0888889366
Danh mục
LUẬT TRẺ EM
Văn An
182 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục đăng ký chăm sóc thay thế cho trẻ Quy trình chi tiết
Tình Huống Trẻ Em Mồ Côi Mẹ, Cha Mất Tích: Khi Cần Chăm Sóc Thay ThếTrong trường hợp trẻ em đối diện với tình huống mồ côi mẹ và cha mất tích, hoặc không có bất kỳ người thân nào khác, luật pháp quy định rõ các trường hợp mà trẻ em cần được chăm sóc thay thế. Điều này được điều chỉnh trong Điều 62 của Luật Trẻ em 2016 và bao gồm các tình huống sau đây:Trẻ Em Mồ Côi Cả Cha Và Mẹ, Trẻ Em Bị Bỏ Rơi, Trẻ Em Không Nơi Nương Tựa: Trong những trường hợp này, khi trẻ em không có cha mẹ hoặc không có nơi nương tựa, chăm sóc thay thế là cần thiết để đảm bảo an toàn và phát triển toàn diện cho trẻ.Trẻ Em Không Thể Sống Cùng Cha, Mẹ Vì Sự An Toàn Của Trẻ Em; Cha, Mẹ Không Có Khả Năng Bảo Vệ, Nuôi Dưỡng Trẻ Em Hoặc Là Người Xâm Hại Trẻ Em: Trường hợp này đặt sự an toàn và phát triển của trẻ lên hàng đầu. Khi cha, mẹ không đủ khả năng để bảo vệ, nuôi dưỡng, hoặc khi cha, mẹ chính là người gây hại cho trẻ, chăm sóc thay thế là cách để đảm bảo trẻ được bảo vệ và phát triển một cách an toàn.Trẻ Em Bị Ảnh Hưởng Của Thiên Tai, Thảm Họa, Xung Đột Vũ Trang Cần Được Ưu Tiên Bảo Vệ: Trẻ em có thể bị ảnh hưởng nặng nề bởi thiên tai, thảm họa hoặc xung đột vũ trang. Trong tình huống này, chăm sóc thay thế là cách để đảm bảo trẻ được đặt vào môi trường an toàn và được ưu tiên bảo vệ.Trẻ Em Lánh Nạn, Tị Nạn Chưa Xác Định Được Cha Mẹ: Đối với trẻ em lánh nạn hoặc tị nạn mà không thể xác định được cha mẹ, chăm sóc thay thế cũng là một giải pháp để cung cấp nơi ở và bảo vệ cho họ.Như vậy, theo quy định hiện hành, ngay cả khi trẻ không thuộc trường hợp mồ côi cả cha và mẹ, nếu không có bất kỳ người thân nào khác hoặc nơi nương tựa, trẻ vẫn thuộc vào trường hợp cần chăm sóc thay thế. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn và phát triển của trẻ trong mọi tình huống.Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻThủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ là quá trình quan trọng để bảo đảm quyền lợi và phát triển của trẻ em trong các tình huống đặc biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục này:Chuẩn bị Hồ Sơ:Lập đơn đăng ký theo mẫu quy định hoặc theo hướng dẫn của cơ quan địa phương.Xác minh và chuẩn bị các tài liệu cần thiết liên quan đến quyền và bổn phận của người đăng ký.Thu thập các giấy tờ liên quan đến trẻ em và tình hình của họ.Gửi Đơn Đăng Ký:Nộp đơn đăng ký và hồ sơ liên quan tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bạn đang cư trú. Đây là cơ quan có thẩm quyền xem xét và xử lý đơn đăng ký.Tư Vấn và Xem Xét:Cơ quan địa phương hoặc các cơ sở cung cấp dịch vụ bảo vệ trẻ em sẽ tiến hành tư vấn và xem xét hồ sơ của bạn.Trong quá trình này, bạn cần tuân thủ các quy định về cư trú tại địa phương và đáp ứng các yêu cầu pháp lý.Quyết Định và Thực Hiện Thủ Tục:Dựa trên đánh giá và xem xét hồ sơ, cơ quan địa phương sẽ đưa ra quyết định về việc nhận chăm sóc thay thế cho trẻ.Sau khi quyết định được đưa ra, thủ tục chăm sóc thay thế trẻ sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật và theo hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền.Tuân Thủ Quy Định:Người đăng ký và trẻ em sẽ phải tuân thủ các quy định và điều kiện đặt ra trong quyết định và trong quy định pháp luật liên quan đến việc nhận chăm sóc thay thế.Lưu ý rằng thời gian xử lý và điều kiện cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan địa phương và đặc điểm của từng trường hợp. Để biết thêm chi tiết, bạn nên liên hệ trực tiếp với Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc cơ quan thụ động quản lý trẻ em tại địa phương của bạn.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ thường được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cá nhân hoặc người đại diện gia đình có nguyện vọng nhận chăm sóc thay thế đang cư trú. Đây là cơ quan chịu trách nhiệm xem xét và xử lý đơn đăng ký theo quy định của pháp luật.Câu hỏi 2: Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ có tốn phí?Trả lời: Thường thì thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ không đòi hỏi mức phí nào từ phía cá nhân hoặc người đại diện gia đình. Tuy nhiên, có thể có một số trường hợp đặc biệt hoặc yêu cầu phụ thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan địa phương, nhưng chúng thường không phức tạp hoặc đòi hỏi chi phí lớn.Câu hỏi 3: Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ làm bao lâu?Trả lời: Thời gian xử lý thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan địa phương và độ phức tạp của trường hợp cụ thể. Thường thì quy trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Để biết thời gian cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc cơ quan thụ động quản lý trẻ em tại địa phương của bạn.Câu hỏi 4: Thẩm quyền làm Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ là ai?Trả lời: Thẩm quyền để xử lý và quyết định về thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ thường thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã tại nơi cá nhân hoặc người đại diện gia đình có nguyện vọng nhận chăm sóc thay thế đang cư trú. Đây là cơ quan có thẩm quyền xem xét và đưa ra quyết định cuối cùng về việc nhận chăm sóc trẻ.Câu hỏi 5: Điều kiện làm Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ là gì?Trả lời: Điều kiện để thực hiện thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ có thể khác nhau tùy theo quy định của pháp luật và cơ quan địa phương. Tuy nhiên, điều kiện chung thường bao gồm:Có nguyện vọng và đủ điều kiện nhận chăm sóc thay thế theo quy định của Luật trẻ em.Đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy định về quyền và bổn phận của trẻ em.Tuân thủ các quy định về cư trú tại địa phương.Đáp ứng các điều kiện đặc biệt (nếu có) do cơ quan địa phương quy định.Câu hỏi 6: Hồ sơ làm Thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ gồm những gì?Trả lời: Hồ sơ để làm thủ tục đăng ký nhận chăm sóc thay thế trẻ thường bao gồm:Đơn đăng ký theo mẫu quy định.Các tài liệu xác minh về đủ điều kiện và quyền lợi của người đăng ký.Các giấy tờ liên quan đến trẻ em và tình hình của họ.Các tài liệu khác mà cơ quan địa phương yêu cầu. 
Nguyễn Diễm Quỳnh
199 ngày trước
Bài viết
Sự quan tâm của pháp luật đối với trẻ em bị bỏ rơi
Trẻ em bị bỏ rơi là một trong những vấn đề nhạy cảm và đầy thách thức mà xã hội phải đối mặt. Việc hiểu rõ về trẻ em bị bỏ rơi, quyền lợi của họ và cách bảo vệ sức khỏe của trẻ em trong tình huống này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội bình đẳng và phát triển.I. Trẻ Em Bị Bỏ Rơi Được Hiểu Như Thế Nào?Theo quy định tại Điều 4 của Nghị định 56/2017/NĐ-CP, trẻ em bị bỏ rơi được hiểu như sau:“Trẻ em bị bỏ rơi1. Trẻ em bị bỏ rơi chưa được chăm sóc thay thế.2. Trẻ em bị bỏ rơi được chăm sóc thay thế.”Dựa trên định nghĩa này, trẻ em bị bỏ rơi chia thành hai nhóm chính:(1) Trẻ em bị bỏ rơi chưa được chăm sóc thay thế: Nhóm này bao gồm trẻ em không được cung cấp chăm sóc hoặc nuôi dưỡng thay thế bởi gia đình hoặc người khác.(2) Trẻ em bị bỏ rơi được chăm sóc thay thế: Nhóm này bao gồm trẻ em bị bỏ rơi nhưng đã được gia đình hoặc các cơ quan chính quyền chăm sóc và nuôi dưỡng thay thế, đảm bảo quyền lợi và phát triển của trẻ.II. Trẻ Em Bị Bỏ Rơi Là Trẻ Em Có Hoàn Cảnh Đặc BiệtTrẻ em bị bỏ rơi thường đối diện với nhiều khó khăn trong cuộc sống. Để bảo vệ quyền lợi của họ, khoản 1 Điều 10 Luật Trẻ em 2016 đã xác định nhóm trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. Các nhóm này bao gồm:(1) Trẻ em mồ côi cả cha và mẹ: Trẻ em mất cả cha và mẹ và không có người thân chăm sóc.(2) Trẻ em bị bỏ rơi: Trẻ em bị bỏ rơi chưa được chăm sóc thay thế hoặc đã được chăm sóc thay thế.(3) Trẻ em không nơi nương tựa: Trẻ em không có nơi ở ổn định hoặc không có người thân chăm sóc.(4) Trẻ em khuyết tật: Trẻ em có khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.(5) Trẻ em nhiễm HIV/AIDS: Trẻ em nhiễm virus HIV hoặc đã phát triển căn bệnh AIDS.(6) Trẻ em vi phạm pháp luật: Trẻ em đã vi phạm pháp luật và cần sự quan tâm đặc biệt.(7) Trẻ em nghiện ma túy: Trẻ em gặp vấn đề về nghiện ma túy và cần hỗ trợ và điều trị.(8) Trẻ em phải bỏ học kiếm sống chưa hoàn thành phổ cập giáo dục trung học cơ sở: Trẻ em bị buộc phải bỏ học để kiếm sống và chưa hoàn thành trình độ giáo dục trung học cơ sở.(9) Trẻ em bị tổn hại nghiêm trọng về thể chất và tinh thần do bị bạo lực: Trẻ em bị tổn thương nặng về sức khỏe do bạo lực.(10) Trẻ em bị bóc lột: Trẻ em bị bóc lột tài sản hoặc quyền lợi.(11) Trẻ em bị xâm hại tình dục: Trẻ em bị xâm hại tình dục hoặc lạm dụng.(12) Trẻ em bị mua bán: Trẻ em bị mua bán, buôn bán hoặc sử dụng bất hợp pháp.(13) Trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bệnh phải điều trị dài ngày thuộc hộ nghèo hoặc hộ cận nghèo: Trẻ em mắc các căn bệnh nghiêm trọng và thuộc hộ nghèo hoặc hộ cận nghèo.(14) Trẻ em di cư, trẻ em lánh nạn, tị nạn chưa xác định được cha mẹ hoặc không có người chăm sóc: Trẻ em mất tích hoặc không có cha mẹ hoặc người thân chăm sóc.Như vậy, trẻ em bị bỏ rơi cũng được xem là trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và sẽ được hưởng những chính sách giúp đỡ của Nhà nước dành cho đối tượng này.III. Bảo Vệ Sức Khỏe Trẻ Em Bị Bỏ RơiLuật Trẻ em 2016 không chỉ xác định hoàn cảnh của trẻ em bị bỏ rơi mà còn đề ra các chính sách và biện pháp để bảo vệ sức khỏe của họ. Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 43 Luật Trẻ em 2016 như sau:1. Chăm Sóc Sức Khỏe Định Kỳ:Nhà nước bảo đảm thực hiện các biện pháp theo dõi sức khỏe định kỳ cho phụ nữ mang thai và trẻ em theo độ tuổi. Điều này bao gồm chăm sóc dinh dưỡng, tiêm chủng và các biện pháp y tế khác để đảm bảo trẻ em phát triển khỏe mạnh.2. Tư Vấn và Hỗ Trợ:Nhà nước quan tâm đặc biệt đến việc tư vấn và hỗ trợ trẻ em trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục phù hợp với độ tuổi của họ. Điều này nhằm đảm bảo rằng trẻ em được thông tin và hỗ trợ cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.3. Điều Trị Trước Sinh và Sơ Sinh:Nhà nước khuyến khích các biện pháp điều trị trước sinh và sơ sinh để giảm tỷ lệ tử vong trẻ em, đặc biệt là tử vong trẻ sơ sinh. Điều này bao gồm việc đảm bảo chăm sóc y tế cho phụ nữ mang thai và trẻ em mới sinh.4. Bảo Hiểm Y Tế:Nhà nước đóng hoặc hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế cho trẻ em theo quy định của pháp luật về bảo hiểm y tế. Điều này giúp đảm bảo rằng trẻ em có quyền tiếp cận dịch vụ y tế cần thiết mà không phải gánh nặng tài chính đối với gia đình.5. Vệ Sinh Cơ Bản và An Toàn Thực Phẩm:Nhà nước cũng đảm bảo rằng trẻ em có quyền tiếp cận nguồn nước hợp vệ sinh và điều kiện vệ sinh cơ bản, cùng với an toàn thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng trẻ em không phải đối mặt với nguy cơ bệnh tật do nước uống không an toàn hoặc thực phẩm bẩn.6. Chăm Sóc Sức Khỏe Trẻ Em và Phát Triển Kinh Tế - Xã HộiViệc bảo vệ sức khỏe của trẻ em bị bỏ rơi không chỉ là trách nhiệm của gia đình mà còn của xã hội và nhà nước. Như đã quy định tại Luật Trẻ em 2016, nhà nước cần có các chính sách phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội từng thời kỳ để hỗ trợ, bảo đảm mọi trẻ em được chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.Chính pháp luật đã xác định rõ quyền lợi và nhiệm vụ của nhà nước trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ em bị bỏ rơi và nhóm trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. Việc thực hiện đúng các quy định này đòi hỏi sự đồng lòng của cả xã hội và cộng đồng, đặc biệt là các cơ quan chính quyền, tổ chức xã hội và gia đình.Kết LuậnTrẻ em bị bỏ rơi là một vấn đề nghiêm trọng và cần sự quan tâm của toàn xã hội. Pháp luật đã xác định rõ về trẻ em bị bỏ rơi và các nhóm trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, cùng với các biện pháp bảo vệ sức khỏe của họ. Việc thực hiện đúng các quy định này là cách để xây dựng một xã hội bình đẳng và phát triển, nơi mọi trẻ em có cơ hội để phát triển toàn diện và làm nên tương lai tươi sáng.  
Lã Thị Ái Vi
211 ngày trước
Bài viết
Thủ tục đăng ký thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi tư nhân tại TP.HCM
Các đơn vị chăm sóc trẻ mồ côi tư nhân ở Việt Nam còn được biết đến với tên gọi mái ấm tình thương, mái ấm nhà mở. Chúng là những cơ sở được thành lập nhằm mục đích chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và đảm bảo cho trẻ mồ côi có môi trường tốt nhất. Thông thường, các em nhỏ ở trong các cơ sở này là những đứa trẻ mà cha mẹ đã qua đời hoặc không có khả năng nuôi dưỡng. Tương tự như các tổ chức khác, việc thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi phải tuân theo các quy định pháp luật đang hiện hành.Quy định về chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi tư nhânTrong trường hợp cha mẹ hoặc thậm chí ông bà đôi khi có trách nhiệm pháp lý trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và hỗ trợ trẻ em. Tuy nhiên, khi không đủ điều kiện do hoàn cảnh khó khăn hoặc không có người thân sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm chăm sóc, những trẻ mồ côi này trở thành đối tượng được xã hội và nhà nước quan tâm, trong đó có các cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi tư nhân. Để hoàn tất quá trình nhận giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi tư nhân tại Việt Nam, theo quy định pháp luật, doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi cần tuân thủ một số yêu cầu pháp lý được quy định trong giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở.Theo quy định tại Điều 18 của Nghị định 103/2017/NĐ-CP về điều kiện và nội dung chứng nhận đăng ký thành lập, các điều kiện cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi tư nhân bao gồm:Tên của cơ sở phải tuân theo quy định tại Điều 5 của Nghị định này;Cần có hồ sơ đăng ký thành lập hợp lệ theo quy định tại Điều 15 của Nghị định này.Chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở chăm sóc trẻ mồ côi tư nhân phải chứa các thông tin chính như sau, theo Mẫu số 07 được quy định trong Phụ lục kèm theo Nghị định này:Tên của cơ sở, địa chỉ trụ sở, số điện thoại và số fax;Họ tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu hoặc tài liệu cá nhân hợp pháp khác của các sáng lập viên;Loại hình cơ sở;Nhiệm vụ của cơ sở (gồm thông tin chi tiết về một hoặc nhiều nhiệm vụ quy định tại Điều 7 của Nghị định này);Vốn điều lệ và vốn đầu tư của cơ sở;Thông tin đăng ký thuế.Hồ sơ thủ tục đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân tại TP.HCMCô nhi viện đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và tạo điều kiện như một gia đình cho những trẻ mồ côi. Đây là một phần quan trọng của phúc lợi xã hội và chính sách an sinh, là biểu hiện của lòng nhân ái trong mỗi quốc gia. Để thực hiện thủ tục đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân, doanh nghiệp và cá nhân muốn thành lập cô nhi viện cần tiến hành tìm hiểu về quy định về hồ sơ đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội tại Việt Nam.Theo quy định tại Điều 15 của Nghị định 103/2017/NĐ-CP về hồ sơ đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân, bộ hồ sơ cần bao gồm các giấy tờ sau:Tờ khai đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân.Phương án thành lập cơ sở.Dự thảo Quy chế hoạt động của cô nhi viện tư nhân.Bản sao có chứng thực liên quan đến giấy tờ pháp lý về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, hoặc các hợp đồng cho thuê, mượn đất, cơ sở vật chất và tài sản gắn liền với đất phục vụ cho hoạt động của cơ sở.Phiếu lý lịch tư pháp của các sáng lập viên.Bản sao các giấy tờ sau:Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân. Đối với sáng lập viên là cá nhân nước ngoài, cần bản sao hợp pháp của hộ chiếu hoặc các tài liệu cá nhân hợp pháp khác.Quyết định thành lập hoặc các tài liệu tương đương của tổ chức và văn bản ủy quyền. Đối với người đại diện theo ủy quyền của tổ chức, cần chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân, hộ chiếu hoặc các tài liệu cá nhân hợp pháp khác.Nếu sáng lập viên là tổ chức nước ngoài, thì bản sao của quyết định thành lập hoặc các tài liệu tương đương cần được hợp pháp hóa tại lãnh sự quán.Thủ tục đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân tại TP.HCMNgày nay, vẫn còn rất nhiều trẻ em mồ côi và trẻ có tật nguyền đang trải qua cuộc sống khó khăn mà không có nơi nương tựa. Chính dưới tiếng chuông của những nhà thờ, những người phụ nữ không từng trải qua vai trò làm mẹ đã đảm nhận vai trò chăm sóc cho họ. Nhiệm vụ chính của cô nhi viện trong xã hội là chấp nhận nuôi dưỡng những trẻ mồ côi, những trẻ không nơi nương tựa "ba không" tại khu vực đô thị. Đây bao gồm trẻ mồ côi, trẻ sơ sinh bị bỏ rơi. Nhiệm vụ của cô nhi viện cũng bao gồm chính sách chăm sóc, điều trị, giáo dục, nâng cao và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những nhóm dễ tổn thương và đóng góp vào sự ổn định của xã hội.Theo quy định tại Điều 17 của Nghị định 103/2017/NĐ-CP đã được sửa đổi bởi khoản 2 của Điều 16 Nghị định 140/2018/NĐ-CP, các bước thực hiện thủ tục đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội như sau:Tổ chức hoặc cá nhân nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện một bộ hồ sơ đề nghị đăng ký thành lập theo quy định tại Điều 15 của Nghị định này đến cơ quan chức năng cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập.Trong trường hợp cơ sở đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập, cơ sở cũng cần nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện một bộ hồ sơ quy định tại Điều 20 của Nghị định này đến cơ quan chức năng cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập.Trong vòng 05 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan chức năng nhận đủ hồ sơ, cơ quan đó sẽ xem xét và cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cho cơ sở mới được thành lập hoặc cấp chứng nhận đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với trường hợp cơ sở yêu cầu cấp lại. Nếu cơ sở không đáp ứng đủ điều kiện theo quy định, cơ quan chức năng sẽ thông báo lý do cụ thể bằng văn bản cho tổ chức hoặc cá nhân đề nghị.Các cơ sở được thành lập theo quy định về doanh nghiệp hoặc tổ chức, hoạt động và quản lý xã hội và cơ sở trợ giúp xã hội với quy mô dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn không phải tuân thủ trình tự, thủ tục đăng ký thành lập theo quy định tại Mục 2 Chương III của Nghị định này.Như vậy, thủ tục đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân diễn ra theo các bước sau:Bước 1: Nộp hồ sơNộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội, phụ thuộc vào phạm vi hoạt động của cơ sở tại cấp độ nào.Hoặc nộp hồ sơ qua đường bưu điện đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội tùy thuộc vào phạm vi hoạt động của cơ sở.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơTrong khoảng thời gian 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cô nhi viện.Lưu ý: Nếu cô nhi viện không đáp ứng đủ điều kiện để được cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cung cấp thông báo rõ ràng về lý do bằng văn bản cho tổ chức hoặc cá nhân đã nộp đề nghị.Bước 3: Cấp giấy chứng nhậnSau khi hoàn thành quá trình xem xét và đảm bảo đủ điều kiện, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cho cô nhi viện tư nhân.Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân tại TP.HCMCô nhi viện, một đơn vị phục vụ trẻ mồ côi và trẻ em khuyết tật không nơi nương tựa, không có người nuôi dưỡng, là một phần của phúc lợi xã hội. Việc thành lập và quản lý cô nhi viện tư nhân tại Việt Nam thuộc thẩm quyền của nhà nước, được quản lý cụ thể bởi bộ phận dân sự. Cô nhi viện áp dụng nguyên tắc thống nhất về nuôi dưỡng và phân loại quản lý theo ca đối với trẻ mồ côi và trẻ em nhận con nuôi.Để xác định cơ quan có thẩm quyền cho thủ tục đăng ký thành lập cô nhi viện tư nhân, phía doanh nghiệp và người có nhu cầu cần nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cô nhi viện cần tìm hiểu về điều này.Theo quy định tại Điều 19 Nghị định 103/2017/NĐ-CP về thẩm quyền cấp, thu hồi giấy chứng nhận đăng ký thành lập và giải thể cơ sở:Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cho các cơ sở hoạt động trên phạm vi liên tỉnh hoặc liên huyện, quận, thị xã, thành phố nơi có trụ sở chính đặt tại địa phương.Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cho các cơ sở hoạt động trên phạm vi cấp huyện, có trụ sở chính đặt tại địa phương.Cơ quan cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập cũng có thẩm quyền thu hồi giấy chứng nhận và giải thể cơ sở.Theo quy định tại Điều 21 Nghị định 103/2017/NĐ-CP về thu hồi giấy chứng nhận đăng ký thành lập:Cơ sở sẽ bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký thành lập trong các trường hợp sau:Giấy chứng nhận đăng ký thành lập được cấp cho cơ sở không tuân theo quy định của pháp luật.Trong vòng 12 tháng kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập, cơ sở chưa nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép hoạt động cho cơ quan có thẩm quyền.Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.Cơ sở phải có trách nhiệm giải quyết quyền lợi cho đối tượng, người lao động và các bên liên quan khi bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký thành lập.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục gửi con vào trại trẻ mồ côi là gì?Trả lời: Thủ tục gửi con vào trại trẻ mồ côi bao gồm việc đề nghị và làm hồ sơ gửi đến viện trẻ mồ côi, thường bao gồm các thông tin về con, lý do và hoàn cảnh gửi con vào viện, cùng các giấy tờ cần thiết để viện xem xét và quyết định việc nhận con.Câu hỏi: Ở đâu có thể nhận nuôi trẻ mồ côi?Trả lời: Trẻ mồ côi thường có thể được nhận nuôi tại các viện trẻ mồ côi, cô nhi viện, hoặc các tổ chức chăm sóc trẻ em có thẩm quyền. Để biết chi tiết về việc nhận nuôi trẻ mồ côi, cần liên hệ trực tiếp với các cơ sở chăm sóc trẻ em và theo dõi quy định của pháp luật.Câu hỏi: Nhận nuôi trẻ mồ côi có mất tiền không?Trả lời: Việc nhận nuôi trẻ mồ côi có mất tiền hay không phụ thuộc vào chính sách của từng cơ sở và quy định pháp luật. Một số cơ sở có thể đề ra một khoản phí nhất định để hỗ trợ việc nuôi dưỡng trẻ, trong khi những cơ sở khác có thể thực hiện quy chế miễn phí hoặc hỗ trợ tài chính cho người nhận nuôi.Câu hỏi: Làm thế nào để tìm người nhận nuôi trẻ sơ sinh?Trả lời: Để tìm người nhận nuôi trẻ sơ sinh, bạn có thể liên hệ với các viện trẻ mồ côi, cơ sở chăm sóc trẻ em, tổ chức từ thiện hoặc thông qua các cơ quan chức năng quản lý việc nhận nuôi trẻ mồ côi. Việc này cần tuân theo quy định của pháp luật và đảm bảo quyền lợi của trẻ.Câu hỏi: Ở TPHCM, nơi nào có thể xin con nuôi?Trả lời: Tại TPHCM, bạn có thể xin con nuôi tại các viện trẻ mồ côi, cô nhi viện, hoặc các cơ sở chăm sóc trẻ em khác. Việc xin con nuôi cần tuân theo quy định của pháp luật và thực hiện theo các thủ tục và yêu cầu của cơ sở tương ứng.Câu hỏi: Làm thế nào để tìm gia đình muốn nhận con nuôi?Trả lời: Để tìm gia đình muốn nhận con nuôi, bạn có thể liên hệ với các cơ sở trẻ mồ côi, tổ chức chăm sóc trẻ em, và các tổ chức từ thiện có chương trình nhận nuôi. Các cơ sở này thường có quy trình đăng ký và xét duyệt người nhận nuôi, đảm bảo an toàn và quyền lợi của trẻ.Câu hỏi: Làm thế nào nếu có người muốn xin con nuôi trong trường hợp hiếm muộn?Trả lời: Trong trường hợp người có nhu cầu xin con nuôi và gặp khó khăn về hiếm muộn, họ có thể tìm hiểu và liên hệ với các cơ sở chăm sóc trẻ em, viện trẻ mồ côi, hoặc các tổ chức hỗ trợ trong lĩnh vực này để biết thêm thông tin và thực hiện thủ tục liên quan.
Lã Thị Ái Vi
212 ngày trước
Bài viết
Thủ tục đưa con vào cơ sở trại trẻ mồ côi tại TP.HCM
Cơ sở trại trẻ mồ côi hoặc cô nhi viện là những địa điểm được thành lập với mục tiêu thu nhận, nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục các em nhỏ mồ côi hoặc không có điều kiện, khả năng để cha mẹ chăm sóc. Trên thực tế, có nhiều tình huống khi sau khi cha mẹ sinh con, họ không đủ khả năng hoặc không muốn nuôi dưỡng và chăm sóc cho đứa trẻ. Trong trường hợp này, việc đặt con vào cơ sở trại trẻ mồ côi là một lựa chọn để có người chăm sóc và nuôi dưỡng cho các em.Nếu cha mẹ ly hôn và không ai chấp nhận trách nhiệm nuôi con, có thể đưa con vào trại trẻ mồ côi không?Các cơ sở trại trẻ mồ côi hay cô nhi viện, còn gọi là mái ấm tình thương, mái ấm nhà mở, đã được thành lập nhằm mục đích thu nhận, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ mồ côi hoặc trẻ em không có điều kiện, khả năng, hoặc ý muốn của cha mẹ để chăm sóc. Điều này xảy ra trong nhiều trường hợp khi sau khi sinh con, cha mẹ không đủ điều kiện hoặc không mong muốn chăm sóc con. Trong tình huống này, cha mẹ có thể quyết định đặt con vào một trại trẻ mồ côi để tìm người chăm sóc.Căn cứ Điều 15 Luật Nuôi con nuôi 2010 quy định về trách nhiệm tìm gia đình thay thế cho trẻ em:“Điều 15. Trách nhiệm tìm gia đình thay thế cho trẻ emb) Trường hợp trẻ em mồ côi không có người nuôi dưỡng hoặc trẻ em có cha mẹ đẻ, người thân thích nhưng không có khả năng nuôi dưỡng thì người giám hộ, cha mẹ đẻ, người thân thích có trách nhiệm báo cáo Ủy ban nhân dân cấp xã nơi trẻ em thường trú tìm gia đình thay thế cho trẻ em.Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm hỗ trợ nuôi dưỡng trẻ em và thông báo, niêm yết tại trụ sở Ủy ban nhân dân trong thời hạn 60 ngày để tìm người nhận trẻ em làm con nuôi; nếu có người trong nước nhận trẻ em làm con nuôi thì Ủy ban nhân dân cấp xã xem xét, giải quyết. Hết thời hạn thông báo, niêm yết, nếu không có người trong nước nhận trẻ em làm con nuôi thì Ủy ban nhân dân cấp xã lập hồ sơ đưa trẻ em vào cơ sở nuôi dưỡng…”.Tuy theo truyền thống và thực tế tại mỗi địa phương, có nhiều cách xử lý khác nhau sau khi hỏa táng. Tuy nhiên, quan trọng nhất là ước muốn hoặc quyết định của người mất hoặc gia đình. Một số nơi rắc tro cốt xuống biển, sông, rừng hoặc chôn cất dưới đất và trồng cây lên trên. Cách xử lý tro cốt có thể khác nhau tùy theo nơi và quan điểm tôn giáo, văn hóa của người thực hiện.Mẫu đơn xin gửi con vào trại trẻ mồ côi tại TP.HCMCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc———-o0o———-……………..ngày……….. tháng……. năm 200….ĐƠN XIN VÀO VIỆN TRẺ MỒ CÔIKÍNH GỬI:– Ủy ban nhân dân xã (phường/thị trấn) ……– Ủy ban nhân dân huyện (quận, thị xã, thành phố …………….Tên tôi là: …………………………………………………………. Nam, nữ…………………………Hiện có hộ khẩu thường trú tại ………………………………………………………………………Xã (phường, thị trấn) ………………….. huyện (quận, thị xã, TP)…………………………Tỉnh…………………………………………………………………………………………………………Giấy chứng minh nhân dân số……………..do CA…………..cấp ngày …….tháng ……. năm……….Xin đề nghị UBND xã ……. UBND huyện………. cho phép tôi được vào viện trẻ mồ côi trên địa bàn xã…………. vì tôi là trẻ em mồ côi cả cha lẫn mẹ (hoặc bị bỏ rơi) Kính mong nhận được sự chấp thuận của chính quyền địa phương để tôi có thể có một mái ấm gia đình mới tại viện trẻ mồ côi.Tôi xin trân trọng cảm ơn!Xác nhận của Ủy ban nhân dân xã….NGƯỜI LÀM ĐƠN(Kí và ghi rõ họ tên)Thủ tục đưa con vào trại trẻ mồ côi tại TP.HCM:Trong thời đại hiện nay, nhiều trẻ em mồ côi, bị tật nguyền đối mặt với tình huống không có nơi nương tựa, phải lớn lên dưới tiếng chuông nhà thờ, được chăm sóc bởi những người phụ nữ chưa từng trải qua việc làm mẹ. Nhiệm vụ chính của các cô nhi viện và trại trẻ mồ côi trong xã hội là tiếp nhận, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục các trẻ mồ côi không có gia đình trong khu vực đô thị. Đây bao gồm các trẻ mồ côi, trẻ sơ sinh bị bỏ rơi. Các cơ sở này thực hiện các chính sách chăm sóc, điều trị, giáo dục, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của những nhóm trẻ dễ bị tổn thương, đồng thời duy trì sự ổn định xã hội.Quá trình thực hiện thủ tục đưa con vào trại trẻ mồ côi tại TP.HCM được thực hiện theo các bước sau:Tham khảo Điều 15, Khoản 1 và Điểm b, d, Khoản 2, Luật Nuôi con nuôi để hiểu rõ trách nhiệm tìm gia đình thay thế cho trẻ em.Trong trường hợp cha mẹ không có khả năng nuôi dưỡng con, người giám hộ hoặc người thân thích, phải báo cáo UBND xã/phường nơi đứa trẻ thường trú. UBND xã/phường sẽ xem xét hỗ trợ và tiến hành tìm kiếm gia đình thay thế cho trẻ.Trong vòng 60 ngày kể từ thời điểm báo cáo, UBND xã/phường sẽ thông báo, niêm yết tại trụ sở để tìm người nhận trẻ làm con nuôi.Nếu có người trong nước muốn nhận trẻ làm con nuôi, UBND xã/phường sẽ xem xét, giải quyết trường hợp.Nếu không có người trong nước nhận trẻ làm con nuôi sau thời hạn thông báo, niêm yết, UBND xã/phường sẽ lập hồ sơ đưa trẻ vào cơ sở nuôi dưỡng.Tổng hợp quy chế phối hợp giữa các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, Bộ Tư pháp sẽ thông báo tìm người trong nước nhận trẻ làm con nuôi trên trang thông tin điện tử của Bộ.Như vậy, thủ tục đưa con vào trại trẻ mồ côi tại TP.HCM tuân theo quy định về tìm gia đình thay thế cho trẻ theo quy định của Luật Nuôi con nuôi và các cơ quan có thẩm quyền.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục gửi con vào Làng SOS là gì? Trả lời: Thủ tục gửi con vào Làng SOS bao gồm việc liên hệ với Làng SOS, nộp hồ sơ đăng ký, tham gia quá trình đánh giá và kiểm tra, và sau đó là gia nhập cộng đồng tại Làng SOS.Câu hỏi: Nhận nuôi trẻ mồ côi có mất tiền không? Trả lời: Thường thì không. Các tổ chức như Làng SOS thường không yêu cầu phí nuôi dưỡng khi nhận nuôi trẻ mồ côi. Tuy nhiên, có thể có các trường hợp đặc biệt tùy thuộc vào tổ chức cụ thể.Câu hỏi: Trung tâm nuôi dưỡng trẻ bị bỏ rơi hoạt động như thế nào? Trả lời: Trung tâm nuôi dưỡng trẻ bị bỏ rơi thường cung cấp chỗ ở, chăm sóc y tế và giáo dục cho trẻ. Họ tập trung vào việc giúp trẻ phát triển mọi khía cạnh và tạo điều kiện tốt nhất cho cuộc sống của họ.Câu hỏi: Nơi nhận nuôi trẻ sơ sinh bị bỏ rơi là gì? Trả lời: Các nơi nhận nuôi trẻ sơ sinh bị bỏ rơi có thể là các trung tâm nuôi dưỡng trẻ, cơ sở y tế, hoặc các tổ chức từ thiện chuyên về chăm sóc trẻ em.Câu hỏi: Nhận nuôi trẻ mồ côi ở đâu? Trả lời: Bạn có thể nhận nuôi trẻ mồ côi tại các tổ chức như Làng SOS, các trung tâm nuôi dưỡng trẻ, viện trẻ mồ côi hoặc các cơ sở chăm sóc trẻ bị bỏ rơi.Câu hỏi: Viện trẻ mồ côi cần người nhận nuôi làm thế nào để tham gia? Trả lời: Để tham gia nhận nuôi trẻ mồ côi tại viện trẻ mồ côi, bạn cần liên hệ trực tiếp với viện đó để được tư vấn về thủ tục, điều kiện và quy trình nhận nuôi.Câu hỏi: Trại trẻ mồ côi là gì? Trả lời: Trại trẻ mồ côi là nơi cung cấp chỗ ở, chăm sóc và giáo dục cho trẻ em mồ côi hoặc trẻ em bị bỏ rơi, nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển và hạnh phúc của họ.Câu hỏi: Xin con nuôi ở chùa nào? Trả lời: Việc xin con nuôi tại chùa có thể khác nhau tùy vào chùa và các quy định của nơi đó. 
Nguyễn Diễm Quỳnh
238 ngày trước
Bài viết
Trẻ từ bao nhiêu tháng tuổi thì có thể đi trường mầm non?
Trẻ từ bao nhiêu tháng tuổi thì có thể đi trường mầm non?Hiện tại, con tôi đã 7 tháng và do công việc không có ai trông nom, nên tôi cần gửi con đi để thuận tiện cho việc làm và đảm bảo có người chăm sóc bé. Trường mầm non yêu cầu trẻ phải bao nhiêu tháng tuổi? Bên cạnh đó, tôi cũng quan tâm đến chất lượng đồ dùng, đồ chơi cho trẻ mầm non.Trường mầm non được nhận trẻ từ mấy tháng tuổi?Theo Điều 32 Điều lệ trường mầm non ban hành kèm theo Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT quy định về tuổi và sức khỏe của trẻ em mầm non như sau:“Điều 32. Tuổi và sức khỏe của trẻ em mầm non1. Trẻ em từ 03 tháng tuổi đến 06 tuổi được nhận vào trường mầm non.2. Trẻ em khuyết tật được nhập học ở độ tuổi cao hơn so với quy định chung là 03 tuổi.”Theo đó, trường mầm non có thể nhận trẻ từ 03 tháng tuổi tuổi đến 06 tuổi.Đồ dùng, đồ chơi, học liệu cho trẻ mầm non được quy định như thế nào?Theo Điều 17 Điều lệ trường mầm non ban hành kèm theo Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT quy định về đồ dùng, đồ chơi, học liệu cho trẻ mầm non như sau:“Điều 17. Đồ dùng, đồ chơi, học liệu1. Đồ dùng, đồ chơi, học liệu được sử dụng trong nhà trường theo quy định và phù hợp mục tiêu, nội dung, phương pháp giáo dục theo chương trình giáo dục mầm non, văn hóa, điều kiện của địa phương và khả năng, nhu cầu của trẻ em.2. Nhà trường được lựa chọn đồ dùng, đồ chơi, học liệu để sử dụng theo quy định.3. Tài liệu hướng dẫn nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em khuyết tật học hòa nhập theo quy định về giáo dục hòa nhập trẻ em khuyết tật.”Theo đó, pháp luật có những quy định riêng để đảm bảo chất lượng đồ dùng, đồ chơi, học liệu dành cho trẻ em mầm non. Các đồ dùng, đồ chơi, tài liệu cho trẻ mầm non cần phải tuân thủ những quy định nhất định của pháp luật và phải phù hợp với chương trình giáo dục mầm non.Tính an toàn của đồ chơi sử dụng trong các trường mầm non phải đảm bảo yêu cầu nào?Theo Điều 11 Thông tư 47/2020/TT-BGDĐT quy định về quy trình lựa chọn đồ chơi, học liệu trong các trường mầm non như sau:“Điều 11. Quy trình lựa chọn đồ chơi, học liệu1. Các cơ sở giáo dục mầm non căn cứ vào yêu cầu, nguyên tắc lựa chọn đồ chơi, học liệu; kế hoạch thực hiện năm học; kế hoạch thực hiện chuyên đề hàng năm; thực tiễn các hoạt động nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em, tiến hành rà soát, phân loại đồ chơi, học liệu hiện có. Trên cơ sở danh mục đồ chơi, học liệu do giáo viên và cán bộ quản lý đề xuất, người đứng đầu cơ sở giáo dục mầm non tổ chức Hội đồng lựa chọn đồ chơi, học liệu. Danh mục đồ chơi, học liệu được đề xuất lựa chọn có chữ ký của tổ/nhóm trưởng chuyên môn và đại diện giáo viên các nhóm/lớp.2. Hội đồng tổ chức họp, thảo luận, đánh giá đồ chơi, học liệu trên cơ sở danh mục đồ chơi, học liệu được đề xuất. Danh mục đồ chơi, học liệu được lựa chọn phải đạt trên 1/2 (một phần hai) số thành viên Hội đồng tán thành lựa chọn. Hội đồng tổng hợp kết quả lựa chọn đồ chơi, học liệu được sử dụng trong cơ sở giáo dục mầm non thành biên bản, có chữ ký của các thành viên trong Hội đồng.3. Hội đồng đề xuất với người đứng đầu cơ sở giáo dục mầm non danh mục đồ chơi, học liệu đã được Hội đồng lựa chọn để sử dụng trong cơ sở giáo dục mầm non.4. Trên cơ sở đề xuất của Hội đồng, người đứng đầu cơ sở giáo dục mầm non phê duyệt danh mục đồ chơi, học liệu được sử dụng trong cơ sở giáo dục mầm non; lập kế hoạch mua sắm, đề xuất với cơ quan quản lý cấp trên; tự làm đồ chơi, học liệu.”Theo đó, pháp luật quy định khá cụ thể và khắt khe quy trình lựa chọn đồ chơi, học liệu nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn của đồ dùng, đồ chơi, học liệu cho trẻ em mầm non.Hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe cho trẻ mầm non được quy định như thế nào?Theo Điều 18 Điều lệ trường mầm non ban hành kèm theo Thông tư 52/2020/TT-BGDĐT quy định về hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe cho trẻ mầm non như sau:“Điều 18. Hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe1. Hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe thực hiện theo quy định của Chương trình giáo dục mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành và quy định về công tác y tế trường học.2. Hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe trẻ em khuyết tật học hòa nhập được thực hiện theo quy định về giáo dục hòa nhập trẻ em khuyết tật."Như vậy, hoạt động động nuôi dưỡng và chăm sóc cho trẻ mầm non được thực hiện theo quy định của Chương trình giáo dục mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.
Đặng Quỳnh
287 ngày trước
Bài viết
NÂNG CAO HIỆU QUẢ THỰC HIỆN PHÁP LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VỀ BẢO VỆ QUYỀN TRẺ EM
 4.1. Giải pháp nâng cao hiệu quả việc thực hiện pháp luật Hôn nhân và gia đình về bảo vệ quyền trẻ em trong gia đình4.1.1. Giáo dục đạo đức, ý thức trách nhiệm của cha mẹ và các thành viên khác trong gia đình để xây dựng môi trường gia đình an toàn, hạnh phúcGia đình được coi là “cái nôi”, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ, bao bọc và hình thành nhân cách, ý thức đạo đức, ý thức pháp luật của trẻ em. Xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững để trẻ em được bảo vệ ngay chính trong gia đình mình. Để có thể thực hiện được điều đó thì vấn đề quan trọng là phải xây dựng được gia đình thực sự ấm no, bình đẳng, hạnh phúc, bền vững. Điều này phụ thuộc vào tất cả các thành viên gia đình, trong đó vai trò quan trọng nhất là cha mẹ.Cha mẹ cần nâng cao hiểu biết của mình đặc biệt là các quyền trẻ em. Trên cơ sở đó, chính cha, mẹ là người có trách nhiệm thực hiện nghiêm túc, đúng đắn các nghĩa vụ của mình đối với trẻ em. Nâng cao nhận thức của cha mẹ về quyền trẻ em là một trong những biện pháp mang tính trọng tâm, cốt lõi giải quyết những vấn về nội tại của trẻ em.Các bậc cha mẹ không ngừng học hỏi, tìm hiểu những tri thức khoa học, xã hội, trang bị và nâng cao kiến thức, khả năng chăm sóc, dạy dỗ và giáo dục con cái, để không chỉ góp phần tăng cường, nâng cao và phát huy được vai trò giáo dục gia đình, nhất là với các bậc cha mẹ ở khu vực nông thôn, miền núi mà còn khắc phục phương pháp giáo dục chỉ dựa trên kinh nghiệm và cảm tính. Thực tế cho thấy, cha mẹ có quyền và thường tác động đến sự phát triển và định hướng tương lai của con trẻ, song nếu giáo dục không đúng và định hướng “không chuẩn”, không sát điều kiện thực tế của chính bản thân con trẻ và gia đình thì con trẻ không những không phát huy được khả năng của mình mà còn luôn cảm thấy căng thẳng, dễ dẫn đến suy sụp tinh thần và thể chất.Cha mẹ, thành viên khác trong gia đình và người chăm sóc trẻ cần được trang bị các kỹ năng lắng nghe trẻ em, ghi nhận, phản hồi tích cực các ý kiến hay đề xuất của trẻ em. Cha mẹ cần thực hành kỷ luật tích cực và giáo dục không bạo lực, không sử dụng hình phạt để bảo vệ trẻ khỏi bị bạo lực và xâm hại, tiến tới xóa bỏ tất cả các hình thức trừng phạt thể chất và tinh thần đối với trẻ em. Cha mẹ cần tìm hiểu và biết được những nguy cơ đối với trẻ em để từ đó có các biện pháp để phòng ngừa cho trẻ em. Cha mẹ cần nhận thức rõ nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con ngay từ trước khi con được sinh ra. Có nghĩa là ngay từ khi còn là thai nhi, cha mẹ đã phải chăm sóc sức khỏe thể chất, tinh thần cho bà mẹ, thăm khám thai định kỳ để đảm bảo con được sinh ra khỏe mạnh. Khi con được sinh ra, cha mẹ chăm sóc con không đơn thuần là xuất phát từ tình yêu thương tự phát mà còn là trách nhiệm, nghĩa vụ do pháp luật quy định. Có như vậy mới có thể không tùy tiện, “được chăng hay chớ” trong việc chăm sóc và giáo dục con. Cha mẹ có nghĩa vụ phải thực hiện các công việc đó đến khi con trưởng thành. Cha mẹ không được thực hiện các hành vi bị cấm đối với trẻ em nói chung và con, em mình nói riêng. Trên thực tế, nhiều trẻ em bị bóc lột sức lao động, lang thang, mồ côi, vi phạm pháp luật, nhiễm HIV/AIDS, khuyết tật... là do cha mẹ, đặc biệt có những trường hợp cha mẹ đẩy con ra khỏi nhà lang thang kiếm sống, hoặc xâm hại tính mạng, tình dục chính con đẻ của mình... Đây chính là những hành vi vi phạm pháp luật của cha mẹ, dẫn đến trẻ em rơi vào hoàn cảnh đặc biệt đó. Việc xử lý các hành vi này của cha mẹ cũng cần xem xét để nâng cao nhận thức, ý thức pháp luật của cha, mẹ.Cha mẹ cần thân thiện yêu thương con, khuyến khích, khen ngợi con khi con làm việc tốt. Khi con phạm lỗi, cha mẹ nên phân tích, giảng giải để giúp con hiểu những việc làm của mình là không phù hợp. Trẻ em cần được cảm thấy an toàn tại gia đình, trong nhà trường và trong cộng đồng của mình. Tuy nhiên, kỷ luật mang tính bạo lực vẫn còn phổ biến ở Việt Nam. Trong nhiều gia đình, bạo lực được sử dụng làm phương tiện để thiết lập hệ thống phân cấp vị thế của của nam giới và củng cố nam tính trong gia đình. Có các hành vi như vậy xuất phát từ ảnh hưởng của khả năng tài chính, trình độ học vấn của cha mẹ và các vấn đề khác như lạm dụng rượu hoặc ma túy, giải quyết tâm lý của cha, mẹ dồn vào trẻ em. Vì vậy, cha mẹ chấm dứt việc sử dụng trừng phạt về thể chất và tinh thần đối với con. Có như vậy con cái mới cảm nhận được tình yêu thương của cha mẹ, là động lực để con hướng thiện. Từ đó củng cố sự gắn kết tình cảm giữa cha mẹ và con và đẩy lùi bạo lực gia đình.Để hướng tới môi trường an toàn, hạnh phúc, mọi trẻ em đều có quyền được bảo vệ khỏi bạo hành, bạo lực bất kể do tính chất, bản chất hay mức độ nghiêm trọng của hành vi bạo hành. Mọi hình thức bạo hành đều có thể gây hại cho trẻ em, giảm lòng tự trọng, sự tôn trọng nhân phẩm của trẻ em nên những cách thức bảo vệ trẻ em ở cấp độ phòng ngừa cần quan tâm giáo dục tuyên truyền tới cha mẹ và trẻ em, từ đó gây dựng những hiểu biết nhất định đối với những chủ thể này. Xây dựng các biện pháp giáo dục để nâng cao năng lực và khả năng chống chịu của cha mẹ và người chăm sóc trẻ em để hạn chế tối đa và chấm dứt tình trạng kỷ luật bạo lực trong gia đình. Vai trò của các cơ quan, tổ chức, cá nhân là vô cùng quan trọng để cha, mẹ không đơn độc và bế tắc trong việc giáo dục và chăm sóc trẻ em. Các khóa tập huấn để tăng cường giáo dục kỹ năng làm cha mẹ đồng thời cung cấp dịch vụ chăm sóc xã hội để hỗ trợ các gia đình giải quyết được các yếu tố dẫn đến bạo lực đối với trẻ em. Cha mẹ và người chăm sóc trẻ cũng được hỗ trợ để khuyến khích và bảo vệ con em mình khỏi bị bạo hành từ đó giúp các em chuyển tiếp một cách an toàn sang bậc học mầm non và tiểu học cản trở sự phát triển của trẻ em, đặc biệt trong giai đoạn Việt Nam và các quốc gia khác bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. Việc cách ly xã hội và những biện pháp ngăn chặn bệnh dịch kèm với áp lực kinh tế và xã hội tăng lên đối với các gia đình đang dẫn đến bạo lực tăng lên, đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em gái. Tại Việt Nam, 21 triệu trẻ em không đến trường và cách ly ở nhà trong thời gian qua. Hiện thực mới này tác động trực tiếp đến sự chăm sóc, bảo vệ và an toàn của trẻ em. Đồng thời, cha mẹ cần có cách ứng xử văn minh, tôn trọng lẫn nhau. Một nghiên cứu cho thấy, đứa trẻ 6 tháng tuổi có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những tranh cãi gay gắt của cha mẹ. Khi chứng kiến cha mẹ cãi nhau công khai, em bé dù mới 6 tháng tuổi đã có phản ứng cảm xúc mạnh như nhịp tim tăng cao hơn so với lúc chứng kiến cảnh mâu thuẫn của những người lạ. Đối với trẻ ở lứa tuổi lớn có thể bị ảnh hưởng lớn hơn, đặc biệt thường có biểu hiện bên ngoài như hung hăng, thù địch và bạo lực hơn, còn bên trong thì tự kỷ, lo lắng, buồn phiền và thậm chí có ý nghĩ tự tử. Do vậy, để trẻ em được phát triển về thể chất, tâm lý, đạo đức, trí tuệ thì cha mẹ và các thành viên gia đình cần xây dựng môi trường gia đình an toàn, hạnh phúc, trong đó mọi người yêu thương, tôn trọng lẫn nhau. Trong mỗi gia đình, kết hợp giữa giáo dục truyền thống với hiện đại. Cha mẹ, ông bà không chỉ giáo dục con trẻ đạo đức và văn hóa gia đình mà cần giáo dục yêu lao động, giáo dục phát triển trí tuệ, giáo dục thể lực toàn diện, giáo dục thẩm mỹ; trong đó, việc giáo dục, dạy dỗ về thái độ, cử chỉ, giao tiếp và ứng xử lễ nghĩa, kính trọng người già, chăm lo, nhường nhịn người nhỏ tuổi vô cùng cần thiết. Trẻ em được uốn nắn, phê phán, ngăn chặn thái độ, cử chỉ bất nhã, bất hiếu của con trẻ mà còn rèn tính tự giác trong học tập, suy nghĩ, sinh hoạt đúng giờ, gọn gàng ngăn nắp, kỹ năng sống... giúp con trẻ hình thành nhân cách, sớm ý thức được trách nhiệm của mình đối với mọi người và mọi người đối với mình trong gia đình.Với điều kiện văn hóa, xã hội hiện nay ở Việt Nam còn tồn tại hiện tượng “trọng nam khinh nữ” vì vậy để tiến tới một xã hội bình đẳng cần nhìn nhận lại vai trò của phụ nữ trong tiến trình phát triển, thúc đẩy cộng đồng thực hiện các chính sách hỗ trợ nâng cao vai trò, vị thế của trẻ em gái và phụ nữ, đặc biệt là trẻ em gái ở các gia đình sinh con một bề là gái. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về thực trạng, nguyên nhân và hệ lụy của tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh. Vận động từng bước làm thay đổi nhận thức và tư tưởng lạc hậu về sinh con trai, con gái.Việc nâng cao nhận thức của cha mẹ có thể thực hiện bằng nhiều cách khác nhau: Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng như đài phát thanh, đài truyền hình, báo chí, băng rôn, khẩu hiệu, palô, áp phích... về Luật trẻ em, về các quyền trẻ em trách nhiệm của các chủ thể trong việc bảo đảm quyền của trẻ em... Tổ chức các hoạt động tư vấn trực tiếp tại cộng đồng về các quyền của trẻ em, tổ chức các buổi toạ đàm, hội thảo về quyền trẻ em, phát song các chương trình truyền thanh, truyền hình về các tấm gương, các bài học khi vi phạm các quyền trẻ em...Song song với xây dựng gia đình hạnh phúc, xây dựng Nhà trường hạnh phúc cũng là mục tiêu của xã hội. Các chính sách đầu tư cho giáo dục cần ưu tiên yếu tố hạnh phúc cùng với các hoạt động giáo dục, bảo đảm an toàn trẻ em. Bằng quyền, nghĩa vụ của mình mà nhà trường sẽ phân công giáo viên đảm nhận chức vụ quản lý học sinh trong suốt quá trình giảng dạy để nắm bắt được đầy đủ tình hình học sinh của mình quản lý về mọi mặt từ học tập, hoạt động ngoại khóa, quy tắc trong giao tiếp ứng xử. Trong trường hợp đặc biệt cần liên hệ cho phụ huynh về tình hình học tập cũng như những hoạt động thiếu ý thức của trẻ em.4.1.2. Bộ Lao động – Thương binh và xã hội chủ trì, tổ chức phối hợp với Bộ Tư pháp, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch và các Bộ khác tổ chức tuyên truyền pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ emBiện pháp tuyên truyền pháp luật cần được nâng cao về chất lượng cũng như hình thức. Việc tuân thủ pháp luật sẽ được nghiêm túc khi việc hiểu và gắn pháp luật trong đời sống xã hội. Đối tượng tuyên truyền cần tập trung vào đối tượng trẻ em bởi chỉ khi hiểu rõ các quyền, lợi ích và bổn phận của mình, trẻ em sẽ là người bảo vệ tốt nhất cho chính mình. Với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, Bộ Lao động Thương binh và xã hội có trách nhiệm chủ trì trong việc thực hiện quyển trẻ em và bảo đảm thực hiện sẽ phối hợp với các Bộ liên quan để xây dựng chương trình, nội dung tuyên truyền pháp luật về bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em để pháp luật đi đến với mọi người dân. Muốn vậy, việc tập hợp các nguồn lực, biện pháp để có hình thức và nội dung tuyên truyền phù hợp là cần thiết.Nội dung tuyên truyền cần xây dựng đảm bảo văn phong mộc mạc dễ hiểu để bất cứ người dân nào với hiểu biết thông thường cũng có thể tiếp thu. Các nội dung cần thể hiện đầy đủ tính liên ngành của pháp luật Việt Nam trong bảo vệ trẻ em. Ví dụ như: Sổ tay xử lý nghi ngờ hoặc phát hiện trẻ em bị xâm hại tình dục150 đã hướng dẫn các bước cần thực hiện khi nghi ngờ, phát hiện hành vi xâm hại tình dục với trẻ em, các bước tiến hành để thực hiện việc tố cáo người có hành vi xâm hại như: nhận dạng kẻ xâm hại, nơi tố cáo kẻ xâm hại trẻ em, nếu khi tố cáo bị đe dọa thì phải làm gì, những lưu ý với cơ quan công an không tuân thủ các quy định pháp luật... Đặc biệt lưu ý đối với cha, mẹ và thành viên gia đình quan tâm để bảo vệ và chăm sóc tinh thần, sức khỏe thể chất của trẻ em sau khi bị bạo lực. Áp dụng các biện pháp bảo vệ quyền trẻ em trong cấp độ can thiệp thật linh hoạt với mục đích cuối cùng là bảo vệ trẻ em với mọi nguy cơ, đặc biệt lưu ý với lộ bí mật thông tin của trẻ em.Cần đặc biệt tập trung tuyên truyền, phổ biến pháp luật có trọng điểm ở những địa bàn vùng sâu vùng xa còn nhiều hủ tục lạc hậu để nhân dân có thể hiểu biết hơn về các vấn đề tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống, bắt cóc trẻ em... cũng như các vấn đề khác nổi cộm hiện nay. Bên cạnh đó, cần tuyên truyền để người dân thực hiện việc đăng ký khai sinh, bảo đảm cho mọi trẻ em sinh ra đều được khai sinh, việc đăng ký nhận nuôi con nuôi phải đúng qui định của pháp luật. Việc hướng dẫn, giải thích và thường xuyên kiểm tra đối với các hoạt động trợ giúp pháp lý cho trẻ em nhất là đối với trẻ em vi phạm pháp luật, đồng thời tăng cường thực hiện chức năng quản lý nhà nước về công tác nuôi con nuôi, tránh tình trạng nuôi con nuôi với mục đích lạm dụng sức lao động, tình dục cần được quan tâm tuyên truyền, bởi bộ phận này sẽ hỗ trợ được nhanh và chuyên nghiệp cho đối tượng trẻ em theo từng mức độ bảo vệ.Vai trò của Bộ Giáo dục và Đào tạo trong việc tích hợp nội dung tuyên truyền pháp luật về bảo vệ trẻ em trong chương trình học tập của học sinh được đánh giá cao và quan trọng trong việc thay đổi nhận thức, ý thức tự bảo vệ quyền trẻ em của mình. Việc xây dựng nội dung, cách tiếp cận và tổ chức học tập, giảng dạy môn Giáo dục công dân, Đạo đức, để trẻ em nắm bắt kiến thức pháp luật về quyền và nghĩa vụ công dân nói chung cũng như quyền trẻ em nói riêng liên tục trong cả quá trình phát triển sẽ có ý nghĩa quan trọng, định hướng hành vi chi trẻ em khi trưởng thành. Những nội dung giáo dục đạo lý, đạo đức cho trẻ em không chỉ có giá trị với thầy/cô giáo trong nhà trường mà còn có ý nghĩa cho các bậc phụ huynh trong quá trình rèn giũa con, em mình tại gia đình và xã hội.Tóm lại, việc bảo vệ quyền trẻ em theo Luật Hôn nhân và gia đình đã xác định chủ thể quan trọng và có ý nghĩa quyết định đến môi trường tự nhiên của trẻ em trong quá trình phát triển là cha mẹ và các thành viên khác trong gia đình. Để hỗ trợ các thành viên gia đình bảo vệ tốt các quyền trẻ em còn cần những biện pháp, những điều kiện về chính sách, môi trường xã hội để giúp cho môi trường tự nhiên của trẻ em luôn an toàn cho sự phát triển toàn diện của trẻ em.Theo: Nguyễn Thị HạnhLink luận án: https://docs.google.com/document/d/1HLstYqVahRReSa2YdJhVrAbNdOHfYy4z/edit
Đặng Quỳnh
287 ngày trước
Bài viết
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN LUẬT HÔN NHÂN GIA ĐÌNH VỀ BẢO VỆ QUYỀN TRẺ EM
4.1. Giải pháp hoàn thiện Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 trong việc bảo vệ quyền trẻ em4.1.1.  Giải pháp hoàn thiện Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 về nhóm các quy định về nghĩa vụ và quyền của cha mẹ với conLuật HN&GĐ năm 2014 đã tương đối đầy đủ cơ sở pháp lý để bảo vệ các quyền của trẻ em trong quan hệ HN&GĐ, là công cụ pháp lý quan trọng trong sự nghiệp bảo vệ trẻ em ở nước ta. Tuy nhiên, qua thực tế thi hành, Luật HN&GĐ năm 2014 cũng bộc lộ một số hạn chế, khiếm khuyết. Thêm nữa, cùng với sự vận động của xã hội, các quan hệ HN&GĐ cũng có những biến đổi nhất định mà Luật HN&GĐ hiện hành chưa dự liệu. Điều này dẫn đến việc bảo đảm các quyền của trẻ em trên thực tế bị hạn chế hết. Vì vậy, để bảo vệ quyền của trẻ em, đòi hỏi phải có hệ thống pháp luật thống nhất. Trong khuôn khổ của phạm vi Luận án, chúng tôi tập trung ý kiến hoàn thiện Luật HN&GĐ năm 2014 trong việc bảo vệ quyền trẻ em.4.1.1.1      Bổ sung Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 để làm rõ nghĩa vụ của cha mẹ trong việc tôn trọng quyền được giáo dục không bạo lực đối với conNghĩa vụ giáo dục của cha mẹ đối với con gắn liền với quyền được giáo dục của trẻ em được pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Luật HN&GĐ năm 2014 quy định cha mẹ có quyền và nghĩa vụ giáo dục con. Tuy nhiên, quan niệm về giáo dục trẻ em cũng có nhiều luồng suy nghĩ và phương pháp tiếp cận. Chúng ta biết rằng, một trong các quyền của trẻ em là quyền được giáo dục. Đây vừa là một yếu tố có tác dụng tăng cường quyền con người cho mọi cá nhân, vừa là điều kiện không thể thiếu để thực hiện các quyền con người khác và đảm bảo phẩm giá con người. Quyền được giáo dục còn là phương tiện quan trọng nhất mà nhờ đó, những người bị gạt ra ngoài lề xã hội có thể tự mình thoát ra khỏi tình trạng nghèo đói và tham gia đầy đủ vào cộng đồng. Đối với xã hội, quyền được giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của kinh tế - xã hội và nhân loại, đồng thời là yếu tố then chốt để đạt được hòa bình lâu dài và phát triển bền vững. Như vậy, quyền được giáo dục của trẻ em không chỉ là được giáo dục về kiến thức mà đầy đủ hơn đó là được giáo dục đầy đủ về tri thức, về phẩm giá của con người.Mỗi con người khi sinh ra, thông thường đều có một gia đình, được sinh ra từ người cha, người mẹ... Vì thế, ánh mắt đầu tiên là cái nhìn về cha mẹ, âm thanh đầu tiên tiếp nhận là âm thanh từ cha mẹ, ông bà, anh chị... là âm thanh của gia đình. Sự chăm sóc, giáo dục của cha mẹ, người thân trong gia đình giúp các em dần lớn lên, kể cả về thể chất và tâm, sinh lý. Cùng với sự dạy dỗ của ông, bà, cha, mẹ, anh, chị... các em được tiếp xúc và thẩm thấu nếp sống, văn hóa của gia đình và nền văn hóa xã hội. Chính cha mẹ và thành viên khác trong gia đình là nhân tố đầu tiên chỉ bảo, dạy dỗ cho các em hành vi ứng xử theo chuẩn mực và các giá trị tốt đẹp của xã hội: “Học ăn, học nói, học gói, học mở; ăn trông nồi, ngồi trông hướng; trên kính dưới nhường... Chính vì vậy, hành vi đầu đời của các em có dấu ấn sâu sắc của gia đình. Trẻ em có hành vi tốt hay xấu phản ánh rất nhiều yếu tố giáo dục của gia đình, đặc biệt là lứa tuổi mầm non, tiểu học. Theo GS. Văn Như Cương cần định hướng cho trẻ một số đức tính như: Trung thực, lòng thương người và sự ham hiểu biết. Ông nói rõ thêm trung thực tức là không biết nói dối, là không nói một đằng, làm một nẻo. Sau này các em sẽ là lứa người quản lý xã hội, đất nước, nên cần tạo ra những lớp người như vậy. Về lòng thương người, lòng yêu thương đất nước, yêu dân tộc rất quan trọng, không thể vô cảm trước sự đau khổ của nhân dân, đồng loại. Một công dân hoàn thiện cũng cần có lòng ham học, ham hiểu biết, có ý chí hướng và rèn luyện ý chí140. Như vậy, trước những sức ép của thời đại, cha mẹ giờ đây không chỉ phải thực hiện nghĩa vụ giáo dục con cái vâng lời cha mẹ hay những giá trị không còn phù hợp với thực tế mà cần sống và làm việc theo pháp luật. Khi luật pháp có những quy định rõ ràng về những giá trị về đạo đức mà mỗi con người cần tôn trọng và hướng tới để cho các bậc làm cha, mẹ thực hiện thì sẽ dễ dàng hơn cho việc xử lý các vi phạm của cha mẹ khi không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.Chúng tôi cho rằng, để bảo vệ trẻ em ngày một tốt hơn, đặc biệt là nghiêm cấm các hành vi bạo hành trẻ em, Luật HN&GĐ nên quy định về việc “giáo dục trong gia đình không bạo lực” để định hướng hành vi của các bậc cha mẹ theo kinh nghiệm của Cộng hòa liên bang Đức “Trẻ em có quyền được giáo dục không bạo lực. Không được phép trừng phạt thân thể, gây tổn thương tinh thần và các biện pháp hạ thấp nhân phẩm, danh dự khác” (khoản 2 Điều 1631)141. Để thực hiện được điều đó, các hướng dẫn cần xem xét về điều kiện thực hiện, đặc biệt là thời gian. Cha mẹ cần thời gian để bên con, hiểu về cả về tâm lý, cảm xúc của con. Quỹ thời gian của mỗi người là không đổi, chính bởi vậy, nên xem xét quy định thời gian cha, mẹ dành cho con là bắt buộc để cha, mẹ cân đối hài hòa các nhu cầu khác của mình. Vì vậy, việc hướng dẫn bằng văn bản quy phạm pháp luật với nội dung “cha, mẹ có trách nhiệm dành thời gian trong ngày để quan tâm tới con bằng nhiều hình thức” là cần thiết để cha, mẹ có ý thức đúng đắn hơn về trách nhiệm của mình trong việc đầu tư thời gian, công sức của mình cho các hoạt động của con trong suốt quá trình phát triển, đặc biệt ở độ tuổi trẻ em. Khi đã nhận thức được nghĩa vụ về dành thời gian để đồng hành cùng con thì cha mẹ sẽ dễ dàng hơn trong việc cân đối, điều chỉnh với các nghĩa vụ khác với gia đình và xã hội. Tham khảo các quy định của pháp luật Cộng hòa liên bang Đức việc đặt ra quy định “trẻ em có quyền được hưởng giáo dục không bạo lực”, đồng thời kiện toàn những biện pháp hỗ trợ của Nhà nước đối với cha mẹ trẻ em trong việc giáo dục tạo nên tính khả thi và đồng bộ trong giáo dục trẻ em.Về nội dung bổ sung này có ý kiến cho rằng: Nên bổ sung thành nguyên tắc chung “tôn trọng giáo dục không bạo lực với trẻ em” trong các quy định pháp luật để có thể áp dụng đối với mọi chủ thể có nghĩa vụ bảo vệ quyền trẻ em. Tuy nhiên, trong phạm vi của đề tài, các nghiên cứu liên quan trực tiếp đến việc thực hiện nghĩa vụ của các thành viên gia đình với trẻ em, Luận án xây dựng hướng hoàn thiện Luật HN&GĐ năm 2014 trên cơ sở thực tiễn thực hiện nghĩa vụ của cha mẹ hiện nay đồng thời hướng hoàn thiện này phù hợp và tương thích với các quy định xử lý hành vi vi phạm hành chính hiện hành.Vì vậy, bổ sung khoản 1 Điều 72 như sau: “Cha mẹ có nghĩa vụ và quyền giáo dục con, tôn trọng quyền được giáo dục không bạo lực của con...”. Quy định này cũng cần được khẳng định lại tại khoản 1 Điều 104 khi quy định nghĩa vụ của ông bà nội, ngoại cháu “Ông bà nội, ông bà ngoại có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục cháu, tôn trọng quyền được giáo dục không bạo lực của cháu,... ”.4.2.1.2. Luật Hôn nhân và gia đình cần quy định biện pháp để hạn chế việc cha, mẹ vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ emLuật HN&GĐ hiện hành chưa quy định các biện pháp mang tính nguyên tắc trong việc việc thực hiện nghĩa vụ của cha, mẹ đối với con. Khi cha, mẹ vi phạm các nghĩa vụ này còn thiếu các chế tài để xử lý. Luật HN&GĐ hiện hành đã quy định nội dung về hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con được xác định như một biện pháp chế tài. Các hành vi vi phạm khác được xem xét xử lý hành chính và xử lý hình sự. Như vậy, thông thường với các hành vi xâm phạm các quyền của trẻ em nếu chưa gây hậu quả rõ ràng thì không bị xem xét xử lý vi phạm.Trên thực tế, hành vi không trực tiếp chăm sóc, trông nom, nuôi dưỡng con của cha mẹ hầu như không bị xử lý. Tình trạng, cha mẹ đi làm ăn xa, để con cho ông bà nội, ông bà ngoại chăm sóc, trông nom rất dễ nhìn thấy tại các vùng nông thôn nước ta. Trong số những trường hợp đó, cũng có nhiều cha mẹ bỏ đi không về, bỏ mặc con cái, không quan tâm đến sự sinh tồn của đứa trẻ. Trước thực tế này, việc xem xét để tiến hành xử lý các bậc cha mẹ là rất khó khăn. Bởi vì: Nếu áp dụng quy định pháp luật HN&GĐ là “hạn chế quyền của cha mẹ với con” thì không đáp ứng được ý nghĩa của biện pháp chế tài này vì trên thực tế cha mẹ đang không trực tiếp chăm sóc, giáo dục trẻ em. Nếu áp dụng Nghị định số 144/2013/NĐ-CP ngày 29/10/2013 của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em thì với mức phạt tiền từ 10 - 15 triệu đồng trước thời điểm ngày 01/01/2022 cũng không giải quyết được bởi trên thực tế cha mẹ bị phạt thì vẫn tồn tại việc trẻ em bị vi phạm quyền được chăm sóc nuôi dưỡng Thêm nữa, trong trường hợp này khó thực thi cả về mức phạt vi phạm hành chính áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả bởi cha mẹ đã cắt đứt, bỏ mặc trẻ em, cá biệt có trường hợp còn không liên lạc được với cha mẹ trong nhiều tháng. Như vậy, rõ ràng biện pháp chế tài của Luật HN&GĐ đã thiếu tính khả thi trong trường hợp này.Nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em là một trong những quyền cơ bản, có ý nghĩa làm cơ sở để thực hiện các nghĩa vụ khác của trẻ em. Nếu không bảo đảm quyền cơ bản này dẫn theo hệ lụy nhiều quyền cơ bản khác của trẻ em không được thực hiện. Để nâng cao hiệu quả của quy định pháp luật này cần thiết những cơ chế phối hợp, liên ngành của quy định pháp luật và chính sách khác để có thể quản lý tốt hơn tình trạng cha mẹ “ỷ lại” không thực hiện nghĩa vụ của mình với con chưa thành niên.Bên cạnh đó, hiện tượng cha, mẹ gửi con cho ông, bà, nội ngoại chăm sóc nuôi dưỡng còn diễn ra trong trường hợp cha mẹ ly hôn. Khi ly hôn, quyền được sống chung với cha mẹ và được cả cha và mẹ bảo vệ, chăm sóc đã không được đảm bảo. Thêm nữa, khi cha hoặc mẹ là người nuôi dưỡng trực tiếp trẻ em lại tiếp tục gửi trẻ em cho ông, bà nội, ngoại chăm sóc, giáo dục sẽ dẫn tới hệ lụy nhân đôi cho những đứa trẻ rơi vào hoàn cảnh cha mẹ ly hôn. Việc ông, bà chăm sóc, giáo dục trẻ em đã trở thành “gánh nặng” cho ông, bà ở nhiều hộ gia đình đặc biệt khi cha, mẹ sau ly hôn là người chăm sóc trực tiếp cho trẻ em lại có tâm thể ỷ lại, bỏ mặc con cho cha, mẹ mình nuôi dưỡng, giáo dục.Trước thực tế như vậy, chúng tôi kiến nghị sửa đổi Luật HN&GĐ năm 2014 cần quy định việc cha, mẹ buộc phải thực hiện việc trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em theo đó, bổ sung Điều 71 như sau:“1. Cha, mẹ có nghĩa vụ và quyền ngang nhau, cùng nhau sắp xếp tối đa thời gian để trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình”.Từ quy định này, yêu cầu các quy định của các ngành luật khác tôn trọng để bố trí thời gian tối thiểu trong năm hoặc trong kỳ công tác để bảo đảm cha, mẹ được trực tiếp chăm sóc, giáo dục con trong lứa tuổi trẻ em của mình. Trong những lĩnh vực công tác đặc thù, thời gian dài có thể bố trí lao động, chế độ thăm thân, gia đình đi cùng với người đi công tác, đi làm nhiệm vụ theo thời gian nhất định trên cơ sở vì sự phát triển và lợi ích của con chưa thành niên.4.1.2. Giải pháp hoàn thiện Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 về nhóm các quy định về bảo vệ quyền trẻ em khi cha mẹ ly hôn4.2.2.1. Kiến nghị sửa đổi các quy định về nghĩa vụ và quyền của cha mẹ đối với con khi cha mẹ ly hônThứ nhất, từ Điều 81 đến Điều 84 Luật HN&GĐ năm 2014 quy định các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con sau khi ly hôn. Theo đó, khi vợ chồng ly hôn, họ không còn chung sống với nhau, không thể cùng nhau nuôi dạy con chung nên pháp luật quy định về việc nuôi con, quyền và nghĩa vụ của bên trực tiếp nuôi con và bên không trực tiếp nuôi con nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành chỉ quy định giải quyết vấn đề con chung khi cha mẹ ly hôn là vẫn còn khoảng trống trong việc bảo vệ quyền trẻ em. Thực tế xã hội Việt Nam hiện nay, nhiều trường hợp cha mẹ của trẻ em không sống chung với nhau như:(i) Cha mẹ không phải là vợ chồng mà cũng không chung sống như vợ chồng;(ii) Cha mẹ là vợ chồng nhưng không sống chung với nhau do họ có thỏa thuận hoặc do yêu cầu nghề nghiệp, công tác, học tập, tham gia các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và lý do chính đáng khác (theo quy định tại khoản 2 Điều 19 Luật HN&GĐ năm 2014).(iii) Sau khi ly hôn, con do bên cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, sau đó, người trực tiếp nuôi chết. Người cha hoặc mẹ không trực tiếp nuôi con trước đây, nay mong muốn được nuôi con.Giả thiết rằng, cha mẹ của trẻ em trong trường hợp (i) và (ii) không thỏa thuận được về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, quản lý tài sản của con, đại diện cho con mà yêu cầu thì Tòa án có thể áp dụng quy định từ Điều 81 đến Điều 84 Luật HN&GĐ năm 2014 để giải quyết hay không? Hoặc người không trực tiếp nuôi con trong trường hợp (iii) mà có tranh chấp nuôi con với ông bà nội hoặc ông bà ngoại của đứa trẻ nên họ yêu cầu thì Tòa án căn cứ vào quy định nào để giải quyết? Rõ ràng, đối với các trường hợp trên, nhà làm luật chưa dự liệu nên thiếu cơ sở pháp lý để giải quyết. Hiện nay, Luật HN&GĐ năm 2014 chỉ quy định hai trường hợp vấn đề con chung được “giải quyết như trường hợp cha mẹ ly hôn”, đó là hủy việc kết hôn trái pháp luật và trường hợp nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn. Như vậy, có một bộ phận trẻ em trong các trường hợp đã nêu tại (i), (ii),(iii) không được bảo vệ đầy đủ, toàn diện.Từ thực tế nêu trên chúng tôi cho rằng mọi trẻ em đều được bình đẳng và được pháp luật bảo vệ. Do đó, Luật HN&GĐ năm 2014 nên thay thế cụm từ “sau khi ly hôn” bằng cụm từ “khi cha mẹ không sống chung với nhau” trong các quy định từ Điều 82 đến Điều 84 Luật HN&GĐ năm 2014. Quy định như vậy mới có cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp về nuôi con, trông nom, chăm sóc, quản lý tài sản của con, cấp dưỡng và đại diện cho con trước pháp luật đối với trẻ em khi cha mẹ không sống chung với nhau.Có ý kiến cho rằng quy định việc nuôi dưỡng, trông nom, chăm sóc, cấp dưỡng cho con chưa thành niên “khi cha mẹ không sống chung với nhau” là cổ súy cho việc làm mẹ đơn thân, cổ súy cho việc có con chung khi không là vợ chồng (ngoại tình, có con khi không kết hôn hoặc không chung sống... ), cổ súy cho việc ly thân... và như vậy thì sẽ càng có nhiều trẻ em không được sống chung với cả cha và mẹ. Tuy nhiên, có thể nhận thấy tình trạng có con khi không kết hôn, không chung sống, khi là mẹ đơn thân... là hiện tượng xã hội, phát sinh và tồn tại như một tất yếu mà không thể ngăn chặn hay xóa bỏ. Do vậy, cần có quy định bao quát, bao phủ mọi đối tượng, chủ thể trong xã hôin để bảo đảm tốt nhất cho những đứa trẻ được sinh ra trong những hoàn cảnh nêu trên. Việc thay đổi cụm từ này sẽ giải quyết được những tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con, bảo vệ tốt nhất quyền của trẻ em. Bởi lẽ, trẻ em không thể lựa chọn cách mình được sinh ra, pháp luật bảo vệ quyền trẻ em trong mọi hoàn cảnh là hoàn toàn đúng đắn.Thứ hai, thực tiễn giải quyết việc giao con cho ai nuôi khi cha mẹ ly hôn theo quy định tại khoản 2 Điều 81 Luật HN&GĐ năm 2014 còn những bất cập nhất định. Tòa án công nhận thỏa thuận của vợ, chồng về người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con sau khi ly hôn. Việc công nhận này của Tòa án sẽ giúp thủ tục giải quyết vụ án ly hôn nhanh, hiệu quả. Tuy nhiên, khi tiếp cận các bản án hoặc quyết định công nhận thuận tình ly hôn cho thấy Tòa án chỉ nhận định công nhận sự thỏa thuận của các bên mà không có thể hiện việc xác minh khả năng của mỗi bên về việc bảo đảm việc nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con. Điều này khiến cho các quyết định về con chung có phần dễ dãi. Về nguyên tắc, Tòa án tôn trọng sự thỏa thuận của vợ chồng về vấn đề con chung khi ly hôn nhưng cũng cần xem xét đến lợi ích về mọi mặt của con. Do đó, khi vợ chồng thỏa thuận về việc trực tiếp nuôi dưỡng con cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên đối với con chung thì Tòa án cũng cần xem xét sự thỏa thuận đó có bảo vệ được quyền của con hay không. Nếu xét thấy sự thỏa thuận đó là không bảo đảm quyền lợi về mọi mặt của con thì Tòa án có quyền quyết định. Xét về lý thuyết cũng như thực tiễn có thể thấy nhiều tình huống sự thỏa thuận của cha mẹ không hoàn toàn vì lợi ích của con. Chẳng hạn: Một bên lấy việc nuôi con để gây áp lực cho bên kia trong việc ly hôn; một bên lấy việc cấp dưỡng cho con để đánh đổi quyền được nuôi con... Các thỏa thuận phổ biến nhất trong các bản án, quyết định ly hôn về người trực tiếp nuôi con và các nghĩa vụ của các bên khi ly hôn được Tòa án công nhận là người không trực tiếp nuôi con không phải cấp dưỡng cho con “do người trực tiếp nuôi con không yêu cầu”. Thực tế này xuất phát từ quy định tại khoản 1 Điều 81 chưa rõ ràng, có thể hiểu rằng chỉ trong trường hợp vợ chồng không thỏa thuận được về người trực tiếp nuôi con, quyền, nghĩa vụ của mỗi bên đối với con sau khi ly hôn mà Tòa án quyết định thì mới phải “căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con”. Từ góc độ bảo vệ quyền trẻ em chúng tôi nhận thấy quy định này có thể tạo khoảng trống trong việc bảo vệ trẻ em khi cha mẹ ly hôn, Tòa án công nhận sự thỏa thuận của vợ, chồng liên quan đến người trực tiếp nuôi con, quyền, nghĩa vụ của các bên với con sau ly hôn đã vô tình bỏ qua nguyên tắc bảo vệ trẻ em.Trước thực tiễn áp dụng pháp luật nói trên, chúng tôi kiến nghị sửa khoản 2 Điều 81, Luật HN&GĐ năm 2014 như sau:“Người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con sau khi ly hôn do vợ chồng thỏa thuận hoặc Tòa án quyết định phải đảm bảo nguyên tắc vì lợi ích của con chưa thành niên và căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con”.Với quy định này, Tòa án có trách nhiệm xem xét thỏa thuận của vợ, chồng có thực chất có vì lợi ích của con hay không trước khi công nhận thỏa thuận đó, đảm bảo các quyền của trẻ em đồng thời đảm bảo tính ổn định của các bản án, quyết định liên quan đến việc trực tiếp nuôi dưỡng con.Thứ ba, theo Điều 84 Luật HN&GĐ năm 2014 hiện nay đang quy định hai điều kiện thay đổi quyền nuôi con, đó là tôn trọng thỏa thuận của cha, mẹ và điều kiện chăm sóc của cha, mẹ144. Trên thực tế có nhiều tình huống pháp lý xảy ra, được giải quyết tại các bản án đã phân tích tại Chương 3 của Luận án tóm gọn lại như:(i) Bên trực tiếp nuôi con một mặt yêu cầu bên không trực tiếp nuôi con tôn trọng quyền nuôi con của mình mặt khác cố tình cản trở quyền thăm nom con của người không trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng bằng cách đem con bỏ đi nơi khác, không thông báo cũng như không để lại địa chỉ, phương tiện liên lạc với người không trực tiếp nuôi con.(ii) Trường hợp cả cha và mẹ đều đáp ứng các quy định tại điểm b khoản 2 Điều 84 về điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc con và không thỏa thuận được việc thay đổi quyền nuôi con.Vậy, nên bổ sung điểm c khoản 2 Điều 84 như sau: “Trường hợp người trực tiếp nuôi con có hành vi cản trở hoặc các hành vi khác khiến cho người không trực tiếp nuôi con không thực hiện được quyền thăm nom, chăm sóc giáo dục con” là căn cứ để thay đổi quyền nuôi con.Bổ sung điểm d khoản 2 Điều 84 như sau: “Trong trường hợp các bên đều đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì ưu tiên giải quyết việc thay đổi quyền nuôi con trên cơ sở bảo đảm tính ổn định cho sự phát triển của con”.4.2.2.2. Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 cần quy định thống nhất thời điểm thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡngLuật HN&GĐ năm 2014 chỉ quy định về thời điểm chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng tại Điều 114 mà không quy định thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con khi vợ chồng ly hôn. Vì pháp luật không có quy định thời điểm vợ hoặc chồng thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con khi ly hôn nên hầu hết các trường hợp Tòa án không ghi thời điểm vợ hoặc chồng thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con vào quyết định, bản án của Tòa án145. Chỉ một số ít bản án, quyết định ghi thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nhưng việc xác định thời điểm có khác nhau. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc thi hành án nếu người phải cấp dưỡng không tự nguyện thi hành. Điều này cũng đồng nghĩa với việc không bảo đảm được quyền lợi của con. Về thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con khi ly hôn hiện có ba quan điểm khác nhau:Quan điểm thứ nhất cho rằng: Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con chưa thành niên có nghĩa vụ cấp dưỡng và thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con từ ngày bản án, quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Quan điểm này phù hợp với quy định tại khoản 1 Điều 57 Luật HNGĐ năm 2014: “Quan hệ hôn nhân chấm dứt kể từ ngày bản án, quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật”. Việc cấp dưỡng nuôi con chưa thành niên sau khi ly hôn là hệ quả của việc chấm dứt quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng. Tuy nhiên, quan điểm này dường như không phù hợp đối với trường hợp vợ chồng đã có thời gian “ly thân” trước khi ly hôn và trường hợp bản án có kháng cáo, kháng nghị. Đồng thời, quan điểm này không thống nhất với pháp luật thi hành án dân sự. Theo khoản 2 Điều 2 Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi bổ sung năm 2014) thì những bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm về cấp dưỡng được thi hành ngay mặc dù có thể bị kháng cáo, kháng nghị. Như vậy, việc thi hành nội dung về cấp dưỡng trong bản án, quyết định của Tòa án được thi hành ngay và không phụ thuộc vào việc có hiệu lực hay không kể cả bản án được xét xử phúc thẩm. Quy định này là để bảo vệ quyền và lợi ích của người được cấp dưỡng là con chưa thành niên. Có thể thấy trong một số vụ án, xét xử sơ thẩm, phúc thẩm hay giám đốc thẩm thì thời gian sẽ kéo dài, có thể vài năm, thậm chí khi bản án có hiệu lực để bên không nuôi con thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng thì con đã thành niên.Quan điểm thứ hai cho rằng thời điểm bắt đầu nghĩa vụ cấp dưỡng từ ngày Tòa án tuyên án hoặc ban hành quyết định ly hôn sơ thẩm, tức là khi bản án, quyết định ly hôn chưa có hiệu lực pháp luật. Quan điểm này dựa trên tính đặc thù của quan hệ vợ chồng khi đã có yêu cầu ly hôn. Khi Tòa án quyết định ly hôn thì vợ, chồng có thể đã sống riêng nên không cùng nuôi dạy con nữa. Việc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng vào thời điểm này là hợp lý, bảo vệ quyền lợi của con chưa thành niên một cách kịp thời và nhanh chóng. Quan điểm này phù hợp với khoản 2 Điều 2 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi bổ sung năm 2014).Quan điểm thứ ba cho rằng nghĩa vụ cấp dưỡng được tính từ thời điểm vợ chồng ly thân và một bên không sống chung với con chưa thành niên trên thực tế. Có thể thấy quan điểm này chú trọng đến quyền và lợi ích của con chưa thành niên một cách triệt để146, bởi qua thực tế cho thấy phần lớn các vụ ly hôn thì vợ chồng đã có thời gian “ly thân”.Trên cơ sở nghiên cứu lý luận và thực tiễn về bảo vệ trẻ em, chúng tôi đồng tình với quan điểm thứ nhất và thứ ba. Do đó, khi Tòa án giải quyết ly hôn, nếu vợ chồng đã ly thân, thời điểm ly thân xác định được thì bản án, quyết định phải nêu rõ cấp dưỡng cho con từ thời điểm ly thân. Nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ được thi hành ngay theo quy định tại khoản 2 Điều 2 Luật Thi hành án dân sự. Có như vậy mới bảo đảm được quyền lợi của con. Điều này cũng phù hợp với quy định về áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời tại khoản 2 Điều 114 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Đồng thời, theo điểm a khoản 2 Điều 482 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 thì bản án, quyết định về cấp dưỡng của Tòa án cấp sơ thẩm được thi hành ngay mặc dù có thể bị kháng cáo, khiếu nại, kháng nghị, kiến nghị. Từ quy định này có thể hiểu nghĩa vụ cấp dưỡng phải được thực hiện nay khi Tòa án ban hành bản án hoặc quyết định về cấp dưỡng. Vì vậy, khi ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn hoặc ra bản án thì Tòa án cần phải ghi rõ thời điểm cấp dưỡng cho con. Có như vậy mới bảo đảm được quyền lợi của con và không vướng mắc trong áp dụng pháp luật. Từ những phân tích trên, chúng tôi kiến nghị bổ sung khoản 2 Điều 82 Luật HN&GĐ năm 2014 như sau:“Thời điểm cấp dưỡng được xác định như sau: Từ khi cha hoặc mẹ không sống chung với con; từ ngày Tòa án ra bản án hoặc quyết định ly hôn; từ ngày Toà án ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời”.4.1.3.  Giải pháp hoàn thiện Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 về quyền và nghĩa vụ của các thành viên khác trong gia đình với việc bảo vệ quyền trẻ em và các khái niệm pháp lý4.2.3.1.   Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 cần quy định quyền giữ mối liên hệ của người chưa thành niên với các thành viên khác trong gia đình và hạn chế quyền của các thành viên khác trong gia đình đối với người chưa thành niênLuật HN&GĐ hiện hành quy định quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con, giữa ông bà và cháu, giữa anh chị em với nhau và giữa cô (dì, chú, bác, cậu) ruột và cháu, trong đó quy định cụ thể, chi tiết về quyền và nghĩa vụ của cha, mẹ và con chưa thành niên khi cha mẹ ly hôn nhưng quyền và nghĩa vụ của các khác trong gia đình đối với người chưa thành niên thì chưa được quy định cụ thể. Thực tế, việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của ông, bà đối với cháu chưa thành niên, của anh, chị đối với em chưa thành niên và của cô, dì, chú, bác, cậu ruột đối với cháu chưa thành niên phụ thuộc rất nhiều vào sự liên kết, kết nối của cha mẹ. Trong trường hợp cha mẹ ly hôn hoặc cha mẹ không có quan hệ vợ chồng thì mối liên hệ giữa ông bà nội hoặc ông bà ngoại, giữa cô, chú, bác hoặc dì, cậu ruột đối với cháu chưa thành niên có thể rất lỏng lẻo, xa cách, dẫn đến việc cháu chưa thành niên không nhận được sự quan tâm, chăm sóc, yêu thương của những người thân thích. Vì vậy, Luật HN&GĐ cần quy định quyền giữ mối liên hệ của người chưa thành niên với ông, bà, cô, dì, cậu, chú, bác ruột để đảm bảo quyền nhân thân của trẻ em. Cách tiếp cận này sẽ đảm bảo cho trẻ em có thể được hưởng quyền thăm nom, chăm sóc, liên lạc, lưu trú... với ông bà và các thành viên khác trong gia đình của mình.Tham khảo Bộ luật Dân sự Pháp tại Điều 371-4 quy định “Trẻ em có quyền duy trì mối quan hệ cá nhân với thế hệ trước của mình. Việc thực hiện quyền này chỉ có thể bị ngăn trở nếu có sự ảnh hưởng đến quyền lợi của đứa trẻ”147. Quy định này được sửa đổi năm 2002 cụm từ “thế hệ trước” được thay thế cụm từ “ông bà”, đã khẳng định quyền giữ quan hệ riêng của trẻ em với ông bà/cô dì chú bác một cách độc lập, không bị ngăn trở bởi ý chí chủ quan của cha mẹ. Cha mẹ không được ngăn cấm, cản trở việc trẻ em giữ quan hệ với thế hệ trước của mình trừ khi ảnh hưởng “lợi ích” của trẻ em. Như vậy, quy định này đã khẳng định sự bình đẳng về quyền của trẻ em trong mối quan hệ cá nhân với ông bà độc lập hơn, bảo vệ tốt hơn các quyền của trẻ em. Việc xác định quyền “duy trì mối quan hệ với thế hệ trước mình” sẽ xác lập các quyền thăm nom, liên lạc mà không bị cản trở bởi cha, mẹ trẻ em. Để đảm bảo quyền duy trì liên hệ thì cha, mẹ trẻ em buộc phải thực hiện các điều kiện để đảm bảo thực hiện các quyền này như cung cấp phương tiện liên lạc, tạo điều kiện để trẻ em thực hiện nghĩa vụ thăm nom ông bà nội ngoại và ngược lại. Điều này rất có ý nghĩa với trẻ em khi cha mẹ ly hôn hoặc khi cha mẹ không có quan hệ hôn nhân, bởi trên cơ sở pháp lý thì quan hệ của trẻ em đối với ông, bà, cô, dì, cậu, chú, bác ruột không phụ thuộc vào việc cha mẹ của trẻ em có tồn tại quan hệ hôn nhân hay không.Quy định quyền giữ mối liên hệ của trẻ em với thành viên khác trong gia đình sẽ là giải pháp khắc phục tình trạng cha hoặc mẹ cản trở, ngăn cấm ông, bà, anh, chị, cô, chú, bác, dì, cậu ruột thăm nom, chăm sóc trẻ em sau khi cha mẹ ly hôn hoặc trẻ em là con ngoài hôn nhân.Bên cạnh đó, cũng cần quy định việc hạn chế quyền thăm nom cháu, tiếp cận cháu của ông bà trên cơ sở nếu hành vi thăm nom, tiếp cận cháu của ông bà có thể làm phương hại đến sự phát triển bình thường hoặc tác động tiêu cực đến trẻ em. Đây là quy định cần thiết mang tính chế tài để đảm bảo cho lợi ích của trẻ em. Người ông, bà có hành vi bị xử lý hành chính, hình sự về các vi phạm liên quan đến trẻ em cần bị xem xét hạn chế quyền được thăm nom, chăm sóc giáo dục cháu mình. Biện pháp chế tài này cần được bổ sung đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật đồng thời ngăn ngừa những hành vi xâm phạm đến trẻ em.Thứ nhất, cần bổ sung quy định tại Chương VI Luật HN&GĐ như sau: “Điều 106a. Quyền giữ mối liên hệ của người chưa thành niên với các thành viên khác trong gia đình.1.   Trong mọi trường hợp, người chưa thành niên có quyền được giữ mối liên hệ với ông, bà, anh, chị, cô, dì, chú, bác, cậu ruột mà không ai có quyền ngăn cản.2.   Trong trường hợp các thành viên khác trong gia đình lợi dụng việc thăm nom người chưa thành niên để có hành vi gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển về mọi mặt của người chưa thành niên thì cha, mẹ, người giám hộ của người chưa thành niên có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của thành viên gia đình đó”.Thứ hai, bổ sung hướng dẫn chi tiết các hành vi “vi phạm nghiêm trọng” nghĩa vụ của cha, mẹ và hành vi “phá tán tài sản” của con để làm căn cứ xác định biện pháp hạn chế quyền của cha mẹ với con. Việc xác định mức độ vi phạm có ý nghĩa quan trọng trong việc áp dụng biện pháp hạn chế quyền của cha mẹ với con bởi hậu quả pháp lý của biện pháp hạn chế quyền của cha mẹ tác động trực tiếp đến việc thực hiện quyền trẻ em trong quan hệ hon nhân và gia đình. Căn cứ vào các quy định pháp luật khác có liên quan để giải thích như sau:Những hành vi vi phạm nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên của cha mẹ đến mức con chưa thành niên không thể phát triển bình thường về thể chất và tinh thần trong khoảng thời gian nhất định theo kết luận của cơ quan giám định sức khỏe thể chất và tinh thần.Hành vi “phá tán tài sản” của con là việc cha mẹ sử dụng tài sản riêng của con chưa thành niên không vì lợi ích của con khiến tài sản đó mất đi, không thể lấy lại được khiến con chưa con rơi vào hoàn cảnh không có tài sản riêng để tự nuôi dưỡng mình.Thứ ba, cần hướng dẫn cụ thể về hậu quả của việc hạn chế quyền đối với con chưa thành niên hiện nay cần qui định cụ thể thế nào là “không cho cha mẹ trông nom, chăm sóc, giáo dục con”. Theo qui định này có đòi hỏi cha, mẹ bị hạn chế quyền phải ở xa con, cách ly con không?Chúng tôi cho rằng, biện pháp hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con có thể hiểu là việc “cách ly” người bị hạn chế quyền đối với con. (i) Trong trường hợp cha hoặc mẹ bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì người kia thực hiện quyền trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con và đại diện theo pháp luật cho con. Như vậy, chỉ người bị hạn chế quyền phải cách xa con về mặt địa lý đồng thời không thực hiện các nghĩa vụ chăm sóc, giáo dục, quản lý tài sản của con để bảo vệ lợi ích cho con chưa thành niên. (ii) Trường hợp cả cha và mẹ đều bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì các nghĩa vụ khác do người giám họ thực hiện. Trường hợp này, cả cha và mẹ đều thực hiện cách ly, cấm tiếp xúc với con. Theo chúng tôi như vậy là phù hợp với quy định của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2007, bởi biện pháp “cấm tiếp xúc” được áp dụng khi người có hành vi bạo lực gia đình và nạn nhân và phài “có nơi ở khác nhau trong thời gian cấm tiếp xúc” (Điều 20, Điều 21).Theo chúng tôi: Trường hợp (i), việc cha hoặc mẹ bị cách ly với con thì con sẽ do người còn lại chăm sóc, nuôi dưỡng giáo dục vì vậy con sẽ ở cùng cha hoặc mẹ trong thời gian mẹ hoặc cha bị cấm tiếp xúc ở nơi khác, không cùng chỗ ở với trẻ em, tức sẽ đưa người bị cấm tiếp xúc đi nơi khác.Trường hợp (ii), khi cả cha và mẹ đều bị cấm tiếp xúc, cách ly với con thì cần đưa con đến ở với người có giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự.Việc cấm tiếp xúc, cách ly trong một thời hạn nhất định giúp nhằm hạn chế các quyền của cha, mẹ nhưng không làm cản trở đến quá trình phát triển của trẻ em, đảm bảo an toàn cho trẻ em trong thời gian tạm thời. Việc hạn chế này không làm mất đi quyền và nghĩa vụ của cha, mẹ đối với con chưa thành niên, vì vậy vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con (Điều 87 Luật HN&GĐ năm 2014). Tuy nhiên, việc cách ly, cấm tiếp xúc trực tiếp với con hiện nay còn gặp khó khăn khi chỗ ở của con trong thời hạn, thời gian cấm tiếp xúc vì vậy khi Tòa án ra quyết định hạn chế quyền của cha mẹ với con cần cân nhắc để đảm bảo tính khả thi của quyết định.Thêm nữa, trước thực tế hiện nay tồn tại việc cha, mẹ bỏ rơi, thiếu trách nhiệm với con, để lại con trong cho ông, bà hoặc cơ sở nuôi dưỡng, chăm sóc, người chăm sóc mà không vì lý do khách quan hoặc cha mẹ ngược đãi nghiêm trọng, cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con…cần xem xét quy định việc “hạn chế vĩnh viễn quyền của cah mẹ với con chưa thành niên” hoặc “tước toàn bộ quyền của cha mẹ với con chưa thành niên” tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi của cha mẹ và vì lợi ích tốt nhất của trẻ phù hợp với quy định của Công ước quốc tế về quyền trẻ em (Điều 9). Từ đó, việc tìm kiếm, xây dựng các biện pháp bảo trợ trẻ em sẽ thuận lợi hơn. Như vậy, biện pháp hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con mới thực sự bảo vệ được quyền của con chưa thành niên và của trẻ em.4.2.3.2. Bổ sung các quy định hướng dẫn chi tiết về nghĩa vụ yêu thương, trông nom, chăm sóc đối với người chưa thành niênLuật HN&GĐ hiện hành quy định về nghĩa vụ yêu thương, chăm sóc của cha, mẹ với con, của ông bà đối với cháu, của anh chị đối với em, của cô (dì, chú, bác, cậu) ruột đối với cháu. Tuy nhiên, quyền và nghĩa vụ này rất chung chung, thiếu cụ thể, có thể có nhiều cách hiểu khác nhau và chưa đủ căn cứ pháp lý chắc chắn để thực hiện. Qua thực tế cho thấy nhiều người không thực hiện đúng nghĩa vụ và quyền này đối với con, cháu, trong đó phần lớn là chưa hiểu đúng thế nào là “yêu thương”, “chăm sóc”. Để đảm bảo quyền của trẻ em được các thành viên trong gia đình yêu thương, chăm sóc thì pháp luật cần quy định cụ thể về các nghĩa vụ này.Nghĩa vụ “thương yêu” được quy định tại khoản 1 Điều 69, Luật HN&GĐ hiện hành cần được làm rõ để đảm bảo cha, mẹ, ông bà... yêu thương con, cháu đúng cách.Hiện nay, đang tồn tại những quan điểm trái ngược nhau về quyền và nghĩa vụ yêu thương con. (i) Với quan điểm thứ nhất cho rằng yêu thương là làm mọi việc việc cho con, đáp ứng mọi yêu cầu của con, kể cả những yêu cầu không phù hợp với điều kiện hoàn cảnh gia đình. Trước các yêu cầu của con, cha mẹ đáp ứng vô điều kiện dẫn đến trẻ em được chiều chuộng, không có động lực để học tập và phấn đấu. (ii) Với quan điểm thứ hai cho rằng con thuộc sở hữu của cha mẹ, họ muốn làm gì thì làm, mọi quyết định và hành động của cha mẹ đối với con đều là hợp lý và hợp pháp, quan niệm “yêu cho roi, cho vọt” đã và đang ăn sâu trong suy nghĩ của nhiều người nên cha mẹ, ông bà thường có hành vi bạo lực đối với con, cháu. Chúng tôi cho rằng cả hai quan điểm trên đều không phù hợp với nguyên tắc bảo vệ trẻ em cũng như sự phát triển về mọi mặt của trẻ em. Việc yêu thương, chăm sóc con là của mỗi gia đình, nhưng việc hiểu cho đúng các nghĩa vụ của cha, mẹ đối với con cái là vô cùng cần thiết trong việc định hướng suy nghĩ, hành xử đối với trẻ em. Như vậy, nghĩa vụ “thương yêu” cũng cần có những quy định pháp luật quy định rõ tránh hiện tượng yêu thương không giới hạn, chiều theo mọi sở thích, yêu cầu của con dẫn đến làm hư trẻ em. Yêu thương đi kèm với giáo dục theo những chuẩn mực nhất định về đạo đức mới là đích đến của cha mẹ. Theo quan điểm cá nhân của Nghiên cứu sinh cần quy định rõ “Thương yêu đối với người chưa thành niên là tình cảm trong các xử sự của cha mẹ, thành viên khác trong gia đình trên cơ sở những tri thức, hiểu biết về quá trình trưởng thành để chăm sóc, giáo dục con theo những chuẩn mực, giá trị nhất định phù hợp với độ tuổi văn hóa, thuần phong mỹ tục, của dân tộc”.Pháp luật HN&GĐ là văn bản pháp lý có tác động trực tiếp đến các mối quan hệ gia đình, được xây dựng trên cơ sở tình cảm vì vậy, việc luật hóa “tình cảm” các thuật ngữ trong quy định cũng cần được xem xét giải thích thấu đáo đảm bảo việc hiểu đúng, đầy đủ trong pháp luật, gần gũi, dễ dàng thực thi trong đời sống xã hội. Từ việc quy định về tình yêu thương như vậy, cha mẹ sẽ có trách nhiệm và ý thức trong việc thực hiện nghĩa vụ tìm hiểu tri thức, kiến thức về quy luật vận động phát triển thể chất, tâm lý của con để chăm sóc, giáo dục con tốt nhất. Việc thực hiện nghĩa vụ yêu thương con trên cơ sở tìm hiểu tri thức kiến thức không phủ nhận vai trò, thiên chức thiên bẩm làm mẹ, làm cha của phụ huynh mà thực chất là việc củng cố, tiếp các kỹ năng cho cha mẹ trong quá trình nuôi, dạy con. Tình yêu thương của cha mẹ với con chưa thành niên khi được đảm bảo bằng pháp luật thì khi đó, Nhà nước và các tổ chức xã hội sẽ xây dựng những biện pháp, dịch vụ bảo đảm hỗ trợ cha, mẹ thực hiện các nghĩa vụ này. Việc thí điểm triển khai mở rộng thực hiện chương trình giáo dục bắt buộc trước khi kết hôn đối với thanh niên nam, nữ chuẩn bị kết hôn đã được đưa vào Chương trình của Chính phủ tại Quyết định số 588/QĐ-TTg ngày 28/4/2020 của Thủ tướng Chính phủ. Chương trình thí điểm “phải bảo đảm cung cấp cho nam, nữ thanh niên các kiến thức về chăm sóc sức khỏe sinh sản liên quan trực tiếp đến cuộc sống vợ chồng; chăm sóc, nuôi dạy con, quản lý kinh tế gia đình; củng cố giá trị mỗi gia đình nên có hai con, nuôi dạy con tốt và xây dựng gia đình bình đẳng, ấm no, tiến bộ, hạnh phúc”Theo: Nguyễn Thị HạnhLink luận án: https://docs.google.com/document/d/1HLstYqVahRReSa2YdJhVrAbNdOHfYy4z/edit
Đặng Quỳnh
287 ngày trước
Bài viết
HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT HÔN NHÂN GIA ĐÌNH VỀ BẢO VỆ QUYỀN TRẺ EM
 4.1.1.  Hoàn thiện pháp luật hôn nhân và gia đình về bảo vệ quyền trẻ em phải đảm bảo tính thống nhất trong hệ thống pháp luật Việt NamMột trong những mục tiêu quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đáp ứng những yêu cầu của tình hình mới là phải đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất trong các quy định của pháp luật. Hiện nay, quyền trẻ em và bảo vệ quyền trẻ em được ghi nhận trong rất nhiều văn bản quy phạm pháp luật như: Bộ luật Dân sự năm 2015; Luật Trẻ em năm 2016; Luật HN&GĐ năm 2014; Luật Giáo dục năm 2019; Bộ luật Hình sự năm 2015, Bộ luật Lao động năm 2019... Sự đồng bộ, thống nhất các quy định pháp luật có vai trò quyết định trong việc áp dụng và thực hiện có hiệu quả các quy định của pháp luật trên thực tế. Điều này tạo ra sự gắn kết, có tính hệ thống và đảm bảo tính liền mạch trong mỗi quan hệ pháp luật. Do đó, các quy định của Luật HN&GĐ cần phải được xem xét cân nhắc trên cơ sở đảm bảo tính đồng bộ với các quy định pháp luật liên quan. Chẳng hạn, khi Luật Giáo dục quy định việc miễn học phí cho bậc tiểu học, đồng thời pháp luật HN&GĐ quy định cha mẹ có nghĩa vụ “chăm lo và tạo điều kiện cho con học tập” thì cũng phải quy định biện pháp chế tài khi cha, mẹ để con đến tuổi đi học cấp tiểu học lại không được đến trường trong khi con có đủ điều kiện tham gia học tập, cũng như Nhà nước cũng đã tạo điều kiện học tập cho trẻ em. Việc khắc phục khó khăn do điều kiện địa lý cha mẹ cũng phải có trách nhiệm hỗ trợ để trẻ em đến trường, không được cấm cản việc đi học của trẻ em... Như vậy, hiện nay, còn tồn tại một số vấn đề pháp lý phát sinh liên quan đến quyền của trẻ em trong quy định của pháp luật chưa thực sự phù hợp, có những tác động tiêu cực nhất định đến lợi ích của các chủ thể. Do vậy, quá trình hoàn thiện pháp luật cần tính đến các yếu tố liên ngành trong việc xây dựng và ban hành văn bản quyphạm pháp luật, có như vậy mới đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong việc áp dụng và thực thi pháp luật về bảo vệ quyền trẻ em trong môi trường gia đình.4.1.2.  Hoàn thiện pháp luật hôn nhân và gia đình về bảo vệ quyền trẻ em phải hướng tới việc xử lý nghiêm minh các hành vi của các thành viên gia đình xâm phạm quyền trẻ emTrước thực trạng pháp luật hiện nay, nhiều quy định pháp luật trong Luật HN&GĐ năm 2014 chỉ ghi nhận các quyền của trẻ em và nghĩa vụ chung của các chủ thể là thành viên gia đình, thiếu chế tài xử lý khi các chủ thể vi phạm nghĩa vụ dẫn đến thực trạng là thiếu tôn trọng pháp luật. Các hành vi vi phạm nghĩa vụ của cha, mẹ ngày càng phổ biến dẫn đến việc đương nhiên vi phạm pháp luật như: hành vi cha, mẹ không trông nom, chăm sóc, giáo dục con mà gửi cho ông, bà nội, ông bà ngoại, các thành viên gia đình khác trông nom, chăm sóc, giáo dục mặc dù cha, mẹ có sức khỏe, điều kiện khác để trông nom, chăm sóc, giáo dục con. Tình trạng này dẫn đến nhiều trẻ em có cha mẹ nhưng lại phải sống cùng ông, bà, cô, dì, chú bác.... Dù các em có thể vẫn được ông, bà yêu thương, chăm sóc, giáo dục nhưng các em thiếu đi sự quan tâm, chăm sóc từ cha, mẹ duy trì sự gắn kết giữa cha mẹ và con. Đây là thiệt thòi lớn của trẻ em. Hành vi “ỷ lại” của cha mẹ hiện nay ngày càng phổ biến dẫn đến con cái rơi vào tình trạng bị bỏ mặc và nhiều nguy cơ các quyền khác của trẻ em bị xâm phạm.Một bộ phận gia đình hiện nay cha mẹ chưa thực sự đến việc bảo đảm các quyền của trẻ em, họ thường lấy cớ vì kinh tế khó khăn mà buộc con còn ở độ tuổi trẻ em phải tham gia lao động sớm để đảm bảo cuộc sống mưu sinh hằng ngày của bản thân và gia đình, dẫn đến những rào cản nhất định trong việc thực hiện quyền được học tập, vui chơi, giải trí của trẻ em. Các em thực sự rơi vào tình trạng nghèo về giáo dục, nghèo về cơ hội phát triển. Trên thực tế, tình trạng vi phạm các quyền trẻ em có xu hướng càng ngày càng gia tăng như nhiều trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại ngay chính trong môi trường gia đình. Nhiều trẻ em bị bỏ rơi, bị xao nhãng, bị bóc lột sức lao động. Nhiều trẻ em lang thang, vi phạm pháp luật, nhiễm HIV/AIDS, bị tai nạn thương tích... là do cha mẹ. Đặc biệt có những trường hợp cha, mẹ đẩy con ra khỏi nhà lang thang kiếm sống; cha, mẹ, ông, bà có hành vi xâm hại tính mạng, xâm hại tình dục chính con, cháu của mình... Đây chính là những hành vi vi phạm pháp luật của cha, mẹ, ông, bà dẫn đến trẻ em rơi vào hoàn cảnh đặc biệt đó. Việc xử lý các hành vi này của cha mẹ cũng cần xem xét để nâng cao nhận thức, ý thức pháp luật của cha, mẹ. Tuy nhiên, cha, mẹ, ông, bà dường như vô can bởi các quy phạm pháp luật HN&GĐ chủ yếu mang tính điều chỉnh, hướng dẫn mà thiếu các quy phạm mang tính bảo vệ. Điều này dẫn đến nhiều hạn chế trong việc bảo đảm các quyền của trẻ em.Bên cạnh đó, các hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm của trẻ em chủ yếu bị xử lý bằng các chế tài hành chính hoặc hình sự. Đối với các hành vi vi phạm pháp luật về quyền trẻ em, đặc biệt là những hành vi gây hậu quả nghiêm trọng, hành vi bạo lực trong gia đình cần xây dựng và bổ sung các quy định pháp luật làm căn cứ pháp lý xử lý nghiêm minh, kịp thời. Vì thế, trách nhiệm của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần rà soát và nâng cao chất lượng công tác ban hành văn bản quy phạm pháp luật để kịp thời, quy định rõ và hướng dẫn những biện pháp, phương thức cụ thể, cơ chế đảm bảo thực hiện các quyền trẻ em để giúp các em có thể được tiếp cận các quyền của mình trên thực tế đề chính các em thực hiện các quyền của mình để có những đòi hỏi cha mẹ phải thực hiện các quyền chính đáng của các em.Từ thực tiễn trên, việc hoàn thiện pháp luật HN&GĐ theo hướng quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của cha, mẹ, ông, bà đối với con, cháu chưa thành niên và có chế tài nhất định sẽ là cơ sở để dễ dàng xử lý khi cha, mẹ, ông, bà có hành vi vi phạm pháp luật đối với con, cháu đang ở độ tuổi trẻ em.Khi quy định rõ trách nhiệm pháp lý của các chủ thể và biện pháp chế tài nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm quyền trẻ em thì mới nâng cao ý thức trách nhiệm của cha mẹ và các thành viên gia đình trong việc trông nom, chăm sóc, giáo dục trẻ em. Từ đó sẽ nâng phải nâng cao hơn nữa trách nhiệm của cha mẹ trong việc bảo vệ quyền trẻ em nói chung cũng như bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em. Cha mẹ cần nâng cao hiểu biết của mình đặc biệt là các quyền trẻ em. Trên cơ sở đó, chính cha, mẹ là người có trách nhiệm thực hiện nghiêm túc, đúng đắn các nghĩa vụ của mình đối với trẻ em, sẽ thay đổi nhận thức và trách nhiệm của cha mẹ trước tính răn đe của pháp luật. Đồng thời, cha mẹ phải không ngừng học hỏi, tìm hiểu những tri thức khoa học, xã hội, trang bị và nâng cao kiến thức, khả năng chăm sóc, dạy dỗ và giáo dục con cái, để không chỉ góp phần tăng cường, nâng cao và phát huy được vai trò giáo dục gia đình, nhất là với các bậc cha mẹ ở khu vực nông thôn, miền núi mà còn khắc phục phương pháp giáo dục chỉ dựa trên kinh nghiệm và cảm tính. Thực tế cho thấy, cha mẹ có quyền và nghĩa vụ giáo dục, uốn nắn con và thường tác động đến sự phát triển và định hướng tương lai của con trẻ, song nếu giáo dục không đúng và định hướng “không chuẩn”, không sát điều kiện thực tế của chính bản thân con trẻ và gia đình thì con trẻ không những không phát huy được khả năng của mình mà còn luôn cảm thấy căng thẳng, dễ dẫn đến suy sụp tinh thần và thể chất.Theo: Nguyễn Thị HạnhLink luận án: https://docs.google.com/document/d/1HLstYqVahRReSa2YdJhVrAbNdOHfYy4z/edit   
Đặng Quỳnh
287 ngày trước
Bài viết
THỰC TIỄN XỬ LÝ VI PHẠN PHÁP LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VỀ BẢO VỆ QUYỀN TRẺ EM
 3.1. Xử lý hành vi vi phạm pháp luật hôn nhân và gia đình về bảo vệ quyền trẻ emVới mục đích ngăn chặn những hành vi của cha, mẹ hoặc các thành viên gia đình khác trực tiếp xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của con và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách, đạo đức của con, pháp luật HN&GĐ và pháp luật khác có liên quan đã qui định các biện pháp xử lý hành vi vi phạm quyền của trẻ em tùy theo tính chất và mức độ của hành vi vi phạm.3.1.1. Bảo vệ quyền trẻ em trong quy định về căn cứ hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niênTheo khoản 1 Điều 85 Luật HN&GĐ năm 2014 thì cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên khi có căn cứ sau:Thứ nhất: Cha mẹ bị kết án về một trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý hoặc có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.Hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm danh dự của con là hành vi nghiêm trọng nhất trong các hành vi mà cha, mẹ có thể bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên. Khi cha, mẹ có hành vi vi phạm xâm phạm tới quyền sống, quyền được bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý thì ngoài việc bị xử lý hình sự theo quy định tại Chương XIV (từ Điều 123 đến Điều 156) của BLHS năm 2015 thì còn bị xem xét hạn chế quyền đối với con chưa thành niên. Đây là hành vi đặc biệt nguy hiểm cho xã hội, bị coi là tội phạm và bị xử lý về hình sự. Cha, mẹ thực hiện hành vi này đối với con bị xử lý nghiêm khắc theo pháp luật dù có lỗi cố ý hay vô ý. Theo Điều 50 của Luật Trẻ em năm 2016 thì khi trẻ em bị xâm hại sẽ áp dụng biện pháp bảo vệ ở “cấp độ can thiệp” nhằm ngăn chặn hành vi xâm hại. Đặc biệt, tại khoản 2 Điều 50 của Luật Trẻ em năm 2016 cũng quy định, cần bố trí chăm sóc thay thế tạm thời hoặc lâu dài cho trẻ em khi cha, mẹ chính là người xâm hại trẻ em.Tuy nhiên, theo pháp luật hiện hành thì chỉ khi cha mẹ “bị kết án” mới có căn cứ hạn chế quyền của họ đối với con. Vấn đề đặt ra là nếu cha, mẹ có hành vi xâm phạm sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nhưng chưa đến mức bị xử lý hình sự màchỉ bị xử phạt hành chính thì họ có bị hạn chế quyền với con chưa thành niên không? Chúng tôi cho rằng, đối với trường hợp này, sau khi cha, mẹ có hành vi xâm phạm sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con mà chỉ bị phạt hành chính thì người thân, người giám hộ hoặc các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền có thể yêu cầu Tòa án ra quyết định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên.Trường hợp người mẹ bị xử lý hình sự về tội giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ quy định tại Điều 124 BLHS năm 2015 với lỗi cố ý, nếu đứa trẻ còn sống thì việc hạn chế quyền của người mẹ này đối với đứa trẻ cũng cần xem xét đến lợi ích của đứa trẻ, bởi sự “cách ly” trẻ sơ sinh với mẹ khi mà đứa trẻ đang cần được nuôi dưỡng từ nguồn sữa mẹ. Thiết nghĩ, căn cứ vào thái độ hối cải của người mẹ và tình trạng sức khoẻ, tinh thần của con... để Toà án xem xét việc hạn chế quyền của người mẹ đối đứa trẻ. Nếu người mẹ nhận rõ sai lầm, hành vi đối với con là nhất thời, do bồng bột, phạm tội trong trường hợp tinh thần bị kích động mạnh... thì có thể không hạn chế quyền của người mẹ đối với con, đồng thời có phương án giám sát, bảo vệ đứa trẻ từ các thành viên khác trong gia đình.Nhân phẩm được hiểu là phẩm chất, giá trị của một con người cụ thể, là tổng hợp những phẩm chất mang tính đặc trưng của mỗi cá nhân tạo nên giá trị một con người. Nhân phẩm của trẻ em chưa định hình rõ ràng, thường gắn với nhân phẩm, giá trị của cha mẹ, gia đình. Danh dự là sự coi trọng của dư luận xã hội, dựa trên giá trị tinh thần, đạo đức tốt đẹp nhằm tỏ rõ sự kính trọng của xã hội, của tập thể. Hành vi xâm phạm nhân phẩm, danh dự của trẻ em là làm cho trẻ em bị coi thường, khinh rẻ trong gia đình, tập thể...Khi cha, mẹ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con thì tức là đã xâm phạm nghiêm trọng các quyền của con. Do đó, cha mẹ phải bị hạn chế quyền đối với con. Hành vi vi phạm nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên của cha mẹ có thể bao gồm: trốn tránh hoặc đùn đẩy trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc con hoặc thực hiện trách nhiệm một cách qua loa, không đầy đủ, không quan tâm đến giờ ăn, giấc ngủ của con làm ảnh hưởng đến đời sống vật chất hoặc tinh thần của con; không cho con đi học, ép buộc con làm công việc quá sức lao động, không phù hợp với thuần phong mỹ tục, đạo đức; đưa con vào môi trường sống không lành mạnh; bỏ mặc, bỏ bê không chăm lo cho con về vật chất, và tinh thần... Những hành vi vi phạm nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con đến mức nghiêm trọng thì cha mẹ có thể bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên. Tuy nhiên, việc hiểu thế nào là “vi phạm nghiêm trọng” thì còn có nhiều quan điểm khác nhau. Hiện nay chưa có hướng dẫn cụ thể về hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục con. Vì vậy, việc áp dụng quy định này còn hạn chế, chưa thực sự có tính răn đe.Các hành vi xâm phạm sức khỏe, nhân phẩm, danh dự với trẻ em hiện nay nổi cộm về các tội liên quan đến tình dục của trẻ em. Đây là một trong các nhóm tội phạm mà BLHS năm 2015 (từ Điều 142 đến Điều 146) xử lý hết sức nghiêm khắc, bởi hậu quả nặng nề mà nạn nhân phải gánh chịu. Vì vậy, khi trẻ em bị chính cha, mẹ, người thân trong gia đình xâm hại có nên đặt ra việc phải xử lý nghiêm khắc hơn.Thứ hai: Cha, mẹ phá tán tài sản của con.Theo quy định tại Điều 75, Điều 76 và Điều 77 Luật HN&GĐ năm 2014 thì con có quyền có tài sản riêng. Tài sản riêng của con dưới 15 tuổi do cha mẹ quản lý, trừ trường hợp con đang được người khác giám hộ hoặc người tặng cho tài sản, người để lại thừa kế chỉ định người khác quản lý. Trong quá trình quản lý tài sản riêng của con mà cha, mẹ có hành vi phá tán tài sản của con thì có căn cứ để Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con khi có yêu cầu. Tuy nhiên, phá tán tài sản là thuật ngữ còn mang nghĩa rộng nên có nhiều cách hiểu khác nhau, dẫn đến khó áp dụng trong thực tế. Vì vậy, cần có hướng dẫn cụ thể để thuận lợi cho việc áp dụng. Chúng tôi cho rằng, hành vi phá tán tài sản của con có thể hiểu là cha, mẹ sử dụng tài sản của con trái với nhu cầu, lợi ích, nguyện vọng của con, gây thất thoát đối với tài sản riêng của con như: Dùng tài sản riêng của con để chi tiêu cho mục đích cá nhân của cha, mẹ; để kinh doanh bất hợp pháp; có hành vi phá hoại tài sản của con; có hành vi chiếm đoạt tài sản của con... Như vậy, quy định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con trong trường hợp này là bảo vệ quyền sở hữu tài sản riêng của con chưa thành niên, trong đó có trẻ em.Thứ ba: Cha, mẹ có lối sống đồi trụy.Người chưa thành niên nói chung và trẻ em nói riêng là những người chưa phát triển hoàn thiện về thể chất, tinh thần và nhân cách nên rất dễ bị ảnh hưởng bởi hành vi, lối sống của cha mẹ, rất dễ bị lôi kéo, xúi giục thậm chí ép buộc làm những điều sai trái mà bản thân họ chưa nhận thức được. Lối sống đồi trụy của cha mẹ được hiểu là lối sống buông thả, ăn chơi, tiêu khiển thiếu lành mạnh; nghiện chất kích thích, ham mê cờ bạc, tàng trữ, mua bán văn hóa phẩm bạo lực, khiêu dâm... Khi trẻ em chứng kiến, tiếp xúc lối sống hằng ngày của cha mẹ, có thể dẫn đến định hình tính cách, bắt chước hành động của cha mẹ và có khả năng có những hành vi giống như cha mẹ trong tương lai. Cha mẹ có lối sống như vậy cũng cần bị cách ly, tránh làm ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của con bằng biện pháp hạn chế các quyền đối với con.Thứ tư: Cha, mẹ xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.Một trong nghĩa vụ của cha mẹ đối với con được quy định tại Điều 69 Luật HN&GĐ năm 2014 là “không được xúi giục, ép buộc con làm những điều trái pháp luật, trái đạo đức xã hội”. Hành vi của cha mẹ có thể được xác định là “xúi giục, ép buộc con làm những điều trái pháp luật, trái đạo đức xã hội”: dụ dỗ, lôi kéo trẻ em đilang thang; dụ dỗ, lừa dối, ép buộc trẻ em mua, bán, vận chuyển, tàng trữ, sử dụng trái phép chất ma tuý; lôi kéo trẻ em đánh bạc; dụ dỗ, lừa dối, dẫn dắt, chứa chấp, ép buộc trẻ em hoạt động mại dâm; lợi dụng, dụ dỗ, ép buộc trẻ em mua, bán, sử dụng văn hoá phẩm kích động bạo lực, đồi trụy; lợi dụng trẻ em vì mục đích trục lợi; xúi giục trẻ em thù ghét cha mẹ, người giám hộ hoặc xâm phạm tính mạng, thân thể, nhân phẩm, danh dự của người khác...Như vậy, quy định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên là nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con chưa thanh niên, trong đó có trẻ em. Tuy nhiên, còn có nhiều cách hiểu khác nhau về “vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con”, “phá tán tài sản của con” và “có lối sống đồi trụy”. Điều này dẫn đến việc áp dụng quy định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên trên thực tế còn gặp nhiều khó khăn, do có những quan điểm khác nhau. Do vậy, cần thiết phải có hướng dẫn cụ thể, tránh trường hợp hiểu không đúng dẫn đến sự tùy tiện ra quyết định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên, thậm chí là không đúng quy định pháp luật. Việc xem xét tính chất, mức độ hành vi của cha, mẹ là chưa nghiêm trọng hay nghiêm trọng hoặc chưa thể coi là phá tán tài sản của hay phá tán tài sản của con cần được đặt trong các yếu tố cụ thể tác động đến sự phát triển toàn diện của con để Tòa án ra quyết định hạn chế hay không hạn chế quyền trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục hoặc hạn chế quyền quản lý tài sản riêng của con.3.1.2. Hậu quả của việc hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niênKhi Tòa án ra quyết định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên thì dẫn đến những hậu quả pháp lý sau:Một là: Cha, mẹ không được trông nom, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản của con, đại diện cho con theo pháp luật.Khi Tòa án ra quyết định hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên thì dẫn đến hậu quả là người cha, người mẹ đó không được trông nom, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản của con, đại diện cho con theo pháp luật trong thời hạn từ 01 năm đến 05 năm (khoản 2 Điều 85 Luật HN&GĐ năm 2014). Đây được coi là biện pháp chế tài áp dụng đối với người cha, người mẹ khi có hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con chưa thành niên hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục con chưa thành niên.Tuy nhiên, quy định này dường như thiếu tính khả thi. “Khi cha, mẹ bị hạn chế một số quyền đối với con nhưng họ vẫn sống cùng với con thì rất khó hạn chế việc thực hiện quyền trông nom, chăm sóc và giáo dục con trong thực tế cũng như không thể ngăn chặn được ảnh hưởng xấu của lối sống đồi truỵ của cha, mẹ đối với con. Bởi lẽ, việc trông nom, chăm sóc và đặc biệt là việc giáo dục con được thực hiện bằng tổng hợp các hành vi. Thậm chí chỉ bằng cách ứng xử hàng ngày trong cuộc sống của cha,mẹ cũng có thể tác động xấu đến sự phát triển nhân cách của con. Do đó, mặc dù pháp luật quy định về hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên nhưng khi toà án ra quyết định thì việc thi hành các quyết định đó cũng gặp rất nhiều khó khăn”132.Đồng thời, pháp luật quy định thời gian hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con là từ 01 năm đến 05 năm. Tùy từng trường hợp mà Tòa án có thể xem xét quyết định thời hạn sao cho phù hợp với tính chất, mức độ vi phạm và hậu quả của hành vi vi phạm. Tòa án cũng có thể rút ngắn thời hạn này (khoản 1 Điều 85 Luật HN&GĐ năm 2014). Về thời hạn này nhận thấy, khung thời gian còn quá rộng sẽ xảy ra việc áp dụng pháp luật khác nhau khi có cùng một hành vi, tính chất. Thêm nữa, cần xem xét việc Tòa án rút ngắn thời gian hạn chế quyền của cha, mẹ có cần phải xem xét đến lợi ích của con chưa thành niên hay không cũng chưa được pháp luật quy định.Hai là: Việc trông nom, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản của con, đại diện cho con theo pháp luật được bảo đảm bởi các chủ thể khác.Khi cha hoặc mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì người mẹ hoặc cha còn lại thực hiện quyền trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con và đại diện theo pháp luật cho con. Trường hợp người còn lại không đủ điều kiện để thực hiện quyền, nghĩa vụ đối với con hoặc cả cha và mẹ đều bị hạn chế quyền đối với con thì giao cho người giám hộ trông nom, chăm sóc, giáo dục con và quản lý tài sản riêng của con chưa thành niên. Cha, mẹ đã bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con (Điều 87 Luật HN&GĐ năm 2014).Như vậy, trong từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể tự mình hoặc theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên, ra quyết định không cho cha, mẹ trông nom, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con hoặc đại diện theo pháp luật cho con. Pháp luật dự liệu đầy đủ các tình huống để bảo đảm việc trông nom, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con hoặc đại diện theo pháp luật cho con chưa thành niên. Vì vậy, việc hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên là hoàn toàn xuất phát từ quyền và lợi ích hợp pháp của con chưa thanh niên. Điều này hoàn toàn phù hợp với Công ước Quốc tế về Quyền trẻ em: Trẻ em có quyền sống chung với cha mẹ và không bị cách ly cha mẹ trái với ý muốn của họ, trừ trường hợp việc cách ly như vậy theo quy định của pháp luật là cần thiết cho lợi ích tốt nhất của trẻ em (Điều 9).Ngoài việc xử lý các vi phạm quy định về bảo vệ quyền trẻ em theo Luật HN&GĐ, trong lĩnh vực HN&GĐ, việc xác định các hành vi vi phạm quyền trẻ em trong đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn… được bị xử lý hành chính được quy định tại Nghị định số 82/2020/NĐ-CP ngày 15/7/2020 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm 132 Ngô Thị Hường (2020), “Hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên và thực tiễn áp dụng”, Tạp chí Luật học, số 6/2020, trang 31 - 41.hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp; hành chính tư pháp; hôn nhân và gia đình; thi hành án dân sự; phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã (Nghị định số 82/2020/NĐ-CP). Các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực trẻ em như vi phạm nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, hành vi bạo lực với trẻ em và các hành vi vi phạm quyền trẻ em khác…sẽ bị xử lý theo Nghị định số 130/2021/NĐ-CP ngày 30/12/2021 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo trợ, trợ giúp xã hội và trẻ em. Nghiêm khắc hơn khi các hành vi xâm phạm quyền trẻ em mà cấu thành tội phạm thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự. BLHS năm 2015 quy định các tội xâm phạm chế độ hôn HN&GĐ từ Điều 181 đến điều 187 và các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con người từ Điều 123 đến Điều 156. Cha, mẹ, người thân thích khác của trẻ em có hành vi phạm tội đối với trẻ em thì áp dụng các quy định của BLHS năm 2015 để xử lý.Như vậy, khi cha mẹ thực hiện các hành vi xâm phạm trực tiếp đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể, tính mạng, danh dự, nhân phẩm của trẻ em được xem xét xử lý như các chủ thể khác có hành vi tương tự với trẻ em. Tuy nhiên, qua phân tích chúng tôi nhận thấy, việc xử lý hành vi vi phạm của các chủ thể có nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ em còn gặp nhiều vướng mắc bởi đang gặp phải những yếu tố trở ngại để phát hiện kịp thời, thái độ thờ ơ của một số người trong đó có cả thành viên gia đình vẫn tồn tại, tâm lý “việc nội bộ gia đình” “con do cha mẹ đẻ ra thì phải dạy” khiến nhiều người e dè, không lên tiếng. Việc ngăn chặn, phát hiện báo tin, giúp đỡ nạn nhân bị bạo lực gia đình nói chung và trẻ em bị bạo lực gia đình nói riêng đã được pháp luật bảo vệ tại Điều 60, Điều 62, Nghị định số 144/2021 NĐ-CP 133. Việc cố ý không ngăn chặn, báo tin hành vi bạo lực gia đình cũng bị xem xét xử lý sẽ nâng cao ý thức trách nhiệm, việc giám sát cộng đồng trong toàn xã hội.Theo chúng tôi, mọi hành vi vi phạm pháp luật HN&GĐ liên quan đến trẻ em đều phải phải xử lý để đảm bảo tốt nhất cho trẻ em có điều kiện phát triển. Các hành vi xâm phạm quyền trẻ em từ chính thành viên gia đình cần phải bị lên án và xử lý nghiêm khắc, trong nhiều trường hợp cần xem xét là tình tiết tăng nặng bởi không những xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em mà còn phá vỡ môi trường an toàn của gia đình và trật tự xã hội.KẾT LUẬN CHƯƠNG 3 Luật HN&GĐ năm 2014 đã xây dựng các chế định để bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình đồng thời để bảo vệ các quyền của trẻ em trong gia đình. Các quyền trẻ em được bảo vệ trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các chế định cụ thể đảm bảo hài hòa các quan hệ trong gia đình.Tại Chương 3 Luận án đã phân tích, đánh giá các quy định của Luật HN&GĐ năm 2014 trong lĩnh vực kết hôn thể hiện việc bảo vệ trực tiếp quyền được phát triển của trẻ em cũng như các quyền cơ bản khác của trẻ em. Trong các quy đinh về các điều kiện kết hôn đã bảo vệ nhóm các quyền được phát triển khỏe mạnh về thể chất của trẻ em đồng thời thể hiện trách nhiệm của các chủ thể trong gia đình tạo môi trường và điều kiện để trẻ em phát triển. Việc hủy kết hôn trái pháp luật đều hướng tới đảm bảo con chưa thành niên có chỗ ở ổn định, bảo vệ quyền của trẻ em.Các quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ về nhân thân và quyền về tài sản giữa vợ và chồng để bảo vệ quyền trẻ em cũng được phân tích sâu sắc. Vợ chồng thực hiện các nghĩa vụ nhân thân với nhau đồng thời là cơ sở để thực hiện tốt quyền được chung sống cùng cha, mẹ của trẻ em. Việc thực hiện các quyền về tài sản của vợ chồng đảm bảo một cách tốt nhất quyền được phát triển của trẻ em trong gia đình.Trong Chương này Luận án đã phân tích và đánh giá các quy định về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con trẻ em đã xác định vai trò là người chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trực tiếp, cha mẹ, thành viên khác trong gia đình cần xác định rõ trách nhiệm của mình đối với con chưa thành niên theo quy định pháp luật cũng như truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Các quy định về nghĩa vụ và quyền của các bậc cha mẹ xác định rõ ràng hơn về trách nhiệm pháp lý của mình, tìm hiểu và áp dụng các tri thức khác để chăm sóc, nuôi dưỡng con, em của mình với tình cảm yêu thương, nhất định mỗi đứa trẻ sẽ được tôn trọng và thành công trong cuộc sống. Mỗi trẻ em trước khi là một công dân, một nhà khoa học, một nguyên thủ thì đầu tiên và là những đứa trẻ, đứa con trong một gia đình. Để đảm bảo cho mỗi đứa trẻ được trưởng thành gánh vác các trọng trách của xã hội cần nuôi dưỡng, rèn luyện và ấp ủ bởi một gia đình đủ ấm, đủ tình yêu thương và kỷ luật, đó chính là trách nhiệm của mỗi người lớn, người cha, người mẹ làm tốt nhất “nghề” của mình.Trong chương này, chúng tôi cũng đã đề cập việc xử lý các hành vi vi phạm Luật HN&GĐ của các chủ thể có nghĩa vụ chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng trẻ em. Các hành vi này đều bị xem xét và xử lý theo các ngành luật khác nhau tùy thuộc vào tình chất và mức độ và hành vi vi phạm, bảo đảm tính thực thi của pháp luật HN&GĐ nói riêng và pháp luật về bảo vệ quyền trẻ em nói chung được tuân thủ.Theo: Nguyễn Thị HạnhLink luận án: https://docs.google.com/document/d/1HLstYqVahRReSa2YdJhVrAbNdOHfYy4z/edit
Đặng Quỳnh
287 ngày trước
Bài viết
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN PHÁP LUẬT HÔN NH N VÀ GIA ĐÌNH VỀ BẢO VỆ QUYỀN TRẺ EM
 3.1.   Quy định kết hôn trong việc bảo vệ quyền trẻ em và thực tiễn thực hiện3.1.1. Bảo vệ quyền trẻ em trong quy định về điều kiện kết hônKết hôn là quyền của mỗi người để xác lập quan hệ vợ chồng, được pháp luật ghi nhận và bảo đảm thực hiện. Đây là sự kiện pháp lý làm phát sinh quan hệ hôn nhân, là một trong các cơ sở để hình thành gia đình. Theo quy định của pháp luật, khi kết hôn nam, nữ phải thỏa mãn các điều kiện do pháp luật quy định. Việc quy định điều kiện kết hôn xuất phát từ việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong quan hệ hôn nhân gia đình, trong đó có trẻ em, lợi ích của gia đình và trật tự công cộng. Bảo vệ trẻ em trong các quy định về điều kiện kết hôn thể hiện ở các nội dung sau:Về tuổi kết hôn: Theo điểm a khoản 1 Điều 8 Luật HN&GĐ năm 2014 quy định tuổi kết hôn tối thiểu của nam là từ đủ hai mươi tuổi trở lên, nữ từ đủ mười tám tuổi trở lên. Như vậy, tuổi kết hôn tối thiểu cao hơn tuổi trẻ em. Theo Luật Trẻ em năm 2016 thì “trẻ em là người dưới 16 tuổi” (Điều 1). Với quy định này, nhà làm luật loại trừ việc kết hôn ở độ tuổi trẻ em. Từ góc độ bảo vệ trẻ em với tư cách là người được hưởng quyền, được bảo vệ để phát triển, pháp luật của Việt Nam và của hầu hết các quốc gia trên thế giới đều quy định tuổi kết hôn tối thiểu cao hơn tuổi trẻ em. Quy định như vậy để bảo đảm nam, nữ trưởng thành về thể chất và trí tuệ, có thể thực hiện thiên chức và trách nhiệm của mình trong quan hệ hôn nhân. Khi trở thành cha, mẹ, họ nhận thức và có thể thực hiện được trách nhiệm của mình đối với con.Một số quốc gia quy định nữ đủ 16 tuổi có thể được kết hôn52. Khi xây dựng Dự thảo Luật HN&GĐ năm 2014 cũng có ý kiến cho rằng cần hạ thấp tuổi kết hôn đối với nữ là từ đủ 16 tuổi. Bởi trên thực tế, ở vùng sâu vùng xa, vùng miền núi, có nhiều em gái chỉ 15, 16 tuổi đã làm đám cưới, sinh con theo phong tục địa phương và tham khảo quy định của các quốc gia trên thế giới cho thấy một số quốc gia đã quy định tuổi kết hôn của nữ dưới 18 tuổi. Tuy nhiên ý kiến này không được chấp nhận, bởi vì:Một là, với tư cách là chủ thể thực hiện quyền, sau khi hết tuổi là trẻ em, các em sẽ tiếp tục bước sang giai đoạn trẻ vị thành niên. Đây là độ tuổi chưa thành niên, còn được hưởng những quy định pháp luật đặc thù cho lứa tuổi này. Độ tuổi từ 16 đến 18 là khoảng thời gian cần thiết để các em tiếp tục học tập, rèn luyện, trưởng thành hơn, bảo đảm khi đủ tuổi kết hôn thì đã phát triển hoàn thiện về tâm sinh lý, có thể thực hiện được các chức năng xã hội của gia đình, để con sinh ra được khỏe mạnh, để khi làm cha mẹ họ nhận thức được trách nhiệm đối với con. Trên cơ sở khoa học về nhân chủng học và điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước ta, sự phát triển sinh lý của con người đến giai đoạn này mới đầy đủ về thể lực, sức khỏe sinh sản của cả nam và nữ để bảo đảm thực hiện chức năng sinh sản với những đứa trẻ trong tương lai khỏe mạnh, trí tuệ. Việc quy định độ tuổi tối thiểu kết hôn còn thể hiện sự đảm bảo về yếu tố tâm lý, sự vững vàng về tài chính của hai bên nam nữ, bởi đến giai đoạn này, sự phát triển tâm lý mới ổn định, có sự trưởng thành, chín chắn, có kinh nghiệm chăm sóc trẻ em và đã có thể lao động để đảm bảo phần nào tài chính nên sự lựa chọn của hai bên nam nữ sẽ tạo điều kiện cho việc xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững là nền tảng cho và mái ấm cho trẻ em.Hai là, về mặt sinh học thì cơ thể người phụ nữ chưa phát triển hoàn thiện trước tuổi 18, nếu kết hôn và mang thai thì nguy cơ tai biến sản khoa sẽ gia tăng, đứa con còn có nguy cơ bị suy dinh dưỡng và dẫn đến hậu quả xa hơn là làm suy giảm chất lượng giống nòi. Việc quy định như vậy nhằm bảo vệ trực tiếp trẻ em gái. Theo Giáo sư - Tiến sĩ Nguyễn Đức Vy, Giám đốc Bệnh viện Phụ sản Trung ương khẳng định: Ở tuổi 16, 17, khung xương chậu của thiếu nữ chưa phát triển hoàn thiện, ít nhất phải đến 22 tuổi cơ thể phụ nữ mới phát triển đầy đủ cho việc sinh con, còn những trường hợp 16, 17 tuổi mà sinh con hầu hết phải mổ lấy thai. Tổ chức Y tế Thế giới cũng khuyến cáo độ tuổi thích hợp để có thai lần đầu là 20 đến 22 tuổi53. Như vậy, việc hạ độ tuổi kết hôn sẽ trực tiếp xâm phạm đến quyền được phát triển toàn diện của trẻ em, ảnh hưởng đến tương lai của đất nước.Quy định tuổi kết hôn tối thiểu đối với nam là đủ 20 và đối với nữ là đủ 18 còn nhằm ngăn chặn tình trạng tảo hôn đã và đang tồn tại ở Việt Nam. Tảo hôn sẽ ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ em, đặc biệt là trẻ em gái dưới độ tuổi 15 mà mang thai sẽ có nguy cơ chết do mang thai và sinh đẻ cao. Tảo hôn khiến trẻ em khó có cơ hội đi học. Tảo hôn khiến khả năng kiếm sống hoặc đóng góp về kinh tế cho gia đình thấp, dẫn đến tỷ lệ đói nghèo ngày càng tăng cao. Khi kết hôn sớm trẻ em sẽ không được vui chơi, giải trí, tham gia các sinh hoạt văn hóa và nghệ thuật phù hợp với lứa tuổi. Điều này dẫn đến phần lớn các cặp “vợ chồng” tảo hôn thiếu kiến thức xã hội, thường rơi vào cảnh đói nghèo, chia rẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của trẻ em. Tảo hôn còn dẫn đến những tác hại đối với trẻ sơ sinh bởi khi cơ thể người mẹ chưa hoàn thiện sẽ dẫn đến thai nhi không được phát triển đầy đủ dẫn tới trẻ sinh ra bị suy dinh dưỡng, khó khăn trong việc nuôi dưỡng, chăm sóc, ảnh hưởng đến chất lượng dân số và gây hậu quả xấu tới nguồn nhân lực của đất nước. Người mẹ còn nhỏ tuổi, chưa đủ kiến thức và kinh nghiệm nuôi con, trong nhiều trường hợp còn là mối nguy hiểm cho sự phát triển của trẻ em.Như vậy, quy định tuổi kết hôn tối thiểu là nhằm bảo vệ nhóm quyền được phát triển, quyền đươc sống còn trẻ em khi người mẹ trong độ tuổi trẻ em.Luật HN&GĐ hiện hành không quy định tuổi kết hôn tối đa. Tuy nhiên, để đảm bảo thực hiện tốt quyền của trẻ em, đặc biệt đảm bảo việc chăm sóc, nuôi dưỡng cho trẻ em, Chính phủ, Bộ Y tế cũng như các nhà khoa học cũng có khuyến cáo với các gia đình và các bà mẹ về độ tuổi sinh nở, thời điểm mang thai để đảm bảo an toàn và tốt nhất cho cả mẹ và con. Theo Quyết định số 588/QĐ-TTg ngày 28/4/2020 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt “Chương trình điều chỉnh mức sinh phù hợp với các vùng, đối tượng đến năm 2030”. Theo đó, khuyến khích nam, nữ kết hôn trước 30 tuổi, không kết hôn muộn và sớm sinh con, phụ nữ sinh con thứ hai trước 35 tuổi... để đảm bảo mức sinh đồng thời bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Trên cơ sở quy định pháp luật và các kiến thức y khoa mà mỗi gia đình xác định thời điểm mang thai và sinh em bé phù hợp nhất với điều kiện của mỗi người.Qua tham khảo pháp luật một số nước cho thấy: Hầu hết các quốc gia quy định tuổi kết hôn lớn hơn tuổi trẻ em. Một số quốc gia quy định tuổi kết hôn ở độ tuổi trẻ em nhưng phải có sự đồng ý của cha, mẹ khi kết hôn54. Bên cạnh đó, các nước phát triển lại có khái niệm tuổi được quan hệ tình dục như ở Pháp cho phép người từ đủ 15 tuổi trở lên được quan hệ tình dục, trong khi ở Mỹ là 12 tuổi, Nhật Bản là 13 tuổi, Canada là 16 tuổi và ở Hàn Quốc phải là 20 tuổi55. Một số nước vẫn còn tình trạng tảo hôn như: Ấn Độ 47% các cô gái kết hôn khi chưa đủ 18 tuổi, và 18% nam kết hôn khi chưa đủ 15 tuổi56. Việc quy định như vậy được đánh giá là phù hợp với văn hóa ở các nước có nền kinh tế phát triển, tuy nhiên chưa phù hợp với điều kiện của Việt Nam bởi quan niệm với tư tưởng Á Đông về hành vi quan hệ tình dục gắn với việc kết hôn.Có thể nhận định rằng điều kiện về tuổi kết hôn có ý nghĩa trực tiếp đối với nhóm quyền được bảo vệ của trẻ em, đặc biệt ngăn chặn trẻ em bị xâm hại và bóc lột tình dục và nhóm quyền được phát triển của trẻ em.Thực tiễn thực hiện pháp luật về độ tuổi kết hôn cho thấy việc nam, nữ lấy vợ, lấy chồng khi chưa đến tuổi kết hôn mặc dù những năm gần đây đã giảm nhưng vẫn đang là vấn đề đáng lo ngại trong xã hội Việt Nam. Theo số liệu thống kê của Ủy ban Dân tộc, tỷ lệ tảo hôn của người dân tộc thiểu số là 21,9%, giảm 4,7% so với năm 2014; bình quân mỗi năm giảm 0,94W. Trong đời sống xã hội cũng như nhận thức của đa số người dân đều thừa nhận đây là một tập tục lạc hậu, vi phạm pháp luật và xâm phạm quyền trẻ em. Luật HN&GĐ, Luật Trẻ em và BLHS hiện hành nghiêm cấm và có chế tài xử phạt hành vi kết hôn ở độ tuổi trẻ em và tảo hôn nhưng thực tế tình trạng này vẫn xảy ra. Hiện tượng trẻ em “kết hôn”58 cũng đáng quan tâm khi kết quả thống kê cho thấy có khoảng 02% nam giới và 6.3% nữ giới từ 15 đến 19 tuổi đã kết hôn59. Theo số liệu thống kê, năm 2014 tại Việt Nam cứ 100 phụ nữ lại có 1 người lấy chồng trước khi 15 tuổi60. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu tại các vùng dân tộc thiểu số của các tỉnh như: Hòa Bình, Yên Bái, Điện Biên, Gia Lai... Với tỷ lệ này (0,01%), trẻ em không chỉ phải đối mặt với việc không được đi học, không được tham gia các hoạt động vui chơi mà còn phải chăm lo cho gia đình, phải chăm sóc, nuôi dưỡng con, phải làm kinh tế... Đồng thời, trẻ em gái lấy chồng sớm, mang thai, sinh đẻ khi chưa phát triển hoàn thiện về sinh lý, tâm lý cũng như thiếu hiểu biết và kinh nghiệm sẽ có ảnh hưởng lớn tới sức khỏe bà mẹ và sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.Việc vi phạm quy định về độ tuổi kết hôn có sự khác biệt cơ bản về giới và địa bàn dân cư. Kết quả Điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2014 cho thấy 3,9% trẻ em gái ở độ tuổi từ 15 - 17 tuổi đã kết hôn so với tỷ lệ 0,9% trẻ em trai cùng nhóm tuổi61. Những khu vực có tỷ lệ nữ giới kết hôn trước 18 tuổi cao nhất là Trung du và miền núi Bắc Bộ (18,8%), Tây Nguyên (15,8%) và Đồng bằng sông Cửu Long (13,8%), thấp nhất là khu vực Đồng bằng sông Hồng (7,9%). Nếu so sánh tỷ lệ kết hôn trẻ em ở khu vực sinh sống thì ở khu vực nông thôn (13,3%) sẽ phổ biến hơn khu vực so với khu vực thành thị (7%)62.Hệ lụy phát sinh từ việc trẻ em có nhận thức chưa đúng đắn về tuổi kết hôn, sinh hoạt tình dục ở Việt Nam còn tồn tại tỷ lệ phá thai ở trẻ em chiếm tỷ lệ lớn khoảng 1/3 số ca phá thai ở Việt Nam. Đây là tỷ lệ phá thai ở phụ nữ tuổi chưa thành niên cao nhất tại Đông Nam Á và đứng thứ 5 trên thế giới63. Hiện tại, phá thai ở Việt Nam không bị pháp luật cấm, nên khi trẻ em mang thai ngoài ý muốn nếu không được quan tâm và chăm sóc đúng cách dẫn đến phá thai không an toàn là mối nguy hại đối với sức khỏe thể chất, sức khỏe sinh sản và tinh thần của trẻ em gái.Tình trạng sinh con ở tuổi chưa thành niên vẫn tồn tại ở Việt Nam, chủ yếu tập trung ở các vùng kinh tế - xã hội kém phát triển, tồn tại những tập tục lạc hậu như Trung du và miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Trên phạm vi toàn quốc, phụ nữ chưa thành niên sinh con chiếm tỷ trọng 3,3‰, trong đó cao nhất ở Trung du và miền núi phía Bắc (9,7‰), cao hơn 8,5 lần so với vùng Đồng bằng sông Hồng (1,1‰). Tây Nguyên là vùng có tỷ lệ phụ nữ từ 10 -17 tuổi sinh con cao thứ hai (6,8‰)64. Tỷ lệ phụ nữ sinh con ở độ tuổi chưa thành niên cao hơn hẳn so với các vùng khác một phần là do điều kiện sống khó khăn, công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức về sức khỏe bà mẹ trẻ em, sức khỏe sinh sản, ảnh hưởng của kết hôn và sinh con sớm tới sức khỏe bà mẹ trẻ em còn hạn chế; một phần là do phong tục tập quán của đồng bào dân tộc thiểu số về việc lấy chồng và sinh con sớm. Tỷ lệ phụ nữ từ 10 -17 tuổi sinh con ở khu vực nông thôn là 4,2‰, cao hơn ba lần so với khu vực thành thị (1,3‰). Điều này chứng tỏ nữ chưa thành niên ở khu vực nông thôn có xu hướng sinh con sớm hơn khu vực thành thị.Như vậy, tồn tại những vi phạm quy định pháp luật HN&GĐ về độ tuổi kết hôn khác nhau ở mỗi độ tuổi và vùng dân cư và giới tính. Đối với trẻ em gái các quyền trẻ em đều bị hạn chế như quyền phát triển, quyền tham gia... Sâu xa hơn, khi một người vẫn đang trong độ tuổi trẻ em làm mẹ thì khó có thể đảm bảo các điều kiện, kinh nghiệm để chăm sóc những đứa trẻ. Hậu quả của những vi phạm này nguy hiểm bởi các hệ lụy đó không thể giải quyết trong ngày một ngày hai mà ảnh hưởng nghiêm trọng đến các thế hệ tương lai. Có thể thấy, trẻ em “kết hôn” là rào cản lớn đối với việc bảo vệ quyền trẻ em. Qua thực tế có thể nhận định rằng tình trạng này có sự tham gia trực tiếp hoặc có sự “tiếp tay” của cha, mẹ, người thân thích của trẻ em.Về sự tự nguyện khi kết hôn: Theo điểm b khoản 1 Điều 8 Luật HN&GĐ năm 2014 thì khi kết hôn, nam và nữ tự mình quyết định việc kết hôn. Quy định này một mặt thể hiện nguyên tắc tự do hôn nhân, mặt khác mang ý nghĩa đối với việc đảm bảo cho trẻ em được sống trong môi trường gia đình đầm ấm, hòa thuận, hạnh phúc. Nam nữ tự nguyện kết hôn và cùng hướng tới mục đích của hôn nhân cùng nhau xây dựng gia đình, vượt qua những khó khăn, tạo ra môi trường gia đình đầm ấm để trẻ em được nuôi dưỡng, chăm sóc, phát triển trong tình yêu thương và đùm bọc của cha mẹ. Sự tự nguyện kết hôn quyết định thái độ, tình cảm, trách nhiệm của hai bên nam, nữ với việc thực hiện các chức năng xã hội cơ bản của gia đình, tạo môi trường cho sự phát triển của con, là cơ sở đảm bảo quyền của trẻ em trong gia đình được thực hiện.Hiện tượng trẻ em bị cưỡng ép kết hôn chủ yếu xảy ra ở vùng dân tộc thiểu số. Ở Việt Nam hiện nay có một số dân tộc thiểu số còn tồn tại những tục lệ lạc hậu liên quan đến việc cha, mẹ ép kết hôn. Một số tập tục áp đặt đối với trẻ em khiến trẻ em không có cơ hội để phát triển. Ở địa bàn xã Phình Giàng (Điện Biên) và Suối Giàng (Yên Bái), những trường hợp thanh niên tự tử bằng cách ăn lá ngón vì bị bố mẹ phản đối việc kết hôn không phải hiếm. Ở Tân Lạc, Hòa Bình, trong 10 nữ thanh niên người Mường kết hôn sớm được phỏng vấn, có một em đang đi học, chưa muốn cưới nhưng bố mẹ hai bên giục cưới vì thấy tình yêu của các con đã đủ độ chín. Một em khác lấy chồng năm 15 tuổi, chồng hơn 10 tuổi, bố mẹ chưa muốn gả con vì chưa đủ tuổi nhưng bố mẹ chồng giục nên phải cưới65. Việc cha mẹ ép gả con cái khi chưa đến tuổi kết hôn thường xảy ra đối với trẻ em gái bởi theo phong tục của người Mường thì nếu gia đình không có con trai thì một trong những người con rể sẽ phải ở rể tại nhà bố mẹ vợ. Người con rể này sẽ toàn tâm toàn ý lo cho gia đình nhà vợ. Vì vậy, trong nhiều trường hợp khi có được chàng trai sẵn sàng ở rể, cha mẹ thường ép con gái cưới mặc dù tuổi còn nhỏ. Như vậy, việc ép gả trong hôn nhân trong những trường hợp cá biệt còn bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ của bố mẹ trẻ em. Việc cha mẹ ép, gả, gây sức ép con trong hôn nhân đã hạn chế quyền tự quyết định, tự chủ trong tình yêu và hôn nhân của thanh, thiếu niên đồng thời vi phạm điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật.Qua nghiên cứu, tìm hiểu trên thực tế, để bảo vệ quyền trẻ em ta sẽ tiếp cận Nhân học để nhìn nhận dưới góc độ xã hội hay nói cách khác tiếp cận khi đặt trọng tâm vào “tiếng nói của người trong cuộc” nhận thấy tình trạng kết hôn của các em tại các vùng dân tộc thiểu số không hoàn toàn do người lớn ép buộc hay xúi giục mà do các em “tự nguyện” đến với nhau vì nhiều nguyên nhân. Thanh niên chủ động tìm hiểu, hẹn hò và quyết định trở thành “vợ chồng”. Có nhiều trường hợp con xin ý kiến cha mẹ trước đó, cũng có những trường hợp cha mẹ chỉ biết đến quyết định hôn nhân của con mình khi nhà trai đến thông báo đã đưa cô gái về và xin hỏi cưới. Một phụ huynh nam 47 tuổi, Vân Kiều, Quảng Trị cho biết “Ý định của bố mẹ là thích dâu phải 18 là được, rồi con mình là 20 là được... nhưng mà theo sở thích của con, con nói thế nào thì bố mẹ phải theo thôi, không theo không được”66. Tuy nhiên, dù là tự nguyện nhưng việc lấy vợ, lấy chồng ở độ tuổi trẻ em và nữ mang thai ở độ tuổi trẻ em là một trong những nguyên nhân dẫn đến tỷ suất chết mẹ, chết con hoặc trẻ sinh ra nhẹ cân chiếm tỷ lệ lớn67. Với cách tiếp cận này, chúng ta nhận thấy cần tiếp tục phổ biến, giáo dục pháp luật HN&GĐ để tránh những hậu quả xấu với nhiều thế hệ trẻ em.Như vậy, việc vi phạm quy định điều kiện kết hôn theo Luật HN&GĐ vẫn tồn tại do những phong tục, tập quán của một cộng đồng dân cư và hiện tượng thanh niên, nam nữ kết hôn trong độ tuổi trẻ em mà không do ép buộc, họ cũng tìm hiểu và lấy nhau vì những lý do giản đơn đều có thể giới hạn việc thực hiện quyền của trẻ em. Bên cạnh đó có những cặp vợ chồng chung sống không nhằm mục đích xây dựng gia đình mà là để đạt được lợi ích nào đó cho các bên thì họ đã vi phạm nguyên tắc hôn nhân tự nguyện, tiến bộ sẽ có những tác động gián tiếp đến quá trình phát triển của trẻ em.Về năng lực hành vi dân sự của người kết hôn: Theo điểm c khoản 1 Điều 8 Luật HN&GĐ năm 2014 thì người kết hôn phải không bị mất năng lực hành vi dân sự. Quy định người kết hôn phải không bị mất năng lực hành vi dân sự có ý nghĩa trong bảo vệ trẻ em thể hiện ở các khía cạnh sau:Thứ nhất, một số nghiên cứu của các nhà khoa học đã cho biết có sự liên quan tương đối giữa yếu tố di truyền với nguy cơ gây bệnh tâm thần. Bệnh tâm thần là tình trạng rối loạn dẫn đến mất khả năng phân biệt và điều chỉnh suy nghĩ, hành vi, tâm trạng. Bệnh có nhiều dạng khác nhau có thể phân biệt và cụ thể hóa bằng các tên gọi như bệnh trầm cảm, rối loạn lo âu, tâm thần phân liệt, rối loạn ăn uống và hành vi gây nghiện. Thống kê chi tiết cho biết, trong mối quan hệ trực hệ gia đình, tỷ lệ di truyền bệnh tâm thần là khoảng 16,4% nếu có bố hoặc mẹ bị tâm thần, là khoảng 68% nếu có cả bố và mẹ bị tâm thần và là khoảng 14,3% nếu có anh chị em bị tâm thần. Nếu so sánh giữa các đối tượng có người thân trực hệ bị tâm thần với những người không có người thân trong gia đình bị tâm thần thì tỷ lệ mắc bệnh chênh lệch luôn là khoảng 10h. Cụ thể, đối với bệnh tâm thần phân liệt thì tỷ lệ cao hơn rất nhiều “Có tới bốn trong số năm trường hợp mắc bệnh tâm thần phân liệt là do gen di truyền từ cha mẹ của đứa trẻ”69. Nhiều nhà khoa học vẫn cho rằng tâm thần phân liệt là bệnh di truyền. Theo đó, “nguy cơ bị tâm thần phân liệt chỉ phát hiện ở khoảng 10% anh chị em ruột, 12% con cái và 6% cha mẹ những người mắc bệnh tâm thần phân liệt; nếu cả cha lẫn mẹ đều bị tâm thần phân liệt thì nguy cơ bị bệnh ở các con cũng chỉ từ 30 - 40%”70. Những người bị bệnh tâm thần, không có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi nhưng nếu kết hôn thì việc có con vẫn diễn ra theo quy luật sinh học. Như vậy, những đứa trẻ sinh ra trong gia đình có cha, mẹ hoặc cả cha và mẹ là người tâm thần sẽ dẫn đến nguy cơ mang gen, mầm bệnh tâm thần. Đứa trẻ sẽ khó khăn trong cuộc sống sau này, không có khả năng làm chủ hành vi và ứng xử thông thường. Việc xác định năng lực hành vi dân sự trước khi kết hôn là cần thiết nhằm bảo vệ gia đình và trẻ em.Thứ hai, tiếp cận quy định pháp luật về điều kiện này dưới góc độ bảo vệ quyền và lợi ích của các con chung và các thành viên trong gia đình, nhận thấy: nếu người tâm thần, mất năng lực hành vi dân sự kết hôn và có con thì sẽ phát sinh các quyền và nghĩa vụ giữa cha, mẹ và con, trong đó cha mẹ có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ con. Tuy nhiên, những người mất năng lực hành vi dân sự thì không nhận thức và thực hiện được nghĩa vụ của cha, mẹ đối với con, không đủ năng lực để giáo dục, chăm lo cho con. Điều này ảnh hưởng rất lớn đến quyền được yêu thương, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục của trẻ em. Hơn nữa, nếu một bên, thậm chí là cả hai bên bị mất năng lực hành vi dân sự thì việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sẽ do thành viên khác của gia đình thực hiện. Khi đó, việc bảo vệ trẻ em trở lên khó khăn, sinh mạng của trẻ cũng không được đảm bảo an toàn, nguy cơ cao trẻ em bị rơi vào hoàn cảnh đặc biệt như bị bỏ rơi, bị bỏ mặc, thất học... Ở khía cạnh khác, có thể thấy, khi trẻ em có cha, mẹ bị bệnh tâm thần thì tính mạng và sức khỏe của trẻ em cũng có thể bị nguy hiểm bởi họ sẽ không làm chủ và kiểm soát được hành vi của mình, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, tính mạng của trẻ. Rõ ràng, nếu người mất năng lực hành vi dân sự kết hôn sẽ ảnh hưởng tới quyền lợi của con chung, trẻ em có thể bị tước đi quyền được yêu thương, chăm sóc, giáo dục, nuôi dưỡng và các quyền cơ bản khác. Như vậy, Luật HN&GĐ năm 2014 quy định những người mất năng lực hành vi dân sự không được kết hôn góp phần bảo vệ quyền được sống và phát triển toàn diện của trẻ em. Trên thực tế, vẫn có những vướng mắc khi áp dụng việc tuyên bố mất mất năng lực hành vi. Theo quy định tại khoàn 1 Điều 22 BLDS năm 2015 thì một người chỉ bị coi là mất năng lực hành vi dân sự khi có quyết định có hiệu lực của Tòa án tuyên người đó mất năng lực hành vi dân và phải căn cứ vào kết luận giám định pháp y tâm thần. Để thực hiện thủ tục cần từ 30 đến 45 ngày và các bước cụ thể theo quy định tại BLTTDS71. Tuy nhiên trong thực tế có nhiều trường hợp người có những dấu hiệu rõ ràng về khả năng nhận thức khi mắc những chứng bệnh di truyền dễ thấy như người mắc hội chứng Down thì cần xem xét thực hiện thủ tục tuyên bố mất NLHV không. Theo quan điểm của chúng tôi, đối với những trường hợp như vậy cần hướng dẫn cụ thể theo hướng hạn chế kết hôn.Về cấm kết hôn giữa những người có cùng dòng máu về trực hệ và những người khác có họ trong phạm vi ba đời:Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 5 Luật HN&GĐ năm 2014 thì những người có cùng dòng máu về trực hệ, những người có họ trong phạm vi ba đời bị cấm kết hôn với nhau. Người có cùng dòng máu về trực hệ là người có quan hệ huyết thống, trong đó người này sinh ra người kia kế tiếp nhau72. Pháp luật quy định cấm kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần là nhằm bảo đảm sự phát triển lành mạnh của thế hệ kế tiếp.Theo kết quả nghiên cứu của ngành khoa học về huyết học và khảo sát thực tế cho thấy, những người có quan hệ huyết thống gần mà kết hôn với nhau thì con của họ sinh ra thường bị bệnh tật và những dị dạng, thậm chí có trường hợp con sẽ bị tử vong ngay sau khi sinh và tỷ lệ tử vong của những trẻ sơ sinh càng cao nếu quan hệ huyết thống của cha mẹ chúng càng gần. Theo thống kê, những đứa trẻ được sinh ra từ cha mẹ có hôn nhân cận huyết thống có nguy cơ mắc các bệnh về máu cao gấp 10 lần so với những trẻ bình thường khác. Điển hình của các bệnh máu này là Thalassemia (tan máu di truyền) và Hemophilia (rối loạn đông máu di truyền). Theo TS. Dương Bá Trực, Trưởng khoa Huyết học di truyền, Bệnh viện nhi Trung ương, những đứa trẻ sinh ra từ các cặp có hôn nhân cận huyết thống dễ có nguy cơ mắc các bệnh di truyền do sự kết hợp của các gen mang bệnh73. Những đứa trẻ bị bệnh tan máu bẩm sinh có trẻ có thể bị biến dạng xương mặt, bụng phình to, nguy cơ tử vong rất cao. Thực tế y học đã chứng minh hôn nhân cận huyết thống là cơ sở cho những gen lặn bệnh lý tương đồng ở những ông bố, bà mẹ kết hợp với nhau và kết quả là dù khoẻ mạnh, họ vẫn có thể sinh ra con dị dạng hoặc bệnh di truyền như mù màu (không phân biệt được màu đỏ và màu xanh), bạch tạng, da vảy cá, đặc biệt là bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) mở đầu cho cuộc sống tàn phế suốt đời. Những đứa trẻ sinh ra từ các cặp có hôn nhân cận huyết thống thì có tới 25% khả năng bị bệnh và 50% mang gen bệnh bệnh tan máu bẩm sinh di truyền. Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị khỏi bệnh tan máu bẩm sinh di truyền, người bệnh cần phải điều trị suốt cả cuộc đời với chi phí rất tốn kém, trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội, để lại những hậu quả rất nặng nề cho thế hệ tương lai. Để giải thích hiện tượng này, di truyền học cho biết, mọi đặc điểm trên cơ thể đều được quy định bởi gene, kể cả trường hợp bệnh lý. Cơ thể mỗi người có khoảng 500 - 600 nghìn gene, trong số đó không tránh khỏi có một số gene lặn bệnh lý, chưa có điều kiện bộc lộ gây tác hại. Gene lặn bệnh lý tồn tại dai dẳng trong dòng họ từ thế hệ này qua thế hệ khác. Nếu cuộc hôn nhân được tiến hành với người khác dòng họ thì nguy cơ bệnh bộc phát thường không cao. Trái lại, hôn nhân cận huyết chính là điều kiện thuận lợi cho những gene lặn bệnh lý tương đồng gặp gỡ nhau, sinh ra những đứa con bệnh tật hoặc dị dạng di truyền74.Trên thực tế, tình trạng hôn nhân cận huyết thống chủ yếu là vùng dân tộc thiểu số (DTTS), vùng có kinh tế xã hội khó khăn. Theo kết quả điều tra thực trạng kinh tế- xã hội 53 dân tộc thiểu số năm 2015 cho thấy: Tình trạng hôn nhân cận huyết thống xảy ra chủ yếu ở miền núi phía Bắc và Tây Nguyên, tỷ lệ hôn nhân cận huyết thống của 53 DTTS là 0,65%. Trong đó các DTTS có tỷ lệ hôn nhân cận huyết thống cao như Lô Lô, Hà Nhì, Phù Lá, Chứt, Ê Đê, Chu Ru, Si La, Pu Péo, Mông, Rơ Măm, Brâu... có tỷ lệ hôn nhân cận huyết thống lên đến 10%, tức là cứ 100 trường hợp kết hôn thì có 10 trường hợp hôn nhân cận huyết thống. Một số DTTS khác có tỷ lệ hô nhân cận huyết thống thấp hơn như: Dân tộc Mạ là 4,41%, dân tộc Mảng là 4.36%, dân tộc Mnông là 4,02%, dân tộc Xtiêng là 3,67%... Trong đó, phổ biến là kết hôn giữa con cô, con cậu, con chú, con bác, con dì với nhau75. Tình trạng này cho thấy, việc thực thi pháp luật về điều kiện kết hôn chưa thật nghiêm, còn những khó khăn trong việc xử lý các hành vi vi phạm này bởi sự công nhận và bảo vệ của một cộng đồng dân cư viện cớ đó là “lệ làng”. Đồng thời, việc vi phạm điều kiện kết hôn về những người trong cùng dòng máu về trực hệ thường đi liền cùng tảo hôn, không báo cáo chính quyền khi cưới, vì vậy rất khó để xử lý các hành vi vi phạm này.Như vậy, việc kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần gây nguy cơ suy giảm sức khỏe, tăng tỷ lệ bệnh tật trực tiếp lên chính trẻ em - người kế tục tương lai của đất nước, bệnh lại di truyền tiếp cho thế hệ sau gây suy thoái chất lượng giống nòi. Những trẻ em được sinh ra từ cha mẹ có quan hệ hôn nhân cận huyết thống mang gen bệnh sẽ không thể có cuộc sống bình thường, các em sẽ không được hưởng trọn vẹn quyền được sống, khỏe mạnh và phát triển toàn diện. Vì vậy, pháp luật cấm những người có quan hệ huyết thống gần kết hôn với nhau để đảm bảo cho con sinh ra được khỏe mạnh, nòi giống phát triển lành mạnh, phù hợp với đạo đức, đảm bảo lợi ích gia đình và xã hội.3.1.2. Bảo vệ quyền trẻ em trong quy định về hậu quả hủy việc kết hôn trái pháp luật và giải quyết nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng không đăng ký kết hônKết hôn trái pháp luật là việc nam, nữ đã đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhưng một bên hoặc cả hai bên vi phạm điều kiện kết hôn. Hủy việc kết hôn trái pháp luật được hiểu là một biệp pháp chế tài của Luật HN&GĐ đối với các cá nhân có hành vi phạm pháp luật về điều kiện kết hôn. Khi Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của con vì vậy, nếu giữa các bên có con chung thì phải giải quyết việc nuôi con. Luật HN&GĐ năm 2014 quy định khi hủy việc kết hôn trái pháp luật, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con được giải quyết như khi vợ chồng ly hôn (khoản 2 Điều 12). Như vậy, khi Tòa án ra quyết định hủy việc kết hôn trái pháp luật mà các bên có con chung chưa thành niên thì việc nuôi con và cấp dưỡng cho con được thực hiện theo các quy định từ Điều 81 đến Điều 84 Luật HN&GĐ năm 2014. Theo đó, việc giao con cho một bên trực tiếp nuôi phải vì lợi ích tốt nhất về mọi mặt của con. Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con. Trường hợp con dưới 36 tháng tuổi thì được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con. Người không trực tiếp nuôi con có quyền và nghĩa vụ thăm nom, chăm sóc, giáo dục con và cấp dưỡng cho con. Với các quy định về giải quyết việc nuôi con và cấp dưỡng cho con có thể nhận thấy quyền của trẻ em được bảo vệ, trẻ em được đảm bảo các điều kiện tốt nhất khi cha mẹ bị hủy việc kết hôn trái pháp luật. Bên cạnh việc giải quyết vấn đề con chung thì khi hủy việc kết hôn trái pháp luật còn giải quyết vấn đề tài sản. Theo quy định tại khoản 3 Điều 12 và khoản 2 Điều 16 Luật HN&GĐ năm 2014 thì việc giải quyết quan hệ tài sản giữa hai bên phải đảm bảo quyền, lợi ích hợp pháp của con. Có nghĩa là việc chia tài sản chung giữa các bên ngoài việc áp dụng nguyên tắc căn cứ vào công sức đóng góp của mỗi bên thì còn phải bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của con. Chẳng hạn, chia tài sản chung là nhà ở thì cần ưu tiên người trực tiếp nuôi con để đảm bảo con chưa thành niên có chỗ ở ổn định, bảo vệ quyền của trẻ em.Không công nhận quan hệ vợ chồng áp dụng đối với những trường hợp nam, nữ có đủ điều kiện kết hôn chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn. Theo quy định tại Điều 14, 15, 16, Luật HN&GĐ năm 2014, tuy không vi phạm điều cấm của pháp luật, nhưng việc nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn, không được công nhận là hôn nhân hợp pháp, sẽ không phát sinh quan hệ vợ chồng, tuy nhiên quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con phải tuân thủ quy định về quyền, nghĩa vụ của cha mẹ và con theo Luật HN&GĐ năm 2014.Trong thực tế, việc hủy kết hôn trái pháp luật là một loại vụ việc dân sự thuộc quyền giải quyết của Tòa án, tuy nhiên việc lựa chọn TAND nào giải quyết hiện nay còn hiện tượng chồng chéo liên quan đến thẩm quyền giải quyết giữa các Tòa án. Bởi theo quy định của Bộ luật TTDS năm 2015 thì TAND nơi cư trú của một trong hai bên đương sự (điểm b khoản 2 Điều 35 BLTTDS), hoặc TAND nơi đã đăng ký kết hôn trái pháp luật có thẩm quyền (điểm g khoản 2 Điều 39 BLTTDS năm 2015) hoặc đương sự, người yêu cầu có quyền lựa chọn TAND nơi một trong các bên cư trú giải quyết (điểm g khoản 2 Điều 39 BLTTDS năm 2015) sẽ giải quyết vụ việc dân sự này. Sự chồng chéo này có thể ảnh hưởng đến việc bảo vệ quyền của trẻ em khi chưa được xác định thẩm quyền của Tòa án để giải quyết việc hủy kết hôn trái pháp luật của cha mẹ trẻ em.Như vậy, các quy định pháp luật HN&GĐ trên đã bảo vệ được lợi ích hợp pháp của trẻ em là con chung của các cặp nam nữ kết hôn trái pháp luật hoặc chung sống như vợ chồng không đăng ký kết hôn, đảm bảo thực hiện nguyên tắc dành mọi điều tốt đẹp nhất cho trẻ em, nhưng những vướng mắc về thẩm quyền, thủ tục giải quyết có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền trẻ em.3.2.   Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong việc bảo vệ quyền trẻ em và thực tiễn thực hiện3.2.1.   Quyền và nghĩa vụ nhân thân của vợ chồng trong việc bảo vệ quyền trẻ emQuyền và nghĩa vụ nhân thân của vợ chồng được quy định từ Điều 17 đến Điều 23 Luật HN&GĐ năm 2014. Theo đó, vợ chồng bình đẳng với nhau, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau về mọi mặt trong gia đình, nhằm duy trì sự tồn tại của gia đình. Các quyền và nghĩa vụ này đều nhằm thực hiện và thực hiện tốt nhất các chức năng của gia đình như: sinh đẻ nhằm tái sản xuất về sinh học, phát triển kinh tế gia đình, giáo dục con.Vợ chồng có quyền bàn bạc, thống nhất để quyết định số con, lựa chọn thời điểm sinh con, khoảng cách giữa các lần sinh. Sự bàn bạc, thống nhất giữa vợ và chồng về vấn đề này chứng tỏ vợ chồng đã có kế hoạch và sự chuẩn bị tốt nhất để đón những đứa con của mình về điều kiện vật chất cũng như tinh thần. Ngoài ra, vợ chồng phải thống nhất trong việc thực hiện kế hoạch hóa gia đình và lựa chọn các biện pháp tránh thai. Điều này rất có ý nghĩa trong việc bảo vệ quyền được sống của trẻ em.Luật HN&GĐ năm 2014 quy định vợ chồng có nghĩa vụ sống chung với nhau, cùng nhau chia sẻ và thực hiện công việc gia đình trong đó có mục đích để cùng nhau nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con. Quy định này một mặt khẳng định vai trò bình đẳng của vợ chồng trong việc nuôi dạy con, mặt khác nhằm bảo đảm sự phát triển toàn diện trẻ em. Các nhà khoa học của Ủy ban Nghiên cứu các khía cạnh tâm lý xã hội về Sức khỏe Trẻ em của Pháp cho biết, nếu người mẹ mang đến cho trẻ sự thoải mái và ổn định thì người cha lại thường tạo ra nhiều thử thách hơn trong các trò chơi, dẫn dắt định hướng trong các trò chơi khiến trẻ hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn. Điều này giúp trẻ giảm lo âu, tạo cho chúng sự hưng phấn vui vẻ, đồng thời phát triển khả năng sáng tạo76. Trong gia đình, tình thương yếu mềm của mẹ được bồi đắp bằng sự nghiêm nghị của cha. Sự lo lắng bồn chồn của mẹ được bồi đắp bằng lời động viên khích lệ của cha. Những kỹ năng thiên bẩm của cha, mẹ tuy rất quan trọng, rất cần thiết trong việc nuôi dạy con trẻ nhưng sẽ vẫn không toàn diện nếu thiếu vắng đi vai trò của một trong hai người77. Như vậy, nếu muốn trẻ em phát triển toàn diện, thì trong quá trình phát triển của trẻ không thể thiếu đi bóng dáng của người cha hoặc người mẹ. Người cha đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em mà người mẹ nhiều khi không thể thay thế được. Hơn nữa, khi trong gia đình, vợ chồng cùng chăm sóc, giáo dục con và chia sẻ các công việc gia đình thì gia đình đó đã đạt được bình đẳng giới, xóa bỏ phân công lao động theo giới. Bình đẳng giới trong gia đình là tiền đề quan trọng cho sự thành công trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trẻ em78. Khi bình đẳng giới trong gia đình đã đạt được thì không còn quan niệm công việc nội trợ là của phụ nữ và việc kiếm tiền là của nam giới.Vợ chồng bình đẳng cùng nhau tham gia lao động tạo thu nhập và chia sẻ công việc gia đình chính là nền tảng bảo đảm cho gia đình tồn tại và phát triển, đồng thời là cái nôi ấm áp cho trẻ em nuôi dưỡng tâm hồn và định hình tính cách. Vợ chồng yêu thương, hòa thuận, tôn trọng danh dự, nhân phẩm của nhau sẽ tạo môi trường sống lành mạnh để trẻ em phát triển trí tuệ và nhân cách góp phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền được phát triển của trẻ em. Thực tiễn cho thấy, thực hiện quyền bình đẳng của vợ chồng về quyền nhân thân còn gặp nhiều khó khăn liên quan trực tiếp đến thực hiện bình đẳng giới. Tổng hợp số liệu do TAND các cấp thực hiện từ ngày 01/7/2008 đến ngày 31/7/2018, Tòa án nhân dân các cấp đã thụ lý theo thủ tục sơ thẩm 1.422.067 vụ án ly hôn, đã giải quyết 1.384.660 vụ, trong đó có 1.060.767 vụ xuất phát từ nguyên nhân bạo lực gia đình như: bị đánh đập, ngược đãi... (chiếm 76,6% các vụ án ly hôn)79. Trong các nguyên nhân đó thì bạo lực giới đã tạo ra sự bất bình đẳng giữa nam giới và phụ nữ. Do các hệ thống xã hội mang tính “phụ hệ” chiếm ưu thế ở Việt Nam, chưa coi trọng công việc nội trợ,... đã hạ thấp tiếng nói của phụ nữ trong gia đình, nên phụ nữ và trẻ em gái thường là nạn nhân của bạo lực giới. Với những định kiến giới và tư tưởng “trọng nam” vẫn tồn tại khá phổ biến trong gia đình và một bộ phận dân cư xã hội dẫn đến việc người chồng hoặc gia đình chồng gây áp lực với người vợ để có “con nối dõi”, “suất đinh”... dẫn đến thiếu bình đẳng trong gia đình và thiếu yêu thương đúng nghĩa với trẻ em gái khi được sinh ra, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình và việc nuôi dạy trẻ em.Như vậy, mặc dù Luật HN&GĐ đã có các quy định về thực hiện quyền bình đẳng giữa vợ và chồng, tạo nền tảng, cơ sở xây dựng gia đình hạnh phúc, tuy nhiên trong thực tế vẫn tồn tại tỷ lệ không nhỏ các vi phạm pháp luật giữa vợ chồng làm ảnh hưởng xấu đến sự phát triển toàn diện của trẻ em.3.2.2. Quyền và nghĩa vụ về tài sản của vợ chồng trong việc bảo vệ quyền trẻ emTrong quan hệ tài sản của vợ chồng, pháp luật quy định nguyên tắc áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng. Dù vợ chồng thỏa thuận về chế độ tài sản hay theo chế độ tài sản luật định thì vợ chồng phải tuân thủ nguyên tắc bảo đảm điều kiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình80. Nhu cầu thiết yếu của gia đình là nhu cầu sinh hoạt thông thường về ăn, mặc, ở, học tập, khám bệnh, chữa bệnh và nhu cầu sinh hoạt thông thường khác không thể thiếu cho cuộc sống của mỗi người, mỗi gia đình81. Nhu cầu thiết yếu của gia đình được bảo đảm bằng tài sản chung của vợ chồng. Trong trường hợp vợ chồng theo chế độ tài sản Luật định thì đương nhiên có tài sản chung82. Trong trường hợp vợ chồng thỏa thuận về chế độ tài sản mà giữa họ không có tài sản chung thì trong văn bản thỏa thuận phải có nội dung về tài sản để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình. Đồng thời, pháp luật quy định vợ chồng bình đẳng trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung là nhằm bảo vệ khối tài sản chung, bảo đảm nguồn sống của các thành viên gia đình trong đó có trẻ em. Pháp luật quy định những giao dịch dân sự để phục vụ nhu cầu thiết yếu hàng ngày của gia đình thì chỉ cần một bên vợ hoặc chồng thực hiện và đương nhiên coi là có sự đồng ý của bên kia. Quy định này có ý nghĩa tạo sự chủ động của vợ hoặc chồng trong việc giải quyết các nhu cầu cơ bản của gia đình. Đối với trẻ em, để đảm bảo các nhu cầu ăn, ở, học tập văn hóa, rèn luyện năng khiếu, kỹ năng mềm, vui chơi, giải trí... hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn tài chính của cha mẹ. Như vậy, để bảo vệ cho trẻ em trong gia đình được chăm sóc đầy đủ các nhu cầu thiết yếu tồn tại và phát triển toàn diện, không bị gián đoạn và bị ảnh hưởng, tác động xấu đến sự phát triển bình thường theo quy luật tự nhiên của trẻ em, thì cha mẹ có nghĩa vụ bảo đảm điều kiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình. Trong trường hợp vợ chồng không có tài sản chung hoặc tài sản chung không đủ để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình thì vợ, chồng có nghĩa vụ đóng góp tài sản riêng để đáp ứng nhu cầu chung. Trong trường hợp nhà ở thuộc sở hữu riêng của vợ hoặc chồng thì chủ sở hữu có quyền xác lập, thực hiện, chấm dứt giao dịch liên quan đến tài sản đó nhưng phải đảm bảo chỗ ở cho gia đình. Quy định này hoàn toàn phù hợp về mặt lý luận đảm bảo cho nguyên tắc “lợi ích chung của các thành viên gia đình phải được bảo vệ”, trong đó quyền, lợi ích hợp pháp của con luôn được đặt lên hàng đầu. Để bảo đảm nhu cầu thiết yếu về chỗ ở, vợ chồng sẽ bị hạn chế nhất định đối với tài sản riêng, có nghĩa quyền cá nhân lúc này sẽ phải không được bảo vệ cao nhất bởi sự bảo vệ này đã được ưu tiên cho điều kiện sống, ăn, ở của thành viên trong gia đình, đặc biệt là tính ổn định cần thiết cho sự phát triển bình thường của trẻ em. Như vậy, nhà làm luật đã dự liệu các tình huống để buộc vợ chồng thực hiện các nghĩa vụ của mình đối với gia đình và con chung chưa thành niên.Bảo vệ trẻ em trong các quy định về chế độ tài sản của vợ chồng còn thể hiện trong quy định về việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân bị vô hiệu. Xuất phát từ thực tế các quan hệ kinh tế, xã hội, vợ chồng có thể thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con chung, pháp luật quy định việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân bị vô hiệu khi việc chia tài sản đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên hoặc nhằm trốn tránh thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng hoặc cấp dưỡng cho con chưa thành niên84. Quy định này nhằm đảm bảo không để các con chưa thành niên có nguy cơ bị rơi vào tình trạng không được đáp ứng đủ các nhu cầu thiết yếu, ngăn chặn trẻ em bị rơi vào tình trạng thiếu thốn và không đảm bảo điều kiện sống, học tập do việc chia tài sản chung của cha mẹ trong thời kỳ hôn nhân. Điều này có ý nghĩa trong việc ngăn chặn hành vi vô trách nhiệm của cha mẹ nhằm trốn tránh nghĩa vụ đối với con của mình.Như vậy, pháp luật quy định chế độ tài sản của vợ chồng một mặt tôn trọng quyền sở hữu của vợ chồng, mặt khác là bảo đảm điều kiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của các thành viên gia đình, trong đó có các con đang ở độ tuổi trẻ em. Luật HN&GĐ năm 2014 quy định quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong quan hệ tài sản một cách hài hòa, mở rộng các quyền của vợ chồng đối với tài sản nhưng phải đảm bảo tốt nhất quyền được phát triển của trẻ em trong gia đình, đáp ứng cấp độ phòng ngừa trong các cấp độ bảo vệ quyền trẻ em.3.3. Nghĩa vụ và quyền của cha mẹ trong việc bảo vệ quyền trẻ em và thực tiễn thực hiện3.3.1. Bảo vệ quyền trẻ em trong các quy định về quyền và nghĩa vụ giữa cha, mẹ và conNội dung bảo vệ quyền trẻ em trong Luật HN&GĐ năm 2014 được thể hiện cụ thể tại Chương V, quy định về nghĩa vụ và quyền của cha, mẹ đối với con. Theo đó, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con được quy định được quy định rõ ràng, từ Điều 68 đến Điều 87. Các quy định này thể hiện việc nội luật hóa nội dung Công ước về Quyền trẻ em mà Việt Nam đã tham gia. Cụ thể, bảo vệ quyền trẻ em thể hiện thông qua các quy định về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con trong quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản.3.3.1.1.  Cha, mẹ có nghĩa vụ và quyền yêu thương, tôn trọng thân thể, nhân phẩm của trẻ emXuất phát từ quan hệ huyết thống, nuôi dưỡng, giữa cha, mẹ với con là quan hệ tình cảm thiêng liêng, được hình thành và phát triển tự nhiên, vô điều kiện. Bởi vậy, quy định cha mẹ có nghĩa vụ thương yêu con (khoản 1 Điều 69 Luật HN&GĐ năm 2014) nhằm “luật” hóa mối quan hệ tình cảm này đồng thời nhằm bảo vệ quyền được phát triển của trẻ em. Quá trình phát triển của trẻ em đi kèm các nhu cầu nhất định về thể chất, tinh thần và kỹ năng xã hội. Chỉ có cha mẹ, những người chăm sóc trẻ em hàng ngày mới có khả năng nhận biết rõ nhất về các thời điểm thay đổi của trẻ em. Cùng với việc nuôi dưỡng hàng ngày, cha mẹ còn phải chăm sóc đời sống về tinh thần của trẻ em, bởi trẻ em được nhìn nhận là một con người với những nhu cầu suy nghĩ, tình cảm vậy nên cha mẹ phải đảm bảo điều kiện nghĩa vụ thương yêu con, tôn trọng ý kiến của con, chia sẻ và giúp đỡ con chưa thành niên (khoản 1 Điều 69 Luật HN&GĐ năm 2014). Nghĩa vụ thương yêu con là xuất phát từ sự gắn bó máu thịt, sự công nhận của pháp luật đối với mối quan hệ cha con, mẹ con. Cha mẹ phải bày tỏ tình yêu thương qua những hành động cụ thể, bằng sự chăm sóc, tạo mọi điều kiện tốt nhất về tài chính, thời gian, để tâm suy nghĩ cho con mình giúp trẻ em trưởng thành và là người con ngoan, công dân tốt. Trong suốt quá trình trưởng thành, cha mẹ cần luôn yêu thương, chăm lo hiểu và thực hiện đúng nghĩa vụ của cha mẹ.Như vậy, yêu thương không chỉ dừng lại bằng lời nói mà phải bằng những việc làm cụ thể. Yêu thương cũng không có nghĩa là bao bọc, bảo vệ, hy sinh tất cả cho con mà phải giáo dục, định hướng, tôn trọng cá tính, ý kiến của con trong quá trình nuôi dạy. Yêu thương, chăm sóc con cái là điều kiện tiên quyết để hoàn thành trách nhiệm làm cha mẹ. Chính điều đó sẽ giúp trẻ em được lớn lên và phát triển một cách toàn diện. Vì vậy, cha mẹ yêu thương con một cách thích hợp sẽ tạo được đà hưng phấn, sáng tạo, khơi gợi tiềm năng để trẻ em có thể phát triển toàn diện.Tuy nhiên, hiện nay quy định yêu thương còn chung chung mà chưa quy định cụ thể yêu thương như thế nào, yêu thương được thể hiện ra sao nên dẫn đến nhiều cách hiểu, cách ứng xử của cha mẹ với con. Có những cách hiểu “yêu thương” là “yêu cho roi cho vọt”, yêu con mình, bỏ con người;... thiếu tôn trọng các quyền của trẻ em và vi phạm thô bạo các quyền trẻ em dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Ngược lại, quan điểm cha mẹ yêu thương con theo hướng đáp ứng mọi đòi hỏi của con vô điều kiện, cũng mang lại những hậu quả không tốt cho trẻ em.Luật HN&GĐ năm 2014 quy định trẻ em có quyền được cha mẹ tôn trọng (khoản 1 Điều 70). Cha mẹ tôn trọng mọi vấn đề thuộc về trẻ em như: thân thể, nhân phẩm, danh dự, bí mật đời sống riêng tư... Cha mẹ không được có hành vi xâm phạm thân thể trẻ em; không được lạm dụng sức lao động của trẻ em.; không được xúi giục, ép buộc trẻ em làm việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội... Mọi hành vi bạo lực đối với trẻ em trong gia đình gồm bạo lực về thể chất, tinh thần, tình dục... đều bị xử lý theo pháp luật. Như vậy, Luật HN&GĐ năm 2014 đã bao quát, tương thích với các quy định các quyền cơ bản của trẻ em được ghi nhận trong Luật Trẻ em năm 2016. Cụ thể, trẻ em có quyền được bảo vệ dưới mọi hình thức để không bị bóc lột sức lao động; không phải lao động trước tuổi, không bị bỏ rơi, bỏ mặc... quá thời gian hoặc làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm theo quy định của pháp luật; không bị bố trí công việc hoặc nơi làm việc có ảnh hưởng xấu đến nhân cách và sự phát triển toàn diện của trẻ em; được bảo vệ bí mật đời sống riêng tư. Bên cạnh đó, cha mẹ có nghĩa vụ tôn trọng đời sống riêng tư của trẻ em. Đây là một trong những điểm mới, quan trọng để bảo vệ quyền nhân thân của chủ thể trong quan hệ pháp luật. Với tư cách là công dân, một con người, trẻ em cũng được bảo vệ và tôn trọng quyền bí mật đời sống riêng tư trên cơ sở quy định về quyền bí mật đời sống riêng tư tại Hiến pháp năm 2013, BLDS năm 2015, Luật Trẻ em năm 2016 và các văn bản pháp luật khác. Pháp luật quy định việc thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin liên quan đến bí mật đời sống riêng tư của cá nhân phải được bản thân cá nhân đó đồng ý. Bí mật đời sống riêng tưcủa trẻ em đa số gắn với gia đình và cha mẹ nên cần xác định bí mật đời sống riêng tư của trẻ em với bí mật của gia đình, cha mẹ trẻ em. Bảo vệ quyền trẻ em còn là bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín, bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của trẻ em. Nhân phẩm, danh dự của trẻ em cần được tôn trọng bởi đây chính tôn trọng sự phát triển về tinh thần, cần thiết song song với sự phát triển về thể chất của trẻ em.Thực tiễn thực hiện pháp luật HN&GĐ về nghĩa vụ và quyền của cha mẹ với trẻ em những năm gần đây có nhiều thành tựu. Đáng ghi nhận nhất đó chính là cha, mẹ có những thay đổi tích cực về nhận thức, ý thức pháp luật trong việc thực hiện nghĩa vụ chăm sóc, bảo vệ, giáo dục và yêu thương trẻ em. Ngày càng nhiều các quyền của trẻ em được cha, mẹ, người thân và xã hội tôn trọng, bảo đảm thực hiện như: quyền được bảo vệ, chăm sóc sức khỏe, quyền được giáo dục, học tập, phát triển năng khiếu, quyền bí mật đời sống riêng tư... Quyền được khai sinh được cha, mẹ người thân thích quan tâm thực hiện. Theo số liệu thống kê công bố năm 2020, trẻ em dưới 5 tuổi được đăng ký khai sinh đã đạt 98,8%, trong đó có 95,6% số trẻ em được đăng ký trong thời gian 06 tháng đầu đời86. Kết quả này đã vượt mục tiêu trong Chương trình hành động quốc gia về đăng ký và thống kê hộ tịch giai đoạn 2017- 2024: “Đến năm 2020, đạt tỷ lệ 97% trẻ em, cư trú trên lãnh thổ Việt Nam được đăng ký khai sinh trước 05 tuổi”87. Việc đăng ký khai sinh đầy đủ là cơ sở pháp lý quan trọng để trẻ em có thể được hưởng các quyền cơ bản khác của trẻ em như: quyền có họ tên, dân tộc, quốc tịch; quyền được xác định cha mẹ; quyền được học tập...Cha mẹ đã thực hiện tốt nghĩa vụ của mình trong việc tạo điều kiện cho trẻ em được đi học. Tỷ lệ trẻ em trong độ tuổi đi học phổ thông nhưng chưa bao giờ đi học hoặc đã thôi học giảm mạnh trong 10 năm qua, từ 16,4% năm 2009 và đến năm 2019 còn 8,3%. Tính đến tháng 4 năm 2019, Việt Nam có 8,3% trẻ em trong độ tuổi đi học phổ thông nhưng không đến trường. Đây là một trong những thành tựu rất đáng ghi nhận trong lĩnh vực giáo dục của Việt Nam trong thập kỷ qua,.Cha mẹ đã quan tâm, đảm bảo quyền được chăm sóc, sức khỏe của trẻ em tại gia đình cũng như tạo điều kiện để trẻ em được tiếp cận các dịch vụ y tế công cộng, chăm sóc sức khỏe ban đầu. Trẻ em được tham gia tiêm chủng mở rộng nhiều loại vắc xin. Thành công trong tiêm chủng ở Việt Nam, bảo vệ hàng triệu mạng sống cũng như phòng, tránh cho nhiều trẻ em khỏi bệnh tật và khuyết tật, thanh toán thành công bệnh bại liệt, loại trừ uốn ván trẻ sơ sinh và kiểm soát bệnh sởi... đã chứng minh phần nào trách nhiệm của cha mẹ đối với trẻ em trong việc tạo cơ hội để trẻ em được tiếp cận dịch vụ y tế.Bên cạnh đó, vẫn tồn tại một bộ phận cha mẹ thiếu quan tâm, chăm sóc trẻ em để trẻ em tự bươn chải, kiếm sống, đặc biệt các vụ việc xâm hại, bạo lực với trẻ em vẫn tồn tại và ngày càng tăng mức độ nguy hiểm đối với trẻ em, gây bức xúc trong dư luận. Nguyên nhân chủ yếu do cha mẹ có nhiều áp lực, thiếu hiểu biết về nghĩa vụ làm cha, mẹ của mình... nên đã làm tổn hại đến trẻ em cả về thể chất và tinh thần. Một trong những thực trạng vi phạm nghĩa vụ của cha mẹ với con thể hiện qua tình hình bạo lực với trẻ em đang diễn ra trong các gia đình, đang trở thành vấn đề nhức nhối trong xã hội Việt Nam.Bạo lực gia đình đối với trẻ em là hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần đối với trẻ em. Bạo lực đối với trẻ em không chỉ xảy ra trong các gia đình cha mẹ có trình độ học vấn thấp mà còn xảy ra cả trong gia đình cha mẹ có trình độ học vấn cao. Không chỉ những đứa trẻ “khó bảo” là nạn nhân của bạo lực gia đình mà ngay cả những đứa trẻ chăm ngoan, học giỏi cũng chịu những hành vi bạo lực. Người có hành vi bạo lực gia đình đối với trẻ em có thể là cha, mẹ, cha dượng, mẹ kế, ông, bà, anh, chị, cô, dì, chú, bác, cậu, mợ... Thông thường những người này lợi dụng hoàn cảnh bị lệ thuộc của trẻ em về hoàn cảnh kinh tế cũng như điều kiện sống mà sử dụng hình phạt trong trường hợp trẻ em phạm lỗi hoặc không làm đúng theo yêu cầu, đề nghị của họ. Hành vi bạo lực về thể chất có thể là tát, đấm, đá, véo, giật tóc hoặc bị đánh bằng đồ vật (như gậy, thắt lưng, roi , giầy...); trẻ em bị buộc phải đứng, ngồi, quỳ trong các tư thế khó chịu như đứng vào tổ kiến, quỳ trên vỏ mít,... Thậm chí còn có một số bị các hình phạt tàn bạo như: dí điện, tẩm xăng đốt, treo ngược lên cây,... Bên cạnh bạo lực về thể xác, trẻ em còn bị bạo lực về tinh thần. Phổ biến nhất là mắng nhiếc, đe dọa gây áp lực, bỏ mặc... Nếu bạo lực về thể xác dễ nhận biết khi thương tích trên cơ thể nạn nhân thì bạo lực về tinh thần rất khó nhận biết. Những đứa trẻ bị bị tổn thương về tinh thần rất nghiêm trọng, song người ta chỉ nhận biết được khi sự tổn thương đó dẫn đến nạn nhân có những hành vi như tự tử, bỏ nhà đi lang thang, bị kẻ xấu lợi dụng hoặc vi phạm pháp luật.Trong nhiều gia đình, việc xử phạt của cha mẹ đối với con được cho là một biện pháp giáo dục, tuy nhiên biện pháp này có thể ảnh hưởng không nhỏ đến thể chất và tinh thần của trẻ em. Theo Báo cáo điều tra, đánh giá các mục tiêu trẻ em và phụ nữ năm 2014 (MICS) tại Việt Nam thì 68,4% trẻ em từ 01 - 14 tuổi phải chịu ít nhất một hình phạt tâm lý hoặc thể xác bởi các thành viên trong gia đình. Trong đó có 2,1% trẻ em bị xử phạt thể xác nặng, 42,7% trẻ em bị xử phạt bằng thể xác, 58,2% trẻ bị xử phạt và áp lực tâm lý. Trẻ em bị xử phạt nặng về thể xác rơi vào trẻ em sống ở vùng thành thị (2,4%) tăng hơn so với các gia đình ở nông thôn (2,0) và chủ yếu là các trẻ em trai. Nhóm trẻ bị xử phạt thể xác nặng trong gia đình có cha mẹ trình độ học vấn thấp (5,5%) so với cha mẹ có trình độ tốt nghiệp THPT (1,4%). Có 16,1% người mẹ cho rằng nên xử phạt về thể xác và 13,1% người cha đồng ý với quan điểm này89. Tỷ lệ trẻ em bị xử phạt tinh thần cũng biến động tương tự, đặc biệt phụ thuộc vào trình độ học vấn của chủ hộ và mức sống của hộ gia đình. Thực tế cho thấy, cuộc sống thành thị với nhiều áp lực đã khiến các bậc làm cha mẹ có những hình phạt nặng không đáng có với con mình, mặc dù trình độ của cha mẹ không thấp.Theo thống kê của Tổng đài quốc gia về bảo vệ trẻ em 111 (trên cơ sở các cuộc gọi đến), số vụ bạo lực trẻ em do người thân trong gia đình gây ra chiếm tới 65,88% tổng số các vụ bạo lực trẻ em. Đồng thời, còn nhiều trường hợp trẻ em bị bạo lực, xâm hại từ người ngoài, nhưng chưa được phát hiện kịp thời, đầy đủ để xử lý, trong đó có trường hợp cha mẹ biết con bị xâm hại nhưng không tố giác. Đáng lưu ý, ở nhiều địa phương có vụ việc bố đẻ xâm hại con ruột, bố dượng xâm hại con riêng của vợ, ông nội xâm hại cháu gái, có trường hợp xâm hại tình dục dẫn đến trẻ mang thai, sinh con;... có trường hợp trẻ em bị xâm hại dẫn đến tử vong, bị giết hại mang tính chất dã man, mất nhân tính cụ thể: trong 337 trẻ bị tử vong do bị xâm hại (trong đó 191 trẻ bị giết, 146 trẻ bị các hình thức xâm hại khác dẫn đến tử vong). Các địa phương có số trẻ bị tử vong nhiều là Hà Nội (13 trẻ), Bắc Ninh (8 trẻ), Gia Lai (8 trẻ), Lào Cai (8 trẻ), Quảng Ninh (7 trẻ), Thanh Hóa (7 trẻ)90. Điển hình là các vụ việc dưới đây:Năm 2014, tại Giá Rai, Bạc Liêu bà ngoại đánh cháu 2 tuổi gây thương tích nặng do cháu bé làm vỡ chai dầu gió. Kinh khủng hơn bà ta còn dùng dầu gió vung vãi trên đất do bị vỡ, bôi vào hai mắt cháu khiến mắt cháu sưng phù. Ngày 9/12/2014, Công an huyện Giá Rai, Bạc Liêu đã triệu tập bà Thạch Thị S (64 tuổi, ngụ ấp 3, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai) để làm rõ thông tin bé Khương Nguyễn Minh K (2 tuổi, cháu ngoại bà S) bị đánh gây thương tích nặng. “Bước đầu bà S thừa nhận đã đánh K vì giận cháu làm bể chai dầu gió của bà”. Do mẹ cháu K lên Sài Gòn làm thuê, gửi con lại cho mẹ nuôi giúp nên việc chăm sóc cháu cũng khiến bà mệt mỏi, vất vả91.Năm 2016, bố đẻ đánh đập dã man con gái ruột tại Quảng Bình. Cháu T (8 tuổi) bị cha đẻ đánh tím hai chân vì trên đường đi học về đến nhà bà ngoại để thăm mẹ (do bố mẹ bé đã ly hôn, cháu ở với bố) nhưng không gặp được mẹ. Sau đó, cháu về nhà thì bị bố ruột dùng roi đánh tới tấp vào người khiến trên cơ thể bé đầy các vết thương92 .Năm 2017 vụ bé trai 10 tuổi ở Hà Nội bị cha ruột đánh rạn sọ não cháu Trần Gia K. (10 tuổi) về nhà ông bà nội ở Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình để cầu cứu, vì bị bố và mẹ kế bạo hành dã man với nhiều thương tích trên người, xương sườn bị gãy và trên đầu bị rạn sọ não. Vụ ông Trần Hoài N và vợ là Phạm Thị Tú T (đều 35 tuổi, trú tại quận Cầu Giấy, Hà Nội) đã có hành vi đánh đập, hành hạ cháu Trần Nguyên K là con đẻ của N và bị truy cứu trách nhiệm hình sự. N và T thường “đánh đòn để dạy” mỗi khi K không ngoan, không nghe lời. Nhiều lần N đá ngang mạng sườn, dồn cháu K vào góc tường rồi dùng chân đạp liên tiếp vào người, bắt cháu K uống nước mắm, nằm dưới đất khi không vừa ý... Khi cháu K trốn về nhà ông bà nội, kể lại toàn bộ sự việc bị bố và mẹ kế đánh đập cho ông bà nghe, ông nội cháu K đã đưa cháu đến cơ quan công an trình báo. N và T sau đó tới cơ quan điều tra đầu thú. Cáo trạng xác định, tổn hại sức khoẻ của cháu K do chính cha đẻ gây ra là 22%, còn mẹ kế trực tiếp đánh đã khiến cháu tổn hại 3%. N bị Toà án nhân dân quận Cầu Giấy tuyên phạt 6 năm 6 tháng tháng tù. T cũng bị tuyên phạt 5 năm tù93.Tại Bản án số 59/2018/HS-ST ngày 14/8/2018. Ông C và bà Nguyễn Thị Xuân Đ kết hôn năm 2006 có con chung là cháu Võ Hiếu N. Năm 2011, C và Đ ly hôn, cháu N được bà Đ nuôi dưỡng. Từ đầu tháng 8/2017 đến giữa tháng 9/2017, chị Đ không cho cháu N đi học vì cho rằng N hiếu động, nghịch phá. Đ đã dùng roi tre dài 66cm, đường kính nơi nhỏ nhất là 0.8cm, nơi lớn nhất là 01cm để đánh cháu N nhiều lần, nhiều nơi trên cơ thể cháu gây ra nhiều vết thương hở, nhiều vết bầm... Sau khi bị tố giác, chị Đ đã bị cơ quan chức năng giải quyết theo pháp luật. Bị cáo Đ thừa nhận toàn bộ hành vi phạm tội như cáo trạng của Viện kiểm sát nhân dân thành phố Vĩnh Long và đồng ý với tội danh mà bị cáo bị truy tố. Tòa đã tuyên bố bị cáo Đ phạm “Tội hành hạ con”. Xử phạt bị cáo Nguyễn Thị Xuân Đ 09 tháng tù nhưng cho hưởng án treo. Thời gian thử thách là 18 tháng. Thời hạn thử thách của bị cáo được tính từ ngày tuyên án 14/8/201894.Gần đây, năm 2020, vụ án mẹ đẻ và cha dượng đã bạo hành bé gái 3 tuổi đến tử vong đã dấy lên tình trạng bạo hành trẻ em, mất tính người của các bị cáo. Theo đó, Tòa án đã tuyên phạt bị cáo Nguyễn Minh T (31 tuổi, trú quận Hai Bà Trưng, Hà Nội) tử hình về tội giết người và 30 tháng tù về tội tàng trữ trái phép chất ma túy, tổng hình phạt là tử hình. Bị cáo Nguyễn Thị Lan A (29 tuổi) bị phạt tù chung thân về tội giết người, 18 tháng tù về tội tàng trữ trái phép chất ma túy, tổng hợp hình phạt là chung thân. Đây là hình phạt thích đáng cho những kẻ vô nhân tính có những hành vi gây căm phẫn trong toàn xã hội95.Cuối tháng 12/2021 nổi lên vụ việc bạo hành với con của nhân tình tại TP.HCM dẫn đến chết của bé gái 8 tuổi của bà Võ Quỳnh Trang (SN 1995). Cơ quan điều tra đã tiến hành điều tra theo đơn tố cáo của mẹ cháu bé là vợ đã ly hôn của cha ruột cháu A là ông Nguyễn Kim Trung Thái (SN 1985). Vụ việc gây bức xúc trong dư luận bởi sự vô tâm của người cha và thiếu quyết liệt của mẹ cháu bé khi cháu bị hành hạ, đánh đập dã man. Vụ việc đang trong quá trình điều tra nhưng cũng đã có những “giá như”… bởi cháu A đã tử vong.Trên đây là những vụ việc gây chấn động trong dư luận, đã và đang giải quyết. Ngoài ra, còn nhiều hành vi của cha mẹ trong cuộc sống thường ngày nhưng đã để lại những hậu quả sâu sắc, ám ảnh suốt cuộc đời con trẻ. Việc trẻ em phải chứng kiến bạo lực giữa cha và mẹ là vấn đề cần xem xét ở nhiều góc độ. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cha mẹ sử dụng bạo lực với con mình để giải tỏa những vấn đề cha, mẹ gặp phải trong cuộc sống hàng ngày lại đang được xã hội chấp nhận96. Đặt vấn đề, nếu cha mẹ bạo lực tinh thần cho con hoăc không quan tâm, chia sẻ giúp đỡ con dẫn đến việc con ức chế tâm lý, bế tắc đi đến tự tử, ai là người phải chịu trách nhiệm? Cha mẹ có vô can không khi trẻ em có những quyết định dại dột như vậy? Thực tế hiện nay, vẫn tồn tại việc cha, mẹ gây áp lực, la mắng, chửi bới, xúc phạm con cái dẫn đến hành vi tự tử của con đang đặt ra những bài toán trách nhiệm của cha mẹ, mặc dù họ không mong muốn con họ làm như vậy.Như vậy, về mặt luật pháp, các quyền trẻ em đã được pháp luật ghi nhận và bảo vệ tương đối đầy đủ khi xác định nghĩa vụ của cha mẹ đối với trẻ em nhưng vẫn tồn tại bạo lực gia đình và ngày trở nên phổ biến, đáng lo ngại trong đời sống xã hội của nước ta hiện nay. Có thể thấy, trong mọi trường hợp trẻ em là nạn nhân của bạo lực gia đình thì cha, mẹ đều chưa thực hiện đúng nghĩa vụ của họ. Bởi lẽ, một là hơn ai hết, cha mẹ phải là người có nghĩa vụ “tạo cho con được sống trong môi trường gia đình đầm ấm, hòa thuận” theo quy định tại khoản 2 Điều 72 Luật HN&GĐ năm 2014. Không những không làm được điều này, cha mẹ chính là người có hành vi bạo lực đối với trẻ em hoặc làm ngơ khi người thân thích có hành vi bạo lực đối với con mình.Theo: Nguyễn Thị HạnhLink luận án: https://docs.google.com/document/d/1HLstYqVahRReSa2YdJhVrAbNdOHfYy4z/edita
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
Trong hệ thống doanh nghiệp nhà nước, Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng, tham gia vào việc quản lý và định hình chiến lược của các tổ chức này. Hội đồng này thường bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, và quyền lực của họ thường được cơ quan đại diện chủ sở hữu kiểm soát thông qua việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, khen thưởng và kỷ luật. Những quyết định của Hội đồng thành viên có thể có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh và phát triển của doanh nghiệp nhà nước.Tuy nhiên, một vấn đề nổi lên trong quá trình xem xét tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên là khả năng của những người đã từng bị kỷ luật bởi Đảng. Chúng ta hãy tìm hiểu những quy định  liên quan vấn đề này.1. Điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là gì?Theo Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 của Điều 17 của Luật doanh nghiệp 2020.Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề hoạt động của doanh nghiệp.Không được phép có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu; thành viên Hội đồng thành viên; Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty; Kiểm soát viên công ty.Không được phép là người quản lý của doanh nghiệp thành viên.Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác mà không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.Không được cách chức từ vị trí Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Các tiêu chuẩn và điều kiện khác có thể được quy định bởi Điều lệ công ty.    Như vậy, những quy định này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, tính minh bạch, và tính hiệu quả trong quản lý và điều hành của doanh nghiệp. Điều quan trọng là, việc đảm bảo không có quan hệ gia đình và không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của quyết định của Hội đồng thành viên. Tuy nhiên, ngoài những điều kiện cơ bản này, Điều lệ công ty cũng có thể quy định thêm các tiêu chuẩn và điều kiện khác để phù hợp với đặc thù cụ thể của từng doanh nghiệp.2. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước bao gồm những gì?Dựa vào Điều 92 của Luật doanh nghiệp 2020, quyền và nghĩa vụ của Hội đồng thành viên được phân rõ như sau:Hội đồng thành viên, thay mặt cho công ty, thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên đối với công ty, đặc biệt khi công ty đóng vai trò làm chủ sở hữu hoặc sở hữu cổ phần, phần vốn góp.Hội đồng thành viên được ủy quyền với các quyền và nghĩa vụ cụ thể sau đây:Quyết định về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng vốn nhà nước theo quy định tại Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước để đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh tại công ty.Quyết định về việc thành lập, tổ chức lại, giải thể các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hạch toán phụ thuộc của công ty.Đưa ra quyết định về kế hoạch sản xuất và kinh doanh hàng năm, xác định chủ trương phát triển thị trường, tiếp thị, và công nghệ của công ty.Tổ chức và quản lý hoạt động kiểm toán nội bộ và quyết định về việc thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ cho công ty.Thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty, Luật doanh nghiệp, và các quy định pháp luật khác có liên quan. Với vai trò đại diện cho công ty và các nhóm lợi ích khác nhau như chủ sở hữu, cổ đông, và thành viên, Hội đồng thành viên đảm bảo tính hiệu quả và quản lý đúng đắn của doanh nghiệp.Hội đồng thành viên được trao quyền quyết định quan trọng về việc sử dụng vốn nhà nước, tổ chức và phát triển công ty, kế hoạch sản xuất và kinh doanh, và cả việc kiểm toán nội bộ. Điều này đòi hỏi sự chuyên nghiệp, kiến thức, và sự thận trọng trong việc ra quyết định để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và sự vững mạnh của hệ thống kinh tế. Các quyền và nghĩa vụ này cũng phải tuân theo Điều lệ của công ty và các quy định pháp luật liên quan khác để đảm bảo tính phù hợp và tuân thủ của mọi hoạt động doanh nghiệp.3. Có được làm thành viên hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước khi từng bị kỷ luật đảng không?Dựa trên Điều 94 của Luật doanh nghiệp 2020, các quy định về miễn nhiệm và cách chức thành viên Hội đồng thành viên được quy định như sau:Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau đây:Không còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 93 của Luật doanh nghiệp 2020.Đã nộp đơn xin từ chức và được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan đại diện chủ sở hữu.Có quyết định về việc điều chuyển, bố trí công việc khác hoặc giải ngũ.Không đủ khả năng, trình độ để tiếp tục đảm nhận các nhiệm vụ được giao.Không đủ sức khỏe hoặc không còn đủ uy tín để giữ chức vụ thành viên Hội đồng thành viên.Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể bị cách chức trong các tình huống sau:Công ty không hoàn thành các mục tiêu và chỉ tiêu kế hoạch hàng năm, không duy trì và phát triển vốn đầu tư theo yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu mà không có khả năng giải trình được nguyên nhân khách quan, hoặc nếu có giải trình, nhưng không được chấp thuận bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu.Chịu án phạt từ Tòa án và bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.Thực hiện không trung thực quyền và nghĩa vụ hoặc lạm dụng địa vị và chức vụ của họ, sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc cung cấp thông tin không trung thực về tình hình tài chính và kết quả sản xuất, kinh doanh của công ty.    Do đó, theo quy định, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, cần xem xét lại Điều lệ của công ty để kiểm tra xem liệu có sự hạn chế cụ thể nào liên quan đến trường hợp này hay không. Cần lưu ý thêm rằng trong trường hợp này, những người có quá khứ kỷ luật đảng phải đáp ứng yêu cầu không từng bị cách chức từ các vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước.Kết luận:  Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, không có hạn chế cụ thể đối với việc trở thành thành viên Hội đồng quản trị doanh nghiệp nhà nước đối với những người đã từng bị kỷ luật đảng. Tuy nhiên, điều này có thể phụ thuộc vào Điều lệ cụ thể của công ty và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của pháp luật trong quá trình tuyển dụng và bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị để đảm bảo quản lý hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp nhà nước. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.    
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Đăng ký bằng cách đi tới Link TTPL.VNNhấp vào tài khoản chọn đăng kýChọn Doanh nghiệpNếu bạn là Doanh nghiệp thường Hãy chọn Doanh nghiệpNếu bạn là công ty luật hãy chọn Công ty LuậtLưu ý: khi bạn chọn sẽ xuất hiện vành vàng ở loại hình bạn chọn, nếu không chọn sẽ gây lỗiĐiền thông tin theo hướng dẫnLưu ý: Email và số điện thoại phải có thực, tránh trường hợp mất tài khoản sau nàyĐăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu đã dùngLưu ý: bạn cũng có thể dùng Số điện thoại và mật khẩu để đăng nhậpĐăng nhập vào sử dụng phần mềm quản lý công việcBạn có thể đăng nhập ngay bằng phần Dashboard tuy nhiên nếu muốn dùng tài khoản Pro (đầy đủ quyền) Hãy sử dụng nút mua ( Miễn phí)Hãy mua gói LGZ DIAMOND - Hiện tại đang miễn phí trọn đờiNhư vậy bạn đã tạo được một công ty hoàn chỉnh cho mình, Hãy thêm nhân viên và tiếp tục hoạt động miễn phí.Hotline:Hướng dẫn kỹ thuật: 0888889225Hướng dẫn chung: 0888889366  
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó. 
Bài viết
TĂNG TRƯỞNG NÓNG BẰNG ĐÀO TẠO NỘI BỘKINH NGHIỆM TỪ CÁC MARKET LEADER Đào tạo nội bộ được đánh giá là hoạt động “nòng cốt” mà nhiều công ty, tập đoàn lớn đầu tư tài chính để giữ chân nhân tài. Tuy nhiên, nhiều công ty vẫn ngó lơ và không chú trọng vào hoạt động này khi nhân lực phân tán, không đủ nhân sự đào tạo, phương pháp đào tạo vẫn truyền thống,…Doanh nghiệp Tăng trưởng nóng đứng trước rất nhiều bài toán khi mở rộng hoạt động kinh doanh liên tục & quy  mô nhân sự trải dài trên toàn quốc: Thứ nhất, đội ngũ “khai thiên lập thạch" với những người đi lên từ chuyên môn không đủ kỹ năng quản lý khi  số lượng nhân sự tăng nhanh. Thậm chí nhiều người cũ ra đi do xung đột văn hóa và cách thức làm việc mới. Thứ hai, nhiều quản lý và người giỏi từ bên ngoài về làm việc một thời gian lại ra đi do không hợp văn hóa, gây  nhiều lãng phí và mất ổn định trong tổ chức. Thứ ba, đội ngũ bán hàng và chăm sóc khách hàng không nhất quán về thông tin sản phẩm, quy trình và các tiêu  chuẩn bán hàng cũng như chăm sóc khách hàng, làm ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng, chỉ số hài  lòng và tỷ lệ giữ chân khách hàng. Thứ tư, nhiều kinh nghiệm, kiến thức quý về bán hàng và quản lý của doanh nghiệp không được chia sẻ và lưu  giữ khi nhân sự chủ chốt ra đi. Và rất nhiều bài toán gây đau đầu cho chủ doanh nghiệp & bộ phận nhân sự - đào tạo. Với mục tiêu chia sẻ kinh  nghiệm “Thực tiễn nằm gai nếm mật” về chuyển dịch chiến lược nhân sự từ Buy (Tuyển dụng từ bên ngoài)  sang Build (Đào tạo & Phát triển từ nội bộ) thông qua Phát triển năng lực tổ chức & Tăng trưởng nóng bằng  Đào tạo nội bộ tại các Doanh nghiệp Market Leader trong ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm, Bất động  sản, Bán lẻ-Phân phối - Thương mại, Công nghệ thông tin, Giáo dục-Đào tạo, Dịch vụ - Sản xuất, Chuỗi hội  thảo trưc tuyến“ TĂNG TRƯỞNG NÓNG BẰNG ĐÀO TẠO NỘI BỘ: KINH NGHIỆM TỪ CÁC MARKET LEADER” do Học viện Quản trị HRD Academy tổ chức với sự chia sẻ của các khách mời đã nhận được sự  quan tâm, tin tưởng và đồng hành chia sẻ, lan toả của hơn 500 doanh nghiệp từ khắp ba miền.. Legalzone  xin gửi đến bạn cuốn Ebook “Tăng trưởng nóng bằng Đào tạo nội bộ: Kinh nghiệm từ các Market Leader” tổng hợp các câu chuyện & bài viết kinh nghiệm phát triển nội lực & hệ thống đào tạo nội bộ tại các doanh nghiệp đầu ngành trong thời kỳ tăng trưởng nóng.