HTX không thực hiện đúng pháp luật, điều lệ HTX và nghị quyết của ĐHTV có khả năng dẫn đến HTX bị thiệt hại, cũng chính là thành viên HTX bị thiệt hại. Ngoài ra, GĐ là người điều hành HTX còn phải chấp hành các nghị quyết của HĐQT trong quá trình thực hiện nhiệm vụ điều hành HTX. Nghĩa vụ chấp hành pháp luật, điều lệ và nghị quyết của ĐHTV và HĐQT là nghĩa vụ bắt buộc đối với NQL HTX. Thứ hai, nghĩa vụ cẩn trọng, trung thực Theo từ điển tiếng Việt, cẩn trọng là “Coi trọng mà có ý thức cẩn thận đối với việc gì” và cẩn thận là “Có ý thức tránh sơ suất, đề phòng những điều không hay có thể xảy ra”. Do đó, trong quản lý điều hành HTX, NQL HTX phải ý thức được tầm quan trọng của những nhiệm vụ được giao, mà khi NQL HTX thực hiện nhiệm vụ có thể gây ảnh hưởng có lợi hoặc bất lợi đến HTX và thành viên HTX. Xuất phát từ ý thức được tầm quan trọng của công việc quản lý, điều hành HTX, buộc NQL HTX khi thực hiện nhiệm vụ phải hết sức cẩn thận, có trách nhiệm và tận tâm. Khi ra quyết định, NQL HTX phải thận trọng, phải dự báo trước các hậu quả có thể xảy ra và phải thu thập đầy đủ thông tin cần có từ các nguồn tin đáng tin cậy một cách chính xác. Tác giả Paul Graf cho rằng: “Trong thực tiễn quản lý, điều hành HTX, NQL HTX có một số hành vi vi phạm nghĩa vụ cẩn trọng như:  “(i). NQL bỏ qua những đề xuất của cấp dưới đáng tin cậy có thể ngăn ngừa thiệt hại cho công ty; (ii). Đáng lẽ NQL có thể mua được một bộ phận lớn của thiết bị với giá rẻ hơn, nhưng đã không yêu cầu phòng vật tư tìm nguồn thiết bị trên toàn thế giới; (iii). Sản phẩm mới là một thất bại tài chính vì NQL đã phụ thuộc quá nhiều vào tiếp thị trong khi đó một nghiên cứu bổ sung có thể chỉ ra những khiếm khuyết của chiến lược; (iv) Công ty là nạn nhân của hành vi lừa đảo của người lao động, NQL tuyển dụng người lao động này đã không yêu cầu kiểm tra lý lịch tư pháp mà lại dựa vào sự bảo đảm của một đồng nghiệp hoặc lý lịch lao động” .Để hạn chế rủi ro, ngăn ngừa các thiệt hại có thể xảy ra trong quá trình quản lý điều hành HTX, HĐQT phải thường xuyên kiểm tra, giám sát GĐ trong việc điều hành HTX và chấp hành các nghị quyết của HĐQT. NQL HTX cũng phải xây dựng quy trình giám sát và kiểm soát rủi ro và vận hành có hiệu quả hệ thống hệ thống kiểm soát rủi ro. Tác giả Lyman P.Q. Johnson & David Millon cho rằng: “Không nghi ngờ gì khi nghĩa vụ này đòi hỏi người điều hành cao cấp có trách nhiệm thiết lập qui trình giám sát nội bộ phù hợp bao gồm hệ thống kiểm soát tài chính thích hợp nhằm phát hiện ra những sai sót hoặc tì vết trong hoạt động kế toán, cũng như hành vi tham ô các nguồn quĩ của công ty. Người điều hành cao cấp không thể mù quáng chấp nhận báo cáo tài chính từ cấp dưới mà không có cơ sở để tin tưởng vào báo cáo này. Người điều hành cao cấp có nghĩa vụ cẩn trọng một cách chắc chắn đến mức không thể bị chấm dứt khi người điều hành cao cấp chuyển nghĩa vụ này cho kiểm toán bên ngoài hoặc ban kiểm toán của HĐQT để xem xét tính chính xác của các báo cáo tài chính. Hơn nữa, người điều hành cao cấp cần bảo đảm sự tồn tại của hệ thống thông tin có khả năng phát hiện ra các hành vi vi phạm pháp luật”.Nguyên tắc thiện chí, trung thực là một trong những nguyên tắc nền tảng của các quan hệ dân sự. Tác giả Đỗ Minh Tuấn cho rằng: “Vì vậy NQL cũng phải “thiện chí, trung thực” với công ty trong mối quan hệ giữa công ty với NQL. Nói cách khác, “thiện chí, trung thực” là yếu tố không thể thiếu trong các ứng xử của NQL đối với công ty. Theo đó, “thiện chí, trung thực” đòi hỏi NQL phải thực hiện hành vi mà người này tin tưởng một cách hợp lý rằng hành vi vì lợi ích tốt nhất của công ty” .Với tư cách đại diện theo ủy quyền của thành viên HTX, NQL HTX phải trung thực khi thực hiện nhiệm vụ quản lý điều hành HTX vì lợi ích hợp pháp tốt nhất cho HTX và thành viên HTX. NQL HTX phải xác lập, thực hiện, chấm dút quyền, nghĩa vụ dân sự của mình một cách thiện chí, trung thực (khoản 3 điều Bộ Luật dân sự năm 2015). Trung thực theo từ điển tiếng Việt có nghĩa là “thẳng thắn và thành thật”. Trong thực hiện nhiệm vụ quản lý, điều hành HTX, NQL HTX phải thẳng thắn trình bày trước thành viên HTX, ĐHTV và HĐQT HTX về những điều trong khả năng hoặc ngoài khả năng thực hiện nhiệm vụ của mình đồng thời thẳng thắn thừa nhận các hạn chế, yếu kém, khuyết điểm của mình trong việc quản lý, điều hành HTX, không né tránh trách nhiệm, đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan hoặc đổ lỗi cho bên thứ ba. Nghĩa vụ cẩn trọng, trung thực của NQL HTX là một trong những nghĩa vụ quan trọng nhất của NQL HTX trong quản lý, điều hành HTX và trong việc đại diện cho thành viên HTX. Nghĩa vụ cẩn trọng, trung thực cũng là nghĩa vụ nền tảng cho những nghĩa vụ khác của NQL HTX như nghĩa vụ không lạm dụng địa vị, tài sản của HTX để tư lợi, nghĩa vụ không sử dụng cơ hội kinh doanh của HTX để tư lợi.  Thứ ba, nghĩa vụ phải trung thành với lợi ích của HTX và thành viên HTX; không sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của HTX, không lạm dụng địa vị, chức vụ và sử dụng tài sản của HTX để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác Trung thành có nghĩa là “Trước sau một lòng, một dạ giữ trọn những tình cảm gắn bó, những điều đã cam kết đối với ai hay cái gì” . Dưới góc độ lý thuyết đại diện, NQL HTX được các thành viên HTX ủy quyền đại diện thực hiện các công việc quản lý, điều hành vì lợi ích của thành viên HTX; do đó, giữa NQL HTX và thành viên HTX hình thành hợp đồng đại diện, theo đó NQL HTX phải thực hiện những cam kết mà thành viên HTX đã tin tưởng, giao phó. Tác giả Đỗ Minh Tuấn cho rằng: “Nghĩa vụ trung thành là một nhóm các nghĩa vụ đề cập đến thái độ ứng xử của NQL trong trường hợp có xung đột lợi ích với công ty. Yêu cầu cốt lõi của nghĩa vụ trung thành là NQL phải bảo đảm lợi ích tốt nhất của công ty khi có xung đột lợi ích. Có thể thấy nội dung của nghĩa vụ trung thành bao gồm: (1) các xử sự mà NQL phải thực hiện khi xác lập giao dịch; (2) các xử sự mà NQL phải thực hiện đối với tài sản của công ty; (3) các xử sự mà NQL phải thực hiện đối với cơ hội của công ty; và (4) NQL có được phép cạnh tranh với công ty không”.Nghĩa vụ trung thành của NQL HTX bao gồm các nghĩa vụ không lạm dụng tài sản của công ty và nghĩa vụ không sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của HTX để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác. (i) Nghĩa vụ không sử dụng thông tin bí quyết cơ hội kinh doanh của HTX để tư lợi và phục vụ lợi ích tổ chức cá nhân khác Cơ hội được hiểu là “Dịp thích đáng để thành công”. Cơ hội kinh doanh của HTX đã là những sự kiện, hoàn cảnh xảy ra mà khi HTX sử dụng các cơ hội này thì HTX đạt được những lợi ích nhất định. Trong quá trình hoạt động, HTX phải không ngừng tìm kiếm những cơ hội kinh doanh để đem lại lợi ích tốt nhất cho HTX và thành viên HTX. Người tìm kiếm các cơ hội kinh doanh cho HTX chính là NQL HTX và người nắm bắt được cơ hội kinh doanh của HTX và biến cơ hội kinh doanh thành lợi ích của HTX và thành viên HTX thông qua việc thực hiện một số hoạt động kinh doanh cụ thể cũng chính là NQL HTX. Theo lý thuyết đại diện, giữa NQL HTX và thành viên HTX xảy ra hiện tượng thông tin bất cân xứng, trong đó NQL HTX là người có khả năng biết được các thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của HTX so với thành viên HTX. Do NQL HTX hành động với tư cách đại diện cho thành viên HTX nên NQL HTX có nghĩa vụ không được sử dụng các thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh mà mình có được trong quá trình quản lý, điều hành HTX đã để làm lợi ích cho mình hoặc đem lại lợi ích cho tổ chức, cá nhân khác thay vì đem lại lợi ích cho HTX và lợi ích cho thành viên HTX mà mình được các thành viên HTX tin tưởng chọn làm đại diện. Phân tích về nghĩa vụ không sử dụng thông tin bí quyết cơ hội kinh doanh của công ty, các tác giả Laura Hartman& Joseph Desjardins cho rằng: “Khi xảy ra xung đột lợi ích thì lợi ích của công ty phải được ưu tiên, thành viên HĐQT không được sử dụng thông tin có được từ vị trí công việc của mình để phục vụ lợi ích riêng, mà phải thực hiện công việc vì lợi ích tốt nhất của công ty” (ii)     Nghĩa vụ không lạm dụng địa vị, sử dụng tài sản của HTX để tư lợi và phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác NQL HTX là người được thành viên HTX tin tưởng cử ra làm đại diện cho lợi ích của thành viên HTX và được pháp luật HTX quy định có những quyền hạn nhất định để thực hiện công việc quản lý, điều hành HTX như các quyền sử dụng các quỹ của HTX, quyền sử dụng vốn của HTX, quyền chuyển nhượng, thanh lý, xử lý tài sản lưu động của HTX và các quyền sử dụng tài sản của HTX nhằm phục vụ hoạt động của HTX. Các tài sản của HTX được hình thành từ vốn góp của thành viên HTX và từ nguồn vốn tích lũy trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của HTX; do đó, nghĩa vụ của NQL HTX không được lạm dụng quyền hạn của mình trong quá trình quản lý, điều hành HTX để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích tổ chức, cá nhân khác thay vì sử dụng quyền hạn được pháp luật quy định và thành viên HTX giao phó để đem lại lợi ích cho HTX và thành viên HTX. Theo: Trương Thế MinhLink: Tại đây
avatar
Lã Thị Ái Vi
454 ngày trước
Bài viết
CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ HỢP TÁC XÃ
CHƯƠNG 3 CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ HỢP TÁC Xà Luật HTX năm 2012 quy định cơ cấu tổ chức quản lý HTX bao gồm ĐHTV, HĐQT, GĐ/TGĐ, BKS/KSV. 3.1. Đại hội thành viên Đại hội thành viên có quyền quyết định cao nhất trong HTX, có thẩm quyền quyết định hoạt động quản trị HTX, vốn và tài chính của HTX, tổ chức lại, phá sản HTX, chấm dứt tư cách thành viên HTX thông qua các hoạt động triệu tập ĐHTV, chuẩn bị ĐHTV và biểu quyết trong ĐHTV. 3.1.1. Thẩm quyền của Đại hội thành viên ĐHTV có quyền và nhiệm vụ theo quy định tại Điều 32 của Luật Hợp tác xã bao gồm các nhóm quyền sau: Thứ nhất, nhóm quyền liên quan đến hoạt động quản trị của HTX ĐHTV thông qua báo cáo kết quả hoạt động trong năm; báo cáo hoạt động của HĐQT và BKS hoặc KSV; cơ cấu tổ chức HTX, việc thành viên HĐQT đồng thời là GĐ (TGĐ) hoặc thuê GĐ (TGĐ); bầu, bãi nhiệm, miễn nhiệm chủ tịch HĐQT, thành viên HĐQT, trưởng BKS, thành viên BKS hoặc KSV; tăng, giảm số lượng thành viên HĐQT, BKS; sửa đổi, bổ sung điều lệ; mức thù lao, tiền thưởng của thành viên HĐQT, thành viên BKS hoặc KSV; tiền công, tiền lương và tiền thưởng của GĐ (TGĐ), PGĐ (PTGĐ) và các chức danh quản lý khác theo quy định của điều lệ. Thứ hai, nhóm quyền liên quan đến vốn và tài chính của HTX ĐHTV phê duyệt báo cáo tài chính, kết quả kiểm toán nội bộ; thông qua phương án phân phối thu nhập và xử lý khoản lỗ, khoản nợ; lập, tỷ lệ trích các quỹ; phương án tiền lương và các khoản thu nhập cho người lao động đối với hợp tác xã tạo việc làm; phương án sản xuất, kinh doanh; đầu tư hoặc bán tài sản có giá trị bằng hoặc lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản được ghi trong báo cáo tài chính gần nhất; góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp, liên doanh, liên kết; thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện; tham gia liên hiệp hợp tác xã, tổ chức đại diện của hợp tác xã; tăng, giảm vốn điều lệ, vốn góp tối thiểu; thẩm quyền quyết định và phương thức huy động vốn; xác định giá trị tài sản và tài sản không chia, chuyển nhượng, thanh lý, xử lý tài sản cố định. Thứ ba, các nhóm quyền khác ĐHTV thông qua việc chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể, phá sản hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; chấm dứt tư cách thành viên, những nội dung khác do HĐQT, BKS hoặc KSV hoặc ít nhất một phần ba tổng số thành viên đề nghị. Theo OECD: “Khuôn khổ quản trị công ty phải bảo vệ và tạo điều kiện thực hiện quyền của cổ đông bao gồm tiếp cận các thông tin liên quan và quan trọng về công ty và phải tạo điều kiện cho cổ đông tham gia hiệu quả vào việc ra quyết định quản trị công ty, ví dụ việc đề cử và bầu chọn thành viên HĐQT” . Trên cơ sở các nguyên tắc quản trị của OECD, quy định về thẩm quyền của ĐHTV đã đáp ứng các yêu cầu cơ bản trong việc bảo vệ quyền lợi thành viên và tạo điều kiện thực hiện quyền của thành viên thông qua nhóm quyền về vốn và tài chính của HTX và nhóm quyền liên quan đến quản trị HTX. 3.1.2. Phân loại, triệu tập, chuẩn bị, tổ chức cuộc họp Đại hội thành viên Cuộc họp ĐHTV bao gồm quy định về các loại cuộc họp, quy định về triệu tập cuộc họp, chuẩn bị cuộc họp và tổ chức cuộc họp. Thứ nhất, về phân loại cuộc họp ĐHTV HTX bao gồm ĐHTV thường niên phải được họp trong thời hạn 03 tháng, kể từ ngày kết thúc năm tài chính do HĐQT triệu tập và ĐHTV bất thường do HĐQT, BKS hoặc KSV hoặc thành viên đại diện của ít nhất 1/3 tổng số thành viên triệu tập. ĐHTV HTX được tổ chức dưới hình thức đại hội toàn thể và đại hội đại biểu thành viên trong trường hợp HTX có số lượng thành viên từ 100 thành viên trở lên. Số lượng đại biểu tham dự đại hội đại biểu thành viên do điều lệ quy định nhưng phải bảo đảm không được ít hơn 30% tổng số thành viên đối với HTX có từ trên 100 đến 300 thành viên; không được ít hơn 20% tổng số thành viên đối với HTX có từ trên 300 đến 1000 thành viên, hợp tác xã thành viên; không được ít hơn 200 đại biểu đối với HTX có trên 1000 thành viên. Không như việc ủy quyền cho cá nhân, tổ chức đại diện dự họp Đại hội đồng cổ đông công ty cổ phần phải lập văn bản ủy quyền với quy định về quyền và nghĩa vụ, thời hạn ủy quyền, phạm vi ủy quyền của bên ủy quyền và bên được ủy quyền (Khoản 2 Điều 144 Luật Doanh nghiệp năm 2020); Luật HTX năm 2012 quy định về đại hội đại biểu thành viên HTX mang nhiều nét tương đồng với các loại đại hội đại biểu của các tổ chức chính trị-xã hội, theo đó đại biểu tham dự đại hội đại biểu thành viên phải thể hiện được ý kiến, nguyện vọng và có trách nhiệm thông tin về kết quả đại hội cho tất cả thành viên mà mình đại diện (Khoản 2, 4 Điều 30 Luật HTX năm 2012). Quy định về đại hội đại biểu thành viên HTX xét dưới góc độ pháp luật dân sự cũng là một hình thức ủy quyền dự họp thông qua việc thành viên HTX bầu ra một số đại biểu đại diện cho mình thực hiện các quyền của thành viên tại đại hội nhưng không quy định chặt chẽ về quyền và nghĩa vụ các bên như ủy quyền dự họp đại hội đồng cổ đông công ty cổ phần. Ngoài tiêu chuẩn của đại biểu theo quy định tại Luật HTX năm 2012, tùy vào đặc điểm của HTX, điều lệ quy định có thể bổ sung những tiêu chuẩn khác cho phù hợp như Điều lệ HTX Dịch vụ Nông nghiệp xã Ngọc Liên được các thành viên thông qua năm 2014 quy định: “Đại biểu thành viên là những người thành viên gương mẫu của HTX có năng lực và đại diện cho ý chí và nguyện vọng của đa số thành viên trong HTX. Phải là thành viên có cổ phần, gương mẫu trong việc chấp hành chủ chương chính sách của Đảng và Pháp luật của Nhà nước, nội quy quy chế của địa phương, những quy định của điều lệ, có khả năng tham gia đóng góp xây dựng HTX, nhiệm kỳ đại biểu thành viên theo nhiệm kỳ của Đại hội, Đại hội thành viên xem xét bãi miễn và yêu cầu cơ sở đội sản xuất bầu bổ sung đại biểu thiếu khuyết trong đơn vị” Thứ hai, về triệu tập cuộc họp Thẩm quyền triệu tập ĐHTV thường niên và ĐHTV bất thường thuộc thẩm quyền của HĐQT, BKS, KSV hoặc đề nghị của ít nhất 1/3 tổng số thành viên HTX trong đó thẩm quyền triệu tập ĐHTV của HĐQT là quan trọng nhất. HĐQT triệu tập ĐHTV bất thường trong những trường hợp giải quyết những vấn đề vượt quá thẩm quyền của HĐQT, không tổ chức được cuộc họp HĐQT định kỳ sau hai lần triệu tập, theo đề nghị của BKS hoặc KSV, theo đề nghị của ít nhất 1/3 tổng số thành viên. Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của BKS, KSV hoặc đề nghị của ít nhất 1/3 tổng số thành viên, HĐQT phải triệu tập ĐHTV bất thường. Trường hợp quá thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của BKS, KSV hoặc đề nghị của ít nhất 1/3 tổng số thành viên mà HĐQT không triệu tập ĐHTV bất thường hoặc quá 03 tháng, kể từ ngày kết thúc năm tài chính mà HĐQT không triệu tập đại hội thường niên thì BKS hoặc KSV có quyền triệu tập đại hội thành viên. Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày BKS hoặc KSV có quyền triệu tập mà không triệu tập ĐHTV bất thường thì thành viên đại diện cho ít nhất 1/3 tổng số thành viên có quyền triệu tập đại hội. ĐHTV do người triệu tập chủ trì, trừ trường hợp ĐHTV quyết định bầu thành viên khác chủ trì (Khoản 1, 2, 3, 4 Điều 31 Luật HTX năm 2012). Quy định về thẩm quyền triệu tập ĐHTV phù hợp thông lệ quản trị công ty, mang nhiều nét tương đồng với thẩm quyền triệu tập đại hội đồng cổ đông công ty cổ phần, theo đó vai trò quan trọng nhất trong thẩm quyền triệu tập ĐHTV thuộc về HĐQT. Luật HTX năm 2012 cũng quy định thẩm quyền triệu tập ĐHTV của BKS, KSV trong trường hợp HĐQT không triệu tập ĐHTV bất thường hoặc quá 03 tháng, kể từ ngày kết thúc năm tài chính mà HĐQT không triệu tập đại hội thường niên hoặc thẩm quyền triệu tập ĐHTV bất thường của ít nhất 1/3 tổng số thành viên HTX trong trường hợp BKS/KSV không triệu tập đại hội.   Thứ ba, về chuẩn bị cuộc họp Chủ tịch HĐQT triệu tập ĐHTV phải lập danh sách thành viên, HTX thành viên, đại biểu thành viên có quyền dự họp; chuẩn bị chương trình, nội dung, tài liệu và dự thảo nghị quyết; xác định thời gian, địa điểm và gửi giấy mời đến thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu thành viên dự họp. Giấy mời họp phải kèm theo chương trình, tài liệu liên quan đến nội dung đại hội thành viên ít nhất 07 ngày trước ngày ĐHTV khai mạc. Nội dung chương trình đại hội có thể thay đổi khi có ít nhất một phần ba tổng số thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu thành viên trở lên kiến nghị điều chỉnh về cùng một nội dung bằng văn bản. Nội dung kiến nghị phải được gửi đến người triệu tập họp chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày khai mạc. Kiến nghị phải ghi rõ tên thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu thành viên và nội dung kiến nghị đưa vào chương trình. Chủ tịch HĐQT triệu tập ĐHTV chỉ có quyền từ chối kiến nghị nếu kiến nghị được gửi đến không đúng thời hạn hoặc không phù hợp với nội dung ĐHTV; nội dung kiến nghị không thuộc thẩm quyền quyết định của ĐHTV và các trường hợp khác theo quy định của điều lệ. Trường hợp không chấp thuận kiến nghị, người triệu tập phải báo cáo ĐHTV trước khi quyết định chương trình ĐHTV. Các kiến nghị được chấp thuận phải được đưa vào chương trình dự kiến. Chương trình ĐHTV phải được ĐHTV biểu quyết thông qua (Điều 33 Luật HTX năm 2012). Thứ tư, về tổ chức cuộc họp và biểu quyết ĐHTV do người triệu tập chủ trì, trừ trường hợp đại hội thành viên quyết định bầu thành viên khác chủ trì. ĐHTV được tiến hành khi có ít nhất 75% tổng số thành viên hoặc đại biểu thành viên tham dự, trường hợp không đủ số lượng thành viên thì phải hoãn ĐHTV. Trường hợp cuộc họp lần thứ nhất không đủ điều kiện tiến hành thì triệu tập họp lần thứ hai trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày dự định họp lần thứ nhất. Cuộc họp của ĐHTV lần thứ hai được tiến hành khi có ít nhất 50% tổng số thành viên hoặc đại biểu thành viên tham dự. Trường hợp cuộc họp lần thứ hai không đủ điều kiện tiến hành thì triệu tập họp lần thứ ba trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày dự định họp lần thứ hai. Trong trường hợp này, cuộc họp của ĐHTV được tiến hành không phụ thuộc vào số thành viên tham dự (Khoản 5, 6 Điều 31 Luật HTX năm 2012). Khác với quy định về triệu tập đại hội đồng cổ đông của công ty cổ phần tính theo tổng số cổ phần có quyền biểu quyết; HTX là do các thành viện lập ra nhằm tương trợ, hợp tác trong hoạt động kinh doanh và quản lý dân chủ nên tỷ lệ thành viên tham dự ĐHTV được tính trên số lượng thành viên, không tính theo số lượng cổ phần trong công ty cổ phần. Về tổ chức cuộc họp ĐHTV, Luật HTX năm 2012 chỉ quy định điều kiện tiến hành họp ĐHTV mà chưa quy định chi tiết thể thức tiến hành họp ĐHTV bao gồm việc bầu chủ tọa, thư ký, ban kiểm phiếu, các trường hợp thay thế chủ tọa khi vắng chủ tọa; trình tự cuộc họp bao gồm chương trình và nội dung họp phải được thông qua trong phiên khai mạc, việc xác định thời gian đối với từng vấn đề trong nội dung chương trình họp, việc biểu quyết theo từng vấn đề; việc ghi biên bản cuộc họp và các nội dung chính của biên bản, thời hạn gửi biên bản họp cho thành viên HTX. Các nội dung sửa đổi, bổ sung điều lệ; chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể, phá sản HTX;  đầu tư hoặc bán tài sản có giá trị bằng hoặc lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản được ghi trong báo cáo tài chính gần nhất của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã phải được ĐHTV thông qua khi có ít nhất 75% tổng số đại biểu có mặt biểu quyết tán thành. Các nội dung còn lại được thông qua khi có trên 50% tổng số đại biểu biểu quyết tán thành (Khoản 1,2 Điều 34 Luật HTX năm 2012). Thứ năm, về phương thức biểu quyết của thành viên HTX Học thuyết về giá trị các bên liên quan của R. Edward Freeman cho rằng công ty được thành lập và hoạt động vì lợi ích của tất cả các bên liên quan, vì vậy khi ra quyết định HĐQT và người điều hành công ty phải xem xét đến lợi ích của tất cả các bên liên quan mà không chỉ xem xét đến lợi ích của cổ đông; theo học thuyết này thì các bên liên quan của công ty bao gồm người lao động, người cung cấp, chủ nợ, công đồng dân cư... trong đó cổ đông chỉ là một trong các bên liên quan và lợi ích người lao động, chủ nợ và các bên liên quan khác cần phải được tính tới khi công ty ra các quyết định. Học thuyết cho rằng một công ty muốn thành công thì phải xem xét đến lợi ích của các bên liên quan. Trên cơ sở học thuyết về giá trị các bên liên quan của R. Edward Freeman, trường hợp trong HTX có nhiều loại thành viên khác nhau cùng tham gia HTX, nếu muốn HTX phát triển thì các bên liên quan phải tham gia quản lý HTX đồng thời các quyết định của HTX phải đảm bảo lợi ích của tất cả thành viên liên quan. Nghiên cứu về lý thuyết quản trị HTX, tác giả Johnston Birshall cho rằng: “Càng nhiều HTX coi các thành viên hiện tại của mình là chủ sở hữu thực sự, nhiệm vụ quản trị của nó càng đơn giản. Cách tiếp cận này tận dụng tối đa những lợi thế vốn có của quản trị HTX, đó là: Các mối quan hệ tin cậy cao, không có lợi nhuận từ các trung gian và tập trung dài hạn hơn vào nhu cầu của thành viên;Sắp xếp lợi ích của các thành viên và các GĐ được bầu, và không có khả năng khen thưởng cho các nhà quản lý. Điều này có thể dẫn đến quản lý dựa trên giá trị;Khả năng giám sát hiệu suất của HĐQT và quản lý liên quan đến một bộ mục tiêu rõ ràng tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của thành viên.Các HTX thành công sẽ góp phần thay đổi đời sống kinh tế, xã hội của thành viên HTX; để HTX đem lại lợi ích cho thành viên tốt hơn thì HTX phải ngày càng mở rộng, tạo ra những cơ hội mới cho các thành viên của mình phát triển; HTX phải ưu tiên đặt ra các mục tiêu, chính sách và quyết định liên quan đến lợi ích của thành viên. Theo: Trương Thế MinhLink: Tại đây
avatar
Lã Thị Ái Vi
454 ngày trước
Bài viết
Mô hình quản trị HTX tại Việt Nam
2.3.3. Mô hình quản trị HTX tại Việt Nam Tại Việt Nam, sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, phong trào kinh tế hợp tác được hình thành và phát triển ở nhiều vùng tự do và căn cứ địa cách mạng với các hình thức hợp tác giản đơn như tổ hợp tác, tổ vần công, tổ đổi công, tập đoàn sản xuất nông nghiệp mở đầu cho sự ra đời và phát triển của phong trào HTX ở Việt Nam. Thời kỳ 1955-1960, hoạt động của các HTX đã góp phần to lớn vào công cuộc khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh. Trong giai đoạn 1961-1965, cùng với việc thực hiện cuộc vận động cải tiến quản lý, xây dựng các HTX bậc cao với quy mô được mở rộng trong lĩnh vực nông nghiệp, hàng ngàn HTX trong các lĩnh vực phi nông nghiệp như tiểu thủ công nghiệp, mua bán, vận tải, tín dụng, xây dựng được thành lập, thu hút hàng triệu quần chúng nhân dân tham gia. Thời kỳ 1965-1975, các HTX được củng cố, phát triển và trở thành một lực lượng kinh tế quan trọng trong nền kinh tế của hậu phương lớn miền Bắc, đã huy động được cao độ sức người, sức của cho tiền tuyến, huy động được hàng triệu thanh niên trai tráng nông thôn ra mặt trận, đánh giặc cứu nước, giải  phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. Thời kỳ 1975-1986, đất nước thống nhất cùng đi lên chủ nghĩa xã hội, các HTX được phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh, thành phố phía Nam. Từ khi Luật HTX đầu tiên được Quốc hội ban hành vào năm 1996 đến Luật HTX năm 2003 và Luật HTX năm 2012 đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng để HTX nước ta củng cố, đổi mới, phát triển bền vững và đã xuất hiện các HTX hoạt động hiệu quả, tạo thêm nhiều việc làm và thu nhập cho thành viên và người lao động, nhất là khu vực nông nghiệp, nông thôn; góp phần làm giảm khoảng cách giàu – nghèo và bảo đảm an sinh xã hội tại các địa phương. Trong mô hình quản trị HTX, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX là yếu tố quan trọng vì đây là điều kiện để HTX sẽ được quản lý, điều hành theo đúng mục tiêu đặt ra đồng thời thành viên HTX cũng kiểm soát được các hoạt động quản lý, điều hành HTX. Thứ nhất, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX trước khi ban hành Luật Hợp tác xã năm 1996 Trong giai đoạn trước khi ban hành Luật Hợp tác xã năm 1996, việc tổ chức HTX được quy định rải rác trong các nghị định, thông tư, quyết định tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động của HTX như các lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, tín dụng và điểm nổi bật là việc thành lập HTX theo mệnh lệnh hành chính nhà nước, không mang tính tự nguyện, không công nhận tư liệu sản xuất của cá nhân xã viên, tất cả tư liệu sản xuất là của HTX, lợi ích và động lực kinh tế của xã viên bị xóa bỏ. Trong giai đoạn này, việc tổ chức HTX mang tính chất như cơ quan nhà nước. Điều lệ mẫu HTX nông nghiệp bậc thấp quy định: “Trong Ban quản trị và Ban kiểm soát, thành phần phụ nữ nên chiếm khoản một phần ba. Ở miền núi, nếu trong hợp tác xã có nhiều dân tộc thì trong Ban quản trị và Ban kiểm soát cần có đại biểu các các dân tộc. Nếu số ủy viên trong Ban Quản trị và Ban kiểm soát có hạn không thể bao gồm đủ đại biểu của các dân tộc thì trước khi Ban quản trị và Ba kiểm soát quyết định một vấn đề quan trọng có liên quan đến một dân tộc ít người không có đại biểu trong Ban quản trị và Ban kiểm soát cũng cần bàn bạc trước với những xã viên người dân tộc ấy. Nếu trong hợp tác xã có nhiều thành phần tôn giáo thì trong khi bầu cử những người lãnh đạo cũng cần chú ý bầu những người thuộc các thành phần tôn giáo khác nhau. Tiêu chuẩn những người đáng được bầu vào Ban quản trị và Ban kiểm soát là: kiên quyết xây dựng hợp tác xã, có công tâm, quyết tâm bảo vệ lợi ích của tập thể và khả năng công tác”. Thứ hai, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 1996 Luật Hợp tác xã năm 1996 định nghĩa HTX là tổ chức kinh tế tự chủ do những người lao động có nhu cầu, lợi ích chung, tự nguyện cùng góp vốn, góp sức lập ra theo quy định của pháp luật để phát huy sức mạnh của tập thể và của từng xã viên nhằm giúp nhau thực hiện có hiệu quả hơn các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và cải thiện đời sống, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của đất nước (Điều 1 Luật Hợp tác xã năm 1996). Đây là đạo luật đầu tiên về HTX được ban hành trong thời kỳ quá độ chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Luật Hợp tác xã năm 1996 chưa thể hiện rõ nét bản chất của HTX mà chỉ quy định HTX là tổ chức kinh tế tự chủ do những người lao động có nhu cầu, lợi ích chung, tự nguyện cùng góp vốn, góp sức lập ra. Luật Hợp tác xã năm 1996 quy định không rõ ràng về việc góp vốn hoặc góp sức hoặc vừa góp vốn vừa góp sức của xã viên và chưa quy định về tài sản chung của HTX cũng như quy định việc chia lãi cho xã viên căn cứ trên vốn góp mà chưa tính đến mức độ xã viên sử dụng sản phẩm dịch vụ của HTX. Về cơ cấu tổ chức và quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 1996 bao gồm đại hội xã viên hoặc đại hội đại biểu xã viên, ban quản trị, chủ nhiệm, ban kiểm soát, trưởng ban kiểm soát. Đối với HTX có dưới 15 xã viên không có ban quản trị mà chủ nhiệm HTX thực hiện chức năng nhiệm vụ của ban quản trị. Đối với HTX quy mô lớn, ban quản trị được thay bằng hội đồng quản trị. Luật Hợp tác xã năm 1996 quy định chủ nhiệm HTX là người đại diện theo pháp luật của HTX và cũng quy định về tiêu chuẩn thành viên ban quản trị. Luật Hợp tác xã năm 1996 không quy định rõ ban quản trị là cơ quan quản lý HTX, không quy định nhiều nhiệm vụ quyền hạn của ban quản trị mà chủ yếu là ban quản trị tổ chức thực hiện nghị quyết của đại hội xã viên. Đồng thời, Luật Hợp tác xã năm 1996 cũng quy định chủ nhiệm HTX có nhiệm vụ tổ chức thực hiện nghị quyết của đại hội xã viên và nếu hợp tác xã có dưới 15 xã viên, chủ nhiệm HTX thực hiện nhiệm vụ của ban quản trị hợp tác xã. Đối với tổ chức, quản lý HTX nông nghiệp, ngoài đại hội xã viên hoặc đại hội đại biểu xã viên, ban quản trị, chủ nhiệm, ban kiểm soát, trưởng ban kiểm soát, còn có đội trưởng, tổ trưởng sản xuất, bộ phận nghiệp vụ chuyên môn. Ban quản trị HTX nông nghiệp có quyền thuê lao động, cán bộ quản lý, cán bộ kỹ thuật. Thứ ba, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 2003 Luật Hợp tác xã năm 2003 quy định HTX là tổ chức kinh tế tập thể do các cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân (sau đây gọi chung là xã viên) có nhu cầu, lợi ích chung, tự nguyện góp vốn, góp sức lập ra theo quy định của Luật này để phát huy sức mạnh tập thể của từng xã viên tham gia hợp tác xã, cùng giúp nhau thực hiện có hiệu quả các hoạt động sản xuất, kinh doanh và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân, tự chủ, tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn điều lệ, vốn tích luỹ và các nguồn vốn khác của hợp tác xã theo quy định của pháp luật (Điều 1 Luật Hợp tác xã năm 2003). Điểm nổi bật của Luật Hợp tác xã năm 2003 so với Luật Hợp tác xã năm 1996, đó là luật khẳng định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân, tự chủ, tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn của mình và quy định về tài sản chung không chia của HTX và xã viên hưởng lãi chia theo vốn góp, công sức đóng góp và theo mức độ sử dụng dịch vụ của HTX (Điều 1, khoản 2 điều 18, khoản 3 điều 35, khoản 1 điều 36 Luật Hợp tác xã năm 2003). Luật Hợp tác xã năm 2003 quy định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp là không chính xác, không phù hợp với nhận thức chung về HTX trên thế giới, không phát huy được những giá trị xã hội mà HTX mang lại. Ngoài những sửa đổi bổ sung so với Luật Hợp tác xã năm 1996 thì nhìn chung Luật Hợp tác xã năm 2003 vẫn giữ nguyên tinh thần của Luật Hợp tác xã năm 1996, chưa thể hiện đầy đủ và chính xác bản chất và mô hình tổ chức của HTX. Luật Hợp tác xã năm 2003 quy định về tổ chức quản lý HTX gồm 03 mô hình là HTX thành lập một bộ máy vừa quản lý vừa điều hành, HTX thành lập riêng bộ máy quản lý và bộ máy điều hành và tổ chức quản lý liên hiệp hợp tác xã. Đối với HTX thành lập một bộ máy vừa quản lý vừa điều hành, thành viên ban quản trị là chủ nhiệm HTX và là người đại diện theo pháp luật của HTX. Ban quản trị bổ nhiệm hoặc thuê phó chủ nhiệm hợp tác xã theo đề nghị của chủ nhiệm HTX.  Đối với HTX thành lập riêng bộ máy quản lý và bộ máy điều hành, ban quản trị bổ nhiệm hoặc thuê chủ nhiệm HTX và trưởng ban quản trị là người đại diện theo pháp luật của HTX. Chủ nhiệm HTX được thuê được tham dự cuộc họp đại hội thành viên, họp ban quản trị nhưng không được biểu quyết. Ngoài ra, đối với ngân hàng HTX, Quỹ Tín dụng nhân dân, việc tổ chức và quản lý được quy định từ điều 21 đến điều 28 Thông tư 31/2012/TT-NHNN ngày 26/11/2012 của Ngân hàng Nhà nước quy định về Ngân hàng hợp tác xã và Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010. Thứ tư, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 2012 Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định HTX là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý HTX (Khoản 1 điều 3 Luật Hợp tác xã năm 2012). Điểm nổi bật của Luật Hợp tác xã năm 2012 là không còn quy định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp, bỏ khái niệm góp vốn, góp sức của xã viên, quy định mức độ cung ứng sản phẩm, dịch vụ của thành viên và bổ sung mô hình hợp tác xã tạo việc làm. Một điểm khác nữa là Luật Hợp tác xã năm 2012 thay thế định nghĩa xã viên bằng định nghĩa thành viên; về cơ cấu tổ chức, quản lý của HTX chỉ còn một mô hình là đại hội thành viên, hội đồng quản trị, giám đốc và ban kiểm soát. Tuy Luật Hợp tác xã năm 2012 không còn quy định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp nhưng quy định về cấp giấy chứng nhận phần vốn góp và quy định về quản trị nội bộ của HTX lại có rất nhiều điểm tương đồng với mô hình công ty cổ phần mà không phân biệt HTX theo quy mô và lĩnh vực hoạt động. Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định về tổ chức quản lý HTX bao gồm đại hội thành viên hoặc đại hội đại biểu thành viên, hội đồng quản trị, chủ tịch hội đồng quản trị, gíam đốc/tổng giám đốc, ban kiểm soát, trưởng ban kiểm soát, kiểm soát viên. Theo đó, đại hội thành viên hoặc đại hội đại biểu thành viên là cơ quan quyết định cao nhất của HTX; hội đồng quản trị là cơ quan quản lý HTX; chủ tịch HĐQT là người đại diện theo pháp luật của HTX; GĐ/TGĐ là người điều hành hoạt động của HTX; BKS/KSV kiểm tra và giám sát hoạt động của HTX. Luật Hợp tác xã năm 2012 cũng quy định rõ nhiệm vụ, quyền hạn của chủ tịch HĐQT, GĐ/TGĐ và các trường hợp miễn nhiệm, bãi nhiệm, cách chức, chấm dứt hợp đồng các chức danh quản lý HTX. Tuy nhiên, Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định chung về cơ cấu tổ chức quản lý áp dụng chung cho cả loại hình HTX và loại hình liên hiệp hợp tác xã mà không phân biệt quy mô hoặc chức năng hoạt động của HTX hoặc liên hiệp hợp tác xã. Luật HTX năm 2012 đã thể hiện tư duy mới về mô hình HTX kiểu mới với hạt nhân là “hợp tác”, góp phần hoàn thiện quan hệ sản xuất, phù hợp với cơ chế thị trường, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Theo đó, các quy định của Luật HTX phù hợp với điều kiện phát triển HTX tại Việt Nam (số lượng thành viên tối thiểu, số vốn góp tối thiểu, tỷ lệ dịch vụ phục vụ thành viên, điều kiện gia nhập và duy trì tư cách thành viên…) và tương đồng với quy định về HTX của Liên minh HTX quốc tế. Sau hơn 15 năm triển khai thực hiện Nghị quyết số 13-NQ/TW và 6 năm thực hiện Luật Hợp tác xã năm 2012, mặc dù tình hình kinh tế thế giới, khu vực trong nước có nhiều bất ổn, nhưng khu vực HTX vẫn phát triển ổn định. Số lượng HTX tăng theo từng năm, phát triển khá đồng đều trên khắp các vùng miền, chất lượng hoạt động được nâng lên. Các HTX từng bước hoạt động đúng bản chất, ngày càng tập trung hơn vào việc hỗ trợ kinh tế hộ thành viên thông qua cung cấp các dịch vụ hoặc việc làm cho thành viên, đặc biệt là HTX nông nghiệp. Bình quân giai đoạn 2016-2018 mỗi năm số HTX thành lập mới cả nước là 2.216 HTX, tăng 60,2% so với bình quân giai đoạn 20132015. Theo địa phương, có 45/63 địa phương có tốc độ tăng số HTX thành lập mới bình quân giai đoạn 2016-2018 so với giai đoạn 2013-2015 cao hơn bình quân chung cả nước (60,2%), trong đó có 7 địa phương có tốc độ tăng trên 300% gồm: Bình Phước tăng 1.640,4%; Hưng Yên tăng 1.137,5%; Bến Tre tăng 681,8%; Sơn La tăng 431,1%; Thành  phố Hồ  Chí  Minh tăng 386,0%;  Bình  Thuận tăng 384,6%;  Quảng  Nam tăng 319,2%. Có 10/63 địa phương có tốc độ tăng số HTX thành lập mới bình quân giai đoạn 2016-2018 so với giai đoạn 2013-2015 thấp hơn tốc độ tăng bình quân chung của cả nước (60,2%). Có 8/63 địa phương giảm số HTX thành lập mới bình quân giai đoạn 2016-2018 so với 2013- 2015, trong đó có 6 địa phương giảm trên 20% gồm: Nghệ An giảm 73,0%; Đắk Lắk giảm 42,1%; Hậu Giang giảm 31,6%; Vĩnh Phúc giảm 25,6%; Hà Tĩnh giảm 25,3%; Quảng Ngãi giảm 24,5% Trải qua thời gian dài kể từ khi phong trào hợp tác được hình thành từ năm 1945 và trải qua 25 năm phát triển pháp luật HTX kể từ khi Luật HTX đầu tiên năm 1996 được ban hành, mô hình quản trị HTX tại Việt Nam là mô hình quản trị truyền thống; theo đó thành viên HĐQT và thành viên BKS/KSV bắt buộc phải là thành viên HTX. Ưu điểm của mô hình quản trị truyền thống là nâng cao tính đoàn kết, hợp tác, tương trợ nhau trong sản xuất kinh doanh, phát huy giá trị hợp tác của HTX và phù hợp với đặc điểm phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam trong giai đoạn trước đây. Điểm hạn chế của mô hình quản trị HTX truyền thống là không đáp ứng được yêu cầu quản trị tổ chức kinh tế chuyên nghiệp, hiệu quả khi HTX phát triển đến quy mô lớn. Theo: Trương Thế MinhLink: Tại đây
avatar
Lã Thị Ái Vi
454 ngày trước
Bài viết
Mô hình quản trị HTX tại Việt Nam
2.3.3. Mô hình quản trị HTX tại Việt Nam Tại Việt Nam, sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, phong trào kinh tế hợp tác được hình thành và phát triển ở nhiều vùng tự do và căn cứ địa cách mạng với các hình thức hợp tác giản đơn như tổ hợp tác, tổ vần công, tổ đổi công, tập đoàn sản xuất nông nghiệp mở đầu cho sự ra đời và phát triển của phong trào HTX ở Việt Nam. Thời kỳ 1955-1960, hoạt động của các HTX đã góp phần to lớn vào công cuộc khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh. Trong giai đoạn 1961-1965, cùng với việc thực hiện cuộc vận động cải tiến quản lý, xây dựng các HTX bậc cao với quy mô được mở rộng trong lĩnh vực nông nghiệp, hàng ngàn HTX trong các lĩnh vực phi nông nghiệp như tiểu thủ công nghiệp, mua bán, vận tải, tín dụng, xây dựng được thành lập, thu hút hàng triệu quần chúng nhân dân tham gia. Thời kỳ 1965-1975, các HTX được củng cố, phát triển và trở thành một lực lượng kinh tế quan trọng trong nền kinh tế của hậu phương lớn miền Bắc, đã huy động được cao độ sức người, sức của cho tiền tuyến, huy động được hàng triệu thanh niên trai tráng nông thôn ra mặt trận, đánh giặc cứu nước, giải  phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. Thời kỳ 1975-1986, đất nước thống nhất cùng đi lên chủ nghĩa xã hội, các HTX được phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh, thành phố phía Nam. Từ khi Luật HTX đầu tiên được Quốc hội ban hành vào năm 1996 đến Luật HTX năm 2003 và Luật HTX năm 2012 đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng để HTX nước ta củng cố, đổi mới, phát triển bền vững và đã xuất hiện các HTX hoạt động hiệu quả, tạo thêm nhiều việc làm và thu nhập cho thành viên và người lao động, nhất là khu vực nông nghiệp, nông thôn; góp phần làm giảm khoảng cách giàu – nghèo và bảo đảm an sinh xã hội tại các địa phương. Trong mô hình quản trị HTX, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX là yếu tố quan trọng vì đây là điều kiện để HTX sẽ được quản lý, điều hành theo đúng mục tiêu đặt ra đồng thời thành viên HTX cũng kiểm soát được các hoạt động quản lý, điều hành HTX. Thứ nhất, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX trước khi ban hành Luật Hợp tác xã năm 1996 Trong giai đoạn trước khi ban hành Luật Hợp tác xã năm 1996, việc tổ chức HTX được quy định rải rác trong các nghị định, thông tư, quyết định tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động của HTX như các lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, tín dụng và điểm nổi bật là việc thành lập HTX theo mệnh lệnh hành chính nhà nước, không mang tính tự nguyện, không công nhận tư liệu sản xuất của cá nhân xã viên, tất cả tư liệu sản xuất là của HTX, lợi ích và động lực kinh tế của xã viên bị xóa bỏ. Trong giai đoạn này, việc tổ chức HTX mang tính chất như cơ quan nhà nước. Điều lệ mẫu HTX nông nghiệp bậc thấp quy định: “Trong Ban quản trị và Ban kiểm soát, thành phần phụ nữ nên chiếm khoản một phần ba. Ở miền núi, nếu trong hợp tác xã có nhiều dân tộc thì trong Ban quản trị và Ban kiểm soát cần có đại biểu các các dân tộc. Nếu số ủy viên trong Ban Quản trị và Ban kiểm soát có hạn không thể bao gồm đủ đại biểu của các dân tộc thì trước khi Ban quản trị và Ba kiểm soát quyết định một vấn đề quan trọng có liên quan đến một dân tộc ít người không có đại biểu trong Ban quản trị và Ban kiểm soát cũng cần bàn bạc trước với những xã viên người dân tộc ấy. Nếu trong hợp tác xã có nhiều thành phần tôn giáo thì trong khi bầu cử những người lãnh đạo cũng cần chú ý bầu những người thuộc các thành phần tôn giáo khác nhau. Tiêu chuẩn những người đáng được bầu vào Ban quản trị và Ban kiểm soát là: kiên quyết xây dựng hợp tác xã, có công tâm, quyết tâm bảo vệ lợi ích của tập thể và khả năng công tác”. [1]Thứ hai, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 1996 Luật Hợp tác xã năm 1996 định nghĩa HTX là tổ chức kinh tế tự chủ do những người lao động có nhu cầu, lợi ích chung, tự nguyện cùng góp vốn, góp sức lập ra theo quy định của pháp luật để phát huy sức mạnh của tập thể và của từng xã viên nhằm giúp nhau thực hiện có hiệu quả hơn các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và cải thiện đời sống, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của đất nước (Điều 1 Luật Hợp tác xã năm 1996). Đây là đạo luật đầu tiên về HTX được ban hành trong thời kỳ quá độ chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Luật Hợp tác xã năm 1996 chưa thể hiện rõ nét bản chất của HTX mà chỉ quy định HTX là tổ chức kinh tế tự chủ do những người lao động có nhu cầu, lợi ích chung, tự nguyện cùng góp vốn, góp sức lập ra. Luật Hợp tác xã năm 1996 quy định không rõ ràng về việc góp vốn hoặc góp sức hoặc vừa góp vốn vừa góp sức của xã viên và chưa quy định về tài sản chung của HTX cũng như quy định việc chia lãi cho xã viên căn cứ trên vốn góp mà chưa tính đến mức độ xã viên sử dụng sản phẩm dịch vụ của HTX. Về cơ cấu tổ chức và quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 1996 bao gồm đại hội xã viên hoặc đại hội đại biểu xã viên, ban quản trị, chủ nhiệm, ban kiểm soát, trưởng ban kiểm soát. Đối với HTX có dưới 15 xã viên không có ban quản trị mà chủ nhiệm HTX thực hiện chức năng nhiệm vụ của ban quản trị. Đối với HTX quy mô lớn, ban quản trị được thay bằng hội đồng quản trị. Luật Hợp tác xã năm 1996 quy định chủ nhiệm HTX là người đại diện theo pháp luật của HTX và cũng quy định về tiêu chuẩn thành viên ban quản trị. Luật Hợp tác xã năm 1996 không quy định rõ ban quản trị là cơ quan quản lý HTX, không quy định nhiều nhiệm vụ quyền hạn của ban quản trị mà chủ yếu là ban quản trị tổ chức thực hiện nghị quyết của đại hội xã viên. Đồng thời, Luật Hợp tác xã năm 1996 cũng quy định chủ nhiệm HTX có nhiệm vụ tổ chức thực hiện nghị quyết của đại hội xã viên và nếu hợp tác xã có dưới 15 xã viên, chủ nhiệm HTX thực hiện nhiệm vụ của ban quản trị hợp tác xã. Đối với tổ chức, quản lý HTX nông nghiệp, ngoài đại hội xã viên hoặc đại hội đại biểu xã viên, ban quản trị, chủ nhiệm, ban kiểm soát, trưởng ban kiểm soát, còn có đội trưởng, tổ trưởng sản xuất, bộ phận nghiệp vụ chuyên môn. Ban quản trị HTX nông nghiệp có quyền thuê lao động, cán bộ quản lý, cán bộ kỹ thuật. Thứ ba, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 2003 Luật Hợp tác xã năm 2003 quy định HTX là tổ chức kinh tế tập thể do các cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân (sau đây gọi chung là xã viên) có nhu cầu, lợi ích chung, tự nguyện góp vốn, góp sức lập ra theo quy định của Luật này để phát huy sức mạnh tập thể của từng xã viên tham gia hợp tác xã, cùng giúp nhau thực hiện có hiệu quả các hoạt động sản xuất, kinh doanh và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân, tự chủ, tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn điều lệ, vốn tích luỹ và các nguồn vốn khác của hợp tác xã theo quy định của pháp luật (Điều 1 Luật Hợp tác xã năm 2003). Điểm nổi bật của Luật Hợp tác xã năm 2003 so với Luật Hợp tác xã năm 1996, đó là luật khẳng định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân, tự chủ, tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn của mình và quy định về tài sản chung không chia của HTX và xã viên hưởng lãi chia theo vốn góp, công sức đóng góp và theo mức độ sử dụng dịch vụ của HTX (Điều 1, khoản 2 điều 18, khoản 3 điều 35, khoản 1 điều 36 Luật Hợp tác xã năm 2003). Luật Hợp tác xã năm 2003 quy định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp là không chính xác, không phù hợp với nhận thức chung về HTX trên thế giới, không phát huy được những giá trị xã hội mà HTX mang lại. Ngoài những sửa đổi bổ sung so với Luật Hợp tác xã năm 1996 thì nhìn chung Luật Hợp tác xã năm 2003 vẫn giữ nguyên tinh thần của Luật Hợp tác xã năm 1996, chưa thể hiện đầy đủ và chính xác bản chất và mô hình tổ chức của HTX. Luật Hợp tác xã năm 2003 quy định về tổ chức quản lý HTX gồm 03 mô hình là HTX thành lập một bộ máy vừa quản lý vừa điều hành, HTX thành lập riêng bộ máy quản lý và bộ máy điều hành và tổ chức quản lý liên hiệp hợp tác xã. Đối với HTX thành lập một bộ máy vừa quản lý vừa điều hành, thành viên ban quản trị là chủ nhiệm HTX và là người đại diện theo pháp luật của HTX. Ban quản trị bổ nhiệm hoặc thuê phó chủ nhiệm hợp tác xã theo đề nghị của chủ nhiệm HTX.  Đối với HTX thành lập riêng bộ máy quản lý và bộ máy điều hành, ban quản trị bổ nhiệm hoặc thuê chủ nhiệm HTX và trưởng ban quản trị là người đại diện theo pháp luật của HTX. Chủ nhiệm HTX được thuê được tham dự cuộc họp đại hội thành viên, họp ban quản trị nhưng không được biểu quyết. Ngoài ra, đối với ngân hàng HTX, Quỹ Tín dụng nhân dân, việc tổ chức và quản lý được quy định từ điều 21 đến điều 28 Thông tư 31/2012/TT-NHNN ngày 26/11/2012 của Ngân hàng Nhà nước quy định về Ngân hàng hợp tác xã và Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010. Thứ tư, cơ cấu tổ chức, quản lý HTX theo Luật Hợp tác xã năm 2012 Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định HTX là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý HTX (Khoản 1 điều 3 Luật Hợp tác xã năm 2012). Điểm nổi bật của Luật Hợp tác xã năm 2012 là không còn quy định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp, bỏ khái niệm góp vốn, góp sức của xã viên, quy định mức độ cung ứng sản phẩm, dịch vụ của thành viên và bổ sung mô hình hợp tác xã tạo việc làm. Một điểm khác nữa là Luật Hợp tác xã năm 2012 thay thế định nghĩa xã viên bằng định nghĩa thành viên; về cơ cấu tổ chức, quản lý của HTX chỉ còn một mô hình là đại hội thành viên, hội đồng quản trị, giám đốc và ban kiểm soát. Tuy Luật Hợp tác xã năm 2012 không còn quy định HTX hoạt động như một loại hình doanh nghiệp nhưng quy định về cấp giấy chứng nhận phần vốn góp và quy định về quản trị nội bộ của HTX lại có rất nhiều điểm tương đồng với mô hình công ty cổ phần mà không phân biệt HTX theo quy mô và lĩnh vực hoạt động. Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định về tổ chức quản lý HTX bao gồm đại hội thành viên hoặc đại hội đại biểu thành viên, hội đồng quản trị, chủ tịch hội đồng quản trị, gíam đốc/tổng giám đốc, ban kiểm soát, trưởng ban kiểm soát, kiểm soát viên. Theo đó, đại hội thành viên hoặc đại hội đại biểu thành viên là cơ quan quyết định cao nhất của HTX; hội đồng quản trị là cơ quan quản lý HTX; chủ tịch HĐQT là người đại diện theo pháp luật của HTX; GĐ/TGĐ là người điều hành hoạt động của HTX; BKS/KSV kiểm tra và giám sát hoạt động của HTX. Luật Hợp tác xã năm 2012 cũng quy định rõ nhiệm vụ, quyền hạn của chủ tịch HĐQT, GĐ/TGĐ và các trường hợp miễn nhiệm, bãi nhiệm, cách chức, chấm dứt hợp đồng các chức danh quản lý HTX. Tuy nhiên, Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định chung về cơ cấu tổ chức quản lý áp dụng chung cho cả loại hình HTX và loại hình liên hiệp hợp tác xã mà không phân biệt quy mô hoặc chức năng hoạt động của HTX hoặc liên hiệp hợp tác xã. Luật HTX năm 2012 đã thể hiện tư duy mới về mô hình HTX kiểu mới với hạt nhân là “hợp tác”, góp phần hoàn thiện quan hệ sản xuất, phù hợp với cơ chế thị trường, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Theo đó, các quy định của Luật HTX phù hợp với điều kiện phát triển HTX tại Việt Nam (số lượng thành viên tối thiểu, số vốn góp tối thiểu, tỷ lệ dịch vụ phục vụ thành viên, điều kiện gia nhập và duy trì tư cách thành viên…) và tương đồng với quy định về HTX của Liên minh HTX quốc tế. Sau hơn 15 năm triển khai thực hiện Nghị quyết số 13-NQ/TW và 6 năm thực hiện Luật Hợp tác xã năm 2012, mặc dù tình hình kinh tế thế giới, khu vực trong nước có nhiều bất ổn, nhưng khu vực HTX vẫn phát triển ổn định. Số lượng HTX tăng theo từng năm, phát triển khá đồng đều trên khắp các vùng miền, chất lượng hoạt động được nâng lên. Các HTX từng bước hoạt động đúng bản chất, ngày càng tập trung hơn vào việc hỗ trợ kinh tế hộ thành viên thông qua cung cấp các dịch vụ hoặc việc làm cho thành viên, đặc biệt là HTX nông nghiệp. Bình quân giai đoạn 2016-2018 mỗi năm số HTX thành lập mới cả nước là 2.216 HTX, tăng 60,2% so với bình quân giai đoạn 20132015. Theo địa phương, có 45/63 địa phương có tốc độ tăng số HTX thành lập mới bình quân giai đoạn 2016-2018 so với giai đoạn 2013-2015 cao hơn bình quân chung cả nước (60,2%), trong đó có 7 địa phương có tốc độ tăng trên 300% gồm: Bình Phước tăng 1.640,4%; Hưng Yên tăng 1.137,5%; Bến Tre tăng 681,8%; Sơn La tăng 431,1%; Thành  phố Hồ  Chí  Minh tăng 386,0%;  Bình  Thuận tăng 384,6%;  Quảng  Nam tăng 319,2%. Có 10/63 địa phương có tốc độ tăng số HTX thành lập mới bình quân giai đoạn 2016-2018 so với giai đoạn 2013-2015 thấp hơn tốc độ tăng bình quân chung của cả nước (60,2%). Có 8/63 địa phương giảm số HTX thành lập mới bình quân giai đoạn 2016-2018 so với 2013- 2015, trong đó có 6 địa phương giảm trên 20% gồm: Nghệ An giảm 73,0%; Đắk Lắk giảm 42,1%; Hậu Giang giảm 31,6%; Vĩnh Phúc giảm 25,6%; Hà Tĩnh giảm 25,3%; Quảng Ngãi giảm 24,5% [2].Trải qua thời gian dài kể từ khi phong trào hợp tác được hình thành từ năm 1945 và trải qua 25 năm phát triển pháp luật HTX kể từ khi Luật HTX đầu tiên năm 1996 được ban hành, mô hình quản trị HTX tại Việt Nam là mô hình quản trị truyền thống; theo đó thành viên HĐQT và thành viên BKS/KSV bắt buộc phải là thành viên HTX. Ưu điểm của mô hình quản trị truyền thống là nâng cao tính đoàn kết, hợp tác, tương trợ nhau trong sản xuất kinh doanh, phát huy giá trị hợp tác của HTX và phù hợp với đặc điểm phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam trong giai đoạn trước đây. Điểm hạn chế của mô hình quản trị HTX truyền thống là không đáp ứng được yêu cầu quản trị tổ chức kinh tế chuyên nghiệp, hiệu quả khi HTX phát triển đến quy mô lớn. Theo: Trương Thế MinhLink: Tại đây
avatar
Lã Thị Ái Vi
454 ngày trước
Bài viết
Đặc điểm của quản trị hợp tác xã
2.1.2. Đặc điểm của quản trị hợp tác xã Dưới góc độ pháp luật, quản trị HTX có những đặc điểm sau: (i) Quản trị HTX là một hệ thống các quy định quản lý, điều hành và kiểm soát HTX nhằm đảm bảo HTX ổn định và phát triển, thực hiện đúng các mục tiêu, định hướng của HTX và đảm bảo quyền, lợi ích hợp pháp của thành viên HTX Quản trị HTX bao gồm mối quan hệ giữa nhiều bên bao gồm thành viên HTX, HĐQT, ban giám đốc, BKS/KSV và những bên có lợi ích liên quan bên ngoài HTX như đối tác kinh doanh, người tiêu dùng và cộng đồng xã hội. Quản trị HTX đề cập đến các công cụ và quá trình cho việc định hướng, điều hành và kiểm soát nhằm đảm bảo quyền lợi của thành viên HTX. Các quy định pháp luật về quản trị HTX quy định thẩm quyền của thành viên HTX, thẩm quyền của ĐHTV, thẩm quyền của HĐQT, thẩm quyền của GĐ/TGĐ, thẩm quyền của BKS/KSV nhằm đảm bảo HTX được vận hành và kiểm soát tốt, phù hợp với ý chí của thành viên HTX và đem lại lợi ích cho thành viên HTX và HTX. Mối quan hệ giữa thành viên HTX với HĐQT HTX thể hiện ở điểm các thành viên HTX bầu ra HĐQT HTX và BKS/KSV HTX để đại diện cho quyền lợi của mình thực hiện quản lý, điều hành HTX và kiểm tra, giám sát hoạt động HTX nhằm đem lại lợi ích hợp pháp tốt nhất cho thành viên HTX. Trách nhiệm của HĐQT HTX là đưa ra định hướng chiến lược cho GĐ/TGĐ HTX và thực hiện giám sát họ. GĐ/TGĐ HTX chịu trách nhiệm trước HĐQT HTX và HĐQT HTX chịu trách nhiệm trước các thành viên HTX thông qua ĐHTV về các mục tiêu, định hướng do thành viên HTX đưa ra. Các cơ cấu và các quy trình xác định những mối quan hệ này thường xoay quanh cơ chế tổ chức, quản lý hoạt động và các cơ chế báo cáo minh bạch thông tin. (ii) Quản trị HTX là một hệ thống các quy định nhằm ngăn ngừa, hạn chế những người quản lý lạm dụng quyền và nhiệm vụ được giao nhằm sử dụng tài sản, cơ hội kinh doanh của HTX để tư lợi Quản trị HTX tập trung xử lý các vấn đề thường phát sinh trong mối quan hệ bên trong HTX, ngăn ngừa, hạn chế những người quản lý lạm dụng quyền và nhiệm vụ được giao sử dụng tài sản, cơ hội kinh doanh của HTX phục vụ cho lợi ích riêng của bản thân hoặc của người khác hoặc làm thất thoát nguồn lực của HTX. Quản trị HTX tạo lập một khuôn khổ cho các mối quan hệ giữa thành viên HTX, HĐQT, GĐ/TGĐ, BKS/KSV và những người liên quan khác đồng thời đặt ra các quy trình, thủ tục ban hành các quyết định trong HTX qua đó ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực và chức vụ, giảm thiểu những rủi ro trong hoạt động của HTX. Sự khác biệt về lợi ích có thể tồn tại ngay giữa các bộ phận trong cơ cấu quản trị HTX, có thể là khác biệt về lợi ích giữa ĐHTV, HĐQT HTX, GĐ/TGĐ với nhau. Điển hình nhất là xung đột lợi ích giữa thành viên HTX với HĐQT HTX, GĐ/TGĐ HTX. Xung đột lợi ích cũng có thể tồn tại ngay trong HĐQT HTX, có thể xung đột lợi ích giữa các thành viên HĐQT điều hành và các thành viên HĐQT không điều hành. Do đó, pháp luật HTX cần có những quy định để ngăn ngừa xung đột lợi ích trong nội bộ HTX, hay nói cách khác, pháp luật HTX cần có những quy định nhằm hạn chế và ngăn ngừa người quản lý HTX tư lợi. 2.1.3. Nguyên tắc quản trị HTX HTX do các thành viên tự nguyện tham gia, được mở rộng đối tượng cho tất cả thành viên cùng có nhu cầu chung trong hoạt động sản xuất kinh doanh tham gia HTX nhằm đem lại lợi ích cho chính thành viên và được quản lý bởi chính các thành viên một cách dân chủ. Là một tổ chức kinh tế nên hoạt động quản trị HTX cũng phải được thực hiện bằng phương thức quản trị tiên tiến, hiệu quả trên cơ sở những nguyên tắc tổ chức và hoạt động của HTX, phù hợp với đặc điểm hoạt động của chính HTX và phù hợp các thông lệ quản trị tốt. HTX là các tổ chức tự nguyện, mở cửa cho tất cả mọi người có thể sử dụng dịch vụ của họ và sẵn sàng chấp nhận trách nhiệm của tư cách thành viên, không phân biệt giới tính, xã hội, chủng tộc, chính trị hoặc tôn giáo. Cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân tự nguyện thành lập, gia nhập, ra khỏi HTX. HTX tự nguyện thành lập, gia nhập, ra khỏi liên hiệp HTX (Khoản 1 Điều 7 Luật HTX năm 2012). Yếu tố tự nguyện thể hiện ở điểm cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân khi đáp ứng các điều kiện để trở thành thành viên HTX hoặc các HTX khi gia nhập liên hiệp HTX làm đơn xin gia nhập và khi ra khỏi HTX cũng làm đơn xin ra khỏi HTX. Mặt khác, Khoản 1 và 2 Điều 3 Luật HTX năm 2012 chỉ quy định số lượng thành viên tối thiểu mà không quy định số lượng thành viên tối đa. Ngoài ra, Khoản 4 Điều 30 Luật HTX năm 2012 quy định về số lượng đại biểu tham dự đại hội thành viên trong cả trường hợp HTX, liên hiệp HTX có trên 1.000 thành viên. HTX quan tâm giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng cho thành viên, cán bộ quản lý, người lao động trong HTX và thông tin về bản chất, lợi ích của HTX (Khoản 6 Điều 7, Khoản 9 Điều 9 Luật HTX 2012). Đây là nguyên tắc mới trong Luật HTX năm 2012 đồng thời cũng là nghĩa vụ của HTX, thể hiện mục tiêu của HTX là hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên. HTX Rochdale thành lập tại Anh năm 1833 đưa ra một bộ nguyên tắc hướng dẫn bao gồm xã viên bỏ phiếu dân chủ (một người một phiếu bầu), thành viên mở rộng, cung cấp công bằng cho các xã viên, vốn góp của xã viên là công bằng và bị giới hạn, xã viên được phân phối lợi nhuận thông qua cơ sở giá cả, lãi cổ phần bị hạn chế, trao đổi hàng hoá và dịch vụ theo giá thị trường, trách nhiệm phải giáo dục, chỉ trả bằng tiền mặt, không giả định rủi ro bất thường, trung lập về chính lý và tôn giáo, đối xử bình đẳng với xã viên (không phân biệt giới). Tác giả Kimberly A.Zeuli and Robert Cropp cho rằng: “Một vài nguyên tắc của Rochdale, ví dụ như quản lý dân chủ (một người một phiếu bầu) và hạn chế chia lãi cổ phần trên số vốn góp, hiện nay vẫn được nhiều HTX trên thế giới tuân theo” . Trên cơ sở bản chất của HTX là tổ chức kinh tế được thành lập nhằm đem lại lợi ích cho thành viên và được quản lý một cách dân chủ, nguyên tắc của quản trị HTX bao gồm: Thứ nhất, nguyên tắc đảm bảo lợi ích của thành viên HTX là tổ chức kinh tế do các thành viên cùng nhau góp vốn, hợp tác tương trợ nhau trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên. Từ việc thành viên tham gia vào HTX và các hoạt động do HTX mang lại giúp cho thành viên nâng cao đời sống kinh tế, tạo ra công ăn việc làm và thu nhập cho thành viên. Ngoài ra, các hoạt động của HTX còn góp phần chăm lo cuộc sống cho gia đình thành viên, giải quyết việc làm tại địa phương, tăng cường đoàn kết trong nhân dân địa phương, HTX cùng với địa phương giải quyết các vấn đề về an sinh xã hội như hỗ trợ hộ nghèo, xây nhà tình thương, xây dựng đường nông thôn. Nếu như thành viên của công ty bỏ vốn đầu tư vào doanh nghiệp để tìm kiếm lợi nhuận thì thành viên HTX góp vốn vào HTX để tìm kiếm những lợi ích gắn liền với nghề nghiệp của thành viên HTX, thành viên gia nhập HTX là vì họ cần trợ giúp những việc mà họ tự làm không hiệu quả. HTX liên kết những thành viên tham gia HTX là cá nhân, hộ gia đình và pháp nhân cùng góp vốn và cùng hợp tác sản xuất kinh doanh, do đó yếu tố con người quyết định sự thành công của HTX mà không căn cứ vào yếu tố đối vốn như công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần. HTX là một tổ chức kinh tế có bản chất không giống như công ty hoặc tổ chức từ thiện. Tác giả Lê Mạnh Hùng cho rằng: “Những thành viên hay những người góp vốn vào HTX có lợi ích chung và nhu cầu chung mà họ muốn được thỏa mãn thông qua HTX. Phương châm chủ đạo của HTX là giúp đỡ lẫn nhau và tự mình giúp mình. Mặc dù mục tiêu chính của HTX là phục vụ xã viên của mình, song hoạt động của HTX còn mang tính cộng đồng – tương trợ, giúp đỡ cộng đồng. Bên cạnh ý nghĩa kinh tế, HTX còn mang ý nghĩa xã hội, nhân đạo, trợ giúp những người yếu thế, khó khăn, những người sản xuất nhỏ, không có khả năng thâm nhập thị trường lớn. HTX còn trợ giúp các thành viên nhằm hạn chế những tác động tiêu cực của kinh tế thị trường”.Tác giả Phùng Quốc Chí cho rằng: “HTX có thể phát huy lợi thế và tiềm năng không chỉ trong lĩnh vực kinh tế, mà cả trong lĩnh vực xã hội, văn hóa mà ở đó và trong bất cứ lĩnh vực nào xuất hiện nhu cầu chung của các xã viên. HTX không phải là tổ chức xã hội mà chỉ mang tính chất xã hội, càng không phải tổ chức từ thiện, mà là tổ chức kinh tế đặc biệt thúc đẩy "hợp tác" trong cộng đồng xã viên HTX nhằm đáp ứng một cách hiệu quả nhu cầu chung trong hoạt động kinh tế và nhu cầu xã hội, văn hóa của xã viên, trước hết mang lại lợi ích kinh tế cho xã viên”. Tác giả Trần Thị Thơ cho rằng: “HTX là một kiểu hợp tác, liên kết khác của những người lao động tự nguyện góp vốn, góp sức nhằm phát huy sức mạnh của tập thể, giúp nhau thực hiện một cách có hiệu quả hơn các hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ. Đây vừa là một tổ chức kinh tế, vừa là một tổ chức xã hội. Nó được thành lập nhằm phát triển sản xuất kinh doanh, bảo vệ lợi ích của người lao động, đồng thời nó là một hiệp hội của những người cùng nghề nghiệp, cùng cảnh ngộ liên kết lại để giúp đỡ nhau” Khác với doanh nghiệp, yếu tố đối vốn là cơ sở để doanh nghiệp hoạt động và phát triển, trong HTX yếu tố con người, yếu tố thành viên giữ vai trò chính trong toàn bộ hoạt động của HTX (yếu tố đối nhân). Một trong các đặc điểm của HTX ngoài chức năng là tổ chức kinh tế còn mang chức năng xã hội thể hiện qua việc HTX là nơi các thành viên liên kết, hợp tác với nhau trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu, nguyện vọng chung của thành viên. Tác giả Trần Quang Hải cho rằng: “HTX thành công vì kinh doanh và hoạt động của HTX đa dạng, mang lại nhiều lợi ích cho thành viên, hoạt động của HTX căn cứ vào nhu cầu của thành viên HTX và người không phải thành viên. Ngoài ra, dịch vụ của HTX giúp làm giảm chi phí sản xuất và tăng doanh thu và lợi nhuận cho thành viên và từ đó HTX đã phát triển các nguồn lực nội bộ cho sự phát triển bền vững của HTX. Khi hoạt động của HTX mang lại lợi ích nhiều hơn cho thành viên so với người không phải thành viên HTX và hoạt động của HTX phải căn cứ vào nhu cầu của thành viên thì HTX sẽ phát triển bền vững” . Nhu cầu liên kết hợp tác giữa HTX với thành viên, hộ gia đình, HTX, doanh nghiệp là rất lớn. Đây cũng là một trong những yếu tố góp phần vào hoạt động hiệu quả của HTX. Hoạt động hợp tác giữa các HTX nhằm thúc đẩy các HTX cùng nhau phát triển bền vững, giúp từng HTX khắc phục hạn chế, yếu kém trên thị trường nếu HTX hoạt động riêng lẻ, tăng cường sức mạnh tập thể của các thành viên và của từng HTX riêng lẻ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của từng HTX và của tất cả HTX trên thị trường. Liên minh HTX quốc tế (ICA) cho rằng: “Các thành viên đóng góp vốn vào HTX của họ.  Ít nhất một phần vốn đó thường là tài sản chung của HTX. Các thành viên phân bổ thặng dư cho bất kỳ hoặc tất cả các mục đích sau: phát triển HTX bằng cách thiết lập dự trữ, một phần trong đó ít nhất sẽ không thể phân chia được, giúp các thành viên hưởng lợi tương ứng với các giao dịch của họ với HTX và hỗ trợ các hoạt động khác được phê duyệt bởi các thành viên” . Trong hoạt động của HTX, có sự tham gia của tất cả các thành viên thông qua các hoạt động mua chung, bán chung, cung ứng dịch vụ, tạo việc làm giữa HTX với thành viên. HTX vừa là tổ chức kinh tế hoạt động hiệu quả, đem lại lợi ích cho thành viên vừa đem lại lợi ích cho cộng đồng nơi HTX hoạt động, góp phần giữ vững đoàn kết, hợp tác trong cộng đồng dân cư. Nói cách khác, hoạt động của HTX ngoài lợi ích kinh tế còn mang lại lợi ích trong cộng đồng dân cư. Do đó, một trong những nguyên tắc hoạt động của HTX là ngoài việc chăm lo phát triển bền vững cộng đồng thành viên, hoạt động của HTX còn góp phần cải thiện đời sống văn hóa, xã hội của thành viên và cộng đồng nơi HTX hoạt động thông qua các hoạt động phúc lợi, hoạt động xã hội của HTX do chính các thành viên HTX quyết định. HTX hoạt động không phải lấy lợi nhuận làm mục tiêu chủ yếu, mà nhằm mục tiêu cao nhất là đem lại lợi ích cho thành viên, từ đó giúp thành viên tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao sức cạnh tranh đối với hoạt động kinh tế, hoặc tăng thu nhập, tạo việc làm, cải thiện đời sống cho chính thành viên. Nếu thành viên sử dụng càng nhiều sản phẩm, dịch vụ của HTX thì thành viên được hưởng lợi ích càng nhiều, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của HTX. Đặc điểm của HTX là tổ chức kinh tế hoạt động nhằm mang lại lợi ích cho thành viên, đây là yếu tố quan trọng đảm bảo cho HTX phát triển bền vững. Do đó, một trong những nguyên tắc của hoạt động quản trị HTX là nguyên tắc đảm bảo lợi ích của thành viên HTX. Thứ hai, nguyên tắc dân chủ, công khai, minh bạch  HTX là tổ chức kinh tế trong đó có ít nhất 07 thành viên cùng góp vốn vào HTX, ngoài phần vốn góp của thành viên vào HTX thì các tư liệu sản xuất như đất đai, tài sản, máy móc thiết bị vẫn thuộc về sở hữu của thành viên. Các thành viên góp vốn tối đa không quá 20% vốn điều lệ của HTX để cùng hợp tác tương trợ nhau trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Khác với doanh nghiệp về chủ sở hữu vốn, có thể có doanh nghiệp một chủ như doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH một thành viên hoặc có rất nhiều thành viên và cổ đông góp vốn như công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. Trong doanh nghiệp có trường hợp một chủ sở hữu hoặc một nhóm thành viên, một nhóm cổ đông giữ toàn bộ hoặc đa số vốn và chi phối toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp thì trong HTX, các thành viên bình đẳng với nhau trong việc quyết định các vấn đề của HTX theo nguyên tắc dân chủ mỗi thành viên một phiếu bầu không phụ thuộc tỷ lệ vốn góp và không có thành viên nào giữ đa số vốn và chi phối hoạt động của HTX. HTX là tổ chức mang tính dân chủ được kiểm soát bởi các thành viên là những người tham gia vào việc xác định các chính sách và ra quyết định của HTX. Tất cả các quyết định liên quan đến tổ chức, hoạt động, phân phối thu nhập, phương án kinh doanh đều được bàn bạc công khai tại đại hội thành viên, sau đó các thành viên sẽ biểu quyết các vấn để của HTX một cách dân chủ theo nguyên tắc chung là một thành viên một phiếu bầu mà không căn cứ vào tỷ lệ vốn góp của thành viên. Thành viên HĐQT và GĐ của HTX phải thông báo cho HĐQT và công bố cho thành viên các giao dịch kinh doanh có thể mang tính tư lợi giữa họ, gia đình họ với HTX. Theo Liên minh HTX quốc tế (ICA), một trong những giá trị của HTX là: “HTX là các tổ chức dân chủ được kiểm soát bởi các thành viên của họ, những người tích cực tham gia vào việc thiết lập các chính sách của họ và ra quyết định.  Thành viên HTX có quyền biểu quyết bình đẳng (một thành viên, một phiếu biểu quyết) và HTX cũng được tổ chức một cách dân chủ”. Nguyên tắc dân chủ, bình đẳng và công khai trong hoạt động HTX thể hiện rõ nét trong quy định về quyền hạn và nhiệm vụ của đại hội thành viên nêu tại Điều 32, quyền của thành viên nêu tại Điều 14 và quy định về biểu quyết trong đại hội thành viên nêu tại Khoản 3 Điều 34 Luật HTX năm 2012, theo đó mỗi thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu thành viên tham dự đại hội thành viên có 01 phiếu biểu quyết. Phiếu biểu quyết có giá trị ngang nhau, không phụ thuộc vào số vốn góp hay chức vụ của thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu thành viên. Dân chủ không chỉ là mỗi thành viên có một phiếu biểu quyết như nhau mà dân chủ còn là suy nghĩ dân chủ của thành viên trong HTX. Một nền dân chủ lành mạnh trong HTX tạo cơ hội cho thành viên tham gia một cách có ý nghĩa vào hoạt động của HTX, góp phần thay đổi HTX. Dân chủ còn thể hiện ở điểm tất cả thành viên có quyền tham gia vào HTX, không phân biệt giàu nghèo, hoặc thành viên góp vốn, góp sức, góp ý kiến, góp niềm tin vào HTX. HTX là tổ chức kinh tế thành lập và hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật, thu nhập của HTX được dùng để trích lập các quỹ của HTX; thu nhập còn lại sau khi đã trích lập các quỹ được phân phối cho thành viên, HTX thành viên chủ yếu theo mức độ sử dụng sản phẩm, dịch vụ của thành viên, HTX thành viên; theo công sức lao động đóng góp của thành viên đối với HTX tạo việc làm và phần còn lại được chia theo vốn góp (Khoản 1, 2, 3 Điều 46 Luật HTX năm 2012 ). HTX là tổ chức kinh té có tư cách pháp nhân, theo đó Bộ luật dân sự năm 2015 phân chia pháp nhân thành hai loại là pháp nhân thương mại và pháp nhân phi thương mại, theo đó pháp nhân thương mại là pháp nhân có mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận và lợi nhuận được chia cho các thành viên, pháp nhân thương mại bao gồm doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế khác; pháp nhân phi thương mại là pháp nhân không có mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận, nếu có lợi nhuận thì cũng không được phân chia cho các thành viên bao gồm cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, quỹ xã hội, quỹ từ thiện, doanh nghiệp xã hội và các tổ chức phi thương mại khác (Điều 75, 76 Bộ Luật dân sự năm 2015). Tuy nhiên, tiêu chí phân loại giữa hai loại pháp nhân này lại chưa thực sự phù hợp với thực tiễn ở Việt Nam, vì ranh giới giữa “mục đích chính là tìm kiếm lợi nhuận” của pháp nhân thương mại và điều kiện “không vì mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận, không phân chia lợi nhuận cho các thành viên” còn chưa rõ ràng. HTX là tổ chức kinh tế hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên; thu nhập có được từ hoạt động của HTX chủ yếu phân phối cho thành viên theo mức độ sử dụng sản phẩm dịch vụ của HTX, phần còn lại phân chia cho thành viên theo tỷ lệ vốn góp. Do đó, HTX là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân thương mại nhưng không vì mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận mà mục tiêu chính của HTX là đem lại lợi ích cho thành viên HTX. Khác với vốn điều lệ và tài sản của doanh nghiệp thuộc sở hữu chung theo phần, tài sản của HTX bao gồm vốn góp của thành viên, vốn huy động, vốn hình thành trong quá trình hoạt động của HTX, các khoản trợ cấp, hỗ trợ của nhà nước, các khoản được tặng cho. Trong tài sản của HTX có tài sản không chia là một bộ phận tài sản của HTX không được chia cho thành viên khi chấm dứt tư cách thành viên hoặc khi HTX chấm dứt hoạt động (Khoản 4 Điều 4 Luật HTX năm 2012). Tài sản không chia của HTX bao gồm quyền sử dụng đất do Nhà nước giao đất, cho thuê đất; khoản trợ cấp, hỗ trợ không hoàn lại của Nhà nước; khoản được tặng, cho theo thỏa thuận là tài sản không chia; phần trích lại từ quỹ đầu tư phát triển hằng năm được đại hội thành viên quyết định đưa vào tài sản không chia; vốn, tài sản khác được điều lệ quy định là tài sản không chia; người thừa kế tự nguyện để lại tài sản thừa kế cho HTX (Khoản 2 Điều 48 và Khoản 6 Điều 18 Luật HTX năm 2012). Khi HTX giải thể, phá sản thì phần giá trị tài sản được hình thành từ quỹ đầu tư phát triển hàng năm đã được đại hội thành viên quyết định đưa vào tài sản không chia; khoản được tặng, cho theo thỏa thuận là tài sản không chia; vốn, tài sản khác được điều lệ quy định là tài sản không chia thì đại hội thành viên quyết định chuyển giao cho chính quyền địa phương hoặc một tổ chức khác (ưu tiên bàn giao lại cho các HTX, liên hiệp HTX khác) nằm trên địa bàn nhằm mục tiêu phục vụ lợi ích cộng đồng dân cư tại địa bàn (Điều 1 Nghị định 107/2017/NĐ-CP ngày 15/09/2017 sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định 193/2013/NĐ-CP ngày 21/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật HTX). Tài sản không chia là một đặc điểm riêng chỉ có ở loại hình HTX, là công sức đóng góp của nhiều thế hệ thành viên, được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau nhằm gắn kết thành viên với nhau và với HTX, hướng đến việc phục vụ nhu cầu chung về kinh tế, văn hóa, xã hội của thành viên và phục vụ cộng đồng tại địa phương, tạo điều kiện HTX phát triển bền vững, ngăn ngừa các hành vi mua bán, chuyển nhượng HTX, là một trong những nguồn lực quan trọng để HTX khai thác, sử dụng, tích lũy để tái đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh. Hoạt động của HTX vừa mang lại lợi ích cho thành viên, vừa tạo ra sự đoàn kết trong thành viên, vừa phục vụ cộng đồng nơi HTX hoạt động, không như doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động chỉ nhằm duy nhất là mục đích tìm kiếm lợi nhuận nên chính sách hỗ trợ, ưu đãi của nhà nước dành riêng cho HTX khác với quy định hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Luật Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ năm 2017. Cụ thể, HTX được Nhà nước có chính sách hỗ trợ về đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực, xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường, ứng dụng khoa học, kỹ thuật và công nghệ mới, tiếp cận vốn và quỹ hỗ trợ phát triển HTX, tạo điều kiện tham gia các chương trình mục tiêu, chương trình phát triển kinh tế - xã hội, thành lập mới HTX và được nhà nước ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác theo quy định của pháp luật về thuế, ưu đãi lệ phí đăng ký HTX; đối với HTX hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp còn được hưởng chính sách hỗ trợ, ưu đãi về đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng, giao đất, cho thuê đất để phục vụ hoạt động của HTX, ưu đãi về tín dụng, vốn, giống khi gặp khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, chế biến sản phẩm (Khoản 2 và 3 Điều 6 Luật HTX năm 2012). Nguyên tắc công khai minh bạch phải đảm bảo cho thành viên được quyền tiếp cận thông tin, nêu ý kiến và nhận phản hồi thông tin từ HTX. Nguyên tắc dân chủ tạo nên điểm đặc biệt nổi bật giữa HTX so với doanh nghiệp. Nguyên tắc dân chủ là một trong những nguyên tắc tổ chức hoạt động cơ bản nhất, đặc thù nhất của HTX kể từ khi HTX ra đời. HTX là tổ chức kinh tế do các thành viên góp vốn và cùng nhau hợp tác tương trợ nhau trong sản xuất kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu của thành viên. HTX là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân, có tài sản, vốn điều lệ và các nguồn vốn khác và được hỗ trợ, ưu đãi theo quy định pháp luật. Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị tổ chức là phải đảm bảo dân chủ, công khai, minh bạch trong quản lý điều hành tổ chức nhằm tạo điều kiện để tổ chức tồn tại và phát triển. Dưới góc độ quản trị tổ chức, HTX phải được quản trị công khai, minh bạch, tất cả các quyết định liên quan đến đầu tư, bán tài sản, phương hướng hoạt động, phương án kinh doanh, thù lao của HĐQT, BGĐ, BKS/KSV phải được công khai trước ĐHTV và phải do thành viên HTX quyết định. Ngoài ra, một trong những giá trị cốt lõi của HTX là tính dân chủ trong quản lý, điều hành HTX nên một trong những nguyên tắc quản trị cơ bản của HTX là phải đảm bảo dân chủ trong quản lý, điều hành và kiểm soát HTX. Đảm bảo nguyên tắc dân chủ, công khai, minh bạch trong quản trị HTX tạo điều kiện để HTX phát triển bền vững, ổn định, đem lại lợi ích nhiều hơn cho thành viên HTX, từ đó thu hút thành viên tham gia HTX, phát huy thế mạnh của thành viên và của HTX đồng thời đảm bảo thực hiện đúng một trong những nguyên tắc cơ bản của Liên minh HTX quốc tế (ICA) là tính dân chủ trong quản lý, điều hành HTX. Thứ ba, nguyên tắc thành viên tham gia quản lý và kiểm soát Khi HTX lần đầu tiên được ra đời, người ta cho rằng thành viên của HTX sẽ giới hạn trong một loại thành viên. Trong quá trình phát triển HTX, nhu cầu mở rộng và liên kết giữa các thành viên HTX ngày càng đa dạng, phong phú, HTX phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh dựa trên cơ sở sự liên kết giữa các thành viên HTX. Từ đó, mô hình HTX có nhiều loại thành viên khác nhau cùng tham gia HTX ra đời (Multi Stakeholder Cooperatives - MSC) và phát triển thành công tại một số quốc gia. Điển hình như HTX y tế Espriu (Tây Ban Nha) có 02 loại thành viên gồm bác sĩ và bệnh nhân; HTX bán lẻ Eroski (Tây Ban Nha) có 02 loại thành viên gồm người tiêu dùng và người lao động trong HTX hoặc HTX iCoop (Hàn Quốc) có 02 loại thành viên gồm người tiêu dùng và nông dân. Thành viên của các HTX xã hội Ý bao gồm thành viên là công nhân, tình nguyện viên, các tổ chức phi lợi nhuận và người sử dụng dịch vụ. Khi trong HTX có nhiều loại thành viên khác nhau cùng tham gia HTX, yêu cầu quan trọng nhất đảm bảo cho HTX phát triển là phải đảm bảo cho các nhóm thành viên khác nhau cùng tham gia quản lý HTX, đảm bảo quyền lợi giữa các nhóm thành viên được công bằng và tất cả thông tin về hoạt động của HTX phải công khai minh bạch trước tất cả thành viên. Quản trị của HTX phải đáp ứng các mục tiêu của HTX, bảo vệ quyền lợi của thành viên và bảo đảm sự kiểm soát của thành viên đối với hoạt động của HTX trên cơ sở các nguyên tắc của HTX. Nhận xét về quản trị HTX, tác giả John Birshall cho rằng: “Quản trị HTX rất đa dạng vì nó phản ánh quá trình phát triển phong trào hợp tác kết hợp với các môi trường pháp lý khác nhau, tiêu chuẩn ngành trong các lĩnh vực mà HTX hoạt động, quy mô và loại thành viên, thời hạn hoạt động và sự phát triển. Quản trị HTX phải đảm bảo cho tất cả thành viên cùng nhau tham gia quản lý HTX một cách dân chủ trên cơ sở đảm bảo lợi ích của tất cả các bên liên quan” Trường hợp HTX phát triển đến một mức độ nhất định, tập hợp được nhiều loại thành viên khác nhau cùng tham gia HTX thì hoạt động quản trị HTX phải tạo điều kiện cho đại diện của tất cả các nhóm loại thành viên khác nhau cùng tham gia quản lý HTX nhằm đảm bảo lợi ích cân bằng giữa các nhóm thành viên khác nhau trong HTX và phát huy hiệu quả hợp tác của HTX. HĐQT HTX có trách nhiệm duy trì hoạt động tốt để tổ chức và quản lý công việc của HTX. HĐQT phải làm việc cùng nhau hiệu quả trong lãnh đạo và ra quyết định. HĐQT trao quyền cho GĐ/TGĐ thực hiện công việc hiệu quả, có phân công cụ thể và có kiểm tra theo dõi. HĐQT thực hiện giám sát hoạt động HTX và tự đánh giá hiệu quả hoạt động của HĐQT và GĐ/TGĐ. Được thành viên lựa chọn và bầu cử thông qua ĐHTV, BKS/KSV HTX phải hoàn thành nhiệm vụ giám sát, kiểm soát do thành viên ủy thác trên cơ sở tính chịu trách nhiệm, phân công phối hợp và kiểm soát hoạt động HTX. HTX được thành lập và hoạt động vì lợi ích chung của thành viên và được thành viên quản lý một cách dân chủ. Nguyên tắc quản trị HTX phải đảm bảo lợi ích của tất cả thành viên; đảm bảo dân chủ, công khai minh bạch; đảm bảo cho thành viên tham gia quản lý và kiểm soát hoạt động HTX trong khi nguyên tắc quản trị công ty theo OECD bao gồm đảm bảo cơ sở cho một khuôn khổ quản trị công ty hiệu quả; quyền của cổ đông, đối xử công bằng với cổ đông và các chức năng sở hữu cơ bản; các nhà đầu tư tổ chức, thị trường chứng khoán và các tổ chức trung gian khác; vai trò của các bên có quyền lợi liên quan trong quản trị công ty; công bố thông tin và tính minh bạch; và trách nhiệm của hội đồng quản trị . Điểm giống nhau giữa nguyên tắc quản trị HTX và nguyên tắc quản trị công ty là yêu cầu công khai minh bạch trong quản trị tổ chức kinh tế. Theo: Trương Thế MinhLink: Tại đây 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.