0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT QUẢN LÝ NGOẠI THƯƠNG
avatar
Văn An
129 ngày trước
Bài viết
Thuế chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá là gì?Khoản 5 của Điều 4 trong Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 quy định rằng, thuế chống bán phá giá là một loại thuế nhập khẩu phụ được thiết lập để đối phó với các tình huống mà hàng hóa bán dưới giá thị trường nhập khẩu vào Việt Nam, gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tiềm ẩn nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sản xuất trong nước, hoặc làm cản trở việc phát triển của một ngành sản xuất mới.Theo khoản 3 của Điều 77 trong Luật Quản lý ngoại thương 2017, biện pháp thuế chống bán phá giá được xem như một công cụ để ngăn chặn hành vi bán phá giá.Điều kiện áp dụng thuế chống bán phá giáCác tiêu chí để thiết lập thuế chống bán phá giá bao gồm:Sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp hơn tại Việt Nam, và mức chênh lệch giá này phải được xác định một cách rõ ràng;Hành vi bán phá giá này phải là nguyên nhân trực tiếp gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tạo ra mối đe dọa thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sản xuất trong nước, hoặc cản trở sự phát triển của một ngành sản xuất mới tại Việt Nam.Điều này được quy định tại Khoản 1, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016.Nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giáQuy định về nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giá được nêu tại Khoản 2, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, bao gồm các điểm sau:Thuế chống bán phá giá được thiết lập chỉ ở mức độ cần thiết và phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo mục đích ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành sản xuất nội địa;Việc áp dụng thuế này phải dựa trên kết quả của cuộc Điều tra chính thức và tuân theo kết luận Điều tra theo quy định pháp luật hiện hành;Thuế chống bán phá giá chỉ nhắm vào các sản phẩm được bán với giá thấp vào thị trường Việt Nam;Khi áp dụng thuế chống bán phá giá, cần đảm bảo rằng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích kinh tế và xã hội của Việt Nam.Thời hạn áp dụng thuế chống phá giáDựa vào Khoản 3, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, thời gian thiết lập thuế chống bán phá giá không được vượt quá 5 năm, tính từ thời điểm quyết định về việc thiết lập thuế này bắt đầu có hiệu lực. Nếu có nhu cầu, có khả năng quyết định này sẽ được xem xét để gia hạn thêm thời gian áp dụng.Áp dụng thuế chống bán phá giáViệc áp dụng, chỉnh sửa hoặc hủy bỏ các biện pháp thuế chống bán phá giá tuân theo quy định được đặt ra trong Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 và các luật liên quan đến chống bán phá giá.Dựa trên mức thuế, số lượng hoặc giá trị của các mặt hàng chịu thuế chống bán phá giá, những người thực hiện khai báo hải quan cần phải khai báo và nộp thuế theo quy định của luật thuế.Bộ Công Thương là cơ quan có thẩm quyền quyết định việc áp dụng các biện pháp thuế chống bán phá giá.Bộ Tài Chính đưa ra quy định cụ thể về việc kê khai, thu, nộp và hoàn thuế chống bán phá giá.Trong trường hợp lợi ích quốc gia của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bị ảnh hưởng hoặc vi phạm, dựa vào các điều khoản của hiệp định quốc tế, Chính phủ sẽ trình bày trước Quốc hội để quyết định áp dụng các biện pháp thuế phòng vệ thích hợp.Điều này được quy định trong Điều 15 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016.Áp dụng thuế chống bán phá giá có hiệu lực trở về trướcÁp dụng thuế chống bán phá giá với hiệu lực ngược thời gian được tiến hành theo quy trình dưới đây:Nếu kết luận điều tra cuối cùng từ Cơ quan điều tra chỉ ra rằng có thiệt hại nghiêm trọng hoặc có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa, Bộ trưởng Bộ Công Thương có thể ra quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá với hiệu lực ngược thời gian;Các biện pháp thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng ngược thời gian cho các lô hàng nhập khẩu trong vòng 90 ngày trước khi biện pháp thuế chống bán phá giá tạm thời được thiết lập, điều này áp dụng cho trường hợp các sản phẩm nhập khẩu được xác định bán phá giá và lượng hàng nhập khẩu tăng đột ngột trong khoảng thời gian từ khi bắt đầu điều tra đến khi thuế tạm thời được áp dụng, gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa mà khó có thể khắc phục.Quy định này được trình bày trong Khoản 4, Điều 81 của Luật Quản lý ngoại thương 2017.Câu hỏi liên quan1. Ví dụ về Thuế Chống Bán Phá Giá?Thuế chống bán phá giá là một biện pháp bảo hộ thương mại mà một quốc gia có thể áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thị trường trong nước của chúng, nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi thiệt hại. Ví dụ, nếu một quốc gia A phát hiện ra rằng thép nhập khẩu từ quốc gia B được bán với giá thấp đến mức gây thiệt hại cho ngành thép của mình, quốc gia A có thể áp dụng thuế chống bán phá giá lên thép nhập khẩu từ quốc gia B. Mục tiêu là để đảm bảo rằng giá của sản phẩm nhập khẩu không bị thấp đến mức làm hại đến sản xuất trong nước.2. Các Trường Hợp Miễn Thuế Chống Bán Phá Giá?Trong một số trường hợp, hàng hóa nhập khẩu có thể được miễn áp dụng thuế chống bán phá giá. Điều này có thể xảy ra khi:Lượng hàng nhập khẩu quá nhỏ, không đủ để ảnh hưởng đến ngành sản xuất trong nước.Khi người nhập khẩu chứng minh được rằng mức chênh lệch giá không gây hại đến ngành công nghiệp trong nước.Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu được sử dụng cho một dự án lớn mang lại lợi ích cho quốc gia nhập khẩu, chính phủ có thể quyết định miễn thuế để hỗ trợ dự án.Khi có sự thoả thuận giữa các quốc gia về việc miễn thuế chống bán phá giá cho một số hàng hóa nhất định.3. Mã Chương Thuế Chống Bán Phá Giá?Trong hệ thống mã hóa thuế quan như VNACCS (Việt Nam Automated Cargo and Port Consolidated System), mã chương thuế chống bán phá giá được thiết lập để phân biệt các biện pháp thuế đặc biệt này từ các loại thuế nhập khẩu khác. Mã chương này giúp các cơ quan hải quan và doanh nghiệp dễ dàng nhận biết và áp dụng các quy định về thuế chống bán phá giá cho hàng hóa cụ thể. Mã chương cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống phân loại hàng hóa và cập nhật luật thuế của mỗi quốc gia.4. Bảng Mã Thuế Suất Thuế Chống Bán Phá Giá Dùng Trong VNACCS được dùng để làm gì?Trong hệ thống VNACCS, bảng mã thuế suất thuế chống bán phá giá được sử dụng để xác định mức thuế cụ thể áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu bị áp thuế chống bán phá giá. Bảng mã này bao gồm các thông tin về loại hàng hóa, mã hàng hóa, và mức thuế suất cụ thể được áp dụng. Mục đích của bảng mã là để đảm bảo rằng thuế suất được áp dụng một cách chính xác và công bằng, tương ứng với quy định về chống bán phá giá.5. Thuế Chống Bán Phá Giá Dây Thép là gì và So Sánh với Thuế Tự Vệ, Thuế Chống Trợ Cấp?Thuế chống bán phá giá dây thép là một ví dụ điển hình về việc áp dụng biện pháp này để bảo vệ ngành công nghiệp thép trong nước. Khi dây thép từ một quốc gia được bán vào một quốc gia khác với giá thấp hơn giá sản xuất trong nước, gây thiệt hại cho ngành sản xuất dây thép địa phương, thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng.So sánh với thuế tự vệ và thuế chống trợ cấp:Thuế tự vệ được áp dụng trong trường hợp có sự tăng vọt về lượng hàng nhập khẩu vào một quốc gia, dù không liên quan đến việc bán phá giá hay trợ cấp, nhưng gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.Thuế chống trợ cấp được áp dụng đối với hàng hóa được hỗ trợ bởi chính phủ nước xuất khẩu, qua đó giúp cho giá thành sản phẩm thấp hơn mức bình thường, gây bất lợi cho ngành công nghiệp trong nước của quốc gia nhập khẩu.Mỗi loại thuế này đều được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi các loại hình cạnh tranh không công bằng từ nước ngoài. 
avatar
Văn An
136 ngày trước
Bài viết
Biện pháp tự vệ chống bán phá giá
Chống bán phá giá là gì?Bán phá giá là một hành động trong thương mại quốc tế, nơi sản phẩm được bán ra thị trường nước ngoài với mức giá thấp hơn so với giá thông thường, thường là giá tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.Do đó, chống bán phá giá trở thành một biện pháp phòng vệ thương mại quan trọng mà các quốc gia thực hiện để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi tác động tiêu cực của việc nhập khẩu các sản phẩm bán phá giá. Một trong những cách phổ biến nhất để thực hiện điều này là thông qua việc áp thuế, nhằm loại bỏ lợi thế giá không công bằng của sản phẩm nhập khẩu.Điều 77, khoản 1 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017 của Việt Nam quy định rằng, biện pháp chống bán phá giá được áp dụng cho các sản phẩm bị xác định bán phá giá khi nhập khẩu vào Việt Nam, gây ra hoặc có khả năng gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.Tình hình chống bán phá giá hiện tại:Đến năm 2020, Việt Nam đã thành công trong việc chống lại 65 trong tổng số 151 vụ điều tra về biện pháp phòng vệ thương mại, chấm dứt việc áp dụng các biện pháp này đối với một số mặt hàng xuất khẩu, chiếm tỷ lệ thành công là 43%. Kết quả này đã giúp các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam không bị áp thuế hoặc chỉ chịu mức thuế thấp.Các quốc gia thường xuyên điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam bao gồm Hoa Kỳ, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Canada và Australia, với số vụ lần lượt là 34, 26, 21, 15 và 11 vụ.Những nỗ lực thành công trong việc chống lại các biện pháp phòng vệ thương mại đã giúp nhiều doanh nghiệp Việt Nam tiếp tục hưởng mức thuế 0% hoặc rất thấp, góp phần duy trì sự tăng trưởng của xuất khẩu đặc biệt là vào các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Canada...Đến tháng 9 năm 2020, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đã đối mặt với gần 200 vụ việc điều tra phòng vệ thương mại, với tổng kim ngạch bị ảnh hưởng lên đến 12 tỷ đô la Mỹ. Số lượng và kim ngạch các vụ việc đang có xu hướng tăng nhanh, từ 16 vụ việc mới trong năm 2019 lên đến 32 vụ trong 9 tháng đầu năm 2020.Gần đây, một số mặt hàng nhập khẩu của Việt Nam như sản phẩm Sorbitol dạng lỏng từ Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, và một số sản phẩm đường mía từ Thái Lan đã bị điều tra với mục đích áp dụng biện pháp chống bán phá giá, thể hiện qua các quyết định số 3298/QĐ-BCT và 2466/QĐ-BCT.Chống Bán Phá Giá tại Việt Nam: Một số Ví dụ Điển HìnhViệt Nam đã gặp phải một số vụ kiện chống bán phá giá đáng chú ý, bao gồm vụ kiện về sản phẩm sợi bị Thổ Nhĩ Kỳ khởi xướng vào ngày 18/10/2012; và vụ điều tra chống bán phá giá thép cuộn không gỉ do Brasil khởi xướng ngày 14/03/2012, liên quan đến hàng nhập khẩu từ Việt Nam cùng với Nam Phi, Đức, Trung Quốc, Hàn Quốc, Phần Lan, và Đài Loan. Đáng lưu ý nhất là vụ "Tôm đông lạnh nước ấm", đánh dấu vụ giải quyết tranh chấp đầu tiên của Việt Nam tại Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).Tầm Quan Trọng của Việc Chống Bán Phá GiáChống bán phá giá là một phần quan trọng của chiến lược thương mại quốc gia, được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi tác động tiêu cực của việc nhập khẩu sản phẩm với giá thấp không công bằng. Các biện pháp chống bán phá giá phải dựa trên cơ sở khoa học và pháp lý vững chắc, tuân thủ quy định và thông lệ quốc tế, và nhằm mục đích vừa răn đe vừa khuyến khích mối quan hệ kinh tế lành mạnh, đồng thời đảm bảo tính lưu thông của sản phẩm trên thị trường.Biện pháp này không yêu cầu sự đầu tư tài chính trực tiếp từ các doanh nghiệp nội địa hay sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ nước nhập khẩu. Qua việc áp thuế chống bán phá giá, nước nhập khẩu có thể thu được thuế nhập khẩu, từ đó có khả năng hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nội địa bị ảnh hưởng bởi hàng hóa nhập khẩu giá thấp, góp phần vào sự phát triển ổn định của ngành sản xuất trong nước.Các biện pháp chống bán phá giá được áp dụng hiện nayKhoản 2 của Điều 77 trong Luật Quản lý ngoại thương năm 2017 định rõ các biện pháp chống bán phá giá bao gồm:Thuế Chống Bán Phá Giá:Đây là một loại thuế nhập khẩu bổ sung áp dụng đối với hàng hóa được bán vào Việt Nam với giá thấp hơn giá thị trường, gây thiệt hại hoặc tiềm ẩn nguy cơ gây thiệt hại lớn cho ngành sản xuất nội địa, hoặc cản trở việc phát triển của một ngành sản xuất mới.Điều kiện để áp dụng thuế chống bán phá giá:Sản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam phải được xác định là có giá bán thấp hơn bình thường, với mức chênh lệch giá cụ thể;Hành vi bán phá giá này cần phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa, hoặc ngăn chặn sự phát triển của một ngành sản xuất mới.Cam Kết Loại Trừ Bán Phá Giá:Cam kết này đến từ tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc xuất khẩu hàng hóa bị áp dụng biện pháp chống bán phá giá, nếu họ đồng ý với Cơ quan điều tra của Việt Nam hoặc với các nhà sản xuất nội địa để loại bỏ hành vi bán phá giá, dựa trên sự chấp thuận của Cơ quan điều tra.Các vụ kiện chống bán phá giá trên thế giớiTrong vụ kiện liên quan đến tôm đông lạnh nước ấm (WT/DS404), vào ngày 20 tháng 1 năm 2004, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã bắt đầu một cuộc điều tra chống bán phá giá đối với tôm đông lạnh nước ấm nhập khẩu từ Việt Nam. Điều tra này tập trung vào ba doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lớn nhất là Minh Phú, Minh Hải, và Camimex, được gọi là các bị đơn bắt buộc. Vào tháng 2 năm 2005, DOC đã quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá với các mức thuế từ 4,3% đến 5,24% cho mỗi bị đơn bắt buộc, mức thuế trung bình 4,57% cho các bị đơn tự nguyện không được chọn để điều tra, và mức thuế suất toàn quốc 25,76% cho tất cả các doanh nghiệp khác.Theo luật chống bán phá giá của Hoa Kỳ, DOC sẽ rà soát hành chính mức thuế này hàng năm để xác định lại mức thuế chính xác cho năm liền trước. Đến tháng 2 năm 2010, khi Việt Nam đệ đơn yêu cầu tham vấn Hoa Kỳ, đã có ba cuộc rà soát hành chính diễn ra, nhưng kết quả cuối cùng chỉ được công bố cho hai cuộc rà soát cuối cùng.Vào ngày 11 tháng 7, WTO đã đưa ra phán quyết, trong đó xác định rằng Hoa Kỳ đã vi phạm luật thương mại toàn cầu trong quá trình tính toán thuế chống bán phá giá đối với tôm đông lạnh nhập khẩu từ Việt Nam. WTO đã chỉ ra rằng Hoa Kỳ đã hành xử không nhất quán với các điều khoản của Thỏa thuận chống bán phá giá và Hiệp định GATT. Mỹ đã được xác định vi phạm quy định của WTO trong hai trong số ba vấn đề chính mà Việt Nam đưa ra, liên quan đến cách Hoa Kỳ áp dụng phương pháp zeroing trong các cuộc rà soát hành chính thứ hai và thứ ba, và việc áp dụng một mức thuế suất toàn quốc.Tuy nhiên, về việc giới hạn số lượng các công ty được điều tra riêng, WTO kết luận rằng Bộ Thương mại Hoa Kỳ không vi phạm các quy định của WTO. Phán quyết này đã được Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO chính thức thông qua vào ngày 2 tháng 9 năm 2011.Câu hỏi liên quanCâu Hỏi: Các biện pháp chống bán phá giá bao gồm những gì?Trả Lời: Các biện pháp chống bán phá giá thường bao gồm việc áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá thị trường nội địa ở quốc gia xuất khẩu. Các biện pháp khác có thể bao gồm cam kết giá từ nhà xuất khẩu, trong đó họ đồng ý nâng giá bán sản phẩm của mình, hoặc biện pháp thu hồi thuế chống bán phá giá nếu sau điều tra, sản phẩm được chứng minh là không bán phá giá. Quy trình áp dụng các biện pháp này đòi hỏi một cuộc điều tra chính thức, bao gồm cả việc xác định tỷ lệ bán phá giá và thiệt hại (hoặc nguy cơ thiệt hại) cho ngành sản xuất nội địa.Câu Hỏi: WTO đề xuất những biện pháp chống bán phá giá nào?Trả Lời: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đề ra khuôn khổ pháp lý để các quốc gia thành viên có thể áp dụng biện pháp chống bán phá giá một cách công bằng và minh bạch. Theo Hiệp định chống bán phá giá của WTO, các quốc gia có thể áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu bán phá giá, dựa trên kết quả của một cuộc điều tra chính thức thể hiện bằng chứng về việc bán phá giá và thiệt hại đối với ngành sản xuất nội địa. WTO cũng đặt ra quy tắc cụ thể về cách thức tiến hành các cuộc điều tra, nhằm đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan được xử lý công bằng và minh bạch.Câu Hỏi: Điều kiện để áp dụng biện pháp chống bán phá giá là gì?Trả Lời: Để áp dụng biện pháp chống bán phá giá, một quốc gia cần chứng minh ba yếu tố chính: tồn tại hành vi bán phá giá, thiệt hại đối với ngành sản xuất nội địa, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi bán phá giá và thiệt hại. Bán phá giá được xác định khi sản phẩm được bán tại thị trường nhập khẩu với giá thấp hơn giá thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất. Thiệt hại đối với ngành sản xuất nội địa cần được chứng minh thông qua việc giảm sản lượng, lợi nhuận, thị phần, hoặc các chỉ số hiệu suất khác. Cuối cùng, phải chứng minh được rằng hành vi bán phá giá là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thiệt hại hoặc nguy cơ thiệt hại.Câu Hỏi: Hiệp định chống bán phá giá bao gồm những gì?Trả Lời: Hiệp định chống bán phá giá của WTO bao gồm các quy định và hướng dẫn cho các quốc gia thành viên về cách thức xác định và đối phó với hành vi bán phá giá. Hiệp định đặt ra cơ sở pháp lý cho việc điều tra bán phá giá, xác định tỷ lệ bán phá giá, đánh giá thiệt hại đối với ngành sản xuất nội địa, và áp dụng thuế chống bán phá giá nếu cần. Nó cũng yêu cầu sự minh bạch và công bằng trong quá trình điều tra, bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan, và cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp nếu các quy định không được tuân thủ.Câu Hỏi: WTO có những biện pháp phòng vệ thương mại nào?Trả Lời: Ngoài biện pháp chống bán phá giá, WTO cũng cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại khác như biện pháp chống trợ cấp và biện pháp tự vệ. Biện pháp chống trợ cấp nhằm vào việc ngăn chặn ảnh hưởng tiêu cực của việc trợ cấp không công bằng cho sản xuất hoặc xuất khẩu. Biện pháp tự vệ cho phép các quốc gia tạm thời hạn chế nhập khẩu một số sản phẩm để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự tăng vọt đột ngột của hàng nhập khẩu có thể gây hại. Cả hai biện pháp này đều phải tuân thủ các quy định và quy trình chặt chẽ được đặt ra trong các hiệp định tương ứng của WTO.
avatar
Văn An
136 ngày trước
Bài viết
Phòng vệ thương mại
Biện pháp phòng vệ thương mại là gì?Hiện tại, pháp luật không đưa ra định nghĩa chi tiết về biện pháp phòng vệ thương mại. Tuy nhiên, dựa vào Điều 67, khoản 1 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017, biện pháp phòng vệ thương mại được mô tả gồm có các biện pháp chống bán phá giá, biện pháp chống trợ cấp, và biện pháp tự vệ, được Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định triển khai đối với các mặt hàng nhập khẩu vào Việt Nam trong những tình huống nhất định.Do đó, biện pháp phòng vệ thương mại có thể được hiểu là các biện pháp thương mại tạm thời được thiết kế để giải quyết, giới hạn sự nhập khẩu của hàng hóa dưới điều kiện đặc biệt, với mục tiêu bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ các nhà sản xuất và nhập khẩu nước ngoài.Nguyên tắc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mạiĐiều 68 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017 đề cập đến các nguyên tắc khi triển khai biện pháp phòng vệ thương mại, cụ thể như sau:Các biện pháp này được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước từ thiệt hại, với việc áp dụng chúng trong khuôn khổ, mức độ và thời gian được coi là cần thiết và hợp lý.Việc áp dụng biện pháp phải theo sau một quá trình điều tra minh bạch và công bằng, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, dựa trên kết quả điều tra.Phải công bố rộng rãi tất cả quyết định liên quan đến việc điều tra và áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại đến công chúng.Không được yêu cầu nộp thêm tiền thuế nếu mức thuế phòng vệ thương mại chính thức được áp dụng cao hơn mức thuế tạm thời đã áp dụng trước đó.Phải hoàn trả khoản tiền chênh lệch nếu mức thuế phòng vệ thương mại chính thức quyết định sau cùng thấp hơn mức thuế tạm thời đã thu.Trong trường hợp Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định không triển khai biện pháp phòng vệ thương mại chính thức, bất kỳ khoản thuế tạm thời nào đã được thu hoặc các khoản bảo đảm cho việc thanh toán thuế này cần phải được hoàn lại cho các bên liên quan.Các biện pháp phòng vệ thương mại hiện nayCăn cứ khoản 1 Điều 67 Luật Quản lý ngoại thương 2017, các biện pháp phòng vệ thương mại bao gồm biện pháp chống bán phá giá, biện pháp chống trợ cấp và biện pháp tự vệ.Biện pháp chống bán phá giáTrong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam bị bán phá giá, dẫn đến hoặc có nguy cơ dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa, hoặc làm cản trở việc phát triển của một ngành sản xuất mới, sẽ được áp dụng biện pháp chống bán phá giá.Các biện pháp này có thể bao gồm:Áp dụng mức thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu;Đề nghị cam kết từ phía tổ chức hoặc cá nhân sản xuất, xuất khẩu hàng hóa đối với việc ngừng bán phá giá, nếu cam kết này được Cơ quan điều tra tại Việt Nam hoặc các nhà sản xuất nội địa chấp thuận.Nguồn: Khoản 1 và 3 của Điều 77 trong Luật Quản lý ngoại thương năm 2017.Biện pháp chống trợ cấpKhi hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam nhận được trợ cấp và điều này gây ra hoặc có nguy cơ gây ra thiệt hại lớn cho ngành sản xuất nội địa, hoặc khiến việc phát triển ngành sản xuất mới bị ngăn cản, biện pháp chống trợ cấp sẽ được thiết lập.Để đối phó với trợ cấp, các biện pháp có thể áp dụng bao gồm: Áp dụng thuế chống trợ cấp;Nhận cam kết từ tổ chức, cá nhân hoặc Chính phủ nước sản xuất, xuất khẩu về việc dừng trợ cấp, giảm mức trợ cấp hoặc điều chỉnh giá xuất khẩu một cách tự nguyện, nếu được cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại Việt Nam chấp thuận;Thực hiện các biện pháp chống trợ cấp khác.Dựa trên Điều 83 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017.Biện pháp tự vệTrong tình huống hàng hóa từ nước ngoài được nhập khẩu vào Việt Nam với số lượng lớn đến mức gây ra hoặc có khả năng gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành công nghiệp nội địa, việc áp dụng biện pháp tự vệ được coi là cần thiết.Cụ thể, các biện pháp tự vệ có thể áp dụng bao gồm:Áp dụng thuế tự vệ;Thiết lập hạn ngạch nhập khẩu để kiểm soát số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu;Thiết lập hạn ngạch thuế quan để điều chỉnh mức thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu;Yêu cầu giấy phép nhập khẩu đối với một số hàng hóa cụ thể;Áp dụng các biện pháp tự vệ khác theo nhu cầu.Điều này được quy định cụ thể trong Điều 91 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017.Câu hỏi liên quanCâu Hỏi: WTO áp dụng những biện pháp phòng vệ thương mại nào?Trả Lời: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cho phép các nước thành viên áp dụng ba loại biện pháp phòng vệ thương mại chính: biện pháp chống bán phá giá, biện pháp chống trợ cấp và biện pháp tự vệ. Biện pháp chống bán phá giá được thiết kế để ngăn chặn việc xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất. Biện pháp chống trợ cấp nhằm mục đích tránh tình trạng nhà nước trợ cấp cho sản xuất hoặc xuất khẩu, làm méo lệch cạnh tranh công bằng. Biện pháp tự vệ cho phép quốc gia tạm thời áp dụng các hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự tăng vọt đột ngột của hàng nhập khẩu gây hại.Câu Hỏi: "Phòng vệ thương mại" trong tiếng Anh được gọi là gì?Trả Lời: Trong tiếng Anh, "phòng vệ thương mại" được gọi là "Trade Defense" hoặc "Trade Remedies". Thuật ngữ này bao gồm các biện pháp mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa trước các tác động tiêu cực của nhập khẩu, như bán phá giá, trợ cấp không công bằng hoặc sự gia tăng đột ngột của hàng nhập khẩu.Câu Hỏi: Phòng vệ thương mại được hiểu như thế nào?Trả Lời: Phòng vệ thương mại là những biện pháp mà một quốc gia thực hiện để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi các thách thức và tác động tiêu cực từ thương mại quốc tế, bao gồm bán phá giá, trợ cấp không công bằng, và sự tăng vọt đột ngột của hàng nhập khẩu. Các biện pháp này được thiết kế để tạo điều kiện cạnh tranh công bằng hơn cho ngành công nghiệp trong nước và đảm bảo rằng thương mại diễn ra một cách lành mạnh và bền vững.Câu Hỏi: Làm sao để so sánh các biện pháp phòng vệ thương mại?Trả Lời: Các biện pháp phòng vệ thương mại có thể được so sánh dựa trên mục tiêu, điều kiện áp dụng, và hậu quả của chúng đối với thương mại quốc tế. Biện pháp chống bán phá giá nhằm vào việc ngăn chặn việc xuất khẩu sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất, trong khi biện pháp chống trợ cấp đối phó với việc hỗ trợ tài chính không công bằng từ nhà nước cho sản xuất hoặc xuất khẩu. Biện pháp tự vệ tập trung vào việc bảo vệ ngành công nghiệp nội địa trước sự tăng vọt đột ngột của hàng nhập khẩu. Mỗi biện pháp đều có cách tiếp cận và yêu cầu cụ thể về điều kiện áp dụng và quy trình thực hiện.Câu Hỏi: Vai trò của các biện pháp phòng vệ thương mại là gì?Trả Lời: Các biện pháp phòng vệ thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi những tác động tiêu cực của thương mại quốc tế. Chúng giúp tạo môi trường cạnh tranh công bằng hơn cho các doanh nghiệp trong nước bằng cách ngăn chặn các hành vi thương mại không công bằng như bán phá giá và trợ cấp không hợp lý. Bằng cách này, biện pháp phòng vệ thương mại không chỉ giúp bảo vệ việc làm và thu nhập cho người lao động trong nước mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế toàn cầu.
avatar
Văn An
136 ngày trước
Bài viết
Kiện cáo bán phá giá
Vụ kiện chống bán phá giá được hiểu là gì?Việc kiện cáo về chống bán phá giá được hiểu là một thuật ngữ trong khuôn khổ thương mại quốc tế, đề cập đến quy trình yêu cầu thực hiện điều tra, ra quyết định và việc áp dụng hoặc không áp dụng các biện pháp phòng vệ chống lại hành vi bán phá giá.Quá trình này được thực hiện nhằm giải quyết sự xung đột lợi ích giữa các bên liên quan, bao gồm ngành sản xuất trong nước và các doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu từ nước ngoài.Vậy làm sao để xác định một sản phẩm bị bán phá giá? Theo Điều 2 của Hiệp định Thực thi Điều VI của GATT 1994 (Hiệp định ADP), việc định nghĩa một sản phẩm bị bán phá giá được làm rõ.Một sản phẩm được xem là bị bán phá giá nếu nó được bán ra thị trường của một quốc gia khác với giá thấp hơn giá trị bình thường của nó.Thêm vào đó, sản phẩm cũng được coi là bán phá giá nếu giá xuất khẩu thấp hơn giá so sánh được của sản phẩm tương tự tại quốc gia xuất khẩu dưới điều kiện thương mại bình thường.Kiện chống bán phá giá có được tiến hành theo thủ tục tố tụng tại Việt Nam hay không?Ở Việt Nam, việc xử lý các trường hợp kiện tụng chống bán phá giá diễn ra thông qua quy trình hành chính, không qua quy trình pháp lý tố tụng.Dựa vào các điều từ 78 đến 82 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017, trình tự giải quyết các vụ án chống bán phá giá được thực hiện theo các bước sau:Nộp đơn kiện,Ra quyết định tiến hành điều tra,Thực hiện điều tra sơ bộ,Đưa ra kết luận sơ bộ, có thể kèm theo các biện pháp chống bán phá giá tạm thời,Tiến hành điều tra cuối cùng,Ra kết luận cuối cùng, quyết định có áp dụng thuế chống bán phá giá hay không,Thực hiện các biện pháp rà soát, quyết định việc tiếp tục hoặc dừng áp dụng các biện pháp chống bán phá giá.Hướng dẫn các thủ tục kiện chống bán phá giáHồ sơDựa trên khoản 1 của Điều 28 trong Nghị định số 10/2018/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị áp dụng các biện pháp chống bán phá giá cần bao gồm một đơn đề nghị cùng với các tài liệu và giấy tờ liên quan.Đơn đề nghị phải chứa các thông tin cụ thể sau:Tên, địa chỉ, và các thông tin khác cần thiết của tổ chức hoặc cá nhân đại diện cho ngành sản xuất nội địa;Các dữ liệu, thông tin và bằng chứng nhằm chứng minh việc đại diện cho ngành sản xuất trong nước, bao gồm danh sách các tổ chức, cá nhân sản xuất hàng hóa tương tự và sản lượng của họ;Tên và địa chỉ của các tổ chức, cá nhân sản xuất hàng hóa tương tự ủng hộ hoặc phản đối việc kiện tụng;Chi tiết về hàng hóa nhập khẩu đề xuất điều tra, bao gồm tên khoa học, tên thương mại, thành phần, đặc tính vật lý, hóa học, quy trình sản xuất, mục đích sử dụng chính, tiêu chuẩn áp dụng, mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam và thuế nhập khẩu áp dụng;Thông tin về hàng hóa tương tự của ngành sản xuất nội địa, bao gồm tên khoa học, tên thương mại, và các đặc tính cơ bản khác;Dữ liệu về khối lượng, số lượng và giá trị của hàng hóa nhập khẩu trong 12 tháng trước khi nộp hồ sơ;Dữ liệu về sản lượng, số lượng và giá trị của hàng hóa tương tự sản xuất nội địa trong 12 tháng trước khi nộp hồ sơ, trừ khi ngành sản xuất hoạt động dưới 12 tháng;Thông tin về giá thông thường và giá xuất khẩu của hàng hóa, cùng với biên độ bán phá giá;Bằng chứng về thiệt hại đáng kể, mối đe dọa thiệt hại, hoặc sự cản trở việc phát triển của ngành sản xuất nội địa;Bằng chứng về mối quan hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu và thiệt hại nêu trên;Thông tin về quốc gia xuất xứ hoặc xuất khẩu của hàng hóa, bao gồm danh sách các nhà sản xuất, xuất khẩu nước ngoài và nhà nhập khẩu;Yêu cầu cụ thể về việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, bao gồm thời hạn và mức độ áp dụng.Trình tự thực hiệnQuy trình thực hiện kiện tụng chống bán phá giá diễn ra theo các bước dưới đây:Bước 1: Tổng hợp thông tin: Đây là bước thu thập thông tin chi tiết về sản phẩm bị cáo buộc bán phá giá, bao gồm thông tin về giá, đối thủ, thị trường và các quy định pháp lý áp dụng.Bước 2: Thu thập bằng chứng: Trong bước này, cần tìm kiếm và xác minh bằng chứng cho thấy hành vi bán phá giá của đối thủ, bao gồm thông tin về giá bán, chi phí sản xuất, mức lợi nhuận và chính sách giá của họ.Bước 3: Liên hệ với cơ quan chức năng: Gửi thông tin và bằng chứng thu thập được tới các cơ quan quản lý như Cục đối trọng thương mại hoặc các cơ quan chức năng khác, yêu cầu họ xem xét và áp dụng các biện pháp pháp lý cần thiết.Bước 4: Áp dụng biện pháp bảo vệ: Các biện pháp này có thể bao gồm việc áp dụng thuế chống bán phá giá, phạt tiền, hạn chế nhập khẩu hoặc biện pháp khác để ngăn chặn hành vi bán phá giá.Bước 5: Đánh giá và điều chỉnh: Tiếp tục theo dõi hiệu quả của các biện pháp bảo vệ đã áp dụng và, nếu cần, điều chỉnh chúng để chúng có thể phản ánh một cách chính xác hơn nhu cầu và điều kiện thị trường.Cơ quan Điều tra và Quyết địnhTheo điều 79, khoản 3 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017, trách nhiệm quyết định khởi xướng cuộc điều tra thuộc về Bộ trưởng Bộ Công Thương, dựa trên bằng chứng cụ thể về thiệt hại hoặc mối đe dọa thiệt hại đáng kể tới ngành sản xuất nội địa do nhập khẩu hàng hóa bán phá giá, hoặc sự cản trở đối với việc hình thành ngành sản xuất trong nước.Ngoài ra, theo khoản 3 Điều 15 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, Bộ Công Thương cũng được trao quyền quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá.Thời Gian Giải QuyếtThời gian giải quyết vụ kiện chống bán phá giá không cố định, phụ thuộc vào yếu tố như mức độ phức tạp của vụ kiện, số lượng các bên liên quan, mục đích của bên kiện và quy trình pháp lý tại quốc gia đang tiến hành xử lý vụ việc. Một số vụ kiện phức tạp có thể mất vài năm để giải quyết, trong khi các trường hợp ít phức tạp hơn có thể chỉ cần vài tháng.Câu hỏi liên quanCâu Hỏi: Những vụ kiện bán phá giá nổi tiếng nào đã ảnh hưởng đến Việt Nam?Trả Lời: Việt Nam đã trải qua nhiều vụ kiện bán phá giá, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và thủy sản. Một trong những vụ nổi tiếng là vụ kiện bán phá giá cá tra và basa vào thị trường Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu (EU). Vụ kiện không chỉ gây áp lực lên ngành công nghiệp xuất khẩu của Việt Nam mà còn buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược sản xuất và xuất khẩu để tuân thủ các quy định quốc tế, cũng như cải thiện chất lượng sản phẩm.Câu Hỏi: Điều kiện nào cần được thỏa mãn để áp dụng biện pháp chống bán phá giá?Trả Lời: Để áp dụng biện pháp chống bán phá giá, cần thỏa mãn ba điều kiện chính: phải có bằng chứng về việc hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá bình thường trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu hoặc giá sản xuất; phải chứng minh rằng ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu bị thiệt hại đáng kể hoặc có nguy cơ bị thiệt hại; và cần thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá và thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa.Câu Hỏi: Có những vụ kiện chống bán phá giá nào đã gây chú ý trên thế giới?Trả Lời: Trên thế giới, nhiều vụ kiện chống bán phá giá đã gây chú ý lớn, ví dụ như vụ kiện thép không gỉ từ Trung Quốc vào Mỹ và EU, hay vụ kiện sản phẩm giấy từ Indonesia vào EU. Những vụ kiện này không chỉ gây căng thẳng thương mại giữa các quốc gia liên quan mà còn thúc đẩy việc tái cấu trúc ngành công nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.Câu Hỏi: Vụ kiện bán phá giá tôm của Việt Nam với các quốc gia khác diễn ra như thế nào?Trả Lời: Vụ kiện bán phá giá tôm của Việt Nam, đặc biệt là với thị trường Hoa Kỳ, là một trong những vụ kiện kéo dài và phức tạp. Hoa Kỳ đã áp thuế chống bán phá giá đối với tôm nhập khẩu từ Việt Nam, dựa trên cáo buộc rằng tôm từ Việt Nam được bán với giá thấp hơn giá sản xuất hoặc giá thị trường nội địa. Điều này đã dẫn đến nhiều thách thức cho ngành tôm xuất khẩu của Việt Nam, buộc họ phải chứng minh rằng mình không bán phá giá và thực hiện các biện pháp nhằm minh bạch hóa chi phí sản xuất và giá bán.Câu Hỏi: Những biện pháp chống bán phá giá nào thường được áp dụng?Trả Lời: Các biện pháp chống bán phá giá thường bao gồm áp dụng thuế chống bán phá giá lên hàng hóa nhập khẩu bị cáo buộc bán phá giá, thực hiện các điều tra chính thức về giá cả và chi phí sản xuất của hàng hóa nhập khẩu, và áp dụng các biện pháp bảo vệ tạm thời như thuế suất tạm thời hoặc hạn ngạch nhập khẩu. Mục tiêu của các biện pháp này là bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi những hậu quả tiêu cực của hành vi bán phá giá, đồng thời tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
avatar
Văn An
141 ngày trước
Bài viết
Pháp lý đối với việc ngăn chặn bán phá giá
Chống bán phá giá là gì?Chống bán phá giá là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, chỉ việc áp dụng các biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi bán hàng hóa ra thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá thông thường tại thị trường nội địa của nhà xuất khẩu. Điều này thường được thực hiện để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ các sản phẩm nhập khẩu có giá rẻ bất thường, gây hại cho ngành sản xuất trong nước.Mục đích của việc chống bán phá giá là nhằm đảm bảo một môi trường thương mại công bằng, qua đó ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại đối với ngành công nghiệp nội địa do giá bán thấp của hàng hóa nhập khẩu gây ra. Các biện pháp chống bán phá giá thường bao gồm việc áp đặt thuế nhập khẩu bổ sung hoặc các hạn chế khác đối với hàng hóa bị cáo buộc bán phá giá, nhằm làm cho giá của chúng tăng lên và do đó giảm bớt lợi thế giá không công bằng.Luật Quản lý ngoại thương 2017 của Việt Nam, cụ thể là tại khoản 1 Điều 77, quy định rõ ràng về việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá. Biện pháp này được kích hoạt khi hàng hóa nhập khẩu được xác định bán phá giá vào Việt Nam, từ đó gây ra thiệt hại đáng kể hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa, hoặc ngăn cản sự phát triển của ngành sản xuất nội địa.Các biện pháp chống bán phá giá tại Việt NamTheo quy định tại khoản 2 Điều 77 của Luật Quản lý ngoại thương 2017, các biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi bán phá giá bao gồm:Thuế Chống Bán Phá Giá: Đây là loại thuế nhập khẩu phụ thêm, áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp đến mức gây hại hoặc có khả năng gây hại đáng kể cho ngành công nghiệp nội địa của Việt Nam hoặc cản trở sự phát triển của một ngành công nghiệp mới.Để thuế này được kích hoạt, cần phải thỏa mãn hai điều kiện:Sản phẩm nhập khẩu đang được bán phá giá tại thị trường Việt Nam, với mức độ bán phá giá được xác định rõ ràng.Hành vi bán phá giá đó là nguyên nhân trực tiếp gây ra hoặc có nguy cơ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa hoặc ngăn chặn việc hình thành của ngành công nghiệp mới.Đây được quy định cụ thể trong Điều 4 và 12 của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016.Cam Kết Loại Trừ Bán Phá Giá: Các tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc xuất khẩu sản phẩm bị áp dụng biện pháp chống bán phá giá có thể đưa ra cam kết với Cơ quan điều tra của Việt Nam hoặc với các nhà sản xuất nội địa để loại bỏ hành vi bán phá giá. Cam kết này chỉ có hiệu lực khi được Cơ quan điều tra chấp thuận.Áp dụng biện pháp chống bán phá giáĐiều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giáCác điều kiện để áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam theo Điều 78 của Luật Quản lý ngoại thương 2017 bao gồm:Phải xác định rõ hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá tại Việt Nam, với biên độ bán phá giá cụ thể, ngoại trừ các trường hợp được miễn trừ theo khoản 2 của cùng Điều này;Ngành sản xuất nội địa phải chứng minh được rằng họ bị thiệt hại đáng kể, đang đứng trước nguy cơ bị thiệt hại đáng kể, hoặc việc phát triển của một ngành sản xuất mới bị cản trở;Cần thiết phải có mối liên hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá và thiệt hại gặp phải bởi ngành sản xuất nội địa.Ngoài ra, Điều 78 cũng nêu rõ các trường hợp không áp dụng biện pháp chống bán phá giá:Đối với hàng hóa nhập khẩu có biên độ bán phá giá không vượt quá 2% giá xuất khẩu hàng hóa vào Việt Nam;Trường hợp hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia chiếm dưới 3% tổng lượng hoặc số lượng hàng nhập khẩu tương tự vào Việt Nam và tổng số lượng hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia có tỷ lệ dưới mức này không vượt quá 7% tổng lượng hoặc số lượng, thì những quốc gia này sẽ không bị áp dụng biện pháp chống bán phá giá.Trình tự áp dụng biện pháp chống bán phá giáTheo quy định tại Điều 81 của Luật Quản lý ngoại thương 2017, quy trình áp dụng biện pháp chống bán phá giá được thực hiện như sau:Bước 1: Áp dụng Thuế Chống Bán Phá Giá Tạm ThờiBộ trưởng Bộ Công Thương quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời dựa trên kết luận sơ bộ từ Cơ quan điều tra. Mức thuế này không được vượt qua biên độ bán phá giá được xác định trong kết luận sơ bộ.Thời hạn của thuế chống bán phá giá tạm thời không được kéo dài quá 120 ngày từ ngày quyết định áp dụng có hiệu lực. Tuy nhiên, dựa trên yêu cầu từ các tổ chức hoặc cá nhân xuất khẩu hàng hóa tương tự vào Việt Nam, Bộ trưởng Bộ Công Thương có thể quyết định gia hạn thời hạn này nhưng không quá 60 ngày.Bước 2: Áp dụng Biện Pháp Cam KếtTrong giai đoạn sau kết luận sơ bộ và trước khi kết thúc điều tra, nhà sản xuất hoặc xuất khẩu hàng hóa đang được điều tra có thể đề xuất cam kết với Cơ quan điều tra về việc tự giác điều chỉnh giá bán hoặc giới hạn khối lượng, số lượng hàng hóa xuất khẩu vào Việt Nam.Cơ quan điều tra sau đó có quyền chấp nhận, từ chối, hoặc yêu cầu điều chỉnh các cam kết này dựa vào ý kiến từ các tổ chức hoặc cá nhân đại diện cho ngành sản xuất nội địa.Bước 3: Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá GiáNếu không thể đạt được một cam kết ở bước 2, và sau khi điều tra kết thúc, Cơ quan điều tra sẽ công bố kết luận cuối cùng liên quan đến điều tra theo quy định tại Điều 80 của Luật Quản lý ngoại thương 2017. Các thông tin về kết luận cuối cùng và lý do chính dẫn đến quyết định này phải được thông báo cho các bên liên quan qua các phương tiện thích hợp.Dựa trên kết luận cuối cùng này, Bộ trưởng Bộ Công Thương sẽ quyết định việc áp dụng hoặc không áp dụng thuế chống bán phá giá.Mức thuế áp dụng không được cao hơn biên độ bán phá giá được xác định trong kết luận cuối cùng.Thuế chống bán phá giá áp dụng có thời hạn tối đa là 5 năm kể từ ngày quyết định áp dụng có hiệu lực, có khả năng được gia hạn theo quy định tại khoản 2 Điều 82 của Luật.Bước 4: Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá Có Hiệu Lực Trở Về TrướcTrong trường hợp kết luận cuối cùng chứng minh ngành sản xuất nội địa bị thiệt hại đáng kể hoặc đứng trước nguy cơ thiệt hại đáng kể, Bộ trưởng Bộ Công Thương có quyền quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá có hiệu lực ngược dòng thời gian.Cụ thể, thuế này có thể được áp dụng ngược dòng cho hàng hóa nhập khẩu trong vòng 90 ngày trước khi thuế chống bán phá giá tạm thời được thiết lập, dựa trên điều kiện rằng hàng hóa này đã bị bán phá giá và lượng hàng hóa bán phá giá nhập khẩu vào Việt Nam tăng đột biến, gây ra thiệt hại nghiêm trọng và khó khắc phục cho ngành sản xuất nội địa.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Các biện pháp chống bán phá giá là gì?Trả lời: Các biện pháp chống bán phá giá bao gồm một loạt các chính sách và quy định được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi ảnh hưởng tiêu cực của việc bán hàng hóa dưới giá thành. Điều này thường bao gồm việc áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung lên hàng hóa nhập khẩu bán phá giá, cam kết giá từ các nhà xuất khẩu, và quy trình điều tra chính thức để xác định liệu hàng hóa nhập khẩu có được bán với giá bán phá giá hay không. Mục tiêu chính của các biện pháp này là ngăn chặn bất kỳ thiệt hại nào đối với ngành công nghiệp nội địa và tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng.Câu hỏi: Biện pháp chống bán phá giá của WTO là gì?Trả lời: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đưa ra một khuôn khổ pháp lý cho việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá thông qua Hiệp định chống bán phá giá. Biện pháp chống bán phá giá của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu được xác định là bán dưới giá thành và gây hại cho ngành công nghiệp nội địa. Điều quan trọng là các quốc gia phải tuân thủ một quy trình điều tra chặt chẽ, bao gồm cung cấp bằng chứng về bán phá giá và thiệt hại, cũng như mối liên hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại đó. WTO nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì tính minh bạch và công bằng trong quá trình điều tra.Câu hỏi: Hiệp định chống bán phá giá là gì?Trả lời: Hiệp định chống bán phá giá là một phần của kết quả của Vòng Uruguay, được tích hợp vào WTO, đặt ra quy tắc và quy định rõ ràng về cách thức và điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá bởi các quốc gia thành viên. Hiệp định này yêu cầu các quốc gia thực hiện các điều tra chính thức trước khi áp dụng thuế chống bán phá giá và đảm bảo rằng các biện pháp áp dụng không gây cản trở thương mại quốc tế không cần thiết. Nó cũng cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp cho các trường hợp khi một quốc gia cảm thấy biện pháp chống bán phá giá của quốc gia khác vi phạm các quy định của hiệp định.Câu hỏi: Luật chống bán phá giá là gì?Trả lời: Luật chống bán phá giá là quy định pháp lý quốc gia được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi thiệt hại do việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá gây ra. Mỗi quốc gia có thể có bộ luật và quy định riêng, nhưng chúng thường tuân theo khuôn khổ và nguyên tắc chung của Hiệp định chống bán phá giá của WTO. Luật này bao gồm quy trình điều tra bán phá giá, cách xác định mức độ bán phá giá và thiệt hại, và cách áp dụng các biện pháp chống bán phá giá như thuế nhập khẩu bổ sung.Câu hỏi: Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá là gì?Trả lời: Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá yêu cầu chứng minh rằng hàng hóa nhập khẩu đang được bán dưới giá thành (bán phá giá), gây thiệt hại đáng kể cho ngành công nghiệp nội địa, và có mối quan hệ nhân quả giữa việc bán phá giá và thiệt hại gặp phải. Quy trình điều tra phải được thực hiện một cách minh bạch, công bằng, và theo thời gian biểu đã quy định, bao gồm cơ hội cho tất cả các bên liên quan được nghe và đưa ra bằng chứng. Thuế chống bán phá giá chỉ được áp dụng sau khi hoàn tất điều tra và chứng minh được sự cần thiết của biện pháp này.
avatar
Văn An
266 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục lựa chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam
Hồ sơ đăng ký xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam bao gồm những gì?Để đăng ký xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam theo Điều 8, Quyết định 30/2019/QĐ-TTg, yêu cầu về hồ sơ gồm những thông tin và tài liệu sau:Đăng ký tham gia: Đơn xin tham gia xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam theo Mẫu số 01 được đính kèm theo Quy chế này.Chứng từ về nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội: Bản sao Thông báo của cơ quan thuế xác nhận đầy đủ nghĩa vụ về thuế trong 2 năm liên tiếp và Bản sao Thông báo của cơ quan bảo hiểm xã hội về việc đóng bảo hiểm xã hội trong 2 năm liên tiếp trước năm xét chọn.Tài liệu liên quan đến lao động và môi trường: Bản sao Thỏa ước lao động tập thể đã được đăng ký, Bản sao Báo cáo định kỳ quan trắc môi trường, và Bản sao Báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp trước năm xét chọn.Văn bằng và giấy tờ chứng minh sản phẩm: Bản sao văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ của sản phẩm đăng ký xét chọn, cùng với giấy tờ về chất lượng của sản phẩm theo quy định của pháp luật.Chứng nhận về quản lý chất lượng: Bản sao chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương.Các chứng nhận và giấy tờ khác (nếu có): Bản sao chứng nhận ISO 14001, ISO 22000, ISO 17025, SA 8000, OHSAS 18001, HACCP, GMP, VietGap, Global Gap và các biên bản đánh giá giám định định kỳ hoặc tương đương (nếu có). Ngoài ra, cũng cần bản sao chứng nhận các giải thưởng về chất lượng và uy tín thương hiệu (nếu có).Việc thu thập đầy đủ và chính xác các tài liệu này sẽ là cơ sở quan trọng để xin xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam theo quy định.Thủ tục xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt NamĐể đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam theo Quyết định 30/2019/QĐ-TTg, trình tự thủ tục xét chọn sản phẩm cần tuân theo các quy định sau đây:Chu kỳ xét chọn: Xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam được thực hiện mỗi 02 năm một lần, trong các năm có số chẵn.Hồ sơ xét chọn: Doanh nghiệp cần nộp 03 bộ hồ sơ đăng ký xét chọn trước ngày 31 tháng 3 của năm xét chọn tới Bộ Công Thương. Họ có thể thực hiện thông qua đường bưu điện, trực tiếp tại trụ sở Bộ Công Thương hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ.Thời hạn hoàn thiện hồ sơ: Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ, cơ quan quản lý Chương trình sẽ thông báo về bất kỳ thiếu sót nào trong hồ sơ đến doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần bổ sung hồ sơ trước ngày 01 tháng 5 của năm xét chọn.Thông báo kết quả: Trước ngày 30 tháng 9 của năm xét chọn, cơ quan quản lý Chương trình thông báo kết quả xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam cho các doanh nghiệp.Hiệu lực của kết quả xét chọn: Kết quả xét chọn có hiệu lực 02 năm kể từ ngày Bộ trưởng Bộ Công Thương công nhận danh sách sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam.Báo cáo hàng năm: Trước ngày 15 tháng 11 hàng năm, doanh nghiệp có sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam cần báo cáo việc tuân thủ các quy chế và quy định của Chương trình thông qua hộp thư điện tử, bản giấy qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại trụ sở cơ quan quản lý nhà nước về xúc tiến thương mại của Bộ Công Thương.Kết quả xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam có thể bị hủy bỏ trong trường hợp nào?Kết quả xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam có thể bị hủy bỏ dưới những tình huống cụ thể, như được quy định tại Điều 10, Quyết định 30/2019/QĐ-TTg. Các trường hợp hủy kết quả xét chọn bao gồm:Gian lận và giả mạo: Nếu doanh nghiệp tham gia Chương trình sử dụng các biện pháp gian lận hoặc giả mạo giấy tờ, tài liệu trong quá trình xây dựng và nộp hồ sơ tham gia, kết quả xét chọn có thể bị hủy bỏ.Gây ảnh hưởng tiêu cực đối với Thương hiệu quốc gia: Nếu doanh nghiệp hoạt động gây ảnh hưởng tiêu cực tới uy tín, hình ảnh và Thương hiệu quốc gia Việt Nam trong nước và nước ngoài, kết quả xét chọn cũng có thể bị hủy bỏ.Lợi dụng hình ảnh và Thương hiệu quốc gia Việt Nam: Sử dụng hình ảnh và Thương hiệu quốc gia Việt Nam để mục đích cá nhân, trục lợi hoặc vi phạm pháp luật có thể dẫn đến việc hủy kết quả xét chọn.Vi phạm quy chế về Biểu trưng Thương hiệu quốc gia: Nếu doanh nghiệp vi phạm quy chế quy định về quản lý và sử dụng Biểu trưng Thương hiệu quốc gia Việt Nam, kết quả xét chọn cũng có thể bị hủy bỏ.Xử lý hình sự hoặc xử phạt hành chính: Trong trường hợp doanh nghiệp bị cơ quan chức năng xử lý hình sự hoặc xử phạt hành chính với áp dụng hình thức tăng nặng, kết quả xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam có thể bị hủy bỏ.Giải thể hoặc phá sản: Trong trường hợp doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, kết quả xét chọn sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam cũng sẽ bị hủy bỏ.Các hình thức xử lý vi phạm quy chế quản lý và sử dụng biểu trưng Chương trình Thương hiệu Quốc gia là gì?Các hình thức xử lý vi phạm quy chế quản lý và sử dụng biểu trưng Chương trình Thương hiệu Quốc gia Việt Nam, theo Điều 16, Quyết định 1331/QĐ-BCT năm 2008, được mô tả chi tiết như sau:Xử lý vi phạm dựa trên báo cáo đánh giá: Ban Thư ký Chương trình THQG sẽ đưa ra các phương án xử lý vi phạm dựa vào tính chất và mức độ vi phạm trong việc sử dụng biểu trưng.Các hình thức xử lý vi phạm có thể áp dụng: Bao gồm: a. Nhắc nhở: Do Ban Thư ký Chương trình THQG tiến hành bằng văn bản đối với đơn vị/cá nhân vi phạm. Người vi phạm có trách nhiệm sửa chữa và khắc phục ngay theo hướng dẫn. b. Biện pháp nặng hơn: Đối với trường hợp tái vi phạm và ảnh hưởng đến uy tín của Chương trình, có thể áp dụng:Đình chỉ hoặc chấm dứt quyền sử dụng biểu trưng: Có thể dừng hoặc chấm dứt quyền sử dụng biểu trưng đối với đơn vị/cá nhân vi phạm và thông báo công khai.Yêu cầu hủy bỏ sản phẩm vi phạm: Ban Thư ký Chương trình THQG có thể yêu cầu đơn vị/cá nhân hủy bỏ những sản phẩm vi phạm không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật, chất lượng theo quy định pháp luật.Vì vậy, khi xảy ra vi phạm quy chế quản lý và sử dụng biểu trưng Chương trình Thương hiệu Quốc gia Việt Nam, các biện pháp xử lý có thể bao gồm nhắc nhở, đình chỉ hoặc chấm dứt quyền sử dụng biểu trưng, cũng như yêu cầu hủy bỏ các sản phẩm vi phạmCâu hỏi liên quanCâu hỏi: Làm thế nào để đăng ký thương hiệu quốc gia cho sản phẩm của mình tại Việt Nam?Trình tự, thủ tục đăng ký thương hiệu quốc gia như sau:Bước 1: Tiếp nhận hồ sơBước 2: Thẩm định hình thức hồ sơBước 3: Công bố đơnBước 4: Thẩm định nội dung đơnCâu hỏi: Làm thế nào để tham gia bình chọn cho Thương hiệu quốc gia tại Việt Nam?Kiểm Tra Thông Tin Chính Thức:Đầu tiên, hãy kiểm tra thông tin chính thức về Chương trình Thương hiệu quốc gia từ các nguồn tin cậy như trang web chính thức của Chương trình hoặc các thông báo từ cơ quan chính phủ liên quan. Thông tin này sẽ cung cấp chi tiết về quy trình bình chọn và các điều kiện tham gia.Đọc Hướng Dẫn Tham Gia:Đọc kỹ hướng dẫn và quy định tham gia của Chương trình. Hướng dẫn này sẽ mô tả cách thức bình chọn, tiêu chí đánh giá, và các yêu cầu cụ thể cho các doanh nghiệp và sản phẩm.Xác Định Thể Loại Thương Hiệu:Xác định xem bạn muốn bình chọn cho loại thương hiệu nào. Thương hiệu có thể là doanh nghiệp, sản phẩm, hoặc dịch vụ cụ thể. Chương trình thường có nhiều danh mục cho bạn lựa chọn.Đăng Ký Tham Gia:Theo dõi các thông báo về việc đăng ký tham gia Chương trình. Thông thường, có một quá trình đăng ký cụ thể mà bạn cần thực hiện. Điều này có thể bao gồm việc điền mẫu đăng ký trực tuyến hoặc nộp giấy tờ tại văn phòng quản lý Chương trình.Thực Hiện Bình Chọn:Theo các hướng dẫn, thực hiện bình chọn theo cách mà Chương trình quy định. Điều này có thể bao gồm việc đánh giá và chấm điểm dựa trên các tiêu chí nhất định.Theo Dõi Thông Báo Kết Quả:Theo dõi thông báo về kết quả bình chọn. Thường, các chương trình thường công bố danh sách các thương hiệu được chứng nhận và các doanh nghiệp xuất sắc sau quá trình đánh giá.Tương Tác và Quảng Bá:Nếu thương hiệu của bạn được chứng nhận hoặc nhận được giải thưởng, hãy tương tác với cộng đồng và quảng bá thông điệp tích cực về thương hiệu của bạn. Điều này có thể giúp nâng cao uy tín và giá trị của thương hiệu trên thị trường.Câu hỏi: Chương trình Thương hiệu quốc gia tại Việt Nam có những đặc điểm nổi bật nào?Mục Tiêu:Mục tiêu chính của Chương trình là tạo ra và phát triển các thương hiệu có uy tín và chất lượng, đồng thời giúp nâng cao giá trị thương hiệu của Việt Nam trên thị trường quốc tế.Tiêu Chuẩn Đánh Giá:Các sản phẩm và dịch vụ tham gia Chương trình phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn được xác định. Các tiêu chí đánh giá có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm, quản lý sản xuất, bảo vệ môi trường, và đạo đức kinh doanh.Chứng Nhận "Vietnam Value":Các sản phẩm và dịch vụ đạt chuẩn sẽ được cấp chứng nhận "Vietnam Value," đó là một biểu tượng thương hiệu quốc gia, giúp tăng cường uy tín và lòng tin của người tiêu dùng.Hỗ Trợ Quảng Bá và Tiếp Cận Thị Trường Quốc Tế:Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tham gia quảng bá thương hiệu quốc gia, cung cấp cơ hội để tham gia các sự kiện quốc tế, triển lãm thương mại, và các chiến lược quảng cáo để tiếp cận thị trường quốc tế.Chính Sách Ưu Đãi:Có thể có các chính sách ưu đãi hoặc hỗ trợ tài chính từ chính phủ để khuyến khích doanh nghiệp tham gia Chương trình Thương hiệu quốc gia.Nâng Cao Nhận Thức Về Thương Hiệu Quốc Gia:Chương trình không chỉ tập trung vào việc phát triển thương hiệu của các doanh nghiệp mà còn nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức của cộng đồng và người tiêu dùng về giá trị của thương hiệu quốc gia.Câu hỏi: Vietnam Value 2022 là gì và vai trò của nó trong việc thúc đẩy thương hiệu quốc gia?Vietnam Value là một chương trình thương hiệu quốc gia tại Việt Nam được thiết lập để đánh giá, chứng nhận, và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng và uy tín, đồng thời nâng cao hình ảnh của thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế. Chương trình này thường được triển khai dưới sự quản lý của các cơ quan chính phủ và tổ chức liên quan.Vai trò của Vietnam Value trong việc thúc đẩy thương hiệu quốc gia:Nâng Cao Chất Lượng và Uy Tín:Vietnam Value đặt trọng điểm vào việc đánh giá và chứng nhận các sản phẩm, dịch vụ theo các tiêu chí chất lượng cao. Việc này giúp tăng cường uy tín của thương hiệu Việt Nam, cả trong nước và quốc tế.Hỗ Trợ Doanh Nghiệp:Chương trình cung cấp hỗ trợ cho doanh nghiệp để nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển. Điều này có thể bao gồm tư vấn về quản lý chất lượng, tiếp cận thị trường quốc tế, và các chính sách ưu đãi.Quảng Bá Thương Hiệu Quốc Tế:Vietnam Value chủ trương quảng bá thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc này giúp tạo ra một hình ảnh tích cực về sản phẩm và dịch vụ Việt Nam, tăng cường khả năng xuất khẩu và mở rộng thị trường quốc tế.Tăng Cường Đối Tác Thương Mại:Những doanh nghiệp và sản phẩm được chứng nhận bởi Vietnam Value có thể tận dụng các cơ hội hợp tác và kết nối với đối tác thương mại quốc tế, từ đó thúc đẩy quan hệ kinh doanh và xuất khẩu.Chính Sách Ưu Đãi và Hỗ Trợ:Vietnam Value có thể liên kết với các chính sách ưu đãi và các biện pháp hỗ trợ của chính phủ nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia và duy trì thương hiệu quốc gia.Câu hỏi: Hệ thống tài chính ở Việt Nam đóng vai trò gì trong việc phát triển và hỗ trợ cho thương hiệu quốc gia?Hỗ Trợ Tài Chính Cho Doanh Nghiệp:Hệ thống tài chính cung cấp các dịch vụ và sản phẩm tài chính, như vay mượn, hỗ trợ vốn đầu tư, và quản lý tài chính cho doanh nghiệp. Những nguồn tài chính này có thể giúp doanh nghiệp phát triển, nâng cấp cơ sở hạ tầng, và đầu tư vào nâng cao chất lượng sản phẩm để tạo ra thương hiệu quốc gia.Phát Triển Ngân Hàng Thương Hiệu Quốc Gia:Ngân hàng thương hiệu quốc gia có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có thương hiệu quốc gia. Các ngân hàng này có thể hỗ trợ về tài chính, tư vấn, và quản lý rủi ro để giúp thương hiệu phát triển bền vững.
avatar
Văn An
290 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng
Máy móc đã qua sử dụng là gì?"Máy móc đã qua sử dụng" là một khái niệm được định nghĩa trong Quyết định 18/2019/QĐ-TTg về máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ. Theo quy định này, các thuật ngữ được giải thích như sau:Điều 3. Giải thích từ ngữ Trong Quyết định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau: ...Máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng là máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ sau khi xuất xưởng đã được lắp ráp và vận hành hoạt động.Từ đó, máy móc đã qua sử dụng đề cập đến các thiết bị công nghiệp, dây chuyền sản xuất hoặc máy móc sau khi hoàn thành giai đoạn sản xuất ban đầu và đã trải qua quá trình lắp ráp và vận hành thực tế."Hồ sơ nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng Để nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng, doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu theo quy định của Luật Hải quan. Hồ sơ này cần bổ sung thêm các tài liệu sau:Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, có đóng dấu của doanh nghiệp. Trường hợp nhập khẩu theo ủy thác, phải có văn bản ủy thác nhập khẩu.Bản chính giấy xác nhận của nhà sản xuất máy móc về năm sản xuất và tiêu chuẩn của máy móc, đáp ứng các tiêu chí quy định tại Điều 6 của Quyết định. Nếu máy móc được sản xuất tại quốc gia thuộc các nước G7, Hàn Quốc, giấy xác nhận này phải được hợp pháp hóa lãnh sự và kèm bản dịch sang tiếng Việt.Chứng thư giám định được cấp bởi tổ chức giám định được chỉ định và phải đáp ứng các yêu cầu quy định tại Điều 11 của Quyết định, đặc biệt trong trường hợp máy móc được sản xuất tại quốc gia thuộc các nước G7, Hàn Quốc.Thủ tục nhập khẩu máy móc đã qua sử dụngThủ tục nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng được thực hiện theo trình tự sau:Doanh nghiệp nộp hồ sơ nhập khẩu và tài liệu cần thiết tới Cơ quan hải quan, nơi đăng ký tờ khai hải quan.Cơ quan hải quan chỉ thực hiện thủ tục thông quan khi hồ sơ nhập khẩu và tài liệu đi kèm đã đầy đủ và hợp lệ. Điều này bao gồm cả chứng thư giám định, nếu được yêu cầu.Đưa hàng về bảo quảnNếu doanh nghiệp không có giấy xác nhận của nhà sản xuất và không thể cung cấp chứng thư giám định khi nộp hồ sơ nhập khẩu, họ được phép đưa hàng hóa về bảo quản theo quy định của pháp luật hải quan.Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đưa máy móc về bảo quản, doanh nghiệp phải nộp chứng thư giám định. Cơ quan hải quan chỉ thực hiện thủ tục thông quan khi hồ sơ và tài liệu quy định đã đầy đủ, hợp lệ, và chứng thư giám định ghi kết luận máy móc đã qua sử dụng đáp ứng yêu cầu quy định tại Điều 6 của Quyết định.Trong trường hợp kết quả giám định không đáp ứng yêu cầu quy định tại Điều 6 của Quyết định, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan."Có được sử dụng máy móc đã qua sử dụng cho mua bán kinh doanh không?Theo quy định tại Điều 4 của Quyết định 18/2019/QĐ-TTg, có những nguyên tắc quản lý cụ thể về việc nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng như sau:Tuân thủ quy định của pháp luật về nhập khẩu hàng hóa: Việc nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng phải tuân thủ quy định của pháp luật về nhập khẩu hàng hóa, bao gồm cả quy định về thuế quan, quản lý hải quan, và các quy định khác liên quan đến việc nhập khẩu.Không cho phép nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng trong các trường hợp sau: a) Các nước xuất khẩu đã công bố loại bỏ do lạc hậu, chất lượng kém, gây ô nhiễm môi trường: Nếu máy móc đã qua sử dụng được xuất khẩu từ các quốc gia đã công bố loại bỏ do lạc hậu, chất lượng kém, gây ô nhiễm môi trường, thì việc nhập khẩu máy móc này không được phép. b) Không đáp ứng các yêu cầu về an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật: Máy móc đã qua sử dụng cần phải đáp ứng các yêu cầu về an toàn, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật. Nếu không đáp ứng các yêu cầu này, việc nhập khẩu cũng không được phép.Chỉ cho phép nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất của doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này có nghĩa là máy móc đã qua sử dụng chỉ được phép nhập khẩu và sử dụng cho mục đích sản xuất tại doanh nghiệp trong nước và không được phép sử dụng cho mua bán kinh doanh thương mại tại thị trường Việt Nam.Như vậy, theo quy định tại Điều 4 của Quyết định 18/2019/QĐ-TTg, việc nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng để thực hiện mua bán kinh doanh thương mại tại thị trường Việt Nam là vi phạm quy định và không được phép.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Quy trình và điều kiện xuất khẩu máy móc đã qua sử dụng là gì?Trả lời: Quy trình xuất khẩu máy móc đã qua sử dụng thường bao gồm việc đảm bảo rằng máy móc đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết. Đối với mỗi quốc gia, có thể có các quy định riêng về xuất khẩu máy móc đã qua sử dụng. Trước khi xuất khẩu, bạn cần kiểm tra và tuân theo các quy định cụ thể tại quốc gia đang xuất khẩu.Câu hỏi: Có danh mục máy móc cũ nào bị cấm nhập khẩu ở Việt Nam?Trả lời: Danh mục máy móc cũ cấm nhập khẩu ở Việt Nam thường bao gồm các loại máy móc đã qua sử dụng mà theo quy định không được phép nhập khẩu do lý do an toàn, môi trường hoặc sức khỏe con người. Việc cụ thể hóa danh sách này có thể thay đổi theo thời gian và chính sách của quốc gia.Câu hỏi: Điều gì là quan trọng khi nhập khẩu máy móc và thiết bị mới?Trả lời: Khi nhập khẩu máy móc và thiết bị mới, bạn cần xem xét các quy định liên quan đến thuế nhập khẩu, kiểm tra chất lượng và an toàn, và tuân thủ các quy định hải quan cụ thể. Ngoài ra, việc có một hợp đồng nhập khẩu chặt chẽ và chú ý đến các giấy tờ cần thiết là quan trọng.Câu hỏi: Quy định về việc nhập khẩu máy móc cũ đã qua 10 năm là gì?Trả lời: Việc nhập khẩu máy móc cũ đã qua 10 năm có thể phụ thuộc vào quy định của mỗi quốc gia. Thường thì, máy móc cũ đã qua thời gian này có thể gặp khó khăn trong việc qua các quy trình kiểm tra và phê duyệt. Trước khi nhập khẩu, bạn cần kiểm tra quy định cụ thể của quốc gia đang nhập khẩu.Câu hỏi: Những thủ tục cần thiết để nhập khẩu máy móc cũ từ Trung Quốc?Trả lời: Để nhập khẩu máy móc cũ từ Trung Quốc, bạn cần thực hiện các bước thủ tục liên quan như việc xác định các quy định hải quan và thuế nhập khẩu, kiểm tra chất lượng và an toàn của máy móc, và hoàn thiện các giấy tờ cần thiết. Cũng cần liên hệ với các cơ quan quản lý và hải quan tại quốc gia bạn đang nhập khẩu để biết rõ về quy định cụ thể và quá trình nhập khẩu. 
avatar
Văn An
294 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng thông thường đối với doanh nghiệp công nghệ cao
Việc thay đổi mục tiêu nhiệm vụ khoa học và công nghệ thuộc chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chỉ được thực hiện trong trường hợp nào? Căn cứ vào Điều 27 Thông tư 15/2022/TT-BKHCN quy định về các điều chỉnh khác đối với nhiệm vụ khoa học và công nghệ thuộc chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, việc điều chỉnh mục tiêu nhiệm vụ khoa học và công nghệ chỉ có thể thực hiện trong các trường hợp sau:Thay đổi chủ nhiệm nhiệm vụ thực hiện theo quy định tại Điều 16 Thông tư số 04/2015/TT-BKHCN. Chủ nhiệm nhiệm vụ mới phải đáp ứng các yêu cầu quy định tại khoản 3 Điều 6 Thông tư này.Các điều chỉnh khác thực hiện theo quy định tại các Điều 13, 14, 15, 17 và 18 Thông tư số 04/2015/TT-BKHCN.Như vậy, việc điều chỉnh mục tiêu nhiệm vụ khoa học và công nghệ thuộc chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chỉ được thực hiện trong trường hợp nhiệm vụ thực hiện theo phương thức khoán một phần. Việc này phụ thuộc vào quyết định của cơ quan chủ trì nhiệm vụ và sẽ được xem xét sau khi có ý kiến của hội đồng tư vấn theo quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BKHCN.Thủ tục nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng thông thường đối với doanh nghiệp công nghệ caoHồ sơ và trình tự thủ tục nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng thông thường đối với doanh nghiệp công nghệ cao được quy định như sau theo Điều 7 của Quyết định 18/2019/QĐ-TTg:Hồ sơ nhập khẩu:Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có đóng dấu của doanh nghiệp. Trong trường hợp nhập khẩu theo ủy thác, cần có văn bản ủy thác nhập khẩu.Chứng thư giám định được cấp bởi một tổ chức giám định được chỉ định, đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 11 của Quyết định 18/2019/QĐ-TTg. Nội dung chứng thư giám định phải tuân theo quy định tại điểm a, b, c, d của khoản 1 Điều 10 của Quyết định này.Doanh nghiệp cần nộp 01 bộ hồ sơ nhập khẩu và tài liệu quy định tại khoản 1 Điều này đến Cơ quan hải quan, nơi đăng ký tờ khai hải quan.Trình tự, thủ tục nhập khẩu:Doanh nghiệp cần nộp 01 bộ hồ sơ nhập khẩu và tài liệu quy định tại khoản 1 Điều này đến Cơ quan hải quan, nơi đăng ký tờ khai hải quan.Cơ quan hải quan chỉ tiến hành thủ tục thông quan theo quy định khi hồ sơ nhập khẩu và tài liệu quy định trên đầy đủ, hợp lệ, và chứng thư giám định ghi kết luận rằng dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng đáp ứng yêu cầu tại Điều 5 của Quyết định 18/2019/QĐ-TTg.Như vậy, đối với doanh nghiệp công nghệ cao, quy định về hồ sơ và trình tự thủ tục nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng thông thường sẽ phải tuân theo các điều khoản quy định tại Quyết định 18/2019/QĐ-TTg.Hồ sơ và trình tự thủ tục nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng theo phương thức đơn giản hóa thủ tục nhập khẩu đối với doanh nghiệp công nghệ cao Căn cứ theo Điều 1 của Quyết định 28/2022/QĐ-TTg, có hiệu lực từ ngày 01/03/2023:Hồ sơ nhập khẩu:Ngoài hồ sơ nhập khẩu theo quy định của Luật Hải quan, khi doanh nghiệp công nghệ cao làm thủ tục nhập khẩu lô hàng đầu tiên thuộc dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng, họ cần bổ sung các tài liệu sau:Bản sao Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao hoặc bản sao Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao do Bộ Khoa học và Công nghệ cấp hoặc bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc bản sao Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc bản sao Văn bản thỏa thuận với cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong đó ghi nhận dự án thuộc đối tượng áp dụng ưu đãi đầu tư đặc biệt.Văn bản cam kết của doanh nghiệp kèm theo danh mục máy móc, thiết bị thuộc dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng dự kiến nhập khẩu theo Mẫu số 01 quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Quyết định 28/2022/QĐ-TTg.Văn bản đăng ký giám định dây chuyền công nghệ sau khi dây chuyền công nghệ được nhập khẩu, lắp đặt hoàn thiện, bắt đầu đi vào vận hành có xác nhận của tổ chức giám định được chỉ định kèm theo danh mục máy móc, thiết bị thuộc dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng dự kiến nhập khẩu theo Mẫu số 02 quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Quyết định 28/2022/QĐ-TTg.Trình tự, thủ tục nhập khẩu:Doanh nghiệp công nghệ cao được phép đưa hàng hóa về bảo quản theo quy định của pháp luật hải quan sau khi nộp hồ sơ nhập khẩu và tài liệu như quy định trên. Tuy nhiên, doanh nghiệp chỉ được thực hiện thủ tục nhập khẩu các lô hàng thuộc dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng tại một địa điểm làm thủ tục hải quan.Trong vòng 12 tháng kể từ ngày đưa lô hàng đầu tiên thuộc dây chuyền công nghệ về bảo quản theo quy định của pháp luật hải quan, doanh nghiệp phải nộp cơ quan hải quan chứng thư giám định.Cơ quan hải quan chỉ tiến hành thủ tục thông quan theo quy định khi hồ sơ nhập khẩu và tài liệu đầy đủ, hợp lệ, và chứng thư giám định kết luận rằng dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng đáp ứng tiêu chí quy định tại Điều 5 của Quyết định 28/2022/QĐ-TTg.Trong thời gian đưa hàng hóa về bảo quản theo quy định của pháp luật hải quan, doanh nghiệp chỉ được lắp đặt, vận hành dây chuyền công nghệ để phục vụ hoạt động giám định, không được đưa dây chuyền công nghệ vào sản xuất.Trong trường hợp dây chuyền công nghệ có độ phức tạp cao và yêu cầu thời gian lắp đặt, vận hành, và giám định vượt quá thời gian cam kết, doanh nghiệp có thể yêu cầu gia hạn thời gian nộp chứng thư giám định, nhưng không quá 6 tháng so với thời điểm cam kết ban đầu.Nếu kết quả giám định dây chuyền công nghệ không đáp ứng yêu cầu quy định, doanh nghiệp sẽ bị xử lý theo quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan và buộc phải tái xuất.Trong vòng 5 ngày làm việc sau khi hoàn thành thủ tục thông quan hoặc bị từ chối thông quan, doanh nghiệp phải gửi báo cáo về Bộ Khoa học và Công nghệ cùng với Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi thực hiện dự án.Quyết định 28/2022/QĐ-TTg đã có hiệu lực từ ngày 01/03/2023 và đặt ra các quy định cụ thể về thủ tục nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng theo phương thức đơn giản hóa thủ tục nhập khẩu cho doanh nghiệp công nghệ cao.Câu hỏi liên quanQuy định cụ thể về việc nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng là gì và những yêu cầu cần thiết khi thực hiện thủ tục này là gì?Trả lời:Quy định về việc nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng thường quy định về điều kiện, thủ tục cần thiết để nhập khẩu các thiết bị đã qua sử dụng, bao gồm quy định về kiểm tra, đánh giá chất lượng, giám định đồng bộ để đảm bảo rằng thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.Thủ tục cụ thể khi nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng bao gồm những giai đoạn chính và yêu cầu cần thiết để tuân theo quy định là gì?Trả lời:Thủ tục nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng thường bao gồm việc đăng ký, xác nhận nguồn gốc, thẩm định giá trị, kiểm tra chất lượng và an toàn của thiết bị. Yêu cầu cần thiết bao gồm các giấy tờ chứng minh nguồn gốc, hồ sơ kỹ thuật và giấy chứng nhận giám định đồng bộ.Các điều kiện và yêu cầu khi tạm nhập máy móc, thiết bị đã qua sử dụng là gì và quy trình này như thế nào trong lĩnh vực nhập khẩu?Trả lời:Tạm nhập máy móc, thiết bị đã qua sử dụng thường yêu cầu các điều kiện về mục đích sử dụng tạm thời, thời hạn sử dụng tạm thời và cam kết xuất khẩu trở lại. Quy trình này bao gồm việc xin phép, báo cáo về việc tạm nhập và thực hiện thủ tục hải quan theo quy định.Danh mục máy móc cũ bị cấm nhập khẩu bao gồm những loại máy móc nào và lí do cấm nhập khẩu là gì?Trả lời:Danh mục máy móc cũ bị cấm nhập khẩu thường bao gồm máy móc có tuổi đời quá lâu, không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, không thân thiện với môi trường, hoặc có thể gây hại cho sức khỏe con người. Lí do cấm nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng trong sản xuất.Quy định về việc định giá máy móc thiết bị đã qua sử dụng bao gồm những yêu cầu nào và quy trình này như thế nào trong việc nhập khẩu?Trả lời:Quy định về định giá máy móc thiết bị đã qua sử dụng thường bao gồm việc xác định giá trị thực tế của thiết bị thông qua quá trình đánh giá, thẩm định, giám định đồng bộ để đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong quy trình nhập khẩu. 
avatar
Văn An
305 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Thủ Tục Áp Dụng Biện Pháp Tự Vệ RCEP Chuyển Tiếp một cách Chi Tiết và Hiệu Quả
Biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời và biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp được áp dụng bao gồm gì?Để hiểu chi tiết về biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp, chúng ta cần tìm hiểu quy định theo Điều 12 của Thông tư 07/2022/TT-BCT. Dưới đây là nội dung quan trọng trong quy định này:Áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời:Khi cần thiết, sau khi có kết luận điều tra sơ bộ, Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời. Quy định này tuân theo Điều 95 Luật Quản lý ngoại thương và Điều 52 Nghị định số 10/2018/NĐ-CP.Nội dung của biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời và biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp:a) Đình chỉ việc tiếp tục giảm thuế suất thuế nhập khẩu theo quy định của Hiệp định RCEP; hoặcb) Áp dụng thuế tự vệ dưới hình thức thuế nhập khẩu bổ sung đối với hàng hóa bị điều tra. Tổng mức thuế nhập khẩu được áp dụng không vượt quá mức thấp hơn giữa thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi có hiệu lực tại thời điểm áp dụng biện pháp này hoặc thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi có hiệu lực vào ngày trước khi Hiệp định RCEP có hiệu lực.Thời hạn áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp:Thời hạn áp dụng không vượt quá 03 năm, bao gồm cả thời gian áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời.Giảm dần mức độ áp dụng:Trong trường hợp thời hạn áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp dài hơn 01 năm, mức độ áp dụng của biện pháp này phải được giảm dần.Gia hạn và rà soát cuối kỳ:Biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp có thể được gia hạn không quá 01 năm trên cơ sở kết quả rà soát cuối kỳ. Quy trình và thủ tục rà soát cuối kỳ thực hiện theo quy định tại Điều 96 Luật Quản lý ngoại thương và Điều 69 Nghị định số 10/2018/NĐ-CP.Kết thúc áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp:Sau khi thời hạn áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp kết thúc, mức thuế nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa liên quan sẽ tuân theo Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định RCEP có hiệu lực tại thời điểm đó.Loại trừ hàng hóa:Biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời và biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp không áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các nước Thành viên trong một số trường hợp cụ thể liên quan đến thị phần nhập khẩu và xuất xứ của hàng hóa.Không áp dụng trong một số trường hợp:Biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp không áp dụng trong thời hạn 01 năm kể từ ngày cắt giảm thuế hoặc xóa bỏ thuế quan đầu tiên đối với hàng hóa từ các nước Thành viên theo cam kết trong Hiệp định RCEP.Tái áp dụng:Không tái áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp đối với hàng hóa nhập khẩu đã bị áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp trong một khoảng thời gian bằng hoặc dài hơn thời gian áp dụng biện pháp trước đó, tùy theo thời gian nào dài hơn.Không áp dụng đối với các nước Thành viên kém phát triển:Biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời và biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp không được áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các nước Thành viên kém phát triển, theo quy định của Hiệp định RCEP và Điều 15 Nghị định số 10/2018/NĐ-CP.Thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếpThủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp diễn ra theo quy định của Điều 11 Thông tư 07/2022/TT-BCT và các quy định liên quan. Dưới đây là quy trình chính:Khởi đầu quá trình điều tra:Quy trình bắt đầu khi có đề xuất hoặc khi Bộ Công Thương quyết định tiến hành điều tra. Điều này có thể dựa trên yêu cầu của các bên liên quan, ngành công nghiệp, hoặc khi có thông tin về sự tăng cường nhập khẩu ảnh hưởng đến sản xuất trong nước.Tiến hành điều tra sơ bộ:Cơ quan điều tra (thường là Bộ Công Thương) tiến hành điều tra sơ bộ để xác định xem có căn cứ để tiếp tục quá trình điều tra hay không. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin liên quan đến tình hình nhập khẩu, sản xuất trong nước, và sự cạnh tranh trên thị trường.Quyết định điều tra:Sau khi điều tra sơ bộ, Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định xem liệu có căn cứ để tiến hành điều tra tiếp hay không. Nếu quyết định tiếp tục, quyết định này sẽ chỉ định rõ mục tiêu của điều tra và các biện pháp có thể áp dụng, bao gồm cả biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp.Tiến hành điều tra chi tiết:Quá trình này bao gồm việc thu thập dữ liệu chi tiết, phân tích tác động của nhập khẩu tăng cường lên ngành sản xuất trong nước và xác định liệu có sự cạnh tranh không lành mạnh hay không.Kết luận điều tra:Dựa trên kết quả của quá trình điều tra, cơ quan điều tra đưa ra kết luận về việc áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp. Kết luận này phải dựa trên các tiêu chí quy định trong Thông tư 07/2022/TT-BCT, bao gồm sự gia tăng nhập khẩu, thiệt hại cho sản xuất trong nước, và mức độ cạnh tranh không lành mạnh.Thời hạn áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp:Nếu quyết định áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp được đưa ra, quyết định này cũng phải xác định thời hạn áp dụng biện pháp này, không vượt quá 03 năm, bao gồm cả thời gian áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp tạm thời.Gia hạn và rà soát cuối kỳ:Sau thời hạn áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp, quy trình rà soát cuối kỳ được thực hiện để xem xét việc gia hạn biện pháp này. Gia hạn có thể xảy ra không vượt quá 01 năm trên cơ sở kết quả rà soát cuối kỳ.Kết thúc áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp:Sau khi biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp kết thúc, mức thuế nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa liên quan sẽ tuân theo Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định RCEP có hiệu lực tại thời điểm đó.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp được thực hiện tại Việt Nam. Cụ thể, quá trình này thường được thực hiện bởi Cơ quan điều tra và theo quy định của Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định số 10/2018/NĐ-CP.Câu hỏi 2: Thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp có tốn phí không?Trả lời: Thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp có thể tốn phí. Phí và chi phí liên quan đến việc này thường phụ thuộc vào quy định của cơ quan điều tra và các khoản phí liên quan khác, nhưng thông thường sẽ có các khoản phí đối với việc thực hiện quá trình điều tra.Câu hỏi 3: Thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp làm bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp có thể biến đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, quá trình này kéo dài một thời gian nhất định, bao gồm cả thời gian điều tra và thời gian áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp.Câu hỏi 4: Điều kiện làm thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp là gì?Trả lời: Điều kiện làm thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp thường bao gồm các yếu tố sau:Có sự tăng nhập khẩu tuyệt đối hoặc tương đối của hàng hóa từ các quốc gia thành viên RCEP theo các quy định cụ thể.Ngành sản xuất trong nước bị ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc đe dọa bởi sự tăng nhập khẩu.Sự tăng nhập khẩu là nguyên nhân gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa thiệt hại đối với ngành sản xuất trong nước.Câu hỏi 5: Thẩm quyền làm thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp thuộc về đâu?Trả lời: Thẩm quyền làm thủ tục điều tra áp dụng biện pháp tự vệ RCEP chuyển tiếp thuộc về cơ quan chức năng tại Việt Nam, thường là Bộ Công Thương hoặc các cơ quan điều tra liên quan, theo quy định của pháp luật và Luật Quản lý ngoại thương. 
avatar
Văn An
312 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết về thủ tục cấp C/O cho hàng xuất nhập khẩu
C/O (Certificate of Origin) là gì?Chứng nhận xuất xứ (C/O), thường được viết tắt là C/O, là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Đây là một phần quan trọng của thủ tục hải quan và thương mại quốc tế.Định nghĩa C/O theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP cho biết, C/O là một văn bản pháp lý hoặc các hình thức tương đương được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Mục đích của C/O là xác nhận rằng hàng hóa đã được sản xuất hoàn toàn hoặc đã trải qua quá trình chế biến, lắp ráp cuối cùng tại quốc gia xuất xứ.Theo quy định tại Điều 34 của Luật Quản lý ngoại thương tại Việt Nam, C/O có thể được cấp phép bởi Bộ Công Thương hoặc các tổ chức được ủy quyền để cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Bộ Công Thương có thể ủy quyền cho các đơn vị khác để thực hiện việc cấp C/O, trong đó có:Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)Phòng quản lý xuất nhập khẩu của Bộ Công thươngBan quản lý các khu Công nghiệp và khu chế xuất hàng hóa.Chứng nhận xuất xứ (C/O) là một phần quan trọng của quá trình thương mại quốc tế, giúp xác định nguồn gốc của hàng hóa và thường được yêu cầu trong các thỏa thuận thương mại và thủ tục hải quan.C/O đóng vai trò gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa?Thống kê thương mại: C/O cho phép các quốc gia xác định lượng hàng hóa xuất nhập khẩu và giới hạn kim ngạch của từng loại hàng. Thông tin này rất quan trọng để xây dựng chính sách thương mại hiệu quả và quyết định các biện pháp xúc tiến thương mại.Đảm bảo quy chuẩn quốc tế về nhãn mác và bao bì: C/O giúp đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ các quy định về nhãn mác và bao bì của quốc gia nhập khẩu. Điều này có thể giảm thiểu các rủi ro về sự không rõ ràng hoặc nhầm lẫn trong việc đóng gói và ghi nhãn hàng hóa.Hưởng ưu đãi thuế quan: Các doanh nghiệp có thể sử dụng C/O để xác định các ưu đãi thuế quan mà họ có thể nhận được khi xuất khẩu hàng hóa đến các quốc gia khác nhau. Điều này giúp họ tính toán giá cả, chi phí và thực hiện các biện pháp đàm phán thương mại một cách hiệu quả.Giảm tình trạng bán phá giá và đội giá: Nhờ C/O, nhà nước có khả năng xác định rõ nguồn gốc sản phẩm và quốc gia sản xuất. Điều này giúp họ quản lý giá cả, các quy định về giá cả và xuất xứ hàng hóa một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, điều này giúp giảm thiểu tình trạng bán phá giá và đội giá trên thị trường trong nước.Thúc đẩy thương mại quốc tế: Bằng cách giúp định rõ xuất xứ của hàng hóa và đảm bảo tuân thủ quy định về thương mại quốc tế, C/O thúc đẩy sự tự do thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Điều này có lợi cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế toàn cầu.Các loại C/O phổ biến hiện nayChứng nhận xuất xứ (C/O) được chia thành hai loại chính: C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi, mỗi loại này có các trường hợp áp dụng riêng biệt.C/O ưu đãiC/O ưu đãi đề cập đến việc các loại hàng hóa sử dụng các mẫu C/O này sẽ được hưởng ưu đãi hoặc được miễn thuế quan khi nhập khẩu. Mức độ của ưu đãi thuế quan có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng và quốc gia nhập khẩu.Dưới đây là một số mẫu C/O ưu đãi phổ biến:C/O form E: Được ký kết giữa Trung Quốc và ASEAN. Với Trung Quốc là một thị trường lớn, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc thường xuyên, C/O form E đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu của Việt Nam.C/O form D: Được ký kết giữa các nước ASEAN theo hiệp định thương mại CEPT. ASEAN là một thị trường xuất khẩu quan trọng đối với Việt Nam, và phần lớn các loại hàng hóa nhập khẩu vào các nước ASEAN được hưởng thuế suất 0%.C/O form AK: Dựa trên hiệp định thương mại giữa các nước ASEAN và Hàn Quốc, C/O form AK mang lại các ưu đãi đặc biệt cho các hoạt động kinh doanh giữa Việt Nam và Hàn Quốc.C/O form A: Được áp dụng đối với nhiều quốc gia, bao gồm 28 nước thành viên của EU, Nhật Bản, Norway, Canada, Nga, Belarus và New Zealand. Các loại hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam vào các nước này phải tuân thủ các điều kiện cụ thể và sẽ hưởng mức ưu đãi thuế suất thấp hơn so với các loại C/O khác.C/O form CPTPP: Áp dụng cho các nước tham gia Hiệp định thương mại CPTPP trong khu vực Châu Á-Thái Bình Dương.C/O form EAV: Được hình thành dựa trên Hiệp định kinh tế Á-Âu giữa Việt Nam và Liên minh kinh tế Á-Âu.C/O form S: Được sử dụng cho thương mại giữa Việt Nam và Lào.C/O form VNCU: Áp dụng cho Việt Nam và Cuba.C/O không ưu đãiC/O không ưu đãi đề cập đến việc các loại hàng hóa sử dụng các mẫu C/O này sẽ phải trả thuế nhập khẩu thông thường, không được hưởng ưu đãi về thuế quan.Các loại C/O không ưu đãi bao gồm:C/O form B: Áp dụng cho tất cả các nước và không được hưởng ưu đãi thuế quan.C/O cà phê: Dành riêng cho xuất khẩu cà phê đến các quốc gia.C/O dệt may (C/O form T): Sử dụng cho hàng dệt may xuất khẩu đến các nước thành viên của EU.Điều Kiện Để Được Cấp Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O)Việc lựa chọn loại Chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp phụ thuộc vào loại hàng hóa và quốc gia xuất khẩu là điều quan trọng trong thương mại quốc tế. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, doanh nghiệp cần xem xét các loại C/O để chọn mẫu nào mang lại ưu đãi thuế tốt nhất.Điều kiện xin cấp C/O đã được quy định cụ thể trong Điều 6 Nghị định 31/2018/NĐ-CP. Theo đó, hàng hóa được coi là có xuất xứ khi thoả mãn một trong hai trường hợp sau:100% hàng hóa xuất xứ thuần túy phải được thu hoạch hoặc sản xuất toàn bộ tại quốc gia, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ đó.Hàng hóa có xuất xứ không thuần túy nhưng phải đáp ứng các điều kiện sau:Điều Kiện 1 (ĐK1): Hàng hóa phải tuân thủ các chỉ số RVC (Chỉ số Giá trị Địa phương) và LVC (Chỉ số Nội dung địa phương) theo quy định trong Danh mục Quy tắc cụ thể do Bộ Công Thương ban hành.Điều Kiện 2 (ĐK2): Mã HS code (Mã số Hải quan) của các nguyên vật liệu đầu vào phải thay đổi so với mã HS code của sản phẩm hoàn thiện ở mức 4 số. Quy định này cũng được điều chỉnh theo Danh mục Quy tắc cụ thể của từng mặt hàng do Bộ Công Thương quy định.Thủ tục cấp C/O với hàng xuất, nhập khẩuThủ tục để xin cấp Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) được quy định chi tiết trong Điều 16 của Nghị Định 31/2015/NĐ-CP. Dưới đây là hướng dẫn và danh sách hồ sơ cần thiết:Bước 1: Khai Báo OnlineTrước tiên, doanh nghiệp cần thực hiện khai báo hàng hóa theo mẫu điện tử đăng ký cấp giấy chứng nhận xuất xứ tại trang web www.ecosys.gov.vn thuộc Bộ Công Thương hoặc trang web của các bên mà Bộ Công Thương đã ủy quyền.Trong trường hợp đầu tiên xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ, doanh nghiệp cần đăng ký hồ sơ thương nhân.Bước 2: Lập Hồ Sơ Xin Cấp C/OHồ sơ xin cấp C/O cần bao gồm các giấy tờ sau đây:Đơn xin cấp C/O.Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).Danh sách hàng hóa (Packing List).Vận đơn biển (B/L) hoặc Vận đơn hàng không (AWB).Bản in tờ khai đã khai xuất khẩu.Phiếu ghi chép.Mẫu C/O đã được khai hoàn chỉnh.Chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa, bao gồm bản kê khai nguyên vật liệu hàng hóa xuất khẩu, bảng khai xuất xứ của nhà sản xuất, tờ khai hải quan của nguyên vật liệu nhập khẩu để sản xuất hàng hóa.Bước 3: Xét Duyệt Và Nhận Giấy Chứng Nhận Hàng HóaCác chứng từ trên phải có chữ ký số của doanh nghiệp.Thời gian xét duyệt hồ sơ thương nhân và cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là như sau:Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và đính kèm các chứng từ trên trang web www.ecosys.gov.vn thuộc Bộ Công Thương hoặc trang web của các bên mà Bộ Công Thương đã ủy quyền:Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sau 6 tiếng, cơ quan cấp giấy chứng nhận hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt.Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa trực tiếp tại văn phòng, trụ sở cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa:Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan cấp giấy chứng nhận hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt trong vòng 8 tiếng.Doanh nghiệp nộp hồ sơ qua bưu điện:Cơ quan cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt sau 24 giờ.Quy trình này giúp đảm bảo rằng các chứng từ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) chính thức sẽ được cấp sau khi hồ sơ được xét duyệt và đạt yêu cầu.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Quy trình cấp C/O tại Bộ Công Thương là gì?Trả lời: Quy trình cấp Chứng nhận Xuất xứ (C/O) tại Bộ Công Thương có thể bao gồm các bước sau:Đăng ký và chuẩn bị hồ sơ: Đầu tiên, doanh nghiệp cần đăng ký và chuẩn bị hồ sơ theo quy định. Hồ sơ này thường bao gồm các tài liệu liên quan đến xuất xứ của hàng hóa, thông tin về doanh nghiệp và chứng chỉ hàng hóa.Kiểm tra hồ sơ: Bộ Công Thương sẽ kiểm tra và đánh giá hồ sơ doanh nghiệp nộp. Họ sẽ kiểm tra tính hợp pháp và đầy đủ của thông tin.Thẩm định và cấp C/O: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, Bộ Công Thương sẽ tiến hành thẩm định và cấp Chứng nhận Xuất xứ (C/O) cho hàng hóa.Cấp và công bố C/O: Doanh nghiệp sẽ nhận được C/O sau khi đủ điều kiện và hồ sơ được chấp thuận. C/O này có thể được sử dụng cho việc xuất khẩu hàng hóa.Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại hàng hóa. Doanh nghiệp nên liên hệ với cơ quan chức năng và tổ chức thương mại để biết rõ chi tiết quy trình cấp C/O.Câu hỏi: Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là gì?Trả lời: Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa thường liên quan đến các yêu cầu về việc chứng minh và xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Các quy định này có thể bao gồm:Quy tắc xác định xuất xứ của hàng hóa.Quy định về quy trình và thủ tục cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).Yêu cầu về thông tin cụ thể trong C/O.Điều kiện và tiêu chuẩn cho việc cấp C/O.Quy định về xử lý trường hợp vi phạm hoặc gian lận liên quan đến xuất xứ hàng hóa.Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực thương mại.Câu hỏi: VCCI cấp C/O form gì?Trả lời: Viện Phát triển Doanh nghiệp (Vietnam Chamber of Commerce and Industry - VCCI) có thể cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) dưới các hình thức và mẫu đơn cụ thể. Mẫu C/O có thể thay đổi tùy theo quy định và yêu cầu của VCCI và cơ quan chức năng liên quan. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với VCCI hoặc tổ chức tương tự để biết cụ thể về mẫu C/O mà họ cung cấp.Câu hỏi: Quy trình xin C/O cho hàng gia công là gì?Trả lời: Quy trình xin C/O cho hàng hóa gia công có thể bao gồm các bước sau:Xác định loại C/O cần thiết: Xác định loại Chứng nhận Xuất xứ (C/O) cần cho hàng hóa gia công. Loại C/O có thể thay đổi tùy theo mục đích và quy định nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ liên quan đến hàng hóa, chứng minh xuất xứ, và thông tin về quy trình gia công.Nộp hồ sơ và yêu cầu xem xét: Nộp hồ sơ và yêu cầu xem xét từ cơ quan cấp C/O, như VCCI.Kiểm tra và thẩm định: Cơ quan cấp C/O sẽ kiểm tra và thẩm định thông tin và hồ sơ để đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng yêu cầu cần thiết cho việc cấp C/O.Cấp và nhận C/O: Sau khi kiểm tra và thẩm định hoàn tất, doanh nghiệp sẽ nhận được C/O, có thể sử dụng cho việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa gia công.Câu hỏi: Làm thủ tục cấp C/O với hàng xuất, nhập khẩu mất bao lâu?Trả lời: Thời gian cấp C/O cho hàng xuất, nhập khẩu có thể thay đổi tùy theo quy trình của cơ quan cấp, độ phức tạp của hồ sơ, và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia hoặc nhóm nước. Thường thì quy trình này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy theo trường hợp cụ thể. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.