0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT NUÔI CON NUÔI
avatar
Phạm Diễm Thư
195 ngày trước
Bài viết
Những trường hợp chấm dứt việc nuôi con nuôi?
Việc nuôi con nuôi là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống gia đình, tạo ra các quan hệ tình thân đầy ý nghĩa và trách nhiệm. Tuy nhiên, cũng có những tình huống khó khăn và phức tạp mà quyền lợi và sự phát triển của con nuôi, cũng như quyền của cha mẹ nuôi, cần phải được bảo vệ và đảm bảo. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu chi tiết về những vấn đề này.1.Chấm dứt việc nuôi con nuôi khi nào?Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định các trường hợp mà việc nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt, đặc biệt trong Điều 25. Dưới đây là phân tích chi tiết về các trường hợp này:- Trường hợp con nuôi đã thành niên và cha mẹ nuôi tự nguyện chấm dứt việc nuôi con nuôi: Khi con nuôi đủ 18 tuổi, coi là đã trưởng thành theo quy định của Bộ luật dân sự 2015. Trong trường hợp này, nếu cả con nuôi và cha mẹ nuôi đều đồng ý chấm dứt quan hệ nuôi dưỡng mà không bị ép buộc, việc chấm dứt có thể xảy ra. Điều này đảm bảo quyền tự quyết định của con nuôi khi đã đủ tuổi và có khả năng tự quản lý cuộc sống của mình.- Trường hợp con nuôi bị kết án tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của cha mẹ nuôi; ngược đãi, hành hạ cha mẹ nuôi hoặc con nuôi có hành vi phá tán tài sản của cha mẹ nuôi: Trong những tình huống này, việc kết án con nuôi về những tội phạm nghiêm trọng như đe dọa tính mạng, danh dự hoặc sức khỏe của cha mẹ nuôi, hoặc hành vi phá hủy tài sản gia đình là căn cứ để chấm dứt việc nuôi con nuôi. Điều này đảm bảo sự an toàn và bảo vệ của cha mẹ nuôi và con nuôi.- Trường hợp cha mẹ nuôi bị kết án tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nuôi; ngược đãi, hành hạ con nuôi: Việc nuôi con nuôi nên dựa trên mục tiêu chăm sóc, bảo vệ và giáo dục cho con nuôi một cách tốt nhất. Trong trường hợp cha mẹ nuôi vi phạm nghiêm trọng quyền và lợi ích của con nuôi, việc chấm dứt việc nuôi con nuôi có thể xem xét để bảo vệ quyền và sự phát triển của con nuôi.- Vi phạm quy định tại Điều 13 của Luật này. Điều 13 của Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định một loạt các hành vi bị cấm trong việc nuôi con nuôi: + Lợi dụng việc nuôi con nuôi để trục lợi, bóc lột sức lao động, xâm hại tình dục; bắt cóc, mua bán trẻ em: Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi con nuôi dưới góc độ bảo vệ quyền và sự phát triển của trẻ em. Cấm việc sử dụng con nuôi để tác động xấu và xâm hại đến quyền của họ.+ Giả mạo giấy tờ để giải quyết việc nuôi con nuôi: Cấm việc sử dụng tài liệu giả mạo để thực hiện việc nuôi con nuôi. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các thủ tục liên quan đến việc nuôi con nuôi.+ Phân biệt đối xử giữa con đẻ và con nuôi: Điều này cấm việc xem xét và đối xử khác biệt giữa con đẻ và con nuôi trong việc cung cấp quyền và lợi ích, đảm bảo rằng con nuôi được đối xử công bằng và bình đẳng.+ Lợi dụng việc cho con nuôi để vi phạm pháp luật về dân số: Cấm việc sử dụng con nuôi để vi phạm các quy định về quản lý dân số hoặc sinh sản.+ Lợi dụng việc làm con nuôi của thương binh, người có công với cách mạng, người thuộc dân tộc thiểu số để hưởng chế độ, chính sách ưu đãi của Nhà nước: Điều này đảm bảo tính công bằng và khách quan trong việc hưởng chế độ và chính sách ưu đãi dành cho những người có công với cách mạng và thương binh.+ Ông, bà nhận cháu làm con nuôi hoặc anh, chị, em nhận nhau làm con nuôi: Cấm việc sử dụng quan hệ gia đình để làm con nuôi mà không tuân theo các quy định và thủ tục hợp pháp.+ Lợi dụng việc nuôi con nuôi để vi phạm pháp luật, phong tục tập quán, đạo đức, truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc: Điều này đảm bảo tính tôn trọng và bảo vệ văn hóa và đạo đức của dân tộc, đồng thời ngăn chặn việc sử dụng con nuôi để vi phạm quy định pháp luật hoặc giá trị xã hội.Điều 13 của Luật Nuôi con nuôi 2010 thiết lập các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo việc nuôi con nuôi diễn ra trong môi trường bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em và xã hội. Các hành vi cấm được liệt kê để ngăn chặn lạm dụng việc nuôi con nuôi và bảo vệ quyền của người con nuôi.2. Người nào có thẩm quyền đề nghị chấm dứt việc nuôi con nuôi?Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định rõ các đối tượng có quyền đề nghị chấm dứt việc nuôi con nuôi trong Điều 26. Các đối tượng này bao gồm:- Cha mẹ nuôi: Cha mẹ nuôi có quyền yêu cầu chấm dứt việc nuôi con nuôi, thể hiện vai trò và trách nhiệm của họ trong việc quyết định về cuộc sống của con nuôi.- Con nuôi đã thành niên: Trong trường hợp con nuôi đã đủ tuổi trưởng thành, họ có quyền tự quyết định và yêu cầu chấm dứt quan hệ nuôi dưỡng.- Cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ của con nuôi: Cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ của con nuôi có quyền tham gia vào quá trình đưa ra quyết định về việc chấm dứt việc nuôi con nuôi.- Cơ quan lao động, thương binh và xã hội hoặc Hội liên hiệp phụ nữ: Những tổ chức này có quyền đề nghị chấm dứt việc nuôi con nuôi khi có căn cứ để thấy cần phải đảm bảo quyền lợi và an toàn của con nuôi. Tuy nhiên, đối với trường hợp con nuôi đã đủ tuổi trưởng thành và cha mẹ nuôi tự nguyện chấm dứt quan hệ nuôi dưỡng, tổ chức này không có quyền can thiệp.Quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình quyết định chấm dứt quan hệ nuôi dưỡng.Kết luận:Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định rất cụ thể về các trường hợp có thể chấm dứt việc nuôi con nuôi. Mục tiêu của việc quy định này là đảm bảo sự an toàn và quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời đảm bảo rằng quyền của con nuôi trưởng thành được tôn trọng và bảo vệ.  
avatar
Phạm Diễm Thư
195 ngày trước
Bài viết
Điều kiện đối với người được nhận làm con nuôi là gì?
Việc xác định điều kiện cho người được nhận làm con nuôi là một phần quan trọng của quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc người con nuôi. Điều này nhằm đảm bảo rằng người con nuôi sẽ được đặt trong một môi trường an toàn, được quan tâm và được giáo dục một cách toàn diện. Hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét các điều kiện này và tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.1.Người nhận con nuôi phải đảm bảo những điều kiện gì?Điều kiện đối với người được nhận làm con nuôi được quy định theo Luật Nuôi con nuôi 2010 là một khía cạnh quan trọng trong việc xác định quyền và trách nhiệm của các bên trong quá trình nuôi dưỡng và chăm sóc người con nuôi. Quy định này cung cấp một khung hình rõ ràng về những người có thể được nhận làm con nuôi và điều kiện xác định độ tuổi của họ:- Trẻ em dưới 16 tuổi: Luật quy định rằng trẻ em dưới 16 tuổi có thể được nhận làm con nuôi. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc cho trẻ em ở độ tuổi này, bởi vì họ còn non nớt và cần sự hỗ trợ đặc biệt từ người lớn.- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi: Điều này áp dụng trong các trường hợp sau đây:+ Được cha dượng, mẹ kế nhận làm con nuôi.+ Được cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận làm con nuôi.Quy định này nhấn mạnh tới việc nhận con nuôi trong trường hợp các quan hệ gia đình thay thế và nhằm đảm bảo rằng người được nhận nuôi ở độ tuổi từ 16 đến dưới 18 tuổi sẽ nhận được sự chăm sóc và quan tâm cần thiết.- Hạn chế về số lượng người nhận làm con nuôi: Luật quy định rằng một người chỉ được làm con nuôi của một người độc thân hoặc của cả hai người là vợ chồng. Điều này giới hạn việc một người con nuôi có thể được nhận bởi nhiều người, đồng thời tôn trọng sự ổn định và quyền lợi của người con nuôi.- Nhà nước khuyến khích việc nhận trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khác làm con nuôi.Việc quy định độ tuổi của người được nhận làm con nuôi có mục tiêu chính là bảo vệ quyền và lợi ích của người con nuôi. Những người ở độ tuổi trẻ này thường còn phụ thuộc vào sự hướng dẫn và chăm sóc của người lớn, và quy định về độ tuổi giúp đảm bảo rằng người con nuôi sẽ nhận được sự chăm sóc và bảo vệ tốt nhất có thể. Mặt khác, quy định về độ tuổi này cũng phù hợp với các quy định trong lĩnh vực khác như luật lao động và luật dân sự.2.Điều kiện đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài nhận con nuôi cần đáp ứng những yêu cầu gì?Theo Điều 29 của Luật này, người Việt Nam định cư ở nước ngoài cũng như người nước ngoài thường trú ở nước ngoài cần phải tuân thủ các điều kiện sau đây:- Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người nhận con nuôi phải có khả năng thực hiện đầy đủ các hành vi dân sự, đảm bảo khả năng quản lý và chăm sóc cho người con nuôi trong mọi khía cạnh.- Hơn con nuôi từ 20 tuổi trở lên: Người nhận con nuôi phải có ít nhất 20 tuổi trở lên so với người con nuôi. Điều này có ý định đảm bảo tính trưởng thành và trách nhiệm của người nhận con nuôi trong việc chăm sóc và giáo dục người con nuôi.- Đủ điều kiện về sức khỏe, kinh tế, và chỗ ở: Người nhận con nuôi cần có đủ điều kiện về sức khỏe, tài chính và môi trường sống để đảm bảo việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục cho người con nuôi một cách thích hợp và an toàn.- Tư cách đạo đức tốt: Người nhận con nuôi cần phải có tư cách đạo đức tốt. Điều này đảm bảo rằng họ có khả năng cung cấp môi trường gia đình và giáo dục tích cực cho người con nuôi.Ngoài ra, người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc công dân Việt Nam nhận người nước ngoài làm con nuôi cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật tại nước nơi họ thường trú. Điều này có ý định bảo đảm rằng quá trình nuôi con nuôi diễn ra theo quy định của cả hai nước và đảm bảo quyền lợi và sự phát triển của người con nuôi.Tóm lại, việc đáp ứng các điều kiện này là quan trọng để đảm bảo rằng quá trình nuôi con nuôi diễn ra một cách bảo đảm quyền lợi và an toàn cho người con nuôi.3. Những người không được nhận con nuôiNhững người không được nhận con nuôi được quy định rất cụ thể theo khoản 2 của Điều 14 Luật Nuôi con nuôi 2010. Các yếu tố này bao gồm:Thứ nhất: Những người đang bị hạn chế một số quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên. Hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên ám chỉ việc pháp luật giới hạn một số quyền của cha mẹ đối với con cái trong một khoảng thời gian cụ thể.Thứ hai: Những người đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh. Xử lý hành chính là các biện pháp được áp dụng đối với cá nhân vi phạm pháp luật về an ninh, trật tự, và an toàn xã hội, nhưng không phải là tội phạm. Điều này bao gồm việc áp dụng biện pháp giáo dục tại các cơ sở giáo dục cơ sở, đưa vào trường giáo dưỡng, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc và đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc.Thứ ba: Những người đang chấp hành hình phạt tù. Người đang chấp hành hình phạt tù là những người đang thi hành bản án hình sự với hình thức phạt tù tại trại giam hoặc trại cải tạo.Thứ tư: Những người chưa được xóa án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, và danh tiếng của người khác; ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình; dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thành niên vi phạm pháp luật; mua bán, đánh tráo, chiếm đoạt trẻ em. Án tích là hậu quả pháp lý của việc phạm tội, và các tội xâm hại đến danh dự, quyền lợi, và sự phát triển của người khác được xem xét nghiêm túc trong việc xem xét đủ điều kiện để nhận con nuôi. Người có án tích trong các lĩnh vực này không được nhận con nuôi, để đảm bảo rằng người được nhận nuôi sẽ có môi trường an toàn và lành mạnh để phát triển.Kết luậnTrong quá trình nhận con nuôi, việc đảm bảo các điều kiện quy định là rất quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo quyền và lợi ích của người con nuôi mà còn đảm bảo rằng quá trình nuôi dưỡng và chăm sóc diễn ra trong môi trường an toàn và lành mạnh.   
avatar
Nguyễn Trung Dũng
294 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết Quy trình thủ tục xin con nuôi tại bệnh viện
Khi bạn đối diện với một tình huống cấp thiết, như việc xin con nuôi tại bệnh viện, không có gì quan trọng hơn việc nắm vững quy trình và thủ tục để giải quyết tình huống đó một cách suôn sẻ. Việc xin con nuôi tại bệnh viện có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau, từ việc chăm sóc trẻ sơ sinh đến việc quyết định xin con nuôi trở thành một phần quan trọng trong quá trình điều trị bệnh.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình và thủ tục cụ thể để xin con nuôi tại bệnh viện. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết để bạn có thể thực hiện quy trình này một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm và tập trung vào việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của trẻ trong thời gian quan trọng này.Khi Nào Có Thể Nhận Con Nuôi Bị Bỏ Rơi Tại Bệnh Viện?Nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện là một quy trình phức tạp và có quy định rõ ràng theo luật pháp hiện hành. Để hiểu rõ hơn về thời điểm bạn có thể nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện, dưới đây là một số thông tin quan trọng:Luật Pháp Về Nhận Con Nuôi: Theo luật pháp hiện hành, bệnh viện không có chức năng trực tiếp cho con nuôi. Điều này có nghĩa là bạn không thể đến bệnh viện để yêu cầu nhận con nuôi trực tiếp.Quy Trình Thông Báo: Thay vào đó, sau khi bệnh viện phát hiện trẻ em bị bỏ rơi, họ sẽ tiến hành trình báo với cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp này, họ sẽ liên hệ với Trang chủ Hôn nhân gia đình, UBND, hoặc cơ quan công an gần nhất để thông báo tìm cha mẹ ruột cho bé.Khai Sinh Cho Trẻ Em: Trong thời hạn 30 ngày kể từ khi phát hiện trẻ sơ sinh bị bỏ rơi, nếu không tìm được cha mẹ đẻ, thì cá nhân hoặc tổ chức nhận nuôi dưỡng trẻ phải thực hiện việc khai sinh cho trẻ em tại UBND cấp xã nơi lập biên bản.Sự Đồng Ý Của Bệnh Viện: Tuy nhiên, sau khi có sự đồng ý bằng văn bản từ Giám đốc bệnh viện nơi trẻ bị bỏ rơi, bạn có thể tiến hành đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bạn muốn nhận nuôi con nuôi để đăng ký quy trình nhận nuôi.Tóm lại, việc nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện không thể thực hiện trực tiếp tại bệnh viện. Quy trình này bắt buộc phải tuân theo quy định của luật pháp và yêu cầu sự hợp tác của nhiều bên, bao gồm cơ quan có thẩm quyền và bệnh viện.Hướng Dẫn Thủ Tục Nhận Nuôi Trẻ Bị Bỏ Rơi Tại Bệnh ViệnDưới đây là quy trình chi tiết để nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện:Bước 1: Chuẩn bị Hồ SơNgười nhận con nuôi cần chuẩn bị các giấy tờ sau cho trẻ được nhận làm con nuôi:Đơn xin nhận con nuôi.Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương.Bản lý lịch tư pháp.Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân.Kết quả khám sức khỏe có đóng dấu của các cơ quan y tế cấp quận, huyện trở lên.Giấy kê khai hoàn cảnh bản thân hoặc gia đình người nhận con nuôi.Giấy khai sinh của trẻ bị bỏ rơi tại bệnh viện.Kết quả khám sức khỏe của trẻ có đóng dấu của các cơ quan y tế cấp quận, huyện trở lên.2 ảnh chụp trực diện toàn thân của trẻ không quá 6 tháng.Biên bản xác nhận trẻ em bị bỏ rơi do Ủy ban nhân dân hoặc công an xã nơi phát hiện trẻ cấp.Bước 2: Nộp Hồ SơNgười nhận con nuôi cần nộp hồ sơ đã chuẩn bị đến UBND cấp xã nơi người nhận con nuôi thường trú hoặc UBND nơi bệnh viện phát hiện trẻ bị bỏ rơi.Bước 3: Xem Xét Hồ Sơ và Trả Kết QuảKhi nhận được hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và xác nhận điều kiện của người nhận con nuôi và trẻ em bị bỏ rơi. Nếu đủ điều kiện theo quy định pháp luật, Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc phường sẽ đăng ký nuôi con nuôi, trao giấy chứng nhận nuôi con nuôi cho cha mẹ nuôi, cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ, hoặc đại diện cơ sở nuôi dưỡng, tổ chức giao nhận con nuôi và ghi vào sổ hộ tịch trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày có ý kiến đồng ý của những người quy định của pháp luật.Trong trường hợp Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc phường từ chối đăng ký, họ phải trả lời bằng văn bản cho người nhận con nuôi, cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ, hoặc đại diện cơ sở nuôi dưỡng và nêu rõ lý do trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có ý kiến của người liên quan.Như vậy, thông thường, tổng thời gian hoàn thành thủ tục nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện là 30 ngày.Điều Kiện Của Người Nhận Con Nuôi Bị Bỏ Rơi Tại Bệnh ViệnNgười nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện phải đáp ứng các điều kiện sau đây để được phép nhận con nuôi:Có Năng Lực Hành Vi Dân Sự Đầy Đủ: Người nhận con nuôi cần phải có đủ năng lực hành vi dân sự để đảm bảo việc chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con nuôi.Tuổi Trên 20: Người nhận con nuôi phải đủ 20 tuổi trở lên.Có Điều Kiện Kinh Tế, Sức Khỏe Và Chỗ Ở Bảo Đảm: Người nhận con nuôi cần phải có điều kiện kinh tế, sức khỏe, và chỗ ở đảm bảo việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nuôi.Tư Cách Đạo Đức Tốt: Người nhận con nuôi phải có tư cách đạo đức tốt.Những Người Không Được Nhận Con Nuôi Bị Bỏ Rơi Tại Bệnh ViệnCó một số trường hợp người không được nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện, bao gồm:Đang bị hạn chế một số quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên.Đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh.Đang chấp hành hình phạt tù.Chưa được xóa án tích về các tội phạm như cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự của người khác, ngược đãi hoặc hành hạ người thân, người có công nuôi dưỡng mình, dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thành niên vi phạm pháp luật, mua bán, đánh tráo, chiếm đoạt trẻ em.Như vậy, việc nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện đòi hỏi bạn phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định và không thuộc vào trường hợp bị cấm nhận con nuôi. Quá trình này cũng đòi hỏi sự đồng ý bằng văn bản từ Giám đốc bệnh viện nơi trẻ bị bỏ rơi, sau đó bạn có thể đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi nhận nuôi con nuôi để đăng ký thủ tục nhận nuôi.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Quy trình thủ tục xin con nuôi tại bệnh viện như thế nào?Trả lời: Theo luật pháp hiện hành, bạn không thể đến bệnh viện để yêu cầu nhận con nuôi trực tiếp. Bạn phải tuân theo các bước sau:Đợi bệnh viện báo cáo với cơ quan có thẩm quyền về trẻ em bị bỏ rơi và tìm kiếm cha mẹ ruột của trẻ trong 30 ngày.Nếu không tìm được cha mẹ ruột, bạn phải có sự đồng ý bằng văn bản của giám đốc bệnh viện để nhận con nuôi.Đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bạn muốn nhận con nuôi để đăng ký quy trình nhận con nuôi.Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, bao gồm: đơn xin nhận con nuôi, bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu, bản lý lịch tư pháp, giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân, kết quả khám sức khỏe, giấy kê khai hoàn cảnh bản thân hoặc gia đình, giấy khai sinh của trẻ, kết quả khám sức khỏe của trẻ, hai ảnh toàn thân của trẻ, biên bản xác nhận trẻ em bị bỏ rơi.Chờ Ủy ban nhân dân cấp xã xem xét và công nhận việc nuôi con nuôi.Câu hỏi 2: Người nào có thể xin con nuôi tại bệnh viện?Trả lời: Để xin con nuôi tại bệnh viện, bạn cần phải có đủ các điều kiện sau:Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;Hơn con nuôi từ 20 tuổi trở lên;Có điều kiện về sức khỏe, kinh tế, chỗ ở bảo đảm việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nuôi;Có tư cách đạo đức tốt.Ngoài ra, bạn cũng phải tuân theo quy trình thủ tục xin con nuôi tại bệnh viện, bao gồm:Đợi bệnh viện báo cáo với cơ quan có thẩm quyền về trẻ em bị bỏ rơi và tìm kiếm cha mẹ ruột của trẻ trong 30 ngày.Nếu không tìm được cha mẹ ruột, bạn phải có sự đồng ý bằng văn bản của giám đốc bệnh viện để nhận con nuôi.Đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bạn muốn nhận con nuôi để đăng ký quy trình nhận con nuôi.Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, bao gồm: đơn xin nhận con nuôi, bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu, bản lý lịch tư pháp, giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân, kết quả khám sức khỏe, giấy kê khai hoàn cảnh bản thân hoặc gia đình, giấy khai sinh của trẻ, kết quả khám sức khỏe của trẻ, hai ảnh toàn thân của trẻ, biên bản xác nhận trẻ em bị bỏ rơi.Chờ Ủy ban nhân dân cấp xã xem xét và công nhận việc nuôi con nuôi.Câu hỏi 3: Những trường hợp nào không được nhận con nuôi tại bệnh viện?Trả lời: Theo luật pháp Việt Nam, những trường hợp sau đây không được nhận con nuôi tại bệnh viện:Đang bị hạn chế một số quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên;Đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh;Đang chấp hành hình phạt tù;Chưa được xóa án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của người khác;Ngược đãi hoặc hành hạ, ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình;Dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thành niên vi phạm pháp luật;Mua bán, đánh tráo, chiếm đoạt trẻ em.Câu hỏi 4: Thời gian hoàn thành thủ tục nhận con nuôi tại bệnh viện là bao lâu?Trả lời: Theo các trang web mà tôi đã tìm kiếm, thời gian hoàn thành thủ tục nhận con nuôi bị bỏ rơi tại bệnh viện là 30 ngày. Đây là thời gian tối đa mà Ủy ban nhân dân cấp xã phải xem xét và công nhận việc nuôi con nuôi sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và tình hình thực tế của địa phương. Bạn nên liên hệ trực tiếp với Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bạn muốn nhận con nuôi để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể.Câu hỏi 5: Tại sao bệnh viện không thể trực tiếp xin con nuôi cho người nhận?Trả lời: Theo luật pháp Việt Nam, bệnh viện không có chức năng trực tiếp cho con nuôi. Bệnh viện chỉ có trách nhiệm bảo vệ và báo cáo với cơ quan có thẩm quyền về trẻ em bị bỏ rơi. Người muốn nhận con nuôi phải tuân theo quy trình thủ tục xin con nuôi tại bệnh viện mà tôi đã hướng dẫn ở trên3 Đây là cách để đảm bảo quyền lợi và lợi ích của trẻ em và người nhận con nuôi.
avatar
Nguyễn Phương Thảo
294 ngày trước
Bài viết
Quyền nuôi con của cha mẹ nuôi sẽ bị chấm dứt khi nào?
Nhận nuôi con nuôi là một hành động cao cả và một phần của truyền thống lòng nhân ái trong xã hội Việt Nam. Đây là biểu hiện tình thương và sự chia sẻ của người Việt Nam đối với những đứa trẻ gặp khó khăn hoặc không may mắn, cùng như cho những gia đình gặp khó khăn không thể tiếp tục chăm sóc con cái mình. Gia đình nhận nuôi cần phải đảm bảo rằng trẻ sẽ được hưởng cuộc sống bình thường, có cơ hội học tập và tham gia vào các hoạt động vui chơi. Trong trường hợp có bất kỳ dấu hiệu nào đó ảnh hưởng đến trẻ, quyền nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt để bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ.1. Điều kiện đối với người nhận con nuôiNgười nhận con nuôi phải tuân thủ các điều kiện quy định tại Điều 14 Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010. Theo quy định này, người nhận con nuôi cần thỏa mãn các điều kiện sau:- Phải có đủ năng lực hành vi dân sự.- Phải trên 20 tuổi.- Có đủ điều kiện về tài chính, sức khỏe, và nơi ở để đảm bảo có thể chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con nuôi.- Phải có tư cách đạo đức tốt.Theo quy định này, người mong muốn nhận nuôi con phải lớn hơn con mình muốn nhận nuôi ít nhất là 20 tuổi và đủ 18 tuổi trở lên. Họ không được thuộc vào các trường hợp sau:– Đang bị hạn chế một số quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên.– Đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh.– Đang phải thụ án tù.– Chưa được xóa án tích liên quan đến một số tội danh như cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người khác; ngược đãi hoặc bạo hành cha mẹ, vợ chồng, con cái, cháu, hoặc người đã nuôi dưỡng họ; ép buộc hoặc lừa dối người chưa thành niên vi phạm pháp luật; mua bán, đánh đổi, hoặc chiếm đoạt trẻ em.Lưu ý: Trường hợp cha dượng nhận con riêng của vợ hoặc mẹ kế nhận con riêng của chồng làm con nuôi, hoặc các thành viên trong gia đình nhận cháu làm con nuôi, thì các quy định trên không áp dụng.2. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôiMối quan hệ giữa người nhận nuôi con nuôi và con nuôi sẽ tương tự như mối quan hệ gia đình thông thường. Người nhận nuôi con nuôi sẽ được áp dụng một số quyền tương tự như cha mẹ ruột của con. Điều này được quy định rõ ràng tại Điều 24 của Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010:– Kể từ ngày con nuôi được giao nhận, quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi sẽ điều chỉnh bởi các quyền và nghĩa vụ tương tự như giữa cha mẹ và con cái ruột. Giữa con nuôi và các thành viên khác trong gia đình cũng phải thể hiện sự bình đẳng và tôn trọng.– Theo yêu cầu của cha mẹ nuôi, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có quyền quyết định việc thay đổi họ và tên của con nuôi. Tuy nhiên, việc thay đổi họ và tên của con nuôi từ khi con đủ 9 tuổi trở lên phải được sự đồng ý của con.– Dân tộc của con nuôi, trong trường hợp con nuôi là trẻ em bị bỏ rơi, sẽ được xác định theo dân tộc của cha mẹ nuôi.Đặc biệt, kể từ ngày con nuôi được giao nhận, cha mẹ đẻ không còn quyền và nghĩa vụ nào liên quan đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng, đại diện pháp lý, bồi thường thiệt hại, quản lý, hoặc quyền định đoạt tài sản riêng đối với con đã được nhận nuôi.3. Các hành vi nghiêm cấm đối với con nuôiLuật Nuôi Con Nuôi năm 2010 đặt ra một số quy định nghiêm cấm đối với cha mẹ nuôi nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của con nuôi. Dưới đây là các hành vi bị cấm theo Điều 13 của Luật:– Lợi dụng việc nuôi con nuôi để tìm cách trục lợi, bóc lột sức lao động, xâm hại tình dục; bắt cóc, mua bán trẻ em.– Sử dụng giấy tờ giả mạo để giải quyết việc nuôi con nuôi.– Phân biệt đối xử giữa con ruột và con nuôi.– Sử dụng con nuôi để vi phạm pháp luật về dân số.– Sử dụng con nuôi của thương binh, người có công với cách mạng, người thuộc dân tộc thiểu số để hưởng các chế độ, chính sách ưu đãi của Nhà nước.– Đăng ký lẫn nhau như con nuôi hoặc làm con nuôi cho nhau trong mối quan hệ gia đình.– Sử dụng con nuôi để vi phạm pháp luật, phong tục tập quán, đạo đức, và truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.Trong trường hợp các cá nhân vi phạm và sử dụng con nuôi cho mục đích bất chính theo các quy định trên, họ sẽ bị nghiêm cấm và sẽ phải chấm dứt mọi quan hệ, cũng như các quyền và nghĩa vụ đối với con nuôi của họ.4. Trường hợp chấm dứt việc nuôi con nuôiCó bốn tình huống mà việc nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt, tùy thuộc vào từng trường hợp do cha mẹ nuôi, con nuôi, hoặc một yếu tố thứ ba có thể tác động. Cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định về việc chấm dứt nghĩa vụ nuôi con nuôi trong các tình huống sau đây:(1) Con nuôi đã trưởng thành và cha mẹ nuôi tự nguyện chấm dứt việc nuôi con nuôi.(2) Con nuôi bị kết án vì một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của cha mẹ nuôi; bạo hành cha mẹ nuôi hoặc có hành vi phá tài sản của cha mẹ nuôi.(3) Cha mẹ nuôi bị kết án vì một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nuôi; bạo hành con nuôi.(4) Vi phạm quy định nghiêm cấm đối với con nuôi theo Điều 13 của Luật Nuôi con nuôi 2010.Việc chấm dứt việc nuôi con nuôi có thể xảy ra trong bốn trường hợp cụ thể, nhưng luôn phải được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ. Điều này nhấn mạnh sự quan tâm và ưu tiên đối với trẻ trong quá trình nhận nuôi và quá trình nuôi dưỡng của họ. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến nuôi con nuôi, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
avatar
Nguyễn Phương Thảo
299 ngày trước
Bài viết
Xác định Người Giám Hộ Đương Nhiên và Điều Kiện Cần Thiết Trong Quá Trình Nhận Con Nuôi
Giám hộ đương nhiên là một loại hình giám hộ được quy định bởi pháp luật, và theo đó, người giám hộ đương nhiên phải là một cá nhân. Quan hệ giám hộ trong trường hợp này được xác định thông qua các quy định về người giám hộ, người được giám hộ, cũng như quyền và nghĩa vụ của người giám hộ đối với người được giám hộ và tài sản của họ.Xác định người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên như thế nào?Xác định người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên được quy định bởi Điều 52 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên được xác định theo thứ tự sau:1. Anh hoặc chị ruột là anh cả hoặc chị cả sẽ là người giám hộ đầu tiên. Trong trường hợp anh cả hoặc chị cả không đủ điều kiện hoặc không thể thực hiện vai trò người giám hộ, thì anh ruột hoặc chị ruột tiếp theo sẽ được xem xét làm người giám hộ, trừ khi có thỏa thuận khác chỉ định người khác làm người giám hộ.2. Nếu không có người thân nào trong số anh chị ruột hoặc chị cả cả, hoặc họ không thể thực hiện vai trò người giám hộ, thì ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại của người chưa thành niên sẽ được xem xét làm người giám hộ hoặc họ có thể thỏa thuận để chỉ định một hoặc một số trong số họ làm người giám hộ.3. Trong trường hợp không có người thân theo quy định ở các mức trước đó, thì các bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột hoặc dì ruột sẽ được xem xét làm người giám hộ.Ngoài ra, Điều 46 Khoản 3 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng việc giám hộ phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Người giám hộ đương nhiên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ của người giám hộ, ngay cả khi việc đăng ký chưa được thực hiện.Điều kiện để trở thành người giám hộ là gì?Điều 49 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về điều kiện của cá nhân làm người giám hộ:"Cá nhân có đủ các điều kiện sau đây có thể làm người giám hộ1. Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.2. Có tư cách đạo đức tốt và các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền, nghĩa vụ của người giám hộ.3. Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác.4. Không phải là người bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên."Đầu tiên, để trở thành người giám hộ, cá nhân phải đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là họ phải là người thành niên và không mắc các trường hợp mất năng lực hành vi dân sự, bao gồm khó khăn trong nhận thức, khả năng kiểm soát hành vi, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.Tiếp theo, cá nhân này phải có tư cách đạo đức tốt và đáp ứng các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ như công việc, thu nhập hàng tháng, thời gian tự chăm sóc bản thân và người khác cũng phải phù hợp để đảm bảo rằng cá nhân này có thể đảm nhiệm trách nhiệm trong việc chăm sóc người được giám hộ.Thứ ba, cá nhân này không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác. Cuối cùng, cá nhân này không được là người đang bị Toà án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên.Thủ tục nhận con nuôi đòi hỏi phải có sự đồng ý của người giám hộ đương nhiên.Theo Khoản 3 Điều 46 Bộ luật Dân sự 2015, việc giám hộ đương nhiên phải được đăng ký tại Uỷ ban nhân dân cấp xã tại nơi cư trú của người được giám hộ hoặc của người giám hộ.Theo quy định này, việc đăng ký giám hộ là một yêu cầu bắt buộc. Trong trường hợp người giám hộ đương nhiên không thực hiện đăng ký, họ vẫn phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người giám hộ đối với người được giám hộ, bao gồm việc chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng người được giám hộ.Về thủ tục đăng ký giám hộ đương nhiên, theo quy định của Điều 20 và Điều 21 của Luật Hộ tịch, có hai trường hợp đăng ký giám hộ: giám hộ đương nhiên và giám hộ được cử, chỉ định.Theo Điều 21 và Điều 33 của Luật Nuôi con nuôi 2010, sự đồng ý cho việc làm con nuôi là bắt buộc và phải được thực hiện theo các quy định cụ thể. Sự đồng ý này phải hoàn toàn tự nguyện, trung thực, không bị áp đặt, đe dọa, hoặc bị chi phối bởi lợi ích cá nhân, không được kèm theo yêu cầu trả tiền hoặc các lợi ích vật chất khác.Ngoài ra, quy định còn yêu cầu rằng cha mẹ đẻ chỉ có thể đồng ý cho việc nhận con nuôi sau khi con đã được sinh ra ít nhất 15 ngày. Sở Tư pháp có trách nhiệm kiểm tra và xác minh hồ sơ, lấy ý kiến của những người quy định tại Điều 21 của Luật Nuôi con nuôi 2010 trong thời hạn 20 ngày, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Như vậy, khi thực hiện thủ tục cho việc nhận con nuôi, sự đồng ý của người giám hộ đương nhiên là một yếu tố quan trọng và phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến việc nhận con nuôi. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến người giám hộ đương nhiên và nhận nuôi con nuôi, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.  
avatar
Nguyễn Phương Thảo
299 ngày trước
Bài viết
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam đã thực hiện các biện pháp và quy định để tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức con nuôi nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy định và thủ tục cụ thể liên quan đến việc cấp Giấy phép hoạt động cho tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.1. Điều kiện cấp Giấy phép hoạt động cho tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam Theo Điều 43 của Luật Nuôi Con Nuôi 2010, để được cấp Giấy phép hoạt động tại Việt Nam, tổ chức con nuôi nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau:– Tổ chức con nuôi nước ngoài phải được thành lập và hoạt động hợp pháp, không tạo lợi nhuận, và phải hoạt động trong lĩnh vực nuôi con nuôi trên lãnh thổ của quốc gia mà Việt Nam là thành viên của các điều ước quốc tế về nuôi con nuôi.– Tổ chức con nuôi nước ngoài cần có giấy phép hoạt động trong lĩnh vực nuôi con nuôi từ cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia mà tổ chức đã được thành lập, và được cấp phép để hoạt động trong lĩnh vực nuôi con nuôi tại Việt Nam.– Tổ chức con nuôi nước ngoài phải có thời gian hoạt động liên tục trong lĩnh vực nuôi con nuôi quốc tế ít nhất là 03 năm, không vi phạm pháp luật và cần được cơ quan có thẩm quyền của quốc gia mà tổ chức đã được thành lập xác nhận về việc hoạt động của họ.– Tổ chức con nuôi nước ngoài cần có đội ngũ nhân viên công tác xã hội và pháp lý có hiểu biết về pháp luật, văn hóa, và xã hội của Việt Nam cũng như pháp luật quốc tế liên quan đến lĩnh vực nuôi con nuôi.– Người đại diện của tổ chức tại Việt Nam cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn về đạo đức và chuyên môn trong lĩnh vực nuôi con nuôi.2. Hồ sơ đề nghị Cấp giấy phép hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam bao gồm những gì?Hồ sơ đề nghị Cấp giấy phép hoạt động cho tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam được quy định chi tiết trong tiểu mục 1 của Mục A, Phần II của Phụ lục đi kèm theo Quyết định số 169/QĐ-BTP, ban hành năm 2021, bao gồm các thành phần sau đây,:1. Đơn xin cấp, gia hạn, hoặc sửa đổi Giấy phép hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.2. Bản sao của Điều lệ, Quy chế hoạt động hoặc văn bản thành lập của tổ chức con nuôi nước ngoài.3. Bản sao của giấy phép được cơ quan có thẩm quyền của quốc gia nơi tổ chức con nuôi được thành lập cấp, cho phép tổ chức này hoạt động trong lĩnh vực nuôi con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.4. Báo cáo tình hình hoạt động trong lĩnh vực nuôi con nuôi quốc tế trong 03 năm gần nhất, bao gồm cả tình hình thu, chi tài chính liên quan đến con nuôi quốc tế. Báo cáo này không được vi phạm pháp luật và phải được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia nơi tổ chức con nuôi được thành lập.- Trong trường hợp tổ chức con nuôi nước ngoài đã hoạt động trong lĩnh vực nuôi con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, phải bao gồm báo cáo về tình hình hoạt động tại Việt Nam. Báo cáo này phải được người đứng đầu tổ chức con nuôi nước ngoài ký và đóng dấu.5. Lý lịch cá nhân và phiếu lý lịch tư pháp (được cấp chưa quá 06 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ) của người dự kiến đứng đầu Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam. Hồ sơ còn bao gồm bản sao của văn bằng và chứng chỉ về trình độ chuyên môn của người đó. Ngoài ra, cần có văn bản xác nhận từ tổ chức chấp thuận việc người này làm người đứng đầu Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.Lưu ý: Tất cả các tài liệu trong hồ sơ phải được dịch ra tiếng Việt, và bản dịch này phải được chứng thực theo quy định của pháp luật Việt Nam.3. Trình tự cấp Cấp giấy phép hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt NamTrình tự cấp Giấy phép hoạt động cho tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam bao gồm tổng cộng 04 bước chính, được quy định chi tiết trong tiểu mục 1 của Mục A, Phần II của Phụ lục đi kèm theo Quyết định số 169/QĐ-BTP, ban hành năm 2021:Bước 01: Nộp hồ sơ- Tổ chức con nuôi nước ngoài nộp hồ sơ tại Cục Con nuôi thuộc Bộ Tư pháp.Bước 02: Kiểm tra, đánh giá chuyên môn- Cục Con nuôi tiến hành kiểm tra, thẩm định hồ sơ, phỏng vấn người dự kiến đứng đầu Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, và đánh giá điều kiện và năng lực chuyên môn của tổ chức cũng như đội ngũ nhân viên của tổ chức con nuôi nước ngoài. Thời hạn cho bước này là 60 ngày, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Bước 03: Lấy ý kiến từ Bộ Công an- Cục Con nuôi thông báo Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc cấp phép cho tổ chức con nuôi nước ngoài và người dự kiến đứng đầu Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, và đề nghị Bộ Công an đưa ra ý kiến về việc cấp phép.- Bộ Công an phản hồi với Bộ Tư pháp trong vòng 30 ngày, tính từ ngày nhận được đề nghị từ Bộ Tư pháp.Bước 04: Cấp phép hoạt động- Bộ trưởng Bộ Tư pháp sẽ quyết định cấp Giấy phép hoạt động cho tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam trong thời hạn 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được văn bản trả lời từ Bộ Công an.- Đồng thời, thông báo cho Bộ Công an và cơ quan thuế có thẩm quyền. Trong trường hợp từ chối cấp Giấy phép, Cục Con nuôi sẽ thông báo lý do bằng văn bản cho tổ chức con nuôi nước ngoài.Lưu ý:- Mức thu lệ phí cấp Giấy phép là 65.000.000 đồng/lần cấp phép.- Tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam có thể nộp lệ phí thông qua hình thức chuyển khoản hoặc nộp trực tiếp tại Kho bạc nhà nước Ba Đình.Kết luậnNhững quy định và thủ tục này giúp tạo ra một khung pháp lý cho hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo tính hợp pháp, đạo đức và hiệu quả trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ quyền lợi của trẻ em. Để biết thêm chi tiết về các quy định và thủ tục pháp luật liên quan đến Giấy phép hoạt động của tổ chức con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.  
avatar
Nguyễn Trung Dũng
303 ngày trước
Bài viết
Thủ Tục Quan Trọng Cho Nhận Con Nuôi Hướng Dẫn Chi Tiết
Nhận con nuôi là một trong những quyết định quan trọng trong cuộc đời, một hành động đầy ý nghĩa và lòng nhân ái. Đây là hành trình đưa một trái tim mở cửa rộng hơn để chào đón một người mới, người sẽ trở thành một phần không thể thiếu của gia đình bạn. Thủ tục cho nhận con nuôi không chỉ là một loạt các quy định pháp lý mà còn là một cuộc hành trình tinh thần đáng nhớ, đòi hỏi sự chuẩn bị và hiểu biết đặc biệt.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thủ tục quan trọng mà bạn cần tuân theo khi quyết định nhận con nuôi, cũng như những khía cạnh tinh thần và cảm xúc mà bạn có thể gặp phải trong hành trình này. Hãy cùng nhau khám phá những yếu tố quan trọng của việc nhận con nuôi và cách bạn có thể chuẩn bị cho nó một cách tốt nhất.Điều Kiện Cho Người Nhận Con NuôiTheo quy định tại Khoản 1 của Điều 14 trong Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010, cá nhân muốn nhận con nuôi phải đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:Có đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ.Độ tuổi của người nhận con nuôi phải lớn hơn con nuôi ít nhất từ 20 tuổi trở lên.Có đủ điều kiện về khả năng tài chính, sức khỏe và có một môi trường ổn định đủ để đảm bảo việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục tốt cho con nuôi.Phải có tư cách đạo đức tốt và đảm bảo một môi trường gia đình tốt lành.Các cá nhân không đủ điều kiện để nhận con nuôi bao gồm:Những người đang phải thi hành án phạt tù.Những người đang bị hạn chế các quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên.Những người đang phải thi hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh.Những người chưa có quyết định xóa án tích liên quan đến một trong những tội danh sau đây: cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự của người khác; dụ dỗ, ép buộc hoặc có hành vi chứa chấp người chưa thành niên vi phạm pháp luật; ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, hoặc người có công nuôi dưỡng mình; mua bán, đánh tráo hoặc chiếm đoạt trẻ em.Quy định về tài liệu cần thiết đối với người cho con nuôi Theo quy định tại Khoản 1 của Điều 18 trong Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010, các tài liệu cần thiết cho người được nhận làm con nuôi trong nước bao gồm:Giấy chứng sinh của người được nhận con nuôi.Giấy chứng nhận về tình trạng sức khỏe do cơ quan y tế cấp huyện trở lên cấp.Hai bức ảnh toàn thân, chụp mặt trực diện, chưa quá 06 tháng.Quy định về Sự Đồng Ý Cho Việc Nhận NuôiTheo Khoản 1 của Điều 21 trong Luật Nuôi Con Nuôi, việc nhận nuôi con nuôi phải có sự đồng ý từ cha mẹ đẻ của người được nhận làm con nuôi. Trong trường hợp cha hoặc mẹ đẻ đã qua đời, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự hoặc không xác định, thì sự đồng ý của người còn lại là bắt buộc. Nếu cả cha mẹ đẻ đều đã qua đời, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự hoặc không xác định, thì sự đồng ý của người giám hộ là cần thiết. Trong trường hợp nhận nuôi trẻ em từ 9 tuổi trở lên, cũng phải có sự đồng ý từ trẻ em đó.Đối với người được nhận làm con nuôi Cá nhân được nhận làm con nuôi phải tuân thủ các quy định sau đây, như được quy định tại Điều 8 của Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010:Trẻ Em Dưới 16 Tuổi: Người được nhận làm con nuôi phải là trẻ em dưới 16 tuổi.Người Từ Đủ 16 Tuổi Đến Dưới 18 Tuổi Thuộc Một Trong Những Trường Hợp Sau: Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi có thể được nhận làm con nuôi nếu thuộc một trong những trường hợp sau đây:Được cha dượng hoặc mẹ kế nhận làm con nuôi.Được cô, dì, chú, bác ruột nhận làm cháu làm con nuôi.Hạn Chế Một Người Được Làm Con Nuôi của Một Người Độc Thân Hoặc Của Hai Người Là Vợ Chồng: Luật của nước ta cũng quy định rằng một người chỉ có thể được làm con nuôi của một người độc thân hoặc của hai người là vợ chồng.Thủ Tục Cho, Nhận Con NuôiQuy trình thủ tục nhận con nuôi được thực hiện như sau:Bước 1: Nộp Hồ Sơ Hồ sơ của người nhận con nuôi và người được nhận làm con nuôi phải được nộp tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người nhận con nuôi hoặc người được nhận làm con nuôi thường trú. Hồ sơ này bao gồm:Đơn xin nhận con nuôi.Bản sao hộ chiếu, giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, hoặc bất cứ giấy tờ có giá trị thay thế.Phiếu lý lịch tư pháp.Văn bản xác nhận về tình trạng hôn nhân.Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế cấp huyện trở lên cấp, cùng với văn bản xác nhận về hoàn cảnh gia đình, chỗ ở, điều kiện kinh tế từ Ủy ban nhân dân cấp xã.Hồ sơ của người được nhận làm con nuôi bao gồm:Giấy khai sinh.Hai bức ảnh toàn thân, nhìn thẳng, được chụp không quá 6 tháng.Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế cấp huyện trở lên cấp.Quyết định tiếp nhận đối với trẻ em ở cơ sở nuôi dưỡng.Các giấy tờ khác có liên quan, chẳng hạn như biên bản xác nhận đối với trẻ em bị bỏ rơi do Ủy ban nhân dân xã hoặc Công an xã phát hiện, quyết định của Tòa án tuyên bố cha mẹ đẻ của người được nhận nuôi mất tích đối với người được nhận làm con nuôi, hoặc quyết định của Tòa án tuyên bố cha mẹ đẻ của người được nhận làm con nuôi mất năng lực hành vi dân sự đối với người được nhận làm con nuôi.Lưu ý rằng thời hạn giải quyết việc nuôi con nuôi là 30 ngày kể từ ngày hồ sơ được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận là hợp lệ.Bước 2: Kiểm Tra và Hoàn Tất Hồ Sơ, Lấy Ý Kiến của Những Người Liên Quan Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm kiểm tra và hoàn tất hồ sơ trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ và lấy xong ý kiến của những người liên quan, theo quy định tại Điều 21 của Luật nuôi con nuôi năm 2010. Việc lấy ý kiến phải được ghi thành văn bản có chữ ký hoặc điểm chỉ của người liên quan có ý kiến.Bước 3: Đăng Ký Việc Nuôi Con Nuôi Sau khi xác nhận các điều kiện và thủ tục nhận nuôi con nuôi là hợp lệ, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ tổ chức đăng ký việc nuôi con nuôi và cấp Giấy chứng nhận nuôi con cho người nhận con nuôi, người giám hộ, đại diện cơ sở nuôi dưỡng hoặc cha mẹ đẻ. Đồng thời, sẽ tổ chức giao nhận con nuôi và ghi thông tin này vào sổ hộ tịch trong vòng 20 ngày kể từ ngày có sự đồng ý của những người liên quan theo quy định tại Điều 21 của Luật nuôi con nuôi năm 2010.Trong trường hợp Ủy ban nhân dân cấp xã không đồng ý đăng ký, bắt buộc phải có văn bản trả lời cho người nhận con nuôi, người giám hộ, đại diện cơ sở nuôi dưỡng hoặc cha mẹ đẻ trong vòng 10 ngày kể từ khi có ý kiến của người liên quan.Kể từ ngày giao nhận con nuôi, giữa người nhận con nuôi và con nuôi sẽ có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ với nhau theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, cũng như các quy định trong lĩnh vực luật dân sự và các bộ luật liên quan.Câu hỏi liên quanThủ tục nhận con nuôi là cháu ruột bao gồm gì?Thủ tục nhận con nuôi là cháu ruột thường yêu cầu người nhận con nuôi và cha/mẹ của trẻ phải có sự đồng ý và thỏa thuận về việc nuôi dưỡng con. Việc này thường diễn ra qua thỏa thuận gia đình và không cần qua cơ quan chức năng.Có những yêu cầu gì đối với người muốn nhận con nuôi là trẻ sơ sinh?Thủ tục nhận con nuôi là trẻ sơ sinh thường liên quan đến việc xin phép và làm các thủ tục tại cơ quan quản lý trẻ em hoặc cơ quan liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực.Những thay đổi chính trong thủ tục nhận con nuôi năm 2024 so với năm trước là gì?Thủ tục nhận con nuôi vào năm 2024 có thể có những thay đổi so với năm trước đó. Người muốn nhận con nuôi cần liên hệ với cơ quan quản lý trẻ em hoặc tổ chức phi chính phủ để biết thông tin cụ thể.Có cách nào để tìm người nhận con nuôi?Việc tìm người nhận con nuôi thường được thực hiện thông qua cơ quan quản lý trẻ em hoặc tổ chức có thẩm quyền. Người muốn nhận con nuôi cần tuân theo các quy định và tiến trình cụ thể do cơ quan đó đề xuất.Quy trình nhận con nuôi bị bỏ rơi bao gồm những bước gì?Thủ tục nhận con nuôi bị bỏ rơi thường yêu cầu việc xác minh và xử lý tình huống này qua cơ quan quản lý trẻ em hoặc tổ chức xã hội. Người muốn nhận con nuôi bị bỏ rơi cần tuân theo các quy định của cơ quan có thẩm quyền.Thủ tục nhận con nuôi tại bệnh viện như thế nào?Thủ tục nhận con nuôi tại bệnh viện có thể yêu cầu việc làm các thủ tục tại bệnh viện và cơ quan quản lý trẻ em. Người muốn nhận con nuôi tại bệnh viện cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và cơ quan có thẩm quyền. 
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
303 ngày trước
Bài viết
Việc kiểm tra nhân sự làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài được quy định thế nào?
Việc thuê lao động Việt Nam cho Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ đúng đắn với quy định pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định cụ thể liên quan đến việc này, bao gồm cả quy trình cấp phép cho Văn phòng con nuôi nước ngoài và yêu cầu đối với lao động Việt Nam làm việc tại đó.I. Có được thuê người lao động Việt Nam tại Văn phòng con nuôi nước ngoài không?Tổ chức con nuôi nước ngoài được cấp phép hoạt động tại Việt Nam được nêu tại Điều 2 Thông tư 21/2011/TT-BTP như sau:“Tổ chức con nuôi nước ngoài được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.1. Theo quy định tại Điều 37 của Nghị định số 19/2011/NĐ-CP, căn cứ vào số lượng và nhu cầu của trẻ em Việt Nam cần tìm gia đình thay thế ở nước ngoài, điều kiện và năng lực của tổ chức con nuôi nước ngoài có nhu cầu hoạt động tại Việt Nam, sau khi trao đổi với Cơ quan Trung ương về con nuôi quốc tế của nước ngoài hữu quan, hằng năm Cục Con nuôi phối hợp với đơn vị chức năng của Bộ Ngoại giao và Bộ Công an xem xét, báo cáo Bộ trưởng Bộ Tư pháp ấn định số lượng tổ chức con nuôi nước ngoài được cấp phép hoạt động tại Việt Nam (sau đây gọi là tổ chức con nuôi nước ngoài).2. Tổ chức con nuôi nước ngoài được cấp phép hoạt động tại Việt Nam dưới hình thức Văn phòng con nuôi nước ngoài.Văn phòng con nuôi nước ngoài có tài khoản và con dấu riêng theo quy định của pháp luật.3. Tổ chức con nuôi nước ngoài chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động của Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.”Theo đó, pháp luật Việt Nam cho phép Tổ chức con nuôi nước ngoài được cấp phép hoạt động tại Việt Nam và dưới hình thức là Văn phòng con nuôi nước ngoài.Dẫn chiếu đến Điều 8 Thông tư 21/2011/TT-BTP quy định như sau:“Thuê trụ sở, sử dụng lao động Việt NamTổ chức con nuôi nước ngoài được thuê trụ sở và sử dụng lao động Việt Nam làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 43 của Luật Nuôi con nuôi và hướng dẫn sau đây:1. Tổ chức con nuôi nước ngoài phải gửi cho Cục Con nuôi văn bản thông báo về địa chỉ trụ sở, số điện thoại, số FAX, địa chỉ thư tín của Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam và 01 bản hợp đồng thuê trụ sở (nếu có).2. Trường hợp sử dụng lao động Việt Nam làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, tổ chức con nuôi nước ngoài phải ký hợp đồng sử dụng lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam và gửi cho Cục Con nuôi văn bản thông báo về danh sách nhân viên làm việc tại Văn phòng, địa chỉ liên hệ và 01 bản hợp đồng sử dụng lao động. Nhân viên làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài phải có trình độ chuyên môn phù hợp, có kinh nghiệm làm việc và đạo đức tốt.”Theo đó, pháp luật cho phép Văn phòng con nuôi nước ngoài được thuê người lao động Việt Nam.Trong trường hợp này, tổ chức con nuôi nước ngoài phải ký hợp đồng sử dụng lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam và gửi danh sách nhân viên làm việc tại Văn phòng, địa chỉ liên hệ, và hợp đồng sử dụng lao động đến Cục Con nuôi. Nhân viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, và đạo đức tốt.II. Việc kiểm tra nhân sự làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài được quy định thế nào?Việc kiểm tra nhân sự làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài được quy định tại Điều 12 Thông tư 21/2011/TT-BTP như sau:“Nội dung kiểm tra...2. Kiểm tra nhân sự của Văn phòng con nuôi nước ngoài bao gồm:a) Việc đáp ứng tiêu chuẩn của người đứng đầu Văn phòng con nuôi nước ngoài theo quy định tại Điều 32 của Nghị định 19/2011/NĐ-CP;b) Việc ký kết, thực hiện hợp đồng sử dụng lao động và việc đáp ứng tiêu chuẩn của nhân viên Văn phòng con nuôi nước ngoài theo quy định tại khoản 2 Điều 8 của Thông tư này;c) Các vấn đề khác liên quan đến tổ chức nhân sự của Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.3. Kiểm tra việc chấp hành các quy định pháp luật liên quan về thuê trụ sở (nếu có).”Theo đó, quá trình kiểm tra nhân sự làm việc tại Văn phòng con nuôi nước ngoài được thực hiện như sau:Đảm bảo người đứng đầu Văn phòng con nuôi nước ngoài tuân thủ đúng tiêu chuẩn, theo quy định tại Điều 32 của Nghị định 19/2011/NĐ-CP.Đảm bảo việc ký kết và thực hiện hợp đồng sử dụng lao động, cũng như tuân thủ tiêu chuẩn của nhân viên Văn phòng con nuôi nước ngoài theo quy định tại khoản 2 của Điều 8 trong Thông tư 21/2011/TT-BTP.Xem xét và giải quyết các vấn đề khác liên quan đến tổ chức nhân sự tại Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.III. Thẩm quyền kiểm tra nhân sự tại Văn phòng con nuôi nước ngoài thuộc về cơ quan nào?Thẩm quyền kiểm tra nhân sự tại Văn phòng con nuôi nước ngoài được quy định tại Điều 11 Thông tư 21/2011/TT-BTP như sau:“Cơ quan kiểm tra1. Cục Con nuôi thực hiện quản lý, kiểm tra đối với các Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam; định kỳ hằng năm báo cáo Bộ trưởng Bộ Tư pháp về tình hình hoạt động của các Văn phòng con nuôi nước ngoài.2. Trường hợp cần thiết hoặc theo yêu cầu của Bộ, ngành hữu quan, Bộ Tư pháp thành lập đoàn liên ngành để kiểm tra Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.”Theo đó, thẩm quyền kiểm tra nhân sự tại Văn phòng con nuôi nước ngoài gồm hai cơ quan sau:Cục Con nuôi: Là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện kiểm tra đối với các Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam. Cục Con nuôi cũng chịu trách nhiệm báo cáo hàng năm về tình hình hoạt động của các Văn phòng con nuôi nước ngoài đến Bộ trưởng Bộ Tư pháp.Đoàn liên ngành: Được thành lập khi có nhu cầu cần thiết hoặc theo yêu cầu của các Bộ, ngành hữu quan. Đoàn liên ngành có nhiệm vụ kiểm tra Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam và đảm bảo rằng hoạt động của họ tuân theo quy định pháp luật và đáp ứng các tiêu chuẩn được đề ra.Kết luậnTrong quá trình thuê lao động Việt Nam cho Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam, quy định pháp luật cần phải tuân thủ đúng đắn. Sự tuân thủ này không chỉ đảm bảo quyền lợi của lao động mà còn đảm bảo tính hợp pháp và an toàn của hoạt động của Văn phòng con nuôi nước ngoài tại Việt Nam.
avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
305 ngày trước
Bài viết
Có được hưởng trợ cấp một lần với mức hưởng nhân đôi khi nhận nuôi hai con nuôi cùng lúc không?
Việc nhận nuôi con nuôi là một hành động nhân đạo, nhưng cũng đi kèm với một loạt quy định pháp luật và thủ tục hưởng trợ cấp một lần. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy định và mức hưởng trợ cấp một lần khi nhận nuôi con nuôi theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và Luật Nuôi con nuôi 2010.I. Có được hưởng trợ cấp một lần với mức hưởng nhân đôi khi nhận nuôi hai con nuôi cùng lúc không?Căn cứ Điều 3 Luật Nuôi con nuôi 2010 giải thích nuôi con nuôi như sau:“Giải thích từ ngữTrong Luật này, những từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:1. Nuôi con nuôi là việc xác lập quan hệ cha, mẹ và con giữa người nhận con nuôi và người được nhận làm con nuôi.2. Cha mẹ nuôi là người nhận con nuôi sau khi việc nuôi con nuôi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký.3. Con nuôi là người được nhận làm con nuôi sau khi việc nuôi con nuôi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký.”Dẫn chiếu đến Điều 38 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 quy định về trợ cấp một lần khi nhận nuôi con nuôi được thực hiện như sau:“Trợ cấp một lần khi sinh con hoặc nhận nuôi con nuôiLao động nữ sinh con hoặc người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi thì được trợ cấp một lần cho mỗi con bằng 02 lần mức lương cơ sở tại tháng lao động nữ sinh con hoặc tháng người lao động nhận nuôi con nuôi.Trường hợp sinh con nhưng chỉ có cha tham gia bảo hiểm xã hội thì cha được trợ cấp một lần bằng 02 lần mức lương cơ sở tại tháng sinh con cho mỗi con.”Quy định trên có nêu trường hợp người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi thì được trợ cấp một lần cho mỗi con bằng 02 lần mức lương cơ sở tại tháng người lao động nhận nuôi con nuôi.Như vậy có thể hiểu mức hưởng trợ cấp một lần sẽ được nhân đôi so với khi nhận 1 con nuôi trong trường hợp bạn nhận hai con nuôi cùng lúc.Ví dụ: Vợ chồng anh A nhận hai bé B và C làm con nuôi tại cùng một thời điểm thì mức hưởng trợ cấp một lần mà anh chị nhận được sẽ tính theo công thức sau:Mức trợ cấp một lần = 02 x mức lương cơ sở x số con nhận nuôi = 02 x 1.800.000 x 02= 7.200.000 đồng (với mức lương cơ sở là 1,80 tr tính từ 01/07/2023 theo Nghị định 69/2022/NĐ-CP).II. Nếu người lao động nhận con nuôi đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản mà không nghỉ thì có được hưởng trợ cấp một lần không?Tại Điều 36 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 quy định về thời gian hưởng chế độ thai sản khi nhận nuôi con nuôi như sau:“Thời gian hưởng chế độ khi nhận nuôi con nuôiNgười lao động nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi thì được nghỉ việc hưởng chế độ thai sản cho đến khi con đủ 06 tháng tuổi. Trường hợp cả cha và mẹ cùng tham gia bảo hiểm xã hội đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản quy định tại khoản 2 Điều 31 của Luật này thì chỉ cha hoặc mẹ được nghỉ việc hưởng chế độ.”Đồng thời tại Điều 11 Thông tư 59/2015/TT-BLĐTBXH cũng quy định về thời gian hưởng chế độ khi nhận nuôi con nuôi có đề cập như sau:“Thời gian hưởng chế độ khi nhận nuôi con nuôiNgười lao động nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi thì được nghỉ việc hưởng chế độ thai sản theo quy định tại Điều 36 của Luật bảo hiểm xã hội. Trường hợp người lao động đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản quy định tại khoản 2 Điều 31 của Luật bảo hiểm xã hội nhưng không nghỉ việc thì chỉ được hưởng trợ cấp một lần quy định tại Điều 38 của Luật bảo hiểm xã hội.”Theo đó, người lao động nhận con nuôi vẫn được hưởng trợ cấp một lần trong trường hợp người này đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản mà không nghỉ.III. Mức hưởng chế độ thai sản khi nhận nuôi con nuôi được quy định như thế nào?Tại Điều 39 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 quy định về mức hưởng chế độ thai sản khi nhận nuôi con nuôi như sau:“Mức hưởng chế độ thai sản1. Người lao động hưởng chế độ thai sản theo quy định tại các Điều 32, 33, 34, 35, 36 và 37 của Luật này thì mức hưởng chế độ thai sản được tính như sau:a) Mức hưởng một tháng bằng 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội của 06 tháng trước khi nghỉ việc hưởng chế độ thai sản. Trường hợp người lao động đóng bảo hiểm xã hội chưa đủ 06 tháng thì mức hưởng chế độ thai sản theo quy định tại Điều 32, Điều 33, các khoản 2, 4, 5 và 6 Điều 34, Điều 37 của Luật này là mức bình quân tiền lương tháng của các tháng đã đóng bảo hiểm xã hội;b) Mức hưởng một ngày đối với trường hợp quy định tại Điều 32 và khoản 2 Điều 34 của Luật này được tính bằng mức hưởng chế độ thai sản theo tháng chia cho 24 ngày;c) Mức hưởng chế độ khi sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi được tính theo mức trợ cấp tháng quy định tại điểm a khoản 1 Điều này, trường hợp có ngày lẻ hoặc trường hợp quy định tại Điều 33 và Điều 37 của Luật này thì mức hưởng một ngày được tính bằng mức trợ cấp theo tháng chia cho 30 ngày.2. Thời gian nghỉ việc hưởng chế độ thai sản từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng được tính là thời gian đóng bảo hiểm xã hội, người lao động và người sử dụng lao động không phải đóng bảo hiểm xã hội.3. Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định chi tiết về điều kiện, thời gian, mức hưởng của các đối tượng quy định tại Điều 24 và khoản 1 Điều 31 của Luật này.”Theo đó, mức hưởng chế độ thai sản khi nhận nuôi con nuôi được xác định bằng mức trợ cấp tháng quy định tại điểm a khoản 1 Điều 39 Luật Bảo hiểm xã hội 2014. Trong trường hợp có ngày lẻ, mức hưởng một ngày sẽ được tính bằng cách lấy mức trợ cấp theo tháng và chia cho 30 ngày.Kết luậnViệc nhận nuôi con nuôi không chỉ là một hành động nhân đạo mà còn đi kèm với quy định pháp luật và thủ tục hưởng trợ cấp một lần. Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các quy định và mức hưởng liên quan, đảm bảo rằng bạn có đủ thông tin để thực hiện quy trình nuôi con nuôi một cách hiệu quả và tuân theo pháp luật.
avatar
Nguyễn Phương Thảo
307 ngày trước
Bài viết
HƯỚNG DẪN THỦ TỤC NHẬN NUÔI CON NUÔI Ở VIỆT NAM
Việc nhận nuôi con nuôi không chỉ đòi hỏi tình cảm và sự quan tâm, mà còn yêu cầu tuân thủ một loạt quy trình pháp lý và thủ tục hành chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy trình nhận nuôi con nuôi tại Việt Nam, từ các bước chuẩn bị ban đầu cho đến việc hoàn thành quy trình chính thức.Những đối tượng được nhận làm con nuôi Theo quy định tại Điều 8 của Luật nuôi con nuôi năm 2010, người được nhận làm con nuôi bao gồm:1. Trẻ em dưới 16 tuổi.2. Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:- Được cha dượng hoặc mẹ kế nhận làm con nuôi.- Được cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận làm con nuôi.Luật nuôi con nuôi của Việt Nam khuyến khích việc nhận nuôi trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi, và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khác để đảm bảo quyền và lợi ích của trẻ, cũng như để xây dựng mối quan hệ gia đình mạnh mẽ và yêu thương.Điều kiện của người nhận nuôi con nuôiĐể được phép nhận con nuôi, cá nhân phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 14 của Luật Nuôi Con Nuôi năm 2010, gồm:1. Có đủ năng lực hành vi dân sự.2. Tuổi từ 20 tuổi trở lên.3. Có điều kiện về sức khỏe, tài chính, và chỗ ở để đảm bảo việc chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con nuôi.4. Có tư cách đạo đức tốt. Trong trường hợp cha dượng hoặc mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng làm con nuôi, hoặc cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi, chỉ cần đáp ứng điều kiện về năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có tư cách đạo đức tốt.Trong trường hợp người Việt Nam định cư ở nước ngoài muốn nhận người Việt Nam làm con nuôi, ngoài việc phải đáp ứng các điều kiện đã nêu ở trên, họ cũng phải tuân theo quy định của pháp luật tại nước nơi họ thường trú.Có một số trường hợp không được phép nhận con nuôi, bao gồm:1. Đang bị hạn chế một số quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên.2. Đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục hoặc cơ sở chữa bệnh.3. Đang chấp hành hình phạt tù.4. Chưa được xóa án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của người khác; ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình; dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thanh niên vi phạm pháp luật; mua bán, đánh tráo, chiếm đoạt trẻ em.Quy trình, thủ tục nhận nuôi con nuôi Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký nhận nuôi con nuôiĐể bắt đầu quy trình nhận nuôi con nuôi, người nhận con nuôi cần nộp hồ sơ của mình cùng với hồ sơ của người được giới thiệu làm con nuôi tại Ủy ban nhân dân cấp xã, nơi người được giới thiệu làm con nuôi hoặc nơi người nhận con nuôi thường trú.Ở trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày Ủy ban nhân dân cấp xã nhận được đủ hồ sơ hợp lệ, Ủy ban có trách nhiệm tiến hành giải quyết việc nuôi con nuôi.Bước 2: Kiểm tra hồ sơ và lấy ý kiến của các bên liên quanỦy ban nhân dân cấp xã nơi nhận hồ sơ phải thực hiện kiểm tra hồ sơ trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ và tiến hành lập ý kiến của các bên liên quan theo quy định tại Điều 21 của Luật nuôi con nuôi 2010.Việc lấy ý kiến phải được ghi thành văn bản và phải có chữ ký hoặc điểm chỉ rõ của người được lấy ý kiến.Bước 3: Cấp giấy chứng nhận nuôi con nuôi- Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày có ý kiến đồng ý của các bên liên quan theo Điều 21 Luật nuôi con nuôi, UBND cấp xã sẽ xem xét nếu người nhận con nuôi và người được giới thiệu làm con nuôi đáp ứng đủ các điều kiện đã nêu ở trước đó, sau đó tổ chức cấp giấy chứng nhận nuôi con nuôi.- Nếu UBND cấp xã từ chối đăng ký, họ phải trả lời bằng văn bản cho người nhận con nuôi, cha mẹ đẻ hoặc người giám hộ hoặc đại diện cơ sở nuôi dưỡng và phải nêu rõ lý do trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày có ý kiến đồng ý của các bên liên quan theo Điều 21 Luật nuôi con nuôi.Giấy chứng nhận nuôi con nuôi sẽ được gửi tới Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thường trú của người nhận con nuôi hoặc của người được nhận làm con nuôi.Lưu ý: Kể từ ngày giao nhận con nuôi, giữa cha mẹ nuôi và con nuôi có đầy đủ các quyền, nghĩa vụ của cha mẹ và con; giữa con nuôi và các thành viên khác của gia đình cha mẹ nuôi cũng có các quyền, nghĩa vụ đối với nhau theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, pháp luật dân sự và các quy định khác của pháp luật có liên quan. Theo yêu cầu của cha mẹ nuôi, cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định việc thay đổi họ, tên của con, con từ đủ 09 tuổi trở lên phải được sự đồng ý của người đó. Dân tộc của con nuôi là trẻ em bị bỏ rơi đươc xác định theo dân tộc của cha nuôi, mẹ nuôi.Các trường hợp chấm dứt việc nuôi con nuôiViệc chấm dứt quá trình nuôi con nuôi có thể xảy ra trong các trường hợp sau đây:1. Con nuôi đã trưởng thành và cha mẹ nuôi tự nguyện muốn chấm dứt việc nuôi con nuôi.2. Con nuôi bị kết án về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự hoặc danh tiếng của cha mẹ nuôi; ngược đãi hoặc hành hạ cha mẹ nuôi hoặc có hành vi phá tán tài sản của cha mẹ nuôi.3. Cha mẹ nuôi bị kết án về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự hoặc danh tiếng của con nuôi; ngược đãi hoặc hành hạ con nuôi.4. Vi phạm quy định tại Điều 13 của Luật nuôi con nuôi.Kết luậnViệc nuôi con nuôi là một việc làm nhân đạo và có ý nghĩa xã hội quan trọng. Nhà nước luôn khuyến khích việc nhận trẻ em làm con nuôi, đặc biệt là trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi, và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để đảm bảo rằng họ có cơ hội được nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục một cách toàn diện. Tuy nhiên, việc nhận nuôi và chấm dứt quá trình nuôi con nuôi cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, đặc biệt là trong việc đảm bảo quyền và lợi ích của trẻ em.  
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.