0888889366
Danh mục
LUẬT CÔNG CHỨNG
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b47a42ce25-1.png
Thủ tục công chứng hợp đồng vay tài sản: Những điều bạn cần biết
Thủ tục công chứng Hợp đồng vay tiền thực hiện ở đâu?Pháp luật Việt Nam không yêu cầu bắt buộc việc công chứng hợp đồng vay tiền. Thậm chí, việc vay tiền có thể thực hiện thông qua giao kết bằng lời nói hoặc hành vi và vẫn được công nhận. Khi hai bên thỏa thuận và thống nhất ý chí về nội dung hợp đồng vay tiền và thực hiện giao nhận tiền, thì hợp đồng vay tiền đã có giá trị pháp luật. Tuy nhiên, việc lập hợp đồng hoặc giấy vay tiền khi cho người khác vay tiền là một biện pháp cần thiết để tránh sự tranh cãi và kiện tụng trong tương lai. Để tăng tính pháp lý cho hợp đồng vay tiền, hai bên nên xem xét công chứng.Do đó, nếu các bên muốn tiến hành công chứng hoặc chứng thực hợp đồng vay tiền, họ có thể thực hiện tại văn phòng công chứng hoặc phòng công chứng gần nhất để thuận tiện. Cơ quan có thẩm quyền để chứng thực hiện nay là Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn hoặc Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện/thị xã.Ngoài ra, nếu một bên trong hợp đồng vay tiền là người nước ngoài, biết tiếng Việt, đọc, viết tiếng Việt thành thạo và có người làm chứng (người làm chứng độc lập với hai bên trong giao dịch, không bị cưỡng ép hoặc phụ thuộc vào bên nào), thì không cần công chứng hoặc dịch thuật. Mẫu hợp đồng vay tiền áp dụng chung cho tất cả các chủ thể và không có mẫu riêng cho người nước ngoài. Các bên chỉ cần đảm bảo nêu đầy đủ nội dung như quy định tại Điều 398 của Bộ Luật Dân sự năm 2015.Thủ tục công chứng hợp đồng vay tài sảnBước 1: Chuẩn bị hồ sơĐể tiến hành công chứng hợp đồng vay tiền, các bên cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ bao gồm các loại văn bản sau:Bước 2: Nộp hồ sơCả hai bên đều đưa hồ sơ đến nộp tại Phòng hoặc Văn phòng công chứng mà họ đã thỏa thuận trước để thuận tiện nhất. Việc nộp hồ sơ này thường diễn ra tại trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng trong thời gian hành chính.Nhân viên văn phòng công chứng sẽ kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, họ sẽ chấp nhận nộp hồ sơ; nếu có thiếu sót, họ sẽ yêu cầu bổ sung hoặc từ chối tiếp nhận hồ sơ nếu không đáp ứng đủ các yêu cầu công chứng theo quy định của Luật.Bước 3: Ký xác nhậnNếu văn phòng công chứng tham gia soạn thảo hợp đồng vay tiền, sau khi nhận đủ hồ sơ, công chứng viên sẽ thực hiện việc soạn thảo hợp đồng.Các bên có thể tự đọc lại nội dung hợp đồng hoặc công chứng viên có thể đọc nội dung hợp đồng vay tiền cho các bên nghe. Nếu tất cả các bên đều đồng意 và thống nhất về toàn bộ nội dung hợp đồng vay tiền, họ sẽ ký xác nhận vào từng trang của hợp đồng.Công chứng viên yêu cầu các bên xuất trình bản chính của các giấy tờ trong hồ sơ và đối chiếu chúng với bản sao trong hồ sơ. Sau đó, công chứng viên viết lời chứng và ký vào từng trang của hợp đồng vay tiền.Trong trường hợp hợp đồng vay tiền được soạn sẵn bởi hai bên, công chứng viên sẽ kiểm tra dự thảo hợp đồng. Nếu trong dự thảo có điều khoản vi phạm pháp luật, không tuân thủ đạo đức xã hội hoặc đối tượng của hợp đồng không phù hợp với quy định của pháp luật, công chứng viên sẽ chỉ rõ để người yêu cầu công chứng sửa chữa. Nếu người yêu cầu công chứng không sửa chữa, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.Bước 4: Nộp lệ phíNgười yêu cầu công chứng phải nộp lệ phí công chứng hợp đồng vay tài sản, thù lao cho công chứng viên và phí soạn thảo hợp đồng (nếu có).Hồ sơ công chứng hợp đồng vay tiềnTheo Luật Công chứng năm 2014, khi tiến hành công chứng hợp đồng vay tiền, các bên giao dịch cần chuẩn bị hồ sơ để yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành công chứng. Hồ sơ này bao gồm các loại giấy tờ sau:(1) Phiếu yêu cầu công chứng: Trong phiếu này phải có thông tin về người yêu cầu công chứng, bao gồm họ tên và địa chỉ, nội dung cần công chứng, danh mục giấy tờ đi kèm, tên tổ chức hành nghề công chứng, họ tên của người tiếp nhận hồ sơ yêu cầu công chứng, và thời điểm tiếp nhận hồ sơ.(2) Các giấy tờ tùy thân của cá nhân và hồ sơ pháp lý của tổ chức:Đối với cá nhân: Bao gồm Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn, phù hợp với thông tin trên giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản.Đối với tổ chức: Gồm giấy tờ tùy thân của người đại diện cho tổ chức (chẳng hạn, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu), giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư, và tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và thẩm quyền, có thể bao gồm Điều lệ Công ty, văn bản chấp thuận của chủ sở hữu, biên bản họp hội đồng thành viên, biên bản họp hội đồng quản trị, nghị quyết hội đồng quản trị, biên bản họp hội đồng cổ đông, biên bản họp Đại hội thành viên, nghị quyết Đại hội cổ đông, biên bản họp Đại hội xã viên, văn bản ủy quyền, văn bản xác nhận nguồn gốc tài sản (nếu áp dụng).Riêng đối với Doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh cá thể, giấy tờ yêu cầu có thể bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy chứng tử, quyết định ly hôn, và các văn bản liên quan khác như di chúc, văn bản khai nhận, thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, Hợp đồng tặng cho, Văn bản cam kết về tài sản, Văn bản thỏa thuận chia tài sản chung.(3) Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản: Nếu tài sản không phải là quyền sử dụng đất, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, chẳng hạn như giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tiền, sổ tiết kiệm, sao kê tài khoản, hoặc xác nhận từ Ngân hàng tại thời điểm lập hợp đồng.(4) Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân: Điều này bao gồm giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng độc thân.(5) Dự thảo hợp đồng vay tài sản: Hợp đồng vay tài sản có thể do người yêu cầu công chứng soạn thảo hoặc do công chứng viên soạn thảo theo yêu cầu của người yêu cầu công chứng.Tất cả các giấy tờ nêu trên cần có bản sao để đối chiếu với bản chính, cùng với các giấy tờ xác minh và giám định (nếu cần), và các giấy tờ liên quan khác theo quy định tại phần yêu cầu và điều kiện thực hiện thủ tục hành chính.Lưu ý: Bản sao là bản chụp, bản in hoặc bản đánh máy có nội dung đầy đủ, chính xác như bản chính và không phải chứng thực. Những giấy tờ yêu cầu bản sao cần mang theo cả bản chính để công chứng viên đối chiếu.Câu hỏi liên quan:Nghĩa vụ của bên cho vay như thế nào?– Giao tài sản cho bên vay đầy đủ, đúng chất lượng, số lượng vào thời điểm và địa điểm đã thoả thuận.– Bồi thường thiệt hại cho bên vay, nếu bên cho vay biết tài sản không bảo đảm chất lượng mà không báo cho bên vay biết, trừ trường hợp bên vay biết mà vẫn nhận tài sản đó.– Không được yêu cầu bên vay trả lại tài sản trước thời hạn, trừ trường hợp quy định tại Điều 470 của Bộ luật này hoặc luật khác có liên quan quy định khác.Nghĩa vụ trả nợ của bên vay như thế nào?– Bên vay tài sản là tiền thì phải trả đủ tiền khi đến hạn; nếu tài sản là vật thì phải trả vật cùng loại đúng số lượng, chất lượng, trừ trường hợp có thoả thuận khác.– Trường hợp bên vay không thể trả vật thì có thể trả bằng tiền theo trị giá của vật đã vay tại địa điểm và thời điểm trả nợ, nếu được bên cho vay đồng ý.– Địa điểm trả nợ là nơi cư trú hoặc nơi đặt trụ sở của bên cho vay, trừ trường hợp có thoả thuận khác.– Trường hợp vay không có lãi mà khi đến hạn bên vay không trả nợ hoặc trả không đầy đủ thì bên cho vay có quyền yêu cầu trả tiền lãi với mức lãi suất theo quy định tại khoản 2 Điều 468 của Bộ luật này trên số tiền chậm trả tương ứng với thời gian chậm trả, trừ trường hợp có thoả thuận khác hoặc luật có quy định khác.– Trường hợp vay có lãi mà khi đến hạn bên vay không trả hoặc trả không đầy đủ thì bên vay phải trả lãi như sau:+ Lãi trên nợ gốc theo lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng tương ứng với thời hạn vay mà đến hạn chưa trả; trường hợp chậm trả thì còn phải trả lãi theo mức lãi suất quy định tại khoản 2 Điều 468 của Bộ luật này;+ Lãi trên nợ gốc quá hạn chưa trả bằng 150% lãi suất vay theo hợp đồng tương ứng với thời gian chậm trả, trừ trường hợp có thoả thuận khác.Sử dụng tài sản vay vốn như thế nào?Quyền sở hữu đối với tài sản vay: Bên vay trở thành chủ sở hữu tài sản vay kể từ thời điểm nhận tài sản đó.Sử dụng tài sản vay: Các bên có thể thoả thuận về việc tài sản vay phải được sử dụng đúng mục đích vay. Bên cho vay có quyền kiểm tra việc sử dụng tài sản và có quyền đòi lại tài sản vay trước thời hạn nếu đã nhắc nhở mà bên vay vẫn sử dụng tài sản trái mục đích.Vay tài sản không có biện pháp bảo đảm ở đâu và bằng cách nào? Hiện nay, có nhiều ngân hàng và công ty tài chính có chương trình cho vay tín chấp. Các tổ chức này bao gồm ACB, ANZ, Citibank, HSBC, Maritime Bank, Standard Chartered, Techcombank, VPBank, FE Credit, Easy Credit, Lotte Finance, và nhiều công ty tài chính khác. Có nhiều hình thức vay tín chấp như sau:Vay tín chấp theo lương.Vay tín chấp theo sổ hộ khẩu.Vay tín chấp theo đăng ký xe.Vay tín chấp theo hợp đồng bảo hiểm.Vay tín chấp theo sim.Vay tín chấp theo hóa đơn điện nước.Để được vay tín chấp, người vay cần liên hệ với ngân hàng hoặc công ty tài chính và tuân thủ hướng dẫn cung cấp các giấy tờ cần thiết.Quy định về thực hiện hợp đồng vay không kỳ hạn là gì?Theo Điều 469 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, quy định về thực hiện hợp đồng vay không kỳ hạn như sau:Đối với hợp đồng vay không kỳ hạn và không có lãi suất, bên cho vay có quyền đòi lại tài sản và bên vay cũng có quyền trả nợ vào bất cứ lúc nào, nhưng phải thông báo cho nhau trước một thời gian hợp lý, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.Đối với hợp đồng vay không kỳ hạn và có lãi suất, bên cho vay có quyền đòi lại tài sản bất cứ lúc nào, nhưng phải thông báo trước cho bên vay một thời gian hợp lý và được trả lãi đến thời điểm nhận lại tài sản. Bên vay cũng có quyền trả lại tài sản bất cứ lúc nào và chỉ cần trả lãi suất cho đến thời điểm trả nợ, nhưng cũng phải thông báo trước cho bên cho vay một thời gian hợp lý.Lãi suất trong hợp đồng vay không có lãi, nhưng khi đến hạn không trả thì tình hình ra sao? Theo Khoản 4 của Điều 466 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, quy định về lãi suất trong trường hợp vay không có lãi, nhưng khi đến hạn không trả như sau:Trường hợp vay không có lãi suất, nhưng khi đến hạn, bên vay không trả nợ hoặc trả không đủ thì bên cho vay có quyền yêu cầu trả tiền lãi với mức lãi suất bằng 50% của mức lãi suất 20% mỗi năm tại thời điểm trả nợ trên số tiền chậm trả, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b454279848-1.png
Hướng dẫn chi tiết thủ tục Công chứng hợp đồng ủy quyền sử dụng đất
Có bắt buộc phải công chứng hợp đồng ủy quyền sử dụng đất không?Về việc có bắt buộc công chứng hợp đồng ủy quyền hay không, hiện Bộ luật Dân sự không có quy định bắt buộc. Điều 55 của Luật Công chứng năm 2015 chỉ quy định về thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền mà không yêu cầu bắt buộc công chứng.Tuy nhiên, một số pháp luật chuyên ngành có đề cập đến việc bắt buộc công chứng hợp đồng ủy quyền. Ví dụ:Uỷ quyền về việc mang thai hộ: Theo khoản 2 Điều 96 của Luật Hôn nhân và Gia đình, văn bản thoả thuận về việc mang thai hộ phải được công chứng. Đồng thời, nếu vợ chồng bên nhờ mang thai hộ hoặc bên mang thai hộ uỷ quyền cho nhau, thì văn bản thoả thuận này cũng phải lập thành văn bản và công chứng.Đăng ký hộ tịch: Việc uỷ quyền đăng ký hộ tịch trong một số trường hợp (đăng ký kết hôn, đăng ký lại kết hôn, đăng ký nhận cha mẹ con) phải lập thành văn bản, có chứng thực, trừ trường hợp người được uỷ quyền là ông, bà, cha, mẹ, con, vợ, chồng, anh chị em ruột không cần chứng thực.Tóm lại, việc công chứng hợp đồng ủy quyền không phải là thủ tục bắt buộc trừ khi có quy định cụ thể trong các pháp luật chuyên ngành.Hồ sơ Công chứng hợp đồng ủy quyền sử dụng đất gồm những giấy tờ gì?Chuẩn bị hồ sơHồ sơ cần nộp:Phiếu yêu cầu công chứng, bao gồm thông tin về người yêu cầu, thông tin về tổ chức hành nghề công chứng và yêu cầu công chứng.Hợp đồng uỷ quyền (hoặc bản dự thảo nếu có).Bản sao của giấy tờ nhân thân của các bên, bao gồm Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, hộ chiếu (nếu có), và giấy xác nhận cư trú.Bản sao của giấy tờ liên quan đến đối tượng uỷ quyền, tuỳ theo nội dung uỷ quyền cụ thể. Các giấy tờ này có thể là Đăng ký xe, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các giấy tờ khác tương tự.Hồ sơ cần xuất trình:Ngoài các giấy tờ cần nộp nêu trên, trong quá trình thực hiện quyền uỷ quyền, sau khi Công chứng viên kiểm tra tính pháp lý của hợp đồng uỷ quyền và trình bày nội dung của nó cho các bên, các bên cần xuất trình bản chính của các giấy tờ đã được nêu trên để Công chứng viên tiến hành đối chiếu.Vì vậy, khi nộp giấy tờ, các bên cũng cần mang theo các loại giấy tờ đó để Công chứng viên có thể thực hiện đối chiếu và xem xét tính pháp lý của chúng.Thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền sử dụng đất như thế nào?Bước 1: Chuẩn bị hồ sơNgười yêu cầu công chứng cần tập hợp đủ các giấy tờ theo hướng dẫn và nộp chúng tại cơ quan có thẩm quyền.Địa điểm công chứngThường thì các bên phải đến trực tiếp trụ sở của Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng để thực hiện công chứng hợp đồng uỷ quyền và các loại hợp đồng khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người yêu cầu công chứng có thể yêu cầu Công chứng viên đến nơi khác ngoài trụ sở nếu họ gặp khó khăn về sức khỏe, di chuyển hoặc đang bị tạm giam, tạm giữ, và không thể đến trực tiếp.Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơCông chứng viên sẽ tiếp nhận hồ sơ, thực hiện kiểm tra nếu đủ điều kiện thì sẽ chấp nhận hồ sơ. Nếu hồ sơ thiếu thông tin hoặc giấy tờ cần thiết, công chứng viên sẽ yêu cầu bổ sung hoặc từ chối tiếp nhận nếu không đủ điều kiện theo quy định của Luật.Bước 3: Thẩm định nội dungCông chứng viên sẽ thẩm định nội dung và kỹ thuật, sau đó rà soát lại hồ sơ. Các bên sẽ được đọc lại nội dung của hợp đồng.Bước 4: Ký và công chứngSau khi đọc lại và không có yêu cầu chỉnh sửa, các bên sẽ ký/điểm chỉ vào từng trang của hợp đồng theo hướng dẫn của công chứng viên. Công chứng viên sẽ tiến hành ký và đóng dấu sau đó lưu hồ sơ và trả hồ sơ cho các bênCâu hỏi liên quan:Hợp đồng công chứng ủy quyền sử dụng đất có thời hạn bao lâu?Căn cứ theo quy định tại Điều 563 Bộ luật dân sự 2015 thì thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định. Trường hợp các bên không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền sẽ có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập hợp đồng ủy quyền.Nghĩa là, các bên hoàn toàn có thể lựa chọn mốc thời gian cụ thể để làm thời hạn ủy quyền. Trường hợp các bên không thống nhất được mốc thời hạn hoặc không quy định cụ thể trong hợp đồng ủy quyền thì thời hạn có hiệu lực của hợp đồng là 01 năm, kể từ ngày các bên xác lập giao dịch ủy quyền.Thời gian giải quyết thủ tục Công chứng hợp đồng ủy quyền sử dụng đất là bao lâu?Thời hạn để công chứng từ 02 đến 10 ngày làm việc, tính từ ngày thụ lý hồ sơ đến ngày trả kết quả. Tuy nhiên, thời gian xác minh và giám định nội dung liên quan đến hợp đồng uỷ quyền sẽ không được tính vào thời hạn công chứng này.Trường hợp người ủy quyền ở nước ngoài thì làm thủ tục công chứng tại cơ quan nào?Theo quy định, cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan đại diện lãnh sự của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài được ủy quyền để công chứng văn bản ủy quyền.Trong trường hợp các bên không thể cùng đến văn phòng công chứng thì hợp đồng ủy quyền được ký như thế nào?Theo quy định, hai bên có thể không cùng đến một tổ chức hành nghề công chứng. Bên ủy quyền yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng nơi họ cư trú để công chứng hợp đồng ủy quyền; bên được ủy quyền yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng tại nơi họ cư trú để công chứng vào bản gốc hợp đồng ủy quyền này, hoàn tất thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b43bf83b7f-2.png
Thủ tục hủy hợp đồng tặng cho nhà đã công chứng: Nhanh chóng và Hiệu quả
Hợp đồng tặng cho nhà đã công chứng là hợp đồng không có điều kiện hay có điều kiện?Hợp đồng tặng cho nhà đã công chứng có thể tồn tại dưới hai hình thức chính: tặng cho tài sản không có điều kiện và tặng cho tài sản có điều kiện, mô tả cụ thể như sau:Tặng cho tài sản không có điều kiện:Đây là dạng hợp đồng không yêu cầu bất kỳ điều kiện đặc biệt nào, được xem như một hợp đồng đơn vụ.Trong hợp đồng tặng cho tài sản không có điều kiện, bên tặng cho thực hiện nghĩa vụ chuyển nhượng tài sản, trong khi bên được tặng cho chỉ cần chấp nhận tài sản mà không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào.Tặng cho tài sản có điều kiện:Hợp đồng này liên quan đến việc đặt ra những điều kiện cụ thể mà bên được tặng cho phải thỏa mãn để nhận tài sản tặng cho.Điều kiện tặng cho có thể được đưa ra trước hoặc sau khi tài sản tặng cho được chuyển giao.Nếu bên được tặng cho thực hiện đúng các điều kiện đã được đề ra, thì bên này sẽ có quyền sở hữu đối với tài sản tặng cho.Trong trường hợp điều kiện tặng cho phải được thực hiện trước khi nhận tài sản, bên được tặng cho phải hoàn thành tất cả các điều kiện này trước khi tài sản được chuyển giao cho bên này.Như vậy, loại hợp đồng tặng cho tài sản đã công chứng có thể tồn tại dưới cả hai hình thức, tùy thuộc vào sự đặt ra của các điều kiện cụ thể trong hợp đồng.Điều kiện để hợp đồng tặng cho nhà có hiệu lực?Để hợp đồng tặng cho nhà có hiệu lực, cụ thể là khi đối tượng của hợp đồng là bất động sản, người thực hiện giao dịch tặng cho cần tuân theo các quy định sau đây:Hợp đồng tặng cho bất động sản theo Bộ Luật Dân sự:Hợp đồng tặng cho bất động sản phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực.Nếu bất động sản đó phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định của luật, hợp đồng tặng cho cần phải được đăng ký theo Điều 459 của Bộ Luật Dân sự.Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất theo Luật đất đai 2013:Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực.Hiệu lực của hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất bắt đầu tính từ thời điểm được đăng ký vào sổ địa chính.Như vậy, để hợp đồng tặng cho nhà có hiệu lực, người thực hiện giao dịch tặng cho cần tuân theo quy định về việc lập văn bản, công chứng hoặc chứng thực, và nếu áp dụng, phải đăng ký quyền sở hữu bất động sản theo quy định của luật. Đồng thời, hợp đồng tặng cho cũng không được vi phạm các quy định về điều kiện và đạo đức xã hội.Hợp đồng tặng cho nhà đã công chứng có hủy được được không?Hiện nay, theo quy định tại Điều 5 của Luật Công chứng năm 2014, văn bản đã được công chứng sẽ có hiệu lực bắt đầu từ ngày văn bản được công chứng viên thực hiện ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Hợp đồng hoặc giao dịch đã được công chứng sẽ có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan. Trong trường hợp một trong các bên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật, trừ khi có các thỏa thuận khác trong hợp đồng hoặc giao dịch.Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể yêu cầu hủy bỏ một văn bản đã được công chứng. Các trường hợp này có thể bao gồm:Thỏa thuận trong hợp đồng: Nếu hợp đồng đã có các điều khoản quy định về việc hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng, bạn có thể thực hiện theo những thỏa thuận này.Vi phạm quy định về hình thức của văn bản công chứng: Nếu văn bản không tuân theo quy định về hình thức của văn bản có công chứng, bạn có thể yêu cầu hủy bỏ văn bản này.Mất mát hoặc vi phạm nghĩa vụ của các bên: Nếu một trong các bên bị mất mát hoặc vi phạm nghĩa vụ của hợp đồng, các bên có thể đề nghị Tòa án xem xét việc hủy bỏ hợp đồng.Tòa án tuyên bố vô hiệu: Nếu Tòa án tuyên bố rằng văn bản công chứng không hợp lệ hoặc vô hiệu theo quy định của pháp luật, nó có thể được hủy bỏ.Tóm lại, trong nhiều trường hợp, bạn có thể yêu cầu Tòa án xem xét và tuyên bố hủy bỏ một văn bản đã được công chứng, nhưng điều này thường đòi hỏi tuân theo quy định của pháp luật và có cơ sở hợp lý để đề nghị hủy bỏ.Thủ tục hủy hợp đồng tặng cho nhà đã công chứngKhi muốn hủy bỏ một hợp đồng tặng cho nhà đã được công chứng, bạn cần tuân theo các thủ tục sau:Nộp đơn khởi kiện: Đầu tiên, bạn phải nộp đơn khởi kiện liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng tặng cho nhà đất đến Tòa án có thẩm quyền. Đơn khởi kiện này cần được điền đầy đủ thông tin và mô tả chi tiết về lý do bạn muốn hủy bỏ hợp đồng.Chọn Tòa án có thẩm quyền: Thường, Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng tặng cho nhà đất là Tòa án nơi có bất động sản đó. Vì vậy, bạn cần xác định địa điểm cụ thể của bất động sản để nộp đơn khởi kiện đúng nơi.Xác định thời hạn: Thời hạn để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng thường là 03 năm, tính từ thời điểm bạn biết hoặc phải biết về việc quyền và lợi ích hợp pháp của mình đã bị xâm phạm theo Điều 429 của Bộ Luật Dân sự năm 2015.Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ khởi kiện bao gồm đơn khởi kiện về vấn đề hủy hợp đồng tặng cho nhà đất, bản gốc của hợp đồng tặng cho, tài liệu và chứng cứ liên quan đến tranh chấp, cũng như giấy tờ nhân thân của các bên (chứng minh nhân dân, căn cước công dân, ...).Thủ tục khởi kiện: Sau khi nộp đơn khởi kiện, Tòa án sẽ xem xét thụ lý và phân công Thẩm phán giải quyết đơn yêu cầu. Trình tự xem xét và xử lý tùy theo quy định của pháp luật và quy tắc của Tòa án.Hãy lưu ý rằng quá trình hủy bỏ hợp đồng tặng cho nhà đã công chứng là một quá trình phức tạp và cần tuân theo các quy định cụ thể của pháp luật. Nếu bạn cần sự hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết, bạn nên tư vấn với một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.Câu hỏi liên quan: Pháp luật quy định hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng mua bán đất như thế nào?Theo quy định tại Điều 427 của Bộ luật Dân sự năm 2015, hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng mua bán đất như sau:Hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm giao kết, các bên không cần phải thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận, trừ khi có thỏa thuận về phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại và thỏa thuận về giải quyết tranh chấp.Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận sau khi trừ đi chi phí hợp lý trong quá trình thực hiện hợp đồng và chi phí bảo quản, phát triển tài sản.Việc hoàn trả thường được thực hiện bằng hiện vật. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, thì được thực hiện bằng tiền tương đương.Nếu cả hai bên đều có nghĩa vụ hoàn trả, việc hoàn trả phải được thực hiện cùng một thời điểm, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định khác của pháp luật.Bên bị thiệt hại do hành vi vi phạm nghĩa vụ của bên kia được bồi thường.Việc giải quyết hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng liên quan đến quyền nhân thân được quy định bởi Bộ luật này và luật khác liên quan.Có được hủy bỏ hợp đồng tặng cho nhà/đất khi đã được công chứng không?Theo khoản 2 Điều 3 của Bộ luật Dân sự năm 2015 và khoản 1 Điều 51 của Luật Công chứng năm 2014, việc hủy bỏ hợp đồng đã được công chứng chỉ có thể thực hiện khi có sự thỏa thuận và cam kết bằng văn bản của các bên tham gia hợp đồng này.Lệ phí hủy bỏ hợp đồng công chứng khi các bên đã thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng mua bán nhà tại văn phòng công chứng là bao nhiêu?Người yêu cầu công chứng nộp tiền lệ phí công chứng theo quy định của pháp luật. Theo Thông tư 257/2016/TT-BTC, mức lệ phí trong trường hợp công chứng việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch là 25.000 đồng. Tuy công chứng hợp đồng mua bán nhà/đất là bắt buộc, nhưng việc hủy bỏ hợp đồng đã được công chứng vẫn phải tuân theo quy định của pháp luật và đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng cho các bên trong hợp đồng.Thời gian giải quyết thủ tục Công chứng hợp đồng ủy quyền sử dụng đất là bao lâu?Thời hạn để công chứng từ 02 – 10 ngày làm việc từ ngày thụ lý hồ sơ đến ngày trả kết quả. Tuy nhiên, thời gian xác minh, giám định nội dung liên quan đến hợp đồng uỷ quyền sẽ không tính vào thời hạn công chứng này.Trường hợp người ủy quyền ở nước ngoài thì làm thủ tục công chứng tại cơ quan nào?Theo quy định, cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan đại diện lãnh sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài được công chứng văn bản ủy quyền.Trong trường hợp các bên không thể cùng đến văn phòng công chứng thì hợp đồng ủy quyền được ký như thế nào?Theo quy định trên thì hai bên có thể không cùng đến một tổ chức hành nghề công chứng. Bên ủy quyền yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng nơi họ cư trú công chứng hợp đồng ủy quyền; bên được ủy quyền yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng nơi họ cư trú công chứng tiếp vào bản gốc hợp đồng ủy quyền này, hoàn tất thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b4183a2e8d-1.png
Cách thực hiện Thủ tục hủy bỏ di chúc đã công chứng ?
Quyền hủy bỏ di chúc hiện nayTheo quy định tại Điều 640 của Bộ luật Dân sự năm 2015:1. Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc: Người lập di chúc có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc đã lập vào bất kỳ thời điểm nào.2. Hiệu lực của sự bổ sung di chúc: Nếu người lập di chúc bổ sung di chúc, thì di chúc đã lập và phần bổ sung có hiệu lực pháp luật như nhau. Trong trường hợp mâu thuẫn giữa di chúc đã lập và phần bổ sung, chỉ phần bổ sung có hiệu lực pháp luật.Cùng với đó, theo quy định tại khoản 3 của Điều 56 trong Luật Công chứng năm 2014:3. Công chứng di chúc đã được công chứng: Nếu di chúc đã được công chứng nhưng sau đó người lập di chúc muốn sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc, thì có thể yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào công chứng việc sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ đó. Trong trường hợp di chúc trước đó được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức hành nghề công chứng đang lưu giữ di chúc biết về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc đó.Như vậy, hiện nay, người lập di chúc có quyền hủy bỏ di chúc bất kỳ lúc nào. Nếu di chúc đã được công chứng, người lập di chúc có thể yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào thực hiện việc hủy bỏ di chúc. Trường hợp di chúc đã lưu giữ tại tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc cũng phải thông báo cho tổ chức này biết về việc hủy bỏ di chúc.Thủ tục hủy bỏ di chúc đã công chứngĐể hủy bỏ một di chúc đã được công chứng, người lập di chúc cần thực hiện các thủ tục sau đây:1. Chuẩn bị hồ sơ cần thiết:Cũng giống như các giao dịch và hợp đồng khác, để hủy bỏ di chúc đã được công chứng, người lập di chúc cần chuẩn bị hồ sơ gồm:Tất cả các bản di chúc đã lập, được công chứng và trả lại cho người lập di chúc (bản chính).Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình của người lập di chúc, chẳng hạn như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu (các giấy tờ này phải còn trong thời hạn sử dụng), sổ hộ khẩu, giấy tờ xác nhận tình trạng hôn nhân (đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân)...Giấy tờ liên quan đến tài sản, chẳng hạn như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, đăng ký xe...Phiếu yêu cầu công chứng.Đồng thời, người lập di chúc cũng phải xuất trình bản chính của tất cả các giấy tờ nêu trên để Công chứng viên thực hiện việc đối chiếu trước khi người lập ký xác nhận trong Văn bản hủy bỏ di chúc.2. Lựa chọn cơ quan thực hiện hủy bỏ di chúc:Người lập di chúc có quyền lựa chọn bất kỳ Văn phòng hoặc Phòng công chứng nào để thực hiện thủ tục hủy bỏ di chúc mà không bị ràng buộc bởi việc phải chọn Công chứng viên của Văn phòng/Phòng công chứng đã công chứng di chúc cần hủy bỏ.3. Thời gian thực hiện:Theo khoản 2 của Điều 43 trong Luật Công chứng năm 2014, thời hạn thực hiện hủy bỏ việc công chứng di chúc là 02 ngày làm việc. Nếu cần xác minh thêm các điều kiện, thời gian giải quyết có thể kéo dài, nhưng không vượt quá 10 ngày làm việc.Có phải huỷ bỏ di chúc cũ đã công chứng khi lập di chúc mới?Theo quy định của Điều 640 trong Bộ luật Dân sự, người để lại di sản hoàn toàn có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc huỷ bỏ di chúc đã lập trước đó sau khi đã lập di chúc mới. Điều này được đặc biệt khẳng định tại khoản 3 của Điều 640, đó là:"Trường hợp người lập di chúc thay thế di chúc bằng di chúc mới thì di chúc trước bị huỷ bỏ."Từ quy định này, có thể rút ra rằng, chỉ có khi người lập di chúc quyết định lập di chúc mới, di chúc cũ bị huỷ bỏ mà không cần thêm thủ tục riêng biệt.Bên cạnh đó, theo khoản 5 của Điều 643 trong Bộ luật Dân sự:"Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực."Tóm lại, căn cứ vào các quy định trên, khi người lập di chúc quyết định lập di chúc mới, chỉ di chúc mới này có hiệu lực, và các di chúc cũ được lập trước đó sẽ không còn giá trị pháp lý. Người lập di chúc không bắt buộc phải thực hiện thủ tục huỷ bỏ di chúc cũ, trừ khi các di chúc trước đó đang được lưu giữ tại tổ chức hành nghề công chứng, trong trường hợp này, người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức này về việc thay thế di chúc.Câu hỏi liên quan:Có phải bản di chúc sau cùng mới có hiệu lực pháp luật?Căn cứ vào quy định của Điều 643 trong Bộ luật Dân sự về hiệu lực của di chúc, di chúc sẽ có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Tuy nhiên, di chúc có thể không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong các trường hợp sau:Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.Cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.Di sản để lại cho người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.Di chúc có phần không hợp pháp mà không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại, trong trường hợp này, chỉ phần không hợp pháp đó không có hiệu lực.Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.Như vậy, theo quy định trên, dù có nhiều bản di chúc, chỉ bản di chúc hợp pháp cuối cùng của người đó mới có hiệu lực và được áp dụng khi mở thừa kế.Điều kiện để di chúc hợp pháp là gì?Căn cứ vào quy định tại Điều 630 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc hợp pháp phải đáp ứng các điều kiện sau đây:Người lập di chúc phải trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc, không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.Nội dung của di chúc không được vi phạm quy định của luật, không trái đạo đức xã hội, và hình thức di chúc phải tuân thủ quy định của luật.Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ điều kiện được quy định tại khoản 1 của Điều này.Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.Như vậy, để di chúc được coi là hợp pháp, phải đáp ứng các điều kiện nêu trên, và đối với từng đối tượng lập di chúc, còn phụ thuộc vào tuổi tác và khả năng về văn bản hoặc miệng thì có thể áp dụng các quy định tương ứng.Di chúc có hiệu lực trong khoảng thời gian bao lâu?Theo khoản 1 Điều 623 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về thời hiệu thừa kế như sau:“Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế. Hết thời hạn này thì di sản thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó.“Theo quy định này, người thừa kế có quyền yêu cầu chia thừa kế với tài sản là bất động sản trong thời hạn 30 năm; với tài sản là động sản trong thời gian 10 năm kể từ khi người để lại di chúc chết. Hết thời hạn này thì di sản sẽ thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó.Điều kiện có hiệu lực của di chúc?Di chúc đáp ứng đủ các điều kiện quy định về tính hợp pháp của di chúc.Người thừa kế là cá nhân phải là người còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế nhưng đã thành thai trước khi người để lại di sản chết. Trường hợp người thừa kế theo di chúc không là cá nhân thì phải tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.Di sản để lại cho người thừa kế phải còn vào thời điểm mở thừa kế.Hiệu lực của di chúc không được công nhận trong trường hợp nào?Căn cứ khoản (3) và (4) Điều 643 BLDS 2015 thì hiệu lực của di chúc được xác định như sau:Hiệu lực của di chúcDi chúc vô hiệu nếu vào thời điểm mở thừa kế không để lại tài sản cho người thừa kế. Nếu chỉ một phần di sản thuộc về những người thừa kế thì di chúc có hiệu lực đối với phần di sản còn lại.Trong di chúc có phần không hợp pháp không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần khác thì chỉ phần đó vô hiệu.Theo đó, nếu tài sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế thì di chúc không được công nhận là có hiệu lực. Nếu người thừa kế chỉ hưởng một phần di sản thì di chúc có hiệu lực đối với phần di sản còn lại.Và không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại của di chúc, nếu phần nào của di chúc không hợp pháp thì chỉ phần đó vô hiệu.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b3f7c10d46-2.png
Thủ tục công chứng hợp đồng trao đổi tài sản: Những điều bạn cần biết
Tìm hiểu về quy định của pháp luật về hợp đồng trao đổi tài sản:Hợp đồng trao đổi tài sản là một loại hợp đồng được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo quy định tại Điều 455 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng trao đổi tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên về việc trao đổi tài sản và chuyển quyền sở hữu tài sản cho nhau.Theo quy định của Bộ luật Dân sự, hợp đồng trao đổi tài sản là một loại hợp đồng song vụ, có nghĩa là các bên tham gia ký kết hợp đồng đều có nghĩa vụ đối với nhau. Hơn nữa, loại hợp đồng này còn có tính đền bù, thể hiện ở việc hợp đồng này phải phát sinh lợi ích vật chất cho các bên tham gia ký kết.Khi tham gia ký kết hợp đồng trao đổi tài sản, một bên có quyền hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu bên còn lại trao đổi tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình hoặc không được chủ sở hữu ủy quyền.Đối với các bên tham gia ký kết hợp đồng trao đổi tài sản, bên giao tài sản được xem là bên bán, trong khi bên nhận tài sản được xem là bên mua. Do đó, các quy định liên quan đến hợp đồng mua bán tài sản theo Bộ luật Dân sự cũng được áp dụng đối với loại hợp đồng trao đổi tài sản. Một lưu ý nhỏ là khi ký kết hợp đồng trao đổi tài sản và có sự chênh lệch về giá trị, các bên phải thanh toán cho nhau những khoản chênh lệch đó, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.Thủ tục công chứng hợp đồng trao đổi tài sảnCông chứng là quá trình xác thực và chứng nhận tính hợp pháp của hợp đồng và giao dịch dân sự khác bằng văn bản, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của các bản dịch giấy tờ và văn bản từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài hoặc từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, do công chứng viên của một tổ chức hành nghề công chứng thực hiện. Công chứng các hợp đồng, giao dịch hoặc các bản dịch có thể là theo quy định của pháp luật hoặc được cá nhân hoặc tổ chức tự nguyện yêu cầu công chứng.- Quy định về hồ sơ công chứng hợp đồng trao đổi tài sản:Theo quy định của Điều 40 Luật Công chứng năm 2014, việc công chứng hợp đồng trao đổi tài sản yêu cầu chuẩn bị các giấy tờ và hồ sơ sau:Phiếu yêu cầu công chứng hợp đồng trao đổi tài sản theo mẫu.Bản dự thảo hợp đồng. Cá nhân hoặc tổ chức có thể chuẩn bị một hoặc nhiều bản dự thảo hợp đồng.Giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu (bản chính).Các giấy tờ liên quan đến tài sản được trao đổi, ví dụ như giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (bản chính).Các giấy tờ khác liên quan đến hợp đồng, ví dụ như giấy ủy quyền trong trường hợp đại diện theo ủy quyền.- Quy định về trình tự và thủ tục công chứng hợp đồng trao đổi tài sản:Người có yêu cầu công chứng hợp đồng trao đổi tài sản nộp hồ sơ tới tổ chức hành nghề công chứng để tiến hành công chứng. Công chứng viên tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra hồ sơ, sau đó thực hiện thụ lý và ghi vào sổ công chứng.Công chứng viên phải giải thích cho người yêu cầu về các quy định pháp luật liên quan đến thủ tục công chứng hợp đồng trao đổi tài sản và giải thích rõ về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng, cũng như về ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc tham gia vào hợp đồng trao đổi tài sản.Công chứng viên kiểm tra năng lực hành vi dân sự của người yêu cầu công chứng, đối tượng của hợp đồng trao đổi tài sản, và thực hiện xác minh hoặc yêu cầu giám định nếu cần. Nếu có căn cứ cho rằng hồ sơ yêu cầu công chứng có vấn đề chưa rõ ràng, hoặc việc giao kết hợp đồng, giao dịch có dấu hiệu bị đe dọa hoặc cưỡng ép, hoặc đối tượng của hợp đồng, giao dịch chưa được mô tả cụ thể, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.Sau khi kiểm tra các thông tin trong hợp đồng trao đổi tài sản, người yêu cầu công chứng ký vào từng trang của hợp đồng và công chứng viên ghi lời chứng, ký vào từng trang của hợp đồng.- Thời hạn thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng trao đổi tài sản:Thời hạn thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng trao đổi tài sản là không quá 2 ngày làm việc. Đối với các hợp đồng trao đổi tài sản phức tạp, thời hạn này có thể kéo dài, nhưng không quá 10 ngày làm việc. Thời hạn này tính từ ngày công chứng viên thụ lý hồ sơ yêu cầu công chứng cho đến ngày trả kết quả công chứng.Không công chứng hợp đồng trao đổi tài sản có được không?Liên quan đến việc xem xét việc công chứng hợp đồng trao đổi tài sản, chúng ta cần tập trung vào quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định tại Khoản 2, Điều 455 của Bộ luật Dân sự 2015, ta có thể rút ra rằng hợp đồng trao đổi tài sản phải được soạn thảo bằng văn bản và phải được tiến hành công chứng, chứng thực hoặc đăng ký nếu pháp luật có quy định.Ngoài ra, Điều 129 của Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định về những giao dịch dân sự bị vô hiệu do không tuân thủ về hình thức. Theo quy định này, ta có thể hiểu rằng đối với những loại hợp đồng mà pháp luật quy định bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực mà các bên không thực hiện việc này, thì hợp đồng đó sẽ bị coi là vô hiệu. Do đó, đối với hợp đồng trao đổi tài sản mà pháp luật yêu cầu công chứng, nếu các bên không tuân thủ quy định này, hợp đồng đó sẽ không có giá trị pháp lý.Tóm lại, hợp đồng trao đổi tài sản là một loại hợp đồng bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực. Việc tuân thủ các quy định của pháp luật về công chứng hợp đồng, bao gồm hồ sơ, thủ tục và thời gian, là điều cần thiết để đảm bảo hợp đồng này có giá trị pháp lý và thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của các bên cũng như các điều khoản khác trong hợp đồng.Câu hỏi liên quan:Những giấy tờ nào sẽ không được công chứng, chứng thực hiện nay?Một số giấy tờ có vi phạm một trong các nội dung sau sẽ không được chứng thực, cụ thể: Văn bản chính bị tẩy xóa, sửa chữa, thêm, bớt nội dung không hợp lệ.Văn bản chính bị hư hỏng, cũ nát, không xác định được nội dung.Văn bản chính đóng dấu mật của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc không đóng dấu mật nhưng ghi rõ không được sao chụp.Văn bản chính do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp, công chứng hoặc chứng nhận chưa được hợp pháp hóa lãnh sự.Giấy tờ, văn bản do cá nhân tự lập nhưng không có xác nhận và đóng dấu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.Bản sao công chứng là gì?Bản sao được hiểu đơn giản là bản chụp từ bản chính hoặc bản đánh máy có nội dung đầy đủ, chính xác như nội dung trong sổ gốc còn bản photo công chứng lại là bản sao từ bản chính được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác nhận tính chính xác so với bản chính.Sổ đỏ công chứng có tác dụng như thế nào?Sổ đỏ công chứng về pháp lý sẽ có hiệu lực hỗ trợ thay thế cho bản chính ở một số trường hợp nhất định. Được pháp luật công nhận thể hiện trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới được thực hiện các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất.Hợp đồng trao đổi tài sản là gì?Hợp đồng trao đổi là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó, các bên giao tài sản và chuyển quyền sở hữu đối với tài sản cho nhau. Bản chất của hợp đồng trao đổi tài sản là hai hợp đồng mua bán, tuy nhiên việc thanh toán ở đây không phải bằng tiền mà bằng hiện vật. Tài sản đem ra trao đổi phải thuộc quyền sở hữu của các bên.Đặc điểm pháp lý của hợp đồng trao đổi tài sản:Hợp đồng trao đổi tài sản là hợp đồng song vụ: Sau khi giao kết hợp đồng, mỗi bên đều có quyền và nghĩa vụ đối với nhau. Các bên đều có quyền yêu cầu bên kia chuyển vật cũng như chuyển quyền sở hữu. Các bên có nghĩa vụ chuyển tài sản cho nhau. Nếu có chênh lệch về giá trị thì bên có tài sản có giá trị lớn hơn có quyền yêu cầu bên kia thanh toán phần chênh lệch.Hợp đồng trao đổi tài sản là hợp đồng có đền bù: Hợp đồng trao đổi tài sản là sự trao đổi tài sản và quyền sở hữu tài sản của hai bên cho nhau. Các tài sản đưa ra trao đổi là lợi ích mà các bên hướng tới. Khi các bên nhận được đầy đủ tài sản trao đổi, thì hợp đồng chấm dứt.Ai là người bán, ai là người mua trong hợp đồng trao đổi tài sản?Theo khoản 4 của Điều 455 trong Bộ luật Dân sự 2015:"Mỗi bên đều được coi là người bán đối với tài sản giao cho bên kia và là người mua đối với tài sản nhận về. Các quy định về hợp đồng mua bán từ Điều 430 đến Điều 439, từ Điều 441 đến Điều 449 và Điều 454 của Bộ luật này cũng được áp dụng đối với hợp đồng trao đổi tài sản."Hợp đồng trao đổi được coi là hợp đồng mua bán kép. Mỗi bên đều được coi là người bán đối với tài sản giao cho bên kia và là người mua đối với tài sản nhận về. Do đó, hầu hết các quy định về mua bán tài sản cũng được áp dụng cho hợp đồng trao đổi tài sản, trừ một số quy định đặc thù không áp dụng cho hợp đồng trao đổi tài sản.  
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b3dc56115e-1.png
Hướng dẫn chi tiết Thủ tục làm hồ sơ thành lập văn phòng công chứng
Khái quát về văn phòng công chứng Văn phòng công chứng là một tổ chức hành nghề công chứng có vai trò chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của các hợp đồng và giao dịch dân sự thông qua việc lập và công chứng các văn bản. Đây bao gồm việc xác minh tính chính xác và tính hợp pháp của bản dịch giấy tờ và văn bản mà theo quy định của pháp luật cần phải được công chứng hoặc được yêu cầu công chứng bởi cá nhân hoặc tổ chức.Theo Điều 22 của Luật công chứng năm 2014:"Văn phòng công chứng được tổ chức và hoạt động theo quy định của Luật này và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan đối với loại hình công ty hợp danh."Văn phòng công chứng có các đặc điểm sau:Con dấu riêng: Văn phòng công chứng sử dụng con dấu riêng để xác nhận tính chính xác của các văn bản công chứng.Tài khoản ngân hàng riêng: Văn phòng công chứng có tài khoản ngân hàng riêng để quản lý tài chính của mình.Tự chủ về tài chính: Văn phòng công chứng lấy nguồn tài chính từ các khoản phí, thù lao khi thực hiện công chứng và các nguồn thu khác hợp pháp. Không có thành viên tham gia góp vốn trong văn phòng công chứng.Vai trò của văn phòng công chứng Vai trò đối với các bên tham gia giao dịch: Văn phòng công chứng giúp đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và tuân thủ pháp luật của các giao dịch và hợp đồng, giúp cho các cá nhân và tổ chức thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và đúng quy định.Vai trò đối với nhà nước: Văn phòng công chứng giúp giảm bớt công việc của cơ quan nhà nước liên quan đến công chứng và đóng góp vào quá trình phát triển pháp luật xã hội chủ nghĩa.Vai trò đối với chính bản thân văn phòng công chứng: Văn phòng công chứng được phép thu phí và thù lao khi thực hiện các hoạt động công chứng theo quy định, đóng góp vào tài chính của mìnhChức năng cơ bản của các văn phòng công chứng:Văn phòng công chứng đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực và chứng nhận tính chính xác và hợp pháp của các hợp đồng và giao dịch dân sự dưới dạng văn bản hoặc các giấy tờ khác. Cụ thể, các chức năng chính của văn phòng công chứng bao gồm:Xác thực và chứng nhận văn bản: Văn phòng công chứng chứng thực tính hợp pháp của các văn bản, đặc biệt là các hợp đồng và giấy tờ có giá trị pháp lý. Điều này giúp đảm bảo rằng các giao dịch và hợp đồng được thực hiện theo quy định của pháp luật.Đảm bảo sự an toàn: Các văn phòng công chứng và công chứng viên có trách nhiệm đảm bảo sự an toàn và tính minh bạch của các giao dịch và hợp đồng. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tranh chấp và xung đột trong quá trình thực hiện giao dịch và hợp đồng.Hỗ trợ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp: Các văn phòng công chứng hỗ trợ trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân tham gia giao dịch và ký kết hợp đồng. Việc này đồng nghĩa với việc họ giúp định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên và đảm bảo tính hợp pháp của các điều khoản.Tóm lại, văn phòng công chứng chơi một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính xác thực và tuân thủ pháp luật của các giao dịch và hợp đồng dân sự, đồng thời góp phần vào sự an toàn và ổn định của nền kinh tế và xã hội.Thủ tục thành lập văn phòng công chứng Để thành lập một văn phòng công chứng năm 2023, bạn cần tuân theo các thủ tục sau và chuẩn bị hồ sơ cụ thể như sau:Hồ sơ thành lập văn phòng công chứng gồm:Đơn đề nghị thành lập Văn phòng công chứng: Đơn này cần tuân thủ mẫu quy định theo quy định của pháp luật.Bản sao quyết định bổ nhiệm công chứng viên có chứng thực: Cần bản sao của quyết định bổ nhiệm công chứng viên đã được chứng thực.Đề án thành lập văn phòng công chứng: Đề án này cần bao gồm các thông tin sau:a) Tên gọi của Phòng công chứng (bao gồm cụm từ "Phòng công chứng," số thứ tự thành lập, và tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi Phòng công chứng được thành lập, theo quy định tại Điều 19, Khoản 3, Luật Công chứng 2014).b) Địa điểm đặt trụ sở của Phòng công chứng.c) Cơ cấu tổ chức của Phòng công chứng.d) Đội ngũ nhân sự.e) Các điều kiện vật chất.f) Kế hoạch triển khai thực hiện đề án.Quy trình thành lập văn phòng công chứng năm 2023:Xây dựng đề án: Dựa trên nhu cầu công chứng tại địa phương, Sở Tư pháp phối hợp với Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Sở Nội vụ xây dựng đề án thành lập Phòng công chứng. Đề án này phải nêu rõ sự cần thiết trong việc thành lập Phòng công chứng, bao gồm các thông tin đã nêu ở trên.Xin quyết định thành lập: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương là cơ quan có thẩm quyền trong việc xem xét và quyết định thành lập Phòng công chứng (Điều 19, Khoản 1, Luật Công chứng 2014).Bổ nhiệm Trưởng phòng: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương ra quyết định bổ nhiệm Trưởng phòng Phòng công chứng, người này cần là một công chứng viên và là người đại diện theo pháp luật của Phòng công chứng (Điều 19, Khoản 2, Luật Công chứng 2014).Khắc dấu và công báo: Phòng công chứng sử dụng con dấu riêng sau khi có quyết định thành lập. Đồng thời, Sở Tư pháp cần công báo thông tin về Phòng công chứng theo quy định của pháp luật.Quá trình lập hồ sơ và thủ tục thành lập Phòng công chứng giúp đảm bảo quản lý hiệu quả hệ thống các Phòng công chứng và nâng cao chất lượng dịch vụ công chứng, phục vụ cộng đồng một cách tốt nhất.Câu hỏi liên quan: Điều kiện trở thành công chứng viên là gì?Điều 8 Luật Công chứng 2014 có quy định về tiêu chuẩn công chứng viên. Theo đó để trở thành công chứng viên, cá nhân phải đáp ứng các yêu cầu sau đây:Là công dân Việt Nam có hộ khẩu thường trú tại Việt Nam.Có phẩm chất đạo đức tốt, tuân thủ pháp luật.Có bằng cử nhân luật và sau đó đã có thời gian công tác pháp luật từ 05 năm trở lên tại các cơ quan, tổ chức.Tốt nghiệp khóa đào tạo nghề công chứng (12 tháng) hoặc hoàn thành khóa bồi dưỡng nghề công chứng (3 tháng) tại cơ sở đào tạo nghề công chứng.Đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng.Có đủ sức khỏe để hành nghề.Công chứng viên không hành nghề liên tục thì có bị gì không?Căn cứ theo Điều 15 Luật Công chứng 2014 quy định về việc miễn nhiệm công chứng viên, nếu như công chứng viên không hành nghề công chứng liên tục từ 12 tháng trở lên thì sẽ bị miễn nhiệm.Giá trị pháp lý của văn bản công chứng như thế nào?Văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký; và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.Hợp đồng, giao dịch được công chứng có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan; trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình thì bên kia có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp các bên tham gia hợp đồng, giao dịch có thỏa thuận khác.Hợp đồng, giao dịch được công chứng có giá trị chứng cứ; những tình tiết, sự kiện trong hợp đồng, giao dịch được công chứng không phải chứng minh, trừ trường hợp bị Tòa án tuyên bố là vô hiệu.Bản dịch được công chứng có giá trị sử dụng như giấy tờ, văn bản được dịch.Cơ cấu tổ chức của văn phòng công chứng ?– Văn phòng công chứng để được phép đi vào hoạt động thì cần có từ 02 công chứng viên hợp danh trở lên.– Trưởng văn phòng công chứng sẽ đồng thời là người đại diện theo pháp luật của văn phòng công chứng đó.Điều kiện để trở thành Trưởng văn phòng công chứng là bạn phải là một trong những công chứng viên hợp danh của Văn phòng công chứng và đã có từ hai năm kinh nghiệm, hành nghề trong lĩnh vực công chứng trở lên.Những giấy tờ nào sẽ không được công chứng, chứng thực hiện nay?Một số giấy tờ có vi phạm một trong các nội dung sau sẽ không được chứng thực, cụ thể: Văn bản chính bị tẩy xóa, sửa chữa, thêm, bớt nội dung không hợp lệ.Văn bản chính bị hư hỏng, cũ nát, không xác định được nội dung.Văn bản chính đóng dấu mật của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc không đóng dấu mật nhưng ghi rõ không được sao chụp.Văn bản chính do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp, công chứng hoặc chứng nhận chưa được hợp pháp hóa lãnh sự.Giấy tờ, văn bản do cá nhân tự lập nhưng không có xác nhận và đóng dấu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.Bản sao công chứng là gì?Bản sao được hiểu đơn giản là bản chụp từ bản chính hoặc bản đánh máy có nội dung đầy đủ, chính xác như nội dung trong sổ gốc còn bản photo công chứng lại là bản sao từ bản chính được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác nhận tính chính xác so với bản chính.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b3bdfdd37c-1.png
Thủ tục công chứng đối với người không biết đọc, biết viết : Chi tiết và Hiệu quả
Quy định về thực hiện công chứng đối với người không biết đọc, biết viết là như sau:Thay thế ký tên bằng điểm chỉ: Trong trường hợp người yêu cầu công chứng không biết ký tên, người đó có thể sử dụng việc "điểm chỉ" để thay thế cho việc ký tên trong quá trình công chứng. Điều này cụ thể như sau:Điểm chỉ có thể thay thế ký tên khi người yêu cầu công chứng không biết ký tên.Người yêu cầu công chứng phải sử dụng ngón trỏ phải để điểm chỉ; nếu không thể, ngón trỏ trái có thể được sử dụng. Trong trường hợp ngón trỏ cũng không thể được sử dụng, ngón khác của bàn tay có thể được dùng, nhưng phải ghi rõ bằng ngón nào và của bàn tay nào.Người yêu cầu công chứng phải thực hiện việc điểm chỉ trước mặt công chứng viên.Điều kiện thực hiện công chứng:Người yêu cầu công chứng phải có năng lực hành vi dân sự.Người yêu cầu công chứng phải cung cấp đầy đủ giấy tờ liên quan đến việc công chứng và chịu trách nhiệm về tính chính xác và hợp pháp của các giấy tờ đó.Thời hạn thực hiện công chứng:Thời hạn công chứng không được quá 02 ngày làm việc. Đối với hợp đồng hoặc giao dịch có nội dung phức tạp, thời hạn có thể kéo dài hơn, nhưng không vượt quá 10 ngày làm việc.Thời hạn công chứng được tính từ ngày tổ chức công chứng nhận hồ sơ yêu cầu công chứng đến ngày hoàn tất công chứng. Thời gian dành cho xác minh, giám định nội dung liên quan đến hợp đồng, giao dịch, niêm yết việc thụ lý công chứng các văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản, dịch giấy tờ, văn bản không được tính vào thời hạn công chứng.Địa điểm thực hiện công chứng:Việc công chứng thường thực hiện tại trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng.Tuy nhiên, trong trường hợp người yêu cầu công chứng là người già yếu, không thể di chuyển, đang bị tạm giữ, tạm giam, đang thi hành án phạt tù, hoặc có lý do chính đáng khác không thể đến trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng, việc công chứng có thể được thực hiện tại nơi khác ngoài trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng.Thủ tục công chứng đối với người không biết đọc, biết viết Bước 1: Nộp hồ sơNgười có nhu cầu tiến hành công chứng cần đến văn phòng công chứng và nộp hồ sơ. Hồ sơ công chứng bao gồm các mục sau đây:Phiếu yêu cầu công chứng, bao gồm thông tin về người yêu cầu công chứng, địa chỉ, nội dung công chứng, danh mục giấy tờ đi kèm, tên tổ chức hành nghề công chứng, tên người tiếp nhận hồ sơ, và thời điểm tiếp nhận hồ sơ.Dự thảo hợp đồng hoặc giao dịch.Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu công chứng (bản sao).Trong trường hợp hợp đồng hoặc giao dịch liên quan đến tài sản cần đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng, cần có Giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hoặc bản sao giấy tờ thay thế được pháp luật quy định (bản sao).Các giấy tờ khác liên quan đến hợp đồng hoặc giao dịch mà pháp luật yêu cầu (bản sao).Lưu ý: Những giấy tờ trên có thể là bản chụp, bản in hoặc bản đánh máy đảm bảo đầy đủ nội dung, chính xác như bản chính và không cần chứng thực.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ và kiểm traSau khi tiếp nhận hồ sơ, công chứng viên thực hiện kiểm tra hồ sơ như sau:Trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, công chứng viên thụ lý và ghi vào số công chứng.Công chứng viên có trách nhiệm hướng dẫn người yêu cầu công chứng tuân thủ đúng các quy định về thủ tục công chứng cũng như các quy định pháp luật có liên quan.Thực hiện giải thích cho người yêu cầu công chứng hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ, lợi ích hợp pháp của việc tham gia giao dịch hoặc ký kết hợp đồng.Trường hợp hồ sơ không rõ hoặc việc ký kết hợp đồng hoặc giao dịch có dấu hiệu bị đe dọa, cưỡng ép, hoặc có sự nghi ngờ về năng lực hành vi dân sự của người yêu cầu công chứng hoặc về đối tượng của hợp đồng, công chứng viên có trách nhiệm yêu cầu người yêu cầu công chứng làm rõ hồ sơ hoặc thực hiện xác minh hoặc yêu cầu giám định theo đề nghị của người yêu cầu công chứng.Bước 3: Thực hiện ký hợp đồngTrường hợp hợp đồng hoặc giao dịch đã được soạn thảo sẵn:Người yêu cầu công chứng tự đọc lại dự thảo hợp đồng hoặc giao dịch. Trong trường hợp người yêu cầu công chứng không biết viết, người yêu cầu có thể sử dụng điểm chỉ thay vì ký tên.Trước khi ký, người yêu cầu công chứng thực hiện đọc lại dự thảo hợp đồng. Nếu người yêu cầu công chứng không đọc được, công chứng viên sẽ đọc hợp đồng cho người yêu cầu công chứng nghe.Công chứng viên yêu cầu người yêu cầu công chứng xuất trình đầy đủ hồ sơ và giấy tờ để đối chiếu, sau đó ghi lời chứng và ký tên vào từng trang của hợp đồng hoặc giao dịch.Trường hợp hợp đồng hoặc giao dịch cần được soạn thảo theo đề nghị:Công chứng viên thực hiện soạn thảo hợp đồng hoặc giao dịch trên cơ sở xác định nội dung và ý định giao kết hợp đồng hoặc giao dịch là xác thực, không vi phạm pháp luật, không trái với đạo đức xã hội.Người yêu cầu công chứng không đọc được, công chứng viên sẽ đọc cho người yêu cầu công chứng nghe bản dự thảo.Sau đó, người yêu cầu công chứng điểm chỉ vào từng trang của hợp đồng hoặc giao dịch.Câu hỏi liên quan:Người không biết đọc chữ muốn làm thủ tục công chứng thì bắt buộc có người làm chứng không?Người không biết đọc chữ muốn thực hiện thủ tục công chứng bắt buộc phải có người làm chứng. Theo quy định của Điều 47 Luật Công chứng 2014, những trường hợp công chứng phải có người làm chứng bao gồm:Người yêu cầu công chứng.Người làm chứng.Người phiên dịch.Người làm chứng cho người yêu cầu công chứng không biết đọc chữ bắt buộc phải từ bao nhiêu tuổi trở lên?Người làm chứng phải đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không có quyền, lợi ích hoặc nghĩa vụ liên quan đến việc công chứng. Người làm chứng có thể được mời bởi người yêu cầu công chứng, và nếu người yêu cầu công chứng không thể mời được người làm chứng, công chứng viên sẽ chỉ định người làm chứng.Vì vậy, người làm chứng cho người không biết đọc chữ phải đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không có quyền, lợi ích hoặc nghĩa vụ liên quan đến việc công chứng.Điều kiện trở thành công chứng viên là gì?Điều 8 Luật Công chứng 2014 có quy định về tiêu chuẩn công chứng viên. Theo đó để trở thành công chứng viên, cá nhân phải đáp ứng các yêu cầu sau đây:Là công dân Việt Nam có hộ khẩu thường trú tại Việt Nam.Có phẩm chất đạo đức tốt, tuân thủ pháp luật.Có bằng cử nhân luật và sau đó đã có thời gian công tác pháp luật từ 05 năm trở lên tại các cơ quan, tổ chức.Tốt nghiệp khóa đào tạo nghề công chứng (12 tháng) hoặc hoàn thành khóa bồi dưỡng nghề công chứng (3 tháng) tại cơ sở đào tạo nghề công chứng.Đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng.Có đủ sức khỏe để hành nghề.Công chứng viên không hành nghề liên tục thì có bị gì không?Căn cứ theo Điều 15 Luật Công chứng 2014 quy định về việc miễn nhiệm công chứng viên, nếu như công chứng viên không hành nghề công chứng liên tục từ 12 tháng trở lên thì sẽ bị miễn nhiệm.Giá trị pháp lý của văn bản công chứng như thế nào?Văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký; và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.Hợp đồng, giao dịch được công chứng có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan; trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình thì bên kia có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp các bên tham gia hợp đồng, giao dịch có thỏa thuận khác.Hợp đồng, giao dịch được công chứng có giá trị chứng cứ; những tình tiết, sự kiện trong hợp đồng, giao dịch được công chứng không phải chứng minh, trừ trường hợp bị Tòa án tuyên bố là vô hiệu.Bản dịch được công chứng có giá trị sử dụng như giấy tờ, văn bản được dịch.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b399b5d5ee-3.png
Thủ tục công chứng Giấy uỷ quyền tài sản chứng khoán
Giấy ủy quyền là gì ?Giấy ủy quyền là một tài liệu pháp lý mà một bên, được gọi là người ủy quyền, ủy quyền cho một bên khác, được gọi là người được ủy quyền, để thực hiện một số hành động hoặc quyền lợi mà người ủy quyền có theo ý chí và theo quy định của giấy ủy quyền. Mặc dù trong pháp luật Việt Nam không có định nghĩa chính thức về giấy ủy quyền, nhưng khái niệm này thường được sử dụng trong các giao dịch và thủ tục pháp lý.Giấy ủy quyền thường chứa thông tin về các quyền và hành động cụ thể mà người được ủy quyền được phép thực hiện, cũng như thời hạn và phạm vi của ủy quyền. Mục đích của giấy ủy quyền là để cho phép người được ủy quyền đại diện và thực hiện các hành động hoặc quyền lợi mà người ủy quyền có một cách hợp pháp và hợp lý.Mặc dù giấy ủy quyền không luôn cần phải được công chứng, nhưng việc này có thể được thực hiện để đảm bảo tính pháp lý và xác thực của tài liệu. Giấy ủy quyền có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm mua bán tài sản, quản lý tài khoản ngân hàng, thực hiện thủ tục hành chính, và nhiều trường hợp khác.Giấy uỷ quyền tài sản chứng khoán có phải công chứng không?Giấy ủy quyền tài sản chứng khoán không bắt buộc phải được công chứng theo quy định của pháp luật về dân sự tại Việt Nam. Theo quy định hiện hành, cá nhân từ đủ 15 tuổi trở lên có thể là người đại diện theo ủy quyền để thực hiện các giao dịch dân sự, trừ một số giao dịch hoặc quan hệ yêu cầu người tham gia giao dịch phải từ đủ 18 tuổi trở lên. Đối với tổ chức tham gia quan hệ ủy quyền, phải được xác định là có tư cách pháp nhân.Tuy nhiên, khi bên ủy quyền không có tư cách pháp nhân, như trong trường hợp của hộ gia đình, tổ hợp tác, doanh nghiệp tư nhân hoặc tổ chức khác, thành viên của tổ chức này có thể thỏa thuận để ủy quyền một cá nhân hoặc pháp nhân khác đại diện tham gia các giao dịch liên quan đến tài sản chung của họ mà không cần tư cách pháp nhân. Việc có thể ủy quyền như vậy là để thuận tiện trong việc quản lý và thực hiện các giao dịch tài sản chung.Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 không yêu cầu giấy ủy quyền phải được công chứng hoặc chứng thực, nhưng tùy vào từng lĩnh vực và từng công việc cụ thể, pháp luật chuyên ngành có thể yêu cầu giấy ủy quyền phải được công chứng. Ví dụ, trong trường hợp cần xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của giấy ủy quyền, công chứng có thể được thực hiện để tăng cường tính pháp lý và xác thực của tài liệuThủ tục chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền Thủ tục chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền được thực hiện trong các trường hợp như được quy định tại khoản 2 của Điều 14 trong Thông tư số 01/2020/TT-BTP. Các trường hợp bao gồm:Nộp hộ, nhận hộ hồ sơ, giấy tờ, trừ trường hợp không được ủy quyền.Nhận hộ lương hưu, bưu phẩm, trợ cấp, phụ cấp.Nhờ trông nom nhà cửa.Vay vốn tại Ngân hàng chính sách xã hội của các thành viên trong hộ gia đình.Ngoài ra, các trường hợp khác không nằm trong danh sách trên sẽ không được thực hiện chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền và phải thực hiện thủ tục chứng thực hợp đồng hoặc giao dịch tương ứng.Khi bên ủy quyền muốn thực hiện chứng thực chữ ký, cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Giấy tờ tùy thân: Căn cước công dân, chứng minh nhân dân, hoặc hộ chiếu còn hạn.Giấy tờ liên quan đến quan hệ hôn nhân (nếu có) nếu bên ủy quyền là hai vợ chồng hoặc người đã ly hôn.Giấy tờ về nội dung ủy quyền: Sổ hưu, trợ cấp, phụ cấp, hoặc các tài liệu liên quan đến việc ủy quyền.Giấy tờ tùy thân cùng hộ khẩu của bên nhận ủy quyền.Đối với nơi chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền, quy định tại Điều 5 của Nghị định số 23/2015/NĐ-CP quy định rõ ràng. Các địa điểm bao gồm:Phòng Tư pháp cấp huyện.Ủy ban nhân dân cấp xã.Cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự và các cơ quan khác được ủy quyền thực hiện chức năng lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài.Công chứng viên của Phòng/Văn phòng công chứng.Lưu ý rằng việc thực hiện chứng thực chữ ký giấy ủy quyền có thể được tiến hành tại bất kỳ địa phương nào, không bắt buộc phải ở nơi cư trú của người yêu cầu, nếu nội dung ủy quyền liên quan đến động sản.Câu hỏi liên quan: Thời hạn ủy quyền là bao giờ?Thời hạn của hợp đồng uỷ quyền có thể do các bên thoả thuận hoặc pháp luật quy định. Trong trường hợp không có thỏa thuận và không có luật, thỏa thuận cấp phép có hiệu lực trong một năm kể từ ngày giấy phép được cấp.Đối tượng của hợp đồng ủy quyền là ai?Trong quan hệ đại lý, khách hàng thay mặt khách hàng thực hiện một số hành vi nhất định dẫn đến hậu quả pháp lý liên quan đến lợi ích của các bên trong quan hệ hợp đồng hoặc của khách hàng. thẩm quyền.Do đó, chủ thể phê duyệt là hành vi hợp pháp, và các hành vi này không bị pháp luật cấm và không vi phạm đạo đức xã hội. Những hành vi như vậy xảy ra thông qua các quỹ, hoạt động kinh doanh và các hành vi khác nhằm đạt được một kết quả pháp lý cụ thể (giấy phép quản lý tài sản).Hậu quả pháp lý của việc đại diện theo ủy quyền ?Giao dịch dân sự: Người đại diện thực hiện giao dịch dân sự với người thứ ba phù hợp với phạm vi đại diện đã được ủy quyền. Kết quả của giao dịch này phát sinh quyền và nghĩa vụ đối với người được đại diện.Quyền của người đại diện: Người đại diện có quyền xác lập và thực hiện các hành vi cần thiết để đạt được mục đích của việc đại diện.Chấm dứt đại diện theo ủy quyền ?Việc đại diện theo ủy quyền có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:Thỏa thuận giữa các bên.Thời hạn ủy quyền đã đến hết.Công việc được ủy quyền đã hoàn thành.Người được đại diện hoặc người đại diện đơn phương chấm dứt thực hiện việc ủy quyền.Người được đại diện hoặc người đại diện qua đời; người được đại diện hoặc người đại diện là pháp nhân và chấm dứt tồn tại.Người đại diện không còn đủ điều kiện theo quy định pháp luật.Các lý do khác làm cho việc đại diện không thể tiếp tục.Thời hạn ủy quyền?Thời hạn của việc uỷ quyền được xác định như sau:Thời hạn đại diện được xác định trong văn bản ủy quyền.Trường hợp không xác định thời hạn đại diện trong văn bản ủy quyền, thời hạn đại diện sẽ được xác định như sau:Nếu quyền đại diện được xác định theo một giao dịch dân sự cụ thể, thời hạn đại diện kéo dài cho đến khi giao dịch dân sự đó chấm dứt.Nếu quyền đại diện không được xác định theo giao dịch dân sự cụ thể, thời hạn đại diện mặc định là 01 năm, tính từ thời điểm phát sinh quyền đại diện.Lưu ý rằng việc xác định thời hạn đại diện rất quan trọng để tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp sau này, do đó việc có văn bản ủy quyền rõ ràng về thời hạn là điều cần thiết.
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b36fbbca73-1.png
Hướng dẫn chi tiết Thủ tục công chứng văn bản xác nhận tài sản riêng
Quy định của pháp luật về tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được mô tả như sau:Tài sản riêng trong hôn nhân được hiểu là các tài sản mà mỗi người đã sở hữu trước khi họ kết hôn, ví dụ như tài sản mua bằng tiền kiếm được trước hôn nhân, tài sản gia đình kế thừa hoặc tặng, hoặc tài sản nhận được từ vụ ly hôn hoặc chia tay trước đó. Nếu một người sử dụng tiền riêng của họ để mua tài sản sau khi kết hôn, tài sản đó có thể được xem là tài sản riêng của họ.Cụ thể, quy định pháp luật về tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được thể hiện qua Điều 43 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, bao gồm:Tài sản riêng của vợ, chồng là tài sản họ đã sở hữu trước khi kết hôn.Tài sản mà vợ hoặc chồng được tặng hoặc cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ hoặc chồng theo quy định pháp luật.Tài sản mà vợ hoặc chồng được chia riêng khi chia tài sản chung của họ trong thời kỳ hôn nhân.Tài sản, hoa lợi, lợi tức được hình thành từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng.Tài sản khác theo quy định của pháp luật được xem là tài sản riêng của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân. Điều này bao gồm quyền tài sản đối với tài sản thuộc đối tượng sở hữu trí tuệ, ưu đãi, trợ cấp mà vợ hoặc chồng nhận được do ưu đãi người có công với cách mạng, quyền tài sản liên quan, gắn liền với nhân thân của vợ hoặc chồng, và tài sản mà vợ hoặc chồng đã xác lập quyền sở hữu riêng theo quyết định hoặc bản án của Toà án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.Xác lập tài sản riêng của vợ chồng bằng cách nào?Để xác lập tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có thể tuân theo các cách sau đây:Thoả thuận chế độ tài sản: Hiện nay, vợ chồng có quyền lựa chọn chế độ tài sản theo thoả thuận hoặc chế độ tài sản theo quy định pháp luật. Để xác lập tài sản riêng, cặp vợ chồng có thể lựa chọn chế độ tài sản theo thoả thuận. Quá trình này yêu cầu việc lập một văn bản thoả thuận rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng của cả hai trong thời kỳ hôn nhân. Văn bản thoả thuận này phải được công chứng và chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.Thoả thuận chia tài sản: Theo Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thoả thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung của họ. Trong trường hợp này, việc thoả thuận cũng phải được thể hiện trong một văn bản thoả thuận và có công chứng, chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.Vì vậy, để đảm bảo quyền lợi và giảm nguy cơ xảy ra tranh chấp trong đời sống hôn nhân, vợ chồng nên sử dụng một trong hai cách trên để xác lập tài sản riêng của họ.Hồ sơ công chứng xác nhận tài sản riêng của vợ, chồngĐể thực hiện việc nộp hồ sơ công chứng và xác nhận tài sản riêng của vợ chồng, người yêu cầu công chứng và chứng thực cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:Văn bản xác nhận tài sản riêng: Văn bản này phải có chữ ký của cả hai vợ chồng. Có thể sử dụng các mẫu văn bản hướng dẫn trên mạng hoặc tự soạn thảo, nhưng cần đảm bảo rằng nó là xác thực, chính xác, đầy đủ và tuân theo các quy định pháp luật. Nếu cần, vợ chồng có thể sử dụng dịch vụ của một văn phòng công chứng để lập văn bản này.Phiếu yêu cầu công chứng: Phiếu này phải có đầy đủ thông tin của người nộp yêu cầu công chứng, nêu rõ nội dung cần công chứng và danh mục các giấy tờ, tài liệu liên quan.Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản gốc): Đây là giấy tờ chứng nhận việc đăng ký kết hôn của vợ chồng.Bản sao CMND/CCCD/Sổ hộ khẩu của vợ chồng: Để xác minh danh tính và thông tin cá nhân của cả hai vợ chồng.Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất liên quan: Đây là các giấy tờ xác minh về tài sản mà vợ chồng muốn xác nhận là tài sản riêng.Các giấy tờ liên quan khác: Nếu có bất kỳ giấy tờ nào khác liên quan đến việc xác nhận tài sản riêng, chúng cũng cần được chuẩn bị và nộp kèm theo hồ sơ.Thủ tục công chứng văn bản xác nhận tài sản riêngBước 1: Chuẩn bị hồ sơ và nộp hồ sơ tại văn phòng công chứng:Người yêu cầu công chứng, chứng thực cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và nộp tại tổ chức hành nghề công chứng.Công chứng viên trong tổ chức công chứng thực hiện việc kiểm tra và chứng nhận tính đầy đủ và hợp lệ của các giấy tờ trong hồ sơ.Trường hợp không có tổ chức hành nghề công chứng ở địa phương, vợ chồng có thể lựa chọn công chứng tại tổ chức công chứng ở địa phương khác hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã theo quy định của pháp luật.Bước 2: Tổ chức hành nghề công chứng kiểm tra hồ sơ và thụ lý giải quyết:Công chứng viên kiểm tra hồ sơ sau khi tiếp nhận từ người yêu cầu công chứng. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ hoặc còn thiếu giấy tờ, công chứng viên sẽ trả lại hồ sơ để người yêu cầu bổ sung.Nếu hồ sơ sau khi được bổ sung vẫn chưa hợp lệ, công chứng viên có quyền từ chối công chứng và cung cấp lý do từ chối.Khi hồ sơ hợp lệ và đã thụ lý, công chứng viên hướng dẫn người yêu cầu về quy định của thủ tục công chứng và nội dung của văn bản xác nhận tài sản riêng.Công chứng viên soạn thảo hoặc thẩm định dự thảo văn bản xác nhận tài sản riêng của vợ chồng. Trong trường hợp người yêu cầu đã soạn thảo sẵn, công chứng viên kiểm tra và chỉ rõ các vi phạm hoặc sửa chữa cần thiết.Bước 3: Ký văn bản xác nhận tài sản riêng của vợ chồng:Công chứng viên yêu cầu vợ chồng đọc lại nội dung văn bản và tiến hành ký hoặc điểm chỉ vào từng trang của văn bản xác nhận tài sản riêng. Việc ký hoặc điểm chỉ phải được thực hiện tại văn phòng công chứng hoặc có sự chứng kiến của công chứng viên để đảm bảo tính khách quan.Bước 4: Trả kết quả công chứng và nộp lệ phí công chứng:Người yêu cầu công chứng xác nhận tài sản riêng tiến hành ký và xuất trình bản chính của giấy tờ cho công chứng viên.Công chứng viên sau khi đối chiếu sẽ ghi lời chứng và ký vào từng trang của văn bản xác nhận tài sản riêng.Đồng thời, người yêu cầu công chứng phải hoàn thành việc nộp lệ phí, thù lao công chứng cho công chứng viên hoặc thu ngân tại văn phòng công chứng.Thời gian hoàn thiện lệ phí và trả kết quả công chứng không quá 02 ngày làm việc. Trong trường hợp hồ sơ phức tạp, thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.Câu hỏi liên quan: Thủ tục công chứng văn bản xác nhận tài sản riêng diễn ra như thế nào?Khi cam kết xác nhận tài sản riêng giữa vợ/ chồng 02 bên phải hoàn toàn tự nguyện, không có sự ép buộc nào. Văn bản cam kết để có hiệu lực pháp lý thì cần phải được công chứng, chứng thực tại công việc công chứng hoặc chứng thực tại ủy ban nhân dân và thông thường thủ tục này sẽ được thực hiện tại văn phòng công chứng để có thể được tư vấn kỹ hơn về pháp luật và được hỗ trợ cung cấp mẫu văn bản cam kết.Khi công chứng mẫu văn bản cam kết tài sản riêng, vợ/ chồng cần mang theo những giấy tờ như sau:– Đăng ký kết hôn chứng minh quan hệ vợ chồng, chứng minh thư nhân dân/ thẻ thẻ căn cước công dân, sổ hộ khẩu của vợ chồng.– Giấy tờ chứng minh về quyền tài sản như: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe ô tô, đăng ký xe máy, sổ tiết kiệm…– Dự thảo văn bản cam kết tài sản riêng (nếu có)Khi thực hiện cam kết về tài sản riêng của vợ chồng tại văn phòng công chứng thì không cần phải có văn bản trước mà có thể yêu cầu dịch vụ công chứng hỗ trợ soạn thảo theo ý chí của vợ chồng. Bên cạnh đó, đối với thủ tục chứng thực tại ủy ban nhân dân thì vợ chồng phải có văn bản soạn trước, cán bộ tại ủy ban sẽ chứng thực chữ ký của vợ chồng, vì thế văn bản chuẩn bị trước sẽ chưa có phần chữ ký.Cách xác nhận tài sản riêng, tài sản chung của vợ chồng?Việc xác định tài sản riêng, tài sản chung của vợ chồng có thể theo 02 cách sau:Thứ nhất,  theo văn bản thỏa thuận chế độ tài sản trước khi kết hôn được lập theo quy định của pháp luật  như văn bản xác định tài sản riêng nêu trên(khi vợ chồng lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận)Thứ hai,  trên cơ sở pháp luật hôn nhân và gia đình (khi vợ chồng lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo luật định)  hoặc khi hai bên không có thỏa thuận gì trước khi kết hôn hoặc có thỏa thuận nhưng những thỏa này  bị tuyên bố vô hiệu tại Tòa án do vi phạm quy định pháp luật.Quy định về việc cam kết tài sản riêng của vợ chồng ?Cam kết tài sản riêng là hành vi của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, trong đó họ thỏa thuận và xác định tài sản riêng của mỗi người trong một văn bản và phải được công chứng chứng thực theo quy định của pháp luật.Trường hợp nào cần lập văn bản cam kết tài sản riêng của vợ chồng? Văn bản cam kết tài sản riêng của vợ chồng thường được lập trong các trường hợp sau đây:Khi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ghi tên một người mà không rõ nguồn gốc của tài sản đó.Khi tài sản đã là tài sản riêng nhưng trên Giấy chứng nhận không ghi rõ nguồn gốc hình thành tài sản.Trước khi mua bất động sản, vợ chồng muốn xác định rằng tài sản đó sẽ thuộc về một người trong vợ chồng, và họ muốn ghi rõ điều này trong văn bản cam kết tài sản riêng.Trước khi xin cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, vợ chồng muốn đảm bảo rằng nhà đất sẽ thuộc về một người trong vợ chồng, và họ muốn ghi rõ điều này trong văn bản cam kết tài sản riêng.Phí công chứng cam kết tài sản riêng vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là bao nhiêu?  Theo quy định tại khoản 3 Điều 4 của Thông tư số 257/2016/TT-BTC, phí công chứng văn bản cam kết tài sản riêng vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là 40.000 đồng. Ngoài phí công chứng này, người lập văn bản cần chú ý rằng có thể phát sinh thêm chi phí liên quan đến việc soạn thảo văn bản, tùy thuộc vào giá trị tài sản cần cam kết trong văn bản. 
Trần Tuệ Tâm
1 ngày trước
timeline_post_file650b34ffde847-1.png
Thủ tục sáp nhập văn phòng công chứng: Quy trình và Hướng dẫn
Quy định của pháp luật về sáp nhập văn phòng công chứngSáp nhập văn phòng công chứng, hoặc cụ thể là việc kết hợp một hoặc nhiều văn phòng công chứng trên cùng địa bàn tỉnh, để tạo thành một văn phòng công chứng mới thông qua việc chuyển gộp tài sản theo quy định trong Luật Công chứng năm 2014. Quy định về sáp nhập văn phòng công chứng trong pháp luật được thể hiện như sau:Theo khoản 2 của Điều 19 Luật Công chứng năm 2014, Phòng công chứng là một đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Tư pháp, có trụ sở, con dấu và tài khoản riêng.Điều 2 của Luật Công chứng năm 2014 cũng quy định rằng tổ chức hành nghề công chứng bao gồm Phòng công chứng và Văn phòng công chứng.Từ những quy định trên, Phòng công chứng là một đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Tư pháp và là một phần của tổ chức hành nghề công chứng.Khoản 1 của Điều 28 Luật Công chứng năm 2014 quy định về việc sáp nhập văn phòng công chứng như sau: "Một hoặc một số Văn phòng công chứng có thể sáp nhập vào một Văn phòng công chứng khác có trụ sở trong cùng một tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang Văn phòng công chứng nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt hoạt động của Văn phòng công chứng bị sáp nhập."Điều này cũng quy định rằng cơ quan có thẩm quyền để xem xét và quyết định việc cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng đó là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, thông qua việc xem xét và quyết định cho phép việc sáp nhập của Văn phòng công chứng.Hồ sơ đăng ký sáp nhập văn phòng công chứng Để thực hiện đăng ký sáp nhập văn phòng công chứng, quý độc giả cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký sáp nhập văn phòng công chứng đầy đủ để nộp đến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xem xét và quyết định cho phép hợp sáp nhập văn phòng công chứng.Theo quy định tại Điều 14 của Nghị định 29/2015/NĐ-CP, các Văn phòng công chứng sáp nhập cần nộp một bộ hồ sơ sáp nhập tại Sở Tư pháp nơi đăng ký hoạt động. Hồ sơ này bao gồm:Hợp đồng sáp nhập Văn phòng công chứng: Hợp đồng này cần chứa các thông tin quan trọng sau:Tên và địa chỉ trụ sở của các Văn phòng công chứng bị sáp nhập.Tên và địa chỉ trụ sở của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập.Thời gian thực hiện sáp nhập.Phương án chuyển tài sản của các Văn phòng công chứng bị sáp nhập sang Văn phòng công chứng nhận sáp nhập.Phương án sử dụng lao động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập.Việc kế thừa toàn bộ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của các Văn phòng công chứng bị sáp nhập và các nội dung khác có liên quan.Mỗi Văn phòng công chứng sáp nhập cần cử một công chứng viên hợp danh làm đại diện để ký kết hợp đồng sáp nhập.Kê khai thuế và báo cáo tài chính: Đây là thông tin về thuế đã được kê khai và báo cáo tài chính của các Văn phòng công chứng trong 03 năm gần nhất đã được kiểm toán tính đến ngày đề nghị sáp nhập.Biên bản kiểm kê: Gồm biên bản kiểm kê hồ sơ công chứng và biên bản kiểm kê tài sản hiện có của các Văn phòng công chứng.Danh sách các công chứng viên: Danh sách này nên bao gồm các công chứng viên hợp danh và công chứng viên làm việc theo chế độ hợp đồng tại các Văn phòng công chứng.Giấy tờ liên quan: Bao gồm quyết định cho phép thành lập và giấy đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng.Những hồ sơ trên cần phải được chuẩn bị cẩn thận và nộp tới cơ quan Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để tiến hành xem xét và quyết định về việc cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng.Thủ tục sáp nhập văn phòng công chứng Để thực hiện thủ tục sáp nhập văn phòng công chứng, quý độc giả cần tuân theo các bước sau đây:Bước 1: Nộp hồ sơ đến Sở Tư pháp nơi đăng ký hoạt động của các Văn phòng công chứng cần sáp nhập.Bước 2: Trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ theo quy định tại Khoản 1 Điều này, Sở Tư pháp sẽ lấy ý kiến của tổ chức xã hội – nghề nghiệp của công chứng viên (ở những nơi đã thành lập) và trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xem xét, quyết định cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng.Bước 3: Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của Sở Tư pháp, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ xem xét và quyết định cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng. Trong trường hợp từ chối, sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.Bước 4: Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được Quyết định cho phép sáp nhập, Văn phòng công chứng nhận sáp nhập phải thực hiện thay đổi nội dung đăng ký hoạt động theo quy định tại Điều 24 của Luật Công chứng.Trong thời gian làm thủ tục sáp nhập, các Văn phòng công chứng bị sáp nhập tiếp tục hoạt động cho đến khi Văn phòng công chứng nhận sáp nhập được thay đổi nội dung đăng ký hoạt động. Văn phòng công chứng nhận sáp nhập kế thừa toàn bộ quyền, nghĩa vụ, yêu cầu công chứng đang thực hiện tại các Văn phòng công chứng bị sáp nhập và có trách nhiệm lưu trữ toàn bộ hồ sơ công chứng của các Văn phòng công chứng bị sáp nhập.Bước 5: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày được cấp lại giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng, Sở Tư pháp thông báo bằng văn bản cho cơ quan thuế, cơ quan thống kê, cơ quan công an cấp tỉnh, UBND huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh, UBND xã, phường, thị trấn nơi Văn phòng công chứng đặt trụ sở.Bước 6: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy đăng ký hoạt động, Văn phòng công chứng phải đăng thông tin trên báo chí trung ương hoặc báo địa phương nơi đăng ký hoạt động trong 3 số liên tiếp về việc sáp nhập Văn phòng công chứng.Lưu ý rằng quá trình sáp nhập Văn phòng công chứng cần phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và có sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của thủ tục này.Thời hạn giải quyết hồ sơ sáp nhập văn phòng công chứngĐể giải quyết hồ sơ sáp nhập văn phòng công chứng, thời hạn đã được quy định cụ thể như sau:Trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ theo quy định tại Khoản 1 Điều này, Sở Tư pháp sẽ lấy ý kiến của tổ chức xã hội – nghề nghiệp của công chứng viên (ở những nơi đã thành lập).Sau đó, Sở Tư pháp trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xem xét và đưa ra quyết định về việc cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng.Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đề nghị của Sở Tư pháp, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ xem xét hồ sơ và quyết định về việc cho phép sáp nhập Văn phòng công chứng. Trong trường hợp từ chối, Ủy ban nhân dân sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Điều này đảm bảo rằng quá trình giải quyết hồ sơ sáp nhập văn phòng công chứng sẽ diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của thủ tục này.Câu hỏi liên quan:Công chứng viên không hành nghề liên tục thì có bị gì không?Căn cứ theo Điều 15 Luật Công chứng 2014 quy định về việc miễn nhiệm công chứng viên, nếu như công chứng viên không hành nghề công chứng liên tục từ 12 tháng trở lên thì sẽ bị miễn nhiệm.Giá trị pháp lý của văn bản công chứng như thế nào?Văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký; và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.Hợp đồng, giao dịch được công chứng có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan; trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình thì bên kia có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp các bên tham gia hợp đồng, giao dịch có thỏa thuận khác.Hợp đồng, giao dịch được công chứng có giá trị chứng cứ; những tình tiết, sự kiện trong hợp đồng, giao dịch được công chứng không phải chứng minh, trừ trường hợp bị Tòa án tuyên bố là vô hiệu.Bản dịch được công chứng có giá trị sử dụng như giấy tờ, văn bản được dịch.Trong thời gian đăng ký hợp nhất, 02 Văn phòng công chứng có thể tiếp tục hoạt động trong khi chờ quyết định hay không?Trong thời gian đăng ký hợp nhất, 02 Văn phòng công chứng có thể tiếp tục hoạt động trong khi chờ quyết định. Theo khoản 5 Điều 13 Nghị định 29/2015/NĐ-CP về hợp nhất Văn phòng công chứng, quy định cụ thể như sau:"Điều 13. Hợp nhất Văn phòng công chứng Trong thời gian làm thủ tục hợp nhất, các Văn phòng công chứng được hợp nhất tiếp tục hoạt động cho đến khi Văn phòng công chứng hợp nhất được Sở Tư pháp cấp giấy đăng ký hoạt động. Văn phòng công chứng hợp nhất kế thừa toàn bộ quyền, nghĩa vụ, yêu cầu công chứng đang thực hiện tại các Văn phòng công chứng được hợp nhất và có trách nhiệm lưu trữ toàn bộ hồ sơ công chứng của các Văn phòng công chứng được hợp nhất."Như vậy, trong thời gian chờ Sở Tư pháp cấp giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng hợp nhất, cả hai Văn phòng có thể tiếp tục hoạt động đến khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký từ Sở Tư pháp.Khi nào cần đề nghị thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng? Văn phòng công chứng cần đề nghị thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của mình khi có thay đổi trong một trong các nội dung sau:Tên gọi của Văn phòng công chứng.Họ tên Trưởng Văn phòng công chứng.Địa chỉ trụ sở của Văn phòng công chứng.Danh sách công chứng viên hợp danh của Văn phòng công chứng.Danh sách công chứng viên làm việc theo chế độ hợp đồng của Văn phòng công chứng (nếu có).Có những hình thức nộp hồ sơ sáp nhập Văn phòng công chứng nào?Văn phòng công chứng có nhu cầu muốn sáp nhập có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Tư pháp nơi đăng ký hoạt động hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính để nộp hồ sơ.
Bài viết được xem nhiều nhất
timeline_post_file64e341962a3a8-1.png
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘĐọc ngay tại phần ảnh tại bài viết nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
timeline_post_file635fa19b08087-VISA-2.png.webp
 Nên chọn loại visa như thế nào để đạt được hiệu quả tối đa về chi phí thực hiện, thuận tiện về thủ tục xin và chuyển đổi loại visa khi có nhu cầu, hạn chế về phát sinh rủi ro, thời gian thực hiện nhanh chóng, phù hợp đó là những vấn đề mà các cá nhân tìm kiếm visa các bạn luôn đặt ra.Để giải đáp những phân vân về hồ sơ, quy trình thủ tục xin cấp visa tại Việt Nam cho người nước ngoài. Bằng bài viết dưới đây, Công ty luật Legalzone xin gửi tới quý khách hàng những tư vấn hữu ích nhất dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, cũng như thực tiễn thực hiện thủ tục xin Visa, Giấy phép lao động cho Quý khách hàng 10 năm qua của đội ngũ Luật sư của công ty.Visa (Thị thực) là gì?Theo quy định của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần; tuy nhiên thị thực điện tử chỉ có giá trị một lần.Thị thực khi dịch sang tiếng anh là “visa”. “Visa” là từ được dùng nhiều hơn và được nhiều người biết đến hơn so với thuật ngữ thị thực quy định trong Luật.Hiện nay, thị thực không được chuyển đổi mục đích, trừ các trường hợp sau đây:– Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam;– Có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh;– Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động;– Nhập cảnh bằng thị thực điện tử và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.Các loại VisaTheo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Việt Nam hiện nay có 27 loại thị thực. Trong đó, các thị thực được người nước ngoài sử dụng một cách thông dụng và rộng rãi hơn, bao gồm:– ĐT1 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT2 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. (thời hạn không quá 05 năm)– ĐT3 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. (thời hạn không quá 03 năm)– ĐT4 – Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– DN2 – Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (thời hạn không quá 12 tháng)– DH – Cấp cho người vào thực tập, học tập. (thời hạn không quá 12 tháng)– HN – Cấp cho người vào dự hội nghị, hội thảo. (thời hạn không quá 03 tháng)– LĐ1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. (thời hạn không quá 02 năm)– LĐ2 – Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động. (thời hạn không quá 02 năm)– DL – Cấp cho người vào du lịch. (thời hạn không quá 03 tháng)– TT – Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam. (thời hạn không quá 12 tháng)– EV – Thị thực điện tử. (thời hạn không quá 30 ngày)Việc lựa chọn loại Visa nào phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và giấy tờ tài liệu của người nhập cảnh. Để lựa chọn loại Visa thích hợp với mình, Quý khách hàng nên liên hệ với Legalzone để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện các thủ tục trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.Điều kiện được cấp thị thực Việt NamCăn cứ Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh của người nước ngoài (sửa đổi 2019), điều kiện được cấp thị thực (visa) Việt Nam gồm:– Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.– Có cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ trường hợp quy định tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật này.– Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều  21 của Luật này.– Các trường hợp sau đây đề nghị cấp thị thực phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:+ Người nước ngoài vào đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư;+ Người nước ngoài hành nghề luật sư tại Việt Nam phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư;+ Người nước ngoài vào lao động phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật Lao động;+ Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Dịch vụ xin visaHiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài nên để tìm một tổ chức cung cấp dịch vụ nhanh nhất, chính xác nhất mà giá cả hợp lý là một điều mà khách hàng luôn băn khoăn. Đến với Legalzone chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cấp visa cho người nước ngoài với giá cả hợp lý, tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình, quan trọng là thủ tục nhanh chóng đảm bảo nhập cảnh cho những vị khách quốc tế vào Việt Nam đúng thời hạn.Tại LegalZone, chúng tôi cung cấp các dịch vụ về visa (thị thực) cho người nước ngoài như sau:Dịch vụ xin cấp visaDịch vụ gia hạn visaDịch vụ chuyển đổi loại visaQuy trình thực hiện dịch vụ xin cấp visa cho người nước ngoài như sau:Bước 1: Tư vấn miễn phí cho khách hàng các vấn đề liên quan đến dịch vụ về visa, bao gồm tư vấn những quy định pháp lý mới nhất; tư vấn loại visa phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, hiệu quả; tư vấn hồ sơ, trình tự  thủ tục; tư vấn những vấn đề liên quan khác.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Gửi phiếu cung cấp thông tin, tài liệu và danh mục thông tin, tài liệu cần cung cấp;Kiểm  tra, đánh giá giấy tờ của khách hàng: Kiểm tra tài liệu của khách hàng phù hợp với yêu cầu thực hiện công việc và tư vấn, đưa ra giải pháp phù hợp với các quy định pháp lý, hồ sơ khách có thể cung cấp. Dịch thuật các giấy tờ cần thiết.Hướng dẫn và Soạn thảo bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành.Bước 3: Thực hiện thủ tục xin visa: –  Tiến hành nộp hồ sơ hoặc cùng khách hàng nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền– Nộp phí, lệ phí Nhà nước– Thay mặt bên A nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nếu có)–  Nhận kết quả hoặc cử chuyên viên cùng khách hàng đi nhận kết quả ( visa)Bước 4: Bàn giao các giấy tờ tài liệu và kết quả (visa) cho Khách hàng Phí dịch vụ về visa tại LegalZone Phí dịch vụ visa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng dịch vụ mà Quý khách hàng mong muốn. Hiện nay, LegalZone đang áp dụng ưu đãi giảm 45% giá dịch vụ xin cấp visa cho khách hàng như sau:Dịch vụGiá dịch vụGiá ưu đãi 45%Loại 01- 03 tháng nhiều lần420$290$03 – 06 tháng nhiều lần480$330$06- 12 tháng nhiều lần520$360$Đặc biệt, nếu quý khách hàng có nhu cầu thuê dịch vụ trọn gói (công ty chúng tôi thực hiện đi nộp và nhận kết quả thay khách hàng) và làm trong thời gian gấp có thể tham khảo gói dịch vụ visa vip của chúng tôi với giá chỉ từ 610$ (giảm 04 – 06 ngày so với bình thường).Lưu ý: Giá trên đây là phí dịch vụ trung bình khi sử dụng dịch vụ, chi tiết báo giá có thể thay đổi tùy vào loại visa và tình hình thực tế, cũng như giấy tờ khách hàng cung cấp.Thủ tục này không bao gồm chi phí và thời gian xin giấy phép lao động.Phí trên đã bao gồm phí và lệ phí nhà nước từ: 95$ đến 145$.Cam kếtvới phương châm “Uy tín tạo chất lượng" Legalzone cam kết với Quý khách hàng:Cam kết chi phí hợp lý, tiết kiệm nhất trên thị trường.Cam kết thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất.Cam kết thực hiện thủ tục đúng quy định pháp luậtCông ty Luật Legalzone đang mở chương tình giảm giá lớn nhất năm cho khách hàng thực hiện DỊCH VỤ CẤP VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI Liên hệ ngay với chúng tôi Công ty Luật LegalzoneHotline tư vấn:  088.888.9366Email: Support@legalzone.vnWebsite: https://legalzone.vn/ Hệ thống: Thủ tục pháp luậtĐịa chỉ: Phòng 1603, Sảnh A3, Toà nhà Ecolife, 58 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
timeline_post_file64e3539b81d82-1.png
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
timeline_post_file61dd529d379fb-Thiết-kế-không-tên--18-.png.webp
Nguồn vốn xã hội hóa là gì? Đặc điểm của nguồn vốn xã hội hóa như thế nào? Cùng Legalzone tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Khái nhiệm nguồn vốn xã hội hóaNguồn vốn xã hội hóa là gì?Nguồn vốn xã hội hóa được hiểu là những qui định phi chính thức, những chuẩn mực và các mối quan hệ lâu dài giúp thúc đẩy các hành động tập thể và cho phép mọi người thực hiện các hoạt động hợp tác kinh doanh cùng có lợi.Đặc điểm nguồn vốn xã hội hóaĐây là một loại hình vốn vậy nên có các đặc tính như:Tính sinh lợiThuộc tính sinh lợi cho biết vốn xã hội phải có khả năng sinh ra một nguồn lợi nào đó cả về mặt vật chất và tinh thần.Tính có thể hao mònTính hao mòn là thuộc tính hệ quả của tính sinh lợi, một điểm khác biệt quan trọng của vốn xã hội với các loại vốn khác là ngày càng sử dụng càng tăng.Cũng chính vì vậy mà vốn xã hội có thể bị suy giảm và triệt tiêu nếu không được sử dụng có thể bi phá hoại một cách vô tình hay cố ý khi vi phạm qui luật tồn tại và phát triển của loại hình vốn này.Tính sở hữuLà loại hình vốn nên vốn xã hội cũng sẽ thuộc sở hữu của một cộng đồng xã hội nào đó. Là một loại hình vốn nên nó có thể được đo lường, tích lũy và chuyển giao.Tính có thể đo lường tích lũy, chuyển giao.Một đặc điểm khác nữa của vốn xã hội là nó được làm tăng lên trong quá trình chuyển giao.Vốn xã hội có tính hai mặt:Nó có thể hướng đến sự phát triểnThiên về tính bảo tồn, kìm hãm sự phát triển.Vốn xã hội phải thuộc về một cộng đồng nhất định. Và là sự chia sẻ những giá trị chung, những qui tắc và ràng buộc chung của cộng đồng đó.Vai trò của vốn xã hội đối với tăng trưởng kinh tếNguồn vốn xã hội hoánguon von xa hoiNhững tác động của vốn xã hội đến tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét từ nhiều khía cạnh.Vốn xã hội có thể tác động tới tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp khác nhau.– Kênh 1: vốn xã hội có thể thay thế các thể chế chính thức một cách hiệu quả.Vốn xã hội cho dù đó là vốn xã hội co cụm vào nhau hay vốn xã hội vươn ra ngoài bao hành sự tin tưởng lẫn nhau và các chuẩn mực phi chính thức có thể thay thế cho các thể chế chính thức để điều chỉnh các giao dịch kinh tế và do vậy giảm thiểu các chi phí -Kênh 2: vốn xã hội tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa mọi người thúc đẩy sự lưu chuyển, lan tỏa của các nguồn lực, thông tin, các ý tưởng và công nghệ.– Kênh 3: vốn xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động đổi mới, sáng tạo.– Kênh 4: vốn xã hội có tác động tích cực làm gia tăng vốn con người.Tuy nhiên, không phải vốn xã hội luôn có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh những lợi ích mà vốn xã hội đem lại, sự tồn tại của vốn xã hội luôn kèm theo những chi phí mà các cá nhân và xã hội phải chi trả.Không phải trong mọi trường hợp vốn xã hội luôn ưu việt hơn các thể chế chính thức. Khi mà tiến bộ công nghệ có thể giúp giảm chi phí thiết lập, nâng cao hiệu quả hoạt động của các thể chế chính thức.Sự phát triển kinh tế thường đi song song với sự cải thiện đời sống về mặt vật chất. Nhưng một vùng đất nào đó rất giàu có về vật chất thuần túy mà thiếu vắng vốn xã hội. Các nhà nghiên cứu về nguồn vốn xã hội trong tương quan kinh tế đều đồng ý với nhau rằng:Một nền kinh tế lành mạnh trong một đất nước có kỷ cương và văn hiến không thể nào thiếu vắng nguồn vốn xã hội. Kẻ thù dai dẳng nhất của quá trình tích lũy, phát triển nguồn vốn xã hội là tham nhũng. Bởi vậy, vốn xã hội và tham nhũng có mối quan hệ nghịch chiều với nhau. Nạn tham nhũng càng bành trướng, vốn xã hội càng co lại. Khi tham nhũng trở thành “đạo hành xử” hàng ngày thì cũng là lúc vốn xã hội đang trên đà phá sản.Nếu chỉ có ánh sáng mới có khả năng quét sạch hay đuổi dần bóng tối. Tương tự như thế, vốn xã hội được tích lũy càng cao, nạn tham nhũng càng có hy vọng bị đẩy lùi dần vào quá khứ.Giống và khác giữa XHH và PPPMột số điểm tương đồng Chủ trương thu hútXuất phát từ việc nguồn vốn nhà nước hạn hẹp, không bảo đảm các công trình, dịch vụ cơ bản.Về lĩnh vực:XHH bắt nguồn từ lĩnh vực y tế. Đến nay đã điều chỉnh cả lĩnh vực giáo dục, đào tạo, dạy nghề, thể dục thể thao, văn hoá, môi trường.Một số mô hình PPP xuất phát từ lĩnh vực kết cấu hạ tầng như nhà máy điện, cấp nước. Đến nay đã bao gồm lĩnh vực như y tế, giáo dục, thể thao, văn hoá… theo thông lệ quốc tế.Về chủ thểBên cạnh các cơ sở ngoài công lập, chủ trương XHH còn điều chỉnh mối quan hệ giữa cơ sở sự nghiệp công lập với đối tác liên doanh, liên kết.Hình thức đầu tư PPP cũng có chủ thể là khu vực công và khu vực tư, thực hiện hợp đồng đối tác trong thời gian dài.       Sự tương đồng giữa 2 hình thức dẫn đến sự lúng túng khi lựa chọn giữa đầu tư XHH và đầu tư PPP.Một số điểm khác biệtnguồn vốn đầu tư công chưa xử lý quan ngại về rủi ro có thể xảy ra trong triển khai dự án. Đầu tư PPP có cơ sở là hợp đồng, xác định rõ cơ chế xử lý và giảm thiểu rủi ro. Nhưng thiếu nguồn lực nhà nước tham gia nên chưa hấp dẫn nhà đầu tư.Về mức độ cam kết, chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư:Chính sách XHH chỉ đề cập về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư. Không quy định một cách chính thức về việc chia sẻ trách nhiệm với nhà đầu tư.PPP yêu cầu sự cam kết của Nhà nước ở mức độ cao hơn. Ngoài các ưu đãi, hỗ trợ, cơ chế bảo đảm đầu tư cũng được quy định trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.Về minh bạch hoá:Hoạt động liên doanh liên kết, các dự án, đề án liên doanh, liên kết được minh bạch hoá theo quy chế nội bộ, chưa thực sự hướng tới sự giám sát rộng rãi và độc lập.Điều này xuất phát từ thực trạng chung là thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia giám sát, đánh giá của các đơn vị độc lập, người sử dụng dịch vụ.Dự án PPP được công khai hoá, minh bạch hoá từ danh mục dự án đến các bước lựa chọn nhà đầu tư tại Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và trang web của các bộ, địa phương.Về quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đối tác tư nhân, giữa hai hình thức cũng có những khác biệt nhất định. Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc nguồn vốn xã hội hóa là gì. Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888889366. Hoặc fanpage Công ty Luật Legalzone.
timeline_post_file628227d64c4c8-Mg5.jpg.webp
Sự mất giáSự mất giá (DEVALUATION) là gì?Sự mất giá (DEVALUATION) là điều chỉnh giảm giá được cơ quan tiền tệ thực hiện đối với tỷ giá hối đoái chính thức của đồng tiền của quốc gia; so với đồng tiền mạnh; như đồng đôla Mỹ hoặc chuẩn tiền tệ được thiết lập như vàng. Sự mất giá xảy ra khi chính phủ tăng lượng nội tệ sẵn sàng trao đổi theo các đồng tiền khác theo tỷ giá hối đoái hiện thời. Đối chiếu với DEPRECIATION.Phá giá tiền tệ (Currency Devaluation)Phá giá tiền tệ trong tiếng Anh là Currency Devaluation. Phá giá tiền tệ là biện pháp chủ động làm giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ; nghĩa là làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Ban đầu; giá trị đồng tiền của hầu hết các quốc gia được gắn với vàng (tiêu chuẩn vàng); nhưng trong nửa sau của thế kỷ 20; mọi thứ thay đổi dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Bây giờ tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ quốc gia đang ngày càng gắn liền với đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro; mà nhiều quốc gia dự trữ. Sự phá giá của đồng tiền nhà nước so với tỷ giá hối đoái trong dự trữ; nghĩa là các loại tiền tệ nhất; được gọi là mất giá.Chính phủ đang áp dụng các kỹ thuật phá giá để bằng cách nào đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Ví dụ; điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu. Hoặc; nếu sự phá giá đi kèm với sự hỗ trợ của nhà nước cho các nhà sản xuất trong nước; thì sự tăng trưởng trong mua hàng hóa trong nước là không thể tránh khỏi.Điều quan trọng cần lưu ý là mất giá không có nghĩa là một cuộc khủng hoảng. Quá trình này thường được thực hiện bởi các quốc gia khác nhau để điều chỉnh hướng kinh tế hiện tại.Mục đích- Kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế; dịch vụ đối ngoại khác có thu ngoại tệ; đồng thời hạn chế nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế; từ đò làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.- Khuyến khích nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối; đồng thời hạn chế các dòng vốn chạy ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên.Tác động của chính sách phá giá tiền tệSự mất giáTác động của chính sách phá giá tiền tệ có thể theo hai hướng sau:Thứ nhất; vì muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng trung ương phải bỏ nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm tiền vào nền kinh tế; tức là làm tăng lượng tiền mạnh. Cung tiền được tăng theo cấp số nhân.Thứ hai; khi phá giá tiền tệ; nếu các yếu tố khác không đổi thì sức cạnh tranh của hàng trong nước tăng lên. Xuất khẩu tăng trong khi đó nhập khẩu giảm; do đó xuất khẩu ròng tăng; dẫn đến tăng tổng cầu; có sự dịch chuyển trên đường IS*; tăng sản lượng; thu nhập và công ăn việc làm.Tóm lại; trên mô hình IS* - LM*; phá giá tiền tệ làm lượng cung tiền tăng nên đường LM* dịch chuyển sang phải. Do xuất khẩu ròng tăng làm gia tăng tổng cầu nên đường IS* dịch chuyển sang phải. Kết quả là sản lượng cân bằng mới tăng.Xem thêm: Cho vay vốn tín dụng đầu tư của Nhà nướcLiên hệ thực tiễnPhá giá nội tệ làm thay đổi tỉ giá hối đoái; có tác động thúc đẩy xuất khẩu tất cả các mặt hàng trên tất cả các thị trường; bởi vì nhà xuất khẩu có thể hạ giá bán trên thị trường quốc tế mà vẫn đảm bảo mức lợi nhuận bằng nội tệ.Tuy nhiên; biện pháp này không thể sử dụng được thường xuyên và phải nghiên cứu kĩ trước khi áp dụng; vì nó sẽ tác động đến nhiều vấn đề khác của đời sống kinh tế xã hội.Các Chính phủ chỉ sử dụng biện pháp này khi cần cân đối lại tỉ giá hối đoái trong mối quan hệ với cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.Sự khác biệt từ lạm phátSự mất giáMặc dù thực tế là lạm phát và phá giá thường được đánh đồng và thực tế là chúng có mối liên hệ với nhau là khác nhau.Trong thời gian phá giá; đồng tiền quốc gia mất giá liên quan đến ngoại tệ. Với lạm phát; sức mua của tiền tệ trong nước giảm.Đó là; trong khi phá giá; người ta có thể quan sát thấy sự gia tăng của tỷ giá hối đoái tại các điểm trao đổi; và với lạm phát; sự tăng giá của hàng hóa trong các cửa hàng.Ngoài ra còn có một vòng xoáy phá giá-lạm phát. Đây là một quá trình là một trong những hậu quả của mất giá. Nó xảy ra; ví dụ; nếu ở một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu; giá của nó tăng mạnh. Chính phủ đang cố gắng kiềm chế những thay đổi trong nền kinh tế thông qua phá giá; nhưng có một cuộc khủng hoảng gây ra lạm phát và phá giá mới - tiếp theo.Các loại phá giáPhá giá thường được chia thành nhiều loại chính:Chính thứcNó đi kèm với sự công nhận chính thức của ngân hàng trung ương của đất nước về sự mất giá của đồng tiền quốc gia. Quá trình đột ngột; tỷ giá mới đang được thiết lập tại các điểm trao đổi.ẨnKhấu hao tiền mặt không lưu hành trong một thời gian dài. Quá trình này thường vô hình với công chúng. Không có tuyên bố chính thức được thực hiện. Quá trình này có thể gây ra lạm phát; nhưng nó cũng cho phép các nhà sản xuất hàng hóa trong nước điều chỉnh theo sự thay đổi của giá và bắt đầu cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài.Xem thêm: ĐĂNG KÝ CHÀO BÁN TRÁI PHIẾU RA CÔNG CHÚNG BẰNG ĐỒNG VIỆT NAM CỦA TỔ CHỨC TÀI CHÍNH QUỐC TẾKiểm soátNgân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để hạn chế sự mất giá của đồng tiền quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.Không kiểm soátLà loại phá giá phổ biến nhất. Sự mất giá của đồng tiền quốc gia không bị hạn chế bởi bất cứ điều gì và các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại từ việc này không có hiệu lực.Nguyên nhân và hậu quảSự mất giáCó nhiều lý do cho sự phá giá. Có nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô là nguồn ảnh hưởng chính trong giai đoạn đầu của quá trình mất giá của đồng tiền quốc gia; do đó việc phân loại các lý do là tương đối có điều kiện. Tuy nhiên; có một số lý do không thể bỏ qua:Thâm hụt thanh toán - thiếu tiền từ nhà nước để trả nợ nước ngoài.Lạm phát cao - nhà nước không có khả năng đối phó với giá cả tăng cao đối với hàng hóa trong nước.Sự kích thích có chủ ý của nhà nước đối với lĩnh vực xuất khẩu của đất nước.Giá thấp hơn cho các tài sản tự nhiên là hàng nhập khẩu; chẳng hạn như dầu.Thiếu dự trữ ngoại hối.Sự cần thiết phải tăng cạnh tranh của đồng tiền quốc gia liên quan đến nhập khẩu.Tình hình không ổn định trong nước và do đó; dòng vốn chảy ra từ đó.Thay đổi chính sách đối ngoại; bao gồm cả các biện pháp trừng phạt từ các quốc gia khác.Sự tham gia tích cực của ngoại tệ vào nền kinh tế của đất nước.Giảm cho vay đối với người dân và mức lương thấp hơn.Mất niềm tin vào chính phủ và tiền tệ quốc gia trong dân chúng.Các yếu tố bên ngoài có tính chất phi kinh tế: chiến tranh; thảm họa nhân tạo; thiên tai.Mong muốn của nhà nước để tăng cường thị trường cho hàng hóa trong nước; bằng cách tăng cường sự hỗ trợ của các nhà sản xuất trong nước.Sự phá giá không nhất thiết là hậu quả của cuộc khủng hoảng; hậu quả của việc thực hiện nó có thể rất khác nhau. Có cả ưu và nhược điểm từ phá giáƯu điểm:Khi giá trị của ngoại tệ tăng lên; doanh thu xuất khẩu cũng tăng. Đi kèm với đó là việc truyền ngoại tệ mới vào nước này.Dự trữ vàng không được chi tiêu; nhưng tích lũy. Với sự mất giá; nhà nước không cần phải chi thêm tiền để ổn định tiền tệ quốc gia.Do giá hàng nhập khẩu tăng không thể tránh khỏi; nhu cầu đối với hàng hóa trong nước tăng lên.Sản xuất riêng đang phát triển.Cán cân thanh toán của đất nước đang được cải thiện.Nhược điểm:Mất lãi suất trong nước từ các nhà đầu tư nước ngoài.Sự tăng trưởng của tỷ giá hối đoái do nhu cầu gia tăng từ dân số.Tăng chi phí cho việc mua nguyên liệu và hàng hóa ngoài nước.Do vòng xoáy lạm phát phá giá; sức mua của người dân và mức sống của họ đang giảm và lạm phát đang gia tăng.Giảm lợi ích xã hội.Niềm tin của người dân đối với đồng tiền quốc gia đang giảm.Gia tăng vốn ra nước ngoài.Sự suy yếu mạnh mẽ của các ngân hàng và dịch vụ tài chính.Giảm nhập khẩu.Không chỉ lợi ích ngân sách của đất nước từ chính quá trình phá giá. Các công ty nông nghiệp; công ty du lịch; công ty xuất khẩu - họ cũng thu lợi từ sự phá giá. Và; tất nhiên; tất cả các công dân của đất nước giữ tiền tiết kiệm bằng ngoại tệ; những người đã chọn đúng thời điểm và trao đổi tiền của họ để kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá.Vai trò của phá giá tiền tệ- Chính phủ sử dụng các biện pháp phá giá tiền tệ để nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa trên thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc thực hiện cơ chế để nền kinh tế tự điều chỉnh theo hướng suy thoái (vì khả năng cạnh tranh kém nên cán cân xuất khẩu ròng đi xuống dẫn đến tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm).Bên cạnh đó; mức lạm phát xuống thấp; kéo dài cho đến khi năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa và xuất khẩu tăng lên. Chính phủ các nước thường sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ để tạo nên một cú sốc mạnh và kéo dài đối để cân bằng cán cân thương mại.- Phá giá tiền tệ kích thích hoạt động xuất khẩu cùng các hoạt động kinh tế phát triển; các dịch vụ đối ngoại liên quan khác thu về ngoại tệ; đồng thời hạn chế việc nhập khẩu và các hoạt động đối ngoại khác của trong cơ cấu kinh tế cũng phải chi ngoại tệ; kết quả là sẽ góp phần cải thiện cán cân thanh toán hàng hóa quốc tế; góp phần làm cho tỉ giá hối đoái (các dòng tiền ngoại tệ) danh nghĩa tăng giá trị lên.- Khuyến khích việc nhập khẩu vốn; kích thích các dòng ngoại tệ kiều hối vào Việt Nam; đồng thời hạn chế các vốn đổ ra nước ngoài (xuất khẩu vốn) nhằm mục đích chính là tăng cung ngoại tệ làm cho tỉ giá hối đoái danh nghĩa lại tăng.- Trong trường hợp nhu cầu về nội tệ giảm thì chính phủ sẽ phải dùng đến biện pháp dự trữ để mua nội tệ vào nhằm duy trì tỷ giá hối đoái và đến khi cạn kiệt nguồn dự trữ ngoại tệ thì không còn cách nào khác; chính phủ phải phá giá tiền tệ (giảm giá trị đồng nội tệ).Nếu muốn phá giá tiền tệ; ngân hàng Nhà nước buộc phải bỏ đồng nội tệ ra mua ngoại tệ. Thực chất thì đây chính là phát hành thêm các dòng tiền vào nền kinh tế; tăng lượng tiền mạnh hơn. Cung tiền theo đó được tăng theo cấp số nhân.Trên đây là một số thông tin Legalzone muốn chia sẻ tới bạn đọc về Tìm hiểu về Sự mất giá (Devaluation)Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết và để được hướng dẫn vui lòng liên hệ với chúng tôi để được kịp thời tư vấn.Xin cảm ơn!
timeline_post_file64d269eaa4551-timeline_post_file64c8888a5a70d-13.png.webp
Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận TâmSứ mệnh trách nhiệm"Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp dịch vụ pháp luật hàng đầu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, chuyên nghiệp và lòng nhiệt huyết, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn.Định Nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp luật thông qua đội ngũ luật sư chất lượng cao, được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau. Sự tận tâm của chúng tôi thể hiện qua việc lắng nghe, hiểu rõ và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.Rõ ràng, Rắc rối pháp lý không ai mong muốn. Nhưng vì mục tiêu đảm bảo quyền lợi không thể không dùng. Ls ThànhLợi ích Cho Người Dùng:Chuyên Nghiệp và Đáng Tin Cậy: Chúng tôi đảm bảo rằng mỗi vấn đề pháp lý của bạn sẽ được xử lý bởi những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong pháp luật.Giải Pháp Toàn Diện: Dù là vấn đề cá nhân hay doanh nghiệp, chúng tôi đều cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo Vệ Quyền Lợi: Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đảm bảo công lý được thực thi.Chọn "Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâm" là chọn sự an tâm và tin cậy trong mọi tình huống pháp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt mà chúng tôi mang lại.Phân loại dịch vụDịch vụ pháp luật ngày càng đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Dưới đây là sự phân loại của hai dịch vụ pháp luật chính: Tư vấn luật online và Tìm luật sư thực hiện vụ việc.Tư Vấn pháp luật Online:Tư vấn online là dịch vụ pháp luật được cung cấp qua các kênh trực tuyến như email, chat, video call, vv.a. Lợi ích:Tiện lợi: Khách hàng có thể nhận tư vấn mọi lúc, mọi nơi.Nhanh chóng: Thời gian phản hồi nhanh, giúp giải quyết vấn đề kịp thời.Chi phí thấp: Không cần di chuyển, tiết kiệm chi phí.b. Ứng dụng:Tư vấn vấn đề pháp lý cơ bản.Hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.Hướng dẫn thủ tục pháp lý.Tư Vấn Pháp Luật Theo Giờ Chất Lượng Cao Bởi Luật Sư:a. Mô tả: Dịch vụ này cung cấp tư vấn chuyên sâu từ luật sư giàu kinh nghiệm, thường được tính phí theo giờ.b. Lợi ích:Chuyên nghiệp và chính xác.Tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.Bảo mật và riêng tư.Nên sử dụng khi:Bạn đang đối diện với một vấn đề pháp lý phức tạp cần sự chuyên nghiệp và chính xác.Bạn cần tư vấn riêng tư và bảo mật.Bạn sẵn lòng chi trả chi phí để nhận được dịch vụ chất lượng cao.Giải quyết các vấn đề như cần soạn thảo hồ sơ, thư tư vấn chính xác về vụ việc, hướng dẫn pháp luật có bảo đảm.Chi tiết dịch vụ tại: Tư vấn Luật Theo giờTư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài:a. Mô tả: Khách hàng có thể gọi đến tổng đài để được tư vấn pháp luật từ các chuyên viên tổng đàib. Lợi ích:Dễ dàng truy cập qua điện thoại.Phản hồi nhanh chóng.Phù hợp cho các vấn đề pháp lý cơ bản và khẩn cấp.Nên sử dụng khi:Bạn cần tư vấn nhanh chóng và khẩn cấp.Vấn đề pháp lý của bạn là cơ bản và không đòi hỏi sự chuyên sâu.Bạn muốn tiếp cận dịch vụ tư vấn một cách thuận tiện qua điện thoại. Báo Giá Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Luật Qua Tổng Đài từ LegalZoneLegalZone cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ pháp lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đặc biệt: Khách hàng được trả tiền sau khi nhận tư vấnKhách hàng được trả tiền theo đánh giá của khách hàng ( có thể thấp hơn giá niêm yết)Chất lượng dịch vụ của chúng tôi là số 1Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:Gói Cơ Bản:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 15 phút: 200.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý cơ bảnGói Nâng Cao:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 30 phút: 350.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý phức tạpCung cấp tài liệu hướng dẫn liên quan (nếu cần)Gói Chuyên Sâu:Tư vấn thông qua tổng đài trong vòng 60 phút: 600.000 VNDHỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp lý chuyên sâu và cụ thểCung cấp tài liệu hướng dẫn và báo cáo chi tiếtGói Tư Vấn Thường Xuyên:Tư vấn không giới hạn thông qua tổng đài trong 1 tháng: 2.500.000 VND/thángHỗ trợ giải đáp mọi vấn đề pháp lý trong suốt thángLưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Các cuộc tư vấn vượt quá thời gian gói dịch vụ sẽ được tính phí theo từng phút thêm.Dịch vụ tư vấn pháp luật qua tổng đài của LegalZone mang đến sự tiện lợi và linh hoạt, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác.Lưu ý: Nhận khuyến mãi ở cuối bài viếtTư Vấn Miễn Phí Trên Group Facebook:a. Mô tả: Các nhóm trên Facebook thường cung cấp tư vấn pháp luật miễn phí, thường do cộng đồng và một số luật sư tình nguyện tham gia.b. Lợi ích:Miễn phí và dễ dàng truy cập.Khuyến khích sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.Phù hợp cho những người cần tìm hiểu thông tin cơ bản và không yêu cầu bảo mật cao.Xem thêm Group facebook tư vấn luật miễn phíMỗi hình thức tư vấn trên đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với các nhu cầu và tình huống khác nhau của khách hàng. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ pháp lý chất lượng và hiệu quả.Tìm Luật Sư Thực Hiện Vụ Việc:Dịch vụ này giúp khách hàng tìm kiếm và liên kết với luật sư chuyên nghiệp để thực hiện vụ việc cụ thể.a. Lợi ích:Chuyên nghiệp: Truy cập đến đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.Tùy chỉnh: Tìm luật sư phù hợp với yêu cầu và ngân sách cụ thể của khách hàng.An toàn: Đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin của khách hàng.Bảo đảm: Luật sư có chứng chỉ hành nghề, được công bố trên danh sách đoàn luật sư Việt Namb. Ứng dụng:Đại diện tại tòa trong các vụ kiện.Thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.Tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý chuyên sâu.Hỗ trợ từ A-Z các vụ kiện pháp lýTìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là dịch vụ kết nối khách hàng với luật sư chuyên nghiệp để đại diện và bảo vệ quyền lợi của họ trong các phiên tòa hình sự hoặc dân sự. Dịch vụ này bao gồm việc tìm kiếm, lựa chọn, và hợp tác với luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc tố tụng tại tòa.Lợi ích:Chuyên Nghiệp và Chính Xác: Luật sư tố tụng có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình tố tụng, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách chính xác và hiệu quả.Đại Diện Pháp Lý: Luật sư sẽ đại diện cho bạn tại tòa, nêu lên các lập luận và bằng chứng, và đấu tranh cho quyền lợi của bạn.Tư Vấn và Hỗ Trợ: Luật sư sẽ tư vấn cho bạn về các quyền và nghĩa vụ pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về vụ việc của mình.Giảm Áp Lực: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với tòa án.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật.Quyền Lợi Bị Đe Dọa: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Không Có Kinh Nghiệm Tố Tụng: Khi bạn không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về quy trình tố tụng tại tòa. Tìm Luật Sư Tố Tụng Tại Tòa là một dịch vụ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân và doanh nghiệp trong quá trình tố tụng. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là dịch vụ kết nối doanh nghiệp và cá nhân với luật sư chuyên về thương mại để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, đối tác kinh doanh, và các vấn đề thương mại khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thương mại.Lợi ích:Giải Quyết Tranh Chấp Hiệu Quả: Luật sư chuyên nghiệp giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề thương mại, đảm bảo rằng bạn không bị tổn thương.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư thương mại cung cấp tư vấn chuyên sâu về các quy định và quy tắc thương mại, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế pháp lý của mình.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết tranh chấp, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Tranh Chấp Hợp Đồng: Khi có tranh chấp về hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng.Vi Phạm Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh.Tranh Chấp Đối Tác Kinh Doanh: Khi có xung đột hoặc tranh chấp với đối tác kinh doanh, cổ đông, hoặc các bên liên quan khác.Các Vấn Đề Thương Mại Khác: Khi đối diện với các vấn đề thương mại khác đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Tranh Chấp Thương Mại là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề thương mại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh. Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các vấn đề như ly hôn, quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các vấn đề gia đình khác. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền Lợi Cá Nhân: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong các vấn đề gia đình, đảm bảo rằng bạn được đối xử công bằng.Hỗ Trợ Tình Cảm: Luật sư chuyên về gia đình thường có kỹ năng đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng trong những thời kỳ khó khăn và căng thẳng.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.Giải Quyết Vấn Đề Nhanh Chóng: Luật sư giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.Nên Sử Dụng Khi Nào:Ly Hôn: Khi bạn cần giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn, bao gồm phân chia tài sản, quyền nuôi con, và hỗ trợ vợ/chồng.Quyền Nuôi Con: Khi cần giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và trách nhiệm nuôi con sau ly hôn hoặc chia tay.Bảo Vệ Quyền Lợi Gia Đình: Khi cần bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề gia đình khác, như việc lập di chúc, quản lý tài sản gia đình, vv.Các Vấn Đề Gia Đình Khác: Khi đối diện với các vấn đề phức tạp và nhạy cảm khác trong gia đình đòi hỏi sự can thiệp của luật sư chuyên nghiệp.  Tìm Luật Sư Hôn Nhân Gia Đình là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và giải quyết các vấn đề gia đình một cách chuyên nghiệp và tận tâm. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp giải quyết các vấn đề gia đình một cách nhẹ nhàng hơn, giảm bớt căng thẳng và tác động tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và gia đình. Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là dịch vụ kết nối doanh nghiệp với luật sư chuyên về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm các vấn đề như thành lập công ty, hợp đồng, quyền lợi lao động, quyền sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý khác trong kinh doanh.Lợi ích:Tuân Thủ Pháp Luật: Luật sư giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, giảm rủi ro pháp lý và tránh các xung đột với cơ quan quản lý.Bảo Vệ Quyền Lợi Kinh Doanh: Luật sư sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề kinh doanh, từ hợp đồng đến tranh chấp thương mại.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông thoáng và chính xác.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Việc tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.Nên Sử Dụng Khi Nào:Thành Lập Công Ty: Khi cần hỗ trợ pháp lý trong việc thành lập, đăng ký, và cấu trúc công ty.Hợp Đồng và Tranh Chấp: Khi cần soạn thảo, xem xét, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng kinh doanh.Quyền Lợi Lao Động: Khi cần tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến lao động.Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Khi cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí quyết kinh doanh.Lưu ý: Vào ngày 17 hàng tháng, Miễn phí dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp duy nhất qua tổng đài 0888889366 Tìm Luật Sư Doanh Nghiệp là một dịch vụ quan trọng, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro, và tăng cường hoạt động kinh doanh.Báo Giá Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp từ LegalZoneLegalZone cung cấp các dịch vụ luật sư doanh nghiệp đa dạng và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng tôi cung cấp:Tư Vấn Pháp Luật Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 2.000.000 VND/giờGói Nâng Cao (bao gồm ghi âm và báo cáo chi tiết): 3.000.000 VND/giờĐại Diện Pháp Lý Trong Giao Dịch:Gói Cơ Bản: 10.000.000 VND/giao dịchGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và soạn thảo hợp đồng): 15.000.000 VND/giao dịchThành Lập và Đăng Ký Doanh Nghiệp:Gói Cơ Bản: 799.000 VNDGói Toàn Diện (bao gồm tư vấn và hoàn thiện hồ sơ): 8.000.000 VNDGiá dịch vụ chi tiết Thành lập Doanh nghiệpGiá dịch vụ chi tiết Thàm lập Doanh nghiêp FDITư Vấn và Giải Quyết Tranh Chấp Thương Mại:Gói Cơ Bản: 7.000.000 VND/vụ việcGói Toàn Diện (bao gồm đại diện tại tòa): 12.000.000 VND/vụ việcGói Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường Xuyên:LegalZone cung cấp gói dịch vụ tư vấn doanh nghiệp thường xuyên, giúp doanh nghiệp của bạn luôn được hỗ trợ và tư vấn trong mọi vấn đề pháp lý. Gói dịch vụ này bao gồm:Gói Cơ Bản:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 10.000.000 VND/thángBao gồm 5 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGói Nâng Cao:Tư vấn pháp lý hàng tháng: 18.000.000 VND/thángBao gồm 10 giờ tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoạiHỗ trợ giải đáp thắc mắc pháp lý trong vòng 24 giờGhi âm và báo cáo chi tiết cho mỗi cuộc tư vấnƯu đãi 10% cho các dịch vụ pháp lý khác từ LegalZoneGiá dịch vụ chi tiết: Tư Vấn Doanh Nghiệp Thường XuyênDịch Vụ Bảo Hành Vàng:Hoàn tiền 100% khi không đạt mục tiêu thỏa thuận (Áp dụng cho tất cả các gói dịch vụ)Lưu ý:Các giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Chúng tôi cũng cung cấp các gói dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.LegalZone cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn lòng hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong mọi vấn đề pháp lý.Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc yêu cầu báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại 0888889366 hoặc email support@legalzone.vnTìm Luật Sư Hình Sự:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Hình Sự là dịch vụ kết nối cá nhân với luật sư chuyên về hình sự để bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong quá trình tố tụng hình sự. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực hình sự.Lợi ích:Bảo Vệ Quyền và Tự Do: Luật sư hình sự sẽ đại diện và bảo vệ quyền và tự do của bạn trong suốt quá trình tố tụng, từ điều tra đến xét xử.Tư Vấn và Hướng Dẫn: Luật sư sẽ tư vấn và hướng dẫn bạn qua quy trình pháp lý phức tạp, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Áp Lực và Lo Lắng: Việc có luật sư đại diện giúp giảm bớt áp lực và lo lắng khi phải đối diện với hệ thống tư pháp hình sự.Thương Lượng và Đàm Phán: Luật sư có thể thương lượng và đàm phán với bên công tố để đạt được các điều kiện tốt nhất cho bạn, bao gồm cả thỏa thuận hình phạt.Nên Sử Dụng Khi Nào:Bị Buộc Tội: Khi bạn bị buộc tội trong một vụ án hình sự và cần bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân.Điều Tra Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình điều tra hình sự và cần sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.Xét Xử Hình Sự: Khi bạn đang trong quá trình xét xử hình sự và cần luật sư để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình tại tòa.Kháng Cáo và Phúc Thẩm: Khi bạn muốn kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định của tòa án.  Tìm Luật Sư Hình Sự là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi và tự do trong quá trình tố tụng hình sự. Việc lựa chọn luật sư phù hợp và kịp thời có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư hình sự chuyên nghiệp sẽ đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện một cách công bằng và bạn được đối xử theo đúng quy định của pháp luật. Tìm Luật Sư Giỏi:Định nghĩa: Tìm Luật Sư Giỏi là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể. Dịch vụ này giúp tìm kiếm và lựa chọn luật sư có kinh nghiệm, chuyên môn, và danh tiếng trong lĩnh vực mà bạn cần hỗ trợ.Dịch vụ tìm luật sư giỏi nhất trong lĩnh vực chỉ có tại TTPL.VNDịch vụ chất lượng cao, không thu phí trướcKhông nhận các vụ dễ24/7 Full serviceGiá dịch vụ từ 500.000.000 VNĐLợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Cao: Luật sư giỏi mang đến dịch vụ chất lượng cao, với kiến thức sâu rộng và kỹ năng tố tụng xuất sắc.Tư Vấn Chuyên Sâu: Luật sư giỏi cung cấp tư vấn chuyên sâu và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về vị thế pháp lý của mình.Tăng Cơ Hội Thành Công: Việc lựa chọn luật sư giỏi tăng cơ hội thành công trong vụ việc của bạn, từ việc giải quyết tranh chấp đến việc đàm phán hợp đồng.Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Luật sư giỏi có thể giúp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Phức Tạp: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp về pháp luật.Quyền Lợi Quan Trọng: Khi quyền lợi, danh dự, tự do cá nhân, hoặc tài sản của bạn bị đe dọa hoặc nguy cơ bị tổn thương.Cần Sự Chuyên Nghiệp: Khi bạn cần sự chuyên nghiệp và tận tâm từ một luật sư có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cụ thể.  Tìm Luật Sư Giỏi là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn luật sư giỏi và phù hợp với vụ việc của bạn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả và sự bảo vệ quyền lợi của bạn. Luật sư giỏi sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Luật Sư Miễn Phí:Định nghĩa: Luật Sư Miễn Phí là dịch vụ cung cấp hỗ trợ pháp lý không tính phí cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư. Dịch vụ này thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận, các trung tâm hỗ trợ pháp lý cộng đồng, hoặc thông qua các chương trình hỗ trợ của chính phủ.Lợi ích:Truy Cập Công Bằng Tới Tư Pháp: Luật sư miễn phí giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập công bằng tới hệ thống tư pháp.Bảo Vệ Quyền Lợi: Dù không tính phí, luật sư miễn phí vẫn cung cấp sự đại diện và bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý.Hỗ Trợ và Tư Vấn: Luật sư miễn phí cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý, giúp bạn hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình.Giảm Gánh Nặng Tài Chính: Dịch vụ này giúp giảm gánh nặng tài chính cho những người không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Nên Sử Dụng Khi Nào:Khó Khăn Về Tài Chính: Khi bạn đang đối diện với khó khăn tài chính và không có khả năng trả chi phí dịch vụ luật sư.Vấn Đề Pháp Lý Cơ Bản: Khi bạn cần hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý cơ bản như tư vấn hợp đồng, quyền lao động, quyền hôn nhân và gia đình, vv.Cần Sự Bảo Vệ Quyền Lợi: Khi bạn cần sự bảo vệ quyền lợi trong các vấn đề pháp lý và không có khả năng truy cập dịch vụ luật sư tư nhân.  Luật Sư Miễn Phí là một dịch vụ quan trọng, giúp đảm bảo rằng mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, đều có quyền truy cập tới hệ thống tư pháp và được bảo vệ quyền lợi của mình. Dịch vụ này thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, giúp bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và không có khả năng trả chi phí dịch vụ. Luật Sư Uy Tín Cao:Thật khó tìm được Luật sư Uy tín cao, lăn xả vào vụ việc vì hầu hết họ đã được đặt trước hàng chục tháng. LS Thành chia sẻĐịnh nghĩa: Luật Sư Uy Tín Cao là dịch vụ kết nối cá nhân hoặc doanh nghiệp với luật sư có danh tiếng và uy tín trong cộng đồng pháp lý. Những luật sư này thường có nhiều năm kinh nghiệm, thành tích xuất sắc, và được đồng nghiệp cũng như khách hàng đánh giá cao.Lợi ích:Chất Lượng Dịch Vụ Xuất Sắc: Luật sư uy tín cao mang đến dịch vụ chất lượng xuất sắc, với kiến thức pháp lý sâu rộng và kỹ năng tố tụng đỉnh cao.Tăng Credibility: Việc làm việc với luật sư uy tín có thể tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong các thương vụ hoặc vụ việc pháp lý.Tư Vấn và Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Luật sư uy tín cao cung cấp tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và thông thoáng.Mạng Lưới Quan Hệ Rộng: Luật sư uy tín thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi trong cộng đồng pháp lý, có thể hỗ trợ bạn trong nhiều khía cạnh khác nhau.Nên Sử Dụng Khi Nào:Vụ Việc Quan Trọng: Khi bạn đang đối diện với một vụ việc pháp lý quan trọng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm.Thương Vụ Lớn: Khi bạn cần hỗ trợ pháp lý trong các thương vụ lớn, phức tạp, như mua bán doanh nghiệp, hợp nhất, đầu tư quốc tế, vv.Bảo Vệ Danh Dự và Quyền Lợi: Khi danh dự, quyền lợi, hoặc tài sản của bạn đang bị đe dọa và cần sự bảo vệ từ một luật sư có uy tín.  Luật Sư Uy Tín Cao là một dịch vụ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp truy cập dễ dàng đến sự hỗ trợ pháp lý chất lượng cao và chuyên nghiệp. Việc lựa chọn luật sư uy tín và phù hợp với vụ việc của bạn không chỉ ảnh hưởng lớn đến kết quả của vụ việc, mà còn giúp tăng cường uy tín và tín nhiệm của bạn trong cộng đồng. Luật sư uy tín sẽ đảm bảo rằng bạn được đại diện một cách chuyên nghiệp và tận tâm, giúp bạn đạt được mục tiêu pháp lý của mình. Khách hàng nói gì về dịch vụ pháp luật"Khi Công ty Samsung Việt Nam cần tư vấn pháp lý cho việc mở rộng nhà máy sản xuất, chúng tôi đã tìm đến dịch vụ này. Luật sư của chúng tôi đã hiểu rõ ngành công nghiệp và giúp chúng tôi hoàn thành mọi thủ tục một cách suôn sẻ." - Nguyễn Văn An, Giám đốc Pháp chế, Samsung Việt Nam"Khi tôi bị vu oan trong một vụ án giao thông, dịch vụ này đã kết nối tôi với một luật sư hình sự tài năng. Luật sư đã giúp tôi minh oan và lấy lại danh dự. Tôi rất biết ơn!" - Trần Văn Minh, Hà Nội"Tôi đã sử dụng dịch vụ này để tìm một luật sư giỏi cho vụ kiện bản quyền với một công ty đối thủ. Luật sư đã giúp tôi giành chiến thắng trong vụ kiện, bảo vệ sản phẩm của mình." - Lê Thị Thanh, CEO Công ty FKT Software"Khi tôi mất việc và không có khả năng trả chi phí luật sư, dịch vụ luật sư miễn phí này đã giúp tôi đấu tranh cho quyền lợi của mình trong vụ kiện phát sinh từ hợp đồng lao động. Tôi cảm thấy được bảo vệ và hỗ trợ." - Phạm Bá Tùng, Đà NẵngLuật Sư Uy Tín Cao: "Chúng tôi đã tìm kiếm một luật sư uy tín cao để đại diện cho VIC Group trong một thương vụ mua lại công ty nước ngoài. Dịch vụ này đã kết nối chúng tôi với chuyên gia pháp lý đúng đắn, giúp chúng tôi đạt được mục tiêu kinh doanh." - Võ Quốc Khánh, Phó Chủ tịch VIC Group"Khi Công ty Intel Việt Nam cần tư vấn pháp lý nhanh chóng về việc tuân thủ quy định mới, chúng tôi đã sử dụng dịch vụ tư vấn online này. Luật sư đã cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp chúng tôi tiếp tục hoạt động mà không gặp rắc rối." - Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Pháp chế, Intel Việt Nam"Khi tôi gặp vấn đề với hợp đồng thuê nhà, tôi đã gọi tổng đài tư vấn pháp luật của dịch vụ này. Họ đã giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hướng dẫn tôi cách giải quyết vấn đề. Rất tiện lợi và hữu ích!" - Lê Thị Hà, TP. Hồ Chí Minh"Khi tôi muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi khi làm việc freelance, tôi đã tham gia group Facebook của dịch vụ tư vấn miễn phí này. Các luật sư đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhanh chóng và chính xác. Một nguồn thông tin đáng tin cậy!" - Trần Văn Dũng, Freelancer, Hà NộiGiới Thiệu Về Công Ty Luật TNHH LegalZoneCông Ty Luật TNHH LegalZone là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý toàn diện và chất lượng cao. Với sứ mệnh "Pháp Lý Dễ Dàng Cho Mọi Người," chúng tôi cam kết đem đến sự tiếp cận dễ dàng và minh bạch đối với hệ thống pháp luật.Giá Trị Cốt Lõi:Chuyên Nghiệp: Chúng tôi tự hào về đội ngũ luật sư giỏi, có chuyên môn cao và tận tâm, đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng.Tính Minh Bạch: Chúng tôi hoạt động với nguyên tắc minh bạch, đảm bảo rằng mọi quy trình và chi phí đều được giải thích rõ ràng cho khách hàng.Tận Tâm Khách Hàng: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi luôn lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất.Kinh Nghiệm: LegalZone có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, với một lịch sử đầy thành công trong việc tìm kiếm và kết nối luật sư chuyên môn cao với khách hàng. Dù là doanh nghiệp hay cá nhân, chúng tôi đều có khả năng cung cấp sự hỗ trợ pháp lý đúng đắn và hiệu quả.Chúng tôi tự hào về việc đã giúp hàng ngàn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý, từ tư vấn doanh nghiệp, tố tụng hình sự, đến tranh chấp hôn nhân gia đình. Với LegalZone, bạn không chỉ tìm thấy một đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn một người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.LegalZone - Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường pháp lý.Tính Năng Nổi Bật của dịch vụ pháp luật LegalzoneLegalZone tự hào mang đến cho khách hàng một loạt các tính năng nổi bật và độc đáo, giúp chúng tôi nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh:Dịch Vụ Bảo Hành Vàng: LegalZone cam kết hoàn tiền 100% khi không đạt được mục tiêu thỏa thuận. Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng dịch vụ của mình và sẵn lòng đứng sau mỗi dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.Dịch Vụ Ghi Âm Tư Vấn: Để đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt chính xác và minh bạch, chúng tôi cung cấp dịch vụ ghi âm tư vấn. Điều này giúp khách hàng có thể xem lại cuộc tư vấn bất cứ lúc nào, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị sót lại.Dịch Vụ Tìm Kiếm Luật Sư Chất Lượng Cao Nhất Trong Ngành: Với mạng lưới rộng lớn của các luật sư hàng đầu trong ngành, chúng tôi cam kết tìm kiếm luật sư chất lượng cao nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi khách hàng. Dù là vấn đề doanh nghiệp, hình sự, hay hôn nhân gia đình, chúng tôi đều có đội ngũ chuyên gia phù hợp.Hỗ Trợ Trực Tuyến 24/7: Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp lý có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Đội ngũ hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi sẵn sàng phản hồi mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn 24/7.Công Nghệ Tiên Tiến: LegalZone sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm tư vấn trực tuyến mượt mà và hiệu quả. Hệ thống của chúng tôi được thiết kế để bảo mật thông tin và dễ sử dụng.Kinh Nghiệm và Uy Tín: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật, chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thành công. Uy tín của chúng tôi là bảo đảm cho chất lượng dịch vụ.LegalZone không chỉ cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng, mà còn đặt tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp DỊCH VỤ PHÁP LUẬT với các tính năng độc đáo và cam kết vững chắc với khách hàng. Chúng tôi không chỉ là đối tác pháp lý của bạn, chúng tôi là người bạn đồng hành trong mọi tình huống pháp lý.Ưu đãi khi đặt trên TTPL.VNƯu Đãi Đặc Biệt từ LegalZoneLegalZone luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất. Để thể hiện lòng tri ân và khích lệ khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu ưu đãi đặc biệt:Ưu Đãi Cho Lần Sử Dụng Dịch Vụ Đầu Tiên:Nhận voucher giảm 30% phí dịch vụ pháp luật khi bạn sử dụng dịch vụ của LegalZone lần đầu tiên.Sau khi hoàn thành công việc, bạn sẽ nhận được voucher hoàn 30% phí của chính dịch vụ đó, áp dụng cho lần sử dụng tiếp theo.Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm dịch vụ pháp luật chất lượng cao từ LegalZone mà vẫn tiết kiệm được chi phí. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm mà chúng tôi mang lại.Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký sử dụng dịch vụ.LegalZone - Luôn đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả và tiết kiệm.TRÂN TRỌNG!MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Giới Thiệu  1.1. Sứ mệnh và trách nhiệm  1.2. Định nghĩa dịch vụ  1.3. Lợi ích cho người dùng2. Phân Loại Dịch Vụ  2.1. Tư vấn pháp luật online     2.1.1. Tư vấn pháp luật theo giờ chất lượng cao bởi luật sư     2.1.2. Tư vấn pháp luật qua tổng đài     2.1.3. Tư vấn miễn phí trên group facebook  2.2. Tìm luật sư thực hiện vụ việc     2.2.1. Tìm luật sư tố tụng tại tòa     2.2.2. Tìm luật sư tranh chấp thương mại     2.2.3. Tìm luật sư hôn nhân gia đình     2.2.4. Tìm luật sư doanh nghiệp     2.2.5. Tìm luật sư hình sự     2.2.6. Tìm luật sư giỏi     2.2.7. Luật sư miễn phí     2.2.8. Luật sư uy tín cao3. Lời Chứng Thực Từ Khách Hàng4. Giới Thiệu Về Công Ty5. Tính Năng Nổi Bật6. Ưu Đãi Đặc Biệt 
timeline_post_file64d26a010af45-timeline_post_file64a4f43d5be60-Cam-Chụp-ảnh-Tư-vấn-Hồ-sơ-năng-lực-&-Sơ-yếu-lý-lịch-Trang-web.png--1-.webp
Tư vấn pháp luật theo giờ Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầu của bạnTư vấn pháp luật là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhưng có những khi chúng ta chỉ cần giải quyết một vấn đề nhỏ và không muốn mất thời gian và tiền bạc cho việc thuê luật sư toàn thời gian. Đó là lúc tư vấn pháp luật theo giờ trở thành một giải pháp hữu ích.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tư vấn pháp luật theo giờ, bao gồm: định nghĩa, quy trình, lợi ích và nhược điểm, các lựa chọn thay thế, và cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờ một cách chi tiết.1. Tư vấn pháp luật theo giờ – Định nghĩa và ý nghĩaTư vấn pháp luật theo giờ là dịch vụ mà bạn có thể thuê một luật sư chỉ trong một khoảng thời gian nhất định để giải quyết một vấn đề pháp lý cụ thể. Thay vì phải trả tiền cho việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn, bạn chỉ trả phí tư vấn theo số giờ được sử dụng.Ví dụ: Nếu bạn đang cần tư vấn về việc thành lập một công ty mới và chỉ cần giải đáp một số câu hỏi cụ thể, bạn có thể thuê một luật sư theo giờ để nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp mà không phải trả chi phí cao.2. Lợi ích của tư vấn pháp luật theo giờTư vấn pháp luật theo giờ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:a. Tiết kiệm chi phíKhi sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn chỉ phải trả tiền cho số giờ thực sự sử dụng. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí so với việc thuê luật sư toàn thời gian hoặc ký hợp đồng dài hạn mà không cần thiết.Ví dụ: Nếu bạn chỉ cần giúp đỡ về việc làm hợp đồng cho một dự án nhỏ, tư vấn pháp luật theo giờ sẽ giúp bạn tránh việc trả tiền cho các dịch vụ không cần thiết.b. Trợ giúp chuyên nghiệp theo yêu cầuViệc thuê luật sư theo giờ không có nghĩa là bạn nhận được dịch vụ kém chất lượng. Ngược lại, bạn sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật mà bạn cần hỗ trợ.Ví dụ: Bạn có thể thuê một luật sư chuyên về luật thương mại để giúp bạn xem xét và hiểu rõ hơn về các quy định và cam kết trong hợp đồng kinh doanh của bạn.c. Linh hoạt và tiện lợiTư vấn pháp luật theo giờ mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể lựa chọn thời điểm và thời gian tư vấn phù hợp với lịch trình của mình mà không phải bận tâm về việc ký hợp đồng dài hạn hoặc tuân thủ các quy định liên quan đến việc thuê luật sư toàn thời gian.Ví dụ: Nếu bạn đang ở xa hoặc có thời gian hạn chế, bạn có thể sắp xếp cuộc họp tư vấn qua video call hoặc điện thoại để tiết kiệm thời gian di chuyển và đảm bảo tính tiện lợi.GỌI NGAY3. Nhược điểm của tư vấn pháp luật theo giờMặc dù tư vấn pháp luật theo giờ có nhiều lợi ích như đã đề cập ở trên, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần xem xét trước khi sử dụng dịch vụ này.a. Hạn chế thời gianViệc thuê luật sư theo giờ có hạn chế về thời gian. Bạn chỉ có thể nhận được sự tư vấn trong khoảng thời gian bạn đã đặt trước, và nếu cần thêm thời gian hoặc tư vấn sau này, bạn sẽ phải trả phí bổ sung.Ví dụ: Nếu vấn đề pháp lý của bạn phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết, việc thuê luật sư theo giờ có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.b. Không liên tụcKhi thuê luật sư theo giờ, bạn không nhận được sự hỗ trợ liên tục như khi thuê luật sư toàn thời gian. Có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa các lần tư vấn và trong thời gian đó, bạn phải tự giải quyết các vấn đề pháp lý mà mình đang đối mặt.Ví dụ: Nếu bạn đang có một tranh chấp pháp lý cần giải quyết ngay lập tức, việc đợi tư vấn pháp luật theo giờ có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến quyền lợi của bạn.4. Lựa chọn thay thế cho tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn không muốn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ hoặc cảm thấy rằng nó không phù hợp với nhu cầu của mình, có một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể xem xét:Xem thêm: Luật Sư Chất Lượng Cao: Dịch Vụ Pháp Luật Tận Tâma. Thuê luật sư toàn thời gianNếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp và có nhu cầu tư vấn liên tục,việc thuê luật sư toàn thời gian có thể là một lựa chọn tốt. Bằng cách thuê một luật sư toàn thời gian, bạn sẽ có sự hỗ trợ liên tục và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện.b. Tìm thông tin trực tuyếnTrong một số trường hợp đơn giản, bạn có thể tìm kiếm thông tin và tài liệu pháp lý trực tuyến để tự giải quyết vấn đề của mình. Internet cung cấp một kho tàng thông tin phong phú về các quy định pháp luật và quy trình pháp lý.c. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyếnDịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến là một lựa chọn khác để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ luật sư mà không cần gặp trực tiếp. Bạn có thể trao đổi với luật sư qua email, chat hoặc cuộc gọi video để giải quyết vấn đề pháp lý của mình.5. Cách thực hiện tư vấn pháp luật theo giờNếu bạn đã quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện quy trình này:Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý của bạnHãy xác định rõ vấn đề pháp lý mà bạn đang đối diện. Cụ thể hóa nhu cầu tư vấn của bạn và ghi lại những câu hỏi hoặc vấn đề bạn muốn thảo luận với luật sư.Bước 2: Tìm kiếm và chọn luật sư phù hợpTìm kiếm và tìm hiểu về các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với vấn đề pháp lý của bạn. Đảm bảo chọn một luật sư có chuyên môn và độ tin cậy cao trong lĩnh vực cần tư vấn.Bước 3: Liên hệ và đặt lịch hẹnLiên hệ với luật sư và trao đổi vấn đề pháp lý của bạn. Thống nhất về thời gian và phương thức giao tiếp (trực tiếp, qua điện thoại, video call, v.v.) để đặt lịch hẹn tư vấn.Bước 4: Thực hiện cuộc tư vấnTham gia cuộc tư vấn với luật sư theo giờ. Trình bày vấn đề pháp lý của bạn và những câu hỏi cụ thể mà bạn muốn được tư vấn. Lắng nghe và ghi chép các thông tin và lời khuyên từ luật sư.Bước 5: Hoàn thiện việc tư vấnKhi tư vấn kết thúc, đảm bảo bạn đã hiểu rõ những thông tin và hướng dẫn từ luật sư. Ghi lại những điểm quan trọng và nếu cần, yêu cầu luật sư cung cấp bản tóm tắt của cuộc tư vấn để bạn có thể tham khảo sau này.Bước 6: Thanh toán và đánh giáSau khi cuộc tư vấn kết thúc, thanh toán phí tư vấn theo số giờ sử dụng. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư để giúp cải thiện hoặc cung cấp thông tin cho người khác trong tương lai.6. Quy trình tư vấn pháp luật Quy của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo rằng bạn nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là quy trình tư vấn pháp luật mà chúng tôi áp dụng:Bước 1: Phân tích nhu cầu: Đầu tiên, chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu pháp lý của bạn. Bằng cách tìm hiểu rõ về vấn đề và mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đưa ra các giải pháp phù hợp nhất.Bước 2: Đề xuất giải pháp: Sau khi hiểu rõ nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp pháp lý. Đây có thể là các biện pháp phòng ngừa, quy trình pháp lý, lựa chọn hợp đồng, hoặc bất kỳ giải pháp nào khác phù hợp với tình huống của bạn.Bước 3: Thực hiện giải pháp: Sau khi bạn chấp nhận giải pháp đề xuất, chúng tôi sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp pháp lý cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc chuẩn bị tài liệu pháp lý, thương lượng hợp đồng, đại diện trong các cuộc họp pháp lý, hoặc thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác liên quan đến vấn đề của bạn.Bước 4: Theo dõi và hỗ trợ: Sau khi giải pháp được thực hiện, chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tình hình và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các biện pháp pháp lý đã áp dụng đang hoạt động hiệu quả và gợi ý các điều chỉnh hoặc cải thiện nếu cần thiết.Bước 5: Đánh giá và cải tiến: Chúng tôi coi việc phản hồi của khách hàng là rất quan trọng. Sau khi quá trình tư vấn hoàn thành, chúng tôi sẽ đánh giá và nhận xét về hiệu quả của dịch vụ để cải tiến chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng trong tương lai7. Nhiệm vụ của legalzone là đảm bảo tư vấn hiệu quả8. Thư ngỏ Giới thiệu về Legalzone:Legalzone là một công ty luật chuyên nghiệp về dịch vụ tư vấn pháp lý theo yêu cầu. Với kinh nghiệm hơn 8 năm trong ngành, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều cá nhân và doanh nghiệp trên khắp Việt Nam.Chúng tôi thành lập từ năm 2015 với mục tiêu mang đến cho khách hàng sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, toàn diện và hiệu quả. Đội ngũ luật sư của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, hiểu rõ về hệ thống pháp luật Việt Nam và có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực pháp lý khác nhau.Chúng tôi đáp ứng nhu cầu tư vấn pháp lý của khách hàng thông qua các phương thức trực tiếp và trực tuyến. Bằng cách tận dụng công nghệ hiện đại, chúng tôi có thể tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý một cách thuận tiện và nhanh chóng, không gian hạn chế về địa điểm và thời gian. Khách hàng có thể tiếp cận với dịch vụ của chúng tôi thông qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi, điện thoại, email hoặc các cuộc họp trực tiếp.Chúng tôi cam kết mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng cao trong mỗi dịch vụ tư vấn pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi vấn đề pháp lý là độc nhất vô nhị, do đó chúng tôi tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp nhất.Legalzone luôn đồng hành cùng khách hàng từ quy trình tư vấn ban đầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hỗ trợ và tư vấn liên tục, đảm bảo rằng khách hàng nhận được giá trị tối đa từ dịch vụ của chúng tôi.Hãy liên hệ với Legalzone ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật chuyên nghiệp, tận tâm và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường pháp lý, mang lại sự an tâm và thành công..Chúng tôi cam kết đưa ra những giải pháp pháp lý chất lượng và đáng tin cậy, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn pháp luật tốt nhất cho nhu cầu của bạn!Kính gửi Quý khách hàng,THƯ NGỎ9. Cơ sở của mức phí tư vấn theo giờ:Mức phí tư vấn theo giờ được tính dựa trên thời gian thực tế mà luật sư bỏ ra để tư vấn cho bạn. Đơn giá của mỗi giờ tư vấn được xác định dựa trên nhiều yếu tố như năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn, uy tín và độ phức tạp của vấn đề pháp lý. Điều này đảm bảo rằng bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực sự được tư vấn và công việc thực hiện. Mức phí tư vấn theo giờ được thông báo trước và ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo sự minh bạch và tránh bất kỳ bất ngờ nào về chi phí.So sánh với các dịch vụ tư vấn khác:Ngoài mức phí tư vấn theo giờ, còn có nhiều hình thức tính phí dịch vụ luật sư khác như mức phí theo gói và theo tỷ lệ. Tuy nhiên, mức phí tư vấn theo giờ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn và luật sư của chúng tôi.Lợi ích cho bạn: Mức phí tư vấn theo giờ phù hợp cho những vấn đề pháp lý cơ bản, định hướng và cần giải quyết ngay lập tức. Bạn chỉ trả tiền cho thời gian thực tế được tư vấn và công việc thực hiện, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc trả một khoản phí lớn cho gói dịch vụ hoặc tỷ lệ dựa trên giá trị vụ việc.Lợi ích cho luật sư: Mức phí tư vấn theo giờ cho phép luật sư của chúng tôi được trả công công bằng và hợp lý dựa trên thời gian và công sức họ bỏ ra. Điều này khuyến khích luật sư tận dụng hiệu quả thời gian và kỹ năng của mình để cung cấp tư vấn tốt nhất cho khách hàng.Lợi ích khác của dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ:Tư vấn chuyên môn: Luật sư của chúng tôi sẽ tập trung vào vấn đề cụ thể của bạn và cung cấp những lời khuyên chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình trong tình huống đó.Tính linh hoạt: Bạn có thể chọn lịch trình tư vấn phù hợp với bạn, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho cả bạn và luật sư.Bảo mật thông tin: Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của bạn. Mọi nội dung và thông tin liên quan đến cuộc tư vấn sẽ được bảo vệ và không được tiết lộ cho bên thứ ba.Hiệu suất và hiệu quả: Với dịch vụ Tư vấn Pháp luật theo giờ, bạn nhận được tư vấn nhanh chóng và có hiệu quả. Luật sư sẽ tập trung vào vấn đề của bạn mà không phải dành quá nhiều thời gian vào các giai đoạn chuẩn bị và tiếp nhận vụ việc.10. Kết luậnTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.Tóm lạiTư vấn pháp luật theo giờ là một dịch vụ linh hoạt và tiện lợi cho những người có nhu cầu tư vấn về các vấn đề pháp lý cụ thể mà không muốn thuê luật sư toàn thời gian. Nó giúp tiết kiệm chi phí, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian.Tuy nhiên, dịch vụ này cũng có hạn chế về thời gian và không cung cấp sự hỗ trợ liên tục. Trước khi sử dụng dịch vụ này, bạn nên xác định rõ nhu cầu của mình và cân nhắc các lựa chọn thay thế khác nhau để chọn phương pháp tư vấn pháp luật phù hợp nhất.11. Câu hỏi về tư vấn luật theo giờ1. Tôi muốn biết thêm về việc tìm và chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ. Bạn có thể đưa ra một số gợi ý hoặc tiêu chí để lựa chọn luật sư?Trả lời: Legalzone sẽ tìm cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn tự chọn hãy làm theo cách sau.Để lựa chọn một luật sư phù hợp cho việc tư vấn pháp luật theo giờ, bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau đây:Chuyên môn: Kiểm tra nền tảng học vấn, kinh nghiệm và chuyên ngành của luật sư.Kinh nghiệm: Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và thành công trong việc giải quyết các vấn đề tương tự.Phản hồi khách hàng: Đọc nhận xét từ khách hàng trước đây để có cái nhìn tổng quan về chất lượng dịch vụ của luật sư.Giá cả: So sánh mức phí và hiểu rõ về cách tính phí của từng luật sư.2. Tôi có một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và tư vấn chi tiết. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có đáp ứng đủ nhu cầu của tôi không?Trả lời: Tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Luật sư sẽ cung cấp cho bạn sự tư vấn và hướng dẫn chi tiết về vấn đề của bạn trong một khoảng thời gian xác định.3. Nếu tôi cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, liệu việc thuê luật sư toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt hơn so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Nếu bạn cần sự tư vấn liên tục và hỗ trợ từ luật sư, thuê luật sư toàn thời gian có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào mức độ và tần suất của nhu cầu pháp lý của bạn. Nếu nhu cầu của bạn không quá lớn hoặc không đều đặn, tư vấn pháp luật theo giờ vẫn có thể đáp ứng được yêu cầu của bạn một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.4. Tôi quan tâm đến việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến. Bạn có thể giải thích thêm về quy trình và lợi ích của việc sử dụng dịch vụ này so với tư vấn pháp luật theo giờ?Trả lời: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến cho phép bạn nhận được tư vấn từ luật sư thông qua các phương tiện truyền thông trực tuyến như email, cuộc gọi video, hoặc tin nhắn. Điều này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tiện lợi, và truy cập dễ dàng vào sự tư vấn từ luật sư mà không cần phải gặp mặt trực tiếp. Quy trình và lợi ích cụ thể của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến có thể khác nhau tùy theo nền tảng và nhà cung cấp dịch vụ.5. Tôi muốn biết thêm về cách thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ. Có phương thức thanh toán nào phổ biến và an toàn mà tôi có thể sử dụng?Trả lời: Phương thức thanh toán phí tư vấn trong dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ thường được thỏa thuận trước giữa bạn và luật sư. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến khác. Luật sư sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán và yêu cầu thanh toán.6. Tôi có một vấn đề pháp lý cần giải quyết ngay lập tức. Liệu tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của tôi trong thời gian ngắn?Trả lời: Tùy thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của vấn đề pháp lý, tư vấn pháp luật theo giờ có thể đáp ứng nhu cầu của bạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đôi khi việc nghiên cứu và xem xét vấn đề cụ thể có thể mất thời gian hơn dự kiến. Hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng đáp ứng nhu cầu trong thời gian ngắn.7. Tôi muốn biết thêm về quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn.Trả lời: Quy trình và yêu cầu để đánh giá chất lượng dịch vụ từ luật sư sau khi hoàn thành cuộc tư vấn có thể khác nhau tùy theo từng luật sư hoặc văn phòng luật sư. Bạn có thể thảo luận với hotline Legalzone về các yêu cầu hoặc tiêu chí để đánh giá chất lượng dịch vụ của Luật sư, bao gồm việc xem xét phản hồi từ khách hàng trước đây hoặc yêu cầu tham khảo thêm. Legalzone sẽ tiến hành nhanh chóng trong 24h nếu khách hàng có yêu cầu độc lập.8. Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, có cách nào để tôi yêu cầu hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán?Trả lời: Yêu cầu hoàn phí, Legalzone sẽ hoàn phí 100% nếu tư vấn không chính xác, không đúng luật.Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ, bạn nên trao đổi trực tiếp với luật sư về nguyện vọng của mình. Một số luật sư có chính sách hoàn trả phí tư vấn dựa trên các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó. Hãy thảo luận với luật sư của bạn về khả năng hoàn lại phí tư vấn đã thanh toán và điều kiện áp dụng.9. Tôi đang xem xét giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý. Bạn có thể so sánh hai phương pháp này và đưa ra lời khuyênTrả lời: Sự so sánh giữa việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật theo giờ và tìm kiếm thông tin trực tuyến để tự giải quyết vấn đề pháp lý phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vấn đề, kỹ năng pháp lý của bạn, và thời gian và tài nguyên mà bạn có sẵn. Tư vấn pháp luật theo giờ cung cấp sự tư vấn chuyên môn từ luật sư có kinh nghiệm, trong khi tìm kiếm thông tin trực tuyến cho phép bạn tự nghiên cứu và hiểu rõ hơn về vấn đề của bạn. Bạn có thể kết hợp cả hai phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất.